XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU...Chất dẻo nguyên liệu...
Transcript of XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾU...Chất dẻo nguyên liệu...
www.customs.gov.vn
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
Biểu số 5X/TCHQ
XUẤT KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾUTháng 7 năm 2017
Cục CNTT & Thống kê Hải quanSơ bộ
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
ÁCHENTINA 38.939.632 248.429.306
395.896 1.308 2.506.767241TấnCao su1.675.976 11.665.644USDHàng dệt, may
789.827 4.298.712USDVải mành, vải kỹ thuật khác5.692.517 41.456.193USDGiày dép các loại3.355.551 30.434.368USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
58.787 464.326USDSản phẩm gốm, sứ
AI CẬP 32.116.065 190.695.640
2.932.358 15.879.828USDHàng thủy sản1.500.365 4.926 10.111.933705TấnCà phê3.861.459 6.588 29.984.2721.051TấnHạt tiêu5.746.041 15.436 32.121.1492.859TấnXơ, sợi dệt các loại
477.431 2.263.154USDHàng dệt, may2.212.853 12.285.442USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
909.143 10.048.602USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
AILEN 9.487.725 62.159.613
ẤN ĐỘ 306.939.807 2.003.473.189
1.448.443 10.902.486USDHàng thủy sản4.937.721 2.751 22.194.304547TấnHạt điều
10.107.298 25.474 52.212.5435.144TấnCà phê115.110 1.506 1.786.682124TấnChè
8.534.429 9.326 48.694.4451.973TấnHạt tiêu45.199 277.036USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
4.967.389 34.244.438USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.302.000 36.242 5.765.9708.400TấnThan đá
20.183.412 121.881.459USDHóa chất3.925.813 24.688.102USDSản phẩm hóa chất5.548.378 17.223 18.016.6105.590TấnChất dẻo nguyên liệu1.843.975 8.612.234USDSản phẩm từ chất dẻo9.542.099 25.731 44.727.8306.001TấnCao su
459.633 2.692.522USDSản phẩm từ cao su48.845 180.819USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
4.856.362 32.427.380USDGỗ và sản phẩm gỗ9.558.715 18.616 68.088.0262.655TấnXơ, sợi dệt các loại3.075.251 23.175.479USDHàng dệt, may6.306.672 35.274.517USDGiày dép các loại5.485.686 29.902.612USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
1- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
110.461 1.051.842USDSản phẩm gốm, sứ16.682.457 75.069 59.641.49721.646TấnSắt thép các loại
6.432.266 32.370.454USDSản phẩm từ sắt thép34.422.722 254.152.026USDKim loại thường khác và sản phẩm48.560.418 302.315.231USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện33.335.661 273.532.278USDĐiện thoại các loại và linh kiện16.667.659 180.106.508USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
7.684.080 50.867.293USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
ANGIÊRI 19.084.456 208.846.139
7.916.289 35.333 76.873.8923.571TấnCà phê239.250 27.221 10.649.199550TấnGạo
6.030.620 58.777.678USDĐiện thoại các loại và linh kiện
ĂNGGÔLA 1.017.842 20.029.432
156.785 13.506 5.105.137344TấnGạo401 193.805TấnPhân bón các loại
143.934 5.132.642USDHàng dệt, may31.768USDKim loại thường khác và sản phẩm
ANH 449.584.127 2.848.155.019
27.409.867 136.289.516USDHàng thủy sản409.220 3.696.991USDHàng rau quả
19.871.451 9.129 85.699.9212.007TấnHạt điều3.175.484 20.979 48.373.9511.381TấnCà phê1.972.157 2.502 18.068.126380TấnHạt tiêu1.352.767 9.554.933USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc9.309.670 55.716.830USDSản phẩm từ chất dẻo
128.851 930 1.888.019105TấnCao su1.202.461 7.205.029USDSản phẩm từ cao su6.972.395 46.238.239USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
841.939 5.904.095USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm21.604.780 166.017.245USDGỗ và sản phẩm gỗ
184.978 1.018.199USDGiấy và các sản phẩm từ giấy1.498.680 11.104 9.750.0721.588TấnXơ, sợi dệt các loại
73.020.873 405.171.431USDHàng dệt, may60.824.521 394.447.163USDGiày dép các loại
1.398.302 8.935.202USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.430.357 16.726.980USDSản phẩm gốm, sứ
289.764 1.192.691USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm9.390.018 36.546 26.292.49213.220TấnSắt thép các loại2.430.317 19.991.075USDSản phẩm từ sắt thép2.830.293 16.322.964USDKim loại thường khác và sản phẩm
19.561.069 123.172.801USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện143.840.593 1.005.043.768USDĐiện thoại các loại và linh kiện13.879.655 71.816.622USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
103.447 960.667USDDây điện và dây cáp điện2.223.531 14.708.634USDPhương tiện vận tải và phụ tùng6.667.113 37.881.710USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
2- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
ÁO 386.902.515 1.754.555.818
60.149 634.466USDGỗ và sản phẩm gỗ2.117.066 22.066.778USDHàng dệt, may3.205.841 20.359.270USDGiày dép các loại
999.974 4.799.811USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày43.913USDSản phẩm gốm, sứ
340.103.724 1.454.851.804USDĐiện thoại các loại và linh kiện4.111.659 24.176.613USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
ARẬP XÊÚT 28.255.863 240.246.533
5.845.531 37.390.879USDHàng thủy sản248.881 914 2.240.01291TấnChè55.845 1.366.710USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
143.841 1.214.106USDSản phẩm từ cao su1.730.564 11.849.518USDGỗ và sản phẩm gỗ5.213.807 27.368.668USDHàng dệt, may
208.765 5.804 3.748.450316TấnSắt thép các loại1.229.085 6.632.048USDSản phẩm từ sắt thép5.829.359 67.801.325USDĐiện thoại các loại và linh kiện
300.721 5.219.765USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác49.399 299.628USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
BA LAN 60.494.591 367.294.969
2.365.136 9.463.185USDHàng thủy sản1.740.147 8.857 23.276.576637TấnCà phê
108.951 623 1.058.42276TấnChè495.485 601 3.381.077108TấnHạt tiêu
633 317.735TấnGạo938.012 7.452.370USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
2.436.148 17.042.184USDSản phẩm từ chất dẻo102.355 1.187.923USDSản phẩm từ cao su744.141 4.691.697USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù162.750 1.883.891USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm352.334 7.533.845USDGỗ và sản phẩm gỗ
3.089.603 20.714.994USDHàng dệt, may2.838.335 17.380.625USDGiày dép các loại3.289.829 23.693.687USDSản phẩm từ sắt thép5.122.287 38.729.316USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
23.723.358 104.034.965USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
BĂNGLAĐÉT 118.321.701 523.285.812
65.801.105 200.091 86.050.970153.022TấnGạo2.316.464 9.311.025USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
15.425.231 4.524.155 131.974.906534.040TấnClanhke và xi măng689.984 3.692 5.862.198472TấnChất dẻo nguyên liệu482.833 4.894.995USDSản phẩm từ chất dẻo120.571 1.681.221USDSản phẩm từ cao su
7.576.511 12.700 45.226.6432.087TấnXơ, sợi dệt các loại
3- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
2.361.938 28.852.192USDHàng dệt, may3.561.909 23.409.488USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
1.757 1.452.279TấnSắt thép các loại383.992 8.486.242USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
BỈ 179.154.863 1.278.073.021
15.865.451 78.721.269USDHàng thủy sản2.624.997 1.117 11.656.718238TấnHạt điều8.690.456 45.262 98.006.9833.868TấnCà phê
355.365 457 3.541.61758TấnHạt tiêu47.750 2.587 1.067.507100TấnGạo
2.601.762 17.596.009USDSản phẩm từ chất dẻo1.907.477 5.117 7.555.9531.448TấnCao su
565.869 3.522.072USDSản phẩm từ cao su7.524.150 58.955.940USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
