VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó...
Transcript of VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó...
![Page 1: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/1.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
1 Phạm Thị Diễm My 2.17 Trung bình 1304852 13CMT1 Nữ 20/12/1995 Ninh Thuận Kinh
2 Đỗ Ngọc Thạch 2 Trung bình 1303265 13DÐI1 Nam 05/04/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
3 Thân Thị Trà My 2.06 Trung bình 1304588 13DKT1 Nữ 08/10/1995 Bắc Giang Kinh
4 Hoàng Thị Nhung 2.43 Trung bình 1304181 13DLH1 Nữ 24/11/1995 Thanh Hoá Kinh
5 Lê Ngọc Hoàng 2.37 Trung bình 1303710 13DOT2 Nam 02/12/1995 Đồng Nai Kinh
6 Võ Đình Ngọc Thảo 2.44 Trung bình 1304823 13DSP1 Nữ 14/10/1995 Đồng Nai Kinh
7 Trần Ngọc Đăng Khoa 2.15 Trung bình 1303681 13DTA02 Nam 29/07/1994 Đồng Nai Kinh
8 Trần Thị Thùy Trang 2.52 Khá 1303340 13DTA02 Nữ 24/07/1995 Đồng Nai Kinh
9 Lữ Văn Lộc 2.2 Trung bình 1305366 13DXD1 Nam 12/05/1993 Đắk Lắk Kinh
10 Nguyễn Ngọc Thành 2.22 Trung bình 1303244 13DXD1 Nam 12/11/1994 Đồng Nai Kinh
11 Trịnh Tiến Đỏ 2.29 Trung bình 1408572 14DĐI3LTTC3 Nam 02/12/1991 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh
12 Phạm Hiếu Nghĩa 2.28 Trung bình 1406646 14DĐT2 Nam 14/09/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
13 Nguyễn Thị Thùy Ngọc Phương 2.03 Trung bình 1406622 14DKT1 Nữ 18/07/1996 Đồng Nai Kinh
14 Phan Thị Kim Quyên 2 Trung bình 1406825 14DKT1 Nữ 14/02/1995 Đồng Nai Kinh
15 Huỳnh Hoàng Thi 2.51 Khá 1407832 14DKT1 Nữ 06/01/1996 Đồng Nai Kinh
16 Nguyễn Cảnh Thế Anh 2.01 Trung bình 1406702 14DLH1 Nam 22/07/1996 Đồng Nai Kinh
17 Nguyễn Thị Thu Hằng 2.64 Khá 1408171 14DLH1 Nữ 12/07/1995 Đồng Nai Kinh
18 Tô Huỳnh Bảo Ngọc 2.14 Trung bình 1406907 14DLH1 Nữ 20/06/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
19 Phạm Thị Bích Phương 2.35 Trung bình 1407073 14DLH1 Nữ 02/05/1996Bà Rịa - Vũng Tàu
Kinh
20 Hoàng Thiện 2.1 Trung bình 1408096 14DLH1 Nam 14/09/1996Tỉnh Thừa Thiên Huế
Kinh
21 Mã Kim Vy 2.32 Trung bình 1407990 14DLH1 Nữ 29/09/1996 Đồng Nai Kinh
22 Dương Hoàng Hoài 2.56 Khá 1407170 14DMT1 Nam 03/11/1996 Đồng Nai Kinh
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP THÁNG 10 NĂM 2020
![Page 2: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
23 Nguyễn Huỳnh Như ý 2.63 Khá 1407839 14DMT1 Nữ 03/11/1996 Đồng Nai Kinh
24 Vũ Thị Ngoan 2.77 Khá 1407612 14DNH1 Nữ 09/06/1996 Nam Định Kinh
25 Đinh Tấn Quyền 2.25 Trung bình 1408009 14DOT1 Nam 08/11/1992 Bình Thuận Kinh
26 Phạm Quốc Thành 2.03 Trung bình 1407259 14DOT1 Nam 19/09/1994 Bình Thuận Kinh
27 Quảng Trọng Huy 2.34 Trung bình 1407319 14DOT2 Nam 10/02/1995 Đồng Nai Kinh
28 Nguyễn Vũ Kiệt 2.25 Trung bình 1407498 14DOT2 Nam 13/06/1996 Đồng Nai Kinh
29 Phạm Văn Nghĩa 2.06 Trung bình 1407332 14DOT2 Nam 30/08/1996 Đồng Nai Kinh
30 Nguyễn Công Nghiêm 2.52 Khá 1407364 14DOT2 Nam 30/04/1996 Quảng Ngãi Kinh
31 Nguyễn Đức Tài 2.33 Trung bình 1407345 14DOT2 Nam 26/05/1996 Đồng Nai Kinh
32 Nguyễn Thị Thuận Yến 2.4 Trung bình 1408322 14DQM1 Nữ 08/02/1996 Đồng Nai Nùng
33 Võ Ngọc Phương Uyên 2.75 Khá 1406594 14DQT1 Nữ 09/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
34 Đỗ Thị Minh Huệ 2 Trung bình 1408797 14DQT1LT3-06 Nữ 09/05/1988 Đồng Nai Kinh
35 Trịnh Thị Ngân 2.29 Trung bình 1408799 14DQT1LT3-06 Nữ 04/10/1987 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
36 Trần Mỹ Cương 2.83 Khá 1407211 14DSP1 Nam 28/10/1995 Đồng Nai Kinh
37 Vũ Thị Hồng Hạnh 2.61 Khá 1407600 14DSP1 Nữ 26/05/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
38 Tống Thị Huyền 2.58 Khá 1407352 14DTA1 Nữ 04/06/1995 Hà Tĩnh Kinh
39 Nguyễn Thị Như Quỳnh 3.35 Giỏi 1406590 14DTA1 Nữ 09/11/1995 Đồng Nai Kinh
40 Võ Đông Dương 2.48 Trung bình 1407023 14DTA2 Nam 02/02/1996 Đồng Nai Kinh
41 Phan Thị Thu Hiền 2.16 Trung bình 1407626 14DTC1 Nữ 22/10/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
42 Tống Cẩm Nhung 2.32 Trung bình 1200364 14DTC1 Nữ 01/02/1992 Bình Dương Kinh
43 Hà Như Quỳnh 2.01 Trung bình 1407551 14DTC1 Nữ 07/07/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
44 Trần Lê Hoàng Đức CôngMinh 2.27 Trung bình 1407556 14DTH2 Nam 16/09/1996 Đồng Nai Kinh
45 Vũ Thành Tâm 2.29 Trung bình 1407105 14DTH2 Nam 06/06/1996 Vĩnh Phúc Kinh
![Page 3: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
46 Lê Minh Tân 2.25 Trung bình 1407820 14DTH2 Nam 25/08/1996 Đồng Nai Kinh
47 Đồng Sĩ Trường 2.78 Khá 1407563 14DTH2 Nam 09/01/1996 đồng nai Kinh
48 Nguyễn Thái Minh Tuấn 2.77 Khá 1407351 14DTH2 Nam 25/10/1991 Đồng Nai Kinh
49 Phạm Phan Thành Đạt 2.67 Khá 1407083 14DTP1 Nam 19/05/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
50 Phạm Hoàng Giang 2.36 Trung bình 1407377 14DTP1 Nam 11/05/1996 Đồng Nai Kinh
51 Nguyễn Thị Thanh Lan 2.28 Trung bình 1406643 14DTP1 Nữ 05/03/1996 Đồng Nai Kinh
52 Trình Thái Bảo 2.31 Trung bình 1408054 14DXD1 Nam 01/03/1996 Tỉnh Phú Yên Kinh
53 Lê Thái Bình 2.42 Trung bình 1407818 14DXD1 Nam 22/11/1995 Tỉnh Gia Lai Kinh
54 Đỗ Anh Tiến 2.59 Khá 1407744 14DXN1 Nam 25/03/1992 Thanh Hoá Kinh
55 Trần Phương Thảo 2.68 Khá 1509597 15CĐD1 Nữ 15/08/1997 Phú Thọ Kinh
56 Lê Quế Anh 2.95 Khá 1510418 15CĐD2 Nữ 30/09/1996 Tỉnh Cà Mau Kinh
57 Lê Thanh Hùng 2.76 Khá 1510784 15DCD1 Nam 12/07/1997 Đồng Nai Kinh
58 Phạm Phi Hồng 2.19 Trung bình 1509587 15DCT1 Nam 24/05/1997 Đồng Nai Kinh
59 Đổng Nhân Đạo 2.59 Khá 1511266 15DCT1LT3-17 Nam 28/03/1990 Tỉnh Ninh Thuận Chăm
60 Nguyễn Đình Kiên 3.08 Khá 1511226 15DCT1LT3-17 Nam 28/09/1987 Nghệ An Kinh
61 Naria Ka Tuyến 2.27 Trung bình 1509969 15DCT2 Nam 19/04/1997 Lâm Đồng Cơ-ho
62 Nguyễn Ngọc Minh Chiến 2.72 Khá 1509445 15DĐI1 Nam 17/11/1997 Đồng Nai Kinh
63 Huỳnh Quốc Cường 3.27 Giỏi 1509427 15DĐI1 Nam 22/12/1995 Đồng Nai Kinh
64 Nguyễn Công Đức 2.53 Khá 1510503 15DĐI1 Nam 11/10/1996 Lâm Đồng Kinh
65 Nguyễn Đức Lập 2.34 Trung bình 1510307 15DĐI1 Nam 22/10/1997 Đồng Nai Kinh
66 Nguyễn Hồng Quân 2.48 Trung bình 1510835 15DĐI1 Nam 06/10/1996 Đồng Nai Kinh
67 Lê Đoàn Hoàng San 2.49 Trung bình 1509620 15DĐI1 Nam 23/07/1997 Đồng Nai Kinh
68 Trần Đức Tài 2.13 Trung bình 1510470 15DĐI1 Nam 08/04/1997 Đồng Nai Kinh
![Page 4: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
69 Trần Văn Toàn 2.58 Khá 1510681 15DĐI1 Nam 19/12/1997 Nam Định Kinh
70 Cao Quốc Trung 2.22 Trung bình 1510455 15DĐI1 Nam 15/05/1997 Đồng Nai Kinh
71 Lê Văn Trường 2.65 Khá 1509435 15DĐI1 Nam 15/03/1996 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
72 Cao Công Danh 2.17 Trung bình 1509588 15DĐT1 Nam 09/12/1997 Đồng Nai Kinh
73 Hoàng Nguyễn Anh Dũng 2.31 Trung bình 1509622 15DĐT1 Nam 03/09/1997 Đồng Nai Kinh
74 Ngô Dương Linh 2.29 Trung bình 1509321 15DĐT1 Nam 22/09/1997 Đồng Nai Kinh
75 Vũ Hoài Nam 2.53 Khá 1509414 15DĐT1 Nam 26/07/1997 Đồng Nai Kinh
