TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT
TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN
DANH MỤC TÀI LIỆU THAM KHẢO
HỌC PHẦN: TÂM LÝ HỌC PHÁT TRIỂN MÃ HỌC PHẦN: CP2112
I. TÀI LIỆU THAM KHẢO GIẢNG VIÊN ĐỀ XUẤT
1. Các thuyết về tâm lý học phát triển = Theories of developmental psychology / Patricia H. Miler; Vũ Thị Chín lược dịch . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003 .- 459 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 MI-P
o Đăng ký cá biệt: 04B026699,04M059477,04M059478
2. Development through life : A psychosocial approach / Barbara M. Newman, Philip R. Newman . - 8th ed .- Australia ; Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2003 .- xx, 505 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 155 NE-B
o Đăng ký cá biệt: 05C005281
3. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng chủ biên; Lê Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2001 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.151 071 2 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 02B022829,02B022830,02M049160
4. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M061224-04M061226
5. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04A007967,04A007968,04M060132-04M060134
6. Tuyển tập tâm lý học J. Piaget / Phạm Minh Hạc, Piaget J . - Hà Nội : Giáo dục , 1996 .- 364 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 PI-J
o Đăng ký cá biệt: 97B007835-97B007837,97M025272,97M025274,97M025276,97M025279-97M025282
1
7. Tâm lý sư phạm / Đoàn Huy Oánh . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2005 .- 480 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 370.15 DO-O
o Đăng ký cá biệt: 05A012594-05A012596,05M066574-05M066580
8. 99 khoảnh khắc đời người / Zhang Zi Wen, Nguyễn An dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2002 .- 634 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 ZH-W
o Đăng ký cá biệt: 02B024602,02B024603,02M056125,02M056126
9. Theories of development : concepts and applications / William C. Crain . - 4th ed .- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2000 .- xii, 420 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 155 CR-W
o Đăng ký cá biệt: 06C007921
II. TÀI LIỆU THAM KHẢO THƯ VIỆN ĐỀ XUẤT
1. Tâm lý học căn bản / Roberts Feldman; Minh Đức, Hồ Kim Chung . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004 .- 701 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 06C008058
2. Tâm lý học căn bản / Roberts Feldman; Minh Đức, Hồ Kim Chung . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004 .- 701 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 05A013008,05M067750,05M067751,05M091264
3. Psychology : an introduction / Benjamin B. Lahey . - 8th ed .- Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2004 .- xxxii, 680 p. ,[72] : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 150 LA-B
o Đăng ký cá biệt: 07C008781,07C008782
4. Introduction to psychology / James W. Kalat . - 4th ed .- Pacific Grove : Brooks/Cole Publ., c1996 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 150 KA-J
o Đăng ký cá biệt: 02A015851,02C003333,02C003334,02C003612,02C003614
5. Tâm lý học : Tài liệu dùng cho hệ trung học sư phạm bồi dưỡng giáo viên cấp 1 . - Hà Nội : Giáo dục , 1980 .- 109 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 150 Tam
o Đăng ký cá biệt: 81M035095
6. Tâm lý học / Bùi Văn Huệ . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1996 .- 219 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 BU-H
2
o Đăng ký cá biệt: 97B007266-97B007270,97M024411-97M024425
7. Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H. : Đại học Quốc gia , 1996 .- 220 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 97B007271-97B007273,97M024426,97M024427
8. Giáo trình tâm lý học . - Hà Nội : Trường Đại học Luật , 1995 .- 236 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 150 Gia
o Đăng ký cá biệt: 96B006210-96B006212,96M023081,96M023082
9. Chuyên đề tâm lý học : t. I / Nguyễn Văn Lê . - Hà Nội : Giáo dục , 1997 .- 148 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 97B007786-97B007788,97M025161,97M025162
10. Tuyển tập tâm lý học J. Piaget / Phạm Minh Hạc, Piaget J . - Hà Nội : Giáo dục , 1996 .- 364 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 PI-J
o Đăng ký cá biệt: 97B007835-97B007837,97M025272,97M025274,97M025276,97M025279-97M025282
11. Tuyển tập tâm lý học / Nguyễn Đức Hưởng, Dương Diệu Hoa, Phan Trọng Ngọ, Vưgốtxki L. X . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1997 .- 383 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 150 VU-L
o Đăng ký cá biệt: 97B007908-97B007910,97M025464-97M025470
12. Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - H. : Giáo dục , 1997 .- 219 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 97B007951-97B007953,97M025750-97M025765,97M025767-97M025793,97M025795,97M025796
13. Sự phát triển siêu cá nhân = Le développement transpersonnel / Huyền Giang, Assagioli Roberto . - H. : Khoa học Xã hội , 1997 .- 449 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 150 AS-R
o Đăng ký cá biệt: 97B008056,97B008057,97C008979
14. Tâm lý học : Đã được hội đồng thẩm định sách của bộ giáo dục và đào tạo giới thiệu làm sách dùng chung cho các trường CĐSP toàn quốc / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thủy .. . - Hà Nội : Giáo dục , 1992 .- 244 tr.; 20.5 cm .
o Số định danh: 150 Tam
o Đăng ký cá biệt: 95B005420
3
15. Nói chuyện tâm lý / Phạm Hoàng Gia . - Hà Nội : Thanh niên , 1978 .- 162 tr.; 18 cm .
o Số định danh: 150 PH-G
o Đăng ký cá biệt: 78B000006
16. Tâm lý học : Dùng trong các trường CĐSP / Phạm Minh Hạc, Phạm Hoàng Gia, Trần Trọng Thủy, .. . - Hà Nội : Giáo dục , 1998 .- 244 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 150 Tam
o Đăng ký cá biệt: 99B011732-99B011737,99M029676-99M029678,99M029681-99M029688,99M029690,99M029691,99M029693-99M029697
17. Tâm lý học Vưgốtxki : Khảo cứu, ghi chép, tóm tắt, bình luận, dịch thuật . t. I / Phạm Minh Hạc . - Hà Nội : Giáo dục , 1997 .- 288 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 150 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 99M029706,99M029708,99M029710,99M029713
18. Social psychology / David O. Sears, Anne Peplau, Jonathan L. Freeman, .. . - New York : Prentice-Hall , 0 .- 644 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 150 Soc