187.489 2.153.871USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm1.869.968 17.260.832USDGỗ và sản phẩm gỗ
20.696.058 123.401.512USDHàng dệt, may69.074.449 522.781.095USDGiày dép các loại
350.828 2.913.634USDSản phẩm gốm, sứ962.945 22.548.193USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
12.738.647 63.270 50.606.51117.616TấnSắt thép các loại6.537.878 46.572.860USDSản phẩm từ sắt thép2.875.496 21.966.898USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện5.929.258 44.086.962USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác3.792.319 21.046.048USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
BỜ BIỂN NGÀ 11.856.652 83.073.294
10.177.537 150.865 67.005.09923.601TấnGạo12 20.160TấnChất dẻo nguyên liệu
2.106.563USDHàng dệt, may
BỒ ĐÀO NHA 26.423.976 180.523.572
5.204.659 24.518.900USDHàng thủy sản2.219.795 7.448 16.480.196983TấnCà phê
1.388.281USDGỗ và sản phẩm gỗ268.168 1.364.810USDGiày dép các loại
2.374.206 20.464.121USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện12.319.750 85.198.037USDĐiện thoại các loại và linh kiện
BRAXIN 170.407.572 1.115.992.129
8.964.313 63.588.315USDHàng thủy sản2.022.211 5.182 8.666.7951.447TấnCao su
733.939 3.028.426USDSản phẩm từ cao su837.414 5.085.293USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù24.842 685.038USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
6.762.099 15.281 42.604.5912.485TấnXơ, sợi dệt các loại3.606.053 28.588.688USDHàng dệt, may
817.285 5.735.716USDVải mành, vải kỹ thuật khác
4- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
17.450.763 97.739.612USDGiày dép các loại538.377 3.924.539USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
1.359.013 3.175 2.879.8211.729TấnSắt thép các loại1.780.169 14.265.831USDSản phẩm từ sắt thép1.587.317 8.587.619USDKim loại thường khác và sản phẩm
23.181.641 151.432.292USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện63.709.525 471.999.824USDĐiện thoại các loại và linh kiện
8.626.932 48.709.728USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác9.092.629 52.467.591USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
23.755 59.612USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ597.126 4.283.165USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
BRUNÂY 2.615.070 13.068.673
121.000 730.784USDHàng thủy sản11.075 4.380.514TấnGạo
BUNGARI 3.023.900 20.152.789
TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT
424.567.069 2.915.391.808
3.811.038 27.799.810USDHàng thủy sản1.327.813 20.595.964USDHàng rau quả1.866.800 2.112 16.589.746205TấnHạt điều1.720.552 3.226 4.675.9091.147TấnChè3.723.625 9.216 46.010.775993TấnHạt tiêu1.782.782 26.513 13.706.6073.390TấnGạo1.348.135 8.725.263USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
535.048 7.414.286USDSản phẩm từ chất dẻo990.197 16.108.752USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
2.282.260 14.450.686USDGỗ và sản phẩm gỗ616.030 2.346.131USDGiấy và các sản phẩm từ giấy
8.623.816 51.959.812USDHàng dệt, may12.001.165 79.990.604USDGiày dép các loại
1.865.390 4.729.058USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm717.872 9.019 6.474.987947TấnSắt thép các loại697.813 2.922.013USDSản phẩm từ sắt thép
28.700.062 175.888.105USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện322.402.254 2.240.963.740USDĐiện thoại các loại và linh kiện
8.581.862 47.199.854USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác5.847.724 19.782.683USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
CAMPUCHIA 235.693.815 1.516.012.620
1.234.455 7.452.351USDHàng thủy sản45.642 327.569USDHàng rau quả52.547 182 777.10414TấnCà phê
3.770.868 27.248.306USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc8.049.040 47.885.150USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
689.389 140.218 7.376.51813.300TấnClanhke và xi măng28.627.275 405.673 216.862.22456.622TấnXăng dầu các loại
5- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
2.056.327 12.197.848USDHóa chất4.848.113 31.620.604USDSản phẩm hóa chất
13.411.837 200.241 65.020.93939.417TấnPhân bón các loại647.342 3.025 4.154.580540TấnChất dẻo nguyên liệu
9.486.933 57.744.562USDSản phẩm từ chất dẻo271.515 2.869.557USDSản phẩm từ cao su798.099 4.382.137USDGỗ và sản phẩm gỗ
4.086.513 28.663.199USDGiấy và các sản phẩm từ giấy1.910.139 4.998 12.752.984768TấnXơ, sợi dệt các loại
32.745.479 188.708.609USDHàng dệt, may14.864.021 99.757.551USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
1.559.369 10.437.962USDSản phẩm gốm, sứ164.515 1.520.523USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
44.990.325 481.486 260.151.81684.396TấnSắt thép các loại7.943.344 39.553.224USDSản phẩm từ sắt thép4.485.315 31.700.849USDKim loại thường khác và sản phẩm2.925.344 16.943.241USDĐiện thoại các loại và linh kiện5.067.961 42.990.422USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.555.147 16.748.428USDDây điện và dây cáp điện8.607.469 26.097.942USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
699.960 4.967.855USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
CANAĐA 259.121.031 1.555.849.758
21.118.086 107.508.810USDHàng thủy sản1.254.485 9.883.208USDHàng rau quả
14.111.485 5.260 54.017.2371.338TấnHạt điều1.477.705 3.763 8.821.108618TấnCà phê1.172.495 1.553 9.590.695235TấnHạt tiêu
781.796 5.033.927USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc445.269 1.296 2.417.299244TấnChất dẻo nguyên liệu
3.199.447 19.037.053USDSản phẩm từ chất dẻo331.640 1.506 3.029.335200TấnCao su
5.227.309 38.407.847USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù314.102 3.569.664USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
13.385.196 88.162.079USDGỗ và sản phẩm gỗ56.995.016 317.471.417USDHàng dệt, may
1.555.680 11.227.444USDVải mành, vải kỹ thuật khác29.392.039 168.062.901USDGiày dép các loại
39.150 2.024.165USDSản phẩm gốm, sứ507.444 2.791.973USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
4.634.752 25.141.191USDSản phẩm từ sắt thép2.998.219 21.921.719USDKim loại thường khác và sản phẩm
20.878.398 114.514.097USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện688.734 3.638.979USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
6.271.677 36.980.265USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác16.124.656 116.762.364USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
2.561.306 16.291.268USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
CHI LÊ 80.422.081 590.547.057
91.475 4.365 1.723.980225TấnGạo
6- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
8.803.887 55.278.459USDHàng dệt, may13.824.655 75.664.846USDGiày dép các loại
348.498 2.351.401USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
CÔOÉT 4.105.758 31.640.332
590.942 4.888.150USDHàng thủy sản117.382 1.053.096USDHàng rau quả
15 40.388TấnChè187.250 386 2.207.40045TấnHạt tiêu
1.139.756 5.499.267USDGỗ và sản phẩm gỗ
CÔLÔMBIA 48.740.538 286.266.932
4.173.650 34.290.795USDHàng thủy sản2.964.260 5.789 14.266.8701.223TấnXơ, sợi dệt các loại
32.383.488 184.984.731USDĐiện thoại các loại và linh kiện
CRÔATIA 3.407.263 32.881.367
ĐÀI LOAN 203.198.940 1.414.929.831
9.547.266 59.132.078USDHàng thủy sản4.442.236 25.301.981USDHàng rau quả1.476.316 967 10.285.478128TấnHạt điều3.201.292 9.549 15.396.1781.936TấnChè2.687.763 19.919 8.976.0966.322TấnGạo
650.220 25.677 8.335.8382.021TấnSắn và các sản phẩm từ sắn1.655.963 10.566.423USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.708.030 12.702.375USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