76 Phan Minh Đăng 2.22 Trung bình 1510162 15DĐT2 Nam 20/09/1997 Tây Ninh Kinh
77 Nguyễn Minh Tây 2.68 Khá 1510732 15DĐT2 Nam 07/11/1997 Phú Yên Kinh
78 Ngô Trung Thịnh 2.05 Trung bình 1510169 15DĐT2 Nam 18/04/1996 Đồng Nai Kinh
79 Nguyễn Việt Hưng 2.11 Trung bình 1509434 15DKT1 Nam 15/03/1995 Tỉnh Hà Nam Kinh
80 Phạm Thị Ngọc 2.45 Trung bình 1509549 15DKT1 Nữ 05/06/1997 Thái Bình Kinh
81 Võ Ngọc Thảo 2.15 Trung bình 1509889 15DKT1 Nữ 11/10/1996 Đồng Nai Kinh
82 Nguyễn Thị Hà Nhi 2.51 Khá 1510500 15DKT2 Nữ 10/10/1997 Thừa Thiên - Huế Kinh
83 Nguyễn Hữu Tài 2.05 Trung bình 1510071 15DKT2 Nam 24/10/1997 Đồng Nai Kinh
84 Lê Thị Phương Thảo 2.07 Trung bình 1510108 15DKT2 Nữ 12/10/1997 Đồng Nai Kinh
85 Nguyễn Thị Thường 2.28 Trung bình 1509326 15DKT2LT2 Nữ 22/04/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
86 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2.62 Khá 1510810 15DLH1 Nữ 22/07/1997 Thành phố Hà NộiKinh
87 Đặng Hoàng Cao 2.32 Trung bình 1509477 15DLH1 Nam 07/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
88 Trịnh Phát Đạt 2.65 Khá 1509966 15DLH1 Nam 21/04/1996 Đồng Nai Kinh
89 Thân Tiến Hào 2.73 Khá 1509416 15DMT1 Nam 22/06/1997 Đồng Nai Kinh
90 Nguyễn Thị Ngọc Linh 2.71 Khá 1510181 15DMT1 Nữ 02/01/1997 Tp HCM Kinh
91 Trà Công Anh 3.24 Giỏi 1510024 15DNH1 Nam 22/01/1997 Đồng Nai Kinh
![Page 5: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
92 Trần Nguyễn Thụy Ngân 2.71 Khá 1510742 15DNH1 Nữ 28/07/1997 Đồng Nai Kinh
93 Nguyễn Văn Quyền 2.17 Trung bình 1510585 15DNH1 Nam 07/06/1997 Tỉnh Hải Dương Kinh
94 Phan Trung Kiên 2.43 Trung bình 1509482 15DOT1 Nam 19/10/1997 Thanh Hoá Kinh
95 Hà Thành Ký 2.38 Trung bình 1509466 15DOT1 Nam 16/05/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
96 Nguyễn Minh Nhật 2.27 Trung bình 1509673 15DOT1 Nam 22/09/1997 Đồng Nai Kinh
97 Nguyễn Thế Công 2.27 Trung bình 1509802 15DOT2 Nam 15/04/1997 Ninh Bình Kinh
98 Nguyễn Minh Đức 2.46 Trung bình 1509769 15DOT2 Nam 09/10/1996 Đồng Nai Kinh
99 Nguyễn Chí Dương 2.44 Trung bình 1509963 15DOT2 Nam 15/08/1996 Đồng Nai Kinh
100 Vũ Hồng Hải 2.31 Trung bình 1509916 15DOT2 Nam 03/02/1997 Đồng Nai Kinh
101 Lê Minh Nhật 2.43 Trung bình 1510028 15DOT2 Nam 16/05/1997 Đồng Nai Kinh
102 Vũ Nguyễn Hữu Phúc 2.21 Trung bình 1509997 15DOT2 Nam 27/11/1997 Đồng Nai Kinh
103 Đinh Bá Quyền 2.21 Trung bình 1509928 15DOT2 Nam 20/06/1997 Tỉnh Bình Thuận Kinh
104 Nguyễn Xuân Thịnh 2.5 Khá 1510330 15DOT3 Nam 24/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
105 Đỗ Huy Báu 2.34 Trung bình 1510860 15DOT4 Nam 16/01/1996 Thanh Hoá Kinh
106 Trương Thành Đạt 2.71 Khá 1406615 15DOT4 Nam 13/09/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
107 Hồ Huy Hoàng 2.45 Trung bình 1510743 15DOT4 Nam 23/06/1997 Đắk Lắk Kinh
108 Mai Thị Kim Ngân 2.43 Trung bình 1509302 15DQT1 Nữ 17/03/1997 Đồng Nai Kinh
109 Nguyễn Thị Yến Nhi 2.51 Khá 1509761 15DQT1 Nữ 20/07/1997 Đồng Nai Kinh
110 Nguyễn Thị Minh Thảo 2.51 Khá 1510208 15DQT1 Nữ 25/09/1997 Đồng Nai Kinh
111 Đỗ Thị Ngọc Tuyết 2.32 Trung bình 1509804 15DQT1 Nữ 11/05/1996 Đồng Nai Kinh
112 Nguyễn Gia Bảo 2.58 Khá 1509932 15DQT2 Nam 14/02/1997 Đồng Nai Kinh
113 Lê Minh Tài 2.31 Trung bình 1510320 15DQT2 Nam 11/10/1994 Tây Ninh Kinh
114 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 2.55 Khá 1510453 15DQT3 Nữ 12/06/1997 Đồng Nai Kinh
![Page 6: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
115 Đỗ Tiến Đạt 2.86 Khá 1510468 15DQT3 Nam 13/03/1995 Đồng Nai Kinh
116 Võ Lê Chánh Nam 2.19 Trung bình 1509680 15DQT3 Nam 03/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
117 Lê Quang Tâm 3.31 Giỏi 1510499 15DQT3 Nam 25/11/1996 Đồng Nai Kinh
118 Phạm Duy 2.38 Trung bình 1509936 15DTA1 Nam 26/06/1997 Đồng Nai Kinh
119 Nguyễn Quang Minh 2.92 Khá 1510419 15DTA1 Nam 01/01/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
120 Lê Ngọc Vân Thanh 2.65 Khá 1509461 15DTA1 Nữ 31/10/1997 Đồng Nai Kinh
121 Trần Đình Thông 2.65 Khá 1509351 15DTA1 Nam 12/03/1997 Đồng Nai Kinh
122 Vũ Hoài Anh Thư 2.57 Khá 1509353 15DTA1 Nữ 15/07/1997 Đồng Nai Kinh
123 Nguyễn Giáp Anh Tuấn 2.72 Khá 1509402 15DTA1 Nam 19/07/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
124 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 2.38 Trung bình 1509948 15DTA2 Nữ 15/09/1997 Đồng Nai Kinh
125 Nguyễn Khánh Ngọc YếnNhi 2.28 Trung bình 1509957 15DTA2 Nữ 23/03/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
126 Nguyễn Như Thảo 2.51 Khá 1510157 15DTA2 Nữ 30/05/1997 Đồng Nai Kinh
127 Vũ Thị Ngọc Trâm 2.64 Khá 1510504 15DTA2 Nữ 13/12/1997 Đồng Nai Kinh
128 Trần Bảo Nghi 2.29 Trung bình 1509583 15DTA3 Nữ 09/07/1997 Đồng Nai Kinh
129 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 2.69 Khá 1510042 15DTA3 Nữ 06/02/1997 Đồng Nai Kinh
130 Bùi Thị Cẩm Tú 2.37 Trung bình 1510054 15DTA3 Nữ 25/12/1997 Đồng Nai Kinh
131 Võ Bích Linh 2.55 Khá 1510494 15DTA4 Nữ 31/12/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
132 Phan Hoàng Thanh Tài 2.6 Khá 1509976 15DTA4 Nam 13/01/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
133 Đinh Ngọc Phương Uyên 2.68 Khá 1510540 15DTA4 Nữ 29/01/1997 Đồng Nai Kinh
134 Hoàng Thị Yến 2.95 Khá 1510245 15DTA4 Nữ 18/07/1997 Đồng Nai Kinh
135 Trần Xuân Hùng 2.16 Trung bình 1510480 15DTC1 Nam 20/10/1997 Bình Phước Kinh
136 Vũ Ngọc Thiên Phúc 2.28 Trung bình 1509568 15DTC1 Nam 10/07/1997 Đồng Nai Kinh
137 Lê Bá Đạt 2.86 Khá 1509719 15DTH1 Nam 05/05/1997 Đồng Nai Kinh
![Page 7: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
138 Lê Anh Hà 2.54 Khá 1509950 15DTH1 Nam 15/05/1996 Bình Thuận Kinh
139 Nguyễn Thành Long 2.82 Khá 1509429 15DTH1 Nam 07/12/1997 Bình Dương Kinh
140 Phạm Quang Minh 2.58 Khá 1510039 15DTH1 Nam 25/10/1997 Thành phố Hải Ph Kinh
141 Lê Minh Trí 2.67 Khá 1509336 15DTH1 Nam 28/12/1997 TP Cần Thơ Kinh
142 Lê Hoàng Vinh 2.22 Trung bình 1509822 15DTH1 Nam 23/01/1997 Đồng Nai Kinh
143 Lê Thành Đạt 2.42 Trung bình 1511147 15DTH1LT2 Nam 15/05/1992 Đồng Nai Kinh
144 Lưu Thiện Chí 2.64 Khá 1510322 15DTH2 Nam 16/09/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
145 Nguyễn Thành Nam 2.27 Trung bình 1510400 15DTH2 Nam 05/10/1997 Đồng Nai Kinh
146 Đặng Duy Quang 2.35 Trung bình 1510301 15DTH2 Nam 12/11/1995 Đồng Nai Kinh
147 Trần Duy Toàn 2.49 Trung bình 1510558 15DTH2 Nam 26/09/1997 Đồng Nai Kinh
148 Nguyễn Thành Đại 2.1 Trung bình 1407848 15DTH3 Nam 19/04/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
149 Hà Nguyễn Điền Phương 2.75 Khá 1509662 15DTP1 Nam 14/01/1997 Đồng Nai Kinh
150 Trần Anh Quốc 2.72 Khá 1510745 15DTP1 Nam 20/11/1997 Quảng Nam Kinh
151 Phạm Quốc Thuần 2.63 Khá 1510684 15DTP1 Nam 31/07/1997 Đồng Nai Kinh
152 Trần Nguyễn Ngọc Cơ 2.46 Trung bình 1510420 15DTP2 Nam 12/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