o Đăng ký cá biệt: 91B018158
19. Mastering psychology / Lester A. Lefton, Laura Valvatne . - : , 1983 .- 700 tr.; 26 cm .
o Số định danh: 150 LE-L
o Đăng ký cá biệt: 91B020034
20. Pathways to psychology / Robert J. Sternberg, Ellen E. Pastorino, Susann M. Doyle . - Fort : Harcourt, 1997 .- 272 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 150 ST-R
o Đăng ký cá biệt: 00C002265
21. Lịch sử tâm lý học / Maurice Reuchlin; Trần Nhật Tân dịch . - Hà Nội : Thanh niên , 2001 .- 136 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 150 RE-M
o Đăng ký cá biệt: 01B018897,01B018898
22. Psychology / David G. Myers . - 4th ed .- New York, NY : Worth Publishers, c1995 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 150 MY-D
o Đăng ký cá biệt: 02C003412
23. In search of the human mind / Robert J. Sternberg . - 2nd ed .- Fort Worth : Harcourt Brace College Publishers, c1998 .- 1 v. 489p. : col. ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 150 ST-R
4
o Đăng ký cá biệt: 02C003454
24. Pathways to psychology / Robert J. Sternberg . - Fort Worth : Harcourt Brace, c1997 .- xxviii, 542 p. : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 150 ST-R
o Đăng ký cá biệt: 02C003538
25. Test items for Goldstein's Psychology / William C. Titus . - Pacific Grove, Calif. : Brooks/Cole Pub., 1994 .- 441 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 150 TI-W
o Đăng ký cá biệt: 02C003696
26. Psychological scaling : theory and applications / edited by Harold Gulliksen, Samuel Messick . - New York, N.Y. : John Wiley and Sons, 1960 .- 221 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 150 Psy
o Đăng ký cá biệt: 02C003628
27. Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Lũy, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm, 2003 .- 228 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 03B026488,03B026489,03M058757-03M058759
28. Một số công trình tâm lý học A.N. Lêônchiép / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 2003 .- 562 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 150 LE-A
o Đăng ký cá biệt: 04B026869
29. Tâm lý học / Trần Nhựt Tân . - H. : Lao động, 2003 .- 290 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 150 TR-T
o Đăng ký cá biệt: 04B026889,04B026890,04M059940-04M059942
30. Tuyển tập tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 2002 .- 659 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 150 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 04B026906
31. Những thành tựu lẫy lừng trong tâm lý học hiện đại / Pierre Daco; Võ Liên Phương biên dịch . - H. : Thống kê, 2004 .- 654 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 DA-P
o Đăng ký cá biệt: 04B028085,04C008961
32. Lịch sử tâm lý học / Võ Thị Minh Chí . - H. : Giáo dục, 2004 .- 260 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 VO-C
o Đăng ký cá biệt: 04B028440,04B028441,04M063161-04M063163
5
33. Những điều trọng yếu trong tâm lý học / Robert S. Feldman; Trung tâm dịch thuật dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 682 tr.: minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 04B028671,04B028672,04M063601,04M063602
34. Những thành tựu lẫy lừng trong tâm lý học hiện đại / Pierre Daco; Võ Liên Phương biên dịch . - H. : Thống kê, 2004 .- 654 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 DA-P
o Đăng ký cá biệt: 04M063603,04M063604
35. Nhập môn lịch sử tâm lý học / B.R.Hergenhahn; Lưu Văn Hy dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 681 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 HE-B
o Đăng ký cá biệt: 04B028738,04C008963
36. Giáo trình tâm lý học / Đặng Thanh Nga, Bùi Kim Chi, Dương Thị Loan, ... [và những người khác] . - H. : Công an Nhân dân, 2003 .- 275 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 Gia
o Đăng ký cá biệt: 04B028841-04B028843,04M064204-04M064210
37. Introduction to psychology : Gateways to mind and behavior / Dennis Coon . - 10th ed .- Australia ; Belmont, CA : Wadsworth/Thomson, 2004 .- 1 v. (various pagings).: ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 150 CO-D
o Đăng ký cá biệt: 05C005282
38. Lịch sử tâm lý học / Nguyễn Ngọc Phú . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 250 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-P
o Đăng ký cá biệt: 05A011422-05A011424,05M065037-05M065043
39. Psychology Frontiers and Applicatioùn / Passer . - : , .- 1 đĩa CD-ROM 4 3/4 in .
o Số định danh: 150 PA - M
o Đăng ký cá biệt: 05E000682
40. Những điều trọng yếu trong tâm lý học / Robert S. Feldman; Trung tâm dịch thuật dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 682 tr.: minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 05C008967,05M070084,05M070085,05M070120-05M070123
41. Tâm lý học căn bản / Roberts Feldman; Minh Đức, Hồ Kim Chung . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004 .- 701 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
