ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...

46
Y BAN NHÂN DÂN THÀNH PHHCHÍ MINH SGIÁO DC VÀ ĐÀO TO CNG HÒA XÃ HI CHNGHĨA VIT NAM Độc lp – Tdo – Hnh phúc Thành phHChí Minh, ngày 05 tháng 4 năm 2016 THÔNG BÁO KT QUKTHI OLYMPIC THÁNG 4 TP.HCM LN II NĂM 2016 I. SLIU CHUNG - Sthí sinh đăng ký: 4487 - Sthí sinh dthi: 4400 Sthí sinh có gii: 2196 (50%) - Strường TP.HCM dthi: 118 Strường TP.HCM có gii: 111 - Stnh, thành dthi: 11 - Strường tnh, thành dthi: 23 Strường tnh, thành có gii: 23 - Sthí sinh tnh, thành đký: 625 - Sthí sinh tnh, thành dthi: 612 Sthí sinh tnh, thành có gii: 306 (50%) II. DANH SÁNH THÍ SINH ĐẠT GII STT KHI MÔN HTÊN TRƯỜNG TNH GII 1 10 Tiếng Anh Nguyn Phúc Huy TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng 2 10 Tiếng Anh Trnh Quc PhTH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng 3 10 Tiếng Anh Đoàn Khôi Nguyên TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng 4 10 Toán Đoàn Đình Toàn THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương Vàng 5 10 Toán Hoàng Nguyn Minh Huy THPT An Dương Vương Vàng 6 10 Lch sNguyn Qunh Thiên Trang THPT An Dương Vương Vàng 7 10 Hóa hc Phm ThThanh Tho THPT An Nghĩa Vàng 8 10 Vt lý Nguyn Thy Liên Anh THPT An Nhơn Tây Vàng 9 10 Tiếng Anh Nguyn Hu Tiến THPT Bà Đim Vàng 10 10 Địa lý Lưu ThHuyn Trang THPT Bà Đim Vàng 11 10 Tin hc Đinh Hoàng Khang THPT Bình Phú Vàng 12 10 Lch sNguyn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng 13 10 Lch sNguyn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng 14 10 Địa lý Hunh Trn Qunh Như THPT Bình Phú Vàng 15 10 Ngvăn Quách Ngc Minh THPT Bình Tân Vàng 16 10 Hóa hc Trn ThMKiu THPT Bùi ThXuân Vàng 17 10 Hóa hc Đỗ Hin Như THPT Bùi ThXuân Vàng 18 10 Hóa hc Trn Hu Phước THPT Bùi ThXuân Vàng 19 10 Sinh hc Nguyn Phm Bo Nhi THPT Bùi ThXuân Vàng 20 10 Sinh hc Nguyn Trn Tuyết Nhi THPT Bùi ThXuân Vàng 21 10 Sinh hc Lâm Quc Vit THPT Bùi ThXuân Vàng 22 10 Vt lý Đinh Hoàng Nht Long THPT Bùi ThXuân Vàng 23 10 Toán Nguyn Thanh Minh Nguyt THPT Bùi ThXuân Vàng 24 10 Toán Nguyn Minh Hoàng THPT Bùi ThXuân Vàng 25 10 Tiếng Anh Nguyn Cnh Hi Khanh THPT Bùi ThXuân - Lâm Đồng Vàng 26 10 Địa lý Đặng Ngc Linh THPT Bùi ThXuân Vàng

Transcript of ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...

Page 1: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc

Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 4 năm 2016

THÔNG BÁO

KẾT QUẢ KỲ THI OLYMPIC THÁNG 4 TP.HCM LẦN II NĂM 2016

I. SỐ LIỆU CHUNG - Số thí sinh đăng ký: 4487 - Số thí sinh dự thi: 4400 Số thí sinh có giải: 2196 (50%) - Số trường TP.HCM dự thi: 118 Số trường TP.HCM có giải: 111 - Số tỉnh, thành dự thi: 11 - Số trường ở tỉnh, thành dự thi: 23 Số trường ở tỉnh, thành có giải: 23 - Số thí sinh tỉnh, thành đký: 625 - Số thí sinh tỉnh, thành dự thi: 612 Số thí sinh tỉnh, thành có giải: 306 (50%)