153 Phạm Thanh Quang 2.5 Khá 1510411 15DTP2 Nam 09/10/1997 Đồng Nai Kinh
154 Thông Hưng Đông 2.53 Khá 1510686 15DXD1 Nam 19/06/1997 Tỉnh Đồng Nai Hoa
155 Đào Quang Huy 2.72 Khá 1509569 15DXD1 Nam 30/11/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
156 Trần Quế Anh 2.73 Khá 1510184 15DXN1 Nữ 26/11/1996 Đồng Nai Kinh
157 Trần Minh Hoàng 2.65 Khá 1509412 15DXN1 Nam 23/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
158 Vũ Thị Huế 2.62 Khá 1510023 15DXN1 Nữ 24/08/1997 Tỉnh Thái Bình Kinh
159 Nguyễn Chung Thanh Phúc 2.49 Trung bình 1509897 15DXN1 Nữ 07/01/1997 Tiền Giang Kinh
160 Nguyễn Lý Hoài Thương 2.65 Khá 1509745 15DXN1 Nữ 06/12/1997 Quảng Ngãi Kinh
![Page 8: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
161 Phạm Thị Thanh Thủy 2.71 Khá 1510644 15DXN1 Nữ 08/03/1996 Đồng Nai Kinh
162 Trần Thị Thùy Trang 2.71 Khá 1510063 15DXN1 Nữ 14/10/1997 Đồng Nai Kinh
163 Trần Minh Trí 2.77 Khá 1509352 15DXN1 Nam 27/07/1997 Bình Thuận Kinh
164 Nguyễn Thị Hồng Trinh 2.61 Khá 1510767 15DXN1 Nữ 02/10/1996 Gia Lai Kinh
165 Trần Thị Thu Yến 2.97 Khá 1509943 15DXN1 Nữ 28/12/1997 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
166 Nguyễn Thị Lan 2.88 Khá 061600154 16CÐD2LT1 Nữ 20/05/1989 Thanh Hoá Kinh
167 Huỳnh Văn Còn 2.37 Trung bình 061600454 16CTH1LT2 Nam 15/12/1989 Đồng Nai Kinh
168 Nguyễn Hoàng Hải 3.07 Khá 121612428 16DCT1 Nam 20/11/1997 Đồng Nai Kinh
169 Nguyễn Minh Hiếu 2.91 Khá 121612026 16DCT1 Nam 03/09/1996 Bình Thuận Kinh
170 Nguyễn Minh Hòa 3.07 Khá 121612368 16DCT1 Nam 17/08/1997 Đồng Nai Kinh
171 Trần Văn Hữu Hội 2.84 Khá 121612192 16DCT1 Nam 10/11/1997 Đồng Nai Kinh
172 Đặng Thanh Hùng 2.52 Khá 121612512 16DCT1 Nam 17/02/1998 Đồng Nai Kinh
173 Nguyễn Phan Viết Lãm 2.64 Khá 121612515 16DCT1 Nam 19/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
174 Nguyễn Quang Linh 2.82 Khá 121612030 16DCT1 Nam 19/10/1998 Bình Phước Kinh
175 Mai Thanh Long 2.75 Khá 121612136 16DCT1 Nam 06/03/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
176 Phạm Hoài Nam 2.69 Khá 121612215 16DCT1 Nam 05/09/1998 Đồng Nai Kinh
177 Nguyễn Tuấn Nghĩa 2.88 Khá 121612139 16DCT1 Nam 22/11/1998 Đồng Nai Kinh
178 Cao Xuân Hương 2.32 Trung bình 1611371 16DCT1LT1 Nam 01/01/1983 Tỉnh Quảng Bình Kinh
179 Võ Ngọc Đức 3.27 Giỏi 121612799 16DCT2 Nam 26/01/1998 Tỉnh Khánh Hòa Kinh
180 Lê Đức Tài 2.55 Khá 121612734 16DCT2 Nam 16/07/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
181 Nguyễn Công Tiến 2.67 Khá 121612719 16DCT2 Nam 07/03/1998 Thái Bình Kinh
182 Nguyễn Hoàng Hiệp 3.22 Giỏi 121612046 16DĐI1 Nam 06/02/1998 Đồng Nai Kinh
183 Nguyễn Đức Huy 2.47 Trung bình 121612950 16DĐI1 Nam 07/01/1997 Đồng Nai Kinh
![Page 9: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
184 Vũ Duy Huy 2.51 Khá 121612709 16DĐI1 Nam 17/12/1997 Nghệ An Kinh
185 Lày Hoàng Nam 3 Khá 121612509 16DĐI1 Nam 06/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Hán
186 Phan Trọng Phúc 3.19 Khá 121612045 16DĐI1 Nam 14/10/1997 Nghệ An Kinh
187 Vũ Bá Phước 2.57 Khá 121612711 16DĐI1 Nam 26/05/1998 Thanh Hoá Kinh
188 Nguyễn Duy Thắng 2.99 Khá 121612243 16DĐI1 Nam 16/01/1998 Đồng Nai Kinh
189 Phạm Huỳnh Hoàng Thông 2.76 Khá 121612560 16DĐI1 Nam 13/03/1998 Đồng Nai Kinh
190 Nguyễn Thanh Trà 2.88 Khá 121612819 16DĐI1 Nam 16/03/1998 Đồng Nai Kinh
191 Trương Văn Trọng 3.26 Giỏi 121612217 16DĐI1 Nam 19/04/1998 Tỉnh Hà Nam Kinh
192 Lê Thành Trung 2.66 Khá 121612320 16DĐI1 Nam 10/11/1998 Đồng Nai Kinh
193 Nguyễn Sĩ Văn 2.9 Khá 121612099 16DĐI1 Nam 15/01/1998 Nghệ An Kinh
194 Trần Quang Hùng 2.5 Khá 061600404 16DÐI1LT2-16 Nam 30/11/1994 Nghệ An Kinh
195 Nguyễn Văn Điều 3.06 Khá 121612802 16DĐT2 Nam 20/12/1998 Phú Yên Kinh
196 Phạm Quốc Vương 3.04 Khá 121612750 16DĐT2 Nam 26/09/1998 Đồng Nai Kinh
197 Nguyễn Thị Bích Hằng 3.09 Khá 121612281 16DH01 Nữ 05/06/1998 Đồng Nai Kinh
198 Doãn Ngọc Khôn 3.79 Xuất sắc 121612118 16DH01 Nam 29/10/1998 Tỉnh Kiên Giang Kinh
199 Phan Nhật Tú Nhi 2.94 Khá 121612451 16DH01 Nữ 30/12/1998 Đồng Nai Kinh
200 Phạm Ngọc Như Quỳnh 3.21 Giỏi 121612680 16DH01 Nữ 04/01/1998 TP Cần Thơ Kinh
201 Trần Thị Thu Thảo 3.15 Khá 121612458 16DH01 Nữ 15/04/1998 Đắk Lắk Kinh
202 Vũ Xuân Thế 2.89 Khá 121612661 16DH01 Nam 11/06/1998 Thanh Hoá Kinh
203 Phạm Lan Anh 2.2 Trung bình 121612645 16DKT1 Nữ 19/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
204 Nguyễn Thị Chi 2.96 Khá 121612553 16DKT1 Nữ 22/06/1998 đồng nai Kinh
205 Lê Trương Thành Công 2.5 Khá 121612410 16DKT1 Nam 03/12/1998 Đồng Nai Kinh
206 Đặng Tiến Đạt 3.23 Giỏi 121612440 16DKT1 Nam 22/03/1995 Quảng Ngãi Kinh
![Page 10: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
207 Mai Thị Hà 2.66 Khá 121612090 16DKT1 Nữ 02/09/1998 Thanh Hoá Kinh
208 Nguyễn Thị Thu Hà 2.76 Khá 121612290 16DKT1 Nữ 23/10/1998 Đồng Nai Kinh
209 Hồ Thị Hiền 2.38 Trung bình 121612497 16DKT1 Nữ 23/05/1998 Nghệ An Kinh
210 Phạm Thị Mỹ Linh 3.15 Khá 121612197 16DKT1 Nữ 18/04/1998 Kiên Giang Kinh
211 Nguyễn Thị Thy Mỹ 2.83 Khá 121612258 16DKT1 Nữ 19/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
212 Phạm Thị Bích Nga 3 Khá 121612282 16DKT1 Nữ 29/10/1998 Đồng Nai Kinh
213 Trịnh Thị Phương Ngân 2.49 Trung bình 121612005 16DKT1 Nữ 07/03/1998 Bình Phước Kinh
214 Đặng Thị Thanh Nhàn 2.49 Trung bình 121612220 16DKT1 Nữ 19/08/1998 Đồng Nai Kinh
215 Mai Thanh Phương 2.86 Khá 121612559 16DKT1 Nữ 29/10/1998 Đồng Nai Kinh
216 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 2.57 Khá 121612184 16DKT1 Nữ 11/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
217 Nguyễn Thị Thanh Phương 2.49 Trung bình 121612508 16DKT1 Nữ 15/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
218 Văn Thị Hồng Phượng 2.83 Khá 121612052 16DKT1 Nữ 09/04/1998 Đồng Nai Chơ-ro
219 Cù Thị Quyên 2.64 Khá 121612479 16DKT1 Nữ 06/07/1998 Hà Tĩnh Kinh
220 Đoàn Thị Thanh Tâm 2.32 Trung bình 121611450 16DKT1 Nữ 24/07/1997 Nghệ An Kinh
221 Trần Nguyễn Duy Tân 2.5 Khá 121612607 16DKT1 Nam 20/11/1998 Đồng Nai Kinh
222 Lê Thị Thơm 3.01 Khá 121612037 16DKT1 Nữ 09/01/1998 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
223 Nguyễn Thị Minh Thư 2.71 Khá 121612593 16DKT1 Nữ 10/02/1998 Đồng Nai Kinh
224 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2.52 Khá 121612427 16DKT1 Nữ 10/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
225 Đinh Thị Tuyết 2.58 Khá 121612387 16DKT1 Nữ 13/03/1998 Gia Lai Kinh
226 Nguyễn Thị Hoàng Vy 2.65 Khá 121612312 16DKT1 Nữ 25/04/1998 Đồng Nai Kinh
227 Ngô Thị Bông 2.71 Khá 121612945 16DKT2 Nữ 09/06/1997 Hà Tĩnh Kinh
228 Từ Thị Thuỳ Dung 2.67 Khá 121612809 16DKT2 Nữ 28/01/1998 Quảng Ngãi Kinh
229 Phan Thị Ngọc Hân 2.37 Trung bình 121613017 16DKT2 Nữ 22/07/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 11: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