6
o Đăng ký cá biệt: 05A013008,05M067750,05M067751,05M091264
42. Tâm lý học đại cương : Giáo trình điện tử / Hoàng Đức Lâm . - Đà Lạt : Trường đại học Đà Lạt, 2005 .- 65tr .
o Số định danh: 150 HO-L
43. Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 13 .- H. : Đại học Quốc gia, 2005 .- 200 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 05A014438-05A014440,05M073388-05M073394
44. Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 .- 230 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 05A014506,05M073643-05M073645
45. Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - H. : Đại học Sư phạm, 2005 .- 230 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 05A013726-05A013728,05M071178-05M071191
46. Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 6th ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2002 .- xxxv, 559,[84] p. : ill. (chiefly col.), col. maps ; 28 cm. + 1 computer optical disc (4 3/4 in.) .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 06C007028
47. Tâm lý học căn bản / Roberts Feldman; Minh Đức, Hồ Kim Chung . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2004 .- 701 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 06C008058
48. Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Lao động, 2005 .- 1009 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 HA-N
o Đăng ký cá biệt: 06C008059
49. Nền tảng tâm lý học / Nicky Hayes; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Lao động, 2005 .- 1009 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 150 HA-N
o Đăng ký cá biệt: 06A016233,06A016234
50. Tuyển tập tâm lý học / Phạm Minh Hạc . - H. : Giáo dục, 2005 .- 771 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 150 PH-H
o Đăng ký cá biệt: 06A016347,06C008117,06M077756-06M077758
7
51. Writings, 1878-1899 / William James . - New York, NY : Library of America : Distributed to the trade in the U.S. and Canada by Viking Press, c1992 .- 1212 p. : ill. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 JA-W
o Đăng ký cá biệt: 07C008323
52. Tâm lý học chuyên sâu - Ý thức và những tầng sâu vô thức / Lưu Hồng Khanh . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa, bổ sung .- Tp. HCM : Trẻ, 2006 .- 254 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 150 LU-K
o Đăng ký cá biệt: 07A016538,07C008527
53. An introduction to psychology / Patricia M. Wallace, Jeffrey H. Goldstein . - 4th ed .- Madison, WI : Brown & Benchmark, c1997 .- xvii, 590 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 150 WA-P
o Đăng ký cá biệt: 07C008856
54. Tâm lý học : Nguyên lý và ứng dụng / Stephen Worchel; Trần Đức Hiển dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2007 .- 693 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 150 WO-S
o Đăng ký cá biệt: 07A017357,07A017358,07M081227-07M081229
55. Psychological science : mind, brain, and behavior / Michael S. Gazzaniga, Todd F. Heatherton . - 1st ed .- New York : W.W. Norton & Co., c2003 .- xlii, 589, [54] p. : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 150 GA-M
o Đăng ký cá biệt: 07C009324
56. Tâm lý học : Nguyên lý và ứng dụng / Stephen Worchel; Trần Đức Hiển dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2007 .- 693 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 150 WO-S
o Đăng ký cá biệt: 07C009475,07M083335,07M083336
57. Tâm lý học : Nguyên lý và ứng dụng / Stephen Worchel; Trần Đức Hiển dịch . - H. : Lao động - Xã hội, 2007 .- 693 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 150 WO-S
o Đăng ký cá biệt: 07M083547,07M083548
58. Tâm lí học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Kế Hào, Phan Thị Hạnh Mai . - H. : Giáo dục : Đại học sư phạm, 2007 .- 280 tr. ; 29 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 07A018248-07A018250,07M084059-07M084065
8
59. Study guide for use with : Understanding psychology / Robert S. Feldman . - 7th ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005 .- xxxv, 485 p. : ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 150 FE-R
o Đăng ký cá biệt: 08C009735,08C009802
60. Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Đại học Sư phạm, 2007 .- 271 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 Gia
o Đăng ký cá biệt: 08A018872,08A018873,08M086456-08M086458
61. Psychology : An introduction [CD-ROM] / enjamin B. Lahey . - 8th ed .- Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2004 .- 1 CD-ROM ; 4 3/4 in .
o Số định danh: 150 LA-B
o Đăng ký cá biệt: 08E002203
62. Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 14 .- H. : Đại học Quốc gia, 2007 .- 200 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 08M086479-08M086481
63. Psychology / Henry Gleitman, Alan J. Fridlund, Daniel Reisberg . - 6th ed .- New York : W.W. Norton, c2004 .- 1 v. (various pagings) : ill. (mostly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 150 GL-H
o Đăng ký cá biệt: 08C010194
64. Hỏi & đáp môn tâm lý học đại cương / Nguyễn Thị Huệ, Lê Minh Nguyệt . - H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 155 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 09A019796,09A019797,09M090065-09M090072
65. Tâm lý học / Trần Nhựt Tân . - H. : Lao động, 2006 .- 290 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 150 TR-T
o Đăng ký cá biệt: 09M090229-09M090232
66. Hỏi - đáp những vấn đề tâm lý / Lê Thị Bừng, Nguyễn Xuân Long . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 .- 163 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 150 LE-B
o Đăng ký cá biệt: 10A021005,10A021006,10M093322-10M093324
67. Tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Trần Hữu Luyến, Trần Quốc Thành . - In lần thứ 14 .- H. : Đại học Quốc gia, 2007 .- 200 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 10M093609,10M093610
9
68. Tâm lí học. t.I / Bùi Ngọc Oánh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm, 1993 .- 163 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 150 BU-O
o Đăng ký cá biệt: 11A022349,11A022350,11M095886-11M095888
69. Tâm lí học. t.II / Bùi Ngọc Oánh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm, 1995 .- 218 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 150 BU-O
o Đăng ký cá biệt: 11A022351,11A022352,11M095889-11M095891
70. Tâm lí học lứa tuổi & tâm lí học sư phạm. t.III / Bùi Ngọc Oánh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh . - TP. HCM : Đại học Sư phạm, 1996 .- 200 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 150 BU-O
o Đăng ký cá biệt: 11A022353,11A022354,11M095892-11M095894
71. Giáo trình tâm lí học đại cương : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm / Nguyễn Xuân Thức chủ biên, ... [và những người khác] . - In lần thứ bảy .- H. : Đại học Sư phạm, 2010 .- 271 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 Gia
o Đăng ký cá biệt: 11M096221-11M096223
72. Hỏi & đáp môn tâm lý học đại cương : Dùng cho học viên và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Huệ, Lê Minh Nguyệt . - Tái bản lần thứ hai .- H. : Đại học Quốc gia, 2010 .- 155 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 11M096242-11M096246
73. Tâm lý học đại cương : Hướng dẫn trả lời lý thuyết, giải bài tập tình huống, trắc nghiệm : Dùng cho cán bộ, học viên, sinh viên các trường đại học và cao đẳng / Bùi Kim Chi, Phan Công Luận . - H. : Chính trị - Hành chính, 2010 .- 147 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 BU-C
o Đăng ký cá biệt: 11A023023,11A023024,11M098346-11M098348
74. Giáo trình tâm lý học đại cương / Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Luỹ, Đinh Văn Vang . - Tái bản lần thứ mười một .- H. : Đại học Sư phạm, 2011 .- 172 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 11M098309-11M098313
75. Hỏi & đáp môn tâm lý học đại cương : Dùng cho học viên và sinh viên các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Thị Huệ, Lê Minh Nguyệt . - Tái bản lần thứ 3 .- H. : Đại học Quốc gia, 2011 .- 155 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 150 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 11M098341-11M098345