263.896 49.115 3.040.7003.990TấnQuặng và khoáng sản khác1.513.500 580.074 17.094.24153.000TấnClanhke và xi măng
40.344 7.990.807TấnThan đá1.040.600 12.594.649USDHóa chất1.733.330 13.462.474USDSản phẩm hóa chất
53.200 1.102 320.900176TấnPhân bón các loại1.571.961 4.257 7.213.422948TấnChất dẻo nguyên liệu3.693.231 27.555.229USDSản phẩm từ chất dẻo3.576.658 12.431 24.227.7262.245TấnCao su1.261.876 8.130.451USDSản phẩm từ cao su1.425.142 9.877.855USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
594.188 3.667.455USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm4.798.380 33.519.279USDGỗ và sản phẩm gỗ6.588.493 48.258.061USDGiấy và các sản phẩm từ giấy6.160.324 15.028 43.056.6692.097TấnXơ, sợi dệt các loại
18.240.490 114.287.740USDHàng dệt, may9.799.297 74.005.347USDGiày dép các loại4.236.130 29.293.017USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày4.258.607 27.580.240USDSản phẩm gốm, sứ3.511.274 13.212.626USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
82.148 546.363USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm1.036.195 82.835 53.604.817832TấnSắt thép các loại
7- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
3.190.754 21.926.165USDSản phẩm từ sắt thép4.570.841 21.725.851USDKim loại thường khác và sản phẩm
19.976.859 123.472.307USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện30.525.899 211.760.023USDĐiện thoại các loại và linh kiện
1.073.951USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện12.799.999 101.735.343USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
364.703 2.841.604USDDây điện và dây cáp điện4.341.040 28.164.898USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
301.519 2.272.682USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ833.380 4.656.294USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
ĐAN MẠCH 32.664.657 191.503.158
7.333.431 33.287.634USDHàng thủy sản319.526 778 1.686.903147TấnCà phê
1.408.305 7.186.556USDSản phẩm từ chất dẻo1.297.944 7.369.769USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
152.307 1.769.674USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm1.532.151 12.751.469USDGỗ và sản phẩm gỗ
10.357.050 41.992.861USDHàng dệt, may3.590.500 27.542.791USDGiày dép các loại
108.765 2.201.728USDSản phẩm gốm, sứ500.640 5.192.398USDSản phẩm từ sắt thép
1.596.382 9.415.370USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác113.815 537.831USDPhương tiện vận tải và phụ tùng927.529 4.344.055USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
ĐÔNG TIMO 5.052.952 16.619.527
ĐỨC 522.733.976 3.679.808.513
19.137.193 93.633.224USDHàng thủy sản1.568.431 7.449.229USDHàng rau quả
11.843.150 4.987 50.078.4181.121TấnHạt điều24.670.966 149.181 324.965.52511.073TấnCà phê
158.292 238 648.02259TấnChè3.432.627 4.755 31.219.595698TấnHạt tiêu1.335.962 8.192.293USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
257.817 3.181.350USDSản phẩm hóa chất9.420.687 66.365.201USDSản phẩm từ chất dẻo7.273.197 19.651 37.637.7204.361TấnCao su2.604.359 17.443.731USDSản phẩm từ cao su9.837.806 95.084.917USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.732.284 15.941.638USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm5.340.042 64.337.999USDGỗ và sản phẩm gỗ
357.265 1.758.266USDGiấy và các sản phẩm từ giấy74.932.312 408.627.772USDHàng dệt, may89.443.434 580.908.773USDGiày dép các loại
1.404.685 11.719.244USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày506.949 4.862.212USDSản phẩm gốm, sứ424.218 3.054.357USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
8- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
547.398 1.996 3.008.183384TấnSắt thép các loại7.003.691 48.850.802USDSản phẩm từ sắt thép
813.734 6.044.186USDKim loại thường khác và sản phẩm37.209.338 264.872.263USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
125.072.718 985.653.359USDĐiện thoại các loại và linh kiện269.863 5.660.938USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
35.060.241 209.231.747USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác8.117.753 58.856.358USDPhương tiện vận tải và phụ tùng4.026.849 35.518.867USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
EXTÔNIA 2.427.989 17.637.811
GANA 13.848.657 126.188.042
9.243.174 186.988 94.390.16516.368TấnGạo65.369 423.407USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
2.093.915USDHàng dệt, may
Goatªmala 0
21.063USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
HÀ LAN 609.008.910 3.941.843.722
30.360.235 131.512.626USDHàng thủy sản6.257.666 37.331.187USDHàng rau quả
65.664.996 28.702 288.022.6156.149TấnHạt điều1.666.332 7.820 18.686.990685TấnCà phê3.575.884 3.921 26.600.715663TấnHạt tiêu
80.779 2.629 1.172.035188TấnGạo1.755.231 9.776.094USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.300.949 18.326.663USDHóa chất
139.524 2.636.940USDSản phẩm hóa chất10.169.244 74.731.986USDSản phẩm từ chất dẻo
3.316.405 7.364 12.853.7022.410TấnCao su1.303.807 6.866.413USDSản phẩm từ cao su
22.086.794 172.856.972USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù998.027 9.769.575USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
4.415.556 45.064.049USDGỗ và sản phẩm gỗ62.977.307 333.263.999USDHàng dệt, may55.562.838 330.938.741USDGiày dép các loại
890.393 4.398.126USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.366.358 8.001.044USDSản phẩm gốm, sứ6.031.412 38.822.657USDSản phẩm từ sắt thép
220.529 1.394.583USDKim loại thường khác và sản phẩm177.257.731 1.126.588.163USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện88.401.707 702.477.645USDĐiện thoại các loại và linh kiện
969.485 3.995.521USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện31.763.451 204.346.834USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác10.665.114 174.988.639USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
2.828.439 16.701.447USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
9- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
HÀN QUỐC 1.171.914.648 7.735.644.533
70.832.654 399.003.438USDHàng thủy sản7.394.412 57.166.436USDHàng rau quả8.455.081 23.489 53.230.7553.399TấnCà phê
850.792 3.814 22.973.113183TấnHạt tiêu4.940.082 61.322 14.053.87320.742TấnSắn và các sản phẩm từ sắn3.574.305 24.659.593USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.924.156 9.689.987USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
494.000 24.310 3.811.84760TấnQuặng và khoáng sản khác1.951.635 68.945 7.347.40616.100TấnThan đá
78.152 32.162.860TấnDầu thô2.140.656 51.531 26.693.6153.663TấnXăng dầu các loại4.680.879 25.372.879USDHóa chất6.274.166 44.124.914USDSản phẩm hóa chất
297.925 42.047 7.943.9001.000TấnPhân bón các loại1.240.511 4.534 6.695.335868TấnChất dẻo nguyên liệu
12.317.134 70.083.977USDSản phẩm từ chất dẻo6.370.376 24.852 49.175.7463.960TấnCao su3.772.371 28.938.336USDSản phẩm từ cao su
11.586.637 79.694.428USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù582.561 5.404.375USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
53.234.097 354.154.028USDGỗ và sản phẩm gỗ1.442.093 5.686.849USDGiấy và các sản phẩm từ giấy
26.653.431 80.643 191.260.64812.187TấnXơ, sợi dệt các loại218.194.395 1.254.276.702USDHàng dệt, may
3.590.009 34.652.489USDVải mành, vải kỹ thuật khác36.916.337 233.131.372USDGiày dép các loại
