Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

22
Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C302 STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 91201131 Nguyễn Thiên Ân 23/08/94 12090101 2 91201130 Nguyễn Minh Hồng Ân 02/12/92 12090101 3 21280515 Phạm Lê Tuấn Anh 17/03/94 12820102 4 41280390 Phạm Quốc Anh 03/05/94 12840201 5 91201124 Đinh Thị Quỳnh Anh 06/09/94 Nữ 12090101 6 51280237 Tôn Nữ Trâm Anh 13/10/94 Nữ 12850301 7 B1280045 Nguyễn Thị Vân Anh 29/03/92 Nữ 128B0101 8 51280018 Trần Hùng Anh 01/10/94 12850301 9 21280071 Phạm Thị Quỳnh Anh 10/05/94 Nữ 12820102 10 D1203015 Lê Văn Tuấn Anh 25/12/94 120D0301 11 61202146 Đỗ Thị Bích ánh 12/05/94 Nữ 12060201 12 51280020 Hồ Nguyên Bảo 15/03/94 12850301 13 41202069 Nguyễn Minh Chánh 07/05/94 12040201 14 41280029 Nguyễn Văn Chánh 22/04/94 12840101 15 61202152 Võ Ngọc Mai Chi 15/03/94 Nữ 12060201 16 B1280061 Lường Tố Chinh 20/07/94 Nữ 128B0102 17 81280044 Nguyễn Văn Chính 20/05/94 12880101 18 61202154 Phạm Khánh Chương 16/08/94 12060201 19 41280049 Vũ Tiến Cường 02/07/94 12840201 20 81280414 Lê Văn Cường 06/06/94 12880101 21 81280049 Bùi Nguyên Cường 01/10/94 12880101 22 81280053 Nguyễn Phú Cường 08/08/93 12880102 23 31202088 Võ Minh Đan 20/06/94 Nữ 12030201 24 11202029 Nguyễn Thành Đạt 20/07/93 12010201 25 41280074 Trần Tấn Đạt 24/06/94 12840101 26 41203061 Huỳnh Anh Điền 13/05/93 12040301 27 31202092 Phan Thanh Điệp 29/03/91 12030201 28 41202074 Trần Dõng 03/12/94 12040201 29 C1201039 Trần Ngọc Viễn Đông 08/12/93 12050101 30 61202182 Trịnh Ngọc Đức 30/06/93 12060201 Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi: Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại: Số bài thi: Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00 Exam code: Phòng: C206 (phòng C306 chuyển thành C206) STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên 1 51280051 Bùi Trần Thanh Đức 04/02/94 12850301 2 21280103 Nguyễn Ngọc Dung 29/01/94 Nữ 12820102 3 61203220 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/12/94 Nữ 12060301 4 B1200182 Đỗ Thị Phương Dung 27/03/94 Nữ 120B0102 THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 1 (7:00-11:00) NGÀY 29/09/2012

description

 

Transcript of Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

Page 1: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C302STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 91201131 Nguyễn Thiên Ân 23/08/94 120901012 91201130 Nguyễn Minh Hồng Ân 02/12/92 120901013 21280515 Phạm Lê Tuấn Anh 17/03/94 128201024 41280390 Phạm Quốc Anh 03/05/94 128402015 91201124 Đinh Thị Quỳnh Anh 06/09/94 Nữ 120901016 51280237 Tôn Nữ Trâm Anh 13/10/94 Nữ 128503017 B1280045 Nguyễn Thị Vân Anh 29/03/92 Nữ 128B01018 51280018 Trần Hùng Anh 01/10/94 128503019 21280071 Phạm Thị Quỳnh Anh 10/05/94 Nữ 12820102

