Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

17
DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION (Kèm theo quyết định số: 651.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 08 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng) AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/17 Tên phòng thí nghiệm: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp - Trung tâm Ứng dụng và phát triển Khoa học Công nghệ Đo lường Laboratory: Vietnam Metrology Institute Industrial Measurement Section - Center of Application and Development Of Science And Technology Measurement Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Organization: Directorate for Standard, Metrology and Quality Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn Field: Measurement – Calibration Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Quốc Thụ Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory: TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope 1. Cao Xuân Quân Các phép hiệu chuẩn được công nhận All accredited calibrations 2. Bùi Quốc Thụ 3. Nguyễn Đức Trung 4. Nguyễn Đức Tâm Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất, dung tích - lưu lượng All accredited calibrations on Temperature, mass, length, force - hardness, pressure, volume - flow field. 5. Ngô Hoàng Anh Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, áp suất, dung tích - lưu lượng All accredited calibrations on Temperature, pressure, volume - flow field. 6. Ngô Đình Hải Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất All accredited calibrations on mass, length, force - hardness, pressure field. 7. Nguyễn Duy Bình Các phép hiệu chuẩn hoá lý All accredited calibrations on Physico - Chemical field. 8. Vũ Thanh Hồng

Transcript of Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

Page 1: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN LIST OF ACCREDITED CALIBRATION

(Kèm theo quyết định số: 651.2020 /QĐ-VPCNCL ngày 10 tháng 08 năm 2020 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 1/17

Tên phòng thí nghiệm: Viện Đo lường Việt Nam

Bộ phận Đo lường Công Nghiệp - Trung tâm Ứng dụng và phát triển Khoa

Khoa học Công nghệ Đo lường

Laboratory: Vietnam Metrology Institute

Industrial Measurement Section - Center of Application and

Development Of Science And Technology Measurement

Cơ quan chủ quản: Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng

Organization: Directorate for Standard, Metrology and Quality

Lĩnh vực: Đo lường - Hiệu chuẩn

Field: Measurement – Calibration

Người quản lý/ Laboratory manager: Bùi Quốc Thụ

Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:

TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope

1. Cao Xuân Quân Các phép hiệu chuẩn được công nhận

All accredited calibrations

2. Bùi Quốc Thụ

3. Nguyễn Đức Trung

4. Nguyễn Đức Tâm

Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất, dung tích - lưu lượng

All accredited calibrations on Temperature, mass, length, force - hardness, pressure, volume - flow field.

5. Ngô Hoàng Anh

Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực nhiệt, áp suất, dung tích - lưu lượng

All accredited calibrations on Temperature, pressure, volume - flow field.

6. Ngô Đình Hải

Các phép hiệu chuẩn lĩnh vực khối lượng, độ dài, lực - độ cứng, áp suất

All accredited calibrations on mass, length, force - hardness, pressure field.

7. Nguyễn Duy Bình Các phép hiệu chuẩn hoá lý All accredited calibrations on Physico - Chemical field. 8. Vũ Thanh Hồng

Page 2: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 2/17

Số hiệu/ Code: VILAS 072

Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 20/06/2022

Địa chỉ/ Address: Số 8 – Hoàng Quốc Việt – Cầu Giấy – Hà Nội

Địa điểm/ Location:

1. Số 92 C6, Khu dân cư SAVIMEX, P. Phú Thuận, Q. 7, TP. Hồ Chí Minh;

2. Số 1196, đường 3/2, P. 8, Q. 11, TP. Hồ Chí Minh.

Điện thoại/ Tel: 024 3791 4876 Fax: 024 37564260

E-mail: [email protected] Website: www.vmi.gov.vn

Page 3: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 3/17

Địa điểm 1/ Location No 01:

Số 92C6 – Khu dân cư SAVIMEX, phường Phú Thuận, quận 7, TP Hồ Chí Minh No 92C6 – SAVIMEX residential area, Phu Thuan ward, 7 district, Ho Chi Minh city