230 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.88 Khá 121612777 16DKT2 Nữ 08/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
231 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.54 Khá 121612947 16DKT2 Nữ 07/12/1998 Đắk Lắk Kinh
232 Trần Thị Mỹ Kiều 2.31 Trung bình 121613071 16DKT2 Nữ 02/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
233 Lê Thị Phương 2.54 Khá 121613006 16DKT2 Nữ 01/06/1998 Tỉnh Thừa Thiên HuKinh
234 Hà Duy Trường 2.51 Khá 121612915 16DKT2 Nam 31/07/1998 Đồng Nai Kinh
235 Nguyễn Thị Kim Loan 2.51 Khá 121612885 16DLH1 Nữ 15/11/1997 Đồng Nai Kinh
236 Nguyễn Thị Bích Phượng 2.74 Khá 121612380 16DLH1 Nữ 07/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
237 Trần Thanh Thảo 2.98 Khá 121612934 16DLH1 Nữ 27/10/1997 TP Hồ Chí Minh Kinh
238 Lê Thị Ngọc Trúc 2.75 Khá 121612363 16DLH1 Nữ 24/10/1998 TP Cần Thơ Kinh
239 Phạm Võ Hồng Uyên 2.7 Khá 121612962 16DLH1 Nữ 28/03/1998 Quảng Ngãi Kinh
240 Vũ Quang Huy 2.69 Khá 121612592 16DMT1 Nam 31/08/1998 Gia Lai Kinh
241 Nguyễn Thị Diễm Lệ 3.6 Xuất sắc 121612264 16DMT1 Nữ 16/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
242 Huỳnh Thanh Lịch 3.43 Giỏi 121612505 16DMT1 Nữ 09/09/1998 Tỉnh Bình Thuận Kinh
243 Nguyễn Thị Phương Linh 2.59 Khá 121612550 16DMT1 Nữ 04/09/1998 Phú Thọ Kinh
244 Phạm Thị Nguyên Ngọc 3.07 Khá 121612496 16DMT1 Nữ 26/07/1998 Quảng Nam Kinh
245 Lê Minh Vạn Phát 2.96 Khá 121612127 16DMT1 Nam 17/04/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
246 Phan Ngọc Nhã Sơn 2.84 Khá 121612315 16DMT1 Nam 08/01/1998 Đồng Nai Kinh
247 Lê Trần Chiến Thắng 2.23 Trung bình 121612863 16DMT1 Nam 23/02/1998 Đồng Nai Kinh
248 Lê Thị Ngọc Trâm 3.16 Khá 121612150 16DMT1 Nữ 17/06/1998 Phú Yên Kinh
249 Phan Thị Quốc Vương 3.01 Khá 121612211 16DMT1 Nữ 05/12/1998 Tỉnh Khánh Hòa Kinh
250 Nguyễn Hồng Bảo Anh 2.75 Khá 121613103 16DNH1 Nam 02/09/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
251 Phan Thanh Duyên 2.57 Khá 121612745 16DNH1 Nữ 07/12/1998 Đồng Nai Kinh
252 Hà Văn Giàu 2.59 Khá 121612333 16DNH1 Nam 27/10/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 12: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
253 Hoàng Thị Linh 2.64 Khá 121612188 16DNH1 Nữ 10/06/1998 Quảng Bình Kinh
254 Nguyễn Thị Yến Linh 2.87 Khá 121612886 16DNH1 Nữ 14/03/1998 Tỉnh Bà Rịa - Vũng TKinh
255 Nguyễn Thành Ánh Ngọc 2.83 Khá 121612144 16DNH1 Nữ 07/11/1998 Đồng Nai Kinh
256 Võ Đỗ Hoàng Nhi 3.02 Khá 121612720 16DNH1 Nữ 15/04/1997 Đồng Nai Kinh
257 Hoàng Tuyết Nhung 3.32 Giỏi 121612538 16DNH1 Nữ 02/10/1998 Đồng Nai Nùng
258 Đoàn Thị Bích Thu 3.32 Giỏi 121612946 16DNH1 Nữ 06/07/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
259 Vũ Thùy Trang 2.82 Khá 121612204 16DNH1 Nữ 17/08/1998 Đồng Nai Kinh
260 Ngô Thế Cường 2.64 Khá 121612201 16DOT1 Nam 08/02/1998 Phú Yên Kinh
261 Phan Văn Cường 2.81 Khá 121612239 16DOT1 Nam 01/01/1998 Hà Tĩnh Kinh
262 Trần Quốc Cường 2.93 Khá 121612145 16DOT1 Nam 03/10/1998 Bình Định Kinh
263 Tạ Thanh Danh 2.81 Khá 121612040 16DOT1 Nam 13/09/1997 Đồng Nai Kinh
264 Lê Thành Đạt 2.42 Trung bình 121612098 16DOT1 Nam 11/09/1998 Đồng Nai Kinh
265 Ngô Xuân Đạt 2.76 Khá 121612056 16DOT1 Nam 06/04/1998 Đồng Nai Kinh
266 Trần Đức Dũng 2.48 Trung bình 121612359 16DOT1 Nam 20/05/1997 Đồng Nai Kinh
267 Huỳnh Thị Thanh Hằng 2.95 Khá 121612155 16DOT1 Nữ 05/06/1998 Phú Yên Kinh
268 Đỗ Hoàng Hiệp 2.47 Trung bình 121612371 16DOT1 Nam 31/01/1998 Đồng Nai Kinh
269 Trịnh Minh Hiếu 2.52 Khá 121612003 16DOT1 Nam 16/01/1998 Thanh Hoá Kinh
270 Sử Lê Hoàng 2.78 Khá 121612042 16DOT1 Nam 28/02/1998 Tỉnh Bình Định Kinh
271 Nguyễn Quang Huy 2.51 Khá 121612213 16DOT1 Nam 06/11/1998 Đồng Nai Kinh
272 Đặng Vũ Thành Long 2.78 Khá 121612173 16DOT1 Nam 20/10/1998 Đồng Nai Kinh
273 Trần Công Minh 2.41 Trung bình 121612370 16DOT1 Nam 14/09/1998 Đồng Nai Kinh
274 Lý Đình Nhật 2.37 Trung bình 121612285 16DOT1 Nam 02/09/1998 Đồng Nai Hoa
275 Nguyễn Quang Phong 2.66 Khá 121612066 16DOT1 Nam 13/06/1998 Nghệ An Kinh
![Page 13: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
276 Nguyễn Thành Quang 2.69 Khá 121611393 16DOT1 Nam 30/06/1998 Đồng Nai Kinh
277 Phạm Minh Quang 2.69 Khá 121612176 16DOT1 Nam 26/07/1998 Tỉnh Thái Bình Kinh
278 Nguyễn Văn Sĩ 2.84 Khá 121612337 16DOT1 Nam 10/10/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
279 Nguyễn Kỳ Sơn 2.75 Khá 121612314 16DOT1 Nam 18/01/1998 Đồng Nai Kinh
280 Vũ Thiên Sơn 2.64 Khá 121612132 16DOT1 Nam 10/09/1998 Đồng Nai Kinh
281 Hồ Duy Trung 2.73 Khá 121612361 16DOT1 Nam 10/11/1998 Đắk Lắk Kinh
282 Nguyễn Thị Minh Ánh 2.66 Khá 121612532 16DOT2 Nữ 22/12/1998 Bình Thuận Kinh
283 Vũ Minh Hải 2.14 Trung bình 121612565 16DOT2 Nam 15/08/1997 Bình Dương Kinh
284 Hoàng Văn Hảo 2.86 Khá 121612615 16DOT2 Nam 21/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Tày
285 Nông Thanh Hội 2.97 Khá 121612618 16DOT2 Nam 15/07/1998 Cao Bằng Tày
286 Nguyễn Đức Huy 2.65 Khá 121612585 16DOT2 Nam 01/12/1998 Phú Yên Kinh
287 Bùi Hữu Lộc 2.67 Khá 121612646 16DOT2 Nam 08/08/1998 Thái Bình Kinh
288 Ngô Văn Long 2.79 Khá 121612485 16DOT2 Nam 20/06/1998 Thanh Hoá Kinh
289 Nguyễn Trọng Nguyên 2.67 Khá 121612439 16DOT2 Nam 07/12/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
290 Hồ Thanh Phong 3.29 Giỏi 121612790 16DOT2 Nam 10/10/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
291 Ngô Duy Phúc 2.44 Trung bình 121612640 16DOT2 Nam 04/10/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
292 Trần Minh Quang 2.59 Khá 121612668 16DOT2 Nam 27/01/1998 Đồng Nai Kinh
293 Lê Minh Thành 2.82 Khá 121612706 16DOT2 Nam 20/01/1998 Đồng Nai Kinh
294 Nguyễn Tiến Toàn 2.7 Khá 121612667 16DOT2 Nam 19/02/1998 Đồng Nai Kinh
295 Võ Nhật Triều 2.98 Khá 121612388 16DOT2 Nam 25/03/1998 Phú Yên Kinh
296 Bàn Văn Trọng 2.62 Khá 121612412 16DOT2 Nam 17/07/1998 Đồng Nai Dao
297 Bùi Quang Trung 2.79 Khá 121612740 16DOT2 Nam 03/09/1998 Đồng Nai Kinh
298 Nguyễn Xuân Trường 2.47 Trung bình 121612424 16DOT2 Nam 02/04/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 14: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
299 Mai Minh Tuấn 2.74 Khá 121612671 16DOT2 Nam 09/05/1998 Đồng Nai Kinh
300 Nguyễn Mạnh Cường 2.56 Khá 121612914 16DOT3 Nam 09/07/1998 Đồng Nai Kinh
301 Trần Ngọc Hiệp 2.84 Khá 121612811 16DOT3 Nam 18/09/1998 Bình Định Kinh
302 Nguyễn Xuân Hoàng 2.58 Khá 121613046 16DOT3 Nam 10/07/1998 Đồng Nai Kinh
303 Nguyễn Xuân Quang 2.82 Khá 121612818 16DOT3 Nam 16/05/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh
304 Hà Trần Phương Anh 2.79 Khá 121612422 16DQT1 Nữ 06/09/1998 Đồng Nai Kinh
305 Nguyễn Trần Thế Anh 2.84 Khá 121612182 16DQT1 Nam 18/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
306 Nguyễn Minh Chánh 2.74 Khá 121612234 16DQT1 Nam 25/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
