Download - Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Transcript
Page 1: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Bảng giá VND 08/2013Dành cho Đại lý

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Page 2: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Xavier Denoly

Tổng Giám ĐốcSchneider Electric Vietnam/Cambodia

Quý khách hàng thân mến,

Bắt đầu từ năm 2008, tập đoàn SCHNEIDER ELECTRIC bắt đầu thực hiện dự án sát nhập các thương hiệu Clipsal, Merlin Gerin và Telemecanique thành một thương hiệu duy nhất: SCHNEIDER ELECTRIC

Chúng tôi muốn nhấn mạnh rằng việc chuyển đổi chỉ ảnh hưởng đến thương hiệu của sản phẩm chứ không ảnh hưởng đến chất lượng, quy cách, thông số kỹ thuật của sản phẩm.

Nếu quý khách hàng có bất kỳ thắc mắc nào, xin vui lòng liên hệ chúng tôi:

Bộ phận chăm sóc khách hàng : 1800 - 585858Email : [email protected]

Trân trọng

Page 3: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆNSeries ConceptSeries S-FlexiSeries S-ClassicSeries 2000/Ổ cắm âm sànThiết bị cảm ứng/Hộp VDIThiết bị cáp mạng

THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚCPhích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PKCông tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56

THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾTủ điện chứa MCBActi 9 - iK60N &iC60NActi 9 - RCCB & RCBOActi 9 Thiết bị chống sét lan truyềnCách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyềnActi 9 Contactor iCTMulti 9 - Time switch - IH/IHP & Multi 9 - IC - ARGUS CDMMulti 9 - C60a & C60NMulti 9 RCCD & RCBOMulti 9 - Thiết bị chống sét lan truyềnMulti 9 - Contactor CT & Rờ le xung TLEasyPact EZC100EasyPact EZC250 & EZC400EasyPact EZCV250EasyPact CVS100 - 630A

THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN CÔNG NGHIỆPCB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - TesysKhởi động từ Tesys loại D 9-150ARelay nhiệt Tesys loại DEasy Pact TVSPhụ kiện Easy Pact TVSNút nhấn - đèn báo, công tắc xoay & phụ kiện XB7Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...NRờ le kiến 2-4C/O, 5-3A loại REXO

............................................................................... Trang 3................................................................................. Trang 4

.............................................................................. Trang 5............................................................ Trang 7

.............................................................. Trang 8............................................................................ Trang 9

..................................... Trang 10................................ Trang 11

...................................................................... Trang 15.................................................................. Trang 17.................................................................. Trang 18

................................................ Trang 19 .................................... Trang 20

...................................................................... Trang 21.............. Trang 22

................................................................. Trang 23

................................................................. Trang 24............................................ Trang 25........................................... Trang 26

.......................................................................... Trang 27.......................................................... Trang 28

....................................................................... Trang 29.............................................................. Trang 30

................................ Trang 31 .................................................. Trang 32

................................................................. Trang 33 ............................................................................... Trang 34

.................................................................. Trang 35........................ Trang 36

............................................ Trang 37................................................ Trang 38

MỤC LỤC

Page 4: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành

Vui lòng xem trang 3 để biết thêm chi tiết.

Vui lòng xem trang 30, 34 & 35 để biết thêm chi tiết.

Bộ chuông cửa cao cấpThiết kế trang nhã với nút nhấn chuông IP44và đèn LED

SẢN PHẨM MỚI

• MCCB Easypact CVS:

• Contactor Easypact TVS:

- Dãy sản phẩm MCCB EasypactTM CVS của Công ty Schneider Electric được thiết kế cho các ứng dụng từ 16A đến 600A. Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức.- Đơn giản trong chọn lựa, lưu kho và lắp đặt Easypact CVS.- Easypact CVS được sản xuất với công nghệ tiên tiến và vật liệu cao cấp cùng với cam kết chất lượng của Công ty Schneider Electric.

- Khởi động từ Easypact TVS từ 6A đến 300A phù hợp cho các công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V).- Easypact TVS được thiết kế để cung cấp cho bạn các giải pháp tối ưu về kinh tế mà bạn đang mong đợi.- Easypact TVS là sự lựa chọn hoàn hảo giữa chất lượng, đặc điểm và giá cả.

Page 5: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

SERIES CONCEPT

3

Mặt cho sê ri Concept

Công tắc sê ri Concept

Bộ chuông điện

Mặt cho sê ri Concept

A3001 A3002 A3000 A3000T2 A3030VX

3030P

3031_1_2M_F3031_2_3M_F3031_1_2NM

3031M1_2M_F3031M1_3M_F

3031E1_2M_F3031E1_3M_F

3031EMD20NM 3031EMBP2_3

Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)

Ổ cắm sê ri Concept

Ổ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & Đèn báo

Thiết bị dành cho khách sạn

Công tắc sê ri Concept

Chuông điện và nút nhấn

A3001_G19

A3002_G19

A3000_G19

A3000T2_G19

A3030VX_G19

3030P_G19

Mặt cho 1 thiết bị size S

Mặt cho 2 thiết bị size S

Mặt cho 3 thiết bị size S

Mặt 2 gang

Mặt che trơn

Nút che trơn

20/200

20/200

20/200

10/100

20/200

24/120/1200

3426USM3426UESTM

3426UEST2M

Ổ cắm sê ri Concept

Dimmer & Đèn báo

Ổ TV, mạng, điện thoại

Thiết bị dành cho khách sạn

3031TV75MS 3031RJ64M 3031RJ88SMA5

3031V400FM_K 3031V500M_K 3031NRD 3031NGN

A3727 A3031EKT

3031NDM_RD 3031NPM_GN 3039M

3426USM_G19

3426UESTM_G19

3426UEST2M_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu

Ổ cắm đơn 3 chấu

Ổ cắm đôi 3 chấu

12/60/600

6/30/300

32/320

42.100

83.000

97.000

3031TV75MS_G19

3031RJ64M_G19

3031RJ88SMA5_G19

Ổ cắm angten TV

Ổ cắm điện thoại

Ổ cắm mạng cat5e

12/60/600

12/60/600

12/48/480

99.000

99.000

191.000

3031V400FM_K

3031V500M_K

3031NRD_G19

3031NGN_G19

Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W

Đèn báo đỏ

Đèn báo xanh

12/60/600

12/60/600

369.000

328.000

61.000

61.000

A3727

A3031EKT

3031NDM_RD

3031NPM_GN

3039M

Ổ cắm dao cạo râu

Công tắc thẻ

Đèn báo "không làm phiền"

Đèn báo "xin dọn phòng"

Công tắc nhấn "không làm phiền"& "xin dọn phòng"

1/20

8/80

12/60

12/60

12/60

23.700

23.700

23.700

42.100

36.200

11.100

60.000

52.000

40.000

111.000

73.000

64.000

56.000

199.000

79.000

3031E1_2M_F_G19

3031M1_2M_F_G19

3031_1_2M_F_G19

3031_1_2NM_G19

3031E2_3M_F_G19

3031M2_3M_F_G19

3031_2_3M_F_G19

3031EMD20NM_G19

3031EMBP2_3_G19

Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L

Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M

Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S

Công tắc 1 chiều có đèn báo , size S

Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L

Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M

Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S

Công tắc 2 cực có đèn báo , size L

Nút nhấn chuông, size L

4/20/200

8/40/400

12/60/600

12/60/600

4/20/200

8/40/400

12/60/600

4/20/200

4/20/200

1.318.000

751.000

202.000

202.000

280.000

Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19Giá trên đã bao gồm VAT

99AC220

A3031WBP_GY

99AC220

A3031WBP_GY

A3031WBP_WE

Chuông điện

Nút nhấn chuông IP44, màu xám

Nút nhấn chuông IP44, màu trắng

271.000

203.000

203.000

A3031WBP_WE

Page 6: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

SERIES S-FLEXI

4

Mặt cho sê ri S-Flexi

Ổ cắm sê ri S- Flexi

Ổ cắm sê ri S- Flexi

Mặt cho sê ri S-Flexi

Mặt cho sê ri S-Flexi

FG1051 FG1052 FG1053 FG1050

F50M4F50_2M4

F50M2

F50BPM4

F50M1_5F50M1

Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)

