Download - 635 ĐÁP ÁN TOEIC

Transcript
Page 1: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

Page 2: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

1. abandon [əˈbændən] v. từ bỏ

2. at all times [əˈt ɔːl taɪmz] phr. mọi lúc

3. a variety of [ə vəˈraɪəti ɒv] phr. nhiều

4. be absent from [bi ˈæbsənt frɒm] phr. vắng mặt khỏi (nơi)

5. care for [keə fɔː] phr. quan tâm về

6. comprehensive [ˌkɒmprɪˈhensɪv] a. toàn diện

7. damage [ˈdæmɪʤ] v. gây thiệt hại

8. damaged [ˈdæmɪʤd] a. bị hư hỏng

9. deal with [diːl wɪð] phr. đối phó với

10. decision [dɪˈsɪʒn] n. quyết định

11. earn [ɜːn] v. kiếm (tiền, bằng)

12. gate [ɡeɪt] n. cổng

13. in an effort to [ɪn ən ˈefət tuː] phr. trong một nỗ lực để

14. international [ˌɪntəˈnæʃənl] a. (= global) quốc tế

15. maintain [meɪnˈteɪn] v. (= preserve, assert) duy trì

16. name [neɪm] v. (= nominate) đặt tên

17. paint [peɪnt] v. sơn

18. raise [reɪz] v. (= elevate) nâng cao

19. seasonal [ˈsiːzənl] a. theo mùa

20. talk[tɔːk] n. bài nói chuyện

21. to the point [tu ðə poɪnt] phr. vào trọng tâm

22. access [ˈækses] n. truy cập

23. at one’s expense [ət wʌn ɪkˈspens] phr. do ai trả tiền

24. call for [kɔːl fɔː] phr. yêu cầu

25. continually [kənˈtɪnjʊəli] ad. liên tục

26. continue [kənˈtɪnjuː] v. tiếp tục

27. easily [ˈiːzəli] ad. một cách dễ dàng

28. easy [ˈiːzi] a. dễ dàng

29. handle [ˈhændl] v. xử lý

30. health [helθ] n. sức khỏe

31. in a timely manner [ɪn ə ˈtaɪmli ˈmænə] phr. một cách kịp thời

32. intricate [ˈɪntrɪkət] a. phức tạp, tinh vi

33. just enough + to-infinitive [ʤʌst ɪˈnʌf ] phr. vừa đủ để làm gì

34. lease [liːs] n. thuê

35. narrow down A to B [ˈnærəʊ daʊn ə tu biː] phr. thu hẹp từ A thành B

36. objective[əbˈʤektɪv] n., a. mục tiêu; khácn quan

37. qualify for [ˈkwɒlɪfaɪ fɔː] phr. đủ điều kiện

38. quality [ˈkwɒlɪti] n. chất lượng

39. rapid [ˈræpɪd] a. nhanh chóng

40. rapidly [ˈræpɪdli] ad. một cách nhanh chóng

41. rate [reɪt] n. (= percentage) tỷ lệ

Page 3: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

42. sale [seɪl] n. sự bán

43. trouble[ˈtrʌbl] n. rắc rối

44. understand [ˌʌndəˈstænd] v. hiểu

45. understanding [ˌʌndəˈstændɪŋ] n., a. sự hiểu biết; đồng cảm

46. vacate [vəˈkeɪt] v. bỏ trống (chức vụ)

47. account [əˈkaʊnt] n. tài khoản

48. at the latest [ət ðə ˈleɪtɪst] phr. chậm nhất là

49. be exempt from [bi ɪgˈzempt frɒm] phr. được miễn

50. benefit [ˈbenɪfɪt] n. lợi ích

51. broaden [ˈbrɔːdn] v. mở rộng

52. calmly [ˈkɑːmli] ad. một cách bình tĩnh

53. delegation [ˌdelɪˈɡeɪʃn] n. phái đoàn

54. early[ˈɜːli] a., ad. sớm

55. finished product [ˈfɪnɪʃt ˈprɒdʌkt] phr. thành phẩm

56. generally [ˈʤenrəli] ad. nói chung

57. generate[ˈʤenəreɪt] v. (produce) tạo ra

58. identification [aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] n. sự xác định

59. late [leɪt] ad. muộn

60. lately[ˈleɪtli] ad. (thời gian) gần đây

61. negotiation [nɪˌɡəʊʃɪˈeɪʃn] n. sự đàm phán

62. obtain A from B [əbˈteɪn ə frəm biː] phr. lấy được A từ B

63. reach [riːʧ] v. chạm đến

64. satisfaction [ˌsætɪsˈfækʃn] n. sự hài lòng

65. satisfactory [ˌsætɪsˈfæktəri] a. thỏa đáng

66. under construction [ˈʌndə kənˈstrʌkʃn] phr. đang xây dựng

67. update[ˌʌpˈdeɪt] v. cập nhật 68. what the future holds for someone [wɒt ðə ˈfjuːʧə həʊldz fə ˈsʌmwʌn] phr. điều gì sẽ xảy ra đối với ai

69. accommodate[əˈkɒmədeɪt] v. (= lodge) (tòa nhà) có sức chứa

70. accurately [ˈækjərətli] ad. một cách chính xác

71. be accompanied by [bi əˈkʌmpənid baɪ] phr. kèm theo

72. be reliant on [bi rɪˈlaɪənt ɒn] phr. phụ thuộc vào

73. capacity [kəˈpæsɪti] n. công suất

74. careful[ˈkeəfʊl] adj. cẩn thận

75. dedicate[ˈdedɪkeɪt] v. cống hiến

76. dedicated [ˈdedɪkeɪtɪd] a. tận tụy

77. elect[ɪˈlekt] v. bầu cử

78. grant [ɡrɑːnt] v. cấp (học bổng, tiền,…)