307 Nguyễn Văn Hùng Cường 3.03 Khá 121612456 16DQT1 Nam 24/10/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
308 Nông Văn Dương 2.63 Khá 121612126 16DQT1 Nam 05/02/1998 Tỉnh Lạng Sơn Nùng
309 Vũ Thị Bích Hoa 2.79 Khá 121612484 16DQT1 Nữ 29/10/1998 Nam Định Kinh
310 A Dam Hussen 2.79 Khá 121612054 16DQT1 Nam 27/07/1998 Đồng Nai Chăm
311 Trần Nhất Huy 3.37 Giỏi 121612513 16DQT1 Nam 22/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
312 Nguyễn Thị Kim Khánh 2.89 Khá 121612167 16DQT1 Nữ 20/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
313 Phạm Thị Thanh Lan 2.33 Trung bình 121612123 16DQT1 Nữ 26/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
314 Bùi Thị Thu Linh 2.73 Khá 121612048 16DQT1 Nữ 18/03/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
315 Nguyễn Thị Thanh Nga 2.56 Khá 121612091 16DQT1 Nữ 18/11/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
316 Trần Thị Nhi 2.63 Khá 121612329 16DQT1 Nữ 06/07/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
317 Nguyễn Thị Hà Phương 2.53 Khá 121612436 16DQT1 Nữ 17/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
318 Tạ Vũ Hồng Thắm 2.93 Khá 121612075 16DQT1 Nữ 10/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
319 Phạm Mạnh Thanh 2.42 Trung bình 121612151 16DQT1 Nam 29/09/1996 Đồng Nai Kinh
320 Trần Vũ Thanh Thúy 2.74 Khá 121612543 16DQT1 Nữ 17/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
321 Lê Thị Kim Thủy 2.48 Trung bình 121612325 16DQT1 Nữ 22/03/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
![Page 15: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
322 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2.76 Khá 121612019 16DQT1 Nữ 01/02/1998 Tỉnh Tiền Giang Kinh
323 Huỳnh Thanh Tuyền 2.82 Khá 121612265 16DQT1 Nữ 10/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
324 Nguyễn Hoàng Anh 2.67 Khá 121612893 16DQT2 Nam 31/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
325 Nguyễn Thị Thu Hà 2.96 Khá 121612076 16DQT2 Nữ 13/04/1998 Lâm Đồng Kinh
326 Đặng Thị Cẩm Hồng 2.7 Khá 121612602 16DQT2 Nữ 16/11/1998 Tây Ninh Kinh
327 Trần Thị Bích Lệ 3.15 Khá 121612573 16DQT2 Nữ 02/08/1998 Hà Nam Kinh
328 Lê Thị Hương Ly 2.76 Khá 121613021 16DQT2 Nữ 16/06/1998 Thanh Hoá Kinh
329 Nguyễn Thị Hoàng Mai 2.7 Khá 121612940 16DQT2 Nữ 07/09/1998 Đồng Nai Kinh
330 Nguyễn Thành Nhân 2.57 Khá 121612964 16DQT2 Nam 19/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
331 Trịnh Thị Tuyết Nhi 2.59 Khá 121612929 16DQT2 Nữ 24/01/1998 Thanh Hoá Kinh
332 Hứa Thị Tuyết Nhung 3.17 Khá 121612572 16DQT2 Nữ 13/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
333 Lê Trần Thanh Thúy Oanh 2.72 Khá 121612614 16DQT2 Nữ 09/10/1998 Đồng Nai Kinh
334 Nguyễn Vĩnh Phương 2.73 Khá 121613045 16DQT2 Nam 02/02/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
335 Lê Chí Thành 2.58 Khá 121612568 16DQT2 Nam 22/10/1994 Đồng Nai Kinh
336 Nguyễn Tính 2.5 Khá 121612599 16DQT2 Nam 24/05/1998 Đồng Nai Kinh
337 Chu Bảo Trân 2.5 Khá 121612682 16DQT2 Nữ 12/05/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
338 Vũ Trung Trực 2.58 Khá 121612491 16DQT2 Nam 03/11/1992 Thành phố Cần ThKinh
339 Nguyễn Thị Kiều Chi 2.58 Khá 121612024 16DTA1 Nữ 11/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
340 Phạm Công Danh 2.86 Khá 121612137 16DTA1 Nam 22/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
341 Mai Thùy Dung 2.62 Khá 121612089 16DTA1 Nữ 23/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
342 Nguyễn Thị Hồng 2.41 Trung bình 121612100 16DTA1 Nữ 20/10/1998 Thanh Hoá Kinh
343 Nguyễn Xuân Huyên 2.69 Khá 121613055 16DTA1 Nam 17/04/1998 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
344 Nguyễn Khánh Linh 2.46 Trung bình 121612218 16DTA1 Nữ 18/10/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 16: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
345 Phan Khánh Linh 2.68 Khá 121612038 16DTA1 Nữ 22/09/1998 Đồng Nai Kinh
346 Tăng Gia Linh 3.29 Giỏi 121611444 16DTA1 Nữ 30/12/1998 Đồng Nai Kinh
347 Nguyễn Nhật Thu Minh 2.48 Trung bình 121612185 16DTA1 Nữ 29/10/1998 Ninh Thuận Kinh
348 Trần Công Minh 2.67 Khá 121611429 16DTA1 Nam 06/01/1998 Đồng Nai Kinh
349 Mai Thị Thúy Nga 2.47 Trung bình 121612104 16DTA1 Nữ 15/12/1998 Đồng Nai Kinh
350 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 2.9 Khá 121612198 16DTA1 Nữ 31/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
351 Hoàng Ngọc Phương Nhi 2.52 Khá 121612181 16DTA1 Nữ 21/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
352 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2.77 Khá 121612140 16DTA1 Nữ 26/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
353 Trương Ngọc Toàn 2.65 Khá 121611392 16DTA1 Nam 13/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
354 Trần Thị Thùy Trang 2.89 Khá 121612143 16DTA1 Nữ 24/06/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
355 Trần Ngọc Phương Trúc 2.81 Khá 121612205 16DTA1 Nữ 29/12/1997 Đồng Nai Kinh
356 Vũ Ngọc Thanh Trúc 3.09 Khá 121613081 16DTA1 Nữ 25/07/1994 Đồng Nai Kinh
357 Nguyễn Ngọc Thanh Tú 3.27 Giỏi 121612200 16DTA1 Nữ 11/01/1998 Đồng Nai Kinh
358 Phạm Minh Vương 2.48 Trung bình 121612131 16DTA1 Nam 18/03/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
359 Đinh Huỳnh Thơ 2.76 Khá 061600194 16DTA1LT1 Nữ 13/09/1993 Đồng Nai Kinh
360 Nguyễn Anh Thư 3 Khá 1509365 16DTA1LT1 Nữ 25/02/1994 Đồng Nai Kinh
361 Lê Thị Quỳnh Anh 2.66 Khá 121612519 16DTA2 Nữ 03/06/1998 Đồng Nai Kinh
362 Nguyễn Thị Kim Anh 2.79 Khá 121612684 16DTA2 Nữ 17/03/1997 Hà Tĩnh Kinh
363 Phạm Vương Trúc Anh 2.57 Khá 121612743 16DTA2 Nữ 22/11/1998 Đồng Nai Kinh
364 Trần Hà Ngọc Châu 2.87 Khá 121612520 16DTA2 Nữ 01/07/1998 Đồng Nai Kinh
365 Đinh Đức Đạo 2.53 Khá 121612566 16DTA2 Nam 25/07/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
366 Phạm Vũ Ngọc Hân 2.77 Khá 121612527 16DTA2 Nữ 05/09/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
367 Phạm Thị Ngọc Lan 2.81 Khá 121612691 16DTA2 Nữ 09/06/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 17: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
368 Nguyễn Thị Loan 2.55 Khá 121612629 16DTA2 Nữ 07/05/1997 Tỉnh Bình Dương Kinh
369 Nguyễn Thị Trúc Mai 2.4 Trung bình 121612594 16DTA2 Nữ 13/08/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
370 Trương Thị Kim Ngọc 2.7 Khá 121612524 16DTA2 Nữ 02/02/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
371 Nguyễn Thị Hà Nhi 2.67 Khá 121612464 16DTA2 Nữ 21/08/1998 Phú Yên Kinh
372 Đặng Thị Thu Thảo 2.93 Khá 121612488 16DTA2 Nữ 07/06/1998 Quảng Ngãi Kinh
373 Trần Thị Thủy Tiên 2.56 Khá 121612760 16DTA2 Nữ 18/05/1998 Đồng Nai Kinh
374 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3.24 Giỏi 1509516 16DTA2 Nữ 06/03/1997 Đồng Nai Kinh
