· Web viewHÌNH HỌC LỚP 10-CHƯƠNG II CHỦ ĐỀ . TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ...

39
www.thuvienhoclieu.com Trắc nghiệm TOÁN 10 - Tích vô hướng của 2 véc tơ & Ứng dụng HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM HÌNH HỌC LỚP 10-CHƯƠNG II CHỦ ĐỀ . TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ VÀ ỨNG DỤNG Loại . GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KỲ Câu 1. Đẳng thức nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Lời giải Chọn B. Lý thuyết “cung hơn kém Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng? A. . B. C. . D. Lời giải Chọn D. Mối liên hệ hai cung bù nhau. Câu 3. Cho là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai? A. . B. . C. . D. . Lời giải Chọn D. Mối liên hệ hai cung bù nhau. Câu 4. Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. . Lời giải Chọn D. Câu 5. Điều khẳng định nào sau đây là đúng? A. . B. . C. . D. cot . Lời giải Chọn B. Mối liên hệ hai cung bù nhau. www.thuvienhoclieu.co m Trang 1

Transcript of  · Web viewHÌNH HỌC LỚP 10-CHƯƠNG II CHỦ ĐỀ . TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ...

www.thuvienhoclieu.com

www.thuvienhoclieu.com

Trắc nghiệm TOÁN 10 - Tích vô hướng của 2 véc tơ & Ứng dụng

HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM

HÌNH HỌC LỚP 10-CHƯƠNG II

CHỦ ĐỀ . TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ VÀ ỨNG DỤNG

Loại . GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC BẤT KỲ

Câu 1. Đẳng thức nào sau đây đúng?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

Lý thuyết “cung hơn kém ”

Câu 2. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?

A. .B.

C. .D.

Lời giải

Chọn D.

Mối liên hệ hai cung bù nhau.

Câu 3.

Cho và là hai góc khác nhau và bù nhau, trong các đẳng thức sau đây đẳng thức nào sai?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Mối liên hệ hai cung bù nhau.

Câu 4.

Cho góc tù. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Câu 5. Điều khẳng định nào sau đây là đúng?

A. .B. .

C. .D. cot.

Lời giải

Chọn B.

Mối liên hệ hai cung bù nhau.

Câu 6.

Hai góc nhọn và phụ nhau, hệ thức nào sau đây là sai?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 7. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào đúng?

A. .B. .C. .D.

Lời giải

Chọn C.

Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.

Câu 8. Bất đẳng thức nào dưới đây là đúng?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

Câu 9.

Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

Câu 10.

Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 11.

Giá trị của là

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

Câu 12.

Giá trị của biểu thức là

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 13.

Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. .B. .C. .D. 1

Lời giải

Chọn D.

Ta có .

Câu 14.

Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 15. Trong các đẳng thức sau đây, đẳng thức nào sai?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.

Câu 16. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.

Câu 17. Đẳng thức nào sau đây sai?

A. .B..

C..D. .

Lời giải

Chọn D.

Giá trị lượng giác của góc đặc biệt.

Câu 18.

Cho hai góc nhọn và (. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. .B. .C..D. .

Lời giải

Chọn B.

Biểu diễn lên đường tròn.

Câu 19.

Cho vuông tại , góc bằng . Khẳng định nào sau đây là sai?

A..B. .C. .D.

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 20. Tìm khẳng định sai trong các khẳng định sau:

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

Lý thuyết.

Câu 21.

Cho biết . Giá trị của bằng bao nhiêu?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 22.

Cho biết . Tính giá trị của biểu thức ?

A. .B. .C. .D.

Lời giải

Chọn B.

.

Câu 23.

Cho biết. Tính giá trị của ?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 24. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. .B.

C. .D.

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 25. Đẳng thức nào sau đây là sai?

A. .

B.

C.

D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 26. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Công thức lượng giác cơ bản.

Câu 27. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Công thức lượng giác cơ bản.

Câu 28.

Cho biết . Tính ?

A. .B. .C. .D..

Lời giải

Chọn D.

Do .

Ta có: .

Câu 29.

Giá trị của biểu thức là

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 30.

Tổng bằng

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 31. Trong các hệ thức sau hệ thức nào đúng?

A. . B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Công thức lượng giác cơ bản.

Câu 32.

Biết . Hỏi giá trị của bằng bao nhiêu ?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

Ta có: .

.

Câu 33.

Biểu thức có giá trị bằng:

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

·

.

·

.

.

Câu 34.

Biểu thức: có giá trị bằng

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 35.

Biểu thức có giá trị bằng

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

.

Câu 36.

Giá trị của là

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

.

Câu 37. Chọn mệnh đề đúng?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 38.

Giá trị của là

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

.

Câu 39.

Cho . Giá trị của biểu thức là:

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 40.

Cho biết . Giá trị của biểu thức bằng bao nhiêu?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 41.

Cho . Tìm để .

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 42.

Biểu thức bằng

A. .B..C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 43.

Rút gọn biểu thức sau

A. .B. .C. .D.

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 44.

Đơn giản biểu thức .

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 45.

Đơn giản biểu thức ta được

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 46.

Rút gọn biểu thức sau .

A. .B. .C. .D.

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 47.

Cho biết . Tính .

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A.

.

Câu 48. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?

A..B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

.

Câu 49. Khẳng định nào sau đây là sai?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

.

Câu 50.

Rút gọn biểu thức ta được

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn B.

.

Loại . HỆ THỨC LƯỢNG TRONG TAM GIÁC

Câu 1.

Cho có . Độ dài cạnh là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Câu 2.

Cho có Độ dài bán kính đường tròn ngoại tiếp của tam giác trên là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Câu 3.

Cho có Diện tích của tam giác trên là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có: Nửa chu vi : .

Áp dụng công thức Hê-rông: .

Câu 4.

Cho thỏa mãn : . Khi đó:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có:

Câu 5.

Cho vuông tại và có . Số đo của góc là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: Trong .

Câu 6.

Cho có Độ dài cạnh bằng:

A. B. C. D. .

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Câu 7.

Cho có . Số đo của góc là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có:

Câu 8.

Cho có , nửa chu vi. Độ dài bán kính đường tròn nội tiếp của tam giác trên là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có:

Câu 9.

Cho có Diện tích của tam giác là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Câu 10.

Cho tam giác thỏa mãn: . Khi đó:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có:

Câu 11.

Cho tam giác ABC có b = 7; c = 5, . Đường cao của tam giác ABC là

A. B. C.D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có:

Mặt khác: (Vì ).

Mà: .

Câu 12.

Cho tam giác , chọn công thức đúng trong các đáp án sau:

A. B.

C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có:

Câu 13.

Cho tam giác . Tìm công thức sai:

A.B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có:

Câu 14. Chọn công thức đúng trong các đáp án sau:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Câu 15.

Cho tam giác ABC có , góc bằng . Độ dài cạnh là ?

A. .B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Ta có: .

Câu 16.

Cho tam giác . Khẳng định nào sau đây là đúng ?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn D.

Câu 17.

Cho tam giác , chọn công thức đúng ?

A. .B. .

C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

Câu 18.

Cho tam giác thoả mãn hệ thức . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?

A. B.

C. .D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Câu 19. Cho tam giác ABC. Đẳng thức nào sai ?

A. B. .

C. D. .

Lời giải

Chọn D.

Ta có: .

Câu 20.

Gọi là tổng bình phương độ dài ba trung tuyến của tam giác . Trong các mệnh đề sau mệnh đề nào đúng ?

A. .B. .

C. . D. .

Lời giải

Chọn A.

Ta có:

Câu 21.

Độ dài trung tuyến  ứng với cạnh của bằng biểu thức nào sau đây

A. B.

C. D. .

Lời giải

Chọn C.

Ta có: .

Câu 22.

Tam giác có bằng biểu thức nào sau đây?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có: .

Câu 23.

Cho tam giác có . Khi đó :

A. Góc B. Góc

C. Góc D. Không thể kết luận được gì về góc

Lời giải

Chọn B.

Ta có: .

Mà: suy ra: .

Câu 24. Chọn đáp án sai : Một tam giác giải được nếu biết :

A. Độ dài cạnhB. Độ dài cạnh và góc bất kỳ

C. Số đo góc D. Độ dài cạnh và góc bất kỳ

Lời giải

Chọn C.

Ta có: Một tam giác giải được khi ta biết yếu tố của nó, trong đó phải có ít nhất một yếu tố độ dài (tức là yếu tố góc không được quá ).