79. honor[ˈɒnə] v. (= respect) vinh danh

80. lend [lend] v. cho vay

81. lender [ˈlendə] n. người cho vay

82. level [ˈlevl] n. mức độ

Page 4: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

83. need [niːd] n. cần; nhu cầu

84. neutrality [njuːˈtrælɪti] n. sự trung lập

85. permanent [ˈpɜːmənənt] a. lâu dài

86. quick [kwɪk] a. nhanh chóng

87. still [stɪl] ad. vẫn

88. technical description [ˈteknɪkl dɪˈskrɪpʃn] phr. mô tả kỹ thuật

89. temporarily [ˈtemprərəli] ad. tạm thời

90. accountant [əˈkaʊntənt] n. kế toán

91. beside [bɪˈsaɪd] prep. bên cạnh

92. economical [ˌiːkəˈnɒmɪkl] a. tiết kiệm

93. economy [ɪˈkɒnəmi] n. nền kinh tế

94. favorably [ˈfeɪvərəbli] ad. một cách thuận lợi

95. in accordance with + regulation [ɪn əˈkɔːdns wɪð ] phr. tuân theo (quy định)

96. keep in touch with [kiːp ɪn tʌʧ wɪð] phr. giữ liên lạc với

97. keep records of [kiːp rɪˈkɔːdz ɒv] phr. ghi chép, lưu trữ thông tin về

98. largely [ˈlɑːʤli] ad. phần lớn

99. make sure + that-clause [meɪk ʃʊə [+] ðæt klɔːz] phr. đảm bảo + mệnh đề that

100. pay [peɪ] v. trả

101. specific [spəˈsɪfɪk] a. (= certain) cụ thể

102. brochure [ˈbrəʊʃə] n. sách quảng cáo nhỏ

103. build [bɪld] v. xây dựng

104. certification [ˌsɜːtɪfɪˈkeɪʃn] n. sự cấp giấy chứng nhận

105. employee [ˌemploɪˈiː] n. nhân viên

106. employment [ɪmˈploɪmənt] n. việc làm

107. feature [ˈfiːʧə] n. tính năng

108. likelihood [ˈlaɪklɪhʊd] n. khả năng (xảy ra việc gì)

109. likely [ˈlaɪkli] a. có khả năng

110. obtain [əbˈteɪn] v. có được

111. occupation [ˌɒkjʊˈpeɪʃn] n. nghề nghiệp

112. probable [ˈprɒbəbl] a. có thể xảy ra

113. representative [ˌreprɪˈzentətɪv] n. đại diện

114. seat [siːt] n., v. chỗ ngồi; sắp xếp chỗ ngồi

115. take over [teɪk ˈəʊvə] phr. đảm nhiệ

116. under the new management [ˈʌndə ðə njuː ˈmænɪʤmənt] phr. dưới sự quản lý mới

117. unused [ʌnˈjuːzd] a. không sử dụng

118. utilization [ˌjuːtɪlaɪˈzeɪʃn] n. sự sử dụng

119. cautiously [ˈkɔːʃəsli] ad. một cách thận trọng

120. chance [ʧɑːns] n. cơ hội

121. charge [ʧɑːʤ] v. tính phí

122. commute [kəˈmjuːt] v. đi làm (bằng xe buýt, xe lửa, ô tô)

123. definitive [dɪˈfɪnətɪv] a. chính xác

Page 5: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

124. demand [dɪˈmɑːnd] v. (= request) nhu cầu

125. efficiency [ɪˈfɪʃnsi] n. sự hiệu quả

126. efficient [ɪˈfɪʃnt] a. hiệu quả

127. efficiently [ɪˈfɪʃntli] ad. một cách hiệu quả

128. fast [fɑːst] ad. nhanh chóng

129. finished [ˈfɪnɪʃt] a. đã hoàn thành

130. hard [hɑːd] a. cứng

131. hardly [ˈhɑːdli] ad. hầu như không

132. imply [ɪmˈplaɪ] v. hàm ý

133. incidental [ˌɪnsɪˈdentl] a. ngẫu nhiên

134. nominal [ˈnɒmɪnl] a. mang tính danh nghĩa

135. notice [ˈnəʊtɪs] n. thông báo

136. performance [pəˈfɔːməns] n. hiệu suất

137. perishable [ˈperɪʃəbl] a. dễ hư hỏng

138. receptacle [rɪˈseptəkl] n. đồ đựng

139. recognize[ˈrekəɡnaɪz] v. nhận ra

140. transcribe [trænˈskraɪb] v. ghi lại (bằng tay)

141. address[əˈdres] n. địa chỉ

142. electronically [ˌɪlekˈtrɒnɪkli] ad. điện tử

143. financial [faɪˈnænʃl] a. về tài chính

144. fire [ˈfaɪə] v. sa thải

145. improve [ɪmˈpruːv] v. cải thiện

146. improvement [ɪmˈpruːvmənt] n. sự cải thiện

147. notify [ˈnəʊtɪfaɪ] v. thông báo

148. offer [ˈɒfə] v. cung cấp

149. office [ˈɒfɪs] n. văn phòng

150. permit [pəˈmɪt] v., n. cho phép; giấy phép

151. precaution [prɪˈkɔːʃn] n. biện pháp phòng ngừa

152. realistically [ˌrɪəˈlɪstɪkli] ad. thực tế

153. safety precautions [ˈseɪfti prɪˈkɔːʃnz] phr. biện pháp phòng ngừa an toàn 154. spend time/money on something [spend taɪm ˈmʌni ɒn ˈsʌmθɪŋ] phr. dành nhiều thời gian / tiền bạc vào một cái gì đó

155. take advantage of [teɪk ədˈvɑːntɪʤ ɒv] phr. tận dụng lợi thế

156. until further notice [ʌnˈtɪl ˈfɜːðə ˈnəʊtɪs] phr. cho đến khi có thông báo mới