375 Đoàn Thị Cẩm Tú 2.89 Khá 121612747 16DTA2 Nữ 08/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
376 Bùi Thị Cẩm Vân 2.86 Khá 121612561 16DTA2 Nữ 03/03/1998 Đồng Nai Kinh
377 Cao Thị Hoàng Dung 2.41 Trung bình 121612129 16DTA3 Nữ 06/05/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
378 Nguyễn Thị Bảo Dung 3.38 Giỏi 121612317 16DTA3 Nữ 19/01/1998 Bình Dương Kinh
379 Lê Hồng Hân 2.73 Khá 121612377 16DTA3 Nữ 14/08/1998 Đồng Nai Kinh
380 Nguyễn Hoàng Lan Hương 2.76 Khá 121612124 16DTA3 Nữ 01/01/1998 Đồng Nai Kinh
381 Vũ Hải Nam 3 Khá 121612299 16DTA3 Nữ 23/05/1998 Đồng Nai Kinh
382 Nguyễn Phước Khánh Quỳnh 2.56 Khá 121612441 16DTA3 Nữ 05/01/1998 Đồng Nai Kinh
383 Trần Quốc Thịnh 2.69 Khá 121612372 16DTA3 Nam 21/12/1998 Đồng Nai Kinh
384 Lê Thị Minh Thu 2.82 Khá 121612294 16DTA3 Nữ 05/10/1998 Đồng Nai Kinh
385 Trương Xuân Diệu 2.88 Khá 121612861 16DTA4 Nữ 25/02/1998 Đồng Nai Kinh
386 Lê Mai Dung 3.16 Khá 121612831 16DTA4 Nữ 20/01/1995 Đồng Nai Kinh
387 Trần Thị Thu Hiền 2.52 Khá 121612855 16DTA4 Nữ 07/12/1998 Đồng Nai Kinh
388 Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 2.42 Trung bình 121612766 16DTA4 Nữ 20/01/1998 Đồng Nai Kinh
389 Đoàn Trần Phúc 2.82 Khá 121612910 16DTA4 Nam 20/03/1997 Đồng Nai Kinh
390 Mai Thị Phương 2.63 Khá 121612822 16DTA4 Nữ 02/09/1998 Thanh Hoá Kinh
![Page 18: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
391 Phạm Đăng Quang 3.02 Khá 121612356 16DTA4 Nam 13/12/1998 TP Cần Thơ Kinh
392 Vũ Huy Quang 3.12 Khá 121612918 16DTA4 Nam 17/08/1998 Đồng Nai Kinh
393 Đào Thị Hồng Thắm 2.84 Khá 121612891 16DTA4 Nữ 02/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
394 Nguyễn Thị Mộng Thu 2.57 Khá 121612761 16DTA4 Nữ 17/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
395 Lê Vũ Hoài Thương 2.95 Khá 121612302 16DTA4 Nữ 18/02/1998 Đồng Nai Kinh
396 Nguyễn Thị Thanh Trâm 2.56 Khá 121612293 16DTA4 Nữ 30/04/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
397 Nguyễn Tắc Phương Trang 2.73 Khá 121612381 16DTA4 Nữ 08/04/1998 Đồng Nai Kinh
398 Lê Hoàng Mỷ Trinh 2.62 Khá 121612242 16DTA4 Nữ 15/09/1998 Đồng Nai Kinh
399 Trần Bá Vương 2.88 Khá 121612764 16DTA4 Nam 24/04/1998 Đồng Nai Kinh
400 Lê Thị Yến Vy 2.76 Khá 121612244 16DTA4 Nữ 04/11/1998 Đồng Nai Kinh
401 Bùi Thị Minh Huệ 2.61 Khá 121612899 16DTC1 Nữ 20/10/1998 Quảng Ngãi Kinh
402 Lê Thị Hồng Phúc 2.51 Khá 121612080 16DTC1 Nữ 11/05/1998 Đắk Lắk Kinh
403 Nguyễn Mai Phương 2.54 Khá 121611449 16DTC1 Nữ 12/03/1998 Đồng Nai Kinh
404 Trần Vũ Hoài Thương 2.31 Trung bình 121612343 16DTC1 Nữ 06/09/1998 Đồng Nai Kinh
405 Lý Ngọc Thủy 2.91 Khá 121612700 16DTC1 Nữ 20/11/1998 Đồng Nai Hoa
406 Trần Anh Vũ 2.85 Khá 121612662 16DTC1 Nam 01/03/1998 Đồng Nai Kinh
407 Trần Nguyễn Tuấn Anh 2.52 Khá 121612384 16DTH1 Nam 21/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
408 Nguyễn Thành Đạt 2.97 Khá 121612426 16DTH1 Nam 20/10/1998 Đồng Nai Kinh
409 Trần Văn Dũng 2.66 Khá 121612107 16DTH1 Nam 28/05/1998 Đồng Nai Kinh
410 Nguyễn Đồng Kỳ Duyên 3.26 Giỏi 121612433 16DTH1 Nữ 30/08/1996 TP Cần Thơ Kinh
411 Nguyễn Trung Hiếu 2.77 Khá 121613053 16DTH1 Nam 05/01/1998 Đồng Nai Kinh
412 Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 2.39 Trung bình 121612147 16DTH1 Nam 26/08/1998 Đồng Nai Kinh
413 Nguyễn Thanh Lộc 2.29 Trung bình 121612362 16DTH1 Nam 27/08/1998 Đắk Lắk Kinh
![Page 19: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
414 Lê Nhật Nam 3.19 Khá 121612031 16DTH1 Nam 07/01/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
415 Nguyễn Đình Nam 3.14 Khá 121613026 16DTH1 Nam 16/02/1998 Đồng Nai Kinh
416 Cao Hoàng Nghĩa 2.99 Khá 121611446 16DTH1 Nam 16/09/1998 Tỉnh Kiên Giang Kinh
417 Huỳnh Khôi Nguyên 3.16 Khá 121612238 16DTH1 Nam 04/06/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
418 Hoàng Nguyễn Minh Quân 2.14 Trung bình 121612421 16DTH1 Nam 28/09/1998 Đồng Nai Kinh
419 Nguyễn Ngọc Sinh 2.28 Trung bình 121612358 16DTH1 Nam 22/02/1998 Đồng Nai Kinh
420 Phạm Thế Tân 2.25 Trung bình 121612418 16DTH1 Nam 12/01/1998 Đồng Nai Kinh
421 Hoàng Thị Kim Thủy 2.83 Khá 121612348 16DTH1 Nữ 06/08/1996 Đồng Nai Kinh
422 Hồ Thị Ngọc Trâm 3.06 Khá 121612394 16DTH1 Nữ 17/02/1998 Đồng Nai Kinh
423 Nguyễn Thanh Tú 2.43 Trung bình 121612341 16DTH1 Nam 01/04/1998 Đồng Nai Kinh
424 Võ Thị Tuyết 2.87 Khá 121611441 16DTH1 Nữ 01/03/1998 Tỉnh Quảng Trị Kinh
425 Nguyễn Xuân Việt 2.59 Khá 121612350 16DTH1 Nam 31/03/1998 Đồng Nai Kinh
426 Ừng Chanh Ỳ 3.01 Khá 121612867 16DTH1 Nam 31/05/1997 Tỉnh Đồng Nai Hoa
427 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2.7 Khá 121612478 16DTH2 Nữ 22/12/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh
428 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 2.83 Khá 121612525 16DTH2 Nữ 12/01/1998 Tỉnh Bình Định Kinh
429 Voòng Toàn Minh 2.84 Khá 121612487 16DTH2 Nam 13/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Hoa
430 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 2.61 Khá 121612677 16DTH2 Nam 20/03/1998 Đồng Nai Kinh
431 Nguyễn Duy Tân 2.67 Khá 121612540 16DTH2 Nam 18/11/1998 hà nam Kinh
432 Nguyễn Trung Tiến 2.44 Trung bình 121612775 16DTH2 Nam 11/02/1998 Bình Định Kinh
433 Nguyễn Hoài Việt 2.44 Trung bình 121612608 16DTH2 Nam 10/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
434 Trần Thị Ngọc Bích 2.66 Khá 121612887 16DTP1 Nữ 31/05/1998 Đồng Nai Kinh
435 Lê Minh Cường 2.57 Khá 121612589 16DTP1 Nam 11/10/1997 Bình Phước Kinh
436 Trần Phạm Hạnh Dung 2.66 Khá 121612032 16DTP1 Nữ 21/10/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 20: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
437 Hoàng Thị Thùy Dương 2.72 Khá 121612494 16DTP1 Nữ 24/04/1998 Thanh Hoá Kinh
438 Nguyễn Phạm Thùy Dương 3.43 Giỏi 121612535 16DTP1 Nữ 14/01/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
439 Nguyễn Thị Hà 3.27 Giỏi 121612223 16DTP1 Nữ 07/11/1998 Đồng Nai Kinh
440 Trần Thị Hằng 2.57 Khá 121612022 16DTP1 Nữ 26/01/1998 Đắk Lắk Kinh
441 Nguyễn Vinh Hiển 2.9 Khá 121612619 16DTP1 Nam 05/07/1998 Tỉnh Bình Thuận Kinh
442 Nguyễn Minh Hoàng 2.9 Khá 121612549 16DTP1 Nam 21/08/1997 Đồng Nai Kinh
443 Mạch Ngọc Minh Hương 2.66 Khá 121612296 16DTP1 Nữ 20/02/1998 Đồng Nai Kinh
444 Dín Thị Mai Lan 2.52 Khá 121612716 16DTP1 Nữ 05/06/1998 Đồng Nai Hoa
445 Ông Mỹ Linh 2.76 Khá 121612537 16DTP1 Nữ 18/01/1998 Đồng Nai Kinh
446 Phạm Vũ Ánh Linh 3.61 Xuất sắc 121613007 16DTP1 Nữ 17/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
447 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 3.06 Khá 121612222 16DTP1 Nữ 05/12/1998 Đồng Nai Kinh
448 Nguyễn Thành Nhân 3.09 Khá 121612688 16DTP1 Nam 19/12/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
449 Đỗ Nguyễn Hưng Phát 2.74 Khá 121613042 16DTP1 Nam 07/07/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