Ổ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & Đèn báo

Công tắc sê ri S-Flexi

FG1051

FG1052

FG1053

FG1050

F50XM1

F50XM2

Mặt cho 1 thiết bị size S

Mặt cho 2 thiết bị size S

Mặt cho 3 thiết bị size S

Mặt cho 1 thiết bị size M

Nút che trơn, size XS

Nút che trơn, có lỗ trống, size M

10/100

10/100

10/100

10/100

55/550

18.200

18.200

18.200

18.400

12.100

12.100

F50M4

F50M2

F50M1_5

F50M1

F50_2M4

F50_2M2

F50_2M1_5

F50_2M1

F50BPM4

Công tắc 1 chiều 16A, size L

Công tắc 1 chiều 16A, size M

Công tắc 1 chiều 16A, size S

Công tắc 1 chiều 16A, size XS

Công tắc 2 chiều 16A, size L

Công tắc 2 chiều 16A, size M

Công tắc 2 chiều 16A, size S

Công tắc 2 chiều 16A, size XS

Nút nhấn chuông 10A, size L

12/120

20/200

36/360

40/400

12/120

20/200

36/360

40/400

12/120

36.900

27.900

22.500

22.900

47.100

40.900

41.600

34.100

56.000

F50RJ4M F50RJ5EM

F50NM2_RD

F30426USM F1426USM F1426UESM F1426UAM

F1426UEST2M

F30TVSM F30R4M F30RJ5EM

F30NM2_RD

F50TVM

Ổ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & Đèn báo

F50FC250M F50RD400M

F30426USM

F1426USM

F1426UESM

F1426UAM

F1426UEST2M_G19

Ổ cắm 2 chấu 10A, size S

Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M

Ổ cắm 3 chấu, 16A, size M

Ổ cắm đơn đa năng, 13A, size M

Ổ cắm đôi đa năng, size L

30/300

32/320

32/320

32/320

32/320

38.500

40.900

73.000

71.000

82.000

F50TVM

F50RJ4M

F50RJ5EM

F30TVSM

F30R4M

F30RJ5EM

40/400

24/240

30/300

30/300

30/300

68.000

103.000

188.000

60.000

78.000

162.000

F50FC250M

F50RD400M

F50NM2_RD

F30NM2_RD

Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M

Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M

Đèn báo đỏ, size M

Đèn báo đỏ, size S

16/160

16/160

32/320

30/300

227.000

190.000

52.000

53.500

Ổ cắm TV, size M

Ổ điện thoại, size M

Ổ cắm mạng cat5e, size M

Ổ cắm TV, size S

Ổ điện thoại, size S

Ổ cắm mạng cat5e, size S

Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19Giá trên đã bao gồm VAT

F50XM1

F50XM2

Page 7: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Mặt cho sê ri S-Classic

Mặt cho sê ri S-Classic

Ổ cắm sê ri S-Classic

SERIES S-CLASSIC

Mặt cho 3 thiết bị33AVH_G19

Mặt cho 4 thiết bị34AVH_G19

Mặt cho 5 thiết bị35AVH_G19

Mặt cho 6 thiết bị36AVH_G19

Mặt che trơn31AVX_G19

Mặt cho 2 thiết bị32AVH_G19Mặt cho 1 thiết bị31AVH_G19

Mặt cho MCB 2 cực31AVMCB2_G19Mặt cho MCB 1 cực31AVMCB1_G19Mặt cho cầu dao an toàn31AVMCB_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16AE426UEST_G19

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trốngE426UEX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16AE426UST_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trốngE426UX_G19

Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trốngE426UXX_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắcE25UES_G19

Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16AE426UST2CB_G19

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16AE426UEST2_T_G19

5

31AVH 32AVH 33AVH 34AVH 35AVH

36AVH 31AVX 31AVMCB

Ổ cắm sê ri S-Classic

31AVMCB1 31AVMCB2

E426UST E426UST2CBE426UX E426UXX

E426UESTE426UEST2_T E426UEXE25UES

Đóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)Đóng gói

Công tắc sê ri S-Classic

Ổ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & Đèn báo

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

20/200

30/300

30/300

22.000

22.000

22.000

38.400

38.400

38.400

38.100

34.000

35.000

35.000

15/150

15/150

20/200

20/200

15/150

15/150

20/200

15/150

56.000

94.000

86.000

86.000

99.000

126.000

115.000

168.000

E30_1M_D 30M 30M35 30MD20 30MD20

E32NRD E32NGN32V400FM_K 32V500M_K

30TV75MS DCV30MNUWT ACTRJ30M5ENSUWE VDIB17756UWE

31AVH_2_CO

Công tắc sê ri S-Classic

Ổ TV, mạng, điện thoại

Dimmer & Đèn báo3301AV1 3301_2

1.500

46.100

46.100

265.000

238.000

16.800

40.000

318.000

140.000

71.000

4/40/200

4/40/200

32/160/1600

32/160/1600

E30_1M_D_G19

30M_G19

30M35

30MD20

30MBP2_3J_G19

Công tắc 1 chiều 10A

Công tắc 2 chiều

Công tắc 2 chiều 35A

Công tắc đơn 2 cực 20A

Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông

20/100/1000

20/100/1000

10/160/320

20/100/1000

30TV75MS_G19

DCV30MNUWT

ACTRJ30M5ENSUWE

VDIB17756UWE

3301AV1_G19

3301_2_G19

Ổ cắm angten TV

Ổ điện thoại

Ổ cắm mạng cat5e

ổ cắm mạng cat6

Bộ 1 ổ cắm điện thoại

Bộ 2 ổ cắm điện thoại

20/100/1000

20/200

20/200

66.000

130.000

152.000

338.000

99.000

167.000

32V400FM_K

32V500M_K

E32NRD_G19

E32NGN_G19

31AVH_2_CO_G19

Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,không có chức năng ON/OFF

Công tắc điều chình độ sáng đèn 500W,không có chức năng ON/OFF

Đèn báo đỏ

Đèn báo xanh

Nút che ốc cho series 30

Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19Giá trên đã bao gồm VAT

Page 8: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

6Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19Giá trên đã bao gồm VAT

SERIES S-CLASSIC SERIES ESM

Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loại

Ổ cắm mặt kim loại

Hộp che phòng thấm nước

Ổ cắm sê ri E30

Thiết bị dành cho khách sạn

E31_WE E32_WE E33_WE E31X_WE

E15R_WE E25R_WE E25N_WE E426_15

E15_15R_WE E426_16 E30FSG_1

E727 E2031EKT E2031EKT_KC E31KT EKT

Mặt cho sê ri E30 Công tắc mặt kim loạiĐóng gói Đơn Giá (VNĐ) Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)

Ổ cắm mặt kim loại

Hộp che phòng thấm nước

Ổ cắm sê ri E30

Thiết bị dành cho khách sạn

E31_WE

E31X_WE

E33_WE

E32_WEMặt cho 1 thiết bị

Mặt che trơn

Mặt cho 3 thiết bị

Mặt cho 2 thiết bị

20/400

20/400

20/400

20/400

35.000

35.000

35.000

53.000

10/100

5/50

5/50

10/100

10/100

10/100

20/400

1/20

1/10

1/10

5/50

10/30/300

ESM31_1_2AREMS31_2_3AR

ESM32_1_2AREMS32_2_3AR

ESM33_1_2AR ESM34_1_2AR

ESM15 ESM25

223V 31AWPF3223HSMRA3223HSMR E223_TR ET223_TR

ESM31_1_2AR

ESM32_1_2AR

ESM33_1_2AR

ESM34_1_2AR

ESM31_2_3AR

ESM32_2_3AR

5/50

5/50

5/50

5/50

5/50

5/50

5/50

5/50

373.000

683.000

223V

31AWP_C5

F3223HSMR

A3223HSMR

A3223HSMR_GY

E223R_TR

ET223R_TR

6/120

10/50

8/40

8/80

8/80

312.000

201.000

377.000

414.000

414.000

325.000

454.000

E15R_WE

E25R_WE

E25N_WE

E426_15

E15_15R_WE

E426_16

E30FSG_1

137.000

384.000

459.000

124.000

192.000

162.000

269.000

E727

E2031EKT

E2031EKT_KC

E31KT_C5

EKT

Bộ ổ cắm dao cạo râu

Công tắc chìa khóa thẻ 16A

Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT)

Công tắc chìa khóa thẻ 20A

Chìa khóa (dùng cho E31KT)

