Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo...

9
GLOBE VALVES 1. Cast Iron a. Class 125 b. 10k

description

Mr Thái - 0932 210 082 - [email protected] Khớp nối mềm, khớp nối mềm inox, khớp nối nhanh, khớp nối mềm cao su, mối nối mềm, khớp co giãn, khớp giãn nở, khớp nối mềm chống rung, dây tết chèn, dây tết chèn van, dây tết chèn bơm, dây tết chèn làm kín, ron chì, gioăng chì, ron amiang, gioăng amiang, ron cao su, ống mềm inox, ống ruột gà lõi thép, ống mềm thủy lực, ống mềm cao su, ống mềm teflon, dây đồng bện, dây đồng tiếp địa, dây tiếp địa, mặt bích, rencon, racco,co tê, co hàn ....

Transcript of Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo...

Page 1: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

GLOBE VALVES 1. Cast Iron

a. Class 125

b. 10k

Page 2: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

c. pn10

d. PN16

Page 3: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

2. DUCTILE a. class 150

b. class 300

c. 10k ductile iron

Page 4: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

d. 16k ductile iron

e. 20k ductile iron

Page 5: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

3. BRONZE class 150

Page 6: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

4. STAINLESS STEEL

a. 10k

b. 20k

Page 7: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

5. CAST STEEL

a. class 150

Page 8: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

b. class 300

c. class 400

Page 9: Van cầu , Van cổng, Van bướm tay quay, van bướm tay gạt, van cửa, Van gang dẻo hitachi, 0932 210 082

d. class 600