10
76. Scientists : Their Psychlogical World / Eiduson Bernicet . - New York : Basic Books, 1962 .- x, 299 tr. ; 22 cm .
o Số định danh: 155 EI-B
o Đăng ký cá biệt: 80A012184
77. 99 khoảnh khắc đời người / Nguyễn An, Zhang Zi Wen, Trương Tự Văn . - Hà Nội : Hà Nội , 1998 .- 634 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 155 ZH-W
o Đăng ký cá biệt: 98B009007,98B009008,98M027931-98M027933
78. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Bùi Ngọc Oánh, Nguyễn Hữu Nghĩa, Triệu Xuân Quýnh . - TP.HCM : Trường Đại học Sư phạm , 1993 .- 208 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 155 BU-O
o Đăng ký cá biệt: 96B006133,96B006134
79. Tâm lý học phát triển / Vũ Thị Nho . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1999 .- 187 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 155 VU-N
o Đăng ký cá biệt: 00B017500,00B017501
80. Tâm lý học phát triển / Vũ Thị Nho . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1999 .- 187 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 155 VU-N
o Đăng ký cá biệt: 02B021615-02B021617,02M047973,02M047974,02M048023-02M048027
81. 99 khoảnh khắc đời người / Zhang Zi Wen, Nguyễn An dịch . - H. : Nxb. Hà Nội, 2002 .- 634 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 ZH-W
o Đăng ký cá biệt: 02B024602,02B024603,02M056125,02M056126
82. Life-span development / John W. Santrock . - 5th ed .- Madison, Wis. : WCB Brown & Benchmark Publishers, c1995 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 155 SA-J
o Đăng ký cá biệt: 02C003367
83. Life-span human development / Carol K. Sigelman, David R. Shaffer . - 2nd ed .- Pacific Grove, Calif. : Brooks/Cole Pub., c1995 .- xviii, 645 p. : ill. (some col.) ; 27 cm .
o Số định danh: 155 SI-C
o Đăng ký cá biệt: 02C003373
84. Development through life : a psychosocial approach / Barbara M. Newman, Philip R. Newman . - 6th ed .- Pacific Grove, Calif. : Brooks/Cole Pub.Co., c1995 .- xxiv, 763 p. : ill. (some col.) ; 26 cm .
11
o Số định danh: 155 NE-B
o Đăng ký cá biệt: 02C003480
85. Lifespan development / Jeffrey S. Turner, Donald B. Helms . - 2nd ed .- New York : Holt, Rinehart, and Winston, c1983 .- xvi, 576 p. : ill. ; 25 cm .
o Số định danh: 155 TU-J
o Đăng ký cá biệt: 02C003482
86. Các thuyết về tâm lý học phát triển = Theories of developmental psychology / Patricia H. Miler; Vũ Thị Chín lược dịch . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2003 .- 459 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 MI-P
o Đăng ký cá biệt: 04B026699,04M059477,04M059478
87. Development through life : A psychosocial approach / Barbara M. Newman, Philip R. Newman . - 8th ed .- Australia ; Belmont, CA : Wadsworth/Thomson Learning, 2003 .- xx, 505 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 155 NE-B
o Đăng ký cá biệt: 05C005281
88. Tâm lý học phát triển / Vũ Thị Nho . - In lần thứ 2 .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 186 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 VU-N
o Đăng ký cá biệt: 05A014489,05A014490,05M073544-05M073551
89. Life-span human development / Carol K. Sigelman . - 3rd ed .- Pacific Grove, CA : Brooks/Cole, c1999 .- xxi, 678 p. : ill. (some col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 155 SI-C
o Đăng ký cá biệt: 06C005897
90. Personal growth and behavior . - Guilford, Ct. : Dushkin Pub. Group, 2003 .- 223 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 155 Per
o Đăng ký cá biệt: 06C007144
91. Theories of development : concepts and applications / William C. Crain . - 4th ed .- Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, 2000 .- xii, 420 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 155 CR-W
o Đăng ký cá biệt: 06C007921
92. Tư vấn tâm lý học đường / Nguyễn Thị Oanh . - Tp. HCM : Trẻ, 2006 .- 250 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 155 NG-O
o Đăng ký cá biệt: 07A016537,07C008526
12
93. Tư vấn tâm lý căn bản / Nguyễn Thơ Sinh . - H. : Lao động, 2006 .- 367 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 NG-S
o Đăng ký cá biệt: 07A017679,07A017680,07M081963-07M081965
94. Human development across the lifespan / John Dacey, John Travers . - Updated 5th ed .- Boston, MA : McGraw-Hill, c2004 .- xxv, 504, [61] p. : ill. (some col.) ; 27 cm. + 1 CD ROM (4 3/4 in.) .
o Số định danh: 155 DA-J
o Đăng ký cá biệt: 07C009346,07C009347
95. Human development / Diane E. Papalia, Sally Wendkos Olds, Ruth Duskin Feldman ; in consultation with Dana Gross . - 9th ed .- Boston : McGraw-Hill, c2004 .- 1 v. (various pagings) : ill. (some col.) 29 cm .
o Số định danh: 155 PA-D
o Đăng ký cá biệt: 08C009657
96. Life-span development / John W. Santrock . - 10th ed .- Boston, Mass. : McGraw-Hill, c2006 .- xl,655, [128] p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 155 SA-J
o Đăng ký cá biệt: 08C009812
97. 99 khoảnh khắc đời người / Zhang Zi Wen; Trương Tự Văn, Nguyễn An biên soạn . - H. : NXB. Hà nội, 2007 .- 593 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 155 ZH-W
o Đăng ký cá biệt: 09A019875,09A019876,09M090415-09M090417
98. Educational Psychology : A Developmental Approach / Norman A. Sprinthall, Richard C. Sprinthall . - Singapore : McGraw-Hill, 1990 .- X, 668 tr.; 25 cm .
o Số định danh: 370.15 SP-N
o Đăng ký cá biệt: 97C000952
99. Teaching Without Textbooks : Accelerative Learning in the Language Classroom / Edward John Wade . - Carlton Victoria, Australia : CIS Educational, 1992 .- X, 118 tr.; 24 cm .
o Số định danh: 370.152 3 WA-E
o Đăng ký cá biệt: 93C000862
100. Giáo trình chuyên đề giáo dục kĩ năng sống / Nguyễn Thanh Bình . - H. : Đại học Sư phạm, 2009 .- 199 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-B