1.337.000

837.000

15.000

472.000

66.000

Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại

Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại

Bộ công tắc ba 1 chiều 10A, mặt kim loại

Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại

Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại

Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại

289.000

374.000

475.000

508.000

321.000

416.000

ESM15

ESM25

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại

Hộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30

Mặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông

Hộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi

Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng

Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám

Hộp che phòng thấm nước cho mặt đơn, loại vuông, IP55

Hộp che phòng thấm nước cho mặt đôi, loại vuông, IP55

Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A, kiểu Anh

Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh

Ổ cắm Schuko 16A

Cầu chì 13A

Page 9: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

7Những mã hàng sản xuất tại Việt nam có đuôi _G19Giá trên đã bao gồm VAT

Mặt cho sê ri 2000

Ổ cắm sê ri 2000

SERIES 2000 Mặt cho sê ri 2000

Ổ CẮM ÂM SÀN

2031VHGA 2032VHGA 2033VHGA 2034VHGA 2035VHGA

2031VXGA 2000_WE2036VHGA

Ổ cắm sê ri 2000

2426USGA 2426US2GA 2426USXGA 2426USXXGA

2426UESGA 2426UES2_TGA 2426UESXGA 2426UESXXGA

Mặt viền, màu trắng2000_WE_G19Mặt che trơn2031VXGA_G19

Mặt cho 1 thiết bị2031VHGA_G19

Mặt cho 2 thiết bị2032VHGA_G19

Mặt cho 3 thiết bị2033VHGA_G19

Mặt cho 4 thiết bị2034VHGA_G19

Mặt cho 5 thiết bị2035VHGA_G19

Mặt cho 6 thiết bị2036VHGA_G19

Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

30/300

20/200

15/150

15/150

20/200

20/200

15/150

15/150

20/200

20/200

18.200

18.200

18.200

35.700

35.700

35.700

35.700

7.600

58.000

97.000

85.000

93.000

104.000

131.000

119.000

119.000

2426USGA_G19

2426US2GA_G19

2426USXGA_G19

2426USXXGA_G19

2426UESGA_G19

2426UES2_TGA_G19

2426UESXGA_G19

2426UESXXGA_G19

Ổ cắm đơn 2 chấu 16A

Ổ cắm đôi 2 chấu 16A

Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ trống

Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ trống

Ổ cắm đơn 3 chấu 16A

Ổ cắm đôi 3 chấu 16A

Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống

Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ trống

E224F_BASCON224_BAS

E224F_ABECON224_ABE

M224BM224DB

157, 157_1 CK237, CK2237

E257DBEET257DBE DS035WE, DS036WEDS037WE, DS038WEDS039WE

Ổ âm sàn không kèm thiết bịĐơn Giá (VNĐ)

Đế âm tường và đế nổi

Hộp nối

E224F_ABE

E224F_BAS

CON224_ABE_G5

CON224_BAS_G5

M224B

M224DB

1.126.000

1.418.000

1.126.000

1.418.000

74.000

120.000

25.500

29.500

27.200

27.200

30.000

49.000

157

157_1

CK237

CK2237

E257DBE

ET257DBE

Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm

Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm

Hộp nổi dùng cho mặt seri 30

Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000

Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh

Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh

DS035_WE

DS036_WE

DS037_WE

DS038_WE

DS039_WE

Hộp nối, 3" x 3" x 2"

Hộp nối, 4" x 4" x 2"

Hộp nối, 4" x 4" x 3"

Hộp nối, 6" x 6" x 2"

Hộp nối, 6" x 6" x 3"

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm,màu nhũ bạc

Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm,màu nhũ vàng

Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm,màu nhũ bạc

Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm,màu nhũ vàng

Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm

Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm

35.200

38.300

59.000

79.000

112.000

Page 10: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI

8

Đơn Giá (VNĐ)

Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng

Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI

D4U001

D4B001

D4D5FC6U

Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra,1 mô đun thoại 1 vào 3 ra,1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp

Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp

Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001

D4U001 D4FC6U-WED4D5FC6U

D4N001, D4B001 D4P001

D4T002

D4T002

D4V003 D4D002

1.195.000

540.000

241.000

D4T001

D4T002

D4T003

D4T004

D4T005

D4V001

D4V003

D4V005

D4D001

D4D002

D4D003

D4D004

D4D005

D4P001

D4N001

Mô đun TV, 1 vào 2 ra

Mô đun TV, 1 vào 3 ra

Mô đun TV, 1 vào 4 ra

Mô đun TV, 1 vào 6 ra

Mô đun TV, 2 vào 6 ra

Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11

Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11

Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11

Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra

Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra

Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra

Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra

Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn

Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005)

Mô đun che trơn

229.000

274.000

314.000

413.000

542.000

118.000

156.000

199.000

162.000

206.000

236.000

290.000

1.150.000

810.000

36.000

Giá trên đã bao gồm VAT

Thiết bị cảm ứng

Phích cắm

SAE_UE_MS_CSAWESAE_UE_MS_CDDWE

SAE_UE_MS_CSBWESAE_UE_MS_CDAWE

SAE_UE_MS_CDBWE

E84731MS2A_WEE84751MS3A_WE

E84731MS2B_WEE84751MS3B_WE

E3731MS2A_GSE3751MS3A_GS

U418T2 U418T_WE EP13

Đóng gói Đơn Giá (VNĐ)

Thiết bị cảm ứng

Phích cắmGiá

Phích cắm 2 chấu, 10AU418T2_C5

Phích cắm 3 chấu, 16AU418T_WE

Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu AnhEP13_G19

SAE_UE_MS_CSAWE

SAE_UE_MS_CSBWE

SAE_UE_MS_CDAWE

SAE_UE_MS_CDBWE

SAE_UE_MS_CDDWE

SAE_UE_MS_CU_WE

SAE_UE_MS_1R_WE

E84731MS2A_WE

E84731MS2B_WE

E84751MS3A_WE

E84751MS3B_WE

E3731MS2A_GS

E3731MS2C_GS

E3751MS3A_GS

E3751MS3C_GS

1.149.000

1.773.000

1.970.000

2.101.000

3.960.000

4.052.000

394.000

1.839.000

1.839.000

1.576.000

1.576.000

1.839.000

1.839.000

1.576.000

1.576.000

59.000

74.000

176.000

18/360

10/200

20/200

Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ

Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 2 kênh, 360 độ

Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ

Điều khiển cảm biến từ xa

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 90 độ, Neo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 2 dây, 110 độ, Neo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo

Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Neo

Page 11: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

9

THIẾT BỊ CÁP MẠNG

DCECAUTP4P3X

DC6CAUTP4P3X

DCECAUTP4P1X

DC6CAUTP4P1X

DCEPCURJ01GYM

DC6PCURJ02GYM

DCEPP24UKY1U

DC6KYSTUWT

ACTC5E110WMW50KACTC5E110RM100P

ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10

Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)

Giải Pháp đấu nối thoại Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi

DCECAUTP4P3X

DCECAUTP4P1X

DCEPCURJ01GYM

DCEPCURJ02GYM

DCEPCURJ03GYM

DCEPCURJ05GYM

DCEPP24UKY1U

DCEKYSTUWT

DCRJ11KYNUWT

Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám

Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám

Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám

Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp

Ổ cắm dữ mạng Cat 5e

Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3

DC6CAUTP4P3X

DC6CAUTP4P1X

DC6PCURJ01GYM

DC6PCURJ02GYM

DC6PCURJ03GYM

DC6PCURJ05GYM

DC6PP24UKY1U

DC6PP24UKRHU

DC6KYSTUWT

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám

Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám

Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp

Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp

Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6

(**)

(**)

60.000

85.000

114.000

144.000

2.374.000

91.000

95.000

(**): Vui lòng liên hệ khi cần báo giá

ACTC5E110WMN100K

ACTC5E110WMW50K

ACTC5E110RM100P

ACT3100F250MDF

ACT3100F540MDF

ACT3100VDM10

ACT3100VCM10

Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân

Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân

Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data

Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt

Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt

Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100

Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100

857.000

439.000

645.000

1.518.000

2.277.000

152.000

152.000

(**)

(**)

78.000

114.000

133.000

168.000

4.069.000

7.458.000

135.000

ACT4P5EUCM3RBBU

ACT4P6UCM3RBBUCáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM

Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, chống cháy cấp CM

(**)

(**)

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 12: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

10

PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SÊ RI PK

PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

5P

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

230V

230V

230V

230V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

349.000468.000

1.032.0002.399.000

400.000500.000

1.091.0002.477.000

427.000543.000

1.267.0002.539.000

PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435

3P

3P

4P

4P

5P

5P

16A

32A

16A

32A

16A

32A

230V

230V

400V

400V

400V

400V

136.000 251.000165.000 289.000 196.000 296.000

Phích cắm di động Ổ cắm gắn tường

PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435

3P

3P

4P

4P

5P

5P

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

5P

16A

32A

16A

32A

16A

32A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

230V

230V

400V

400V

400V

400V

230V

230V

230V

230V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

186.000277.000211.000331.000245.000414.000

186.000277.000

1.156.0003.100.000

410.000517.000

1.288.0003.393.000

477.000608.000

1.452.0003.553.000

IP44, CONNECTOR

IP67, CONNECTOR

IP67, WANDER PLUG

Dòng điện(A)

Điện áp(V)

Số cựcMã hàng Đơn giá(VNĐ)

Dòng điện(A)

Điện áp(V)

Số cựcMã hàng Đơn giá(VNĐ)