II. DANH SÁNH THÍ SINH ĐẠT GIẢI

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Huy TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng

2 10 Tiếng Anh Trịnh Quốc Phủ TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng

3 10 Tiếng Anh Đoàn Khôi Nguyên TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng

4 10 Toán Đoàn Đình Toàn THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương Vàng

5 10 Toán Hoàng Nguyễn Minh Huy THPT An Dương Vương Vàng

6 10 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Thiên Trang THPT An Dương Vương Vàng

7 10 Hóa học Phạm Thị Thanh Thảo THPT An Nghĩa Vàng

8 10 Vật lý Nguyễn Thủy Liên Anh THPT An Nhơn Tây Vàng

9 10 Tiếng Anh Nguyễn Hữu Tiến THPT Bà Điểm Vàng

10 10 Địa lý Lưu Thị Huyền Trang THPT Bà Điểm Vàng

11 10 Tin học Đinh Hoàng Khang THPT Bình Phú Vàng

12 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng

13 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng

14 10 Địa lý Huỳnh Trần Quỳnh Như THPT Bình Phú Vàng

15 10 Ngữ văn Quách Ngọc Minh THPT Bình Tân Vàng

16 10 Hóa học Trần Thị Mỹ Kiều THPT Bùi Thị Xuân Vàng

17 10 Hóa học Đỗ Hiền Như THPT Bùi Thị Xuân Vàng

18 10 Hóa học Trần Hữu Phước THPT Bùi Thị Xuân Vàng

19 10 Sinh học Nguyễn Phạm Bảo Nhi THPT Bùi Thị Xuân Vàng

20 10 Sinh học Nguyễn Trần Tuyết Nhi THPT Bùi Thị Xuân Vàng

21 10 Sinh học Lâm Quốc Việt THPT Bùi Thị Xuân Vàng

22 10 Vật lý Đinh Hoàng Nhựt Long THPT Bùi Thị Xuân Vàng

23 10 Toán Nguyễn Thanh Minh Nguyệt THPT Bùi Thị Xuân Vàng

24 10 Toán Nguyễn Minh Hoàng THPT Bùi Thị Xuân Vàng

25 10 Tiếng Anh Nguyễn Cảnh Hải Khanh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng

26 10 Địa lý Đặng Ngọc Linh THPT Bùi Thị Xuân Vàng

Page 2: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

27 10 Địa lý Phan Huỳnh Thanh Thúy THPT Bùi Thị Xuân Vàng

28 10 Tiếng Pháp Nguyễn Đinh Nguyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

29 10 Hóa học Phạm Đình Long Hưng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

30 10 Vật lý Quan Chấn Huy THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

31 10 Vật lý Nguyễn Phước Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

32 10 Hóa học Trần Hoàng Việt THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

33 10 Tin học Ngô Quang Trung THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

34 10 Vật lý Tô Đức Thành THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

35 10 Sinh học Võ Trần Minh Ngọc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

36 10 Hóa học Trần Quốc Thắng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

37 10 Sinh học Phạm Quang Thắng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

38 10 Sinh học Hồ Ngọc Lan Nhi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

39 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Khánh Hà THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

40 10 Tiếng Anh Ngô Duy Khải THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

41 10 Tiếng Anh Đỗ Thị Minh Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

42 10 Lịch sử Huỳnh Minh Nhật THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

43 10 Ngữ văn Dương Minh Hạnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

44 10 Ngữ văn Võ Nguyễn Khánh Ngọc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

45 10 Lịch sử Vương Kim Hoàng Châu THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

46 10 Lịch sử Phạm Nguyễn Hồng Vân THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

47 10 Toán Lý Nhật Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

48 10 Địa lý Nguyễn Thái Bình THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

49 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Hoàng Nhi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

50 10 Sinh học Trương Quỳnh Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

52 10 Toán Tô Duy Nhật Trình THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

53 10 Tiếng Anh Nguyễn Trung Sơn THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

54 10 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Hương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

55 10 Lịch sử Lê Minh Trúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

56 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

57 10 Tiếng Anh Lê Tiến Thịnh THPT Củ Chi Vàng

58 10 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Hân THPT Củ Chi Vàng

59 10 Địa lý Bùi Nguyễn Hoàng Long THPT Củ Chi Vàng

60 10 Hóa học Bùi Tấn Danh THPT Đa Phước Vàng

61 10 Hóa học Nguyễn Thị Mai Phương THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng

62 10 Sinh học Nguyễn Nữ Khánh Huyền THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng

63 10 Ngữ văn Vương Thị Danh THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng

64 10 Lịch sử Nông Thị Minh THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng

65 10 Tiếng Anh Trần Anh Kiệt THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng

66 10 Địa lý Dương Thảo Nguyên THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng

67 10 Tiếng Anh Văn Chấn Dương THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng

68 10 Vật lý Nguyễn Vinh Quang THPT Đinh Thiện Lý Vàng

69 10 Vật lý Đoàn Đức Nguyên Long THPT Đinh Thiện Lý Vàng

70 10 Vật lý Trần Nhựt An THPT Đinh Thiện Lý Vàng

71 10 Tiếng Anh Ngô Yến Nhi THPT Đinh Thiện Lý Vàng

72 10 Tiếng Anh Nguyễn Thuận Phát THPT Đinh Thiện Lý Vàng

73 10 Lịch sử Trần Ngọc Nhật Phương THPT Đinh Thiện Lý Vàng

74 10 Ngữ văn Nguyễn Khánh Lê THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng

75 10 Sinh học Trần Hải Sơn THPT Gia Định Vàng

Page 3: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

76 10 Vật lý Trần Thị Thanh Ngân THPT Gia Định Vàng

77 10 Hóa học Nguyễn Phương Mai THPT Gia Định Vàng

78 10 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Ngân THPT Gia Định Vàng

79 10 Toán Phạm Trần Quang Minh THPT Gia Định Vàng

80 10 Toán Nguyễn Nhật Huy THPT Gia Định Vàng

81 10 Tiếng Anh Cao Nguyễn Huy Hoàng THPT Gia Định Vàng

82 10 Ngữ văn Mai Hoàng Kim Sơn THPT Gia Định Vàng

83 10 Tiếng Anh Đặng Bùi Kim Khanh THPT Gia Định Vàng

84 10 Toán Nguyễn Hoàng Lân THPT Gia Định Vàng

85 10 Lịch sử Vũ Thiên Nga THPT Gia Định Vàng

86 10 Toán Đoàn Xuân Bách THPT Giồng Ông Tố Vàng

87 10 Ngữ văn Lâm Vũ Như Nhung THPT Giồng Ông Tố Vàng

88 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Tiến THPT Gò Vấp Vàng

89 10 Tiếng Anh Bùi Trần Anh Vy THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng

90 10 Hóa học Hồ Đắc Lộc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

91 10 Hóa học Nguyễn Triều Dương THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

92 10 Vật lý Trần Ngọc Định THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

93 10 Tiếng Anh Trần Cát Duy THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

94 10 Lịch sử Đỗ Thị Thúy Ngọc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

95 10 Sinh học Phạm Quốc Vũ THPT Hùng Vương Vàng

96 10 Sinh học Nguyễn Thị Kiều Oanh THPT Hùng Vương Vàng

97 10 Sinh học Tăng Tịnh Thi THPT Hùng Vương Vàng

98 10 Lịch sử Huỳnh Thanh Ngân THPT Hùng Vương Vàng

99 10 Địa lý Phạm Châu Mỹ Phương THPT Hùng Vương Vàng

100 10 Địa lý Bùi Khải Hoàn THPT Hùng Vương Vàng

101 10 Toán Lê Thanh Triều THPT Kế Sách - Sóc Trăng Vàng

102 10 Hóa học Võ Thái Sơn THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

103 10 Ngữ văn Đặng Ngọc Thanh Hương THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

104 10 Sinh học Phạm Hoài Sơn THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

105 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Bảo Trân THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

106 10 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Nhi THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

107 10 Lịch sử Chiêm Hoàng Tuệ Thư THPT Lê Minh Xuân Vàng

108 10 Lịch sử Đỗ Thành Chinh THPT Lê Minh Xuân Vàng

109 10 Ngữ văn Bùi Thị Bạch Vân THPT Lê Minh Xuân Vàng

110 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàn Cang THPT Lê Minh Xuân Vàng