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực – Độ Cứng

Field of Calibration: Force – Hardness

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Cân kiểm tra tải trọng

xe cơ giới xách tay Portable wheel load scales

Đến/ Upto 30 tấn/ ton VMI/IMS-CP 01 : 2017 0,5 %

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Dung tích - lưu lượng

Field of Calibration: Volume - Flow

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Lưu lượng kế khí Gas flow meters (0,5 ~ 50) L/min VMI/IMS – CP

04 : 2017 1 %

2. Micropipette (1 ~ 10 000) µL VMI/IMS – CP 41 : 2017

(0,0015.V+0,01) µL [V]: µL

3. Dụng cụ dung tích

thí nghiệm thủy tinh Laboratory glassware

(1 ~ 2 000) mL VMI/IMS – CP 42 : 2017

(0,000999.V+0,002) mL

[V]: mL

4. Bình chuẩn thủy tinh

Glass volumetric standards (10 ~ 10 000) mL VMI/IMS – CP

42 : 2017 (11+0,99V) μL

[V]: mL

5. Đồng hồ chất lỏng

(hiển thị khối lượng) Liquid meters

(20 ~ 200) t/h VMI/IMS – CP

90 : 2018

0,2 %

Page 4: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 4/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

6. Đồng hồ chất lỏng (hiển thị thể tích)

Liquid meters (8 ~ 300) m3/h VMI/IMS – CP

91 : 2018 0,2 %

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Hoá lý

Field of Calibration: Physico - Chemical

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Máy đo pH

pH meter Đến/ Upto 14 pH VMI/IMS –CP

24 : 2017 0,01 pH

2. Máy đo độ dẫn điện

Conductivity meter Đến/ Upto 150 mS/cm VMI/IMS – CP

20 : 2017 2 %

3. Phương tiện đo độ đục

Turbility meter Đến/ Upto 4000 NTU VMI/IMS – CP

21 : 2017 2 %

4.

Phương tiện đo hàm lượng cồn trong hơi thở

(Phương pháp khí chuẩn khô)

Breath Alcohol Tester

Đến/ Upto 3,000 mg/L Đến/ Upto 0,600% BAC

VMI/IMS –CP 95 : 2018 5 %

Hết địa điểm 1/ End of Location No.1

Page 5: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 5/17

Địa điểm 2/ Location No 02:

Số 1196, đường 3/2, phường 8, quận 11, TP Hồ Chí Minh No. 1196, 3/2 road, 8 ward, 11 district, Ho Chi Minh city

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Độ dài

Field of Calibration: Length

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Căn mẫu song phẳng

Gauge block

(0,5 ~ 100) mm Căn mẫu thép/ Steel gauge block

Căn mẫu tungsten carbide/ Tungsten carbide gauge block

Căn mẫu ceramic/ Ceramic block

VMI/IMS-CP 43 : 2018

(64+1,5L) nm [L]: mm

(62+1,2L) nm [L]: mm

(62+1,2L) nm [L]: mm

2. Panme

Micrometer

£ 1000 mm Giá trị độ chia/

Resolution: ³ 0,5 µm

VMI/IMS-CP 44 : 2018

(1+6L) µm [L]: m

3. Đồng hồ so

Dial indicator

Đến/Upto 100 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,005 mm; 0,002 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm; 0,0005 mm

VMI/IMS- CP 45 : 2018

(5+6L) µm [L]: m

(2+6L) µm [L]: m

(1+6L) µm [L]: m

Page 6: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 6/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

4. Đồng hồ rà

Dial test indicator

Đến/ Upto 3 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,01 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,005 mm; 0,002 mm Giá trị độ chia/ Resolution: 0,001 mm