o Đăng ký cá biệt: 10A021610,10A021611,10M094213
101. Bí quyết học bài hiệu quả / Quang Ngọc . - H. : Thanh niên, 2008 .- 209 tr. ; 21 cm .
13
o Số định danh: 370.152 3 QU-N
o Đăng ký cá biệt: 10A021727,10A021728,10M094381
102. Bí quyết làm bài thi hiệu quả / Quang Ngọc . - H. : Thanh niên, 2008 .- 151 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 QU-N
o Đăng ký cá biệt: 10A021729,10A021730,10M094382-10M094384
103. Phương pháp tư duy siêu tốc / Bobbi Deporter, Mike Hernacki; Nguyễn Thu Loan, Cấn Hà Khánh, Đỗ Phương Linh dịch . - H. : Tri thức, 2009 .- 205 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 DE-B
o Đăng ký cá biệt: 10A021773,10A021774,10M094476
104. Cách mạng học tập / Gordon Dryden, Jeannette Vos; Phạm Anh Tuấn dịch . - H. : Tri thức, 2010 .- 327 tr. : minh hoạ ; 28x21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 DR-G
o Đăng ký cá biệt: 10A021785,10A021786,10M094482
105. Tâm lí học và giáo dục học : Nhà tâm lí học lớn giải đáp các vấn đề về giáo dục / Jean Piaget . - H. : Giáo dục, 1999 .- 212 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.15 PI-J
o Đăng ký cá biệt: 01B017836
106. Strategies for learning . - Boston : Houghton Mifflin Custom publishing, 1997 .- v. p. ; 29 cm .
o Số định danh: 370.152 3 Str
o Đăng ký cá biệt: NNM001048
107. Những kiến thức cơ bản của tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Huỳnh Văn Sơn, Đình Quỳnh Châu, Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu . - TP. HCM : Đại học Sư phạm, 2010 .- 188 tr. ; 20 cm .
o Số định danh: 370.15 HU-S
o Đăng ký cá biệt: 11A022387,11A022388,11M096006-11M096008
108. Tâm lí học dạy học / Hồ Ngọc Đại . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 .- 215 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 HO-D
o Đăng ký cá biệt: 11A022515,11A022516,11M096309
109. Tuyển tập nghiên cứu về tâm lí - giáo dục / Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Đại học Sư phạm, 2010 .- 518 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 11A022525
14
110. Phát huy tính tích cực học tập của học sinh như thế nào. t.II/ I.F.Kharlamôp; Đổ Thị Trang dịch, Nguyễn Ngọc Chung dịch . - H.: Giáo duc', 1979 .- 128 tr. ; 20.5 cm .
o Số định danh: 370.154 KH-I
o Đăng ký cá biệt: 82B010244
111. Tuyển tập nghiên cứu về tâm lí - giáo dục / Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Đại học Sư phạm, 2010 .- 518 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-U
o Đăng ký cá biệt: 11A022876,11M097853-11M097856
112. Tự học và yếu tố tâm lý cơ bản trong tự học của sinh viên sư phạm / Trần Thị Minh Hằng . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2011 .- 239 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.152 3 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 11A023009,11A023010,11M098300-11M098302
113. Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị . - In lần thứ hai .- H. : Đại học Sư phạm, 2009 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 11M098329-11M098332
114. Learning : Principles and Applications / Stephen B. Klein . - Singapore : McGraw-Hill, 1996 .- X, 621 tr.; 22 cm .
o Số định danh: 370.152 3 KL-S
o Đăng ký cá biệt: 97C000958
115. Educational Psychology : Windows on Teaching / Thomas K. Crowl, Sally Kaminsky, David M. Podell . - Dubuque, Iowa : Brown&Benchmark, 1997 .- X, 534 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 370.15 CR-T
o Đăng ký cá biệt: 97C000996
116. Educational Psychology : Effective Teaching, Effective Learning / Stephen N. Elliott, Thomas R. Kratochwill, Joan Littlefield . - Dubuque, Iowa : Brown&Benchmark, 1996 .- XX, 632 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 370.15 Edu
o Đăng ký cá biệt: 97C000995
117. Luyện trí nhớ / Hoàng Xuân Việt . - Tiền Giang : Tiền Giang , 1990 .- 236 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 370.152 2 HO-V
o Đăng ký cá biệt: 93B000012
118. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu học tập cho sinh viên các truờng đại học sư phạm . t. I / Đặng Xuân Hoài, Petrovski A. V . - Hà Nội : Giáo dục , 1982 .- 183 tr.; 19 cm .
15
o Số định danh: 370.15 PE-A
o Đăng ký cá biệt: 86B001364
119. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu học tập cho sinh viên các truờng đại học sư phạm . t. II / Đặng Xuân Hoài, Petrovski A. V . - Hà Nội : Giáo dục , 1982 .- 250 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 370.15 PE-A
o Đăng ký cá biệt: 86B001365
120. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Dùng cho các trường Đại học Sư phạm và trường Cao đẳng Sư phạm / Lê Văn Hồng, Hồng Lê Văn, Lan Lê Ngọc, Thàng Nguyễn Văn . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1998 .- 249 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 370.15 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 99B009213,99M028201,99M028204
121. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm / Lê Văn Hồng, Lê Ngọc Lan, Nguyễn Văn Thàng . - Hà Nội : Giáo dục , 1997 .- 190 tr.; 20 cm .
o Số định danh: 370.15 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 97B007960-97B007962,97M025891,97M025893,97M025895-97M025897,97M025899-97M025901,97M025904-97M025910,97M025912,97M025914,97M025915,97M025917,97M025920-97M025923,97M025926-97M025935
122. Phát huy tính tích cực học tập của học sinh như thế nào ? : t. II / Đỗ Thị Trang,Nguyễn Ngọc Quang, Kharlamôp I.F . - Hà Nội : Giáo dục , 1979 .- 128 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 370.154 KH-I
o Đăng ký cá biệt: 82M036210,82M036221,82M036229
123. Cơ sở lý luận của phương pháp vạn vật học / P.K. I-A-Gô-Đốp-Xki; Nguyễn Văn Chuyển dịch . - Hà Nội : Trường Đại học Sư phạm Hà Nội I, 1956 .- 84 tr.; 19 cm .