Câu 25.

Một tam giác có ba cạnh là . Diện tích tam giác bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Suy ra: .

Câu 26.

Một tam giác có ba cạnh là Bán kính đường tròn nội tiếp là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Câu 27.

Một tam giác có ba cạnh là Bán kính đường tròn ngoại tiếp là:

A.B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có:

Suy ra: .

Mà .

Câu 28.

Tam giác với ba cạnh là Có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có:

Suy ra:

Câu 29.

Tam giác có là điểm trên cạnh sao cho . Độ dài đoạn bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có: Trong tam giác có mà suy ra là trung điểm

Suy ra: .

Câu 30.

Cho , biết  và . Để tính diện tích của . Một học sinh làm như sau:

   Tính

Tính

Học sinh đó đã làm sai bắt đàu từ bước nào?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Câu 31.

Câu nào sau đây là phương tích của điểm đối với đường tròn . tâm , bán kính :

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: .

Phương tích của điểm đối với đường tròn tâm là:

Câu 32.

Khoảng cách từ đến không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định được một điểm mà từ đó có thể nhìn được và dưới một góc  . Biết . Khoảng cách bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Câu 33.

Hai chiếc tàu thuỷ cùng xuất phát từ vị trí , đi thẳng theo hai hướng tạo với nhau một góc . Tàu thứ nhất chạy với tốc độ , tàu thứ hai chạy với tốc độ . Hỏi sau giờ hai tàu cách nhau bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C

Ta có: Sau quãng đường tàu thứ nhất chạy được là:

Sau quãng đường tàu thứ hai chạy được là:

Vậy: sau hai tàu cách nhau là:

Câu 34.

Từ một đỉnh tháp chiều cao , người ta nhìn hai điểm và trên mặt đất dưới các góc nhìn là  và . Ba điểm thẳng hàng. Tính khoảng cách ? 

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có: Trong tam giác vuông :

Trong tam giác vuông :

Suy ra: khoảng cách

Câu 35.

Khoảng cách từ đến không thể đo trực tiếp được vì phải qua một đầm lầy. Người ta xác định được một điểm mà từ đó có thể nhìn được và dưới một góc . Biết , . Khoảng cách bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D

Ta có:

Câu 36.

Cho đường tròn đường kính với ; . Kết quả nào sau đây là phương tích của điểm đối với đường tròn .

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có: .

Đường tròn đường kính có tâm là trung điểm và bán kính .

Suy ra: phương tích của điểm đối với đường tròn là:

Câu 37.

Cho các điểm Diện tích bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: , , .

Mặt khác .

Suy ra:

Câu 38.

Cho tam giác có Diện tích là

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có: ,, .

Mặt khác .

Suy ra:

Câu 39.

Cho và . Giá trị của để và cùng phương là:

A. B. .C. D. .

Lời giải

Chọn D.

Ta có: cùng phương suy ra

Câu 40.

Cho các điểm Góc  bằng bao nhiêu?

A. . B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: , .

Suy ra:

Câu 41.

Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn ngoại tiếp là ?

A. B. C. .D. .

Lời giải

Chọn C.

Ta có: (Tam giác vuông bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng cạnh huyền ).

Câu 42.

Cho tam giác có . Khi đó diện tích của tam giác là:

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Suy ra:

Câu 43.

Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn nội tiếp tam giác đó bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: . Mà

Mặt khác

Câu 44.

Tam giác với ba cạnh là có bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D. .

Lời giải

Chọn A.

Ta có: (Tam giác vuông bán kính đường tròn ngoại tiếp bằng cạnh huyền ).

Câu 45.

Cho tam giác thoả mãn : . Khi đó :

A. B. C. D. .

Lời giải

Chọn A.

Ta có:

Câu 46.

Tam giác có ; ; . Cạnh bằng bao nhiêu?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn D.

Ta có: Trong tam giác : .

Mặt khác

Câu 47.

Cho tam giác , biết Tính góc ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn B.

Ta có:

Câu 48.

Tam giác ABC có   , ,  Tính ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn A.

Ta có: Trong tam giác : .

Mặt khác

Câu 49.

Tam giác có Độ dài cạnh bằng bao nhiêu ?

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có: .

Câu 50.

Cho tam giác , biết Tính góc ? 

A. B. C. D.

Lời giải

Chọn C.

Ta có:

Loại . TÍCH VÔ HƯỚNG CỦA HAI VÉC TƠ

Câu 1.

Trong mp cho , , . Khảng định nào sau đây sai

A., . B..

C.. D..

Lời giải

Chọn D

Phương án A: , nên loại A.

Phương án B: nên loại B.

Phương án C : nên loại C.

Phương án D: Ta có suy ra nên chọn D.

Câu 2.

Cho và là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ . Trong các kết quả sau đây, hãy chọn kết quả đúng:

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

Ta thấy vế trái của 4 phương án giống nhau.

Bài toán cho và là hai vectơ cùng hướng và đều khác vectơ suy ra

Do đó nên chọn A

Câu 3.

Cho các vectơ . Khi đó góc giữa chúng là

A..B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A

Ta có , suy ra .

Câu 4.

Cho , . Tính góc của

A..B. .C. .D. .

Lời giải

Chọn A

Ta có .

Câu 5.

Trong mặt phẳng cho . Tích vô hướng của 2 vectơ là:

A. 1.B. 2.C. 3.D. 4.

Lời giải

Chọn A

Ta có , suy ra .

Câu 6. Cặp vectơ nào sau đây vuông góc?

A. và .B. và .

C. và .D. và .

Lời giải

Chọn C

Phương án A: suy ra A sai.

Phương án B: suy ra B sai.

Phương án C: suy ra C đúng.

Phương án D: suy ra D sai.

Câu 7.

Cho 2 vec tơ , tìm biểu thức sai:

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn C

Phương án A : biểu thức tọa độ tích vô hướng nên loại A

Phương án B : Công thức tích vô hướng của hai véc tơ nên loại B

Phương án C: nên chọn C.

Câu 8.

Cho tam giác đều cạnh . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta đi tính tích vô hướng ở các phương án. So sánh vế trái với vế phải.

Phương án A:nên loại A.

Phương án B:nên loại B.

Phương án C:, nên chọn C.

Câu 9.

Cho tam giác cân tại , và . Tính

A.. B..C..D. .

Lời giải

Chọn B

Ta có .

Câu 10.

Cho là tam giác đều. Mệnh đề nào sau đây đúng?

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn D

Phương án A: Donên loại A.

Phương án B:nên loại B.

Phương án C: Dovà không cùng phương nên loại C.

Phương án D:, nên chọn D.

Câu 11.

Cho tam giác có , , .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn B

Ta có , suy ra .

Câu 12.

Cho hình vuông tâm . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn C

Phương án A:suy ra nên loại A.

Phương án B:và suy ra nên loại B.

Phương án C: .

nên chọn C.

Câu 13.

Trong mặt phẳng cho , , . Khảng định nào sau đây đúng.

A., . B.. C..D..

Lời giải

Chọn B

Phương án A: do nên loại A

Phương án B:

Ta có suy ra , ; .nên chọn B.

Câu 14.

Cho hình vuông cạnh . Hỏi mệnh đề nào sau đây sai?

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn B

Phương án A:Donên loạiA.

Phương án B:Donên chọn B.

Câu 15.

Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao ; là trung điểm của . Câu nào sau đây sai?

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn D

Phương án A:nên loại A.

Phương án B: suy ra nên loại B.

Phương án C: suy ra nên loại C.

Phương án D: không vuông góc với suy ra nên chọn D .

Câu 16.

Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao ; là trung điểm của . Khi đó bằng :

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn B

Ta có nên chọn B.

Câu 17.

Cho tam giác đều cạnh , với các đường cao vẽ Câu nào sau đây đúng?

A..B..

C..D.Cả ba câu trên.

Lời giải

Chọn D

Phương án A:nên đẳng thức ở phương án A là đúng.

Phương án B:nên đẳng thức ở phương án B là đúng.

Phương án C:nên đẳng thức ở phương án C là đúng.

Vậy chọn D.

Câu 18.

Cho tam giác đều cạnh , với các đường cao vẽ Câu nào sau đây đúng?

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Phương án A:do nên loại A

Phương án B:do nên loại B

Phương án C:do nên chọn C

Câu 19.

Cho hình vuông cạnh Mệnh đề nào sau đây sai?

A.B..

C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta đi tính tích vô hướng ở vế trái của 4 phương án.