Đầu nối di động

IP44, WANDER PLUG

PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495

PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

5P

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

230V

230V

230V

230V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

389.000506.000973.000

2.408.000448.000542.000

1.107.0002.507.000

512.000578.000

1.132.0002.847.000

PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435

3P

3P

4P

4P

5P

5P

16A

32A

16A

32A

16A

32A

230V

230V

400V

400V

400V

400V

185.000282.000207.000298.000225.000342.000

PKF16W423PKF32W423PKF16W434PKF32W434PKF16W435PKF32W435

3P

3P

4P

4P

5P

5P

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

5P

16A

32A

16A

32A

16A

32A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

16A

32A

63A

125A

230V

230V

400V

400V

400V

400V

230V

230V

230V

230V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

400V

251.000414.000315.000458.000326.000452.000

503.000674.000

1.470.0003.779.000

557.000694.000

1.524.0003.958.000

644.000819.000

1.765.0004.062.000

IP44, WALL MOUNTED SOCKET

IP67, WALL MOUNTED SOCKET

IP67, PANEL MOUNTED SOCKET

IP44, PANEL MOUNTED SOCKET

PKF16W723PKF32W7238117881190PKF16W734PKF32W7348118281194PKF16W735PKF32W7358118381195

Ổ cắm gắn tủ bảng điện

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 13: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

11

PLUG, IP66

SURFACE SOCKET W. ENCLOSURE, IP66

MOUNTING ENCLOSURE, IP66

CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES S56

S56P315RP GY S56SO313GY S56SO532GY 56C315 GY

Dòng điện(A)

Điện áp(V)

Số cựcMã hàng Đơn giá(VNĐ)

Dòng điện(A)

Điện áp(V)

Số cựcMã hàng Đơn giá(VNĐ)

SWITCH SOCKET OUTLET, IP66

SWITCH W.O ENCLOSURE, IP66

SWITCH W. ENCLOSURE, IP66

ISOLATOR, IP66

S56P310GYS56P313GYS56P315GYS56P315RPGYS56P320GYS56P332GYS56P420GYS56P432GYS56P450GYS56P520GYS56P532GYS56P540GY

3P

3P

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

250V

250V

250V

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

662.000524.000803.000750.000887.000931.000

1.026.0001.190.0001.190.0001.190.0001.794.0001.794.000

S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GYS56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY

3P

3P

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

250V

250V

250V

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

566.000626.000954.000

1.153.0001.056.0001.178.0001.178.0001.419.0001.528.0001.851.0001.851.0001.851.000

S56SW110GY56E1WHS20 56E2

S56C310GYS56C313GYS56C315GYS56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY

3P

3P

3P

3P

3P

3P

4P

4P

4P

5P

5P

5P

10A

13A

15A

15A

20A

32A

20A

32A

50A

20A

32A

40A

250V

250V

250V

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

1.123.0001.145.0001.672.0001.639.0001.488.0002.159.0002.159.0002.159.0002.591.0003.886.0004.058.0004.058.000

S56SW110LEGYS56SW120LEGYS56SW132LEGYS56SW220LEGYS56SW232LEGYS56SW250LEGYS56SW310LEGYS56SW316LEGYS56SW320LEGYS56SW332LEGYS56SW350LEGYS56SW363LEGY

S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW150GYS56SW163GYS56SW210GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW263GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY

1P

1P

1P

2P

2P

2P

3P

3P

3P

3P

3P

3P

10A

20A

32A

20A

32A

50A

10A

16A

20A

32A

50A

63A

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

436.000452.000545.000579.000572.000774.000663.000682.000683.000683.000

1.249.0001.249.000

1P

1P

1P

1P

1P

2P

2P

2P

2P

2P

3P

3P

3P

3P

3P

3P

10A

20A

32A

50A

63A

10A

20A

32A

50A

63A

10A

16A

20A

32A

50A

63A

250V

250V

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

S56ES1GYS56ES2GYS56E1GYS56E2GY

101x101x38

101x198x38

101x101x63

101x198x63

135.000165.000152.000289.000

582.000698.000728.000728.000850.000850.000850.000850.000

1.097.0001.097.000

801.000959.000

1.227.0001.227.0001.388.0001.388.000

WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GYWHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY

1P

1P

1P

2P

2P

2P

2P

3P

3P

3P

3P

3P

20A

35A

55A

20A

35A

55A

63A

20A

35A

55A

63A

80A

250V

250V

250V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

500V

816.000873.000929.000861.000910.000

1.176.0001.238.000

911.0001.191.0001.372.0001.541.0002.487.000

Giá trên đã bao gồm VAT

Pin

A

A

H

I

L

N

P

R

S

T

A

B

H

I

L

N

P

R

S

T

A

B

H

I

L

N

P

R

S

T

Page 14: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

12

Plug Configurations2 & 3 Pin

6 Pin 6 Pin

7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin

2 & 3 Pin

Socket Configurations

Plug and Socket Configurations

10A 250V

A

15A 250V

B

10A 250V

C

10A 110V

D

15A 32V

Polarised

E

20A 250V

F

10A 250V

G

20A 250V

H

32A 250VI

10A 110V

J

10A 500V

K

20A 500V

L

10A 250V

A

15A 250V

B

10A 250V

C

10A 110V

D

15A 32V

Polarised

E

20A 250V

F

10A 250V

G

20A 250V

H

32A 250VI

10A 110V

J

10A 500V

K

20A 500V

L

16A 500V

(unique)

M

32A 500V

N

40A 500V

O

50A 500V

P

10A 500V

Q

20A 500V

R

32A 500V

S

40A 500V

T

50A 500V

U

10A 500V

V

10A 500V

W

20A 500V

X

16A 500V

(unique)

M

32A 500V

N

40A 500V

O

50A 500V

P

10A 500V

Q

20A 500V

R

32A 500V

S

40A 500V

T

50A 500V

U

10A 500V

V

10A 500V

W

20A 500V

X

5 Pin

Page 15: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

13

Mã hàng

Mô tả

Nguyên tắccảm

biếnHồng ngoại

Sóng siêu âm

Góc quét

Khu vự

c quét

Đèn dây tóc

Đèn H

alogen HV

Đèn H

alogen LV

Đèn huỳnh quang

Đèn tiết kiệm

điện

Đèn bóng xoắn

Hệ thộng lạnh

Tải 1

Tải 2

Mứ

c điện áp

Kiểu lắp đặt

Điều khiển từ

xa

Gắn trần (gắn nổi)

Gắn trần (gắn nổi)

Gắn trần (gắn âm

)Gắn trần (gắn âm

hoặc gắn nổi)Gắn trần (gắn âm

hoặc gắn nổi)

Chỉ dùng với tải 1

Pro

duct

Descrip

tion

Quick

Selection G

uide

PIR

/ Du

al

Tech

no

log

y

Sin

gle

Loa

d/

Du

al Lo

ad

Su

rface

Mo

un

t/

Flush

Mo

un

t

Su

rface

Mo

un

t/

Flush

Mo

un

t

PIRS

urfa

ce

Mo

un

t

Flush

Mo

un

t

Su

rface

Mo

un

t

Flush

Mo

un

t

Sin

gle

Loa

d

la

uD

la

uD

Loa

d

Page 16: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

14

SƠ ĐỒ NỐI DÂY

Hai cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 2)

Một cảm biến điều khiển 2 tải (Xem hình 3)

Một cảm biến điều khiển 1 tải (Xem hình 1)

Page 17: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

15

Kích thước(WxHxD)

Số module(18mm)

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312

4

6

8

12

18

24

36

320.000 361.000 425.000 602.000 922.000

1.014.000 1.189.000

Tủ điện nhựa Mini Pragma

MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T

4

6

8

12

18

24

36

150x252x98

186x252x98

222x252x98

294x252x98

402x252x98

294x377x98

294x502x98

320.000 361.000 425.000 601.000 922.000

1.013.000 1.188.000

TỦ ĐIỆN CHỨA MCB

Cấp độ bảo vệIP 40IK07

Tính cách ly : Class 2Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24

■■

Dòng định mức4 module: 50A6 đến 36 module: 63A

■ Vật liệuVật liệu tổng hợp chống cháyChống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oC

Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn

Kích thước(WxHxD)

Số module(18mm)

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

Tủ điện nhựa nổi - cửa mờTủ điện nhựa âm tường - cửa mờ

Tủ điện âm tường - vỏ kim loại

Tủ điện kim loại

150x252x98

186x252x98

222x252x98

294x252x98

402x252x98

294x377x98

294x502x98

4

6

8

12

18

24

36

Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn124x198x95

160x198x95

196x228x101.5

268x228x101.5

376x228x101.5

268x353x102

267x478x102

MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312

312.000 342.000 409.000 552.000 904.000

1.020.000 1.195.000

4

6

8

12

18

24

36

124x198x95

160x198x95

196x228x101.5

268x228x101.5

376x228x101.5

268x353x102

267x478x102

MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T

312.000 342.000 409.000 552.000 904.000

1.020.000 1.195.000

2

3

4

6

9

13

17

210x130x62

210x130x62

210x130x62

210x200x62

210x271x62

210x345x62

210x422x62

EMC2PLEMC3PLEMC4PLEMC6PLEMC9PLEMC13PLEMC17PL

169.000169.000169.000261.000452.000600.000821.000

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 18: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

