VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng và … · Hãy dành...
Transcript of VI Sổ hướng dẫn sử dụng 1 Dịch vụ chăm sóc khách hàng và … · Hãy dành...
www.philips.com/welcome
230S8
S line
E line
221E9
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà
bảohành 18 Khắcphụcsựcố&câuhoithương
găp 22
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói...............................................3
2. Lắp đặt màn hình .......................52.1 Lắpđăt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................62.3 Tháođếvàchânđế....................8
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................103.1 SmartImage..............................103.2 SmartContrast...........................11
4. FreeSync ..................................12
5. Thông số kỹ thuật ...................135.1 Chếđộđộphângiải&cài
đătsẵn......................................16
6. Quản ly nguôn điên .................17
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................187.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngPhilips....................187.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành...................................21
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...228.1 Khắcphụcsựcố.......................228.2 HoiĐápchung..........................24
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.
• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmbảohànhtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảomụcTrungtâmthôngtintiêudùngdịchvụchămsóckháchhàng)
• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè
nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
2
1. Quan trọng• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomàn
hình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
• LƯUÝ:Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma",trênmànhìnhcủabạn.
• "Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(vuilòngthamkhảochương"Trungtâmthôngtintiêudùng")
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục"Thôngsốkỹthuật".
• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
3
1. Quan trọng
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói
Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
4
1. Quan trọngTaking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceoftheorganization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
5
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt
Linh kiên đóng gói
© 2
018
Ko
ninklijke Philips N
.V. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. Made and prin
ted in
Chin
a. V
ersi
on
This product was manufactured and brought to the market by or on behalf of Top Victory Investments Ltd. or one of its a�liates. Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. used under license.
Contents:
Monitor driversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
* VGA
* HDMI * Audio cableAC/DC Adapter
* CD
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
221E9
E line
AdapterAC/DC(điệnxoaychiều/mộtchiều)
*Cápâmthanh
*Khácnhautùytheokhuvực.
Ghi chúChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1936,STK025-19131T
Lắp chân đế1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmăt
mềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
2. Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.(1)Gắnnhẹchânđếvàotrụđếcho
đếnkhichốtcàikhớpchătvàochânđế.
(2)Dùngngóntayvănchătđinhvítnằmởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđế.
2
1
6
2. Lắp đặt màn hình Kết nối với PC
1
6
2345
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuraâmthanhHDMI3 ĐầuvàoVGA4 ĐầuvàoHDMI5 ĐầuvàoHDMI6 KhóachốngtrộmKensington
Kết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.
2.2 Sử dụng màn hình
Mô tả mặt trước của sản phẩm
Nhấnđểbậtnguồnmànhình.Nhấnhơn3giâyđểtắtnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.
Chỉnhđộsáng.
ChỉnhmenuOSD.Đổinguồnvàotínhiệu.ChỉnhmenuOSD.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.TrởvềmứcOSDtrước.
7
2. Lắp đặt màn hình Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumătvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
Menu OSD
DướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.
Main menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
Picture FormatBrightness
Contrast
Horizontal
Vertical
Transparency
OSD Time Out
H.Position
Auto
V.Position
Phase
ClockResolution Notification
Reset
Information
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brazil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User Define
VGA
1 HDMI 1.42 HDMI 1.4
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
Over Scan
Pixel Orbiting
Wide Screen, 4:3
0~1000~100
Sharpness 0~100
0~100
0~100
Off, 1, 2, 3, 4
5s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, Off
Yes, No
0~100
0~100
0~100
Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K
Red: 0~100
Green: 0~100
Blue: 0~100
Off, Fast, Faster, Fastest
On, Off
On, Off
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, Off
LowBlue Mode On
Off1, 2, 3,4
Audio 0~100
On, Off
Volume
Mute
SmartFrame
On, OffSize (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)Contrast (0~100)
V. position
H. position
8
2. Lắp đặt màn hình Thông báo về độ phân giải
Mànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà1920×[email protected]đượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Use1920×1080@60Hzforbestresults.(Hãydùngđộphângiải1920×1080@60Hzđểcókếtquảtốiưu).
