· Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần...

189
www.Thuvienhoclieu.Com Chuyên luyện thi THPT Quốc gia môn–Vật Lý 2018 Các chuyên đề lý thuyết vật lý 12 CHƯƠNG I: DAO ĐỘNG CƠ CHỦ ĐỀ 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp đi lặp lại nhiều lần quanh vị trí cân bằng. 2. Dao động tuần hoàn : + Là dao động mà sau những khoảng thời gian bằng nhau nhất định vật trở lại vị trí và chiều chuyển động như cũ (trở lại trạng thái ban đầu). + Chu kì dao động: là khoảng thời gian ngắn nhất để trạng thái dao động lặp lại như cũ hoặc là khoảng thời gian vật thực hiện một dao động toàn phần. T = 2 π ω = Δt N (s) với N là số dao động thực hiện trong thời gian Δt + Tần số là số dao động toàn phần mà vật thực hiện được trong một giây hoặc là đại lượng nghịch đảo của chu kì. Với : f = 1 T = ω 2 π = N Δt (Hz) hay ω = 2 π T = 2πf (rad/s) II. Dao động điều hoà: 1. Định nghĩa : Dao động điều hòa là dao động trong đó li độ của vật là một hàm cosin (hoặc sin) của thời gian. 2. Phương trình dao động x = Acos(ωt + φ). (cm) hoặc (m). Với T = 2 π ω { ω= 2 π T ¿¿¿¿ Các đại lượng đặc trưng trong dao động điều hoà: Li độ x (m; cm) (toạ độ) của vật; cho biết độ lệch và chiều lệch của vật so với VTCB O. Biên độ A > 0(m cm;): (độ lớn li độ cực đại của vật); cho biết độ lệch cực đại của vật so với VTCB O. ▪ Pha ban đầu φ(rad) ): xác định li độ x vào thời điểm ban đầu t 0 =0 hay cho biết trạng thái ban đầu của vật vào thời điểm ban đầu t 0 = 0 .Khi đó: x 0 = Acosφ Pha dao động (ωt + φ) (rad): xác định li độ x vào thời điểm t hay cho biết trạng thái dao động (vị trí và chiều chuyển động) của vật ở thời điểm t. www.thuvienhoclieu.com Page 1

Transcript of  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần...

Page 1:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Các chuyên đ lý thuy t v t lý 12ề ế ậCH NG I: DAO Đ NG CƯƠ Ộ Ơ

CH Đ 1. Đ I C NG V DAO Đ NG ĐI U HÒAỦ Ề Ạ ƯƠ Ề Ộ Ề A. LÝ THUY TẾ : I. Dao đ ng tu n hoànộ ầ .

1. Dao đ ngộ : là chuy n đ ng có gi i h n trong không gian, l p đi l p l i nhi u l n quanh v tríể ộ ớ ạ ặ ặ ạ ề ầ ị cân b ng. ằ

2. Dao đ ng tu n hoànộ ầ : + Là dao đ ng mà sau nh ng kho ng th i gian b ng nhau nh t đ nh v t tr l i v trí và chi uộ ữ ả ờ ằ ấ ị ậ ở ạ ị ề

chuy n đ ng nh cũ (tr l i tr ng thái ban đ u). ể ộ ư ở ạ ạ ầ+ Chu kì dao đ ngộ : là kho ng th i gian ng n nh t đ tr ng thái dao đ ng l p l i nh cũ ho c làả ờ ắ ấ ể ạ ộ ặ ạ ư ặ

kho ng th i gian v t th c hi n m t dao đ ng toàn ph n. ả ờ ậ ự ệ ộ ộ ầ

T =

2 πω

= ΔtN (s) v i N là s dao đ ng th c hi n trong th i gian ớ ố ộ ự ệ ờ Δt

+ T n sầ ố là s dao đ ng toàn ph n mà v t th c hi n đ c trong m t giây ho c là đ i l ngố ộ ầ ậ ự ệ ượ ộ ặ ạ ượ ngh ch đ o c a chu kì. ị ả ủ

V i : f = ớ1T= ω

2π= N

Δt (Hz) hay ω =

2 πT

=2πf (rad/s)

II. Dao đ ng đi u hoà: ộ ề1. Đ nh nghĩaị : Dao đ ng đi u hòa là dao đ ng trong đó li đ c a v t là m t hàm cosin (ho cộ ề ộ ộ ủ ậ ộ ặ

sin) c a th i gian. ủ ờ

2. Ph ng trình dao đ ngươ ộ x = Acos(ωt + φ). (cm) ho c (ặ m). V i ớ T =

2 πω

ω=2 πT ¿ ¿¿¿

Các đ i l ng đ c tr ng trong dao đ ng đi u hoà: ạ ượ ặ ư ộ ề Li đ ộ x (m; cm) (to đ ) c a v t; cho bi t đ l ch và chi u l ch c a v t so v iạ ộ ủ ậ ế ộ ệ ề ệ ủ ậ ớ VTCB O. Biên đ ộ A > 0(m cm;): (đ l n li đ c c đ i c a v t); cho bi t đ l ch c c đ i c a v t so v iộ ớ ộ ự ạ ủ ậ ế ộ ệ ự ạ ủ ậ ớ

VTCB O. Pha ban đ u ầ φ(rad) ): xác đ nh li đ x vào th i đi m ban đ u ị ộ ờ ể ầ t0 =0 hay cho bi t tr ng thái banế ạ

đ u c a v t vào th i đi m ban đ u ầ ủ ậ ờ ể ầ t0 = 0 .Khi đó: x0 = Acosφ Pha dao đ ng ộ (ωt + φ) (rad): xác đ nh li đ x vào th i đi m ị ộ ờ ể t hay cho bi t tr ng thái dao đ ngế ạ ộ

(v trí và chi u chuy n đ ng) c a v t th i đi m t. ị ề ể ộ ủ ậ ở ờ ể T n s góc ầ ố ω (rad/s): cho bi t t c đ bi n thiên góc pha. ế ố ộ ế

3. Ph ng trình v n t c c a v t dao đ ng đi u hòaươ ậ ố ủ ậ ộ ề :

V n t c:ậ ố v =

dxdt = x’ v = -ωAcos(ωt+φ) = ωAcos(ωt + φ+ π/2) (cm/s) ho c (m/s)ặ

Nh n xét: ậ V n t c c a v t luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng; v t chuy n đ ng theo chi u d ng ậ ố ủ ậ ề ớ ề ể ộ ậ ể ộ ề ươ

v > 0 ; v t chuy n đ ng ng c chi u d ng ậ ể ộ ượ ề ươ v < 0;

V n t c c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên đi u hòa cùng t n s nh ng s m pha h n ậ ố ủ ậ ộ ề ế ề ầ ố ư ớ ơπ2 so

v i v i li đ ớ ớ ộ V n t c đ i chi u t i v trí biên; li đ đ i d u khi qua v trí cân b ng. ậ ố ổ ề ạ ị ộ ổ ấ ị ằ v trí biên (Ở ị x

max = ± A ): Đ l n ộ ớ vmin =0

www.thuvienhoclieu.com Page 1

Page 2:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

v trí cân b ng (Ở ị ằ xmin = 0 ): Đ l n ộ ớ v

max = ω.A. Quỹ đ o dao đ ng đi u hoà là m t đo n th ngạ ộ ề ộ ạ ẳ

4. Ph ng trình gia t c c a v t dao đ ng đi u hòaươ ố ủ ậ ộ ề :

Gia t c ố a =

dvdt = v'= x''; a =-ω2Acos(ωt + φ) =- ω2x hay a =ω2Acos(ωt + φ ± π) (cm/s2) ho c (m/sặ 2)

Nh n xét: ậ Gia t c c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên đi u hòa cùng t n s nh ng ng c pha v i li đố ủ ậ ộ ề ế ề ầ ố ư ượ ớ ộ

ho c s m pha ặ ớ π/2 so v i v n t c. ớ ậ ố Vecto gia t c luôn h ng v VTCB O và có đ l n t l v i đ l n c a li đ . ố ướ ề ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ v trí biên (xỞ ị max =±A ), gia t c có đ l n c c đ i : |aố ộ ớ ự ạ max|=ω2.A . v trí cân b ng (Ở ị ằ xmin = 0 ), gia t c b ng ố ằ amin = 0 . Khi v t chuy n đ ng t VTCB ra biên thì v t chuy n đ ng ch m d n ậ ể ộ ừ ậ ể ộ ậ ầ v.a < 0 hay a và v trái

d u. ấ Khi v t chuy n đ ng t biên v VTCB thì v t chuy n đ ng nhanh d n ậ ể ộ ừ ề ậ ể ộ ầ v.a > 0 hay a và v cùng

d u. ấ5. L c trong dao đ ng đi u hoàự ộ ề :

Đ nh nghĩa:ị là h p l c c a t t c các l c tác d ng lên v t dao đ ng đi u hòa còn g i là l c kéoợ ự ủ ấ ả ự ụ ậ ộ ề ọ ự v hay l c h i ph c ề ự ồ ụ

Đ c đi mặ ể : - Luôn h ng v VTCB O ướ ề- Có đ l n t l v i đ l n li đ nh ng có d u trái d uộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ộ ư ấ ấ

v i li đ x. ớ ộFhp = ma =-mω2x = - k x = - m.ω2A2cos( t +ω φ) (N) Nh n xét: ậ L c kéo v c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiênự ề ủ ậ ộ ề ế

đi u hòa cùng t n s nh ng ng c pha v i li đ (cùng phaề ầ ố ư ượ ớ ộ v i gia t c). ớ ố

Vecto l c kéo v đ i chi u khi v t qua VTCB O và cóự ề ổ ề ậ đ l n t l thu n v i đ l n c a gia t c. ộ ớ ỉ ệ ậ ớ ộ ớ ủ ố

v trí biên (Ở ị xmax =±A ) |Fmax |= k|xmax |= mω2.A = kA . v trí CB O (Ở ị xmin = 0 ) |Fmin| = k|xmin| =0 .

6. Đ th c a dao đ ng đi u hòaồ ị ủ ộ ề : - Gi s v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình là: ả ử ậ ộ ề ươ x =

Acos(ωt + )φ . - Đ đ n gi n, ta ch n = 0, ta đ c: ể ơ ả ọ φ ượ x = Acosωt . v = x ' = - A sω inωt = Aωcos(ωt + π/2) a = - ω2x = - ω2Acosωt

M t s giá tr đ c bi t c a x, v, a nh sau: ộ ố ị ặ ệ ủ ư t 0 T/4 T/2 3T/4 T

x A 0 -A 0 A

v 0 - Aω 0 Aω 0

a - ω2A 0 ω2A 0 - ω2A

Đ th c a dao đ ng đi u hòa là m t đ ng hình sin. ồ ị ủ ộ ề ộ ườ Đ th cũng cho th y sau m i chu kì dao đ ng thì t a đ x, v n t c v và gia t c a l p l i giá trồ ị ấ ỗ ộ ọ ộ ậ ố ố ậ ạ ị

cũ.

www.thuvienhoclieu.com Page 2

Page 3:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

CHÚ Ý: Đ th c a v theo x: ồ ị ủ → Đ th có d ng elip (E) ồ ị ạ Đ th c a a theo x: ồ ị ủ → Đ th có d ng là đo n th ng ồ ị ạ ạ ẳ Đ th c a a theo v: ồ ị ủ → Đ th có d ng elip (E)ồ ị ạ

7. Công th c đ c l p v i th i gianứ ộ ậ ớ ờa) Gi a t a đ và v n t cữ ọ ộ ậ ố (v s m pha h n x góc ớ ơ π/2)

x2

A2 +v2

ω2 A2 =1

x=±√A2−v2

ω2¿A=√x2+v2

ω2¿ v=±ω√A2−x2 ¿ ¿ ¿¿

b) Gi a gia t c và v n t c: ữ ố ậ ốv2

ω2 +a2

ω4 A2 =1 hay

A2= v2

ω2 +a2

ω4 v2 = ω2A2 -

a2

ω2 a2 = ω4A2 - ω2v2

8. Dao đ ng t do (dao đ ng riêng)ộ ự ộ + Là dao đ ng c a h x y ra d i tác d ng ch c a n i l c ộ ủ ệ ả ướ ụ ỉ ủ ộ ự+ Là dao đ ng có t n s (t n s góc, chu kỳ) ch ph thu c các đ c tính c a h không ph thu cộ ầ ố ầ ố ỉ ụ ộ ặ ủ ệ ụ ộ

các y u t bên ngoài. ế ố9. M i liên h gi a dao đ ng đi u hòa và chuy n đ ng tròn đ uố ệ ữ ộ ề ể ộ ề : Xét m t ch t đi m M chuy n đ ng tròn đ u trên m t đ ngộ ấ ể ể ộ ề ộ ườ tròn tâm O, bán kính A nh hình vẽ. ư + T i th i đi m t = 0 : v trí c a ch t đi m là Mạ ờ ể ị ủ ấ ể 0, xác đ nhị b i góc ở φ + T i th i đi m t : v trí c a ch t đi m là M, xác đ nh b i gócạ ờ ể ị ủ ấ ể ị ở (ωt + φ) + Hình chi u c a M xu ng tr c xx’ là P, có to đ x:ế ủ ố ụ ạ ộ

x = OP = OMcos(ωt + ) φ Hay: x = A.cos(ωt + ) φ

Ta th y: hình chi u P c a ch t đi m M dao đ ng đi u hoàấ ế ủ ấ ể ộ ề quanh đi m O. ể

K t lu nế ậ : a) Khi m t ch t đi m chuy n đ ng đ u trên (O, A) v i t c đ góc ộ ấ ể ể ộ ề ớ ố ộ ω, thì chuy n đ ng c a hìnhể ộ ủ

chi u c a ch t đi m xu ng m t tr c b t kì đi qua tâm O, n m trong m t ph ng quỹ đ o là m t daoế ủ ấ ể ố ộ ụ ấ ằ ặ ẳ ạ ộ đ ng đi u hoà. ộ ề

b) Ng c l i, m t dao đ ng đi u hoà b t kì, có th coi nh hình chi u c a m t chuy n đ ngượ ạ ộ ộ ề ấ ể ư ế ủ ộ ể ộ tròn đ u xu ng m t đ ng th ng n m trong m t ph ng quỹ đ o, đ ng tròn bán kính b ng biênề ố ộ ườ ẳ ằ ặ ẳ ạ ườ ằ đ A, t c đ góc ộ ố ộ ω b ng t n s góc c a dao đ ng đi u hoà. ằ ầ ố ủ ộ ề

c) Bi u di n dao đ ng đi u hoà b ng véct quay: Có th bi u di n m tể ễ ộ ề ằ ơ ể ể ễ ộ dao đ ng đi u hoà có ph ng trình: ộ ề ươ x = A.cos(ωt + ) φ b ng m t vect quayằ ộ ơ A

+ G c vect t i O ố ơ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 3

Page 4:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A + Đ dài: |ộ A | ~A

+ ( A ,Ox ) = φ 10. Đ l ch pha trong dao đ ng đi u hòaộ ệ ộ ề :

Khái ni m:ệ là hi u s gi a các pha dao đ ng. Kí hi u: ệ ố ữ ộ ệ Δφ = φ2 - φ1 (rad)- Δφ =φ2 - φ1 > 0. Ta nói: đ i l ng 2 nhanh ph a(hay s m pha) h n đ i l ng 1 ho c đ i l ng 1ạ ượ ớ ơ ạ ượ ặ ạ ượ ch m pha (hay tr pha) so v i đ i l ng 2 ậ ễ ớ ạ ượ

- Δφ =φ2 - φ1 < 0. Ta nói: đ i l ng 2 ch m pha (hay tr pha) h n đ i l ng 1 ho c ng c l i ạ ượ ậ ễ ơ ạ ượ ặ ượ ạ- Δφ = 2kπ . Ta nói: 2 đ i l ng cùng pha ạ ượ- Δφ =(2k + 1)π. Ta nói: 2 đ i l ng ng c pha ạ ượ ượ

- Δφ =(2k+1)

π2 . Ta nói: 2 đ i l ng vuông pha ạ ượ

Nh n xét: ậ V s m pha h n x góc ớ ơ π/2; a s m pha h n v góc ớ ơ π/2; a ng c pha so v i x.ượ ớ

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Theo đ nh nghĩa. Dao đ ng đi u hoà là: ị ộ ề

A. chuy n đ ng mà tr ng thái chuy n đ ng c a v t đ c l p l i nh cũ sau nh ng kho ng th iể ộ ạ ể ộ ủ ậ ượ ặ ạ ư ữ ả ờ gian b ng nhau ằ

B. chuy n đ ng c a m t v t d i tác d ng c a m t l c không đ i. ể ộ ủ ộ ậ ướ ụ ủ ộ ự ổC. hình chi u c a chuy n đ ng tròn đ u lên m t đ ng th ng n m trong m t ph ng quỹ đ o. ế ủ ể ộ ề ộ ườ ẳ ằ ặ ẳ ạD. chuy n đ ng có ph ng trình mô t b i hình sin ho c cosin theo th i gian ể ộ ươ ả ở ặ ờ

Câu 2. Trong dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây là ộ ề ể không đúng .A. C sau m t kho ng th i gian T thì v t l i tr v v trí ban đ u. ứ ộ ả ờ ậ ạ ở ề ị ầB. C sau m t kho ng th i gian T thì v n t c c a v t l i tr v giá tr ban đ u. ứ ộ ả ờ ậ ố ủ ậ ạ ở ề ị ầC. C sau m t kho ng th i gian T thì gia t c c a v t l i tr v giá tr ban đ u. ứ ộ ả ờ ố ủ ậ ạ ở ề ị ầD. C sau m t kho ng th i gian T thì biên đ v t l i tr v giá tr ban đ u. ứ ộ ả ờ ộ ậ ạ ở ề ị ầ

Câu 3. Trong dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m, ch t đi m đ i chi u chuy n đ ng khi ộ ề ủ ấ ể ấ ể ổ ề ể ộA. l c tác d ng lên ch t đi m đ i chi u. ự ụ ấ ể ổ ềB. l c tác d ng lên ch t đi m b ng không. ự ụ ấ ể ằ

C. l c tác d ng lên ch t đi m có đ l n c c đ i. ự ụ ấ ể ộ ớ ự ạD. l c tác d ng lên ch t đi m có đ l n c c ti u. ự ụ ấ ể ộ ớ ự ể

Câu 4. V n t c c a v t dao đ ng đi u hoà có đ l n c c đ i khi ậ ố ủ ậ ộ ề ộ ớ ự ạA. v t v trí có li đ c c đ i. ậ ở ị ộ ự ạ B. gia t c c a v t đ t c c đ i. ố ủ ậ ạ ự ạ

C. v t v trí có li đ b ng không. ậ ở ị ộ ằ D. v t v trí có pha dao đ ng c c đ i. ậ ở ị ộ ự ạCâu 5. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v dao đ ng đi u hoà: ể ề ộ ề

A. dao đ ng đi u hòa là dao đ ng tu n hoàn. ộ ề ộ ầB. biên đ c a dao đ ng là giá tr c c đ i c a li đ . ộ ủ ộ ị ự ạ ủ ộ

C. v n t c bi n thiên cùng t n s v i li đ . ậ ố ế ầ ố ớ ộD. dao đ ng đi u hoà có quỹ đ o là đ ng hình sin. ộ ề ạ ườ

Câu 6. M t v t đang dao đ ng đi u hoà, khi v t chuy n đ ng t v trí biên v v trí cân b ng thì: ộ ậ ộ ề ậ ể ộ ừ ị ề ị ằA. v t chuy n đ ng nhanh d n đ u. ậ ể ộ ầ ề B. v t chuy n đ ng ch m d n đ u. ậ ể ộ ậ ầ ề

C. gia t c cùng h ng v i chuy n đ ng. ố ướ ớ ể ộ D. gia t c có đ l n tăng d n. ố ộ ớ ầCâu 7. Phát bi u nào sau đây v s so sánh li đ , v n t c và gia t c là đúng . Trong dao đ ng đi uể ề ự ộ ậ ố ố ộ ề hoà, li đ , v n t c và gia t c là ba đ i l ng bi n đ i đi u hoà theo th i gian và có ộ ậ ố ố ạ ượ ế ổ ề ờ

A. cùng biên đ . ộ B. cùng pha. C. cùng t n s góc. ầ ố D. cùng pha ban đ u. ầ

www.thuvienhoclieu.com Page 4

Page 5:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 8. Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa có biên đ A và chu kì T, v i m c th i gian (t = 0) là lúcề ộ ậ ộ ề ộ ớ ố ờ v t v trí biên, phát bi u nào sau đây là sai. ậ ở ị ể

A. Sau th i gian T/8, v t đi đ c quãng đ ng b ng 0,5A. ờ ậ ượ ườ ằB. Sau th i gian T/2, v t đi đ c qu n g đ ng b ng 2A. ờ ậ ượ ả ườ ằ

C. Sau th i gian T/4, v t đi đ c quãng đ ng b ng A. ờ ậ ượ ườ ằD. Sau th i gian T, v t đi đ c quãng đ ng b ng 4A. ờ ậ ượ ườ ằ

Câu 9. M t v t dao đ ng đi u hòa có ph ng trình x= Acos( t + ). G i v và a l n l t là v n t cộ ậ ộ ề ươ ω φ ọ ầ ượ ậ ố và gia t c c a v t. H th c đúng là. ố ủ ậ ệ ứ

A. A2= v2

ω4+a2

ω2B.

A2= v2

ω2 +a2

ω2C.

A2= v2

ω2 +a2

ω4D.

A2=ω2

v2 +a2

ω4

Câu 10. L c kéo v tác d ng lên m t ch t đi m dao đ ng đi u hòa có đ l n ự ề ụ ộ ấ ể ộ ề ộ ớA. t l v i đ l n c a li đ và luôn h ng v v trí cân b ng. ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ướ ề ị ằB. t l v i bình ph ng biên đ . ỉ ệ ớ ươ ộ

C. không đ i nh ng h ng thay đ i. ổ ư ướ ổD. và h ng không đ i. ướ ổ

Câu 11. Trong dao đ ng đi u hòa, giá tr c c đ i c a v n t c là ộ ề ị ự ạ ủ ậ ốA. vmax = A. ω B. vmax = ω2A. C. vmax = - ωA. D. v max = - ω2A.

Câu 12. M t v t dao đ ng đi u hòa, khi v t đi qua v trí cân b ng thì: ộ ậ ộ ề ậ ị ằA. đ l n v n t c c c đ i, gia t c b ng không. ộ ớ ậ ố ự ạ ố ằ B. đ l n gia t c c c đ i, v n t c b ng không. ộ ớ ố ự ạ ậ ố ằ

C. đ l n gia t c c c đ i, v n t c khác không. ộ ớ ố ự ạ ậ ố D. đ l n gia t c và v n t c c c đ i. ộ ớ ố ậ ố ự ạCâu 13. Ch n phát bi u sai v quan h gi a chuy n đ ng tròn đ u và dao đ ng đi u hoà là hìnhọ ể ề ệ ữ ể ộ ề ộ ề chi u c a nó. ế ủ

A. biên đ c a dao đ ng b ng bán kính quỹ đ o c a chuy n đ ng tròn đ u. ộ ủ ộ ằ ạ ủ ể ộ ềB. v n t c c a dao đ ng b ng v n t c dài c a chuy n đ ng tròn đ u. ậ ố ủ ộ ằ ậ ố ủ ể ộ ềC. t n s góc c a dao đ ng b ng t c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u. ầ ố ủ ộ ằ ố ộ ủ ể ộ ềD. li đ c a dao đ ng b ng to đ hình chi u c a chuy n đ ng tròn đ u. ộ ủ ộ ằ ạ ộ ế ủ ể ộ ề

Câu 14. Trong dao đ ng đi u hoà, phát bi u nào sau đây là không đúng . ộ ề ểA. V n t c c a v t có đ l n đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ậ ố ủ ậ ộ ớ ạ ị ự ạ ậ ể ộ ị ằB. Gia t c c a v t có đ l n đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ố ủ ậ ộ ớ ạ ị ự ạ ậ ể ộ ị ằC. V n t c c a v t có đ l n đ t giá tr c c ti u khi v t m t trong hai v trí biên. ậ ố ủ ậ ộ ớ ạ ị ự ể ậ ở ộ ịD. Gia t c c a v t có đ l n đ t giá tr c c ti u khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng. ố ủ ậ ộ ớ ạ ị ự ể ậ ể ộ ị ằ

Câu 15. Đi u nào sau đây sai v gia t c c a dao đ ng đi u hoà: ề ề ố ủ ộ ềA. bi n thiên cùng t n s v i li đ x. ế ầ ố ớ ộB. luôn luôn cùng chi u v i chuy n đ ng. ề ớ ể ộ

C. b ng không khi h p l c tác d ng b ng không. ằ ợ ự ụ ằD. là m t hàm sin theo th i gian. ộ ờ

Câu 16. M t ch t đi m có kh i l ng m dao đ ng đi u hoà xung quanh v cân b ng v i biên đ A.ộ ấ ể ố ượ ộ ề ị ằ ớ ộ G i vọ max , amax, Wđmax l n l t là đ l n v n t c c c đ i, gia t c c c đ i và đ ng năng c c đ i c a ch tầ ượ ộ ớ ậ ố ự ạ ố ự ạ ộ ự ạ ủ ấ đi m. T i th i đi m t ch t đi m có ly đ x và v n t c là v. Công th c nào sau đây là không dùng để ạ ờ ể ấ ể ộ ậ ố ứ ể tính chu kì dao đ ng đi u hoà c a ch t đi m ? ộ ề ủ ấ ể

A. T =

2 π|v| √A2+x2

B. T = 2 πA √ m

2 W d max . C. T = 2 π √ A

amax D. T = 2π

Avmax

Câu 17. Con l c có kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình t a đ x = Acos( t + ). Côngắ ố ượ ộ ề ớ ươ ọ ộ ω φ su t t c th i c c đ i c a con l c là: ấ ứ ờ ự ạ ủ ắ

A. mω3A2 B. mω3A2.

34 A. mω3A2.

12 A. mω3A2.

14

www.thuvienhoclieu.com Page 5

Page 6:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 18. Phát bi u ể sai khi nói v dao đ ng đi u hoà ? ề ộ ềA. Gia t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà s m pha h n li đ m t góc ố ủ ấ ể ộ ề ớ ơ ộ ộ π/2B. V n t c c a ch t đi m dao đ ng đi u hoà tr pha h n gia t c m t góc ậ ố ủ ấ ể ộ ề ễ ơ ố ộ π/2C. Khi ch t đi m chuy n đ ng t v trí cân b ng ra biên thì th năng c a ch t đi m tăng.ấ ể ể ộ ừ ị ằ ế ủ ấ ể

D. Khi ch t đi m chuy n đ ng v v trí cân b ng thì đ ng năng c a ch t đi m tăng.ấ ể ể ộ ề ị ằ ộ ủ ấ ểCâu 19. . Ch n câu đúng. M t v t dao đ ng đi u hòa đang chuy n đ ng t v trí cân b ng đ n v tríọ ộ ậ ộ ề ể ộ ừ ị ằ ế ị biên âm thìA. v n t c và gia t c cùng có giá tr âm. ậ ố ố ị B. đ l n v n t c và gia t c cùng tăng. ộ ớ ậ ố ố

C. đ l n v n t c và gia t c cùng gi m. ộ ớ ậ ố ố ả D. vect v n t c ng c chi u v i vect giaơ ậ ố ượ ề ớ ơ t c. ốCâu 20. Phát bi u nào sau đây sai khi nói v dao đ ng đi u hòa c a ch t đi m?ể ề ộ ề ủ ấ ể

A. V n t c c a ch t đi m có đ l n t l ngh ch v i li đ . ậ ố ủ ấ ể ộ ớ ỉ ệ ị ớ ộB. Biên đ dao đ ng không đ i theo th i gian. ộ ộ ổ ờC. Khi ch n g c t a đ t i v trí cân b ng thì l c kéo v có đ l n t l thu n v i li đ . ọ ố ọ ộ ạ ị ằ ự ề ộ ớ ỉ ệ ậ ớ ộD. Đ ng năng bi n đ i tu n hoàn v i chu kì b ng n a chu kì dao đ ng. ộ ế ổ ầ ớ ằ ử ộ

Câu 21. Ch n phát bi u đúng nh t? Hình chi u c a m t chuy n đ ng tròn đ u lên m t đ ng kính ọ ể ấ ế ủ ộ ể ộ ề ộ ườA. là m t dao đ ng đi u hòa ộ ộ ề B. đ c xem là m t dao đ ng đi u hòa ượ ộ ộ ề

C. là m t dao đ ng tu n hoàn ộ ộ ầ D. không đ c xem là m t dao đ ng đi u hòa ượ ộ ộ ềCâu 22. Ch n câu đúng ? Gia t c trong dao đ ng đi u hòa ọ ố ộ ề

A. luôn cùng pha v i l c kéo v ớ ự ề B. luôn cùng pha v i li đ ớ ộ C. có giá tr nh nh t khi li đ b ng 0 ị ỏ ấ ộ ằ D. ch m pha ậ π/2 so v i vân t c ớ ốCâu 23. Khi thay đ i cách kích thích ban đ u đ v t dao đ ng thì đ i l ng nào sau đây thay đ i ổ ầ ể ậ ộ ạ ượ ổ

A. t n s và biên đ ầ ố ộ B. pha ban đ u và biên đ ầ ộC. biên đ ộ D. t n s và pha ban đ u ầ ố ầ

Câu 24. V t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = -Acos(ậ ộ ề ươ ωt + φ) (A > 0) . Pha ban đ u c a v t làầ ủ ậ A. + φ π B. φ C. - φ D. + φ π/2

Câu 25. V t dao đ ng đi u hòa theo ph ng trình x = 5cos( t + ) + 1(cm). V trí cân b ng c a v t ậ ộ ề ươ ω φ ị ằ ủ ậA. t i to đ x = 0 ạ ạ ộ B. t i x = 1cm ạ C. t i x = - 1cm ạ D. t i x = 5cm ạ

Câu 26. Đ th bi u di n m i quan h gi a li đ và v n t c là m t ồ ị ể ễ ố ệ ữ ộ ậ ố ộA. đ ng hình sin ườ B. đ ng th ng ườ ẳ C. đ ng elip ườ D. đ ng hypebol ườ

Câu 27. Đ th bi u di n m i quan h gi a gia t c và li đ là m t ồ ị ể ễ ố ệ ữ ố ộ ộA. đ ng th ng ườ ẳ B. đ ng parabol ườ C. đ ng elip ườ D. đ ng hình sin ườ

Câu 28. Đ th bi u di n m i quanh gi a gia t c và v n t c là m t ồ ị ể ễ ố ệ ữ ố ậ ố ộA. đ ng hình sin ườ B. đ ng elip ườ C. đ ng th ng ườ ẳ D. đ ng hypebol ườ

Câu 29. Đ th bi u di n m i quan h gi a l c kéo v và li đ là m t ồ ị ể ễ ố ệ ữ ự ề ộ ộA. đ ng th ng d c xu ng ườ ẳ ố ố B. đ ng th ng d c lên ườ ẳ ốC. đ ng elip ườ D. đ ng hình sin ườ

Câu 30. V t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A, chu kì T. V n t c trung bình c a v t trong m t n aậ ộ ề ớ ộ ậ ố ủ ậ ộ ử chu kì là

A. 0 B. 4A/T C. 2A/T D. A/TCâu 31. (CĐ2008) M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox v i ph ng trình x = Acos t. N uộ ậ ộ ề ọ ụ ớ ươ ω ế ch n g c to đ O t i v trí cân b ng c a v t thì g c th i gian t = 0 là lúc v t ọ ố ạ ộ ạ ị ằ ủ ậ ố ờ ậ

A. v trí li đ c c đ i thu c ph n d ng c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ươ ủ ụB. qua v trí cân b ng O ng c chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ượ ề ươ ủ ụ

C. v trí li đ c c đ i thu c ph n âm c a tr c Ox. ở ị ộ ự ạ ộ ầ ủ ụD. qua v trí cân b ng O theo chi u d ng c a tr c Ox. ị ằ ề ươ ủ ụ

www.thuvienhoclieu.com Page 6

Page 7:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 32. (CĐ2008) M t v t dao đ ng đi u hoà d c theo tr c Ox, quanh v trí cân b ng O v i biên độ ậ ộ ề ọ ụ ị ằ ớ ộ A và chu kỳ T. Trong kho ng th i gian T/4, quãng đ ng l n nh t mà v t có th đi đ c là ả ờ ườ ớ ấ ậ ể ượ

A. A. B. 3A/2. C. A√3 . D. A√2 . Câu 33. (CĐ2012) Khi m t v t dao đ ng đi u hòa, chuy n đ ng c a v t t v trí biên v v trí cânộ ậ ộ ề ể ộ ủ ậ ừ ị ề ị b ng là chuy n đ ng ằ ể ộ

A. nhanh d n đ u. ầ ề B. ch m d n đ u. ậ ầ ề C. nhanh d n. ầ D. ch m d n. ậ ầCâu 34. (ĐH2009) Hình chi u c a m t ch t đi m chuy n đ ng tròn đ u lên m t đ ng kính quỹế ủ ộ ấ ể ể ộ ề ộ ườ đ o có chuy n đ ng là dao đ ng đi u hòA. Phát bi u nào sau đây ạ ể ộ ộ ề ể sai?

A. T n s góc c a dao đ ng đi u hòa b ng t c đ góc c a chuy n đ ng tròn đ u. ầ ố ủ ộ ề ằ ố ộ ủ ể ộ ềB. Biên đ c a dao đ ng đi u hòa b ng bán kính c a chuy n đ ng tròn đ u. ộ ủ ộ ề ằ ủ ể ộ ềC. L c kéo v trong dao đ ng đi u hòa có đ l n b ng đ l n l c h ng tâm trong chuy n đ ngự ề ộ ề ộ ớ ằ ộ ớ ự ướ ể ộ

tròn đ u. ềD. T c đ c c đ i c a dao đ ng đi u hòa b ng t c đ dài c a chuy n đ ng tròn đ u. ố ộ ự ạ ủ ộ ề ằ ố ộ ủ ể ộ ề

Câu 35. (ĐH 2010) Khi m t v t dao đ ng đi u hòa thì ộ ậ ộ ềA. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n c c đ i khi v t VTCB. ự ề ụ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở B. gia t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng. ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằC. l c kéo v tác d ng lên v t có đ l n t l v i bình ph ng biên đ . ự ề ụ ậ ộ ớ ỉ ệ ớ ươ ộD. v n t c c a v t có đ l n c c đ i khi v t v trí cân b ng. ậ ố ủ ậ ộ ớ ự ạ ậ ở ị ằ

Câu 36. (ĐH 2010) M t v t dao đ ng đi u hòa v i chu kì T. Ch n g c th i gian là lúc v t qua v tríộ ậ ộ ề ớ ọ ố ờ ậ ị cân b ng, v n t c c a v t b ng 0 l n đ u tiên th i đi m ằ ậ ố ủ ậ ằ ầ ầ ở ờ ể

A. T/2 . B. T/8 C. T/6 . D. T/4. Câu 37. (ĐH 2010) M t con l c lò xo dđ đ u hòa v i t n s 2fộ ắ ề ớ ầ ố 1 . Đ ng năng c a con l c bi n thiênộ ủ ắ ế tu n hoàn theo th i gian v i t n s fầ ờ ớ ầ ố 2 b ng ằ

A. 2f1 . B. f1/2 . C. f1 . D. 4f1 . Câu 38. (ĐH2010) V t dđđh v i chu kì T. Th i gian ng n nh t khi đi t v trí biên có li đ x = A đ nậ ớ ờ ắ ấ ừ ị ộ ế v trí x = - A/2, t c đ trung bình là ị ố ộ

A. 6A/T B. 9A/2T C. 3A/2T D. 4A/T Câu 39. (ĐH2010) L c kéo v tác d ng lên v t dao đ ng đi u hòa có đ l n ự ề ụ ậ ộ ề ộ ớ

A. t l v i đ l n c a li đ và luôn h ng v v trí cân b ng. ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ướ ề ị ằB. t l v i bình ph ng biên đ . ỉ ệ ớ ươ ộ

C. không đ i nh ng h ng thay đ i. ổ ư ướ ổD. và h ng không đ i. ướ ổ

Câu 40. M t v t nh dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Khi đi t v trí biên v v trí cân b ng thìộ ậ ỏ ộ ề ụ ừ ị ề ị ằA. đ l n v n t c c a ch t đi m giãm ộ ớ ậ ố ủ ấ ể B. đ ng năng c a ch t đi m giãm ộ ủ ấ ể

C. đ l n gia t c c a ch t đi m giãm. ộ ớ ố ủ ấ ể D. đ l n li đ c a ch t đi m tăng. ộ ớ ộ ủ ấ ểCâu 41. (ĐH2011) Khi nói v m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây sai?ề ộ ậ ộ ề ể

A. L c kéo v tác d ng lên v t bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ự ề ụ ậ ế ề ờ B. Đ ng năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ộ ủ ậ ế ầ ờ

C. V n t c c a v t bi n thiên đi u hòa theo th i gian.ậ ố ủ ậ ế ề ờ D. C năng c a v t bi n thiên tu n hoàn theo th i gian. ơ ủ ậ ế ầ ờCâu 42. (ĐH2012) M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Vect gia t c c a ch t đi m cóộ ấ ể ộ ề ụ ơ ố ủ ấ ể

A. đ l n c c đ i v trí biên, chi u luôn h ng ra biên. ộ ớ ự ạ ở ị ề ướB. đ l n c c ti u khi qua VTCB luôn cùng chi u v i vect v n t c. ộ ớ ự ể ề ớ ơ ậ ốC. đ l n không đ i, chi u luôn h ng v v trí cân b ng. ộ ớ ổ ề ướ ề ị ằD. đ l n t l v i đ l n c a li đ , chi u luôn h ng v v trí cân b ng. ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộ ề ướ ề ị ằ

Câu 43. V t dao đ ng đi u hòa theo tr c Ox. Phát bi u nào sau đây ậ ộ ề ụ ể đúng ? A. Quỹ đ o chuy n đ ng c a v t là m t đo n th ng. ạ ể ộ ủ ậ ộ ạ ẳ

www.thuvienhoclieu.com Page 7

Page 8:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. L c kéo v tác d ng vào v t không đ i. ự ề ụ ậ ổ C. Quỹ đ o chuy n đ ng c a v t là m t đ ng hình cos. ạ ể ộ ủ ậ ộ ườ

D. Li đ c a v t t l v i th i gian dao đ ng. ộ ủ ậ ỉ ệ ớ ờ ộCâu 44. Khi nói v dao đ ng đi u hoà c a m t v t, phát bi u nào sau đây ề ộ ề ủ ộ ậ ể sai?A. Vect v n t c và vect gia t c c a v t luôn ng c chi u nhau. ơ ậ ố ơ ố ủ ậ ượ ề

B. Chuy n đ ng c a v t t v trí cân b ng ra v trí biên là chuy n đ ng ch m d n. ể ộ ủ ậ ừ ị ằ ị ể ộ ậ ầC. L c kéo v luôn h ng v v trí cân b ng.ự ề ướ ề ị ằ

D. Vect gia t c c a v t luôn h ng v v trí cân b ng và có đ l n t l v i đ l n c a li đ . ơ ố ủ ậ ướ ề ị ằ ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ớ ủ ộCâu 45. T i th i đi m t thì tích c a li đ và v n t c c a v t dao đ ng đi u hòa âm (x.v<0), khi đó: ạ ờ ể ủ ộ ậ ố ủ ậ ộ ề

A. V t đang chuy n đ ng nhanh d n đ u theo chi u d ng ậ ể ộ ầ ề ề ươB. V t đang chuy n đ ng nhanh d n v v trí cân b ng ậ ể ộ ầ ề ị ằC. V t đang chuy n đ ng ch m d n theo chi u âm ậ ể ộ ậ ầ ềD. V t đang chuy n đ ng ch m d n v biên ậ ể ộ ậ ầ ề

Câu 46. Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng n m ngang, trong hai l n liên ti p con l c quaắ ộ ề ươ ằ ầ ế ắ v trí cân b ng thì luôn cóị ằ

A. Gia t c b ng nhau, đ ng năng b ng nhau ố ằ ộ ằ B. V n t c khác nhau, đ ng năng khác nhau ậ ố ộC. Gia t c b ng nhau, v n t c b ng nhau ố ằ ậ ố ằ D. V n t c b ng nhau, đ ng năng b ng nhau ậ ố ằ ộ ằ

Câu 47. Trong dao đ ng đi u hòa, khi gia t c c a v t đang có giá tr âm và đ l n đang tăng thì ộ ề ố ủ ậ ị ộ ớA. V n t c có giá tr d ng ậ ố ị ươ B. v n t c và gia t c cùng chi uậ ố ố ề

C. l c kéo v sinh công d ng ự ề ươ D. li đ c a v t âm. ộ ủ ậCâu 48. Xét m t dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Trong tr ng h p nào d i đây h p l c tác d ngộ ộ ề ụ ườ ợ ướ ợ ự ụ lên v t luôn cùng chi u v i chi u chuy n đ ng. ậ ề ớ ề ể ộ

A. V t đi t v trí cân b ng ra v trí biên. ậ ừ ị ằ ịB. V t đi t v trí biên v v trí cân b ng. ậ ừ ị ề ị ằC. V t đi t v trí biên d ng sang v trí biên âm. ậ ừ ị ươ ịD. V t đi t v trí biên âm sang v trí biên d ng. ậ ừ ị ị ươ

Câu 49. Hai ch t đi m dao đ ng đi u hòa cùng t n s trên đ ng th ng Ox. T i th i đi m t, haiấ ể ộ ề ầ ố ườ ẳ ạ ờ ể ch t đi m đ u có đ ng năng b ng 3 l n th năng, khi đó chúng có li đ cùng d u nhau và chuy nấ ể ề ộ ằ ầ ế ộ ấ ể đ ng ng c chi u nhau. ộ ượ ề K t lu n nào sau đây đúng? ế ậ

A. Hai ch t đi m dao đ ng l ch pha nhau /6. ấ ể ộ ệ πB. Hai ch t đi m dao đ ng l ch pha nhau /3. ấ ể ộ ệ π

C. Hai ch t đi m dao đ ng vuông pha. ấ ể ộD. Hai ch t đi m dao đ ng l ch pha nhau 2 /3 ấ ể ộ ệ π

Câu 50. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v v t dao đ ng đi u hoà? ể ề ậ ộ ềA. Gia t c c a v t dao đ ng đi u hoà là gia t c bi n đ i đ u ố ủ ậ ộ ề ố ế ổ ềB. L c tác d ng trong dao đ ng đi u hoà luôn cùng h ng v i vect v n t c ự ụ ộ ề ướ ớ ơ ậ ốC. L c kéo v trong dao đ ng đi u hoà luôn h ng v v trí cân b ng và có đ l n t l v i đự ề ộ ề ướ ề ị ằ ộ ớ ỉ ệ ớ ộ

l n c a li đớ ủ ộ D. V n t c c a v t dao đ ng đi u hoà luôn ng c pha v i gia t c và t l v i gia t c ậ ố ủ ậ ộ ề ượ ớ ố ỉ ệ ớ ố

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1- CH NG IẢ Ủ Ề ƯƠ1D 2D 3C 4C 5D 6C 7C 8A 9C 10A 11A 12A 13B 14B 15B16A 17C 18A 19D 20A 21B 22A 23B 24A 25B 26C 27A 28B 29A 30B31A 32D 33C 34C 35D 36D 37D 38B 39A 40C 41D 42D 43A 44A 45B46A 47A 48B 49D 50C

www.thuvienhoclieu.com Page 8

Page 9:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

CH Đ 2. CON L C LÒ XOỦ Ề Ắ A. LÝ THUY TẾ 1. C u t oấ ạ : Con l c lò xoắ g m m t lò xo có đ c ng k, kh i l ng không đáng k , m t đ u g n cồ ộ ộ ứ ố ượ ể ộ ầ ắ ố đ nh, đ u kia g n v i v t n ng kh i l ng m đ c đ t theo ph ng ngang ho c treo th ng đ ng. ị ầ ắ ớ ậ ặ ố ượ ượ ặ ươ ặ ẳ ứ

+ Con l c lò xo là m t h dao đ ng đi u hòa. ắ ộ ệ ộ ề2. L c kéo vự ề: L c gây ra dao đ ng đi u hòa luôn luôn h ng v v trí cân b ng và đ c g i là ự ộ ề ướ ề ị ằ ượ ọ l cự kéo v hay l c h i ph c. ề ự ồ ụ L c kéo v có đ l n t l v i li đ và là l c gây ra gia t c cho v t dao đ ngự ề ộ ớ ỉ ệ ớ ộ ự ố ậ ộ đi u hòa. ề

Bi u th c đ i s c a l c kéo vể ứ ạ ố ủ ự ề: Fkéo về = ma = -mω2x = -kx

- L c kéo v c a con l c lò xo không ph thu c vào kh i l ng v t. ự ề ủ ắ ụ ộ ố ư ậ

3. Ph ng trình dao đ ngươ ộ : x = A.cos(ωt + φ). V i: ớ ω = √ km

Chu kì và t n s dao đ ngầ ố ộ c a con l c lò xo: T = ủ ắ2 πω = 2π√ m

k và f =

ω2 π =

12 π √ k

m 4. Năng l ng c a con l c lò xoượ ủ ắ a) Đ ng năngc a v t ộ ủ ậ :

Wđ =

12 mv2 =

12 mω2A2sin2( t + ω φ)

b) Th năng c a v tế ủ ậ :

Wt =

12 kx2 =

12 kA2cos2(ωt+φ)

c) C năngơ :

W = Wđ + Wt =

12 mA2ω2 =

12 kA2 = Wđ max = Wt max = W

=h ng s .ằ ố Chú ý.

- Do cos2 = α1+cos2 α

2 và sin2 = α1−cos2 α

2 nên bi u th c đ ng năng và th năng sau khi h b cể ứ ộ ế ạ ậ

là: Wt =

W2−W

2cos (2ωt+2 ϕ )

; Wđ =

W2+W

2cos(2ωt+2 ϕ )

; V i ớ W =

12 mA2ω2 =

12 kA2

- V y ậ đ ng năngộ và th năngế c a v t dao đ ng đi u hòa bi n thiên v i t n s góc ủ ậ ộ ề ế ớ ầ ố ω’=2ω, t n sầ ố f’=2f và chu kì T’= T/2

- C năng c a con l c t l v i bình ph ng biên đ dao đ ng. ơ ủ ắ ỉ ệ ớ ươ ộ ộ- C năng c a con l c lò xo không ph thu c vào kh i l ng v t. ơ ủ ắ ụ ộ ố ượ ậ

- C năng c a con l c đ c b o toàn n u b qua m i ma sát.. ơ ủ ắ ượ ả ế ỏ ọ- Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t qua VTCB và c c ti u t i v trí biên. ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ự ể ạ ị- Th năng c a v t đ t c c đ i t i v trí biên.ế ủ ậ ạ ự ạ ạ ị

và c c ti u khi v t qua VTCB.ự ể ậ 5. L c đàn h i khi v t v trí có li đ xự ồ ậ ở ị ộ . a. T ng quát. ổ Fđh(x) = k.|Δℓ| = K|Δℓ0 ±x|

D u ấ (+) khi chi u d ng c a tr c t a đề ươ ủ ụ ọ ộ h ng xu ng d i ướ ố ướ

D u ấ (-) khi chi u d ng c a tr c t a đề ươ ủ ụ ọ ộ h ng lên trên ướ

www.thuvienhoclieu.com Page 9

Page 10:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Δℓ0 là đ bi n d ng c a lò xo(tính t v trí C) đ n VTCB O. ộ ế ạ ủ ừ ị ế Δℓ = Δℓ0 ± x là đ bi n d ng c a lò xo (tính t v trí C đ n v trí có li đ xộ ế ạ ủ ừ ị ế ị ộ

x là li đ c a v t (đ c tính t VTCB O) ộ ủ ậ ượ ừb. L c đàn h i c c đ i và c c ti uự ồ ự ạ ự ể Fđhmax

; Fđhmin L c đàn h i c c đ i. ự ồ ự ạ Fđhmax = K(Δl + A) A) * L c đàn h i c c đ i khi v t v trí th p nh t c a quỹ đ o(Biên d i) ự ồ ự ạ ậ ở ị ấ ấ ủ ạ ướ L c đàn h i c c ti uự ồ ự ể Khi A ≥ Δl : Fđhmin =0 * L c đàn h i c c ti u khi v t v trí mà lò xo không bi n d ng. Khi đó ự ồ ự ể ậ ở ị ế ạ Δl = 0 → |x| = Δl Khi A < Δl : Fđhmin = K(Δl - A) * Đây cũng chính là l c đàn h i khi v t v trí cao nh t c a quỹ đ o.ự ồ ậ ở ị ấ ủ ạ

CHÚ Ý:Khi lò xo treo th ng đ ng thì v trí cân b ng ta luôn có. ẳ ứ ở ị ằ

K.Δl0 = m.g ω2 =

Km= g

Δl0 T =

2 πω =2 π √ m

k =2π √ Δℓ0

g- Khi con l c lò xo đ t trên m t sàn n m ngang thì ắ ặ ặ ằ Δl =0. Khi đó l c đàn h i cũng chính là l c kéoự ồ ự

v . Khi đó ta có: Fề đh(x) = Fkéo về = k|x| ¿ ¿¿¿

- L c tác d ng lên đi m treo cũng chính là l c đàn h i. ự ụ ể ự ồ6. Chi u dài c a lò xo khi v t v trí có li đ x.ề ủ ậ ở ị ộ

lx = ℓ0 + Δl0 ± x - D u ấ ( + ) khi chi u d ng c a tr c t a đ h ng xu ng d i ề ươ ủ ụ ọ ộ ướ ố ướ- D u ấ ( -) khi chi u d ng c a tr c t a đ h ng lên trên ề ươ ủ ụ ọ ộ ướ- Chi u dài c c đ i: ề ự ạ lmax = l0 + Δl0 + A

- Chi u dài c c ti u: ề ự ể lmin = l0 + Δl0 - A A =

lmax−lmin

2= MN

2 (MN : chi u dài quĩ đ o) ề ạ

Chú ý. Khi lò xo n m ngang thì ằ Δl =0 → l max=l0+A ¿ ¿¿¿

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Con l c lò xo ngang dao đ ng đi u hoà, v n t c c a v t b ng không khi v t chuy n đ ng quaắ ộ ề ậ ố ủ ậ ằ ậ ể ộ

A. v trí cân b ng. ị ằ B. v trí mà l c đàn h i c a lò xo b ng không. ị ự ồ ủ ằ C. v trí v t có li đ c c đ i. ị ậ ộ ự ạ D. v trí mà lò xo không b bi n d ng. ị ị ế ạCâu 2. Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo, phát bi u nào sau đây là không đúng . ộ ề ủ ắ ể

A. L c kéo v ph thu c vào đ c ng c a lò xo. ự ề ụ ộ ộ ứ ủB. L c kéo v ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng. ự ề ụ ộ ố ượ ủ ậ ặ

C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t. ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậD. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t. ầ ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ

Câu 3. Con l c lò xo đang dao đ ng đi u hoà, v n t c c a v t b ng không khi v t đi qua : ắ ộ ề ậ ố ủ ậ ằ ậA. v trí mà lò xo có chi u dài l n nh t. ị ề ớ ấ B. v trí mà lò xo không b bi n d ng. ị ị ế ạ

C. v trí mà l c đàn h i b ng không. ị ự ồ ằ D. v trí cân b ng. ị ằCâu 4. Dao đ ng đi u hoà c a con l c lò xo n m ngang. Ch n phát bi u sai: ộ ề ủ ắ ằ ọ ể

A. l c đàn h i c a lò xo luôn h ng v v trí cân b ng. ự ồ ủ ướ ề ị ằB. l c đàn h i ph thu c vào đ c ng c a lò xo. ự ồ ụ ộ ộ ứ ủ

C. l c đàn h i ph thu c vào li đ . ự ồ ụ ộ ộ

www.thuvienhoclieu.com Page 10

(Fkéo về)max = kA V t v trí biênậ ở ị(Fkéo về)min = kA V t v trí cân b ng Oậ ở ị ằ

Page 11:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. l c đàn h i ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng ự ồ ụ ộ ố ượ ủ ậ ặCâu 5. M t con l c lò xo dao đ ng không ma sát trên m t ph ng ngang. Phát bi u nào sau đây sai:ộ ắ ộ ặ ẳ ể

A. dao đ ng c a con l c là dao đ ng tu n hoàn. ộ ủ ắ ộ ầB. dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hoà. ộ ủ ắ ộ ề

th i gian th c hi n m t dao đ ng càng l n khi biên đ càng l n. ờ ự ệ ộ ộ ớ ộ ớs dao đ ng th c hi n đ c trong m t giây t l thu n v i căn b c hai c a đ c ng k. ố ộ ự ệ ượ ộ ỉ ệ ậ ớ ậ ủ ộ ứCâu 6. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hoà trên m t ph ng ngang. Ch n phát bi u đúng : ộ ắ ộ ề ặ ẳ ọ ể

A. đ l n c a l c đàn h i t l v i kh i l ng m c a v t n ng. ộ ớ ủ ự ồ ỉ ệ ớ ố ượ ủ ậ ặB. l c đàn h i luôn ng c chi u v i li đ x. ự ồ ượ ề ớ ộ

C. l c đàn h i luôn cùng chi u v i vect v n t c ự ồ ề ớ ơ ậ ốD. l c đàn h i luôn ng c chi u v i vect gia t c. ự ồ ượ ề ớ ơ ố

Câu 7. Con l c có kh i l ng m dao đ ng đi u hòa v i ph ng trình t a đ x = Acos( t + ). Côngắ ố ượ ộ ề ớ ươ ọ ộ ω φ su t t c th i c c đ i c a con l c là: ấ ứ ờ ự ạ ủ ắ

A. mω3A2 B. mω3A2.

34 A. mω3A2.

12 A. mω3A2.

14

Câu 8. Con l c lò xo dao đ ng đi u hoà, khi tăng kh i l ng c a v t lên 4 l n thì t n s dao đ ngắ ộ ề ố ượ ủ ậ ầ ầ ố ộ c a v t ủ ậ

A. tăng lên 4 l n. ầ B. gi m đi 4 l n. ả ầ C. tăng lên 2 l n. ầ D. gi m đi 2 l n. ả ầCâu 9. Chu kì dao đ ng c a con l c lò xo ph thu c vào: ộ ủ ắ ụ ộ

A. gia t c c a s r i t do. ố ủ ự ơ ự B. biên đ c a dao đ ng. ộ ủ ộ C. đi u ki n kích thích ban đ u. ề ệ ầ D. kh i l ng c a v t n ng. ố ượ ủ ậ ặCâu 10. (CĐ2012) M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A và t c đ c c đ i vộ ậ ộ ề ớ ộ ố ộ ự ạ max. T n s góc c aầ ố ủ v t dao đ ng là ậ ộ

A.

vmax

A B.

vmax

πA C.

vmax

2 πA D.

vmax

2 ACâu 11. Con l c lò xo dđđh. L c kéo v tác d ng vào v t luôn ắ ự ề ụ ậ

A. cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t. ề ớ ề ể ộ ủ ậ B. h ng v v trí cân b ng. ướ ề ị ằC. cùng chi u v i chi u bi n d ng c a lò xo. ề ớ ề ế ạ ủ D. h ng v v trí biên. ướ ề ị

Câu 12. Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là không đúng .ể ề ộ ế ộ ềA. Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua v trí cân b ng ộ ạ ị ự ạ ậ ể ộ ị ằB. Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t m t trong hai v trí biên. ộ ạ ị ự ể ậ ở ộ ịC. Th năng đ t giá tr c c đ i khi v n t c c a v t có đ l n đ t c c ti u. ế ạ ị ự ạ ậ ố ủ ậ ộ ớ ạ ự ểD. Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t có giá tr c c ti u. ế ạ ị ự ể ố ủ ậ ị ự ể

Câu 13. (CĐ2011) M t v t nh có chuy n đ ng là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùngộ ậ ỏ ể ộ ổ ợ ủ ộ ề ph ng. Hai dao đ ng này có ph ng trình là ươ ộ ươ x1 = A1cosωt và x2 = A2cos(ωt + π/2). G i E là c năngọ ơ c a v t. Kh i l ng c a v t b ng: ủ ậ ố ượ ủ ậ ằ

A.

2Eω2 √A1

2+A22

B.

Eω2 √A1

2+A22

C.

Eω2 (A1

2+A22) D.

2 Eω2(A1

2+A22)

Câu 14. C năng c a m t v t dao đ ng đi u hòa ơ ủ ộ ậ ộ ềA. bi n thiên tu n hoàn theo th i gian v i chu kỳ b ng m t n a chu kỳ dao đ ng c a v t.ế ầ ờ ớ ằ ộ ử ộ ủ ậ

B. tăng g p đôi khi biên đ dao đ ng c a v t tăng g p đôi. ấ ộ ộ ủ ậ ấC. b ng đ ng năng c a v t khi v t t i v trí cân b ng. ằ ộ ủ ậ ậ ớ ị ằ

D. bi n thiên đi u hòa theo th i gian v i chu kỳ b ng chu kỳ dao đ ng c a v t. ế ề ờ ớ ằ ộ ủ ậCâu 15. . Khi nói v năng l ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa, phát bi u nào sau đây là đúng .ề ượ ủ ộ ậ ộ ề ể

A. C m i chu kì dao đ ng c a v t, có b n th i đi m th năng b ng đ ng năng. ứ ỗ ộ ủ ậ ố ờ ể ế ằ ộB. Th năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí cân b ng. ế ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ị ằ

www.thuvienhoclieu.com Page 11

Page 12:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Đ ng năng c a v t đ t c c đ i khi v t v trí biên. ộ ủ ậ ạ ự ạ ậ ở ịD. Th năng và đ ng năng c a v t bi n thiên cùng t n s v i t n s c a li đ . ế ộ ủ ậ ế ầ ố ớ ầ ố ủ ộCâu 16. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo th ng đ ng thì l c đóng vài trò là l c kéo v là ộ ề ủ ắ ẳ ứ ự ự ề

A. l c đàn h i c a lò xo ự ồ ủ B. l c quán tính c a v t ự ủ ậ C. t ng h p l c đàn h i và tr ng l c ổ ợ ự ồ ọ ự D. tr ng l c ọ ựCâu 17. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo treo th ng đ ng v i đi u ki n biên đ A l n h nộ ề ủ ắ ẳ ứ ớ ề ệ ộ ớ ơ đ giãn lò xo khi v t cân b ng. L c đàn h i c a lò xo đ i chi u khi ộ ậ ằ ự ồ ủ ổ ề

A. v t v trí cao nh t ậ ở ị ấ B. v t v trí th p nh t ậ ở ị ấ ấC. v t qua v trí cân b ng ậ ị ằ D. v t đ n v trí lò xo không bi n d ng ậ ế ị ế ạ

Câu 18. Trong dao đ ng đi u hòa c a con l c lò xo đ c ng k, kh i l ng v t m v i biên đ A. M iộ ề ủ ắ ộ ứ ố ượ ậ ớ ộ ố liên h gi a v n t c và li đ c a v t th i đi m t là ệ ữ ậ ố ộ ủ ậ ở ờ ể

A. A2 - x2 =

mk v2 B. x2 - A2 =

mk v2 C. A2 - x2 =

km v2 D. x2 - A2 =

km v2

Câu 19. Đ i v i con l c lò xo treo th ng đ ng dao đ ng đi u hòa thì ố ớ ắ ẳ ứ ộ ềA. li đ c a v t có đ l n b ng đ bi n d ng c a lò xo ộ ủ ậ ộ ớ ằ ộ ế ạ ủB. v trí cân b ng là v trí lò xo không bi n d ng ị ằ ị ế ạ

C. L c đàn h i lò xo có đ l n c c ti u luôn t i v trí cao nh t ự ồ ộ ớ ự ể ạ ị ấD. L c tác d ng lên v t là m t đ i l ng đi u hòa ự ụ ậ ộ ạ ượ ề

Câu 20. Con l c lò xo đ t trên m t ph ng nghiêng góc thì chu kì dao đ ng riêng c a con l c phắ ặ ặ ẳ α ộ ủ ắ ụ thu c vào ộ

A. ch vào kh i l ng v t và đ c ng lò xo ỉ ố ượ ậ ộ ứ B. góc , kh i l ng v t và đ c ng lò xo α ố ượ ậ ộ ứ C. góc và đ c ng lò xo α ộ ứ D. ch vào góc và đ c ng lò xo ỉ α ộ ứCâu 21. Th năng c a con l c lò xo treo th ng đ ng ế ủ ắ ẳ ứ

A. ch là th năng đàn h i ỉ ế ồ B. c th năng tr ng tr ng và đàn h iả ế ọ ườ ồ C. ch là th năng tr ng tr ng ỉ ế ọ ườ D. không có th năng ếCâu 22. Tìm k t lu n sai khi nói v dao đ ng đi u hòa c a m t ch t đi m trên m t đo n th ng nàoế ậ ề ộ ề ủ ộ ấ ể ộ ạ ẳ đó? T i sao?ạ

A. Trong m i chu kì dao đ ng thì th i gian t c đ c a v t gi m d n b ng m t n a chu kì daoỗ ộ ờ ố ộ ủ ậ ả ầ ằ ộ ử đ ng. ộ

B. L c h i ph c (h p l c tác d ng vào v t ) có đ l n tăng d n khi t c đ c a v t gi m d n. ự ồ ụ ợ ự ụ ậ ộ ớ ầ ố ộ ủ ậ ả ầC. Trong m t chu kì dao đ ng có hai l n đ ng năng băng m t n a c năng dao đ ng. ộ ộ ầ ộ ộ ử ơ ộ

D. T c đ c a v t gi m d n khi v t chuy n đ ng t v trí cân b ng ra phía biên. ố ộ ủ ậ ả ầ ậ ể ộ ừ ị ằCâu 23. Con l c lò xo g m v t nh có kh i l ng m và lò xo nh có đ c ng k đ c treo trong thangắ ồ ậ ỏ ố ượ ẹ ộ ứ ượ máy đ ng yên. th i đi m t nào đó khi con l c đang đao đ ng, thang máy b t đ u chuy n đ ngứ Ở ờ ể ắ ộ ắ ầ ể ộ nhanh d n đ u theo ph ng th ng đ ng đi lên. N u t i th i đi m t con l c đangầ ề ươ ẳ ứ ế ạ ờ ể ắ A. qua v tríị cân b ng thì biên đ dao đ ng không đ i. ằ ộ ộ ổ

B. v trí biên d i thì biên đ dao đ ng tăng lên. ở ị ướ ộ ộ C. v trí biên trên thì biên đ dao đ ng gi m đi.ở ị ộ ộ ả D. qua v trí cân b ng thì biên đ dao đ ng tăng lên. ị ằ ộ ộCâu 24. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. ộ ắ ộ ề ươ ẳ ứ Nh n xét nào sau đây là sai?ậ

A. L c tác d ng c a lò xo vào v t b tri t tiêu khi v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng. ự ụ ủ ậ ị ệ ậ ị ế ạB. H p l c tác d ng vào v t b tri t tiêu khi v t đi qua v trí cân b ng. ợ ự ụ ậ ị ệ ậ ị ằC. L c tác d ng c a là xo vào giá đ luôn b ng h p l c tác d ng vào v t dao đ ng. ự ụ ủ ỡ ằ ợ ự ụ ậ ộD. Khi l c do lò xo tác d ng vào giá đ có đ l n c c đ i thì h p l c tác d ng lên v t dao đ ngự ụ ỡ ộ ớ ự ạ ợ ự ụ ậ ộ

cũng có đ l n c c đ i. ộ ớ ự ạCâu 25. M t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s , cùng biên độ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ộ và vuông pha v i nhau. ớ Khi v t có v n t c c c đ i thì ậ ậ ố ự ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 12

Page 13:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. m t trong hai dao đ ng đang có li đ b ng biên đ c a nó. ộ ộ ộ ằ ộ ủB. hai dao đ ng thành ph n đang có li đ đ i nhau. ộ ầ ộ ố

C. hai dao đ ng thành ph n đang có li đ b ng nhau. ộ ầ ộ ằD. m t trong hai dao đ ng đang có v n t c c c đ i. ộ ộ ậ ố ự ạ

Câu 26. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng. ộ ắ ộ ề ươ ẳ ứ Nh n xét nào sau đây là sai?ậA. L c tác d ng c a lò xo vào v t b tri t tiêu khi v t đi qua v trí lò xo không bi n d ng. ự ụ ủ ậ ị ệ ậ ị ế ạB. H p l c tác d ng vào v t b tri t tiêu khi v t đi qua v trí cân b ng. ợ ự ụ ậ ị ệ ậ ị ằC. L c tác d ng c a lò xo vào giá đ luôn b ng h p l c tác d ng vào v t dao đ ng. ự ụ ủ ỡ ằ ợ ự ụ ậ ộD. Khi l c do lò xo tác d ng vào giá đ có đ l n c c đ i thì h p l c tác d ng lên v t dao đ ngự ụ ỡ ộ ớ ự ạ ợ ự ụ ậ ộ

cũng có đ l n c c đ i. ộ ớ ự ạCâu 27. M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa theo ph ng th ng đ ng v i biên đ A, t i v trí cânộ ắ ộ ề ươ ẳ ứ ớ ộ ạ ị b ng lò xo giãn m t đo n ằ ộ ạ Δl, bi t ế A/Δl = α < 1. T s gi a đ l n l c đàn h i c c đ i và l c đàn h iỉ ố ữ ộ ớ ự ồ ự ạ ự ồ c c ti u (ự ể Fdhmax /Fdhmin ) trong quá trình dao đ ng b ng ộ ằ

A. (a + 1)/a B. 1/(1 - a). C. 1/(1 + a). D. (a + 1)/(1 - a).

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2- CH NG 1Ả Ủ Ề ƯƠ1C 2B 3A 4D 5C 6B 7C 8D 9D 10A 11B 12D 13D 14C 15A16C 17D 18A 19D 20A 21B 22C 23D 24C 25B 26A 27D

CH Đ 3: CON L C Đ NỦ Ề Ắ Ơ A. LÝ THUY T:Ế

Mô t : ả Con l c đ n g m m t v t n ng treo vào s i dây không giãn, v tắ ơ ồ ộ ậ ặ ợ ậ n ng kích th c không đáng k so v i chi u dài s i dây, s i dây kh iặ ướ ể ớ ề ợ ợ ố l ng không đáng k so v i kh i l ng c a v t n ng. ượ ể ớ ố ượ ủ ậ ặ

1. Chu kì, t n s và t n s gócầ ố ầ ố : T = 2π√ lg ; ω = √ g

l ; f =

12 π √ l

gNh n xétậ : Chu kì c a con l c đ n ủ ắ ơ + t l thu n căn b c 2 c a ỉ ệ ậ ậ ủ l; t l ngh ch căn b c 2 c a g ỉ ệ ị ậ ủ + ch ph thu c vào ỉ ụ ộthu c biên đ A và m. ộ ộ

+ ng d ng đo gia t c r i t do (gia t c tr ng tr ng g) ứ ụ ố ơ ự ố ọ ườ2. Ph ng trình dao đ ngươ ộ : Đi u ki n dao đ ng đi u hoà: B qua ma sát,ề ệ ộ ề ỏ l c c n và ự ả α0 << 1 rad hay S0 << l

s = S0cos(ωt+ φ) ho c = ặ α α0cos(ωt + φ)V i s = ớ αl, S0 = α0l

v = s’ = -ωS0sin(ωt + φ) = -ωlα0sin(ωt + φ) a = v’ = -ω2S0cos(ωt + φ) = -ω2lα0cos(ωt + φ) = -ω2s = -ω2αl L u ý: Sư 0 đóng vai trò nh A còn s đóng vai trò nh x ư ư3. H th c đ c l pệ ứ ộ ậ :

* a = - ω2s = - ω2αl

* S0

2=s2+( vω )

2

* α 0

2=α 2+( vωl )

2=α2+ v

ωl

2

www.thuvienhoclieu.com Page 13

Page 14:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

4. L c kéo vự ề : F= -mgsinα = - mgα = -mg

sl = - mω2s

+ Đki n dđ đi u hoà: B qua ma sát, l c c n và ệ ề ỏ ự ả α0 << 1 rad hay S0 << l + V i con l c đ n l c h i ph c t l thu n v i kh i l ng. ớ ắ ơ ự ồ ụ ỉ ệ ậ ớ ố ượ

+ V i con l c lò xo l c h i ph c không ph thu c vào kh i l ng. ớ ắ ự ồ ụ ụ ộ ố ượ5. Chu kì và s thay đ i chi u dàiự ổ ề : T i cùng m t n i con l c đ n chi u dài ạ ộ ơ ắ ơ ề l1 có chu kỳ T1, con l cắ đ n chi u dài ơ ề l2 có chu kỳ T2, con l c đ n chi u dài ắ ơ ề l1 + l2 có chu kỳ T3, con l c đ n chi u dài ắ ơ ề l1 - l2

(l1>l2) có chu kỳ T4. Ta có: T 3

2=T12+T2

2 và T 4

2=T 12−T2

2

6. T s s dao đ ng, chu kì t n s và chi u dàiỉ ố ố ộ ầ ố ề : Trong cùng th i gian con l c có chi u dài lờ ắ ề 1 th cự hi n đ c nệ ượ 1 dao đ ng, con l c lộ ắ 2 th c hi n đ c nự ệ ượ 2 dao đ ng. ộ

Ta có: n1T1 = n2T2 hay

n1

n2=

T 2

T 1=

f 1

f 2=√ l2

l1 B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Con l c đ n g n v i Trái Đ t dao đ ng v i biên đ nh (b qua l c c n) là ắ ơ ắ ớ ấ ộ ớ ộ ỏ ỏ ự ả

A. m t dao đ ng t t d n ộ ộ ắ ầ B. dao đ ng t t d n ộ ắ ầC. m t dao đ ng t do ộ ộ ự D. dao đ ng duy trì ộ

Câu 2. Con l c đ n dài ắ ơ l , kh i l ng v t m dao đ ng đi u hòa t i n i có gia t c tr ng tr ng g. L cố ượ ậ ộ ề ạ ơ ố ọ ườ ự đóng vai trò là l c h i ph c có giá tr là ự ồ ụ ị

A. F = -

mgl

sB. F =

mlg

sC. F=

glm

sD. F =- mg s.

Câu 3. L c h i ph c c a con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ bé là ự ồ ụ ủ ắ ơ ộ ề ớ ộA. tr ng l c ọ ự B. l c căng dây ự

C. l c quán tính ự D. t ng h p gi a tr ng l c và l c căng dây ổ ợ ữ ọ ự ựCâu 4. Khi đ t m t con l c đ n trong m t thang máy. So v i khi thang máy đ ng yên thì khi thangặ ộ ắ ơ ộ ớ ứ máy chuy n đ ng theo ph ng th ng đ ng lên trên ch m d n đ u có gia t c thì chu kì con l c ể ộ ươ ẳ ứ ậ ầ ề ố ắ

A. tăng B. gi m ả C. tăng r i gi m ồ ả D. không đ i ổCâu 5. M t con l c đ n đ t trong m t đi n tr ng đ u có c ng đ đi n tr ng theo ph ngộ ắ ơ ặ ộ ệ ườ ề ườ ộ ệ ườ ươ th ng đ ng h ng lên. So v i khi qu c u không tích đi n khi ta tích đi n âm cho qu c u thì chu kìẳ ứ ướ ớ ả ầ ệ ệ ả ầ con l c sẽ ắ

A. tăng B. gi m ả C. tăng r i gi m ồ ả D. không đ i ổCâu 6. Chu kì dao đ ng nh c a con l c đ n ph thu c vào ộ ỏ ủ ắ ơ ụ ộ

A. kh i l ng con l c ố ượ ắ B. tr ng l ng con l c ọ ượ ắ C. t s tr ng l ng và kh i l ng ỉ ố ọ ượ ố ượ D. kh i l ng riêng c a con l c ố ượ ủ ắCâu 7. ng d ng quan tr ng nh t c a con l c đ n là Ứ ụ ọ ấ ủ ắ ơ

A. xác đ nh chu kì dao đ ng ị ộ B. xác đ nh chi u dài con l c ị ề ắ C. xác đ nh gia t c tr ng tr ng ị ố ọ ườ D. kh o sát dao đ ng đi u hòa c a m t v t ả ộ ề ủ ộ ậCâu 8. Con l c đ n dao đ ng đi u hòa, n u tăng chi u dài lên 4 l n, kh i l ng v t gi m 2 l n,ắ ơ ộ ề ế ề ầ ố ượ ậ ả ầ tr ng l ng v t gi m 4 l n. Thì chu kì dao đ ng bé c a con l c ọ ượ ậ ả ầ ộ ủ ắ

A. tăng 2√2 l n ầ B. tăng 2 l n ầ C. không đ i ổ D. gi m 2 l n ả ầCâu 9. Khi đ a m t con l c đ n lên cao theo ph ng th ng đ ng coi chi u dài c a con l c khôngư ộ ắ ơ ươ ẳ ứ ề ủ ắ đ i thì s l n dao đ ng trong m t đ n v th i gian sẽ ổ ố ầ ộ ộ ơ ị ờ

A. gi m vì gia t c tr ng tr ng gi m theo đ cao. ả ố ọ ườ ả ộB. tăng vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó gi m. ộ ề ủ ảC. tăng vì t n s dao đ ng đi u hoà c a nó t l ngh ch v i gia t c tr ng tr ng. ầ ố ộ ề ủ ỉ ệ ị ớ ố ọ ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 14

Page 15:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. không đ i vì chu kỳ dao đ ng đi u hoà c a nó không ph thu c vào gia t c tr ng tr ng ổ ộ ề ủ ụ ộ ố ọ ườCâu 10. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v dao đ ng c a con l c đ n, b qua l c c n c a môiể ề ộ ủ ắ ơ ỏ ự ả ủ tr ng.ườ

A. Khi v t n ng v trí biên, c năng c a con l c b ng th năng c a nó. ậ ặ ở ị ơ ủ ắ ằ ế ủB. Chuy n đ ng c a con l c t v trí biên v v trí cân b ng là nhanh d n. ể ộ ủ ắ ừ ị ề ị ằ ầ

C. Khi v t n ng đi qua v trí cân b ng, thì tr ng l c tác d ng lên nó cân b ng v i l c căng c a dây. ậ ặ ị ằ ọ ự ụ ằ ớ ự ủD. V i dao đ ng nh thì dao đ ng c a con l c là dao đ ng đi u hòa. ớ ộ ỏ ộ ủ ắ ộ ề

Câu 11. M t con l c đ n đ c treo t i m t đi m c đ nh. Kéo con l c ra kh i v trí cân b ng đ dâyộ ắ ơ ượ ạ ộ ể ố ị ắ ỏ ị ằ ể treo h p v i ph ng th ng đ ng m t góc 60ợ ớ ươ ẳ ứ ộ 0 r i buông, b qua ma sát. Chuy n đ ng c a con l c là: ồ ỏ ể ộ ủ ắ

A. chuy n đ ng th ng đ u. ể ộ ẳ ề B. dao đ ng tu n hoàn. ộ ầC. chuy n đ ng tròn đ u. ể ộ ề D. dao đ ng đi u hoà. ộ ề

Câu 12. M t con l c đ n đ c treo vào tr n c a m t xe ô tô đang chuy n đ ng theo ph ng ngang.ộ ắ ơ ượ ầ ủ ộ ể ộ ươ Chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n trong tr ng h p xe chuy n th ng đ u là Tộ ủ ắ ơ ườ ợ ể ẳ ề 1, khi xe chuy n đ ngể ộ nhanh d n đ u v i gia t c a là Tầ ề ớ ố 2 và khi xe chuy n đ ng ch m d n đ u v i gia t c a là Tể ộ ậ ầ ề ớ ố 3. Bi u th cể ứ nào sau đây đúng ?

A. T2= T3 < T1. B. T2 = T1 = T3. C. T2< T1< T3. D. T2 > T1 > T3. Câu 13. M t con l c đ n có chi u dài ℓ, dao đ ng đi u hoà t i m t n i có gia t c r i t do g, v iộ ắ ơ ề ộ ề ạ ộ ơ ố ơ ự ớ hi n đ góc ệ ộ α0. Khi v t đi qua v trí có ly đ góc , nó có v n t c là v. Khi đó, ta có bi u th c: ậ ị ộ α ậ ố ể ứ

A.

v2

gl=α0

2−α2

B. α2=α0

2−glv2C.

α 02=α 2+ v2

ω2D.

α 2=α 02− gv2

lCâu 14. Câu 14. Cho m t con l c đ n có dây treo cách đi n, qu c u m tích đi n q. Khi đ t con l cộ ắ ơ ệ ả ầ ệ ặ ắ trong không khí thì nó dao đ ng v i chu kì T. Khi đ t nó vào trong m t đi n tr ng đ u n m ngangộ ớ ặ ộ ệ ườ ề ằ thì chu kì dao đ ng sẽ ộ

A. tăng lên B. không đ i ổ

C. tăng ho c gi m tuỳ thu c vào chi u c a đi n tr ng ặ ả ộ ề ủ ệ ườD. gi m xu ng ả ố

Câu 15. Kh i l ng trái đ t l n h n kh i l ng m t trăng 81 l n. Đ ng kính c a trái đ t l n h nố ượ ấ ớ ơ ố ượ ặ ầ ườ ủ ấ ớ ơ đ ng kính m t trăng 3,7 l n. Đem m t con l c đ n t trái đ t lên m t trăng thì chu kì dao đ ngườ ặ ầ ộ ắ ơ ừ ấ ặ ộ thay đ i nh th nào ? ổ ư ế

A. Chu kì tăng lên 3 l n. ầ B. Chu kì gi m đi 2,43 l n. ả ầC. Chu kì tăng lên 2,43 l n. ầ D. Chu kì gi m đi 3 l n. ả ầ

Câu 16. Hai con l c đ n dao đ ng đi u hòa t i cùng m t n i trên Trái Đ t v i cùng m t cắ ơ ộ ề ạ ộ ơ ấ ớ ộ ơ năng.Kh i l ng qu n ng th nh t g p ba l n kh i l ng qu n ng th hai (mố ượ ả ặ ứ ấ ấ ầ ố ượ ả ặ ứ 1 = 3m2). Chi u dàiề dâytreo c a con l c th nh t b ng m t n a chi u dài dây treo c a con l c th hai. Quan h gi aủ ắ ứ ấ ằ ộ ử ề ủ ắ ứ ệ ữ biên đ góc c a hai con l c là: ọ ủ ắ

A. α1 =

23 α2 B. α1 = 1,5α2 C. α1 = √ 2

3 α2 D. α1 = 1,5 α2

Câu 17. Trong dao đ ng đi u hoà c a con l c đ n, phát bi u nào sau đây là đúng . ộ ề ủ ắ ơ ểA. L c kéo v ph thu c vào chi u dài c a con l c. ự ề ụ ộ ề ủ ắB. L c kéo v ph thu c vào kh i l ng c a v t n ng. ự ề ụ ộ ố ượ ủ ậ ặ

C. Gia t c c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t. ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậD. T n s góc c a v t ph thu c vào kh i l ng c a v t. ầ ố ủ ậ ụ ộ ố ượ ủ ậ

Câu 18. Con l c lò xo có đ c ng k dao đ ng đi u hoà v i biên đ A. Con l c đ n g m dây treo cóắ ộ ứ ộ ề ớ ộ ắ ơ ồ chi u dài ề l , v t n ng có kh i l ng m dao đ ng đi u hoà v i biên đ góc ậ ặ ố ượ ộ ề ớ ộ α0 n i có gia t c tr ngở ơ ố ọ tr ng g. Năng l ng dao đ ng c a hai con l c b ng nhau. T s k/m b ng: ườ ượ ộ ủ ắ ằ ỉ ố ằ

www.thuvienhoclieu.com Page 15

Page 16:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A.

2 gl α02

A2B.

gl α02

A2C.

A2

gl α02

D.

gl α0

A2

Câu 19. (CĐ2009) T i n i có g, m t con l c đ n dđđh v i biên đ góc ạ ơ ộ ắ ơ ớ ộ α0. Bi t kh i l ng v t nh làế ố ượ ậ ỏ m, dây . C năng c a con l c là ơ ủ ắ

A.

12 mglα0

2 . B. mgα02 C.

14 mglα0

2 D. 2mgα02 .

Câu 20. (CĐ2011) M t con l c đ n dao đ ng đi u hòa v i biên đ góc ộ ắ ơ ộ ề ớ ộ α0 . L y m c th năng v tríấ ố ế ở ị cân b ng. v trí con l c có đ ng năng b ng th năng thì li đ góc c a nó b ng: ằ Ở ị ắ ộ ằ ế ộ ủ ằ

A. ±

α 0

2 B. ±

α0

3 C. ±

α 0

√2 D. ±

α 0

√3Câu 21. (CĐ2012) T i m t v trí trên Trái Đ t, con l c đ n có chi u dài lạ ộ ị ấ ắ ơ ề 1 dao đ ng đi u hòa v i chuộ ề ớ kì T1; con l c đ n có chi u dài lắ ơ ề 2 (l2 < l1) dao đ ng đi u hòa v i chu kì Tộ ề ớ 2. Cũng t i v trí đó, con l cạ ị ắ đ n có chi u dài lơ ề 1 - l2 dao đ ng đi u hòa v i chu kì là ộ ề ớ

A.

T 1 T 2

T1+T2 B. √T12−T 2

2C.