16

Theo tiêu chuẩn quốc tế IECvà ISO9001

Bảo vệ an toàn với cầu daochống dòng rò 30mA

Dòng điện Mã hàng

DOM11340DOM11341DOM11342DOM11343DOM11344DOM11345DOM11346DOM11335DOM11336

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

40A

50A

63A

114.000 114.000 114.000 120.000 126.000 132.000 150.000 188.000 216.000

TỦ ĐIỆN CHỨA MCB

Domae MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve

Số cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Đơn giá (VNĐ)

DOM16790DOM16793DOM16791DOM11028DOM11029DOM16794

2P

2P

2P

4P

4P

4P

Dòng điện

25A

40A

63A

25A

40A

63A

881.000 973.000

1.655.000 1.409.000 1.483.000 2.522.000

RCCB 30mA

RCCB 300mA

Domae MCB 1P +N , 4.5kA, 230V, C curve

Domae MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve

Domae MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve

Domae MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve

Domae MCB 4.5kACầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

Domae RCCBCầu dao chống dòng rò

MCB DOMAE 1P MCB DOMAE 4P RCCB 2P RCCB 4P

DOM12997DOM12998DOM12999

354.000 443.000 510.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

40A

50A

63A

DOM11230DOM11231DOM11232DOM11233DOM11234DOM11235DOM11236DOM11237DOM11238

311.000 311.000 311.000 327.000 342.000 360.000 410.000 513.000 591.000

DOM11347DOM11348DOM11349DOM11350DOM11351DOM11352DOM11353DOM11337DOM11338

DOM11604DOM11605DOM11606

550.000 550.000 550.000 560.000 588.000 599.000 659.000 803.000 895.000

922.000 1.152.000 1.326.000

2P

2P

2P

4P

4P

4P

25A

40A

63A

25A

40A

63A

DOM16792DOM16795DOM16798DOM16833DOM11030DOM16796

1.103.000 1.128.000 1.158.000 1.498.000 1.585.000 1.765.000

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 19: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

17

Dòng điện Mã hàng

A9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163

A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263

A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363

A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

135.000 135.000 135.000 140.000 147.000 155.000 175.000 209.000 240.000

363.000 363.000 363.000 381.000 399.000 417.000 479.000 599.000 693.000

A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

455.000 455.000 455.000 472.000 490.000 517.000 588.000 734.000 846.000

579.000 579.000 579.000 609.000 637.000 672.000 765.000 884.000

1.009.000

926.000 926.000 926.000 973.000

1.019.000 1.074.000 1.211.000 1.399.000 1.587.000

Acti 9 - iK60N & iC60N

iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve

iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curveA9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

647.000 647.000 647.000 681.000 714.000 753.000 857.000

1.071.000 1.217.000

iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve

iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curveA9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

1.023.000 1.023.000 1.023.000 1.074.000 1.125.000 1.187.000 1.350.000 1.655.000 1.883.000

iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng

A9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

159.000 159.000 159.000 161.000 167.000 179.000 203.000 254.000 292.000

iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

Đơn giá (VNĐ)

Acti 9 MCB iK60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

Acti 9 MCB iC60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

iK60 1P iK60 2PiC60N 3P iC60N 4P

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 20: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

18

Dòng điện Số cực Mã hàng

A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463

25A

40A

25A

40A

63A

2P

2P

4P

4P

4P

1.099.000 1.158.000 1.760.000 1.853.000 3.150.000

A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463

25A

40A

25A

40A

63A

2P

2P

4P

4P

4P

1.210.000 1.320.000 1.724.000 1.815.000 2.205.000

A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463

25A

40A

63A

100A

40A

63A

2P

2P

2P

2P

4P

4P

1.169.000 1.231.000 2.101.000 3.459.000 1.977.000 3.360.000

A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463

40A

63A

100A

40A

63A

2P

2P

2P

4P

4P

1.233.000 1.680.000 2.767.000 1.660.000 2.688.000

A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

1.674.0001.608.0001.608.0001.708.0001.858.0001.858.0001.893.000

Acti 9 RCCB & RCBO

iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type

iID K - 300mA, 240-415V, AC Type

RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA

iID - 30mA, 240-415V, AC Type

iID - 100mA, 240-415V, AC Type

A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491

A9R15491

25A

40A

63A

40A

63A

100A

100A

2P

2P

2P

4P

4P

4P

4P

1.291.000 1.409.000 1.470.000 1.936.000 2.352.000 3.874.000

5.424.000

iID - 300mA, 240-415V, AC Type

iID - 300[S]mA, 415V, AC Type

Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng

A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

1.674.0001.608.0001.608.0001.708.0001.858.0001.858.0001.893.000

RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA

Đơn giá (VNĐ)

Acti 9 - RCCBCầu dao chống dòng rò

Acti 9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò

ilDK 2P ilD 4PRCBO 1P+N

Giá trên đã bao gồm VAT

Page 21: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Acti 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

19

Mã hàng

A9L16632

A9L16633

A9L16634

10.467.000

15.506.000

19.383.000

Thiết bị chống sét lan truyền iPRF1, loại 1+2

Thiết bị chống sét lan truyền iPRD, loại 2, drawout

Đơn giá (VNĐ)

1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA

3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA

3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA

A9L16576

A9L16571

A9L16566

A9L16556

A9L16577

A9L16572

A9L16567

A9L16557

A9L16574

A9L16569

A9L16559

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1.563.000

1.675.000

1.787.000

2.201.000

2.345.000

2.792.000

2.959.000

3.872.000

5.584.000

6.421.000

7.763.000

Mã hàng

A9L15694

A9L15691

A9L15686

A9L15683

A9L15695

A9L15692

A9L15687

A9L15684

A9L15696

A9L15693

A9L15688

A9L15685

1.434.000

1.537.000

1.639.000

1.844.000

2.152.000

2.561.000

2.715.000

3.586.000

4.867.000

5.123.000

6.147.000

7.100.000

Thiết bị chống sét lan truyền iPF, loại 2, Fixed

Đơn giá (VNĐ)

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N

Giá trên đã bao gồm VAT

* Tham khảo cách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyền tại trang 20

Page 22: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

Bạn lựa chọn loại chống sét nào?

Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền

Khoảng cáchtải < 30m

Không lắp LPS*

Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2

Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3

Có lắp LPS*

Khoảng cáchtải > 30m

Các loại chống sét lan truyền:

• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS

• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS

• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m

tính theo độ dài dây dẫn

* LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)

Trườnghợp 1

Trườnghợp 2

Khoảng cách tải < 30m

(phổ biếnnhất)

T2

T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính

T2Tủ chính

* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3

T3Tủ nhánh

20

T2/T3

T1/T3

T2/T3

T1

T1/T2 T1/T2

Page 23: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Acti 9 Contactor iCT

Mã hàng

A9C20731

A9C20132

A9C20162

A9C22715

A9C22712

A9C20732

A9C20736

A9C20842

A9C20862

A9C20882

A9A27062

638.000

837.000

2.009.000

742.000

706.000

971.000

801.000

1.165.000

1.747.000

4.733.000

Contactor iCT 1P & 2P

Phụ kiện của iCT

iTL - Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xung

Đơn giá (VNĐ)

1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC

2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC

2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Mã hàng

A9C20833

A9C20843

A9C20863

A9C20134

A9C20137

A9C20164

A9C20167

A9C20834

A9C20837

A9C20838

A9C20844

A9C20847

A9C20864

A9C20867

A9C20868

A9C20884

874.000

1.398.000

2.097.000

1.172.000

1.339.000

2.813.000

3.215.000

1.019.000

1.165.000

1.092.000

1.550.000

1.864.000

2.446.000

2.796.000

2.621.000

6.625.000

Contactor iCT 3P & 4P

Mô đun mở rộng cho iTL & iTLI

Đơn giá (VNĐ)

3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

iCT 25A 1P iCT 25A 3P iCT 25A 4P

Tấm cách giữa 2 contactor (lotsize: 5 cái) 319.000

A9C30811

A9C30812

A9C30831

A9C30815

iTL, 1P, 16A, on-off switch

iTL, 2P, 16A, on-off switch

iTL, 1P, 32A, on-off switch

iTLI, 1P,16A, changeover switch

369.000

609.000

738.000

822.000

A9C32816

A9C32836

A9C33811

A9C32811

2P, 16A

1P, 32A

iTLc, 1P, 16A

iTLs, 1P, 16A

923.000

738.000

1.015.000

738.000

Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactor,được sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 600C