10 D1203015 Lê Văn Tuấn Anh 25/12/94 120D030111 61202146 Đỗ Thị Bích ánh 12/05/94 Nữ 1206020112 51280020 Hồ Nguyên Bảo 15/03/94 1285030113 41202069 Nguyễn Minh Chánh 07/05/94 1204020114 41280029 Nguyễn Văn Chánh 22/04/94 1284010115 61202152 Võ Ngọc Mai Chi 15/03/94 Nữ 1206020116 B1280061 Lường Tố Chinh 20/07/94 Nữ 128B010217 81280044 Nguyễn Văn Chính 20/05/94 1288010118 61202154 Phạm Khánh Chương 16/08/94 1206020119 41280049 Vũ Tiến Cường 02/07/94 1284020120 81280414 Lê Văn Cường 06/06/94 1288010121 81280049 Bùi Nguyên Cường 01/10/94 1288010122 81280053 Nguyễn Phú Cường 08/08/93 1288010223 31202088 Võ Minh Đan 20/06/94 Nữ 1203020124 11202029 Nguyễn Thành Đạt 20/07/93 1201020125 41280074 Trần Tấn Đạt 24/06/94 1284010126 41203061 Huỳnh Anh Điền 13/05/93 1204030127 31202092 Phan Thanh Điệp 29/03/91 1203020128 41202074 Trần Dõng 03/12/94 1204020129 C1201039 Trần Ngọc Viễn Đông 08/12/93 1205010130 61202182 Trịnh Ngọc Đức 30/06/93 12060201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C206 (phòng C306 chuyển thành C206)STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 51280051 Bùi Trần Thanh Đức 04/02/94 128503012 21280103 Nguyễn Ngọc Dung 29/01/94 Nữ 128201023 61203220 Nguyễn Thị Thùy Dung 04/12/94 Nữ 120603014 B1200182 Đỗ Thị Phương Dung 27/03/94 Nữ 120B0102

THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 1 (7:00-11:00) NGÀY 29/09/2012

Page 2: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

5 C1203008 Đoàn Thị Dung 04/11/94 Nữ 120C03016 71205141 Hoàng Thị Dung 01/01/94 Nữ 120705017 41280054 Đỗ Đức Dũng 17/09/93 128401028 41201088 Nguyễn Quốc Dũng 11/01/94 120401029 41201097 Phan Thuần Dương 21/05/93 12040102

10 21280109 Trương Quang Duy 20/10/94 1282010211 71280144 Nguyễn Nhật Duy 05/03/94 1287000212 81202084 Nguyễn Đặng Thanh Duy 13/06/93 1208020113 41202081 Tôn Thanh Huỳnh Duy 15/03/93 1204020114 31202078 Huỳnh Thị Hà Duyên 12/06/94 Nữ 1203020115 31202079 Nguyễn Thị Duyên 04/12/94 Nữ 1203020116 91201173 Lưu Quang Gia 25/03/94 1209010117 71280158 Trần Trung Gian 24/01/92 1287000318 91202097 Võ Trọng Giáp 25/10/94 1209020119 01202033 Vũ Ngọc Hà 12/08/94 Nữ 1200020220 21200158 Trương Thị Thu Hà 02/08/94 Nữ 1202010221 B1200195 Đoàn Ngọc Hà 04/01/94 Nữ 120B010222 91201178 Ngô Thị Hà 20/11/94 Nữ 1209010123 71280162 Trần Thị Thu Hà 05/08/94 Nữ 1287000124 31202101 Trương Ngọc Hải 21/11/94 12030201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C308STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 41280090 Trần Đức Hải 27/02/94 128401022 41280087 Lê Văn Hải 10/10/93 128401013 41201108 Lê Hùng Hải 27/08/93 120401014 21280143 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10/06/93 Nữ 128201025 B1280128 Nguyễn Thị Hằng 15/10/93 Nữ 128B01026 61202189 Nguyễn Thị Tuyết Hảo 27/06/94 Nữ 120602017 01202035 Nguyễn Thị Hậu 28/02/93 Nữ 120002028 21280147 Nguyễn Thị Hậu 27/12/93 Nữ 128201029 61203260 Nguyễn Ngọc Hiệp 15/06/94 Nữ 12060301

10 41202111 Nguyễn Xuân Hiệp 15/09/93 1204020111 41202112 Phạm Đình Hiệp 16/12/93 1204020112 81280112 Cao Quang Hoàng Hiệp 10/09/93 1288010113 61203262 Mai Xuân Anh Hiếu 04/09/94 1206030114 81280124 Lê Khải Hoàng 26/02/94 1288010115 61202201 Nguyễn Xuân Hoàng 12/02/93 1206020116 81280125 Lê Phạm Thanh Hoàng 02/02/94 1288010117 31202121 Hồ Thị Hoanh 11/11/94 Nữ 1203020118 61203271 Vũ Thị ánh Hồng 07/01/94 Nữ 1206030119 61202205 Nguyễn Thị Huệ 22/02/94 Nữ 12060201