T 1 T 2

T1−T 2 D. √T12+T 2

2

Câu 22. (CĐ2012) Hai con l c đ n dao đ ng đi u hòa t i cùng m t v trí trên Trái Đ t.Chi u dài vàắ ơ ộ ề ạ ộ ị ấ ề

chu kì dao đ ng c a con l c đ n l n l t là lộ ủ ắ ơ ầ ượ 1, l2 và T1, T2. Bi t ế

T1

T2=1

2 . H th c đúng là:ệ ứ

A.

l1

l2=2

B.

l1

l2=4

C.

l1

l2=1

4 D.

l1

l2=1

2 Câu 23. (ĐH2007) Con l c đ n đ c treo tr n m t thang máy. Khi thang máy đ ng yên, con l cắ ơ ượ ở ầ ộ ứ ắ dđđh v i chu kì T. Khi thang máy đi lên th ng đ ng, ch m d n đ u v i gia t c có đ l n b ng m tớ ẳ ứ ậ ầ ề ớ ố ộ ớ ằ ộ n a gia t c tr ng tr ng t i n i đ t thang máy thì con l c dđđh v i chu kì T’ b ng ử ố ọ ườ ạ ơ ặ ắ ớ ằ

A. 2T. B. T√2 C. T/2 D. T/√2B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 3 - CH NG 1.Ả Ủ Ề ƯƠ

1C 2A 3D 4A 5B 6C 7A 8B 9A 10C 11B 12A 13A 14D 15C16C 17B 18B 19A 20C 21B 22C 23B

CH Đ 4: DAO Đ NG T T D N - DAO Đ NG DUY TRÌ - DAO Đ NG C NG B C - HI NỦ Ề Ộ Ắ Ầ Ộ Ộ ƯỠ Ứ Ệ T NG C NG H NGƯỢ Ộ ƯỞ

A. LÝ THUY T:Ế I. DAO Đ NG T T D NỘ Ắ Ầ 1. Khái ni mệ : Dao đ ng t t d n là dao đ ng do có l c c n c a môi tr ng mà biên đ ộ ắ ầ ộ ự ả ủ ườ ộ (hay c năngơ ) gi mả d n theo th i gian.ầ ờ 2. Đ c đi mặ ể :

L c c n môi tr ng càng l n thì dao đ ng t t d n x y ra càng nhanh. ự ả ườ ớ ộ ắ ầ ả N u v t dao đ ng đi u hoà v i t n s ế ậ ộ ề ớ ầ ố ω0 mà ch u thêm l c c n nh , thì dao đ ng c a v t t tị ự ả ỏ ộ ủ ậ ắ

d n ch m. Dao đ ng t t d n ch m cũng có biên đ gi m d n theo th i gian cho đ n 0. ầ ậ ộ ắ ầ ậ ộ ả ầ ờ ế

www.thuvienhoclieu.com Page 16

Page 17:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

3. ng d ng c a s t t d n dao đ ngỨ ụ ủ ự ắ ầ ộ : cái gi m rung. ả

Khi xe ch y qua nh ng ch m p mô thì khung xe dao đ ng, ng i ng i trên x e cũng dao đ ngạ ữ ổ ấ ộ ườ ồ ộ theo và gây khó ch u cho ng i đó. Đ kh c ph c hi n t ng trên ng i ta ch t o ra m t thi t bị ườ ể ắ ụ ệ ượ ườ ế ạ ộ ế ị g i là cái gi m rung. ọ ả

Cái gi m rung g m m t pít tông có nh ng ch th ng chuy n đ ng th ng đ ng bên trong m tả ồ ộ ữ ỗ ủ ể ộ ẳ ứ ộ xy lanh đ ng đ y d u nh t, pít tông g n v i khung xe và xy lanh g n v i tr c bánh xe. Khi khung xeự ầ ầ ớ ắ ớ ắ ớ ụ dao đ ng trên các lò xo gi m xóc, thì pít tông cũng dao đ ng theo, d u nh n ch y qua các l th ngộ ả ộ ầ ờ ả ỗ ủ c a pít tông t o ra l c c n l n làm cho dao đ ng pít tông này chóng t t và dao đ ng c a k hung xeủ ạ ự ả ớ ộ ắ ộ ủ cũng chóng t t theo. ắ

Lò xo cùng v i cái gi m rung g i chung là b ph n gi m xóc. ớ ả ọ ộ ậ ảII. DAO Đ NG DUY TRÌ Ộ

N u cung c p thêm năng l ng cho v t dao đ ng t t d n (b ng cách tác d ng m t ngo i l cế ấ ượ ậ ộ ắ ầ ằ ụ ộ ạ ự cùng chi u v i chi u chuy n đ ng c a v t dao đ ng trong t ng ph n c a chu kì) đ bù l i ph nề ớ ề ể ộ ủ ậ ộ ừ ầ ủ ể ạ ầ năng l ng tiêu hao do ma sát mà không làm thay đ i chu kì dao đ ng riêng c a nó, khi đó v t daoượ ổ ộ ủ ậ đ ng m i m i v i chu kì b ng chu kì dao đ ng riêng c a nó, dao đ ng này g i là dao đ ng duy trì.ộ ả ả ớ ằ ộ ủ ộ ọ ộ Ngo i l c tác d ng lên v t dao đ ng th ng đ c đi u khi n b i chính dao đ ng đó. ạ ự ụ ậ ộ ườ ượ ề ể ở ộ

Khái ni m:ệ là d ng dao đ ng đ c duy trì b ng cách cung c p năng l ng trong m i chu kì đạ ộ ượ ằ ấ ượ ỗ ể b sung vào ph n năng l ng b tiêu hao do ma sát nh ng không làm thay đ i chu kỳ riêng c a nó. ổ ầ ượ ị ư ổ ủ

Đ c đi m:ặ ể có t n s dao đ ng b ng v i t n s riêng c a v t dao đ ng ầ ố ộ ằ ớ ầ ố ủ ậ ộ fdt = f0 III. DAO Đ NG C NG B C VÀ C NG H NG. Ộ ƯỠ Ứ Ộ ƯỞ1. Dao đ ng c ng b cộ ưỡ ứ : a. Khái ni mệ : Dao đ ng c ng b c là dao đ ng mà h ch u thêm tác d ng c a m t ngo i l c bi nộ ưỡ ứ ộ ệ ị ụ ủ ộ ạ ự ế thiên tu n hoàn (g i là l c c ng b c) có bi u th c ầ ọ ự ưỡ ứ ể ứ F = F0cos(ωnt + φ) .Trong đó:

F0 là biên đ c a ngo i l c(N) ộ ủ ạ ựωn = 2πfn v i ớ fn là t n s c a ngo i l c ầ ố ủ ạ ự

b. Đ c đi mặ ể : Dao đ ng c ng b c là dao đ ng đi u hòa (có d ng hàm sin). ộ ưỡ ứ ộ ề ạ

T n s dao đ ng c ng b c chính là t n s c a l c c ng b c ầ ố ộ ưỡ ứ ầ ố ủ ự ưỡ ứ fcb = fn Biên đ dao đ ng c ng b c (ộ ộ ưỡ ứ Acb) ph thu c vào các y u t sau: ụ ộ ế ố S c c n môi tr ng (Fứ ả ườ ms gi mả → Acb tăng) Biên đ ngo i l c ộ ạ ự F0 (Acb t l thu n v i ỉ ệ ậ ớ F0) M i quan h gi a t n s ngo i l c và t n s dao đ ng riêng (ố ệ ữ ầ ố ạ ự ầ ố ộ Acb càng tăng khi |fn - f0| càng

gi m). ả Khi |fn - f0| = 0 thì (Acb)max

2. Hi n t ng c ng h ngệ ượ ộ ưở a. Khái ni mệ : là hi n t ng biên đ dao đ ng c ng b c đ t giá tr c c đ i ệ ượ ộ ộ ưỡ ứ ạ ị ự ạ (Acb)max khi t n s ngo iầ ố ạ l c (ự fn) b ng v i t n s riêng (ằ ớ ầ ố f0 ) c a v t dao đ ng . Hay: ủ ậ ộ (Acb)max fn = f0 b. ng d ng:Ứ ụ

Hi n t ng c ng h ng có nhi u ng d ng trong th c t , ví d : ch t o t n s k , lên dây đàệ ượ ộ ưở ề ứ ụ ự ế ụ ế ạ ầ ố ế n...

www.thuvienhoclieu.com Page 17

Trong không khi Trong dâu nhơt Trong nươc

Page 18:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Tác d ng có h i c a c ng h ng: ụ ạ ủ ộ ưở M i m t b ph n trong máy (ho c trong cây c u) đ u có th xem là m t h dao đ ng có t nỗ ộ ộ ậ ặ ầ ề ể ộ ệ ộ ầ

s góc riêng ố ω0. Khi thi t k các b ph n c a máy (ho c cây c u) thì c n ph i chú ý đ n s trùng nhau gi aế ế ộ ậ ủ ặ ầ ầ ả ế ự ữ

t n s góc ngo i l c và t n s góc riêng ầ ố ạ ự ω ầ ố ω0 c a các b ph n này, n u s trùng nhau này x y raủ ộ ậ ế ự ả (c ng h ng) thì các b ph n trên dao đ ng c ng h ng v i biên đ r t l n và có th làm gãy cácộ ưở ộ ậ ộ ộ ưở ớ ộ ấ ớ ể chi ti t trong các b ph n này. ế ộ ậ3. Phân bi t Dao đ ng c ng b c và dao đ ng duy trìệ ộ ưỡ ứ ộ a. Dao đ ng c ng b c v i dao đ ng duy trì: ộ ưỡ ứ ớ ộ Gi ng nhau: ố

- Đ u x y ra d i tác d ng c a ngo i l c. ề ả ướ ụ ủ ạ ự - Dao đ ng c ng b c khi c ng h ng cũng có t n s b ng t n s riêng c a v t. ộ ưỡ ứ ộ ưở ầ ố ằ ầ ố ủ ậ

Khác nhau: Dao đ ng c ng b cộ ưỡ ứ Dao đ ng duy trìộ

- Ngo i l c là b t kỳ, đ c l p v i v tạ ự ấ ộ ậ ớ ậ

- Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s fộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố n

c a ngo i l củ ạ ự- Biên đ c a h ph thu c vào Fộ ủ ệ ụ ộ 0 và |fn – f0|

- L c đ c đi u khi n b i chính dao đ ng y quaự ượ ề ể ở ộ ấ m t c c u nào đóộ ơ ấ- Dao đ ng v i t n s đúng b ng t n s dao đ ngộ ớ ầ ố ằ ầ ố ộ riêng f0 c a v tủ ậ- Biên đ không thay đ iộ ổ

b. C ng h ng v i dao đ ng duy trì: ộ ưở ớ ộ Gi ng nhau:ố C hai đ u đ c đi u ch nh đ t n s ngo i l c b ng v i t n s dao đ ng t do c aả ề ượ ề ỉ ể ầ ố ạ ự ằ ớ ầ ố ộ ự ủ h . ệ Khác nhau:

C ng h ngộ ưở Dao đ ng duy trìộ- Ngo i l c đ c l p bên ngoài.ạ ự ộ ậ

- Năng l ng h nh n đ c trong m i chu kì daoượ ệ ậ ượ ỗ đ ng do công ngo i l c truy n cho l n h n năngộ ạ ự ề ớ ơ l ng mà h tiêu hao do ma sát trong chu kì đó.ượ ệ

- Ngo i l c đ c đi u khi n b i chính dao đ ngạ ự ượ ề ể ở ộ y qua m t c c u nào đó.ấ ộ ơ ấ

- Năng l ng h nh n đ c trong m i chu kì daoượ ệ ậ ượ ỗ đ ng do công ngo i l c truy n cho đúng b ngộ ạ ự ề ằ năng l ng mà h tiêu hao do ma sát trong chu kìượ ệ đó.

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã. ộ ộ ắ ầ ườ

A. Làm m t l c c n c a môi tr ng đ i v i v t chuy n đ ng. ấ ự ả ủ ườ ố ớ ậ ể ộB. Tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hoà theo th i gian vào dao đ ng. ụ ạ ự ế ổ ề ờ ộ

C. Tác d ng ngo i l c vào v t dao đ ng cùng chi u v i chuy n đ ng trong m t ph n c a t ng chuụ ạ ự ậ ộ ề ớ ể ộ ộ ầ ủ ừ kỳ.

D. Kích thích l i dao đ ng sau khi dao đ ng b t t d n. ạ ộ ộ ị ắ ầCâu 2. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ

A. Pha ban đ u c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ầ ủ ạ ự ầ ụ ậB. Biên đ c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ộ ủ ạ ự ầ ụ ậ

C. T n s c a ngo i l c tu n hoàn tác d ng lên v t. ầ ố ủ ạ ự ầ ụ ậD. H s l c c n c a ma sát nh t. tác d ng lên v t. ệ ố ự ả ủ ớ ụ ậ

Câu 3. Phát bi u nào sau đây là không đúng . ểA. Biên đ c a dao đ ng riêng ch ph thu c vào cách kích thích ban đ u đ t o lên dao đ ng. ộ ủ ộ ỉ ụ ộ ầ ể ạ ộB. Biên đ c a dao đ ng t t d n gi m d n theo th i gian. ộ ủ ộ ắ ầ ả ầ ờ

www.thuvienhoclieu.com Page 18

Page 19:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Biên đ c a dao đ ng duy trì ph thu c vào ph n năng l ng cung c p thêm cho dao đ ngộ ủ ộ ụ ộ ầ ượ ấ ộ trong m i chu kỳ. ỗ

D. Biên đ c a dao đ ng c ng b c ch ph thu c vào biên đ c a l c c ng b c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ỉ ụ ộ ộ ủ ự ưỡ ứCâu 4. Phát bi u nào sau đây là không đúng . ể

A. T n s c a dao đ ng c ng b c luôn b ng t n s c a dao đ ng riêng. ầ ố ủ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ộB. T n s c a dao đ ng c ng b c b ng t n s c a l c c ng b c. ầ ố ủ ộ ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứC. Chu kỳ c a dao đ ng c ng b c không b ng chu kỳ c a dao đ ng riêng. ủ ộ ưỡ ứ ằ ủ ộD. Chu kỳ c a dao đ ng c ng b c b ng chu kỳ c a l c c ng b c. ủ ộ ưỡ ứ ằ ủ ự ưỡ ứ

Câu 5. Nh n đ nh nào sau đây sai khi nói v dao đ ng c h c t t d n. ậ ị ề ộ ơ ọ ắ ầA. Dao đ ng t t d n có đ ng năng gi m d n còn th năng bi n thiên đi u hòA. ộ ắ ầ ộ ả ầ ế ế ềB. Dao đ ng t t d n là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ộ ộ ả ầ ờC. L c ma sát càng l n thì dao đ ng t t càng nhanh. ự ớ ộ ắD. Trong dao đ ng t t d n, c năng gi m d n theo th i gian. ộ ắ ầ ơ ả ầ ờ

Câu 6. Khi nói v dao đ ng c ng b c, phát bi u nào sau đây là đúng .ề ộ ưỡ ứ ểA. Dao đ ng c a con l c đ ng h là dao đ ng c ng b c. ộ ủ ắ ồ ồ ộ ưỡ ứB. Biên đ c a dao đ ng c ng b c là biên đ c a l c c ng b c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ộ ủ ự ưỡ ứC. Dao đ ng c ng b c có biên đ không đ i và có t n s b ng t n s c a l c c ng b c. ộ ưỡ ứ ộ ổ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứD. Dao đ ng c ng b c có t n s nh h n t n s c a l c c ng b c. ộ ưỡ ứ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ ự ưỡ ứ

Câu 7. Nh n xét nào sau đây là không đúng . ậA. Dao đ ng t t d n càng nhanh n u l c c n c a môi tr ng càng l n. ộ ắ ầ ế ự ả ủ ườ ớB. Dao đ ng duy trì có chu kỳ b ng chu kỳ dao đ ng riêng c a con l c. ộ ằ ộ ủ ắC. Dao đ ng c ng b c có t n s b ng t n s c a l c c ng b c. ộ ưỡ ứ ầ ố ằ ầ ố ủ ự ưỡ ứD. Biên đ c a dao đ ng c ng b c không ph thu c vào t n s l c c ng b c. ộ ủ ộ ưỡ ứ ụ ộ ầ ố ự ưỡ ứ

Câu 8. Phát bi u nào sau đây là đúng . ểA. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành nhi t năng. ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ ệB. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành hoá năng. ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổC. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành đi n năng. ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ ệD. Trong dao đ ng t t d n, m t ph n c năng đã bi n đ i thành quang năng. ộ ắ ầ ộ ầ ơ ế ổ

Câu 9. Phát bi u nào sau đây là đúng . Hi n t ng c ng h ng ch x y ra v i. ể ệ ượ ộ ưở ỉ ả ớA. dao đ ng đi u hoà. ộ ề B. dao đ ng riêng. ộC. dao đ ng t t d n. ộ ắ ầ D. v i dao đ ng c ng b c. ớ ộ ưỡ ứ

Câu 10. Khi x y ra hi n t ng c ng h ng c thì v t ti p t c dao đ ng ả ệ ượ ộ ưở ơ ậ ế ụ ộA. v i t n s b ng t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ằ ầ ố ộ B. mà không ch u ngo i l c tác d ng. ị ạ ự ụ

C. v i t n s l n h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ớ ơ ầ ố ộ D. v i t n s nh h n t n s dao đ ng riêng. ớ ầ ố ỏ ơ ầ ố ộCâu 11. M t v t dao đ ng t t d n có các đ i l ng gi m liên t c theo th i gian là ộ ậ ộ ắ ầ ạ ượ ả ụ ờ

A. biên đ và gia t c ộ ố B. li đ và t c đ ộ ố ộC. biên đ và c năng. ộ ơ D. biên đ và t c đ ộ ố ộCâu 12. Ch n phát bi u sai? Trong dao đ ng c a v t ch u l c c n nh không đ i ọ ế ộ ủ ậ ị ự ả ỏ ổ

A. Là dao đ ng có biên đ gi m d n theo th i gian ộ ộ ả ầ ờB. Chu kì gi m d n theo th i gian ả ầ ờC. C năng c a v t gi m d n theo th i gian ơ ủ ậ ả ầ ờD. L c c n luôn sinh công âm ự ả

Câu 13. Hai con l c làm b ng hai hòn bi có bán kính b ng nhau, treo trên hai s i dây có cùng chi uắ ằ ằ ợ ề dài. Kh i l ng c a hai hòn bi là khác nhau. Hai con l c cùng dao đ ng trong m t môi tr ng v iố ượ ủ ắ ộ ộ ườ ớ cùng biên đ . Thì con l c nào t t nhanh h n? ộ ắ ắ ơ

A. Con l c nh ắ ẹ B. Con l c n ng ắ ặ C. T t cùng lúc ắ D. Ch a th k t lu n ư ể ế ậCâu 14. Dao đ ng c a h đ c bù vào năng l ng đã m t sau m t chu kì là: ộ ủ ệ ượ ượ ấ ộ

www.thuvienhoclieu.com Page 19

Page 20:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. Dao đ ng duy trì ộ B. Dao đ ng c ng b c ộ ưỡ ứC. dao đ ng đi u hòa ộ ề D. Dao đ ng t t d n ộ ắ ầ

Câu 15. Dao đ ng duy trì là dao đ ng t t d n mà ng i ta đã: ộ ộ ắ ầ ườA. Làm m t l c c n c a môi tr ng đ i v i v t chuy n đ ng ấ ự ả ủ ườ ố ớ ậ ể ộB. Tác d ng ngo i l c bi n đ i đi u hòa theo th i gian vào v t chuy n đ ng ụ ạ ự ế ổ ề ờ ậ ể ộC. Bù ph n năng l ng đã m t mát trong m t chu kì b ng m t c ch bù năng l ng. ầ ượ ấ ộ ằ ộ ơ ế ượA. Kích thích l i dao đ ng sau khi t t h n. ạ ộ ắ ẳ

Câu 16. Khi t n s ngo i l c b ng t n s riêng c a h thì x y ra hi n t ng: ầ ố ạ ự ằ ầ ố ủ ệ ả ệ ượA. Biên đ dao đ ng đ t giá tr c c đ i ộ ộ ạ ị ự ạ B. B ng giá tr biên đ ngo i l c ằ ị ộ ạ ự

C. Biên đ dao đ ng đang tăng nhanh ộ ộ D. Biên đ dao đ ng b ng 0 ộ ộ ằCâu 17. Ch n phát bi u sai: ọ ể

A. Dao đ ng c ng b c là dao đ ng d i tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn ộ ưỡ ứ ộ ướ ụ ủ ạ ự ầB. Dao đ ng duy trì d i tác d ng c a ngo i l c có t n s riêng b ng t n s riêng c a h ộ ướ ụ ủ ạ ự ầ ố ằ ầ ố ủ ệC. Trong quá trình ch u tác d ng c a ngo i l c tu n hoàn h luôn dao đ ng v i t n s c a ngo iị ụ ủ ạ ự ầ ệ ộ ớ ầ ố ủ ạ

l c. ựD. Dao đông duy trì và dao đ ng c ng b c khi có c ng h ng đ u có t n s góc b ng t n sộ ưỡ ứ ộ ưở ề ầ ố ằ ầ ố

riêng c a h ủ ệCâu 18. Gi m xóc c a ôtô là áp d ng c a ả ủ ụ ủ

A. dao đ ng t t d n ộ ắ ầ B. dao đ ng t do ộ ựC. dao đ ng duy trì ộ D. dao đ ng c ng b c ộ ưỡ ứ

Câu 19. M t con l c lò xo g m m t v t n ng m = 100g và lò xo có đ c ng k = 100 N/m. Tác d ngộ ắ ồ ộ ậ ặ ộ ứ ụ l c c ng b c bi n thiên đi u hoà v i biên đ Fự ưỡ ứ ế ề ớ ộ 0 và t n s f = 6 Hz vào v t thì biên đ dao đ ng c aầ ố ậ ộ ộ ủ v t là Aậ 1. Gi nguyên biên đ Fữ ộ 0 và tăng t n s c a ngo i l c lên 7 Hz thì biên đ dao đ ng c a v t làầ ố ủ ạ ự ộ ộ ủ ậ A2. K t lu n nào sau đây là đúng ? ế ậ

A. A1 = A2. B. A1 < A2. C. A1 > A2. D. 2A1 = A2. Câu 20. Khi nói v dao đ ng t t d n, phát bi u nào sau đây là sai? ề ộ ắ ầ ể

A. Dao đ ng t t d n không ph i lúc nào cũng có h i. ộ ắ ầ ả ạB. Biên đ dao đ ng t t d n gi m d n đ u theo th i gian. ộ ộ ắ ầ ả ầ ề ờC. Nguyên nhân t t d n dao đ ng là do l c c n. ắ ầ ộ ự ảD. Dao đ ng t t d n càng ch m khi l c c n môi tr ng càng nh . ộ ắ ầ ậ ự ả ườ ỏ

Câu 21. Dao đ ng c a con l c đ ng h là: ộ ủ ắ ồ ồA. dao đ ng c ng b c. ộ ưỡ ứ B. dao đ ng duy trì. ộC. dao đ ng t t d n. ộ ắ ầ D. dao đ ng đi n t . ộ ệ ừ

Câu 22. M t v t dao đ ng c ng b c d i tác d ng c a ngo i l c F = Fộ ậ ộ ưỡ ứ ướ ụ ủ ạ ự 0cosπft (v i Fớ 0 và f không đ i, t tính b ng s). T n s dao đ ng c ng b c c a v t là ổ ằ ầ ố ộ ưỡ ứ ủ ậ

A. f. B. πf. C. 2πf. D. 0,5f. Câu 23. . Phát bi u nào sau đây không ể đúng ? A. Đi u ki n đ x y ra c ng h ng là t n s góc c a l c c ng b c b ng t n s góc c a dao đ ngề ệ ể ả ộ ưở ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ộ riêng.

B. Đi u ki n đ x y ra c ng h ng là t n s c a l c c ng b c b ng t n s c a dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ộ ưở ầ ố ủ ự ưỡ ứ ằ ầ ố ủ ộ C. Đi u ki n đ x y ra c ng h ng là chu kỳ c a l c c ng b c b ng chu kỳ c a dao đ ng riêng.ề ệ ể ả ộ ưở ủ ự ưỡ ứ ằ ủ ộ

D. Đi u ki n đ x y ra c ng h ng là biên đ c a l c c ng b c b ng biên đ c a dao đ ngề ệ ể ả ộ ưở ộ ủ ự ưỡ ứ ằ ộ ủ ộ riêng. B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 4- CH NG 1Ả Ủ Ề ƯƠ

1C 2A 3D 4A 5A 6C 7D 8A 9D 10A 11C 12B 13A 14A 15C

www.thuvienhoclieu.com Page 20

Page 21:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

16A 17C 18A 19C 20B 21B 22D 23D CH Đ 5: T NG H P HAI DAO Đ NG ĐI U HÒA CÙNG PH NG CÙNG T N SỦ Ề Ổ Ợ Ộ Ề ƯƠ Ầ Ốx1 = Acos(ωt + φ1)x2 = Acos(ωt + φ2)A. LÝ THUY T:Ế 1. Đ l ch pha c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s có ph ng trình daoộ ệ ủ ộ ề ươ ầ ố ươ đ ng l n l t nh sauộ ầ ượ ư : x1 = Acos(ωt + φ1) và x2 = Acos(ωt + φ2) là Δφ = φ2 - φ1

Khi hai dao đ ng thành ph n xộ ầ 1 và x2 cùng pha: Δφ = φ2 - φ1 = 2kπ

Khi hai dao đ ng thành ph n xộ ầ 1 và x2 ng c pha: ượΔφ = φ2 - φ1 = (2k+1)π

Khi hai dao đ ng thành ph n xộ ầ 1 và x2 vuông pha pha:

Δφ = φ2 - φ1 = (2k+1)

π2

Khi Δφ = φ2 - φ1 > 0 → φ2 > φ1. Ta nói dao đ ng (2) nhanh phaộ h n dao đ ng (1) ho c ng c l i dao đ ng (1) ch m pha so v iơ ộ ặ ượ ạ ộ ậ ớ dao đ ng (2)ộ

Khi Δφ = φ2 - φ1 < 0 → φ2 < φ1. Ta nói dao đ ng (2) ch m phaộ ậ h n dao đ ng (1) ho c ng c l i dao đ ng (1) s m pha so v i dao đ ng (2)ơ ộ ặ ượ ạ ộ ớ ớ ộ2. T ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s .ổ ợ ộ ề ươ ầ ố

- Dao đ ng t ng h p c a hai (ho c nhi u) dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s là m tộ ổ ợ ủ ặ ề ộ ề ươ ầ ố ộ dao đ ng đi u hoà cùng ph ng cùng t n s v i hai dao đ ng đó. ộ ề ươ ầ ố ớ ộ

- N u m t v t tham gia đ ng th i hai dao đ ng đi u hoà cùng ph ng, cùng t n s v i cácế ộ ậ ồ ờ ộ ề ươ ầ ố ớ ph ng trình: ươ x1 = A1cos(ωt + φ1) và x2 = A2 cos(ωt + φ2) thì dao đ ng t ng h p sẽ là: ộ ổ ợ x = x1 + x2 = Acos(ωt + φ) Biên đ dao đ ng t ng h p. ộ ộ ổ ợA2=A1

2+A12+2 A1 A2cos( ϕ2−ϕ1 )

Pha ban đ u dao đ ng t ng h p. ầ ộ ổ ợ

tanφ =

A1 . sin ϕ1+A2 . sin ϕ2

A1 . cosϕ1+A1 . cos ϕ2

→ Biên đ và pha ban đ u c a dao đ ng t ng h p ph thu c vào biên đ và pha ban đ u c a cácộ ầ ủ ộ ổ ợ ụ ộ ộ ầ ủ dao đ ng thành ph n. ộ ầ Tr ng h p đ c bi t. ườ ợ ặ ệ- Khi hai dao đ ng thành ph n cùng pha (ộ ầ Δφ=φ2 - φ1 = 2kπ) thì dao đ ng t ng h p có biên đ c cộ ổ ợ ộ ự

đ i: ạ → Amax = A1 + A2 hay ( A1↑↑ A2)- Khi hai dao đ ng thành ph n ng c pha (ộ ầ ượ Δφ=φ2 - φ1 = (2k + 1)π thì dao đ ng t ng h p có biênộ ổ ợ

đ c c ti u: ộ ự ể → Amin = |A1 - A2| hay ( A1↑↓ A2)

- Khi hai dao đ ng thành ph n vuông pha (ộ ầ Δφ=φ2 - φ1 = (2k + 1)

π2 thì dao đ ng t ng h p cóộ ổ ợ

biên đ : ộ → A = √A12+A2

2 hay ( A1⊥ A2 )

- Tr ng h p t ng quát: |Aườ ợ ổ 1 - A2| ≤ A ≤ A1 + A2

www.thuvienhoclieu.com Page 21

Page 22:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. TR C NGHI MẮ Ệ Câu 1. (CĐ2011) M t v t nh có chuy n đ ng là t ng h p c a hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng.ộ ậ ỏ ể ộ ổ ợ ủ ộ ề ươ

Hai dao đ ng này có ph ng trình là ộ ươ x1 = A1cosωt và x2 = A2 cos(ωt+ π

2 ) . G i E là c năng c a v t.ọ ơ ủ ậ Kh i l ng c a v t b ng: ố ượ ủ ậ ằ

A.

2 Eω2 √A1

2+A22

B.

Eω2 √A1

2+A22

C.

Eω2 ( A1

2+A22) D.

2 Eω2 ( A1

2+A22)

Câu 2. Khi t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s b ng ph ng pháp gi n đổ ợ ộ ề ươ ầ ố ằ ươ ả ồ Frexnen, khi các vect bi u di n hai dao đ ng h p thành quay v i v n t c góc thì đ i l ng thayơ ể ễ ộ ợ ớ ậ ố ω ạ ượ đ i là: ổ

A. Biên đ 2 dao đ ng h p thành ph n. ộ ộ ợ ầ B. biên đ dao đ ng t ng h p ộ ộ ổ ợC. đ l ch pha c a hai dao đ ng ộ ệ ủ ộ D. pha c a hai dao đ ng ủ ộ

Câu 3. Ch n câu đúng. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s , có đ l ch pha . ọ ộ ề ươ ầ ố ộ ệ Δφ Biên độ c a hai dao đ ng l n l t là Aủ ộ ầ ượ 1 và A2. Biên đ c a dao đ ng t ng h p A có giá tr ộ ủ ộ ổ ợ ị

A. l n h n Aớ ơ 1+ A2 B. nh h n |Aỏ ơ 1 - A2|

C. luôn b ng ằ12 (A1+ A2) D. |A1 - A2| ≤ A ≤ A1+ A2

Câu 4. Hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng cùng t n s góc , t i th i đi m ban đ u đ l ch phaộ ề ươ ầ ố ω ạ ờ ể ầ ộ ệ gi a hai dao đ ng là . T i th i đi m t đ l ch pha c a hai dao đ ng là ữ ộ Δφ ạ ờ ể ộ ệ ủ ộ

A. t ω B. Δφ C. t + ω φ D. t - ω φCâu 5. Xét hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s . Biên đ dao đ ng t ng h p không ph thu cộ ươ ầ ố ộ ộ ổ ợ ụ ộ vào y u t nào? ế ố

A. Biên đ dao đ ng th nh t ộ ộ ứ ấ B. Biên đ dao đ ng th hai ộ ộ ứ C. T n s dao đ ng ầ ố ộ D. Đ l ch pha hai dao đ ng ộ ệ ộ

Câu 6. Hai dđđh: x1 = A1cosωt và x2 = A2 cos(ωt+ π

2 ) . Biên đ dao đ ng t ng h p c a hai đ ng này làộ ộ ổ ợ ủ ộ

A. A = |A1−A2| . B. A = √A12+A2

2. C. A = A1 + A2. D. A = √|A1

2−A22|

Câu 7. Cho hai dđđh cùng ph ng, cùng t n s , có biên đ là Aươ ầ ố ộ 1 và A2. Biên đ dao đ ng t ng h pộ ộ ổ ợ c a hai dao đ ng trên có giá tr l n nh t là ủ ộ ị ớ ấ

A. A1 + A2 B. 2A1 C. √A12+A2

2D. 2A2

Câu 8. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng theo các ph ng trình: ộ ậ ự ệ ồ ờ ồ ề ươ ươ x1 =

4sin(πt + α) cm và x1 =4√3cos(πt) cm. Biên đ dao đ ng t ng h p đ t giá tr nh nh t khi: ộ ộ ổ ợ ạ ị ỏ ấ

A. =α 0 rad B. = α π rad C. = απ2 rad D. =α

− π2 rad

Câu 9. Khi t ng h p hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng, cùng t n s và cùng pha nhau thì: ổ ợ ộ ề ươ ầ ốA. biên đ dao đ ng nh nh t, ộ ộ ỏ ấ

B. dao đ ng t ng h p sẽ nhanh pha h n dao đ ng thành ph n. ộ ổ ợ ơ ộ ầ C. dao đ ng t ng h p sẽ ng c pha v i m t trong hai dao đ ng thành ph nộ ổ ợ ượ ớ ộ ộ ầ D. biên đ dao đ ng l n nh t. ộ ộ ớ ấCâu 10. (CĐ2012) Dao đ ng c a m t v t là t ng h p c a hai dao đ ng cùng ph ng có ph ngộ ủ ộ ậ ổ ợ ủ ộ ươ ươ trình l n l t là xầ ượ 1 = Acosωt và x2 = Asinωt. Biên đ dao đ ng c a v t là ộ ộ ủ ậ

A. √3 A. B. A. C. √2A. D. 2A.

www.thuvienhoclieu.com Page 22

Page 23:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 11. M t v t th c hi n đ ng th i hai dao đ ng đi u hòa cùng ph ng theo các ph ng trình: ộ ậ ự ệ ồ ờ ồ ề ươ ươ x1

= 4sin(πt + α) cm và x1 =4√3cos(πt) cm. Biên đ dao đ ng t ng h p đ t giá tr l n nh t khi: ộ ộ ổ ợ ạ ị ớ ấ

A. =α 0 rad B. = α π rad C. = απ2 rad D. = -α

π2 rad

Câu 12. Ch ra câu ỉ sai. Khi t ng h p hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s nh ng ng c pha nhauổ ợ ộ ươ ầ ố ư ượ thì:

A. biên d dao đ ng nh nh t. ộ ộ ỏ ấB. dao đ ng t ng h p sẽ cùng pha v i m t trong hai dao đ ng thành ph n. ộ ổ ợ ớ ộ ộ ầ

C. dao đ ng t ng h p sẽ ng c pha v i m t trong hai dao đ ng thành ph nộ ổ ợ ượ ớ ộ ộ ầ . D. biên đ dao đ ng l n nh t. ộ ộ ớ ấ

Câu 13. (Hi u) Khi t ng h p hai dao đ ng cùng ph ng, cùng t n s nh ng ng c pha nhau thì:ể ổ ợ ộ ươ ầ ố ư ượA. biên đ dao đ ng nh h n hi u hai biên đ dao đ ng thành ph n. ộ ộ ỏ ơ ệ ộ ộ ầB. dao đ ng t ng h p cùng pha v i m t trong hai dao đ ng thành ph n. ộ ổ ợ ớ ộ ộ ầC. dao đ ng t ng h p vuông pha v i m t trong hai dao đ ng thành ph n. ộ ổ ợ ớ ộ ộ ầD. biên đ dao đ ng l n nh t. ộ ộ ớ ấ

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 5- CH NG 1 Ả Ủ Ề ƯƠ

1D 2D 3D 4B 5C 6B 7A 8D 9D 10C 11C 12D 13B

CH NG II. SÓNG C VÀ SÓNG ÂM ƯƠ Ơ

CH Đ 1: SÓNG C -S TRUY N SÓNGỦ Ề Ơ Ự ỀA. LÝ THUY T:ẾI. SÓNG CƠ: 1. Khái ni m sóng c h cệ ơ ọ : Sóng c h c là nh ng dao đ ng c h c, lan truy n trong m t môi tr ng.ơ ọ ữ ộ ơ ọ ề ộ ườ 2. Phân lo i sóngạ : - Sóng ngang: Sóng ngang là sóng, mà ph ng daoươ đ ng c a các ph n t trong môi tr ng vuông góc v iộ ủ ầ ử ườ ớ ph ng truy n sóng.ươ ề Sóng ngang ch truy nỉ ề đ cượ trong ch t r n ấ ắ và b m t ch t l ngề ặ ấ ỏ vì có l c đàn h iự ồ xu t hi n khi b bi n d ng l ch . ấ ệ ị ế ạ ệ- Sóng d c:ọ Sóng d c là sóng, mà ph ng daoọ ươ đ ng c a các ph n t trong môi tr ng trùngộ ủ ầ ử ườ v i ph ng truy n sóng.ớ ươ ề Sóng d c truy nọ ề đ cượ trong môi tr ng r n, l ng, khí ườ ắ ỏ vì trong các môi tr ng này l c đàn h i xu t hi n khi có bi nườ ự ồ ấ ệ ế d ng nén, dãn ạ3. Gi i thích s t o thành sóng cả ự ạ ơ: Sóng c h c đ c t o thành nh l c liên k t đàn h i gi a cácơ ọ ượ ạ ờ ự ế ồ ữ ph n t c a môi tr ng truy n dao đ ng đi, các ph n t càng xa tâm dao đ ng càng tr pha h n.ầ ử ủ ườ ề ộ ầ ử ộ ễ ơ * Đ c đi m: ặ ể Môi tr ng nào có l c đàn h i xu t hi n khi b bi n d ng l ch thì truy n sóng ngang. ườ ự ồ ấ ệ ị ế ạ ệ ề Môi tr ng nào có l c đàn h i xu t hi n khi b nén hay kéo l ch thì truy n sóng d c.ườ ự ồ ấ ệ ị ệ ề ọI. Nh ng đ i l ng đ c tr ng c a chuy n đ ng sóngữ ạ ượ ặ ư ủ ể ộ : 1. Chu kì và t n s sóngầ ố : Chu kì và t n s sóng là chu kì và t n s dao đ ng c a các ph n t trongầ ố ầ ố ộ ủ ầ ử môi tr ng. ườHay Tsóng = Tdao đ ng ộ = Tngu nồ ; fsóng = fdao đ ng ộ = fngu nồ

www.thuvienhoclieu.com Page 23

Page 24:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

2. Biên đ sóngộ : Biên đ sóng t i m tộ ạ ộ đi m trong môi tr ng là biên đ daoể ườ ộ đ ng c a các ph n t môi tr ng t iộ ủ ầ ử ườ ạ đi m đó. Hay Asóng = Adao đ ng ể ộ3. B c sóngướ : B c sóng ướ λ là kho ngả cách gi a hai đi m g n nhau nh t n mữ ể ầ ấ ằ trên ph ng truy n sóng dao đ ng cùngươ ề ộ pha hay chính là quãng đ ng sóngườ truy n trong m t chu kì. ề ộ4. T c đ truy n sóngố ộ ề : là t c đ truy nố ộ ề pha dao đ ng ộ

- Trong m t môi tr ng (đ ng ch t) t c đ truy n sóng không đ i : ộ ườ ồ ấ ố ộ ề ổ v =

st = const

- Trong m t chu kì T sóng truy n đi đ c qu ng đ ng là ộ ề ượ ả ườ λ, do đó t c đ truy n sóng trong m t môiố ộ ề ộ

tr ng là : v = ườλT=λ . f

- Trong khi sóng truy n đi thì các đ nh sóng di chuy n v i t c đ v (t c là tr ng thái dao đ ng diề ỉ ể ớ ố ộ ứ ạ ộ chuy n) còn các ph n t c a môi tr ng v n dao đ ng quanh v trí cân b ng c a chúng . ể ầ ử ủ ườ ẫ ộ ị ằ ủ5. Năng l ng sóngượ : Quá trình truy n sóng là quá trình truy n năng l ng t phân t này sangề ề ượ ừ ử phân t khác.ử N ng l ng sóng t i m t đi m t l v i bình ph ng biên đ sóng t i đi m đó. ặ ượ ạ ộ ể ỉ ệ ớ ươ ộ ạ ểII. Đ l ch phA. Ph ng trình sóngộ ệ ươ : 1. Đ l ch phaộ ệ : Gi a hai đi m trên m t ph ng truy n sóng cách nhau m t đo n ữ ể ộ ươ ề ộ ạ x (ho c d)có đ l ch pha là: ặ ộ ệ

Chú ý: T công th c trên taừ ứ có th suy ra m t s tr ng h p th ng g pể ộ ố ườ ợ ườ ặ sau :

Hai dao đ ng cùng pha khi có: ộ Δφ = k2π → d = k.λ . Hay: Hai đi m trên ph ng truy n sóngể ươ ề cách nhau m t s nguyên l n b c sóng thì dao đ ng cùng phaộ ố ầ ướ ộ

Hai dao đ ng ng c pha khi có: ộ ượ Δφ= (2k +1)π → d = (k+ 1

2 ) λ. Hay: Hai đi m trên ph ngể ươ

truy n sóng cách nhau m t kho ng s bán nguyên l n b c sóng thì dao đ ng ng c pha. ề ộ ả ố ầ ướ ộ ượ

Hai dao đ ng vuông pha khi có : ộ Δφ= (2k +1)

π2 → d =

(k+ 12 ) λ

2 . Hay: Hai đi m trên ph ngể ươ truy n sóng cách nhau m t kho ng s bán nguyên l n n a b c sóng thì dao đ ng vuông pha. ề ộ ả ố ầ ử ướ ộ2. L p ph ng trình: ậ ươ

- N u dao đ ng t i O là uế ộ ạ 0 = Acos(ω.t + φ0), dao đ ng đ c truy n đ n M cách O m t kho ngộ ượ ề ế ộ ả

OM = x v i t c đ v thì dao đ ng t i M sẽ ớ ố ộ ộ ạ tr phaể Δφ = 2π

xλ so v i dao đ ng t i O , t c là có th vi t ớ ộ ạ ứ ể ế

Δφ = pha(uM ) - pha(uo) = - 2πxλ , do đó bi u th c sóng t i M sẽ là : ể ứ ạ

uM=Acos(ωt+ϕ0−2π x

λ ) www.thuvienhoclieu.com Page 24

Δϕ=ω . xv

=2 π dλ

Page 25:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Chú ý: khi vi t ph ng trình cosế ươ : Xét A, B, C l n l t là ba đi m trên cùng m t ph ng truy n sóng,ầ ượ ể ộ ươ ề v n t c truy n sóng là v. ậ ố ề N u ph ng trình dao đ ng t i B có d ng: ế ươ ộ ạ ạ uB = Acos(ωt+φ) thì ph ng trình dao đ ng t i A và C sẽ là:ươ ộ ạ

uA = Acos(ωt+ϕ+2 π

d1

λ ) v i dớ 1 = AB; uB = Acos

(ωt+ϕ−2 πd2

λ ) v i dớ 2 = BC.

- N u hai đi n A và B dao đ ng cùng pha thì: ế ể ộ uA =uB . - N u hai đi n A và B dao đ ng cùng ng c thì: ế ể ộ ượ uA =-uB . - N u hai đi n A và B dao đ ng vuông pha thì khi ế ể ộ uAmax thì uB = 0 và ng c l i. ượ ạ3. Tính ch t c a sóngấ ủ : Sóng có tính ch t tu n hoàn theo th iấ ầ ờ gian v i chu kì T và tu n hoàn theo không gian v i “chu kì “ớ ầ ớ b ng b c sóng ằ ướ λ. 4. Đ th sóngồ ị : a/ Theo th i gian là đ ng sin l p l i sau k.T .ờ ườ ặ ạ b/ Theo không gian là đ ng sin l p l i sau k.ườ ặ ạ λ. T i m t đi m M xác đ nh trong môi tr ng: uạ ộ ể ị ườ M là m t hàmộ s bi n thiên đi u hòa theo th i gian t v i chu kỳ T: uố ế ề ờ ớ t = Acos(2 πT t + φM). T i m t th i đi m t xác đ nh: uạ ộ ờ ể ị M là m t hàm bi n thiên đi u hòa trong không gian theo bi n x v iộ ế ề ế ớ

chu kỳ λ: ux = Acos(

2 πλ x + φt).

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Khi m t sóng c h c truy n t không khí vào n c thì đ i l ng nào sau đây ộ ơ ọ ề ừ ướ ạ ượ không thay đ i: ổ

A. V n t c. ậ ố B. T n s . ầ ố C. B c sóng. ướ D. Năng l ng. ượCâu 2. Ch n phát bi u đúng ? Sóng d c: ọ ể ọ

A. Ch truy n đ c trong ch t r n. ỉ ề ượ ấ ắB. Truy n đ c trong ch t r n và ch t l ng và ch t khí. ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấ

C. Truy n trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí và c chân không.ề ấ ắ ấ ỏ ấ ảD. Không truy n đ c trong ch t r n. ề ượ ấ ắ

Câu 3. Sóng c là gì? ơA. S truy n chuy n đ ng c trong không khí. ự ề ể ộ ơB. Nh ng dao đ ng c h c lan truy n trong môi tr ng v t ch t. ữ ộ ơ ọ ề ườ ậ ấC. Chuy n đ ng t ng đ i c a v t này so v i v t khác. ể ộ ươ ố ủ ậ ớ ậD. S co dãn tu n hoàn gi a các ph n t môi tr ng.ự ầ ữ ầ ử ườ

Câu 4. Sóng ngang là sóng:A. lan truy n theo ph ng n m ngang. ề ươ ằB. trong đó các ph n t sóng dao đ ng theo ph ng n m ngang. ầ ử ộ ươ ằC. trong đó các ph n t sóng dao đ ng theo ph ng vuông góc v i ph ng truy n sóng. ầ ử ộ ươ ớ ươ ềD. trong đó các ph n t sóng dao đ ng theo cùng m t ph ng v i ph ng truy n sóng. ầ ử ộ ộ ươ ớ ươ ề

Câu 5. S p x p giá tr v n t c truy n sóng c h c theo th t gi m d n qua các môi tr ng : ắ ế ị ậ ố ề ơ ọ ứ ự ả ầ ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 25

Page 26:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. R n, khí và l ng. ắ ỏ B. Khí, l ng và r n. ỏ ắ C. R n, l ng và khí. ắ ỏ D. L ng, khí và r n. ỏ ắCâu 6. V n t c truy n sóng ph thu c vào ậ ố ề ụ ộ

A. năng l ng sóng. ượ B. t n s dao đ ng. ầ ố ộ C. môi tr ng truy n sóng và nhi t đ môi tr ng ườ ề ệ ộ ườ

D. b c sóngướCâu 7. Phát bi u nào sau đây v đ i l ng đ c tr ng c a sóng c h c là không đúng?ể ề ạ ượ ặ ư ủ ơ ọ

A. Chu kỳ c a sóng chính b ng chu kỳ dao đ ng c a các ph n t dao đ ng. ủ ằ ộ ủ ầ ử ộB. T n s c a sóng chính b ng t n s dao đ ng c a các ph n t dao đ ng. ầ ố ủ ằ ầ ố ộ ủ ầ ử ộC. T c đ c a sóng chính b ng t c đ dao đ ng c a các ph n t dao đ ng. ố ộ ủ ằ ố ộ ộ ủ ầ ử ộD. B c sóng là quãng đ ng sóng truy n đi đ c trong m t chu kỳ. ướ ườ ề ượ ộ

Câu 8. Trong nh ng y u t sau đâyữ ế ố I. Bi u th c sóng II. Ph ng dao đ ng III. Biên đ sóng IV. Ph ng truy n sóngể ứ ươ ộ ộ ươ ề

Nh ng y u t giúp chúng ta phân bi t sóng d c v i sóng ngang là: ữ ế ố ệ ọ ớA. I và II B. II và III C. III và IV D. II và IV

Câu 9. Phát bi u nào sau đây là không đúng: ểA. Trong quá trình truy n sóng, pha dao đ ng đ c truy n đi còn các ph n t c a môi tr ngề ộ ượ ề ầ ử ủ ườ

thì dao đ ng t i ch . ộ ạ ỗB. Quá trình truy n sóng c là quá trình truy n năng l ng ề ơ ề ượC. B c sóng là kho ng cách gi a 2 đi m g n nhau nh t trên ph ng truy n sóng và dao đ ngướ ả ữ ể ầ ấ ươ ề ộ

cùng pha. D. Sóng truy n trong các môi tr ng khác nhau giá tr b c sóng v n không thay đ i. ề ườ ị ướ ẫ ổ

Câu 10. Ch n phát bi u sai. Quá trình lan truy n c a sóng c h c: ọ ể ề ủ ơ ọA. Là quá trình truy n năng l ng ề ượ B. Là quá trình truy n dao đ ng trong môi tr ng v t ch t theo th i gian. ề ộ ườ ậ ấ ờC. Là quá trình lan truy n c a pha dao đ ng. ề ủ ộ

D. Là quá trình lan truy n các ph n t v t ch t trong không gian và theo th i gian. ề ầ ử ậ ấ ờCâu 11. Sóng ngang :

A. ch truy n đ c trong ch t r n ỉ ề ượ ấ ắB. truy n đ c trong ch t r n và trên b m t ch t l ng ề ượ ấ ắ ề ặ ấ ỏC. truy n đ c trong ch t r n, ch t l ng và ch t khí ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấD. truy n đ c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí và chân không ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấ

Câu 12. M t sóng c h c lan truy n trong m t môi tr ng A v i v n t c vộ ơ ọ ề ộ ườ ớ ậ ố A và khi truy n trong môiề

tr ng B có v n t c ườ ậ ố vB =

12 vA. T n s sóng trong môi tr ng B sẽ: ầ ố ườ

A. l n g p 2 l n t n s trong môi tr ng A ớ ấ ầ ầ ố ườ B. b ng t n s trong môi tr ng A ằ ầ ố ườC. b ng 1/2 t n s trong môi tr ng A ằ ầ ố ườ D. b ng 1/4 t n s trong môi tr ng A ằ ầ ố ườ

Câu 13. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v sóng c ? ể ề ơA. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t mà dao đ ng cùng pha. ướ ả ữ ể ầ ấ ộB. Sóng c truy n trong ch t r n luôn là sóng d c. ơ ề ấ ắ ọC. Sóng c truy n trong ch t l ng luôn là sóng ngang. ơ ề ấ ỏ

D. B c sóng là kho ng cách gi a hai đi m g n nhau nh t trên cùng m t ph ng truy n sóngướ ả ữ ể ầ ấ ộ ươ ề mà dao đ ng t i hai đi m đó cùng pha. ộ ạ ểCâu 14. M t ngu n dao đ ng đ t t i đi m A trên m t ch t l ng n m ngang phát ra dđđh theoộ ồ ộ ặ ạ ể ặ ấ ỏ ằ ph ng th ng đ ng v i ph ng trình uươ ẳ ứ ớ ươ A = acos t. Sóng do ngu n dđ này t o ra truy n trên m tω ồ ạ ề ặ ch t l ng có b c sóng t i đi m M cách A m t kho ng x. Coi biên đ sóng và v n t c sóng khôngấ ỏ ướ λ ớ ể ộ ả ộ ậ ố đ i khi truy n đi thì ph ng trình dao đ ng t i đi m M là ổ ề ươ ộ ạ ể

www.thuvienhoclieu.com Page 26

Page 27:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. uM = acosωt B. uM = acos(ωt -πx/λ) C. uM = acos(ωt + πx/λ) D. uM = acos(ωt -2πx/λ). Câu 15. Khi nói v sóng c h c, phát bi u nào sau đây là sai? ề ơ ọ ể

A. Sóng c h c là s lan truy n dao đ ng c h c trong môi tr ng v t ch t ơ ọ ự ề ộ ơ ọ ườ ậ ấB. Sóng c h c truy n đ c trong t t c các môi tr ng r n, l ng, khí và chân không. ơ ọ ề ượ ấ ả ườ ắ ỏ

C. Sóng âm truy n trong không khí là sóng d c. ề ọD. Sóng c h c lan truy n trên m t n c là sóng ngang ơ ọ ề ặ ướ

Câu 16. Phát bi u nào sau đây sai?Sóng đi n t và sóng c ể ệ ừ ơA. đ u tuân theo quy lu t ph n x ề ậ ả ạ B. đ u mang năng l ng. ề ượ

C. đ u truy n đ c trong chân không ề ề ượ D. đ u tuân theo quy lu t giao thoa ề ậCâu 17. Trong m t môi tr ng v t ch t, sóng c h c ộ ườ ậ ấ ơ ọ

A. lan truy n v i v n t c không đ i và làm cho các ph n t v t ch t c a môi tr ng chuy nề ớ ậ ố ổ ầ ử ậ ấ ủ ườ ể đ ng th ng đ u ộ ẳ ề

B. lan truy n v i v n t c tăng d n và làm cho các ph n t v t ch t c a môi tr ng chuy nề ớ ậ ố ầ ầ ử ậ ấ ủ ườ ể đ ng nhanh d n đ u ộ ầ ề

C. lan truy n v i v n t c gi m d n và làm cho các ph n t v t ch t c a môi tr ng chuy nề ớ ậ ố ả ầ ầ ử ậ ấ ủ ườ ể đ ng ch m d n đ u ộ ậ ầ ề

D. lan truy n v i v n t c không đ i và làm cho các ph n t v t ch t c a môi tr ng dao đ ngề ớ ậ ố ổ ầ ử ậ ấ ủ ườ ộ đi u hòa ềCâu 18. M t sóng c truy n trong m t môi tr ng thì đ i l ng nào d i đây đ c l p v i đ iộ ơ ề ộ ườ ạ ượ ướ ộ ậ ớ ạ l ng khác ượ

A. t n s . ầ ố B. quãng đ ng truy n sóng.ườ ề C. t c đ truy n sóng.ố ộ ề D. b c sóng. ướCâu 19. H p l c truy n dao đ ng đ t o nên sóng ngang trên b m t ch t l ng là ợ ự ề ộ ể ạ ề ặ ấ ỏ

A. l c căng b m t ch t l ng và tr ng l c. ự ề ặ ấ ỏ ọ ựB. l c đ y Ác-si-mét và l c căng b m t ch t l ng. ự ẩ ự ề ặ ấ ỏ

C. tr ng l c và l c đ y Ác-si-mét. ọ ự ự ẩD. l c căng b m t ch t l ng, tr ng l c và l c đ y Ác-si-mét. ự ề ặ ấ ỏ ọ ự ự ẩ

Câu 20. Khi sóng âm (sóng c h c) và sóng đi n t cùng truy n t không khí vào trong n c thì: ơ ọ ệ ừ ề ừ ướA. C 2 sóng cùng có b c sóng gi m. ả ướ ảB. C 2 sóng cùng gi m v n t c lan truy n. ả ả ậ ố ề

C. C 2 sóng cùng có t n s không đ i. ả ầ ố ổD. C 2 sóng cùng có t n s và ph ng truy n không đ i. ả ầ ố ươ ề ổ

Câu 21. Tính ch t nào sau đây không ph i là tính ch t c a sóng c : ấ ả ấ ủ ơA. Không có tính tu n hoàn theo không gian. ầB. Có tính tu n hoàn theo th i gian. ầ ờ

C. Không mang theo ph n t môi tr ng khi lan truy n. ầ ử ườ ềD. Có hi n t ng giao thoa, nhi u x ệ ượ ễ ạ

Câu 22. Ch n câu đúng ọA. Dao đ ng c a m t đi m b t kỳ trên ph ng truy n sóng sẽ có biên đ c c đ i khi nó cùngộ ủ ộ ể ấ ươ ề ộ ự ạ

pha dao đ ng v i ngu n. ộ ớ ồB. Biên đ sóng t i m t đi m là biên đ dao đ ng c a ph n t v t ch t t i đi m đó khi có sóngộ ạ ộ ể ộ ộ ủ ầ ử ậ ấ ạ ể

truy n qua. ềC. T n s dao đ ng c a các ph n t v t ch t có sóng truy n qua sẽ gi m d n theo th i gian doầ ố ộ ủ ầ ử ậ ấ ề ả ầ ờ

ma sát. D. S truy n sóng là s truy n pha dao đ ng vì các ph n t v t ch t khi có sóng truy n qua sẽự ề ự ề ộ ầ ử ậ ấ ề

dao đ ng cùng pha v i ngu n. ộ ớ ồ

www.thuvienhoclieu.com Page 27

Page 28:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 23. V n t c truy n sóng là ậ ố ềA. v n t c dao đ ng c a các ph n t v t ch t. ậ ố ộ ủ ầ ử ậ ấB. v n t c truy n pha dao đ ng và v n t c dao đ ng c a các ph n t v t ch t. ậ ố ề ộ ậ ố ộ ủ ầ ử ậ ấC. v n t c truy n pha dao đ ng. ậ ố ề ộD. t c dao đ ng c a ngu n. ố ộ ủ ồ

Câu 24. M t sóng âm đ c mô t b i ph ng trình y = Acos2ộ ượ ả ở ươ π(tT− x

λ ) . T c đ c c đ i c a phân tố ộ ự ạ ủ ử môi tr ng b ng 4 l n t c đ truy n sóng khi ườ ằ ầ ố ộ ề

A. λ = 4πA. B. λ = πA/2. C. λ = πA. D. λ = πA/4. Câu 25. Ch n câu đúng khi nói v t c đ truy n sóng: ọ ề ố ộ ề

A. T c đ truy n sóng trong m t môi tr ng ố ộ ề ộ ườB. ph thu c vào b n ch t môi tr ng và t n s sóng. ụ ộ ả ấ ườ ầ ố

C. ph thu c vào b n ch t môi tr ng và biên đ sóng. ụ ộ ả ấ ườ ộD. ch ph thu c vào b n ch t môi tr ng. ỉ ụ ộ ả ấ ườ

Câu 26. M t sóng c h c lan truy n trong không khí có b c sóng ộ ơ ọ ề ướ λ. Kho ng cách gi a hai đi mả ữ ể trên cùng m t ph ng truy n sóng dao đ ng ng c pha nhau là ộ ươ ề ộ ượ

A. d = (2k +1)

λ4 . B. d = (2k +1)

λ2 . C. d = (2k +1)λ. D. d = kλ.

Câu 27. Trong hi n t ng truy n sóng trên m t n c do m t ngu n sóng gây ra, n u g i b cệ ượ ề ặ ướ ộ ồ ế ọ ướ sóng là λ, thì kho ng cách gi a n vòng tròn sóng (g n nhô) liên ti p nhau sẽ là. ả ữ ợ ế

A. nλ. B. (n - 1)λ. C. 0,5nλ. D. (n + 1)λ.

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1- CH NG IIẢ Ủ Ề ƯƠ

1B 2B 3B 4C 5C 6C 7C 8D 9D 10D 11B 12B 13D 14D 15B16C 17D 18A 19A 20C 21A 22B 23C 24B 25D 26B 27B

CH Đ 2: GIAO THOA SÓNG – SÓNG D NGỦ Ề ỪA. LÝ THUY T :Ế I. GIAO THOA SÓNG: 1. Hi n t ng giao thoa c a hai sóng trên m t n c:ệ ượ ủ ặ ướ

Đ nh nghĩaị : hi n t ng 2 sóng (k t h p) g p nhau t o nên các g n sóng n đ nh (g i là ệ ượ ế ợ ặ ạ ợ ổ ị ọ vân giao thoa ).

Gi i thíchả : - Nh ng đi m đ ng yên:ữ ể ứ 2 sóng g p nhau ng c pha, tri t tiêu nhau. ặ ượ ệ- Nh ng đi m dao đ ng r t m nh:ữ ể ộ ấ ạ 2 sóng g p nhau cùng pha, ta ng c ng l n nhau. ặ ườ ẫ

2. Ph ng trình sóng t ng h p: ươ ổ ợ Gi s : uả ử 1 = u2 = Acos( t) ω là hai ngu n sóng dao đ ng cùng pha.ồ ộ

Suy ra: u1M = Acos( t - ω 2πd1

λ ) và u2M = Acos ( t- ω 2πd2

λ ) Ph ng trình sóng t ng h p t i M: ươ ổ ợ ạ

uM=2 A|cosπ (d2−d1)

λ |. cos(ωt−π (d2+d1)

λ )3. C c đ i và c c ti u giao thoa:ự ạ ự ể

www.thuvienhoclieu.com Page 28

Page 29:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Biên đ dao đ ng t ng h p t i Mộ ộ ổ ợ ạ :

AM2

= A12

+ A22

+ 2A1A1cosΔφ = 2A2(1+cosΔφ) (2)Hay

Đ l ch pha c a hai dao đ ngộ ệ ủ ộ :

K t h p (1) và (2) ta suy ra: ế ợ V trí các c c đ i giao thoa:ị ự ạ d2 - d1 = kλ v iớ k ∈Z

Nh ng đi m c c đ i giao thoa là nh ng đi m dao đ ngữ ể ự ạ ữ ể ộ v i biên đ c c đ i ớ ộ ự ạ AM = 2A. Đó là nh ng đi m có hi u đ ngữ ể ệ ườ đi c a 2 sóng t i đó b ng m t ủ ớ ằ ộ s nguyênố l n b c sóngầ ướ λ(trong đó có đ ng trung tr c c a ườ ự ủ S1S2 là c c đ i b c 0: k = 0; c c đ i b c 1: ự ạ ậ ự ạ ậ k =±1……… )

V trí các c c ti u giao thoa:ị ự ể d2 - d1 = (k +

12 )λ v i ớ k ∈Z

Nh ng đi m c c ti u giao thoa là nh ng đi m dao đ ng v i biên đ c c ti u ữ ể ự ể ữ ể ộ ớ ộ ự ể AM = 0. Đó là nh ng đi m ng v i nh ng đi m có hi u đ ng đi c a 2 sóng t i đó b ng m t ữ ể ứ ớ ữ ể ệ ườ ủ ớ ằ ộ s n a nguyênố ử l nầ b c sóng ướ λ (trong đó c c ti u b c 1: ự ể ậ k = 0; -1; c c ti u b c hai ự ể ậ k = =1; -2) Chú ý: Kho ng cách gi a hai g n l i (biên đ c c đ i) liên ti p ho c hai g n lõm (biên đ c c ti u) liênả ữ ợ ồ ộ ự ạ ế ặ ợ ộ ự ể ti p trên đo n Sế ạ 1 S2 b ng ằ λ/2; m t c c đ i và m t c c ti u liên ti p là ộ ự ạ ộ ự ể ế λ/4 Hi n t ng giao thoa là hi n t ng đ c tr ng c a sóngệ ượ ệ ượ ặ ư ủ 4. Đi u ki n giao thoa:ề ệ Hai sóng g p nhau ph i là 2 sóng k t h p đ c phát ra t 2 ngu n k t h p,ặ ả ế ợ ượ ừ ồ ế ợ t c là 2 ngu n : ứ ồ- dao đ ng cùng ph ng, cùng chu kỳ (hay cùng t n s ) ộ ươ ầ ố- có hi u s pha không đ i theo th i gianệ ố ổ ờ II. SÓNG D NGỪ : 1. S ph n x c a sóng: ự ả ạ ủ- N u ế v t c n c đ nh ậ ả ố ị thì t i đi m ph n x , sóng ph n x luônạ ể ả ạ ả ạ luôn ng c pha ượ v i sóng t i và tri t tiêu l n nhau ớ ớ ệ ẫ A B - N u ế v t c n t do ậ ả ự thì t i đi m ph n x , sóng ph n x luônạ ể ả ạ ả ạ luôn cùng pha v i sóng t i và tăng c ng l n nhau ớ ớ ườ ẫ2. Sóng d ng:ừ Sóng t i và sóng ph n x ớ ả ạ n u truy n theo cùngế ề m t ph ngộ ươ , thì có th ể giao thoa v i nhau, ớ và t o thành m t hạ ộ ệ sóng d ng. ừ- Trong sóng d ng, m t s đi m luôn đ ng yên g i là ừ ộ ố ể ứ ọ nút, m t sộ ố đi m luôn dao đ ng v i biên đ c c đ i g i là ể ộ ớ ộ ự ạ ọ b ngụ . Kho ng cáchả gi a 2 nút liên ti p ho c 2 b ng liên ti p b ng n a b c sóng ữ ế ặ ụ ế ằ ử ướ- Sóng d ng là s giao thoa c a sóng t i và sóng ph n x , có thừ ự ủ ớ ả ạ ể có trên m t dây, trên m t ch t l ng, trong không khí (trên m t ch t l ng nh sóng bi n đ p vàoộ ặ ấ ỏ ặ ấ ỏ ư ể ậ vách đá th ng đ ng). ẳ ứ- V trí nút: Kho ng cách gi a hai nút liên ti p b ng ị ả ữ ế ằ λ/2. - V trí b ng: Kho ng cách gi a hai b ng liên ti p b ng ị ụ ả ữ ụ ế ằ λ/2. - Kho ng cách gi a m t nút và 1 b ng liên ti p là ả ữ ộ ụ ế λ/4

www.thuvienhoclieu.com Page 29

AM=2 A|cos Δϕ2|

Δϕ=2 πλ (d2−d1 )

Page 30:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

3. Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây: ề ệ ể ừ ợa) Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây có haiề ệ ể ừ ợ đ u c đ nh: ầ ố ị

l: chi u dài s i dây; s b ng sóng = n; s nút sóngề ợ ố ụ ố = n+1 b) Đi u ki n đ có sóng d ng trên s i dây cóề ệ ể ừ ợ m t đ u c đ nh m t đ u t do: ộ ầ ố ị ộ ầ ự

l: chi u dài s i dây; s b ng=s nút = n+1ề ợ ố ụ ố CHÚ Ý: - Các đi m dao đ ng n m trên cùng m t bó sóng thì luôn daoể ộ ằ ộ đ ng cùng pha hay các đi m đ i x ng qua b ng sóng thì luônộ ể ố ứ ụ dao đ ng cùng pha. ộ- Các đi m dao đ ng thu c hai bó liên ti p nhau thì dao đ ngể ộ ộ ế ộ ng c pha hay các đi m đ i x ng qua nút sóng thì luôn daoượ ể ố ứ đ ng ng c pha ộ ượB. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Hai sóng k t h p là hai sóng: ế ợ

A. Có chu kì b ng nhau ằ B. Có t n s g n b ng nhau ầ ố ầ ằ

C. Có t n s b ng nhau và đ l ch pha không đ i ầ ố ằ ộ ệ ổD. Có b c sóng b ng nhau ướ ằ

Câu 2. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. Hai sóng nào sau đây không giao thoa đ c v i nhau ượ ớA. Hai sóng có cùng t n s , cùng biên đ . ầ ố ộB. Hai sóng có cùng t n s và cùng pha. ầ ốC. Hai sóng có cùng t n s , cùng biên đ và hi u pha không đ i theo th i gian. ầ ố ộ ệ ổ ờD. Hai sóng có cùng t n s , cùng năng l ng và hi u pha không đ i theo th i gian ầ ố ượ ệ ổ ờ

Câu 3. Khi m t sóng m t n c g p m t khe ch n h p có kích th c nh h n b c sóng thì ộ ặ ướ ặ ộ ắ ẹ ướ ỏ ơ ướA. sóng v n ti p t c truy n th ng qua khe. ẫ ế ụ ề ẳB. sóng g p khe và ph n x l i. ặ ả ạ ạ

C. sóng truy n qua khe gi ng nh khe là m t tâm phát sóng m i. ề ố ư ộ ớD. sóng g p khe sẽ d ng l i. ặ ừ ạ

Câu 4. Ch n câu tr l i đúng ọ ả ờA. Giao thoa sóng n c là hi n t ng x y ra khi hai sóng có cùng t n s g p nhau trên m tướ ệ ượ ả ầ ố ặ ặ

thoáng. B. N i nào có sóng thì n i y có hi n t ng giao thoa. ơ ơ ấ ệ ượC. Hai sóng có cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian là hai sóng k t h p ầ ố ộ ệ ổ ờ ế ợD. Hai ngu n dao đ ng có cùng ph ng, cùng t n s là hai ngu n k t h p. ồ ộ ươ ầ ố ồ ế ợ

Câu 5. Trong hi n t ng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p đ ng pha, nh ng đi m trong môiệ ượ ủ ồ ế ợ ồ ữ ể tr ng truy n sóng là c c ti u giao thoa khi hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n t i là: (v i k ườ ề ự ể ệ ườ ủ ừ ồ ớ ớ ∈ Z )

www.thuvienhoclieu.com Page 30

l=n λ2 V i (nớ ∈N*)

L=(2n+1)

λ4 = m

λ4 V i (n ớ ∈ N) hay m = 1, 3, 5, 7…

Page 31:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. d2 –d1 = k

λ2 B. d2 – d1 = (2k + 1)

λ2 C. d2 – d1 = kλ D. d2 –d1 = (2k + 1)

λ4

Câu 6. T i hai đi m A và B trên m t n c n m ngang có hai ngu n sóng c k t h p, dao đ ng theoạ ể ặ ướ ằ ồ ơ ế ợ ộ ph ng th ng đ ng. Có s giao thoa c a hai sóng này trên m t n c.ươ ẳ ứ ự ủ ặ ướ T i trung đi m c a đo n AB,ạ ể ủ ạ ph n t n c dao đ ng v i biên đ c c đ i. Hai ngu n sóng đó dao đ ng ầ ử ướ ộ ớ ộ ự ạ ồ ộ

A. l ch pha nhau góc ệ π/3 B. cùng pha nhau C. ng c pha nhau. ượ D. l ch pha nhau góc ệ π/2

(CĐ2009) m t n c có hai ngu n sóng dđ theo ph ng vuông góc v i m t n c, có cùng ph ng Ở ặ ướ ồ ươ ớ ặ ướ ươtrình u = Acosωt. Trong mi n g p nhau c a hai sóng, nh ng đi m mà đó cácề ặ ủ ữ ể ởCâu 7. ph n t n c dao đ ng v i biên đ c c đ i sẽ có hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n đ nầ ử ướ ộ ớ ộ ự ạ ệ ườ ủ ừ ồ ế đó b ng ằ

A. m t s l l n n a b c sóng. ộ ố ẻ ầ ử ướ B. m t s nguyên l n b c sóng. ộ ố ầ ướ C. m t s nguyên l n n a b c sóng. ộ ố ầ ử ướ D. m t s l l n b c sóng. ộ ố ẻ ầ ướCâu 8. Trong hi n t ng giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p đ ng pha,, nh ng đi m trong môiệ ượ ủ ồ ế ợ ồ ữ ể tr ng truy n sóng là c c đ i giao thoa khi hi u đ ng đi c a sóng t hai ngu n k t h p t i là: (v iườ ề ự ạ ệ ườ ủ ừ ồ ế ợ ớ ớ k ∈ Z )

A. d2 –d1 = k

λ2 B. d2 – d1 = (2k + 1)

λ2 C. d2 – d1 = kλ D. d2 –d1 = (2k + 1)

λ4

Câu 9. Trên m t n c n m ngang có hai ngu n k t h p ặ ướ ằ ồ ế ợ S1 và S2 dđ theo ph ng th ng đ ng, cùngươ ẳ ứ pha, v i cùng biên đ aớ ộ không thay đ i trong quá trình truy n sóng. Khi có s giao thoa hai sóng đóổ ề ự trên m t n c thì dao đ ng t i trung đi m c a đo n ặ ướ ộ ạ ể ủ ạ S1S2 có biên đ ộ

A. c c đ i ự ạ B. c c ti u ự ể C. b ng a/2 ằ D. b ng a ằCâu 10. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. Hi n t ng giao thoa là hi n t ng ệ ượ ệ ượ

A. giao nhau c a hai sóng t i m t đi m trong môi tr ng. ủ ạ ộ ể ườB. t ng h p c a hai dao đ ng k t h p. ổ ợ ủ ộ ế ợC. t o thành các vân hình hyperbol trên m t n c. ạ ặ ướD. hai sóng khi g p nhau t i m t đi m có th tăng c ng nhau, ho c tri t tiêu nhau, tuỳ theo lặ ạ ộ ể ể ườ ặ ệ ộ

trình c a chúng. ủCâu 11. Trong giao thoa sóng c a hai ngu n k t h p. Trên đo n có chi u dài ủ ồ ế ợ ạ ề l thu c đ ng th ngộ ườ ẳ n i hai ngu n có N c c ti u. ố ồ ự ể

A. l = n

λ2 . B. l =n - 1

λ2 C. l = n

λ4 D. l = 2n+1

λ2

Câu 12. Trong h sóng d ng trên m t s i dây, kho ng các gi a hai nút liên ti p b ng: ệ ừ ộ ợ ả ữ ế ằA. M t b c sóng. ộ ướ B. N a b c sóng. ử ướC. M t ph n t b c sóng. ộ ầ ư ướ D. Hai l n b c sóng. ầ ướ

Câu 13. Trong h sóng d ng trên m t s i dây mà hai đ u đ c gi c đ nh, b c sóng b ng: ệ ừ ộ ợ ầ ượ ữ ố ị ướ ằA. Đ dài c a dây. ộ ủB. M t n a đ dài c a dây. ộ ử ộ ủ C. Kho ng cách gi a hai nút hay hai b ng sóng liên ti p. ả ữ ụ ế D. Hai l n kho ng cách gi a hai nút hay hai b ng liên ti p. ầ ả ữ ụ ế

Câu 14. Khi l y k = 0, 1,2,… ấ Đi u ki n đ có sóng d ng trên dây có chi u dài ề ệ ể ừ ề l khi m t đ u dây cộ ầ ố đ nh và đ u còn l i t do là : ị ầ ạ ự

A. l = k λ B. l =k /2 λ C. l = (2k + 1) /2 λ D. l = (2k + 1) /4 λCâu 15. Đi u ki n đ có sóng d ng trên dây khi c hai đ u dây A, B đ u c đ nh là: ề ệ ể ừ ả ầ ề ố ị

A. l = k λ B. l = k /2 λ C. l = (2k + 1) /2 λ D. l = (2k + 1) /4 λCâu 16. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể

www.thuvienhoclieu.com Page 31

Page 32:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì t t c các đi m trên dây đ u d ng l i không dao đ ng. ừ ồ ấ ả ể ề ừ ạ ộB. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì ngu n phát sóng ng ng dao đ ng còn các đi m trên dâyừ ồ ồ ừ ộ ể

v n dao đ ng. ẫ ộC. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây có các ði m dao ð ng m nh xen kẽ v i cácừ ồ ể ộ ạ ớ

ði m ð ng yên. ể ứ D. Khi có sóng d ng trên dây đàn h i thì trên dây ch còn sóng ph n x , còn sóng t i b tri t tiêuừ ồ ỉ ả ạ ớ ị ệCâu 17. Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i thì kho ng cách gi a n b ng sóng b ng ừ ộ ợ ồ ả ữ ụ ằ

A. n

λ4 B. n

λ2 C. n-1

λ2 . D. n-1

λ4

Câu 18. Khi có sóng d ng trên m t s i dây đàn h i, kho ng cách t m t b ng đ n nút g n nó nh từ ộ ợ ồ ả ừ ộ ụ ế ầ ấ b ng ằ

A. m t s nguyên l n b c sóng. ộ ố ầ ướ B. m t n a b c sóng. ộ ử ướC. m t b c sóng. ộ ướ D. m t ph n t b c sóng. ộ ầ ư ướ

Câu 19. Quan sát trên m t s i dây th y có sóng d ng v i biên đ c a b ng sóng là A.ộ ợ ấ ừ ớ ộ ủ ụ T i đi m trênạ ể s i dây cách b ng sóng m t ph n t b c sóng có biên đ dao đ ng b ng: ợ ụ ộ ầ ư ướ ộ ộ ằ

A. A/2 B. 0 C. A/4 D. A Câu 20. Trên m t s i dây có chi u dài ộ ợ ề l, hai đ u c đ nh, đang có sóng d ng. Trên dây có m t b ngầ ố ị ừ ộ ụ sóng. Bi t v n t c truy n sóng trên dây là v không đ i. T n s c a sóng là: ế ậ ố ề ổ ầ ố ủ

A.

v2l B.

v4 l C.

2vl D.

vl

Câu 21. Sóng truy n trên m t s i dây có m t đ u c đ nh, m t đ u t do. Mu n có sóng d ng trênề ộ ợ ộ ầ ố ị ộ ầ ự ố ừ dây thì chi u dài c a s i dây ph i b ng: ề ủ ợ ả ằ

A. m t s ch n l n m t ph n t b c sóng. ộ ố ẵ ầ ộ ầ ư ướ B. m t s l l n n a b c sóng. ộ ố ẻ ầ ử ướC. m t s nguyên l n b c sóng. ộ ố ầ ướ D. m t s l l n m t ph n t b c sóng. ộ ố ẻ ầ ộ ầ ư ướ

Câu 22. M t s i dây chi u dài ộ ợ ề ℓ căng ngang, hai đ u c đ nh. Trên dây đang có sóng d ng v i nầ ố ị ừ ớ b ng sóng, t c đ truy n sóng trên dây là v. Kho ng th i gian gi a hai l n liên ti p s i dây du iụ ố ộ ề ả ờ ữ ầ ế ợ ỗ th ng là ẳ

A.

vnl B.

nvl C.

l2nv D.

lnv

Câu 23. (CĐ2012) Khi nói v s ph n x c a sóng c trên v t c n c đ nh, phát bi u nào sau đâyề ự ả ạ ủ ơ ậ ả ố ị ể đúng?

A. T n s c a sóng ph n x luôn l n h n t n s c a sóng t i. ầ ố ủ ả ạ ớ ơ ầ ố ủ ớB. Sóng ph n x luôn ng c pha v i sóng t i đi m ph n x . ả ạ ượ ớ ớ ở ể ả ạC. T n s c a sóng ph n x luôn nh h n t n s c a sóng t i. ầ ố ủ ả ạ ỏ ơ ầ ố ủ ớD. Sóng ph n x luôn cùng pha v i sóng t i đi m ph n x . ả ạ ớ ớ ở ể ả ạ

Câu 24. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. ng d ng c a hi n t ng sóng d ng đ Ứ ụ ủ ệ ượ ừ ểA. xác đ nh t c đ truy n sóng. ị ố ộ ề B. xác đ nh chu kì sóng. ịC. xác đ nh t n s sóng. ị ầ ố D. xác đ nh năng l ng sóngị ượ

Câu 25. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. Ng i ta nói sóng d ng là m t tr ng h p đ c bi t c a giao thoaườ ừ ộ ườ ợ ặ ệ ủ sóng vì

A. sóng d ng là s giao thoa c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ủ ộ ươ ềB. sóng d ng x y ra khi có s giao thoa c a sóng t i và sóng ph n x trên cùng m t ph ngừ ả ự ủ ớ ả ạ ộ ươ

truy n sóng. ềC. sóng d ng là s ch ng ch t c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ồ ấ ủ ộ ươ ềD. sóng d ng là s giao thoa c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ủ ộ ươ ề

www.thuvienhoclieu.com Page 32

Page 33:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 26. Sóng truy n trên m t s i dây. đ u dây c đ nh pha c a sóng t i và c a sóng ph n xề ộ ợ Ở ầ ố ị ủ ớ ủ ả ạ chênh l ch nhau m t l ng b ng bao nhiêu ? ệ ộ ượ ằ

A. 2kπ. B.

3π2 +2kπ. C. (2k +1)π . D.

π2 +2kπ.

(k: nguyên). Câu 27. Đánh m t ti ng đàn lên dây đàn có chi u dài ộ ế ề ℓ, trên dây đàn có th có nh ng sóng d ng v iể ữ ừ ớ b c sóng nào ? ướ

A. Duy nh t ấ λ= ℓ. B. Duy nh t ấ λ= 2ℓ. C. λ= 2ℓ, 2ℓ/2, 2ℓ/3,… D. λ= ℓ, ℓ/2, ℓ/3,… Câu 28. M t dây đàn chi u dài ộ ề ℓ, bi t t c đ truy n sóng ngang theo dây đàn b ng v. T n s c aế ố ộ ề ằ ầ ố ủ âm c b n do dây đàn phát ra b ng ơ ả ằ

A. v/ℓ. B. v/2ℓ. C. 2v/ℓ. D. v/4ℓ. Câu 29. M t s i dây đàn h i có chi u dài ộ ợ ồ ề ℓ, hai đ u c đ nh. Sóng d ng trên dây có b c sóng trênầ ố ị ừ ướ dây có b c sóng dài nh t là ướ ấ

A. 2ℓ. B. ℓ/4. C. ℓ. D. ℓ/2. Câu 30. Cho m t s i dây đàn h i có m t đ u c đ nh và m t đ u t do. N u l y m = 1,3,5,...Đ trênộ ợ ồ ộ ầ ố ị ộ ầ ự ế ấ ể dây có sóng d ng thì chi u dài s i dây ph i tho mãn đi u ki n ừ ề ợ ả ả ề ệ

A. l= mλ. B. l = m

λ2 . C. l = (2m +1)

λ2 . D. l = m

λ4 .

Câu 31. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng. Ng i ta nói sóng d ng là m t tr ng h p đ c bi t c a giao thoaườ ừ ộ ườ ợ ặ ệ ủ sóng vì

A. sóng d ng là s giao thoa c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ủ ộ ươ ềB. sóng d ng x y ra khi có s giao thoa c a sóng t i và sóng ph n x trên cùng m t ph ngừ ả ự ủ ớ ả ạ ộ ươ

truy n sóng. ềC. sóng d ng là s ch ng ch t c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ồ ấ ủ ộ ươ ềD. sóng d ng là s giao thoa c a các sóng trên cùng m t ph ng truy n sóng. ừ ự ủ ộ ươ ề

Câu 32. Khi có hi n t ng giao thoa sóng c trên b m t ch t l ng thì k t lu n nào sau đây làệ ượ ơ ề ặ ấ ỏ ế ậ không đúng?

A. Hai đi m dao đ ng c c đ i và c c ti u g n nh t cách nhau ể ộ ự ạ ự ể ầ ấ λ/4. B. Khi hai ngu n dao đ ng cùng pha, s đi m dao đ ng c c đ i và c c ti u trên đo n Sồ ộ ố ể ộ ự ạ ự ể ạ 1S2 h nơ

kém nhau m t đ n v ộ ơ ịC. Khi hai ngu n dao đ ng đ ng pha, s đi m dao đ ng c c đ i trên kho ng Sồ ộ ồ ố ể ộ ự ạ ả 1S2 là sô nguyên l .ẻ D. Hai ngu n phát sóng ph i dao đ ng cùng t n s và có đ l ch pha không đ i theo th i gian. ồ ả ộ ầ ố ộ ệ ổ ờ

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2 – CH NG IIẢ Ủ Ề ƯƠ

1C 2A 3C 4C 5B 6B 7B 8C 9A 10D 11B 12B 13D 14D 15B16C 17C 18D 19B 20A 21D 22D 23B 24A 25B 26C 27C 28D 29A 30B 31 A

CH Đ 3: SÓNG ÂMỦ Ề

A. LÝ THUY T :Ế 1. Âm, ngu n âmồ . a) Sóng âm: là sóng c truy n trong các môi tr ng khí, l ng, r n (Âm ơ ề ườ ỏ ắ không truy n đ c trongề ượ chân không)- Trong ch t ấ khí và ch t l ng, sóng âm là sóng d cấ ỏ ọ ; trong ch t r n, sóng âm g m cấ ắ ồ ả sóng ngang và sóng d c. ọb) Âm nghe đ cượ có t n s t ầ ố ừ 16Hz đ n 20000Hz mà tai con ng i c m nh n đ c.ế ườ ả ậ ượ Âm này g i làọ âm thanh.