Phương án A: nên loại A.

Phương án B: nên loại B.

Phương án C:nên chọn C.

Câu 20.

Tam giác vuông ở và có góc . Hệ thức nào sau đây là sai?

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn D

Phương án A: nên loại A.

Phương án B: nên loại B.

Phương án C: nên loại C.

Phương án D:nên chọn D.

Câu 21.

Trong mặt phẳng cho 2 vectơ : và Kết luận nào sau đây sai?

A.B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Phương án A: nên loại A

Phương án B: suy ra vuông góc nên loại B

Phương án C: nên chọn C.

Câu 22.

Trong mặt phẳng cho . Tính  ?

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn B

Ta có , suy ra .

Câu 23.

Cho các vectơ . Tính tích vô hướng của

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn D

Ta có , suy ra .

Câu 24.

Cho hình vuông ABCD, tính

A..B..C.. D..

Lời giải

Chọn D

Đầu tiên ta đi tìm số đo của góc sau đó mới tính

Vì .

Câu 25.

Cho hai điểm Tìm điểm thuộc trục và có hoành độ dương để tam giác vuông tại

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta có , gọi . Khi đó , .

Theo YCBT .

Câu 26.

Cho. Tìm tọa độ điểm sao cho

A..B..C..D.

Lời giải

Chọn B

Gọi với .

Khi đó , , .

Theo YCBT nên .

Câu 27.

Cho tam giác vuông cân tại có .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

Ta có .

Câu 28.

Cho hình vuông có cạnh . Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

Ta có .

Câu 29.

Trong mặt phẳng , cho và . Khẳng định nào sau đây là sai?

A.Tích vô hướng của hai vectơ đã cho là .B.Độ lớn của vectơ là .

C.Độ lớn của vectơ là .D.Góc giữa hai vectơ là .

Lời giải

Chọn D

Ta có nên B đúng.

nên C đúng.

nên A đúng, D sai.

Câu 30.

Cho là trung điểm , tìm biểu thức sai:

A..B..

C..D..

Lời giải

Chọn D

Phương án A: ngược hướng suy ra nên loại A.

Phương án B:ngược hướng suy ra nên loại B.

Phương án C: cùng hướng suy ra nên loại C.

Phương án D: ngược hướng suy ra nên chọn D.

Câu 31.

Cho tam giác đều cạnh bằng và là trung điểm . Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn B

Ta có .

Câu 32.

Biết, và . Câu nào sau đây đúng

A.và cùng hướng.

B.và nằm trên hai dường thẳng hợp với nhau một góc .

C.và ngược hướng.

D. A, B, C đều sai.

Lời giải

Chọn C

Ta có nên và ngược hướng

Câu 33.

Tính biết , (, )

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

nên

Câu 34.

Cho tứ giác lồi có . Đặt .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

suy ra .

Câu 35.

Cho 2 vectơ và có , và .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

Ta có .

Câu 36.

Cho tam giác có cạnh và đường cao , ở trên cạnh sao cho .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn A

Ta có .

Câu 37.

Cho tam giác có , , .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn D

Ta có .

Câu 38.

Trong mặt phẳng cho , , . Khảng định nào sau đây đúng.

A., .B..

C. Tam giác vuông cân tại .D. Tam giác vuông cân tại .

Lời giải

Chọn C

Phương án A: do nên loại A.

Phương án B:,,suy ra không vuông góc nên loại B.

Phương án C : Ta có , , , suy ra , .Nên Tam giác vuông cân tại .Do đó chọn C.

Câu 39.

Cho , . Tính .

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta có .

Câu 40.

Cho tam giác vuông tại có ,. Tính

A..B..C..D. .

Lời giải

Chọn B

Ta có .

Câu 41.

Cho tam giác vuông tại có . là trung điểm . Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn D

Câu 42.

Cho tam giác có đường cao ( ở trên cạnh ).Câu nào sau đây đúng

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta có nên chọn C.

Câu 43.

Cho 2 vectơ đơn vị và thỏa. Hãy xác định

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

, , .

Câu 44.

Cho tam giác . Lấy điểm trên sao cho.Câu nào sau đây đúng

A. là trung điểm của . B. là đường phân giác của góc .

C.. D. A, B, C đều sai.

Lời giải

Chọn C

Ta có nên .

Câu 45.

Cho hình thang vuông có đáy lớn , đáy nhỏ , đường cao .Tính  

A..B. .C. .D.

Lời giải

Chọn A

Vìnên chọn A.

Câu 46.

Cho tam giác vuông tại có , . Tính

A..B..C..D..

Lời giải

ChọnB

Ta có nên chọn B.

Câu 47.

Cho hai vectơ và . Biết =2 , = và .Tính

A..B..C..D..

Lời giải

Chọn C

Ta có .

Câu 48.

Cho hai điểm phân biệt. Tập hợp những điểm thỏa mãn là :

A.Đường tròn đường kính.B. Đường tròn.

C. Đường tròn .D. Một đường khác.

Lời giải

Chọn A

.

Tập hợp điểm là đường tròn đường kính .

Câu 49.

Cho ba điểm phân biệt. Tập hợp những điểm mà là :

A. Đường tròn đường kính.

B.Đường thẳng đi qua và vuông góc với.

C. Đường thẳng đi qua và vuông góc với.

D. Đường thẳng đi qua và vuông góc với.

Lời giải

Chọn B

.

Tập hợp điểm là đường thẳng đi qua và vuông góc với .

Câu 50.

Cho hai điểm , . Tìm trên tia sao cho

A..B. .C. hay .D..

Lời giải

Chọn C

Gọi , với . Khi đó . Theo YCBT ta có ,nên chọn C.

www.thuvienhoclieu.com Trang 1

(

)

o

cos180cos

aa

+=-

3

3

65

.

4

525660

84.

22

abc

p

++++

===

()()()84(8452)(8456)(8460)1344

Sppapbpc

=---=---=

52.56.6065

444.13442

abcabc

SR

RS

=Þ===

3,4,5.

1.

2.

3.

2.

345

6.

22

abc

p

++++

===

3

2

()()()6(63)(64)(65)

1.

6

ppapbpc

S

Sprr

pp

------

=Þ====

ABC

6,42,2.

abc

===

M

BC

3

BM

=

AM

9.

9.

3.

3

1

108.

2

ABC

66

aBC

=Þ=

3

BM

=

M

.

BC

222

22

93

24

a

bca

AMmAM

+

==-=Þ=

ABC

D

12

(;)

aABaa

==

uuur

r

12

(;)

bACbb

==

uuur

r

1

S

ABC

D

()

I

.

cos

.

ab

A

ab

=

r

r

r

r

()

II

(

)

(

)

2

2

2

2

.

sin1os1

.

ab

AcA

ab

=-=-

r

r

r

r

()

III

(

)

22

2

11

...

22

SABACsinAabab

==-

rr

rr

()

IV

(

)

(

)

(

)

2

2222

12121122

1

2

Saabbabab

=++-+

33

cos30sin603

22

°°

+=+=

(

)

2

1221

1

2

Sabab

=+

1221

1

()

2

Sabab

=-

()

I

()

II

()

III

()

IV

.

cos

.

ab

A

ab

=

r

r

r

r

(1;2)

M

()

C

(2;1)

I

-

sin36cos6sin126cos84

E

°°°°

=

2

R

=

6.

8.

0.

5.

-

(3;1)10

MIMI

=-Þ=

uuur

M

()

C

I

(

)

2

2222

(21)(12)46.

MIR

-=--+--=

1

2

A

B

C

A

B

7824'

o

250,120

CAmCBm

==

AB

266.

m

255.

m

3

2

166.

m

298.

m

22222

2..cos2501202.250.120.cos7824'64835255.

o

ABCACBCBCACAB

=+-=+-Þ

;;

A

0

60

30/

kmh

40/

kmh

2

km

13.

1

1513.

2013.

15.

2

h

1

30.260.

Skm

==

2

h

2

40.280.

Skm

==

2

h

220

1212

2..cos602013.

SSSSS

=+-=

80

CDm

=

1

-

A

B

0

7212'

0

3426'

,,

ABD

AB

71.

m

91.

m

79.

m

40.

m

(

)

o

sin180sin

aa

+=

(

)

(

)

1

sin36cos6sin9036cos906sin36cos6cos36sin6

sin30

2

E

°°°°°°°°°°°

=+-=-==

CDA

0

00

80

tan7212'25,7.

tan7212'tan7212'

CDCD

AD

AD

=Þ==

;

CDB

0

00

80

tan3426'116,7.

tan3426'tan3426'

CDCD

BD

BD

=Þ==

;

116,725,791.