Page 3: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

20 61203272 Cao Thị Minh Huệ 06/01/93 Nữ 1206030121 41201125 Lê Dương Mạnh Hùng 06/01/94 1204010122 41280110 Thạch Hùng 03/05/93 1284010123 41280107 Lê Thanh Hùng 09/04/94 1284010224 81280134 Vũ Đình Hùng 07/10/92 1288010125 41201126 Lê Mạnh Hùng 14/03/93 1204010126 41280125 Trần Quốc Hưng 19/08/93 1284010227 61203279 Đặng Thị Thanh Hương 05/11/94 Nữ 1206030128 81280145 Nguyễn Văn Hương 22/08/94 1288010129 91202281 Phan Thị Hương 24/07/94 Nữ 1209020130 61203280 Đỗ Quỳnh Hương 23/02/94 Nữ 1206030131 81280146 Lê Trí Hướng 08/07/93 1288010232 61202219 Đinh Thị Hường 24/08/93 Nữ 1206020133 71280201 Hồ Thị Hồng Hưởng 19/04/93 Nữ 1287000334 41202126 Trần Gia Huy 01/10/94 1204020135 31202126 Lê Văn Huy 28/03/94 12030201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C309STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 41202125 Nguyễn Thành Huy 18/10/91 120402012 41201132 Võ Nguyên Huy 10/09/94 120401023 41280112 Đinh Xuân Huy 08/07/94 128401024 21200175 Doãn Thị Thanh Huyền 02/11/94 Nữ 120201025 61202213 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 25/11/94 Nữ 120602016 61202404 Vũ Lương Ngọc Huyền 22/11/94 Nữ 120602017 81280140 Trương Quốc Huynh 10/08/92 128801028 81280150 Trần Đăng Khải 21/12/94 128801019 41280129 Nguyễn Duy Khang 18/09/94 12840102

10 41280135 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 24/06/93 Nữ 1284020111 81280156 Lê Anh Khoa 22/09/94 1288010212 81201065 Trần Đăng Khoa 14/12/94 1208010113 71280210 Hồ Mai Đăng Khoa 14/08/93 1287000214 91201218 Đỗ Anh Khoa 29/03/94 1209010115 71205165 Nguyễn Thị Kiệt 22/10/94 Nữ 1207050116 C1201064 Huỳnh Mỹ Kiều 03/02/93 Nữ 1205010117 21280198 Nguyễn Thị Thanh Lan 13/05/94 Nữ 1282010218 71280217 Nguyễn Thị Lành 30/12/94 Nữ 1287000319 41203104 Hồ Tiến Lễ 12/10/94 1204030120 B1280197 Lê Thị Hồng Liên 08/04/94 Nữ 128B010221 B1280199 Huỳnh Thị Liễu 11/09/94 Nữ 128B010322 71280230 Trần Thị Linh 26/03/94 Nữ 1287000323 21200191 Huỳnh Thị Yến Linh 20/06/94 Nữ 12020101

Page 4: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

24 91202134 Hàn Mỹ Linh 26/04/93 Nữ 1209020125 91201230 Hoàng Thị Mỹ Linh 01/10/93 Nữ 1209010126 91202138 Nguyễn Mỹ Linh 06/02/94 Nữ 1209020127 81280178 Nguyễn Hoàng Linh 19/06/94 1288010228 01280157 Đoàn Nhật Linh 02/01/94 1280010429 41201161 Hoàng Thành Lộc 25/06/94 1204010230 41202145 Phan Thanh Long 13/08/93 1204020131 71280244 Huỳnh Ngọc Luân 24/02/94 1287000132 41202150 Nguyễn Hiệp Lực 27/04/94 1204020133 41201168 Vũ Văn Lưu 24/02/94 1204010234 B1280230 Lê Thị Trúc Mai 11/09/94 Nữ 128B010135 21200204 Nguyễn Thị Tuyết Mai 19/02/94 Nữ 12020102