Siêu âm: là sóng âm có t n s > 20 000Hz ầ ố H âm:ạ là sóng âm có t n s < 16Hz ầ ố

www.thuvienhoclieu.com Page 33

Page 34:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

c) T c đ truy n âm:ố ộ ề - Trong m i môi tr ng nh t đ nh, t c đ truy n âm ỗ ườ ấ ị ố ộ ề không đ iổ . - T c đ truy n âm ố ộ ề ph thu cụ ộ vào tính đàn h i, m t đồ ậ ộ c a môi tr ng và nhi t đ c a môiủ ườ ệ ộ ủ

tr ng và kh i l ng riêng c a môi tr ng đó. Khi nhi t đ tăng thì t c đ truy n âm cũng tăng.ườ ố ượ ủ ườ ệ ộ ố ộ ề T c đ truy n âm gi m trong các môi tr ng theo th t : r n, l ng, khí hay vố ộ ề ả ườ ứ ự ắ ỏ r n ắ > vl ngỏ > vkhí.

- Bông, nhung, x p… đ đàn h i kém nên ng i ta dùng làm v t li u cách âm. ố ộ ồ ườ ậ ệ2. Các đ c tr ng v t lý c a âmặ ư ậ ủ .(t n s f, c ng đ âm I (ho c m c c ng đ âm L), năng l ng vàầ ố ườ ộ ặ ứ ườ ộ ượ đ th dao đ ng c a âm.) ồ ị ộ ủa) T n s c a âmầ ố ủ . Là đ c tr ng v t lý quan tr ng. Khi âm truy n t môi tr ng này sang môiặ ư ậ ọ ề ừ ườ tr ng khác thì ườ t n s không đ iầ ố ổ , t c đô truy n âm thay đ i, b c sóng c a sóng âm thay đ i. ố ề ổ ướ ủ ổb) C ng đ âmườ ộ : C ng đ âm I t i m t đi m là đ i l ng đo b ng năng l ng mà sóng âm t i quaườ ộ ạ ộ ể ạ ượ ằ ượ ả m t đ n v di n tích đ t t i đi m đó, vuông góc v i ph ng truy n sóng trong m t đ n v th i gian;ộ ơ ị ệ ặ ạ ể ớ ươ ề ộ ơ ị ờ đ n v W/mơ ị 2.

I =

PS V i W(J), P (W) là năng l ng, công su t phát âm c a ngu n ớ ượ ấ ủ ồ

S (m2) là di n tích m t vuông góc v i ph ng truy n âm (ệ ặ ớ ươ ề v i sóng c u thì S là di n tích m t c uớ ầ ệ ặ ầ S=4πR2)

Khi đó: I =

P4 πR2

v i R là kho ng cách t ngu n O đ n đi m đang xét ớ ả ừ ồ ế ể

M c c ng đ âmứ ườ ộ : Đ i l ng L(dB)=10logạ ượ

II 0 ho c L(B) = logặ

II 0 v i Iớ 0 là c ng đ âm chu nườ ộ ẩ

(th ng l y chu n c ng đ âm Iườ ấ ẩ ườ ộ 0 = 10-12W/m2 v i âm có t n s 1000Hz) g i là m c c ng đ âmớ ầ ố ọ ứ ườ ộ c a âm có c ng đ I. ủ ườ ộ

Đ n v c a m c c ng đ âm là ben (B). Trong th c t ng i ta th ng dùng c s c a benơ ị ủ ứ ườ ộ ự ế ườ ườ ướ ố ủ là đêxiben (dB): 1B = 10dB.

CHÚ Ý : log(10x) = x; a =logx x=10a; log(

ab ) = lga-lgb

N u xét 2 đi m A và B l n l t cách ngu n âm O l n l t nh ng đo n ế ể ầ ượ ồ ầ ượ ữ ạ RA; R B. Coi nh công su tư ấ ngu n không đ i trong quá trình truy n sóng. Ta luôn có: ồ ổ ề

c) Đ th dao đ ng âmồ ị ộ : là đ th c a t t c các h a âm trong m t nh c âm g i là đ th dao đ ngồ ị ủ ấ ả ọ ộ ạ ọ ồ ị ộ âm.

CHÚ Ý: - Nh c âm là nh ng âm có t n s xác đ nh và đ th dao đ ng là đ ng cong g n gi ng hình sinạ ữ ầ ố ị ồ ị ộ ườ ầ ố- T p âm là nh ng âm có t n s không xác đ nh và đ th dao đ ng là nh ng đ ng cong ph cạ ữ ầ ố ị ồ ị ộ ữ ườ ứ

t p. ạ3. Các đ c tr ng sinh lí c a âmặ ư ủ . (có 3 đ c tr ng sinh lí làặ ư đ cao, đ to và âm s cộ ộ ắ ) a) Đ cao c a âm ph thu c hay g n li n v i ộ ủ ụ ộ ắ ề ớ t n sầ ố c a âm. ủ

- Đ cao c a âm tăng theo t n s âm. Âm có ộ ủ ầ ố t n s l nầ ố ớ : âm nghe cao(thanh, b ngổ ), âm có t nầ s nhố ỏ: âm nghe th pấ (tr mầ )

- Hai âm có cùng t n s thì có cùng đ cao và ng c l i ầ ố ộ ượ ạ- Đ i v i dây đànố ớ :

+ Đ âm phát ra nghe cao(thanh): ph i tăng t n s ể ả ầ ố→ làm căng dây đàn

www.thuvienhoclieu.com Page 34

I A

I B=( RB

RA)2

LA−LB=10 logI A

IB=10 log ( RB

R A)2

I M=I 0 . 10L(B )=I 0. 10

( L( dB )10 )

Page 35:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ Đ âm phát ra nghe th p(tr m): ph i gi m t n s ể ấ ầ ả ả ầ ố→ làm trùng dây đàn - Th ng: n phát ra âm cao, nam phát ra âm tr m(ch n n làm phát thanh viên) ườ ữ ầ ọ ữ- Trong âm nh c: các n t nh c x p theo th t tàn s f tăng d n (âm cao d n): đ , rê, mi, pha,ạ ố ạ ế ứ ự ố ầ ầ ồ

son, la, si. b) Đ toộ c a âm là đ c tr ng g n li n v i ủ ặ ư ắ ề ớ m c c ng đ âm.ứ ườ ộ

- Đ to tăng theo m c c ng đ âm. ộ ứ ườ ộ M c cứ ng đ âm càng l n, cho ta c m giác nghe th y âmườ ộ ớ ả ấ càng to. Tuy nhiên đ to c a âm không t l thu n v i ộ ủ ỉ ệ ậ ớ m c ứ c ng đ âm. ườ ộ- C m giác nghe âm “to” hay “nh ” không nh ng ph thu c vào c ng đ âm mà còn ph thu c vàoả ỏ ữ ụ ộ ườ ộ ụ ộ t n s c a âm(m c c ng đ âm). V i cùng m t c ng đ âm, tai nghe đ c âm có t n s cao “to”ầ ố ủ ứ ườ ộ ớ ộ ườ ộ ượ ầ ố h n âm có t n s th p. ơ ầ ố ấc) Âm s c ắ hay còn h i là s c thái c a âm thanh nó g n li n v i ọ ắ ủ ắ ề ớ đ th dao đ ng âm (t n s và biênồ ị ộ ầ ố đ dao đ ng),ộ ộ nó giúp ta phân bi t đ c các âm phát ra t các ngu n âm, nh c c khác nhau. Âm s cệ ượ ừ ồ ạ ụ ắ ph thu c vào ụ ộ t n s và biên đầ ố ộ c a các h a âm. ủ ọ→ VD: D a vào âm s c đ ta phân bi t đ c cùng m t đo n nh c do hai ca sĩ S n Tùng và Issacự ắ ể ệ ượ ộ ạ ạ ơ th c hi n . ự ệ

Đ c tr ng sinh líặ ư Đ c tr ng v t líặ ư ậ Đ caoộ f Âm s cắ A f, Đ toộ L, f

4. T n s do đàn phát raầ ố (hai đ u dây c đ nh ầ ố ị hai đ u là nút sóng) ầ

f=k v2l

(k∈N∗)

ng v i k = 1 Ứ ớ âm phát ra âm c b n có t n s ơ ả ầ ố f1 =

v2l

k = 2,3,4… có các ho âm b c 2 (t n s 2fạ ậ ầ ố 1), b c 3 (t n s 3fậ ầ ố 1)… 5. T n s do ng sáo phát raầ ố ố (m t đ u b t kín, m t đ u đ h ộ ầ ị ộ ầ ể ở m t đ u là nút sóng, m t đ u làộ ầ ộ ầ b ng sóng) ụ

f=(2 k+1 ) v4 l

=m v4 l v i m=2k+1=1;3;5…… ớ

ng v i k = 0 Ứ ớ m = 1 âm phát ra âm c b n có t n s ơ ả ầ ố f1 =

v4 l

k = 1,2,3… hay m = 3; 5; 7….ta có các ho âm b c 3 (t n s 3fạ ậ ầ ố 1), b c 5 (t n s 5fậ ầ ố 1)… B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Đ tăng đ cao c a âm thanh do m t dây đàn phát ra ta ph i: ể ộ ủ ộ ả A. Kéo căng dây đàn h n. ơ B. Làm trùng dây đàn h n. ơ

C. G y đàn m nh h n. ả ạ ơ D. G y đàn nh h n. ả ẹ ơCâu 2. Hai âm thanh có âm s c khác nhau là do: ắ A. Khác nhau v t n s . ề ầ ố

B. Đ cao và đ to khác nhau. ộ ộ C. T n s , biên đ c a các ho âm khác nhau.ầ ố ộ ủ ạ D. Có s l ng và c ng đ c a các ho âm ≠ nhau. ố ượ ườ ộ ủ ạCâu 3. Âm thanh do hai nh c c phát ra luôn khác nhau v : ạ ụ ề A. Đ cao. ộ B. Đ to. ộ C. Âm s c. ắ D. C ba y u t trên. ả ế ố

www.thuvienhoclieu.com Page 35

Page 36:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 4. Âm thanh do ng i hay m t nh c c phát ra có đ th đ c bi u di n theo th i gian cóườ ộ ạ ụ ồ ị ượ ể ễ ờ d ng: ạ A. Đ ng hình sin. ườ B. Bi n thiên tu n hoàn. ế ầ

C. Đ ng hyperbol. ườ D. Đ ng th ng. ườ ẳCâu 5. S phân bi t âm thanh v i h âm và siêu âm d a trên ự ệ ớ ạ ự A. b n ch t v t lí c a chúng khác nhau. ả ấ ậ ủ B. b c sóng và biên đ dao đ ng c a chúng ướ ộ ộ ủ C. kh năng c m th sóng c c a tai ng i. ả ả ụ ơ ủ ườ D. m t lí do khác.ộ Câu 6. Ch n phát bi u đúng. V n t c truy n âm: ọ ể ậ ố ề A. Có giá tr c c đ i khi truy n trong chân không và b ng 3.10ị ự ạ ề ằ 8 m/s. B. Tăng khi m t đ v t ch t c a môi tr ng gi m. ậ ộ ậ ấ ủ ườ ả

C. Tăng khi đ đàn h i c a môi tr ng càng l n. ộ ồ ủ ườ ớD. Gi m khi nhi t đ c a môi tr ng tăng. ả ệ ộ ủ ườ

Câu 7. Ch n phát bi u đúng. Âm thanh: ọ ể A. Ch truy n trong ch t khí. ỉ ề ấ

B. Truy n đ c trong ch t r n và ch t l ng và ch t khí. ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấC. Truy n đ c trong ch t r n, ch t l ng, ch t khí và c chân không. ề ượ ấ ắ ấ ỏ ấ ảD. Không truy n đ c trong ch t r n. ề ượ ấ ắ

Câu 8. Âm nghe đ c là sóng c h c có t n s kho ng: ượ ơ ọ ầ ố ả A. 16Hz đ n 20KHz ế B. 16Hz đ n 20MHz ế C. 16Hz đ n 200KHz ế D. 16Hz đ n 2KHz ếCâu 9. Siêu âm là âm thanh:

A. t n s l n h n t n s âm thanh thông th ng. ầ ố ớ ơ ầ ố ườB. c ng đ r t l n có th gây đi c vĩnh vi n. ườ ộ ấ ớ ể ế ễ

C. t n s trên 20.000Hz ầ ố D. truy n trong m i môi tr ng nhanh h n âm thanh thông th ng. ề ọ ườ ơ ườCâu 10. L ng năng l ng đ c sóng âm truy n trong m t đ n v th i gian qua m t đ n v di nượ ượ ượ ề ộ ơ ị ờ ộ ơ ị ệ tích đ t vuông góc v i ph ng truy n âm g i là: ặ ớ ươ ề ọ A. C ng đ âm. ườ ộ B. Đ to c a âm. ộ ủ C. M c c ng đ âm. ứ ườ ộ D. Năng l ng âm. ượCâu 11. Hai âm có cùng đ cao là hai âm có: ộ A. Cùng t n s . ầ ố B. Cùng biên đ . ộ C. Cùng b c sóng. ướ D. C A và B.ả Câu 12. Âm s c là đ c tr ng sinh lí c a âm cho ta phân bi t đ c hai âm ắ ặ ư ủ ệ ượ A. có cùng biên đ phát ra do cùng m t lo i nh c c . ộ ộ ạ ạ ụ

B. có cùng c ng đ âm do hai lo i nh c c khác nhau phát ra. ườ ộ ạ ạ ụC. có cùng t n s phát ra do cùng m t lo i nh c c . ầ ố ộ ạ ạ ụD. có cùng t n s do hai lo i nh c c khác nhau phát ra ầ ố ạ ạ ụ

Câu 13. Đi u nào sau đây sai khi nói v sóng âm ? ề ềA. T c đ truy n âm gi m d n qua các môi tr ng r n, l ng và khí. ố ộ ề ả ầ ườ ắ ỏB. Sóng âm là sóng có t n s không đ i khi truy n t ch t khí sang ch t l ng. ầ ố ổ ề ừ ấ ấ ỏC. sóng âm không truy n đ c trong chân không. ề ượD. Sóng âm là sóng có t n s t 16Hz đ n 20000hz. ầ ố ừ ế

Câu 14. Khi hai nh c sĩ cùng đánh m t b n nh c cùng m t đ cao nh ng hai nh c c khác nhauạ ộ ả ạ ở ộ ộ ư ạ ụ là đàn Piano và đàn Organ, ta phân bi t đ c tr ng h p nào là đàn Piano và tr ng h p nào là đànệ ượ ườ ợ ườ ợ Organ là do: A. T n s và biên đ âm khác nhau. ầ ố ộ B. T n s và năng l ng âm khác nhau. ầ ố ượ

C. Biên đ và c ng đ âm khác nhau. ộ ườ ộ D. T n s và c ng đ âm khác nhau. ầ ố ườ ộCâu 15. Đ to là m t đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào: ộ ộ ặ ủ ụ ộ A. V n t c âm. ậ ố B. B c sóng và năng l ng âm. ướ ượ C. T n s và m c c ng đ âm. ầ ố ứ ườ ộ D. V n t c và b c sóng. ậ ố ướ

www.thuvienhoclieu.com Page 36

Page 37:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 16. Âm s c là: ắ A. Màu s c c a âm thanh. ắ ủ

B. M t tính ch t c a âm giúp ta phân bi t các ngu n âm. ộ ấ ủ ệ ồ C. M t tính ch t sinh lí c a âm. ộ ấ ủ

D. M t tính ch t v t lí c a âm. ộ ấ ậ ủCâu 17. Đ cao c a âm là đ c tính sinh lí c a âm ph thu c vào: ộ ủ ặ ủ ụ ộ A. V n t c truy n âm. ậ ố ề B. Biên đ âm. ộ C. T n s âm. ầ ố D. Năng l ng âm. ượCâu 18. Các đ c tính sinh lí c a âm g m: ặ ủ ồ A. Đ cao, âm s c, năng l ng. ộ ắ ượ B. Đ cao, âm s c, c ng đ . ộ ắ ườ ộ C. Đ cao, âm s c, biên đ . ộ ắ ộ D. Đ cao, âm s c, đ to. ộ ắ ộCâu 19. Sóng c h c lan truy n trong không khí v i c ng đ đ l n, tai ta có th c m th đ cơ ọ ề ớ ườ ộ ủ ớ ể ả ụ ượ sóng c h c nào? ơ ọ A. Sóng c h c có t n s 10Hz. ơ ọ ầ ố B. Sóng c h c có t n s 30kHz. ơ ọ ầ ố C. Sóng c h c có chu kỳ 2,0ơ ọ μs. D. Sóng c h c có chu kỳ 2,0ms. ơ ọCâu 20. V n t c âm trong môi tr ng nào là l n nh t? ậ ố ườ ớ ấ A. Môi tr ng không khí loãng. ườ B. Môi tr ng không khí. ườ C. Môi tr ng n c nguyên ch t ườ ướ ấ D. Môi tr ng ch t r n. ườ ấ ắCâu 21. các r p hát ng i ta th ng p t ng b ng các t m nhung, d . Ng i ta làm nh v y đỞ ạ ườ ườ ố ườ ằ ấ ạ ườ ư ậ ể làm gì ? A. Đ âm đ c to. ể ượ

B. Nhung, d ph n x trung th c âm đi đ n nên dùng đ ph n x đ n tai ng i đ c trungạ ả ạ ự ế ể ả ạ ế ườ ượ th c. ự C. Đ âm ph n x thu đ c là nh ng âm êm tai. ể ả ạ ượ ữ

D. Đ gi m ph n x âm và cách âm. ể ả ả ạCâu 22. Phát bi u nào sau đây là đúng? ể

A. Âm có c ng đ l n thì tai ta có c m giác âm đó “ to” .ườ ộ ớ ảB. Âm có c ng đ nh thì tai ta có c m giác âm đó “ bé” . ườ ộ ỏ ảC. Âm có t n s l n thì tai ta có c m giác âm đó “ to” . ầ ố ớ ảD. Âm “ to” hay “ nh ” ph thu c vào m c c ng đ âm và t n s âm. ỏ ụ ộ ứ ườ ộ ầ ố

Câu 23. M t chi c đàn và 1 chi c kèn cùng phát ra m t n t SOL cùng m t đ cao. Tai ta v n phânộ ế ế ộ ố ở ộ ộ ẫ bi t đ c hai âm đó vì chúng khác nhau ệ ượ

A. m c c ng đ âm. ứ ườ ộ B. âm s c. ắ C. t n s . ầ ố D. c ng đ âm. ườ ộCâu 24. Ch n phát bi u không đúng khi nói v sóng âm ọ ể ề

A. V n t c truy n âm ph thu c tính đàn h i và kh i l ng riêng c a môi tr ng. ậ ố ề ụ ộ ồ ố ượ ủ ườB. Sóng âm truy n t i đi m nào trong KK thì ph n t không khí t i đó sẽ dao đ ng theo ph ngề ớ ể ầ ử ạ ộ ươ vuông góc v i ph ng truy n sóng. ớ ươ ề

C. Sóng âm nghe đ c có t n s n m trong kho ng t 16 Hz đ n 20000 Hz. ượ ầ ố ằ ả ừ ếD. Sóng âm là s lan truy n các dao đ ng c trong môi tr ng khi, l ng, r n. ự ề ộ ơ ườ ỏ ắ

Câu 25. Khi nói v sóng âm, đi u nào sau đây là Sai? ề ềA. Đ to c a âm t l thu n v i c ng đ âm. ộ ủ ỉ ệ ậ ớ ườ ộB. Trong ch t r n, sóng âm có th là sóng ngang ho c sóng d c. ấ ắ ể ặ ọC. Khi m t nh c c phát ra âm c b n có t n s fộ ạ ụ ơ ả ầ ố 0, thì sẽ đ ng th i phát ra các h a âm có t n sồ ờ ọ ầ ố

2f0; 3f0; 4f0…. D. Có th chuy n dao đ ng âm thành dao đ ng đi n và dùng dao đ ng kí đi n t đ kh o sátể ể ộ ộ ệ ộ ệ ử ể ả

dao đ ng âm. ộCâu 26. C m giác v âm ph thu c vào ả ề ụ ộ

A. Ngu n và môi tr ng(MT) truy n âm ồ ườ ề B. Ngu n âm và tai ng i nghe ồ ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 37

Page 38:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. MT truy n âm và tai ng i nghe ề ườ D. Th n kinh thính giác và tai ng i nghe ầ ườCâu 27. Âm do m t chi c đàn b u phát raộ ế ầ

A. Có đ cao ph thu c vào hình d ng và kích th c h p c ng h ng. ộ ụ ộ ạ ướ ộ ộ ưởB. Nghe càng tr m khi biên đ âm càng nh và t n s âm càng l n. ầ ọ ỏ ầ ố ớC. Có âm s c ph thu c vào d ng đ th dao đ ng c a âm. ắ ụ ộ ạ ồ ị ộ ủD. Nghe càng cao khi m c c ng đ âm càng l n. ứ ườ ộ ớ

Câu 28. M t ng i nghe th y âm do m t nh c c phát ra có t n s f và t i v trí có c ng đ âm làộ ườ ấ ộ ạ ụ ầ ố ạ ị ườ ộ I. N u t n s fế ầ ố ’=10f và m c c ng đ âm Iứ ườ ộ ’=10I thì ng i đó nghe th y âm có: ườ ấ

A. đ to tăng 10 l n ộ ầ B. đ cao tăng 10 l n ộ ầC. đ to tăng thêm 10dBộ D. đ cao tăng lên ộ

Câu 29. M t nam châm đi n dùng dòng đi n xoay chi u có chu kì 80ộ ệ ệ ề μs .Nam châm tác d ng lên 1ụ lá thép m ng làm cho nó dao đ ng đi u hòa và t o ra sóng âm. Sóng âm do nó phát ra truy n trongỏ ộ ề ạ ề không khí là:

A. âm mà ta ng i nghe đ c ườ ượ B. h âm ạ C. siêu âm D. sóng ngangCâu 30. Khi nói v sóng âm, phát bi u nào sau đây là sai? ề ể

A. cùng m t nhi t đ , t c đ truy n sóng âm trong không khí nh h n t c đ truy n sóng âmỞ ộ ệ ộ ố ộ ề ỏ ơ ố ộ ề trong n c. ướ

B. Sóng âm truy n đ c trong các môi tr ng r n, l ng và khí. ề ượ ườ ắ ỏC. Sóng âm trong không khí là sóng d c. ọD. Sóng âm trong không khí là sóng ngang

Câu 31. Đ n v đo c ng đ âm là ơ ị ườ ộA. Oát trên mét (W/m). B. Ben (B). C. Niut n trên mét vuông (N/mơ 2 ). D. Oát trên mét vuông (W/m2 )

Câu 32. T i m t v trí trong môi tr ng truy n âm, m t sóng âm có c ng đ âm I. Bi t c ng đạ ộ ị ườ ề ộ ườ ộ ế ườ ộ âm chu n là Iẩ 0. M c c ng đ âm L c a sóng âm này t i v trí đó đ c tính b ng công th c ứ ườ ộ ủ ạ ị ượ ằ ứ

A. L(B)=10 lg I

I 0 . B.

L(B)=lg II 0 C.

L(B)=10 lgI 0

I D. L(B)=10 lg I

I 0

Câu 33. M t âm có t n s xác đ nh l n l t truy n trong nhôm, n c, không khí v i t c đ t ngộ ầ ố ị ầ ượ ề ướ ớ ố ộ ươ ng là vứ 1, v2, v3. Nh n đ nh nào sau đây là đúng ậ ị

A. v2 > v1 > v3 B. v1 > v2 > v3 C. v3 > v2 > v1 D. v2 > v3 > v2 Câu 34. Âm c b n và ho âm b c 2 do cùng m t dây đàn phát ra có m i liên h v i nhau nh thơ ả ạ ậ ộ ố ệ ớ ư ế nào?

A. H a âm có c ng đ l n h n c ng đ âm c b n.ọ ườ ộ ớ ơ ừ ộ ơ ảB. T n s h a âm b c 2 l n g p đôi t n s âm c b n.ầ ố ọ ậ ớ ấ ầ ố ơ ảC. T n s âm c b n l n g p đôi t n s h a âm b c 2ầ ố ơ ả ớ ấ ầ ố ọ ậD. T c đ âm c b n l n g p đôi t c đ h a âm b c 2.ố ộ ơ ả ớ ấ ố ộ ọ ậ

Câu 35. H p c ng h ng có tác d ng gì?ộ ộ ưở ụA. Làm tăng t n s c a âm.ầ ố ủ B. Làm gi m b t c ng đ âm.ả ớ ườ ộC. Làm tăng m c c ng đ c a âm.ứ ườ ộ ủ D. Làm gi m đ cao c a âm.ả ộ ủ

Câu 36. Ch n đáp án ọ sai?A. Đ i v i dây đàn hai đ u c đ nh t n s h a âm b ng s nguyên l n t n s âm c b n ố ớ ầ ố ị ầ ố ọ ằ ố ầ ầ ố ơ ảB. Đ i v i dây đàn khi x y ra sóng d ng thì chi u dài c a đàn b ng m t s nguyên l n n a b cố ớ ả ừ ề ủ ằ ộ ố ầ ử ướ

sóng.

www.thuvienhoclieu.com Page 38

Page 39:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Đ i v i ng sáo môt đ u kín và m t đ u h t n s h a âm b ng s nguyên l n t n s âm cố ớ ố ầ ộ ầ ở ầ ố ọ ằ ố ầ ầ ố ơ b n. ả

D. Đ i v i ng sáo môt đ u kín và m t đ u h sẽ x y ra sóng d ng trong ng n u chi u dài ngố ớ ố ầ ộ ầ ở ả ừ ố ế ề ố b ng s bán nguyên l n m t ph n t b c sóng. ằ ố ầ ộ ầ ư ướCâu 37. Ch n câu tr l i sai ọ ả ờ

A. Sóng âm là nh ng sóng c h c d c lan truy n trong môi tr ng v t ch t. ữ ơ ọ ọ ề ườ ậ ấB. Sóng âm, sóng siêu âm, sóng h âm v ph ng di n v t lí có cùng b n ch t. ạ ề ươ ệ ậ ả ấC. Sóng âm truy n đ c trong m i môi tr ng v t ch t đàn h i k c chân không. ề ượ ọ ườ ậ ấ ồ ể ảD. V n t c truy n âm trong ch t r n th ng l n h n trong ch t l ng và trong ch t khí. ậ ố ề ấ ắ ườ ớ ơ ấ ỏ ấ

Câu 38. Trong các nh c c thì h p đàn có tác d ng: ạ ụ ộ ụ A. Làm tăng đ cao và đ to âm ộ ộ

B. V a khu ch đ i âm, v a t o âm s c riêng c a âm do đàn phát ra ừ ế ạ ừ ạ ắ ủ C. Gi cho âm có t n s n đ nh ữ ầ ố ổ ịD. Tránh đ c t p âm và ti ng n làm cho ti ng đàn trong tr oượ ạ ế ồ ế ẻCâu 39. Đi u nào sau đây đúng khi nói v sóng âm? ề ề A. T p âm là âm có t n s không xác đ nh. ạ ầ ố ị

B. Nh ng v t li u nh bông, nhung, x p truy n âm t t ữ ậ ệ ư ố ề ố C. V n t c truy n âm tăng theo th t môi tr ng: r n, l ng, khí. ậ ố ề ứ ự ườ ắ ỏ

D. Nh c âm là âm do các nh c c phát ra ạ ạ ụCâu 40. T c đ truy n âm ph thu c vào: ố ộ ề ụ ộ A. T n s âm và kh i l ng riêng c a môi tr ng. ầ ố ố ượ ủ ườ

B. B n ch t c a âm và kh i l ng riêng c a môi tr ng. ả ấ ủ ố ượ ủ ườ C. Tính đàn h i c a môi tr ng và b n ch t ngu n âm. ồ ủ ườ ả ấ ồ

D. Tính đàn h i và kh i l ng riêng c a môi tr ng. ồ ố ượ ủ ườCâu 41. Ch n câu ọ đúng. Đ c tr ng v t lý c a âm bao g m: ặ ư ậ ủ ồ

A. T n s , c ng đ âm, m c c ng đ âm và đ th dao đ ng c a âm ầ ố ườ ộ ứ ườ ộ ồ ị ộ ủB. T n s , c ng đ , m c c ng đ âm và biên đ dao đ ng c a âm ầ ố ườ ộ ứ ườ ộ ộ ộ ủC. C ng đ âm, m c c ng đ âm, đ th dao đ ng và biên đ dao đ ng c a âm ườ ộ ứ ườ ộ ồ ị ộ ộ ộ ủD. T n s , c ng đ âm, m c c ng đ âm, đ th dao đ ng và biên đ dao đ ng c a âmầ ố ườ ộ ứ ườ ộ ồ ị ộ ộ ộ ủ

Câu 42. Phát bi u nào sau đây là ể đúng? A. C ánh sáng và sóng âm đ u có th truy n đ c trong chân không. ả ề ể ề ượB. C ánh sáng và sóng âm trong không khí đ u là sóng ngang. ả ềC. Sóng âm trong không khí là sóng d c, trong khi sóng ánh sáng là sóng ngang. ọD. C ánh sáng và sóng âm trong không khí đ u là sóng d c. ả ề ọ

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 4: SÓNG ÂMẢ Ủ Ề

1A 2C 3C 4B 5C 6C 7B 8A 9C 10A 11A 12D 13D 14A 15C16B 17C 18D 19D 20D 21D 22D 23B 24B 25A 26B 27C 28D 29C 30D31D 32B 33B 34B 35C 36C 37C 38B 39D 40D 41A 42C

CH NG III. DÒNG ĐI N XOAY CHI UƯƠ Ệ Ề CH Đ 1: Đ I C NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI U + CÁC LO I ĐO N M CH XOAY CHI UỦ Ề Ạ ƯƠ Ề Ệ Ề Ạ Ạ Ạ Ề

A. LÝ THUY TẾ I. Đ I C NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI U: Ạ ƯƠ Ề Ệ Ề

www.thuvienhoclieu.com Page 39

Page 40:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Cho khung dây d n ph ng có N vòng ,di n tích S quay đ u v i v n t c ẫ ẳ ệ ề ớ ậ ố ω, xung quanh tr c vuông góc v i v i các đ ng s c t c a m t t tr ngụ ớ ớ ườ ứ ừ ủ ộ ừ ườ đ u có c m ng t B.ề ả ứ ừ 1. T thông g i qua khung dây: ừ ởΦ = NBScos( tω +α) =Φ0cos(ωt+α )(Wb)

⇒ T thông c c đ i g i qua khung dây ừ ự ạ ở Φ0=NBS v i =(ớ α n ; B )2. Su t đi n đ ng xoay chi u:ấ ệ ộ ề

su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung dây:ấ ệ ộ ả ứ ấ ệe=−ΔΦ

Δt=−Φ'=E0 cos (ωt+ϕ0 )(V )

Đ t Eặ 0 = ωNBS = ω.Φ0 là su t đi n đ ng c c đ i &ấ ệ ộ ự ạ ϕ0=α− π

2 CHÚ Ý:

+ Su t đi n đ ng ch m pha h n t thông góc ấ ệ ộ ậ ơ ừ π/2

+ M i liên h gi a su t đi n đ ng và t thông: ố ệ ữ ấ ệ ộ ừ ( eE0 )

2+( Φ

Φ0 )2=1

+ chu kì và t n s liên h b i: ầ ố ệ ở ω =

2 πT = 2πf = 2πn0 v i ớ n0 = f là s vòng quay trong 1 s ố

+ Su t đi n đ ng do các máy phát đi n xoay chi u t o ra cũng có bi u th c t ng t nh trên. ấ ệ ộ ệ ề ạ ể ứ ươ ự ư3. Đi n áp xoay chi u: ệ ề

Khi trong khung dây có su t đi n đ ng thì 2 đ u khung dây có đi n áp xoay chi u có d ng: ấ ệ ộ ầ ệ ề ạ

U = U0.cos(ωt+φu) (V). Trong đó: U 0(V ): dienapcucdai

¿ u (V ) :dienaptucthoi¿¿¿¿

N u khung ch a n i vào t i tiêu th thì su t đi n đ ng hi u d ng b ng đi n áp hi u d ng 2ế ư ố ả ụ ấ ệ ộ ệ ụ ằ ệ ệ ụ đ u đo n m ch E = U. ầ ạ ạ4. Khái ni m v dòng đi n xoay chi u:ệ ề ệ ề Là dòng đi n có c ng đ bi n thiên tu n hoàn v i th iệ ườ ộ ế ầ ớ ờ gian theo quy lu t c a hàm s sin hay cosin, v i d ng t ng quát: ậ ủ ố ớ ạ ổI = I0.cos(ωt+φi) (A) Trong đó: I0(A): c ng đ dòng đi n c c đ iườ ộ ệ ự ạ

i(A): c ng đ dòng đi n t c th iườ ộ ệ ứ ờ φi(rad): pha ban đ u c a cđdđầ ủ

CHÚ Ý: a) Trên đ th n u i;u đang tăng thì <0, n u i;u đang gi m thì >0 ồ ị ế φ ế ả φb) Bi u di n u và i b ng giãn đ véc t quay: ễ ễ ằ ồ ơ

- Ch n tr c pha Ox là tr c dòng đi n ọ ụ ụ ệ- Bi n di n : i ễ ễ ↔ I 0 : ( I 0 ; O x )=0.

u ↔ (U0 ; O x ) = (U0 ; I 0 ) = φ

c) Đ l ch pha gi a hi u đi n th và c ng đ dòng đi n ộ ệ ữ ệ ệ ế ườ ộ ệ Φu/i = φ = φu - φi

+ N u >ế φ 0 u s m pha h n i ho c ng c l i ớ ơ ặ ượ ạ+ N u <ế φ 0 u tr pha h n i ho c ng c l iễ ơ ặ ượ ạ+ N u =ế φ 0 u cùng pha v i i. ớ

www.thuvienhoclieu.com Page 40

Page 41:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

4. Giá tr hi u d ng:ị ệ ụ C ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u là đ i l ng có giá tr c aườ ộ ệ ụ ủ ệ ề ạ ượ ị ủ c ng đ dòng đi n không đ i sao cho khi đi qua cùng m t đi n tr R, thì công su t tiêu th trong Rườ ộ ệ ổ ộ ệ ở ấ ụ b i dòng đi n không đ i y b ng công su t trung bình tiêu th trong R b i dòng đi n xoay chi uở ệ ổ ấ ằ ấ ụ ở ệ ề nói trên.

I=I 0

√2 U=

U 0

√2E=

E0

√25. Nhi t l ng to ra ệ ượ ả trên đi n tr R trong th i gian t n u có dòng đi n xoay chi u i(t) = Iệ ở ờ ế ệ ề 0cos( tω + φi) ch y qua là Q ạ

Công su t to nhi t trên R khi có dòng đi n xoay chi u ch y qua ; ấ ả ệ ệ ề ạ CHÚ Ý:

+ M i giây dòng đi n đ i chi u ỗ ệ ổ ề 2f l n. Nh ng n u ầ ư ế φi = 0 ho c ặ φi = π thì trong giây đ u tiên nó ầch đ i chi u ỉ ổ ề 2f - 1 l n ầ+ N u cu n dây kín có đi n tr R ế ộ ệ ở có dòng đi n xoay chi u : ệ ề

i =

NBS ωR cos t = Iω 0 cos t v i Eω ớ 0 = ω NBS; I0 =

NBS ωR

II. CÁC L AI ĐO N M CH XOAY CHI UỌ Ạ Ạ Ề : 1. Đo n m ch ch có đi n tr thu n Rạ ạ ỉ ệ ở ầ : a) Quan h gi a u và i:ệ ữ Gi s đ t vào hai đ u đo n m ch m tả ử ặ ầ ạ ạ ộ đi n áp xoay chi u có bi u th c: ệ ề ể ứ u = uR = U0Rcos(ωt+φ) (V) thì trong m ch xu t hi n dòng đi n có c ng đ là i. Xét trongạ ấ ệ ệ ườ ộ kho ng th i gian r t ng n ả ờ ấ ắ Δt k t th i đi m ể ừ ờ ể t

Dòng đi n xoay chi u qua m ch: ệ ề ạ i =

uR

R=

U0 R

R cos(ωt+φ) (A)V y:ậ đi n áp và dòng đi n x/chi u ệ ệ ề cùng pha v i nhau, khi m ch ch ch a R hay uớ ạ ỉ ứ R cùng pha v i iớb) Tr kháng:ở Đ i l ng đ c tr ng cho tính c n tr dòng đi n trong m chạ ượ ặ ư ả ở ệ ạ là R c) Đ nh lu t Ôm cho đo n m ch: ị ậ ạ ạ

Đ t:ặ v iớ UR đi n áp hi u d ng hai đ u đi n tr Rệ ệ ụ ở ầ ệ ở

d) Công th c m r ng: Do uứ ở ộ R đ ng pha v i iồ ớ nên:

uR

U0 R= i

I 0⇔

uR

U0 R− i

I 0=0

e) Giãn đ vecto: ồ

2. Đo n m ch ch có t đi nạ ạ ỉ ụ ệ : a) Quan h gi a u và i:ệ ữ Gi s đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u có bi u th c: ả ử ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề ể ứ u = uC = U0cos(ωt+φ) (V) Đi n tích trên t : ệ ụ q = CuC = CU0 cos(ωt+φ) (C)

Dòng đi n xoay chi u qua m ch: ệ ề ạ i=

dqdt =q’(t) = ωCU0cos(ωt+φ+π/2) (A)

www.thuvienhoclieu.com Page 41

Q=I 2 Rt=I 0

2

2R . t

P=I2R=

I 02

2R

I0=

U0 R

R⇔

U0R=I0.R hay I=

UR

R⇔

UR=I.R

Page 42:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

V y:ậ Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch ch có t đi n tr pha h n dòng đi n x/chi u góc /2 (hayệ ữ ầ ạ ạ ỉ ụ ệ ễ ơ ệ ề π dòng đi n x/chi u s m pha h n đi n áp góc /2)khi m ch ch ch a t đi nệ ề ớ ơ ệ π ạ ỉ ứ ụ ệ uC ch m pha h n i gócậ ơ π/2.b) Tr kháng & ở Đ nh lu t Ôm cho đo n m ch ch có t đi n: ị ậ ạ ạ ỉ ụ ệ

Đ t:ặ I0 = ωC.U0 =

U 0

1ωC . Ta th y đ i l ngấ ạ ượ

1ωC đóng vai trò c n tr dòng qua t đi n. Đ t ả ở ụ ệ ặ

1ωC =ZC

g i là dung kháng. ọ Dung kháng: Đ i l ng đ c tr ng cho tính c n tr dòng đi n x/chi u trong m ch c a t đi n ạ ượ ặ ư ả ở ệ ề ạ ủ ụ ệ

ZC=1

ωC= 1

2 π fC= T

2 πC (Ω)I. Ý nghĩa c a dung khángủ

+ Làm cho i s m pha h n u góc /2.ớ ơ π + Khi f tăng (ho c T gi m) → Zặ ả C gi m → I tăng → dòng đi n xoay chi u qua m ch d dàng. ả ệ ề ạ ễ+ Khi f gi m (ho c T tăng) → Zả ặ C tăng → I gi m → dòng đi n xoay chi u qua m ch khó h n. ả ệ ề ạ ơ

Đ nh lu t Ôm: ị ậ I =

UC

ZC⇔

UC = I.ZC ho cặ I0=

U0C

ZC⇔

U0C=I0.ZC V iớ UC đi n áp hi u d ng hai đ u t Cệ ệ ụ ở ầ ụ

c) Giãn đ vecto: ồ

d) Công th c m r ng: Doứ ở ộ uC vuông pha v i i nênớ uC

2

U0C2 + i2

I02 =1

hay

uC2

UC2 +

i2

I2 =2

3. Đo n m ch ch có cu n dây thu n c mạ ạ ỉ ộ ầ ả : Cu n dây thu n c m là cu n dây ch có đ t c m L và có đi n tr thu n r không đáng k (r ộ ầ ả ộ ỉ ộ ự ả ệ ở ầ ể ¿

0)a) Quan h gi a u và i:ệ ữ Đi n áp hai đ u đo n m ch ch có cu n c m thu n s m pha h n dòng đi nệ ầ ạ ạ ỉ ộ ả ầ ớ ơ ệ x/chi u góc ề π/2 (hay dòng đi n x/chi u tr pha h n đi n áp góc ệ ề ễ ơ ệ π/2) khi m ch ch ch a cu n c mạ ỉ ứ ộ ả thu n uầ L (l ) s m pha h n i góc ẹ ớ ơ π/2b) Tr kháng & ở Đ nh lu t Ôm cho đo n m ch ch có t đi n: ị ậ ạ ạ ỉ ụ ệ C m khángả : Đ i l ng đ c tr ng cho tính c n tr dòng đi n x/chi u trong m ch c a cu n c m Zạ ượ ặ ư ả ở ệ ề ạ ủ ộ ả L

= ωL = 2π.f.L =

2 πLT (Ω)

II. Ý nghĩa c a c m khángủ ả + Làm cho i tr pha h n u góc /2.ễ ơ π + Khi f tăng (ho c T gi m) → ặ ả ZL tăng → I gi m →dòng đi n xoay chi uả ệ ề

qua m ch khó h n. ạ ơ+ Khi f gi m (ho c T tăng) → ả ặ ZL gi m → I tăng→dòng đi n xoay chi uả ệ ề

qua m ch d dàng h n. ạ ễ ơ

www.thuvienhoclieu.com Page 42

Page 43:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Đ nh lu t Ôm:ị ậ I=

U L

ZL⇔U L=I . Z L

ho c ặI 0=

U 0 L

ZL⇔U0 L=I 0 . ZL

V i ớ UL đi n áp hi u d ng hai đ u cu n thu n c m Lệ ệ ụ ở ầ ộ ầ ả c) Giãn đ vecto: ồd) Công th c m r ng: Do ứ ở ộ uL vuông pha v i i nên ớuL

2

U0 L2 + i2

I 02=1

hay

uL2

UL2 +

i2

I 2 =2

⇒ Chú ý: N u ế cu n dây không thu n c m thìộ ầ ả udây = ur + uL ¿ uL

T NG QUÁTỔ : N u dòng xoay chi u có d ng: i = Iế ề ạ 0cos(ωt+φi) (A)thì đi nệ áp xoay chi u hai đ u m i ph n t đi n có d ng: ề ầ ỗ ầ ử ệ ạ uR đ ng pha v i i: ồ ớ uR =U0Rcos(ωt+φi) (V) v i ớ U0R = I0.R. uL l (nhanh)ẹ pha h n i góc ơ π/2: uL =U0Lcos(ωt+φi+π/2) (V) v i ớ U0L = I0. ZL = I0ωL uC ch mậ pha h n i góc ơ π/2: uC =U0Ccos(ωt+φi - π/2) (V)B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Giá tr đo c a vônk và ampe k xoay chi u ch : ị ủ ế ế ề ỉ

A. Giá tr t c th i c a đi n áp và c ng đ dòng đi n xoay chi u. ị ứ ờ ủ ệ ườ ộ ệ ềB. Giá tr trung bình c a đi n áp và c ng đ dòng đi n xoay chi u. ị ủ ệ ườ ộ ệ ềC. Giá tr c c đ i c a đi n áp và c ng đ dòng đi n xoay chi u. ị ự ạ ủ ệ ườ ộ ệ ềD. Giá tr hi u d ng c a đi n áp và c ng đ dòng đi n xoay chi u.ị ệ ụ ủ ệ ườ ộ ệ ề

Câu 2. Ch n câu tr l i sai. Dòng đi n xoay chi u là: ọ ả ờ ệ ềA. Dòng đi n mà c ng đ bi n thiên theo d ng sin. ệ ườ ộ ế ạB. Dòng đi n mà c ng đ bi n thiên theo d ng cos. ệ ườ ộ ế ạ

C. Dòng đi n đ i chi u m t cách tu n hoàn. ệ ổ ề ộ ầD. Dòng đi n dao đ ng đi u hoà.ệ ộ ề

Câu 3. Ch n phát bi u đúng khi nói v c ng đ dòng đi n hi u d ng ọ ể ề ườ ộ ệ ệ ụA. C ng đ hi u d ng đ c tính b i công th c I =ườ ộ ệ ụ ượ ở ứ √2 I0 B. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n xoay chi u b ng c ng đ dòng đi n không đ i nhân choườ ộ ệ ụ ủ ệ ề ằ ườ ộ ệ ổ

√2 C. C ng đ hi u d ng không đo đ c b ng ampe k . ườ ộ ệ ụ ượ ằ ếD. Giá tr c a c ng đ hi u d ng đo đ c b ng ampe k . ị ủ ườ ộ ệ ụ ượ ằ ế

Câu 4. Trong các đ i l ng đ c tr ng cho dòng đi n xoay chi u sau đây, đ i l ng nào không dùngạ ượ ặ ư ệ ề ạ ượ giá tr hi u d ng? ị ệ ụ

A. Đi n áp ệ B. Su t đi n đ ng. ấ ệ ộC. C ng đ dòng đi nườ ộ ệ D. Công su t. ấ

Câu 5. Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng hoá h c c a dòngệ ườ ộ ệ ệ ụ ượ ự ự ụ ọ ủ

đi n. ệB. Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng nhi t c a dòngệ ườ ộ ệ ệ ụ ượ ự ự ụ ệ ủ

đi n. ệC. Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng t c a dòng đi n. ệ ườ ộ ệ ệ ụ ượ ự ự ụ ừ ủ ệD. Khái ni m c ng đ dòng đi n hi u d ng đ c xây d ng d a vào tác d ng phát quang c aệ ườ ộ ệ ệ ụ ượ ự ự ụ ủ

dòng đi n. ệCâu 6. Phát bi u nào là không đúng? ể

A. Đi n áp bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là đi n áp xoay chi u. ệ ế ổ ề ờ ọ ệ ề

www.thuvienhoclieu.com Page 43

Page 44:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Dòng đi n có c ng đ bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là dòng đi n xoay chi u. ệ ườ ộ ế ổ ề ờ ọ ệ ềC. Su t đi n đ ng bi n đ i đi u hoà theo th i gian g i là su t đi n đ ng xoay chi u. ấ ệ ộ ế ổ ề ờ ọ ấ ệ ộ ềD. Cho dòng đi n m t chi u và dđi n xoay chi u l n l t đi qua cùng m t đi n tr thì chúngệ ộ ề ệ ề ầ ượ ộ ệ ở

to ra nhi t l ng nh nhau. ả ệ ượ ưCâu 7. Giá tr trung bình c a đ i l ng nào d i đây có ý nghĩa v t lý nh nhau trong đi n xoayị ủ ạ ượ ướ ậ ư ệ chi u và đi n m t chi u ề ệ ộ ề

A. I. B. P. C. U. D. Su t đi n đ ng. ấ ệ ộCâu 8. Phát bi u nào sau đây đúng đ i v i cu n c m. ể ố ớ ộ ả

A. Cu n c m có tác d ng c n tr dòng đi n xoay chi u, không có tác d ng c n tr dòng đi nộ ả ụ ả ở ệ ề ụ ả ở ệ m t chi u. ộ ề

B. Hi u đi n th gi a hai đ u cu n thu n c m và c ng đ dòng đi n qua nó có th đ ng th iệ ệ ế ữ ầ ộ ầ ả ườ ộ ệ ể ồ ờ b ng m t n a các biên đ t ng ng c a nó. ằ ộ ử ộ ươ ứ ủ

C. C m kháng c a cu n c m t l v i chu kỳ c a dòng đi n xoay chi u. ả ủ ộ ả ỉ ệ ớ ủ ệ ềD. C ng đ dòng đi n qua cu n c m t l v i t n s dòng đi n. ườ ộ ệ ộ ả ỉ ệ ớ ầ ố ệ

Câu 9. Dòng đi n xoay chi u qua đo n m ch ch có cu n c m hay t đi n gi ng nhau đi m nào. ệ ề ạ ạ ỉ ộ ả ụ ệ ố ở ểA. Đ u bi n thiên tr pha /2 đ i v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ề ế ễ π ố ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạB. Đ u có c ng đ hi u d ng t l v i hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo n m ch. ề ườ ộ ệ ụ ỉ ệ ớ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ạ ạC. Đ u có c ng đ hi u d ng tăng khi t n s dòng đi n tăng. ề ườ ộ ệ ụ ầ ố ệD. Đ u có c ng đ hi u d ng gi m khi t n s dòng đi n tăng. ề ườ ộ ệ ụ ả ầ ố ệ

Câu 10. Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a cu n c m. ể ớ ạ ệ ề ỉ ứ ộ ảA. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc /2 ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ πB. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc /4 ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ πC. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc /2 ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ πD. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc /4ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ π

Câu 11. Phát bi u nào sau đây là đúng v i m ch đi n xoay chi u ch ch a t đi n. ể ớ ạ ệ ề ỉ ứ ụ ệA. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc /2 ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ πB. Dòng đi n s m pha h n hi u đi n th m t góc /4. ệ ớ ơ ệ ệ ế ộ π

C. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc /2 ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ πD. Dòng đi n tr pha h n hi u đi n th m t góc /4 ệ ễ ơ ệ ệ ế ộ π

Câu 12. Khi chu kỳ dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a cu n c m gi m 4 l n thìệ ề ạ ạ ạ ỉ ứ ộ ả ả ầ c m kháng c a cu n dây ả ủ ộ

A. tăng lên 2 l n. ầ B. tăng lên 4 l n. ầ C. gi m đi 2 l n. ả ầ D. gi m đi 4 l n. ả ầCâu 13. Khi t n s dòng đi n xoay chi u ch y qua đo n m ch ch ch a t đi n tăng lên 4 l n, đi nầ ố ệ ề ạ ạ ạ ỉ ứ ụ ệ ầ ệ áp hai đ u t đi n và đi n dung đ c gi n đ nh thì dòng đi n qua t đi n sẽ: ầ ụ ệ ệ ượ ữ ổ ị ệ ụ ệ

A. tăng lên 2 l n. ầ B. tăng lên 4 l n. ầ C. gi m đi 2 l n. ả ầ D. gi m đi 4 l n. ả ầCâu 14. Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0 cos t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L thì c ng đ dòngω ầ ộ ả ầ ộ ự ả ườ ộ đi n qua cu n c m là ệ ộ ả

A. i =

U √2ωL cos

(ωt+ π2 ) B. i =

U √2ωL√2 cos

(ωt+ π2 )

C. i =

U √2ωL cos

(ωt−π2 ) D. i =

U √2ωL√2 cos

(ωt−π2 )

Câu 15. Đ t đi n áp xoay chi u u=Uặ ệ ề 0cos t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n. G i U làω ầ ạ ạ ỉ ệ ở ầ ọ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. i, Iệ ệ ụ ữ ầ ạ ạ 0 và I l n l t là giá tr t c th i, giá tr c c đ i và giáầ ượ ị ứ ờ ị ự ạ tr hi u d ng c a c ng đ dòng đi n trong đo n m ch. H th c nào sau đây sai. ị ệ ụ ủ ườ ộ ệ ạ ạ ệ ứ

A.

UU0

− II 0=0

B.

UU0

+ II 0=√2

C.

UU− i

I=0

D.

u2

U2 +i2

I 2=1

www.thuvienhoclieu.com Page 44

Page 45:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 16. Đ t vào hai đ u đo n m ch ch có đi n tr thu n R m t đi n áp xoay chi u có bi u th c uặ ầ ạ ạ ỉ ệ ở ầ ộ ệ ề ể ứ = U0cos( t) thì c ng đ dòng đi n ω ườ ộ ệCâu 17. ch y qua đi n tr có bi u th c i = Iạ ệ ở ể ứ √2cos( t + ω φi), trong đó I và φi đ c xác đ nh b i cácượ ị ở h th c t ng ng là ệ ứ ươ ứ

A. I =

U0

R ; φi =

π2 B. I =

U0

2R ; φi = 0 C. I =

U 0

√2 R ; φi =-

π2 D. I =

U 0

√2 R ; φi = 0Câu 18. Hi u đi n th và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch có cu n dây thu n c m cóệ ệ ế ườ ộ ệ ạ ạ ỉ ộ ầ ả d ng u = Uạ 0cos( t + /6) và i = Iω π 0cos( t + ). Iω φ 0 và có giá tr nào sau đây? φ ị

A. I0 =U0Lω; =-φπ3 B. I0 =

U0

Lω ; =-φ2 π3 C. I0 =

U0

Lω ; =-φ

π3 D. I0 =

LωU0 Lω; =φ

π6

Câu 19. Trong đo n m ch đi n xoay chi u ch có cu n dây thu n c m có đ t c m L, đi n ápạ ạ ệ ề ỉ ộ ầ ả ộ ự ả ệ gi a hai đ u cu n dây có bi u th c u=Uữ ầ ộ ể ứ 0cos( t) thì c ng đ đi n ch y qua đo n m ch có bi uω ườ ộ ệ ạ ạ ạ ể

th c i = Iứ √2cos( t +ω φi), trong đó I và φi đ c xác đ nh b i các h th c ượ ị ở ệ ứ

A. I =U0Lω; φi = 0 B. I =

U0

Lω ; φi = -

π2 C. I =

U0

√2 Lω ; φi =-

π2 D. I =

U0

√2 Lω ; φi =

π2

Câu 20. Hi u đi n th và c ng đ dòng đi n trong đo n m ch ch có t đi n có d ng u =ệ ệ ế ườ ộ ệ ạ ạ ỉ ụ ệ ạ

U0cos( t +ωπ4 ) và i = I0cos( t + ). Iω α 0 và có giá tr nào sau đây: α ị

A. I0 =

U 0

Cω ; =α

3π4 B. I0 = U0Cω; α =

π2 C. I0 =U0Cω; α =

3π4 D. I0 =

U 0

Cω ; =-απ2

Câu 21. Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos t vào hai đ u cu n c m thu n có đ t c m L. T i th i đi m đi nω ầ ộ ả ầ ộ ự ả ạ ờ ể ệ áp gi a hai đ u cu n c m có đ l n c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua cu n c m b ng ữ ầ ộ ả ộ ớ ự ạ ườ ộ ệ ộ ả ằ

A.

U0

√2ωL B.

U 0

2ωL C.

U 0

ωL D. 0Câu 22. Đ t o ra su t đi n đ ng xoay chi u, ta c n ph i cho m t khung dâyể ạ ấ ệ ộ ề ầ ả ộ

A. Dao đ ng đi u hòa trong t tr ng đ u song song v i m t ph ng khung. ộ ề ừ ườ ề ớ ặ ẳB. quay đ u trong m t t tr ng bi n thiên đ u hòa. ề ộ ừ ườ ế ềC. quay đ u trong m t t tr ng đ u, tr c quay song song đ ng s c t tr ng. ề ộ ừ ườ ề ụ ườ ứ ừ ườD. quay đ u trong t tr ng đ u, tr c quay vuông góc v i đu ng s c t tr ng. ề ừ ườ ề ụ ớ ờ ứ ừ ườ

Câu 23. Nguyên t c t o ra dòng đi n xoay chi u d a trên ắ ạ ệ ề ựA. hi n t ng c m ng đi n t . ệ ượ ả ứ ệ ừ B. hi n t ng quang đi n. ệ ượ ệ

C. hi n t ng t c m. ệ ượ ự ả D. hi n t ng t o ra t tr ng quay. ệ ượ ạ ừ ườCâu 24. C ng đ c a m t dòng đi n xoay chi u có bi u th c ườ ộ ủ ộ ệ ề ể ứ i = 4cos(120πt) (A). Dòng đi n này: ệ

A. có chi u thay đ i 120 l n trong 1s. ề ổ ầB. có t n s b ng 50 Hz. ầ ố ằ

C. có giá tr hi u d ng b ng 2A. ị ệ ụ ằD. có giá tr trung bình trong m t chu kỳ b ng 2A. ị ộ ằ

Câu 25. Phát bi u nào sau đây ể không đúng đ i v i m ch đi n xoay chi u ch có cu n c m thu n? ố ớ ạ ệ ề ỉ ộ ả ầA. Đi n áp t c th i hai đ u đoan m ch luôn s m pha ệ ứ ờ ở ầ ạ ớ π/2 so v i c ng đ dòng đi n. ớ ườ ộ ệB. Công su t tiêu th c a đo n m ch b ng không. ấ ụ ủ ạ ạ ằC. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ c tính b ng công th c: ườ ộ ệ ệ ụ ạ ượ ằ ứ I =U.ωL . D. T n s c a đi n áp càng l n thì dòng đi n càng khó đi qua cu n dây. ầ ố ủ ệ ớ ệ ộ

Câu 26. Đ i v i đo n m ch ch có cu n c m thu n, phát bi u nào sau đây ố ớ ạ ạ ỉ ộ ả ầ ể không đúng?A. Công su t tiêu th b ng 0. ấ ụ ằ

www.thuvienhoclieu.com Page 45

Page 46:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Đ l ch pha gi a c ng đ dòng đi n và đi n áp gi a hai đ u m ch b ng ộ ệ ữ ườ ộ ệ ệ ữ ầ ạ ằ π/2. C. C ng đ dòng đi n hi u d ng tăng khi t n s dòng đi n gi m. ườ ộ ệ ệ ụ ầ ố ệ ả

D. C m kháng c a đo n m ch t l thu n v i chu kỳ c a dòng đi n. ả ủ ạ ạ ỉ ệ ậ ớ ủ ệCâu 27. Cu n c m m c trong m ch xoay chi u có tác d ng: ộ ả ắ ạ ề ụ

A. không c n tr dòng đi n xoay chi u qua nó. ả ở ệ ềB. làm cho dòng đi n tr pha so v i đi n áp. ệ ễ ớ ệ

C. có đ t c m càng l n thì nhi t đ t a ra trên nó càng l n. ộ ự ả ớ ệ ộ ỏ ớ D. có tác d ng c n tr dòng đi n, chu kỳ dòng đi n gi m thì c ng đ dòng đi n qua cu n c mụ ả ở ệ ệ ả ườ ộ ệ ộ ả gi mảCâu 28. M t t đi n đ c n i v i ngu n đi n xoay chi u. Đi n tích trên m t b n t đi n đ t c cộ ụ ệ ượ ố ớ ồ ệ ề ệ ộ ả ụ ệ ạ ự đ i khiạ

A. đi n áp gi a hai b n t c c đ i còn c ng đ dòng đi n qua nó b ng không. ệ ữ ả ụ ự ạ ườ ộ ệ ằB. đi n áp gi a hai b n t b ng không còn c ng đ dòng đi n qua nó c c đ i. ệ ữ ả ụ ằ ườ ộ ệ ự ạC. c ng đ dòng đi n qua t đi n và đi n áp gi a hai b n t đ u đ t c c đ i. ườ ộ ệ ụ ệ ệ ữ ả ụ ề ạ ự ạD. c ng đ dòng đi n qua t đi n và đi n áp gi a hai b n t đ u b ng không. ườ ộ ệ ụ ệ ệ ữ ả ụ ề ằ

Câu 29. Khi m c m t t đi n vào m ch đi n xoay chi u, nó có kh năng ắ ộ ụ ệ ạ ệ ề ảA. cho dòng đi n xoay chi u đi qua m t cách d dàng. ệ ề ộ ễB. c n tr dòng đi n xoay chi u. ả ở ệ ềC. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n xoay chi u. ả ệ ềD. cho dòng đi n xoay chi u đi qua, đ ng th i cũng có tác d ng c n tr dòng đi nệ ề ồ ờ ụ ả ở ệ

Câu 30. Đ i v i dòng đi n xoay chi u ch có cu n c m, cu n c m có tác d ng:ố ớ ệ ề ỉ ộ ả ộ ả ụA. c n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng nh càng b c n tr nhi u. ả ở ệ ệ ầ ố ỏ ị ả ở ề

B. làm cho dòng đi n nhanh pha ệ π/2 so v i đi n áp ớ ệC. ngăn c n hoàn toàn dòng đi n. ả ệ

D. c n tr dòng đi n, dòng đi n có t n s càng l n càng b c n tr nhi u. ả ở ệ ệ ầ ố ớ ị ả ở ềCâu 31. Dung kháng c a t đi n: ủ ụ ệ A. T l thu n v i chu kỳ c a dòng đi n xoay chi u qua nó. ỉ ệ ậ ớ ủ ệ ề

B. T l thu n v i đi n dung c a t ỉ ệ ậ ớ ệ ủ ụ C. T l ngh ch v i c ng đ dòng đi n xoay chi u qua nó. ỉ ệ ị ớ ườ ộ ệ ề

D. T l thu n v i đi n áp xoay chi u áp vào nó ỉ ệ ậ ớ ệ ềCâu 32. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch ch có đi n tr thu n ệ ề ạ ạ ỉ ệ ở ầ

A. cùng t n s v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch và có pha ban đ u luôn b ng 0. ầ ố ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ ầ ằB. cùng t n s và cùng pha v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ầ ố ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạC. luôn l ch pha /2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ệ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạD. có giá tr hi u d ng t l thu n v i đi n tr c a m ch. ị ệ ụ ỉ ệ ậ ớ ệ ở ủ ạ

Câu 33. (ĐH2011)Đ t đi n áp ặ ệ u =U√2cosωt vào hai đ u m t t đi n thì c ng đ dòng đi n quaầ ộ ụ ệ ườ ộ ệ nó có giá tr hi u d ng là I. T i th i đi m t, đi n áp hai đ u t đi n là u và c ng đ dòng đi nị ệ ụ ạ ờ ể ệ ở ầ ụ ệ ườ ộ ệ qua nó là i. H th c liên h gi a các l ng làệ ứ ệ ữ ượ

A.

u2

U2+i2

I 2=14 B.

u2

U2 +i2

I 2=1C.

u2

U2 +i2

I 2=2D.

u2

U2 +i2

I 2=12

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1: Đ I C NG V DÒNG ĐI N XOAY CHI UẢ Ủ Ề Ạ ƯƠ Ề Ệ Ề1D 2 3 D 4 D 5B 6D 7A 8A 9B 10C 11 12A 13B 14B 15C16D 17D 18C 19C 20C 21D 22 23D 24A 25A 26C 27D 28D 29D 30D31D 32A 33B 34C

www.thuvienhoclieu.com Page 46

Page 47:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

CH Đ 2: M CH ĐI N XOAY CHI U KHÔNG PHÂN NHÁNH -CÔNG SU T M CH XOAYỦ Ề Ạ Ệ Ề Ấ Ạ CHI UỀ

A. LÝ THUY TẾ I. M CH ĐI N XOAY CHI U KHÔNG PHÂN NHÁNH:Ạ Ệ Ề 1. S d m ch: ơ ồ ạ2. Đ nh lu t Ôm cho đo n m ch ị ậ ạ ạa) T ng tr c a đo n m chổ ở ủ ạ ạ :

Z = √R2+(Z L−ZC)2= √R2+(ωL− 1ωC )

2

b) Đ nh lu t Ômị ậ : I0 =

U0

Z hay I =

UZ =

UR

R =

UL

ZL =

U r

r c) Giãn đ vecto:ồ

M i liên h gi a các đi n áp c c đ i ho c hi u d ngố ệ ữ ệ ự ạ ặ ệ ụ :

U =√ (U L−U C)2+U R2

ho c ặ U0 = √ (U L−U C)2+U R2

d) Đ l ch pha c a u so v i iộ ệ ủ ớ : ϕ u

i

=ϕ=(U ; I )=ϕu−ϕi

tanφ=

UL−UC

U R=

ZL−ZC

R=

ωL− 1ωC

R

N u Uế L > UC (hay ZL > ZC): > 0 φ ⇔ u s m pha h n i ớ ơ ⇔ ZL > ZC m ch có tính c m khángạ ả N u Uế L < UC (hay ZL < ZC): < 0 φ ⇔ u ch m pha h n i ậ ơ ⇔ ZL<ZC m ch có tính dung khángạ N u Uế L = UC (hay ZL = ZC): = 0 φ ⇔ u cùng pha v i i ớ ⇔ ZL = ZC m ch có thu n tr . ạ ầ ở3. Hi n t ng c ng h ng:ệ ượ ộ ưở Hi n t ng ệ ượ c ng đ dòng đi nườ ộ ệ trong m ch đ t ạ ạ c c đ iự ạ (Imax ) khi ZL =ZC hay t n s c a m ch đ tầ ố ủ ạ ạ

giá tr fị 0 =

12 π √LC

⇔ω0=1

√LC H qu c a hi n t ng c ng h ng: ệ ả ủ ệ ượ ộ ưở

Imax =

UZmin

=UR v i Zớ min = R ⇔ZL = ZC hay UL =UC

φ = 0 φu = φi ¿uvàiđôngpha ¿ ¿¿¿

uR đ ng pha so v i u hai đ u đo n m ch. Hay Uồ ớ ầ ạ ạ Rmax = U

www.thuvienhoclieu.com Page 47

Page 48:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

uL và uC đ ng th i l ch pha ồ ờ ệ π/2 so với u ở hai đầu đoạn mạch. CHÚ Ý : N u cu n không thu n c m (có đi n tr thu n ế ộ ầ ả ệ ở ầ r )

Z = √ (r+R )2+ (Z L−ZC )2 và U = √ (U L−U C)2+(U R+U r )2

tanφ=

UL−UC

U R+U r=

ZL−ZC

R+r=

ωL− 1ωC

R+r

4. H s công suât và công su t c a dòng đi n xoay chi u: ệ ố ấ ủ ệ ềa) Công su t c a m ch đi n xoay chi u:ấ ủ ạ ệ ề

Công su t th c th i: pấ ứ ờ t = u.i (W) Công su t trung bình: ấ P = P = UIcosφ Đi n năng tiêu th : W = P.t (J) ệ ụ

b) H s công su t cos :ệ ố ấ φ (vì - /2 ≤ ≤ + /2 nên ta luôn có π φ π 0 ≤ cos ≤ 1)φ

Bi u th c c a h s công su t: Tr ng h p ể ứ ủ ệ ố ấ ườ ợ m ch RLC n i ti pạ ố ế cos ϕ= P

U . I=

U R

U=R

Z Tr ng h p này, công su t tiêu th trung bình c a m ch b ng công su t t a nhi t trên đi nườ ợ ấ ụ ủ ạ ằ ấ ỏ ệ ệ

tr R ở

P=Uicosφ=R.I2=UR.R=

U2cos2ϕR

T m quan tr ng c a h s công su t cos trong quá trình ầ ọ ủ ệ ố ấ φ cung c pấ và s d ng đi n năngử ụ ệ :

Công su t tiêu th trung bình: P = UI cos ấ ụ φ c ng đ dòng đi n hi u d ng I = ườ ộ ệ ệ ụP

U . cos ϕ

công su t hao phí trên dây t i đi n (có đi n tr r ) : ấ ả ệ ệ ở

n u cos nh thì hao phí l n ế φ ỏ ớ quy đ nh các c s sị ơ ở ử d ng đi n ph i cóụ ệ ả cos ≥ 0,85.φ

CHÚ Ý: Nhi t l ng t a ra(Đi n năng tiêu th ) trong th i gian ệ ượ ỏ ệ ụ ờ t(s): Q = I2 .R t (J) N u cu n không thu n c m (có đi n tr thuân ế ộ ầ ả ệ ở RL )thì:

[ cosϕ=R+RL

Z)[ P=(R+RL ) . I 2

¿

[)

v i Z = ớ √ (RL+R )2+(ZL−ZC )2

Đi n năng tiêu th c a m ch: ệ ụ ủ ạ W = P t. =U I.cos .φ t = I R2t .

N u cu n dây không thu n c m ế ộ ầ ả (RL ¿ 0) thì

[⋅Z=√ (R+RL )2+(ZL−ZC )2

[¿ tg ϕ=ZL−ZC

R+RL

[

N u đo n m ch thi u ph n t nào thì cho tr kháng c a ph n t đó b ng 0 ế ạ ạ ế ầ ử ở ủ ầ ử ằ

Đo n m chạ ạ

T ng tr Z =ổ ở √R2+ZC2 √R2+ZL

2 |ZL−ZC|

www.thuvienhoclieu.com Page 48

Php=r.I2=

r . P2

U2 . cos2 ϕ

Page 49:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

tgφ-

ZC

RZ L

R+∞⇒ φ = π/2- ∞⇒φ = -π/2

N u cho: ế i = I0.cos( t+ω φi) (A) - Đi n áp t c th i hai đ u đi n tr thu n R: ệ ứ ờ ở ầ ệ ở ầ uR = U0R.cos( t+ω φi) (V ) v i ớ U0R = I0.R - Đi n áp t c th i hai đ u cu n thu n c m: ệ ứ ờ ở ầ ộ ầ ả uL = U0L.cos( t+ω φi +φL) (V ) v i ớ U0L = I0.ZL

- Đi n áp t c th i hai đ u t đi n: ệ ứ ờ ở ầ ụ ệ uC = U0C.cos( t +ω φi + φL) (V ) v i ớ U0C = I 0.ZC Cũng có th tính các đ l ch pha và các biên đ hay giá tr hi u d ng b ng gi n đ Fre-nen.ể ộ ệ ộ ị ệ ụ ằ ả ồ

I =

UZ=

U R

R=

U L

ZL=

UC

ZC=

U MN

ZMN ; M,N là hai đi m b t kỳ ể ấII. HI N T NG C NG H NG ĐI NỆ ƯỢ Ộ ƯỞ Ệ :

1. Đi u ki n đ có c ng h ngề ệ ể ộ ưở : ZL = ZC ⇔ωL =

1ωC hay ω=

1√LC

⇔ω2 LC=1⇔ f 0=1

2 π √LC 2. H quệ ả:

Imax =

UZmin

=UR v i Zớ min= R ⇔ZL = ZC hay UL =UC

φ = 0 φu = φ i ¿u và i dong pha ¿ ¿¿¿

uR đ ng pha so v i u hai đ u đo n m ch. Hay Uồ ớ ầ ạ ạ Rmax = U uL và uC đ ng th i l ch pha ồ ờ ệ π/2 so v i u hai đ u đo n m chớ ở ầ ạ ạ

Đ th I theoồ ị ω (ho cặ f ) IĐ ng cong c ng h ng c a đo n m ch RLC.R càng l n thì c ngườ ộ ưở ủ ạ ạ ớ ộ h ng không rõ nét ưở

Liên h gi a Z và t n sệ ữ ầ ố f: f0 là t n s lúc c ng h ngầ ồ ộ ưở

Khi f<f0 : M ch có tính dung kháng, Z và f ngh ch bi n ạ ị ế Khi f> f0: M ch có tính c m kháng, Z và f đ ng bi n ạ ả ồ ế

III. CÔNG SU T TIÊU TH C A DÒNG ĐI N XOAY CHI UẤ Ụ Ủ Ệ Ề O 1. H s công su t cosệ ố ấ φ: (vì -π/2 ≤ φ ≤ +π/2 nên ta luôn có 0 ≤ cosφ ≤ 1)

Bi u th c c a h s công su t : Tr ng h p ể ứ ủ ệ ố ấ ườ ợ m ch RLC n iạ ố

ti pế cosφ = P

U . I=

U R

U=R

Z2. Công su t ấa) Công su t t c th i: ấ ứ ờ pt=u.i= Uicosφ+Uicos(2ωt+φ).

b) Công su t tiêu th trung bình c a m chấ ụ ủ ạ : P = Uicosφ=I2R=

(U . cos ϕ )2

R

Trong các bài t p ta th ng dùng P = ậ ườ R.I2 =

U 2

R2+(Z L−ZC )2. R

CHÚ Ý:

N u m ch g m đi n tr R và r hay cu n dây có đi n tr thu n r thìế ạ ồ ệ ở ộ ệ ở ầ : Công su t tiêu th c a mấ ụ ủ ạch Pm chạ =(R+r).I2 =

U2

(R+r )2+(ZL−ZC )2.(R+r )

= PR + Pdây

www.thuvienhoclieu.com Page 49

Page 50:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Công su t tiêu th trên đi n tr thu n Rấ ụ ệ ở ầ : PR = I2R =

U2

(R+r )2+(ZL−ZC )2. R

Công su t tiêu th trên đi n cu n dâyấ ụ ệ ộ : Pdây = I2.r =

U2

(R+r )2+(ZL−ZC )2. r

M t s cách bi n đ i khác: ộ ố ế ổ P =UR.I = U2

R=(U cos ϕ )2

R3. Ý nghĩa c a h s công su t: ủ ệ ố ấ+ Tr ng h p ườ ợ cosφ = 1 φ= 0: M ch ch có R, ho c m ch RLC có c ng h ng đi n. ạ ỉ ặ ạ ộ ưở ệ

(ZL = ZC )thì: P Pmax =UI =

U2

R

+ Tr ng h p ườ ợ cosφ = 0 t c là ứ φ=

π2 : M ch ch có L, ho c C, ho c có c L và C mà không có R ạ ỉ ặ ặ ả

Thì: P = Pmin = 04. T m quan tr ng c a h s công su t cosầ ọ ủ ệ ố ấ φ trong quá trình cung c p và s d ng đi n năng: ấ ử ụ ệ

Công su t tiêu th trung bình: P = UI cosấ ụ φ c ng đ dòng đi n hi u d ng I = ườ ộ ệ ệ ụP

U . cos ϕ

công su t hao phí trên dây t i đi n (có đi n tr r ) : ấ ả ệ ệ ở

n u cos nh thì hao phí l n ế φ ỏ ớ quy đ nh các c s sị ơ ở ử d ng đi n ph i cóụ ệ ả cos ≥ 0,85. φ Chú ý :

- Nhi t l ng t a raệ ượ ỏ (Đi n năng tiêu th ) trong th i gianệ ụ ờ t(s): [Q=I 2 . R . t ]- N u cu n không thu n c m (có đi n tr thu n Rế ộ ầ ả ệ ở ầ L) thì:

[ cosϕ=R+RL

Z[P=(R+RL ) . I 2

[

v i Z = ớ √ (RL+R )2+(ZL−ZC )2 (6.9)IV. XÁC Đ NH PH N T CÓ TRONG M CH D A VÀO TÍNH CH T Đ C TR NG C A Đ L CHỊ Ầ Ử Ạ Ự Ấ Ặ Ư Ủ Ộ Ệ PHA

1. D a vào đ l ch pha c a u so v i i:ự ộ ệ ủ ớ =(φ U ; i )= φu - φi, c a ủ u1 so v iớ u2 Δφ = (U1 ; U2 )= φ1 - φ2 r iồ vẽ giãn đ vec-t . T đó ồ ơ ừ ph n t c a m ch. C th : ầ ử ủ ạ ụ ể N u ế =φ 0 thì m ch thu n tr (ch có R ho c m ch RLC đang x y ra c ng h ng đi n). ạ ầ ở ỉ ặ ạ ả ộ ưở ệ N uế = ±φ π/2 thì không t n t i đi n tr thu n R:ồ ạ ệ ở ầ

φ = π/2 m ch ch có L ho c LC v i ạ ỉ ặ ớ ZL>ZC . φ = - π/2 m ch ch có C ho c LC v i ạ ỉ ặ ớ ZL < ZC

N uế φ ¿ ± π/2 thì ph i t n t i đi n tr thu n R:ả ồ ạ ệ ở ầ 0<φ<π/2 (m ch có tính c m kháng) ạ ả m ch g m RL ho c RLC v i ạ ồ ặ ớ ZL > ZC. -π/2 < φ < 0 (m ch có tính dung kháng) ạ m ch g m RC ho c RLC v i ạ ồ ặ ớ ZL < ZC

2. D a vào m t s d u hi u khácự ộ ố ấ ệ :

N u m ch có R n i ti p v i L ho c R n i ti p v i C thì: Uế ạ ố ế ớ ặ ố ế ớ 2 = UR2

+ UL2

ho c Uặ 2 = UR2

+ UC2

. N u m ch có L n i ti p v i C thì: U = |Uế ạ ố ế ớ L – UC|.

www.thuvienhoclieu.com Page 50

Php= rI2 =

r . P2

U2 . cos2 ϕ

Page 51:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

N u có công su t t a nhi t thì trong m ch ph i có đi n tr thu n R ho c cu n dây ph i có đi nế ấ ỏ ệ ạ ả ệ ở ầ ặ ộ ả ệ tr thu n r. ở ầ N u m ch có = 0 (I = Iế ạ φ max; P = Pmax) thì ho c là m ch ch có đi n tr thu n R ho c m ch có c L vàặ ạ ỉ ệ ở ầ ặ ạ ả C v i Zớ L = ZC. B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Trong m ch R – L – C m c n i ti p, đ l ch pha gi a dòng đi n và hi u đi n th gi a hai đ uạ ắ ố ế ộ ệ ữ ệ ệ ệ ế ữ ầ đo n m ch ph thu c vào:ạ ạ ụ ộ

A. c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch. ườ ộ ệ ệ ụ ạB. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u m ch. ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạC. cách ch n g c tính th i gian. ọ ố ờD. tính ch t c a m ch đi n. ấ ủ ạ ệ

Câu 2. Phát bi u nào sao đây là ể không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khiạ ệ ề đi n dung c a t đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n ệ ủ ụ ệ ổ ỏ ề ệ ω2LC =1 thì

A. c ng đ dòng đi n dao đ ng cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ộ ớ ệ ầ ạ ạB. c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ự ạC. công su t tiêu th trong m ch đ t c c đ i. ấ ụ ạ ạ ự ạD. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n đ i c c đ i. ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ ạ ự ạ

Câu 3. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khiạ ệ ề đi n dung c a t đi n thay đ i và th a mãn đi u ki n ệ ủ ụ ệ ổ ỏ ề ệ ω2LC =1 thì

A. c ng đ dòng đi n dao đ ng cùng pha v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ộ ớ ệ ầ ạ ạB. đi n áp gi a hai đ u t đi n và cu n c m b ng nhau. ệ ữ ầ ụ ệ ộ ả ằC. t ng tr c a m ch đi n đ t giá tr l n nh t. ổ ở ủ ạ ệ ạ ị ớ ấD. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr đ t c c đ i.ệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ạ ự ạ

Câu 4. Trong đo n m ch R – L – C m c n i ti p đang x y ra c ng h ng. Tăng d n t n s dòngạ ạ ắ ố ế ả ộ ưở ầ ầ ố đi n và gi nguyên các thông s c a m ch, k t lu n nào sau đây ệ ữ ố ủ ạ ế ậ không đúng?

A. H s công su t c a m ch gi m. ệ ố ấ ủ ạ ả B. C ng đ dòng đi n hi u d ng gi m. ườ ộ ệ ệ ụ ả C. Đi n áp hi u d ng trên t đi n tăng. ệ ệ ụ ụ ệ D. Đi n áp hi u d ng trên đi n tr gi m. ệ ệ ụ ệ ở ảCâu 5. Phát bi u nào sao đây là ể không đúng? Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh ta cóạ ệ ề th t o ra đi n áp hi u d ng: ể ạ ệ ệ ụ

A. gi a hai đ u cu n c m l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ữ ầ ộ ả ớ ơ ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạB. gi a hai đ u t đi n l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ữ ầ ụ ệ ớ ơ ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạC. gi a hai đ u đi n tr l n h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ữ ầ ệ ở ớ ơ ệ ệ ụ ữ ầ ạ ạD. gi a hai đ u t đi n b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. ữ ầ ụ ệ ằ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ả

Câu 6. Công th c nào sau đây ứ không đúng đ i v i m ch R LC n i ti p ? ố ớ ạ ố ế

A. U = UR + UL+ UC B. u = uR+ uL+ uC . C. U=UR+U L+UC . D. U =

√U R2 +(U L−UC )2

Câu 7. M ch đi n xoay chi u g m đi n tr R, cu n c m có đ t c m L và đi n tr r và t đi n cóạ ệ ề ồ ệ ở ộ ả ộ ự ả ệ ở ụ ệ đi n dung C đ c m c n i ti p vào đi n áp ệ ượ ắ ố ế ệ u =U0cosωt. T ng tr c a đo n m ch tính theo côngổ ở ủ ạ ạ th c: ứ

A.Z=√R2+(ωL− 1

ωC )2

B. Z=√R2+r2+(ωL− 1

ωC )2

C. Z=√(R+r )2+(ωL− 1

ωC )2

D. Z=√R2+(ωL+r )2+( 1

ωC )2

www.thuvienhoclieu.com Page 51

Page 52:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 8. Trong m ch đi n g m RLC m c n i ti p. G i Z là t ng tr c a m ch. Đ l ch pha ạ ệ ồ ắ ố ế ọ ổ ở ủ ạ ộ ệ φ gi aữ đi n áp hai đ u m ch và c ng đ dòng đi n trong m ch đ c tính b i công th c: ệ ầ ạ ườ ộ ệ ạ ượ ở ứ

A. tan =φ

Z L−ZC

R B. tan =φZC−ZL

R C. tan = φ

RZC−ZL D. tan = φ

RZ L−ZC

Câu 9. Đi u nào sau đây là ề đúng khi nói v đo n m ch xoay chi u có đi n tr thu n m c n i ti pề ạ ạ ề ệ ở ầ ắ ố ế v i cu n dây thu n c mớ ộ ầ ả

A. T ng tr c a đo n m ch tính b i ổ ở ủ ạ ạ ở Z = √R2+( ωL )2 . B. Dòng đi n luôn nhanh pha h n so v i đi n áp hai đ u đo n m ch. ệ ơ ớ ệ ầ ạ ạC. Đi n năng tiêu th trên c đi n tr và cu n dây. ệ ụ ả ệ ở ộD. Dòng đi n t c th i qua đi n tr và cu n dây là nh nhau còn giá tr hi u d ng khác nhau. ệ ứ ờ ệ ở ộ ư ị ệ ụ

Câu 10. Đ t m t đi n áp xoay chi u: ặ ộ ệ ề u =160√2cos(100πt +

π2 ) (V) vào hai đ u đo n m ch xoayầ ạ ạ

chi u g m hai ph n t m c n i ti p. Bi u th c dòng đi n trong m ch là: ề ồ ầ ử ắ ố ế ể ứ ệ ạ i =√2cos(100πt +

π2 )(A).