ABm

=-=

A

B

C

A

B

2222

sin51sin55sin39sin35

A

°°°°

=+++

0

5616'

200

CAm

=

180

CBm

=

AB

163.

m

224.

m

112.

m

180.

m

222220

2..cos2001802.200.180.cos5616'32416180.

ABCACBCBCACAB

=+-=+-Þ

;;

()

C

3

AB

(1;2)

A

--

(2;1)

B

(1;2)

M

()

C

3.

4.

5.

-

2.

(3;3)32

ABAB

=Þ=

uuur

4

()

C

AB

11

;

22

I

æö

-

÷

ç

÷

ç

÷

ç

÷

ç

èø

AB

32

22

AB

R

==

M

()

C

22

2.

MIR

-=

(1;2),(2;3),(0;4).

ABC

--

ABC

D

1

13

.

2

13.

26.

13

.

4

(3;5)34

ABAB

=-Þ=

uuur

(1;6)37

ACAC

=-Þ=

uuur

(2;1)5

BCBC

=Þ=

uuur

37345

22

ABACBC

p

++++

==

13

()()().

2

SppABpACpBC

=---=

ABC

2

(1;1),(3;3),(6;0).

ABC

--

ABC

D

12.

6.

62.

9.

(2;2)22

ABAB

=-Þ=

uuur

(5;1)26

ACAC

=Þ=

uuur

(3;3)32

BCBC

=Þ=

uuur

.0

ABBCABBC

=Þ^

uuuruuur

(

)

(

)

(

)

(

)

22222222

sin51sin39sin55sin35sin51cos51sin55cos55

2

A

°°°°°°°°

=+++=+++=

1

.6.

2

ABC

SABBC

D

==

(2;3)

a

=-

r

(5;)

bm

=

r

m

a

r

b

r

6.

-

13

2

-

12.

-

15

2

-

cos60sin30

°°

+

,

ab

rr

515

.

232

m

m

=Þ=-

-

(1;1),(2;4),(10;2).

ABC

-

·

BAC

0

90

0

60.

0

45.

0

30.

(1;3)

AB

=

uuur

(9;3)

AC

=-

uuur

3

2

·

·

0

.

cos090.

.

ABAC

BACBAC

ABAC

==Þ=

uuuruuur

uuuruuur

5;12;13

6.

8.

13

2

11

2

222

13

51213.

2

R

+=Þ=

1

2

ABC

4,6,8

abc

===

3

915.

315.

105.

2

15.

3

468

9.

22

abc

p

++++

===

()()()315.

Sppapbpc

=---=

5;12;13

2.

22.

23.

(

)

o

cot180cot

aa

+=-

3

3

3.

51213

15

2

p

++

==

222

1

51213.5.1230.

2

S

+=Þ==

.2.

S

Sprr

p

=Þ==

6;8;10

5.

42.

52.

6

222

10

68105.

2

R

+=Þ==

11

cos60sin301

22

°°

+=+=

1

2

ABC

222

3

bcabc

+-=

0

30.

A

=

0

45.

A

=

0

60.

A

=

0

75

A

=

222

0

33

cos30.

222

bcabc

AA

bcbc

+-

===Þ=

ABC

16,8

a

=

tan30cot30

°°

+

µ

0

5613'

B

=

µ

0

71

C

=

c

29,9.

14,1.

17,5.

19,9.

ABC

µ

µ

µ

µ

00000

180180715613'5247'

ABCA

++=Þ=--=

0

0

.sin16,8.sin71

19,9.

sinsinsinsinsinsin

sin5247'

abcacaC

c

ABCACA

==Þ=Þ==

;

4

3

ABC

24,13,15.

abc

===

A

0

3334'.

0

11749'.

0

2837'.

0

5824'.

222222

0

1315247

cos11749'.

22.13.1515

bca

AA

bc

+-+-

===-Þ

;

µ

0

6812'

A

=

µ

0

3444'

B

=

13

3

+

117.

AB

=

AC

68.

168.

118.

200.

ABC

µ

µ

µ

µ

00000

1801806812'3444'774'

ABCC

++=Þ=--=

0

0

.sin117.sin3444'

68.

sinsinsinsinsinsin

sin774'

abcACABABB

AC

ABCBCC

==Þ=Þ==

;

ABC

2

3

µ

0

8,3,60.

acB

===

b

49.

97

7.

61.

222220

2cos832.8.3.cos60497

bacacBb

=+-=+-=Þ=

ABC

13,14,15.

abc

===

B

2

0

5949'.

0

537'.

0

5929'.

0

6222'.

222222

0

13151433

cos5929'.

22.13.1565

acb

BB

ac

+-+-

===Þ

;

Oxy

(

)

4;6

A

(

)

1;4

B

3

7;

2

C

æö

÷

ç

÷

ç

÷

ç

÷

ç

èø

(

)

3;2

AB

=--

uuur

343

tan30cot303

33

°°

+=+=

9

3;

2

AC

æö

÷

ç

÷

=-

ç

÷

ç

÷

ç

èø

uuur

.0

ABAC

=

uuuruuur

13

AB

=

uuur

13

2

BC

=

uuur

(

)

3;2

AB

=--

uuur

.0

ABAC

=

uuuruuur

13

AB

=

uuur

9

3;

2

AC

æö

÷

ç

÷

=-

ç

÷

ç

÷

ç

èø

uuur

5

6;

2

BC

æö

÷

ç

÷

=-

ç

÷

ç

÷

ç

èø

uuur

2

2

513

6

22

BC

æö

÷

ç

÷

=+=

ç

÷

ç

÷

ç

èø

sin0cos01

°°

+=

a

r

b

r

0

r

..

abab

=

rrrr

.0

ab

=

rr

.1

ab

=-

rr

..

abab

=-

rrrr

a

r

b

r

0

r

sin90cos901

°°

+=

(

)

0

,0

ab

=

rr

o

...cos0.

ababab

==

rrrrrr

(

)

(

)

1;2,2;6

ab

=-=--

rr

o

45

o

60

o

30

o

135

(

)

(

)

1;2,2;6

ab

=-=--

rr

(

)

.102

cos;

2

5.40

.

ab

ab

ab

===

rr

rr

rr

(

)

o

;45

ab

Þ=

rr

180

°

sin180cos1801

°°

+=-

(

)

2;1

OM

=--

uuur

(

)

3;1

ON

=-

uuur

(

)

,

OMON

uuuruuur

o

135

2

2

-

o

135

-

2

2

(

)

(

)

o

.52

cos,,135

2

5.10

.

OMON

OMONOMON

OMON

-

===-Þ=

uuuruuur

uuuruuuruuuruuur

uuuur

uuur

Oxy

(

)

(

)

1;3,2;1

ab

==-

rr

sin60cos601

°°

+=

.

ab

rr

(

)

(

)

1;3,2;1

ab

==-

rr

(

)

.1.23.11

ab

=-+=

rr

(

)

2;1

a

=-

r

(

)

3;4

b

=-

r

(

)

3;4

a

=-

r

(

)

3;4

b

=-

r

(

)

2;3

a

=--

r

(

)

6;4

b

=-

r

(

)

7;3

a

=-

r

cos60sin30

°°

=

(

)

3;7

b

=-

r

(

)

(

)

.2.31.4100

ab

=-+-=-¹

rr

(

)

(

)

.3.34.40

ab

=-+-¹

rr

(

)

.2.63.40

abab

=---=Þ^

rrrr

(

)

(

)

.7.33.7420

ab

=+--=¹

rr

(

)

(

)

1212

;,;

aaabbb

==

rr

1122

...

ababab

=+

rr

(

)

...cos,

ababab

=

rrrrrr

(

)

2

22

1

.

2

ababab

éù

êú

=+-+

êú

ëû

uurur

rrrr

(

)

2

22

1

.