VMI/IMS-CP 46 : 2018

(5+6L) µm

[L]: m

(2+6L) µm [L]: m

(1+6L) µm [L]: m

5. Thước cặp

Caliper Đến/ Upto 1000 mm

Giá trị độ chia: ³ 0,01 mm VMI/IMS - CP

47 : 2018 (5 + 8L) µm

[L]: m

6. Thước vạch

Ruler

Đến/ Upto 5000 mm Giá trị độ chia/

Resolution: ≥ 0,5 mm

VMI - CP 31 : 2014

(0,05+0,05L) mm [L]: m

7. Calip trụ chuẩn

Plug gages Đến/ Upto 200 mm VMI/IMS-CP 48 : 2018

(0,38+1,8L) µm [L]: m

8. Vòng chuẩn Setting ring Đến/ Upto 300 mm VMI/IMS-CP

49 : 2018 (0,3+1,2L) µm

[L]: m

9. Bàn máp

Precision surface plate Đến/ Upto 3x3 m VMI/IMS-CP 50 : 2018

(1+1,2L) µm [L]: m

10. Thanh mẫu Length bars Đến/ Upto 1000 mm VMI/IMS-CP

51 : 2018 (0,2+2L) µm

[L]: m

11. Calip ren ngoài

Thread plug gages Đến/ Upto 300 mm VMI/IMS-CP 52 : 2018

(0,38+1,8D) µm [D]: m

12. Đồng hồ đo lỗ

Bore gages Đến/ Upto 200 mm VMI/IMS-CP 53 : 2018

(1+6L) µm [L]: m

13. Thước đo cao Heigh gages Đến/ Upto 1000 mm VMI/IMS-CP

54 : 2018 (5+6L) µm

[L]: m

14. Thước cuộn

Measuring tapes Đến/ Upto 100 m VMI/IMS-CP 55 : 2018

(0,05+0,05L) mm [L]: m

15. Máy kiểm đồng hồ so Dial gages tester

Đến/ Upto 10 mm VMI/IMS-CP

56 : 2018 0,2 µm

Page 7: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 7/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

16. Calip ren trong

Thread Ring Gauge Đến/ Upto 150 mm

VMI/IMS-CP 57: 2018

(2+20D) µm [D]: m

17. Căn lá

Feeler Gauge Đến/ Upto 3 mm

VMI/IMS-CP 58 : 2018

1 µm

18. Máy đo một tọa độ

1-axis Measuring Machine Đến/ Upto 1000 m

VMI/IMS-CP 59 : 2018

(1+2L) µm [L]: m

19. Tấm chuẩn chiều dày

Standard thickness Đến/ Upto 9,5 mm

VMI/IMS-CP 60 : 2018

(0,8+0,5D) µm [D]: mm

20. Đồng hồ đo chiều dày

Thickness gages

Đến/ Upto: 20 mm Giá trị độ chia/

Resolution: ≥ 0,001 mm

VMI/IMS-CP 61 : 2018

1 µm

21. Đũa đo

Pin gauges

Đến/ Upto 25 mm Giá trị độ chia/

Resolution: ≥ 0,001 mm

VMI/IMS-CP 62 : 2018

1,0 μm

22. Phương tiện đo đường kính

ngoài bằng laser Laser Scan Micrometer

(0,1 ~ 25) mm 0,0005 mm

VMI/IMS-CP 63 : 2018

1 μm

23. Đầu đo chuyển vị Micrometer Head

Đến/ Upto 50 mm 0,01 mm

VMI/IMS-CP 64 : 2018

1 μm

24. Kính hiển vi Microscope

(300 x 300) mm Giá trị độ chia/

Resolution: ≥ 0,01 μm

VMI/IMS-CP 65 : 2018

(1+2L) µm [L]: m

25. Đồng hồ đo rãnh

Inside quick caliper

Đến/ Upto 100 mm Giá trị độ chia/

Resolution: ≥ 0,001 mm

VMI/IMS-CP 66 : 2018

1 μm

26. Lưới sàng

Sieves Đến/ Upto 200 mm

VMI/IMS-CP 96 : 2018

2 μm

Page 8: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 8/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Khối lượng

Field of Calibration: Mass

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Quả cân chuẩn E2 Mass standard E2

1 mg ~ 5 kg 20 kg

VMI/ IMS - CP 02 : 2017

Xem ma trận độ không đảm bảo đo

kèm theo (See matrix of uncertainty in attached file)

2. Quả cân chuẩn F1 Mass standard F1

1 mg ~ 50 kg

VMI - CP 19 : 2013 3.