Đo n m ch nàycó th g m nh ng linh ki n:ạ ạ ể ồ ữ ệA. đi n tr thu n và cu n dây thu n c m. ệ ở ầ ộ ầ ả B. đi n tr thu n và t đi n. ệ ở ầ ụ ệ

C. đi n tr thu n, cu n dây và t đi n. ệ ở ầ ộ ụ ệ D. t đi n và cu n dây thu n c m. ụ ệ ộ ầ ảCâu 11. Đi n áp gi a hai đ u đo n m ch g m hai ph n t m c n i ti p tr pha ệ ữ ầ ạ ạ ồ ầ ử ắ ố ế ễ π/4 so v i dòngớ đi n trong m ch. Hai ph n t đó là: ệ ạ ầ ử

A. R và L. B. R và C.C. L và C D. Hai ph n t đ u là đi n tr ầ ử ề ệ ở

Câu 12. Đi u nào sau đây là ề đúng khi nói v m ch đi n xoay chi u có t đi n m c n i ti p v iề ạ ệ ề ụ ệ ắ ố ế ớ cu n c m thu n? ộ ả ầ

A. Đ l ch pha gi a hi u đi n th hai đ u đo n m ch và dòng đi n trong m ch là ộ ệ ữ ệ ệ ế ầ ạ ạ ệ ạ φ ¿ π/2. B. Đi n áp gi a hai đ u cu n dây cùng pha v i hi u đi n th hai đ u t đi n. ệ ữ ầ ộ ớ ệ ệ ế ầ ụ ệC. H s công su t hai đ u m ch là ệ ố ấ ầ ạ cosφ=1. D. Đo n m ch không tiêu th đi n năng ạ ạ ụ ệ

Câu 13. Phát bi u nào sau đây là ể sai ?Đ i v i m ch RLC m c n i ti p, ta luôn th yố ớ ạ ắ ố ế ấA. đ t c m L tăng thì c m kháng c a cu n dây gi m. ộ ự ả ả ủ ộ ảB. đi n tr R tăng thì t ng tr c a đo n m ch tăng. ệ ở ổ ở ủ ạ ạ

C. c m kháng b ng dung kháng thì t ng tr c a đo n m ch b ng R. ả ằ ổ ở ủ ạ ạ ằD. đi n dung C c a t đi n tăng thì dung kháng c a đo n m ch gi m. ệ ủ ụ ệ ủ ạ ạ ả

Câu 14. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi trong m ch RLC m c n i ti p x y ra c ng h ng đi n ?ạ ắ ố ế ả ộ ưở ệA. C ng đ dòng đi n hi u d ng qua m ch có giá tr c c đ i. ườ ộ ệ ệ ụ ạ ị ự ạB. C ng đ dòng qua m ch cùng pha v i hi u đi n th hai đ u m ch. ườ ộ ạ ớ ệ ệ ế ầ ạC. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t đi n và gi a hai đ u cu n c m có giá tr b ng nhau. ệ ệ ụ ữ ầ ụ ệ ữ ầ ộ ả ị ằD. C ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch có giá tr không ph thu c vào đi n tr R. ườ ộ ệ ệ ụ ạ ị ụ ộ ệ ở

Câu 15. M t đo n m ch ộ ạ ạ RLC. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t đi n áp xoay chi u ặ ầ ạ ạ ộ ệ ề u =U0cosωt. Bi u th c nào sau đây đúng cho tr ng h p có c ng h ng đi n ? ể ứ ườ ợ ộ ưở ệ

A. ωLC = 1 B. ω2LC =1 C. ωLC = R2 D. RLC =ω Câu 16. (Hi u) Đo n m ch RLC m c n i ti p. Bi t r ng ể ạ ạ ắ ố ế ế ằ UL = UC/2. So v i dòng đi n i thì đi n áp u ớ ệ ệ ở hai đ u m ch sẽ: ầ ạ

A. cùng pha. B. s m pha. ớ C. tr pha. ễ D. vuông pha. Câu 17. Dung kháng c a m t m ch đi n R – L – C m c n i ti p đang có giá tr nh h n c m kháng.ủ ộ ạ ệ ắ ố ế ị ỏ ơ ả Mu n x y ra hi n t ng c ng h ng đi n trong m ch, ta ph i ố ả ệ ượ ộ ưở ệ ạ ả

www.thuvienhoclieu.com Page 52

Page 53:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. tăng đi n dung c a t đi n. ệ ủ ụ ệ B. tăng h s t c m c a cu n dây. ệ ố ự ả ủ ộ C. Gi m đi n tr c a m ch. ả ệ ở ủ ạ D. Gi m t n s dòng đi n xoay chi u. ả ầ ố ệ ềCâu 18. Khi đi n áp xoay chi u gi a hai đ u đo n m ch RLC m c n i ti p s m pha ệ ề ữ ầ ạ ạ ắ ố ế ớ π/4 đ i v iố ớ dòng đi n trong m ch ệ ạ 4 thì

A. t n s c a dòng đi n trong m ch nh h n giá tr c n x y ra hi n t ng c ng h ng. ầ ố ủ ệ ạ ỏ ơ ị ầ ả ệ ượ ộ ưởB. t ng tr c a m ch b ng hai l n thành ph n đi n tr thu n R c a m ch. ổ ở ủ ạ ằ ầ ầ ệ ở ầ ủ ạ

C. hi u s gi a c m kháng và dung kháng b ng đi n tr thu n c a m ch. ệ ố ữ ả ằ ệ ở ầ ủ ạD. đi n áp gi a hai đ u đi n tr s m pha ệ ữ ầ ệ ở ớ π/4 so v i đi n áp gi a hai đ u t đi n. ớ ệ ữ ầ ụ ệ

Câu 19. Khi x y ra c ng h ng đi n trong m ch R, L, C m c n i ti p thì ả ộ ưở ệ ạ ắ ố ếA. đi n áp t c th i gi a hai đ u cu n dây và gi a hai b n t có biên đ b ng nhau nh ng ng cệ ứ ờ ữ ầ ộ ữ ả ụ ộ ằ ư ượ

pha nhau. B. c ng đ dòng đi n trong m ch không ph thu c đi n tr R. ườ ộ ệ ạ ụ ộ ệ ởC. công su t tiêu th c a m ch đ t giá tr nh nh t. ấ ụ ủ ạ ạ ị ỏ ấD. h s công su t c a m ch ph thu c đi n tr R. ệ ố ấ ủ ạ ụ ộ ệ ở

Câu 20. Trên m t đo n m ch R, L, C m c n i ti p n u c ng đ dòng đi n tr pha so v i đi n ápộ ạ ạ ắ ố ế ế ườ ộ ệ ễ ớ ệ gi a hai đ u đo n m ch thì ta kêt lu n đ c là ữ ầ ạ ạ ậ ượ

A. đo n m ch có đi n tr và t đi n. ạ ạ ệ ở ụ ệB. đo n m ch có c m kháng l n h n dung kháng. ạ ạ ả ớ ơ

C. đo n m ch ch có t đi n. ạ ạ ỉ ụ ệD. đo n m ch không th có t đi n. ạ ạ ể ụ ệ

Câu 21. Phát bi u nào d i đây không ể ướ đúng đ i v i đo n m ch R, L, C m c n i ti p đang x y raố ớ ạ ạ ắ ố ế ả c ng h ng đi n ?ộ ưở ệ

A. H s công su t c a đo n m ch c c đ i. ệ ố ấ ủ ạ ạ ự ạB. C ng đ dòng đi n hi u d ng đ t giá tr c c đ i. ườ ộ ệ ệ ụ ạ ị ự ạ

C. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr s m pha ệ ữ ầ ệ ở ớ π/2 so v i đi n áp gi a hai đ u cu n dây. ớ ệ ữ ầ ộD. C m kháng c a cu n dây b ng dung kháng c a t đi n. ả ủ ộ ằ ủ ụ ệ

Câu 22. Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m cạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ n i ti p v i ố ế ớ ω2LC ¿ 1 thì:

A. đi n áp gi a hai đ u t đi n ng c pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ầ ụ ệ ượ ớ ệ ữ ầ ạ ạB. đi n áp gi a hai đ u cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u t đi n. ệ ữ ầ ộ ả ớ ệ ữ ầ ụ ệC. đi n áp gi a hai đ u t đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ầ ụ ệ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạD. đi n áp gi a hai đ u cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ầ ộ ả ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạ

Câu 23. Đ t đi n áp u=Uặ ệ 0cosωt có ω thay đ i đ c vào hai đ u đo n m ch g m cu n c m thu nổ ượ ầ ạ ạ ồ ộ ả ầ có đ t c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. Khi ộ ự ả ệ ở ầ ụ ệ ệ ắ ố ế ω2LC < 1 thì

A. đi n áp hi u dung gi a hai đ u đi n tr thu n R b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đo nệ ệ ữ ầ ệ ở ầ ằ ệ ệ ụ ữ ầ ạ m ch. ạ

B. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u đi n tr thu n R nh h n đi n áp hi u d ng gi a hai đ uệ ệ ụ ữ ầ ệ ở ầ ỏ ơ ệ ệ ụ ữ ầ đo n m ch. ạ ạ

C. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ạ ạ ễ ớ ệ ữ ầ ạ ạD. c ng đ dòng đi n trong đo n m ch cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ạ ạ ớ ệ ữ ầ ạ ạ

Câu 24. Công su t to nhi t trung bình c a dòng đi n xoay chi u không đ c tính theo công th cấ ả ệ ủ ệ ề ượ ứ nào sau đây?

A. P = UI B. P = I2R C. P = U.I.cosφ D. P=

(U cosϕ )2

R Câu 25. M ch đi n nào sau dây có h s công su t l n nh t? ạ ệ ệ ố ấ ớ ấ

A. Đi n tr thu n Rệ ở ầ 1 n i ti p v i đi n tr thu n Rố ế ớ ệ ở ầ 2.

www.thuvienhoclieu.com Page 53

Page 54:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L. ệ ở ầ ố ế ớ ộ ả C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n C.ệ ở ầ ố ế ớ ụ ệ

D. Cu n c m L n i ti p v i t đi n C.ộ ả ố ế ớ ụ ệ Câu 26. M ch đi n nào sau đây có h s công su t nh nh t ? ạ ệ ệ ố ấ ỏ ấ

A. Đi n tr thu n Rệ ở ầ 1 n i ti p v i đi n tr thu n Rố ế ớ ệ ở ầ 2. B. Đi n tr thu n R n i ti p v i cu n c m L ệ ở ầ ố ế ớ ộ ả

C. Đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n C.ệ ở ầ ố ế ớ ụ ệD. Cu n c m L n i ti p v i t đi n C.ộ ả ố ế ớ ụ ệ

Câu 27. Trong m t đo n m ch xoay chi u, h s công su t b ng 1 khi ộ ạ ạ ề ệ ố ấ ằA. Đo n m ch không có đi n tr thu n. ạ ạ ệ ở ầB. Đo n m ch không có t đi n. ạ ạ ụ ệC. Đo n m ch không có cu n c m thu n. ạ ạ ộ ả ầD. Trong đo n m ch ch có đi n tr thu n ho c có s c ng h ng đi n. ạ ạ ỉ ệ ở ầ ặ ự ộ ưở ệ

Câu 28. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n ch y trên đo n m ch RLC n i ti p không có tính ch tườ ộ ệ ụ ủ ệ ạ ạ ạ ố ế ấ nào d i đây. ướ

A. Không ph thu c vào chu kỳ dòng đi n. ụ ộ ệB. T l thu n v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ỉ ệ ậ ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ

C. Ph thu c vào t n s dòng đi n. ụ ộ ầ ố ệD. T l ngh ch v i t ng tr c a đo n m ch. ỉ ệ ị ớ ổ ở ủ ạ ạ

Câu 29. Dung kháng c a m t đo n m ch RLC n i ti p có giá tr nh h n c m kháng. Ta làm thayủ ộ ạ ạ ố ế ị ỏ ơ ả đ i ch m t trong các thông s c a đo n m ch b ng cách nêu sau đây. Cách nào có th làm cho hi nổ ỉ ộ ố ủ ạ ạ ằ ể ệ t ng c ng h ng đi n x y ra. ượ ộ ưở ệ ả

A. Tăng đi n dung c a t đi n. ệ ủ ụ ệ B. Tăng h s t c m c a cu n dây. ệ ố ự ả ủ ộ C. Gi m đi n tr c a đo n m ch. ả ệ ở ủ ạ ạ D. Gi m t n s dòng đi n. ả ầ ố ệCâu 30. M t đi n tr thu n R m c vào m ch đi n xoay chi u t n s 50Hz, mu n dòng đi n trongộ ệ ở ầ ắ ạ ệ ề ầ ố ố ệ m ch s m pha h n hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch m t góc ạ ớ ơ ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ộ π/2

A. ng i ta ph i m c thêm vào m ch m t t đi n n i ti p v i đi n tr . ườ ả ắ ạ ộ ụ ệ ố ế ớ ệ ởB. ng i ta ph i m c thêm vào m ch m t cu n c m n i ti p v i đi n tr . ườ ả ắ ạ ộ ộ ả ố ế ớ ệ ởC. ng i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t t đi n. ườ ả ệ ở ằ ộ ụ ệD. ng i ta ph i thay đi n tr nói trên b ng m t cu n c m.ườ ả ệ ở ằ ộ ộ ả

Câu 31. Đo n m ch RLC n i ti p đang x y ra c ng h ng. Tăng d n t n s c a dòng đi n và giạ ạ ố ế ả ộ ưở ầ ầ ố ủ ệ ữ nguyên các thông s khác c a m ch, k t lu n nào d i đây không đúng. ố ủ ạ ế ậ ướ

A. C ng đ dòng đi n gi m, c m kháng c a cu n dây tăng. ườ ộ ệ ả ả ủ ộB. C m kháng c a cu n dây tăng, hi u đi n th trên cu n dây không đ i. ả ủ ộ ệ ệ ế ộ ổC. Hi u đi n th trên t gi m. ệ ệ ế ụ ảD. Hi u đi n th trên đi n tr gi m. ệ ệ ế ệ ở ả

Câu 32. Phát bi u nào sau đây là không đúng. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh khiể ạ ệ ề

đi n dung c a t đi n thay đ i và tho mãn đi u ki n ệ ủ ụ ệ ổ ả ề ệ f =

12π √LC thì

A. c ng đ dao đ ng cùng pha v i hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch. ườ ộ ộ ớ ệ ệ ế ữ ầ ạ ạB. c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch đ t c c đ i. ườ ộ ệ ệ ụ ạ ạ ự ạC. công su t tiêu th trung bình trong m ch đ t c c đ i. ấ ụ ạ ạ ự ạD. hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u t đi n đ t c c đ i.ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ụ ệ ạ ự ạ

Câu 33. Trong đo n m ch RLC, m c n i ti p đang x y ra hi n t ng c ng h ng. Tăng d n t n sạ ạ ắ ố ế ả ệ ượ ộ ưở ầ ầ ố dòng đi n và gi a nguyên các thông s c a m ch, k t lu n nào sau đây là ệ ữ ố ủ ạ ế ậ không đúng.

A. H s công su t c a đo n m ch gi m. ệ ố ấ ủ ạ ạ ảB. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n gi m. ườ ộ ệ ụ ủ ệ ả

www.thuvienhoclieu.com Page 54

Page 55:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Hi u đi n th hi u d ng trên t đi n tăng. ệ ệ ế ệ ụ ụ ệD. Hiêu đi n th hi u d ng trên đi n tr gi m. ệ ế ệ ụ ệ ở ả

Câu 34. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng. Trong m ch đi n xoay chi u không phân nhánh taạ ệ ề có th t o ra hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u: ể ạ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ

A. cu n c m l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ộ ả ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạB. t đi n l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ụ ệ ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạC. đi n tr l n h n hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u đo n m ch. ệ ở ớ ơ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ạ ạD. t đi n b ng hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ u cu n c m. ụ ệ ằ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ ộ ả

Câu 35. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính c m kháng, khi tăng t n s c a dòngạ ệ ề ắ ố ế ả ầ ố ủ đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch ệ ề ệ ố ấ ủ ạ

A. không thay đ i. ổ B. tăng. C. gi m. ả D. b ng 1. ằCâu 36. M ch đi n xoay chi u RLC m c n i ti p đang có tính dung kháng, khi tăng t n s c a dòngạ ệ ề ắ ố ế ầ ố ủ đi n xoay chi u thì h s công su t c a m ch: ệ ề ệ ố ấ ủ ạ

A. không thay đ i. ổ B. tăng. C. gi m. ả D. b ng 0. ằCâu 37. Đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m L và t đi n Cạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ộ ầ ả ụ ệ m c n i ti p. Kí hi u uắ ố ế ệ R, uL, uC t ng ng là hi u đi n th t c th i hai đ u các ph n t R, L và C.ươ ứ ệ ệ ế ứ ờ ở ầ ầ ử Quan h v pha c a các hi u đi n th này làệ ề ủ ệ ệ ế

A. uR tr pha /2 so v i uễ π ớ C B. uC tr pha so v i uễ π ớ L C. uL s m pha /2 so v i uớ π ớ C D. uR s m pha /2 so v i uớ π ớ L

Câu 38. Đ t vào hai đ u đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th xoay chi uặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề u=U0sin t. Kí hi u Uω ệ R, UL, UC t ng ng là hi u đi n th hi u d ng hai đ u đi n tr thu n R, cu nươ ứ ệ ệ ế ệ ụ ở ầ ệ ở ầ ộ dây thu n c m L và t đi n C.ầ ả ụ ệ N u Uế R = UL/2= UC thì dòng đi n qua đo n m ch ệ ạ ạ

A. tr pha /2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ễ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạB. tr pha /4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ễ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ

C. s m pha /2 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ớ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạD. s m pha /4 so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. ớ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ

Câu 39. Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n s m pha ộ ạ ạ ệ ề ườ ộ ệ ớ φ (0 < < /2) so v i hi u đi n th hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó φ π ớ ệ ệ ế ở ầ ạ ạ ạ ạ

A. g m đi n tr thu n và t đi n. ồ ệ ở ầ ụ ệ B. ch có cu n c m. ỉ ộ ả C. g m cu n thu n c m và t đi n. ồ ộ ầ ả ụ ệ D. g m đi n tr thu n và cu n thu n c m. ồ ệ ở ầ ộ ầ ảCâu 40. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos2 ft, có Uπ 0 không đ i và f thay đ i đ c vào hai đ u đo nổ ổ ượ ầ ạ m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ƒ = ƒạ ắ ố ế 0 thì trong đo n m ch có c ng h ng đi n. Giá tr c a ƒạ ạ ộ ưở ệ ị ủ 0 là

A.

2√LC B.

2 π√LC C.

1√LC D.

12 π √LC

Câu 41. Đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh g m cu n dây có đ t c m L, đi n trạ ạ ệ ề ồ ộ ộ ự ả ệ ở thu n R và t đi n có đi n dung C.ầ ụ ệ ệ Khi dòng đi n có t n s góc ệ ầ ố ω2LC = 1ch y qua đo n m ch thì hạ ạ ạ ệ s công su t c a đo n m ch nàyố ấ ủ ạ ạ

A. ph thu c đi n tr thu n c a đo n m ch. ụ ộ ệ ở ầ ủ ạ ạ B. b ng 0. ằ C. ph thu c t ng tr c a đo n m ch. ụ ộ ổ ở ủ ạ ạ D. b ng 1. ằCâu 42. Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos( t) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R và t đi n C m cω ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ụ ệ ắ n i ti p. Bi t đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n và đi n áp gi a hai b n t đi n có giá tr hi uố ế ế ệ ữ ầ ệ ở ầ ệ ữ ả ụ ệ ị ệ d ng b ng nhau. Phát bi u nào sau đây là sai.ụ ằ ể

A. C ng đ dòng đi n qua m ch tr pha /3 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ạ ễ π ớ ệ ữ ầ ạ ạB. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n s m pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ầ ệ ở ầ ớ π ớ ệ ữ ầ ạ ạC. C ng đ dòng đi n qua m ch s m pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ườ ộ ệ ạ ớ π ớ ệ ữ ầ ạ ạD. Đi n áp gi a hai đ u đi n tr thu n tr pha /4 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ệ ữ ầ ệ ở ầ ễ π ớ ệ ữ ầ ạ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 55

Page 56:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 43. Cho đo n m ch g m đi n tr thu n R n i ti p v i t đi n có đi n dung C.ạ ạ ồ ệ ở ầ ố ế ớ ụ ệ ệ Khi dòng đi nệ xoay chi u có t n s góc ch y qua thì t ng tr c a đo n m ch là ề ầ ố ω ạ ổ ở ủ ạ ạ

A. √R2+( 1Cω )

2

B. √R2−( 1Cω )

2

C. √R2+(Cω )2 D. √R2−(Cω )2

Câu 44. Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos t có Uω 0 không đ i và thay đ i đ c vào hai đ u đo nổ ω ổ ượ ầ ạ m ch có R, L, C m c n i ti p. Thay đ i thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ạ ắ ố ế ổ ω ườ ộ ệ ệ ụ ạ ω ω1

b ng c ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi = ằ ườ ộ ệ ệ ụ ạ ω ω2. H th c ệ ứ đúng là

A. ω1ω2 =

1√LC B. ω1 +ω2 =

2√LC C. ω1ω2 =

1LC D. ω1 +ω2 =

2LC

Câu 45. Trong đo n m ch xoay chi u không phân nhánh, c ng đ dòng đi n nhanh pha so v iạ ạ ề ườ ộ ệ ớ hi u đi n th . Đi u kh ng đ nh nào sau đây ệ ệ ế ề ẳ ị đúng:

A. Đo n m ch ch có cu n c m L ạ ạ ỉ ộ ả B. Đo n m ch g m R và C ạ ạ ồ C. Đo n m ch g m L và C ạ ạ ồ D. Đo n m ch g m R và L ạ ạ ồCâu 46. Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, c ng đ dòng đi n ch y qua m ch s m phaạ ạ ề ố ế ườ ộ ệ ạ ạ ớ h n hi u đi n th hai đ u m ch khi ơ ệ ệ ế ở ầ ạ

A. Z = R B. ZL > ZC C. ZL < ZC D. ZL= R Câu 47. Trong đo n m ch xoay chi u RLC n i ti p, hi u đi n th hai đ u đi n tr thu n R cùngạ ạ ề ố ế ệ ệ ế ở ầ ệ ở ầ pha v i hi u đi n th hai đ u m ch khi ớ ệ ệ ế ở ầ ạ

A. ZL= ZC B. ZL > ZC C. ZL< ZC D. ZL= R Câu 48. Trong đo n m ch xoay chi u có các ph n t m c n i ti p, n u c ng đ dòng đi n iạ ạ ề ầ ử ắ ố ế ế ườ ộ ệ vuông pha v i hi u đi n th u thì trong m ch: ớ ệ ệ ế ạ

A. không có đi n tr thu n R. ệ ở ầ B. không có cu n c m L. ộ ảC. không có t đi n C.ụ ệ D. ch có cu n c m L.ỉ ộ ả

Câu 49. M t cu n dây có đi n tr thu n R, h s t c m L m c vào hi u đi n th xoay chi u u =ộ ộ ệ ở ầ ệ ố ự ả ắ ệ ệ ế ề U0cos t. C ng đ hi u d ng c a dòng đi n qua cu n dây đ c xác đ nh b ng h th c nào? ω ườ ộ ệ ụ ủ ệ ộ ượ ị ằ ệ ứ

A. I=

U0

√R2+ω2 L2B.

I= UR+ωL C.

I= U√R2+ω2 L2

D.I=U √R2+ω2 LCâu 50. Ch n câu sai trong các câu sau:M t đo n m ch có ba thành ph n R, L, C m c n i ti p nhau,ọ ộ ạ ạ ầ ắ ố ế m c vào hi u đi n th xoay chi u u = Uắ ệ ệ ế ề 0cos t khi có c ng h ng thì: ω ộ ưở

A. LCω2 =1 B. R = √R2+(Lω− 1Cω )

2

C. i =

U0

Rcosωt

D. UR = UC Câu 51. Cho đo n m ch g m cu n dây thu n c m L ghép n i ti p v i t đi n C.ạ ạ ồ ộ ầ ả ố ế ớ ụ ệ T n s góc c aầ ố ủ hi u đi n th đ t vào 2 đ u m ch là . Đi u nào sau đây là ệ ệ ế ặ ầ ạ ω ề sai?

A. M ch không tiêu th công su t ạ ụ ấ

B. T ng tr c a đo n m ch: Z = ổ ở ủ ạ ạ|Lω− 1

Cω|

C. T ng tr c a đo n m ch Z = ổ ở ủ ạ ạ L - ω1

Cω n u LCế ω2 > 1D. H s công su t c aệ ố ấ ủ đo nm ch b ng 1 ạ ạ ằ

Câu 52. Ch n câu ọ đúng. M t đ an m ch g m m t cu n c m thu n L n i ti p v i m t t đi n đi nộ ọ ạ ồ ộ ộ ả ầ ố ế ớ ộ ụ ệ ệ dung C. Đ t vào hai đ u đo n m ch m t hi u đi n th xoay chi u u = Uặ ầ ạ ạ ộ ệ ệ ế ề 0cos t. C ng đ hi u d ngω ườ ộ ệ ụ c a dòng đi n qua m ch đ c xác đ nh b ng h th c sau đây:ủ ệ ạ ượ ị ằ ệ ứ

www.thuvienhoclieu.com Page 56

Page 57:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. I= U

√ω2 L2+ω2C 2B.

I=U0

√ω2 L2+ 1ω2 C2

C.I=

U0

√2|ωL−ωC| D.I=

U0

√2 (ωL−ωC )2

Câu 53. M ch đi n RLC m c n i ti p, đ t vào m ch m t đi n áp xoay chi u có t n s f thì đi n ápạ ệ ắ ố ế ặ ạ ộ ệ ề ầ ố ệ

UR = UL =

12 UC. Đi n áp hi u d ng hai đ u m ch là ệ ệ ụ ầ ạ

A. U = UR B. U = 2UR C. U = UR√2 D .

12 UR Câu 54. Cho m ch đi n xoay chi u nh hình vẽ. Ngu n đi n xoay chi u đ t vào hai đ u M,N. H iạ ệ ề ư ồ ệ ề ặ ầ ỏ các giá tr Rị 1, R2, C1, C2 ph i th a mãn đi u ki n nào d i đây đ uả ỏ ề ệ ướ ể MB đ ng pha v i uồ ớ AM

A.

R1

R2=

C1

C2 B.

R1

R2=

C2

C1 C.

R1

R2=

C1

C1+C2 D.

R1

R2=

C1+C2

C1 Câu 55. M ch xoay chi u g m R, L, C n i ti p có Uạ ề ồ ố ế 0L = 2U0C. So v i dòng đi n, hi u đi n th gi a haiớ ệ ệ ệ ế ữ đ u đo n m ch sẽ ầ ạ ạ

A. s m pha h n. ớ ơ B. tr pha h n.. ễ ơC. cùng pha. D. có pha ph thu c vào R. ụ ộ

Câu 56. M ch RLC n i ti p có L thay đ i đ c u =Uạ ố ế ổ ượ 0cos( t + ) n đ nh. Khi P c c đ i thì L có giáω φ ổ ị ự ạ tr ị

A. L=

1Cω2

B. L=

2Cω2

C. L = 0 D. L=

12Cω2

Câu 57. (CĐ2014) Đ t đi n áp u ặ ệ = U0 cosωt vào hai đ u đi n tr thu n R. T i th i đi m đi n ápầ ệ ở ầ ạ ờ ể ệ gi a hai đ u R có giá tr c c đ i thì c ng đ dòng đi n qua R b ng ữ ầ ị ự ạ ườ ộ ệ ằ

A.

U0

R B.

U 0√22 R C.

U0

2R D. 0Câu 58. Đo n m ch xoay chi u g m cu n dây thu n c m L m c n i ti p v i đi n tr R. Hi u đi nạ ạ ề ồ ộ ầ ả ắ ố ế ớ ệ ở ệ ệ th hi u d ng hai đ u m ch n đ nh là U và t n s dòng đi n là f. Khi cho R bi n thiên ta nh n th yế ệ ụ ầ ạ ổ ị ầ ố ệ ế ậ ấ có hai giá tr c a R mà là cho đ là pha gi a u và dòng đi n i là ị ủ ộ ữ ệ φ1 và φ2 th a mãn đi u ki n ỏ ề ệ φ1 + φ2 = π/2. Đ t c m L c a cu n dây đ c xác đ nh b i: ộ ự ả ủ ộ ượ ị ở

A. L =

√R1R2

2 πf B. L =

R1 R2

2 πf C. L =

|R1−R2|2 πf D. L =

R1+R2

2 πfCâu 59. Hai cu n dây Rộ 1, L1 và R2, L2 m c n i ti p nhau và đ t vào m t hi u đi n th xoay chi u cóắ ố ế ặ ộ ệ ệ ế ề giá tr : hi u d ng U. G i Uị ệ ụ ọ 1 và U2 là hi u đi n th hi u d ng t ng ng gi a hai cu n Rệ ệ ế ệ ụ ươ ứ ữ ộ 1, L1 và R2, L2. Đi u ki n đ U = Uề ệ ể 1 +U2:

A.

L1

R1=

L2

R2 B.

L1

R1=

L1

R1 C. L1L2 = R1R2 D. L1+ L2 = R1 + R2

Câu 60. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m, đ t c m L thay đ i và t đi n C.ạ ệ ố ế ồ ộ ầ ả ộ ự ả ổ ụ ệ Hi uệ đi n th hai đ u là U n đ nh, t n s f. Khi Uệ ế ầ ổ ị ầ ố L c c đ i, c m kháng Zự ạ ả L có giá tr : ị

A. B ng Zằ C B. ZL = R + ZC C. ZL =

R2+ZC2

ZC D. ZL =

R2+ZC2

R

www.thuvienhoclieu.com Page 57

Page 58:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 61. M ch đi n n i ti p g m R, cu n dây thu n c m và t đi n có đi n dung c a t c thay đ i.ạ ệ ố ế ồ ộ ầ ả ụ ệ ệ ủ ụ ổ Hi u đi n th hai đ u là U n đ nh, t n s f. Khi Uệ ệ ế ầ ổ ị ầ ố L c c đ i, dung kháng Zự ạ C có giá tr : ị

A. ZC =

R2+ZC2

ZC B. ZC = ZL C.

ZL

R2+ZL2

D. ZC =

R2+ZL2

RCâu 62. Cho m ch đi n g m m t đi n tr thu n R, m t cu n dây có đ t c m L, đi n tr r, tạ ệ ồ ộ ệ ở ầ ộ ộ ộ ự ả ệ ở ụ đi n có đi n dung có th bi n đ i đ c. Đi u ch nh đi n dung C sao cho Uệ ệ ể ế ổ ượ ề ỉ ệ C đ t giá tr c c đ i. Giá trạ ị ự ạ ị c a Zủ C lúc đó là:

A. ZC =

(R+r )2+ZL2

Z L B. ZC =

(R+r )2+ZL2

(R+r )2 C. ZC =

(R+r )2+ZL2

Z L2

D. ZC = ZL Câu 63. Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu nặ ộ ệ ề ị ệ ụ ầ ạ ạ ồ ộ c m thu n có đ t c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th tả ầ ộ ự ả ệ ở ầ ụ ệ ệ ắ ố ế ứ ự trên. G i Uọ L, UR và UC l n l t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t . Bi t đi n áp gi aầ ượ ệ ệ ụ ữ ầ ỗ ầ ử ế ệ ữ hai đ u đo n m ch AB l ch pha /2 so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NBầ ạ ạ ệ π ớ ệ ữ ầ ạ ạ ạ ạ g m R và C). H th c nào d i đây là ồ ệ ứ ướ đúng?

A. U2 =UR2

+UC2

+UL2

B. UC2

=UR2

+UL2

+U2 C. UL2

=UR2

+UC2

+U2 D. UR2

=UC2

+UL2

+U2 Câu 64. Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos t vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n c m thu n cóω ầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i i là c ng đ dòng đi n t c th i trong đo nộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ọ ườ ộ ệ ứ ờ ạ m ch; uạ 1, u2 và u3 l n l t là đi n áp t c th i gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi aầ ượ ệ ứ ờ ữ ầ ệ ở ữ ầ ộ ả ữ hai đ u t đi n. H th c ầ ụ ệ ệ ứ đúng là

A.

i= u

R2+(ωL− 1ωC )

2

B. i = u3 C.ω C. i=

u1

R D. i=

u1

RCâu 65. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng.

A. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào c ng đ dòng đi n hi u d ng trongấ ủ ệ ề ụ ộ ườ ộ ệ ệ ụ m ch. ạ

B. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào hi u đi n th hi u d ng gi a hai đ uấ ủ ệ ề ụ ộ ệ ệ ế ệ ụ ữ ầ đo n m ch. ạ ạ

C. Công su t c a dòng đi n xoay chi u ph thu c vào b n ch t c a m ch đi n và t n s dòngấ ủ ệ ề ụ ộ ả ấ ủ ạ ệ ầ ố đi n trong m ch. ệ ạ

D. Công su t hao phí trên đ ng dây t i đi n không ph thu c vào chi u dài c a đ ng dây t iấ ườ ả ệ ụ ộ ề ủ ườ ả đi n. ệCâu 66. Ch n câu ọ đúng. Công su t c a dòng đi n xoay chi u trên m t đo n m ch RLC n i ti pấ ủ ệ ề ộ ạ ạ ố ế nh h n tích UI là do:ỏ ơ

A. m t ph n đi n năng tiêu th trong t đi n. ộ ầ ệ ụ ụ ệB. trong cu n dây có dòng đi n c m ng. ộ ệ ả ứC. hi u đi n th gi a hai đ u đo n m ch và c ng đ dòng đi n l ch pha không đ i v i nhau. ệ ệ ế ữ ầ ạ ạ ườ ộ ệ ệ ổ ớD. Có hi n t ng c ng h ng đi n trên đo n m ch. ệ ượ ộ ưở ệ ạ ạ

Câu 67. Ch n câu ọ đúng. Trên m t đo n m ch xoay chi u, h s công su t b ng 0(cos = 0), khi: ộ ạ ạ ề ệ ố ấ ằ φA. đo n m ch ch ch a đi n tr thu n. ạ ạ ỉ ứ ệ ở ầB. đo n m ch có đi n tr b ng không. ạ ạ ệ ở ằ

C. đo n m ch không có t đi n. ạ ạ ụ ệD. đo n m ch không có cu n c m. ạ ạ ộ ả

Câu 68. Ch n câu tr l i đúng. Trong m ch đi n xoay chi u g m R,L,C m c n i ti p. Cho L, C, ọ ả ờ ạ ệ ề ồ ắ ố ế ω không đ i. M ch có tính dung kháng. Thay đ i R cho đ n khi R = Rổ ạ ổ ế 0 thì Pmax. Khi đó

A. R0 = (ZL - ZC)2 B. R0 = ZL - ZC C. R0 = |ZL - ZC| D. R0 = ZC- ZL

www.thuvienhoclieu.com Page 58

Page 59:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 69. Đo n m ch đi n xoay chi u g m bi n tr R, cu n dây thu n c m có đ t c m L và tạ ạ ệ ề ồ ế ở ộ ầ ả ộ ự ả ụ đi n có đi n dung C m c n i ti p. Bi t hi u đi n th hi u d ng hai đ u đo n m ch là U, c m khángệ ệ ắ ố ế ế ệ ệ ế ệ ụ ầ ạ ạ ả ZL, dung kháng ZC (v i Zớ C ≠ ZL) và t n s dòng đi n trong m ch không đ i. Thay đ i R đ n giá tr Rầ ố ệ ạ ổ ổ ế ị 0

thì công su t tiêu th c a đo n m ch đ t giá tr c c đ i Pấ ụ ủ ạ ạ ạ ị ự ạ max, khi đó

A. R0 = ZL+ ZC B. Pm =

U 2

2 R0 C. Pm =

ZL2

ZC D. R0 = ZL - ZC Câu 70. M t đo n m ch g m t đi n có đi n dung C, đi n tr thu n R, cu n dây có đi n tr trong rộ ạ ạ ồ ụ ệ ệ ệ ở ầ ộ ệ ở

và h s t c m L m c n i ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch hi u đi n th u = Uệ ố ự ả ắ ố ế ặ ầ ạ ạ ệ ệ ế √2cos t V thìω dòng đi n trong m ch có giá tr hi u d ng là I. Bi t c m kháng và dung kháng trong m ch là khácệ ạ ị ệ ụ ế ả ạ nhau. Công su t tiêu th trong đo n m ch này là ấ ụ ạ ạ

A.

U2

R+r B. (r + R)I2 C. I2R. D. UI. Câu 71. Cho m ch RLC n i ti p, cu n dây thu n c m, R là bi n tr . Đi n áp hi u d ng hai đ uạ ố ế ộ ầ ả ế ở ệ ệ ụ ầ đo n m ch b ng U không đ i. Khi đi n tr c a bi n tr b ng Rạ ạ ằ ổ ệ ở ủ ế ở ằ 1 và R2 ng i ta th y công su t tiêuườ ấ ấ th trong đo n m ch trong hai tr ng h p b ng nhau. Tìm công su t c c đ i khi đi n tr c a bi nụ ạ ạ ườ ợ ằ ấ ự ạ ệ ở ủ ế tr thay đ i. ở ổ

A.

U 2

R1+R2 B.

U 2

2√R1 . R2 C.

2U2

R1+R2 D.

U2 (R1+R2)4 R1 R2

Câu 72. (TN2014): Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cos2πft (V i Uớ 0 và f không đ i) vào hai đ u đo nổ ầ ạ m ch m c n i ti p g m bi n tr R, cu n c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C.ạ ắ ố ế ồ ế ở ộ ả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ Đi uề ch nh bi n tr R t i giá tr Rỉ ế ở ớ ị 0 đ công su t tiêu th c a đo n m ch đ t c c đ i. C ng đ hi uể ấ ụ ủ ạ ạ ạ ự ạ ườ ộ ệ d ng c a dòng đi n ch y qua m ch khi đó b ngụ ủ ệ ạ ạ ằ

A.

U 0

2 R0 B.

U0

R0 C.

U 0

√2 R0 D.

2U 0

R0 Câu 73. (CĐ2007) Đo n m ch đi n xoay chi u AB ch ch a m t trong các ph n t : đi n tr thu n,ạ ạ ệ ề ỉ ứ ộ ầ ử ệ ở ầ cu n dây ho c t đi n. Khi đ t đi n áp u = Uộ ặ ụ ệ ặ ệ 0cos ( t + /6) lên hai đ u A và B thì dòng đi n trongω π ầ ệ m ch có bi u th c i = Iạ ể ứ 0cos( t - /3). Đo n m ch AB ch a ω π ạ ạ ứ

A. cu n dây thu n c m (c m thu n). ộ ầ ả ả ầ B. đi n tr thu n. ệ ở ầ C. t đi n. ụ ệ D. cu n dây có đi n tr thu n. ộ ệ ở ầCâu 74. (CĐ2009) Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu nạ ạ ệ ề ồ ệ ở ầ ắ ố ế ớ ộ c m thu n, so v i đi n áp hai đ u đo n m ch thì c ng đ dòng đi n trong m ch có th ả ầ ớ ệ ầ ạ ạ ườ ộ ệ ạ ể

A. tr pha ễ π/2. B. s m pha ớ π/4. C. s m pha ớ π/2. D. tr pha ễ π/4Câu 75. (CĐ2011) Khi nói v h s công su t ề ệ ố ấ cosφ c a đo n m ch xoay chi u, phát bi u nào sauủ ạ ạ ề ể đây sai?

A. V i đo n m ch ch có t đi n ho c ch có cu n c m thu n thì ớ ạ ạ ỉ ụ ệ ặ ỉ ộ ả ầ cos =0φ B. V i đo n m ch có đi n tr thu n thì ớ ạ ạ ệ ở ầ cos =φ 1 C. V i đo n m ch có R, L, C m c n i ti p đang x y ra c ng h ng thì ớ ạ ạ ắ ố ế ả ộ ưở cos =0φ D. V i đo n m ch g m t đi n và đi n tr thu n m c n i ti p thì 0ớ ạ ạ ồ ụ ệ ệ ở ầ ắ ố ế <cos <φ 1

Câu 76. (CĐ2012) Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos(ωt + φ) (U0 không đ i, ổ ω thay đ i đ c) vào hai đ u đo nổ ượ ầ ạ m ch g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n m c n i ti p. Đi u ch nh ạ ồ ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ắ ố ế ề ỉ ω = ω1 thì c mả kháng c a cu n c m thu n b ng 4 l n dung kháng c a t đi n. Khi ủ ộ ả ầ ằ ầ ủ ụ ệ ω = ω2 thì trong m ch x y raạ ả hi n t ng c ng h ng đi n. H th c ệ ượ ộ ưở ệ ệ ứ đúng là

A. ω1 = 2ω2. B. ω2 = 2ω1. C. ω1 = 4ω2. D. ω2 = 4ω1.

www.thuvienhoclieu.com Page 59

Page 60:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 77. (CĐ2012) Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch X m c n i ti p ch a hai trong baặ ệ ề ầ ạ ạ ắ ố ế ứ ph n t : đi n tr thu n, cu n c m thu n và t đi n. Bi t r ng đi n áp gi a hai đ u đo n m ch Xầ ử ệ ở ầ ộ ả ầ ụ ệ ế ằ ệ ữ ầ ạ ạ luôn s m pha so v i c ng đ dòng đi n trong m ch m t góc nh h n ớ ớ ườ ộ ệ ạ ộ ỏ ơ π/2. Đo n m ch X ch a ạ ạ ứ

A. cu n c m thu n và t đi n v i c m kháng l n h n dung kháng. ộ ả ầ ụ ệ ớ ả ớ ơB. đi n tr thu n và t đi n. ệ ở ầ ụ ệ

C. cu n c m thu n và t đi n v i c m kháng nh h n dung kháng. ộ ả ầ ụ ệ ớ ả ỏ ơD. đi n tr thu n và cu n c m thu n. ệ ở ầ ộ ả ầ

Câu 78. (CĐ2012) Đ t đi n áp u=ặ ệ U√2cos2πft (trong đó U không đ i, f thay đ i đ c) vào hai đ uổ ổ ượ ầ đi n tr thu n. Khi f = fệ ở ầ 1 thì công su t tiêu th trên đi n tr b ng P. Khi f = fấ ụ ệ ở ằ 2 v i fớ 2 = 2f1 thì công su t tiêu th trên đi n tr b ng ấ ụ ệ ở ằ

A. √2 P. B. P/2. C. P. D. 2PCâu 79. (CĐ2012) Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos(ωt + φ) vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R vàầ ạ ạ ồ ệ ở ậ cu n c m thu n có đ t c m L m c n i ti p. H s công su t c a đo n m ch là ộ ả ầ ộ ự ả ắ ố ế ệ ố ấ ủ ạ ạ

A.

ωLR B. .

R

√R2+(ωL )2 C.

RωL . D.

ωL

√R2+(ωL )2

Câu 80. (CĐ2012) Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos(ωt + φ) (v i Uớ 0 và ω không đ i) vào hai đ u đo n m chổ ầ ạ ạ g m bi n tr m c n i ti p v i cu n c m thu n. Đi u ch nh bi n tr đ công su t t a nhi t trênồ ế ở ắ ố ế ớ ộ ả ầ ề ỉ ế ở ể ấ ỏ ệ bi n tr đ t c c đ i. Khi đóế ở ạ ự ạ

A. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u bi n tr b ng đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c mệ ệ ụ ữ ầ ế ở ằ ệ ệ ụ ữ ầ ộ ả thu n. ầ

B. đi n áp hi u d ng gi a hai đ u bi n tr b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu nệ ệ ụ ữ ầ ế ở ằ ầ ệ ệ ụ ữ ầ ộ c m thu n. ả ầ

C. h s công su t c a đo n m ch b ng 1. ệ ố ấ ủ ạ ạ ằD. h s công su t c a đo n m ch b ng 0,5. ệ ố ấ ủ ạ ạ ằ

Câu 81. (CĐ2012) Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos(ωt + φ) (U0 và φ không đ i) vào hai đ u đo n m ch m cổ ầ ạ ạ ắ n i ti p g m đi n tr thu n, t đi n và cu n c m thu n có đ t c m L thay đ i đ c.ố ế ồ ệ ở ầ ụ ệ ộ ả ầ ộ ự ả ổ ượ Khi L = L1

ho c L = Lặ 2 thì c ng đ dòng đi n hi u d ng trong đo n m t b ng nhau. Đ c ng đ dòng đi nườ ộ ệ ệ ụ ạ ặ ằ ể ườ ộ ệ hi u d ng trong đo n m ch giá tr c c đ i thì giá tr c a L b ngệ ụ ạ ạ ị ự ạ ị ủ ằ

A.

12 (L1+L2 )

B.

L1 L2

L1+L2 C.

2 L1 L2

L1+L2 D. 2(L1+L2)Câu 82. (ĐH2011) Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cosωt (U0 không đ i và ổ ω thay đ i đ c) vào haiổ ượ đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu n càm thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung Cầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ ầ ộ ự ả ụ ệ ệ m c n i ti p, v i CRắ ố ế ớ 2< 2L. Khi ω = ω1 ho c ặ ω = ω2 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n cóệ ệ ụ ữ ả ụ ệ cùng m t giá tr . Khi ộ ị ω = ω0 thì đi n áp hi u d ng gi a hai b n t đi n đ t c c đ i. H th c liên hệ ệ ụ ữ ả ụ ệ ạ ự ạ ệ ứ ệ gi a ữ ω1, ω2 và ω0 là

A. ω0 =

12 (ω1+ω2)

B. ω02

=

12 (ω1

2+ω22)

C. ω =√ω1 ω2 D.

1ω0

2 =12 ( 1

ω12+

1ω2

2)

Câu 83. (ĐH2012) Đ t đi n áp xoay chi u u = Uặ ệ ề 0cosωt (U0 không đ i, ổ ω thay đ i đ c) vào hai đ uổ ượ ầ đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Khi ạ ạ ắ ố ế ω = ω1 thì c m kháng và dung kháng c a đo n m ch l n l tả ủ ạ ạ ầ ượ là Z1L và Z1C. Khi ω = ω2 thì trong đo n m ch x y ra hi n t ng c ng h ng. H th c đúng là ạ ạ ả ệ ượ ộ ưở ệ ứ

A. ω1 = ω2

Z1 L

Z1C B. ω1 = ω2√ Z1 L

Z1C

www.thuvienhoclieu.com Page 60

Page 61:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. ω1 = ω2

Z1C

Z1 L D. ω1 = ω2√ Z1C

Z1 L

Câu 84. (ĐH2012) Đ t đi n áp u = Uặ ệ 0cos2πft vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n R, cu nầ ạ ạ ồ ệ ở ầ ộ c m thu n có đ t c m L và t đi n có đi n dung C m c n i ti p. G i Uả ầ ộ ự ả ụ ệ ệ ắ ố ế ọ R, UL, UC l n l t là đi n ápầ ượ ệ hi u d ng gi a hai đ u đi n tr , gi a hai đ u cu n c m và gi a hai đ u t đi n. Tr ng h p nàoệ ụ ữ ầ ệ ở ữ ầ ộ ả ữ ầ ụ ệ ườ ợ sau đây, đi n áp t c th i gi a hai đ u đo n m ch cùng pha v i đi n áp t c th i gi a hai đ u đi nệ ứ ờ ữ ầ ạ ạ ớ ệ ứ ờ ữ ầ ệ tr ? ở

A. Thay đ i C đ Uổ ể Rmax B. Thay đ i R đ Uổ ể Cmax

C. Thay đ i L đ Uổ ể Lmax D. Thay đ i f đ Uổ ể Cmax B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2-CH NG 3Ả Ủ Ề ƯƠ

1D 2D 3C 4C 5C 6A 7C 8A 9A 10D 11D 12B 13A 14D 15B16C 17D 18C 19A 20B 21C 22C 23B 24A 25A 26D 27D 28A 29D 30C31B 32D 33C 34C 35C 36B 37B 38B 39C 40D 41D 42D 43A 44C 45B46C 47B 48D 49C 50D 51D 52D 53C 54B 55A 56A 57A 58A 59A 60C61B 62A 63C 64C 65D 66C 67D 68D 69B 70B 71B 72A 73A 74D 75C76A 77D 78C 79B 80A 81A 82B 83B 84A

CH Đ 3: MÁY BI N TH - S TRUY N T I ĐI N NĂNG- Đ NG C ĐI NỦ Ề Ế Ế Ự Ề Ả Ệ Ộ Ơ Ệ

A. LÝ THUY T:Ế I. TRUY N T I ĐI N NĂNGỂ Ả Ệ 1. Công su t hao phí trong quá trình truy n t i đi nấ ề ả ệ năng

* Công su t n i phát: Pấ ơ phát = Uphát.I

* Công su t hao phí: ấ

V i Pớ phát c đ nh, có thố ị ể gi m hao phíả b ng 2 cáchằ :

- Gi m r: cách này không th c hi n đ c vì r t t n kém ả ự ệ ượ ấ ố- Tăng U: ng i ta th ng tăng đi n áp tr c khi truy n t i b ng máy tăng áp và gi m đi n áp ườ ườ ệ ướ ề ả ằ ả ệ ở

n i tiêu th t i giá tr c n thi t b ng máy gi m áp, cách này có hi u qu nh dùng máy bi n ápơ ụ ớ ị ầ ế ằ ả ệ ả ờ ế (Uphát tăng n l n thì Pầ hp gi m nả 2 l n ) ầ2. Hi u su t truy n t i đi xa:ệ ấ ề ả đ c đo b ng t s gi a công su t đi n nh n đ c n i tiêu th vàượ ằ ỉ ố ữ ấ ệ ậ ượ ở ơ ụ công su t đi n truy n đi t tr m phát đi n: ấ ệ ề ừ ạ ệ

H=

Pcóích

Pphát .100(%)=

P phát−ΔPhp

Pphát .100(%)=(1−ΔPhp

Pphát)

.100(%)=(1− Pphát

U2 phát

.R).100(%)

CHÚ Ý: G i ọ H1; H2 là hi u su t truy n t i ng v i các đi n áp ệ ấ ề ả ứ ớ ệ U1; U2. N u công su t t i ngu n phát khôngế ấ ạ ồ

đ i. Ta có: ổ

1−H2

1−H1=(U1

U2)

2

www.thuvienhoclieu.com Page 61

Php=r.I2=r

P2

phát

(U phát )2

Page 62:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

S đ truy n t i đi n năng t A đ n B : T i Aơ ồ ề ả ệ ừ ế ạ s d ng máy tăng áp đ tăng đi n áp c ntruy nử ụ ể ệ ầ ề đi. Đ n B s d ng máy h áp đ làm gi m đi nế ử ụ ạ ể ả ệ áp xu ng phù h p v i n i c n s d ng (th ngố ợ ớ ơ ầ ử ụ ườ là 220V). Khi đó đ gi m đi n ápộ ả ệ : ΔU= I.R= U2A - U1B v i ớ U2A là đi n áp hi u d ng cu n th c p c a máy tăng áp t i A, còn ệ ệ ụ ở ộ ứ ấ ủ ạ U1B là đi n áp đ u vàoệ ở ầ cu n s c p c a máy bi n áp t i B.ộ ơ ấ ủ ế ạ Quãng đ ng truy n t i đi n năng đi xa so v i ngu n m t kho ng là d thì chi u dài dây là ườ ề ả ệ ớ ồ ộ ả ề ℓ=2d. ng d ng: Máy bi n áp đ c ng d ng trong vi c truy n t i đi n năng, n u ch y kim lo i, hànỨ ụ ế ượ ứ ụ ệ ề ả ệ ấ ả ạ đi n … ệII. MÁY BI N ÁPẾ : 1. Đ nh nghĩaị : Máy bi n áp là nh ng thi t b bi n đ i đi n áp xoay chi u (nh ng không thay đ iế ữ ế ị ế ổ ệ ề ư ổ t n s ) ầ ố2. C u t oấ ạ : lõi bi n áp ế là 1 khung s t non có pha silíc g m nhi u lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau. ắ ồ ề ỏ ệ ớ 2 cu n dây d nộ ẫ (đi n tr nh ) qu n trên 2 c nh c a khung :ệ ở ỏ ấ ạ ủ - Cu n dây n i v i ngu n đi n xoay chi u g i là cu n s c p. ộ ố ớ ồ ệ ề ọ ộ ơ ấ- Cu n dây còn l i g i là cu n th c p (n i v i t i tiêu th ) ộ ạ ọ ộ ứ ấ ố ớ ả ụ3. Nguyên t c ho t đ ng:ắ ạ ộ D a trên hi n t ng c m ng đi n t . ự ệ ượ ả ứ ệ ừ4. Các công th cứ : a) Khi máy bi n áp ho t có t i ho cế ạ ả ặ không t iả

Trong đó:+ N1, U1, E1: là s vòng dây qu n; đi n ápố ấ ệ và su t đi n đ ng giêuh d ng cu n sấ ệ ộ ụ ở ộ ơ

c pấ+ N2, U2, E2: là s vòng dây qu n; đi n áoố ấ ệ và su t đi n đ ng hi u d ng cu n thấ ệ ộ ệ ụ ở ộ ứ

c p. ấ

N u: +ế

N 2

N1 >1 Máy tăng áp. +

N 2

N1 <1 Máy h áp.ạb) Máy bi n th ch y t i v i hi u su t ho t đ ng là H: ế ế ạ ả ớ ệ ấ ạ ộ

V i ớ cosφ1; cosφ2 là các h s công su t c a m ch s c p và m ch th c p.ệ ố ấ ủ ạ ơ ấ ạ ứ ấ N u H = 1, cosế φ1= cosφ2 =1 thì:

III. MÁY PHÁT ĐI NỆ : 1. Máy phát đi n xoay chi u m t pha ệ ề ộa) C u t oấ ạ : g m 2 b ph n chính ồ ộ ậ Ph n c mầ ả : là nam châm vĩnh c u ho c nam châm đi nử ặ ệ ph n t o ra tầ ạ ừ tr ng.ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 62

U2

U1=

N2

N1=

E2

E1

H(%)=

P2

P1=

U2 . I2 . cosϕ2

U1 . I 1

U2

U1=

N2

N1=

E2

E1=

I 1

I 2

Page 63:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Ph n ng: ầ ứ là nh ng cuôn dâyữ trong đó xu t hi n su t đi n đ ng c m ngấ ệ ấ ệ ộ ả ứ ph n t o ra dòngầ ạ đi n. ệ M t trong hai ph n đ t ộ ầ ặ c đ nhố ị g i là ọ stato, ph n còn l i ầ ạ quay quanh m t tr c g i là ộ ụ ọ roto. b) Nguyên t c ho t đ ngắ ạ ộ : D a trên hi n t ng c m ng đi n t . ự ệ ượ ả ứ ệ ừKhi rôto quay, t thông qua cu n dây bi n thiên, trong cu n dây xu t hi n su t đi n đ ng c m ng,ừ ộ ế ộ ấ ệ ấ ệ ộ ả ứ su t đi n đ ng này đ c đ a ra ngoài đ s d ng. ấ ệ ộ ượ ư ể ử ụ- Máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t l n th ng dùng nam châm vĩnh c u quay trong lòngệ ề ộ ấ ớ ườ ử stato có các cu n dây. ộ- Máy phát đi n xoay chi u m t pha công su t nh có th là khung dây quay trong t tr ng, l yệ ề ộ ấ ỏ ể ừ ườ ấ đi n ra nh b góp. ệ ờ ộ T n s c a dòng đi nầ ố ủ ệ do máy t o raạ : N u máy có p c p c c và rô to quay n vòng trong 1 giây thìế ặ ự f= n.p. p: s c p c c c a nam châm. ố ặ ự ủ n: T c đ quay c a rôto (vòng/giây). ố ộ ủ

CHÚ Ý: Đ làm gi m v n t c quay c a rôto trong khi v n gi nguyên t n s f c a dòng đi n do máyể ả ậ ố ủ ẫ ữ ầ ố ủ ệ phát ra ng i ta ch t o máy v i ườ ế ạ ớ p c p c c nam châmặ ự (đ t xen k nhau trên vành tròn c a rôto) vàặ ẻ ủ p c p cu n dâyặ ộ (đ t xen k nhau trên vành tròn c a stato). ặ ẻ ủ2. Máy phát đi n xoay chi u ba pha ệ ềH ba pha g m máy phát ba pha, đ ng dây t i đi n 3 pha, đ ng c ba pha.ệ ồ ườ ả ệ ộ ơ a) Khái ni mệ : Là máy t o ra 3 su t đi n đ ng xoay chi u hình sin cùng t n s , cùng biên đ và l chạ ấ ệ ộ ề ầ ồ ộ ệ pha nhau 1200 t ng đôi m t. ừ ộ

e1 =e0 √2cosωt (V); e2 = e0√2cos(ωt -

2 π3 ) (V); e3 = e0 √2cos(ωt -

4 π3 )

b) C u t oấ ạ : - Stato g m 3 cu n dây gi ng nhau g n c đ nh trên vòng tròn l ch nhau 120ồ ộ ố ắ ố ị ệ 0 - Rôto là nam châm NS quay quanh tâm O c a đ ng tròn v i t c đ góc ủ ườ ớ ố ộ ω

không đ i ổC) Nguyên t cắ : Khi nam châm quay, t thông qua 3 cu n dây bi n thiên l chừ ộ ế ệ pha 2π/3 làm xu t hi n 3 su t đi n đ ng xoay chi u cùng t n s , cùng biênấ ệ ấ ệ ộ ề ầ ố đ , l ch pha 2ộ ệ π/3 d) Cách m c m ch ba phaắ ạ : M c hình tam giác và hình sao ắe) u đi mƯ ể :

- Truy n t i đi n b ng dòng 3 pha ti t ki m đ c dây d n so v i truy nề ả ệ ằ ế ệ ượ ẫ ớ ề t i đi n b ng dòng m t pha ả ệ ằ ộ

- Cung c p đi n cho các đ ng c 3 pha ph bi n trong nhà máy, xí nghi p. ấ ệ ộ ơ ổ ế ệIV. Đ NG C KHÔNG Đ NG B BA PHAỘ Ơ Ồ Ộ 1. Nguyên t c ho t đ ng:ắ ạ ộ Đ t khung dây d n vào t tr ng quay, khung dâyặ ẫ ừ ườ sẽ quay theo t tr ng đó v i t c đ góc nh h n (ừ ườ ớ ố ộ ỏ ơ ωkhung dây < ωt tr ngừ ườ ) 2. Đ ng c không đ ng b ba pha: ộ ơ ồ ộa) C u t oấ ạ : - Stato là b ph n t o ra t tr ng quayộ ậ ạ ừ ườ g m 3 cu n dây gi ng nhau đ t l ch ồ ộ ố ặ ệ1200 trên 1 vòng tròn - Rôto là khung dây d n quay d i tác d ng c a t tr ng quay ẫ ướ ụ ủ ừ ườb) Ho t đ ngạ ộ : T o ra t tr ng quay b ng cách cho dòng đi n xoay chi u 3 pha ch y vào 3 cu nạ ừ ườ ằ ệ ề ạ ộ dây c a stato; D i tác d ng c a t tr ng quay, rôto l ng sóc sẽ quay v i t c đ nh h n t c đủ ướ ụ ủ ừ ườ ồ ớ ố ộ ỏ ơ ố ộ c a t tr ngủ ừ ườ ωRôto<ωt tr ngừ ườ = ωdòngđiện Có th d dàng bi n t đ ng c không đ ng b ba pha thành máy phát đi n 3 pha và ng c l i. ể ễ ế ừ ộ ơ ồ ộ ệ ượ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 63

Page 64:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Máy bi n áp là thi t b ế ế ị

A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u ế ổ ầ ố ủ ệ ềB. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u. ả ế ổ ệ ủ ệ ề

C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u. ấ ủ ệ ềD. bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u. ế ổ ệ ề ệ ộ ề

Câu 2. Hi n nay ng i ta th ng dùng cách nào sau đây đ làm gi m hao phí đi n năng trong quáệ ườ ườ ể ả ệ trình truy n t i đi xa?ề ả

A. Tăng ti t di n dây d n dùng đ truy n t i. ế ệ ẫ ể ề ảB. Xây d ng nhà náy đi n g n n i n i tiêu th . ự ệ ầ ơ ơ ụ

C. Dùng dây d n b ng v t li u siêu d n. ẫ ằ ậ ệ ẫD. Tăng đi n áp tr c khi truy n t i đi n năng đi xa. ệ ướ ề ả ệ

Câu 3. Câu nào d i đây không ướ đúng: nguyên nhân gây ra s hao phí đi n năng trong máy bi n áp ?ự ệ ếA. Trong máy bi n áp có s t a nhi t do dòng Fucô ch y trong lõi s t c a nó. ế ự ỏ ệ ạ ắ ủB. Trong máy bi n áp không có s chuy n hóa năng l ng đi n tr ng thành năng l ng tế ự ể ượ ệ ườ ượ ừ

tr ng. ườC. Máy bi n áp b c x sóng đi n t . ế ứ ạ ệ ừ

D. Các cu n dây c a máy bi n áp đ u có đi n tr . ộ ủ ế ề ệ ởCâu 4. Nh n xét nào sau đây v máy bi n th là ậ ề ế ế không đúng?

A. Máy bi n th có th tăng hi u đi n th . ế ế ể ệ ệ ếB. Máy bi n th có th gi m hi u đi n th . ế ế ể ả ệ ệ ếC. Máy bi n th có th thay đ i t n s đòng đi n xoay chi u. ế ế ể ổ ầ ố ệ ềD. Máy bi n th có tác d ng bi n đ i c ng đ dòng đi n. ế ế ụ ế ổ ườ ộ ệ

Câu 5. Trong máy bi n áp lý t ng, có các h th c sau: ế ưở ệ ứ

A.

U1

U2=

N2

N1 B.

U1

U2=

N1

N2 C.

U1

U2=√ N 1

N 2 D.

U1

U2=√ N 2

N 1

Câu 6. Ph ng pháp làm gi m hao phí đi n năng trong máy bi n th là. ươ ả ệ ế ếA. Đ máy bi n th n i khô thoáng. ể ế ế ở ơB. Lõi c a máy bi n th đ c c u t o b ng m t kh i thép đ c. ủ ế ế ượ ấ ạ ằ ộ ố ặC. Lõi c a máy bi n th đ c c u t o b i các lá thép m ng ghép cách đi n v i nhau. ủ ế ế ượ ấ ạ ở ỏ ệ ớD. Tăng đ cách đi n trong máy bi n th . ộ ệ ế ế

Câu 7. Trong vi c truy n t i đi n năng đi xa, đ gi m công su t tiêu hao trên đ ng dây n l n thìệ ề ả ệ ể ả ấ ườ ầ c n ph i ầ ả

A. gi m đi n áp xu ng n l n. ả ệ ố ầ B. gi m đi n áp xu ng nả ệ ố 2 l n. ầ C. tăng đi n áp lên n l n. ệ ầ D. tăng đi n áp lên ệ √n l n. ầCâu 8. Ch n câu tr l i ọ ả ờ đúng khi nói v máy bi n ápề ế

A. là thi t b bi n đ i đi n áp c a dòng đi n. ế ị ế ổ ệ ủ ệ B. có hai cu n dây đ ng có s vòng b ng nhau qu n trên lõi thép. ộ ồ ố ằ ấC. cu n dây n i v i m ng đi n xoay chi u g i là cu n th c p. ộ ố ớ ạ ệ ề ọ ộ ứ ấD. ho t đ ng d a vào hi n t ng c m ng đi n t . ạ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ ừ

Câu 9. M t máy bi n th có s vòng dây cu n s c p nh h n s vòng dây cu n th c p. Máy bi nộ ế ế ố ộ ơ ấ ỏ ơ ố ộ ứ ấ ế áp này dùng đ ể

A. tăng I, gi m U. ả B. tăng I, tăng U. C. gi m I, tăng U. ả D. gi m I, gi m U. ả ảCâu 10. Trong máy tăng áp lý t ng, n u gi nguyên hi u đi n th s c p nh ng tăng s vòng dâyưở ế ữ ệ ệ ế ơ ấ ư ố

hai cu n thêm m t l ng b ng nhau thì hi u đi n th cu n th c p thay đ i th nào ? ở ộ ộ ượ ằ ệ ệ ế ở ộ ứ ấ ổ ếA. tăng. B. tăng ho c gi m. ặ ả C. gi m. ả D. không đ i ổ

www.thuvienhoclieu.com Page 64

Page 65:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 11. Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh, t tr ng quay trong đ ng c cóộ ơ ồ ộ ạ ộ ổ ị ừ ườ ộ ơ t n sầ ố

A. b ng t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ằ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủB. l n h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ớ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủC. có th l n h n hay nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato, tùy vàoể ớ ơ ỏ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ

t i. ảD. nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ỏ ơ ầ ố ủ ệ ạ ộ ủ

Câu 12. Ch n câu ọ đúng. Trong các máy phát đi n xoay chi u m t pha: ệ ề ộA. ph n t o ra t tr ng là rôto. ầ ạ ừ ườB. ph n t o ra su t đi n đ ng c m ng là stato. ầ ạ ấ ệ ộ ả ứ

C. Ph n c m là ph n t o ra dòng đi n. ầ ả ầ ạ ệD. su t đi n đ ng c a máy t l v i t c đ quay c a rôto. ấ ệ ộ ủ ỉ ệ ớ ố ộ ủ

Câu 13. Ch n phát bi u ọ ể sai? Trong quá trình truy n t i đi n năng đi xa, công su t hao phíề ả ệ ấA. t l v i chi u dài đ ng dây t i đi n. ỉ ệ ớ ề ườ ả ệB. t l ngh ch v i bình ph ng đi n áp gi a hai đ u dây tr m phát. ỉ ệ ị ớ ươ ệ ữ ầ ở ạC. t l v i bình ph ng công su t truy n đi. ỉ ệ ớ ươ ấ ềD. t l v i th i gian truy n đi n. ỉ ệ ớ ờ ề ệ

Câu 14. Khi đ ng c ộ ơ không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh v i t c đ quay c a t tr ngồ ộ ạ ộ ổ ị ớ ố ộ ủ ừ ườ không đ i thì t c đ quay c a rôto ổ ố ộ ủ

A. luôn b ng t c đ quay c a t tr ng. ằ ố ộ ủ ừ ườB. l n h n t c đ quay c a t tr ng. ớ ơ ố ộ ủ ừ ườ

C. nh h n t c đ quay c a t tr ng. ỏ ơ ố ộ ủ ừ ườD. có th l n h n ho c b ng t c đ quay c a t tr ng, tùy thu c t i. ể ớ ơ ặ ằ ố ộ ủ ừ ườ ộ ả

Câu 15. Máy phát đi n xoay chi u m t pha và ba pha gi ng nhau đi m nào. ệ ề ộ ố ở ểA. Đ u có ph n ng quay, ph n c m c đ nh. ề ầ ứ ầ ả ố ịB. Đ u có b góp đi n đ d n đi n ra m ch ngoài. ề ộ ệ ể ẫ ệ ạC. đ u có nguyên t c ho t đ ng d a trên hi n t ng c m ng đi n t . ề ắ ạ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ ừD. Đ u có ba cuôn dây m c n i ti p nhau đ t c đ nh trên m t vòng tròn. ề ắ ố ế ặ ố ị ộ

Câu 16. Nguyên t c ho t đ ng c a máy phát đi n xoay chi u m t pha d a vào ắ ạ ộ ủ ệ ề ộ ựA. hi n t ng t c m. ệ ượ ự ả B. hi n t ng c m ng đi n t . ệ ượ ả ứ ệ ừ

C. khung dây quay trong đi n tr ng. ệ ườ D. khung dây chuy n đ ng trong t tr ng. ể ộ ừ ườCâu 17. Hi n nay v i các máy phát đi n công su t l n ng i ta th ng dùng cách nào sau đây đệ ớ ệ ấ ớ ườ ườ ể t o ra dòng đi n xoay chi u m t pha. ạ ệ ề ộ

A. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng t nh ti n so v i nam châm. ử ứ ộ ể ộ ị ế ớB. Nam châm vĩnh c u đ ng yên, cu n dây chuy n đ ng quay trong lòng nam châm. ử ứ ộ ể ộC. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng t nh ti n so v i cu n dây. ộ ứ ử ể ộ ị ế ớ ộD. Cu n dây đ ng yên, nam châm vĩnh c u chuy n đ ng quay trong lòng stato có cu n các cu nộ ứ ử ể ộ ố ộ

dây. Câu 18. Phát bi u nào sau đây ể đúng đ i v i máy phát đi n xoay chi u m t pha.ố ớ ệ ề ộ

A. Dòng đi n c m ng ch xu t hi n các cu n dây c a ph n ng. ệ ả ứ ỉ ấ ệ ở ộ ủ ầ ứB. T n s c a su t đi n đ ng t l v i s vòng dây c a ph n ng. ầ ố ủ ấ ệ ộ ỉ ệ ớ ố ủ ầ ứC. Biên đ c a su t đi n đ ng t l v i s c p c c t c a ph n c m. ộ ủ ấ ệ ộ ỉ ệ ớ ố ặ ự ừ ủ ầ ảD. C năng cung c p cho máy đ c bi n đ i tu n hoàn thành đi n năng. ơ ấ ượ ế ổ ầ ệ

Câu 19. Ch n câu ọ đúng: A. Dòng đi n xoay chi u m t pha ch có th do máy phát đi n xoay chi u m t pha t o ra. ệ ề ộ ỉ ể ệ ề ộ ạB. Su t đi n đ ng c a máy phát đi n xoay chi u t l v i s vòng dây c a ph n ng. ấ ệ ộ ủ ệ ề ỉ ệ ớ ố ủ ầ ứC. Dòng đi n do máy phát đi n xoay chi u t o ra luôn có t n s b ng s vòng quay c a rôto. ệ ệ ề ạ ầ ố ằ ố ủ

www.thuvienhoclieu.com Page 65

Page 66:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. Ch có dòng xoay chi u ba pha m i t o ra t tr ng quay. ỉ ề ớ ạ ừ ườCâu 20. Khi truy n t i đi n năng c a dòng đi n xoay chi u ba pha đi xa ta ph i dùng ít nh t là baoề ả ệ ủ ệ ề ả ấ nhiêu dây d n. ẫ

A. Hai dây d n. ẫ B. Ba dây d n. ẫ C. B n dây d n. ố ẫ D. Sáu dây d n. ẫCâu 21. Phát bi u nào sau đây v đ ng c không đ ng b ba pha là ể ề ộ ơ ồ ộ sai.

A. Hai b ph n chính c a đ ng c là rôto và stato. ộ ậ ủ ộ ơB. B ph n t o ra t tr ng quay là státo. ộ ậ ạ ừ ườC. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c là d a trên hi n t ng đi n t và s d ng t tr ngắ ạ ộ ủ ộ ơ ự ệ ượ ệ ừ ử ụ ừ ườ

quay. D. Có th ch t o đ ng c không đ ng b ba pha v i công su t l n.ể ế ạ ộ ơ ồ ộ ớ ấ ớ

Câu 22. Phát bi u nào sau đây là ể đúng. Ng i ta có th t o ra t tr ng quay b ng cách cho dòngườ ể ạ ừ ườ ằ đi n:ệ

A. xoay chi u ch y qua nam châm đi n. ề ạ ệB. m t chi u ch y qua nam châm đi n. ộ ề ạ ệC. dòng đi n xoay chi u m t pha ch y qua ba cu n dây c a stato c a đ ng c không đ ng b baệ ề ộ ạ ộ ủ ủ ộ ơ ồ ộ

pha. D. dòng đi n xoay chi u ba pha ch y qua ba cu n dây c a stato c a đ ng c không đ ng b baệ ề ạ ộ ủ ủ ộ ơ ồ ộ

pha. Câu 23. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng. C m ng t do c ba cu n dây gây ra t i tâm statoả ứ ừ ả ộ ạ c a đ ng c không đ ng b ba pha, khi có dòng đi n xoay chi u ba pha đi vào đ ng c có: ủ ộ ơ ồ ộ ệ ề ộ ơ

A. đ l n không đ i. ộ ớ ổ B. ph ng không đ i. ươ ổ C. h ng quay đ u. ướ ề D. t n s quay b ng t n s dòng đi n. ầ ố ằ ầ ố ệCâu 24. Thi t b nào sau đây có tính thu n ngh ch. ế ị ậ ị

A. Đ ng c không đ ng b ba pha. ộ ơ ồ ộ B. Đ ng c không đ ng b m t pha. ộ ơ ồ ộ ộ C. Máy phát đi n xoay chi u m t pha. ệ ề ộ D. Máy phát đi n m t chi u. ệ ộ ềCâu 25. Ch n câu ọ sai. Trong quá trình t i đi n năng đi xa, công su t hao phí: ả ệ ấ

A. t l v i th i gian truy n t i. ỉ ệ ớ ờ ề ảB. t l v i chi u dài đ ng dây t i đi n. ỉ ệ ớ ề ườ ả ệC. t l ngh ch v i bình ph ng hi u đi n th gi a hai đ u dây tr m phát đi n. ỉ ệ ị ớ ươ ệ ệ ế ữ ầ ở ạ ệD. t l v i bình ph ng công su t truy n đi. ỉ ệ ớ ươ ấ ề

Câu 26. Phát bi u nào sau đây là ể đúng. A. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha ch d a trên hi n t ng c m ngắ ạ ộ ủ ộ ơ ồ ộ ỉ ự ệ ượ ả ứ

đi n t . ệ ừB. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha ch d a trên hi n t ng t c m. ắ ạ ộ ủ ộ ơ ồ ộ ỉ ự ệ ượ ự ảC. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên hi n t ng c m ng đi nắ ạ ộ ủ ộ ơ ồ ộ ự ệ ượ ả ứ ệ

t và l c t tác d ng lên dòng đi n. ừ ự ừ ụ ệD. Nguyên t c ho t đ ng c a đ ng c không đ ng b ba pha d a trên hi n t ng t c m và l cắ ạ ộ ủ ộ ơ ồ ộ ự ệ ượ ự ả ự

t tác d ng lên dòng đi n. ừ ụ ệCâu 27. (TN2014) M t máy bi n áp có s vòng dây c a cu n s c p l n h n s vòng dây c a cu nộ ế ố ủ ộ ơ ấ ớ ơ ố ủ ộ th c p. Máy bi n áp này có tác d ng ứ ấ ế ụ

A. tăng đi n áp và tăng t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ầ ố ủ ệ ềB. tăng đi n áp mà không thay đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ổ ầ ố ủ ệ ềC. gi m đi n áp và gi m t n s c a dòng đi n xoay chi u. ả ệ ả ầ ố ủ ệ ềD. gi m đi n áp mà không thay đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u. ả ệ ổ ầ ố ủ ệ ề

Câu 28. (CĐ2011) Khi truy n đi n năng có công su t P t n i phát đi n xoay chi u đ n n i tiêuề ệ ấ ừ ơ ệ ề ế ơ th thì công su t hao phí trên đ ng dây là ∆P. Đ cho công su t hao phí trên đ ng dây ch còn làụ ấ ườ ể ấ ườ ỉ

www.thuvienhoclieu.com Page 66

Page 67:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

ΔPn (v i n > 1), n i phát đi n ng i ta s d ng m t máy bi n áp (lí t ng) có t s gi a s vòngớ ở ơ ệ ườ ử ụ ộ ế ưở ỉ ố ữ ố

dây c a cu n s c p và s vòng dây c a cu n th c p là ủ ộ ơ ấ ố ủ ộ ứ ấ

A. √n B.

1√n C. n. D.

1n

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ - CH NG 3Ả Ủ Ề ƯƠ1B 2D 3A 4C 5B 6C 7D 8D 9C 10C 11A 12D 13D 14C 15C16A 17D 18A 19B 20B 21B 22D 23B 24A 25A 26C 27D 28B

CH NG ƯƠ IV: DAO Đ NG ĐI N TỘ Ệ Ừ A. LÝ THUY T:Ế

I. DAO Đ NG ĐI N T Ộ Ệ Ừ1. M ch dao đ ng đi n t LCạ ộ ệ ừ G m m t t đi n m c n i ti p v i m t cu n c m thành m ch ồ ộ ụ ệ ắ ố ế ớ ộ ộ ả ạkín. - N u r r t nh (ế ấ ỏ ≈ 0): m ch dao đ ng lí t ng. ạ ộ ưởMu n m ch ho t đ ng ố ạ ạ ộ tích đi n cho t đi n r i choệ ụ ệ ồ nó phóng đi n t o ra m t dòng đi n xoay chi u trongệ ạ ộ ệ ề m ch. Ng i ta s d ng hi u đi n th xoay chi u đ cạ ườ ử ụ ệ ệ ế ề ượ t o ra gi a hai b n c a t đi n b ng cách n i hai b nạ ữ ả ủ ụ ệ ằ ố ả này v i m ch ngoài. ớ ạ2. S bi n thiên đi n áp, đi n tích và dòng đi n trong m ch LCự ế ệ ệ ệ ạ a) Đi n tích t c th i c a tệ ứ ờ ủ ụ: q =Q0.cos(ωt+φq)(C) V i: Qớ 0 (C): đi n tích c c đ i c a tệ ự ạ ủ ụ

CHÚ Ý: Khi t = 0 n u q đang tăng (t đi n đang tích đi n) thì ế ụ ệ ệ φq < 0; n u q đang gi m (tế ả ụ đi n đang phóng đi n) thì ệ ệ φq > 0 b) Hi u đi n th t c th i gi a hai b n t c a m ch dao đ ng LC:ệ ệ ế ứ ờ ữ ả ụ ủ ạ ộ

u =

qC=U0 .cos (ωt+ϕu )(V ) Đ tặ

U0 =

Q0

C hay Q0=C.U0

V i: Uớ 0(V): hi u đi n th c c đ i gi a hai b n tệ ệ ế ự ạ ữ ả ụ CHÚ Ý : Ta th yấ φu =φq. Khi t=0 n u u đang tăng thì ế φu < 0; n u u đang gi m thì ế ả φu > 0

c) C ng đ dòng đi n qua cu n dâyườ ộ ệ ộ :

[ i=q '=−ωQ0 . sin(ωt+ϕq )(A )( I 0=ωQ0=ω .C .U0 ¿ ]¿¿

¿¿V i: ớ I0 (A): c ng đ dòng đi n c c đ iườ ộ ệ ự ạ

CHÚ Ý: Khi t = 0 n u i đang tăng thì ế φi < 0; n u i đang gi m thì ế ả φi > 0. V i:ớ φi=φq+

π2

K T LU NẾ Ậ : V y trong m ch ậ ạ q; u; i luôn bi n thiên đi u hoà cùng t n s nh ng l ch pha nhau:ế ề ầ ố ư ệ

+ q;u cùng pha nhau. + i s m pha h n u, q m t góc ớ ơ ộ π/2. Nên ta có:

www.thuvienhoclieu.com Page 67

Page 68:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

( uU0 )

2+( i

I 0 )2=1

ho c ặ ( qQ0 )

2+( i

I 0 )2=1

3. T n s góc riêng, chu kì riêng, t n s riêng c a m ch dao đ ng:ầ ố ầ ố ủ ạ ộ

a) T n s góc riêng c a m ch dao đ ng LCầ ố ủ ạ ộ :[ω= 1

√LC ]b) Chu kì riêng và t n s riêng c a m ch dao đ ng LCầ ố ủ ạ ộ : Trong đó: L(H): Đ t c m c a cu n c m; C(F): Đi n dung c a tộ ự ả ủ ộ ả ệ ủ ụ

Chú ý: Các công th c m r ng:ứ ở ộ

+ I0 = ωQ0 =

2 πQ0

T=

Q0

√LC

+ U0 =

Q0

C=

I0

ωC=I 0√ L

C hay U0√L= I0√C+ Khi t phóng đi n thì q và u gi m và ng c l i ụ ệ ả ượ ạ+ Quy c: q > 0 ng v i b n t ta xét tích đi n d ng thì i > 0 ng v i dòng đi n ch y đ n b n t màướ ứ ớ ả ụ ệ ươ ứ ớ ệ ạ ế ả ụ ta xét.