2

ababab

éù

êú

=+--

êú

ëû

uurur

rrrr

cos60sin120

°°

=

1122

...

ababab

=+

rr

(

)

...cos,

ababab

=

rrrrrr

(

)

(

)

2

222222

11

2

22

abababababab

éù

éù

êú

+-+=+-++=-

êú

êú

êú

ëû

ëû

uururuururuurur

rrrrrr

ABC

2

a

=

(

)

.2

ABACBCBC

=

uuuruuuruuuruuur

.2

BCCA

=-

uuuruur

(

)

.4

ABBCAC

+=-

uuuruuuruuur

(

)

.2

BCACBA

-=

uuuruuuruuur

(

)

o

..cos602.2

ABACABACxABACBCBC

==Þ=

uuuruuuruuuruuuruuuruuur

cos30sin120

°°

=

o

..cos1202

BCCABCAC

==-

uuuruur

(

)

..4

ABBCACACAC

+==

uuuruuuruuuruuuruuur

o

.2.2.cos1202

BCCA

==-

uuuruur

ABC

A

µ

o

120

A

=

ABa

=

.

BACA

uuuruur

2

2

a

2

2

a

-

sin60cos120

°°

=-

2

3

2

a

2

3

2

a

-

o2

1

...cos120

2

BACABACAa

==-

uuuruur

ABC

.0

ABAC

=

uuuruuur

..

ABACACAB

=-

uuuruuuruuuruuur

(

)

(

)

..

ABACBCABACBC

=

uuuruuuruuuruuuruuuruuur

..

ABACBABC

=

uuuruuuruuuruuur

o

...cos600

ABACABAC

uuuruuur

.0

..

.0

ABAC

ABACACAB

ACAB

ü

ï

>

ï

ï

Þ¹-

ý

ï

-<

ï

ï

þ

uuuruuur

uuuruuuruuuruuur

uuuruuur

sin45sin452

°°

+=

(

)

.

ABACBC

uuuruuuruuur

(

)

.

ABACBC

uuuruuuruuur

ABACBCa

===

2

..

2

a

ABACBABC

==

uuuruuuruuuruuur

ABC

(

)

1;2

A

(

)

1;1

B

-

(

)

5;1

C

-

cos

A

2

5

sin30cos601

°°

+=

1

5

-

1

5

2

5

-

(

)

2;1

AB

=--

uuur

(

)

4;3

AC

=-

uuur

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

222

2

2.41.3

.51

cos=

.

5255

21.43

ABAC

A

ABAC

-+--

-

===-

-+-+-

uuuruuur

ABCD

O

.0

OAOB

=

uuuruuur

1

..

2

OAOCOAAC

=

uuuruuuruuuruuur

sin60cos1500

°°

+=

..

ABACABCD

=

uuuruuuruuuruuur

..

ABACACAD

=

uuuruuuruuuruuur

OAOB

^

uuuruuur

.0

OAOB

=

uuuruuur

.0

OAOC

=

uuuruuur

1

.0

2

OAAC

=

uuuruuur

1

..0

2

OAOCOAAC

==

uuuruuuruuuruuur

o2

2

...cos45.2.

2

ABACABACABABAB

===

uuuruuur

02

...cos180

ABCDABDCAB

==-

uuuruuur

..

ABACABCD

Þ¹

uuuruuuruuuruuur

sin120cos300

°°

+=

Oxy

(

)

1;1

A

--

(

)

3;1

B

(

)

6;0

C

(

)

4;2

AB

=--

uuur

(

)

1;7

AC

=

uuur

µ

o

135

B

=

20

AB

=

uuur

3

BC

=

uuur

(

)

4;2

AB

=

uuur

(

)

sin180sin

aa

°

-=-

a

(

)

4;2

AB

=

uuur

20

AB

=

uuur

(

)

4;2

BA

=--

uuur

(

)

3;110

BCBC

=-Þ=

uuur

µ

o

.101

cos135

.

20.102

BABC

BB

BABC

--

===Þ=

uuuruuur

ABCD

a

2

.

DACBa

=

uuuruuur

2

.

ABCDa

=-

uuuruuur

(

)

2

.

ABBCACa

+=

uuuruuuruuur

b

..0

ABADCBCD

+=

uuuruuuruuuruuur

02

...0

DACBDACBcosa

==

uuuruuur

o2

...cos180

ABCDABCDa

==-

uuuruuur

ABCD

4

ABa

=

2

CDa

=

3

ADa

=

I

AD

2

.8

ABDCa

=

uuuruuur

)

ab

<

.0

ADCD

=

uuuruuur

.0

ADAB

=

uuuruuur

.0

DADB

=

uuuruuur

o2

...cos08

ABDCABDCa

==

uuuruuur

ADCD

^

uuuruuur

.0

ADCD

=

uuuruuur

ADAB

^

uuuruuur

.0

ADAB

=

uuuruuur

DA

uuur

DB

uuur

coscos

ab

<

.0

DADB

¹

uuuruuur

ABCD

4

ABa

=

2

CDa

=

3

ADa

=

I

AD

(

)

.

IAIBID

+

uuruuruur

2

9

2

a

2

9

2

a

-

sinsin

ab

<

0

2

9

a

(

)

(

)

2

9

..2.

2

a

IAIBIDIAIAABIDIAID

+=++==-

uuruuruuruuruuruuuruuruuruur

ABC

a

,;

AHBK

.

HIAC

^

.2.

BABCBABH

=

uuuruuuruuuruuur

.4.

CBCACBCI

=

uuuruuruuuruur

(

)

.2.

ACABBCBABC

-=

uuuruuuruuuruuuruuur

tantan0

ab

+>

2.2.

BCBHBABCBABH

=Þ=

uuuruuuruuuruuuruuuruuur

4.4.

CACICBCACBCI

=Þ=

uuruuruuuruuruuuruur

(

)

(

)

2

2

..

.2.

1

2.2...

2

ACABBCBCBCa

ACABBCBABC

BABCaaa

ü

ï

ï

-==

ï

ï

Þ-=

ý

ï

ï

==

ï

ï

þ

uuuruuuruuuruuuruuur

uuuruuuruuuruuuruuur

uuuruuur

ABC

a

,;

AHBK

.

HIAC

^

(

)

2

.

ABACBCa

+=

uuuruuuruuur

2

.

8

a

CBCK

=

uuuruuur

2

.

2

a

ABAC

=

uuuruuur

cotcot

ab

>

2

.

2

a

CBCK

=

uuuruuur

(

)

22

...0

22

aa

ABACBCABBCACBC

+=+=-+=

uuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

2

o

...cos0

2

a

CBCKCBCK

==

uuuruuur

2

o

...cos60

2

a

ABACABAC

==

uuuruuur

ABCD

.

a

.0.

ABAD

=

uuuruuur

2

.

ABACa

=

uuuruuur

2

.

ABCDa

=

uuuruuur

2

().

ABCDBCADa

++=

uuuruuuruuuruuur

ABC

D

.0

ABADABAD

^Þ=

uuuruuuruuuruuur

o2

...cos45

ABACABACa

==

uuuruuur

o2

...cos180

ABCDaaa

==-

uuuruuur

ABC

A

µ

o

50

B

=

(

)

o

, 130

ABBC

=

uuuruuur

(

)

o

, 40

BCAC

=

uuuruuur

(

)

o

, 50

ABCB

=

uuuruuur

(

)

o

, 120

ACCB

=

uuuruuur

A

(

)

(

)

0o

, 180, 130

ABBCABCB

=-=

uuuruuuruuuruuur

(

)

(

)

o

, , 40

BCACCBCA

==

uuuruuuruuuruur

(

)

(

)

o

, , 50

ABCBBABC

==

uuuruuuruuuruuur

(

)

(

)

0o

, 180, 140

ACCBCACB

=-=

uuuruuuruuruuur

(

)

;,

Oij

rr

36

aij

=+

rrr

84.

bij

=-

rrur

.0.

ab

=

rr

ab

^

rr

.0

ab

=

rr

B

.0

ab

=

rr

(

)

(

)

3;6;8;4

ab

==-

rr

.24240

ab

=-=

rr

.0

ab

=

rr

a

r

b

r

(

)

2

222

.36.840

ab

=++-¹

rr

Oxy

(

)

(

)

(

)

1;2,4;1,5;4

ABC

·

BAC

(

)

cos180cos

aa

°

-=

30

°

o

60

o

45

o

90

o

120

(

)

3;1

AB

=-

uuur

(

)

4;2

AC

=

uuur

(

)

.102

cos;

.2

10.20

ABAC

ABAC

ABAC

===

uuuruuur

uuuruuur

(

)

o

;45

ABAC

Þ=

uuuruuur

(

)

(

)

1;3,2;5

ab

=-=

rr

(

)

2

aab

+

rrr

1

cos

3

B

=

16

26

36

16

-

.10

aa

=

rr

.13

ab

=-

rr

(

)

216

aab

+=-

rrr

(

)

cos,

ABCA

uuuruur

1

2

1

2

-

3

sin

2

C

=

2

2

2

2

-

(

)

,

ABCA

uuuruur

(

)

cos,

ABCA

uuuruur

(

)

(

)

(

)

oo

2

,180,135cos,

2

ABCAABCAABCA

=-=Þ=-

uuuruuruuuruuruuuruur

(

)

(

)

3,2, 4,3.