6.864.097 44.466.281USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.318.535 10.231.181USDSản phẩm gốm, sứ9.382.477 51.242.872USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh1.509.287 9.789.831USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
16.932.925 151.593 86.306.70132.172TấnSắt thép các loại7.719.824 61.027.117USDSản phẩm từ sắt thép
14.920.557 96.922.292USDKim loại thường khác và sản phẩm118.687.000 985.653.435USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện322.165.956 2.032.505.265USDĐiện thoại các loại và linh kiện14.649.477 60.133.178USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện64.023.079 522.911.719USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
9.423.749 66.891.389USDDây điện và dây cáp điện19.002.354 141.908.476USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
2.124.159 18.698.984USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
HOA KỲ 3.759.398.596 23.443.037.278
152.121.834 789.994.752USDHàng thủy sản8.487.650 62.046.408USDHàng rau quả
136.471.651 67.774 679.671.60913.153TấnHạt điều26.006.579 129.595 294.204.10311.159TấnCà phê
740.593 3.545 4.162.253607TấnChè17.595.444 25.382 154.143.2323.566TấnHạt tiêu
10- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
1.004.740 14.464 7.671.9391.833TấnGạo4.030.239 23.759.823USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.113.768 13.810.608USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
28.119.531 109.059 42.316.97675.402TấnDầu thô2.101.104 19.211.215USDHóa chất3.154.500 18.528.638USDSản phẩm hóa chất
34.358.497 216.521.421USDSản phẩm từ chất dẻo6.965.711 19.836 31.699.4944.769TấnCao su
10.648.855 64.497.954USDSản phẩm từ cao su139.826.383 816.183.196USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
4.327.537 30.959.826USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm272.192.553 1.779.853.741USDGỗ và sản phẩm gỗ
4.686.899 60.935.245USDGiấy và các sản phẩm từ giấy1.968.694 8.375 12.344.9701.201TấnXơ, sợi dệt các loại
1.182.590.928 6.924.672.249USDHàng dệt, may12.767.774 90.027.398USDVải mành, vải kỹ thuật khác
444.266.217 2.890.688.604USDGiày dép các loại3.469.201 25.513.422USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày4.438.382 37.814.982USDSản phẩm gốm, sứ5.848.513 35.496.310USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
23.000.818 149.479.357USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm44.551.414 310.573 249.236.94359.905TấnSắt thép các loại33.352.865 210.755.243USDSản phẩm từ sắt thép24.289.168 145.677.139USDKim loại thường khác và sản phẩm
337.012.787 1.683.485.191USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện192.193.517 2.241.809.677USDĐiện thoại các loại và linh kiện
1.286.374 42.247.291USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện191.549.182 1.415.457.395USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
6.588.850 41.987.869USDDây điện và dây cáp điện165.307.279 655.694.455USDPhương tiện vận tải và phụ tùng37.019.744 211.994.576USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
HỒNG KÔNG 531.864.747 4.025.689.415
13.652.560 87.836.684USDHàng thủy sản1.836.971 11.730.810USDHàng rau quả1.196.648 778 8.881.49997TấnHạt điều1.716.784 32.942 16.766.1223.169TấnGạo
686.927 4.749.704USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc713.869 6.704.314USDSản phẩm hóa chất61.768 921 1.543.68126TấnChất dẻo nguyên liệu
2.069.320 13.269.316USDSản phẩm từ chất dẻo179.176 957 1.902.903119TấnCao su273.416 2.118.755USDSản phẩm từ cao su
5.463.129 44.665.009USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.663.341 9.537.513USDGỗ và sản phẩm gỗ
496.923 3.973.903USDGiấy và các sản phẩm từ giấy7.324.187 16.092 58.348.9992.152TấnXơ, sợi dệt các loại
21.235.577 123.011.765USDHàng dệt, may12.962.763 97.949.925USDGiày dép các loại17.267.536 113.259.353USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
11- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
112.109 750.117USDSản phẩm gốm, sứ2.784.199 21.265.758USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
85 190.919TấnSắt thép các loại944.116 6.982.010USDSản phẩm từ sắt thép
1.134.285 16.366.440USDKim loại thường khác và sản phẩm143.136.934 957.358.305USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện103.594.621 1.215.315.670USDĐiện thoại các loại và linh kiện65.718.771 481.401.148USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện92.600.559 514.781.667USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
4.465.136 28.221.318USDDây điện và dây cáp điện106.546 713.727USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
1.706.819 8.877.249USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
HUNGARI 11.338.558 85.425.990
57.586 1.374.815USDHàng dệt, may378.220 1.092.956USDGiày dép các loại
4.272.480 41.503.723USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện445.403 3.223.447USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
HY LẠP 15.104.156 181.413.777
794.348 5.149.350USDHàng thủy sản698.700 183 1.866.92964TấnHạt điều
1.170.137 3.149 6.973.750535TấnCà phê32.517 2.842.745USDGỗ và sản phẩm gỗ
589.499 5.782.360USDHàng dệt, may2.043.629 16.882.391USDGiày dép các loại
462.531 1.866.831USDSản phẩm từ sắt thép5.685.220 45.677.341USDĐiện thoại các loại và linh kiện
166.234 60.061.868USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
INĐÔNÊXIA 212.193.151 1.633.974.163
494.519 4.000.945USDHàng thủy sản3.021.929USDHàng rau quả
1.734.169 5.112 13.513.198277TấnCà phê585.681 5.547 4.764.403639TấnChè
15.250 5.353.678TấnGạo1.291.726 5.791.506USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.937.535 13.695.607USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
620.080 10.987 1.209.0606.360TấnQuặng và khoáng sản khác186.450 22.517 2.847.3201.650TấnThan đá
68 35.532TấnXăng dầu các loại183.930 22.910.602USDHóa chất
3.865.166 26.005.994USDSản phẩm hóa chất2.748.807 45.220 60.102.5661.425TấnChất dẻo nguyên liệu6.887.540 54.952.688USDSản phẩm từ chất dẻo1.393.846 6.529 11.871.503961TấnCao su
917.219 6.241.146USDSản phẩm từ cao su3.275.355 15.930.167USDGiấy và các sản phẩm từ giấy4.094.432 8.010 27.719.5181.304TấnXơ, sợi dệt các loại
12- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
11.539.040 75.110.576USDHàng dệt, may2.484.295 14.618.735USDVải mành, vải kỹ thuật khác4.284.536 24.407.123USDGiày dép các loại
18.054.379 108.101.418USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày686.692 2.203.897USDSản phẩm gốm, sứ
29.149.142 304.702 222.078.50440.446TấnSắt thép các loại5.701.739 31.272.786USDSản phẩm từ sắt thép4.248.754 26.998.201USDKim loại thường khác và sản phẩm
19.704.615 127.792.219USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện29.119.703 358.274.944USDĐiện thoại các loại và linh kiện18.003.900 136.102.411USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
2.772.332 10.178.519USDDây điện và dây cáp điện11.167.048 70.561.962USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
616.554 1.665.316USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
IRẮC 23.050.836 182.526.930
1.414.025 5.551.515USDHàng thủy sản68.023 33.746.485TấnGạo
449.032USDSản phẩm gốm, sứ
ITALIA 159.682.924 1.913.734.042
13.678.611 78.836.044USDHàng thủy sản638.667 2.376.790USDHàng rau quả
2.834.406 3.100 22.129.960417TấnHạt điều17.277.467 79.203 173.883.4257.750TấnCà phê
349.785 655 4.289.98174TấnHạt tiêu1.511.997 9.717.604USDHóa chất
353.320 569 530.355377TấnChất dẻo nguyên liệu2.176.739 12.913.944USDSản phẩm từ chất dẻo2.022.944 7.795 14.330.3051.414TấnCao su