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C312STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 71280250 Trịnh Tú Mai 12/12/93 Nữ 128700012 21280238 Bùi Thị Mến 05/08/94 Nữ 128201023 91202151 Nguyễn Quang Minh 27/09/92 120902014 51280099 Giang Quốc Minh 07/04/94 128503015 91202152 Nguyễn Quang Minh 16/12/94 120902016 61203333 Nguyễn Thị Hồng Minh 02/02/94 Nữ 120603017 41201174 Nguyễn Thanh Minh 14/06/93 120401028 41203119 Nguyễn Đức Minh 01/02/94 120403019 21200309 Nguyễn Anh Minh 13/06/92 12020102

10 01280184 Đinh Thị Trà My 09/12/94 Nữ 1280010411 B1280243 Đới Tiểu My 09/08/94 Nữ 128B010212 B1280246 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 13/09/93 Nữ 128B010213 51280102 Lưu Văn Mỵ 08/09/93 1285030114 81280202 Phạm Đồng Nai 12/08/94 1288010215 61203337 Nguyễn Hoài Nam 19/08/94 1206030116 41201182 Trần Hoài Nam 03/11/94 1204010217 41201176 Bùi Thanh Nam 18/12/93 1204010218 41201181 Nguyễn Thành Nam 08/06/93 1204010119 61202252 Phạm Đoàn Ngọc Ngân 04/07/94 Nữ 1206020120 41201185 Phạm Minh Nghĩa 12/01/94 1204010121 41280180 Trương Phạm Minh Nghĩa 24/01/94 1284010122 71280279 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/02/93 Nữ 1287000323 71280278 Lê Nguyễn Hoài Ngọc 30/08/94 1287000124 21280259 Hà Bích Ngọc 01/01/94 Nữ 1282010225 B1280282 Nguyễn Thị Nhã Nguyên 08/05/94 Nữ 128B010326 51280245 Lê Đức Nguyên 05/03/94 1285030127 01202081 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 18/05/94 Nữ 12000202

Page 5: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

28 41280188 Phan Hoàng Trung Nhân 09/03/94 1284020129 81280222 Hoàng Thập Tam Nhật 20/10/93 12880101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C313STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 61203375 Vũ Kim Nhi 07/12/94 Nữ 120603012 61203367 Dương Thành Nhi 03/10/94 Nữ 120603013 71280312 Trương Thùy Nhi 24/09/93 Nữ 128700034 61203371 Nguyễn ý Nhi 28/09/94 Nữ 120603015 61203373 Trần Thị Hà Nhi 16/08/94 Nữ 120603016 C1203068 Trần Thị Yến Nhi 23/06/94 Nữ 120C03017 51280116 Ngô Nữ Như Nhi 15/02/94 Nữ 128503018 21200229 Hoàng Thị Kim Như 19/07/94 Nữ 120201029 21200224 Lê Hồng Nhung 21/04/94 Nữ 12020102

10 B1280304 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/12/93 Nữ 128B010211 B1280316 Lâm Thị Thảo Ny 28/07/94 Nữ 128B010312 B1280319 Trần Thị Phấn 27/04/93 Nữ 128B010313 81280231 Dương Công Pháp 29/12/94 1288010214 71280326 Châu Tấn Phát 10/06/94 1287000215 31202182 Huỳnh Văn Phát 13/06/93 1203020116 51280123 Huỳnh Tấn Phát 04/11/94 1285030117 91202174 Đỗ Toàn Phong 07/04/94 1209020118 B1280323 Phạm Thành Phú 07/09/93 128B010219 41202188 Huỳnh Trọng Phú 22/04/94 1204020120 41201200 Đặng Hữu Phú 29/03/94 1204010221 91201285 Đỗ Quang Phú 17/10/93 1209010122 81280241 Đào Đa Phúc 15/11/94 1288010123 41280210 Trần Tấn Phúc 21/10/93 1284010224 21200237 Nguyễn Thị Mỹ Phụng 07/03/93 Nữ 1202010225 81202127 Vũ Văn Phước 23/02/94 1208020126 91201288 Đinh Đình Thuận Phước 26/06/94 1209010127 81280252 Nguyễn Văn Phương 20/11/90 1288010128 91201291 Lâm Thảo Phương 31/10/94 Nữ 1209010129 91202177 Đỗ Phan Cát Phương 15/01/94 Nữ 12090201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C402STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 71280347 Nguyễn Thị Phương 17/04/94 Nữ 128700022 61202293 Lê Thị Phượng 16/06/94 Nữ 12060201