+ Công th c đ c l p v i th i gian: ứ ộ ậ ớ ờ

[u2

U02 +

i2

I 02 =

q2

Q 02 +

i2

I 02 =1⇔Q0

2=q2+(iω )2

¿]¿¿

¿¿

Chú ý: Dao đ ng đi n t t t d nộ ệ ừ ắ ầ Trong các m ch dao đ ng th c luôn có tiêu hao năng l ng, ví d do đi n tr thu n R c a dây d n, vìạ ộ ự ượ ụ ệ ở ầ ủ ẫ v y dao đ ng sẽ d ng l i sau khi năng l ng b tiêu hao h t. Quan sát dao đ ng kí đi n t sẽ th y biênậ ộ ừ ạ ượ ị ế ộ ệ ử ấ đ dao đ ng gi m d n đ n 0. Hi n t ng này g i là dao đ ng đi n t t t d n. R càng l n thì s t tộ ộ ả ầ ế ệ ượ ọ ộ ệ ừ ắ ầ ớ ự ắ d n càng nhanh, R r t l n thì không có dao đ ng. ầ ấ ớ ộDao đ ng đi n t duy trì.ộ ệ ừ

H t dao đ ng: Mu n duy trì dao đ ng, ta ph i bù đ và đúng ph n năng l ng b tiêu hao trongệ ự ộ ố ộ ả ủ ầ ượ ị m i chu kì.Ta có th dùng tranzito đ đi u khi n vi c bù năng l ng t pin cho khung dao đ ng LC ănỗ ể ể ề ể ệ ượ ừ ộ nh p v i t ng chu kì dao đ ng c a m ch. Dao đ ng trong khung LC đ c duy trì n đ nh v i t n sị ớ ừ ộ ủ ạ ộ ượ ổ ị ớ ầ ố riêng ω0 c a m ch, ng i ta gôi đó là m t h t dao đ ng ủ ạ ườ ộ ệ ự ộDao đ ng đi n t c ng b c.ộ ệ ừ ưỡ ứ S c ng h ng Dòng đi n trong m ch LC bu c ph i bi n thiên theo t n s ự ộ ưở ệ ạ ộ ả ế ầ ố ω c a ngu n đi nủ ồ ệ ngoài ch không th dao đ ng theo t n s riêng ứ ể ộ ầ ố ω0 đ c n a. Quá trình này đ c g i là dao đ ngượ ữ ượ ọ ộ đi n t c ng b c.ệ ừ ưỡ ứ Khi thay đ i t n s ổ ầ ố ω c a ngu n đi n ngoài thì biên đ c a dao đ ng đi n trongủ ồ ệ ộ ủ ộ ệ khung thay đ i theo, đ n khi ổ ế ω = ω0 thì biên đ dao đ ng đi n trong khung đ t giá tr c c đ i. Hi nộ ộ ệ ạ ị ự ạ ệ t ng này g i là s c ng h ng. ượ ọ ự ộ ưở5. S t ng t gi a dao đ ng đi n và dao đ ng c ự ươ ự ữ ộ ệ ộ ơ

Đ i l ng cạ ượ ơ Đ i l ng đi nạ ượ ệ Đ i l ng cạ ượ ơ Đ i l ng đi nạ ượ ệx q x’’ + ω2x = 0 q’’ + ω2q = 0

v iω = √ k

m ω =

1√LC

m L x = Acos(ωt + φ) q = q0cos(ωt + φ)

www.thuvienhoclieu.com Page 68

Page 69:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

k1C v = x’ = - ωAsin(ωt + φ) i = q’ = - ωq0sin(ωt + φ)

F uA2 = x2 +

( vω )

2

Q2 = q2 + ( i

ω )2

µ RF = - kx = - mω2x

U =

qC = Lω2q

II. SÓNG ĐI N TỆ Ừ 1. Liên h gi a đi n tr ng bi n thiên và t tr ng bi n thiên ệ ữ ệ ườ ế ừ ườ ế

N u t i m t n i có m t t tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n m t đi nế ạ ộ ơ ộ ừ ườ ế ờ ạ ơ ấ ệ ộ ệ tr ng xoáy. ườ Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng có các đ ng s c là đ ng cong kín. ệ ườ ệ ườ ườ ứ ườN u t i m t n i có đi n tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i n i đó xu t hi n m t t tr ng. ế ạ ộ ơ ệ ườ ế ờ ạ ơ ấ ệ ộ ừ ườ Đ ng s c c a t tr ng luôn khép kín. ườ ứ ủ ừ ườ2. Đi n t tr ngệ ừ ườ : M i bi n thiên theo th i gian c a tỗ ế ờ ủ ừ tr ng sinh ra trong không gian xung quanh m t đi n tr ngườ ộ ệ ườ xoáy bi n thiên theo th i gian, ng c l i m i bi n thiên theoế ờ ượ ạ ỗ ế th i gian c a đi n tr ng cũng sinh ra m t t tr ng bi nờ ủ ệ ườ ộ ừ ườ ế thiên theo th i gian trong không gian xung quanh. ờ Đi n tr ng bi n thiên và t tr ng bi n thiên cùng t nệ ườ ế ừ ườ ế ồ t i trong không gian. Chúng có th chuy n hóa l n nhau trongạ ể ể ẫ m t tr ng th ng nh t đ c g i là ộ ườ ố ấ ượ ọ đi n t tr ng.ệ ừ ườ 3. Sóng đi n t - Thông tin liên l c b ng vô tuy nệ ừ ạ ằ ế Sóng đi n t là đi n t tr ng lan truy n trong không gian. ệ ừ ệ ừ ườ ềa) Đ c đi m c a sóng đi n t ặ ể ủ ệ ừ

+ Sóng đi n t lan truy n đ c trong chân không v i v n t c b ng v n t c ánh sáng (c ệ ừ ề ượ ớ ậ ố ằ ậ ố ≈ 3.108m/s). Sóng đi n t lan truy n đ c trong các đi n môi. T c đ lan truy n c a sóng đi n tệ ừ ề ượ ệ ố ộ ề ủ ệ ừ trong các đi n môi nh h n trong chân không và ph thu c vào h ng s đi n môi. ệ ỏ ơ ụ ộ ằ ố ệ

+ Sóng đi n t là sóng ngang. Trong quá trình lan truy n ệ ừ ề E và B luôn luôn vuông góc v i nhauớ và vuông góc v i ph ng truy n sóng. T i m i đi m dao đ ng c a đi n tr ng và t tr ng luônớ ươ ề ạ ỗ ể ộ ủ ệ ườ ừ ườ cùng pha v i nhau. ớ

+ Khi sóng đi n t g p m t phân cách gi a hai môi tr ng thì nó cũng b ph n x và khúc xệ ừ ặ ặ ữ ườ ị ả ạ ạ nh ánh sáng. Ngoài ra cũng có hi n t ng giao thoa, nhi u x ... sóng đi n t . ư ệ ượ ễ ạ ệ ừ

+ Sóng đi n t mang năng l ng. ệ ừ ượ Khi sóng đi n t truy n đ n m t anten, làm cho các electronệ ừ ề ế ộ t do trong anten dao đ ng . ự ộ

+ Ngu n phát sóng đi n t r t đa d ng, nh tia l a đi n, c u dao đóng, ng t m ch đi n, tr iồ ệ ừ ấ ạ ư ử ệ ầ ắ ạ ệ ờ s m sét ... . ấb) Thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n ạ ằ ế

Sóng vô tuy nế là các sóng đi n t dùng trong vô tuy n, có b c sóng t vài m đ n vài km.ệ ừ ế ướ ừ ế Theo b c sóng, ng i ta chia sóng vô tuy n thành các lo i: sóng c c ng n, sóng ng n, sóng trung vàướ ườ ế ạ ự ắ ắ sóng dài.

T ng đi n liầ ệ là l p khí quy n b ion hóa m nh b i ánh sáng M t Tr i và n m trong kho ngớ ể ị ạ ở ặ ờ ằ ả đ cao t 80 km đ m 800 km, có nh h ng r t l n đ n s truy n sóng vô tuy n đi n. ộ ừ ế ả ưở ấ ớ ế ự ề ế ệ

+ Các phân t không khí trong khí quy n h p th r t m nh các sóng dài, sóng trung và sóng c cử ể ấ ụ ấ ạ ự ng n nh ng ít h p th các vùng sóng ng n. Các sóng ng n ph n x t t trên t ng đi n li và m t đ t. ắ ư ấ ụ ắ ắ ả ạ ố ầ ệ ặ ấ

www.thuvienhoclieu.com Page 69

Page 70:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ Sóng dài: có năng l ng nh nên không truy n đi xa đ c. Ít b n c h p th nên đ c dùngượ ỏ ề ượ ị ướ ấ ụ ượ trong thông tin liên l c trên m t đ t và trong n c. ạ ặ ấ ướ

+ Sóng trung: Ban ngày sóng trung b t n đi n li h p th m nh nên không truy n đi xa đ c.ị ầ ệ ấ ụ ạ ề ượ Ban đêm b t n đi n li ph n x m nh nên truy n đi xa đ c. Đ c dùng trong thông tin liên l c vàoị ầ ệ ả ạ ạ ề ượ ượ ạ ban đêm.

+ Sóng ng nắ : Có năng l ng l n, b t n đi n li và m t đ t ph n x m nh. Vì v y t m t đàiượ ớ ị ầ ệ ặ ấ ả ạ ạ ậ ừ ộ phát trên m t đ t thì sóng ng n có th truy n t i m i n i trên m t đ t. Dùng trong thông tin liênặ ấ ắ ể ề ớ ọ ơ ặ ấ l c trên m t đ t. ạ ặ ấ

+ Sóng c c ng nự ắ : Có năng l ng r t l n và không b t n đi n li ph n x hay h p th . Đ cượ ấ ớ ị ầ ệ ả ạ ấ ụ ượ dùng trong thôn tin vũ tr . ụ

Nguyên t c chung ắ c a thông tin liên l c b ng sóng vô tuy n đi n: ủ ạ ằ ế ệ Bi n đi u sóng mangế ệ : Bi n âm thanh (ho c hình nh) mu n truy n đi thành các dao đ ngế ặ ả ố ề ộ

đi n t có t n s th p g i là tín hi u âm t n (ho c tín hi u th t n). ệ ừ ầ ố ấ ọ ệ ầ ặ ệ ị ầ Tr n sóng:ộ Dùng sóng đi n t t n s cao (cao t n) đ ệ ừ ầ ố ầ ể mang (sóng mang) các tín hi u âm t nệ ầ

ho c th t n đi xa. Mu n v y ph i tr n sóng đi n t âm t n ho c th t n v i sóng đi n t cao t nặ ị ầ ố ậ ả ộ ệ ừ ầ ặ ị ầ ớ ệ ừ ầ (bi n đi u). Qua anten phát, sóng đi n t cao t n đã bi n đi u đ c truy n đi trong không gian. ế ệ ệ ừ ầ ế ệ ượ ề

Thu sóng: Dùng máy thu v i anten thu đ ch n và thu l y sóng đi n t cao t n mu n thu. ớ ể ọ ấ ệ ừ ầ ố Tách sóng: Tách tín hi u ra kh i sóng cao t n (tách sóng) r i dùng loa đ nghe âm thanhệ ỏ ầ ồ ể

truy n t i ho c dùng màn hình đ xem hình nh. ề ớ ặ ể ả Khu ch đ iế ạ : Đ tăng c ng đ c a sóng truy n đi và tăng c ng đ c a tín hi u thu đ cể ườ ộ ủ ề ườ ộ ủ ệ ượ

ng i ta dùng các m ch khu ch đ i. ườ ạ ế ạc) S đ kh i c a m t máy phát thanh vô tuy n và thu thanh vô tuy n đ n gi nơ ồ ố ủ ộ ế ế ơ ả

Ăng ten phát: là khung dao đ ng h (các vòng dây c a cu n L ho c 2 b n t C xa nhau), có cu nộ ở ủ ộ ặ ả ụ ộ dây m c xen g n cu n dây c a máy phát. Nh c m ng, b c x sóng đi n t cùng t n s máy phátắ ầ ộ ủ ờ ả ứ ứ ạ ệ ừ ầ ố sẽ phát ra ngoài không gian. Ăng ten thu: là 1 khung dao đ ng h , nó thu đ c nhi u sóng, có t C thay đ i. Nh s ộ ở ượ ề ụ ổ ờ ự c ngộ h ngưở v i ớ t n s sóng c n thuầ ố ầ ta thu đ c sóng đi n t có f = fượ ệ ừ 0 d) B c sóng đi n t thu và phát:ướ ệ ừ

λ = cT =

cf = 2πc√LC V i: ớ c = 3.108m/s v n t c c a ánh sáng trong chân không. ậ ố ủ

L u ý:ư M ch dao đ ng có L bi n đ i t Lạ ộ ế ổ ừ min Lmax và C bi n đ i t Cế ổ ừ Min CMax thì b c sóng ướ λ c aủ sóng đi n t phát (ho c thu) ệ ừ ặ+ λMin t ng ng v i Lươ ứ ớ Min và CMin + λMax t ng ng v i Lươ ứ ớ Max và CMax

L U Ý QUAN TR NGƯ Ọ :

www.thuvienhoclieu.com Page 70

Page 71:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Sóng mang có biên đ b ng biên đ c a sóng âm t n, có t n s b ng t n s c a sóng caoộ ằ ộ ủ ầ ầ ố ằ ầ ố ủ t n. ầ Đ xác đ nh vecto c m ng t ể ị ả ứ ừ B ; vecto c ng đ đi n tr ng ườ ộ ệ ườ E và h ng truy n sóng ướ ề v ta dùng quy t c “bàn tay ph i”. Cách làm: Du i th ng bàn tay ph i: ắ ả ỗ ẳ ả- Chi u t c tay đ n đ u các ngón tay là chi u truy n sóngề ừ ố ế ầ ề ề .

- Chi u c a ngón cái choãi ra ề ủ 900 là chi u c a vecto c ng đ đi n tr ng ề ủ ườ ộ ệ ườ E . - Chi u c a vecto c m ng t ề ủ ả ứ ừ B đâm xuyên qua long bàn tay. B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. M ch dao đ ng g m cu n dây có đ t c m L và t đi n có đi n dung C th c hi n dao đ ngạ ộ ồ ộ ộ ự ả ụ ệ ệ ự ệ ộ đi n t t do. Đi n tích c c đ i trên m i b n t là Qệ ừ ự ệ ự ạ ỗ ả ụ 0 và c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch làườ ộ ệ ự ạ ạ I0. Chu kì dao đ ng đi n t c a m ch là:ộ ệ ừ ủ ạ

A. T = 2π

Q0

I 0 B. T = 2πQ0I0 C. T = 2π

I 0

Q0 D. T = 2πLCCâu 2. S hình thành dao đ ng đi n t t do trong m ch dao đ ng là do hi n t ng nào sau đây ? ự ộ ệ ừ ự ạ ộ ệ ượ

A. Hi n t ng c ng h ng đi n. ệ ượ ộ ưở ệ B. Hi n t ng t hoá. ệ ượ ừ C. Hi n t ng c m ng đi n t . ệ ượ ả ứ ệ ừ D. Hi n t ng t c m. ệ ượ ự ảCâu 3. M t m ch dao đ ng đi n t LC g m cu n dây thu n c m có đ t c m L không đ i và tộ ạ ộ ệ ừ ồ ộ ầ ả ộ ự ả ổ ụ đi n có đi n dung C thay đ i đ c.ệ ệ ổ ượ Bi t đi n tr c a dây d n là không đáng k và trong m ch cóế ệ ở ủ ẫ ể ạ dao đ ng đi n t riêng. Khi đi n dung có giá tr Cộ ệ ừ ệ ị 1 thì t n s dao đ ng riêng c a m ch là fầ ố ộ ủ ạ 1. Khi đi nệ dung có giá tr Cị 2 = 4C1 thì t n s dao đ ng đi n t riêng trong m ch là ầ ố ộ ệ ừ ạ

A. f2 = 4f1 B. f2 = f1/2 C. f2 = 2f1 D. f2 = f1/4 Câu 4. M t m ch dao đ ng g m có cu n dây L thu n đi n c m và t đi n C thu n dung kháng.ộ ạ ộ ồ ộ ầ ệ ả ụ ệ ầ N u g i Iế ọ 0 dòng đi n c c đ i trong m ch, hi u đi n th c c đ i Uệ ự ạ ạ ệ ệ ế ự ạ 0 gi a hai đ u t đi n liên h v i Iữ ầ ụ ệ ệ ớ 0

nh th nào ? Hãy ch n k t qu đúng trong nh ng k t qu sau đây: ư ế ọ ế ả ữ ế ả

A. U0 =I0√ LπC B. U0 √ I 0 C

L C. U0 = √ I 0 LC D. U0 = √ L

CCâu 5. M t m ch LC đang dao đ ng t do, ng i ta đo đ c đi n tích c c đ i trên 2 b n t đi n làộ ạ ộ ự ườ ượ ệ ự ạ ả ụ ệ q0 và dòng đi n c c đ i trong m ch là Iệ ự ạ ạ 0. N u dùng m ch này làm m ch ch n sóng cho máy thuế ạ ạ ọ thanh, thì b c sóng mà nó b t đ c tính b ng công th c: ướ ắ ượ ằ ứ

A. = 2λ πc√q0 I 0 B. = 2λ πc

q0

I 0 . C. = λ

I 0

q0 D. = 2λ πcq0I0. Câu 6. Trong m t m ch dao đ ng LC, đi n tích trên m t b n t bi n thiên theo ph ng trình q =ộ ạ ộ ệ ộ ả ụ ế ươ

Q0cos(ωt−π

2 ) (C). Nh v y: ư ậA. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng c nhau ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ượB. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u ng c nhau. ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ượC. T i các th i đi m T/4 và 3T/4, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau. ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ưD. T i các th i đi m T/2 và T, dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i, chi u nh nhau ạ ờ ể ệ ạ ộ ớ ự ạ ề ư

Câu 7. Đi n tích c a t đi n trong m ch dao đ ng LC bi n thiên theo ph ng trình q = qệ ủ ụ ệ ạ ộ ế ươ ocos(

2 πT t +

π). T i th i đi m t = T/4, ta có: ạ ờ ểA. Hi u đi n th gi a hai b n t b ng 0. ệ ệ ế ữ ả ụ ằ B. Dòng đi n qua cu n dây b ng 0. ệ ộ ằ

C. Đi n tích c a t c c đ i. ệ ủ ụ ự ạ D. Năng l ng đi n tr ng c c đ i. ượ ệ ườ ự ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 71

Page 72:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 8. Trong m ch dao đ ng LC lý t ng, g i i và u là c ng đ dòng đi n trong m ch và hi u đi nạ ộ ưở ọ ườ ộ ệ ạ ệ ệ th gi a hai đ u cu n dây t i m t th i đi m nào đó, Iế ữ ầ ộ ạ ộ ờ ể 0 là c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch.ườ ộ ệ ự ạ ạ H th c bi u di n m i liên h gi a i, u và Iệ ứ ể ễ ố ệ ữ 0 là:

A. (I 0

2+i2) LC=u2

B. (I 0

2−i2) CL=u2

C. (I 0

2−i2) LC=u2

D. (I 0

2+i2) CL=u2

Câu 9. Hãy ch n s l ng câu ọ ố ượ không đúng trong các phát bi u nào sau đây v tính ch t c a sóngể ề ấ ủ đi n ệ I. Sóng đi n t có th ph n x , khúc x , giao thoa. ệ ừ ể ả ạ ạ II. Sóng đi n t là sóng ngang vì nó luôn truy nệ ừ ề ngang. III. Sóng đi n t không truy n đ c trong chân không. ệ ừ ề ượ IV. Sóng đi n t mang năng l ng. ệ ừ ượ

A. 2 B. 3 C. 4 D. 4 Câu 10. Ch n phát bi u SAI khi nói v đi n t tr ng. ọ ể ề ệ ừ ườ

A. Khi m t t tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t đi n tr ng xoáy. ộ ừ ườ ế ờ ộ ệ ườB. Khi m t đi n tr ng bi n thiên theo th i gian, nó sinh ra m t t tr ng xoáy. ộ ệ ườ ế ờ ộ ừ ườC. Đi n tr ng xoáy là đi n tr ng mà đ ng s c là nh ng đ ng cong. ệ ườ ệ ườ ườ ứ ữ ườD. T tr ng xoáy là t tr ng mà c m ng t bao quanh các đ ng s c đi n tr ng. ừ ườ ừ ườ ả ứ ừ ườ ứ ệ ườ

Câu 11. Trong quá trình lan truy n sóng đi n t , véct c m ng t ề ệ ừ ơ ả ứ ừ B và véct c ng đ đi nơ ườ ộ ệ

tr ng ườ E luôn luôn A. truy n trong m i môi tr ng v i t c đ b ng 3.10ề ọ ườ ớ ố ộ ằ 8 m/s. B. dao đ ng đi u hoà cùng t n s và cùng pha nhau. ộ ề ầ ố

C. vuông góc nhau và dao đ ng l ch pha nhau m t góc ộ ệ ộ π/2D. vuông góc nhau và trùng v i ph ng truy n sóng. ớ ươ ề

Câu 12. M t sóng đi n t đang lan truy n t m t đài phát sóng Hà N i đ n máy thu. Bi t c ngộ ệ ừ ề ừ ộ ở ộ ế ế ườ đ đi n tr ng c c đ i là 10 V/m và c m ng t c c đ i là 0,15 T. T i đi m A có sóng truy n vộ ệ ườ ự ạ ả ứ ừ ự ạ ạ ể ề ề h ng B c, m t th i đi m t nào đó khi c ng đ đi n tr ng là 6 V/m và đang có h ng Đông, thìướ ắ ở ộ ờ ể ườ ộ ệ ườ ướ c m ng t lúc đó có đ l n và h ng là ả ứ ừ ộ ớ ướA. 0,12T và h ng lên ướ B. 0,12T và h ng xu ng ướ ố

C. 0,09T và h ng lên ướ D. 0,09T và h ng xu ng ướ ốCâu 13. Trong m t m ch dao đ ng LC, khi đi n tích t đi n có đ l n đ t c c đ i thì k t lu n nàoộ ạ ộ ệ ụ ệ ộ ớ ạ ự ạ ế ậ sau đây là sai?

A. Đi n áp hai đ u t đi n có đ l n c c đ i. ệ ầ ụ ệ ộ ớ ự ạB. C ng đ dòng đi n trong m ch có đ l n c c đ i. ườ ộ ệ ạ ộ ớ ự ạ

C. Năng l ng đi n tr ng trong trong m ch đ t c c đ i. ượ ệ ườ ạ ạ ự ạD. Năng l ng đi n tr ng b ng năng l ng đi n t trong m ch. ượ ệ ườ ằ ượ ệ ừ ạ

Câu 14. Ch n phát bi u đúng khi nói v s bi n thiên đi n tích c a t đi n trong m ch dao đ ngọ ể ề ự ế ệ ủ ụ ệ ạ ộ

A. Đi n tích c a t đi n dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ệ ủ ụ ệ ộ ề ớ ầ ố ω = √LC B. Đi n tích bi n thiên theo hàm s mũ theo th i gian ệ ế ố ờC. Đi n tích ch bi n thiên tu n hoàn theo th i gianệ ỉ ế ầ ờ

D. Đi n tích c a t đi n dao đ ng đi u hòa v i t n s ệ ủ ụ ệ ộ ề ớ ầ ố f =

12 π √LC

Câu 15. C ng đ dòng đi n ch y trong m ch dao đ ng LC có đ c đi m là: ườ ộ ệ ạ ạ ộ ặ ểA. t n s l n ầ ố ớ B. chu kì l n ớ C. c ng đ l n ườ ộ ớ D. năng l ng l n ượ ớ

Câu 16. (ĐH2014) Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c aạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ m t b n t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m thu n bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả ầ ế ề ờ

A. luôn ng c pha nhau ượ B. luôn cùng pha nhau C. v i cùng biên đ ớ ộ D. v i cùng t n s ớ ầ ố

www.thuvienhoclieu.com Page 72

Page 73:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 17. M t m ch dao đ ng duy trì g m cu n dây m c v i m t t đi n. Do cu n dây có đi n tr Rộ ạ ộ ồ ộ ắ ớ ộ ụ ệ ộ ệ ở nên đ duy trì dao đ ng c a m ch ng i ta c n ph i cung c p năng l ng cho m ch . Bi t đi n tíchể ộ ủ ạ ườ ầ ả ấ ượ ạ ế ệ c c đ i c a t là Qự ạ ủ ụ 0, đi n dung c a t là C và h s t c m c a cu n dây là L. Tính công su t c nệ ủ ụ ệ ố ự ả ủ ộ ấ ầ cung c p cho m ch đ m ch ho t đ ng n đ nh. ấ ạ ể ạ ạ ộ ổ ị

A. P = LCRQ02

B. P =

Q02

LCR

C. P =

12 LCRQ0

2 D. P =

12

Q02

LCR

Câu 18. Ch n phát bi u sai khi nói v đi n t tr ngọ ể ề ệ ừ ườ

A. Đi n tr ng và t tr ng là hai m t th hi n khác nhau c a m t lo i tr ng duy nh t g i làệ ườ ừ ườ ặ ể ệ ủ ộ ạ ườ ấ ọ đi n t tr ng . ệ ừ ườ

B. Đi n tr ng bi n thiên nào cũng sinh ra t tr ng bi n thiên và ng c l i. ệ ườ ế ừ ườ ế ượ ạC. Không th có đi n tr ng và t tr ng t n t i đ c l p. ể ệ ườ ừ ườ ồ ạ ộ ậD. Nam châm vĩnh c u là m t tr ng h p ngo i l đó ch có t tr ng ử ộ ườ ợ ạ ệ ở ỉ ừ ườ

Câu 19. Khi m t đi n tích đi m dao đ ng, xung quanh đi n tích sẽ t n t i.ộ ệ ể ộ ệ ồ ạ A. đi n tr ng ệ ườ B. t tr ng ừ ườ C. đi n t tr ng ệ ừ ườ D. tr ng h p d n ườ ấ ẫ

Câu 20. Ch n câu sai. Sóng đi n t là sóng:ọ ệ ừ A. do đi n tích sinh ra. ệB. do đi n tích dao đ ng b c x ra. ệ ộ ứ ạ

C. có vect dao đ ng vuông góc v i ph ng truy n sóng. ơ ộ ớ ươ ềD. có v n t c truy n sóng b ng v n t c ánh sáng ậ ố ề ằ ậ ố

Câu 21. Ch n câu sai v tính ch t c a sóng đi n tọ ề ấ ủ ệ ừ A. sóng đi n t truy n đ c c trong chân không. ệ ừ ề ượ ảB. sóng đi n t mang theo năng l ng ệ ừ ượ

C. v n t c truy n c a sóng đi n t trong m i môi tr ng b ng v n t c ánh sáng trong chânậ ố ề ủ ệ ừ ọ ườ ằ ậ ố không.

D. sóng đi n t là sóng ngang, các vect ệ ừ ơ E và B luôn vuông góc nhau và vuông góc v i ph ngớ ươ truy n sóng ề Ch n phát bi u sai khi nói v sóng đi n tọ ể ề ệ ừ

A. Sóng đi n t đ c đ c tr ng b i t n s ho c b c sóng, gi a chúng có h th c ệ ừ ượ ặ ư ở ầ ố ặ ướ ữ ệ ứ λ= C/f B. Sóng đi n t cũng có tính ch t gi ng nh m t sóng c h c thông th ng. ệ ừ ấ ố ư ộ ơ ọ ườC. Năng l ng c a sóng đi n t t l v i lũy th a b c 4 c a t n s . ượ ủ ệ ừ ỉ ệ ớ ừ ậ ủ ầ ốD. Sóng đi n t không truy n đ c trong chân không.ệ ừ ề ượ

Câu 22. Nh n xét nào v sóng đi n t là sai.ậ ề ệ ừA. Đi n tích dao đ ng thì b c x sóng đi n t . ệ ộ ứ ạ ệ ừB. T n s c a sóng đi n t b ng t n s f c a đi n tích dao đ ng. ầ ố ủ ệ ừ ằ ầ ố ủ ệ ộC. Sóng đi n t là sóng d c ệ ừ ọD. Năng l ng sóng đi n t t l v i lũy th a b c 4 c a t n s fượ ệ ừ ỉ ệ ớ ừ ậ ủ ầ ố

Câu 23. Sóng đi n t và sóng c h c không có cùng tính ch t nào. ệ ừ ơ ọ ấA. giao thoa B. ph n x ả ạC. truy n đ c trong chân không ề ượ D. mang năng l ng ượ

Câu 24. Ch n phát bi u sai khi nói v sóng vô tuy n. ọ ể ề ếA. Các sóng trung ban ngày chúng b t ng đi n li h p th m nh nên không truy n xa đ c, banị ầ ệ ấ ụ ạ ề ượ

đêm chúng b t ng đi n li ph n x nên truy n đ c xa. ị ầ ệ ả ạ ề ượB. Sóng dài b n c h p th m nh ị ướ ấ ụ ạC. Các song c c ng n không b t ng đi n li h p th ho c ph n x , có kh năng truy n đi r t xaự ắ ị ầ ệ ấ ụ ặ ả ạ ả ề ấ

theo đ ng th ng. ườ ẳD. Sóng càng ng n thì năng l ng sóng càng l n ắ ượ ớ

www.thuvienhoclieu.com Page 73

Page 74:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 25. (ĐH2009) Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v sóng đi n t ?ể ề ệ ừA. Sóng đi n t là sóng ngang. ệ ừ

B. Khi sóng đi n t lan truy n, vect c ng đ đi n tr ng luôn vuông góc v i vect c m ngệ ừ ề ơ ườ ộ ệ ườ ớ ơ ả ứ t . ừ

C. Khi sóng đi n t lan truy n, vect c ng đ đi n tr ng luôn cùng ph ng v i vect c mệ ừ ề ơ ườ ộ ệ ườ ươ ớ ơ ả ng t . ứ ừ

D. Sóng đi n t lan truy n đ c trong chân không. ệ ừ ề ượCâu 26. Ch n đ n v thích h p đi n vào ch tr ng. Trong thông tin vô tuy n, ng i ta đã dùng cácọ ơ ị ợ ề ỗ ố ế ườ sóng đi n t có t n s t hàng nghìn………tr lên ệ ừ ầ ố ừ ở

A. Hz B. kHz C. MHz D. GHz Câu 27. Trong “ máy b n t c đ “ xe c trên đ ng. ắ ố ộ ộ ườ

A. Ch có máy phát sóng vô tuy nỉ ế B. Ch có máy thu sóng vô tuy nỉ ếC. Có c máy phát và máy thu sóng vô tuy nả ế D. Không có máy phát và máy thu sóng vô

tuy nếCâu 28. Máy thu ch thu đ c sóng c a đài phát khiỉ ượ ủ

A. các m ch có đ c m ng b ng nhau.ạ ộ ả ứ ằ B. các m ch có đi n dung b ng nhau.ạ ệ ằB. các m ch có đi n tr b ng nhau.ạ ệ ở ằ D. t n s riêng c a máy b ng t n s c a đàiầ ố ủ ằ ầ ố ủ

phát Câu 29. Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n t ng. ắ ủ ạ ọ ự ệ ượ

A. tách sóng B. giao thoa sóng C. c ng h ng đi n ộ ưở ệ D. sóng d ng ừCâu 30. Trong m ch dao đ ng đi n t LC, gi s các thông s khác không đ i. Đ t n s c a m chạ ộ ệ ừ ả ử ố ổ ể ầ ố ủ ạ phát ra tăng n l n thì c n ầ ầ

A. tăng đi n dung C lên n l n ệ ầ B. gi m đi n dung C xu ng n l n ả ệ ố ầC. tăng đi n dung C lên nệ 2 l n ầ D. gi m đi n dung C xu ng nả ệ ố 2 l n ầ

Câu 31. (CĐ2008) Khi nói v sóng đi n t , phát bi u nào d i đây là ề ệ ừ ể ướ sai? A. Trong quá trình truy n sóng đi n t , vect c ng đ đi n tr ng và vect c m ng t luônề ệ ừ ơ ườ ộ ệ ườ ơ ả ứ ừ

cùng ph ng. ươB. Sóng đi n t truy n đ c trong môi tr ng v t ch t và trong chân không. ệ ừ ề ượ ườ ậ ấC. Trong chân không, sóng đi n t lan truy n v i v n t c b ng v n t c ánh sáng. ệ ừ ề ớ ậ ố ằ ậ ốD. Sóng đi n t b ph n x khi g p m t phân cách gi a hai môi tr ng. ệ ừ ị ả ạ ặ ặ ữ ườ

Câu 32. M ch dao đ ng đi n t LC lí t ng đang ho t đ ng. Đi n tích c a m t b n t đi n ạ ộ ệ ừ ưở ạ ộ ệ ủ ộ ả ụ ệA. bi n thiên theo hàm b c nh t c a th i gian ế ậ ấ ủ ờ B. bi n thiên theo hàm b c hai c a th i gian ế ậ ủ ờ

C. bi n thiên đi u hòa theo th i gian. ế ề ờ D. không thay đ i theo th i gian ổ ờCâu 33. M t t đi n đ c tích đi n r i đem n i v i m t cu n dây thành m t m ch kín. Dao đ ngộ ụ ệ ượ ệ ồ ố ớ ộ ộ ộ ạ ộ đi n t trong m ch là m t dao đ ng t t d n. Nguyên nhân c a s t t d n là:ệ ừ ạ ộ ộ ắ ầ ủ ự ắ ầ

A. t a nhi t trên đi n tr c a dây d n trong m ch ỏ ệ ệ ở ủ ẫ ạB. b c x sóng đi n t ứ ạ ệ ừ

C. t a nhi t và b c x sóng đi n t ỏ ệ ứ ạ ệ ừD. t đi n b nóng lên ụ ệ ị

Câu 34. Ch n câu tr l i sai. Trong s đ kh i c a máy thu sóng vô tuy n đi n, b ph n có trongọ ả ờ ơ ồ ố ủ ế ệ ộ ậ máy thu là

A. M ch ch n sóng ạ ọ B. M ch bi n đi u ạ ế ệ C. M ch tách sóng ạ D. M ch khu ch đ i ạ ế ạCâu 35. Kí hi u các lo i dao đ ng sau: (1) Dao đ ng t do (2) Dao đ ng duy trì (3) Dao đ ng c ngệ ạ ộ ộ ự ộ ộ ưỡ b c (4) Dao đ ng đi u hòa. Dao đ ng đi n t trong m ch LC lí t ng thu c lo i dao đ ng nào kứ ộ ề ộ ệ ừ ạ ưở ộ ạ ộ ể trên

A. (3) và (4) B. (1) và (2) C. (2) và (4) D. (1) và (4)

www.thuvienhoclieu.com Page 74

Page 75:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 36. M t m ch dao đ ng lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do v i chu kì dao đ ng T. T iộ ạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ớ ộ ạ th i đi m t = 0, đi n tích trên m t b n t đi n đ t giá tr c c đ i. Đi n tích trên b n t này b ng 0 ờ ể ệ ộ ả ụ ệ ạ ị ự ạ ệ ả ụ ằ ở th i đi m đ u tiên (k t t = 0) là ờ ể ầ ể ừ

A.

T8 B.

T2 C.

T6 D.

T4

Câu 37. Trong m ch dao đ ng LC, đi n tích trên t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c mạ ộ ệ ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả thu n bi n thiên. ầ ế

A. đi u hòa cùng t n s .ề ầ ố B. tu n hoàn cùng biên đ ầ ộC. đi u hòa cùng pha ề D. đi u hòa và ng c pha nhau ề ượ

Câu 38. Dòng đi n xoay chi u đi qua m ch có t đi n là do ệ ề ạ ụ ệA. các h t mang đi n t do dao đ ng t b n c c này sang b n c c kia. ạ ệ ự ộ ừ ả ự ả ựB. trong t đi n có m t đi n t tr ng bi n thiên cùng t n s v i ngu n đi n xoay chi u. ụ ệ ộ ệ ừ ườ ế ầ ố ớ ồ ệ ềC. ch t đi n môi c a t đi n cho phép dòng đi n xoay chi u đi qua. ấ ệ ủ ụ ệ ệ ềD. trong t đi n có m t dòng đi n sinh ra nh s d ch chuy n có h ng c a các đi n tích ụ ệ ộ ệ ờ ự ị ể ướ ủ ệ

Câu 39. Sóng đi n t là.ệ ừA. s bi n thiên c a đi n tr ng và t tr ng trong môi tr ng v t ch t. ự ế ủ ệ ườ ừ ườ ườ ậ ấB. s lan truy n đi n tr ng và t tr ng trong không gian. ự ề ệ ườ ừ ườC. s bi n thiên tu n hoàn c a đi n tr ng theo th i gian ự ế ầ ủ ệ ườ ờD. s bi n thiên tu n hoàn c a t tr ng theo th i gian ự ế ầ ủ ừ ườ ờ

Câu 40. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v đi n t tr ng.ể ề ệ ừ ườ A. Đi n tr ng và t tr ng bi n thiên cùng t n s ệ ườ ừ ườ ế ầ ốB. Đi n tr ng và t tr ng ch lan truy n trong các môi tr ng v t ch t. ệ ườ ừ ườ ỉ ề ườ ậ ấ

C. Đi n tr ng và t tr ng cùng t n t i trong không gian và có th chuy n hóa l n nhau ệ ườ ừ ườ ồ ạ ể ể ẫD. Đi n tr ng và t tr ng bi n thiên tu n hoàn và luôn đ ng pha v i nhau. ệ ườ ừ ườ ế ầ ồ ớ

Câu 41. Phát bi u nào đúng . ểA. Sóng đi n t có th là sóng ngang hay sóng d c. ệ ừ ể ọB. Sóng đi n t ch lan truy n đ c trong môi tr ng v t ch t. ệ ừ ỉ ề ượ ườ ậ ấ

C. T c đ lan truy n c a sóng đi n t không ph thu c vào môi tr ng ố ộ ề ủ ệ ừ ụ ộ ườD. Sóng đi n t lan truy n đ c c trong môi tr ng v t ch t l n chân không. ệ ừ ề ượ ả ườ ậ ấ ẫ

Câu 42. Nh ng cách nào sau đây có th phát ra sóng đi n t .ữ ể ệ ừ A. Cho m t đi n tích dao đ ng. ộ ệ ộB. Cho đi n tích chuy n đ ng th ng đ u ệ ể ộ ẳ ềC. Tích đi n cho m t t đi n r i cho nó phóng đi n qua m t v t d n. ệ ộ ụ ệ ồ ệ ộ ậ ẫ

D. Cho dòng đi n không đ i đi qua cu n thu n c m. ệ ổ ộ ầ ảCâu 43. Đi u ki n c a m t máy thu thanh có th thu đ c sóng đi n t phát ra t m t đài phátề ệ ủ ộ ể ượ ệ ừ ừ ộ thanh là:

A. Tín hi u c a đài phát cùng biên đ v i sóng c a máy thu thanh. ệ ủ ộ ớ ủ B. T n s c a máy thu thanh b ng t n s c a đài phát ầ ố ủ ằ ầ ố ủ

C. Năng l ng sóng c a đài phát ph i không đ i ượ ủ ả ổ D. Ăng-ten c a máy thu thanh ph i h ng v phía v i ăng-ten c a đài phát ủ ả ướ ề ớ ủCâu 44. Trong m ch dao đ ng LC thì đi n tr ng và t tr ng bi n thiên ạ ộ ệ ườ ừ ườ ế

A. l ch pha nhau ệ π/2 B. ng c pha nhau ượ C. cùng pha D. l ch pha nhau ệ π/4 Câu 45. Khi đ i chi u dao đ ng đi n t trong m ch dao đ ng LC v i dao đ ng đi u hòa c a con l cố ế ộ ệ ừ ạ ộ ớ ộ ề ủ ắ đ n.ơ

A. c ng đ dòng đi n i có vai trò nh v n t c t c th i v. ườ ộ ệ ư ậ ố ứ ờB. đi n tích q có vai trò nh đ cao c a v t dao đ ng ệ ư ộ ủ ậ ộ

C. năng l ng đi n tr ng có vai trò nh đ ng năng ượ ệ ườ ư ộ

www.thuvienhoclieu.com Page 75

Page 76:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. năng l ng t tr ng có vai trò nh th năng ượ ừ ườ ư ếCâu 46. Ch n s phát bi u sai.ọ ố ể I. Trong t nhiên không t n t i đi n tr ng bi n thiên. ự ồ ạ ệ ườ ếII. Đi n tr ng bi n thiên và t tr ng bi n thiên có chung m t ngu n g c. ệ ườ ế ừ ườ ế ộ ồ ốIII. Đi n tr ng tĩnh và đi n tr ng xoáy có chung m t ngu n g c. ệ ườ ệ ườ ộ ồ ốIV. Nh hi n t ng c m ng đi n t mà ng i ta phát hi n ra đi n tr ng xoáy ờ ệ ượ ả ứ ệ ừ ườ ệ ệ ườ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 47. Khi nói v đi n t tr ng, phát bi u nào sau đây sai? ề ệ ừ ườ ể

A. N u t i m t n i có t tr ng bi n thiên theo th i gian thì t i đó xu t hi n đi n tr ng xoáy. ế ạ ộ ơ ừ ườ ế ờ ạ ấ ệ ệ ườB. Đi n tr ng và t tr ng là hai m t th hi n khác nhau c a m t tr ng duy nh t g i là đi nệ ườ ừ ườ ặ ể ệ ủ ộ ườ ấ ọ ệ

t tr ng. ừ ườC. Trong quá trình lan truy n đi n t tr ng, vecto c ng đ đi n tr ng và vecto c m ng tề ệ ừ ườ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừ

t i m t đi m luôn vuông góc v i nhau. ạ ộ ể ớD. Đi n tr ng không lan truy n đ c trong đi n môi. ệ ườ ề ượ ệ

Câu 48. Thi t b nào sau đây không có trong máy phát thanh, phát hình b ng vô tuy n đi n. ế ị ằ ế ệA. Máy bi n áp ế B. Máy tách sóng C. M ch dao đ ng ạ ộ D. M ch tr n sóng ạ ộ

Câu 49. Thi t b nào sau đây không có trong máy thu thanh, thu hình b ng vô tuy n đi n. ế ị ằ ế ệA. M ch khu ch đ i ạ ế ạ B. M ch tr n sóng ạ ộ C. M ch dao đ ng ạ ộ D. M ch tách sóng ạ

Câu 50. Kí hi u các m ch (b ph n) nh sau: (1) M ch tách sóng; (2) M ch khu ch đ i âm t n; (3)ệ ạ ộ ậ ư ạ ạ ế ạ ầ M ch khu ch đ i cao t n; (4) M ch bi n đi u. Trong s đ kh i c a máy thu thanh vô tuy n đi n,ạ ế ạ ầ ạ ế ệ ơ ồ ố ủ ế ệ không có m ch nào k trên.ạ ể

A. (1) và (2) B. (3) C. (3) và (4) D. (4) Câu 51. Các máy sau đây, máy nào s d ng sóng vô tuy n đi n.ử ụ ế ệ

A. Lò vi sóng B. Các đi u khi n t đ ng qu t cây ề ể ự ộ ạ C. Máy siêu âm (đ dò b ng lúc khám b nh) ể ổ ụ ệ D. Đi n tho i c đ nh “ m và con” ệ ạ ố ị ẹCâu 52. Sóng đi n t nào b ph n x m nh nh t t ng đi n li. ệ ừ ị ả ạ ạ ấ ở ầ ệ

A. Sóng dài B. Sóng trung C. Sóng ng n ắ D. Sóng c c ng n ự ắCâu 53. Ch n câu tr l i sai. Đi n tr ng xoáy.ọ ả ờ ệ ườ

A. do t tr ng bi n thiên sinh ra ừ ườ ếB. có đ ng s c là đ ng cong khép kín ườ ứ ườC. bi n thiên trong không gian và c theo th i gian ế ả ờD. có đ ng s c là nh ng đ ng tròn đ ng tâm có tâm n m ngu n phát sóng ườ ứ ữ ườ ồ ằ ở ồ

Câu 54. Sòng đi n t nào sau đây có th đi vòng quanh Trái đ t.ệ ừ ể ấ A. Sóng dài B. Sóng trung C. Sóng ng n ắ D. Sóng c c ng n ự ắCâu 55. Ch n phát bi u sai khi nói v tính ch t c a sóng đi n t . ọ ể ề ấ ủ ệ ừ

A. Sóng đi n t ph n x đ c trên các m t kim lo i. ệ ừ ả ạ ượ ặ ạB. Sóng đi n t có th giao thoa đ c v i nhau. ệ ừ ể ượ ớ

C. Sóng đi n t có th t o ra đ c hi n t ng sóng d ng ệ ừ ể ạ ượ ệ ượ ừD. Sóng đi n t không có hi n t ng nhi u x ệ ừ ệ ượ ễ ạ

Câu 56. Nguyên t c c a m ch ch n sóng trong máy thu thanh d a trên hi n t ng ắ ủ ạ ọ ự ệ ượA. Giao thoa sóng B. Sóng d ng ừC. C ng h ng đi n ộ ưở ệ D. M t hi n t ng khác ộ ệ ượ

Câu 57. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v đi n t tr ngể ề ệ ừ ườ A. Đi n tr ng bi n thiên và t tr ng bi n thiên t n t i riêng bi t, đ c l p v i nhau. ệ ườ ế ừ ườ ế ồ ạ ệ ộ ậ ớB. Đi n tr ng bi n thiên và t tr ng bi n thiên liên quan m t thi t v i nhau và là hai thànhệ ườ ế ừ ườ ế ậ ế ớ

ph n c a m t tr ng th ng nh t g i là đi n t tr ng ầ ủ ộ ườ ố ấ ọ ệ ừ ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 76

Page 77:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. T c đ lan truy n c a đi n t tr ng trong ch t r n l n nh t, trong ch t khí bé nh t vàố ộ ề ủ ệ ừ ườ ấ ắ ớ ấ ấ ấ không lan truy n đ c trong chân không. ề ượ

D. chúng luôn dao đ ng vuông pha v i nhau. ộ ớCâu 58. Kí hi u các m ch (b ph n) nh sau: (1) M ch tách sóng; (2) M ch khu ch đ i; (3) M chệ ạ ộ ậ ư ạ ạ ế ạ ạ bi n đi u; (4) M ch ch n sóng. Trong các máy thu thanh, máy thu hình, m ch nào nêu trên ho tế ệ ạ ọ ạ ạ đ ng d a trên hi n t ng c ng h ng dao đ ng đi n t ộ ự ệ ượ ộ ưở ộ ệ ừ

A. (1) B. (4) C. (2) và (3) D. (1) và (4) Câu 59. (CĐ2011) Trong m ch dao đ ng lí t ng g m t đi n có đi n dung C và cu n c m thu nạ ộ ưở ồ ụ ệ ệ ộ ả ầ

có đ t c m L, đang có dao đ ng đi n t t do. Bi t hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t là ộ ự ả ộ ệ ừ ự ế ệ ệ ế ự ạ ữ ả ụU0

2 . Khi hi u đi n th gi a hai b n t là c ng đ dòng đi n trong m ch có đ l n b ng ệ ệ ế ữ ả ụ ườ ộ ệ ạ ộ ớ ằ

A.

U0

2 √ 3 LC B.

U0

2 √ 5 CL . C.

U 0

2 √ 5 LC D.

U0

2 √ 3CL

Câu 60. (ĐH2008) Trong m t m ch dao đ ng LC không có đi n tr thu n, có dao đ ng đi n t tộ ạ ộ ệ ở ầ ộ ệ ừ ự do (dao đ ng riêng). Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t và c ng đ dòng đi n c c đ i quaộ ệ ệ ế ự ạ ữ ả ụ ườ ộ ệ ự ạ m ch l n l t là Uạ ầ ượ 0 và I0. T i th i đi m c ng đ dòng đi n trong m ch có giá tr Iạ ờ ể ườ ộ ệ ạ ị 0

/2 thì đ l nộ ớ hi u đi n th gi a hai b n t đi n là ệ ệ ế ữ ả ụ ể

A.

34 U0 B.

√32 U0 C.

12 U0 D.

√34 U0

Câu 61. (ĐH2009) Trong m ch dao đ ng LC lí t ng đang có dao đ ng đi n t t do, đi n tích c aạ ộ ưở ộ ệ ừ ự ệ ủ m t b n t đi n và c ng đ dòng đi n qua cu n c m bi n thiên đi u hòa theo th i gian ộ ả ụ ệ ườ ộ ệ ộ ả ế ề ờ

A. luôn ng c pha nhau. ượ B. v i cùng biên đ . ớ ộ C. luôn cùng pha nhau. D. v i cùng t n s . ớ ầ ốCâu 62. (ĐH2012) T i Hà N i, m t máy đang phát sóng đi n t . Xét m t ph ng truy n có ph ngạ ộ ộ ệ ừ ộ ươ ề ươ th ng đ ng h ng lên. Vào th i đi m t, t i đi m M trên ph ng truy n, vect c m ng t đang cóẳ ứ ướ ờ ể ạ ể ươ ề ơ ả ứ ừ đ l n c c đ i và h ng v phía Nam. Khi đó vect c ng đ đi n tr ng có ộ ớ ự ạ ướ ề ơ ườ ộ ệ ườ

A. đ l n c c đ i và h ng v phía Tây. ộ ớ ự ạ ướ ề B. đ l n c c đ i và h ng v phía Đông. ộ ớ ự ạ ướ ề C. đ l n b ng không. ộ ớ ằ D. đ l n c c đ i và h ng v phía B c. ộ ớ ự ạ ướ ề ắCâu 63. (TN2014) Trong s đ kh i c a m t máy thu thanh vô tuy n đ n gi n không có ph n nàoơ ồ ố ủ ộ ế ơ ả ậ sau đây?

A. M ch khu ch đ i âm t n ạ ế ạ ầ B. M ch bi n đi u ạ ế ệC. Loa D. M ch tách sóng ạ

Câu 64. (CĐ2007) Sóng đi n t và sóng c h c không có chung tính ch t nào d i đây? ệ ừ ơ ọ ấ ướA. Ph n x . ả ạ B. Truy n đ c trong chân không. ề ượC. Mang năng l ng. ượ D. Khúc x . ạ

Câu 65. (CĐ2007) Sóng đi n t là quá trình lan truy n c a đi n t tr ng bi n thiên, trong khôngệ ừ ề ủ ệ ừ ườ ế gian. Khi nói v quan h gi a đi n tr ng và t tr ng c a đi n t tr ng trên thì k t lu n nào sauề ệ ữ ệ ườ ừ ườ ủ ệ ừ ườ ế ậ đây là đúng?

A. Véct c ng đ đi n tr ng và c m ng t cùng ph ng và cùng đ l n. ơ ườ ộ ệ ườ ả ứ ừ ươ ộ ớB. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ng và t tr ng luôn luôn dao đ ng ng c pha. ạ ỗ ể ủ ệ ườ ừ ườ ộ ượC. T i m i đi m c a không gian, đi n tr ng và t tr ng luôn luôn dao đ ng l ch pha nhauạ ỗ ể ủ ệ ườ ừ ườ ộ ệ

/2. πD. Đi n tr ng và t tr ng bi n thiên theo th i gian v i cùng chu kì. ệ ườ ừ ườ ế ờ ớ

Câu 66. (ĐH2013) M t m ch dao đ ng LC lý t ng đang th c hi n dao đ ng đi n t t do. Bi tộ ạ ộ ưở ự ệ ộ ệ ừ ự ế đi n tích c c đ i c a t đi n là qệ ự ạ ủ ụ ệ 0 và c ng đ dòng đi n c c đ i trong m ch là Iườ ộ ệ ự ạ ạ 0. T i th i đi mạ ờ ể c ng đ dòng đi n trong m ch b ng 0,5Iườ ộ ệ ạ ằ 0 thì đi n tích c a t đi n có đ l n ệ ủ ụ ệ ộ ớ

www.thuvienhoclieu.com Page 77

Page 78:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A.

q0 √22 B.

q0√32 C.

q0

2 . D.

q0 √52

Câu 67. (ĐH2009) M t m ch dao đ ng đi n t LC lí t ng g m cu n c m thu n đ t c m L và tộ ạ ộ ệ ừ ưở ồ ộ ả ầ ộ ự ả ụ đi n có đi n dung thay đ i đ c t Cệ ệ ổ ượ ừ 1 đ n Cế 2. M ch dao đ ng này có chu kì dao đ ng riêng thay đ iạ ộ ộ ổ đ c. ượ

A. t 4ừ π√LC1 đ n 4ế π√LC2 B. t 2ừ π√LC1 đ n 2ế π√LC2

C. t 2ừ √LC1 đ n 2ế √LC 2 D. t 4ừ √LC1 đ n 4ế √LC2

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ - CH NG 4Ả Ủ Ề ƯƠ1A 2D 3B 4D 5B 6D 7A 8C 9A 10D 11B 12D 13B 14D 15A16D 17D 18C 19C 20D 21C 22D 23C 24C 25B 26C 27C 28C 29D 30C31D 32A 33C 34C 35C 36D 3DD 38B 39B 40B 41B 42D 43A 44B 45C46A 47B 48D 49B 50B 51C 52D 53C 54D 55C 56D 57C 58B 59B 60D61B 62D 63B 64B 65B 66D 67B 68B

Ch ng VI: SÓNG ÁNH SÁNGươ

CH Đ 1: TÁN S C ÁNH SÁNG + GIAO THOA ÁNH SÁNGỦ Ề Ắ A. LÝ THUY T C N NH :Ế Ầ Ớ

I. TÁN S C ÁNH SÁNG:Ắ 1. Thuy t song ánh sáng:ế - Ánh sáng có b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừ- M i ánh sáng là m t sóng có ỗ ộ t n s f ầ ố xác đ nh, ị t ng ng v i m t màu xác đ nh.ươ ứ ớ ộ ị - Ánh sáng kh ki nả ế có t n s n m trong kho ng ầ ố ằ ả 3,947.1014 Hz (màu đ ) đ n ỏ ế 7,5.1014 Hz (màu tím). - Trong chân không m i ánh sángọ đ u truy n v i v n t c là ề ề ớ ậ ố v = c =3.108 m/sTrong chân không, ánh sáng nhìn th y có b c sóng: ấ ướ λtím ≈ 0,38 μm (tím) ¿ λđ ỏ≈ 0,76 μm (đ ).ỏ Trong các môi tr ng khác chân không, v n t c nh h n nên b c sóng ườ ậ ố ỏ ơ ướ λ= v/f nh h n n l n. V i ỏ ơ ầ ớ n = λ0

λ= c

v trong đó n đ c g i là chi t su t c a môiượ ọ ế ấ ủ tr ng. ườ2. Tán s c ánh sángắ : a) Tán s c ánh sángắ : là s phân tách m t chùm ánhự ộ sáng ph c t p thành các chùm sáng đ n s c đ n gi nứ ạ ơ ắ ơ ả (Hay hi n t ng ánh sáng tr ng b tách thành nhi uệ ượ ắ ị ề màu t đ đ n tím khi khúc x m t phân cách gi aừ ỏ ế ạ ở ặ ữ hai môi tr ng trong su t) g i là hi n t ng tán s cườ ố ọ ệ ượ ắ ánh sáng. Dãi sáng nhi u màu t đ đ n tím g i là quang ph c a ánh sáng tr ng, nó g m 7 màề ừ ỏ ế ọ ổ ủ ắ ồ u chính: đ ,ỏ cam, vàng, l c, lam, chàm, tím . ụ1. Nguyên nhân c a hi n t ng tán s c ánh sáng: (Gi i thích)ủ ệ ượ ắ ả Nguyên nhân c a hi n t ng tánủ ệ ượ s c ánh sáng là do ắ- Chi t su t c a m t ch t trong su t đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là khác nhau và tăngế ấ ủ ộ ấ ố ố ớ ơ ắ lên t đ đ n tím.ừ ỏ ế Hay chi t su tế ấ c a môi tr ng trong su t bi n thiên theo màu s c ánh sáng vàủ ườ ố ế ắ tăng d n t màu đ đ n màu tímầ ừ ỏ ế (nđỏ < ncam < nvàng < nl cụ < nlam < nchàm < ntím ). C th : ụ ể+ Ánh sáng có t n s nh (b c sóng dài) thì chi t su t c a môi tr ng bé. ầ ố ỏ ướ ế ấ ủ ườ

www.thuvienhoclieu.com Page 78

Page 79:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ Ng c l i ánh sáng có t n s l n (b c sóng ng n) thì chi t su t c a môi tr ng l n. ượ ạ ầ ố ớ ướ ắ ế ấ ủ ườ ớChi u chùm ánh sáng tr ng ch a nhi u thành ph n đ n s c đ n m t phân cách gi a hai môi tr ngế ắ ứ ề ầ ơ ắ ế ặ ữ ườ trong su t d i cùng m t góc t i, nh ng do chi t su t c a môi tr ng trong su t đ i v i các tia đ nố ướ ộ ớ ư ế ấ ủ ườ ố ố ớ ơ s c khác nhau nên b khúc x d i các góc khúc x khác nhau. K t qu , sau khi đi qua lăng kínhắ ị ạ ướ ạ ế ả chúng b tách thành nhi u chùm ánh sáng có màu s c khác nhau => ị ề ắ tán s c ánh sáng.ắ ng d ngỨ ụ : Gi i thích m t s hi n t ng t nhiên (c u v ng … ) ng d ng trong máy quang phả ộ ố ệ ượ ự ầ ồ Ứ ụ ổ lăng kính đ phân tích chùm sáng ph c t p thành chùm đ n s c đ n gi n. ể ứ ạ ơ ắ ơ ả2. Ánh sáng đ n s c- Ánh sáng tr ngơ ắ ắ : a) Ánh sáng đ n s c:ơ ắ Ánh sáng đ n s c là ánh sáng có b c sóng (t n s ) và màu s c xác đ nh, nóơ ắ ướ ầ ố ắ ị không b tán s c mà ch b l ch khi qua lăng kính. ị ắ ỉ ị ệM t chùm ánh sáng đ n s c khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác, ộ ơ ắ ề ừ ườ ườ thì t n s và màuầ ố s cắ không b thay đ i.ị ổ - B c sóng c a ánh sáng đ n s c:ướ ủ ơ ắ

+ Trong chân không: (ho c g n dung là trong không khí): ặ ầ v = c = 3.108 m/s λ0 =c/f + Trong môi tr ng có chi t su t n: ườ ế ấ v < =c = 3.108 m/s λ = v/f

⇒λ0

λ= c

v=n

Do n > 1 λ < λ0

M t ánh sáng đ n s c qua nhi u môi tr ng trong su tộ ơ ắ ề ườ ố : - Không đ iổ : Màu s c, t n s , không tán s c.ắ ầ ố ắ

- Thay đ i: ổ V n t c ậ ố v =

cn , b c sóng ướ n =

λ0

λ Nhi u ánh sáng đ n s c qua m t môi tr ngề ơ ắ ộ ườ : - Ánh sáng b c sóng l n ướ ớ L ch ít thì chi t su t nh ; đi nhanh (ệ ế ấ ỏ Chân dài ch y nhanhạ ) khả

năng PXTP càng ít(d thoát ra ngoài) .V i ễ ớ n = A +

Bλ0

2

- B c sóng càng nh ướ ỏ L ch nhi u thì chi t su t l n, đi ch m (ệ ề ế ấ ớ ậ Chân ng nắ ch y ch mạ ậ ), kh năngả PXTP càng cao. b) Ánh sáng tr ng:ắ Ánh sáng tr ng là h n h p c a nhi u ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi nắ ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế thiên liên t c t đ đ n tím. B c ụ ừ ỏ ế ướ sóng c a ánh sáng tr ng: 0,38 ủ ắ μm ≤ λ ≤ 0,76 μm 3. Chi t su t – V n t c –t n s và b c sóngế ấ ậ ố ầ ố ướ V n t cậ ố truy n ánh sáng đ n s c ph thu c vào môi tr ng truy n ánh sáng. ề ơ ắ ụ ộ ườ ề+ Trong không khí v n t c đó là ậ ố v = c = 3 108m/s

+ Trong môi tr ng có chi t su t n đ i v i ánh sáng đó, v n t c truy n sóng: ườ ế ấ ố ớ ậ ố ề v = <

cn < c

www.thuvienhoclieu.com Page 79

Page 80:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

II. GIAO THOA ÁNH SÁNG: 1. Hi n t ng nhi u x ánh sáng:ệ ượ ễ ạ - Hi n t ng truy n sai l ch so v i s truy n th ng khi ánhệ ượ ề ệ ớ ự ề ẳ sáng g p v t c n g i là hi n t ng nhi u x ánh sáng.ặ ậ ả ọ ệ ượ ễ ạ- Hi n t ng nhi u x ánh sáng ch có th gi i thích n u th aệ ượ ễ ạ ỉ ể ả ế ừ nh n ánh sáng có tính ch t sóng. ậ ấ- M i ánh sáng đ n s c coi nh m t sóng có b c sóng ho cỗ ơ ắ ư ộ ướ ặ t n s trong chân không hoàn toàn xác đ nh.ầ ố ị2. Hi n t ng giao thoa ánh sáng: ệ ượ

Hi n t ng giao thoa ánh sángệ ượ : là hi n t ng khi haiệ ượ sóng ánh sáng k t h pế ợ g p nhau trong không gian, vùng haiặ sóng g p nhau xu t hi n nh ng v ch r t sáng (ặ ấ ệ ữ ạ ấ vân sáng ) xen k nh ng v ch t i (ẻ ữ ạ ố vân t i ố ): g i là ọ các vân giao thoa . a. V trí c a vân sáng và vân t i trong vùng giao thoaị ủ ố + Kho ng cách gi a hai khe: ả ữ a = S1S2 + Kho ng cách t màn đ n hai khe ả ừ ế : D = OI (là đ ng trungườ tr c c a Sự ủ 1S2) + V trí c a m t đi m M trên vùng giao thoa đ c xác đ nh b i :ị ủ ộ ể ượ ị ở x = OM; d1 = S1M; d2 = S2M.

+ Hi u đ ng điệ ườ : + Đ l ch pha gi a haiộ ệ ữ sóng t i m t đi mạ ộ ể :

N u t i M là vân sáng thìế ạ : Hai sóng t Sừ 1 và S2 truy n đ n M làề ế hai sóng cùng pha ⇔d2 - d1 = k.λ

⇒ x s=k . λD

a=k .i

v i k = 0, ớ 1, 2,… Trong đó: + λ: b c sóng c a ánh sáng đ n s c ướ ủ ơ ắ + k = 0 (x = 0): vân sáng chính gi a (vân sáng trung tâm) ữ + k = ± 1: vân sáng b c 1 ậ + k = ± 2: vân sáng b c 2 …………………. ậ N u t i M là vân t i thìế ạ ố : Hai sóng t Sừ 1 và S2 truy n đ n M là haiề ế

sóng ng c pha ượ ⇔d2 - d1 =(k+ 1

2 ) . λ

⇒ xT=(k '+1

2 ). λDa

=(k '+12 ). i

v i k’ = 0, ớ 1, 2,… Trong đó:

+ k ' = 0; -1: vân t i b c 1 ố ậ + k' = 1; -2: vân t i b c 2 ố ậ + k '= 2; -3: vân t i b c 3 …………………… ố ậ2- Kho ng vân iả : là kho ng cách gi a hai vân sáng (hay hai vân t i) liên ti p n m c nh nhau. Kíả ữ ố ế ằ ạ hi u: i ệ

www.thuvienhoclieu.com Page 80

thoaVùng giao

δ=d2−d1=a . xD

Δϕ=2 πλ

. δ= 2πλ (d2−d1)=

2πλ=a. x

D

Page 81:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

i = x(k+1) - xk = (k +1).

λDa -k.

λDa i =

λDa

Chú ý: B r ng c a kho ng vân i ph thu c vào b c sóng ánh sáng ề ộ ủ ả ụ ộ ướ S vân sáng và vân t i ph n n a trên và n a d i vân sáng trung tâm hoàn toàn gi ng h t nhau ,ố ố ở ầ ử ử ướ ố ệ đ i x ng nhau và xen k nhau m t cách đ u đ n. ố ứ ẻ ộ ề ặB. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. S ph thu c c a chi t su t vào b c sóng ự ụ ộ ủ ế ấ ướ

A. x y ra v i m i ch t r n, l ng, ho c khí. ả ớ ọ ấ ắ ỏ ặ B. ch x y ra v i ch t r n và l ng. ỉ ả ớ ấ ắ ỏ C. ch x y ra v i ch t r n. ỉ ả ớ ấ ắ D. là hi n t ng đ c tr ng c a thu tinh. ệ ượ ặ ư ủ ỷCâu 2. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau là đ iế ấ ủ ộ ườ ố ố ớ ơ ắ ạ l ngượ

A. không đ i, có giá tr nh nhau đ i v i t t c các ánh sáng có màu t đ đ n tím. ổ ị ư ố ớ ấ ả ừ ỏ ếB. thay đ i, chi t su t là l n nh t đ i v i ánh sáng đ và nh nh t đ i v i ánh sáng tím. ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ỏ ỏ ấ ố ớC. thay đ i, chi t su t là l n nh t đ i v i ánh sáng tím và nh nh t đ i v i ánh sáng đ . ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ỏ ấ ố ớ ỏD. thay đ i, chi t su t l n nh t đ i v i ánh sáng màu l c và nh nh t đ i v i ánh sáng đ . ổ ế ấ ớ ấ ố ớ ụ ỏ ấ ố ớ ỏ

Câu 3. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng ơ ắA. có m t màu và b c sóng nh t đ nh, khi đi qua lăng kính sẽ b tán s c.ộ ướ ấ ị ị ắ B. có m t màu nh t đ nh và b c sóng không xác đ nh, khi đi qua lăng kính không b tán s c. ộ ấ ị ướ ị ị ắC. có m t màu và m t b c sóng xác đ nh, khi đi qua lăng kính không b tán s c. ộ ộ ướ ị ị ắD. có m t màu nh t đ nh và b c sóng không xác đ nh, khi đi qua lăng kính sẽ b tán s c. ộ ấ ị ướ ị ị ắ

Câu 4. Kh ng đ nh nào sau đây là sai? ẳ ịA. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính. ơ ắ ị ắ ề

B. V n t c c a ánh sáng đ n s c không ph thu c vào môi tr ng truy n. ậ ố ủ ơ ắ ụ ộ ườ ềC. Sóng ánh sáng có t n s càng l n thì v n t c truy n trong môi tr ng trong su t càng nh . ầ ố ớ ậ ố ề ườ ố ỏD. Ánh sáng đ n s c b l ch đ ng truy n khi đi qua lăng kính. ơ ắ ị ệ ườ ề

Câu 5. Khi ánh sáng truy n t môi tr ng trong su t này sang môi tr ng trong su t khác thìề ừ ườ ố ườ ốA. b c sóng thay đ i nh ng t n s không đ i. ướ ổ ư ầ ố ổB. b c sóng không đ i nh ng t n s thay đ i. ướ ổ ư ầ ố ổ

C. b c sóng và t n s đ u thay đ i. ướ ầ ố ề ổD. b c sóng và t n s đ u không đ i. ướ ầ ố ề ổ

Câu 6. Trong thí nghi m giao thoa v i ánh sáng tr ng c a Y-âng, kho ng cách gi a vân sáng và vânệ ớ ắ ủ ả ữ t i liên ti p b ngố ế ằ

A. m t kho ng vân. ộ ả B. m t n a kho ng vân.ộ ử ảC. m t ph n t kho ng vân. ộ ầ ư ả D. hai l n kho ng vân. ầ ả

Câu 7. Trong các thí nghi m sau, thí nghi m nào đ c s d ng đ đo b c sóng ánh sáng? ệ ệ ượ ử ụ ể ướA. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng. ệ ổ ợ ắB. Thí nghi m v s tán s c ánh sáng c a Niu-t n. ệ ề ự ắ ủ ơ

C. Thí nghi m v i ánh sáng đ n s c c a Niu-t n. ệ ớ ơ ắ ủ ơD. Thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng. ệ ề

Câu 8. Phát bi u nào sau đây là đúng khi nói v hi n t ng tán s c ánh sáng? ể ề ệ ượ ắA. M i ánh sáng qua lăng kính đ u b tán s c. ọ ề ị ắB. Ch khi ánh sáng tr ng truy n qua lăng kính m i x y ra hi n t ng tán s c ánh sáng. ỉ ắ ề ớ ả ệ ượ ắC. Hi n t ng tán s c c a ánh sáng tr ng qua lăng kính cho th y r ng trong ánh sáng tr ng cóệ ượ ắ ủ ắ ấ ằ ắ

vô s ánh sáng đ n s c có màu s c bi n thiên liên t c t đ đ n tím. ố ơ ắ ắ ế ụ ừ ỏ ếD. V ng màu xu t hi n váng d u m ho c bong bóng xà phòng có th gi i thích do hi n t ngầ ấ ệ ở ầ ỡ ặ ể ả ệ ượ

tán s c ánh sáng. ắ

www.thuvienhoclieu.com Page 81

Page 82:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 9. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v ánh sáng tr ng và ánh sáng đ n s c? ề ắ ơ ắA. Ánh sáng tr ng là t p h p c a vô s các ánh sáng đ n s c khác nhau có màu bi n thiên liênắ ậ ợ ủ ố ơ ắ ế

t c t đ đ n tím. ụ ừ ỏ ếB. Chi t su t c a ch t làm lăng kính là gi ng nhau đ i v i các ánh sáng đ n s c khác nhau. ế ấ ủ ấ ố ố ớ ơ ắC. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ơ ắ ị ắD. Khi các ánh sáng đ n s c đi qua m t môi tr ng trong su t thì chi t su t c a môi tr ng đ iơ ắ ộ ườ ố ế ấ ủ ườ ố

v i ánh sáng đ là nh nh t, đ i v i ánh sáng tím là l n nh t. ớ ỏ ỏ ấ ố ớ ớ ấCâu 10. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi nói v ánh sáng đ n s c? ề ơ ắ

A. M i ánh sáng đ n s c có m t màu xác đ nh g i là màu đ n s c. ỗ ơ ắ ộ ị ọ ơ ắB. Trong cùng m t môi tr ng m i ánh sáng đ n s c có m t b c sóng xác đ nh. ộ ườ ỗ ơ ắ ộ ướ ịC. V n t c truy n c a m t ánh sáng đ n s c trong các môi tr ng trong su t khác nhau là nhậ ố ề ủ ộ ơ ắ ườ ố ư nhau. D. Ánh sáng đ n s c không b tán s c khi truy n qua lăng kính. ơ ắ ị ắ ềCâu 11. M t tia sáng đi qua lăng kính ló ra ch có m t màu duy nh t không ph i màu tr ng thì đóộ ỉ ộ ấ ả ắ là:

A. ánh sáng đ n s c ơ ắ B. ánh sáng đa s c. ắC. ánh sáng b tán s c ị ắ D. lăng kính không có kh năng tán s c. ả ắ

Câu 12. M t sóng ánh sáng đ n s c đ c đ c tr ng nh t là: ộ ơ ắ ượ ặ ư ấA. Màu s c ắ B. T n s ầ ốC. V n t c truy n. ậ ố ề D. Chi t su t lăng kính v i ánh sáng đó. ế ấ ớ

Câu 13. Ch n câu đúng trong các câu sau: ọA. Sóng ánh sáng có ph ng dao đ ng d c theo ph ng tr c truy n ánh sáng ươ ộ ọ ươ ụ ềB. ng v i m i ánh sáng đ n s c, sóng ánh sáng có chu kỳ nh t đ nh Ứ ớ ỗ ơ ắ ấ ịC. V n t c ánh sáng trong môi tr ng càng l n n u chi t su t c a môi tr ng đó l n. ậ ố ườ ớ ế ế ấ ủ ườ ớ

D. ng v i m i ánh sáng đ n s c, b c sóng không ph thu c vào chi t su t c a môi tr ng ánhỨ ớ ỗ ơ ắ ướ ụ ộ ế ấ ủ ườ sáng truy n qua. ềCâu 14. Phát bi u nào sau đây là ể sai khi đ c p v chi t su t môi tr ng? ề ậ ề ế ấ ườ

A. Chi t su t c a m t môi tr ng trong su t tùy thu c vào màu s c ánh sáng truy n trong nó. ế ấ ủ ộ ườ ố ộ ắ ềB. Chi t su t c a m t môi tr ng có giá tr tăng đ n t màu tím đ n màu đ . ế ấ ủ ộ ườ ị ầ ừ ế ỏC. Chi t su t c a môi tr ng trong su t t l ngh ch v i v n t c truy n c a ánh sáng trong môiế ấ ủ ườ ố ỉ ệ ị ớ ậ ố ề ủ

tr ng đó. ườD. Vi c chi t su t c a m t môi tr ng trong su t tùy thu c vào màu s c ánh sáng chính làệ ế ấ ủ ộ ườ ố ộ ắ

nguyên nhân c a hi n t ng tán s c ánh sáng. ủ ệ ượ ắCâu 15. Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là ể ể sai?

A. Ánh sáng tr ng là h p c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t c t đ t i tím. ắ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ ừ ỏ ớB. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ơ ắ ị ắC. Hi n t ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng cóệ ượ ắ ộ ị ề

màu s c khác nhau là hi n t ng tán s c ánh sáng. ắ ệ ượ ắD. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng. ặ ờ ơ ắ ắ

Câu 16. Hi n t ng tán s c ánh sáng trong thí nghi m c a Niu t n đ c gi i thích d a trên:ệ ượ ắ ệ ủ ơ ượ ả ựA. S ph thu c c a chi t su t vào môi tr ng truy n ánh sáng. ự ụ ộ ủ ế ấ ườ ềB. Góc l ch c a tia sáng sau khi qua lăng kính và s ph thu c chi t su t lăng kính vào màu s cệ ủ ự ụ ộ ế ấ ắ

ánh sáng. C. Chi t su t môi tr ng thay đ i theo màu c a ánh sáng đ n s c. ế ấ ườ ổ ủ ơ ắD. S giao thoa c a các tia sáng ló kh i lăng kính. ự ủ ỏ

Câu 17. M t ánh sáng đ n s c màu cam có t n s f đ c truy n t chân không vào m t ch t l ngộ ơ ắ ầ ố ượ ề ừ ộ ấ ỏ có chi t su t là 1,5 đ i v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này có: ế ấ ố ớ ấ ỏ

www.thuvienhoclieu.com Page 82

Page 83:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. Màu tím và t n s f. ầ ố B. Màu cam và t n s 1,5f.ầ ốC. Màu cam và t n s f.ầ ố D. Màu tím và t n s 1,5f. ầ ố

Câu 18. Chi u xiên m t chùm sáng h p g m hai ánh sáng đ n s c là vàng và lam t không khí t iế ộ ẹ ồ ơ ắ ừ ớ m t n c thì:ặ ướ

A. Chùm sáng b ph n x toàn ph n. ị ả ạ ầB. So v i ph ng tia t i, tia khúc x vàng b l ch ít h n tia khúc x lam. ớ ươ ớ ạ ị ệ ơ ạC. Tia khúc x ch là ánh sáng vàng, còn tia sáng lam b ph n x toàn ph n. ạ ỉ ị ả ạ ầD. So v i ph ng tia t i, tia khúc x lam b l ch ít h n tia khúc x vàng. ớ ươ ớ ạ ị ệ ơ ạ

Câu 19. T không khí ng i ta chi u xiên t i m t n c n m ngang m t chùm tia sáng h p songừ ườ ế ớ ặ ướ ằ ộ ẹ song g m hai ánh sáng đ n s c: màu vàng, màu chàm. Khi đó chùm tia khúc x ồ ơ ắ ạ

A. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c aồ ẹ ạ ủ chùm màu vàng l n h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ớ ơ ạ ủ

B. ch là chùm tia màu vàng còn chùm tia màu chàm b ph n x toàn ph n. ỉ ị ả ạ ầC. g m hai chùm tia sáng h p là chùm màu vàng và chùm màu chàm, trong đó góc khúc x c aồ ẹ ạ ủ

chùm màu vàng nh h n góc khúc x c a chùm màu chàm. ỏ ơ ạ ủD. v n ch là m t chùm tia sáng h p song song. ẫ ỉ ộ ẹ

Câu 20. M t chùm ánh sáng m t tr i có d ng m t d i sáng m ng, h p r i xu ng m t n c trongộ ặ ờ ạ ộ ả ỏ ẹ ọ ố ặ ướ m t b n c t o nên đáy b m t v t sáng ộ ể ướ ạ ở ể ộ ế

A. Có màu tr ng dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ắ ế ếB. Có nhi u màu dù chi u xiên hay chi u vuông góc. ề ế ếC. Có nhi u màu khi chi u xiên và có màu tr ng khi chi u vuông góc. ề ế ắ ếD. Có nhi u màu khi chi u vuông góc và có màu tr ng khi chi u xiên. ề ế ắ ế

Câu 21. Hi n t ng giao thoa ánh sáng ch quan sát đ c khi hai ngu n ánh sáng là hai ngu n: ệ ượ ỉ ượ ồ ồA. Đ n s c ơ ắ B. Cùng màu s c ắ C. K t h p ế ợ D. Cùng c ng đườ ộ sáng Câu 22. Ch n câu ọ sai:

A. Giao thoa là hi n t ng đ c tr ng c a sóng.ệ ượ ặ ư ủB. N i nào có sóng thì n i y có giao thoa. ơ ơ ấC. N i nào có giao thoa thì n i y có sóng. ơ ơ ấ D. Hai sóng có cùng t n s và đ l ch pha không thay đ i theo th i gian g i là sóng k t h p. ầ ố ộ ệ ổ ờ ọ ế ợ

Câu 23. Hi n t ng giao thoa ch ng t r ng: ệ ượ ứ ỏ ằA. Ánh sáng có b n ch t sóng. ả ấ B. Ánh sáng là sóng ngang.

C. Ánh sáng là sóng đi n t . ệ ừ D. Ánh sáng có th b tán s c. ể ị ắCâu 24. Trong các tr ng h p đ c nêu d i dây, tr ng h p nào có liên quan đ n hi n t ngườ ợ ượ ướ ườ ợ ế ệ ượ giao thoa ánh sáng?

A. Màu s c s c s trên bong bóng xà phòng. ắ ặ ỡB. Màu s c c a ánh sáng tr ng sau khi chi u qua lăng kính. ắ ủ ắ ềC. V t sáng trên t ng khi chi u ánh sáng t đèn pin. ệ ườ ế ừD. Bóng đen trên t gi y khi dùng m t chi c th c nh a ch n chùm tia sáng chi u t i. ờ ấ ộ ế ướ ự ắ ế ớ

Câu 25. Trong thí nghi m giao thoa ánh sáng v i 2 khe Young, n u d i ngu n S m t đo n nh theoệ ớ ế ờ ồ ộ ạ ỏ ph ng song song v i màn ch a hai khe thì: ươ ớ ứ

A. H vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân không thay đ i. ệ ị ế ượ ề ờ ủ ả ổB. Kho ng vân sẽ gi m. ả ảC. H vân giao thoa t nh ti n ng c chi u d i c a S và kho ng vân thay đ i. ệ ị ế ượ ề ờ ủ ả ổD. H vân giao thoa gi nguyên không có gì thay đ i. ệ ữ ổ

Câu 26. Th c hi n giao thoa b i ánh sáng tr ng, trên màn quan sát đ c hình nh nh th nào?ự ệ ở ắ ượ ả ư ếA. Vân trung tâm là vân sáng tr ng, hai bên có nh ng d i màu nh c u v ng. ắ ữ ả ư ầ ồ

www.thuvienhoclieu.com Page 83

Page 84:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. M t d i màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím. ộ ả ế ụ ừ ỏ ếC. Các v ch màu khác nhau riêng bi t hi n trên m t nên t i. ạ ệ ệ ộ ốD. Không có các vân màu trên màn.

Câu 27. Trong thí nghi m v giao thoa ánh sáng, n u ta làm cho hai ngu n k t h p l ch pha thìệ ề ế ồ ế ợ ệ vân sáng trung tâm sẽ:

A. Không thay đ i. ổ B. Sẽ không còn vì không có giao thoa. C. Xê d ch v phía ngu n s m pha. ị ề ồ ớ D. Xê d ch v phía ngu n tr pha. ị ề ồ ễCâu 28. Trong hi n t ng giao thoa ánh sáng, n u ta chuy n h th ng giao thoa t không khí vàoệ ượ ế ể ệ ố ừ môi tr ng ch t l ng trong su t có chi t su t n thì: ườ ấ ỏ ố ế ấ

A. Kho ng vân i tăng n l n ả ầ B. Kho ng vân i gi m n l n ả ả ầ C. Kho ng vân i không đ i ả ổ D. V trí vân trung tâm thay đ i. ị ổCâu 29. Trong các thí nghi m sau đây, thí nghi m nào có th s d ng đ th c hi n vi c do b cệ ệ ể ử ụ ể ự ệ ệ ướ sóng ánh sáng?