Quả cân chuẩn F2 Mass standard F2

1 mg ~ 50 kg

4. Quả cân chuẩn M1 Mass standard M1

1 mg ~ 50 kg

5. Cân so sánh

Mass Comparator 3 g ~ 50 kg

VMI - CP 29 : 2014

(0,055+0,015×L) mg với L tính bằng

gam

6.

Cân phân tích Cấp chính xác 1

Analytical balance class 1

Đến/ Upto 500 mg

VMI - CP 20 : 2013

0,03 mg

500 mg ~ 1 g 0,05 mg

1 g ~ 5 g 0,08 mg

5 g ~ 10 g 0,1 mg

10 g ~ 100 g 0,2 mg

100 g ~ 200 g 0,5 mg

200 g ~ 1000 g 1,0 mg

7.

Cân kỹ thuật Cấp chính xác 2

Technical balance class 2

Đến/ Upto 100 g

VMI - CP 20 : 2013

0,5 mg

100 g ~ 200 g 1,0 mg

200 g ~ 400 g 2,0 mg

400 g ~ 1 kg 5,0 mg

1 kg ~ 10 kg 20 mg

10 kg ~ 20 kg 50 mg

20 kg ~ 50 kg 100 mg

Page 9: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 9/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

8.

Cân không tự động cấp chính xác 3

Non-automatic weighing instruments class 3

Đến/ Upto 100 g

VMI/IMS – CP 03 : 2017

5 mg

100 g ~ 200 g 15 mg

200 g ~ 400 g 20 mg

400 g ~1 kg 100 mg

1 kg ~ 10 kg 1000 mg

10 kg ~ 20 kg 2 g

20 kg ~ 50 kg 5 g

50 kg ~ 100 kg 20 g

100 kg ~ 500 kg 50 g

500 kg ~ 1 000 kg 100 g

1 000 kg ~ 3 000 kg 200 g

3 000 kg ~ 5 000 kg 500 g

9.

Cân không tự động cấp chính xác 4

Non-automatic weighing instruments class 4

Đến/ Upto 100 g

VMI/IMS – CP 03 : 2017

100 mg

100 g ~ 200 g 200 mg

200 g ~ 500 g 500 mg

500 g ~ 1 kg 1000 mg

1 kg ~ 10 kg 10 g

10 kg ~ 20 kg 20 g

20 kg ~ 50 kg 50 g

50 kg ~ 100 kg 100 g

100 kg ~ 200 kg 200 g

200 kg ~ 1 000 kg 1 kg

1 000 ~ 2000 kg 2 kg

2 000 kg ~ 5000 kg 5 kg

10. Cân băng tải

Belt weighers Đến/ Upto 3200 t/h

VMI - CP 30 : 2015

0,22 %

Page 10: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 10/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Lực - Độ cứng

Field of Calibration: Force - Hardness

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Phương tiện đo mô men lực

Torque measuring devices Đến/ Upto 2700 N.m VMI/IMS-CP 68 : 2018 1.10-2

2. Máy thử độ bền kéo nén Tensile-compress testing

machine (300 ~ 1500) kN

VMI/IMS-CP 67 : 2018 6.10-3

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Áp suất

Field of Calibration: Pressure

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Áp kế pittông

Pressure Balance (0,5 ~ 110) MPa VMI/IMS-CP

69 : 2018 9,0.10-5 P

2.