o Số định danh: 370.156 57 IA-P
124. Tâm lý học thể dục thể thao : Giáo trình dùng trong các trường đại học thể dục thể thao và Cao đẳng sư phạm thể dục TW / Nguyễn Mậu Loan . - H. : Giáo dục , 1999 .- 148 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 370.156 79 NG-L
o Đăng ký cá biệt: 01B017837-01B017839,01M055658,01M055659
125. Tâm lý học và giáo dục học : Nhà tâm lý học lớn giải đáp các vấn đề về giáo dục / Jean Piaget; Trần Nam Lương, Phùng Đệ, Nguyễn Kỳ dịch . - Hà Nội : Giáo dục , 1999 .- 212 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 370.15 PI-J
o Đăng ký cá biệt: 01B017834,01B017835,01M055656,01M055657
16
126. Quel professeur êtes-vous? / Louis Porcher, Bertrand Sapin-Lignères . - Paris : Hatier , 1987 .- 110 tr.; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 PO-L
o Đăng ký cá biệt: 75C001359
127. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Lê Văn Hồng chủ biên; Lê Ngọc Lan . - Tái bản lần thứ ba .- H. : Giáo dục, 2001 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.151 071 2 LE-H
o Đăng ký cá biệt: 02B022829,02B022830,02M049160
128. Tâm lý sư phạm / Đoàn Huy Oánh . - Tp. HCM : Đại học Quốc gia, 2005 .- 480 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 370.15 DO-O
o Đăng ký cá biệt: 05A012594-05A012596,05M066574-05M066580
129. Giúp ghi nhớ tốt / Tiêu Vệ; Nguyễn Hồng Lân dịch . - H. : Đại học Sư phạm, 2004 .- 251 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 2 TI-V
o Đăng ký cá biệt: 06A015733,06A015734
130. Tình huống tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm / Đỗ Thị Châu . - H. : Giáo dục, 2005 .- 435 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 DO-C
o Đăng ký cá biệt: 07A016949,07A016950,07M080279-07M080281
131. Giáo trình một số vấn đề tâm lý học sư phạm kỹ thuật nghề nghiệp : Chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm bậc II / Đỗ Thị Hường . - H. : Hà nội, 2006 .- 118 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 DO-H
o Đăng ký cá biệt: 07A017369,07A017370,07M081275-07M081277
132. Giáo trình tâm lý học : Chương trình bồi dưỡng nghiệp vụ sư phạm bậc I / Đỗ Thị Hường, Bùi Tất Nhơn . - H. : Hà nội, 2006 .- 140 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 DO-H
o Đăng ký cá biệt: 07A017379,07A017380,07M081290-07M081292
133. Phương pháp học tập tối ưu : Trí tuệ, tư duy, kinh nghiệm và nhà trường = How people learn : Brain, mind, experience, and school / Uỷ ban khoa học về hành vi - Xã hội và giáo dục; Nguyễn Vĩnh Trung, Lê Thu Giang dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp, 2007 .- 395 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 370.152 3 Phu
o Đăng ký cá biệt: 07A018025,07A018026,07C009480
17
134. Learning, creating, and using knowledge : concept maps as facilitative tools in schools and corporations / by Joseph D. Novak . - Mahwah, N.J. : L. Erlbaum Associates, 1998 .- xviii, 251 p. : ill. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.152 3NO-J
o Đăng ký cá biệt: 07C009527
135. Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học hệ đại học sư phạm / Nguyễn Bá Minh, Nguyễn Thị Mỹ Trinh . - H. : Giáo dục, 2007 .- 215 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 07A018352,07A018353
136. Tâm lí học tiểu học và tâm lí học sư phạm tiểu học : Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ đại học / Nguyễn Thị Bích Hạnh, Trần Thị Thu Mai . - H. : Giáo dục, 2007 .- 130 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 07A018360,07A018361
137. Educational psychology / John W. Santrock . - Classroom update, preparing for PRAXIS and practice, 2nd ed .- Boston : McGraw-Hill, c2006 .- xxxvi, 554 : ill. (chiefly col.) ; 28 cm. + 1 CD-ROM (4 3/4 in.) .
o Số định danh: 370.15 SA-J
o Đăng ký cá biệt: 08C009566,08C009567
138. 12 bí quyết học tập của học sinh giỏi / Lý Thanh Vân, Hoàng Lâm . - H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 363 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 LY-V
o Đăng ký cá biệt: 08A019165,08A019166
139. 58 phương pháp học tập thoải mái / Nguyễn Duy Chiếm biên soạn . - H. : Văn hoá - Thông tin, 2007 .- 135 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 Phu
o Đăng ký cá biệt: 08A019193,08A019194
140. Nên tài - nên đức nhờ tự học / Nguyễn Kỳ . - Huế : Thuận hoá, 2008 .- 139 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 NG-K
o Đăng ký cá biệt: 08A019266,08A019267,08M087304
141. Hợp lưu các dòng tâm lý học giáo dục : Tiểu luận chuyên đề / Phạm Toàn . - H. : Tri thức, 2008 .- 615 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 370.15 PH-T
o Đăng ký cá biệt: 08A019390,08A019391
18
142. Mức độ trí tuệ và thực nghiệm nâng cao tốc độ định hướng trí tuệ cho học sinh lớp 4 trên địa bàn Thành phố Đà Lạt : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp trường / Cao Xuân Liễu . - Đà Lạt : Trường Đại học Đà Lạt, 2007 .- 66 tr. ; 30 cm .
o Số định danh: 370.152 CA-LDO-T
o Đăng ký cá biệt: 08C010482-08C010486
143. Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 .- 129 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 09A019640,09A019641,09M089336-09M089339
144. Giáo trình tâm lí học phát triển : Giáo trình dùng cho sinh viên hệ cử nhân không chuyên - chuyên ngành tâm lí học / Dương Thị Diệu Hoa chủ biên, ... [và những người khác] . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 .- 222 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 Gia
o Đăng ký cá biệt: 09A020134,09A020135,09M091220-09M091222
145. Giáo trình tâm lí học lứa tuổi và tâm lí học sư phạm : Giáo trình Cao đẳng Sư phạm / Nguyễn Kế Hào, Nguyễn Quang Uẩn . - H. : Đại học Sư phạm, 2008 .- 129 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 09M091077-09M091080
146. Tâm lí học sư phạm đại học / Nguyễn Thạc, Phạm Thành Nghị . - H. : Đại học Sư phạm, 2009 .- 207 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.15 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 09A020247,09A020248,09M091718-09M091720
147. Học tập đỉnh cao : Cách thức tạo ra kế hoạch học tập suốt đời nhằm đạt được thành công trong học tập và sự nghiệp / Ronald Gross . - H. : Lao động, 2008 .- 510 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 370.152 3 GR-R
o Đăng ký cá biệt: 10A021049,10A021050,10M093491
148. Human Biology / Clinton L. Benjamin, Gregory R. Garman, James H. Funston . - New York : McGraw-Hill, 1997 .- XX, 615 tr.; 28 cm .