AB

-

M

Ox

MAB

M

1

cos

2

C

=

(

)

7;0

M

(

)

5;0

M

(

)

3;0

M

(

)

9;0

M

(

)

(

)

3,2, 4,3

AB

-

(

)

;0,0

Mxx

>

(

)

3;2

AMx

=+-

uuuur

(

)

4;3

BMx

=--

uuur

(

)

(

)

2

2

.0603;0

3

xl

AMBMxxM

x

é

=-

ê

=Û--=ÞÞ

ê

=

ê

ë

uuuuruuur

(

)

(

)

(

)

2; 5, 1; 3, 5; 1

ABC

-

1

sin

2

B

=

K

32

AKBCCK

=+

uuuruuuruuur

(

)

4;5

K

-

(

)

4;5

K

-

(

)

4;5

K

-

(

)

4;5

K

--

(

)

;

Kxy

,

xy

Î

¡

(

)

2;5

AKxy

=--

uuur

(

)

312;12

BC

=-

uuur

3

coscos30

2

B

°

==

(

)

2210;22

CKxy

=-+

uuur

32

AKBCCK

=+

uuuruuuruuur

212210

51222

xx

yy

ì

ï

-=+-

ï

í

ï

-=-++

ï

î

(

)

4

4;5

5

x

K

y

ì

ï

=-

ï

ÛÞ-

í

ï

=

ï

î

ABC

A

2

BCa

=

.

CACB

uuuruuur

2

.

CACBa

=

uuuruuur

.

CACBa

=

uuuruuur

cos75cos50

°°

>

2

.

2

a

CACB

=

uuuruuur

.2

CACBa

=

uuuruuur

2

2

.2.

2

.

aaa

CACB

==

uuuruuur

ABCD

a

.

ABAD

uuuruuur

0

a

a

2

2

2

a

sin80sin50

°°

>

o

...cos900

ABADaa

==

uuuruuur

Oxy

(

)

2;1

a

=-

r

(

)

3;4

b

=-

r

10

-

a

r

5

b

r

5

o

90

tan45tan60

°°

<

(

)

2

2

215

a

=+-=

r

(

)

2

2

345

b

=-+=

r

(

)

(

)

.2.31.4100

ab

=-+-=-¹

rr

M

AB

..

MAABMAAB

=-

uuuruuur

..

MAMBMAMB

=-

uuuruuur

..

AMABAMAB

=

uuuuruuur

..

MAMBMAMB

=

uuuruuur

,

MAAB

uuuruuur

cos30sin60

°°

=

o

...cos180.

MAABMAABMAAB

==-

uuuruuur

,

MAMB

uuuruuur

o

...cos180.

MAMBMAMBMAMB

==-

uuuruuur

,

AMAB

uuuuruuur

o

...cos0.

AMABAMABAMAB

==

uuuuruuur

,

MAMB

uuuruuur

o

...cos180.

MAMBMAMBMAMB

==-

uuuruuur

ABC

a

H

(

)

tan180tan

aa

°

-=

sincos

a

aa

+=

BC

.

AHCA

uuuruur

2

3

4

a

2

3

4

a

-

2

3

2

a

2

3

2

a

-

(

)

2

o

33

...cos,..cos150

24

aa

AHCAAHCAAHCAa

===-

uuuruuruuuruur

a

r

b

r

0

¹

r

sin.cos

aa

..

abab

=-

rrrr

a

r

b

r

a

r

b

r

o

120

a

r

b

r

(

)

(

)

...cos,.cos,1

abababababab

=-Û=-Û=-

rrrrrrrrrrrr

a

r

2

sin.cos

a

aa

=

b

r

(

)

,

ab

rr

1

..

2

abab

=-

rrrr

a

r

b

r

0

¹

r

o

120

o

135

o

150

o

60

sin.cos2

a

aa

=

(

)

(

)

111

...cos,.cos,

222

abababababab

=-Û=-Û=-

rrrrrrrrrrrr

(

)

o

,120

ab

=

rr

ABCD

6cm

AD

=

vABDCCB

=--

ruuuruuuruuur

.

vAD

ruuur

2

18cm

2

24cm

2

36cm

2

48cm

2

1

sin.cos

2

a

aa

-

=

vABDCCBABCDBCAD

=--=++=

ruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

22

.36cm

vADAD

==

ruuur

a

r

b

r

4

a

=

r

5

b

=

r

(

)

o

,120

ab

=

rr

ab

+

rr

21

61

2

1

sin.cos

2

a

aa

-

=

21

61

(

)

(

)

222

22

2.2cos,21

ababababababab

+=+=++=++=

rrrrrrrrrrrrrr

ABC

6cm

BC

=

AH

H

BC

2

BHHC

=

.

ABBC

uuuruuur

(

)

2

2

2

1

sincos12sincossincos

2

a

a

aaaaaa

-

=+=+Þ=

2

24cm

-

2

24cm

2

18cm

2

18cm

-

(

)

2

.....24cm

ABBCAHHBBCAHBCHBBCHBBC

=+=+==-

uuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

uuur

ABC

(

)

1;2

A

(

)

1;1

B

-

(

)

5;1

C

-

.

ABAC

uuuruuur

2

cos

3

a

=-

7

5

7

-

5

-

(

)

(

)

(

)

.2.41.35

ABAC

=-+--=-

uuuruuur

Oxy

(

)

1;1

A

-

(

)

1;3

B

(

)

1;1

C

-

(

)

4;2

AB

=

uuur

cot3tan

2cottan

E

aa

aa

+

=

+

(

)

2;4

BC

=-

uuur

ABBC

^

uuuruuur

ABC

A

ABC

B

(

)

2;2

AB

=

uuur

(

)

2;2

AB

=

uuur

(

)

0;4

BC

=-

uuur

.8

ABBC

=-

uuuruuur

19

13

-

AB

uuur

BC

uuur

(

)

2;2

AB

=

uuur

(

)

2;2

AC

=-

uuur

(

)

0;4

BC

=-

uuur

8

ABAC

==

.0

ABAC

=

uuuruuur

ABC

A

(

)

1;2

a

=-

r

(

)

cot180cot

aa

°

-=-

19

13

(

)

1;3

b

=--

r

(

)

,

ab

rr

(

)

o

,120

ab

=

rr

(

)

o

,135

ab

=

rr

(

)

o

,45

ab

=

rr

(

)

o

,90

ab

=

rr

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

o

222

2

1.12.3

.51

cos,,45

5102

.

11.13

ab

abab

ab

-+--

====Þ=

+--+-

rr

rrrr

rr

ABC

A

µ

o

60

B

=

25

13

ABa

=

.

ACCB

uuuruuur

2

3

a

2

3

a

-

3

a

0

o2

3

...cos1503.2.3

2

ACCBACBCaaa

æö

÷

ç

÷

ç

==-=-

÷

ç

÷

ç

÷

ç

èø

uuuruuur

ABC

A

12cm

AC

=

25

13

-

M

AC

.

BMCA

uuuruur

144

2

cm

144

-

2

cm

72

2

cm

72

-

(

)

(

)

2

22

2

22

2

2

3

2

3tan12

cot3tan13tan32cos19

cos

2cottan113

2tan1cos

11tan

1

cos

E

a

aaaa

a

aa

aa

a

a

-

+-

++-

======

+

++

++

+

2

cm

(

)

2

.....72cm

BMCABAAMCABACAAMCAAMCA

=+=+==-

uuuruuruuuruuuuruuruuuruuruuuuruuruuuuru

ur

ABC

BH

H

AC

..

BACABHHC

=

uuuruur

..

BACAAHHC

=

uuuruur

..

BACAAHAC

=

uuuruur

..

BACAHCAC

=

uuuruur

cot5

a

=

(

)

......