Áp kế, chân không kế kiểu lò xo và hiện số

Pressure gauge type electrical and bourdon tube

(-0,095 ~ 110) MPa VMI/IMS - CP

70 : 2018 9,0.10-5 P

3. Thiết bị chuyển đổi áp suất

Transmitter & transducer (-0,095 ~ 110) MPa

VMI - CP 51 : 2015

9,0.10-5 P

4. Thiết bị đặt mức áp suất

Pressure Switchs (-0,095 ~ 110) MPa

VMI - CP 50 : 2015

2,0.10-4 P

Page 11: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 11/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Nhiệt

Field of Calibration: Temperature

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1.

Nhiệt kế điện trở platin công nghiệp

Industrial Platinum Resistance Thermometer

(-80 ~ 962) ºC VMI/IMS - CP

71 : 2018 (0,01 ~ 0,2) K

2. Cặp nhiệt điện công nghiệp

Industrial Thermocouple (-80 ~ 1200) ºC VMI/IMS - CP

72 : 2018 (1 ~ 2) K

3.

Nhiệt kế chỉ thị hiện số và tương tự

Digital and Analog Thermometer

(-80 ~ 1200) ºC VMI/IMS - CP

73 : 2018 (0,01 ~ 1) K

4.

Thiết bị chỉ thị nhiệt độ hiện số và tương tự Digital and Analog

Indicator

(-200 ~ 2000) ºC VMI/IMS - CP

74 : 2018 (0,005 ~ 0,2) K

5. Bộ chuyển đổi đo nhiệt độ Temperature Transmitter (-40 ~ 1200) ºC VMI - CP

18 : 2013 (0,01 ~ 1) K

6. Tủ nhiệt

Thermal Chamber

(-80 ~ -40) ºC (-40 ~ 0) ºC (0 ~ 50) ºC

(50 ~ 300) ºC

VMI - CP 17 : 2013

2,0 K 1,0 K 0,2 K 0,5 K

7. Bình điều nhiệt

Liquid Bath (-80 ~ -40) ºC (-40 ~ 550) ºC

VMI - CP 43 : 2015

0,015 K 0,01 K

8. Tủ nhiệt ẩm

Temperature/ humidity chambers

(-80 ~ 100) ºC (10 ~ 99) %RH

VMI/IMS – CP 18 : 2017

0,5 K 3 % RH

9. Lò chuẩn nhiệt độ Temperature block

calibrators

(-40 ~ 140) ºC (140 ~ 660) ºC (660 ~ 1200) ºC

VMI - CP 16 : 2013

0,1 K 0,3 K 1,0 K

10.

Nhiệt kế bức xạ công nghiệp

Industrial Radiation Thermometer

(50 ~ 1100) ºC VMI/IMS - CP 75 : 2018 0,5 %RD +1 ºC

11. Nhiệt kế thủy tinh

chất lỏng Liqid in glass thermometer

(-40 ~ 140) ºC (80 ~ 300) ºC

VMI/IMS - CP 97 : 2018 0,03 K

Page 12: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 12/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện

Field of Calibration: Electrical

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Phương tiện đo vạn năng

hiện số 6½ digits

Digital Multimeter (DMM)

Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC

Đến/ Upto 1000 MW

VMI/IMS - CP 11 : 2017

(20 ~ 100) ppm (200 ~ 400) ppm (50 ~ 200) ppm

2. Phương tiện đo công suất

hiện số

Digital power meter

Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 1000 A

Đến/ Upto 1000 kV.A

VMI/IMS-CP 12 : 2017

5 ppm ~ 0,02 % 35 ppm ~ 0,5 % 0,02 % ~ 0,5 %

3. Ampe kìm

Clamp meter

Đến/ Upto 1000 V Đến/ Upto 2000 A

Đến/ Upto 1 MW

VMI/IMS –CP 13 : 2017

0,1 % 0,1 % 0,1 %

4.