A. Thí nghi m tán s c ánh sáng c a Newton. ệ ắ ủ B. Thí nghi m t ng h p ánh sáng tr ng. ệ ổ ợ ắC. Thí nghi m giao thoa v i khe Young. ệ ớ D. Thí nghi m v ánh sáng đ n s c. ệ ề ơ ắ

Câu 30. Dùng hai ng n đèn gi ng h t nhau làm hai ngu n sáng chi u lên m t màn nh trên t ngọ ố ệ ồ ế ộ ả ườ thì:

A. Trên màn có th có h vân giao thoa hay không tùy thu c vào v trí c a màn. ể ệ ộ ị ủB. Không có h vân giao thoa vì ánh sáng phát ra t hai ngu n này không ph i là hai sóng k tệ ừ ồ ả ế

h p. ợC. Trên màn không có giao thoa ánh sáng vì hai ng n đèn không ph i là hai ngu n sáng đi m. ọ ả ồ ểD. Trên màn ch c ch n có h vân giao thoa vì hi u đ ng đi c a hai sóng t i màn không đ i. ắ ắ ệ ệ ườ ủ ớ ổ

Câu 31. Trong thí nghi m I-âng v giao thoa ánh sáng, n u dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng ệ ề ế ơ ắ ướ λ1

thì kho ng vân là iả 1. N u dùng ánh sáng đ n s c có b c sóng ế ơ ắ ướ λ2 thì kho ng vân là: ả

A. i2 =

λ2 λ1

i1 B. i2 =

λ2

i1 i1 C. i2 =

λ2

λ2−λ1 i1 D. i2 =

λ1

λ2 i1

Câu 32. Khi chi u m t chùm sáng h p g m các ánh sáng đ n s c đ , vàng, l c và tím t phía đáyế ộ ẹ ồ ơ ắ ỏ ụ ừ t i m t bên c a m t lăng kính th y tinh có góc chi t quang nh . Đi u ch nh góc t i c a chùm sángớ ặ ủ ộ ủ ế ỏ ề ỉ ớ ủ trên sao cho ánh sáng màu tím ló ra kh i lăng kính có góc l ch c c ti u. Khi đó ỏ ệ ự ể

A. ch có thêm tia màu l c có góc l ch c c ti u. ỉ ụ ệ ự ểB. tia màu đ cũng có góc l ch c c ti u. ỏ ệ ự ểC. ba tia còn l i ló ra kh i lăng kính không có tia nào có góc l ch c c ti u. ạ ỏ ệ ự ểD. ba tia đ , vàng và l c không ló ra kh i lăng kính ỏ ụ ỏ

Câu 33. Phát bi u nào sau đây không đúng ? Sóng ánh sáng và sóng âm ểA. có t n s không đ i khi lan truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác. ầ ố ổ ề ừ ườ ườB. đ u mang năng l ng vì chúng đ u cùng b n ch t là sóng đi n t . ề ượ ề ả ấ ệ ừ

C. đ u có th gây ra các hi n t ng giao thoa, nhi u x . ề ể ệ ượ ễ ạD. đ u có t c đ thay đ i khi truy n t môi tr ng này sang môi tr ng khác. ề ố ộ ổ ề ừ ườ ườ

Câu 34. (TN2014) Trong chân không, m t ánh sáng có b c sóng 0,40 m. Ánh sáng này có màu ộ ướ μA. vàng B. đ ỏ C. l c ụ D. tím

Câu 35. (TN2014) G i nọ c, nv và n l n l t là chi t su t c a n c đ i v i các ánh sáng đ n s cầ ượ ế ấ ủ ướ ố ớ ơ ắ chàm, vàng và l c. H th c nào sau đây đúng? ụ ệ ứ

A. nc > nv>n . B. nv>n > nc . C. n > nc> nv. D. nc> nℓ> nv. Câu 36. (CĐ2007) Trong các phát bi u sau đây, phát bi u nào là sai? ể ể

A. Ánh sáng tr ng là t ng h p (h n h p) c a nhi u ánh sáng đ n s c có màu bi n thiên liên t cắ ổ ợ ỗ ợ ủ ề ơ ắ ế ụ t đ t i tím. ừ ỏ ớ

B. Ánh sáng đ n s c là ánh sáng không b tán s c khi đi qua lăng kính. ơ ắ ị ắ

www.thuvienhoclieu.com Page 84

Page 85:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Hi n t ng chùm sáng tr ng, khi đi qua m t lăng kính, b tách ra thành nhi u chùm sáng cóệ ượ ắ ộ ị ề màu s c khác nhau là hi n t ng tán s c ánh sáng. ắ ệ ượ ắ

D. Ánh sáng do M t Tr i phát ra là ánh sáng đ n s c vì nó có màu tr ng. ặ ờ ơ ắ ắCâu 37. (CĐ2013) Trong chân không, ánh sáng có b c sóng l n nh t trong s các ánh sáng đ ,ướ ớ ấ ố ỏ vàng, lam, tím là

A. ánh sáng vàng. B. ánh sáng tím. C. ánh sáng lam. D. ánh sáng đ . ỏCâu 38. (CĐ2013) Trong thí nghi m Y-âng v giao thoa ánh sáng, n u thay ánh sáng đ n s c màuệ ề ế ơ ắ lam b ng ánh sáng đ n s c màu vàng và gi nguyên các đi u ki n khác thì trên màn quan sát ằ ơ ắ ữ ề ệ

A. kho ng vân tăng lên. ả B. kho ng vân gi m xu ng. ả ả ố C. v tr vân trung tâm thay đ i. ị ị ổ D. kho ng vân không thay đ i. ả ổCâu 39. (ĐH2011) Chi u t n c ra không khí m t chùm tia sáng song song r t h p (coi nh m tế ừ ướ ộ ấ ẹ ư ộ tia sáng) g m 5 thành ph n đ n s c: tím, lam, đ , l c, vàng. Tia ló đ n s c màu l c đi là là m t n cồ ầ ơ ắ ỏ ụ ơ ắ ụ ặ ướ (sát v i m t phân cách gi a hai môi tr ng). Không k tia đ n s c màu l c, các tia ló ra ngoài khôngớ ặ ữ ườ ể ơ ắ ụ khí là các tia đ n s c màu: ơ ắ

A. tím, lam, đ . ỏ B. đ , vàng, lam. ỏ C. đ , vàng. ỏ D. lam, tím. Câu 40. (ĐH2012) Chi u xiên t không khí vào n c m t chùm sáng song song r t h p (coi nhế ừ ướ ộ ấ ẹ ư m t tia sáng) g m ba thành ph n đ n s c: đ , lam và tím. G i rộ ồ ầ ơ ắ ỏ ọ đ, rℓ, rt l n l t là góc khúc x ng v iầ ượ ạ ứ ớ tia màu đ , tia màu lam và tia màu tím. H th c đúng là ỏ ệ ứ

A. rℓ = rt = rđ. B. rt < rℓ < rđ. C. rđ < rℓ < rt. D. rt < rđ < rℓ. Câu 41. (ĐH2012) M t ánh sáng đ n s c màu cam có t n s f đ c truy n t chân không vào m tộ ơ ắ ầ ố ượ ề ừ ộ ch t l ng có chi t su t là 1,5 đ i v i ánh sáng này. Trong ch t l ng trên, ánh sáng này có ấ ỏ ế ấ ố ớ ấ ỏA. màu tím và t n s f. ầ ố B. màu cam và t n s 1,5f. ầ ố

C. màu cam và t n s f. ầ ố D. màu tím và t n s 1,5f. ầ ố

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1-CH NG 5Ả Ủ Ề ƯƠ1A 2C 3C 4B 5A 6 7B 8D 9C 10B 11C 12A 13B 14B 15B16D 17C 18C 19D 20A 21C 22C 23C 24A 25A 26A 2Â 2D8 29B 30C31B 32B 33C 34B 35D 36D 37D 38D 39A 40C 42B 43C

CH Đ 2: QUANG PH VÀ CÁC LO I TIAỦ Ề Ổ Ạ

A. LÝ THUY T:Ế I. MÁY QUANG PH - CÁC LO I QUANG PHỔ Ạ Ổ: 1. Máy quang ph lăng kínhổ : a. Khái ni m:ệ Là d ng c dùng đ phân tích chùm ánh sáng ph c t p t o thành nh ng thành ph nụ ụ ể ứ ạ ạ ữ ầ đ n s c ơ ắb. C u tao:ấ Máy quang ph g m có 3 b ph n chính: ổ ồ ộ ậ- ng chu n tr cỐ ẩ ự : g m th u kính h i t Lồ ấ ộ ụ 1 và khe h pẹ S ngay t i tiêu đi n c a th u kính ạ ệ ủ ấ đ t o ra chùmể ạ tia song song - H tán s cệ ắ (g m m t ho c h các lăng kính): cóồ ộ ặ ệ nhi m v làm tán s c ánh sáng ệ ụ ắ- Bu ng t iồ ố : g m g m th u kính h i t Lồ ồ ấ ộ ụ 1 và kính nhả ho c phim nh n m ngay t i tiêu di n c a th u kínhặ ả ằ ạ ệ ủ ấ đ thu nh quang phể ả ổ2. Các lo i quang phạ ổ: a. Quang ph phát xổ ạ:

www.thuvienhoclieu.com Page 85

Page 86:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Quang ph phát x c a m t ch t là quang ph c a ánh sáng do ch t đó phát ra khi đ c nungổ ạ ủ ộ ấ ổ ủ ấ ượ nóng đ n nhi t đ cao. ế ệ ộ

Quang ph phát x đ c chia làm hai lo i là ổ ạ ượ ạ quang ph liên t cổ ụ và quang ph v chổ ạ . Quang ph liên tổ ụ c:

Đ nh nghĩaị : Quang ph liên t c là m dãi màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím. ổ ụ ộ ế ụ ừ ỏ ế Ngu n g c phát sinh ồ ố (Ngu n phát) Quang ph liên t c do các ch t r n, ch t l ng ho c ch t khí cóồ ổ ụ ấ ắ ấ ỏ ặ ấ áp su t l n, phát ra khi b nung nóng ấ ớ ị Đ c đi mặ ể : - Quang ph liên t c g m m t dãy có màu thay đ i m t cách liên t c. ổ ụ ồ ộ ổ ộ ụ- Quang ph liên t c không ph thu c thành ph n c u t o ngu n sáng ch ph thu c nhi t đ . ổ ụ ụ ộ ầ ấ ạ ồ ỉ ụ ộ ệ ộ ng d ngỨ ụ : dùng đ đo nhi t đ c a các v t có nhi t đ cao và các thiên th r t xa chúng ta. ể ệ ộ ủ ậ ệ ộ ể ở ấ

Quang ph v chổ ạ : Đ nh nghĩaị : Quang ph v ch phát x là m t h th ng nh ng v ch màu riêng l , ngăn cách nhauổ ạ ạ ộ ệ ố ữ ạ ẻ b i nh ng kho ng t i. ở ữ ả ố Ngu n phátồ : Quang ph v ch phát x do các ch t áp su t th p phát ra, khi b kích thích b ngổ ạ ạ ấ ở ấ ấ ị ằ nhi t hay b ng đi n. ệ ằ ệ Đ c đi mặ ể : - Quang ph v ch c a các nguyên t khác nhau thì r t khác nhau v s l ng v ch, v v trí (hayổ ạ ủ ố ấ ề ố ượ ạ ề ị b c sóng) và đ sáng t đ i gi a các v ch. ướ ộ ỉ ố ữ ạ- Quang ph v ch c a m i nguyên t hóa h c thì đ c tr ng cho nguyên t đó. ổ ạ ủ ỗ ố ọ ặ ư ố ng d ngỨ ụ : dùng đ xác đ nh thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ể ị ầ ấ ạ ủ ồb. QUANG PH H P THỔ Ấ Ụ Đ nh nghĩaị : Quang ph v ch h p th là các v ch hay đám v ch t i n m trên n n c a m t quangổ ạ ấ ụ ạ ạ ố ằ ề ủ ộ ph liên t c. ổ ụ Ngu n phátồ : Quang ph v ch h p th do các ch t nung nóng áp su t th p đ t trên đ ng điổ ạ ấ ụ ấ ở ấ ấ ặ ườ c a ngu n phát quang ph liên t c phát ra. ủ ồ ổ ụ Đ c đi mặ ể : - Quang ph h p th c a các ch t khí ch a các v ch h p th và đ c tr ng cho ch t khí đó. ổ ấ ụ ủ ấ ứ ạ ấ ụ ặ ư ấ- Đi u ki n đ thu đ c quang ph v ch h p th là nhi t đ c a các ch t ph i nh h n nhi t đề ệ ể ượ ổ ạ ấ ụ ệ ộ ủ ấ ả ỏ ơ ệ ộ c a ngu n phát quang ph liên t c. ủ ồ ổ ụ ng d ng:Ứ ụ dùng đ xác đ nh thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ể ị ầ ấ ạ ủ ồ Chú ý: Ch t r n, ch t l ng, ch t khí đ u cho đ c quang ph h p th . Quang ph h p th c aấ ắ ấ ỏ ấ ề ượ ổ ấ ụ ổ ấ ụ ủ ch t khí ch ch a các v ch h p th , còn quang ph c a ch t l ng, ch t r n ch a các đám v ch (đámấ ỉ ứ ạ ấ ụ ổ ủ ấ ỏ ấ ắ ứ ạ v ch g m nhi u v ch h p th n i ti p v i nhau m t cách liên t c). ạ ồ ề ạ ấ ụ ố ế ớ ộ ụI. TIA H NG NGO I VÀ TIA T NGO IỒ Ạ Ử Ạ 1. Phát hi n tia h ng ngo i và t ngo iệ ồ ạ ử ạ : - ngoài quang ph nhìn th y đ c, c 2 đ u đ và tím, còn có nh ng b c x mà m t không nhìnỞ ổ ấ ượ ở ả ầ ỏ ữ ứ ạ ắ th y, nh ng ấ ư phát hi n nhệ ờ m i hàn c a c p nhi t đi n và b t huỳnh quang. ố ủ ặ ệ ệ ộ- B c x không trông th y ngoài vùng màu đ g i là b c x (hay tia) h ng ngo i. ứ ạ ấ ở ỏ ọ ứ ạ ồ ạ- B c x không nhìn th y ngoài vùng tím g i là b c x (hay tia) t ngo i. ứ ạ ấ ở ọ ứ ạ ử ạ2. B n ch t và tính ch t: ả ấ ấ

B n ch t: ả ấ- Tia h ng ngo i và tia t ngo i có cùng b n ch t v i ánh sáng (sóng đi n t ). ồ ạ ử ạ ả ấ ớ ệ ừ

Tính ch t. ấ- Tuân theo các đ nh lu t truy n th ng, ph n x , khúc x , gây ra đ c hi n giao thoa, nhi u x . ị ậ ề ẳ ả ạ ạ ượ ệ ễ ạ- Mi n h ng ngo i tr i t b c sóng 760nm đ n kho ng vài milimét, còn mi n t ngo i tr i tề ồ ạ ả ừ ướ ế ả ề ử ạ ả ừ b c sóng 380nm đ n vài nanômét. ướ ế

www.thuvienhoclieu.com Page 86

Page 87:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

3. TIA H NG NGO IỒ Ạ . a. Cách t o raạ : - M i v t có nhi t đ cao h n 0K đ u có th phát ra tia h ng ngo i. ọ ậ ệ ộ ơ ề ể ồ ạ- Đ phân bi t đ c tia h ng ngo i do v t phát ra thì v t ph i có nhi t đ cao h n nhi t đ môiể ệ ượ ồ ạ ậ ậ ả ệ ộ ơ ệ ộ tr ng. ườ

Ngu n phát:ồ Ngu n h ng ngo i thông d ng là bóng đèn dây tóc, b p ga, b p than, đi t h ng ngo i,ồ ồ ạ ụ ế ế ố ồ ạ M t tr i…. ặ ờb. Tính ch tấ ng d ng: Ứ ụ

- Tác d ng n i b tụ ỗ ậ là tác d ng nhi tụ ệ s i m; s y khô, dùng b nh vi n. ưở ấ ấ ở ệ ệ- Tia h ng ngo i có kh năng gây ra m t s ph n ng hóa h c, làm đen kính nh ồ ạ ả ộ ố ả ứ ọ ả ng d ngứ ụ

vào vi c ch t o phim nh h ng ngo i đ ch p nh ban đêm, thiên th … ệ ế ạ ả ồ ạ ể ụ ả ể- Tia h ng ngo i cũng có th bi n đi u nh sóng đi n t cao t n ồ ạ ể ế ệ ư ệ ừ ầ đi u khi n t xa(Remote) ề ể ừ- Ngoài ra tia h ng ngo i còn đ c ng d ng trong trong quân s : ng nhòm h ng ngo i,ồ ạ ượ ứ ụ ự ố ồ ạ

camera h ng ngo i đ quan sát ho c quay phim ban đêm, tên l a t đ ng tìm m c tiêu phát tiaồ ạ ể ặ ử ự ộ ụ h ng ngo i ồ ạ4. TIA T NGO IỬ Ạ a. Ngu n phát:ồ V t có nhi t đ cao h n ậ ệ ộ ơ 20000C thì phát ra tia t ngo i nh M t tr i, h quangử ạ ư ặ ờ ồ đi n…ệb. Tính ch tấ ng d ngỨ ụ : - Tác d ng lên phim nh ụ ả- Kích thích s phát quang c a nhi u ch tự ủ ề ấ tìm v t n t b m t s n ph m kim loo i, đèn huỳnhế ứ ề ặ ả ẩ ạ quang. - Kích thích nhi u ph n ng hóa h c nh bi n đ i Oề ả ứ ọ ư ế ổ 2 thành O3 ; t ng h p vitamin D … ổ ợ- Làm ion hóa không khí và nhi u ch t khí khác. ề ấ- Gây ra hi n t ng quang đi n. ệ ươ ệ- Tác d ng sinh h c nh di t t bào, vi khu nụ ọ ư ệ ế ẩ ti t trùng th c ph m, d ng c y t ; ch a b nh còiệ ự ẩ ụ ụ ế ữ ệ x ng.. ươ- B n c, th y tinh h p th m nh nh ng có th truy n qua th ch anh. ị ướ ủ ấ ụ ạ ư ể ề ạ

S h p th tia t ngo i ự ấ ụ ử ạ- Th y tinh h p th m nh tia t ngo i; ủ ấ ụ ạ ử ạ- T n ôzôn h p th h u h t các tia có b c sóng d i 300nm ầ ấ ụ ầ ế ướ ướII. TIA X (TIA R N-GHENƠ 1. Ngu n pháồ t: M i khi m t chùm electron có năng l ng l n, đ p vào m t v t r n (kim lo i cóỗ ộ ượ ớ ậ ộ ậ ắ ạ nguyên t l ng l n) thì v t đó phát ra tia X ử ượ ớ ậ2. Cách t o ra tia Xạ :

ng Culítgi :Ố ơ ng th y tinh chân không, dây nung, an t, cat t Ố ủ ố ố- Dây nung FF’: ngu n phát electron ồ- Cat t K : Kim lo i có hình ch m c u ố ạ ỏ ầ- An t A: Kim lo i có nguyên t l ng l n, ch u nhi t cao. Hi u đi n th Uố ạ ử ượ ớ ị ệ ệ ệ ế AK c vài ch c kilôvôn. ỡ ụ3. B N CH T VÀ TÍNH CH T C A TIA X Ả Ấ Ấ Ủa. B n ch tả ấ : Tia X có b n ch t là sóng đi n t , có b c sóng ả ấ ệ ừ ướ λ = 10-8 m¿ 10-11 mb. Tính ch tấ ng d ng: Ứ ụ- Tác d ng n i b t nh t c a Tia X là tính đâm xuyênụ ổ ậ ấ ủ : Xuyên qua t m nhôm vài cm, nh ng không qua t m chì vài mm. ấ ư ấ tìm khuy t t t trong các v t đúc; ki m tra hành lí, nghiên c u c uế ậ ậ ể ứ ấ trúc v t r n. ậ ắ

www.thuvienhoclieu.com Page 87

Page 88:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

- Tia X làm đen kính nh ả Chu n đoán ch a 1 s b nh trong y h c b ng hình nh(ch p X quang) ẩ ữ ố ệ ọ ằ ả ụ- Tia X làm phát quang 1 s ch tố ấ các ch t này đ c dùng làm màn quan sát khi chi u đi n ấ ượ ế ệ- Tia X làm ion hóa không khí (r t y u); gây ra hi n t ng quang đi n. ấ ế ệ ượ ệTia X tác d ng sinh lí, h y di t t bào ụ ủ ệ ế Ch a ung th ngoài da ữ ưIII. THANG SÓNG ĐI N TỆ Ừ Sóng vô tuy n, tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia X và tia gammaế ồ ạ ấ ử ạ đ u cóề cùng b n ch t là sóng đi n t , ch khác nhau v t n s (hay b c sóng) nên chúng có m t s sả ấ ệ ừ ỉ ề ầ ố ướ ộ ố ự khác nhau v tính ch t và tác d ng. ề ấ ụ

Mi nề SĐT

Sóng vô tuy nế Tiah ng ngo iồ ạ

Ánh sángnhìn th yấ

Tia t ngo iử ạ Tia X Tia Gamma

λ (m) 3.104 10-4 10- 3 7,6.10-7 7,6.10- 7 3,8.10-7 3,8.10-7 10-910-8 10- 11 D i 10ướ - 11

B NG: SO SÁNH 3 LO I TIA: H NG NGO I, T NGO I, TIA R N GHENẢ Ạ Ồ Ạ Ử Ạ ƠH ng ngo iồ ạ T ngo iử ạ Tia R nghen (Tia X)ơ

Đ nh nghĩaịNăng l ngượB c sóngướ

- Không nhìn th yấ- Năng l ng béượ- B c sóng 0,76 ướ μm vài mm (10-2

m)

- Không nhìn th yấ- Năng l ng l n (l nượ ớ ớ h n ánh sáng nhìn th y)ơ ấ- B c sóng 0,38ướ μm vài nanô mét (10-8

m)

- Không nhìn th yấ- Năng l ng r t l n.ượ ấ ớ- B c sóng vài picômétướ (10-11m)vài nanô mét (10-8

m)Ngu n phátồ- Lý thuy t :ế

- T t c m i v t ≥ 0ấ ả ọ ậ 0K đ uề phát tia h ng ngo i.ồ ạ

- V t phát có tậ 0 ≥ 2.000 0C

- Dòng electron v n t cậ ố l n đ p m nh vào kimớ ậ ạ lo i có t kh i l n (Kimạ ỉ ố ớ lo i n ng)ạ ặ

- Th c t :ự ế - Đ nh n bi t đ c tiaể ậ ế ượ h ng ngo i do v t phát raồ ạ ậ thì nhi t đ v t phát ph i ≥ệ ộ ậ ả nhi t đ môi tr ng.ệ ộ ườ

- H quang đi n, đènồ ệ huỳnh quang lo i đènạ h i th y nhânơ ủ

- ng CulitgiỐ ơ

Đ c đi m n i b tặ ể ổ ậ - Tác d ng nhi tụ ệ- M t ph n b c sóng n mộ ầ ướ ằ trong dãy sóng vô tuy nế

- B n c và th y tinhị ướ ủ h p th m nh nh ngấ ụ ạ ư truy n qua đ c th chề ượ ạ anh trong su t.ố

- Kh năng xuyên sâuả (xuyên qua t m nhôm vàiấ cm, b chì Pb vài mm c nị ả l i.)ạ

Đ c đi m chung:ặ ể- 1.Tác d ng lênụ kính nh, phim nhả ả X X X

- 2. Gây ph n ngả ứ hóa h cọ X X X

-3. Gây quang đi nệ XGây đ c quang đi n trongượ ệ v i m t s ch t bán d nớ ộ ố ấ ẫ

X X

- 4.Làm ion hóa ch tấ khí

O X OH u nh không làm ionầ ư hóa ch t khíấ

www.thuvienhoclieu.com Page 88

Page 89:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

- 5. Làm phát quang O X X- 6. Tác d ng sinh líụ O X X

ng d ng n i b tỨ ụ ổ ậ - Đi u khi n t xa (Remote)ề ể ừ - Ch a còi x ngữ ươ- Tìm v t n t trên bế ứ ề m t kim lo iặ ạ

- Ch a ung th nôngữ ư- Ch p X quangụ- Tìm v t n t trong lòngế ứ kim lo i.ạ

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Ch n câu đúng ọA. Quang ph liên t c c a m t v t ph thu c vào b n ch t c a v t nóng sáng. ổ ụ ủ ộ ậ ụ ộ ả ấ ủ ậB. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ c a v t nóng sáng.ổ ụ ụ ộ ệ ộ ủ ậC. Quang ph liên t c không ph thu c vào nhi t đ và b n ch t c a v t nóng sáng. ổ ụ ụ ộ ệ ộ ả ấ ủ ậ

D. Quang ph liên t c ph thu c c nhi t đ và b n ch t c a v t nóng sáng. ổ ụ ụ ộ ả ệ ộ ả ấ ủ ậCâu 2. Đi u nào sau đây là SAI khi nói v máy quang phề ề ổ

A. Máy quang ph là m t d ng c đ c ng d ng c a hi n tán s c ánh sáng. ổ ộ ụ ụ ượ ứ ụ ủ ệ ắB. Máy quang ph dùng đ phân tích chùm ánh sáng thành nhi u thành ph n đ n s c khácổ ể ề ầ ơ ắ

nhau. C. ng chu n tr c c a máy quang ph dùng đ t o chùm tia h i t . Ố ẩ ự ủ ổ ể ạ ộ ụD. Lăng kính trong máy quang ph là b ph n có tác d ng làm tán s c chùm tia sáng song songổ ộ ậ ụ ắ

t ng chu n tr c chi u đ n. ừ ố ẩ ự ế ếCâu 3. Nguyên t c ho t đ ng c a máy quang ph d a trên hi n tu ng ắ ạ ộ ủ ổ ự ệ ợ

A. ph n x ánh sáng. ả ạ B. khúc x ánh sáng. ạ C. tán s c ánh sáng. ắ D. giao thoa ánh sáng. Câu 4. Đi u nào sau đây là Sai khi nói v quang ph liên t c?ề ề ổ ụ

A. Quang ph liên t c do các v t r n b nung nóng phát ra. ổ ụ ậ ắ ịB. Quang ph liên t c đ c hình thành do các đám h i nung nóng. ổ ụ ượ ơC. Quang ph liên t c do các ch t l ng và khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra. ổ ụ ấ ỏ ỉ ố ớ ịD. Quang ph liên t c là m t d i sáng có màu bi n thiên liên t c t đ đ n tím. ổ ụ ộ ả ế ụ ừ ỏ ế

Câu 5. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Quang ph v ch phát x c a các nguyên t khác nhau thì khác nhau v s l ng v ch màu,ổ ạ ạ ủ ố ề ố ượ ạ

màu s c v ch, v trí và đ sáng t đ i c a các v ch quang ph . ắ ạ ị ộ ỉ ố ủ ạ ổB. M i nguyên t hoá h c tr ng thái khí hay h i áp su t th p đ c kích thích phát sáng cóỗ ố ọ ở ạ ơ ở ấ ấ ượ

m t quang ph v ch phát x đ c tr ng. ộ ổ ạ ạ ặ ưC. Quang ph v ch phát x là nh ng d i màu bi n đ i liên t c n m trên m t n n t i. ổ ạ ạ ữ ả ế ổ ụ ằ ộ ề ốD. Quang ph v ch phát x là m t h th ng các v ch sáng màu n m riêng rẽ trên m t n n t i. ổ ạ ạ ộ ệ ố ạ ằ ộ ề ố

Câu 6. Ch n s câu phát bi u sai trong các ọ ố ể phát bi u nào sau đây: ểI. Tia h ng ngo i có kh năng đâm xuyên r t m nh. ồ ạ ả ấ ạII. Tia h ng ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ồ ạ ể ộ ố ấIII. Tia h ng ngo i ch đ c phát ra t các v t b nung nóng có nhi t đ trên 500ồ ạ ỉ ượ ừ ậ ị ệ ộ 0C. IV. Tia h ng ngo i m t ng i không nhìn th y đ c. ồ ạ ắ ườ ấ ượ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 7. Quang ph nào sau đây là quang ph v ch phát x ổ ổ ạ ạ

A. Ánh sáng t chi c nh n nung đ . ừ ế ẫ ỏ B. Ánh sáng m t tr i thu đ c trên trái đ t. ặ ờ ượ ấ C. Ánh sáng t bút th đi n. ừ ử ệ D. Ánh sáng t dây tóc bóng đèn. ừCâu 8. Tính ch t nào sau đây không ph i là đ c đi m c a tia X? ấ ả ặ ể ủ

A. Hu t bào. ỷ ế B. Gây ra hi n t ng quang đi n. ệ ượ ệ C. làm ion hoá không khí. D. Xuyên qua t m chì dày hàng cm. ấCâu 9. Quang ph liên t c đ c phát ra khi nào? ổ ụ ượ

www.thuvienhoclieu.com Page 89

Page 90:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. Khi nung nóng ch t r n, ch t l ng, ch t khí.ấ ắ ấ ỏ ấ B. Khi nung nóng ch t r n, ch t l ng, ch t khí có kh i l ng riêng l n. ấ ắ ấ ỏ ấ ố ượ ớ C. Khi nung nóng ch t r n và ch t l ng. ấ ắ ấ ỏ

D. Khi nung nóng ch t r n. ấ ắCâu 10. Đi u nào sau đây là sai khi nói v quang ph liên t c? ề ề ổ ụ

A. Quang ph liên t c không ph thu c vào thành ph n c u t o c a ngu n sáng. ổ ụ ụ ộ ầ ấ ạ ủ ồB. Quang ph liên t c ph thu c vào nhi t đ c a ngu n sáng. ổ ụ ụ ộ ệ ộ ủ ồC. Quang ph liên t c là nh ng v ch màu riêng bi t hi n trên m t n n t i. ổ ụ ữ ạ ệ ệ ộ ề ốD. Quang ph liên t c do các v t r n, l ng ho c khí có t kh i l n khi b nung nóng phát ra. ổ ụ ậ ắ ỏ ặ ỉ ố ớ ị

Câu 11. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Trong máy quang ph thì ng chu n tr c có tác d ng t o ra chùm tia sáng song song. ổ ố ẩ ự ụ ạ

B. Trong máy quang ph thì bu ng nh n m phía sau lăng kính. ổ ồ ả ằ ởC. Trong máy quang ph thì Lăng kính có tác d ng phân tích chùm ánh sáng ph c t p song songổ ụ ứ ạ

thành các chùm sáng đ n s c song song. ơ ắD. Trong máy quang ph thì quang ph c a m t chùm sáng thu đ c trong bu ng nh c a máyổ ổ ủ ộ ượ ồ ả ủ

là m t d i sáng có màu c u v ng. ộ ả ầ ồCâu 12. Phát bi u nào sau đây là ể đúng?

A. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ nh là m t chùm tia phân kỳ có nhi u màu khác nhau. ả ộ ề

B. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ nh là t p h p g m nhi u chùm tia sáng song song, m i chùm m t màu có h ng không trùng nhau ả ậ ợ ồ ề ỗ ộ ướ

C. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ nh là m t chùm tia phân kỳ màu tr ng. ả ộ ắ

D. Chùm tia sáng ló ra kh i lăng kính c a máy quang ph tr c khi đi qua th u kính c a bu ngỏ ủ ổ ướ ấ ủ ồ nh là m t chùm tia sáng màu song song. ả ộ

Câu 13. Quang ph liên t c phát ra b i hai v t có b n ch t khác nhau thìổ ụ ở ậ ả ấ A. Hoàn toàn khác nhau m i nhi t đ ở ọ ệ ộB. Hoàn toàn gi ng nhau m i nhi t đ ố ở ọ ệ ộC. Gi ng nhau n u m i v t có m t nhi t đ thích h p ố ế ỗ ậ ộ ệ ộ ợD. Gi ng nhau n u hai v t có nhi t đ b ng nhau ố ế ậ ệ ộ ằ

Câu 14. Ch n câu đúng . ọA. Tia X là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a tia t ngo i. ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ử ạ B. Tia X do các v t b nung nóng nhi t đ cao phát ra. ậ ị ở ệ ộC. Tia X có th đ c phát ra t các đèn đi n. ể ượ ừ ệD. Tia X có th xuyên qua t t c m i v t. ể ấ ả ọ ậ

Câu 15. Phát bi u nào sau đây là không đúng ? ểA. Tia h ng ngo i do các v t b nung nóng phát ra. ồ ạ ậ ịB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng l n h n 0,76 ồ ạ ệ ừ ướ ớ ơ μm.

C. Tia h ng ngo i có tác d ng lên m i kính nh. ồ ạ ụ ọ ảD. Tia h ng ngo i có tác d ng nhi t r t m nh ồ ạ ụ ệ ấ ạ

Câu 16. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. V t có nhi t đ trên 3000ậ ệ ộ 0C phát ra tia t ngo i r t m nh. ử ạ ấ ạB. Tia t ngo i không b th y tinh h p th . ử ạ ị ủ ấ ụ

C. Tia t ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n b c sóng c a ánh sáng đ . ử ạ ệ ừ ướ ỏ ơ ướ ủ ỏD. Tia t ngo i có tác d ng nhi t. ử ạ ụ ệ

Câu 17. Phát bi u nào sau đây là ể không đúng? A. Tia t ngo i có tác d ng sinh lý. ử ạ ụ

www.thuvienhoclieu.com Page 90

Page 91:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Tia t ngo i có th kích thích cho m t s ch t phát quang. ử ạ ể ộ ố ấ C. Tia t ngo i có tác d ng m nh lên kính nh. ử ạ ụ ạ ả

D. Tia t ngo i có không kh năng đâm xuyên. ử ạ ảCâu 18. Phát bi u nào sau đây là ể đúng?

A. Tia h ng ngo i có t n s cao h n t n s c a tia sáng vàng. ồ ạ ầ ố ơ ầ ố ủ B. Tia t ngo i có b c sóng l n h n b c sóng c a tia sáng đ . ử ạ ướ ớ ơ ướ ủ ỏC. B c x t ngo i có t n s cao h n t n s c a b c x h ng ngo i. ứ ạ ử ạ ầ ố ơ ầ ố ủ ứ ạ ồ ạ D. B c x t ngo i có chu kỳ l n h n chu kỳ c a b c x h ng ngo i. ứ ạ ử ạ ớ ơ ủ ứ ạ ồ ạ

Câu 19. Đ t o ra chùm tia X, ch c n phóng m t chùm êléctron có v n t c l n, cho đ p vào: ể ạ ỉ ầ ộ ậ ố ớ ậA. M t v t r n b t kỳ. ộ ậ ắ ấ B. M t v t r n có nguyên t l ng l n. ộ ậ ắ ử ượ ớ

C. M t v t r n, l ng, khí b t kỳ. ộ ậ ắ ỏ ấ D. M t v t r n ho c l ng b t kỳ. ộ ậ ắ ặ ỏ ấCâu 20. Phát bi u nào sau đây là đúng? Tính ch t quan tr ng nh t c a tia X, phân bi t nó v i cácể ấ ọ ấ ủ ệ ớ sóng đi n t khác là: ệ ừ

A. tác d ng lên kính nh. ụ ả B. kh năng ion hoá ch t khí. ả ấ C. Tác d ng làm phát quang nhi u ch t. ụ ề ấ D. Kh năng đâm xuyên qua v i, g , gi y... ả ả ỗ ấCâu 21. Tia X hay tia R nghen là sóng đi n t có b c sóng: ơ ệ ừ ướ

A. ng n h n c b c sóng c a tia t ngo i. ắ ơ ả ướ ủ ử ạ B. dài h n tia t ngo i. ơ ử ạ

C. không đo đ c vì không gây ra hi n t ng giao thoa. ượ ệ ượD. nh quá không đo đ c. ỏ ượ

Câu 22. Ch n câu sai ọA. Tia X có kh năng xuyên qua m t lá nhôm m ng. ả ộ ỏB. Tia X có tác d ng m nh lên kính nh. ụ ạ ảC. Tia X là b c x có th trông th y đ c vì nó làm cho m t s ch t phát quang ứ ạ ể ấ ượ ộ ố ấ

D. Tia X là b c x có h i đ i v i s c kh e con ng i. ứ ạ ạ ố ớ ứ ỏ ườCâu 23. Thân th con ng i bình th ng có th phát ra đ c b c x nào d i đây? ể ườ ườ ể ượ ứ ạ ướ

A. Tia X. B. ánh sáng nhìn th y. ấ C. Tia h ng ngo i. ồ ạ D. Tia t ngo i. ử ạCâu 24. Phát bi u nào sau đây là không đúng ? ể

A. Tia X và tia t ngo i đ u có b n ch t là sóng đi n t . ử ạ ề ả ấ ệ ừB. Tia X và tia t ngo i đ u tác d ng m nh lên kính nh. ử ạ ề ụ ạ ảC. Tia X và tia t ngo i đ u kích thích m t s ch t phát quang. ử ạ ề ộ ố ấ D. Tia X và tia t ngo i đ u b l ch khi đi qua m t đi n tr ng m nh. ử ạ ề ị ệ ộ ệ ườ ạ

Câu 25. Tia h ng ngo i và tia R nghen có b c sóng dài ng n khác nhau nên chúngồ ạ ơ ướ ắA. có b n ch t khác nhau và ng d ng trong khoa h c kỹ thu t khác nhau. ả ấ ứ ụ ọ ậ

B. b l ch khác nhau trong t tr ng đ u. ị ệ ừ ườ ềC. b l ch khác nhau trong đi n tr ng đ u. ị ệ ệ ườ ề

D. chúng đ u có b n ch t gi ng nhau nh ng tính ch t khác nhau. ề ả ấ ố ư ấCâu 26. Tia h ng ngo i và t ngo i đ u ồ ạ ử ạ ề

A. có th gây ra m t s ph n ng hoá h c. ể ộ ố ả ứ ọ B. có tác d ng nhi t gi ng nhau. ụ ệ ố C. gây ra hi n t ng quang đi n m i ch t. ệ ượ ệ ở ọ ấ D. b n c và thu tinh h p th m nh. ị ướ ỷ ấ ụ ạCâu 27. Ch n đáp án đúng v tia h ng ngo i: ọ ề ồ ạ

A. B l ch trong đi n tr ng và trong t tr ng ị ệ ệ ườ ừ ườB. Các v t có nhi t đ l n h n 0ậ ệ ộ ớ ơ OK đ u phát ra tia h ng ngo i ề ồ ạC. Ch các v t có nhi t đ cao h n nhi t đ môi tr ng m i phát ra tia h ng ngo i ỉ ậ ệ ộ ơ ệ ộ ườ ớ ồ ạD. Tia h ng ngo i không có các tính ch t giao thoa, nhi u x , ph n x ồ ạ ấ ễ ạ ả ạ

Câu 28. Phát bi u nào sau đây là sai? ể A. Tia t ngo i giúp xác đ nh đ c thành ph n hóa h c c a m t v t. ử ạ ị ượ ầ ọ ủ ộ ậ

www.thuvienhoclieu.com Page 91

Page 92:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Tia t ngo i có tác d ng làm phát quang m t s ch t. ử ạ ụ ộ ố ấC. Tia t ngo i có tác d ng ch a b nh còi x ng. ử ạ ụ ữ ệ ươ

D. Tia t ngo i có kh năng làm ion hóa ch t khí. ử ạ ả ấCâu 29. Tia X không có tính ch t nào sau đây? ấ

A. B l ch h ng trong đi n tr ng, t tr ng.ị ệ ướ ệ ườ ừ ườ B. Làm phát quang m t s ch t. ộ ố ấ C. Có kh năng ion hoá không khí. ả D. Làm đen kính nh. ảCâu 30. Đi u ki n phát sinh c a quang ph v ch phát x là ề ệ ủ ổ ạ ạ

A. các ch t khí áp su t th p, b kích thích phát. ấ ở ấ ấ ịB. nh ng v t b nung nóng nhi t đ trên 3000ữ ậ ị ở ệ ộ 0C. C. các ch t r n, l ng ho c khí có áp su t l n b nung nóng. ấ ắ ỏ ặ ấ ớ ịD. chi u ánh sáng tr ng qua đám khí hay h i đang phát sáng. ế ắ ơ

Câu 31. m t nhi t đ nh t đ nh, n u m t đám h i có kh năng phát ra hai ánh sáng đ n s c cóỞ ộ ệ ộ ấ ị ế ộ ơ ả ơ ắ b c sóngướ λ1 và λ2 (v i ớ λ1 <λ2 ) thì nó cũng có kh năng h p th ả ấ ụA. m i ánh sáng đ n s c có b c sóng nh h n ọ ơ ắ ướ ỏ ơ λ1. B. m i ánh sáng đ n s c có b c sóng l n h n ọ ơ ắ ướ ớ ơ λ2. C. m i ánh sáng đ n s c có b c sóng trong kho ng t ọ ơ ắ ướ ả ừ λ1 đ n ế λ2. D. hai ánh sáng đ n s c đó. ơ ắCâu 32. Kh ng đ nh nào sau đây v tia h ng ngo i là không đúng? ẳ ị ề ồ ạ

A. Tia h ng ngo i có b n ch t là sóng đi n t do các v t b nung nóng phát ra. ồ ạ ả ấ ệ ừ ậ ịB. Tia h ng ngo i kích thích th giác làm cho ta nhìn th y màu h ng. ồ ạ ị ấ ồC. Tia h ng ngo i là nh ng b c x không nhìn th y, có b c sóng l n h n b c sóng c a ánhồ ạ ữ ứ ạ ấ ướ ớ ơ ướ ủ

sáng đ . ỏD. Tác d ng n i b t nh t c a tia h ng ngo i là tác d ng nhi t. ụ ổ ậ ấ ủ ồ ạ ụ ệ

Câu 33. M t b c x h ng ngo i có b c sóng 6.10ộ ứ ạ ồ ạ ướ -3mm, so v i b c x t ngo i có b c sóngớ ứ ạ ử ạ ướ 125nm thì có t n s nh h n ầ ố ỏ ơ

A. 50 l n. ầ B. 48 l n. ầ C. 44 l n. ầ D. 40 l n. ầCâu 34. Đi u nào sau đây là sai khi so sánh tia X và tia t ngo i? ề ử ạ

A. Cùng b n ch t là sóng đi n t . ả ấ ệ ừB. Tia X có b c sóng dài h n so v i tia t ngo i. ướ ơ ớ ử ạ

C. Đ u có tác d ng lên kính nh. ề ụ ảD. Có kh năng gây phát quang m t s ch t. ả ộ ố ấ

Câu 35. Tia t ngo i đ c phát ra r t m nh t ngu n nào sau đây? ử ạ ượ ấ ạ ừ ồA. Lò s i đi n. ưở ệ B. Lò vi sóng. C. Màn hình vô tuy n. ế D. H quang đi n. ồ ệ

Câu 36. Nh n xét nào d i đây v tia t ngo i là không đúng ? ậ ướ ề ử ạA. Tia t ngo i là nh ng b c x không nhìn th y, có t n s nh h n t n s sóng c a ánh sángử ạ ữ ứ ạ ấ ầ ố ỏ ơ ầ ố ủ

tím. B. Tia t ngo i b n c và th y tinh h p th r t m nh. ử ạ ị ướ ủ ấ ụ ấ ạC. Tia t ngo i tác d ng lên phim nh. ử ạ ụ ả

D. Tia t ngo i kích thích nhi u ph n ng hóa h c.ử ạ ề ả ứ ọ Câu 37. Tính ch t quan tr ng nh t c a tia X, phân bi t nó v i các b c x đi n t khác (không kấ ọ ấ ủ ệ ớ ứ ạ ệ ừ ể tia gamma) là

A. tác d ng m nh lên kính nh. ụ ạ ả B. kh năng ion hóa các ch t khí. ả ấC. làm phát quang nhi u ch t. ề ấ D. kh năng xuyên qua v i, g , gi y, ... ả ả ỗ ấ

Quang ph v ch phát x là m t h th ng các v ch sáng màu n m rieng rẽ trên m t n n t i. ổ ạ ạ ộ ệ ố ạ ằ ộ ề ốCâu 38. Đ thu đ c quang ph v ch h p th thì ể ượ ổ ạ ấ ụ

A. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i l n h n nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ớ ơ ệ ộ ủ ồ ắB. Nhi t đ c a đám khí hay h i h p th ph i nh h n nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ỏ ơ ệ ộ ủ ồ ắ

www.thuvienhoclieu.com Page 92

Page 93:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. Nhi t đ c a đám khí bay h i h p th ph i b ng nhi t đ c a ngu n sáng tr ng. ệ ộ ủ ơ ấ ụ ả ằ ệ ộ ủ ồ ắD. Áp su t c a đám khí h p th ph i r t l n. ấ ủ ấ ụ ả ấ ớ

Câu 39. N u s p x p các tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen và ánh sáng nhìn th y theo thế ắ ế ồ ạ ử ạ ơ ấ ứ t gi m d n c a t n s thì ta có dãy sau: ự ả ầ ủ ầ ố

A. Tia h ng ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia t ngo i, tia R nghen . ồ ạ ấ ử ạ ơ B. Tia t ngo i, tia h ng ngo i, tia R nghen, ánh sáng nhìn th y. ử ạ ồ ạ ơ ấ C. Tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia R nghen, ánh sáng nhìn th y. ồ ạ ử ạ ơ ấ D. Tia R nghen, tia t ngo i, ánh sáng nhìn th y, tia h ng ngo i. ơ ử ạ ấ ồ ạCâu 40. Phát bi u nào sau đây là ể đúng?

A. Tia h ng ngo i là m t b c x đ n s c có màu h ng. ồ ạ ộ ứ ạ ơ ắ ồB. Tia h ng ngo i là sóng đi n t có b c sóng nh h n 0,38 ồ ạ ệ ừ ướ ỏ ơ μm. C. các v t mu n phát tia h ng ngo i ra môi tr ng xung quanh thì nó ph i có nhi t đ cao h nậ ố ồ ạ ườ ả ệ ộ ơ

nhi t đ môi tr ng xung quanh. ệ ộ ườD. Tia h ng ngo i b l ch trong đi n tr ng và t tr ng. ồ ạ ị ệ ệ ườ ừ ườ

Câu 41. Tính ch t gi ng nhau gi a tia R nghen và tia t ngo i là ấ ố ữ ơ ử ạA. b h p th b i th y tinh và n c.ị ấ ụ ở ủ ướ B. làm phát quang m t s ch t. ộ ố ấ C. có tính đâm xuyên m nh. ạ D. đ u tăng t c trong đi n tr ng m nh ề ố ệ ườ ạCâu 42. (TN2014) Khi nói v quang ph liên t c, phát bi u nào sau đây sai? ề ổ ụ ể

A. Quang ph liên t c c a các ch t khác nhau cùng m t nhi t đ thì khác nhau. ổ ụ ủ ấ ở ộ ệ ộB. Quang ph liên t c do các ch t r n, ch t l ng và ch t khí áp su t l n phát ra khi b nungổ ụ ấ ắ ấ ỏ ấ ở ấ ớ ị

nóng. C. Quang ph liên t c g m m t d i có màu t đ đ n tím n i li n nhau m t cách liên t c. ổ ụ ồ ộ ả ừ ỏ ế ố ề ộ ụD. Quang ph liên t c không ph thu c vào b n ch t c a v t phát sáng. ổ ụ ụ ộ ả ấ ủ ậ

Câu 43. (CĐ2007) Tia h ng ngo i và tia R nghen đ u có b n ch t là sóng đi n t , có b c sóng dàiồ ạ ơ ề ả ấ ệ ừ ướ ng n khác nhau nênắ

A. chúng b l ch khác nhau trong t tr ng đ u. ị ệ ừ ườ ềB. có kh năng đâm xuyên khác nhau. ả

C. chúng b l ch khác nhau trong đi n tr ng đ u. ị ệ ệ ườ ềD. chúng đ u đ c s d ng trong y t đ ch p X-quang.ề ượ ử ụ ế ể ụ

Câu 44. (CĐ2007) M t d i sóng đi n t trong chân không có t n s t 4,0.10ộ ả ệ ừ ầ ố ừ 14 Hz đ n 7,5.10ế 14 Hz. Bi t v n t c ánh sáng trong chân không c = 3.10ế ậ ố 8 m/s. D i sóng trên thu c vùng nào trong thangả ộ sóng đi n t ? ệ ừ

A. Vùng tia R nghen. ơ B. Vùng tia t ngo i.ử ạ C. Vùng ánh sáng nhìn th y. ấ D. Vùng tia h ng ngo i. ồ ạCâu 45. (CĐ2012) Khi nói v tia R n-ghen và tia t ngo i, phát bi u nào sau đây ề ơ ử ạ ể sai?

A. Tia R n-ghen và tia t ngo i đ u có cùng b n ch t là sóng đi n t . ơ ử ạ ề ả ấ ệ ừB. T n s c a tia R n-ghen nh h n t n s c a tia t ngo i. ầ ố ủ ơ ỏ ơ ầ ố ủ ử ạC. T n s c a tia R n-ghen l n h n t n s c a tia t ngo i. ầ ố ủ ơ ớ ơ ầ ố ủ ử ạ

D. Tia R n-ghen và tia t ngo i đ u có kh năng gây phát quang m t s ch t. ơ ử ạ ề ả ộ ố ấCâu 46. (CĐ2012) B c x có t n s nh nh t trong s các b c x h ng ngo i, t ngo i, R n-ghen,ứ ạ ầ ố ỏ ấ ố ứ ạ ồ ạ ử ạ ơ gamma là

A. gamma B. h ng ngo i. ồ ạ C. R n-ghen. ơ D. t ngo i. ử ạCâu 47. (CĐ2014) Trong chân không, xét các tia: tia h ng ngo i, tia t ngo i, tia X và tia đ n s cồ ạ ử ạ ơ ắ l c.ụ Tia có b c sóng nh nh t là ướ ỏ ấ

A. tia h ng ngo i. ồ ạ B. tia đ n s c l c. ơ ắ ụ C. tia X. D. tia t ngo i. ử ạCâu 48. ((ĐH2014) Khi nói v tia h ng ngo i và tia t ngo i, phát bi u nào sau đây đúng?ề ồ ạ ử ạ ể

A. Tia h ng ngo i và tia t ngo i gây ra hi n t ng quang đi n đ i v i m i kim lo i. ồ ạ ử ạ ệ ượ ệ ố ớ ọ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 93

Page 94:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. T n s c a tia h ng ngo i nh h n t n s c a tia t ngo i. ầ ố ủ ồ ạ ỏ ơ ầ ố ủ ử ạC. Tia h ng ngo i và tia t ngo i đ u làm ion hóa m nh các ch t khí. ồ ạ ử ạ ề ạ ấD. M t v t b nung nóng phát ra tia t ngo i, khi đó v t không phát ra tia h ng ngo i. ộ ậ ị ử ạ ậ ồ ạ

Câu 49. (ĐH2014) Trong chân không, các b c x có b c sóng tăng d n theo th t đúng làứ ạ ướ ầ ứ ựA. ánh sáng nhìn th y; tia t ngo i; tia X; tia gamma; sóng vô tuy n và tia h ng ngo i. ấ ử ạ ế ồ ạB. sóng vô tuy n; tia h ng ngo i; ánh sáng nhìn th y; tia t ngo i; tia X và tia gamma. ế ồ ạ ấ ử ạC. tia gamma; tia X; tia t ngo i; ánh sáng nhìn th y; tia h ng ngo i và sóng vô tuy n. ử ạ ấ ồ ạ ếD. tia h ng ngo i; ánh sáng nhìn th y; tia t ngo i; tia X; tia gamma và sóng vô tuy n. ồ ạ ấ ử ạ ế

Câu 50. (ĐH2014) Trong chân không, b c sóng ánh sáng l c b ng ướ ụ ằA. 546 mm B. 546 μm C. 546 pm D. 546 nm

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2-CH NG 5Ả Ủ Ề ƯƠ

1B 2C 3C 4B 5C 6B 7CD 8 9B 10C 11D 12B 13C 14A 15C16B 17D 18C 19B 20D 21A 22C 23C 24D 25D 26A 27B 28A 29A 30A31D 32B 33B 34B 35D 36A 37D 38B 39D 40C 41B 44A 45B46C 47B 48B 49C 50B 51C 52D

CH NG VI. L NG T ÁNH SÁNGƯƠ ƯỢ Ử CH Đ 1: HI N T NG QUANG ĐI N. THUY T L NG T ÁNH SÁNG – HI N T NGỦ Ề Ệ ƯỢ Ệ Ế ƯỢ Ử Ệ ƯỢ

QUANG D N. – HI N T NG PHÁT QUANGẪ Ệ ƯỢ A. LÝ THUY TẾ

I. HI N T NG QUANG ĐI N(NGOÀIỆ ƯỢ Ệ ) 1. Khái ni m:ệ Hi n t ng chi u ánh sáng làm b t các electron ra kh iệ ượ ế ậ ỏ b m t kim lo iề ặ ạ g i là hi n t ng quang đi n (ngoài). ọ ệ ượ ệ2. Đ nh lu t v gi i h n quang đi nị ậ ề ớ ạ ệ : Đ i v i kim lo i, ánh sáng kích thích ph i có b c sóng ố ớ ạ ả ướ λ ng n h n ho cắ ơ ặ b ng gi i h n quang đi nằ ớ ạ ệ λ0 c a kim lo i đó m i gây ra hi n t ngủ ạ ớ ệ ượ quang đi n.(ệ λ ≤ λ0 ) 3. Thuy t l ng tế ượ ử: a) Gi thuy t Plăng:ả ế L ng năng l ng mà m i l n nguyên t (phânượ ượ ỗ ầ ử t ) h p th hay phát x có giá tr hoàn toàn xác đ nh và b ng hf, trong đóử ấ ụ ạ ị ị ằ f là t n s c a ánh sáng b h p th hay đ c phát ra, còn h là 1 h ng s . ầ ố ủ ị ấ ụ ượ ằ ố

b) L ng t năng l ng:ượ ử ượ = hf = εhcλ V i h = 6,625.10ớ -34 (J.s): g i là h ng s Plăng. ọ ằ ố

c) Thuy t l ng t ánh sáng ế ượ ử- Chùm ánh sáng là m t chùm h t, m i h t g i là phôtôn (l ng t năng l ng). ộ ạ ỗ ạ ọ ượ ử ượ Năng l ng m tượ ộ

l ng t ánh sáng (h t phôtôn) ượ ử ạ ε = hf =

hcλ = mc2

Trong đó : h = 6,625.10-34 Js là h ng s Plăng. c = 3.10ằ ố 8m/s là v n t c ánh sáng trong chân không.;ậ ố f, λ là t n s , b c sóng c a ánh sáng (c a b c x ); m là kh i l ng c a photon. ầ ố ướ ủ ủ ứ ạ ố ượ ủ ε ch ph thu c vàoỉ ụ ộ t n s c a ánh sáng, mà không ph thu c kho ng cách t nó t i ngu nầ ố ủ ụ ộ ả ừ ớ ổ

- V i m i ánh sáng đ n s c, các phôntôn đ u gi ng nhau, m i phôtôn mang năng l ng ớ ỗ ơ ắ ề ố ỗ ượ ε = hf. - Trong chân không, các phôtôn bay d c theo tia sáng v i t c đ c = 3.10ọ ớ ố ộ 8 (m/s). - C ng đ c a chùm sáng t l v i s photon do ngu n phát ra trong 1 đ n v th i gian. ườ ộ ủ ỉ ệ ớ ố ồ ơ ị ờ- Khi nguyên t , phân t hay electron phát x hay h p th ánh sáng, cũng có nghĩa là chúng phátử ử ạ ấ ụ

x hay h p th phôtôn. ạ ấ ụ Chú ý :

www.thuvienhoclieu.com Page 94

Page 95:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ Chùm sáng dù r t y u cũng ch a r t nhi u phôtôn, nên ta nhìn chùm sáng nh liên t c. ấ ế ứ ấ ề ư ụ+ Các phôton ch t n t i trong tr ng thái chuy n đ ng, không có photon đ ng yên. ỉ ồ ạ ạ ể ộ ứ

4. Gi i thích đ nh lu t v gi i h n quang đi nả ị ậ ề ớ ạ ệ : Theo Einstein, m i phôton b h p th sẽ truy n toàn b năng l ng cho m t êlectron. Năng l ng ỗ ị ấ ụ ề ộ ượ ộ ượ ε này dùng đ : ể

- cung c p cho êlectron m t công thoát A đ nó th ng đ c l c liên k t v i m ng tinh th vàấ ộ ể ắ ượ ự ế ớ ạ ể thóat ra kh i b m t kim lo i. ỏ ề ặ ạ

- Truy n cho nó m t đ ng năng ban đ u. ề ộ ộ ầ Wđ0max

- Truy n m t ph n năng l ng cho m ng tinh th . Đ i v i các êlectron n m trên b m t kimề ộ ầ ượ ạ ể ố ớ ằ ề ặ lo i thì đ ng năng này có giá tr c c đ i vì không m t ph n năng l ng cho m ng tinh th . ạ ộ ị ự ạ ấ ầ ượ ạ ể

Theo đ nh lu t b o toàn năng l ng, ta có: ị ậ ả ượε = hf = At + Wđ0max

hay

hcλ = At +

12 me. v0 max

2

Gi i thích đ nh lu t 1ả ị ậ : Đ có hi n t ng quang đi n x y ra, t c là có êlectron b t ra kh i kim lo i, thì: ể ệ ượ ệ ả ứ ậ ỏ ạ

ε ≥ At hay

hcλ ≥ At λ ≤

hcA t hay λ ≤λ0

v i ớ λ0 g i là gi i h n quang đi n c a kim lo i dùng làm Catot ọ ớ ạ ệ ủ ạ

Công thoát c a e ra kh i kim lo i : ủ ỏ ạ5. L ng tính song h t c a ánh sángưỡ ạ ủ :

- Ánh sáng v a có tính ch t sóng, v a có tính ch t h t. Ta nói ánh sáng có l ng tính sóng - h t. ừ ấ ừ ấ ạ ưỡ ạ- Trong m i hi n t ng quang h c, ánh sáng th ng th hi n r m t trong hai tính ch t trên.ỗ ệ ượ ọ ườ ể ệ ỏ ộ ấ

Khi tính ch t sóng th hi n r thì tính ch t h t l i m nh t, và ng c l i. ấ ể ệ ỏ ấ ạ ạ ờ ạ ượ ạ- Sóng đi n t có b c sóng càng ng n, phôtôn có năng l ng càng l n thì tính ch t h t th hi nệ ừ ướ ắ ượ ớ ấ ạ ể ệ

càng rõ, nh hi n t ng quang đi n, kh năng đâm xuyên, kh năng phát quang…,còn tính ch tư ở ệ ượ ệ ở ả ả ấ sóng càng m nh t. ờ ạ

- Trái l i sóng đi n t có b c sóng càng dài, phôtôn ng v i nó có năng l ng càng nh , thì tínhạ ệ ừ ướ ứ ớ ượ ỏ ch t sóng l i th hi n r h n nh hi n t ng giao thoa, nhi u x , tán s c, …, còn tính ch t h t thìấ ạ ể ệ ỏ ơ ư ở ệ ượ ễ ạ ắ ấ ạ m nh t. ờ ạII. HI N T NG QUANG ĐI N TRONGỆ ƯỢ Ệ 1. Ch t quang d nấ ẫ : h t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành d n đi n t t khi bấ ẫ ệ ị ế ở ẫ ệ ố ị chi u ánh sáng thích h p. ế ợ2. Hi n t ng quang đi n trongệ ượ ệ : Hi n t ng ánh sáng gi i phóng các electron liên k t đ chúngệ ượ ả ế ể tr thành các electron d n đ ng th i t o ra các l tr ng cùng tham gia vào quá trình d n đi n, g i làở ẫ ồ ờ ạ ỗ ố ẫ ệ ọ hi n t ng quang đi n trong. ệ ượ ệ

Chú ý: Năng l ng c n thi t cung c p đ x y ra quang đi n trong nh h n quang đi n ngoài. ượ ầ ế ấ ể ả ệ ỏ ơ ệ3. Quang đi n tr :ệ ở

- Là m t đi n tr làm b ng ch t quang d n ộ ệ ở ằ ấ ẫ- C u t o: G m m t s i dây b ng ch t quang d n g n trên m t đ cách đi n. ấ ạ ồ ộ ợ ằ ấ ẫ ắ ộ ế ệ- Đi n tr c a quang đi n tr có th thay đ i t vào Mệ ở ủ ệ ở ể ổ ừ khi không đ c chi u sáng xu ng vàiượ ế ố

ch c ôm khi đ c chi u sáng. ụ ượ ế4. Pin quang đi n: ệ

www.thuvienhoclieu.com Page 95

A=

hcλ0

Page 96:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Pin quang đi n là ngu n đi n trong đó quang năng đ c bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. Ho tệ ồ ệ ượ ế ổ ự ế ệ ạ đ ng c a pin d a trên hi n t ng quang đi n trong c a m t s ch t bán d n (đ ng ôxit, sêlen,ộ ủ ự ệ ượ ệ ủ ộ ố ấ ẫ ồ silic,...). Su t đi n đ ng c a pin th ng có giá tr t 0,5 V đ n 0,8 V ấ ệ ộ ủ ườ ị ừ ế Pin quang đi n (pin m t tr i) đã tr thành ngu n cung c p đi n cho các vùng sâu vùng xa, trên cácệ ặ ờ ở ồ ấ ệ v tinh nhân t o, con tàu vũ tr , trong các máy đo ánh sáng, máy tính b túi. … ệ ạ ụ ỏ

So sánh hi n t ng quang đi n ngoài và quang đi n trong:ệ ượ ệ ệQuang đi n ngoàiệ Quang đi n trong ệ Quang d nẫ

M u nghiên c uẫ ứ Kim lo iạ Ch t bán d nấ ẫĐ nh nghĩaị - Các electron b t ra kh i b m t kimậ ỏ ề ặ

lo iạXu t hi n các electron d n và l tr ngấ ệ ẫ ỗ ố chuy n đ ng trong lòng kh i bán d n.ể ộ ố ẫ (Quang d n)ẫ

Đ c đi mặ ể - T t c các KL ki m và 1 s KL ki mấ ả ề ố ề th có ổ λ0 thu c ánh sáng nhìn th y, cònộ ấ l i n m trong t ngo iạ ằ ử ạ

- T t c các bán d n có ấ ả ẫ λ0 n m trongằ vùng h ng ngo i.ồ ạ

ng d ngỨ ụ - T bào quang đi n ng d ng trong cácế ệ ứ ụ thi t b t đ ng hóa và các máy đ mế ị ự ộ ế xung ánh sáng.

Quang đi n tr : Là linh ki n mà khiệ ở ệ chi u ánh sáng đi n tr gi m đ t ng tế ệ ở ả ộ ộ t vài nghìn Ôm xu ng còn vài Ôm.ừ ốPin quang đi n: Là ngu n đi n chuy nệ ồ ệ ể hóa quang năng thành đi n năng. (QĐệ trong t o h t d n, nh khu ch tán nênạ ạ ẫ ờ ế t o 2 l p đi n tích t o thành ngu nạ ớ ệ ạ ồ đi n) .ệ

III. HI N T NG QUANG – PHÁT QUANG Ệ ƯỢI. Hi n t ng quang–Phát quangệ ượ .

1. S phát quang ự- Có m t s ch t khi h p th năng l ng d i m t d ng nào đó, thì có kh năng phát ra các b c xộ ố ấ ấ ụ ượ ướ ộ ạ ả ứ ạ đi n t trong mi n ánh sáng nhìn th y hay ệ ừ ề ấ là s h p th ánh sáng có b c sóng này đ phát ra ánhự ấ ụ ướ ể sáng có b c sóng khácướ . Các hi n t ng đó g i là s phát quang. ệ ượ ọ ự- Tính ch t quan tr ng c a s phát quang là nó còn kéo dài m t th i gian sau khi t t ánh sáng ấ ọ ủ ự ộ ờ ắ 2. Huỳnh quang và lân quang- So sánh hi n t ng huỳnh quang và lân quang: ệ ượ

So sánh Hi n t ng huỳnh quangệ ượ Hi n t ng lân quangệ ượV t li u phát quangậ ệ Ch t khí ho c ch t l ngấ ặ ấ ỏ Ch t r nấ ắ

Th i gian phát quangờR t ng n, t t r t nhanh sau khi t t asấ ắ ắ ấ ắ kích thích

Kéo dài m t kho ng th i gian sau khiộ ả ờ t t as kích thích (vài ph n ngàn giâyắ ầ đ n vài gi , tùy ch t)ế ờ ấ

Đ c đi m - ng d ngặ ể Ứ ụAs huỳnh quang luôn có b c sóngướ dài h n as kích thích (năng l ngơ ượ nh h n- t n s ng n h n)ỏ ơ ầ ố ắ ơ

Bi n báo giao thông, đèn ngể ố

3. Đ nh lu t Xt c v s phát quang (Đ c đi m c a ánh sángị ậ ố ề ự ặ ể ủ huỳnh quang)Ánh sáng phát quang có b c sóng ướ λhq dài h n b c sóng c a ánh sáng kích thích ơ ướ ủ λkt:

Εhq < εkt ⇔ h.jhq < h.fkt ⇔λhq > λkt

4. ng d ng c a hi n t ng phát quang Ứ ụ ủ ệ ượ S d ng trong các đèn ng đ th p sáng, trong các màn hình c a dao đ ng kí đi n t , tivi, máy tính.ử ụ ố ể ắ ủ ộ ệ ử S d ng s n phát quang quét trên các bi n báo giao thông. ử ụ ơ ể

www.thuvienhoclieu.com Page 96

Page 97:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. N u trong m t môi tr ng, ta bi t đ c b c sóng c a l ng t năng l ng ánh sángế ộ ườ ế ượ ướ ủ ượ ử ượ (phôtôn) hf b ng ằ λ, thì chi t su t tuy t đ i c a môi tr ng trong su t đó b ng ế ấ ệ ố ủ ườ ố ằ

A.

cλf . B.

cλ . f . C.

hfc . D.

λfc

Câu 2. Khi nói v thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào d i đây là ề ế ượ ử ể ướ sai? A. Nguyên t hay phân t v t ch t không h p th hay b c x ánh sáng m t cách liên t c màử ử ậ ấ ấ ụ ứ ạ ộ ụ

thành t ng ph n riêng bi t, đ t quãng. ừ ầ ệ ứB. Khi ánh sáng truy n đi, l ng t ánh sáng không b thay đ i và không ph thu c kho ng cáchề ượ ử ị ổ ụ ộ ả

t i ngu n sáng. ớ ồC. Năng l ng c a l ng t ánh sáng đ l n h n năng l ng c a l ng t ánh sáng tím. ượ ủ ượ ử ỏ ớ ơ ượ ủ ượ ử

D. M i chùm sáng dù r t y u cũng ch a m t s r t l n l ng t ánh sáng. ỗ ấ ế ứ ộ ố ấ ớ ượ ửCâu 3. Gi i h n quang đi n c a m i kim lo i là ớ ạ ệ ủ ỗ ạ

A. B c sóng dài nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quang đi n. ướ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượ ệB. B c sóng ng n nh t c a b c x chi u vào kim lo i đó mà gây ra đ c hi n t ng quang đi n. ướ ắ ấ ủ ứ ạ ế ạ ượ ệ ượ ệ

C. Công nh nh t dùng đ b t êlectron ra kh i b m t kim lo i đó. ỏ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạD. Công l n nh t dùng đ b t êlectron ra kh i b m t kim lo i đó. ớ ấ ể ứ ỏ ề ặ ạ

Câu 4. Trong thí nghi m Hecx : chi u m t chùm sáng phát ra t m t h quang vào m t t m kẽmệ ơ ế ộ ừ ộ ồ ộ ấ thì th y các electron b t ra kh i t m kim lo i. Khi ch n chùm sáng h quang b ng t m th y tinhấ ậ ỏ ấ ạ ắ ồ ằ ấ ủ dày thì th y không có electron b t ra n a, đi u này ch ng t ấ ậ ữ ề ứ ỏ

A. ánh sáng phát ra t h quang có b c sóng nh h n gi i h n quang đi n c a kẽm. ừ ồ ướ ỏ ơ ớ ạ ệ ủB. t m th y tinh đã h p th t t c ánh sáng phát ra t h quang. ấ ủ ấ ụ ấ ả ừ ồC. t m kim lo i đã tích đi n d ng và mang đi n th d ng. ấ ạ ệ ươ ệ ế ươ

D. ch có ánh sáng thích h p m i gây ra đ c hi n t ng quang đi n. ỉ ợ ớ ượ ệ ượ ệCâu 5. N i dung ch y u c a thuy t l ng t tr c ti p nói v ộ ủ ế ủ ế ượ ử ự ế ề

A. s phát x và s h p th ánh sáng c a nguyên t . ự ạ ự ấ ụ ủ ử B. s t n t i các tr ng thái d ng c a nguyên t . ự ồ ạ ạ ừ ủ ửC. c u t o các nguyên t và phân t . ấ ạ ử ử

D. s hình thành các v ch quang ph c a nguyên t . ự ạ ổ ủ ửCâu 6. Electron b t ra kh i kim lo i khi có ánh sáng chi u vào là vì ậ ỏ ạ ế

A. ánh sáng đó có b c sóng l xác đ nh. ướ ị B. v n t c c a electron khi đ n b m t kim l ai l n h n v n t c gi i h n c a kim lo i đó. ậ ố ủ ế ề ặ ọ ớ ơ ậ ố ớ ạ ủ ạC. năng l ng phôtôn l n h n công thoát c a electron kh i kim lo i đó. ượ ớ ơ ủ ỏ ạD. năng l ng phôtôn ánh sáng đó l n h n năng l ng c a electron. ượ ớ ơ ượ ủ

Câu 7. Thí nghi m Herts v hi n t ng quang đi n ch ng t : ệ ề ệ ượ ệ ứ ỏA. T m th y tinh không màu h p th hoàn toàn tia t ngo i trong ánh sáng c a đèn h quang. ấ ủ ấ ụ ử ạ ủ ồB. Hi n t ng quang đi n không x y ra v i t m kim lo i nhi m đi n d ng v i m i ánh sángệ ượ ệ ả ớ ấ ạ ễ ệ ươ ớ ọ

kích thích. C. Ánh sáng nhìn th y không gây ra đ c hi n t ng quang đi n trên m i kim lo i. ấ ượ ệ ượ ệ ọ ạ

D. Electron b b t ra kh i t m kim lo i khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ị ứ ỏ ấ ạ ợ ếCâu 8. Ch n phát bi u sai. ọ ể

A. Có m t s t bào quang đi n ho t đ ng khi đ c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y. ộ ố ế ệ ạ ộ ượ ằ ấB. Trong pin quang đi n, quang năng bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ệ ế ổ ự ế ệ

C. Đi n tr c a quang tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ở ủ ở ả ạ ợ ếD. Nguyên t c ho t đ ng c a t t c các t bào quang đi n đ u d a trên hi n t ng quang d n. ắ ạ ộ ủ ấ ả ế ệ ề ự ệ ượ ẫ

Câu 9. Hãy ch n câu đúng. Chi u ánh sáng vàng vào m t m t t m v t li u thì th y có êlectron bọ ế ặ ộ ấ ậ ệ ấ ị b t ra. T m v t li u đó ch c ch n ph i là ậ ấ ậ ệ ắ ắ ả

www.thuvienhoclieu.com Page 97

Page 98:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. kim lo i. ạ B. kim lo i ki m. ạ ề C. ch t cách đi n. ấ ệ D. ch t h u c . ấ ữ ơCâu 10. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ể

A. Hi n t ng quang đi n là hi n t ng êlectron b b t ra kh i kim lo i khi chi u vào kim lo iệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ạ ế ạ ánh sáng thích h p. ợ

B. Hi n t ng quang đi n là hi n t ng êlectron b b t ra kh i kim lo i khi nó b nung nóng. ệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ạ ịC. Hi n t ng quang đi n là hi n t ng êlectron b b t ra kh i kim lo i khi đ t t m kim lo iệ ượ ệ ệ ượ ị ứ ỏ ạ ặ ấ ạ

vào trong m t đi n tr ng m nh. ộ ệ ườ ạD. Hi n t ng quang đi n là hi n êlectron b b t ra kh i kim lo i khi nhúng t m kim lo i vàoệ ượ ệ ệ ị ứ ỏ ạ ấ ạ

trong m t dung d ch. ộ ịCâu 11. (TN2014) Theo quan đi m c a thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào sau đây là sai?ể ủ ế ượ ử ể

A. Các phôtôn c a cùng m t ánh sáng đ n s c đ u mang năng l ng nh nhau. ủ ộ ơ ắ ề ượ ưB. Khi ánh sáng truy n đi xa, năng l ng c a phôtôn gi m d n. ề ượ ủ ả ầC. Phôtôn ch t n t i trong tr ng thái chuy n đ ng. ỉ ồ ạ ạ ể ộ

D. Ánh sáng đ c t o thành b i các h t g i là phôtôn. ượ ạ ở ạ ọCâu 12. Ch n câu đúng . Theo thuy t phôtôn c a Anh-xtanh, thì năng l ng : ọ ế ủ ượ

A. c a m i phôtôn đ u b ng nhau. ủ ọ ề ằB. c a m t phôtôn b ng m t l ng t năng l ng ủ ộ ằ ộ ượ ử ượ

C. gi m d n khi phôtôn ra xa d n ngu n sáng. ả ầ ầ ồD. c a phôton không ph thu c vào b c sóng. ủ ụ ộ ướ

Câu 13. (CĐ2009) Dùng thuy t l ng t ánh sang không gi i thích đ c ế ượ ử ả ượA. hi n t ng quang – phát quang. ệ ượ B. hi n t ng giao thoa ánh sáng. ệ ượC. nguyên t c ho t đ ng c a pin quang đi n. ắ ạ ộ ủ ệ D. hi n t ng quang đi n ngoài. ệ ượ ệE. s t n t i các tr ng thái d ng c a nguyên t hiđrô ự ồ ạ ạ ừ ủ ử

Câu 14. Ch n câu đúng : Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào kẽm tích đi n âm thì: ọ ế ộ ồ ạ ệA. Đi n tích âm c a lá kẽm m t đi ệ ủ ấ B. T m kẽm sẽ trung hòa v đi n. ấ ề ệ

C. Đi n tích c a t m kẽm không thay đ i. ệ ủ ấ ổ D. T m kẽm tích đi n d ng ấ ệ ươCâu 15. Ch n câu đúng trong các câu sau: ọ

A. Hi n t ng quang đi n ch ng t ánh sáng có tính ch t h t ệ ượ ệ ứ ỏ ấ ạB. Hi n quang đi n ch ng minh ánh sáng ch có tính ch t sóng. ệ ệ ứ ỉ ấ

C. Khi b c sóng càng dài thì năng l ng photon ng v i chúng có năng l ng càng l n ướ ượ ứ ớ ượ ớCâu 16. Ch n câu đúng : Gi i h n quang đi n tùy thu c ọ ớ ạ ệ ộ

A. B n ch t c a kim lo i ả ấ ủ ạ B. Hi u đi n th gi a anod và catod c a t bào quang đi n ệ ệ ế ữ ủ ế ệ

C. B c sóng c a ánh sáng chi u vào catod ướ ủ ếD. Đi n tr ng gi a anod và catodệ ườ ữ

Câu 17. Đi u kh ng đ nh nào sau đây không đúng khi nói v b n ch t c a ánh sáng ? ề ẳ ị ề ả ấ ủA. Ánh sáng có l ng tính sóng h t ưỡ ạ B. Ánh sáng có b c sóng càng ng n thì tính ch t h t c a nó càng th hi n rõ nét ướ ắ ấ ạ ủ ể ệC. Khi tính ch t h t th hi n rõ nét, ta d quan sát hi n t ng giao thoa ánh sáng h n ấ ạ ể ệ ễ ệ ượ ơD. Khi b c sóng c a ánh sáng càng l n thì tính ch t sóng càng th hi n rõ nét ướ ủ ớ ấ ể ệ

Câu 18. Hi n t ng quang d n là ệ ượ ẫA. hi n t ng m t ch t phát quang khi b chi u b ng chùm electron. ệ ượ ộ ấ ị ế ằB. hi n t ng m t ch t b nóng lên khi chi u ánh sáng vào. ệ ượ ộ ấ ị ếC. hi n t ng gi m đi n tr c a ch t bán d n khi chi u ánh sáng vào. ệ ượ ả ệ ở ủ ấ ẫ ếD. s truy n sóng ánh sáng b ng s i cáp quang. ự ề ằ ợ

Câu 19. Ch n câu đúng . Chi u m t chùm tia h ng ngo i vào lá kẽm tích đi n âm thì ọ ế ộ ồ ạ ệA. đi n tích âm c a lá kẽm m t đi. ệ ủ ấ B. t m kẽm sẽ trung hoà v đi n. ấ ề ệ

www.thuvienhoclieu.com Page 98

Page 99:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

C. đi n tích c a t m kẽm không thay đ i. ệ ủ ấ ổ D. t m kẽm tích đi n d ng. ấ ệ ươCâu 20. Linh ki n nào d i đây ho t đ ng d a vào hi n t ng quang đi n trong ? ệ ướ ạ ộ ự ệ ượ ệ

A. T bào quang đi n. ế ệ B. Quang đi n tr . ệ ở C. Đèn LED. D. Nhi t đi n tr . ệ ệ ởCâu 21. Ch n câu tr l i không đúng. Các hi n t ng liên quan đ n tính ch t l ng t c a ánhọ ả ờ ệ ượ ế ấ ượ ử ủ sáng là

A. hi n t ng quang đi n. ệ ượ ệ B. s phát quang c a các ch t. ự ủ ấC. hi n t ng tán s c ánh sáng. ệ ượ ắ D. tính đâm xuyên.