BACABHHACABHCAHACAHACAAHAC

=+=+==

uuuruuruuuruuuruuruuuruuruuuruuruuuruur

a

r

b

r

2

ab

+=

rr

(

)

(

)

3425

abab

-+

rrrr

7

5

7

-

5

-

1

ab

==

rr

2

2cos5sincos1

E

aaa

=++

(

)

2

24.1

ababab

+=Û+=Û=

rrrrrr

(

)

(

)

22

34256207.7

abababab

-+=-+=-

rrrrrrrr

ABC

M

BC

..0

ABAMACAM

-=

uuuruuuuruuuruuuur

M

BC

AM

A

10

26

AMBC

^

(

)

..00.0

ABAMACAMAMABACAMCB

-=Û-=Û=

uuuruuuuruuuruuuuruuuuruuuruuuruuuuruuur

AMBC

^

ABCD

4

ABa

=

2

CDa

=

3

ADa

=

.

DABC

uuuruuur

2

9

a

-

2

15

a

100

26

0

2

9

a

(

)

2

...9

DABCDABAADDCDAADa

=++==-

uuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

ABC

C

9

AC

=

5

BC

=

.

ABAC

uuuruuur

9

81

50

26

3

5

(

)

.....81

ABACACCBACACACCBACACAC

=+=+==

uuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

uuur

a

r

b

r

a

r

b

r

3

(

)

o

,120

ab

=

rr

ab

+

rr

101

26

73

+

73

-

723

-

723

+

(

)

(

)

222

22

2.2,723

ababababababcosab

+=+=++=++=-

rrrrrrrrrrrrrr

,

BC

M

2

.

CMCBCM

=

uuuruuuruuur

BC

(

)

;

BBC

a

(

)

222

22

11101

sin2cot5cot3cot5cot1

26

sin1cot

E

aaaaa

aa

æö

÷

ç

÷

=++=++=

ç

÷

ç

÷

ç

+

èø

(

)

;

CCB

22

..0.0

CMCBCMCMCBCMCMMB

=Û-=Û=

uuuruuuruuuruuuruuuruuuruuuruuur

M

BC

,,

ABC

M

..

CMCBCACB

=

uuuruuuruuruuur

AB

A

BC

(

)

(

)

22

cossincossin2,

xxxxx

++-="

B

AC

C

AB

(

)

....0.0.0

CMCBCACBCMCBCACBCMCACBAMCB

=Û-=Û-=Û=

uuuruuuruuruuuruuuruuuruuruuuruuuruuruuu

ruuuuruuur

M

A

BC

(

)

2,2

A

(

)

5,2

B

-

2222

tansintansin,90

xxxxx

°

-="¹

M

Ox

·

o

90

AMB

=

(

)

1,6

M

(

)

6,0

M

(

)

1,0

M

(

)

6,0

M

(

)

0,1

M

(

)

;0

Mx

xR

Î

4422

sincos12sincos,

xxxxx

+=-"

(

)

(

)

2;2,5;2

AMxBMx

=--=-

uuuuruuur

(

)

(

)

2

.02547x60

AMBMxxx

=Û---=-+=

uuuuruuur

(

)

(

)

11;0

66;0

xM

xM

é

ê

Þ

ê

ê

ë

6622

sincos13sincos,

xxxxx

-=-"

(

)

(

)

662222

sincossincos1sincos

xxxxxx

-=--

(

)

1cossin

0,180

sin1cos

xx

xx

xx

°°

-

=¹¹

+

(

)

1

tancot0,90,180

sincos

xxx

xx

°°°

+=¹

(

)

22

22

1

tancot20,90,180

sincos

xxx

xx

°°°

+=-¹

22

sin2cos22

xx

+=

b

22

sin2cos21

xx

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sincos1

2

a

a

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sin2cos21

aa

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sincos1

2

a

a

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sincos1

aa

+=

2

cos

3

a

=-

sinsin

ab

=

tan

a

5

4

5

2

-

5

2

5

2

-

cos0tan0

aa

<Þ<

2

2

1

1tan

cos

a

a

+=

2

5

tan

4

a

Û=

5

tan

2

a

Þ=-

tan1tan2tan3...tan88tan89

A

°°°°°

=

coscos

ab

=-

0

2

3

1

(

)

(

)

(

)

tan1.tan89.tan2.tan88...tan44.tan46.tan4

51

A

°°°°°°°

==

222222

sin2sin4sin6...sin84sin86sin88

°°°°°°

++++++

21

23

22

24

tantan

ab

=-

222222

sin2sin4sin6...sin84sin86sin88

S

°°°°°°

=++++++

(

)

(

)

(

)

222222

sin2sin88sin4sin86...sin44sin46

°°°°°°

=++++++

(

)

(

)

(

)

222222

sin2cos2sin4cos4...sin44cos4422

°°°°°°

=++++++=

sin2cos21

aa

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sincos1

aa

+=

22

sincos1

aa

+=

sincos2

aa

+=

44

sincos

aa

+

3

2

cotcot

ab

=

1

2

1

-

0

sincos2

aa

+=

(

)

2

2sincos

aa

Þ=+

1

sin.cos

2

aa

Þ=

(

)

2

442222

11

sincossincos2sincos12

22

aaaaaa

æö

÷

ç

÷

+=+-=-=

ç

÷

ç

÷

ç

èø

(

)

(

)

(

)

4466

3sincos2sincos

fxxxxx

=+-+

1

2

a

3

-

0

4422

sincos12sincos

xxxx

+=-

6622

sincos13sincos

xxxx

+=-

(

)

(

)

(

)

2222

312sincos213sincos1

fxxxxx

=---=

(

)

4222

coscossinsin

fxxxxx

=++

1

2

2

-

1

-

sin0

a

<

(

)

(

)

222222

coscossinsincossin1

fxxxxxxx

=++=+=

2222

tansintansin

xxxx

-+

1

-

0

2

1

(

)

(

)

2

222222222

2

sin

tansintansintansin1sincossin0

cos

x

xxxxxxxxx

x

-+=-+=-+=

tan5.tan10.tan15...tan80.tan85

A

°°°°°

=

2

1

cos0

a

>

0

1

-

(

)

(

)

(

)

tan5.tan85.tan10.tan80...tan40tan50.tan4

51

A

°°°°°°°

==

442

sincos12cos

xxx

-=-

4422

sincos12sincos

xxxx

-=-

442

sincos12sin

xxx

-=-

442

sincos2cos1

xxx

-=-

(

)

(

)

(

)

442222222

sincossincossincos1coscos12cos

xxxxxxxxx

-=-+=--=-

2222

cos73cos87cos3cos17

B

°°°°

=+++

2

tan0

a

>

2

2

-

1

(

)

(

)

(

)

(

)

22222222

cos73cos17cos87cos3cos73sin73cos87sin872

B

°°°°°°°°

=+++=+++=

1

3

cot

a

=

3sin4cos

2sin5cos

A

aa

aa

+

=

-

15

13

-

13

-

15

13

13

cot0

a

<

3sin4sin.cot34cot

13

2sin5sin.cot25cot

A

aaaa

aaaa

++

===

--

2

cos

3

a

=-

cot3tan

2cottan

E

aa

aa

-

=

-

25

3

-

11

13

-

11

3

-

25

13

-

(

)

(

)

2

22

2

22

2

2

3

4

43tan1

cot3tan13tan4cos311

cos

2cottan13

2tan3cos1

31tan

3

cos

E

a

aaaa

a

aa

aa

a

a

-

-+

---

======-

-

--

-+

-

tancot

m

aa

+=

m

(

)

sinsin180

aa

°

=--

22

tancot7

aa

+=

9

m

=

3

m

=

3

m

=-

3

m

(

)

2

22

7tancottancot2

aaaa

=+=+-

2

9

m

Þ=

3

m

Û=±

(

)

2

cottan

aa

+

22

11

sincos

aa

-

(

)

coscos180

aa

°

=--

22

cottan2

aa

+

22

11

sincos

aa

+

22

cottan2

aa

+

(

)

(

)

(

)

2

2222

22

11

cottancot2cot.tantancot1tan1

sincos

aaaaaaaa

aa

+=++=+++=+

(

)

(

)

22

tancottancot

Axxxx

=+--

4

A

=

1

A

=

2

A

=

3

A

=

(

)

(

)

2222

tan2tan.cotcottan2tan.cotcot4

Axxxxxxxx

=++--+=

(

)

tantan180

aa

°

=-

(

)

222

1sincot1cot

Gxxx

=-+-

2

sin

x

2

cos

x

1

cos

x

cos

x

(

)

222222

1sin1cot1sin.cot11cossin

Gxxxxxx

éù

=--+=-+=-=

êú

ëû

sin

cot

1cos

x

Ex

x

=+

+

sin

x

1

cos

x

1

sin

x

(

)

cot180

aa

°

=-

cos

x

(

)