157. upcoming [ˈʌpkʌmɪŋ] a. sắp tới

158. value [ˈvæljuː] v. giá trị

159. valued [ˈvæljuːd] a. được đánh giá cao

160. work [wɜːk] v. (= labor, operate) làm việc; hoạt động (máy móc)

161. activity [ækˈtɪvəti] n. hoạt động

162. advance [ədˈvɑːns] n. tiến tới

163. advantage [ədˈvɑːntɪʤ] n. lợi thế

164. check[ʧek] v. kiểm tra

Page 6: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

165. close[kləʊz] a. gần

166. closely [ˈkləʊsli] ad. chặt chẽ

167. comply[kəmˈplaɪ] v. tuân theo

168. encouragement [ɪnˈkʌrɪʤmənt] n. sự khuyến khích

169. except [ɪkˈsept] prep. ngoại trừ

170. except for [ɪkˈsept fɔː] prep. ngoại trừ

171. exception [ɪkˈsepʃn] n. ngoại lệ

172. exceptional [ɪkˈsepʃənl] a. đặc biệt

173. focus on [ˈfəʊkəs ɒn] phr. tập trung vào

174. include [ɪnˈkluːd] v. bao gồm

175. inconsistency [ˌɪnkənˈsɪstənsi] n. sự thiếu thống nhất

176. means [miːnz] n. phương tiện

177. of one’s choice [əv [one’s] ʧoɪs] phr. do ai lựa chọn

178. operation [ˌɒpəˈreɪʃn] n. hoạt động

179. operational [ˌɒpəˈreɪʃnəl] a. liên quan đến hoạt động

180. peak [piːk] v. chạm đỉnh

181. recent [ˈriːsnt] a. gần đây

182. recently [ˈriːsntli] ad. gần đây

183. securely [sɪˈkjʊəli] ad. một cách an toàn

184. sense [sens] n. ý nghĩa

185. shock[ʃɒk] n. sốc

186. thoroughly [ˈθʌrəli] ad. triệt để

187. transferable [trænsˈfɜːrəbl] a. có thể chuyển nhượng

188. unlimited miles [ʌnˈlɪmɪtɪd maɪlz] phr. (thuê xe) không tính phí thêm nếu đi thêm dặm

189. worth [wɜːθ] n. có giá trị

190. advance in [ədˈvɑːns ɪn] phr. thăng tiến trong

191. advice [ədˈvaɪs] n. sự tư vấn

192. advisable [ədˈvaɪzəbl] a. nên

193. advise [ədˈvaɪz] v. tư vấn

194. advisor, adviser [ædˈvaɪzə ədˈvaɪzə] n. tư vấn, cố vấn

195. be associated with [bi əˈsəʊʃieɪtɪd wɪð] phr. có liên quan đến

196. delivery [dɪˈlɪvəri] n. sự giao hàng

197. dramatically [drəˈmætɪkli] ad. đáng kể

198. increase [ɪnˈkriːs] v. (= grow) tăng

199. increasing [ɪnˈkriːsɪŋ] a. ngày càng tăng

200. increasingly [ɪnˈkriːsɪŋli] ad. ngày càng

201. key [kiː] a. chính

202. last [lɑːst] a. cuối cùng

203. locate [ləʊˈkeɪt] v. xác định vị trí

204. location [ləʊˈkeɪʃn] n. vị trí

205. meet [miːt] v. (= satisfy, encounter) đáp ứng

Page 7: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

206. opposition [ˌɒpəˈzɪʃn] n. sự phản đối

207. reflect [rɪˈflekt] v. (= demonstrate) phản ánh

208. relation [rɪˈleɪʃn] n. mối quan hệ

209. relatively [ˈrelətɪvli] ad. tương đối

210. translation [trænsˈleɪʃn] n. sự dịch (ngôn ngữ)