829.304 9.278.872USDSản phẩm từ cao su5.261.161 31.480.386USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
429.192 2.973.480USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm632.663 16.128.697USDGỗ và sản phẩm gỗ501.480 926 5.294.213167TấnXơ, sợi dệt các loại
24.112.953 131.005.670USDHàng dệt, may30.100.578 180.301.184USDGiày dép các loại
2.931.221 20.106.652USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày930.072 5.988.832USDSản phẩm gốm, sứ
7.816.806 16.993 17.997.6097.717TấnSắt thép các loại2.729.852 18.324.104USDSản phẩm từ sắt thép7.088.551 132.185.696USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
618.011 726.483.122USDĐiện thoại các loại và linh kiện8.526.607 81.197.694USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
12.252.049 119.766.153USDPhương tiện vận tải và phụ tùng828.377 6.168.881USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
ISRAEN 63.103.543 432.326.701
7.797.411 45.163.652USDHàng thủy sản
13- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
5.586.181 2.746 30.585.864486TấnHạt điều1.965.594 3.882 13.839.786377TấnCà phê1.568.334 11.455.947USDHàng dệt, may3.987.745 23.340.248USDGiày dép các loại
31.932.886 236.091.079USDĐiện thoại các loại và linh kiện
KÊNIA 3.730.412 18.073.141
95.750 2.728.875TấnClanhke và xi măng30.827USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
LÀO 44.099.701 308.175.060
449.426 5.101.234USDHàng rau quả722.518 4.521.808USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc754.329 107.444 7.080.50710.872TấnClanhke và xi măng40.631 50.455 4.321.65690TấnThan đá
5.327.527 104.405 56.280.42810.189TấnXăng dầu các loại1.837.308 46.208 12.072.9666.972TấnPhân bón các loại1.257.473 9.656.757USDSản phẩm từ chất dẻo
516.117 2.730.423USDGiấy và các sản phẩm từ giấy754.443 3.913.402USDHàng dệt, may475.775 3.472.778USDSản phẩm gốm, sứ
5.511.292 63.627 43.268.9357.908TấnSắt thép các loại4.006.295 21.564.138USDSản phẩm từ sắt thép
518.766 2.826.734USDKim loại thường khác và sản phẩm2.834.744 15.944.641USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.082.775 5.603.134USDDây điện và dây cáp điện4.441.020 29.134.453USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
69.031 474.906USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
LATVIA 12.141.782 87.423.750
LÍTVA 5.233.899 35.966.976
LÚCXĂMBUA 2.689.424 20.234.545
2.482.255 18.649.123USDVải mành, vải kỹ thuật khác
MALAIXIA 373.958.692 2.493.046.631
8.878.700 53.726.032USDHàng thủy sản3.908.131 28.112.532USDHàng rau quả
847.887 12.246 28.426.669347TấnCà phê213.192 1.936 1.434.403267TấnChè459.374 887 5.474.64276TấnHạt tiêu
45.870.628 288.727 110.854.507125.303TấnGạo693.100 35.946 11.358.3082.181TấnSắn và các sản phẩm từ sắn
1.048.996 6.147.017USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc5.121.781 29.413.132USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
211.146 4.942 1.304.3261.682TấnQuặng và khoáng sản khác1.736.918 277.443 8.829.39751.005TấnClanhke và xi măng
14- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
5.145.000 151.252 36.206.93921.000TấnThan đá13.745.793 398.274 153.287.01039.473TấnDầu thô
98.354 27.253 11.496.075231TấnXăng dầu các loại510.171 3.398.689USDHóa chất
3.591.553 24.086.287USDSản phẩm hóa chất2.238.260 76.116 13.826.00112.613TấnPhân bón các loại
992.115 5.229 7.561.385691TấnChất dẻo nguyên liệu3.395.283 21.012.024USDSản phẩm từ chất dẻo
12.988.931 38.663 61.345.3859.115TấnCao su542.333 6.726.888USDSản phẩm từ cao su799.380 6.816.996USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
3.770.646 28.766.202USDGỗ và sản phẩm gỗ2.644.190 18.787.719USDGiấy và các sản phẩm từ giấy3.768.074 11.159 29.421.0361.449TấnXơ, sợi dệt các loại7.652.184 53.218.375USDHàng dệt, may3.558.667 29.024.689USDGiày dép các loại1.216.959 5.291.978USDSản phẩm gốm, sứ
16.655.364 101.974.342USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh17.462.367 207.764 127.989.72429.409TấnSắt thép các loại
1.054.451 18.368.423USDSản phẩm từ sắt thép1.557.979 16.288.648USDKim loại thường khác và sản phẩm
100.669.980 787.668.398USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện53.254.129 308.550.790USDĐiện thoại các loại và linh kiện14.173.918 101.811.475USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
1.098.807 5.130.511USDDây điện và dây cáp điện13.608.220 90.289.910USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
274.371 2.591.014USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ361.449 2.423.123USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
MANTA 938.221 7.296.016
MÊ HI CÔ 186.471.700 1.410.805.654
10.719.681 66.952.442USDHàng thủy sản11.816.329 24.375 50.851.8405.511TấnCà phê
818.556 7.605.833USDSản phẩm từ chất dẻo101.203 970 1.806.05460TấnCao su875.806 7.218.169USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù527.831 4.516.203USDGỗ và sản phẩm gỗ
8.705.343 50.577.836USDHàng dệt, may30.952.755 167.655.954USDGiày dép các loại47.301.394 302.976.823USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
9.765.157 485.986.063USDĐiện thoại các loại và linh kiện36.721.221 84.680.360USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
3.625.939 34.968.890USDPhương tiện vận tải và phụ tùng2.937.981 13.789.751USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
MIANMA 48.826.435 351.381.444
871.278 5.479.295USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc190.276 1.661.090USDHóa chất
15- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
460.974 1.777 2.449.720358TấnChất dẻo nguyên liệu2.337.613 20.294.674USDSản phẩm từ chất dẻo1.617.969 8.598.610USDHàng dệt, may
589.530 3.864.315USDSản phẩm gốm, sứ902.185 17.083 10.724.4471.435TấnSắt thép các loại
4.696.275 29.916.470USDSản phẩm từ sắt thép1.707.696 17.875.347USDKim loại thường khác và sản phẩm2.333.619 22.373.302USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác5.714.614 37.299.562USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
87.254 1.360.800USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
MÔDĂMBÍC 13.043.293 42.016.729
1.105.015 299.439 8.673.30236.230TấnClanhke và xi măng
NAUY 9.021.038 71.171.961
1.417.591 600 6.121.749130TấnHạt điều143.103 1.518.882USDSản phẩm từ chất dẻo536.620 2.948.458USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù538.094 3.088.674USDGỗ và sản phẩm gỗ
2.006.931 12.615.333USDHàng dệt, may866.832 11.586.768USDGiày dép các loại
9.448.221USDSản phẩm từ sắt thép286.412 3.296.744USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
NAM PHI 72.118.574 439.126.411
492.993 435 4.089.41348TấnHạt điều399.328 1.514 3.217.164195TấnCà phê
1.010.791 1.430 9.072.165218TấnHạt tiêu28.834 4.370 1.896.31052TấnGạo
117.203 1.653.340USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc498.336 3.499.025USDSản phẩm hóa chất93.854 424 565.853106TấnChất dẻo nguyên liệu
525.204 4.808.433USDGỗ và sản phẩm gỗ1.632.985 14.780.737USDHàng dệt, may
10.896.922 66.969.676USDGiày dép các loại200.381 2.250.680USDSản phẩm từ sắt thép
10.069.104 59.129.324USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện35.489.362 207.454.303USDĐiện thoại các loại và linh kiện
3.392.009 14.210.760USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác632.505 3.386.017USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
NIUZILÂN 41.691.111 246.904.793
1.277.823 9.438.745USDHàng thủy sản2.455.083 1.505 14.224.337236TấnHạt điều