111 10 Vật lý Cái Hoàng Phúc THPT Lê Quí Đôn Vàng

112 10 Toán Đặng Vũ Kim Ký THPT Lê Quí Đôn Vàng

113 10 Ngữ văn Đào Sang Kim Phụng THPT Long Thới Vàng

114 10 Tiếng Anh Byun Minh Đạt THPT Lương Thế Vinh Vàng

115 10 Toán Nguyễn Khải Toàn THPT Lương Thế Vinh Vàng

116 10 Vật lý Ngô Thành Long THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

117 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Phương An THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

118 10 Vật lý Nguyễn Đức Thịnh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

119 10 Hóa học Châu Tuyết Lan THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

120 10 Tin học Phạm Hồ Anh Quân THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

121 10 Toán Nguyễn Minh Phúc THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

122 10 Tiếng Anh Huỳnh Quốc Thái THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

123 10 Toán Tăng Tú Nhi THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

124 10 Ngữ văn Nguyễn Trần Mai Chi THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

Page 4: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

125 10 Vật lý Nguyễn Ngọc Hoàng Quân THPT Marie Curie Vàng

126 10 Vật lý Nguyễn Gia Huy THPT Marie Curie Vàng

127 10 Tiếng Anh Lê Trường Long Hưng THPT Marie Curie Vàng

128 10 Ngữ văn Nguyễn Phạm Lan Nhi THPT Marie Curie Vàng

129 10 Toán Phạm Tấn Bằng THPT Marie Curie Vàng

130 10 Tiếng Anh Lê Bá Trâm Anh THPT Mùa Xuân Vàng

131 10 Hóa học Nguyễn Trương Phi THPT Ngô Quyền Vàng

132 10 Vật lý Dương Nhật Hào THPT Ngô Quyền Vàng

133 10 Toán Lê Trần Tấn Lộc THPT Ngô Quyền Vàng

134 10 Lịch sử Nguyễn Phương Nhi THPT Ngô Quyền Vàng

135 10 Vật lý Nguyễn Phúc Bảo Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng

136 10 Hóa học Trương Phạm Hoàng Chương THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

137 10 Tin học Thái Văn Nhật THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

138 10 Sinh học Nguyễn Nhật Quyên THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

139 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Lan Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

140 10 Toán Lê Trung Đan THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

141 10 Toán Nguyễn Gia Huy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

142 10 Địa lý Đoàn Thị Tố Uyên THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

143 10 Ngữ văn Lương Thị Phương Vi THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng

144 10 Hóa học Nguyễn Khánh Đăng THPT Nguyễn Du Vàng

145 10 Vật lý Trương Mỹ Như THPT Nguyễn Du Vàng

146 10 Tiếng Anh Đặng Quang Hưng THPT Nguyễn Du Vàng

147 10 Toán Trương Minh Nguyên THPT Nguyễn Hiền Vàng

148 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Bình Minh THPT Nguyễn Hiền Vàng

149 10 Ngữ văn Châu Phương Đài THPT Nguyễn Hiền Vàng

150 10 Ngữ văn Tăng Như Quỳnh THPT Nguyễn Hiền Vàng

151 10 Địa lý Đặng Mỹ Tâm THPT Nguyễn Hiền Vàng

152 10 Địa lý Ngô Huệ Trang THPT Nguyễn Hiền Vàng

153 10 Vật lý Nguyễn Hữu Trường Duy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

154 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Bảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

155 10 Vật lý Nguyễn Thiên Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

156 10 Vật lý Nguyễn Việt Dũng THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

157 10 Hóa học Nguyễn Thanh Tân THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

158 10 Ngữ văn Nguyễn Lan Ngọc THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

159 10 Vật lý Nguyễn Bảo Long THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

160 10 Vật lý Đỗ Anh Thư THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

161 10 Lịch sử Nguyễn Thị Hải Hậu THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

162 10 Lịch sử Lưu Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

163 10 Toán Mách A Ly THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

164 10 Ngữ văn Ngô Đình Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

165 10 Địa lý Chiêm Tấn Phát THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