o Số định danh: 612 BE-C
o Đăng ký cá biệt: 97C000968
149. Physiology of Man / L. L. Langley, E. Cheraskin . - New York : Reinhold, 1965 .- X, 658 tr.; 23 cm .
o Số định danh: 612 LA-L
o Đăng ký cá biệt: 95C000250
19
150. Human Physiology : The Mechanisms of Body Function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano . - Boston : McGraw-Hill, 1998 .- xx, 818 tr. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 VA-A
o Đăng ký cá biệt: 99C001925
151. Giải phẫu người. t.I / M. F. Ivanhitxki; Nguyễn Xuân Điền, Nguyễn Kim, Trịnh Văn Minh dịch . - Hà Nội : Tổng cục Thể dục Thể thao, 1974 .- 341 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 IV-M
o Đăng ký cá biệt: 79A006397
152. Sinh lý học. t.I / Nguyễn Tấn Gi Trọng . - Hà Nội : Y học và Thể dục Thể thao, 1970 .- 350 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 78A006398
153. Structure and Function in Man / Jacob Stanley W., Francone Clarice A . - Philadelphia : W. B. Saunders, 1965 .- 538 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 JA-S
o Đăng ký cá biệt: 80A014037
154. A Synopsis of Physiology (Rendle Short) . - Bristol : John Wright and Sons, 1961 .- 348 tr. ; 19 cm .
o Số định danh: 612 Asy
o Đăng ký cá biệt: 80A010022
155. Giải phẫu bệnh học / Nguyễn Vượng, Vũ Công Hoè, Vi Huyền Trác, .. . - Hà Nội : Y học , 2000 .- 617 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 612 Gia
o Đăng ký cá biệt: 01A003343,01A003344
156. Giải phẫu sinh lý : Sách dùng để dạy và học trong các trường trung học y tế . - Hà Nội : Y học , 2000 .- 310 tr.; 27 cm .
o Số định danh: 612 BOY
o Đăng ký cá biệt: 01A003349-01A003351
157. Khoa học nhân thể : giải phẫu sinh lý, vệ sinh nhân thể / . - H. : Đại học Quốc gia, 2001 .- 199 tr. ; 2002 cm .
o Số định danh: 612 Kho
o Đăng ký cá biệt: 02A003802,02A003803,02M056386-02M056388
158. Hỏi đáp về giải phẫu sinh lí con người / Lê Quang Long . - Tái bản lần thứ tư .- H. : Giáo dục, 2002 .- 88 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 612 LE-L
20
o Đăng ký cá biệt: 02A005329,02A005330
159. Human physiology / Stuart Ira Fox . - 9th ed .- Boston : McGraw-Hill, 2002 .- 418 p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 FO-S
o Đăng ký cá biệt: 02C002792
160. Essentials of anatomy & physiology / Frederic H. Martini, Edwin F. Bartholomew ; with William C. Ober, art coordinator and illustrator, Claire W. Garrison, illustrator, Kathleen Welch, clinical consultant, Ralph T. Hutchings, biomedical photographer . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1997 .- 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 612 MA-F
o Đăng ký cá biệt: 02C003501
161. Essentials of anatomy & physiology / Frederic H. Martini, Edwin F. Bartholomew ; with William C. Ober, art coordinator and illustrator, Claire W. Garrison, illustrator, Kathleen Welch, clinical consultant, Ralph T. Hutchings, biomedical photographer . - Upper Saddle River, N.J. : Prentice Hall, c1997 .- 1 v. (various pagings) : col. ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 612 MA-F
o Đăng ký cá biệt: 02C003581
162. Thực tập sinh lý người và động vật / Nguyễn Chi Mai, Trần Thị Việt Hồng, Phan Kim Ngọc . - Tp.HCM : ĐHQG, 2001 .- 122 tr. : minh hoạ; 20 cm .
o Số định danh: 612 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 03A007600,03A007601,03M059085-03M059087
163. Anatomy and physiology. vol.II, Urinary, Respiratory, and Nervuos systems, sensations and sense organs, endocrine and reproductive systems/ Edwin B. Steen, Ashley Montagu Ph.D . - USA : Neu York, 1959 .- 314 tr. ; 21 cm .
o Số định danh: 612 ST-E
o Đăng ký cá biệt: 03A007678
164. Sinh lý học người và động vật / Trịnh Hữu Hằng, Đỗ Công Quỳnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2001 .- 408 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 TR-H
o Đăng ký cá biệt: 03C004144,03M077500-03M077502,03M077556-03M077558,03M091404,03M091405
165. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04A007967,04A007968,04M060132-04M060134
166. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 177 tr. ; 27 cm .
21
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04A007971-04A007973,04M060141-04M060147
167. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 177 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M060569-04M060573
168. Sinh học người / Nguyễn Văn Yên . - In lần hai, có sửa chữa và bổ sung .- H : Đại học Quốc gia, 2003 .- 194 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M061224-04M061226
169. Giải phẫu người / Nguyễn Văn Yên . - In lần thứ tư .- H. : Đại học Quốc gia, 2003 .- 177 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-Y
o Đăng ký cá biệt: 04M061241-04M061243
170. Hole's human anatomy & physiology. [Đĩa CD-ROM] . - 9th ed. / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis .- Boston : McGraw-Hill, c2002 .- xxvi, 1094 p. : ill. (chiefly col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 SH-A
o Đăng ký cá biệt: 05E000679,05E000680
171. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 316 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 05B027770,05B027771,05M064972-05M064974
172. Giáo trình thực tập sinh lý học người và động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 .- 224 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 MA-H
o Đăng ký cá biệt: 05B029113,05B029114,05M065656,05M065657
173. Giáo trình giải phẫu sinh lý : đối tượng : điều dưỡng đa khoa : dùng trong các trường THCN / Sở Giáo dục và Đào tạo Hà nội; Nguyễn Hồng Yến chủ biên . - H. : Nxb. Hà nội, 2005 .- 233 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 SOG
o Đăng ký cá biệt: 05B029153,05B029154,05M065734-05M065736
174. Giáo trình giải phẫu sinh lý : đối tượng : điều dưỡng đa khoa : dùng trong các trường THCN / Sở Giáo dục và Đào tạo Hà nội; Nguyễn Hồng Yến chủ biên . - H. : Nxb. Hà nội, 2005 .- 233 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 SOG
o Đăng ký cá biệt: 05M067112-05M067116
22
175. Sinh lý học người và động vật / Nguyễn Đình Giậu, Nguyễn Mai Chi, Trần Thị Việt Hồng . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia, 2000 .- 665 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 612 NG-G
o Đăng ký cá biệt: 05B029693-05B029697,05M068896-05M068910
176. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn . - H. : Đại học Quốc gia, 2004 .- 316 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 05C005855,05M077612,05M077625,05M091399,05M091400
177. Giáo trình thực tập sinh lý học người và động vật / Mai Văn Hưng . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 .- 224 tr. ; 24 cm .