Ampe mét, vôn mét, oát mét, var mét hiện số

Ampemeters, Voltmeters, Wattmeters, Varmeters

Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC

Đến/ Upto 20 kV.A

VMI/IMS – CP 14 : 2017

0,1 % 0,1 % 0,1 %

5. Hộp điện trở chuẩn

Standard resistance box Đến/ Upto 1 GW VMI/IMS –CP

15 : 2017 100 ppm

6. Công tơ điện xoay chiều

chuẩn

Reference watt-hour meter

(30V ~ 500V)/pha

(0,01A ~ 120A)/pha

PF: 0,1 ~ 1,0

45 Hz ~ 65 Hz

VMI/IMS –CP 16 : 2017

100 ppm

7.

Phương tiện kiểm định công tơ điện

Equipment for verication of electrical energy meter

(0 ~ 580)V/pha

(0,01 ~ 120)A/pha

PF: 0,1 ~ 1,0

45 Hz ~ 65 Hz

VMI/IMS –CP 17 : 2017

100 ppm

8. Nguồn chuẩn đa năng

Multifunction Calibrator (MFC)

Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC

Đến/ Upto 100 MW

VMI/IMS – CP 76 : 2018

(0,005 ~ 0,1) % (0,005 ~ 0,1) % ( 0,005 ~ 0,1) %

9. Phương tiện đo vạn năng

hiện số đến 8½ digits

Digital Multimeter (DMM)

Đến/ Upto 1000 V AC/DC Đến/ Upto 20 A AC/DC

Đến/ Upto 1000 MW

VMI/IMS – CP 77 : 2018

(5 ~ 100) ppm (35 ~ 300) ppm (6,5 ~ 100) ppm

Page 13: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 13/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Thời gian - Tần số

Field of Calibration: Time - Frequency

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Phương tiện đo tốc độ

vòng quay Tachometer

(1 ~ 24 000) rpm VMI/IMS - CP 79 : 2018 0,01 r/min

2. Đồng hồ bấm giây

Stopwatches ± 327 s/24 h VMI/IMS –CP 06 : 2017

Kiểu cơ/ Machine type: 6,7 x 10-6 Kiểu điện tử/ Electric type:

2,2 x 10-6

3. Máy ly tâm Centrifuge (1 ~ 24 000) rpm VMI/IMS –CP

08 : 2017 6 r/min

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Quang Field of Calibration: Photometry and Radiometry

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu

chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Độ nhạy độ rọi

Illuminance Responsivity

Mức độ rọi Illuminance level (10 ~ 10 000) lx

CCT: 2856 K

VMI/IMS - CP 80 : 2018

1,0 %

2. Cường độ sáng

Luminous intensity (1 ~ 10 000) cd

CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS -CP

28 : 2017 1,0 %

3. Độ chói nguồn sáng Luminance Source

(1 ~ 1 000) cd/m2

CCT: 2856 K VMI/IMS - CP

81 : 2018 1,2 %

4. Phương tiện đo độ rọi

Illuminance meter (10 ~ 20 000) lx

CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS –CP

40 : 2017 1,5 %

5. Phương tiện đo độ chói

Luminance meter (10 ~ 1 200) cd/m2

CCT: (2 500 ~ 3 200) K VMI/IMS -CP

32 : 2017 1,5 %

6. Phương tiện đo quang phổ

UV/Vis UV/Vis Spectrophotometer

(200 ~ 900) nm (0,001 ~ 2) Abs

VMI/IMS -CP 27 : 2017

0,34 nm 0,008 Abs

Page 14: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 14/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu

chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

7.