Page 6: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

3 01280407 Trần Thị Bích Phượng 14/01/94 Nữ 128001014 81280257 Phạm Trung Quân 08/10/93 128801015 71280353 Nguyễn Nhật Quang 11/05/93 128700036 41203142 Kiều Duy Quang 17/06/90 120403017 81280255 Lê Hồng Quang 26/02/94 128801028 21280327 Huỳnh Thị Ngọc Quế 29/04/94 Nữ 128201029 81280258 Hồ Tấn Quí 13/10/94 12880102

10 41202200 Phạm Tuấn Quốc 29/10/94 1204020111 91201407 Phạm Dương Bá Quý 12/11/92 1209010112 41202201 Đặng Hữu Quý 29/03/94 1204020113 B1280593 Nguyễn Hoàng Nhã Quyên 18/10/93 Nữ 128B010114 71205215 Nguyễn Ngọc Quyên 01/04/94 Nữ 1207050115 B1280355 Lê Thị Thúy Quyên 05/06/94 Nữ 128B010316 41203148 Nguyễn Mạnh Quỳnh 16/09/91 1204030117 41280234 Lê Văn Sang 22/11/94 1284020118 31202212 Trịnh Ngọc Sơn 18/04/92 1203020119 41201220 Lê Văn Sơn 23/04/94 1204010220 D1203041 Neáng Kim Sơn 19/08/93 Nữ 120D030121 B1280367 Huỳnh Thị Diễm Sương 14/03/94 Nữ 128B010322 41202208 Trần Ngọc Châu Sương 09/04/94 Nữ 1204020123 B1280369 Lê Bạch Anh Tài 19/06/94 128B010224 71280368 Nguyễn Đức Tài 29/10/94 1287000325 B1280376 Nguyễn Thị Thu Tâm 03/07/94 Nữ 128B010326 01280271 Đỗ Thành Tâm 07/10/90 1280010327 31202216 Đặng Lý Tâm 04/04/93 1203020128 71280372 Nguyễn Thị Thanh Tâm 18/06/94 Nữ 1287000229 21280348 Phan Thị Thanh Tâm 11/07/94 Nữ 1282010130 51280166 Nguyễn Nhật Tân 04/11/94 12850301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C404STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 91202197 Dương Nhật Tân 22/00/79 120902012 81280289 Nguyễn Nhựt Tân 13/11/93 128801013 51280250 Trịnh Việt Thái 18/06/93 128503014 61202314 Nguyễn Thị Thám 02/01/94 Nữ 120602015 C1201110 Cù Thị Thắm 20/09/94 Nữ 120501016 41201244 Nguyễn Trường Thắng 22/06/94 120401027 41202213 Nguyễn Chí Thanh 07/12/94 120402018 C1201106 Nguyễn Thiên Bảo Thanh 21/11/94 120501019 D1203044 Võ Trường Thành 14/12/93 120D0301

10 21200247 Dương Tiến Thạnh 09/02/94 1202010111 71280384 Lê Ngọc Phương Thảo 23/07/94 Nữ 12870003

Page 7: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

12 21200248 Bùi Thị Thanh Thảo 13/04/94 Nữ 1202010213 31202296 Nguyễn Thị Cẫm Thi 15/12/94 Nữ 1203020114 21280374 Nguyễn Thị Bích Thi 13/02/93 Nữ 1282010115 B1280409 Phan Thị Thi 04/09/94 Nữ 128B010116 81280308 Nguyễn Hoàng Vũ Thiên 05/08/94 1288010117 41202221 Nguyễn Thanh Thiên 28/02/94 1204020118 41280284 Nguyễn Hữu Thiện 05/08/94 1284010219 61203449 Nguyễn Văn Thanh Thiện 01/10/94 1206030120 41280283 Nguyễn Hoàng Phúc Thiện 26/04/94 1284010221 41280288 Nguyễn Văn Thịnh 10/07/90 1284010222 91202216 Nguyễn Quốc Thịnh 07/12/94 1209020123 81203122 Nguyễn Lê Gia Thoại 27/09/94 1208030124 61202336 Nguyễn Thanh Thoại 05/11/94 Nữ 12060201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C405STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 C1201117 Nguyễn Thị Anh Thư 01/07/94 Nữ 120501012 41201263 Trần Thiên Thư 22/07/93 120401013 71280512 Nguyễn Nữ Anh Thư 03/07/93 Nữ 128700034 71280406 Trần Chánh Thuận 04/07/94 128700025 61203462 Nguyễn Văn Thuận 18/07/94 120603016 41280296 Bùi Chính Thức 10/03/94 128401027 71280416 Nguyễn Hà Thương 14/11/94 Nữ 128700028 11202075 Trần Thị Lệ Thương 17/07/94 Nữ 120102019 21200269 Nguyễn Thị Thanh Thúy 19/03/94 Nữ 12020102