211. usually [ˈjuːʒəli] ad. thường

212. agenda [əˈʤendə] n. chương trình nghị sự

213. aggressively [əˈɡresɪvli] ad. tích cực

214. agree [əˈɡriː] v. đồng ý

215. agreement [əˈɡriːmənt] n. thỏa thuận

216. ahead [əˈhed] ad. trước

217. be capable of [bi ˈkeɪpəbl ɒv] phr. có khả năng

218. clarify [ˈklærɪfaɪ] v. làm rõ

219. clear[klɪə] v. rõ ràng

220. clearly [ˈklɪəli] ad. một cách rõ ràng

221. collaborate on [kəˈlæbəreɪt ɒn] phr. hợp tác

222. commitment to [kəˈmɪtmənt tuː] phr. cam kết

223. consider [kənˈsɪdə] v. xem xét

224. considerable [kənˈsɪdərəbl] a. đáng kể

225. considering [kənˈsɪdərɪŋ] prep. xem xét

226. dedication to [ˌdedɪˈkeɪʃn tuː] phr. cống hiến cho

227. ensure [ɪnˈʃʊə] v. đảm bảo

228. entry [ˈentri] n. (=admission) sự cho phép đi vào

229. fascinating [ˈfæsɪneɪtɪŋ] a. hấp dẫn

230. indicate [ˈɪndɪkeɪt] v. chỉ ra

231. indication [ˌɪndɪˈkeɪʃn] n. sự chỉ ra

232. inherently risky [ɪnˈhɪərəntli ˈrɪski] phr. tiềm ẩn rủi ro

233. mention [ˈmenʃn] v. đề cập đến

234. optimistic [ˌɒptɪˈmɪstɪk] a. lạc quan

235. process[ˈprəʊses] v. quá trình; xử lý

236. subsequent [ˈsʌbsɪkwənt] a. tiếp theo

237. visit [ˈvɪzɪt] v. viếng thăm

238. agree with [əˈɡriː wɪð] phr. đồng ý với

239. aim[eɪm] v. có mục tiêu là

240. be suitable for [bi ˈsuːtəbl fɔː] phr. phù hợp với

241. compensate [ˈkɒmpənseɪt] v. bồi thường

242. enclosed [ɪnˈkləʊzd] a. kèm theo

243. enhance [ɪnˈhɑːns] v. tăng cường

244. enter [ˈentə] v. nhập

245. envelope [ˈenvələʊp] n. phong bì

246. eventually [ɪˈvenʧʊəli] ad. cuối cùng

Page 8: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

247. exposure to [ɪkˈspəʊʒə tuː] phr. tiếp xúc với

248. fiscal year [ˈfɪskl jɜː] phr. năm tài khóa

249. heavily [ˈhevɪli] ad. rất nhiều

250. itinerary [aɪˈtɪnərəri] n. lịch trình

251. listen to [ˈlɪsn tuː] phr. nghe

252. perfection [pəˈfekʃn] n. sự hoàn thiện

253. regarding [rɪˈɡɑːdɪŋ] prep. về

254. regardless [rɪˈɡɑːdləs] ad. bất kể

255. regrettably [rɪˈɡretəbli] ad. thật đáng tiếc

256. sophisticated [səˈfɪstɪkeɪtɪd] a. tinh vi

257. tightly [ˈtaɪtli] ad. chặt chẽ

258. affix [əˈfɪks] v. đóng (dấu); dán (tem)

259. analysis [əˈnæləsɪs] n. sự phân tích

260. be comparable to [bi ˈkɒmpərəbl tuː] phr. được so sánh với

261. be compatible with [bi kəmˈpætəbl wɪð] phr. tương thích với

262. complain[kəmˈpleɪn] v. phàn nàn

263. complaint [kəmˈpleɪnt] n. sự khiếu nại

264. description [dɪˈskrɪpʃn] n. sự mô tả

265. follow [ˈfɒləʊ] v. theo

266. form [fɔːm] n. hình thức

267. formal [ˈfɔːml] a. chính thức

268. in celebration of [ɪn ˌselɪˈbreɪʃn ɒv] phr. nhằm kỉ niệm

269. in the foreseeable future [ɪn ðə fɔːˈsiːəbl ˈfjuːʧə] phr. trong tương lai gần

270. necessarily [ˌnesəˈserəli] ad. nhất thiết

271. next [nekst] a. tiếp theo

272. on the waiting list [ɒn ðə ˈweɪtɪŋ lɪst] phr. trong danh sách chờ

273. order [ˈɔːdə] v. đặt hàng

274. organize [ˈɔːɡənaɪz] v. tổ chức

275. personally [ˈpɜːsənəli] ad. về cá nhân

276. predict [prɪˈdɪkt] v. dự đoán

277. prior to [ˈpraɪə tuː] phr. trước

278. regular [ˈreɡjʊlə] a. thường xuyên

279. reimbursement [ˌriːɪmˈbɜːsmənt] n. sự hoàn lại

280. reject [rɪˈʤekt] v. từ chối

281. short [ʃɔːt] a. ngắn

282. total [ˈtəʊtl] a. tổng số

283. use[juːz] v.,n. sử dụng

284. apart [əˈpɑːt] ad. ngoài

285. be conscious of [bi ˈkɒnʃəs ɒv] phr. ý thức về

286. be native to [bi ˈneɪtɪv tuː] phr. là bản địa đối với

287. commit oneself to [kəˈmɪt wʌnˈself tuː] phr. cam kết chính mình

Page 9: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

288. commitment [kəˈmɪtmənt] n. sự cam kết

289. complete [kəmˈpliːt] a. đẩy đủ

290. completely [kəmˈpliːtli] ad. hoàn toàn

291. design[dɪˈzaɪn] v. thiết kế

292. designated [ˈdezɪɡneɪtɪd] a. được chỉ định

293. eligible [ˈelɪʤəbl] a. đủ điều kiện

294. escalator [ˈeskəleɪtə] n. thang cuốn

295. finally [ˈfaɪnəli] ad. cuối cùng

296. forfeit[ˈfɔːfɪt] n. mất (vì đã làm điều sai)