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật ly
Nghiêng
20°
-5°
2.3 Tháo đế và chân đế
Trướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmăt
mịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
2. Sửdụngcácngóntayđểvănlongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.
2
1
3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.
9
2. Lắp đặt màn hình4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrên
cầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.
5. Gắnnắplậtbảnlềtrởlạivịtríbanđầuvàsiếtchătvàocáckhechođếnkhinghetiếng“cách”.
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA75mmx75mm.
75mm
75mm
10
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage
Đó là gì?SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật chức năng SmartImage?
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.
11
3. Tối ưu hóa hình ảnh• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắn
súnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
3.2 SmartContrast
Đó là gì?CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.
12
4. FreeSync
• AMDRadeonR9295X2• AMDRadeonR9290X• AMDRadeonR9290• AMDRadeonR9285• AMDRadeonR7260X• AMDRadeonR7260■■ MáytínhđểbàndòngAgắnbộxửlývàcácAPU(thiếtbịpháthiệnhỗtrợ)diđộng• AMDA10-7890K• AMDA10-7870K• AMDA10-7850K• AMDA10-7800• AMDA10-7700K• AMDA8-7670K• AMDA8-7650K• AMDA8-7600• AMDA6-7400K
4. FreeSync
ChơigamePCvốnlàtrảinghiệmkhônghoànhảotừlâuvìcácGPU(đơnvịxửlýđồhọa)vàmànhìnhcậpnhậtởtốcđộkhácnhau.Đôikhi,mộtGPUxửlýnhiềuhìnhảnhmớitrongmộtphiêncậpnhậtmànhìnhđơnlẻ,vàmànhìnhsẽhiểnthịcácphầncủamỗihìnhdướidạngmộthìnhriêng.Điềunàyđượcgọilà“vếtrách”.Cácgamethủcóthểkhắcphụcvếtráchbằngtínhnănggọilà"v-sync",nhưnghìnhảnhcóthểtrởnênbịgiậtdoGPUđangđợitrênmànhìnhđểyêucầucậpnhậttrướckhichuyểntảicáchìnhảnhmới.
Sựphảnứngcủamụcnhậpchuộtvàcáckhungtổngthểtrênmỗigiâycũngsẽđượcgiảmbớtcùngvớiv-sync.CôngnghệAMDFreeSync™loạibomọisựcốnàybằngcáchchophépGPUcậpnhậtmànhìnhngaykhimộthìnhảnhmớisẵnsàng,chophépcácgamethủchơigamemượt,nhanhnhạyđếnkinhngạcvàkhônggăpphảivếtrách.
Tiếptheođólàcardđồhọatươngthích.
■■ Hệđiềuhành■■ Windows10/8.1/8/7■■ Cardđồhọa:DòngR9290/300&R7260• DòngAMDRadeonR9300• AMDRadeonR9FuryX• AMDRadeonR9360• AMDRadeonR7360
13
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình Rộng54,6cmHệsốco 16:9Độphângiảitốiưu 1920 x 1080@60HzThơigianđápứng(chuẩn) 14ms(GtG)
SmartResponse 5ms(GtG)SmartContrast 20,000,000:1Độpixel 0,248x0,248mmGócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Chốngnháy CÓCảitiếnhìnhảnh SmartImageMàumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc 48Hz-76Hz(Analog)48Hz-75Hz(HDMI)
Tầnsốngang 30KHz-85KHzsRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ
ChếđộLowBlue CÓFreeSync CÓKết nốiĐầuvàotínhiệu VGA(Analog),HDMI(Kỹthuậtsố)x2Tínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcĐầura/vàoâmthanh ĐầuraâmthanhHDMITiên ích
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(75x75mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữNghiêng -5°/+20°
14
5. Thông số kỹ thuật
Nguôn điên
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 20,59W(chuẩn) 20,31W(chuẩn) 20,23W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 70,28BTU/giơ(chuẩn)
69,33BTU/giơ(chuẩn)
69,06BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60Hz
Kích thướcSảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (RộngxCaoxDày) 487x293x36mm
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ (RộngxCaoxDày) 487x385x176mm
Đónggóitheođơnvịmm(RộngxCaoxDày) 565x444x131mm
Trọng lượngSảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ 2,05kgSảnphẩmkèmtheođếgiữ 2,52kgSảnphẩmđónggói 3,99kgĐiều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
15
5. Thông số kỹ thuật
Môi trường và năng lượngChỉthịROHS (Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFREnergystar CÓTuân thủ và tiêu chuẩn
Phêchuẩntheoquyđịnh MEPS,FCC,RCM,BSMI,PCRe-cycle,E-standby,KCC,J-MOSS,VCCI,CE
Vỏ ngoàiMàu ĐenLớpsơnngoài Bóngláng
Ghi chú 1. Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/
supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.