450 Nguyễn Thị Kiều Phương 3.36 Giỏi 121612546 16DTP1 Nữ 01/02/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
451 Đoàn Thị Hồng Thắm 3.02 Khá 121612411 16DTP1 Nữ 18/06/1998 Đồng Nai Kinh
452 Nguyễn Thị Xuân Thu 2.8 Khá 121612431 16DTP1 Nữ 29/04/1998 Đồng Nai Kinh
453 Nguyễn Thị Mộng Thủy 3.15 Khá 121611445 16DTP1 Nữ 04/02/1998 Phú Yên Kinh
454 Trần Thị Cẩm Tiên 2.95 Khá 121611410 16DTP1 Nữ 17/06/1998 Đồng Nai Kinh
455 Nguyễn Vũ Huyền Trang 2.76 Khá 121612601 16DTP1 Nữ 01/01/1998 Đồng Nai Kinh
456 Trần Thị Mỹ Trúc 3.03 Khá 121612783 16DTP1 Nữ 08/06/1998 Đồng Nai Kinh
457 Nguyễn Huỳnh Tuấn 2.55 Khá 121612106 16DTP1 Nam 18/11/1998 Đồng Nai Kinh
458 Chu Thị Thanh Tuyền 3.24 Giỏi 121612849 16DTP1 Nữ 14/03/1998 Đồng Nai Kinh
459 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 3.12 Khá 121612492 16DTP1 Nữ 05/08/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
![Page 21: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
460 Hoàng Ánh Tuyết 2.81 Khá 121612297 16DTP1 Nữ 08/04/1998 Lâm Đồng Kinh
461 Nguyễn Tú Uyên 2.79 Khá 121612432 16DTP1 Nữ 20/02/1998 Đồng Nai Kinh
462 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2.68 Khá 121612531 16DTP1 Nữ 12/06/1998 Phú Yên Kinh
463 Trần Dương Minh Anh 2.61 Khá 121612611 16DVP1 Nữ 27/07/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
464 Lê Chí Cường 2.8 Khá 121612647 16DVP1 Nam 19/08/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
465 Bùi Văn Hà 3.37 Giỏi 121612224 16DVP1 Nam 16/08/1997 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
466 Nguyễn Thị Hạnh 2.77 Khá 121612705 16DVP1 Nữ 18/02/1998 Tỉnh Bắc Ninh Kinh
467 Lê Ngọc Hương 2.49 Trung bình 121612108 16DVP1 Nữ 14/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
468 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3.45 Giỏi 121612135 16DVP1 Nữ 08/10/1998 Thanh Hoá Kinh
469 Lương Mỹ Kiều 2.6 Khá 121612383 16DVP1 Nữ 02/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
470 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân 3.3 Giỏi 121612755 16DVP1 Nữ 17/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
471 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2.9 Khá 121612142 16DVP1 Nữ 13/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh
472 Phạm Bùi Tuyết Ngân 2.84 Khá 121612443 16DVP1 Nữ 18/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
473 Từ Hồng Nghi 2.82 Khá 121612499 16DVP1 Nữ 23/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh
474 Trần Yến Nhi 2.82 Khá 121612172 16DVP1 Nữ 29/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
475 Đặng Yến Như 2.82 Khá 121612169 16DVP1 Nữ 28/05/1998 Tỉnh Cà Mau Kinh
476 Bùi Thị Hương Quỳnh 2.88 Khá 121612604 16DVP1 Nữ 18/10/1997 Tỉnh Thái NguyênKinh
477 Dương Nguyễn Ngọc Quỳnh 2.7 Khá 121612354 16DVP1 Nữ 01/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
478 Trần Thị Thanh Thủy 2.86 Khá 121612199 16DVP1 Nữ 29/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
479 Trần Thị Minh Tươi 2.88 Khá 121612028 16DVP1 Nữ 04/06/1998 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
480 Đỗ Phúc An 3.17 Khá 121612834 16DXD1 Nam 28/02/1996 Tỉnh Kiên Giang Kinh
481 Lê Ngọc Châu 2.92 Khá 121613068 16DXD1 Nam 13/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
482 Nguyễn Tự Huy Hoàng 3.06 Khá 121612701 16DXD1 Nam 24/06/1998 Tỉnh Gia Lai Kinh
![Page 22: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
483 Lê Văn Khải 2.56 Khá 121612500 16DXD1 Nam 03/04/1998 Thái Bình Kinh
484 Đồng Văn Khang 2.71 Khá 121612417 16DXD1 Nam 04/11/1997 Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
485 Bùi Thị Nam 3.04 Khá 121612718 16DXD1 Nữ 10/03/1998 Thanh Hoá Mường
486 Lê Trạc Tiến 2.8 Khá 121612990 16DXD1 Nam 06/05/1998 Thanh Hoá Kinh
487 Nguyễn Minh Tú 3.14 Khá 121612726 16DXD1 Nam 16/11/1997 Đồng Nai Kinh
488 Bùi Anh Tuấn 2.65 Khá 121612035 16DXD1 Nam 11/08/1998 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
489 Trương Quốc Đạt 2.48 Trung bình 061600255 16DXD1LT1 Nam 12/12/1989 Đồng Nai Kinh
490 Võ Phúc Thông 2.66 Khá 1611191 16DXD1LT1 Nam 20/02/1991 Quảng Trị Kinh
491 Nguyễn Đức Anh 3.05 Khá 121613010 16DXN1 Nam 20/08/1997 Tỉnh Bà Rịa - Vũng TKinh
492 Nguyễn Hoàng Anh 2.94 Khá 121611437 16DXN1 Nam 10/01/1998 Đồng Nai Kinh
493 Đỗ Thị Duyên 2.93 Khá 121612397 16DXN1 Nữ 17/08/1998 Đắk Lắk Kinh
494 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3.2 Giỏi 121612948 16DXN1 Nữ 07/05/1998 Phú Yên Kinh
495 Nguyễn Thị Diễm Linh 3.19 Khá 121612986 16DXN1 Nữ 12/03/1998 Quảng Trị Kinh
496 Nguyễn Thị Bích Loan 3 Khá 121612134 16DXN1 Nữ 05/09/1998 Bình Định Kinh
497 Nguyễn Thị Kim Loan 2.98 Khá 121612971 16DXN1 Nữ 05/10/1997 Tỉnh Đồng Tháp Kinh
498 Nguyễn Thị Kiều My 2.79 Khá 121611447 16DXN1 Nữ 15/10/1998 Bình Thuận Kinh
499 Võ Phương Nam 2.89 Khá 121612770 16DXN1 Nam 23/08/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
500 Võ Như Ngọc 2.99 Khá 121612078 16DXN1 Nữ 17/09/1998 Tiền Giang Kinh
501 Ngô Thị Huỳnh Như 3.32 Giỏi 121612039 16DXN1 Nữ 10/01/1998 Phú Yên Kinh
502 Nguyễn Thị Oanh 3.12 Khá 121613020 16DXN1 Nữ 10/11/1982 Tỉnh Nghệ An Kinh
503 Phạm Minh Phương 2.88 Khá 121612248 16DXN1 Nam 07/03/1997 Tây Ninh Kinh
504 Lê Thị Như Quỳnh 3.26 Giỏi 121612586 16DXN1 Nữ 23/03/1994 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
505 Nguyễn Hoàng Tú Tâm 2.91 Khá 121612323 16DXN1 Nam 12/05/1998 Đồng Nai Kinh
![Page 23: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
506 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2.73 Khá 121612472 16DXN1 Nữ 06/03/1998 Bình Thuận Kinh
507 Nguyễn Hà Thanh Thảo 3.1 Khá 121612023 16DXN1 Nữ 26/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
508 Trần Như Thảo 3.05 Khá 121611999 16DXN1 Nữ 29/03/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
509 Nguyễn Hữu Thịnh 2.98 Khá 121612209 16DXN1 Nam 21/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
510 Cao Lê Bảo Trân 2.88 Khá 121612049 16DXN1 Nữ 09/09/1998 Bến Tre Kinh
511 Nguyễn Di Uyên 3 Khá 121612289 16DXN1 Nữ 30/06/1998 Đồng Nai Kinh
512 Nguyễn Thùy Uyên 2.91 Khá 121612504 16DXN1 Nữ 28/02/1998 Bình Thuận Kinh
513 Trần Thị Hiền 2.62 Khá 071700061 17CĐD1LT1 Nữ 05/04/1990 Lâm Đồng Kinh
514 Lại Thị Hoài Thương 3.05 Khá 071700043 17CĐD1LT1 Nữ 17/02/1992 Nam Định Kinh
515 Phạm Quỳnh Trang 2.65 Khá 071700055 17CĐD1LT1 Nữ 31/08/1981 Hà Tĩnh Kinh
516 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.64 Khá 071700062 17CKT1LT1 Nữ 04/12/1983 TP Hà Nội Mường
517 Võ Duy Khang 2.84 Khá 071700213 17DCT1LT2 Nam 28/08/1995 Đồng Tháp Kinh
518 Nguyễn Quang Lộc 2.7 Khá 071700236 17DCT1LT2-16 Nam 30/04/1986 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
519 Nguyễn Tiến Lực 2.5 Khá 071700237 17DCT1LT2-16 Nam 15/05/1992 Thành phố Hà NộiKinh