Phương tiện đo quang phổ UV/Vis/NIR UV/Vis/NIR

Spectrophotometer

(200 ~ 2 200) nm (0,001 ~ 2) Abs

VMI/IMS -CP 82 : 2018

Vùng UV/Vis: 0,34 nm

0,008 Abs Vùng NIR: 2 nm

0,008 Abs

8. Phương tiện đo khúc xạ

mắt Eye Refractometer

(-20 ~ 20) D VMI/IMS –CP

31 : 2017

0,14 D

Đến/ Upto 180 o 3o

9. Phương tiện đo công suất

quang Optical Power Meter

(-90 ~ +10) dBm VMI/IMS –CP

26 : 2017 3,0 %

10. Phương tiện đo sợi quang

Optical time-domain reflectometer (OTDR)

1310 nm; 1550 nm (3 ~ 14) km

VMI/IMS -CP 30 : 2017

0,4 m

11.

Phương tiện đo suy hao quang

Optical Loss Test Set

1310 nm; 1550 nm Đến/ Upto 60 dB

VMI/IMS -CP 83 : 2018

0,2 dB

12. Phương tiện đo phổ quang Optical Spectrum Analyzer

1310 nm; 1550 nm VMI/IMS - CP

29 : 2017 200 pm

13.

Phương tiện đo màu phản xạ khuếch tán

Color meter

XYZ; xy; CIELUV; CIELAB; UCS

Bước sóng/ Wavelength: (380 ~780) nm

VMI/IMS –CP 39 : 2017

1,0 %

14. Phương tiện đo độ phản xạ

khuếch tán Reflectance meter

Đến/ Upto 100 % Bước sóng/ Wavelength:

(380 ~780) nm

VMI/IMS –CP 84 : 2018

1,0

15. Phương tiện đo tiêu cự Focimeter (Lens meter)

(-20 ~ 20) D VMI/IMS -CP 85 : 2018

0,15 D

Đến/ Upto 10 Δ 0,04 Δ

16.

Phương tiện đo màu nguồn sáng

Spectroradiometer

Tọa độ sắc màu/ Chromaticity coordinate:

xy; u’v’ Nhiệt độ màu/Color

temperature [K]

VMI/IMS -CP 87 : 2018

x: 0,002 y: 0,0015

CCT: 25 K

Page 15: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 15/17

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được hiệu

chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

17.

Tọa độ màu, nhiệt độ màu nguồn sáng

Chromaticity coordinate, Color temperature of light

source

Tọa độ sắc màu/ Chromaticity coordinate:

xy; u’v’ Nhiệt độ màu/ Color

temperature [K]

VMI/IMS –CP 88 : 2018

x: 0,002 y: 0,0015

CCT: 25 K

18. Phương tiện đọc Elisa

Elisa reader (300 ~ 900) nm

Đến/ Upto 6 Abs VMI/IMS –CP

89 : 2018 0,002 Abs

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Âm thanh – Rung động

Field of Calibration: Acoustics - Vibration

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Phương tiện đo độ ồn

Sound level meter

Dải tần số/ Frequency range

31,5 Hz ~ 16 kHz

VMI/IMS -CP 07 : 2017 (0,2 ~ 0,6) dB

2. Phương tiện đo rung

Vibration Meter

Độ chính xác từ 0,5 % đến thấp hơn

From 0.5 % to lower accuracy

VMI/IMS -CP 09 : 2017

Gia tốc/ Acceleration: 1,2%

Vận tốc/ Speed: 1,9%

Dịch chuyển/ Displace: 2,6%

3. Cảm biến rung Vibration sensor

Dải tần số/ Frequency range

7 Hz ~ 10 kHz

VMI/IMS -CP 39 : 2017

Cảm biến gia tốc/ Acceleration sensor:

