Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...
Transcript of Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION
(Kèm theo quyết định số: 651.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 08 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Viện Đo lường Việt Nam
Bộ phận Đo lường Công Nghiệp - Trung tâm Ứng dụng và phát triển Khoa
Khoa học Công nghệ Đo lường
Laboratory: Vietnam Metrology Institute
Industrial Measurement Section - Center of Application and
Development Of Science And Technology Measurement
Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng
Organization: Directorate for Standard, Metrology and Quality
Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn
Field: Measurement – Calibration
Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Quốc Thụ
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Cao Xuân Quân Các phép hiệu chuẩn được công nhận
All accredited calibrations
2. Bùi Quốc Thụ
3. Nguyễn Đức Trung
4. Nguyễn Đức Tâm
Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất, dung tích - lưu lượng
All accredited calibrations on Temperature, mass, length, force - hardness, pressure, volume - flow field.
5. Ngô Hoàng Anh
Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, áp suất, dung tích - lưu lượng
All accredited calibrations on Temperature, pressure, volume - flow field.
6. Ngô Đình Hải
Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất
All accredited calibrations on mass, length, force - hardness, pressure field.
7. Nguyễn Duy Bình Các phép hiệu chuẩn hoá lý All accredited calibrations on Physico - Chemical field. 8. Vũ Thanh Hồng
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/17
Số hiệu/ Code: VILAS 072
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/06/2022
Địa chỉ/ Address: Số 8 – Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội
Địa điểm/ Location:
1. Số 92 C6, Khu dân cư SAVIMEX, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh;
2. Số 1196, đường 3/2, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: 024 3791 4876 Fax: 024 37564260
E-mail: [email protected] Website: www.vmi.gov.vn
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/17
Địa điểm 1/ Location No 01:
Số 92C6 – Khu dân cư SAVIMEX, phường Phú Thuận, quận 7, TP Hồ Chí Minh No 92C6 – SAVIMEX residential area, Phu Thuan ward, 7 district, Ho Chi Minh city
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực – Độ Cứng
Field of Calibration: Force – Hardness
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Cân kiểm tra tải trọng
xe cơ giới xách tay Portable wheel load scales
Đến/ Upto 30 tấn/ ton VMI/IMS-CP 01 : 2017 0,5 %
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng
Field of Calibration: Volume - Flow
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Lưu lượng kế khí Gas flow meters (0,5 ~ 50) L/min VMI/IMS – CP
04 : 2017 1 %
2. Micropipette (1 ~ 10 000) µL VMI/IMS – CP 41 : 2017
(0,0015.V+0,01) µL [V]: µL
3. Dụng cụ dung tích
thí nghiệm thủy tinh Laboratory glassware
(1 ~ 2 000) mL VMI/IMS – CP 42 : 2017
(0,000999.V+0,002) mL
[V]: mL
4. Bình chuẩn thủy tinh
Glass volumetric standards (10 ~ 10 000) mL VMI/IMS – CP
42 : 2017 (11+0,99V) μL
[V]: mL
5. Đồng hồ chất lỏng
(hiển thị khối lượng) Liquid meters
(20 ~ 200) t/h VMI/IMS – CP
90 : 2018
0,2 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
6. Đồng hồ chất lỏng (hiển thị thể tích)
Liquid meters (8 ~ 300) m3/h VMI/IMS – CP
91 : 2018 0,2 %
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Hoá lý
Field of Calibration: Physico - Chemical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Máy đo pH
pH meter Đến/ Upto 14 pH VMI/IMS –CP
24 : 2017 0,01 pH
2. Máy đo độ dẫn điện
Conductivity meter Đến/ Upto 150 mS/cm VMI/IMS – CP
20 : 2017 2 %
3. Phương tiện đo độ đục
Turbility meter Đến/ Upto 4000 NTU VMI/IMS – CP
21 : 2017 2 %
4.
Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở
(Phương pháp khí chuẩn khô)
Breath Alcohol Tester
Đến/ Upto 3,000 mg/L Đến/ Upto 0,600% BAC
VMI/IMS –CP 95 : 2018 5 %
Hết địa điểm 1/ End of Location No.1
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/17
Địa điểm 2/ Location No 02:
Số 1196, đường 3/2, phường 8, quận 11, TP Hồ Chí Minh No. 1196, 3/2 road, 8 ward, 11 district, Ho Chi Minh city
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài
Field of Calibration: Length
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Căn mẫu song phẳng
Gauge block
(0,5 ~ 100) mm Căn mẫu thép/ Steel gauge block
Căn mẫu tungsten carbide/ Tungsten carbide gauge block
Căn mẫu ceramic/ Ceramic block
VMI/IMS-CP 43 : 2018
(64+1,5L) nm [L]: mm
(62+1,2L) nm [L]: mm
(62+1,2L) nm [L]: mm
2. Panme
Micrometer
£ 1000 mm Giá trị độ chia/
Resolution: ³ 0,5 µm
VMI/IMS-CP 44 : 2018
(1+6L) µm [L]: m
3. Đồng hồ so
Dial indicator
Đến/Upto 100 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,005 mm; 0,002 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm; 0,0005 mm
VMI/IMS- CP 45 : 2018
(5+6L) µm [L]: m
(2+6L) µm [L]: m
(1+6L) µm [L]: m
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
4. Đồng hồ rà
Dial test indicator
Đến/ Upto 3 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,005 mm; 0,002 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm
VMI/IMS-CP 46 : 2018
(5+6L) µm
[L]: m
(2+6L) µm [L]: m
(1+6L) µm [L]: m
5. Thước cặp
Caliper Đến/ Upto 1000 mm
Giá trị độ chia: ³ 0,01 mm VMI/IMS - CP
47 : 2018 (5 + 8L) µm
[L]: m
6. Thước vạch
Ruler
Đến/ Upto 5000 mm Giá trị độ chia/
Resolution: ≥ 0,5 mm
VMI - CP 31 : 2014
(0,05+0,05L) mm [L]: m
7. Calip trụ chuẩn
Plug gages Đến/ Upto 200 mm VMI/IMS-CP 48 : 2018
(0,38+1,8L) µm [L]: m
8. Vòng chuẩn Setting ring Đến/ Upto 300 mm VMI/IMS-CP
49 : 2018 (0,3+1,2L) µm
[L]: m
9. Bàn máp
Precision surface plate Đến/ Upto 3x3 m VMI/IMS-CP 50 : 2018
(1+1,2L) µm [L]: m
10. Thanh mẫu Length bars Đến/ Upto 1000 mm VMI/IMS-CP
51 : 2018 (0,2+2L) µm
[L]: m
11. Calip ren ngoài
Thread plug gages Đến/ Upto 300 mm VMI/IMS-CP 52 : 2018
(0,38+1,8D) µm [D]: m
12. Đồng hồ đo lỗ
Bore gages Đến/ Upto 200 mm VMI/IMS-CP 53 : 2018
(1+6L) µm [L]: m
13. Thước đo cao Heigh gages Đến/ Upto 1000 mm VMI/IMS-CP
54 : 2018 (5+6L) µm
[L]: m
14. Thước cuộn
Measuring tapes Đến/ Upto 100 m VMI/IMS-CP 55 : 2018
(0,05+0,05L) mm [L]: m
15. Máy kiểm đồng hồ so Dial gages tester
Đến/ Upto 10 mm VMI/IMS-CP
56 : 2018 0,2 µm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
16. Calip ren trong
Thread Ring Gauge Đến/ Upto 150 mm
VMI/IMS-CP 57: 2018
(2+20D) µm [D]: m
17. Căn lá
Feeler Gauge Đến/ Upto 3 mm
VMI/IMS-CP 58 : 2018
1 µm
18. Máy đo một tọa độ
1-axis Measuring Machine Đến/ Upto 1000 m
VMI/IMS-CP 59 : 2018
(1+2L) µm [L]: m
19. Tấm chuẩn chiều dày
Standard thickness Đến/ Upto 9,5 mm
VMI/IMS-CP 60 : 2018
(0,8+0,5D) µm [D]: mm
20. Đồng hồ đo chiều dày
Thickness gages
Đến/ Upto: 20 mm Giá trị độ chia/
Resolution: ≥ 0,001 mm
VMI/IMS-CP 61 : 2018
1 µm
21. Đũa đo
Pin gauges
Đến/ Upto 25 mm Giá trị độ chia/
Resolution: ≥ 0,001 mm
VMI/IMS-CP 62 : 2018
1,0 μm
22. Phương tiện đo đường kính
ngoài bằng laser Laser Scan Micrometer
(0,1 ~ 25) mm 0,0005 mm
VMI/IMS-CP 63 : 2018
1 μm
23. Đầu đo chuyển vị Micrometer Head
Đến/ Upto 50 mm 0,01 mm
VMI/IMS-CP 64 : 2018
1 μm
24. Kính hiển vi Microscope
(300 x 300) mm Giá trị độ chia/
Resolution: ≥ 0,01 μm
VMI/IMS-CP 65 : 2018
(1+2L) µm [L]: m
25. Đồng hồ đo rãnh
Inside quick caliper
Đến/ Upto 100 mm Giá trị độ chia/
Resolution: ≥ 0,001 mm
VMI/IMS-CP 66 : 2018
1 μm
26. Lưới sàng
Sieves Đến/ Upto 200 mm
VMI/IMS-CP 96 : 2018
2 μm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng
Field of Calibration: Mass
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Quả cân chuẩn E2 Mass standard E2
1 mg ~ 5 kg 20 kg
VMI/ IMS - CP 02 : 2017
Xem ma trận độ không đảm bảo đo
kèm theo (See matrix of uncertainty in attached file)
2. Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1
1 mg ~ 50 kg
VMI - CP 19 : 2013 3.
Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2
1 mg ~ 50 kg
4. Quả cân chuẩn M1 Mass standard M1
1 mg ~ 50 kg
5. Cân so sánh
Mass Comparator 3 g ~ 50 kg
VMI - CP 29 : 2014
(0,055+0,015×L) mg với L tính bằng
gam
6.
Cân phân tích Cấp chính xác 1
Analytical balance class 1
Đến/ Upto 500 mg
VMI - CP 20 : 2013
0,03 mg
500 mg ~ 1 g 0,05 mg
1 g ~ 5 g 0,08 mg
5 g ~ 10 g 0,1 mg
10 g ~ 100 g 0,2 mg
100 g ~ 200 g 0,5 mg
200 g ~ 1000 g 1,0 mg
7.
Cân kỹ thuật Cấp chính xác 2
Technical balance class 2
Đến/ Upto 100 g
VMI - CP 20 : 2013
0,5 mg
100 g ~ 200 g 1,0 mg
200 g ~ 400 g 2,0 mg
400 g ~ 1 kg 5,0 mg
1 kg ~ 10 kg 20 mg
10 kg ~ 20 kg 50 mg
20 kg ~ 50 kg 100 mg
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
8.
Cân không tự động cấp chính xác 3
Non-automatic weighing instruments class 3
Đến/ Upto 100 g
VMI/IMS – CP 03 : 2017
5 mg
100 g ~ 200 g 15 mg
200 g ~ 400 g 20 mg
400 g ~1 kg 100 mg
1 kg ~ 10 kg 1000 mg
10 kg ~ 20 kg 2 g
20 kg ~ 50 kg 5 g
50 kg ~ 100 kg 20 g
100 kg ~ 500 kg 50 g
500 kg ~ 1 000 kg 100 g
1 000 kg ~ 3 000 kg 200 g
3 000 kg ~ 5 000 kg 500 g
9.
Cân không tự động cấp chính xác 4
Non-automatic weighing instruments class 4
Đến/ Upto 100 g
VMI/IMS – CP 03 : 2017
100 mg
100 g ~ 200 g 200 mg
200 g ~ 500 g 500 mg
500 g ~ 1 kg 1000 mg
1 kg ~ 10 kg 10 g
10 kg ~ 20 kg 20 g
20 kg ~ 50 kg 50 g
50 kg ~ 100 kg 100 g
100 kg ~ 200 kg 200 g
200 kg ~ 1 000 kg 1 kg
1 000 ~ 2000 kg 2 kg
2 000 kg ~ 5000 kg 5 kg
10. Cân băng tải
Belt weighers Đến/ Upto 3200 t/h
VMI - CP 30 : 2015
0,22 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực - Độ cứng
Field of Calibration: Force - Hardness
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Phương tiện đo mô men lực
Torque measuring devices Đến/ Upto 2700 N.m VMI/IMS-CP 68 : 2018 1.10-2
2. Máy thử độ bền kéo nén Tensile-compress testing
machine (300 ~ 1500) kN
VMI/IMS-CP 67 : 2018 6.10-3
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Áp suất
Field of Calibration: Pressure
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Áp kế pittông
Pressure Balance (0,5 ~ 110) MPa VMI/IMS-CP
69 : 2018 9,0.10-5 P
2.
Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số
Pressure gauge type electrical and bourdon tube
(-0,095 ~ 110) MPa VMI/IMS - CP
70 : 2018 9,0.10-5 P
3. Thiết bị chuyển đổi áp suất
Transmitter & transducer (-0,095 ~ 110) MPa
VMI - CP 51 : 2015
9,0.10-5 P
4. Thiết bị đặt mức áp suất
Pressure Switchs (-0,095 ~ 110) MPa
VMI - CP 50 : 2015
2,0.10-4 P
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt
Field of Calibration: Temperature
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1.
Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp
Industrial Platinum Resistance Thermometer
(-80 ~ 962) ºC VMI/IMS - CP
71 : 2018 (0,01 ~ 0,2) K
2. Cặp nhiệt điện công nghiệp
Industrial Thermocouple (-80 ~ 1200) ºC VMI/IMS - CP
72 : 2018 (1 ~ 2) K
3.
Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự
Digital and Analog Thermometer
(-80 ~ 1200) ºC VMI/IMS - CP
73 : 2018 (0,01 ~ 1) K
4.
Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog
Indicator
(-200 ~ 2000) ºC VMI/IMS - CP
74 : 2018 (0,005 ~ 0,2) K
5. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature Transmitter (-40 ~ 1200) ºC VMI - CP
18 : 2013 (0,01 ~ 1) K
6. Tủ nhiệt
Thermal Chamber
(-80 ~ -40) ºC (-40 ~ 0) ºC (0 ~ 50) ºC
(50 ~ 300) ºC
VMI - CP 17 : 2013
2,0 K 1,0 K 0,2 K 0,5 K
7. Bình điều nhiệt
Liquid Bath (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ 550) ºC
VMI - CP 43 : 2015
0,015 K 0,01 K
8. Tủ nhiệt ẩm
Temperature/ humidity chambers
(-80 ~ 100) ºC (10 ~ 99) %RH
VMI/IMS – CP 18 : 2017
0,5 K 3 % RH
9. Lò chuẩn nhiệt độ Temperature block
calibrators
(-40 ~ 140) ºC (140 ~ 660) ºC (660 ~ 1200) ºC
VMI - CP 16 : 2013
0,1 K 0,3 K 1,0 K
10.
Nhiệt kế bức xạ công nghiệp
Industrial Radiation Thermometer
(50 ~ 1100) ºC VMI/IMS - CP 75 : 2018 0,5 %RD +1 ºC
11. Nhiệt kế thủy tinh
chất lỏng Liqid in glass thermometer
(-40 ~ 140) ºC (80 ~ 300) ºC
VMI/IMS - CP 97 : 2018 0,03 K
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện
Field of Calibration: Electrical
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Phương tiện đo vạn năng
hiện số 6½ digits
Digital Multimeter (DMM)
Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC
Đến/ Upto 1000 MW
VMI/IMS - CP 11 : 2017
(20 ~ 100) ppm (200 ~ 400) ppm (50 ~ 200) ppm
2. Phương tiện đo công suất
hiện số
Digital power meter
Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 1000 A
Đến/ Upto 1000 kV.A
VMI/IMS-CP 12 : 2017
5 ppm ~ 0,02 % 35 ppm ~ 0,5 % 0,02 % ~ 0,5 %
3. Ampe kìm
Clamp meter
Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 2000 A
Đến/ Upto 1 MW
VMI/IMS –CP 13 : 2017
0,1 % 0,1 % 0,1 %
4.
Ampe mét, vôn mét, oát mét, var mét hiện số
Ampemeters, Voltmeters, Wattmeters, Varmeters
Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC
Đến/ Upto 20 kV.A
VMI/IMS – CP 14 : 2017
0,1 % 0,1 % 0,1 %
5. Hộp điện trở chuẩn
Standard resistance box Đến/ Upto 1 GW VMI/IMS –CP
15 : 2017 100 ppm
6. Công tơ điện xoay chiều
chuẩn
Reference watt-hour meter
(30V ~ 500V)/pha
(0,01A ~ 120A)/pha
PF: 0,1 ~ 1,0
45 Hz ~ 65 Hz
VMI/IMS –CP 16 : 2017
100 ppm
7.