10 71280412 Nguyễn Thị Phương Thúy 06/12/94 Nữ 1287000311 61202342 Nguyễn Thị Nga Thùy 27/04/93 Nữ 1206020112 B1280428 Nguyễn Thị Thanh Thủy 18/08/94 Nữ 128B010313 61203466 Lưu Thị Phương Thủy 08/01/94 Nữ 1206030114 81280324 Phạm Đình Tiên 10/06/91 1288010115 41202231 Nguyễn Văn Tiến 20/10/92 1204020116 51280191 Phan Trọng Tín 08/10/94 1285030117 71280427 Lê Quang Toại 27/11/94 1287000318 81280334 Huỳnh Quốc Toàn 22/03/93 1288010219 B1280484 Trịnh Thị Ngọc Trâm 27/06/94 Nữ 128B010320 71205254 Lê Đoàn Anh Trâm 22/02/94 Nữ 1207050121 B1280482 Phạm Quỳnh Trâm 24/11/92 Nữ 128B010322 71280444 Trần Thị Thùy Trâm 21/02/94 Nữ 1287000223 61202359 Nguyễn Trần Bảo Trâm 20/01/94 Nữ 1206020124 91201354 Mai Ngọc Bảo Trân 04/09/94 Nữ 12090101

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Page 8: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 07:00Exam code: Phòng: C406STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 91202239 Phạm Kiều Tuyết Trân 22/04/94 Nữ 120902012 51203227 Mai Trần 21/02/93 120503013 21280428 Mai Ngọc Huỳnh Trang 06/01/94 Nữ 128201024 21200281 Trần Thị Trang 18/01/94 Nữ 120201025 71280436 Phạm Thị Trang 10/12/93 Nữ 128700036 81280339 Đoàn Trọng Trí 02/01/94 128801027 B1280491 Nhan Quốc Trí 10/02/94 128B01018 41280322 Lê Đăng Hải Triều 26/10/94 128401029 81280342 Nguyễn Quốc Triều 03/10/94 12880101

10 91201359 Lê Đại Triệu 15/10/94 1209010111 31202256 Nguyễn Hồ Tuyết Trinh 17/10/94 Nữ 1203020112 B1280504 Nguyễn Xuân Trịnh 09/01/93 128B010213 11202084 Phan Thị Thanh Trúc 26/04/94 Nữ 1201020114 71280467 Phạm Nguyễn Thanh Trúc 02/10/94 Nữ 1287000115 81202144 Trần Chí Trung 09/01/94 1208020116 21280533 Nguyễn Trọng Trung 08/05/93 1282010217 B1280512 Nguyễn Thành Trung 19/05/94 128B010218 61202371 Tô Chí Trung 01/02/93 1206020119 81280359 Phạm Văn Trường 22/09/92 1288010120 B1280515 Nguyễn Thụy Vân Tú 01/11/93 Nữ 128B010321 31202262 Đổ Thị Thanh Tú 01/07/94 Nữ 1203020122 91202253 Nguyễn Thanh Tú 19/06/94 1209020123 41280350 Lê Đức Tuấn 14/03/94 1284020124 81280367 Đỗ Thanh Tuấn 08/08/94 1288010125 41202245 Nguyễn Anh Tuấn 20/04/94 1204020126 41201313 Hoàng Văn Tuấn 20/09/89 1204010127 41280354 Phan Khắc Tuấn 29/04/93 1284020128 81280378 Trần Đình Tuấn 20/01/94 1288010129 31202263 Đặng Hoàng Tuấn 25/01/94 1203020130 41203191 Nguyễn Văn Tùng 05/08/94 12040301