Câu 22. Ch n câu đúng. Công thoát c a electron c a kim lo i là ọ ủ ủ ạA. năng l ng t i thi u đ ion hoá nguyên t kim lo i. ượ ố ể ể ử ạB. năng l ng t i thi u đ b t nguyên t ra kh i kim lo i. ượ ố ể ể ứ ử ỏ ạC. năng l ng c n thi t đ b t electron t ng K nguyên t kim lo i. ượ ầ ế ể ứ ầ ử ạD. năng l ng c a phôtôn cung c p cho nguyên t kim lo i. ượ ủ ấ ử ạ

Câu 23. Khi ánh sáng truy n đi, các l ng t năng l ng ề ượ ử ượA. không thay đ i, không ph thu c vào kho ng cách ngu n sáng xa hay g n. ổ ụ ộ ả ồ ầB. thay đ i, ph thu c kho ng cách ngu n sáng xa hay g n. ổ ụ ộ ả ồ ầ

C. thay đ i tuỳ theo ánh sáng truy n trong môi tr ng nào. ổ ề ườD. không thay đ i khi ánh sáng truy n trong chân không. ổ ề

Câu 24. Theo đ nh nghĩa, hi n t ng quang đi n trong là ị ệ ượ ệA. hi n t ng quang đi n x y ra bên trong m t kh i kim lo i. ệ ượ ệ ả ở ộ ố ạB. hi n t ng quang đi n x y ra bên trong m t kh i đi n môi. ệ ượ ệ ả ở ộ ố ệC. nguyên nhân sinh ra hi n t ng quang d n. ệ ượ ẫD. s gi i phóng các electron liên k t đ chúng tr thành electron d n nh tác d ng c a m tự ả ế ể ở ẫ ờ ụ ủ ộ

b c x đi n t . ứ ạ ệ ừCâu 25. N u ánh sáng kích thích là ánh sáng màu lam thì ánh sáng huỳnh quang không th là ánhế ể sáng nào d i đây ? ướ

A. ánh sáng đ . ỏ B. ánh sáng l c.ụ C. ánh sáng lam. D. ánh sáng chàm. Hãy ch n câu đúng. Trong hi n t ng quang – phát quang, s h p th hoàn toàn m t phôtôn sẽ đ aọ ệ ượ ự ấ ụ ộ ư đ nế

A. s gi i phóng m t electron t do. ự ả ộ ự B. s gi i phóng m t electron liên k t. ự ả ộ ế C. s gi i phóng m t c p electron và l tr ng. ự ả ộ ặ ỗ ố D. s phát ra m t phôtôn khác. ự ộCâu 26. Hãy ch n câu đúng khi xét s phát quang c a m t ch t l ng và m t ch t r n. ọ ự ủ ộ ấ ỏ ộ ấ ắ

A. C hai tr ng h p phát quang đ u là huỳnh quang. ả ườ ợ ềB. C hai tr ng h p phát quang đ u là lân quang. ả ườ ợ ềC. S phát quang c a ch t l ng là huỳnh quang, c a ch t r n là lân quang. ự ủ ấ ỏ ủ ấ ắD. S phát quang c a ch t l ng là lân quang, c a ch t r n là huỳnh quang. ự ủ ấ ỏ ủ ấ ắ

Câu 27. Trong tr ng h p nào d i đây có s quang – phát quang?ườ ợ ướ ựA. Ta nhìn th y màu xanh c a m t bi n quang cáo lúc ban ngày. ấ ủ ộ ểB. Ta nhìn th y ánh sáng l c phát ra t đ u các c c tiêu trên đ ng núi khi có ánh sáng đèn ô tôấ ụ ừ ầ ọ ườ

chi u vào. ế C. Ta nhìn th y ánh sáng c a m t ng n đèn đ ng. ấ ủ ộ ọ ườ

D. Ta nhìn th y ánh sáng đ c a m t t m kính đ . ấ ỏ ủ ộ ấ ỏCâu 28. S phát x c m ng là gì ? ự ạ ả ứ

A. Đó là s phát ra phôtôn b i m t nguyên t . ự ở ộ ửB. Đó là s phát x c a m t nguyên t tr ng thái kích thích d i tác d ng c a m t đi n tự ạ ủ ộ ử ở ạ ướ ụ ủ ộ ệ ừ

tr ng có cùng t n s . ườ ầ ốC. Đó là s phát x đ ng th i c a hai nguyên t có t ng tác l n nhau. ự ạ ồ ờ ủ ử ươ ẫ

www.thuvienhoclieu.com Page 99

Page 100:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. Đó là s phát x c a m t nguyên t tr ng thái kích thích, n u h p th thêm m t phôtôn cóự ạ ủ ộ ử ở ạ ế ấ ụ ộ cùng t n s . ầ ốCâu 29. Bút laze mà ta th ng dùng đ ch b ng thu c lo i laze nào? ườ ể ỉ ả ộ ạ

A. Khí. B. L ng. ỏ C. R n. ắ D. Bán d n. ẫCâu 30. S phát quang c a v t nào d i đây là s quang - phát quang ? ự ủ ậ ướ ự

A. Tia l a đi n. ử ệ B. H quang. ồ C. Bóng đèn ng. ố D. Bóng đèn pin. Câu 31. M t ch t có kh năng phát quang ánh sáng màu đ và ánh sáng màu l c.ộ ấ ả ỏ ụ N u dùng tia tế ử ngo i đ kích thích s phát quang c a ch t đó thì ánh sáng phát quang có th có màu nào ? ạ ể ự ủ ấ ể

A. Màu đ . ỏ B. Màu vàng. C. Màu l c.ụ D. Màu lam. Câu 32. Tr ng h p nào sau đây không đúng v i s phát quang ? ườ ợ ớ ự

A. S phát sáng c a bóng đèn dây tóc khi có dòng đi n ch y qua. ự ủ ệ ạB. S phát sáng c a phôtpho b ôxi hoá trong không khí. ự ủ ịC. S phát quang m t s ch t h i khi đ c chi u sáng b ng tia t ngo i. ự ộ ố ấ ơ ượ ế ằ ử ạD. S phát sáng c a đom đóm. ự ủ

Câu 33. M t trong nh ng đ c đi m c a s lân quang là ộ ữ ặ ể ủ ựA. ánh sáng lân quang ch là ánh sáng màu xanh. ỉB. nó ch x y ra đ i v i ch t l ng và ch t khí. ỉ ả ố ớ ấ ỏ ấ

C. có th i gian phát quang ng n h n nhi u so v i s huỳnh quang. ờ ắ ơ ề ớ ựD. th i gian phát quang kéo dài t 10ờ ừ -8s tr lên. ở

Câu 34. Thông tin nào sau đây là đúng khi nói v s huỳnh quang ?ề ựA. S huỳnh quang là s phát quang ng n, d i 10ự ự ắ ướ -8s. B. Trong s huỳnh quang, ánh sáng phát quang còn kéo dài m t th i gian sau khi t t ánh sángự ộ ờ ắ

kích thích. C. S phát quang th ng ch x y ra v i ch t r n. ự ườ ỉ ả ớ ấ ắD. Đ có s huỳnh quang thì không nh t thi t ph i có ánh sáng kích thích. ể ự ấ ế ả

Câu 35. Trong s phát quang, g i ự ọ λ1 và λ2 là b c sóng c a ánh sáng kích thích và c a ánh sáng phátướ ủ ủ quang. K t lu n nào sau đây là đúng? ế ậ

A. λ1 > λ2. B. λ1 < λ2. C. λ1 = λ2. D. λ1 ≤ λ2. Câu 36. S phát sáng c a ngu n sáng nào d i đây là s phát quang? ự ủ ồ ướ ự

A. Bóng đèn xe máy. B. Hòn than h ng. ồ C. Đèn LED. D. Ngôi sao băng. Câu 37. M t ch t phát quang có kh năng phát ra ánh sáng màu vàng l c khi đ c kích thích phátộ ấ ả ụ ượ sáng. H i khi chi u vào ch t đó ánh sáng đ n s c nào d i đây thì ch t đó sẽ phát quang ? ỏ ế ấ ơ ắ ướ ấ

A. L c.ụ B. Vàng. C. Da cam. D. Đ . ỏCâu 38. (CĐ2009) G i năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ , ánh sáng l c và ánh sáng tím l n l t làọ ượ ủ ỏ ụ ầ ượ εĐ, εL và εT thì

A. εT > εL > εĐ. B. εT > εĐ > εL. C. εĐ > εL > εT. D. εL > εT > εĐ. Câu 39. (CĐ2009) Khi chi u vào m t ch t l ng ánh sáng chàm thì ánh sáng huỳnh quang phát raế ộ ấ ỏ không th là ể

A. ánh sáng tím. B. ánh sáng vàng. C. ánh sáng đ . ỏ D. ánh sáng l c. ụCâu 40. (CĐ2010) Theo thuy t l ng t ánh sáng, phát bi u nào d i đây là sai?ế ượ ử ể ướ

A. Ánh sáng đ c t o thành b i các h t g i là phôtôn. ượ ạ ở ạ ọB. Năng l ng c a các phôtôn ánh sáng là nh nhau, không ph thu c t n s c a ánh sáng. ượ ủ ư ụ ộ ầ ố ủC. Trong chân không, các phôtôn bay d c theo tia sáng v i t c đ c = 3.10ọ ớ ố ộ 8 m/s. D. Phân t , nguyên t phát x hay h p th ánh sáng, cũng có nghĩa là chúng phát x hay h p thử ử ạ ấ ụ ạ ấ ụ

phôtôn.

www.thuvienhoclieu.com Page 100

Page 101:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 41. (CĐ2011) Theo thuy t l ng t ánh sáng, đ phát ánh sáng huỳnh quang, m i nguyên tế ượ ử ể ỗ ử hay phân t c a ch t phát quang h p th hoàn toàn m t photon c a ánh sáng kích thích có năngử ủ ấ ấ ụ ộ ủ l ng đ chuy n sang tr ng thái kích thích, sau đó ượ ε ể ể ạ

A. gi i phóng m t electron t do có năng l ng nh h n do có m t mát năng l ng. ả ộ ự ượ ỏ ơ ε ấ ượB. phát ra m t photon khác có năng l ng l n h n do có b sung năng l ng. ộ ượ ớ ơ ε ổ ượC. gi i phóng m t electron t do có năng l ng l n h n do có b sung năng l ng. ả ộ ự ượ ớ ơ ε ổ ượD. phát ra m t photon khác có năng l ng nh h n do m t mát năng l ng. ộ ượ ỏ ơ ε ấ ượ

Câu 42. (CĐ2011) Khi nói v quang đi n, phát bi u nào sau đây sai? ề ệ ểA. Pin quang đi n ho t đ ng d a trên hi n t ng quang đi n ngoài vì nó nh n năng l ng ánhệ ạ ộ ự ệ ượ ệ ậ ượ

sáng t bên ngoài. ừB. Đi n tr c a quang đi n tr gi m khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ở ủ ệ ở ả ợ ếC. Ch t quang d n là ch t d n đi n kém khi không b chi u sáng và tr thành ch t d n đi n t tấ ẫ ấ ẫ ệ ị ế ở ấ ẫ ệ ố

khi b chi u ánh sáng thích h p. ị ế ợD. Công thoát electron c a kim lo i th ng l n h n năng l ng c n thi t đ gi i phóng electronủ ạ ườ ớ ơ ượ ầ ế ể ả

liên k t trong ch t bán d n. ế ấ ẫCâu 43. (ĐH2013) Khi nói v phôtôn, phát bi u nào d i đây đúng? ề ể ướ

A. Năng l ng c a phôtôn càng l n khi b c sóng ánh sáng ng v i phôtôn đó càng l n. ượ ủ ớ ướ ứ ớ ớB. Phôtôn có th t n t i trong tr ng thái đ ng yên. ể ồ ạ ạ ứ

C. V i m i ánh sáng đ n s c có t n s f xác đ nh, các phôtôn đ u mang năng l ng nh nhau. ớ ỗ ơ ắ ầ ố ị ề ượ ưD. Năng l ng c a phôtôn ánh sáng tím nh h n năng l ng c a phôtôn ánh sáng đ . ượ ủ ỏ ơ ượ ủ ỏ

Câu 44. (ĐH2007) Phát bi u nào là sai? ểA. Đi n tr c a quang tr gi m m nh khi có ánh sáng thích h p chi u vào. ệ ở ủ ở ả ạ ợ ếB. Nguyên t c ho t đ ng c a t t c các t bào quang đi n đ u d a trên hi n t ng quang d n.ắ ạ ộ ủ ấ ả ế ệ ề ự ệ ượ ẫC. Trong pin quang đi n, quang năng bi n đ i tr c ti p thành đi n năng. ệ ế ổ ự ế ệ

D. Có m t s t bào quang đi n ho t đ ng khi đ c kích thích b ng ánh sáng nhìn th y. ộ ố ế ệ ạ ộ ượ ằ ấCâu 45. (ĐH2010) Khi chi u chùm tia t ngo i vào m t ng nghi m đ ng dung d ch fluorexêin thìế ử ạ ộ ố ệ ự ị th y dung d ch này phát ra ánh sáng màu l c.ấ ị ụ Đó là hi n t ng ệ ượ

A. ph n x ánh sáng. ả ạ B. quang - phát quang. C. hóa - phát quang. D. tán s c ánh sáng. ắ

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1-CH NG 6Ả Ủ Ề ƯƠ1B 2C 3A 4D 5A 6C 7D Đ 9B 10A 11D 12B 13B 14C 15A16A 17C 18C 19C 20B 21A 22A 23D 24D 25D 26C 27B 28D 29D 30C31B 32A 33D 34A 35B 36C 37A 38A 39A 40B 41D 42A 43C 44B 45B

CH Đ 2: M U NGUYÊN T BO- TIA LA ZEỦ Ề Ẫ Ử

A. LÝ THUY TẾ I. M U NGUYÊN T BOẪ Ử

1. Mô hình hành tinh nguyên t :ử Rutherford đ x ng m uề ướ ẫ hành tinh nguyên t ửa) M u hành tinh nguyên t c a Rutherfordẫ ử ủ :

H t nhân tâm nguyên t , mang đi n d ng. ạ ở ử ệ ươ các electron chuy n đ ng quanh h t nhân theo quỹ đ o trònể ộ ạ ạ

ho c elip (gi ng nh các hành tinh chuy n đ ng quanh M t Tr iặ ố ư ể ộ ặ ờ ). Kh i l ng nguyên t h u nh t p trung h t nhân ố ượ ử ầ ư ậ ở ạ

Qh t nhânạ = ∑Q e

b) Thi u sótế : Khi b c x sẽ phát ra quang ph liên t c. ứ ạ ổ ụ

www.thuvienhoclieu.com Page 101

Page 102:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Tính b n v ng c a nguyên t . (Vì sao nó không r i vào h t nhân) ề ữ ủ ử ơ ạc) Kh c ph cắ ụ : M u nguyên t Bo g m: mô hình hành tinh nguyên t và hai tiên đ c a Bo. ẫ ử ồ ử ề ủ2. Các tiên đ Bohr v c u t o nguyên t .ề ề ấ ạ ử a) Tiên đ 1 v tr ng thái d ngề ề ạ ừ : Nguyên t ch t n t i trong m t s tr ng thái có năng l ng xác đ nh, g i là các tr ng thái d ng.ử ỉ ồ ạ ộ ố ạ ượ ị ọ ạ ừ Khi các tr ng thái d ng thì nguyên t không b c x . ở ạ ừ ử ứ ạ Trong các tr ng thái d ng c a nguyên t , electron ch ạ ừ ủ ử ỉ chuy n đ ngể ộ quanh h t nhân trên nh ng quỹạ ữ đ o có bán kính hoàn toàn xác đ nh g i là quỹ đ o d ng. ạ ị ọ ạ ừĐ i v i nguyên t hyđrô, bán kính các quỹ đ o d ng tăng ố ớ ử ạ ừ t l thu n v i bình ph ng các s nguyênỷ ệ ậ ớ ươ ố liên ti pế . Công th c tính quỹ đ o d ng c a electron trong nguyên t hyđrô: ứ ạ ừ ủ ử

Rn = n2.r0 v i ớ r0 = 0,53 A0

= 5.3.10-11 m g i là bán kính Bo. (lúc e quỹ đ o K) và ọ ở ạ n =1,2,3… L ng t s nượ ử ố 1 2 3 4 5 6Bán kính: rn = n2r0 r0 4r0 9r0 16r0 25r0 36r0

Năng l ng c a tr ng thái d ng c aượ ủ ạ ừ ủ

Hidro: En = -

13 ,6n2

(eV) -

13 , 612

-

13 , 622

-

13 , 632

-

13 ,642

-

13 , 652

-

13 ,662

Chú ý:

- Năng l ng c a tr ng thái d ng c a Hidro: Eượ ủ ạ ừ ủ n =

13 ,6n2

(eV). - Bình th ng nguyên t trong tr ng thái d ng có năng l ng th p nh t (g n h t nhân nh t)ườ ử ở ạ ừ ượ ấ ấ ầ ạ ấ - tr ng thái c b n ng v i n =1. ạ ơ ả ứ ớ tr ng thái này thì nguyên t không b c x mà ch h p th .Ở ạ ử ứ ạ ỉ ấ ụ

- Khi h p th năng l ng ấ ụ ượ quỹ đ o d ng có năng l ng cao h n: ạ ừ ượ ơ tr ng thái kích thíchạ (n>1). - Các tr ng thái kích thích có năng l ng càng cao thì ng v i bán kính quỹ đ o c a electron càng l nạ ượ ứ ớ ạ ủ ớ và tr ng thái đó càng kém b n v ng.ạ ề ữ Gi i thích s b n v ng c a nguyên t . tr ng thái kích thíchả ự ề ữ ủ ử Ở ạ thì nguyên t b c x .ử ứ ạ

b) Tiên đ v s b c x và h p th năng l ng c a nguyên t .ề ề ự ứ ạ ấ ụ ượ ủ ử Khi nguyên phát ra m t phôton thì nó chuy n t tr ng thái d ng có m c năng l ng cao (ộ ể ừ ạ ừ ứ ượ En ) về

tr ng thái d ng có m c năng l ng th p (ạ ừ ứ ượ ấ Em )thì nó phát ra m t phôtôn có năng l ng đúng b ngộ ượ ằ hi u ệ En - Em :

Ng c l i, n u nguyên t đang trong tr ng thái d ng có năng l ng mà h p th đ c m t phôtônượ ạ ế ử ở ạ ừ ượ ấ ụ ượ ộ có năng l ng đúng b ng hi u ượ ằ ệ En - Em thì nó chuy n lên tr ng thái d ng có năng l ng cao ể ạ ừ ượ En . S chuy n t tr ng thái d ng Eự ể ừ ạ ừ m sang tr ng thái d ng Eạ ừ n ngứ v i s nh y c a electron t quỹ đ o d ng có bán kính rớ ự ả ủ ừ ạ ừ m sang quỹ đ o d ng có bán kính rạ ừ n và ng c l i. ượ ạ Năng l ng phôton b nguyên t phát ra (hay h p th ) có giáượ ị ử ấ ụ

tr ị ε = hfnm =

hcλnm

=En−Em

3. Quang ph phát x và h p th c a Hidro:. ổ ạ ấ ụ ủ- Khi electron chuy n t m c năng l ng cao xu ng m c năng l ng th p thì nó phát ra m t phôtônể ừ ứ ượ ố ứ ượ ấ ộ có năng l ng: hf = Eượ cao - Eth pấ c- M i phôtôn có t n s f ng v i 1 sóng ánh sáng có b c sóng ỗ ầ ố ứ ớ ướ λ = c/f ng v i 1 v ch quang phứ ớ ạ ổ phát x (có màu hay v trí nh t đ nh). Đi u đó lí gi i ạ ị ấ ị ề ả quang ph phát x c a hiđrô là quang ph v ch.ổ ạ ủ ổ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 102

Page 103:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

- Ng c l i, khi nguyên t hidrô đang m c năng l ng th p mà n m trong vùng ánh sáng tr ng thìượ ạ ử ở ứ ượ ấ ằ ắ nó h p th 1 phôtôn đ chuy n lên m c năng l ng cao làm trên n n quang ph liên t c xu t hi nấ ụ ể ể ứ ượ ề ổ ụ ấ ệ v ch t i. (Quang ph h p th c a nguyên t hidrô cũng là quang ph v ch). ạ ố ổ ấ ụ ủ ử ổ ạ K t lu n:ế ậ - Quang ph c a Hidro là quang ph v ch (h p th ho c phát x ). Trong quang ph c a Hidro có 4ổ ủ ổ ạ ấ ụ ặ ạ ổ ủ v ch n m trong vùng ánh sáng nhìn th y: đ lam chàm tímạ ằ ấ ỏ

- N u m t ch t có th h p th đ c ánh sáng có b c sóng nào (hay có t n s nào) thì nó cũng cóế ộ ấ ể ấ ụ ượ ướ ầ ố th phát ra b c sóng y (hay t n s y) ể ướ ấ ầ ố ấII. S L C V LAZE Ơ ƯỢ Ề1. Laze: a) Khái ni mệ : Là m t ngu n sáng phát ra m t chùm sáng có ộ ồ ộ c ng đ l nườ ộ ớ d a trên vi c ng d ngự ệ ứ ụ hi n t ng phát x c m ng. ệ ượ ạ ả ứb) Đ c đi mặ ể : Tính đ n s c cao, tính đ nh h ng, tính k t h p r t cao và c ng đ l n. ơ ắ ị ướ ế ợ ấ ườ ộ ớ2. S phát x c m ngự ạ ả ứ : N u m t nguyên t đang tr ng thái kích thích, s n sàng phát raế ộ ử ở ạ ẵ m t phôtôn có năng l ng ộ ượ ε= hf, b t g p m t phôtôn có năng l ngắ ặ ộ ượ ε' đúng b ng hf, bay l t qua nó, thì l p t c nguyên t này cũngằ ướ ậ ứ ử phát ra phôtôn ε. Phôtôn ε có cùng năng l ng và bay cùng ph ngượ ươ v i phôtôn ớ ε'. Ngoài ra, sóng đi n t ng v i phôtôn ệ ừ ứ ớ ε hoàn toàn cùng pha và dao đ ng trong m t m t ph ng song song v i m t ph ng dao đ ng c a sóng đi n tộ ộ ặ ẳ ớ ặ ẳ ộ ủ ệ ừ

ng v i phôtôn ứ ớ ε'. Các phôtôn ε và ε’ : - có cùng năng l ng, t c là cùng t n s ượ ứ ầ ố tính đ n s c caoơ ắ - bay cùng ph ng ươ tính đ nh h ng caoị ướ - ng v i các sóng đi n t cùng pha ứ ớ ệ ừ tính k t h p caoế ợ - Ngoài ra, s phôtôn tăng theo c p s nhân và bay theo cùng m t h ng r t l n ố ấ ố ộ ướ ấ ớ c ng đườ ộ

sáng r t l nấ ớ . 3. C u t o laze: ấ ạ 3 lo i laze: Laze khí, laze r n, laze bán d n. ạ ắ ẫ Laze rubi: G m m t thanh rubi hình tr , hai m t mài nh n vuông góc v i tr c c a thanh,ồ ộ ụ ặ ẵ ớ ụ ủ m t m t m b c m t kia m l p m ng (bán m ) cho 50% c ng đ sáng truy n qua. Ánh sáng độ ặ ạ ạ ặ ạ ớ ỏ ạ ườ ộ ề ỏ c a rubi phát ra là màu c a laze. ủ ủ4. ng d ng laze: Ứ ụ- Trong y h c: Làm dao m , ch a 1 s b nh ngoài da ọ ổ ữ ố ệ- Trong thông tin liên l c: Liên l c vô tuy n (vô tuy n đ nh v , liên l c v tinh,…) truy n tin b ng cápạ ạ ế ế ị ị ạ ệ ề ằ quang - Trong công nghi p: Khoan, c t kim lo i, compôzit ệ ắ ạ- Trong tr c đ a: Đo kho ng cách, ng m đ ng. ắ ị ả ắ ườ

PH N Đ C THÊM Ầ Ọ1. Ch ng minh s thi u sót c a m u nguyên t Rutherfordứ ự ế ủ ẫ ử :

Khi electron chuy n đ ng tròn trên quỹ đ o thì l c Coulomb đóngể ộ ạ ự vai trò là l c h ng tâm. Đ i v i nguyên t Hydro thì: ự ướ ố ớ ử

www.thuvienhoclieu.com Page 103

FCulông = Fh ngtâmướ

V iớFculông=

ke2

r2 ¿ ¿¿¿

Page 104:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

a) Đ ng năng c a electron: ộ ủ Wđ=

12

mv2=12

Ke2

rb) Th năng c a electron khi chuy n đ ng trên quỹ đ o: ế ủ ể ộ ạ

Wt = -FCoulomb.r = -

Ke2

r th năng âm vì l c t ng tác là l c hút còn n u l cế ự ươ ự ế ự đ y thì th năng mang giá tr d ng.ẩ ế ị ươ ⇒ Năng l ng c a electron khi chuy n đ ng trên quỹ đ o:ượ ủ ể ộ ạ W = Wđ +

Wt =

12

Ke2

r+ Xét đi m M trong không gian cách ể electronm t đo n A.ộ ạ C ng đ đi n tr ng do ườ ộ ệ ườ electron gây ra

t i Mạ : EM = |k e

a2|

Nh c đi m 1ượ ể : Do electron chuy n đ ng xung quanh h t nhân nên a thay đ i ể ộ ạ ổ C ng đ đi nườ ộ ệ tr ng t i M thay đ i ườ ạ ổ phát sinh sóng đi n t ệ ừ sóng mang theo năng l ng ượ năng l ng nguyênượ t gi m ử ả th năng gi m ế ả bán kính gi m ả electron r i vào h t nhân. ơ ạ

Nh c đi m 2ượ ể : bán kính quỹ đ o c a electron gi m liên t c ạ ủ ả ụ năng l ng nguyên t gi m liênượ ử ả t c ụ sóng đi n t phát ra có t n s thay đ i liên t c ệ ừ ầ ố ổ ụ Hydro ch có quang ph liên t c (th c t cóỉ ổ ụ ự ế c quang ph v ch).ả ổ ạ 2. ng d ng vào m u nguyên t BohrỨ ụ ẫ ử : thêm vào công th c bán kính ứ rn

= n2r0 v i ớ r0 = 5,3.10-11m a) Tính v n t c c a electron trên quỹ đ o d ng nậ ố ủ ạ ừ :

Ta có:

⇒ v = √ ke2

mrn=√ ke2

m (n2 r0)=2,2 . 106

n(m/s) v i k = 9.10ớ 9

N .m2

C2; e = -1,6.10-19 C và 1eV = 1,6.10-19 J

T đó ta có: ừ

M i liên h gi a v n t c và l ng t s n c a electron: ố ệ ữ ậ ố ượ ử ố ủ

v2

v1=(n1

n2)

M i liên h gi a l c và l ng t s n c a electron ố ệ ữ ự ượ ử ố ủ

F2

F1=( n1

n2)4

b) Đ ng năng-th năng và năng l ng c a c a electron khi chuy n đ ng trên quỹ đ o d ng: ộ ế ượ ủ ủ ể ộ ạ ừ

Đ ng năngộ : Wđ =

12

mvn2=1

2Ke2

rn=13 ,6

n2 .eV v i ớ k = 9.109

N . m2

C2; e = -1,6.10-19 C

Th năng : Wế t = − Ke2

rn=−27 , 2

n2 . eV

⇒ Năng l ng c a electron khi chuy n đ ng trên quỹ đ o:ượ ủ ể ộ ạ B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Mu n quang ph v ch c a nguyên t hiđrô ch phát ra 3 v ch thì ph i kích thích nguyên tố ổ ạ ủ ử ỉ ạ ả ử hiđrô đ n m c năng l ng. ế ứ ượ

A. M. B. N. C. O. D. P.

www.thuvienhoclieu.com Page 104

FCulông = Fh ngtâmướ

Page 105:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 2. M t đám khí hiđrô chuy n t tr ng thái c b n lên tr ng thái d ng mà electron chuy nộ ể ừ ạ ơ ả ạ ừ ể đ ng trên quỹ đ o O. Tính s v ch quang ph t i đa mà nguyên t có th phát ra khi chuy n v cácộ ạ ố ạ ổ ố ử ế ể ề tr ng thái có năng l ng th p h n. ạ ượ ấ ơ

A. 1 v ch. ạ B. 3 v ch. ạ C. 6 v ch. ạ D. 10 v ch. ạCâu 3. Xét nguyên t hiđrô nh n năng l ng kích thích, electron chuy n lên quỹ đ o N, khi electronử ậ ượ ể ạ tr v các quỹ đ o bên trong sẽ phát ra t i đa ở ề ạ ố

A. 3 phôtôn. B. 4 phôtôn. C. 5 phôtôn. D. 6 phôtôn. Câu 4. M u nguyên t Bohr khác m u nguyên t Rutherphord đi m nào ? ẫ ử ẫ ử ở ể

A. Mô hình nguyên t có h t nhân. ử ạB. Mô hình nguyên t không có h t nhân. ử ạ

C. Bi u th c c a l c hút gi a h t nhân và êlectrôn. ể ứ ủ ự ữ ạD.Tr ng thái có năng l ng n đ nh. ạ ượ ổ ị

Câu 5. Thông tin nào đây là sai khi nói v các quỹ đ o d ng ? ề ạ ừA. Quỹ đ o có bán kính rạ 0 ng v i m c năng l ng th p nh t ứ ớ ứ ượ ấ ấ

B. Quỹ đ o M có bán kính 9rạ 0. C. Quỹ đ o O có bán kính 36rạ 0.

D. Không có quỹ đ o nào có bán kính 8rạ 0. Câu 6. Trong nguyên t hiđrô, ban đ u electron đang n m quỹ đ o K(n = 1), n u nó nh y lên quỹử ầ ằ ở ạ ế ả đ o L(n=2) thì nó đã h p th m t phôtôn có năng l ng là ạ ấ ụ ộ ượ

A. ε = E2 - E1. B. = 2Eε 2- E1 C. = Eε 2+E1 D. = 4Eε 2-E1 Câu 7. Bình th ng, nguyên t luôn tr ng thái d ng sao cho năng l ng c a nó có giá tr ườ ử ở ạ ừ ượ ủ ị

A. cao nh t. ấ B. th p nh t. ấ ấ C. b ng không. ằ D. b t kì. ấCâu 8. (ĐH2014) Chùm ánh sáng laze không đ c ng d ng ượ ứ ụ

A. trong truy n tin b ng cáp quang. ề ằ B. làm dao m trong y h c . ổ ọ C. làm ngu n phát siêu âm. ồ D. trong đ u đ c đĩa CD.ầ ọ Câu 9. Đ c đi m nào không đúng v i laze? ặ ể ớ

A. Có đ đ n s c cao. ộ ơ ắ B. Là chùm sáng có đ song song r t cao. ộ ấ

C. Có m t đ công su t l n. ậ ộ ấ ớD. Các phôtôn thành ph n đ u cùng t n s nh ng t ng đôi m t ng c pha nhau. ầ ề ầ ố ư ừ ộ ượ

Câu 10. Đ c đi m nào sau không đúng v i laze? ặ ể ớCâu 11. Tia laze không có đ c đi m nào d i đây?ặ ể ướ

A. Đ đ n s c cao.ộ ơ ắ B. Đ đính h ng cao.ộ ướ C. C ng đ l n.ườ ộ ớ D. Công su t l n.ấ ớCâu 12. Trong nguyên t Hiđrô, xét các m c năng l ng t K đ n P có bao nhiêu kh năng kíchử ứ ượ ừ ế ả thích đ êlêctrôn tăng bán kính quỹ đ o lên 9 l n ? ể ạ ầ

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 13. (ĐH2012) Theo m u nguyên t Bo, trong nguyên t hidrô, khi êlectron chuy n t quỹ đ oẫ ử ử ể ừ ạ P v quỹ đ o K thì nguyên t phát ra phôton ng v i b c x có t n s fề ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố 1. Khi êlectron chuy n t quỹể ừ đ o P v quỹ đ o L thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n s fạ ề ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố 2. N u êlectron chuy nế ể t quỹ đ o L v quỹ đ o K thì nguyên t phát ra phôtôn ng v i b c x có t n s : ừ ạ ề ạ ử ứ ớ ứ ạ ầ ố

A. f3 = f1 – f2 B. f3 = f1 + f2 C. f3 = √ f 12+f 2

2D. f3 =

f 1 f 2

f 1+ f 2

Câu 14. V ch quang ph có t n s nh nh t trong dãy Ban-me là t n s fạ ổ ầ ố ỏ ấ ầ ố 1. V ch quang ph có t nạ ổ ầ s nh nh t trong dãy Lai-man là t n s fố ỏ ấ ầ ố 2. V ch quang ph trong dãy Lai-man sát v i v ch có t nạ ổ ớ ạ ầ s fố 2 sẽ có t n s là ầ ố

www.thuvienhoclieu.com Page 105

Page 106:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. f2 - f1 B. f1 +f2. C. f1.f2 D.

f 1 f 2

f 1+ f 2 .

Câu 15. M c năng l ng Eứ ượ n trong nguyên t hiđrô xác đ nh Eử ị n =-

E0

n2(trong đó n là s nguyên d ng,ố ươ

E0 là năng l ng ng v i tr ng thái c b n). Khi êlectron nh y t quỹ đ o th ba v quỹ đ o th haiượ ứ ớ ạ ơ ả ả ừ ạ ứ ề ạ ứ thì nguyên t hiđrô phát ra b c x có b c sóng ử ứ ạ ướ λ0 . N u êlectron nh y t quỹ đ o th hai v quỹế ả ừ ạ ứ ề đ o th nh t thì b c sóng c a b c x đ c phát ra sẽ là đ c ạ ứ ấ ướ ủ ứ ạ ượ ượ

A.

115

λ0B.

57

λ0. C. λ0. D.

527

λ0.

Câu 16. Trong quang ph nguyên t Hidro, khi electron chuy n t quỹ đ o d ng P, O, N, M v quỹổ ử ể ừ ạ ừ ề đ o d ng L k t lu n nào sau đây là đúng: ạ ừ ế ậ

A. Chênh l ch năng l ng gi a hai m c quỹ đ o d ng P và L là nh nh t. ệ ượ ữ ứ ạ ừ ỏ ấB. Chênh l ch năng l ng gi a hai m c quỹ đ o d ng N và L là nh nh t. ệ ượ ữ ứ ạ ừ ỏ ấC. B c sóng c a photon phát ra khi electron chuy n t quỹ đ o d ng P v L là nh nh t. ướ ủ ể ừ ạ ừ ề ỏ ấD. B c sóng c a photon phát ra khi electron chuy n t quỹ đ o d ng M v L là nh nh t. ướ ủ ể ừ ạ ừ ề ỏ ấ

Câu 17. Theo tiên đ c a Bo, khi electron trong nguyên t hidro chuy n t quĩ đ o N sang quĩ đ o Lề ủ ử ể ừ ạ ạ thì nguyên t phát ra photon có b c sóng ử ướ λ42, khi electron chuy n t quĩ đ o M sang quĩ đ o L thìể ừ ạ ạ nguyên t phát ra photon có b c sóng ử ướ λ32, khi electron chuy n t quĩ đ o N sang quĩ đ o M thìể ừ ạ ạ nguyên t phát ra photon có b c sóng ử ướ λ43. Bi u th c xác đ nh ể ứ ị λ43 là:

A. λ43=

λ42 λ32

λ42− λ32 B. λ43=

λ42 λ32

λ32−λ42 C. λ43=

λ32 λ42

λ32−λ42 D. λ43=

λ32 λ42

λ42+λ32

Câu 18. Xét ba m c năng l ng ứ ượ EK < EL < EM c a nguyên t Hiđro. Cho bi t ủ ử ế E L- EK > EM -EL. Xét ba v ch quang ph ng v i ba s chuy n m c nh sau: V ch ạ ổ ứ ớ ự ể ứ ư ạ λLK ng v i s chuy n Eứ ớ ự ể L EK. V ch ạ λML

ng v i s chuy n Eứ ớ ự ể M EL, V ch ạ λMK ng v i s chuy n Eứ ớ ự ể M EK. Hãy ch n cách s p x p đúng. ọ ắ ếA. λLK <λML <λMK B. λLK >λML >λMK C. λMK <λLK <λML D. λMK >λLK >λML

Câu 19. Theo tiên đ v tr ng thái d ng c a Bo, phát bi u nào sau đây là sai? ề ề ạ ừ ủ ểA. Bình th ng, nguyên t tr ng thái d ng có năng l ng th p nh t g i là tr ng thái c b n. ườ ử ở ạ ừ ượ ấ ấ ọ ạ ơ ảB. tr ng thái d ng, nguyên t luôn b c x do êlectron luôn chuy n đ ng quanh h t nhân. Ở ạ ừ ử ứ ạ ể ộ ạC. tr ng thái d ng c b n , nguyên t không b c x . Ở ạ ừ ơ ả ử ứ ạD. Nguyên t ch t n t i trong nh ng tr ng thái có năng l ng xác đ nh g i là tr ng thái d ng. ử ỉ ồ ạ ữ ạ ượ ị ọ ạ ừ

Câu 20. Theo m u nguyên t Bo, bán kính quỹ đ o K c a êlectron trong nguyên t hiđrô là rẫ ử ạ ủ ử 0. Khi êlectron chuy n t quỹ đ o O v quỹ đ o M thì bán kính quỹ đ o gi m b t : ể ừ ạ ề ạ ạ ả ớ

A. 12r0. B. 4r0. C. 9r0. D. 16r0. Câu 21. Ch n câu tr l i đúng. Nguyên t hiđrô tr ng thái có năng l ng Eọ ả ờ ử ở ạ ượ n (n > 1) sẽ có khả năng phát ra:

A. T i đa n v ch ph ố ạ ổ B. T i đa n – 1 v ch ph .ố ạ ổ

C. T i đa n(n – 1) v ch ph . ố ạ ổ D. T i đa ốn (n−1 )

2 v ch ph . ạ ổCâu 22. M t nguyên t có th b c x m t phôtôn có năng l ng hf(f là t n s , h là h ng s plăng)ộ ử ể ứ ạ ộ ượ ầ ố ằ ố thì nó không th h p th m t năng l ng có giá tr b ng: ể ấ ụ ộ ượ ị ằ

A. 2hf . B. 4hf . C.

hf2 D. 3hf .

Câu 23. Trong nguyên t hiđrô, ban đ u electron đang n m quỹ đ o K(n = 1), n u nó nh y lênử ầ ằ ở ạ ế ả quỹ đ o L(n=2) thì nó đã h p th m t phôtôn có năng l ng là ạ ấ ụ ộ ượ

A. ε = E2 - E1. B. ε = 2E2 - E1. C. ε = E2 + E1. D. ε = 4E2 - E1.

www.thuvienhoclieu.com Page 106

Page 107:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 24. T s gi a bán kính quỹ đ o L và M c a e trong nguyên t Hỉ ố ữ ạ ủ ử 2 là: A. 2/3 B. 4/9 C. 3/2 D. 9/4

Câu 25. Theo m u nguyên t Bo thì trong nguyên t hiđro, bán kính quỹ đ o d ng c a electronẫ ử ử ạ ừ ủ trên các quỹ đ o là rạ n = n2ro v i rớ o = 5,3.10-11m là bán kính Bo; n = 1, 2, 3…là các s nguyên d ngố ươ t ng ng v i các m c năng l ng c a các tr ng thái d ng nguyên t . G i v là t c đ c a electronươ ứ ớ ứ ượ ủ ạ ừ ử ọ ố ộ ủ trên quỹ đ o K, khi nh y lên quỹ đ o M, electron có t c đ b ng ạ ả ạ ố ộ ằ

A. v/√3 B. 3v C. v/9 D. v/3 Câu 26. (CĐ2012) Theo m u nguyên t Bo, tr ng thái d ng nguyên t ẫ ử ạ ừ ử

A. có th là tr ng thái c b n ho c tr ng thái kích thích. ể ạ ơ ả ặ ạB. ch là tr ng thái c b n. ỉ ạ ơ ả

C. ch là tr ng thái kích thích. ỉ ạD. là tr ng thái mà các electron trong nguyên t d ng chuy n đ ng. ạ ử ừ ể ộ

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2-CH NG 6Ả Ủ Ề ƯƠ1A 2D 3D 4D 5C 6A 7B 8C 9D 10C 11D 12B 13A 14B 1516C 17B 18C 19B 20D 21D 22C 23A 24B 25D 26C

CH NG VII: H T NHÂN NGUYÊN T - S PHÓNG XƯƠ Ạ Ử Ự Ạ

CH Đ 1: C U T O H T NHÂN- NĂNG L NG LIÊN K T – PH N NG H T NHÂNỦ Ề Ấ Ạ Ạ ƯỢ Ế Ả Ứ Ạ A. LÝ THUY TẾ

I. C U T O C A H T NHÂN NGUYÊN TẤ Ạ Ủ Ạ Ử. 1. C u t o c a h t nhân nguyên tấ ạ ủ ạ ử: H t nhân nguyên t đ c c u t o t các h t nuclôn. Có 2 lo i nuclôn : ạ ử ượ ấ ạ ừ ạ ạ

Prôtôn, kí hi u p, mang đi n tích d ng +1,6.10ệ ệ ươ -19C; mp = 1,672.10-27kg n tron, kí hi u n , không mang đi n tích; mơ ệ ệ n = 1,674.10-27kg

N u 1 nguyên t ế ố X có s th t Zố ứ ự trong b ng tu n hoàn Menđêlêép thì h t nhân nó ch a ả ầ ạ ứ Z proton

và N n tronơ . Kí hi u : ệ ZA

X V i : Z g i là nguyên t s ớ ọ ử ố

A = Z + N g i là s kh i hay s nuclon. ọ ố ố ố2. Kích th c h t nhânướ ạ : h t nhân nguyên t xem nh hình c u có ạ ử ư ầ bán kính ph thu c vào ụ ộ s kh i Aố ố

theo công th c:ứ R = R0.A13

trong đó: R0 = 1,2.10-15m 3. Đ ng vồ ị : là nh ng nguyên t mà h t nhân c a chúng có ữ ử ạ ủ cùng s prôtôn Zố , nh ng ư s kh i A khácố ố

nhau. Ví d :ụ Hidrô có ba đ ng v ồ ị 11

H; 12

H (12

D); 13

H (13

T) + đ ng v b n: trong thiên nhiên có kho ng 300 đ ng v lo i này. ồ ị ề ả ồ ị ạ + đ ng v phóng x (không b n): có kho ng vài nghìn đ ng v phóng x t nhiên và nhân t o. ồ ị ạ ề ả ồ ị ạ ự ạ4. Đ n v kh i l ng nguyên tơ ị ố ượ ử : kí hi u là u; 1u = 1,66055.10ệ -27kg. Kh i l ng 1 nuclôn x p xố ượ ấ ỉ b ng 1u. ằ

1(u)=

k .luongnguyentu 612 C

12 = 1,66055.10-27 (kg)

Ng i ta còn dùng (ườMeV

c2) làm đ n v đo kh i l ng. Ta có ơ ị ố ượ

1(u)= 931,5(

MeVc2

)= 1,66055.10-27 (kg) M t s h t th ng g pộ ố ạ ườ ặ

www.thuvienhoclieu.com Page 107

Page 108:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Tên g iọ Kí hi uệ Công th cứ Chi chúPrôtôn p 1

1 p (11 H ) Hy-đrô nhẹ

Đ teriơ D 12 H Hy-đrô n ngặ

Tri ti T 13 H Hy-đrô siêu n ngặ

Anpha α 24 He H t nhân Hê liạ

Bêta trừ β-−1

0 e Electron

Bêta c ngộ β+10 e Poozitrôn(Ph n h t c aả ạ ủ

electron)N trônơ n 0

1 n Không mang đi nệ

N trinôơ v 00 v Không mang đi n; ệ m0 =0;

v=c5. L c h t nhânự ạ : L c h t nhân là l c hút r t m nh gi a các nuclôn trong m t h t nhân. ự ạ ự ấ ạ ữ ộ ạ Đ c đi m c a l c h t nhânặ ể ủ ự ạ : - ch tác d ng khi kho ng cách gi a các nuclôn ≤ 10ỉ ụ ả ữ -15(m) - không có cùng b n ch t v i l c h p d n và l c t ng tác tĩnh đi n; nó là l c t ng tác m nh. ả ấ ớ ự ấ ẫ ự ươ ệ ự ươ ạII. NĂNG L NG LIÊN K T C A H T NHÂN :ƯỢ Ế Ủ Ạ 1. Kh i l ng và năng l ngố ượ ượ : H th c năng l ng Anh-xtanh: ệ ứ ượ E = m.c2 . V i c = 3.10ớ 8 m/s là v n t c ás trong chân không. ậ ố Theo Anhxtanh, m t v t có kh i l ng ộ ậ ố ượ m0 khi tr ng thái ngh thì khi chuy n đ ng v i t c đ v,ở ạ ỉ ể ộ ớ ố ộ kh i l ng sẽ tăng lên thành m v i ố ượ ớ

m =

m0

√1− v2

c2. Trong đó m0 g i là kh i l ng ngh và m g i là kh i l ng đ ng. ọ ố ượ ỉ ọ ố ượ ộ

M t h t có kh i l ng ngh ộ ạ ố ượ ỉ m0 (năng l ng ngh t ng ng là ượ ỉ ươ ứ E0 = m0.c2 ) khi chuy n đ ng v i v nể ộ ớ ậ t c v ố

sẽ có đ ng năng K = ộmv2

2 năng l ng toàn ph n ượ ầ E = mc2 đ c xác đinh theo công th c: ượ ứ

(1) v i ớ v ≤c

Kh i l ng c a h t nhân còn đ c đo b ng đ n v : ố ượ ủ ạ ượ ằ ơ ịMeV

c2; 1u = 931,5

MeVc2

1(u) = 931,5(

MeVc2

) = 1,66055.10-27(kg)

2. Đ h t kh i c a h t nhânộ ụ ố ủ ạ ZA X : Kh i l ng h t nhân ố ượ ạ mhn luôn nh h n t ng kh i l ng cácỏ ơ ổ ố ượ

nuclôn là m0 t o thành h t nhân đó m t l ng ạ ạ ộ ượ Δm. Kh i l ng c a h tố ượ ủ ạ Kh i l ng c a Zố ượ ủ Kh i l ng c a N=(A-Z)ố ượ ủ T ng kh i l ng c a các nuclonổ ố ượ ủ

www.thuvienhoclieu.com Page 108

E=E0+K hay K = E-E0 = (m-m0)c2 =( m0

√1− v2

c2 v

−m0)c2=( 1

√1− v2

c2

−1)m0 c2

Page 109:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

nhân X proton notronmX Z.mp (A-Z).mn m0 = Z.mp +(A-Z).mn

Đ h t kh iộ ụ ố (2)

3. Năng l ng liên k t h t nhânượ ế ạ ( ZA X ):

Năng l ng liên k t h t nhân là năng l ng t a ra khi t ng h p các nuclôn riêng l thành m t h tượ ế ạ ượ ỏ ổ ợ ẻ ộ ạ nhân (hay năng l ng thu vào đ phá v h t nhân thành các nuclon riêng rẽ) ượ ể ỡ ạ

(3)

Năng l ng liên k t riêngượ ế : là năng l ng liên k t tính bình quân cho 1 nuclôn có trong h t nhân.ượ ế ạ (không quá 8,8MeV/nuclôn).

W lk

A₫

[ Z . mp+ ( A−Z ) . mn−mX ]A

( MeVnuclon ) (4)

⇒Năng l ng liên k t riêng càng l n thì h t nhân càng b n v ng. ượ ế ớ ạ ề ữ⇒Các h t có s kh i trung bình t ạ ố ố ừ 50 đ n 95ế III. PH N NG H T NHÂNẢ Ứ Ạ : 1. Đ nh nghĩaị : Ph n ng h t nhân là quá trình bi n đ i c a các h t nhânả ứ ạ ế ổ ủ ạ , th ng chia làm 2 lo i:ườ ạ

+ Ph n ng h t nhân t phát ả ứ ạ ự (ví d : ụ phóng x ạ ). + Ph n ng h t nhân kích thích ả ứ ạ (ví d : ụ ph n ng phân h ch, ph n ng nhi t h ch ả ứ ạ ả ứ ệ ạ ).

2. Các đ nh lu t b o toàn trong ph n ng h t nhânị ậ ả ả ứ ạ : + B o toàn đi n tích ả ệ + B o toàn s nuclon (b otoàn s A ). ả ố ả ố + B o toàn năng l ng toàn ph n. ả ượ ầ + B o toàn đ ng l ng. ả ộ ượ L u ý:ư trong ph n ng h t nhân ả ứ ạ không có b o toàn kh i l ng, b o toàn đ ng năng, b o toàn sả ố ượ ả ộ ả ố n tron ơ3. Năng l ng c a ph n ng h t nhân ượ ủ ả ứ ạ

G iọ : + M0 = mA + mB là t ng kh i l ng ngh c a các h t nhân tr c ph n ng.ổ ố ượ ỉ ủ ạ ướ ả ứ+ M = mC + mD là t ng kh i l ng ngh c a các h t nhân sau ph n ng. ổ ố ượ ỉ ủ ạ ả ứ

+ ∑ ( ΔM0 )=ΔmA+ΔmB t ng đ h t kh i c a các h t tr c ph n ng ổ ộ ụ ố ủ ạ ướ ả ứ

+∑ ( ΔM0 )=ΔmC+ΔmD ng đ h t kh i c a các h t sau ph n ng ổ ộ ụ ố ủ ạ ả ứ- Ta có năng l ng c a ph n ng đ c xác đ nhượ ủ ả ứ ượ ị :

Wp = ư ΔE=(M0-M).c2 =[ (mA+mB )−(mC+mD ) ]c2

= [ ( ΔmC+ΔmD )−( ΔmA+ΔmB ) ]c2

= (W LK (C )+W LK (D ) )−(W LK ( A )+W LK (B) )

+ n u Mế 0 > M ho c ặ ∑ ( ΔM 0 )<∑ Δm⇔ WP Ư=ΔE > 0: ph n ng to nhi t. ả ứ ả ệ

+ n u Mế 0 < M ⇔∑ ( ΔM 0 )>∑ Δm⇔WP. Ư=ΔE < 0: ph n ng thu nhi t. ả ứ ệ

CHÚ Ý: Phóng x ; ph n ng phân h ch; ph n ng nhi t h ch luôn là ph n ng t a năng l ng. ạ ả ứ ạ ả ứ ệ ạ ả ứ ỏ ượ Nhi t t a ra ho c thu vào d i d ng đ ng năng c a các h t A,B ho c C, D.ệ ỏ ặ ướ ạ ộ ủ ạ ặ Ch c n tính k t qu trong ngo c r i nhân v i ỉ ầ ế ả ặ ồ ớ 931MeV.

www.thuvienhoclieu.com Page 109

Δm= m0 - mX = [Z .mp+ ( A−Z ) . mn−mX ]

Wlk =Δm.c2= [Z . mp+ ( A−Z ) . mn−mX ] .c2

Page 110:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Ph n ng t a nhi t ả ứ ỏ ệ ⇔ T ng kh i l ng các h t t ng tác > T ng kh i l ng các h t t oổ ố ượ ạ ươ ổ ố ượ ạ ạ thành. B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Các h t c u thành h t nhân nguyên t đ c liên k t v i nhau b ng ạ ấ ạ ử ượ ế ớ ằ

A. L c hút tĩnh đi n ự ệ B. L c h p d n ự ấ ẫ C. L c ≠ b n ch t l c tĩnh đi n và l c h p d n ự ả ấ ự ệ ự ấ ẫ D. L c nguyên t ự ửCâu 2. Ch n câu đúng đ i v i h t nhân nguyên t ọ ố ớ ạ ử

A. Kh i l ng h t nhân xem nh kh i l ng nguyên t ố ượ ạ ư ố ượ ửB. Bán kính h t nhân xem nh bán kính nguyên t ạ ư ử

C. H t nhân nguyên t g m các h t proton và electron ạ ử ồ ạD. L c tĩnh đi n liên k t các nucleon trong h t nhânự ệ ế ạ

Câu 3. L c h t nhân ch có tác d ng khi kho ng cách gi a hai nuclôn ự ạ ỉ ụ ả ữA. b ng kích th c nguyên t . ằ ướ ửB. l n h n kích th c nguyên t . ớ ơ ướ ử

C. r t nh (kho ng vài mm). ấ ỏ ảD. b ng ho c nh h n kích th c c a h t nhân. ằ ặ ỏ ơ ướ ủ ạ

Câu 4. Đ ng v là các nguyên t mà h t nhân có cùng s ồ ị ử ạ ốA. prôtôn nh ng s n tron khác nhau. ư ố ơ B. n trôn nh ng khác nhau s kh i. ơ ư ố ố

C. n trôn nh ng s prôtôn khác nhau ơ ư ố D. nuclôn nh ng khác kh i l ng. ư ố ượCâu 5. Ch n câu Đúng.Theo thuy t t ng đ i, kh i l ng t ng đ i tính c a m t v t và kh i l ngọ ế ươ ố ố ượ ươ ố ủ ộ ậ ố ượ ngh mỉ 0 liên h v i nhau theo h th c: ệ ớ ệ ứ

A. mo = m(1− v2

c2 )−12

B. m = m0

(1− v2

c2 )−1

C. mo = m(1− v2

c2 )−12

D. m = m0(1− v2

c2 )

Câu 6. M t v t có kh i l ng ngh mộ ậ ố ượ ỉ 0 chuy n đ ng v i t c đ v sẽ có đ ng năng b ngể ộ ớ ố ộ ộ ằ

A. K = m0c2

( 1

√1− v2

c2

−1)B. K =

m0 c2

√1− v2

c2

C. K= m0v2 D. K = m0

( 1

√1− v2

c2

−1)Câu 7. Ch n phát bi u ọ ể sai.

A. M t v t có kh i l ng m sẽ có năng l ng toàn ph n E t l v i m. ộ ậ ố ượ ượ ầ ỉ ệ ớB. M t v t có kh i l ng m và đ ng yên sẽ không có năng l ng ngh . ộ ậ ố ượ ứ ượ ỉC. Khi m t v t chuy n đ ng, năng l ng toàn ph n b ng t ng năng l ng ngh và đ ng năngộ ậ ể ộ ượ ầ ằ ổ ượ ỉ ộ

c a v t. ủ ậD. Khi m t v t chuy n đ ng, đ ng năng c a v t có giá tr b ng ộ ậ ể ộ ộ ủ ậ ị ằ (m-m0)c2

Câu 8. Ch n câu đúng ọA. Trong ion đ n nguyên t s proton b ng s electron ơ ử ố ằ ốB. Trong h t nhân nguyên t s proton ph i b ng s n tron ạ ử ố ả ằ ố ơ

C. L c h t nhân có bán kính tác d ng b ng bán kính nguyên t ự ạ ụ ằ ửD. Trong h t nhân nguyên t s proton b ng ho c khác s n tron ạ ử ố ằ ặ ố ơ

www.thuvienhoclieu.com Page 110

Page 111:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 9. Đ n v kh i l ng nguyên t là: ơ ị ố ượ ửA. Kh i l ng c a m t nguyên t hydro ố ượ ủ ộ ửB. 1/12 Kh i l ng c a m t nguyên t cacbon12 ố ượ ủ ộ ửC. Kh i l ng c a m t nguyên t Cacbon ố ượ ủ ộ ửD. Kh i l ng c a m t nucleon ố ượ ủ ộ

Câu 10. Tìm câu phát bi u sai v đ h t kh i : ể ề ộ ụ ốA. Đ chênh l ch gi a kh i l ng m c a h t nhân và t ng kh i l ng mộ ệ ữ ố ượ ủ ạ ổ ố ượ 0 c a các nuclôn c u t oủ ấ ạ

nên h t nhân g i là đ h t kh i. ạ ọ ộ ụ ốB. Kh i l ng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i l ng c a các nuclon t o thành h tố ượ ủ ộ ạ ỏ ơ ổ ố ượ ủ ạ ạ

nhân đó. C. Đ h t kh i c a m t h t nhân luôn khác không . ộ ụ ố ủ ộ ạD. Kh i l ng c a m t h t nhân luôn l n h n t ng kh i l ng c a các nuclon t o thành h tố ượ ủ ộ ạ ớ ơ ổ ố ượ ủ ạ ạ

nhân đó. Câu 11. Phát bi u nào sau đây là không đúng khi nói v c u t o c a h t nhân nguyên t ? ể ề ấ ạ ủ ạ ử

A. Prôtôn trong h t nhân mang đi n tích +e ạ ệB. N tron trong h t nhân mang đi n tích -e ơ ạ ệC. T ng s các prôtôn và n tron g i là s kh i ổ ố ơ ọ ố ố D. S prôtôn trong h t nhân đúng b ng s electron trong nguyên t ố ạ ằ ố ử

Câu 12. Phát bi u nào sau đây là sai. ể L c h t nhân ự ạA. là lo i l c m nh nh t trong các lo i l c đã bi t hi n nay. ạ ự ạ ấ ạ ự ế ệB. ch phát huy tác d ng trong ph m vi kích th c h t nhân. ỉ ụ ạ ướ ạ

C. là l c hút r t m nh nên có cùng b n ch t v i l c h p d n nh ng khác b n ch t v i l c tĩnh đi n. ự ấ ạ ả ấ ớ ự ấ ẫ ư ả ấ ớ ự ệ D. không ph thu c vào đi n tích. ụ ộ ệ

Câu 13. Ch n câu sai khi nói v h t nhân nguyên t ? ọ ề ạ ửA. Kích th c h t nhân r t nh so v i kích th c nguyên t , nh h n t 10ướ ạ ấ ỏ ớ ướ ử ỏ ơ ừ 4 đ n 10ế 5 l n ầB. Kh i l ng nguyên t t p trung toàn b t i nhân vì kh i electron r t nh so v i kh i l ngố ượ ử ậ ộ ạ ố ấ ỏ ớ ố ượ

h t nhân. ạC. Đi n tích h t nhân t l v i s prôtôn. ệ ạ ỉ ệ ớ ốD. Kh i l ng c a m t h t nhân luôn b ng t ng kh i l ng các nuclôn t o hành h t nhân đó. ố ượ ủ ộ ạ ằ ổ ố ượ ạ ạ

Câu 14. Phát bi u nào sau đây là đúng? ểA. Năng l ng liên k t là toàn b năng l ng c a nguyên t g m đ ng năng và năng l ng ngh .ượ ế ộ ượ ủ ử ồ ộ ượ ỉ B. Năng l ng liên k t là năng l ng t i thi u đ phá v h t nhân thành các các nuclon riêngượ ế ượ ố ể ể ỡ ạ

bi t. ệC. Năng l ng liên k t là năng l ng toàn ph n c a nguyên t tính trung bình trên s nuclon. ượ ế ượ ầ ủ ử ốD. Năng l ng liên k t là năng l ng liên k t các electron và h t nhân nguyên t . ượ ế ượ ế ạ ử

Câu 15. Năng l ng liên k t riêng ượ ếA. gi ng nhau v i m i h t nhân. ố ớ ọ ạ B. l n nh t v i các h t nhân nh . ớ ấ ớ ạ ẹ

C. l n nh t v i các h t nhân trung bình. ớ ấ ớ ạ D. l n nh t v i các h t nhân n ng. ớ ấ ớ ạ ặCâu 16. Tìm phát bi u sai v đ h t kh i ? ể ề ộ ụ ố

A. Đ chênh l ch gi a kh i l ng m c a h t nhân và t ng kh i l ng mộ ệ ữ ố ượ ủ ạ ổ ố ượ 0 c a các nuclôn c u t oủ ấ ạ nên h t nhân g i là đ h t kh i. ạ ọ ộ ụ ố

B. Kh i l ng c a m t h t nhân luôn nh h n t ng kh i l ng c a các nuclôn c u t o thànhố ượ ủ ộ ạ ỏ ơ ổ ố ượ ủ ấ ạ h t nhân đó. ạ

C. Đ h t kh i c a m t h t nhân luôn khác không. ộ ụ ố ủ ộ ạD. Kh i l ng c a m t h t nhân luôn l n h n t ng kh i l ng c a các nuclôn c u t o thành h tố ượ ủ ộ ạ ớ ơ ổ ố ượ ủ ấ ạ ạ

nhân đó.

www.thuvienhoclieu.com Page 111

Page 112:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 17. Gi s hai h t nhân X và Y có đ h t kh i b ng nhau và s nuclôn c a h t nhân X l n h nả ử ạ ộ ụ ố ằ ố ủ ạ ớ ơ s nuclôn c a h t nhân Y thì ố ủ ạ

A. h t nhân Y b n v ng h n h t nhân X. ạ ề ữ ơ ạB. h t nhân X b n v ng h n h t nhân Y. ạ ề ữ ơ ạC. năng l ng liên k t riêng c a hai h t nhân b ng nhau. ượ ế ủ ạ ằD. năng l ng liên k t c a h t nhân X l n h n năng l ng liên k t c a h t nhân Y ượ ế ủ ạ ớ ơ ượ ế ủ ạ

Câu 18. Ph n ng h t nhân là: ả ứ ạA. S phân rã c a h t nhân n ng đ bi n đ i thành h t nhân nh b n h n ự ủ ạ ặ ể ế ổ ạ ẹ ề ơB. S t ng tác gi a 2 h t nhân d n đ n s bi n đ i c a chúng thành các h t khác ự ươ ữ ạ ẫ ế ự ế ổ ủ ạC. S bi n đ i h t nhân có kèm theo s t a nhi t. ự ế ổ ạ ự ỏ ệD. S k t h p 2 h t nhân nh thành 1 h t nhân năng ự ế ợ ạ ẹ ạ

Câu 19. Các ph n ng h t nhân ả ứ ạ không tuân theo A. Đ nh lu t b o toàn đi n tích ị ậ ả ệ B. Đ nh lu t b o toàn năng l ng. ị ậ ả ượC. Đ nh lu t b o toàn đ ng l ng ị ậ ả ộ ượ D. Đ nh lu t b o toàn s proton ị ậ ả ố

Câu 20. H t nhân có năng l ng liên k t riêng càng l n thì:ạ ượ ế ớ A. càng d phá v ễ ỡ B. càng b n v ng ề ữC. năng l ng liên k t nh ượ ế ỏ D. Kh i l ng h t nhân càng l n ố ượ ạ ớ

Câu 21. Ph n ng h t nhân nhân t o ả ứ ạ ạ không có các đ c đi m nào sau đây: ặ ểA. to năng l ng. ả ượ B. t o ra ch t phóng x . ạ ấ ạC. thu năng l ng.ượ D. năng l ng nghĩ đ c b o toàn ượ ượ ả

Câu 22. (TN2014) Cho ph n ng h t nhân ả ứ ạ 01

n+ 92235

U→ 3894

Sr + X +201

n. H t nhân X có c u t o g m: ạ ấ ạ ồA. 54 prôtôn và 86 n tron. ơ B. 54 prôtôn và 140 n tron. ơ

C. 86 prôtôn và 140 n tron. ơ D. 86 prôton và 54 n tron. ơCâu 23. (TN2014) Khi so sánh h t nhân ạ 12

6C và h t nhân ạ 146C, phát bi u nào sau đây đúng?ể

A. S nuclôn c a h t nhânố ủ ạ 126C b ng s nuclôn c a h t nhân ằ ố ủ ạ 6

14C.

B. Đi n tích c a h t nhânệ ủ ạ 126C nh h n đi n tích c a h t nhân ỏ ơ ệ ủ ạ 6

14C.

C. S prôtôn c a h t nhânố ủ ạ 126C l n h n s prôtôn c a h t nhân ớ ơ ố ủ ạ 6

14C.

D. S n tron c a h t nhânố ơ ủ ạ 126C nh h n s n tron c a h t nhân ỏ ơ ố ơ ủ ạ 6

14C.

Câu 24. (TN2014) Trong ph n ng h t nhân: ả ứ ạ 11

H + X → 1122

Na + α, h t nhân X có: ạ A. 12 prôtôn và 13 n trôn. ơ B. 25 prôtôn và 12 n trôn. ơ

C. 12 prôtôn và 25 n trôn. ơ D. 13 prôtôn và 12 n trôn. ơCâu 25. (CĐ2011) M t h t nhân c a ch t phóng x Aộ ạ ủ ấ ạ đang đ ngứ yên thì phân rã t o ra haiạ h t B ạVà C. G i mọ A, mB, mC l n l t là kh i l ng ngh c a các h t A,ầ ượ ố ượ ỉ ủ ạ B, C và c là t c đố ộ ánh sáng trong chân không. Quá trình phóng x này t a raạ ỏ năng l ngượ Q. Bi u th c nào sau đây đúng?ể ứCâu 26. Cho ph n ng h t nhân: X+ả ứ ạ 9

19F→ 2

4He+ 8

16O. H t X làạ

A. anpha. B. n tron.ơ C. đ teriơ D. protôn.Câu 27. (CĐ2013) H t nhân có đ h t kh i càng l n thì ạ ộ ụ ố ớ

A. Năng l ng liên k t riêng càng nh . ượ ế ỏ B. Năng l ng liên k t càng l n. ượ ế ớ C. Năng l ng liên k t càng nh . ượ ế ỏ D. Năng l ng liên k t riêng càng l n. ượ ế ớCâu 28. (ĐH2007) Phát bi u nào là sai? ể

A. Các đ ng v phóng x đ u không b n. ồ ị ạ ề ề

www.thuvienhoclieu.com Page 112

Page 113:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. Các nguyên t mà h t nhân có cùng s prôtôn nh ng có s n trôn (n tron) khác nhau g i làử ạ ố ư ố ơ ơ ọ đ ng v . ồ ị

C. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có s n trôn khác nhau nên tính ch t hóa h c khác nhau.ồ ị ủ ộ ố ố ơ ấ ọ D. Các đ ng v c a cùng m t nguyên t có cùng v trí trong b ng h th ng tu n hoàn. ồ ị ủ ộ ố ị ả ệ ố ầ

Câu 29. (ĐH2010) Cho ba h t nhân X, Y và Z có s nuclôn t ng ng là Aạ ố ươ ứ X, AY, AZ v i Aớ X = 2AY = 0,5AZ. Bi t năng l ng liên k t c a t ng h t nhân t ng ng là ế ượ ế ủ ừ ạ ươ ứ ΔEX, ΔEY, ΔEZ v i ớ ΔEZ<ΔEX<ΔEY. S pắ x p các h t nhân này theo th t tính b n v ng gi m d n là ế ạ ứ ự ề ữ ả ầ

A. Y, X, Z. B. Y, Z, X. C. X, Y, Z. D. Z, X, Y. Câu 30. (CĐ2014) Năng l ng liên k t riêng c a m t h t nhân đ c tính b ngượ ế ủ ộ ạ ượ ằ

A. tích c a năng l ng liên k t c a h t nhân v i s nuclôn c a h t nhân y. ủ ượ ế ủ ạ ớ ố ủ ạ ấB. tích c a đ h t kh i c a h t nhân v i bình ph ng t c đ ánh sáng trong chân không. ủ ộ ụ ố ủ ạ ớ ươ ố ộC. th ng s c a kh i l ng h t nhân v i bình ph ng t c đ ánh sáng trong chân không. ươ ố ủ ố ượ ạ ớ ươ ố ộD. th ng s c a năng l ng liên k t c a h t nhân v i s nuclôn c a h t nhân y. ươ ố ủ ượ ế ủ ạ ớ ố ủ ạ ấ

Câu 31. (ĐH2014) Trong ph n ng h t nhân không có s b o toàn ả ứ ạ ự ảA. năng l ng toàn ph n. ượ ầ B. s nuclôn. ốC. đ ng l ng. ộ ượ D. s n tron. ố ơ

Câu 32. (ĐH2014) S nuclôn c a h t nhân ố ủ ạ 90230

Th nhi u h n s nuclôn c a h t nhânề ơ ố ủ ạ 84210

Po là A. 6 B. 126 C. 20 D. 14

Câu 33. Khi nói v ph n ng h t nhân, phát bi u nào sau đây là đúng? ề ả ứ ạ ểA. T ng đ ng năng c a các h t tr c và sau ph n ng h t nhân luôn đ c b o toàn. ổ ộ ủ ạ ướ ả ứ ạ ượ ảB. Năng l ng toàn ph n trong ph n ng h t nhân luôn đ c b o toàn. ượ ầ ả ứ ạ ượ ảC. T ng kh i l ng ngh c a các h t tr c và sau ph n ng h t nhân luôn đ c b o toàn. ổ ố ượ ỉ ủ ạ ướ ả ứ ạ ượ ảD. T t c các ph n ng h t nhân đ u thu năng l ng. ấ ả ả ứ ạ ề ượ

Câu 34. H t nhân ạ Z1

A1

X và h t nhân ạ Z2

A2

Y có đ h t kh i l n l t là ộ ụ ố ầ ượ Δm1 và Δm2. Bi t h t nhân ế ạ Z1

A1

X

b n v ng h n h t nhân ề ữ ơ ạ Z2

A2

Y. H th c đúng là ệ ứ

A.

Δm1

A1>

Δm2

A2 . B. A1 > A2. C.

Δm2

A2>

Δm1

A1 . D. mΔ 1 > mΔ 2. Câu 35. Ch n câu sai khi nói v ph n ng h t nhân t a năng l ng : ọ ề ả ứ ạ ỏ ượ

A. t ng kh i l ng các h t tr c ph n ng l n h n t ng kh i l ng các h t sau ph n ng ổ ố ượ ạ ướ ả ứ ớ ơ ổ ố ượ ạ ả ứB. Năng l ng t a ra d i d ng đ ng năng c a các h t t o thành. ượ ỏ ướ ạ ộ ủ ạ ạC. t ng đ h t kh i c a các h t tr c ph n ng l n h n t ng đ h t kh i các h t sau ph n ng.ổ ộ ụ ố ủ ạ ướ ả ứ ớ ơ ổ ộ ụ ố ạ ả ứ D. Các h t t o thành b n v ng h n các h t t ng tác ạ ạ ề ữ ơ ạ ươ

Câu 36. (ĐH2014) Trong các h t nhân nguyên t : ạ ử 24

He; 2656

Fe; 92238

U và 90230

Th, h t nhân b n v ngạ ề ữ nh t là ấ

A. 24

He. B. 90230

Th . C. 2656

Fe. D. 92238

U.

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 1-CH NG 7Ả Ủ Ề ƯƠ1C 2A 3D 4A 5C 6A 7B 8D 9B 10D 11B 12C 13D 14B 15C16D 17A 18B 19D 20B 21D 22B 23D 24A 25A 26D 27B 28C 29A 30D31D 32C 33B 34A 35C 36C

CH Đ 2: S PHÓNG X + PH N NG PHÂN H CH + PH N NG NHI T H CHỦ Ề Ự Ạ Ả Ứ Ạ Ả Ứ Ệ Ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 113

Page 114:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. LÝ THUY T:Ế I. S PHÓNG XỰ Ạ:

1. Khái ni mệ : là lo i ph n ng h t nhân t phát hay là hi n t ng h t nhânạ ả ứ ạ ự ệ ượ ạ không b n v ng t phát phân rã, phóng ra các b c x g i là tia phóng x và bi nề ữ ự ứ ạ ọ ạ ế đ i thành h t nhân kháổ ạ c. Quá trình phân rã phóng x chính là quá trình d n đ nạ ẫ ế s bi n đ i h t nhân. ự ế ổ ạ

CHÚ Ý: + Tia phóng x không nhìn th y nh ng có nh ng tác d ng lý hoá nh ion hoáạ ấ ư ữ ụ ư môi tr ng, làm đen kính nh, gây ra các ph n ng hoá h c. ườ ả ả ứ ọ+ Phóng x là ph n ng h t nhân t a năng l ng. ạ ả ứ ạ ỏ ượ+ Quy c g i h t nhân t phân h y g i là h t nhân m , h t nhân đ c t oướ ọ ạ ự ủ ọ ạ ẹ ạ ượ ạ thành sau khi phân h y g i là h t nhân con. ủ ọ ạ+ Hi n t ng phóng x hoàn toàn do các nguyên nhân bên trong h t nhân gâyệ ượ ạ ạ ra.không h ph thu c vào các y u t lý hoá bên ngoài (nguyên t phóng x n m trong các h p ch tề ụ ộ ế ố ử ạ ằ ợ ấ khác nhau có nhi t đ , áp su t khác nhau đ u x y ra phóng x nh nhau đ i v i cùng lo i). ệ ộ ấ ề ả ạ ư ố ớ ạ

2. Ph ng trình phóng xươ ạ :

Trong đó:

+ Z1

A1

X là h t nhân m ;ạ ẹ Z2

A2

Y là h t nhân con; ạ Z3

A3

Z là tia phóng x ạ3. Các lo i phóng xạ ạ :

Tên g iọ Phóng x Alpha ( )ạ α Phóng Bêta: có 2 lo i là ạ β-

và β+ Phóng Gamma (γ).

B n ch tả ấLà dòng h t nhân Hêliạ

(24

He)β- : là dòng electron(−1

0e)

β+: là dòng pôzitron(−10

e)

Là sóng đi n t có ệ ừ λ r tấ ng n (ắ λ≤10-11m), cũng là dòng phôtôn có năng l ng cao.ượ

Ph ng trìnhươ

ZA x→ Z−2

A−4 Y + 24 He

Rút g n: ọ ZA x→

α

Z−2A−4 Y

Vd: 88226 Ra→ 86

222 Rn+ 24 He

Rút g nọ88

226 Ra→ 86222 Rn+ 2

4 He

β-: ZA x→Z +1

A Y +−10 e

Ví d : ụ 614 C→ 7

14 N+−10 e

β+: ZA x→Z−1

A Y +−10 e

Ví d : ụ 714 N→ 6

12 C+ 10 e

Sau phóng x ạ α ho c ặ β x y ra quá trình chuy nả ể t tr ng thái kích thích ừ ạv tr ng thái c b n ề ạ ơ ảphát ra phô tôn.

T c đố ộ v ≈ 2.107 m/s v ≈ 3.108 m/s v= c = 3.108 m/s

Kh năng Ion hóaả M nhạ M nh nh ng y u h n tia ạ ư ế ơ α Y u h n tia ế ơ α và β

Kh năng đâm xuyênả+ Đi đ c vài cm trong ượkhông khí (Smax = 8cm); vài μm trong v t r n (Sậ ắ max

= 1mm)

+ Smax = vài m trong không khí.+ Xuyên qua kim lo i dày vài ạmm.

+ Đâm xuyên m nh h nạ ơ tia và α β. Có th xuyên ểqua vài m bê-tông ho c ặvài cm chì.

Trong đi n tr ngệ ườ L chệ L ch nhi u h n tia alphaệ ề ơ Không b l chị ệ

www.thuvienhoclieu.com Page 114

Z1

A1 X→ Z2

A2 Y + Z3

A 3 Z

Page 115:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Chú ý

Trong chu i phóng xổ ạth ng kèm theo phóngα ườ

x ạ β nh ng không t n t i ư ồ ạđ ng th i hai lo iồ ờ ạ β.

Còn có s t n t i c a hai lo i ự ồ ạ ủ ạh tạZA x→Z−1

A Y +−10 e+0

0 vn trinô.ơZA x→Z +1

A Y +−10 e+0

0 v ph nản trinôơ

Không làm thay đ i h t ổ ạnhân.

4. Đ nh lu t phóng xị ậ ạ: a) Đ c tính c a quá trình phóng x :ặ ủ ạ - Có b n ch t là m t quá trình bi n đ i h t nhân ả ấ ộ ế ổ ạ- Có tính t phát và không đi u khi n đ c, không ch u các tác đ ng c aự ề ể ượ ị ộ ủ bên ngoài. - Là m t quá trình ng u nhiên, th i đi m phân h y không xác đ nh đ c.ộ ẫ ờ ể ủ ị ượ b) Đ nh lu t phóng x :ị ậ ạ ⇒Chu kì bán rã: là kho ng th i gian đ 1/2 s h t nhân nguyên tả ờ ẻ ố ạ ử

bi n ế đ i thành ổ h t nhân khác.ạ T =

ln 2λ

=0 ,693λ λ: H ng s phóng x (ằ ố ạ s-1)

⇒ Đ nh lu t phóng x :ị ậ ạ S h t nha n (khói l ng) phóng x gi m theo qui lu t hàm s mũ ố ạ ượ ạ ả ậ ố T đ nh lu t phóng x ,ta suy ra các h th c t ng ng sauừ ị ậ ạ ệ ứ ươ ứ : G i Nọ o, mo là s nguyên t và kh iố ử ố l ng ban đ u c a ch t phóng x ; N, m là s nguyên t và kh i l ng ch t y th i đi m t, ta có: ượ ầ ủ ấ ạ ố ử ố ượ ấ ấ ở ờ ể

S h t (N)ố ạ Kh i l ng (m)ố ượ Trong quá trình phân rã, s h tố ạ nhân phóng x gi m theo th iạ ả ờ gian tuân theo đ nh lu t hàm sị ậ ố mũ.

Trong quá trình phân rã, kh iố l ngượ h t nhân phóng x gi mạ ạ ả theo th i gian tuân theo đ nhờ ị lu t hàm s mũ.ậ ố

N =

N 0

2tT

=N0 .e− λt

m=

m0

2tT

=m0 . e−λt

N0: s h t nhân phóng x ố ạ ạ ở th i đi m ban đ u.ờ ể ầ N(t): s h t nhân phóng x cònố ạ ạ l i sau th i gian ạ ờ t.

m0: kh i l ng phóng x ố ượ ạ ở th i đi m ban đ u.ờ ể ầ m(t): kh i l ng phóng x cònố ượ ạ l i sau th i gian ạ ờ t.

Trong đó: g i là h ng s phóng x đ c tr ng cho t ng lo i ch t phóng xọ ằ ố ạ ặ ư ừ ạ ấ ạ 5. Phóng x nhân t oạ ạ ( NG D NG)Ứ Ụ :ng i ta th ng dùng các h t nh (th ng là n tron) b n vàoườ ườ ạ ỏ ườ ơ ắ các h t nhân đ t o ra các h t nhân phóng x c a các nguyên t bình th ng.ạ ể ạ ạ ạ ủ ố ườ S đ ph n ng thôngơ ồ ả ứ

th ng là ườ ZA X+0

1 n→ ZA+1 X

ZA+1 X là đ ng v phóng x c a ồ ị ạ ủ Z

A X . ZA+1 X đ c tr n vào ượ ộ Z

A X v i m t t l nh t đ nh. ớ ộ ỉ ệ ấ ị ZA+1 X phát ra

tia phóng x , đ c dùng làm nguyên t đánh d u,giúp con ng i kh o sát s v n chuy n, phân b ,ạ ượ ử ấ ườ ả ự ậ ể ố t n t i c a nguyên t X. Ph ng pháp nguyên t đánh d u đ c dùng nhi u trong y h c, sinh h c,... ồ ạ ủ ử ươ ử ấ ượ ề ọ ọ

614 C đ c dùng đ đ nh tu i các th c v t đã ch t , nên ng i ta th ng nói ượ ể ị ổ ự ậ ế ườ ườ 6

14 C là đ ng h c aồ ồ ủ trái đ t. ấII. PH N NG PHÂN H CHẢ Ứ Ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 115

Page 116:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

1. Ph n ng phân h ch ả ứ ạa) Ph n ng phânả ứ

h chạ là ph n ng trongả ứ đó m t h t nhân n ngộ ạ ặ v thành hai h t nha nỡ ạ có só khói trung bình (kèm theo m t vàiộ n tron phát ra). ơ

b) Ph n ng phânả ứ h ch kích thíchạ : Mu nố x y ra ph n ng phânả ả ứ h ch v i h t nhân X, taạ ớ ạ ph i truy n cho nó m tả ề ộ năng l ng t i thi uượ ố ể (g i là ọ năng l ng kích ho tượ ạ ); Ph ng pháp dươ ễ nh t là cho X h p th m t n tron, chuy n sangấ ấ ụ ộ ơ ể tr ng thái kích thích ạ X* không b n v ng và x yề ữ ả ra phân h chạ

Ví d : ụ 01 n+ 92

235 U→ 54139 Xe+ 38

95 Sr+2 01 n+200 eV

2. Năng l ng phân h ch ượ ạPh n ng phân h ch là ph n ng t a năngả ứ ạ ả ứ ỏ

l ng, năng l ng đó g i là năng l ng phânượ ượ ọ ượ h ch (ạ ph n l n năng l ng gi i phóng trongầ ớ ượ ả phân h ch là đ ng năng các m nhạ ộ ả ) Ph n ng phân h ch dây chuy n: Gi sả ứ ạ ề ả ử m t l n phân h ch có k n tron đ c gi i phóngộ ầ ạ ơ ượ ả

đ n kích thích các h t nhân ế ạ 92235 U t o nên nh ngạ ữ

phân h ch m i. Sau n làn pha n h ch liên ti p, s n tron gi i phóng là kạ ớ ạ ế ố ơ ả n và kích thích kn phân h chạ m i. ớ

Khi k ≥ 1 ph n ng dây chuy n t duy trì ả ứ ề ự Khi k < 1 ph n ng dây chuy n t t nhanh ả ứ ề ắV y, đ ph n ng phân h ch dây chuy n t duy trì (k ≥ 1) thì ậ ể ả ứ ạ ề ự kh i l ng c a ch t phân h chố ượ ủ ấ ạ

ph i đ t m t giá tr t i thi uả ạ ộ ị ố ể g i là ọ kh i l ng t i h nố ượ ớ ạ . (Ví d v i ụ ớ 235U, kh i l ng t i h nố ượ ớ ạ kho ngả 15 kg ). 3. Ph n ng phân h ch có đi u khi nả ứ ạ ề ể . Ph n ng phân h ch dây chuy n có đi u khi n (k = 1 ) đ c th c hi n trong các lò ph n ngả ứ ạ ề ề ể ượ ự ệ ả ứ h t nhân. Năng l ng t a ra t lò ph n ng không đ i theo th i gian. ạ ượ ỏ ừ ả ứ ổ ờIII. PH N NG NHI T H CHẢ Ứ Ệ Ạ 1. C ch ph n ng nhi t h chơ ế ả ứ ệ ạ : a) Ph n ng nhi t h chả ứ ệ ạ là ph n ng trong đó 2 hay nhi u h t nhân ả ứ ề ạ nhẹ t ng h p l i thành m tổ ợ ạ ộ h t nhân n ng h n. ạ ặ ơb) Đi u ki n th c hi nề ệ ự ệ : đ có ph n ng nhi t h ch x y ra:ể ả ứ ệ ạ ả

Nhi t đ cao kho ng 50 tri u đ đ n100 tri u đ . ệ ộ ả ệ ộ ế ệ ộ M t đ h t nhân (n) trong plasma ph i đ l nậ ộ ạ ả ủ ớ

Th i gian ờ τ duy trì tr ng thái plasma nhi t đ cao 100 tri u đ ạ ở ệ ộ ệ ộ n . τ=(1014÷1015 )s

cm3 www.thuvienhoclieu.com Page 116

Page 117:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

2. Năng l ng nhi tượ ệ h ch: ạ+ Ph n ng nhi t h ch là ph n ng to năng l ngả ứ ệ ạ ả ứ ả ượ .

+ Ng i ta quan tâm đ n các ph n ng : ườ ế ả ứ 12 H+ 1

2 H→ 24 He ; 1

1 H+ 13 H→ 2

4 He

12 H+ 1

3 H→ 24 He+n+17 ,6 MeV

+ Tính theo m t ph n ng thì ph n ng nhi t h ch to ra năng l ng ítộ ả ứ ả ứ ệ ạ ả ượ h n ph n ng pha n h ch, nh ng tính theo kh i l ng nhiên li u thì ph nơ ả ứ ạ ư ố ượ ệ ả

ng nhi t h ch to ra năng l ng nhi u h n ph n ng phân h ch. ứ ệ ạ ả ượ ề ơ ả ứ ạ+ Năng l ng nhi t h ch là ngu n g c năng l ng c a h u h t các vìượ ệ ạ ồ ố ượ ủ ầ ế

sao 3. Năng l ng nhi t h ch trên Trái Đ tượ ệ ạ ấ :

+ Ng i ta đã t o ra ph n ng nhi t h ch trên Trái Đ t khi th bom H và ườ ạ ả ứ ệ ạ ấ ử đang nghiên c uứ t oạ ra ph n ng nhi t h ch có đi u khi n ả ứ ệ ạ ề ể không gây ô nhiễm (sạch )

+ Năng l ng nhi t h ch trên Trái Đ t có u đi m: ượ ệ ạ ấ ư ể không gây ô nhi mễ (s ch) và ạ nguyên li uệ d i dàoồ sẽ là ngu n năng l ng c a th k 21 ồ ượ ủ ế ỷ B. TR C NGHI M:Ắ Ệ Câu 1. Phóng x là hi n t ng ạ ệ ượ

A. m t h t nhân t đ ng phát ra tia phóng x và bi n đ i thành h t nhân khác. ộ ạ ự ộ ạ ế ổ ạB. các h t nhân t đ ng k t h p v i nhau và t o thành h t nhân khác. ạ ự ộ ế ợ ớ ạ ạC. m t h t nhân khi h p thu m t n trôn sẽ bi n đ i thành h t nhân khác. ộ ạ ấ ộ ơ ế ổ ạD. các h t nhân t đ ng phóng ra nh ng h t nhân nh h n và bi n đ i thành h t nhân khác. ạ ự ộ ữ ạ ỏ ơ ế ổ ạ

Câu 2. Khi nói v tia ề α, phát bi u nào d i đây là đúng? ể ướA. Tia α là dòng các h t nguyên t Hêli. ạ ửB. Trong chân không tia α có v n t c b ng 3.10ậ ố ằ 8 m/s. C. Tia α là dòng các h t trung hòa v đi nạ ề ệD. Tia α b l ch trong đi n tr ng và t tr ng ị ệ ệ ườ ừ ườ

Câu 3. Trong phóng x ạ α thì h t nhân con:ạ A. Lùi 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ả ạ ầ B. Ti n 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ế ả ạ ầC. Lùi 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ả ạ ầ D. Ti n 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ế ả ạ ầ

Câu 4. Trong phóng x ạ β- thì h t nhân con:ạ A. Lùi 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ả ạ ầ B. Ti n 2 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ế ả ạ ầC. Lùi 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ả ạ ầ D. Ti n 1 ô trong b ng phân lo i tu n hoàn ế ả ạ ầ

Câu 5. Khi m t h t nhân nguyên t phóng x l n l t m t tia ộ ạ ử ạ ầ ượ ộ α r i m t tia ồ ộ β- thì h t nhân nguyênạ t sẽ bi n đ i nh th nào ử ế ổ ư ế

A. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 2 ố ố ả ố ả B. S kh i gi m 4, s prôtôn gi m 1 ố ố ả ố ả C. S kh i gi m 4, s prôtôn tăng 1 ố ố ả ố D. S kh i gi m 2, s prôtôn gi m 1 ố ố ả ố ảCâu 6. Ch n câu đúng. Trong phóng x ọ ạ γ h t nhân con:ạ

A. Lùi m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ộ ả ạ ầB. Không thay đ i v trí trong b ng tu n hoàn. ổ ị ả ầ

C. Ti n m t ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ế ộ ả ạ ầ D. Ti n hai ô trong b ng phân lo i tu n hoàn. ế ả ạ ầ

Câu 7. Câu nào sau đây sai khi nói v tia ề β: A. Có kh năng đâm xuyên y u h n tia ả ế ơ α A. B l ch trong đi n tr ng ị ệ ệ ườC. Tia β- có b n ch t là dòng electron ả ấ

Câu 8. Quá trình phóng x h t nhân là quá trình ph n ng:ạ ạ ả ứA. thu năng l ng ượ B. t a năng l ng. ỏ ượC. không thu, không t a năng l ng ỏ ượ D. v a thu, v a t a năng l ng ừ ừ ỏ ượ

www.thuvienhoclieu.com Page 117

Page 118:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Câu 9. Câu nào sau đây là sai khi nói v s phóng x . ề ự ạA. T ng kh i l ng c a h t nhân t o thành có kh i l ng l n h n kh i l ng h t nhân m . ổ ố ượ ủ ạ ạ ố ượ ớ ơ ố ượ ạ ẹB không ph thu c vào các tác đ ng bên ngoài. ụ ộ ộC. h t nhân con b n h n h t nhân m . ạ ề ơ ạ ẹD. Là ph n ng h t nhân t x y ra. ả ứ ạ ự ả

Câu 10. Ch n câu sai: ọA. Tia bao g m các h t nhân c a nguyên t Heli α ồ ạ ủ ửB. Khi đi qua t đi n, tia b l ch v phía b n c c âm ụ ệ α ị ệ ề ả ự

C. Tia gamma là sóng đi n t có năng l ng cao ệ ừ ượD. Tia β- không do h t nhân phát ra vì nó mang đi n âmạ ệ

Câu 11. Các tia không b l ch trong đi n tr ng và t tr ng là: ị ệ ệ ườ ừ ườA. Tia α và tia β B. Tia R nghen và tia ơ βC. Tia α và tia R nghen ơ D. Tia α; β; γ

Câu 12. Khác bi t quan tr ng nh t c a tia ệ ọ ấ ủ γ đ i v i tia ố ớ α và β là tia γ: A. làm m phim nh ờ ả B. làm phát huỳnh quang C. kh năng xuyên th u m nh ả ấ ạ D. là b c x đi n t . ứ ạ ệ ừ

Câu 13. Ch n câu sai: ọA. Sau kho ng th i gian b ng 3 l n chu kỳ bán rã, ch t phóng x còn l i m t ph n tám ả ờ ằ ầ ấ ạ ạ ộ ầB. Sau kho ng th i gian b ng 2 l n chu kỳ bán rã, ch t phóng x b phân rã ba ph n t ả ờ ằ ầ ấ ạ ị ầ ưC. Sau kho ng th i gian b ng 2 l n chu kỳ bán rã, ch t phóng x còn l i m t ph n t ả ờ ằ ầ ấ ạ ạ ộ ầ ưD. Sau kho ng th i gian b ng 3 l n chu kỳ bán rã, ch t phóng x còn l i m t ph n chín ả ờ ằ ầ ấ ạ ạ ộ ầ

Câu 14. Đi u nào sau đây là sai khi nói v hi n t ng phóng x ? ề ề ệ ượ ạA. Hi n t ng phóng x c a m t ch t sẽ x y ra nhanh h n n u cung c p cho nó m t nhi t đệ ượ ạ ủ ộ ấ ả ơ ế ấ ộ ệ ộ

cao B. Hi n t ng phóng x do các nguyên nhân bên trong h t nhân gây ra. ệ ượ ạ ạC. Hi n t ng phóng x tuân theo đ nh lu t phóng x . ệ ượ ạ ị ậ ạD. Hi n t ng phóng x là tr ng h p riêng c a ph n ng h t nhân. ệ ượ ạ ườ ợ ủ ả ứ ạ

Câu 15. Phát bi u nào sau đây là Sai v chu kì bán rã: ể ềA. C sau m i chu kì T thì s phân rã l i l p l i nh cũ ứ ỗ ố ạ ặ ạ ưB. C sau m i chu kì T, m t n a s nguyên t c a ch t phóng x bi n đ i thành ch t khác ứ ỗ ộ ử ố ử ủ ấ ạ ế ổ ấC. M i ch t khác nhau có chu kì bán rã T khác nhau ỗ ấD. Chu kì T không ph thu c vào tác đ ng bên ngoài ụ ộ ộ

Câu 16. Khi h t nhân c a ch t phóng x phát ra hai h t ạ ủ ấ ạ ạ α và 1 h t ạ β- thì phát bi u nào sau đây làể đúng:

A. H t nhân con lùi 3 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ạ ả ệ ố ầ ớ ạ ẹB. H t nhân con ti n 3 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ạ ế ả ệ ố ầ ớ ạ ẹC. H t nhân con lùi 2 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân mạ ả ệ ố ầ ớ ạ ẹ

D. H t nhân con ti n 2 ô trong b ng h th ng tu n hoàn so v i h t nhân m ạ ế ả ệ ố ầ ớ ạ ẹCâu 17. Chu kì bán rã T c a m t ch t phóng x là kho ng th i gian nào? ủ ộ ấ ạ ả ờ

A. Sau đó, s nguyên t phóng x gi m đi m t n a ố ử ạ ả ộ ửB. B ng quãng th i gian không đ i, sau đó, s phóng x l p l i nh ban đ u ằ ờ ổ ự ạ ặ ạ ư ầC. Sau đó, ch t y m t hoàn toàn tính phóng x ấ ấ ấ ạD. Sau đó, đ phóng x c a ch t gi m đi 4 l n ộ ạ ủ ấ ả ầ

Câu 18. Có th tăng h ng s phân rã ể ằ ố λ c a đ ng v phóng x b ng cách nào? ủ ồ ị ạ ằA. Đ t ngu n phóng x vào trong t tr ng m nh ặ ồ ạ ừ ườ ạB. Đ t ngu n phóng x đó vào trong đi n tr ng m nh ặ ồ ạ ệ ườ ạC. Đ t nóng ngu n phóng x đó ố ồ ạ

www.thuvienhoclieu.com Page 118

Page 119:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

D. Hi n nay ta không bi t cách nào có th làm thay đ i h ng s phân rã phóng xệ ế ể ổ ằ ố ạCâu 19. Ch n câu ọ sai trong các câu sau:

A. Phóng x ạ γ là phóng x đi kèm theo các phóng x ạ ạ α và β. B. Phôton γ do h t nhân phóng ra có năng l ng l n. ạ ượ ớC. Không có s bi n đ i h t nhân trong phóng x ự ế ổ ạ ạ γ.

