Vocabulary

4
- Đào đá hố móng: Rock Excavation - Cửa vào: Headrace Foundation - Cửa ra: Tailrace Foundation - Kênh dẫn dòng: Diversion Tunnel - Gia cố: Consolidation - Cửa vào kênh dẫn dòng: Intake of Diversion Tunnel - Đổ bê tông: Concrete - Hố móng: Foundation Pit - Khoan nổ viền: Drilling edge stone - Làm phẳng: level Plan Surface - Cốt thép bản đáy: Steel rod of floor of Foundation pit - Ván khuôn: Casing - Gia công lắp đặt ván khuôn: Processing and Installing Casing - Trụ biên: End Pier - Trụ giữa: Midway Pier - Bê tông đổ bù: Covered concrete - Mái tôn múi: Corrugated Iron Roof - Đá dăm nện(để đắp nền đường): Macadam - Cửa nhận nước: Intake - Hầm dẫn nước: Headrace Tunnel - Tháp điều áp: Surge Tank - Kênh xả: Tailrace Canal - Trạm Phân phối điện: Switchyard - Hợp đồng tổng thầu: General Construction Contract - Thượng/hạ lưu: Up/Down Stream - Đề quây: Cofferdam - Đường dẫn: Approach Road - Mỏ vật liệu: Quarry - Tháo dỡ: Dismantle - Chứng nhận Thanh Toán Tạm Thời: Interim Payment Certificate - In witness whereof, A and B affixed their seals and hands of their … - Bộ luật dân sự: Civil Code - Hệ số nén: Compressibility - Công sự đào đắt bằng đất: Earthwork

Transcript of Vocabulary

- Đào đá hố móng: Rock Excavation- Cửa vào: Headrace Foundation- Cửa ra: Tailrace Foundation- Kênh dẫn dòng: Diversion Tunnel- Gia cố: Consolidation- Cửa vào kênh dẫn dòng: Intake of Diversion Tunnel- Đổ bê tông: Concrete- Hố móng: Foundation Pit- Khoan nổ viền: Drilling edge stone- Làm phẳng: level Plan Surface- Cốt thép bản đáy: Steel rod of floor of Foundation pit- Ván khuôn: Casing- Gia công lắp đặt ván khuôn: Processing and Installing Casing- Trụ biên: End Pier- Trụ giữa: Midway Pier- Bê tông đổ bù: Covered concrete- Mái tôn múi: Corrugated Iron Roof- Đá dăm nện(để đắp nền đường): Macadam- Cửa nhận nước: Intake- Hầm dẫn nước: Headrace Tunnel- Tháp điều áp: Surge Tank- Kênh xả: Tailrace Canal- Trạm Phân phối điện: Switchyard- Hợp đồng tổng thầu: General Construction Contract- Thượng/hạ lưu: Up/Down Stream- Đề quây: Cofferdam- Đường dẫn: Approach Road- Mỏ vật liệu: Quarry- Tháo dỡ: Dismantle- Chứng nhận Thanh Toán Tạm Thời: Interim Payment Certificate- In witness whereof, A and B affixed their seals and hands of their …- Bộ luật dân sự: Civil Code- Hệ số nén: Compressibility- Công sự đào đắt bằng đất: Earthwork- Lưu vực sông: River Basin- Hydraulic Model Test- Penetration Test- Aggregate test

- Đường vận hành: Access Road- Đường thi công: Construction Road- Đường khảo sát: Survey Road- Giới hạn khảo sát: Survey Boundary- Bán kinh nổ an toàn: Safety Detonation Radius- Đường nước dự kiến: Proposed Water Supply System- Đường dẫn và cầu tạm: Road and temporary Bridge- Hầm áp lực: Penstock Tunnel

- Bãi trữ đá tận dụng đắp đập: Salvage Stone Zone- Dakooc- Bờ trái đường D4: Left-bank Road D4- Cơ sở gia công ván khuôn gỗ: Timber Casing Enterprise- Cơ sở sửa chữa thường xuyên Permanent Repair Enterprise- Cơ sở lắp ráp liên hợp Conjugate Fitting Enterprise- Ký hiệu Legend- Separate drawing Bản vẽ riêng- Thước tỷ lệ Scale Ruler- Second phase of construction layout- Cơ sở nghiền sàn: Rock Crush and Sieve Enterprise- Cơ sở bê tông Concrete Enterprise- Tấm đan: Gutter Cover- Rãnh thoát nước: Gutter- Kép địen vi sai: Electric Donator- Dây nổ Explosive wire- Mũi khoan Auger- Cần khoan Drill Rod- Quả đập khí nén Compressed Air Bod- Tim tổ máy Axis of Unit- Đường mặt đất tự nhiên Original Ground Surface- Elevation Cao độ- Tên cấu kiện Component names- Kích thước Dimension- Thanh thép Steel Bar- Phạm vi tấm đan trên mái dốc: Scope of Plate on Slope- Tấm lớp thép ngoài cùng outlet bar- Máy xúc Excavator- Bãi thải: Dump- Máy Ủi Bulldozer- Đất màu trồng cỏ Plant grass on thick soil- Xây đá, vữa: Pave stone/rock- Rãnh nước qua cơ Gutter across Berm- Giới hạn tính khối lượng Volume Calculation Limit- Vữa xây Mortar- Lương phụ extra salary benefit- Khoán trực tiếp cho người lao động Fixed rate for labour- ăn ca Money for Food- Búa căn khi nén: Right compressed air hammer- Tiên lượng Initial Quantity- Lớp Layer- Đào đất C 3 Excavating soil C3- Đào rãnh thoát nước đá cấp 3 bằng thủ công: Destroying drainage

ditches stone by hand- Xúc đá: Shovel stone- Khoan nổ viền đá Destroying edge stone

- SXLD thép neo Anke mái đá và bơm vữa: Fit up steel anchor by electric Winch

- Thép tròn: Steel Rod (pipe)- Thép tấm: Steel Tab- Lưới thép Steel Net- Que hàn Soldering Stick- Máy hàn Welding Machine- San bằng đá bãi thải Leveling dump stone- Giếng nghiêng số 1 Sloping tunnel No.1- Hạng mục Work- Mục Item- Lắp dựng Fit up- Đất đèn Calcium Carbide- Phun gia cố mái đá Eject cement mortar- Máy phun vữa Mortar ejector- Máy nâng thuỷ lực Hydraulic lift- Đá hộc: Rock - Đá dăm: Madacam- Đuôi choòng: Join end of crowbar- Khớp nối nhanh Quick joining tube- Gia cố mặt bằng Re-inforce plan- Mái dốc Slop- Cống: Culvert- Cống tròn Culvert Pipe- Nhà sàn House on stilts- Cọc Stake- Máy khoan xây dập tự hành: Self-propelled smash and turning driller- Khoan tay Hand driller- Compressed air diesel machine- Phụ cấp trên lương tối thiểu: Min salary benefit- Phụ cấp khu vực Area Benefit- Phụ cấp lưu động Changed Benefit- Phụ cấp nguy hiểm độc hại harmful and dangerous benefit- Phụ cấp thu hút Attracted benefit- Phụ cấp ko ổn định sản xuất Interrupted produce benefit- Tim tuyến hiệu chỉnh Adjustment center-line- Trắc dọc tuyến thực tế Actuality longitudinal profile- Lý trình Station

-