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:

Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00Exam code: Phòng: C302STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 21280480 Trần Thị Phương Tuyền 16/10/93 Nữ 128201022 21280481 Võ Thị Thanh Tuyền 14/12/94 Nữ 128201023 B1280525 Lê Cao Thủy Tuyền 02/02/94 Nữ 128B0103

THI XẾP LỚP ĐẦU VÀO CA 2 (12:00 - 15:30) NGÀY 29/09/2012

Page 9: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

4 81280383 Nguyễn Xuân Tuyển 18/02/94 128801015 C1203117 Âu Ngọc Thùy Uyên 27/06/94 Nữ 120C03016 61203525 Trương Thị Hồng Vân 10/04/94 Nữ 120603017 71280488 Phạm Thị ái Vân 20/02/94 Nữ 128700038 71280487 Nguyễn Thị Hải Vân 24/12/93 Nữ 128700039 21200296 Nguyễn Kiều Vi 01/10/94 Nữ 12020102

10 B1200322 Nguyễn Hoàng Thảo Vi 26/10/94 Nữ 120B010111 61203528 Nguyễn Thị Bích Vi 18/03/93 Nữ 1206030112 B1280543 Lê Thị Tường Vi 15/01/94 Nữ 128B010313 11202088 Châu Cẩm Vinh 19/11/94 1201020114 D1203052 Trần Đình Vũ 07/03/94 120D030115 51280231 Lương Phương Vương 21/11/94 1285030116 41202257 Vũ Minh Vương 05/11/94 1204020117 D1203053 Huỳnh Chí Vương 02/04/90 120D030118 91202269 Đinh Ngọc Thúy Vy 21/01/94 Nữ 1209020119 51280233 Huỳnh Vũ Lam Vy 22/11/94 Nữ 1285030120 91202274 Bùi Long Vỹ 10/02/94 1209020121 B1280566 Nguyễn Thị Diễm Xuân 13/01/94 Nữ 128B010322 91201386 Đỗ Văn Y 24/02/92 1209010123 91202276 Lê Ngọc Yến 26/04/93 Nữ 1209020124 81203137 Nguyễn Thị Yến 31/03/94 Nữ 1208030125 61203538 Hồ Thị Ngọc Yến 02/10/94 Nữ 1206030126 C1201150 Nguyễn Thị Hải Yến 23/05/93 Nữ 1205010127 71280504 Nguyễn Lâm Hồng Yến 04/07/94 Nữ 1287000228 51280235 Trương Tiểu Yến 01/01/94 Nữ 1285030129 B1280572 Trần Thị Hải Yến 18/02/94 Nữ 128B010130 31202284 Nguyễn Thị Yến 16/12/94 Nữ 12030201

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00Exam code: Phòng: C404 (phòng C306 chuyển thành C404)STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 21280511 Nguyễn Hồng Yến 26/02/94 Nữ 128201022 91201306 Phan Văn Tha 22-04-94 120901013 81001097 NGUYEN NHAM THAN 10-Oct-924 61203228 Lê Mỹ Duyên 29/03/94 Nữ 120603015 41280084 Đinh Trường Giang 05/09/94 128401016 71280163 Võ Thị Thu Hà 22/10/94 Nữ 128700037 B1280117 Nguyễn Thị Thu Hài 27/01/92 Nữ 128B01028 B1280595 Đỗ Vũ Hồng Hạnh 01/01/94 Nữ 128B01019 21280250 Võ Thị Thanh Nga 02/05/94 Nữ 12820101

10 B1280413 Nguyễn Thái Phước Thịnh 01/01/94 128B010211 51280199 Lê Huỳnh Minh Trí 13/10/94 1285030112 51203124 Nguyễn Văn Thanh 01/10/94 12050301