297. hesitantly [ˈhezɪtəntli] ad. ngập ngừng

298. improper [ɪmˈprɒpə] a. không đúng cách

299. join [ʤoɪn] v. tham gia

300. merge [mɜːʤ] v. hợp nhất

301. pollutant [pəˈluːtənt] n. chất gây ô nhiễm

302. post [pəʊst] v. gửi

303. regulation[ˌreɡjʊˈleɪʃn] n. quy định

304. reliable [rɪˈlaɪəbl] a. đáng tin cậy

305. transportation [ˌtrænspɔːˈteɪʃn] n. giao thông vận tải

306. cordially [ˈkɔːdɪəli] ad. thân ái

307. detach[dɪˈtæʧ] v. tách

308. escort [ɪˈskɔːt] v. hộ tống

309. evaluation [ɪˌvæljʊˈeɪʃn] n. sự đánh giá

310. fiscal [ˈfɪskl] a. tài chính

311. highly [ˈhaɪli] ad. rất

312. in combination with [ɪn ˌkɒmbɪˈneɪʃn wɪð] phr. kết hợp với

313. powerful [ˈpaʊəfəl] a. mạnh mẽ

314. presently [ˈprezntli] ad. hiện nay

315. promptly [ˈprɒmptli] ad. kịp thời

316. remain [rɪˈmeɪn] v. vẫn

317. remainder [rɪˈmeɪndə] n. phần còn lại

318. remind [rɪˈmaɪnd] v. nhắc nhở

319. age [eɪʤ] n. tuổi

320. apparent [əˈpærənt] a. rõ ràng

321. applicant [ˈæplɪkənt] n. người nộp đơn

322. application [ˌæplɪˈkeɪʃn] n. ứng dụng

323. applied [əˈplaɪd] a. được ứng dụng

324. apply [əˈplaɪ] v. áp dụng

325. assign A to B [əˈsaɪn ə tu biː] phr. chỉ định việc A cho (người) B

326. come into effect [kʌm ˈɪntə ɪˈfekt] phr. có hiệu lực

327. concern , [kənˈsɜːn] n. sự quan tâm

328. concerning [kənˈsɜːnɪŋ] prep. liên quan đến

Page 10: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

329. spend [spend] v. chi tiêu

330. visible [ˈvɪzəbl] a. có thể nhìn thấy

331. adequately [ˈædɪkwətli] ad. một cách đầy đủ

332. allow[əˈlaʊ] v. cho phép

333. bring [brɪŋ] v. mang lại

334. conclusion [kənˈkluːʒn] n. sự kết luận

335. correctly [kəˈrektli] ad. chính xác

336. forward [ˈfɔːwəd] ad. về phía trước

337. inspect [ɪnˈspekt] v. kiểm tra

338. introduce [ˌɪntrəˈdjuːs] v. giới thiệu

339. look into [lʊk ˈɪntə] phr. điều tra

340. look over [lʊk ˈəʊvə] phr. xem qua

341. minimum [ˈmɪnɪməm] n. tối thiểu

342. poor [pʊə] a. nghèo; tệ hại

343. preference for [ˈprefrəns fɔː] phr. sự ưu tiên cho

344. secondary effect [ˈsekəndri ɪˈfekt] phr. tác dụng phụ

345. shortage [ˈʃɔːtɪʤ] n. sự thiếu

346. timely [ˈtaɪmli] ad. kịp thời

347. approval [əˈpruːvl] n. sự tán thành

348. approve [əˈpruːv] v. phê duyệt

349. be faced with [bi feɪst wɪð] phr. phải đối mặt với 350. compensate someone for something.[ˈkɒmpənseɪt ˈsʌmwʌn fə ˈsʌmθɪŋ] phr.. bồi thường cho một người nào đó vì một cái gì đó.

351. complex [ˈkɒmpleks] n. phức tạp

352. conduct [kənˈdʌkt] v. tiến hành

353. confident [ˈkɒnfɪdənt] a. tự tin

354. develop [dɪˈveləp] v. phát triển

355. developing[dɪˈveləpɪŋ] a. đang phát triển

356. development [dɪˈveləpmənt] n. sự phát triển

357. exceed [ɪkˈsiːd] v. vượt quá

358. exclusively [ɪkˈskluːsɪvli] ad. một cách độc quyền

359. interest [ˈɪntrəst] n. sự quan tâm

360. interested [ˈɪntrəstɪd] a. quan tâm đến

361. interesting [ˈɪntrəstɪŋ] a. thú vị

362. look forward to + noun/V-ing [lʊk ˈfɔːwəd tu [+] naʊn viː ˈɪŋ] phr. mong đợi điều gì/làm việc gì

363. please [pliːz] v. làm thỏa mãn

364. pleasure [ˈpleʒə] n. niềm vui

365. pressure [ˈpreʃə] n. áp lực

366. proportion[prəˈpɔːʃn] n. tỷ lệ

367. renew [rɪˈnjuː] v. (= extend) đổi mới

368. seldom [ˈseldəm] ad. hiếm khi

369. simply [ˈsɪmpli] ad. một cách đơn giản

Page 11: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

370. size [saɪz] n. kích thước

371. stimulate [ˈstɪmjʊleɪt] v. kích thích

372. stir [stɜː] v. khuấy

373. assist with [əˈsɪst wɪð] phr. hỗ trợ

374. concurrently [kənˈkʌrəntli] ad. đồng thời

375. confirm [kənˈfɜːm] v. xác nhận

376. confirmation [ˌkɒnfəˈmeɪʃn] n. sự xác nhận

377. contact [ˈkɒntækt] v. liên lạc

378. frequently [ˈfriːkwəntli] ad. một cách thường xuyên

379. implication [ˌɪmplɪˈkeɪʃn] n. ý nghĩa

380. in detail [ɪn ˈdiːteɪl] phr. chi tiết

381. in effect [ɪn ɪˈfekt] phr. có hiệu lực

382. in preparation for [ɪn ˌprepəˈreɪʃn fɔː] phr. để chuẩn bị cho

383. overdue [ˌəʊvəˈdjuː] a. quá hạn

384. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng

385. receive [rɪˈsiːv] v. nhận

386. separately [ˈseprətli] ad. riêng

387. streamline [ˈstriːmlaɪn] v. sắp xếp hợp lý

388. thereafter [ðeəˈrɑːftə] ad. sau đó

389. unbearably [ʌnˈbeərəbli] ad. không thể chịu được

390. anticipate [ænˈtɪsɪpeɪt] v. dự đoán

391. apology for[əˈpɒləʤi fɔː] phr. lời xin lỗi vì

392. atmosphere [ˈætməsfɪə] n. (= environment) bầu không khí

393. be interested in [bi ˈɪntrəstɪd ɪn] phr. quan tâm đến

394. be involved in [bi ɪnˈvɒlvd ɪn] phr. có liên quan đến

395. comply with + regulation [kəmˈplaɪ wɪð [+] ˌreɡjʊˈleɪʃn] phr. tuân thủ quy định