MotorHeatingLighting

AC3AC1AC5a and b

AC7bAC7aAC5a and b

Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095

Spacer cat. no. A9A27062

21Giá trên đã bao gồm VAT

Page 24: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

22Giá trên đã bao gồm VAT

TIME SWITCH - IH/IHPIC - ARGUS CDM

Time Switch

Mã hàng

IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí

IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số

IC - Bộ cảm biến ánh sáng

ARGUS CDM - Thiết bị phát hiện chuyển động

Đơn giá (VNĐ)

IC cảm biến ánh sáng Thiết bị phát hiện chuyển động

MTN564419

CCT15338

CCT16364

CCT15365

15337

15366

CCT15367

15341

Chu kỳ: 60phút, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 75giây, Thời gian lưu trữ: không, 10A, 230V

Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: không, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 15phút, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ,Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 30phút, Thời gian lưu trữ: 150giờ, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ + 7 ngày, Kênh điều khiển: 1+1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 45phút + 12 giờThời gian lưu trữ: 150hrs, 16A, 230V

Chu kỳ: 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 2giờ, Thời gian lưu trữ: 200giờ, 16A, 230V

Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng)

1.524.000

2.460.000

2.222.000

3.733.000

2.955.000

2.666.000

89.000

CCT15850

CCT15722

CCT15851

CCT15723

Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 56giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 1, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V

Chu kỳ: 24giờ and/or 7ngày, Kênh điều khiển: 2, Thời gian tối thiểu giữa 2 lần chuyển trạng thái: 84giờ, Thời gian lưu trữ: 6năm, 16A, 230V

3.266.000

4.852.000

5.666.000

5.823.000

CCT15284

CCT15368

IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến dịch chuyển được ( switch board cell)

IC2000, 2 to 2000 lux, phần cảm biến gắn trên tường ( wall mounted cell)

MTN565219

MTN564419

ARGUS 220, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 220°

ARGUS 360, 3- 1000 lux, phạm vi hoạt động: 360°

6.525.000

6.656.000

4.144.000

5.419.000

CCT16364 IC2000

Switch board cell

Wall mounted cell

Page 25: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

23Giá trên đã bao gồm VAT

MULTI 9 - C60a & C60N

Mã hàngDòng điện

C60a MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curve

C60a MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve

C60a MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve

Đơn giá (VNĐ)

Multi 9 MCB C60aCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

Multi 9 MCB C60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

23849238502385123852238532385423855

23863238642386523866238672386823869

153.000 153.000 153.000 159.000 167.000 176.000 194.000

408.000 408.000 408.000 429.000 450.000 474.000 539.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

23877238782388023881238822388523886

652.000 652.000 652.000 685.000 718.000 757.000 861.000

Mã hàngDòng điện

C60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve

C60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve

C60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve

C60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve

Đơn giá (VNĐ)

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

243992440124403244042440524406244072440824409

173.000 173.000 173.000 173.000 181.000 191.000 217.000 271.000 312.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

243352433624337243382433924340243412434224343

490.000 490.000 490.000 505.000 524.000 553.000 629.000 787.000 906.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

50A

63A

243482434924350243512435224353243542435524356

696.000 696.000 696.000 730.000 766.000 807.000 919.000

1.148.000 1.323.000

6A10A16A20A25A32A40A50A63A

243612436224363243642436524366243672436824369

1.097.000 1.097.000 1.097.000 1.152.000 1.206.000 1.273.000 1.448.000 1.810.000 2.085.000

Page 26: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

24Giá trên đã bao gồm VAT

MULTI 9 - RCCB & RCBO

Mã hàngDòng điện

RCCB - 30mA, 240-415 V, AC Type

RCCB - 100mA, 240-415V, AC Type

RCCB - 300mA, 240-415V, AC Type

RCCB - 300 [S]mA, 415V, AC Type

Đơn giá (VNĐ)

Multi 9 - RCCBCầu dao chống dòng rò

Multi 9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải và chống dòng rò

25A

40A

63A

100A

40A

63A

Số cực

2P

2P

2P

2P

4P

4P

162011620416208162161625416258

1.257.000 1.324.000 2.251.000 3.706.000 2.118.000 3.601.000

Mã hàngDòng điện

RCBO - 1P+N, 4.5kA, 30mA

RCBO - 1P+N, 4.5kA, 300mA

RCBO - 1P+N, 6kA, 30mA

RCBO - 1P+N, 6kA, 300mA

Đơn giá (VNĐ)

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

19621196231962519626196271962819629

1.689.000 1.694.000 1.695.000 1.688.000 1.940.000 1.940.000 1.975.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

19430194311943219433194341943519436

1.689.000 1.694.000 1.695.000 1.688.000 1.940.000 1.940.000 1.876.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

19661196631966519666196671966819669

1.894.000 1.820.000 1.820.000 1.933.000 2.103.000 2.103.000 2.142.000

6A

10A

16A

20A

25A

32A

40A

19681196831968519686196871968819689

1.894.000 1.820.000 1.820.000 1.933.000 2.103.000 2.103.000 2.142.000

40A

63A

100A

40A

63A

2P

2P

2P

4P

4P

1620516209162171625516259

1.320.000 1.800.000 2.965.000 1.779.000 2.881.000

25A

40A

63A

100A

40A

63A

100A

2P

2P

2P

2P

4P

4P

4P

16202162061621016218162561626023056

1.383.000 1.509.000 1.576.000 2.594.000 2.075.000 2.521.000 4.152.000

3.632.000 5.812.000

100A

100A

2P

4P

2311623059

Page 27: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

MULTI 9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN

Mã hàng

Thiết bị chống sét lan truyền PRF1, loại 1+2

Thiết bị chống sét lan truyền PRD, loại 2, drawout

Đơn giá (VNĐ)

16632

16633

16634

11.696.000

20.483.000

22.292.000

1P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA

3P, Iimp (kA) = 12.5, Imax/1 cực (kA) = 50kA

3P+N, Iimp (kA) = 12.5/50 N/PE, Imax/1 cực (kA) = 50kA

Mã hàng

Thiết bị chống sét lan truyền PF, loại 2, Fixed

Đơn giá (VNĐ)

15694

15691

15686

15683

15695

15692

15687

15684

15696

15693

15688

15685

1.222.000

1.242.000

1.488.000

1.799.000

2.713.000

3.445.000

3.850.000

5.250.000

4.776.000

5.833.000

7.000.000

8.662.000

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 20kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

3P+N, 230/400, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

16576

16571

16566

16450

16577

16572

16567

16557

16574

16569

16559

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1P, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 120kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 8kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

1P+N, 230V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 15kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 40kA

3P+N, 230/400V, Imax/1 cực (8/20μs) = 65kA

1.450.000

1.657.000

1.864.000

4.778.000

3.350.000

3.828.000

4.068.000

5.565.000

7.135.000

8.918.000

11.903.000

25Giá trên đã bao gồm VAT

Page 28: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Multi 9 Contactor CT Multi 9 Rờ le xung TL

Mã hàng

Contactor CT 1P & 2P

Phụ kiện của CT

TL - Rờ le điều khiền bằng tín hiệu xung

Đơn giá (VNĐ)

15958

16020

16024

15956

15957

15959

15960

15966

15971

15977

27062

756.000

991.000

2.379.000

877.000

836.000

1.149.000

948.000

1.379.000

2.069.000

5.603.000

1P, 25A, 1NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC

2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 24VAC

2P, 16A, 1NO+1NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 16A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 25A, 2NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 40A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 63A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

2P, 100A, 2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

Mã hàng

Contactor CT 3P & 4P

Mô đun mở rộng cho TL & TLI

Đơn giá (VNĐ)

15961

15967

15972

16022

16023

16025

16026

15962

15963

15964

15968

15969

15973

15974

15975

15978

1.034.000

1.655.000

2.482.000

1.388.000

1.586.000

3.330.000

3.807.000

1.206.000

1.379.000

1.293.000

1.835.000

2.207.000

2.896.000

3.310.000

3.103.000

7.843.000

3P, 25A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

3P, 40A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

3P, 63A, 3NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 24VAC

4P, 25A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 25A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 40A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 40A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 4NC, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 63A, 2NC+2NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