Page 10: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

13 81203064 Đặng Dương Anh 27/04/94 1208030114 01202098 Vương Hoàng Lệ Thúy 17/01/94 Nữ 1200020215 91201157 Đặng Thị Mỹ Duyên 15/04/94 Nữ 1209010116 C1201080 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/94 1205010117 41280025 Lữ Công Bình 07/02/94 1284020118 41280190 Đỗ Ngọc Nhất 17/08/94 1284020119 B1200191 Nguyễn Khắc Đồng 15/08/94 120B010120 B1200170 Trịnh Thị Lan Anh 20/10/94 Nữ 120B010221 21280357 Bùi Thị Phương Thảo 04/07/94 Nữ 1282010222 21280253 Nguyễn Đoàn Kim Ngân 17/09/93 Nữ 1282010123 71280423 Phạm Thị Thủy Tiên 07/04/94 Nữ 1287000324 71280130 Lưu Ngọc Chiếu 20/12/94 12870003

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00Exam code: Phòng: C308STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 21280316 Nguyễn Thị Linh Phương 16/07/94 Nữ 128201012 41202261 Nguyễn Tấn Danh 12/05/94 120402013 81280048 Hoàng Xuân Cương 16/09/93 128801014 C1201068 Cô Thị Ngọc Linh 01/06/94 Nữ 120501015 41280006 Đào Thị Thảo 01/11/94 Nữ 128402016 41280031 Nguyễn Thị Mỹ Châu 20/10/94 Nữ 128402017 41202059 Lê Trung Anh 06/02/94 120402018 61203252 Ngô Nhật Đông Hân 19/12/94 Nữ 120603019 81201070 Chung Quang Nhật 09/02/94 12080101

10 41202086 Nguyễn Hoàng Dương 04/06/94 12040201 11 71280404 Nguyễn Đình Thuận 01/01/94 1287000212 61203437 Nguyễn Thị Thu Thảo 03/09/94 Nữ 1206030113 21280468 Nguyễn Quỳnh Ngọc Tú 09/11/94 Nữ 1282010114 21200271 Nguyễn Phương Hạ Thư 15/08/94 Nữ 1202010115 81280085 Trịnh Huy Đạt 09/03/93 1288010116 B1280286 Đặng Thị ý Nguyện 11/04/94 Nữ 128B010217 B1280094 Đỗ Thành Đạt 04-08-93 128B010118 81280006 Nguyễn Trường Giang 09/08/85 1288010119 71280397 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/01/1993 Nữ 1287000320 41203088 Nguyễn Thanh Hùng 19/05/9421 61203544 Võ Trần Hoàng Long 04/02/8622 41201218 Dương Tiến Sĩ 17/05/9423 61202248 Lê Thị Ly Na 13/03/94 Nữ24 61203369 Nguyễn ái Thục Nhi 04/12/94 Nữ25 91201187 Hứa Hồng Hân 23/11/93 Nữ26 71205236 Trần Ngọc Thu Thảo 03/09/94 Nữ27 C1201088 Hồ Trần Cẩm Nhung 31/08/94 Nữ

Page 11: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

28 21200197 Phạm Thị Linh 01/01/94 Nữ29 81280024 Lê Quốc Anh 09/07/9330 01202070 Nguyễn Trần Hải Li 28/12/94 Nữ31 D1203046 Nguyễn Văn Thọ 19/04/9332 81280067 Hồ Tùng Duy 05/06/9233 91201336 Phạm Anh Thúy 06/04/94 Nữ34 41280213 Lê Thanh Phước 05/01/9435 31202207 Tô Văn Quang 15/07/94

Giám thị 1: Ký tên: Tổng số đề thi:Giám thị 2: Ký tên: Số đề còn lại:

Số bài thi:Date: 29/09/2012 Thời gian: Sinh viên có mặt lúc 12:00Exam code: Phòng: C309STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nữ Lớp Ký tên

1 21280098 Trần Tiến Danh 2603942 71280478 Trần Văn Tự 1303943 21280308 Dương Thị Minh Phúc 230694 Nữ4 B1280094 Đỗ Thành Đạt 0804935 71280397 Nguyễn Thị Kim Thoa 160193 Nữ6 61202374 Lê Anh Tú 0901947 C1203033 Phạm Thanh Huyền 20/07/1993 Nữ8 91203159 Phạm Doãn Văn 10-09-94

Page 12: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 13: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 14: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 15: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 16: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 17: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 18: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 19: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 20: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 21: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9
Page 22: Xep phong thi toeic dau vao 29 9-12 cap nhat 28-9

Nhập học ngày 28/9

Nhập học ngày 28/9