Phương tiện kiểm định công tơ điện
Equipment for verication of electrical energy meter
(0 ~ 580)V/pha
(0,01 ~ 120)A/pha
PF: 0,1 ~ 1,0
45 Hz ~ 65 Hz
VMI/IMS –CP 17 : 2017
100 ppm
8. Nguồn chuẩn đa năng
Multifunction Calibrator (MFC)
Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC
Đến/ Upto 100 MW
VMI/IMS – CP 76 : 2018
(0,005 ~ 0,1) % (0,005 ~ 0,1) % ( 0,005 ~ 0,1) %
9. Phương tiện đo vạn năng
hiện số đến 8½ digits
Digital Multimeter (DMM)
Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC
Đến/ Upto 1000 MW
VMI/IMS – CP 77 : 2018
(5 ~ 100) ppm (35 ~ 300) ppm (6,5 ~ 100) ppm
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số
Field of Calibration: Time - Frequency
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Phương tiện đo tốc độ
vòng quay Tachometer
(1 ~ 24 000) rpm VMI/IMS - CP 79 : 2018 0,01 r/min
2. Đồng hồ bấm giây
Stopwatches ± 327 s/24 h VMI/IMS –CP 06 : 2017
Kiểu cơ/ Machine type: 6,7 x 10-6 Kiểu điện tử/ Electric type:
2,2 x 10-6
3. Máy ly tâm Centrifuge (1 ~ 24 000) rpm VMI/IMS –CP
08 : 2017 6 r/min
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Quang Field of Calibration: Photometry and Radiometry
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu
chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Độ nhạy độ rọi
Illuminance Responsivity
Mức độ rọi Illuminance level (10 ~ 10 000) lx
CCT: 2856 K
VMI/IMS - CP 80 : 2018
1,0 %
2. Cường độ sáng
Luminous intensity (1 ~ 10 000) cd
CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS -CP
28 : 2017 1,0 %
3. Độ chói nguồn sáng Luminance Source
(1 ~ 1 000) cd/m2
CCT: 2856 K VMI/IMS - CP
81 : 2018 1,2 %
4. Phương tiện đo độ rọi
Illuminance meter (10 ~ 20 000) lx
CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS –CP
40 : 2017 1,5 %
5. Phương tiện đo độ chói
Luminance meter (10 ~ 1 200) cd/m2
CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS -CP
32 : 2017 1,5 %
6. Phương tiện đo quang phổ
UV/Vis UV/Vis Spectrophotometer
(200 ~ 900) nm (0,001 ~ 2) Abs
VMI/IMS -CP 27 : 2017
0,34 nm 0,008 Abs
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu
chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
7.
Phương tiện đo quang phổ UV/Vis/NIR UV/Vis/NIR
Spectrophotometer
(200 ~ 2 200) nm (0,001 ~ 2) Abs
VMI/IMS -CP 82 : 2018
Vùng UV/Vis: 0,34 nm
0,008 Abs Vùng NIR: 2 nm
0,008 Abs
8. Phương tiện đo khúc xạ
mắt Eye Refractometer
(-20 ~ 20) D VMI/IMS –CP
31 : 2017
0,14 D
Đến/ Upto 180 o 3o
9. Phương tiện đo công suất
quang Optical Power Meter
(-90 ~ +10) dBm VMI/IMS –CP
26 : 2017 3,0 %
10. Phương tiện đo sợi quang
Optical time-domain reflectometer (OTDR)
1310 nm; 1550 nm (3 ~ 14) km
VMI/IMS -CP 30 : 2017
0,4 m
11.
Phương tiện đo suy hao quang
Optical Loss Test Set
1310 nm; 1550 nm Đến/ Upto 60 dB
VMI/IMS -CP 83 : 2018
0,2 dB
12. Phương tiện đo phổ quang Optical Spectrum Analyzer
1310 nm; 1550 nm VMI/IMS - CP
29 : 2017 200 pm
13.
Phương tiện đo màu phản xạ khuếch tán
Color meter
XYZ; xy; CIELUV; CIELAB; UCS
Bước sóng/ Wavelength: (380 ~780) nm
VMI/IMS –CP 39 : 2017
1,0 %
14. Phương tiện đo độ phản xạ
khuếch tán Reflectance meter
Đến/ Upto 100 % Bước sóng/ Wavelength:
(380 ~780) nm
VMI/IMS –CP 84 : 2018
1,0
15. Phương tiện đo tiêu cự Focimeter (Lens meter)
(-20 ~ 20) D VMI/IMS -CP 85 : 2018
0,15 D
Đến/ Upto 10 Δ 0,04 Δ
16.
Phương tiện đo màu nguồn sáng
Spectroradiometer
Tọa độ sắc màu/ Chromaticity coordinate:
xy; u’v’ Nhiệt độ màu/Color
temperature [K]
VMI/IMS -CP 87 : 2018
x: 0,002 y: 0,0015
CCT: 25 K
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/17
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu
chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
17.