3,5% Cảm biến tiệm cận/

Approximation sensor: 0,02%

4. Phương tiện tạo rung động

Vibration Test

Dải tần số/ Frequency range

7 Hz ~ 10 kHz

VMI/IMS -CP 10 : 2017

5 %

Page 16: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 16/17

Lĩnh vực Hiệu chuẩn: Điện từ trường

Field of Calibration: Electromagnetic

TT

Tên đại lượng đo hoặc phương tiện đo được

hiệu chuẩn Measurand/ calibrated

equipment

Phạm vi đo Range of measurement

Quy trình hiệu chuẩn

Calibration Procedure

Khả năng đo và hiệu chuẩn

(CMC)1/ Calibration and Measurement

Capability (CMC)1

1. Bộ suy giảm RF RF Attenuators

10 Mhz ~ 26,5 GHz (10 ~ 60) dB

VMI/IMS – CP 98 : 2018 ± 1 dB

2. Phương tiện phân tích

phổ cao tần RF Spectrum analyzers

10 MHz ~ 26,5 GHz Biên độ đến/ Amplitude

upto 20 dBm

VMI/IMS –CP 99 : 2018

± 1 × 10-9 ± 0,8 dB

3. Phương tiện đo công suất

cao tần RF Power meter

10 MHz ~ 26,5 GHz (-35 ~ 20) dBm

VMI/IMS –CP 100 : 2018 ± 4 %

4. Đầu đo công suất cao tần

RF Power sensors 10 MHz ~ 26,5 GHz

(-35 ~ 20) dBm VMI/IMS –CP

101 : 2018 ± 4 %

5. Nguồn phát tín hiệu

cao tần RF Signal generators

10 MHz ~ 26,5 GHz Biên độ đến/ Amplitude

upto 20 dBm

VMI/IMS –CP 102 : 2018

± 1 × 10-9 ± 0,8 dB

Ghi chú/ Note: VMI/ IMS - CP; VIM-CP xxx: Quy trình hiệu chuẩn nội bộ/ Laboratory-developed calibration procedure. (1) Khả năng đo và hiệu chuẩn (CMC) được thể hiện bởi độ không đảm bảo đo mở rộng, diễn đạt ở mức tin cậy 95%, thường dùng hệ số phủ k=2 và công bố tối đa tới 2 chữ số có nghĩa. Calibration and Measurement Capability (CMC) expressed as an expanded uncertainty, expressed at approximately 95% level of confidence, usually using a coverage factor k=2 and expressed with maximum 2 significance digits./.

Page 17: Viện Đo lường Việt Nam Bộ phận Đo lường Công Nghiệp ...

DANH MỤC PHÉP HIỆU CHUẨN ĐƯỢC CÔNG NHẬN

LIST OF ACCREDITED CALIBRATIONS

VILAS 072

AFL 01/13 Lần ban hành/Issued No: 3.00 Soát xét/ngày/ Revised/dated: Trang: 17/17

Phụ lục Ma trận độ không đảm bảo đo của phép hiệu chuẩn quả cân chuẩn

Matrix of uncertainty in calibration of standard weight

Khối lượng danh nghĩa Nominal value

Độ không đảm bảo đo (mg) Uncertainty

E2 F1 F2 M1

50 kg - 83,3 266,7 833,3 20 kg 10,0 33,3 100,0 333,3

10 kg - 16,7 53,3 166,7

5 kg 2,7 8,3 26,7 83,3

2 kg 1,0 3,3 10,0 33,3

1 kg 0,53 1,67 5,3 16,7

500 g 0,27 0,83 2,67 8,3

200 g 0,10 0,33 1,00 3,3

100 g 0,053 0,17 0,53 1,67 50 g 0,033 0,10 0,33 1,00

20 g 0,027 0,083 0,27 0,83

10 g 0,020 0,067 0,20 0,67

5 g 0,017 0,053 0,17 0,53

2 g 0,013 0,040 0,13 0,40

1 g 0,010 0,033 0,10 0,33

500 mg 0,0083 0,027 0,083 0,27

200 mg 0,0067 0,020 0,067 0,20 100 mg 0,0053 0,017 0,053 0,17

50 mg 0,0040 0,013 0,040 0,13

20 mg 0,0033 0,010 0,033 0,10

10 mg 0,0027 0,0083 0,027 0,08

5 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067

2 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067

1 mg 0,0020 0,0067 0,020 0,067