2. ThơigianphảnứngthôngminhlàgiátrịtốiưutừcácthửnghiệmGtGhoăcGTG(BW).
16
5. Thông số kỹ thuật
Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
5.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(đầuvào
analog) 1920x1080@60Hz(đầuvàokỹ
thuậtsố) Độ phân giải khuyên dùng
1920x1080@60Hz(đầuvàokỹthuậtsố)
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải
Tần số dọc (Hz)
31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0035,16 800x600 56,2537,88 800x600 60,3248,08 800x600 72,1946,88 800x600 75,0047,73 832x624 74,5548,36 1024x768 60,0056,48 1024x768 70,0760,02 1024x768 75,0344,77 1280x720 59,8660,00 1280x960 60,0063,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8965,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,00
17
6. Quan ly nguôn điên
6. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 20,6W(chuẩn)
20,9W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc:1920x1080• Độtươngphản:50%• Độsáng:100%• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàutrắng
đầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
18
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
Sub pixels
Pixels
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.
điểmảnhcon
Điểmảnh
19
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
20
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hànhDung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 22điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >10mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3
LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >10mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
Ghi chú1hay2lỗiđiểmảnhphụgầnnhau=1lỗichấm
21
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương
Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành
Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa
phương+1
+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chúVuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
22
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
8.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặp
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở
măttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động
• ChứcnăngtựđộngchỉápdụngởchếđộVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiên tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup
23
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiên tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh
hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimàn
hìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông
thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
24
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8.2 Hỏi Đáp chung
H1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz.
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920×1080pixels.
• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920×1080@60Hzhaychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?
Đáp: TốcđộnạplạikhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđăttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibođượchiệntượngnhiễuhaykhông.
H3: Các file .inf và .icm trong sổ hướng dẫn sử dụng là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?
Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp: ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn"Reset(Càilại)"đểphụchồimọicàiđătvềgiátrịmăcđịnhgốc.
H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?
Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbềmătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp: Đểlauthôngthương,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
25
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu
sắc cho màn hình?Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicài
đătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn"OK"đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn"DownArrow"(Mũitênxuống)đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn"OK"đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộ
màu):VớicáccàiđăttrongphạmviNative,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ11500Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".
2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonàyđượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.Vuilòngliên
hệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn. Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
26
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpH12: Tại sao màn hình của tôi không
hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz.Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo"Chúý"đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.
©2018KoninklijkePhilipsN.V.Bảolưumọibảnquyền.
SảnphẩmnàyđượcsảnxuấtvàđưarathịtrươngbởihoăcđạidiệnchoCôngtyTNHHTopVictoryInvestmentshoăcmộttrongnhữngchinhánhcủacôngty.CôngtyTNHHTopVictoryInvestmentslàđơnvịbảohànhliênquanđếnsảnphẩmnày.PhilipsvàbiểutượngPhilipsShieldEmblemlàthươnghiệuđãđăngkýcủaKoninklijkePhilipsN.V.đượcsửdụngtheogiấyphép.
Cácthôngsốkỹthuậtluônđượcthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
Phiênbản:M9221EE1L