(

)

cos1cossin.sin

sincossin

cot

1cossin1cos

sin1cos

xxxx

xxx

Ex

xxx

xx

++

=+=+=

++

+

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

(

)

2

cos1cos1cos

cos1cos1cos1cos

1

sin

sin1cossin1cos

xxx

xxxx

x

xxxx

++-

+++-

===

++

22

2

cotcossin.cos

cot

cot

xxxx

A

x

x

-

=+

1

A

=

2

A

=

3

A

=

4

A

=

222

22

22

cotcossin.coscossin.cos

11sinsin1

cotcot

cotcot

xxxxxxx

Axx

xx

xx

-

=+=-+=-+=

1

tan

2

a

=

a

cot

a

cot2

a

=

cot2

a

=

1

cot

4

a

=

1

cot

2

a

=

1

tan.cot1cot2

tan

x

x

aa

=Þ==

(

)

2

sincos12sincos

xxxx

=

4422

sincos12sincos

xxxx

+=

(

)

2

sincos12sincos

xxxx

+=+

6622

sincos1sincos

xxxx

+=

b

(

)

(

)

(

)

(

)

333

6622222222

sincossincossincos3sincos.sin.cos

xxxxxxxxxx

+=+=+-+

22

13sin.cos

xx

=-

22

sincos1

aa

+=

(

)

2

2

1

1cotsin0

sin

aa

a

+=¹

(

)

tan.cot1sin.cos0

aaaa

=-¹

(

)

2

2

1

1tancos0

cos

aa

a

+=¹

sincos

tan.cot.1

cossin

xx

xx

aa

==

2

1

2sin.cos

sinx

P

xx

-

=

1

tan

2

Px

=

1

cot

2

Px

=

sincos

ab

=

2cot

Px

=

2tan

Px

=

22

1coscos1

cot

2sin.cos2sin.cos2sin2

sinxxx

Px

xxxxx

-

====

ABC

D

µ

0

6,8,60

bcA

===

a

213.

312.

237.

20.

tancot

ab

=

2220

2cos36642.6.8.cos6052213

abcbcAa

=+-=+-=Þ=

ABC

D

84,13,14,15.

Sabc

====

R

8,125.

130.

8.

8,5.

....13.14.1565

444.848

ABC

abcabc

SR

RS

D

=Û===

ABC

D

1

cot

cot

b

a

=

6,8,10.

abc

===

S

48.

24.

12.

30.

ABC

D

2

abc

p

++

=

()()()12(126)(128)(1210)24

Sppapbpc

=---=---=

ABC

D

cossin

ab

=-

2cos2

B

=

0

30.

B

=

0

60.

B

=

0

45.

B

=

0

75.

B

=

µ

0

2

2cos2cos45.

2

BBB

=Û=Þ=

ABC

D

B

µ

0

25

C

=

A

(

)

coscos90sin

abb

°

=-=

0

65.

A

=

0

60.

A

=

0

155.

A

=

0

75.

A

=

ABC

D

µ

µ

µ

µ

µ

µ

000000

180180180902565

ABCABC

++=Þ=--=--=

ABC

D

0

60,8,5.

Bac

===

b

7.

3

sin150

2

°

=-

129.

49.

129

222220

2cos852.8.5.cos60497

bacacBb

=+-=+-=Þ=

ABC

D

µ

µ

00

45,75

CB

==

A

0

65.

A

=

0

70

A

=

0

60.

A

=

3

cos150

2

°

=

0

75.

A

=

µ

µ

µ

µ

µ

µ

000000

180180180754560.

ABCABC

++=Þ=--=--=

ABC

D

103

S

=

10

p

=

r

3.

2.

2.

3.

1

tan150

3

°

=-

103

3.

10

S

Sprr

p

=Þ===

ABC

D

0

4,5,150.

acB

===

53.

5.

10.

103.

0

11

..sin.4.5.sin1505.

22

ABC

SacB

D

===

ABC

2cos1

A

=

cot1503

°

=

0

30.

A

=

0

45.

A

=

0

120.

A

=

0

60.

A

=

µ

0

1

2cos1cos60.

2

AAA

=Û=Þ=

3

cos

5

A

=

a

h

72

.

2

8.

83.

sin90sin100

°°

<

803.

22222

3

2cos752.7.5.3242.

5

abcbcAa

=+-=+-=Þ=

2222

9164

sincos1sin1cos1sin

25255

AAAAA

+=Þ=-=-=Þ=

sin0

A

>

4

7.5.

11sin72

5

..sin.

222

42

ABCaa

bcA

SbcAahh

a

D

==Þ===

ABC

222

2

.

24

a

bca

m

+

=+

222

2

.

24

a

acb

m

+

=-

222

2

.

24

a

abc

m

+

=-

222

2

22

.

4

a

cba

m

+-

=

(

)

o

tan180tan

aa

+=-

cos95cos100

°°

>

222222

2

22

.

244

a

bcabca

m

++-

=-=

ABC

2.

sin

a

R

A

=

sin.

2

a

A

R

=

sin2.

bBR

=

sin

sin.

cA

C

a

=

2.

sinsinsin

abc

R

ABC

===

1

sin.

2

SbcA

=

1

sin.

2

SacA

=

1

sin.

2

SbcB

=

tan85tan125

°°

<

1

sin.

2

SbcB

=

111

sinsinsin

222

SbcAacBabC

===

8,10

ab

==

C

0

60

c

321

c

=

72

c

=

211

c

=

221

c

=

cos145cos125

°°

>

222220

2..cos8102.8.10.cos6084221

cababCc

=+-=+-=Þ=

ABC

1

..

2

ABC

Sabc

D

=

sin

a

R

A

=

222

cos

2

bca

B

bc

+-

=

222

2

22

4

c

bac

m

+-

=

ABC

222

2.cos

ABACBCACABC

=+-

222

2.cos

ABACBCACBCC

=-+

222

2.cos

ABACBCACBCC

=+-

tan45cot135

°°

+

222

2.cos

ABACBCACBCC

=+-+

ABC

2

bca

+=

coscos2cos.

BCA

+=

sinsin2sin.

BCA

+=

1

sinsinsin

2

BCA

+=

sincos2sin.

BCA

+=

2

2sinsin2sin.

sinsinsinsinsinsin2sinsinsin

bc

abcbcbcbc

RBCA

ABCABCABC

+

++

===Þ==Û=Û+=

+

sin(2)sin3.

ABCC

+-=

cossin

22

BCA

+

=

2

sin()sin.

ABC

+=

2

cossin

22

ABCC

++

=

000

2

18090coscos90cossin

222222

ABCCBCCBCC

ABC

æöæöæö

++++

÷÷÷

ççç

÷÷÷

++=Þ=+Þ=+Û=-

ççç

÷÷÷

ççç

÷÷÷

ççç

èøèøèø

222

abc

Smmm

=++

ABC

222

3

()

4

Sabc

=++

222

Sabc

=++

222

3

()

2

Sabc

=++

222

3()

Sabc

=++

222222222

222222

3

().

2424244

abc

bcaacbabc

Smmmabc

+++

=++=-+-+-=++

0

c

m

c

ABC

D

222

.

24

bac

+

-

222

.

24

bac

+

+

(

)

222

1

22.

2

bac

+-

222

4

bac

+-

222222

2222

1

(22)

24242

cc

bacbac

mmbac

++

=-Þ=-=+-

ABC

cos

B

3

222

.

2

bca

bc

+-

2

1sin.

B

-

cos().

AC

+

222

.

2

acb

ac

+-

222

222

2coscos

2

acb

bacacBB

ac

+-

=+-Þ=

ABC

222

0

abc

+->

0

90

C

>

0

90

C

<

0

90

C

=

1

.

C

222

cos

2

abc

C

ab

+-

=

222

0

abc

+->

0

cos090

CC

>Þ<

3

2

1

3

1

2

tan45cot135110

°°

+=-=

3

2

13,14,15

84.

84.

42.

168.

131415

21

22

abc

p

++++

===

()()()21(2113)(2114)(2115)84

Sppapbpc

=---=---=

26,28,30.

cos30sin60

°°

+

16.

8.

4.

42.

262830

42.

22

abc

p

++++

===

()()()42(4226)(4228)(4230)

8.

42

ppapbpc

S

Sprr

pp

------

=Þ====

52,56,60.

65

.

8

40.

32,5.