396. conserve [kənˈsɜːv] v. bảo tồn

397. differ [ˈdɪfə] v. khác với

398. different [ˈdɪfrənt] a. khác nhau

399. differently [ˈdɪfrəntli] ad. một cách khác biệt

400. entirely [ɪnˈtaɪəli] ad. hoàn toàn

401. expand [ɪkˈspænd] v. mở rộng

402. expansion [ɪkˈspænʃn] n. sự mở rộng

403. expansive [ɪkˈspænsɪv] a. rộng rãi, bao quát

404. immediately [ɪˈmiːdɪətli] ad. ngay lập tức

405. manage [ˈmænɪʤ] v. (= handle) quản lý

406. manageable [ˈmænɪʤəbl] a. có thể kiểm soát

407. management [ˈmænɪʤmənt] n. sự quản lý

408. manager [ˈmænɪʤə] n. (= supervisor) giám đốc

409. politely [pəˈlaɪtli] ad. một cách lịch sự

410. proceed [prəˈsiːd] v. tiến hành

Page 12: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

411. repair [rɪˈpeə] v. sửa chữa

412. speak [spiːk] v. nói

413. step [step] n. bước

414. strategic [strəˈtiːʤɪk] a. mang tính chiến lược

415. strategy [ˈstrætəʤi] n. chiến lược

416. concentrate on [ˈkɒnsəntreɪt ɒn] phr. tập trung vào

417. consolidate [kənˈsɒlɪdeɪt] v. củng cố

418. designated area [ˈdezɪɡneɪtɪd ˈeəriə] phr. khu vực quy định

419. directly [dɪˈrektli] ad. trực tiếp

420. expect [ɪkˈspekt] v. mong đợi

421. expectation [ˌekspekˈteɪʃn] n. sự kỳ vọng

422. expected [ɪkˈspektɪd] a. dự kiến

423. expedite [ˈekspɪdaɪt] v. đẩy nhanh

424. furniture [ˈfɜːnɪʧə] n. đồ nội thất

425. in error [ɪn ˈerə] phr. lỗi

426. in reply [ɪn rɪˈplaɪ] phr. trả lời

427. interpretation [ɪnˌtɜːprɪˈteɪʃn] n. sự giải thích

428. local [ˈləʊkl] a. có tính địa phương

429. locally [ˈləʊkəli] ad. tại địa phương

430. maturity [məˈtjʊərɪti] n. sự trưởng thành

431. on arrival [ɒn əˈraɪvl] phr. khi đến

432. popular [ˈpɒpjʊlə] a. phổ biến

433. production [prəˈdʌkʃn] n. sự sản xuất

434. productivity[ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] n. năng suất

435. replace [rɪˈpleɪs] v. thay thế

436. responsibility [rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] n. trách nhiệm

437. responsible [rɪˈspɒnsəbl] a. chịu trách nhiệm

438. result [rɪˈzʌlt] n., v. kết quả

439. subject [səbˈʤekt] n., v. tiêu đề

440. be made of [bi meɪd ɒv] phr. được làm bằng

441. comparison [kəmˈpærɪsn] n. sự so sánh

442. construction [kənˈstrʌkʃn] n. sự xây dựng

443. consultant [kənˈsʌltənt] n. tư vấn viên

444. disappoint [ˌdɪsəˈpoɪnt] v. gây thất vọng

445. disappointment [ˌdɪsəˈpoɪntmənt] n. sự thất vọng

446. discourage A from B [dɪˈskʌrɪʤ ə frəm biː] phr. ngăn cản A không làm B

447. durable [ˈdjʊərəbl] a. (= sustainable) bền

448. equally [ˈiːkwəli] ad. như nhau

449. experience [ɪkˈspɪərɪəns] n. kinh nghiệm

450. nearly [ˈnɪəli] ad. gần như

451. observance [əbˈzɜːvəns] n. sự chấp hành

Page 13: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

452. observation [ˌɒbzəˈveɪʃn] n. sự quan sát

453. properly [ˈprɒpəli] ad. đúng

454. request [rɪˈkwest] v., n. yêu cầu

455. be honored for [bi ˈɒnəd fɔː] phr. được vinh danh vì

456. convenience [kənˈviːnɪəns] n. sự thuận tiện

457. convenient [kənˈviːnɪənt] a. thuận tiện

458. conveniently [kənˈviːnɪəntli] ad. một cách thuận tiện

459. discount [dɪsˈkaʊnt] n. giảm giá

460. foreseeable [fɔːˈsiːəbl] a. có thể dự đoán

461. impressive [ɪmˈpresɪv] a. ấn tượng

462. in honor of [ɪn ˈɒnə ɒv] phr. nhằm vinh danh

463. loan [ləʊn] v. cho vay

464. once [wʌns] conj. một lần

465. personal belongings [ˈpɜːsənl bɪˈlɒŋɪŋz] phr. đồ dùng cá nhân

466. require [rɪˈkwaɪə] v. yêu cầu

467. required [rɪˈkwaɪəd] a. được yêu cầu

468. research[rɪˈsɜːʧ] v., n. nghiên cứu

469. revenue [ˈrevənjuː] n. doanh thu

470. specialize [ˈspeʃəlaɪz] v. chuyên về

471. sufficiently [səˈfɪʃntli] ad. đủ

472. be responsible for [bi rɪˈspɒnsəbl fɔː] phr. chịu trách nhiệm

473. copy [ˈkɒpi] n. bản sao

474. corrosion [kəˈrəʊʒn] n. sự ăn mòn

475. discuss [dɪˈskʌs] v. thảo luận

476. discussion on [dɪˈskʌʃn ɒn] phr. thảo luận về 477. drape something with something [dreɪp ˈsʌmθɪŋ wɪð ˈsʌmθɪŋ] phr. phủ lên một cái gì đó với bằng cái gì đó