o Số định danh: 612 MA-H
o Đăng ký cá biệt: 05C005762,05M091401-05M091403
178. Sinh lý học động vật và người / Nguyễn Quang Mai . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2004 .- 587 tr. ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-M
o Đăng ký cá biệt: 06B030450,06B030451,06M074607-06M074609
179. 1001 chi tiết về cơ thể con người = 1001 facts about the human body / Sarha Brewer; Sinh Phúc, Công Bình biên dịch . - H. : Thống kê, 2003 .- 384 tr. : minh hoạ ; 21 cm .
o Số định danh: 612 BR-S
o Đăng ký cá biệt: 06B030837
180. Human physiology / Stuart Ira Fox . - 8th ed .- Boston : McGraw-Hill, 2004 .- xxv, 726 p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 FO-S
o Đăng ký cá biệt: 06C007137
181. Human physiology : the mechanisms of body function / Arthur Vander, James Sherman, Dorothy Luciano . - 8th ed .- Boston : McGraw-Hill, 2001 .- xviii, 800 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 VA-A
o Đăng ký cá biệt: 06C007139
182. Anatomy & physiology : laboratory textbook / Harold J. Benson ... [et al.] . - 8th ed., complete version .- Boston : McGraw Hill Higher Education, c2005 .- x, 655 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 Ana
o Đăng ký cá biệt: 07C008718
23
183. Trail guide to the body : how to locate muscles, bones and more / Andrew Biel ; illustrations by Robin Dorn . - Boulder, CO : Andrew Biel, c1997 .- 297 p. : ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 BI-A
o Đăng ký cá biệt: 07C008805,07C008857
184. Anatomy & physiology : the unity of form and function / Kenneth S. Saladin with Leslie Miller . - 3rd ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2004 .- xviii, 1120, 9, 19, 3, 36 p. : ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SA-K
o Đăng ký cá biệt: 07C009360-07C009362
185. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 8th international ed .- Boston : McGraw-Hill, c2003 .- xvi, 592 p. : col. ill. ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 07C009364
186. Essentials of anatomy & physiology / Rod R. Seeley, Trent D. Stephens, Philip Tate . - 5th ed .- Boston : McGraw-Hill, c2005 .- xxi, 610, [56] p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 SE-R
o Đăng ký cá biệt: 07C009381
187. Anatomy & physiology : laboratory textbook / Harold J. Benson ... [et al.] . - 8th ed., complete version .- Boston : McGraw Hill Higher Education, c2005 .- x, 655 p. : ill. (some col.) ; 28 cm .
o Số định danh: 612 Ana
o Đăng ký cá biệt: 08C009568,08C009569,08C009571
188. Human physiology / Stuart Ira Fox . - 9th ed .- Boston : McGraw-Hill, c2006 .- xxix, 770 p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 FO-S
o Đăng ký cá biệt: 08C009811
189. 190 câu hỏi lý thú về sinh học : Giải đáp bí ẩn của con người / Xuân Trường biên soạn . - H. : Văn hoá Thông tin, 2007 .- 386 tr. : minh hoạ ; 19 cm .
o Số định danh: 612 Cau
o Đăng ký cá biệt: 08B033694,08B033695
190. Sinh lý học người và động vật : Dùng cho sinh viên Cao đẳng, Đại học chuyên ngành Sinh học, Công nghệ Sinh học và Giáo viên Sinh học Trung học phổ thông / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh . - H. : Giáo dục, 2007 .- 295 tr. : minh hoạ ; 24 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 08B033704,08B033705,08M086347-08M086349
24
191. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 7th ed .- Boston, Mass : McGraw-Hill, c2000 .- xxiv, 613 p. : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 08C010253
192. Understanding human anatomy and physiology / Sylvia S. Mader ; special contributions by susannah N. Logenbaker, Michael W. Squires, Dianne M. Jedlicka . - 5th ed .- Boston : McGraw-Hill Higher Education, c2005 .- xx, 444 p. : col. ill. ; 28 cm .
o Số định danh: 612 MA-S
o Đăng ký cá biệt: 08C010302
193. Hole's essentials of human anatomy and physiology / David Shier, Jackie Butler, Ricki Lewis . - 7th ed .- Boston, Mass : McGraw-Hill, c2000 .- 360 p. : ill. (chiefly col.) ; 29 cm .
o Số định danh: 612 SH-D
o Đăng ký cá biệt: 08C010365
194. Sinh lý học : Dùng cho đào tạo cử nhân điều dưỡng / Bộ Y tế . - H. : Giáo dục, 2009 .- 322 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 612 BOY
o Đăng ký cá biệt: 09B034889,09B034890,09M091107-09M091112
195. Giáo trình thực tập sinh lý người và động vật / Lê Thị Minh, Nguyễn Thị Thương Huyền . - TP. HCM : Đại học Sư phạm, 2008 .- 84 tr. : minh hoạ ; 30 cm .
o Số định danh: 612 LE-M
o Đăng ký cá biệt: 11B036898,11B036899,11M095915-11M095917
196. Cơ sở sinh học người / Nguyễn Như Hiền, Chu Văn Mẫn . - In lần thứ hai .- H. : Đại học Quốc gia, 2008 .- 316 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-H
o Đăng ký cá biệt: 11M096460
197. Giải phẫu - sinh lý người : Dùng cho đào tạo dược sĩ đại học / Nguyễn Xuân Trường, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Phương Lan . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2009 .- 427 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 612 NG-T
o Đăng ký cá biệt: 11B036990,11B036991,11M096542,11M096543
198. Quá trình phát triển con người : Dùng cho đào tạo cao đẳng vật lý trị liệu/phục hổi chức năng / Lê Quang Khanh, Cao Bích Thuỷ, Cao Hoàng Tâm Phúc . - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010 .- 87 tr. : minh hoạ ; 27 cm .
o Số định danh: 612 LE-K
o Đăng ký cá biệt: 11B037071,11B037072,11M096972-11M096974
25
199. Atlas giải phẫu người / Frankh Netter; Nguyễn Quang Quyền, Phạm Đăng Diệu dịch . - In lần thứ II theo ấn bản lần thứ IV của NXB Elsevier có sửa chữa và bổ sung .- H. : Y học, 2010 .- 547, 135 tr. : minh hoạ màu ; 22x29 cm .
o Số định danh: 612 NE-F
o Đăng ký cá biệt: 11B037100
26
Top Related