520 Nguyễn Văn Thái 2.66 Khá 071700244 17DCT1LT2-16 Nam 10/03/1990 Quảng Ngãi Kinh
521 Nguyễn Văn Thục 2.97 Khá 071700247 17DCT1LT2-16 Nam 12/01/1984 Ninh Bình Kinh
522 Trần Thanh Bình 3.01 Khá 071700169 17DĐI1LT2 Nam 14/03/1986 Quảng Bình Kinh
523 Hoàng Kim Quyết 2.97 Khá 071700098 17DĐI1LT2 Nam 19/03/1995 Quảng Trị Kinh
524 Hứa Văn Sàng 2.85 Khá 071700257 17DĐI1LT2 Nam 14/04/1996 Lâm Đồng Nùng
525 Nguyễn Văn Sơn 2.85 Khá 071700222 17DĐI1LT2 Nam 04/05/1986 Thanh Hoá Kinh
526 Đinh Thị Nhị Uyên 2.94 Khá 071700008 17DKT1LT1 Nữ 14/03/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
527 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 2.68 Khá 071700126 17DKT1LT2 Nữ 30/04/1993 Đồng Nai Kinh
528 Nguyễn Thị Tuyên 2.48 Trung bình 071700181 17DKT1LT2 Nữ 24/08/1987 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
![Page 24: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/24.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
529 Phạm Thu Niên 2.92 Khá 071700283 17DKT1LT2-09 Nữ 17/07/1994 Tỉnh Thái Bình Kinh
530 Nguyễn Thị Chiên 2.53 Khá 011700034 17DKT1TCLT2 Nữ 02/10/1980 Thanh Hoá Kinh
531 Nguyễn Thị Liên 2.59 Khá 011700035 17DKT1TCLT2 Nữ 07/06/1990 Hà Tĩnh Kinh
532 Phan Minh Nguyệt 2.61 Khá 011700033 17DKT1TCLT2 Nữ 09/01/1993 Tỉnh Đồng Nai Kinh
533 Cao Duy Hoài Phong 3.06 Khá 071700149 17DTH2LT2 Nam 16/04/1988 Đồng Nai Kinh
534 Bùi Vinh Hiển 3.03 Khá 071700122 17DXN1LT2 Nam 03/05/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
535 Nguyễn Thanh Duy 2.86 Khá 091900005 19DCT1LT1 Nam 02/05/1996 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
536 Vũ Trọng Giang 2.96 Khá 091900016 19DCT1LT1 Nam 13/06/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
537 Lê Trung Hiếu 2.89 Khá 091900067 19DCT1LT1 Nam 25/11/1990 Tỉnh Bình Định Kinh
538 Nguyễn Thanh Hoàng 2.73 Khá 091900024 19DCT1LT1 Nam 06/03/1989 Tỉnh Quảng Nam Kinh
539 Đặng Thị Ngọc 2.95 Khá 091900007 19DCT1LT1 Nữ 15/10/1996 Tỉnh Nghệ An Kinh
540 Nguyễn Minh Nhân 3.01 Khá 091900006 19DCT1LT1 Nam 15/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp Kinh
541 Hà Minh Nhật 2.86 Khá 091900066 19DCT1LT1 Nam 28/05/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
542 Phạm Đức Thái 2.9 Khá 091900060 19DCT1LT1 Nam 15/09/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
543 Tô Minh Trung 2.77 Khá 091900054 19DCT1LT1 Nam 01/01/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
544 Hồ Xuân Trường 2.94 Khá 091900030 19DCT1LT1 Nam 28/01/1996 Phú Yên Kinh
545 Nguyễn Thanh Tùng 2.89 Khá 091900035 19DCT1LT1 Nam 13/03/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
546 Trịnh Quốc Tường 3.19 Khá 091900008 19DCT1LT1 Nam 22/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
547 Nguyễn Chí Công Anh 2.81 Khá 091900033 19DĐI1LT1 Nam 07/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
548 Trương Chí Đạt 3.06 Khá 091900014 19DĐI1LT1 Nam 14/08/1996 Đồng Nai Kinh
549 Lâm Văn Đức 3.31 Giỏi 091900011 19DĐI1LT1 Nam 14/08/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
550 Nguyễn Hoàng Duy 2.9 Khá 091900037 19DĐI1LT1 Nam 30/03/1989 Tỉnh Đồng Nai Kinh
551 Phạm Quang Hào 2.91 Khá 091900009 19DĐI1LT1 Nam 12/06/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
![Page 25: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/25.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
552 Chu Tự Hiếu 3.21 Giỏi 091900040 19DĐI1LT1 Nam 19/05/1995 Tỉnh Nghệ An Kinh
553 Đinh Thế Huân 3.66 Xuất sắc 091900031 19DĐI1LT1 Nam 19/07/1991 Tỉnh Đồng Nai Kinh
554 Nguyễn Văn Hưng 3.83 Xuất sắc 091900046 19DĐI1LT1 Nam 20/07/1992 Tỉnh Đồng Nai Kinh
555 Trần Quang Huy 2.91 Khá 091900051 19DĐI1LT1 Nam 09/06/1984 Đồng Nai Kinh
556 Bế Ngọc Khánh 2.97 Khá 091900039 19DĐI1LT1 Nam 06/09/1990 Đồng Nai Hoa
557 Nguyễn Trung Kiên 2.56 Khá 091900055 19DĐI1LT1 Nam 09/12/1993 Tỉnh Nam Định Kinh
558 Trần Văn Lợi 2.52 Khá 091900064 19DĐI1LT1 Nam 19/05/1984 Tỉnh Đồng Nai Kinh
559 Phan Thế Mạnh 2.53 Khá 091900070 19DĐI1LT1 Nam 06/04/1991 Hà Tĩnh Kinh
560 Nguyễn Mạnh Nam 3.06 Khá 091900004 19DĐI1LT1 Nam 09/03/1988 Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
561 Bùi Hữu Nghĩa 3.31 Giỏi 091900013 19DĐI1LT1 Nam 16/10/1988 Tỉnh Đồng Nai Kinh
562 Phạm Ngọc Phước 3.12 Khá 091900003 19DĐI1LT1 Nam 22/10/1985 Tỉnh Đồng Nai Kinh
563 Phạm Ngọc Quỳnh 2.89 Khá 091900002 19DĐI1LT1 Nam 15/01/1989 Tỉnh Bình Định Kinh
564 Vũ Văn Sang 3.03 Khá 091900021 19DĐI1LT1 Nam 01/12/1996 Tỉnh Bình Thuận Kinh
565 Triệu Văn Thành 2.65 Khá 091900063 19DĐI1LT1 Nam 19/08/1979 Tỉnh Đồng Nai Kinh
566 Nguyễn Ngọc Thiện 2.81 Khá 091900068 19DĐI1LT1 Nam 06/10/1991 Tỉnh Tiền Giang Kinh
567 Võ Ngọc Thuận 2.94 Khá 091900048 19DĐI1LT1 Nam 27/09/1989 Bình Thuận Kinh
568 Nguyễn Văn Triều 2.92 Khá 091900042 19DĐI1LT1 Nam 20/12/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
569 Phan Văn Trường 2.94 Khá 091900047 19DĐI1LT1 Nam 22/08/1988 Nghệ An Kinh
570 Phạm Huy Tùng 2.68 Khá 091900065 19DĐI1LT1 Nam 24/05/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
571 Lê Quang Viên 2.63 Khá 091900050 19DĐI1LT1 Nam 02/04/1982 Quảng Ngãi Kinh
572 Nguyễn Văn Vinh 2.92 Khá 091900010 19DĐI1LT1 Nam 25/07/1987 Đồng Nai Kinh
573 Hoàng Hải Vương 2.88 Khá 091900025 19DĐI1LT1 Nam 30/04/1995 TP. Đà Nẵng Kinh
574 Vũ Minh Vương 3.07 Khá 091900056 19DĐI1LT1 Nam 10/12/1996 Đồng Nai Kinh
![Page 26: VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF...1Jj\ VLQK 1 kL VLQK 'kQ W ÝF 3K ¥P 7K Ï 'L ÉP 0\ 7UXQJ EuQK &07 1 ó 1LQK 7KX ±Q .LQK Û 1J ÑF 7K ¥FK 7UXQJ EuQK 'ç, 1DP 7 ÍQK ×QJ 1DL .LQK 7KkQ](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022060811/608fad50b822453978694a4b/html5/thumbnails/26.jpg)
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
575 Lê Thị Kim Cúc 2.83 Khá 091900012 19DKT1LT1 Nữ 06/03/1994 Tỉnh Bình Định Kinh
576 Phạm Mạnh Hùng 2.99 Khá 091900041 19DKT1LT1 Nam 10/04/1994 TP. Hà Nội Kinh
577 Võ Thị Huyền 3.36 Giỏi 091900018 19DKT1LT1 Nữ 29/12/1993 Hà Tĩnh Kinh
578 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3.14 Khá 091900019 19DKT1LT1 Nữ 05/08/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
579 Võ Thị Nam 2.94 Khá 091900034 19DKT1LT1 Nữ 14/12/1991 Tỉnh Nghệ An Kinh
580 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 3 Khá 091900020 19DKT1LT1 Nữ 09/12/1999 Tỉnh Đồng Nai Kinh
581 Nguyễn Yến Nhi 2.17 Trung bình 091900045 19DKT1LT1 Nữ 08/05/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
582 Trần Thị Ngọc Phước 2.94 Khá 091900036 19DKT1LT1 Nữ 06/08/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
583 Lương Thị Thanh Tươi 2.77 Khá 091900029 19DKT1LT1 Nữ 28/01/1993 Tỉnh Đồng Nai Kinh
584 Trần Thùy Thanh Vy 2.45 Trung bình 091900061 19DKT1LT1 Nữ 09/12/1992 Đồng Nai Kinh
585 Nguyễn Trần Hải Yến 2.88 Khá 091900023 19DKT1LT1 Nữ 25/03/1992 Tỉnh Đồng Nai Kinh