4P, 100A, 4NO, điện áp cuộn dây 230/240VAC

94.000Tấm cách giữa 2 contactor

15510

15520

15515

15500

TL, 1P, 16A, on-off switch

TL, 2P, 16A, on-off switch

TL, 1P, 32A, on-off switch

TLI, 1P,16A, changeover switch

437.000

721.000

874.000

973.00015530

15505

15518

15517

2P, 16A

1P, 32A

iTLc, 1P, 16A

iTLs, 1P, 16A

1.093.000

874.000

1.202.000

874.000

Multi 9 Contactor CT & Rờ le xung TL

26Giá trên đã bao gồm VAT

Page 29: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

EASYPACT EZC100

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060

---

1.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.509.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100

1.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0002.125.0002.125.0002.125.0002.125.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100

1.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.635.0001.635.0001.635.0001.788.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

15A

20A

25A

30A

40A

50A

60A

75A

80A

100A

EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100

2.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.713.0002.713.0002.713.0002.713.000

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100

27Giá trên đã bao gồm VAT

Page 30: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

EASYPACT EZC250 & EZC400

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Eaypact EZC250 & EZC400

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175 EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250

3.291.0003.521.0004.300.0004.300.0004.541.0004.937.0004.937.0004.937.000

EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

--

EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250

3.521.0004.178.0005.123.0005.123.0006.185.0006.185.0006.185.0006.185.000

EasyPact EZC400, 3P, Type N , Icu=36kA / 415V250

300

320

350

400

EZC400N3250EZC400N3300EZC400N3320EZC400N3350EZC400N3400

8.248.0008.827.0008.827.0008.827.0008.827.000

EasyPact EZC400, 3P, Type H , Icu=50kA / 415V250

300

320

350

400

EZC400H3250EZC400H3300EZC400H3320EZC400H3350EZC400H3400

10.475.00010.475.00010.475.00010.475.00010.475.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250

3.431.0003.866.0004.718.0004.718.0004.894.0005.572.0005.572.0005.572.000

EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V

EasyPact EZC400, 4P Type N, Icu=36kA / 415V

63A

80A

100A

125A

150A

160A

175A

200A

225A

250A

EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175 EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250

4.448.0004.448.0004.448.0005.580.0006.696.0006.696.0007.255.0007.389.0007.389.0007.389.000

250

300

320

350

400

EZC400N4250EZC400N4300EZC400N4320EZC400N4350EZC400N4400

11.232.00011.677.00011.677.00011.677.00011.677.000

EasyPact EZC400, 4P,Type H , Icu=50kA / 415V250

300

320

350

400

EZC400H4250EZC400H4300EZC400H4320EZC400H4350EZC400H4400

12.790.00013.214.00013.214.00013.214.00013.214.000

Kích thước MCCB EZC250

28Giá trên đã bao gồm VAT

AEZC 2/3P

EZC 4P

60

68

65

73

85.5

95

B C

Page 31: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

EASYPACT EZCV250

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250

8.065.0008.065.0008.065.0008.444.0009.871.0009.871.000

10.695.00011.646.00011.646.00011.646.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250

8.973.0008.973.0008.973.000

10.442.00012.401.00012.401.00015.327.00015.327.00015.327.00015.327.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250

10.320.00010.320.00010.320.00011.931.00013.583.00013.583.00015.754.00017.204.00017.204.00017.204.000

Dòng điện Mã hàng

EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A

Đơn giá (VNĐ)

63

80

100

125

150

160

175

200

225

250

EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250

11.218.00011.218.00011.218.00013.053.00014.683.00014.683.00019.096.00019.096.00019.096.00019.096.000

Earth Leakage Circuit Breaker (ELCB) Easypact EZCV250

29Giá trên đã bao gồm VAT

Page 32: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

EASYPACT CVS100-630A

Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303

2.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.487.0002.487.0003.145.0003.997.0004.670.0005.237.000

Loại Mã hàng

EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V

Đơn giá (VNĐ)

CVS100B

CVS160B

CVS250B

Dòng điện

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313

3.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.477.0003.477.0004.730.0005.383.0006.460.0007.323.000

EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V

EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306

2.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.649.0002.649.0003.406.0004.304.0005.274.0005.891.0008.987.0009.460.000

12.298.00014.190.000

EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V

CVS100F

CVS160F

CVS250F

CVS400F

CVS630F

16

25

32

40

50

63

80

100

125

160

200

250

320

400

500

600

LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309

3.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.784.0003.784.0004.974.0005.851.0007.342.0008.321.000

10.406.00011.589.00015.373.00016.319.000

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540315LV540316LV563315LV563316

9.933.00010.643.000 14.190.00015.254.000

EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V

CVS400N

CVS630N

320

400

500

600

LV540318LV540319LV563318LV563319

12.535.00013.244.00016.555.00017.974.000

□ Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2

□ Trip unit có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD)

□ Dòng định mức từ 16A đến 600A

□ Ics = 100% Icu

□ Dùng chung một số phụ kiện với Compact NSX

30Giá trên đã bao gồm VAT

Page 33: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Kw400/415V Mã hàng

CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME

CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2LE

Đơn giá(VNĐ)

-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416

Dãi cài đặtdòng điện

bảo vệ nhiệt (A)

Dòng điệnbảo vệ từ

(A)

0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32

GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32

1.007.0001.007.0001.007.0001.007.0001.007.0001.046.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.192.0001.192.0001.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.260.000

Kw400/415V Mã hàng

CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME

Đơn giá(VNĐ)

-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416

Dãi cài đặtdòng điện

bảo vệ nhiệt (A)

Dòng điệnbảo vệ từ

(A)

0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32

GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P08GV2P10GV2P14GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32

1.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.307.0001.361.0001.361.0001.361.0001.361.0001.361.0001.361.0001.490.0001.490.0001.575.0001.575.0001.575.0001.575.0001.575.000

0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532

5588131322.533.5515178138138170223327327416

GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32

958.000958.000958.000958.000994.000994.000

1.036.0001.036.0001.036.0001.036.0001.036.0001.133.0001.133.0001.197.0001.197.0001.197.0001.197.0001.197.000

CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2L0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115

0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532

5588131322.533.5515178138138170223327327416

GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32

1.196.0001.196.0001.196.0001.196.0001.243.0001.243.0001.294.0001.294.0001.294.0001.294.0001.294.0001.417.0001.417.0001.417.0001.496.0001.496.0001.496.0001.496.000

CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪVÀ TỪ NHIỆT - TESYS

CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và Nhiệt- GV2ME và GV2P

CB Bảo Vệ Động Cơ Dạng Từ Và NhiệtGV2LE và GV2L

31Giá trên đã bao gồm VAT

Page 34: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Kw380V 400V

Mã hàng Mã hàng

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC

Đơn giá(VNĐ)

457.5111518.518.5223037455575

N/O1111111111111

N/C1111111111111

Dòng địnhmức AC-3

Tiếpđiểm phụ

912182532384050658095115150

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●

417.000499.000665.000931.000

1.162.0001.367.0002.079.0002.440.0003.073.0003.845.0004.784.0006.493.0008.200.000

Kw380V 400V

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC

Đơn giá(VNĐ)

457.5111518.518.5223037455575

1111111111111

1111111111111

Dòng địnhmức AC-3

Tiếpđiểm phụ

912182532384050658095115150

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●

706.000848.000

1.130.0001.130.0001.974.0002.324.0003.534.0004.148.0005.223.0006.535.0008.131.000

11.035.00013.939

Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DCtiết kiệm năng lượng

457.5111518.5

N/O111111

N/C111111

91218253238

LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●

755.000907.000

1.208.0001.691.0002.113.0002.487.000

KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A

Standard control ciruit voltages~ supplyVoltsContactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)50/60 HzContactors LC1-D80...D11550 Hz60 Hz supplyVoltsContactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.25UcContactors LC1-D80...D95U 0.85...1.1UcU 0.75...1.2 UcContactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.2 UcLow consumptionContactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)VoltsU 0.7...1.25 Uc

24

B7

B5B6

12

JD

JDJW

-

5AL

42

D7

D5-

24

BD

BDBW

BD

12JL

48

E7

E5E6

36

CD

CDCW

-

20ZL

110

F7

F5F6

48

ED

EDEW

ED

24BL

115

FE7

FE5-

60

ND

ND-

ND

48EL

220

M7

M5M6

72

SD

SDSW

SD

110FL

230

P7

P5-

110

FD

FDFW

FD

120ML

240

U7

U5U6

125

GD

GD-

GD

250UL

380

Q7

Q5Q6

220

MD

MDMW

MD

400

V7

V5-

250

UD

UD-

UD

415

N7

N5-

440

RD

RD-

RD

440

R7

R5R6

500

S7

S5-

32Giá trên đã bao gồm VAT

Page 35: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít

Đơn giá(VNĐ)

0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.71.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…38

D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32…D38

Sử dụng vớicontactor LC1D

LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35

440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000483.000503.000656.000662.000

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR

Đơn giá(VNĐ)

9…1312…1816…2523…3225,,,4037…5048…65

D40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65A

Sử dụng vớicontactor LC1D

LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365

1.524.0001.574.0001.624.0001.783.0001.692.0001.996.0002.081.000

Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít55…7063…8080…10480…10495…120110…140

D50A…D95D65A…D95D80…D95D115…D150D115…D150D150

LRD3361LRD3363LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369

2.135.0002.503.0002.698.0003.832.0004.214.0004.329.000

RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D

(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.

Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR

33Giá trên đã bao gồm VAT

Page 36: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

34Giá trên đã bao gồm VAT

Kw380V 400V

Mã hàngTiếp điểmphụ

Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít

Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng

Đơn giá(VNĐ)

2.22.2445.55.57.57.51111151518.518.518.5223037455590

6699121218182525323238384050658095120160

101010101010101111111

010101010101011111111

Dòng địnhmức AC-3

LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●

LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●

LC1E120●●LC1E160●●

237.000 237.000 272.000 272.000 308.000 308.000 456.000 456.000 556.000 556.000 816.000 816,000 958.000 958.000 988.000

1.017.000 1.148.000 1.419.000 1.786.000 2.188.000 4.849.000

110132160200250335

200250300400500630

000000

000000

LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●

5.215.000 7.509.000 8.846.000

** ** **

Dãi cài đặtcủa Rờ le

Mã hàng

Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít

Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng

Đơn giá(VNĐ)

0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…3817…2523…3230…4037…5048…6555…7063…8080…104

E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E38E40…E95E40…E95E40…E95E50…E95E65…E95E80…E95E80…E95E95

Sử dụng vớicontactor LC1E

LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35

LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365

292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000

1.690.000 1.690.000

51…8162…9984…135124…198146…234174…279208…333259…414321…513394…630

E120…E300E120…E300E120…E300E160…E300E200…E300E250…E300E300E500E630E630

LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489

1.690.000 1.690.000 2.591.000 2.664.000 2.664.000 3.841.000 3.841.000

** ** **

EASYPACT TVS

** vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá

LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●

N/O N/C

Coil voltage code (50Hz)

50 Hz

Coil voltage 24 48 110 220 240 380 415 440

B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5

Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS

Page 37: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

35Giá trên đã bao gồm VAT

Khóa liên độngcơ khí

Mã hàng

Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít

Đơn giá(VNĐ)

LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630

LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM8LAEM9

LAEM10

68.00068.00068.00068.000

154.000617.000619.000871.000

(**)(**)(**)

Mã hàng

Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước

Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước

Đơn giá(VNĐ)

1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC

Tiếp điểm phụ

Mã hàng Đơn giá(VNĐ)

Tiếp điểm phụ Role thời gianloại

Khoảngcài đặt

LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22

LAEN11

81.00081.00081.000

162.000

1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000

PHỤ KIỆN EASYPACT TVS

LAEM1 LAEN22 LAETSD

(**) Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá

Page 38: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7

• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao

XB7NA..

XB7NW..

XB7ND...

XB7NG..

XB7ES5...

XB7ES1..

XB7EV...

ZBY2101

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn nhả Ø 22mm

Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc

Công tắc xoay 2 vị trí

Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở

Đèn LED điện áp 24Vdc

Phụ Kiện

N/ON/ON/CN/O

XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81

66.00066.00066.00066.000

N/ON/ON/CN/O

XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1

177.000177.000177.000177.000

N/ON/O + N/C

XB7ND21XB7ND25

122.000122.000

N/CN/O + N/C

XB7ES542PXB7ES545P

123.000123.000

XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP

95.00095.00095.00095.000

ZBY2101 9.000

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn nhả Ø 22mm

Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac

Công tắc xoay 3 vị trí

Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa

Đèn LED điện áp 230Vac

N/O + N/CN/O + N/CN/O + N/CN/O + N/C

XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85

87.00087.00087.00087.000

N/ON/ON/CN/O

XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1

229.000229.000229.000229.000

2N/O XB7ND33 122.000

N/CN/O + N/C

XB7ES142PXB7ES145P

217.000234.000

XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP

95.00095.00095.00095.000

36Giá trên đã bao gồm VAT

Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.000

Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2N/O XB7NG33 226.000

Page 39: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N

• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng.• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế

• Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao

XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc

Công tắc xoay 2 vị trí

Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở

Nút nhấn nhả Ø 22mm

N/ON/CN/ON/O

XB5AW33B1NXB5AW34B2NXB5AW35B1NXB5AW36B1N

229.000229.000229.000229.000

Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Nút nhấn có đèn LED điện áp 230VacN/ON/ON/CN/O

XB5AW33M1NXB5AW34M2NXB5AW35M1NXB5AW36M1N

309.000 309.000 309.000 309.000

N/ON/ON/CN/O

XB5AA21NXB5AA31NXB5AA42NXB5AA51N

74.00074.00074.00074.000

Phụ Kiện

N/ON/C

ZBE101NZBE102N

30.000 30.000

N/C XB5AS542N 165.000Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa

N/C XB5AS142N 249.000

N/O XB5AD21N 122.000Công tắc xoay 3 vị trí

2N/O XB5AD33N 149.000

37Giá trên đã bao gồm VAT

Page 40: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

RƠ LE KiẾN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO

• Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ

• Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần

• Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6, IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27

Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A

Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A

Đế cắm rơ le REXO -

12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac

4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O

RXM4LB1JDRXM4LB1BDRXM4LB1EDRXM4LB1B7RXM4LB1F7RXM4LB1P7

122.000122.000122.000128.000128.000128.000

Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)

Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac

2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O

RXM2LB1JDRXM2LB1BDRXM2LB1EDRXM2LB1B7RXM2LB1F7RXM2LB1P7

112.000112.000112.000112.000112.000112.000

12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac

4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O

RXM4LB2JDRXM4LB2BDRXM4LB2CDRXM4LB2EDRXM4LB2FDRXM4LB2B7RXM4LB2F7RXM4LB2P7

132.000132.000132.000132.000137.000137.000137.000137.000

Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac

2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O

RXM2LB2JDRXM2LB2BDRXM2LB2CDRXM2LB2EDRXM2LB2FDRXM2LB2B7RXM2LB2F7RXM2LB2P7

121.000121.000121.000121.000121.000121.000121.000121.000

2 C/O4 C/O

RXZE1M2CRXZE1M4C

57.000 77.000

Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộpsố lượng 10 cái

38Giá trên đã bao gồm VAT

Page 41: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

39

Page 42: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

40Giá trên đã bao gồm VAT

Page 43: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãngáp dụng cho Sê-ri Concept

Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện dòng chữ “Make the most of your energy”như hình.

Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ, sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.

Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.

Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric

make the most ofyour energy

er Electrichneider Electric

Schneider Electric

SchneideSch

Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric(Dán trên mặt bên sản phẩm)

Lớp phản quang dưới đèn cực tím

Dòng chữ chìm “Schneider Electric”

Lớp tem bạc chìm

Phương thức nhận biết hàng Clipsal chính hãngáp dụng cho Sê-ri 30

Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal

Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiện lớp phản quang như hình trên`

Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹsẽ thấy chữ “ electric imagination”màu xanh như sau.

Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất

Tem mã vạch chứng nhận xuất xứ, ngày sản xuất(Dán trên bao bì)

Tem chứng nhận hàng chính hãng Clipsal(Dán trên mặt sau sản phẩm)

Lớp phản quang dưới đèn cực tím

Dòng chữ chìm màu xanh “electric imagination”

Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tem bạc phía dưới như hình sau.

Lớp tem bạc chìm

xxxxxxxxx-xx

Mã sản phẩm do nhà máy sản xuấtMã năm sản xuất do nhà máy sản xuất

Page 44: Scheider gia dụng và công ngiệp 01.08.2013

By Fax: (08) 38 120 477By Fax: (08) 38 120 477By Email: [email protected] Email: [email protected]

WebsiteWebsitewww.schneider-electric.com.vnwww.schneider-electric.com.vn

Xin vui lòng liên hệ Schneider Electric tại Việt Nam:

ÐT: 1800 - 585858 (Miễn cước cuộc gọi)ÐT: 1800 - 585858 (Miễn cước cuộc gọi)

Hà NộiLầu 8, Tòa nhà Vinaconex34 Láng Hạ, Quận Ba ÐìnhÐT : (04) 3831 4037Fax : (04) 3831 4039

Ðà NẵngPhòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB218 Bạch Đằng, Quận Hải ChâuÐT : (0511) 387 2491Fax : (0511) 387 2504

TP. Hồ Chí MinhPhòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town364 Cộng Hòa, Quận Tân BìnhÐT : (08) 3810 3103Fax : (08) 3812 0477

Keycode: 44392Y