478. exposure [ɪkˈspəʊʒə] n. sự tiếp xúc

479. extremely [ɪkˈstriːmli] ad. cực kỳ

480. invite [ɪnˈvaɪt] v. mời

481. involved [ɪnˈvɒlvd] a. tham gia

482. notable [ˈnəʊtəbl] a. (= important) đáng chú ý, quan trọng

483. obligation to [ˌɒblɪˈɡeɪʃn tuː] phr. nghĩa vụ

484. paid [peɪd] a. đã trả tiền

485. proposal [prəˈpəʊzl] n. đề nghị

486. prospect [prəˈspekt] n. viễn cảnh

487. prosperity [prɒˈsperɪti] n. sự thịnh vượng

488. protective [prəˈtektɪv] a. có tính bảo vệ

489. right a[raɪt eɪ] n. đúng; quyền

490. serve [sɜːv] v. (= work) phục vụ

491. service [ˈsɜːvɪs] n. dịch vụ

492. supervision [ˌsuːpəˈvɪʒn] n. sự giám sát

Page 14: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

493. unlimited [ʌnˈlɪmɪtɪd] a. (= unrestricted) không giới hạn

494. upon request [əˈpɒn rɪˈkwest] phr. theo yêu cầu

495. be restored to [bi rɪˈstɔːd tuː] phr. được phục hồi trở lại

496. card [kɑːd] n. thẻ

497. cooperative [kəʊˈɒpərətɪv] a. có tính hợp tác

498. cooperatively [koʊˈɑːpərətɪvli] ad. mốt cách hợp tác

499. customize [ˈkəstəˌmaɪz] v. tùy chỉnh

500. deposit[dɪˈpɒzɪt] n., v. tiền gửi; gửi tiền

501. exactly [ɪgˈzæktli] ad. chính xác

502. participation [pɑ:ˌtɪsɪˈpeɪʃn] n. sự tham gia

503. presumably [prɪˈzjuːməbli] ad. có lẽ

504. procedure [prəˈsiːʤə] n. thủ tục

505. respond [rɪˈspɒnd] v. trả lời

506. run the risk of [rʌn ðə rɪsk ɒv] phr. có nguy cơ

507. structure [ˈstrʌkʧə] n. cấu trúc

508. attach [əˈtæʧ] v. đính kèm

509. attached [əˈtæʧt] a. được đính kèm

510. detailed [ˈdiːteɪld] a. đủ chi tiết

511. distribute [dɪˈstrɪbjuːt] v. phân phối

512. distributed [dɪˈstrɪbjuːtɪd] a. được phân phối

513. distributor [dɪˈstrɪbjuːtə] n. nhà phân phối

514. express [ɪkˈspres] v. thể hiện

515. for your convenience [fə jə kənˈviːnɪəns] phr. thuận tiện cho bạn

516. hospitality [ˌhɒspɪˈtælɪti] n. ngành cung cấp dịch vụ ăn uống

517. individually [ˌɪndɪˈvɪʤʊəli] ad. cá nhân

518. mutually [ˈmjuːʧʊəli] ad. lẫn nhau

519. prevalent [ˈprevələnt] a. phổ biến

520. previously [ˈpriːvɪəsli] ad. trước đây

521. providing [prəˈvaɪdɪŋ] conj. nếu như

522. provision [prəˈvɪʒn] n. (= arrangements) điều khoản thỏa thuận

523. publish [ˈpʌblɪʃ] v. xuất bản

524. responsive [rɪˈspɒnsɪv] a. đáp ứng kịp thời

525. restore [rɪˈstɔː] v. khôi phục

526. restructure [ˌriːˈstrʌkʧə] v. tái cơ cấu

527. return A to B [rɪˈtɜːn ə tu biː] phr. trả lại A cho B

528. submit A to B [səbˈmɪt ə tu biː] phr. (=send in) nộp A cho B

529. substantial [səbˈstænʃl] a. đáng kể

530. substantially [səbˈstænʃəli] ad. một cách đáng kể

531. turn in [tɜːn ɪn] phr. trả lại

532. unoccupied [ʌnˈɒkjʊpaɪd] a. (= vacant) trống chỗ (ghế, phòng)

533. venture [ˈvenʧə] n. liên doanh

Page 15: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

534. benefit from [ˈbenɪfɪt frɒm] phr. được hưởng lợi từ

535. collection [kəˈlekʃn] n. bộ sưu tập

536. consist of [kənˈsɪst ɒv] phr. bao gồm

537. correspondence [ˌkɒrɪˈspɒndəns] n. thư từ trao đổi

538. create [kriːˈeɪt] v. tạo

539. creative [kriːˈeɪtɪv] a. sáng tạo

540. disturbing [dɪˈstɜːbɪŋ] a. đáng lo ngại

541. experiment with [ɪkˈsperɪmənt wɪð] phr. thử nghiệm với

542. extension [ɪkˈstenʃn] n. sự mở rộng

543. extensive [ɪkˈstensɪv] a. mở rộng

544. feasibility [ˌfiːzəˈbɪlɪti] n. (= possibility, viability) tính khả thi

545. fully [ˈfʊli] ad. đầy đủ

546. inspiration [ˌɪnspəˈreɪʃn] n. nguồn cảm hứng

547. install [ɪnˈstɔːl] v. cài đặt

548. originally [əˈrɪʤənəli] ad. ban đầu

549. purchase [ˈpɜːʧəs] v., n. mua

550. purchased [ˈpɜːʧəst] a. được mua

551. question [ˈkwesʧən] v. câu hỏi

552. return [rɪˈtɜːn] v. trở lại

553. returned [rɪˈtɜːnd] a. được trả lại

554. reveal [rɪˈviːl] v. tiết lộ

555. review [rɪˈvjuː] v. đánh giá

556. to better serve customers [tu ˈbetə sɜːv ˈkʌstəməz] phr. để phục vụ khách hàng tốt hơn