Tọa độ màu, nhiệt độ màu nguồn sáng
Chromaticity coordinate, Color temperature of light
source
Tọa độ sắc màu/ Chromaticity coordinate:
xy; u’v’ Nhiệt độ màu/ Color
temperature [K]
VMI/IMS –CP 88 : 2018
x: 0,002 y: 0,0015
CCT: 25 K
18. Phương tiện đọc Elisa
Elisa reader (300 ~ 900) nm
Đến/ Upto 6 Abs VMI/IMS –CP
89 : 2018 0,002 Abs
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Âm thanh – Rung động
Field of Calibration: Acoustics - Vibration
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Phương tiện đo độ ồn
Sound level meter
Dải tần số/ Frequency range
31,5 Hz ~ 16 kHz
VMI/IMS -CP 07 : 2017 (0,2 ~ 0,6) dB
2. Phương tiện đo rung
Vibration Meter
Độ chính xác từ 0,5 % đến thấp hơn
From 0.5 % to lower accuracy
VMI/IMS -CP 09 : 2017
Gia tốc/ Acceleration: 1,2%
Vận tốc/ Speed: 1,9%
Dịch chuyển/ Displace: 2,6%
3. Cảm biến rung Vibration sensor
Dải tần số/ Frequency range
7 Hz ~ 10 kHz
VMI/IMS -CP 39 : 2017
Cảm biến gia tốc/ Acceleration sensor:
3,5% Cảm biến tiệm cận/
Approximation sensor: 0,02%
4. Phương tiện tạo rung động
Vibration Test
Dải tần số/ Frequency range
7 Hz ~ 10 kHz
VMI/IMS -CP 10 : 2017
5 %
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/17
Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện từ trường
Field of Calibration: Electromagnetic
TT
Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được
hiệu chuẩn Measurand/ calibrated
equipment
Phạm vi đo Range of measurement
Quy trình hiệu chuẩn
Calibration Procedure
Khả năng đo và hiệu chuẩn
(CMC)1/ Calibration and Measurement
Capability (CMC)1
1. Bộ suy giảm RF RF Attenuators
10 Mhz ~ 26,5 GHz (10 ~ 60) dB
VMI/IMS – CP 98 : 2018 ± 1 dB
2. Phương tiện phân tích
phổ cao tần RF Spectrum analyzers
10 MHz ~ 26,5 GHz Biên độ đến/ Amplitude
upto 20 dBm
VMI/IMS –CP 99 : 2018
± 1 × 10-9 ± 0,8 dB
3. Phương tiện đo công suất
cao tần RF Power meter
10 MHz ~ 26,5 GHz (-35 ~ 20) dBm
VMI/IMS –CP 100 : 2018 ± 4 %
4. Đầu đo công suất cao tần
RF Power sensors 10 MHz ~ 26,5 GHz
(-35 ~ 20) dBm VMI/IMS –CP
101 : 2018 ± 4 %
5. Nguồn phát tín hiệu
cao tần RF Signal generators
10 MHz ~ 26,5 GHz Biên độ đến/ Amplitude
upto 20 dBm
VMI/IMS –CP 102 : 2018
± 1 × 10-9 ± 0,8 dB
Ghi chú/ Note: VMI/ IMS - CP; VIM-CP xxx: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS
VILAS 072
AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/17
Phụ lục Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn
Matrix of uncertainty in calibration of standard weight
Khối lượng danh nghĩa Nominal value
Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty
E2 F1 F2 M1
50 kg - 83,3 266,7 833,3 20 kg 10,0 33,3 100,0 333,3
10 kg - 16,7 53,3 166,7
5 kg 2,7 8,3 26,7 83,3
2 kg 1,0 3,3 10,0 33,3
1 kg 0,53 1,67 5,3 16,7
500 g 0,27 0,83 2,67 8,3
200 g 0,10 0,33 1,00 3,3
100 g 0,053 0,17 0,53 1,67 50 g 0,033 0,10 0,33 1,00
20 g 0,027 0,083 0,27 0,83
10 g 0,020 0,067 0,20 0,67
5 g 0,017 0,053 0,17 0,53
2 g 0,013 0,040 0,13 0,40
1 g 0,010 0,033 0,10 0,33
500 mg 0,0083 0,027 0,083 0,27
200 mg 0,0067 0,020 0,067 0,20 100 mg 0,0053 0,017 0,053 0,17
50 mg 0,0040 0,013 0,040 0,13
20 mg 0,0033 0,010 0,033 0,10
10 mg 0,0027 0,0083 0,027 0,08
5 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067
2 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067
1 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067