618.336 936 2.149.868288TấnCà phê993.149 5.702.285USDSản phẩm từ chất dẻo
3.283.756 13.548.756USDGỗ và sản phẩm gỗ1.820.586 10.519.926USDHàng dệt, may1.921.332 15.856.389USDGiày dép các loại
16- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
4.627.359 29.479.943USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện14.706.120 98.437.077USDĐiện thoại các loại và linh kiện
2.342.630 10.626.856USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác960.683 2.486.232USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
NGA 205.967.558 1.213.244.484
6.592.390 47.954.795USDHàng thủy sản2.482.644 18.647.382USDHàng rau quả6.647.561 3.058 30.175.273639TấnHạt điều8.751.394 26.838 69.390.7633.012TấnCà phê1.669.714 9.740 13.204.0401.158TấnChè1.328.911 3.402 17.064.651338TấnHạt tiêu
407.999 19.021 7.287.6051.099TấnGạo1.162.114 6.238.692USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
695.557 20.969 12.858.1661.180TấnXăng dầu các loại1.315.009 6.361.043USDSản phẩm từ chất dẻo
870.703 3.235 5.996.230557TấnCao su193.883 919.373USDSản phẩm từ cao su
1.734.355 10.585.114USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù29.265 318.237USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
105.081 2.145.460USDGỗ và sản phẩm gỗ14.468.848 104.627.077USDHàng dệt, may
7.562.636 57.999.332USDGiày dép các loại125.217 775.967USDSản phẩm gốm, sứ560.443 2.966 3.053.376435TấnSắt thép các loại
14.787.392 66.770.888USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện108.206.175 614.423.256USDĐiện thoại các loại và linh kiện
5.509.634 33.011.363USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.564.986 4.725.196USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
NHẬT BẢN 1.399.912.505 9.424.232.015
117.686.938 705.262.771USDHàng thủy sản11.189.928 67.713.851USDHàng rau quả
2.961.987 1.639 15.238.298302TấnHạt điều17.131.426 56.520 132.950.5056.978TấnCà phê
1.452.495 1.311 11.715.908176TấnHạt tiêu3.728.140 38.141 6.908.30421.027TấnSắn và các sản phẩm từ sắn3.592.066 23.461.048USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.804.169 14.034.819USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.726.191 20.318 6.550.4365.796TấnQuặng và khoáng sản khác8.502.600 568.815 71.068.51184.234TấnThan đá
14.003.757 550.675 224.055.90239.473TấnDầu thô23.118.944 166.451.356USDHóa chất
9.123.156 56.640.875USDSản phẩm hóa chất50.785 3.218 647.420289TấnPhân bón các loại
729.238 3.383 5.912.214407TấnChất dẻo nguyên liệu46.688.026 316.597.433USDSản phẩm từ chất dẻo
1.743.402 6.325 13.177.949982TấnCao su9.298.981 63.259.175USDSản phẩm từ cao su
29.336.197 209.118.969USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
17- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
4.226.318 27.953.151USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm81.171.613 584.262.402USDGỗ và sản phẩm gỗ
7.099.570 46.845.535USDGiấy và các sản phẩm từ giấy5.869.182 9.673 38.056.0981.448TấnXơ, sợi dệt các loại
277.069.768 1.650.256.474USDHàng dệt, may2.933.614 21.085.283USDVải mành, vải kỹ thuật khác
69.356.682 431.437.351USDGiày dép các loại10.872.944 57.561.263USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
5.621.949 42.079.421USDSản phẩm gốm, sứ7.630.431 51.660.273USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh4.805.158 32.885.659USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm2.230.394 7.668 9.568.8922.302TấnSắt thép các loại
27.179.056 179.642.339USDSản phẩm từ sắt thép18.060.944 115.390.671USDKim loại thường khác và sản phẩm58.216.903 413.533.762USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện52.159.316 517.307.256USDĐiện thoại các loại và linh kiện
8.800.585 58.621.465USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện143.379.248 976.045.848USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác25.022.234 155.145.550USDDây điện và dây cáp điện
179.627.202 1.193.630.810USDPhương tiện vận tải và phụ tùng22.824.637 139.163.348USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
NIGIÊRIA 4.280.402 30.437.742
623.448 5.434.299USDHàng dệt, may153.698USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
47.393 2.509.913USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
ÔXTRÂYLIA 248.232.410 1.866.671.342
14.223.749 92.529.419USDHàng thủy sản2.982.335 14.229.427USDHàng rau quả
13.579.722 7.524 73.230.9121.305TấnHạt điều1.922.133 8.089 19.186.705836TấnCà phê1.409.931 1.018 6.655.620256TấnHạt tiêu
466.540 5.830 3.315.125800TấnGạo1.226.795 8.234.700USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.465.512 240.288 8.167.01572.362TấnClanhke và xi măng
299.693 119.777.138TấnDầu thô1.324.630 12.100.526USDSản phẩm hóa chất
388.463 2.037 2.897.595296TấnChất dẻo nguyên liệu4.132.726 26.011.660USDSản phẩm từ chất dẻo1.183.518 6.944.018USDSản phẩm từ cao su3.429.539 25.800.086USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
951.189 5.932.415USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm14.747.963 88.272.932USDGỗ và sản phẩm gỗ
2.767.053 19.024.589USDGiấy và các sản phẩm từ giấy14.005.118 95.889.720USDHàng dệt, may18.532.307 127.117.586USDGiày dép các loại
1.724.139 8.794.208USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.085.784 6.167.722USDSản phẩm gốm, sứ1.462.744 7.072.412USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
18- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
8.042.388 60.426 37.734.79313.122TấnSắt thép các loại19.144.811 46.903.603USDSản phẩm từ sắt thép
2.249.380 24.426.280USDKim loại thường khác và sản phẩm28.798.958 203.046.012USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện48.571.000 423.555.327USDĐiện thoại các loại và linh kiện
313.428 760.512USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện11.471.689 97.498.276USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
155.256 1.985.147USDDây điện và dây cáp điện4.503.381 76.471.672USDPhương tiện vận tải và phụ tùng4.507.205 20.520.085USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ2.972.926 16.480.392USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
PAKIXTAN 32.198.172 286.685.391
1.430.796 8.558.470USDHàng thủy sản215 2.194.996TấnHạt điều
7.103.150 15.220 31.585.5993.132TấnChè4.146.230 6.349 34.828.5231.014TấnHạt tiêu
595.719 1.768 3.020.397404TấnCao su4.324.690 9.595 19.411.9472.553TấnXơ, sợi dệt các loại1.733.931 36.282 17.476.3173.530TấnSắt thép các loại
PANAMA 27.380.337 185.216.465
1.196.609 9.055.161USDHàng dệt, may10.537.311 66.823.612USDGiày dép các loại
1.593.628 11.160.189USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện159.293 972.640USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
PÊRU 23.295.055 202.363.188
4.149.637 329.057 15.391.94587.393TấnClanhke và xi măng197.541 467.006USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
PHẦN LAN 24.296.775 75.325.054
576.261 4.281.473USDSản phẩm từ chất dẻo597.744 867 1.864.045302TấnCao su25.932 797.281USDGỗ và sản phẩm gỗ
1.002.142 4.655.382USDHàng dệt, may1.113.375 8.433.053USDGiày dép các loại1.535.441 8.136.554USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
75.051 1.888.728USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện198.583 1.937.129USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
PHÁP 292.966.782 1.887.592.835
9.087.180 58.351.339USDHàng thủy sản1.458.621 9.658.223USDHàng rau quả3.872.620 1.606 17.562.644344TấnHạt điều5.618.629 21.708 45.837.7762.651TấnCà phê1.866.068 1.173 7.639.213338TấnHạt tiêu
