Vocabulary 2

3
- Đường vận hành: Access Road - Đường thi công: Construction Road - Đường khảo sát: Survey Road - Giới hạn khảo sát: Survey Boundary - Bán kinh nổ an toàn: Safety Detonation Radius - Đường nước dự kiến: Proposed Water Supply System - Đường dẫn và cầu tạm: Road and temporary Bridge - Hầm áp lực: Penstock Tunnel - Bãi trữ đá tận dụng đắp đập: Salvage Stone Zone - Dakooc - Bờ trái đường D4: Left-bank Road D4 - Cơ sở gia công ván khuôn gỗ: Timber Casing Enterprise - Cơ sở sửa chữa thường xuyên Permanent Repair Enterprise - Cơ sở lắp ráp liên hợp Conjugate Fitting Enterprise - Ký hiệu Legend - Separate drawing Bản vẽ riêng - Thước tỷ lệ Scale Ruler - Second phase of construction layout - Cơ sở nghiền sàn: Rock Crush and Sieve Enterprise - Cơ sở bê tông Concrete Enterprise - Tấm đan: Gutter Cover - Rãnh thoát nước: Gutter - Kép địen vi sai: Electric Donator - Dây nổ Explosive wire - Mũi khoan Auger - Cần khoan Drill Rod - Quả đập khí nén Compressed Air Bod - Tim tổ máy Axis of Unit - Đường mặt đất tự nhiên Original Ground Surface - Elevation Cao độ - Tên cấu kiện Component names - Kích thước Dimension - Thanh thép Steel Bar - Phạm vi tấm đan trên mái dốc: Scope of Plate on Slope - Tấm lớp thép ngoài cùng outlet bar

Transcript of Vocabulary 2

Page 1: Vocabulary 2

- Đường vận hành: Access Road- Đường thi công: Construction Road- Đường khảo sát: Survey Road- Giới hạn khảo sát: Survey Boundary- Bán kinh nổ an toàn: Safety Detonation Radius- Đường nước dự kiến: Proposed Water Supply System- Đường dẫn và cầu tạm: Road and temporary Bridge- Hầm áp lực: Penstock Tunnel- Bãi trữ đá tận dụng đắp đập: Salvage Stone Zone- Dakooc- Bờ trái đường D4: Left-bank Road D4- Cơ sở gia công ván khuôn gỗ: Timber Casing Enterprise- Cơ sở sửa chữa thường xuyên Permanent Repair Enterprise- Cơ sở lắp ráp liên hợp Conjugate Fitting Enterprise- Ký hiệu Legend- Separate drawing Bản vẽ riêng- Thước tỷ lệ Scale Ruler- Second phase of construction layout- Cơ sở nghiền sàn: Rock Crush and Sieve Enterprise- Cơ sở bê tông Concrete Enterprise- Tấm đan: Gutter Cover- Rãnh thoát nước: Gutter- Kép địen vi sai: Electric Donator- Dây nổ Explosive wire- Mũi khoan Auger- Cần khoan Drill Rod- Quả đập khí nén Compressed Air Bod- Tim tổ máy Axis of Unit- Đường mặt đất tự nhiên Original Ground Surface- Elevation Cao độ- Tên cấu kiện Component names- Kích thước Dimension- Thanh thép Steel Bar- Phạm vi tấm đan trên mái dốc: Scope of Plate on Slope- Tấm lớp thép ngoài cùng outlet bar- Máy xúc Excavator- Bãi thải: Dump- Máy Ủi Bulldozer- Đất màu trồng cỏ Plant grass on thick soil- Xây đá, vữa: Pave stone/rock- Rãnh nước qua cơ Gutter across Berm- Giới hạn tính khối lượng Volume Calculation Limit- Vữa xây Mortar- Lương phụ extra salary benefit- Khoán trực tiếp cho người lao động Fixed rate for labour- ăn ca Money for Food

Page 2: Vocabulary 2

- Búa căn khi nén: Right compressed air hammer- Tiên lượng Initial Quantity- Lớp Layer- Đào đất C 3 Excavating soil C3- Đào rãnh thoát nước đá cấp 3 bằng thủ công: Destroying drainage

ditches stone by hand- Xúc đá: Shovel stone- Khoan nổ viền đá Destroying edge stone- SXLD thép neo Anke mái đá và bơm vữa: Fit up steel anchor by

electric Winch- Thép tròn: Steel Rod (pipe)- Thép tấm: Steel Tab- Lưới thép Steel Net- Que hàn Soldering Stick- Máy hàn Welding Machine- San bằng đá bãi thải Leveling dump stone- Giếng nghiêng số 1 Sloping tunnel No.1- Hạng mục Work- Mục Item- Lắp dựng Fit up- Đất đèn Calcium Carbide- Phun gia cố mái đá Eject cement mortar- Máy phun vữa Mortar ejector- Máy nâng thuỷ lực Hydraulic lift- Đá hộc: Rock - Đá dăm: Madacam- Đuôi choòng: Join end of crowbar- Khớp nối nhanh Quick joining tube- Gia cố mặt bằng Re-inforce plan- Mái dốc Slop- Cống: Culvert- Cống tròn Culvert Pipe- Nhà sàn House on stilts- Cọc Stake- Máy khoan xây dập tự hành: Self-propelled smash and turning driller- Khoan tay Hand driller- Compressed air diesel machine- Phụ cấp trên lương tối thiểu: Min salary benefit- Phụ cấp khu vực Area Benefit- Phụ cấp lưu động Changed Benefit- Phụ cấp nguy hiểm độc hại harmful and dangerous benefit- Phụ cấp thu hút Attracted benefit- Phụ cấp ko ổn định sản xuất Interrupted produce benefit- Tim tuyến hiệu chỉnh Adjustment center-line- Trắc dọc tuyến thực tế Actuality longitudinal profile- Lý trình Station

Page 3: Vocabulary 2

- Kho: Depot