557. argumentative [ˌɑːɡjuˈmentətɪv] a. hay lý sự

558. automate [ˈɔːtəmeɪt] v. tự động hóa

559. automatically [ˌɔːtəˈmætɪkli] ad. tự động

560. be familiar with [bi fəˈmɪlɪə wɪð] phr. quen với

561. cancellation [ˌkænsəˈleɪʃn] n. sự hủy bỏ

562. condition [kənˈdɪʃn] n. điều kiện

563. difficulty [ˈdɪfɪkəlti] n. sự khó khăn

564. division [dɪˈvɪʒn] n. sự phân chia

565. double[ˈdʌbl] v., a. gấp đôi

566. empathize [ˈempəˌθaɪz] v. thông cảm

567. inherently [ɪnˈhɪərəntli] ad. vốn có

568. in writing [ɪn ˈraɪtɪŋ] phr. bằng văn bản

569. majority [məˈʤɒrɪti] n. đa số

570. otherwise [ˈʌðəwaɪz] ad. nếu không thì

571. rise [raɪz] v. (= increase) tăng

572. significantly [sɪgˈnɪfɪkəntli] ad. đáng kể

573. variety [vəˈraɪəti] n. sự đa dạng

574. vary [ˈveəri] v. khác nhau

Page 16: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

575. amazement [əˈmeɪzmənt] n. sự ngạc nhiên

576. donate [dəʊˈneɪt] v. tặng

577. donation [dəʊˈneɪʃn] n. sự tặng

578. expense [ɪkˈspens] n. chi phí

579. expensive [ɪkˈspensɪv] a. đắt

580. extinction [ɪkˈstɪŋkʃn] n. sự tuyệt chủng

581. flexibility [ˌfleksəˈbɪlɪti] n. sự linh hoạt

582. influence [ˈɪnflʊəns] n., v. ảnh hưởng

583. investor [ɪnˈvestə] n. nhà đầu tư

584. investigation [ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn] n. sự điều tra

585. outweigh [ˌaʊtˈweɪ] v. vượt qua

586. primarily [ˈpraɪmərəli] ad. chủ yếu

587. signs of wear [saɪnz əv weə] phr. dấu hiệu hao mòn

588. staff productivity [stɑːf ˌprɒdʌkˈtɪvɪti] phr. năng suất của nhân viên

589. throughout the day [θruːˈaʊt ðə deɪ] phr. suốt cả ngày

590. two forms of identification [tuː fɔːmz əv aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn] phr. hai hình thức nhận dạng

591. virtually [ˈvɜːʧʊəli] ad. hầu như

592. by means of [baɪ miːnz ɒv] phr. bằng

593. consent to [kənˈsent tuː] phr. đồng ý

594. consistently [kənˈsɪstəntli] ad. nhất quán

595. effect [ɪˈfekt] n., v. hiệu lực

596. effective [ɪˈfektɪv] a. hiệu quả

597. excited [ɪkˈsaɪtɪd] a. vui mừng

598. exciting [ɪkˈsaɪtɪŋ] a. thú vị

599. inflation [ɪnˈfleɪʃn] n. lạm phát

600. instead of [ɪnˈsted ɒv] phr. thay vì

601. lengthen[ˈleŋθən] v. kéo dài

602. opening [ˈəʊpənɪŋ] n. chỗ trống (công việc)

603. owing to [ˈəʊɪŋ tuː] prep. do

604. persuasive [pəˈsweɪsɪv] a. có sức thuyết phục

605. prize [praɪz] n. giải thưởng

606. prominent [ˈprɒmɪnənt] a. (= well-known) nổi bật

607. purpose [ˈpɜːpəs] n. mục đích

608. reduce [rɪˈdjuːs] v. giảm

609. reduction [rɪˈdʌkʃn] n. sự giảm

610. register [ˈreʤɪstə] v. đăng ký

611. run short [rʌn ʃɔːt] phr. thiếu hụt

612. stability [stəˈbɪlɪti] n. sự ổn định

613. touch down [tʌʧ daʊn] phr. (máy bay) hạ cánh

614. voluntarily [ˈvɒləntrəli] ad. một cách tự nguyện

615. affect [əˈfekt] v. (= influence) ảnh hưởng đến

Page 17: 635 ĐÁP ÁN TOEIC

635 ĐÁP ÁN thường gặp nhất của Part 5 và Part 6 TOEIC Cùng học TOEIC 990

Tài liệu bổ sung cho lớp TOEIC tại Anh ngữ Startnow Truy cập facebook để có tài liệu hay nhất, bài giảng hiện đại nhất:

www.facebook.com/CunghocTOEIC990

616. attract [əˈtrækt] v. thu hút

617. authorize [ˈɔːθəraɪz] v. cho phép

618. authorized [ˈɔːθəraɪzd] a. được cấp quyền

619. available [əˈveɪləbl] a. có sẵn

620. contributor [kənˈtrɪbjuːtə] n. người đóng góp

621. coverage [ˈkʌvərɪʤ] n. sự bảo hiểm

622. diverse [daɪˈvɜːs] a. đa dạng

623. diversify [daɪˈvɜːsɪfaɪ] v. đa dạng hóa

624. edition [ɪˈdɪʃn] n. phiên bản 625. escort someone to somewhere [ɪˈskɔːt ˈsʌmwʌn tu ˈsʌmweə] phr. hộ tống một người nào đó đi đâu đó

626. exercise [ˈeksəsaɪz] n. tập thể dục

627. facility [fəˈsɪlɪti] n. cơ sở vật chất

628. hold [həʊld] v. tổ chức

629. informative[ɪnˈfɔːmətɪv] a. có thông tin hữu ích

630. informed [ɪnˈfɔːmd] a. được thông báo

631. innovative [ˈɪnəveɪtɪv] a. sáng tạo

632. interfere with [ˌɪntəˈfɪə wɪð] phr. can thiệp vào

633. profitable [ˈprɒfɪtəbl] a. có lợi nhuận

634. put in for [pʊt ɪn fɔː] phr. nộp đơn cho (vị trí)

635. segment [segˈment] n. phân khúc

636. suppose [səˈpəʊz] v. (= assume) giả sử

637. widely [ˈwaɪdli] ad. một cách rộng rãi