195 182.640TấnGạo
19- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
2.088.953 14.105.937USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.044.658 31.050.420USDSản phẩm từ chất dẻo
362.766 1.698 3.610.959202TấnCao su584.562 5.306.059USDSản phẩm từ cao su
9.356.945 58.886.780USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù843.612 5.165.740USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm
7.620.467 58.634.953USDGỗ và sản phẩm gỗ58.444.851 265.984.713USDHàng dệt, may46.914.148 299.055.664USDGiày dép các loại
1.304.530 10.746.900USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày863.401 4.310.423USDSản phẩm gốm, sứ
1.609.453 10.729.477USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm942.425 6.477.752USDSản phẩm từ sắt thép
14.741.376 112.785.252USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện89.650.120 661.289.770USDĐiện thoại các loại và linh kiện
4.971.985 39.629.659USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác297.512 1.604.893USDDây điện và dây cáp điện
3.336.855 38.767.088USDPhương tiện vận tải và phụ tùng2.258.947 11.349.455USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
PHILIPPIN 231.347.715 1.533.684.930
12.240.754 63.931.176USDHàng thủy sản1.079.579 566 4.568.023130TấnHạt điều
11.036.934 28.279 61.523.6544.997TấnCà phê257.214 146 306.90798TấnChè
1.908.874 2.799 11.911.523481TấnHạt tiêu3.093.328 275.020 106.861.6187.400TấnGạo1.083.464 39.651 12.543.5933.447TấnSắn và các sản phẩm từ sắn1.440.495 11.978.725USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.355.702 11.154.284USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
15.931.351 2.829.620 124.698.821341.696TấnClanhke và xi măng119 25.645TấnThan đá
2.351.373 9.441.057USDHóa chất5.059.071 34.740.680USDSản phẩm hóa chất
185.706 18.605 5.251.858513TấnPhân bón các loại570.012 3.736 5.271.734382TấnChất dẻo nguyên liệu
4.575.235 42.320.673USDSản phẩm từ chất dẻo944.322 6.891.241USDGiấy và các sản phẩm từ giấy
2.330.044 7.825 17.066.4881.021TấnXơ, sợi dệt các loại9.479.819 52.267.261USDHàng dệt, may4.320.393 28.903.727USDGiày dép các loại2.142.722 14.229.665USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
805.843 6.816.210USDSản phẩm gốm, sứ795.048 5.233.528USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
8.679.691 173.546 77.734.76219.149TấnSắt thép các loại747.060 6.698.686USDSản phẩm từ sắt thép
1.404.040 12.939.767USDKim loại thường khác và sản phẩm14.540.262 98.316.140USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện52.222.858 231.899.478USDĐiện thoại các loại và linh kiện
872.685 6.102.213USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
20- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
26.006.017 154.791.910USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác2.926.987 17.562.616USDDây điện và dây cáp điện7.143.622 49.753.403USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
316.275USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
RUMANI 8.785.374 59.987.942
355.479 2.833.330USDHàng thủy sản1.406.513 2.646 7.578.440487TấnCà phê
101.855 601.093USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện1.935.251 11.880.829USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
SÉC 9.460.284 82.278.656
351.963 5.542.637USDHàng thủy sản124.168 1.051.732USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc29.030 845 1.659.96020TấnCao su
339.243 1.415.746USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù458.765USDGỗ và sản phẩm gỗ
919.559 4.949.993USDHàng dệt, may3.160.846 28.719.795USDGiày dép các loại
612.956 5.301.897USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác957.106 8.015.506USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
SINGAPO 229.261.400 1.749.417.430
9.054.474 56.999.035USDHàng thủy sản2.230.741 16.168.832USDHàng rau quả1.315.381 528 5.259.698127TấnHạt điều
422.944 1.514 5.210.490118TấnCà phê638.997 656 3.930.270124TấnHạt tiêu
7.117.522 58.267 28.780.82614.778TấnGạo831.041 7.011.339USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc234.429 1.494.870USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
511.441 199.628.058TấnDầu thô172.122 64.359.198TấnXăng dầu các loại
1.302.907 9.582.967USDSản phẩm hóa chất267.330 762 1.406.576157TấnChất dẻo nguyên liệu
1.484.097 11.554.453USDSản phẩm từ chất dẻo48.485 167 249.13430TấnCao su
148.183 1.286.070USDSản phẩm từ cao su1.334.596 11.339.016USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù1.379.849 10.578.119USDGỗ và sản phẩm gỗ2.781.992 21.374.228USDGiấy và các sản phẩm từ giấy7.912.082 47.917.974USDHàng dệt, may5.683.144 34.828.773USDGiày dép các loại
91.710 1.304.476USDSản phẩm gốm, sứ31.764.875 199.603.855USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
3.142.568 19.981 14.093.3492.994TấnSắt thép các loại1.019.722 13.653.599USDSản phẩm từ sắt thép
396.740 3.212.249USDKim loại thường khác và sản phẩm35.643.821 281.599.248USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
21- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
19.467.097 189.725.865USDĐiện thoại các loại và linh kiện22.724.631 169.881.235USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
4.967.961 21.060.575USDDây điện và dây cáp điện36.691.396 139.875.377USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
451.160 2.989.772USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
SÍP 3.820.972 22.752.822
XLÔVAKIA 78.018.999 430.880.491
147.539 1.056.326USDHàng dệt, may12.756.152 61.702.159USDGiày dép các loại
6.120.915 42.148.715USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày30.950.668 165.471.695USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện15.733.152 117.462.360USDĐiện thoại các loại và linh kiện
XLÔVENHIA 24.325.961 170.167.194
SRILANCA 17.629.108 132.017.799
2.251.200 403.938 11.858.91371.031TấnClanhke và xi măng21.237USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
TANZANIA 3.549.284 17.148.593
69.575USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ
TÂY BAN NHA 212.150.418 1.423.352.527
5.421.427 37.495.736USDHàng thủy sản4.896.736 1.665 17.705.337445TấnHạt điều
13.814.649 63.883 139.841.8966.200TấnCà phê1.262.570 2.378 13.358.209291TấnHạt tiêu
60.859 637 275.619121TấnGạo1.922.408 14.443.325USDSản phẩm từ chất dẻo1.826.268 6.555 12.248.1731.232TấnCao su
26.064 428.005USDSản phẩm từ cao su1.537.712 12.350.973USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
572.038 4.372.930USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm1.206.094 17.360.284USDGỗ và sản phẩm gỗ
48.638.071 240.232.602USDHàng dệt, may29.751.049 143.253.541USDGiày dép các loại
374.616 2.384.918USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày78.172 1.408.954USDSản phẩm gốm, sứ
317.208 1.224.228USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm797.549 45.765 27.662.0441.222TấnSắt thép các loại882.806 5.957.848USDSản phẩm từ sắt thép
14.266.259 113.412.080USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện57.843.524 483.097.305USDĐiện thoại các loại và linh kiện10.313.918 53.671.357USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
1.668.180 14.645.552USDPhương tiện vận tải và phụ tùng1.354.722 6.509.844USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
22- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
THÁI LAN 442.924.571 2.644.149.380
25.073.347 137.482.956USDHàng thủy sản1.409.825 23.633.999USDHàng rau quả