D. Tia β- là các êlectrôn nên nó đ c phóng ra t l p v nguyên t . ượ ừ ớ ỏ ửCâu 20. Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v hi n t ng phóng x ? ể ề ệ ượ ạ

A. Trong phóng x ạ α, h t nhân con có s n tron nh h n s n tron c a h t nhân m . ạ ố ơ ỏ ơ ố ơ ủ ạ ẹB. Trong phóng x ạ β-, h t nhân m và h t nhân con có s kh i b ng nhau, s pr t n khác nhau. ạ ẹ ạ ố ố ằ ố ơ ơC. Trong phóng x ạ β, có s b o toàn đi n tích nên s prôtôn đ c b o toàn. ự ả ệ ố ượ ảD. Trong phóng x ạ β+, h t nhân m và h t nhân con có s kh i b ng nhau, s n tron khác nhauạ ẹ ạ ố ố ằ ố ơ

Câu 21. . Phát bi u nào sau đây là không đúng ? ểA. H t ạ β- và h t ạ β+ có kh i l ng b ng nhau ố ượ ằ A. H t ạ β- và h t ạ β+ đ c phóng ra t cùng m t đ ng v phóng x ượ ừ ộ ồ ị ạA. Khi đi qua đi n tr ng gi a hai b n t h t ệ ườ ữ ả ụ ạ β- và h t ạ β+ l ch v hai phía khác nhau ệ ềA. H t ạ β- và h t ạ β+ đ c phóng ra có t c đ g n b ng t c đ ánh sáng ượ ố ộ ầ ằ ố ộ

Câu 22. (ĐH2012) M t h t nhân X, ban đ u đ ng yên, phóng x ộ ạ ầ ứ ạ αvà bi n thành h t nhân Y. Bi tế ạ ế h t nhân X có s kh i là A, h t ạ ố ố ạ αphát ra t c đ v. L y kh i l ng c a h t nhân b ng s kh i c a nóố ộ ấ ố ượ ủ ạ ằ ố ố ủ tính theo đ n v u. T c đ c a h t nhân Y b ng ơ ị ố ộ ủ ạ ằ

A.

4 vA+4 B.

2vA−4 C.

4 vA−4 D.

2 vA+4

Câu 23. (CĐ2014) H t nhân ạ 21084Po (đ ng yên) phóng x ứ ạ α t o ra h t nhân con (không kèm b c xạ ạ ứ ạ

γ ). Ngay sau phóng x đó, đ ng năng c a h t ạ ộ ủ ạ α A. nh h n ho c b ng đ ng năng c a h t nhân con ỏ ơ ặ ằ ộ ủ ạB. nh h n đ ng năng c a h t nhân con ỏ ơ ộ ủ ạ

C. l n h n đ ng năng c a h t nhân con ớ ơ ộ ủ ạD. b ng đ ng năng c a h t nhân con ằ ộ ủ ạ

Câu 24. (ĐH2008) H t nhân A đang đ ng yên thì phân rã thành h t nhân B có kh i l ng mạ ứ ạ ố ượ B và h tạ α có kh i l ng mố ượ α. T s gi a đ ng năng c a h t nhân B và đ ng năng c a h t ỉ ố ữ ộ ủ ạ ộ ủ ạ α ngay sau phân rã b ng ằ

A.

mB B. (mB

mα)2

C.

mB

mα D(mα

mB)2

Câu 25. (ĐH2010) H t nhân ạ 21084 Po đang đ ng yên thì phóng x , ngay sau phóng x , đ ng năngứ ạ α ạ ộ

c a h t ủ ạ αA. l n h n đ ng năng c a h t nhân con. ớ ơ ộ ủ ạB. nh h n ho c b ng đ ng năng c a h t nhân con. ỏ ơ ặ ằ ộ ủ ạ

C. b ng đ ng năng c a h t nhân con. ằ ộ ủ ạD. nh h n đ ng năng c a h t nhân con. ỏ ơ ộ ủ ạ

Câu 26. (ĐH2011) M t h t nhân X đ ng yên, phóng x ộ ạ ứ ạ α và bi n thành h t nhân Y. G i mế ạ ọ 1 và m2, v1

và v2, K1 và K2 t ng ng là kh i l ng, t c đ , đ ng năng c a h t ươ ứ ố ượ ố ộ ộ ủ ạ α và h t nhân Y. H th c nào sauạ ệ ứ đây là đúng

A.

v1

v2=

m1

m2=

K1

K2 B.

v2

v1=

m2

m1=

K2

K1 C.

v1

v2=

m2

m1=

K1

K2 D.

v1

v2=

m2

m1=

K2

K1

Câu 27. Trong s phân h ch c a h t nhân ự ạ ủ ạ 92235 U , g i k là h s nhân n tron. Phát bi u nào sau đâyọ ệ ố ơ ể

là đúng?

www.thuvienhoclieu.com Page 119

Page 120:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. N u k = 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y rA. ế ả ứ ạ ề ảB. N u k < 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n x y ra và năng l ng t a ra tăng nhanh. ế ả ứ ạ ề ả ượ ỏC. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n t duy trì và có th gây nên bùng n . ế ả ứ ạ ề ự ể ổD. N u k > 1 thì ph n ng phân h ch dây chuy n không x y ra. ế ả ứ ạ ề ả

Câu 28. Ph n ng phân h ch U235 dùng trong lò ph n ng h t nhân và c trong bom nguyên t .ả ứ ạ ả ứ ạ ả ử Tìm s khác bi t căn b n gi a lò ph n ng và bom nguyên t . ự ệ ả ữ ả ứ ử

A. S n tron đ c gi i phóng trong m i ph n ng phân h ch bom nguyên t nhi u h n lòố ơ ượ ả ỗ ả ứ ạ ở ử ề ơ ở ph n ng ả ứ

B. Năng l ng trung bình đ c m i nguyên t urani gi i phóng ra bom nguyên t nhi u h nượ ượ ỗ ử ả ở ử ề ơ h n lò ph n ng ơ ở ả ứ

C. Trong lò ph n ng s n tron có th gây ra ph n ng phân h ch ti p theo đ c kh ng ch ả ứ ố ơ ể ả ứ ạ ế ượ ố ếD. Trong lò ph n ng s n tron c n đ gây ph n ng phân h ch ti p theo thì nh h n bomả ứ ố ơ ầ ể ả ứ ạ ế ỏ ơ ở

nguyên t . ửCâu 29. S phân h ch là s v m t h t nhân n ng ự ạ ự ỡ ộ ạ ặ

A. th ng x y ra m t cách t phát thành nhi u h t nhân n ng h n ườ ẩ ộ ự ề ạ ặ ơB. thành hai h t nhân nh h n khi h p th m t n tron ạ ẹ ơ ấ ụ ộ ơC. thành hai h t nhân nh h n và vài n tron, sau khi h p th m t n tron ch m ạ ẹ ơ ơ ấ ụ ộ ơ ậD. thành hai h t nhân nh h n, th ng x y ra m t cách t phát ạ ẹ ơ ườ ẩ ộ ự

Câu 30. Phát bi u nào sau đây là không đúng ? ểA. Ph n ng phân h ch dây chuy n đ c th c hi n trong các lò ph n ng h t nhân ả ứ ạ ề ượ ự ệ ả ứ ạB. Lò ph n ng h t nhân có các thanh nhiên li u urani đã đ c làm giàu đ t xen kẽ trong ch tả ứ ạ ệ ượ ặ ấ

làm ch m n tron ậ ơC. Trong lò ph n ng h t nhân có các thanh đi u khi n đ đ m b o cho h s nhân n tron luônả ứ ạ ề ể ể ả ả ệ ố ơ

l n h n 1 ớ ơD. Lò ph n ng h t nhân có các ng t i nhi t và làm l nh đ truy n năng l ng c a lò ra ch yả ứ ạ ố ả ệ ạ ể ề ượ ủ ạ

tua bin

Câu 31. Xét ph n ng : ả ứ 12 H+ 1

3 T → 24 He+0

1 n + 17,6 MeV. Đi u gì sau đây ề sai khi nói v ph n ng này? ề ả ứA. Đây là ph n ng nhi t h ch. ả ứ ệ ạB. Đây là ph n ng t a năng l ng. ả ứ ỏ ượ

C. Đi u ki n x y ra ph n ng là nhi t đ r t cao.ề ệ ả ả ứ ệ ộ ấD. Ph n ng này ch x y ra trên M t Tr i. ả ứ ỉ ả ặ ờ

Câu 32. (TN2014) Ph n ng phân h ch ả ứ ạA. ch x y ra nhi t đ r t cao c hàng ch c tri u đ ỉ ả ở ệ ộ ấ ỡ ụ ệ ộB. là s v c a m t h t nhân n ng thành hai h t nhân nh h n ự ỡ ủ ộ ạ ặ ạ ẹ ơC. là ph n ng trong đó hai h t nhân nh t ng h p l i thành h t nhân n ng h n ả ứ ạ ẹ ổ ợ ạ ạ ặ ơD. là ph n ng h t nhân thu năng l ng ả ứ ạ ượ

Câu 33. (CĐ2009) Phát bi u nào sau đây là sai khi nói v hi n t ng phóng x ? ể ề ệ ượ ạA. Trong phóng x ạ α, h t nhân con có s n tron nh h n s n tron c a h t nhân m . ạ ố ơ ỏ ơ ố ơ ủ ạ ẹB. Trong phóng x ạ β-, h t nhân m và h t nhân con có s kh i b ng nhau, s prôtôn khác nhau. ạ ẹ ạ ố ố ằ ốC. Trong phóng x ạ β, có s b o toàn đi n tích nên s prôtôn đ c b o toàn. ự ả ệ ố ượ ảD. Trong phóng x ạ β+, h t nhân m và h t nhân con có s kh i b ng nhau, s n tron khác nhau. ạ ẹ ạ ố ố ằ ố ơ

Câu 34. (ĐH2010) Phóng x và phân h ch h t nhân ạ ạ ạA. đ u có s h p th n tron ch m. ề ự ấ ụ ơ ậ B. đ u là ph n ng h t nhân thu năng l ng. ề ả ứ ạ ượC. đ u không ph i là ph n ng h t nhân. ề ả ả ứ ạ D. đ u là ph n ng h t nhân t a năng l ng. ề ả ứ ạ ỏ ượ

Câu 35. Tìm phát bi u saiể v ph n ng nhi t h ch:ề ả ứ ệ ạA. S k t h p hai h t nhân r t nh thành m t h t nhân năng h n cũng to ra năng l ng. ự ế ợ ạ ấ ẹ ộ ạ ơ ả ượ

www.thuvienhoclieu.com Page 120

Page 121:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

B. M i ph n ng k t h p to ra năng l ng bé h n m t ph n ng phân h ch, nh ng tính theoỗ ả ứ ế ợ ả ượ ơ ộ ả ứ ạ ư kh i l ng nhiên li u thì ph n ng k t h p to ra năng l ng nhi u h n. ố ượ ệ ả ứ ế ợ ả ượ ề ơ

C. Ph n ng k t h p to ra năng l ng nhi u, làm nóng môi tr ng xung quanh nên g i là ph nả ứ ế ợ ả ượ ề ườ ọ ả ng nhi t h ch. ứ ệ ạ

D. Bom H là ng d ng c a ph n ng nhi t h ch nh ng d i d ng ph n ng nhi t h ch khôngứ ụ ủ ả ứ ệ ạ ư ướ ạ ả ứ ệ ạ ki m soát đ c. ể ượCâu 36. Ch n câu sai. Lý do c a vi c tìm cách thay th năng l ng phân h ch b ng năng l ngọ ủ ệ ế ượ ạ ằ ượ nhi t h ch là:ệ ạ

A. Tính trên m t cùng đ n v kh i l ng là ph n ng nhi t h ch t a ra năng l ng nhi u h nộ ơ ị ố ượ ả ứ ệ ạ ỏ ượ ề ơ ph n ng phân h ch. ả ứ ạ

B. Nguyên li u c a ph n ng nhi t h ch có nhi u trong thiên nhiên. Ph n ng nhi t h ch dệ ủ ả ứ ệ ạ ề ả ứ ệ ạ ễ ki m soát. ể

C. Ph n ng nhi t h ch d ki m soát h n ph n ng phân h ch. ả ứ ệ ạ ễ ể ơ ả ứ ạD. Năng l ng nhi t h ch s ch h n năng l ng phân h ch. ượ ệ ạ ạ ơ ượ ạ

Câu 37. Ph n ng nhi t h ch và ph n ng phân h ch là hai ph n ng h t nhân trái ng c nhau vì ả ứ ệ ạ ả ứ ạ ả ứ ạ ượA. m t ph n ng t a năng l ng, còn ph n ng kia thu năng l ng ộ ả ứ ỏ ượ ả ứ ượB. m t ph n ng x y ra nhi t đ th p, còn ph n ng kia x y ra nhi t đ cao ộ ả ứ ẩ ở ệ ộ ấ ả ứ ẩ ở ệ ộC. m t ph n ng là t ng h p hai h t nhân nh thành h t nhân n ng h n, còn ph n ng kia là sộ ả ứ ổ ợ ạ ẹ ạ ặ ơ ả ứ ự

phá v m t h t nhân n ng thành hai h t nhân nh h n ỡ ộ ạ ặ ạ ẹ ơD. m t ph n ng di n bi n ch m, còn ph n ng kia di n bi n r t nhanh ộ ả ứ ễ ế ậ ả ứ ễ ế ấ

Câu 38. (ĐH2013) Ban đ u m t m u ch t phóng x nguyên ch t có Nầ ộ ẫ ấ ạ ấ 0 h t nhân. Bi t chu kì bán rãạ ế c a ch t phóng x này là T. Sau th i gian 4T, k t th i đi m ban đ u, s h t nhân b phân rã c aủ ấ ạ ờ ể ừ ờ ể ầ ố ạ ị ủ m u ch t phóng x này là ẫ ấ ạ

A.

1516 N0 B.

116 N0 C.

14 N0 D.

18 N0

Câu 39. (CĐ2014) M t ch t phóng x X có h ng s phóng x ộ ấ ạ ằ ố ạ λ. th i đi m tỞ ờ ể 0 = 0, có N0 h t nhân X.ạ Tính t từ 0 đ n t, s h t nhân c a ch t phóng x X b phân rã là ế ố ạ ủ ấ ạ ị

A. N0e -λt B. N0 (1 - λt) C. N0(1 - eλt) D. N0 (1 - e-λt)

Câu 40. S phóng x và ph n ng nhi t h ch gi ng nhau nh ng đi m nào sau đây? ự ạ ả ứ ệ ạ ố ở ữ ểA. Đ u là các ph n ng h t nhân x y ra m t cách t phát không ch u tác đ ng bên ngoài. ề ả ứ ạ ả ộ ự ị ộB. Đ các ph n ng đó x y ra thì đ u ph i c n nhi t đ r t cao. ể ả ứ ả ề ả ầ ệ ộ ấC. T ng kh i l ng c a các h t sau ph n ng l n h n t ng kh i l ng c a các h t tr c ph nổ ố ượ ủ ạ ả ứ ớ ơ ổ ố ượ ủ ạ ướ ả

ng. ứD. T ng đ h t kh i c a các h t sau ph n ng l n h n t ng đ h t kh i c a các h t tr c ph nổ ộ ụ ố ủ ạ ả ứ ớ ơ ổ ộ ụ ố ủ ạ ướ ả

ng. ứCâu 41. Trong ph n ng sau đây : ả ứ 0

1 n+ 92235 U→42

95 Mo+ 57139 La+2x+7 β−

; h t X là ạA. Electron B. Proton C. Hêli D. N tron ơ

Câu 42. Sau bao nhiêu l n phóng x và bao nhiêu l n phóng x ầ ạ α ầ ạ β– thì h t nhân ạ 23290 Th bi n đ iế ổ

thành h t nhân ạ 20882 Pb

A. 4 l n phóng x ; 6 l n phóng x ầ ạ α ầ ạ β– B. 6 l n phóng x ; 8 l n phóng x ầ ạ α ầ ạ β– C. 8 l n phóng x ; 6 l n phóng x ầ ạ ầ ạ β– D. 6 l n phóng x ; 4 l n phóng x ầ ạ α ầ ạ β–

B NG TRA ĐÁP ÁN CH Đ 2-CH NG 7 Ả Ủ Ề ƯƠ

1A 2D 3A 4D 5B 6B 7A 8B 9A 10D 11B 12D 13D 14A 15A16A 17A 18D 19D 20C 21B 22C 23C 24A 25A 26C 27C 28C 29C 30C

www.thuvienhoclieu.com Page 121

Page 122:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

31D 32B 33C 34D 35C 36C 37C 38A 39D 40D 41D 42D

CH Đ : TH C HÀNH THÍ NGHI MỦ Ề Ự Ệ -- SO N B SUNG D A TRÊN TÀI LI U C A TH Y TR N QU C LÂM (XIN M N PHÉP TH YẠ Ổ Ự Ệ Ủ Ầ Ầ Ố Ạ Ầ LÂM)--

V t lí là m t khoa h c th c nghi m, h c v t lí trong tr ng ph thông là h c t p g n li n v iậ ộ ọ ự ệ ọ ậ ườ ổ ọ ậ ắ ề ớ th c ti n thông qua các s v t, hi n t ng v t lí trong th gi i t nhiên đ giúp HS hi u bi t cácự ễ ự ậ ệ ượ ậ ế ớ ự ể ể ế quy lu t c a nó và cùng chung s ng v i th c ti n đ i s ng xã h i. ậ ủ ố ớ ự ễ ờ ố ộ

Thí nghi m V t lí trong tr ng THPT giúp HS c ng c và kh c sâu nh ng ki n th c, kĩ năng thuệ ậ ườ ủ ố ắ ữ ế ứ đ c t th c ti n và các bài gi ng lí thuy t, g n lí thuy t v i th c hành, h c đi đôi v i hành, giúp HSượ ừ ự ễ ả ế ắ ế ớ ự ọ ớ tin t ng vào các chân líkhoa h c. H n n a, thí nghi m V t lí trong tr ng THPT, giúp HS rèn luy nưở ọ ơ ữ ệ ậ ườ ệ các kĩ năng v n d ng sáng t o, t tin và đ t k t ậ ụ ạ ự ạ ếqu cao khi làm các bài thi qu c gia ả ố Ch đ này đ c chia làm ba ph n: ủ ề ượ ầ

PH N A: D NG C ĐO - H NG D N S D NG- TRÌNH T THÍ NGHI MẦ Ụ Ụ ƯỚ Ẫ Ử Ụ Ự Ệ PH N B: SAI S PHÉP ĐO Ầ Ố PH N C: M T S BÀI THÍ NGHI M L P 12. Ầ Ộ Ố Ệ Ớ PH N D: BÀI T P T LUY N Ầ Ậ Ự Ệ

A. D NG C ĐO - TRÌNH T THÍ NGHI MỤ Ụ Ự Ệ 1. D NG C ĐO:Ụ Ụ

Hình 1: Đ ng h đo th i gian hi n sồ ồ ờ ệ ố

Hình 2: Th c k pướ ẹ

www.thuvienhoclieu.com Page 122

Page 123:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Hình 3: Đ ng h v n năng dùng kim ch th ồ ồ ạ ỉ ị Hình 4: Đ ng h v n năng hi n th s ồ ồ ạ ể ị ố

1 – Kim ch th ỉ ị 7 – M t ch th ặ ỉ ị2 – Vít đi u ch nh đi m 0 tĩnh ề ỉ ể 8 – M t kính ặ3 – Đ u đo đi n áp thu n xoay chi u ầ ệ ầ ề 9 – V sau ỏ4 – Đ u đo d ng (+), ho c P (Bán d n d ng) ầ ươ ặ ẫ ươ 10 – Nút đi u ch nh 0Ω (0 ADJ) ề ỉ Ω5 – Đ u đo chung (Com), ho c N (Bán d n âm) ầ ặ ẫ 11 – Chuy n m ch ch n thang đo ể ạ ọ6 – V tr c ỏ ướ 12 – Đ u đo dòng đi n xoay chi u 15A ầ ệ ề

B ng 1 li t kê m t s d ng c đo tr c ti p m t s thông s th ng g p trong đ thiả ệ ộ ố ụ ụ ự ế ộ ố ố ườ ặ ề

B ng 1ảTT D ng cụ ụ Thông s đo tr c ti pố ự ế Cái đ i l ng th ng g pạ ượ ườ ặ

1 Đ ng hồ ồ Th i gianờ Chu kỳ

2 Th cướ Đo chi u dàiềBiên đ , đ giãn lò xo; chi u dài con l cộ ộ ề ắ đ n, b c sóng trong sóng c , kho ngơ ướ ơ ả vân, kho ng cách hai khe đ n màn….ả ế

3 Cân Kh i l ngố ượ Kh i l ng v t trong CLLXố ượ ậ4 L c kự ế L cự L c đàn h i, l c kéo v c a lò xoự ồ ự ề ủ5 Vôn kế Hi u đi n thệ ệ ế U c a m t đo n m ch b t kỳủ ộ ạ ạ ấ6 Ampe kế C ng đ dòngườ ộ I trong m ch n i ti pạ ố ế

7 Đ ng h đa năngồ ồ Đi n áp, c ng đ dòng đi n; ệ ườ ộ ệđi n tr ; đi n dung..ệ ở ệ

Ví d :ụ Đ đo chu kỳ dao đ ng c a m t con l c lò xo ta ch c n dùng d ng c ể ộ ủ ộ ắ ỉ ầ ụ ụ

A. Th c ướ B. Đ ng h b m giây ồ ồ ấ C. L c k ự ế D. Cân

www.thuvienhoclieu.com Page 123

Page 124:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Phân tích: Câu h i dùng t “ch c n” nên d ng c này ph i đo tr c ti p đ c chu kỳ và dĩ nhiên aiỏ ừ ỉ ầ ụ ụ ả ự ế ượ cũng bi t đ c đó là Đ ng h . ế ượ ồ ồ

Trên đây là ví d minh h a cho nó bài b n ch trong đ thi đ i h c mà cho câu nh th này thìụ ọ ả ứ ề ạ ọ ư ế ngon ăn quá!

Th ng thì ch g p câu h i ch n d ng c ho c b d ng c đ đo gián ti p m t thông s nào đó.ườ ỉ ặ ỏ ọ ụ ụ ặ ộ ụ ụ ể ế ộ ố T c là, đ đo thông s A c n ph i đo thông s x, y, z… r i căn c vào công th c liên h gi a A và x, y,ứ ể ố ầ ả ố ồ ứ ứ ệ ữ z… đ tính ra A. Đ tr l i lo i câu h i này c n ph i bi t: ể ể ả ờ ạ ỏ ầ ả ếD ng c đo các thông s x, y, z… ụ ụ ốCông th c liên h gi a A và x, y, z… ứ ệ ữ

B ng 2 li t kê m t s thông s đo gián ti p th ng g p trong đ thi ả ệ ộ ố ố ế ườ ặ ềB ng 2ả

TT B d ng c đoộ ụ ụ Thông s đo gián ti pố ế Công th c liên hứ ệ

1 Đ ng h , th cồ ồ ướ Gia t c tr ng tr ngố ọ ườ T=2π √ lg⇔g=4 π 2 l

T 2

2Đ ng h , cânồ ồHo c: L c k và th cặ ự ế ướHo c: Th c và đ ng hặ ướ ồ ồ

Đo đ c ng lò xoộ ứ

T=2π √ mk⇔ k= 4π 2m

T2

Δl=mgk

⇔k=mgΔl

F =

[ kx[ kA

[ k =

[F / x[F /A

[

3 Th c và máy phát t n sướ ầ ố T c đ truy n sóng trênố ộ ề s i dâyợ v =λf

4 Th cướB c sóng ánh sáng đ nướ ơ s cắ i =

λDa

⇔ λ=aiD

5 Vôn k , Ampe kế ế Công su tấ P= IUR

… … II. TRÌNH T THÍ NGHI M:Ự Ệ 1. Các b c ti n hành thí nghi m:ướ ế ệ

D ng bài này đã ra trong đ thi tuy n sinh đ i h c năm 2014 r i nên xác su t ra l i trong nămạ ề ể ạ ọ ồ ấ ạ nay là r t th p. Th y sẽ nêu các b c c b n đ th c hi n m t thí nghi m ấ ấ ầ ướ ơ ả ể ự ệ ộ ệ B c 1: B trí thí nghi mướ ố ệ B c 2: Đo các đ i l ng tr c ti p (Th ng ti n hành t i thi u 5 l n đo cho m t đ i l ng) ướ ạ ượ ự ế ườ ế ố ể ầ ộ ạ ượ B c 3: Tính giá tr trung bình và sai s ướ ị ố B c 4: Bi u di n k t qu . ướ ể ễ ế ảĐ làm d ng bài t p này thì các em c n n m đ c d ng 1: d ng c đo và công th c liên h gi a đ iể ạ ậ ầ ắ ượ ạ ụ ụ ứ ệ ữ ạ l ng c n đo gián ti p và các đ i l ng có th đo tr c ti p. ượ ầ ế ạ ượ ể ự ếVí d :ụ D ng c thí nghi m g m: Máy phát t n s ; Ngu n đi n; s i dây đàn h i; th c dài. Đ đo t cụ ụ ệ ồ ầ ố ồ ệ ợ ồ ướ ể ố đ sóng truy n trên s i dây ng i ta ti n hành các b c nh sau ộ ề ợ ườ ế ướ ưa. Đo kho ng cách gi a hai nút liên ti p 5 l n ả ữ ế ầb. N i m t đ u dây v i máy phát t n, c đ nh đ u còn l i. ố ộ ầ ớ ầ ố ị ầ ạc. B t ngu n n i v i máy phát t n và ch n t n s 100Hz ậ ồ ố ớ ầ ọ ầ ố

www.thuvienhoclieu.com Page 124

Page 125:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

d. Tính giá tr trung bình và sai s c a t c đ truy n sóng ị ố ủ ố ộ ềe. Tính giá tr trung bình và sai s c a b c sóng ị ố ủ ướS p x p th t ắ ế ứ ự đúng

A. a, b, c, d, e B. b, c, a, d, e C. b, c, a, e, d D. e, d, c, b, a Phân tích: B1: B trí thí nghi m ng v i b, c ố ệ ứ ớB2: Đo các đ i l ng tr c ti p ng v i a ạ ượ ự ế ứ ớB3: Tính giá tr trung bình và sai s ng v i e, d ị ố ứ ớ V y ch n đáp án C ậ ọB. SAI S PHÉP ĐO C A CÁC Đ I L NG V T LÝ VÀ X LÝ S LI UỐ Ủ Ạ ƯỢ Ậ Ử Ố Ệ : I. M C ĐÍCHỤ : 1. Hi u đ c đ nh nghĩa v phép đo các đ i l ng v t lí. Phân bi t phép đo tr c ti p và phép đoể ượ ị ề ạ ượ ậ ệ ự ế gián ti p.ế 2. N m đ c nh ng khái ni m c b n v sai s c a phép đo các đ i l ng v t lí và cách xác đ nh saiắ ượ ữ ệ ơ ả ề ố ủ ạ ượ ậ ị s c a phép đo: ố ủa. Hi u đ c th nào là sai s c a phép đo các đ i l ng v t lí. ể ượ ế ố ủ ạ ượ ậb. Phân bi t đ c hai lo i sai s : sai s ng u nhiên, sai s h th ng. ệ ượ ạ ố ố ẫ ố ệ ốc. Bi t cách xác đ nh sai s d ng c , sai s ng u nhiên. ế ị ố ụ ụ ố ẫd. Tính đ c sai s c a phép đo tr c ti p. ượ ố ủ ự ếe. Tính đ c sai s phép đo gián ti p. ượ ố ếf. Bi t cách vi t đúng k t qu phép đo, v i s các ch s có nghĩa c n thi t. ế ế ế ả ớ ố ữ ố ầ ế II. CÁC KHÁI NI M- PHÂN LO I SAI SỆ Ạ Ố: 1. Các khái ni m:ệ a) Phép đo tr c ti p:ự ế Đo m t đ i l ng v t lí có nghĩa là so sánh nó v i m t đ i l ng cùng lo i màộ ạ ượ ậ ớ ộ ạ ượ ạ ta ch n làm đ n v ọ ơ ịb) Phép đo gián ti p:ế Tr ng h p giá tr c a đ i l ng c n đo đ c tính t giá tr c a các phép đoườ ợ ị ủ ạ ượ ầ ượ ừ ị ủ tr c ti p khác thông qua bi u th c toán h c, thì phép đo đó là phép đo gián ti p ự ế ể ứ ọ ế2. Nguyên nhân sai số: K t qu đo m t đ i l ng nào đó ch có th là giá tr trung bình c ng trế ả ộ ạ ượ ỉ ể ị ộ ừ v i m t đ l ch nh t đ nh ch không th có đ c k t qu chính xác tuy t đ i. Đ có giá tr trungớ ộ ộ ệ ấ ị ứ ể ượ ế ả ệ ố ể ị bình thì hi n nhiên các em ph i th c hi n đo nhi u l n r i và càng nhi u l n càng chính xác nguyênể ả ự ệ ề ầ ồ ề ầ nhân sai s là gì? Có 2 nguyên nhân mà các b n c n bi t, nó nh th này: ố ạ ầ ế ư ếa) Sai s h th ngố ệ ố :(Sai s do d ng c đo) ố ụ ụ- Sai s h th ng xu t hi n do sai sót c a d ng c đo ho c do ph ng pháp lí thuy t ch a hoànố ệ ố ấ ệ ủ ụ ụ ặ ươ ế ư ch nh, ch a tính đ n các y u t nh h ng đ n k t qu đo. Sai s h th ng th ng làm cho k t quỉ ư ế ế ố ả ưở ế ế ả ố ệ ố ườ ế ả đo l ch v m t phía so v i giá tr th c c a đ i l ng c n đo. Sai s h th ng có th lo i tr đ cệ ề ộ ớ ị ự ủ ạ ượ ầ ố ệ ố ể ạ ừ ượ b ng cách ki m tra, đi u ch nh l i các d ng c đo, hoàn ch nh ph ng pháp lí thuy t đo, ho c đ aằ ể ề ỉ ạ ụ ụ ỉ ươ ế ặ ư vào các s hi u ch nh.ố ệ ỉ Quy c: ướ- Sai s d ng c ố ụ ụ ΔADC l y b ng 1 ho c 0,5 đ chia nh nh t c a d ng c . ấ ằ ặ ộ ỏ ấ ủ ụ ụ- Khi đo các đ i l ng đi n b ng các d ng c ch th kim, sai s đ c xác đ nh theo c p chính xácạ ượ ệ ằ ụ ụ ỉ ị ố ượ ị ấ c a d ng c .ủ ụ ụo Ví d 1ụ : Đ ng h b m dây có đ chia nh nh t là 0,01s thì ồ ồ ấ ộ ỏ ấ ΔAdc = 0,01s ho c 0,005s ặ Th cướ có đ chia nh nh t là 1mm thì ộ ỏ ấ ΔADC = 1mm ho c 0,5mm. ặo Ví d ụ 2 : Vôn k có c p chính xác là 2%. N u dùng thang đo 200V đ đo hi u đi n th thì sai sế ấ ế ể ệ ệ ế ố m c ph i là ắ ả ΔU = 20

0.200 = 4V. N u kim ch th v trí 150 V thì k t qu đo sẽ là: ế ỉ ị ị ế ả U =150± 4V

www.thuvienhoclieu.com Page 125

Page 126:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

- Khi đo các đ i l ng đi n b ng các đ ng h đo hi n s , c n ph i l a ch n thang đo thích h p. N uạ ượ ệ ằ ồ ồ ệ ố ầ ả ự ọ ợ ế các con s hi n th trên m t đ ng h là n đ nh (con s cu i cùng bên ph i không b thay đ i) thìố ể ị ặ ồ ồ ổ ị ố ố ả ị ổ sai s c a phép đo có th l y giá tr b ng tích c a c p chính xác và con s hi n th . ố ủ ể ấ ị ằ ủ ấ ố ể ịo Ví dụ: đ ng h hi n s có ghi c p sai s 1.0% rdg (kí hi u qu c t cho d ng c đo hi n s ), giá trồ ồ ệ ố ấ ố ệ ố ế ụ ụ ệ ố ị đi n áp hi n th trên m t đ ng h là: U = 218 V thì có th l y sai s d ng c là: U = 1%.218 = 2,18ệ ể ị ặ ồ ồ ể ấ ố ụ ụ Δ V Làm tròn s ta có U = 218,0 ± 2,2ố (V) - N u các con s cu i cùng không hi n th n đ nh (nh y s ), thì sai s c a phép đo ph i k thêm saiế ố ố ể ị ổ ị ả ố ố ủ ả ể s ng u nhiên trong khi đo. ố ẫo Ví d :ụ khi đ c giá tr hi n th c a đi n áp b ng đ ng h nêu trên, con s cu i cùng không n đ nhọ ị ể ị ủ ệ ằ ồ ồ ố ố ổ ị (nh y s ): 215 V, 216 V, 217 V, 218 V, 219 V (s hàng đ n v không n đ nh). Trong tr ng h p nàyả ố ố ơ ị ổ ị ườ ợ l y giá tr trung bình U = 217 V. Sai s phép đo c n ph i k thêm sai s ng u nhiên trong quá trìnhấ ị ố ầ ả ể ố ẫ đo ΔUn = 2V. Do v y: U = 217,0 ± 2,2 ± 2 = 217,0 ± 4,2(ậ V) Chú ý: - Nhi u lo i đ ng h hi n s có đ chính các cao, do đó sai s phép đo ch c n chú ý t i thành ph n saiề ạ ồ ồ ệ ố ộ ố ỉ ầ ớ ầ s ng u nhiên. ố ẫ- Tr ng h p t ng quát, sai s c a phép đo g m hai thành ph n: sai sườ ợ ổ ố ủ ồ ầ ố ng u nhiên v i cách tính nhẫ ớ ư trên và sai s h ố ệth ng (do d ng c đo) ố ụ ụb) Sai s ng u nhiên:ố ẫ Sai s ng u nhiên sinh ra do nhi u nguyên nhân, ví d do h n ch c a giác quan ng i làm thíố ẫ ề ụ ạ ế ủ ườ nghi m, do s thay đ i ng u nhiên không l ng tr c đ c c a các y u t gây nh h ng đ n k tệ ự ổ ẫ ườ ướ ượ ủ ế ố ả ưở ế ế qu đo. Sai s ng u nhiên làm cho k t qu đo l ch v c hai phía so v i giá tr th c c a đ i l ngả ố ẫ ế ả ệ ề ả ớ ị ự ủ ạ ượ c n đo. Ví d : nhi t đ , ánh sáng...ầ ụ ệ ộ Sai s ng u nhiên không th lo i tr đ c. Sai s ng u nhiênố ẫ ể ạ ừ ượ ố ẫ làm cho k t qu đo l ch v c hai phía so v i giá tr th c c a đ i l ng c n đo.ế ả ệ ề ả ớ ị ự ủ ạ ượ ầ Trong phép đo các đ i l ng ta c n ph i đánh giá sai s ng u nhiên. Đ đánh giá sai s ng u nhiên ta c nạ ượ ầ ả ố ẫ ể ố ẫ ầ quan tâm đ n ế 2 lo i sai s : Sai s tuy t đ i ạ ố ố ệ ố ΔA và Sai s t ng đ i ố ươ ố εA % v i A là đ i l ng c nớ ạ ượ ầ đo trong các phép đo tr c ti p và phép đo gián ti p sau đây: ự ế ếIII. PH NG PHÁP XÁC Đ NH SAI SƯƠ Ị Ố: 1. Phép đo tr c ti pự ế : - G i đ i l ng c n đo là A ọ ạ ượ ầ- Th c hi n n l n đoự ệ ầ v i k t qu đo đ clà : Aớ ế ả ượ 1, A2, A3,...An(T i thi u là 5 l n đo) ố ể ầ⇒Giá tr trung bình ị A :

(1)

⇒ Sai s tuy t đ i trong m i l n đo riêng l : ố ệ ố ỗ ầ ẻ Δ A

ΔA1=|A−A1|¿ ΔA2=|A−A2|¿ . . .. .. . .. .. . . . .. .. . .. .. . . . .. . .. . ¿ ¿¿ ¿⇒ Sai s tuy t đ i trung bình ố ệ ố Δ A :

Δ A=ΔA1+ΔA2+.. . ΔAn

n

Sai s tuy t đ i ố ệ ố ΔA: ΔA = Δ A +ΔADC (2)

www.thuvienhoclieu.com Page 126

A=A1+A2+. . .+An

n

Page 127:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Sai s t ng đ i ố ươ ố εA %: εA =

ΔAA % (3)

K t qu c a phép đoế ả ủ : A = A ΔA ho c A = ặ A εA (5) Nh v y, cách vi t k t qu phép đo tr c ti p nh sau: ư ậ ế ế ả ự ế ư

- Tính giá tr trung bình ị A theo công th c (1) ứ- Tính các sai s ố ΔA và εA % theo công th c (2) ho c (3). ứ ặ K t qu đo đ c vi t nh (4) ho c (5). ế ả ượ ế ư ặo Ví d ụ 1 : Đo đ ng kính viên bi 4 l n, ta có k t qu sau: ườ ầ ế ả

d1 = 8,75mm Δd1 = 0,00mm d2 = 8,76mm Δd2 = -0,01mm d3 = 8,74mm Δd3 = 0,01mm d4 = 8,77mm Δd4 = -0,02mm

Giá tr trung bình c a đ ng kính viên bi là: ị ủ ườd=8 , 75+8 , 76+8 , 74+8 ,77

4 =8,75mm Sai s tuy t đ i trung bình tính đ c là ố ệ ố ượ

Δd =

0 , 00+0 , 01+0 , 01+0 , 024 = 0,01mm

K t quế ả: d = 8,75±0,01mm o Ví d 2:ụ Đùng đ ng h b m giây có thang chia nh nh t là 0,01s đ đo chu kỳ (T) dao đ ng c aồ ồ ấ ỏ ấ ể ộ ủ m t con l c. K t qu 5 l n đo th i gian c a m t dao đ ng toàn ph n nh sau: 3,00s; 3,20s; 3,00s;ộ ắ ế ả ầ ờ ủ ộ ộ ầ ư 3,20s; 3,00s (Th ng l p b ng ) ườ ậ ả

L n đoầ 1 2 3 4 5T (s) 3,00 3,20 3,00 3,20 3,00

K t qu T ? ế ảH ng d nướ ẫ 5 l n đo nh ng ch có 2 giá tr khác nhau. ầ ư ỉ ị

T=

3 x 3 , 00+2 x 3 , 205 = 3,08 s.

Δ =T1

ΔT 1=|3 , 00−3 ,08|=0 , 08 s ¿¿¿ ΔT=3 xΔT 1+2 xΔT 2

5=0 , 096 s ¿

Sai s tuy t đ i: ố ệ ố ΔT =ΔT +ΔT dc=0 ,096 s+0 ,01 s=0 ,106 s≈0 ,11s K t qu : T = 3,08 ế ả ± 0,11s * L i thí sinh hay m c ph i là quên c ng sai s d ng c ỗ ắ ả ộ ố ụ ụ ΔTdc V n đ phát sinh:ấ ề th ng thì ng i ta ko đo m t dao đ ng toàn ph n đ xác đ nh chu kỳ vì th i gianườ ườ ộ ộ ầ ể ị ờ 1 chu kỳ khá ng n. Đ tăng đ chính xác phép đo thì ng i ta đo m t l n c 10 dao đ ng toàn ph nắ ể ộ ườ ộ ầ ỡ ộ ầ r i t đó tính chu kỳ dao đ ng. V n đ là sai s gi tính th nào ta? M c sau sẽ giúp các b n gi iồ ừ ộ ấ ề ố ờ ế ụ ạ ả quy t tình hu ng này. ế ố2. Phép đo gián ti pế : o C th : Ta không th đo tr c ti p đ c ng c a lò xo, gia t c trong tr ng, b c song… màụ ể ể ự ế ộ ứ ủ ố ườ ướ ph i tính thông qua đo các đ i l ng trung gian x, y, z.(B ng 2)ả ạ ượ ả

www.thuvienhoclieu.com Page 127

Page 128:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

Ch y u g p tr ng h p đ i l ng c n đo gián ti p có d ng: A=ủ ế ặ ườ ợ ạ ượ ầ ế ạxm yn

Zkv i m, n, k >0. ớ

trong đó A là đ i l ng c n đo nh ng l i không đo tr c ti p đ c (xem b ng 2). Các đ i l ng x, y, zạ ượ ầ ư ạ ự ế ượ ả ạ ượ là các đ i l ng có th đo tr c ti p. ạ ượ ể ự ế

C THỤ Ể: Đ tính sai s tuy t đ i và t ng đ i c a phép đo A, các em hãy làm theo cácể ố ệ ố ươ ố ủ b c sau:ướ B c 1ướ : Tính đ c k t qu các phép đo x, y, z ph n 1: Phép đo tr c ti p: ượ ế ả ầ ự ế

x= x±Δx= x±ε x , voi :ε x=Δxx ¿ y= y±Δy= y±ε y , voi : ε y=

Δyy ¿ ¿ ¿¿

Nghĩa là ph i có t i 3 b ng s li u ng v i 3 đ i l ng x, y, z. N u làm tr c nghi m thì riêng làmả ớ ả ố ệ ứ ớ ạ ượ ế ắ ệ b c 1 là h t n phút rùi, th y kh i c n nói thêm b c 2, em là em xác đ nh đánh l i ướ ế ầ ỏ ầ ướ ị ụ ch đang làmứ thêm b c 2 thì ng i ta n p bài m t tiu. Các em c yên tâm, n u cho lo i bài t p này th nào đướ ườ ộ ấ ứ ế ạ ậ ế ề

cũng cho s n các k t qu ẵ ế ả x = x ± x = Δ x ±εx ; y = y ± y = Δ y ± εy ; z = z ± z = Δ z ±εz . B c 2ướ :

+ Tính giá tr trung bình ị A : A= xm yn

z k

+ Tính sai s t ng đ i ố ươ ố εA:

ε A=ΔAA

=m Δxx+n Δy

y+k Δz

z=mεx+nε y+kε z

+ Sai s tuy t đ i ố ệ ố AΔ : ΔA = εA. A

B c 3ướ : K t qu : ế ả A = A ± AΔ ho c ặ A = A ± εA o Ví d 1:ụ Đo t c đ truy n sóng trên s i dây đàn h i b ng cách b trí thí nghi m sao cho có sóngố ộ ề ợ ồ ằ ố ệ d ng trên s i dây. T n s sóng hi n th trên máy phát t n f = 1000Hz ừ ợ ầ ố ể ị ầ ± 1Hz. Đo kho ng cách gi a 3ả ữ nút sóng liên ti p cho k t qu : d = 20cm ế ế ả ± 0,1cm. K t qu đo v n t c v là ? ế ả ậ ố H ng d n ướ ẫ

B c sóng ướ λ = d = 20cm ± 0,1cm v= λ . f = 20000 cm/s

εv =

Δvv= Δλ

λ+ Δf

f = 0,6% v Δ = εvv = 120 cm/s

K t qu : v = 20.000 ế ả ± 120 (cm/s) ho c v = 20.000 cm/s ặ ± 0,6%

Tr ng h p đ i l ng ườ ợ ạ ượ A =

Ln , v i n > 0ớ

Đây là tr ng h p đã đ c p “v n đ phát sinh” trong m c 3.1. ườ ợ ề ậ ở ấ ề ụĐ tính đ c sai s t ng đ i c a A ta làm nh sau: ể ượ ố ươ ố ủ ư

- Tính L = L ± L = Δ L ± εL v i ớ εx =

ΔLL

- Khi đó: A= L

n và εA =

ΔAA = εL =

ΔLL

www.thuvienhoclieu.com Page 128

Page 129:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

M t s phép đo t ng ng v i tr ng h p này: ộ ố ươ ứ ớ ườ ợ- Dùng đ ng h b m giây đo chu kỳ dao đ ng c a con l c. Th ng ng i ta đo th i gian t c a nồ ồ ấ ộ ủ ắ ườ ườ ờ ủ

dao đ ng toàn ph n r i suy ra T = t/n. ộ ầ ồ

T= tn và εT =

ΔTT =

Δtt

- Dùng th c đo b c sóng c a sóng d ng trên s i dây đàn h i: Ng i ta th ng đo chi u dài Lướ ướ ủ ừ ợ ồ ườ ườ ề c a n b c sóng r i suy ra ủ ướ ồ λ = L/n

λ= λn và ελ =

Δλλ =

ΔLL

- Dùng th c đo kho ng vân giao thoa: Ng i ta th ng đo b r ng L c a n kho ng vân r i suyướ ả ườ ườ ề ộ ủ ả ồ ra i = L/n. Ch 1 kho ng vân giao thoa c m t vài mm thì có mà đo b ng m t à? (V n dĩ nó ph iứ ả ỡ ộ ằ ắ ố ả đ c đo b ng th c) ượ ằ ướ

i= Ln và εi =

Δii =

ΔLL

Đu du ân đ s ten? ờ ờo Ví d 2:ụ Dùng thí nghi m giao thoa khe Young đ đo b c sóng c a m t b c x đ n s c. Kho ngệ ể ướ ủ ộ ứ ạ ơ ắ ả cách gi a hai khe sáng S1S2 đã đ c nhà s n xu t cho s n a = 2mm ữ ượ ả ấ ẵ ± 1%. K t qu đo kho ng cáchế ả ả t màn quan sát đ n m t ph ng ch a hai khe là D = 2m ừ ế ặ ẳ ư ± 3%. Đo kho ng cách gi a 20 vân sáng liênả ữ ti p là L = 9,5mm ế ± 2%. K t qu đo b c sóng ế ả ướ λ = ?

H ng d n ướ ẫKho ng cách gi a 20 vân sáng liên ti p là 19 kho ng vân (cái này mà không đ ý thì coi nhả ữ ế ả ể ư

tiêu): L = 19i i = L/19

Giá tr trung bình c a i: ị ủi= L

19 =

9,519

=0,5 μm. Có cái này thì m i tính đ c giá tr b c sóngớ ượ ị ướ

trung bình à.

B c sóng trung bình: ướλ= a .i

D= 2. 0,5

2 = 0,5 m μ

Sai s t ng đ i c a b c sóng: ố ươ ố ủ ướ ελ=

Δλλ =

Δaa +

Δii +

ΔDD =

Δaa +

ΔLL +

ΔDD = εa + εL + εD = 6%

v i ớΔii =

ΔLL εi = εL

Sai s tuy t đ i c a b c sóng: ố ệ ố ủ ướ Δ = λ ελλ = 6%.0,5= 0,03 m μK t qu : ế ả λ = 0,5µm ± 6% ho c ặ λ = 0,5µm ± 0,03 µm

IV. S CH S CÓ NGHĨAỐ Ứ Ố : Đ nh nghĩa:ị Ch s có nghĩa là nh ng ch s (k c ch s 0) tính t trái sang ph i k t ch sữ ố ữ ữ ố ể ả ữ ố ừ ả ể ừ ữ ố khác không đ u tiên. ầ

M c dù đ nh nghĩa trên là có nghĩa, nh ng không có nghĩa là các b n đ c xong đ nh nghĩa trên sẽặ ị ư ạ ọ ị hi u th nào là s ch s có nghĩa??? ể ế ố ữ ố

T t nh t là kiên nh n đ c ti p ví d minh h a. ố ấ ẫ ọ ế ụ ọGi s sai s tuy t đ i ho c t ng đ i c a m t đ i l ng A nào đó nh n m t trong các giá trả ử ố ệ ố ặ ươ ố ủ ộ ạ ượ ậ ộ ị

sau: + 0,97: ch s khác không đ u tiên tô màu đ in ữ ố ầ ỏ đ mậ + g ch chân: ạ → có 2 ch s có nghĩa ữ ố+ 0,0097: ch s khác không đ u tiên tô màu đ in ữ ố ầ ỏ đ mậ + g ch chân ạ → có 2 ch s có nghĩa ữ ố

www.thuvienhoclieu.com Page 129

Page 130:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ 2,015: ch s khác không đ u tiên tô màu đ in ữ ố ầ ỏ đ mậ + g ch chân ạ → có 4 ch s có nghĩaữ ố (ph i tính c ch s 0 đ ng sau) ả ả ữ ố ằ

+ 0,0669: ch s khác không đ u tiên tô màu đ in ữ ố ầ ỏ đ mậ + g ch chân ạ → có 3 ch s có nghĩaữ ố (ch s l p l i cũng ph i tính) ữ ố ặ ạ ả

+ 9,0609: ch s khác không đ u tiên tô màu đ in ữ ố ầ ỏ đ mậ + g ch chân ạ → có 5 ch s có nghĩa ữ ốV y khi xác đ nh s ch s có nghĩa thì đ ng quan tâm d u ph y “,”. Trong đ nh nghĩa cũngậ ị ố ữ ố ừ ấ ẩ ị

không liên quan đ n d y ph y . ế ấ ẩC. M T S BÀI THÌ NGHI M L P 12Ộ Ố Ệ Ớ :

Bài th c hành s 1ự ố :XÁC Đ NH CHU KÌ DAO Đ NG C A CON L C Đ N VÀ ĐO GIA T C TR NG TR NGỊ Ộ Ủ Ắ Ơ Ố Ọ ƯỜ

I. D ng c thí nghi m ụ ụ ệ1. Đ ba chânế b ng s t, có h vít ch nh cân b ng. ằ ắ ệ ỉ ằ2. Giá đỡ b ng nhôm, cao 75cm, có thanh ngang treo con l c. ằ ắ3. Th c th ngướ ẳ dài 700 mm g n trên giá đ . ắ ỡ4. Ròng r cọ b ng nh a, đ ng kính D 5 cm, có khung đ tr c quay. ằ ự ườ ỡ ụ5. Dây treo m nhả , không dãn, dài 70 cm. 6. Các qu n ngả ặ có móc treo. 7. C ng quang đi nổ ệ h ng ngo i, dây n i và gi c c m 5 chân. ồ ạ ố ắ ắ8. Đ ng h đo th i gian hi n sồ ồ ờ ệ ố, có hai thang đo 9,999 s và 99,99 s.

9. Th c đo góc. ướII. TI N HÀNH THÍ NGHI M Ế Ệ

L u ýư : - C ng quang n i v i c m A, Máy đo th i gian : ch n Mode T, đổ ố ớ ổ ắ ờ ọ ộ

chính xác 1/1000s. - Sau m i thao tác thu th p s li u c n ph i đ a đ ng h v tr ngỗ ậ ố ệ ầ ả ư ồ ồ ề ạ

thái ch s 0 (nh n nút Reset). ỉ ố ấ- Thao tác th con l c c n d t khoát. ả ắ ầ ứ- C n kéo con l c ra v i m t góc nh và ghi giá tr c a góc nàyầ ắ ớ ộ ỏ ị ủ- C m i l n đ m là 1/2T.ứ ỗ ầ ế

1. Chu kỳ con l c có ph thu c vào biên đ dao đ ngắ ụ ộ ộ ộ : Sau khi l p ráp thí nghi m ta ti n hành nh sau: ắ ệ ế ư Ch n qu n ng 50g treo vào giá ọ ả ặ Đi u ch nh chi u dài con l c kho ng 50 cm. ề ỉ ề ắ ả Kéo ra kh i ph ng th ng đ ng m t biên đ kho ng 3 cm ỏ ươ ẳ ứ ộ ộ ả Quan sát đ ng h và đ m kho ng 10 dao đ ng toàn ph n. Sau đó,ồ ồ ế ả ộ ầ

ghi T vào b ng. ảL p l i thí nghi m 2 – 3 l n v i các biên đ khác nhau (gi nguyên m, ặ ạ ệ ầ ớ ộ ữ l)

2. Chu kỳ con l c có ph thu c vào kh i l ng m c a qu n ngắ ụ ộ ố ượ ủ ả ặ : T ng t nh trên, nh ng trong thí nghi m này ta gi nguyên A, ươ ự ư ư ệ ữ l thay đ i kh i l ng m (50g;ổ ố ượ

100g; 150g). 3. Chu kỳ con l c có ph thu c vào chi u dài con l cắ ụ ộ ề ắ :

Gi ng thí nghi m 2, l n này ta thay đ i chi u dài c a con l c và gi nguyên m, biên đ dao đ ngố ệ ầ ổ ề ủ ắ ữ ộ ộIII. K T QU : Ế Ả

+ Gia t c tr ng tr ng t i n i làm thí nghi m: (s d ng b ng 3 đ tính) ố ọ ườ ạ ơ ệ ử ụ ả ể

Giá tr trung bình: ịg=4 π2 l

T 2= .......

www.thuvienhoclieu.com Page 130

Page 131:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

- Sai s tuy t đ i: ố ệ ố Δg ≈ g[ Δl

l+2.

ΔT max

T ]= ......

- K t qu phép đo: ế ả g = g ± Δg = .........± .................m/s2

Bài th c hành s 2ự ố

KH O SÁT ĐO N M CH XOAY CHI U CÓ R, L, C M C N I TI P Ả Ạ Ạ Ề Ắ Ố ẾD NG C THÍ NGHI MỤ Ụ Ệ

1. H p d ng cộ ụ ụ g m b ngồ ả m ch đi n l pạ ệ ắ s n cùng cácẵ linh ki n: cu n dây, t đi n, đi n tr cùng các dây n i. ệ ộ ụ ệ ệ ở ố2. B ngu n xoay chi u. ộ ồ ề3. Đ ng h đo đi n đa năng hi n s DT9205A. ồ ồ ệ ệ ố

Bài th c hành s 3ự ốXÁC Đ NH B C SÓNG ÁNH SÁNGỊ ƯỚ

I. D NG C THÍ NGHI MỤ Ụ Ệ dùng đèn laze bán d nẫ 1. Đèn laze bán d n 1 ẫ 5 Mw 2. T m ch a khe Y-âng g m 2 khe h p, song song, cách nhau a = 0,4 mm ấ ứ ồ ẹ3. Màn nh E h ng vân giao thoa ả ứ4. Các đ đ đ t đèn, t m ch a khe Y-âng và màn h ng vân giao thoa ế ể ặ ấ ứ ứ5. Th c cu n chia đ n milimet. ướ ộ ế6. Ngu n xoay chi u. ồ ềII. CÁC B C TI N HÀNH THÍ NGHI M ƯỚ Ế Ệa) B c 1. ướ C đ nh đèn laze và t m ch a khe Y-âng lên giá đ ố ị ấ ứ ỡ

+ N i đèn vào ngu n đi n xoay chi u 220V và đi u ch nhố ồ ệ ề ề ỉ t m ch a khe Y-âng sao cho chùm tia laze phát ra t đèn chi uấ ứ ừ ế đ u vào khe Y-âng kép. ề

+ Đ t màn h ng vân song song và cách t m ch a khe Yângặ ứ ấ ứ kép kho ng 1m đ làm xu t hi n trên màn h vân giao thoa rõả ể ấ ệ ệ nét.

+ Dùng th c đo kho ng cách Dướ ả 1 t khe Y-âng t i màn vàừ ớ kho ng cách ả l1 gi a 6 vân sáng ho c 6 vân t i liên ti p. Đi nữ ặ ố ế ề các giá tr Dị 1, l1 vào b ng s li u 1. ả ố ệ

www.thuvienhoclieu.com Page 131

Page 132:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

+ Tính, ghi vào b ng s li u kho ng vân ả ố ệ ả i1 =

l1

5 và b c sóng ánh sáng laze theo công th c ướ ứ λ =

i . aD

b) B c 2. ướ L p l i b c thí nghi m trên ng v i hai giá tr D l n h n Dặ ạ ướ ệ ứ ớ ị ớ ơ 1 b ng cách d ch chuy n mànằ ị ể h ng vân giao thoa ứ

+ Tính λ , Δλ ghi các k t qu thu đ c vào b ng s li u 1 ế ả ượ ả ố ệB ng 1: Xác đ nh b c sóng ánh sáng lazeả ị ướ

- Kho ng cách gi a hai khe: a=………….ả ữ ±……….(mm)- Đ chính xác c a th c mm: ộ ủ ướ =…………………..(mm)- S kho ng vân đánh d u: n = ………………………ố ả ấ

L n thí nghi mầ ệ D (mm) L (mm)i =

l5 (mm) λ =

i .aD (mm)

123

Trung bình

+ Tính λ , Δλ dùng các công th c: ứ

λ=

λ1+ λ2+λ3

3=. .. . ..

Δλ =

λmax−λmin

2=. .. . ..

λ = λ ± ΔλD. BÀI T P T LUY N:Ậ Ự Ệ

Câu 1. K t qu sai s tuy t đ i c a m t phép đo là 0,0609. S ch s có nghĩa là ế ả ố ệ ố ủ ộ ố ữ ốA. 1 B. 2 C. 4 D. 3

Câu 2. K t qu sai s tuy t đ i c a m t phép đo là 0,2001. S ch s có nghĩa là ế ả ố ệ ố ủ ộ ố ữ ốA. 1 B. 2 C. 4 D. 3

Câu 3. K t qu sai s tuy t đ i c a m t phép đo là 1,02. S ch s có nghĩa là ế ả ố ệ ố ủ ộ ố ữ ốA. 3 B. 2 C. 4 D. 1

Câu 4. Đ đo l c kéo v c c đ i c a m t lò xo dao đ ng v i biên đ A ta ch c n dùng d ng c đo làể ự ề ự ạ ủ ộ ộ ớ ộ ỉ ầ ụ ụ A. Th c mét ướ B. L c k ự ế C. Đ ng h ồ ồ D. Cân

Câu 5. Cho con l c lò xo đ t t i n i có gia t c tr ng tr ng đã bi t. B d ng c không th dùng đắ ặ ạ ơ ố ọ ườ ế ộ ụ ụ ể ể đo đ c ng c a lò xo là ộ ứ ủ

A. th c và cân ướ B. l c k và th c ự ế ướ C. đ ng h và cân ồ ồ D. l c k và cân ự ếCâu 6. Đ đo b c sóng c a b c x đ n s c trong thí nghi m giao thoa khe Y âng, ta ch c n dùngể ướ ủ ứ ạ ơ ắ ệ ỉ ầ d ng c đo là ụ ụ

A. th c ướ B. cân C. nhi t k ệ ế D. đ ng h ồ ồCâu 7. Đ đo công su t tiêu th trung bình trên đo n m ch ch có đi n tr thu n, ta c n dùng d ngể ấ ụ ạ ạ ỉ ệ ở ầ ầ ụ c đo là ụ

A. ch Ampe k ỉ ế B. ch Vôn k ỉ ế C. Ampe k và Vôn k ế ế D. Áp k ếCâu 8. Đ đo gia t c tr ng tr ng d a vào dao đ ng c a con l c đ n, ta c n dùng d ng c đo là ể ố ọ ườ ự ộ ủ ắ ơ ầ ụ ụ

A. ch đ ng h ỉ ồ ồ B. đ ng h và th c ồ ồ ướ C. cân và th c ướ D. ch th c ỉ ướCâu 9. Đ đo gia t c tr ng tr ng trung bình t i m t v trí (không yêu c u xác đ nh sai s ), ng i taể ố ọ ườ ạ ộ ị ầ ị ố ườ dùng b d ng c g m con l c đ n; giá treo; th c đo chi u dài; đ ng h b m giây. Ng i ta ph iộ ụ ụ ồ ắ ơ ướ ề ồ ồ ấ ườ ả th c hi n các b c: ự ệ ướ

www.thuvienhoclieu.com Page 132

Page 133:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

a. Treo con l c lên giá t i n i c n xác đ nh gia t c tr ng tr ng g ắ ạ ơ ầ ị ố ọ ườb. Dùng đ ng h b m dây đ đo th i gian c a m t dao đ ng toàn ph n đ tính đ c chu kỳ T,ồ ồ ấ ể ờ ủ ộ ộ ầ ể ượ

l p l i phép đo 5 l n ặ ạ ầc. Kích thích cho v t dao đ ng nh ậ ộ ỏd. Dùng th c đo 5 l n chi u dài ướ ầ ề l c a dây treo t đi m treo t i tâm v t ủ ừ ể ớ ậ

e. S d ng công th c g = 4ử ụ ứ π2

lT2

đ tính gia t c tr ng tr ng trung bình t i m t v trí đó ể ố ọ ườ ạ ộ ịf. Tính giá tr trung bình ị l và T

S p x p theo th t đúng các b c trên ắ ế ứ ự ướA. a, b, c, d, e, f B. a, d, c, b, f, e C. a, c, b, d, e, f D. a, c, d, b, f, e

Câu 10. Đ đo công su t tiêu th trung bình trên đi n tr trên m t m ch m c n i ti p (ch a l pể ấ ụ ệ ở ộ ạ ắ ố ế ư ắ s n) g m đi n tr R, cu n dây thu n c m và t đi n, ng i ta dùng thêm 1 b ng m ch ; 1 ngu nẵ ồ ệ ở ộ ầ ả ụ ệ ườ ả ạ ồ đi n xoay chi u ; 1 ampe k ; 1 vôn k và th c hi n các b c sau ệ ề ế ế ự ệ ướ

a. n i ngu n đi n v i b ng m ch ố ồ ệ ớ ả ạb. l p đi n tr , cu n dây, t đi n m c n i ti p trên b ng m ch ắ ệ ở ộ ụ ệ ắ ố ế ả ạ

c. b t công t c ngu n ậ ắ ồ d. m c ampe k n i ti p v i đo n m ch ắ ế ố ế ớ ạ ạ

e. l p vôn k song song hai đ u đi n trắ ế ầ ệ ở f. đ c giá tr trên vôn k và ampe k g. tính công su t tiêu th trung bình ọ ị ế ế ấ ụS p x p theo th t đúng các b c trên ắ ế ứ ự ướ

A. a, c, b, d, e, f, g B. a, c, f, b, d, e, g C. b, d, e, f, a, c, g D. b, d, e, a, c, f, g Câu 11. M t h c sinh dùng đ ng h b m giây đ đo chu kỳ dao đ ng đi u hòa T c a m t v t b ngộ ọ ồ ồ ấ ể ộ ề ủ ộ ậ ằ cách đo th i gian m i dao đ ng. Ba l n đo cho k t qu th i gian c a m i dao đ ng l n l t là 2,00s;ờ ỗ ộ ầ ế ả ờ ủ ỗ ộ ầ ượ 2,05s; 2,00s ; 2,05s; 2,05s. Thang chia nh nh t c a đ ng h là 0,01s. K t qu c a phép đo chu kỳỏ ấ ủ ồ ồ ế ả ủ đ c bi u di n b ng ượ ể ễ ằ

A. T = 2,025 ± 0,024 (s) B. T = 2,030 ± 0,024 (s) C. T = 2,025 ± 0,024 (s) D. T = 2,030 ± 0,034 (s)

Câu 12. M t h c sinh làm thí nghi m đo chu kỳ dao đ ng c a con l c đ n. Dùng đ ng h b m giâyộ ọ ệ ộ ủ ắ ơ ồ ồ ấ đo 5 l n th i gian 10 đao đ ng toàn ph n l n l t là 15,45s; 15,10s; 15,86s; 15,25s; 15,50s. B quaầ ờ ộ ầ ầ ượ ỏ sai s d ng c . K t qu chu kỳ dao đ ng là ố ụ ụ ế ả ộ

A. 15,43 (s) ± 0,21% B. 1,54 (s) ± 1,34% C. 15,43 (s) ± 1,34% D. 1,54 (s) ± 0,21%

Câu 13. M t h c sinh làm thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng d a vào dao đ ng c a con l c đ n.ộ ọ ệ ố ọ ườ ự ộ ủ ắ ơ Dùng đ ng h b m giây đo th i gian 10 đao đ ng toàn ph n và tính đ c k t qu t = 20,102 ồ ồ ấ ờ ộ ầ ượ ế ả ± 0,269 (s). Dùng th c đo chi u dài dây treo và tính đ c k t qu L = 1 ướ ề ượ ế ả ± 0,001(m). L y ấ π2=10 và b quaỏ sai s c a s pi ( ). K t qu gia t c tr ng tr ng t i n i đ t con l c đ n là ố ủ ố π ế ả ố ọ ườ ạ ơ ặ ắ ơ

A. 9,899 (m/s2) ± 1,438% B. 9,988 (m/s2) ± 1,438% C. 9,899 (m/s2) ± 2,776% D. 9,988 (m/s2) ± 2,776% Câu 14. M t h c sinh làm thí nghi m đo gia t c tr ng tr ng d a vào dao đ ng c a con l c đ n.ộ ọ ệ ố ọ ườ ự ộ ủ ắ ơ Dùng đ ng h b m giây đo th i gian 10 đao đ ng toàn ph n và tính đ c k t qu t = 20,102 ồ ồ ấ ờ ộ ầ ượ ế ả ± 0,269 (s). Dùng th c đo chi u dài dây treo và tính đ c k t qu L = 1 ướ ề ượ ế ả ± 0,001(m). L y ấ π2=10 và b quaỏ sai s c a s pi ( ). K t qu gia t c tr ng tr ng t i n i đ t con l c đ n là ố ủ ố π ế ả ố ọ ườ ạ ơ ặ ắ ơ

A. 9,899 (m/s2) ± 0,142 (m/s2) B. 9,988 (m/s2) ± 0,144 (m/s2) C. 9,899 (m/s2) ± 0,275 (m/s2) D. 9,988 (m/s2) ± 0,277 (m/s2) Câu 15. M t h c sinh dùng cân và đ ng h b m giây đ đo đ c ng c a lò xo. Dùng cân đ cân v tộ ọ ồ ồ ấ ể ộ ứ ủ ể ậ n ng và cho k t qu kh i l ng m = 100g ặ ế ả ố ượ ± 2%. G n v t vào lò xo và kích thích cho con l c dao đ ngắ ậ ắ ộ

www.thuvienhoclieu.com Page 133

Page 134:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

r i dùng đ ng h b m giây đo th i gian t c a m t dao đ ng, k t qu t = 2s ồ ồ ồ ấ ờ ủ ộ ộ ế ả ± 1%. B qua sai s c aỏ ố ủ s pi (ố π). Sai s t ng đ i c a phép đo đ c ng lò xo là ố ươ ố ủ ộ ứ

A. 4% B. 2% C. 3% D. 1% Câu 16. Đ đo t c đ truy n sóng v trên m t s dây đàn h i AB, ng i ta n i đ u A vào m t ngu nể ố ộ ề ộ ợ ồ ườ ố ầ ộ ồ dao đ ng có t n s f = 100 (Hz) ộ ầ ố ± 0,02%. Đ u B đ c g n c đ nh. Ng i ta đo kho ng cách gi a haiầ ượ ắ ố ị ườ ả ữ đi m trên dây g n nh t không dao đ ng v i k t qu d = 0,02 (m) ể ầ ấ ộ ớ ế ả ± 0,82%. T c đ truy n sóng trênố ộ ề s i dây AB là ợ

A. v = 2(m/s) ± 0,84% B. v = 4(m/s) ± 0,016% C. v = 4(m/s) ± 0,84% D. v = 2(m/s) ± 0,016%

Câu 17. Đ đo t c đ truy n sóng v trên m t s dây đàn h i AB, ng i ta n i đ u A vào m t ngu nể ố ộ ề ộ ợ ồ ườ ố ầ ộ ồ dao đ ng có t n s f = 100 (Hz) ộ ầ ố ± 0,02%. Đ u B đ c g n c đ nh. Ng i ta đo kho ng cách gi a haiầ ượ ắ ố ị ườ ả ữ đi m trên dây g n nh t không dao đ ng v i k t qu d = 0,02 (m) ể ầ ấ ộ ớ ế ả ± 0,82%. T c đ truy n sóng trênố ộ ề s i dây AB là ợ

A. v = 2(m/s) ± 0,02 (m/s) B. v = 4(m/s) ± 0,01 (m/s) C. v = 4(m/s) ± 0,03 (m/s) D. v = 2(m/s) ± 0,04 (m/s)

Câu 18. M t h c sinh làm thí nghi m đo b c sóng c a ngu n sáng b ng thí nghi m khe Young. Giáộ ọ ệ ướ ủ ồ ằ ệ

tr trung bình và sai s tuy t đ i c a phép đo kho ng cách hai khe sáng là ị ố ệ ố ủ ả a và Δa; Giá tr trung bìnhị

và sai s tuy t đ i c a phép đo kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn đo đ c là ố ệ ố ủ ả ừ ặ ẳ ứ ế ượ D và

ΔD; Giá tr trung bình và sai s tuy t đ i c a phép đo kho ng vân là ị ố ệ ố ủ ả i và Δi. K t qu sai s t ngế ả ố ươ đ i c a phép đo b c sóng đ c tính ố ủ ướ ượ

A. ε(%) = ( Δa

a+ Δi

i− ΔD

D ).100% B. ε(%) = (Δa + Δi + ΔD) .100%

C. ε(%) = (Δa + Δi - ΔD).100% D. ε(%) = ( Δa

a+ Δi

i+ ΔD

D ).100%

Câu 19. M t h c sinh làm thí nghi m đo b c sóng c a ngu n sáng b ng thí nghi m khe Young.ộ ọ ệ ướ ủ ồ ằ ệ Kho ng cách hai khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm). Kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn đoả ả ừ ặ ẳ ứ ế đ c là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng cách 10 vân sáng liên ti p đo đ c là 10,80 ± 0,14 (mm). K t quượ ả ế ượ ế ả b c sóng b ng ướ ằ

A. 0,60 μm ± 6,37% B. 0,54 μm ± 6,22% C. 0,54 μm ± 6,37% D. 0,6μm ± 6,22% Câu 20. M t h c sinh làm thí nghi m đo b c sóng c a ngu n sáng b ng thí nghi m khe Young.ộ ọ ệ ướ ủ ồ ằ ệ Kho ng cách hai khe sáng là 1,00 ± 0,05 (mm). Kho ng cách t m t ph ng ch a hai khe đ n màn đoả ả ừ ặ ẳ ứ ế đ c là 2000 ± 1,54 (mm); kho ng cách 10 vân sáng liên ti p đo đ c là 10,80 ± 0,14 (mm). K t quượ ả ế ượ ế ả b c sóng b ng ướ ằ

A. 0,600μm ± 0,038μm B. 0,540μm ± 0,034μm C. 0,540μm ± 0,038μm D. 0,600μm ± 0,034μm

Câu 21. (ĐH2014) Các thao tác c b n khi s d ng đ ng h đa năng hi n s (hình vẽ) đ đo đi nơ ả ử ụ ồ ồ ệ ố ể ệ áp xoay chi u c 120 V g m: ề ỡ ồ

a. Nh n nút ON OFF đ b t ngu n c a đ ng h . ấ ể ậ ồ ủ ồ ồb. Cho hai đ u đo c a hai dây đo ti p xúc v i hai đ u đo n m ch c n đo đi nầ ủ ế ớ ầ ạ ạ ầ ệ

áp. c. V n đ u đánh d u c a núm xoay t i ch m có ghi 200, trong vùng ACV. ặ ầ ấ ủ ớ ấd. C m hai đ u n i c a hai dây đo vào hai COM và Vắ ầ ố ủ ổ Ω. e. Ch cho các ch s n đ nh, đ c tr s c a đi n áp. ờ ữ ố ổ ị ọ ị ố ủ ệg. K t thúc các thao tác đo, nh n nút ON OFF đ t t ngu n c a đ ng h . Th tế ấ ể ắ ồ ủ ồ ồ ứ ự

đúng các thao tác là

www.thuvienhoclieu.com Page 134

Page 135:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

A. a, b, d, c, e, g. B. c, d, a, b, e, g. C. d, a, b, c, e, g. D. d, b, a, c, e, g Câu 22. M t h c sinh dùng cân và đ ng h b m giây đ đo đ c ng c a lò xo. Dùng cân đ cân v tộ ọ ồ ồ ấ ể ộ ứ ủ ể ậ n ng và cho k t qu kh i l ng m = 100g ặ ế ả ố ượ ± 2%. G n v t vào lò xo và kích thích cho con l c dao đ ngắ ậ ắ ộ r i dùng đ ng h b m giây đo th i gian t c a m t dao đ ng, k t qu t = 2s ồ ồ ồ ấ ờ ủ ộ ộ ế ả ± 1%. B qua sai s c aỏ ố ủ s pi ( ). Sai s t ng đ i c a phép đo đ c ng lò xo là ố π ố ươ ố ủ ộ ứ A. 4% B. 2% C. 3% D. 1% Câu 23. . M t h c sinh ti n hành thí nghi m đo b c sóng ánh sáng b ng ph ng pháp giao thoaộ ọ ế ệ ướ ằ ươ khe Y-âng. H c sinh đó đo đ c kho ng cách hai khe a = 1,2 ọ ượ ả ± 0,03 (mm); kho ng cách t hai khe t iả ừ ớ màn D = 1,6 ± 0,05 (m) và đ r ng c a 10 kho ng vân L = 8,00 ộ ộ ủ ả ± 0,16 (mm). Sai s t ng đ i c aố ươ ố ủ phép đo là

A. = 1,6% B. = 7,63% C. =0,96%. D. = 5,83% Câu 24. Dùng m t th c chia đ đ n milimet đo kho ng cách d gi a hai đi m A và B, c 5 l n đoộ ướ ộ ế ả ữ ể ả ầ đ u cho cùng giá tr là 1,345 m. L y sai s d ng c là m t đ chia nh nh t. K t qu đo đ c vi t là ề ị ấ ố ụ ụ ộ ộ ỏ ấ ế ả ượ ế

A. d = (1345 ± 2) mm. B. d = (1,345 ± 0,001) m. C. d = (1345 ± 3) mm. D. d = (1,3450 ± 0,0005) m.

www.thuvienhoclieu.com Page 135

Page 136:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

M c l c:ụ ụLỜI NÓI ĐẦU...................................................................................................Error! Bookmark not defined.CHƯƠNG I: DAO ĐỘNG CƠ...........................................................................................................................1CHỦ ĐỀ 1. ĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA....................................................................................1A. LÝ THUYẾT:..................................................................................................................................................1B. TRẮC NGHIỆM:.............................................................................................................................................4CHỦ ĐỀ 2. CON LẮC LÒ XO............................................................................................................................8A. LÝ THUYẾT...................................................................................................................................................8B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................10CHỦ ĐỀ 3: CON LẮC ĐƠN..............................................................................................................................13A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................13B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................13CHỦ ĐỀ 4: DAO ĐỘNG TẮT DẦN - DAO ĐỘNG DUY TRÌ - DAO ĐỘNG CƯỠNG BỨC - HIỆN TƯỢNG CỘNG HƯỞNG...................................................................................Error! Bookmark not defined.A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................16B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................18CHỦ ĐỀ 5: TỔNG HỢP HAI DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA CÙNG PHƯƠNG CÙNG TẦN SỐ........................20A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................20B. TRẮC NGHIỆM............................................................................................................................................21CHƯƠNG II. SÓNG CƠ VÀ SÓNG ÂM.......................................................Error! Bookmark not defined.CHỦ ĐỀ 1: SÓNG CƠ-SỰ TRUYỀN SÓNG....................................................................................................22A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................22B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................24CHỦ ĐỀ 2: GIAO THOA SÓNG – SÓNG DỪNG...........................................................................................27A. LÝ THUYẾT :...............................................................................................................................................27B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................29CHỦ ĐỀ 3: SÓNG ÂM......................................................................................................................................32A. LÝ THUYẾT :...............................................................................................................................................32B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................34CHƯƠNG III. DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU.................................................................................................38CHỦ ĐỀ 1: ĐẠI CƯƠNG VỀ DÒNG ĐIỆN XOAY CHIỀU + CÁC LOẠI ĐOẠN MẠCH XOAY CHIỀU.............................................................................................................................................................................38A. LÝ THUYẾT.................................................................................................................................................38B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................41CHỦ ĐỀ 2: MẠCH ĐIỆN XOAY CHIỀU KHÔNG PHÂN NHÁNH -CÔNG SUẤT MẠCH XOAY CHIỀU................................................................................................................................................................45A. LÝ THUYẾT.................................................................................................................................................45B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................49CHỦ ĐỀ 3: MÁY BIẾN THẾ - SỰ TRUYỀN TẢI ĐIỆN NĂNG- ĐỘNG CƠ ĐIỆN.....................................58A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................59B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................61CHƯƠNG IV: DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ...........................................................................................................64A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................64B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................68Chương VI: SÓNG ÁNH SÁNG......................................................................................................................75

www.thuvienhoclieu.com Page 136

Page 137:  · Web viewĐẠI CƯƠNG VỀ DAO ĐỘNG ĐIỀU HÒA A. LÝ THUYẾT: I. Dao động tuần hoàn. 1. Dao động : là chuyển động có giới hạn trong không gian, lặp

www.Thuvienhoclieu.Com

Chuyên luy n thi ệ THPT Qu c giaố môn–V t Lýậ 2018

CHỦ ĐỀ 1: TÁN SẮC ÁNH SÁNG + GIAO THOA ÁNH SÁNG..................................................................75A. LÝ THUYẾT CẦN NHỚ:.............................................................................................................................75B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................77CHỦ ĐỀ 2: QUANG PHỔ VÀ CÁC LOẠI TIA...............................................................................................82A. LÝ THUYẾT:................................................................................................................................................82B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................85CHƯƠNG VI. LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG.......................................................................................................90CHỦ ĐỀ 1: HIỆN TƯỢNG QUANG ĐIỆN. THUYẾT LƯỢNG TỬ ÁNH SÁNG – HIỆN TƯỢNG QUANG DẪN. – HIỆN TƯỢNG PHÁT QUANG............................................................................................90A. LÝ THUYẾT.................................................................................................................................................90B. TRẮC NGHIỆM:...........................................................................................................................................93CHỦ ĐỀ 2: MẪU NGUYÊN TỬ BO- TIA LA ZE...........................................................................................97A. LÝ THUYẾT.................................................................................................................................................97B. TRẮC NGHIỆM:.........................................................................................................................................100CHƯƠNG VII: HẠT NHÂN NGUYÊN TỬ - SỰ PHÓNG XẠ.................................................................103CHỦ ĐỀ 1: CẤU TẠO HẠT NHÂN- NĂNG LƯỢNG LIÊN KẾT – PHẢN ỨNG HẠT NHÂN.................103A. LÝ THUYẾT...............................................................................................................................................103B. TRẮC NGHIỆM:.........................................................................................................................................105CHỦ ĐỀ 2: SỰ PHÓNG XẠ + PHẢN ỨNG PHÂN HẠCH + PHẢN ỨNG NHIỆT HẠCH........................109A. LÝ THUYẾT:..............................................................................................................................................109B. TRẮC NGHIỆM:.........................................................................................................................................112CHỦ ĐỀ: THỰC HÀNH THÍ NGHIỆM......................................................................................................117

www.thuvienhoclieu.com Page 137