10.677.466 4.867 48.857.6871.008TấnHạt điều12.505.713 17.595 40.987.0035.554TấnCà phê
2.296.363 3.050 20.715.781432TấnHạt tiêu1.685.461 10.806.346USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.950.378 25.857.376USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
48 55.700TấnQuặng và khoáng sản khác68.228 6.749.795TấnThan đá
45.017.508 581.509 234.377.710115.122TấnDầu thô10.737.530 52.975 20.353.26326.319TấnXăng dầu các loại
826.539 8.294.754USDHóa chất5.316.217 32.573.509USDSản phẩm hóa chất
531.270 13.867 3.999.8401.933TấnPhân bón các loại2.814.504 13.618 21.581.8541.676TấnChất dẻo nguyên liệu4.764.268 29.147.666USDSản phẩm từ chất dẻo1.592.214 9.774.594USDSản phẩm từ cao su1.353.001 8.626.097USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù2.030.102 12.126.753USDGỗ và sản phẩm gỗ1.714.618 12.058.511USDGiấy và các sản phẩm từ giấy7.225.646 22.432 49.109.1463.246TấnXơ, sợi dệt các loại8.981.492 57.084.167USDHàng dệt, may2.886.508 18.991.130USDVải mành, vải kỹ thuật khác3.738.752 26.678.823USDGiày dép các loại3.970.007 25.004.038USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.975.924 20.774.178USDSản phẩm gốm, sứ
403.653 2.671.469USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh150.034 1.373.803USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
10.893.274 110.610 82.162.89414.185TấnSắt thép các loại14.838.760 85.467.223USDSản phẩm từ sắt thép
4.492.664 38.741.791USDKim loại thường khác và sản phẩm35.351.884 289.102.170USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
128.133.553 627.779.731USDĐiện thoại các loại và linh kiện27.106.488 182.995.674USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
3.327.866 23.004.336USDDây điện và dây cáp điện26.241.908 183.315.814USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
THỔ NHĨ KỲ 134.632.647 976.647.361
835.071 4.059.440USDHàng thủy sản151.645 396 892.66070TấnChè
1.849.183 3.218 14.286.610473TấnHạt tiêu193.311 828 416.421349TấnGạo483.370 991 1.290.724370TấnChất dẻo nguyên liệu276.215 2.409.269USDSản phẩm từ chất dẻo
2.422.266 13.046 23.655.4161.668TấnCao su597.996 3.131.904USDSản phẩm từ cao su
1.945.940 8.287.068USDGỗ và sản phẩm gỗ16.229.971 38.266 84.185.8278.348TấnXơ, sợi dệt các loại
23- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
5.697.619 20.177.917USDHàng dệt, may1.061.477 17.658.142USDGiày dép các loại
455.154 2.539.647USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày486 534.261TấnSắt thép các loại
40.683.753 277.102.832USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện43.181.977 390.797.158USDĐiện thoại các loại và linh kiện
3.154.080 20.492.546USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác1.167.814 11.039.117USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
THỤY ĐIỂN 68.345.513 578.859.657
1.952.724 8.100.663USDHàng thủy sản2.416.479 13.438.603USDSản phẩm từ chất dẻo
337.094 606 1.079.251222TấnCao su1.059.845 9.965.530USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
415.054 3.411.437USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm1.076.280 16.920.501USDGỗ và sản phẩm gỗ6.610.560 40.377.877USDHàng dệt, may6.195.779 33.383.407USDGiày dép các loại
434.459 4.048.726USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày90.155 1.102.039USDSản phẩm gốm, sứ
543.499 7.788.619USDSản phẩm từ sắt thép30.622 715.261USDKim loại thường khác và sản phẩm
5.391.488 35.316.597USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện32.334.295 328.848.529USDĐiện thoại các loại và linh kiện
1.735.262 12.901.567USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác544.577 6.880.368USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
THỤY SỸ 14.893.369 115.056.087
5.426.310 25.335.768USDHàng thủy sản169.240 331 737.81277TấnCà phê168.468 1.056.259USDSản phẩm từ chất dẻo990.382 3.902.746USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù33.076 577.822USDGỗ và sản phẩm gỗ
1.030.639 5.557.948USDHàng dệt, may1.778.668 11.533.762USDGiày dép các loại
63.018USDSản phẩm gốm, sứ42.141 19.394.601USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm24.498 4.182 1.785.6012TấnSắt thép các loại
941.469 4.801.482USDSản phẩm từ sắt thép810.555 11.484.696USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
1.434.124 12.341.275USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác
TÔGÔ 9.519.155 57.569.197
TRUNG QUỐC 2.611.830.830 15.619.421.505
110.660.011 543.164.922USDHàng thủy sản288.934.735 1.538.189.596USDHàng rau quả39.182.809 22.246 215.917.5923.915TấnHạt điều
4.566.662 17.604 51.737.4941.743TấnCà phê
24- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
1.501.846 6.565 8.065.3381.344TấnChè66.223.324 1.380.275 623.273.060149.393TấnGạo54.590.967 2.020.105 492.124.432217.067TấnSắn và các sản phẩm từ sắn
5.634.825 40.788.497USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc22.131.046 110.344.090USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
5.374.031 2.156.439 49.589.968200.016TấnQuặng và khoáng sản khác465.000 56.560 1.758.24015.000TấnClanhke và xi măng586.900 16.296 1.136.8138.605TấnThan đá
92.729.658 1.603.802 638.747.331249.017TấnDầu thô21.192.239 214.846 124.283.41540.155TấnXăng dầu các loại29.651.234 114.465.371USDHóa chất10.236.699 50.352.090USDSản phẩm hóa chất10.756.091 84.937 71.436.32815.339TấnChất dẻo nguyên liệu
6.007.070 31.955.848USDSản phẩm từ chất dẻo150.913.146 394.614 690.788.876102.040TấnCao su
4.191.792 39.427.048USDSản phẩm từ cao su10.784.658 83.123.282USDTúi xách, ví,vali, mũ, ô, dù
798.810 4.371.014USDSản phẩm mây, tre, cói và thảm72.303.285 627.635.360USDGỗ và sản phẩm gỗ
5.352.699 14.254.582USDGiấy và các sản phẩm từ giấy169.841.299 402.961 1.103.339.52061.401TấnXơ, sợi dệt các loại113.361.390 548.813.317USDHàng dệt, may
948.691 7.739.338USDVải mành, vải kỹ thuật khác101.542.660 622.632.170USDGiày dép các loại24.532.853 169.975.871USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
411.015 3.533.151USDSản phẩm gốm, sứ3.675.343 48.580.869USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
296.506 5.688 8.000.091308TấnSắt thép các loại5.026.901 31.643.943USDSản phẩm từ sắt thép8.207.828 55.464.520USDKim loại thường khác và sản phẩm
512.561.771 3.364.350.145USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện235.078.803 804.799.453USDĐiện thoại các loại và linh kiện128.301.629 913.057.883USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện152.386.582 914.987.154USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ phụ tùng khác36.246.009 218.031.611USDDây điện và dây cáp điện21.213.670 130.774.630USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
1.118.954 7.540.842USDSản phẩm nội thất từ chất liệu khác gỗ2.915.433 19.406.407USDĐồ chơi, dụng cụ thể thao và bộ phận
UCRAINA 21.869.738 121.973.128
1.107.505 7.310.154USDHàng thủy sản170.134 681.330USDHàng rau quả636.536 149 1.300.82166TấnHạt điều130.475 577 888.67179TấnChè438.654 801 3.852.615114TấnHạt tiêu344.373 4.893 2.055.119772TấnGạo264.687 1.614.350USDSản phẩm từ chất dẻo60.288 119 228.12438TấnCao su
105.404 1.767.401USDHàng dệt, may275.553 4.178.523USDGiày dép các loại
25- trang5X
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
24 22.860TấnSắt thép các loại13.596.303 70.392.129USDĐiện thoại các loại và linh kiện
XÊNÊGAN 6.224.740 30.367.789
3.388.000 24.345 7.926.51111.000TấnGạo1.317.080USDHàng dệt, may
371.725 6.653.428USDPhương tiện vận tải và phụ tùng
07/08/2017Ngày in:
26- trang5X