166 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Tiến Vàng

167 10 Sinh học HỒ HẢI LONG THPT Nguyễn Khuyến Vàng

168 10 Ngữ văn TRANG THỊ THÙY ANH THPT Nguyễn Khuyến Vàng

169 10 Địa lý Trần Quang Huy THPT Nguyễn Tất Thành Vàng

170 10 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Tài THPT Nguyễn Thái Bình Vàng

171 10 Lịch sử Mạch Thục Chi THPT Nguyễn Thái Bình Vàng

172 10 Hóa học Lê Khắc Minh An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

173 10 Sinh học Nguyễn Minh Nhật THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

Page 5: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

174 10 Sinh học Nguyễn Công Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

175 10 Hóa học Nguyễn Thị Xuân My THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

176 10 Sinh học Lê Nguyễn Bảo Trân THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

177 10 Toán Cao Ngọc Thiện Tú THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

178 10 Tiếng Anh Lê Quang Niên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

179 10 Ngữ văn Lê Thị Quế Trâm THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

180 10 Tiếng Anh Phạm Ngọc Vân Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

181 10 Tiếng Anh Trần Đức Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

182 10 Toán Phạm Minh Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

183 10 Địa lý Lê Quốc Cương THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

184 10 Toán Phạm Đỗ Thục Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

185 10 Địa lý Nguyễn Võ Hoàng Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

186 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Vân Lam THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

187 10 Hóa học Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

188 10 Hóa học Võ Hoài Sơn THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

189 10 Sinh học Vũ Thị Vân Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

190 10 Vật lý Trần Nguyễn Nam Trung THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

191 10 Hóa học Phạm Đức Duy Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

192 10 Vật lý Nguyễn Phúc Bảo THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

193 10 Tiếng Anh Phạm Ngọc Thùy Trân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

194 10 Toán Nguyễn Thị Anh Thơ THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

195 10 Tiếng Anh Thạch Kim Thành THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

196 10 Tiếng Anh Hồ Thị Ngọc Diệp THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

197 10 Lịch sử Đặng Hồng Sang THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

198 10 Ngữ văn Nguyễn Đỗ Hạnh Mai THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

199 10 Ngữ văn Nguyễn Tường Vi THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

200 10 Hóa học Đoàn Ngọc Phước THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Vàng

201 10 Hóa học Trần Minh Tâm THPT Nguyễn Trãi Vàng

202 10 Ngữ văn Trần Thị Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi Vàng

203 10 Sinh học Nguyễn Quốc Đạt THPT Nguyễn Trung Trực Vàng

204 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Tú THPT Nguyễn Trung Trực Vàng

205 10 Địa lý Huỳnh Ngọc Minh Thư THPT Nguyễn Trung Trực Vàng

206 10 Lịch sử NGÔ TẤN HUY THPT Phan Đăng Lưu Vàng

207 10 Hóa học Nguyễn Duy THPT Phú Nhuận Vàng

208 10 Vật lý Hoàng Nguyễn Đức Duy THPT Phú Nhuận Vàng

209 10 Hóa học Bùi Hoàng Long THPT Phú Nhuận Vàng

210 10 Sinh học Phạm Trương Kim Chi THPT Phú Nhuận Vàng

211 10 Tin học Trần Lê Minh Long THPT Phú Nhuận Vàng

212 10 Toán Nguyễn Minh Thiện THPT Phú Nhuận Vàng

213 10 Toán Nguyễn Đăng Khoa THPT Phú Nhuận Vàng

214 10 Toán Lê Bình Phương THPT Phú Nhuận Vàng

215 10 Ngữ văn Phạm Huỳnh Bảo Ngân THPT Phú Nhuận Vàng

216 10 Hóa học Phạm Thị Hồng Nhung THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

217 10 Ngữ văn Võ Thị Thanh Xuân THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

218 10 Toán Tạ Văn Quý THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

219 10 Ngữ văn Trần Thị Hoa Nam THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

220 10 Toán Trần Quốc Đạt THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

221 10 Địa lý Hà Thúy Ngọc THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

222 10 Sinh học Lý Quốc Huy THPT Quang Trung - Tây Ninh Vàng

Page 6: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

223 10 Sinh học Đặng Thị Ngọc Lam THPT Tân Bình Vàng

224 10 Toán Ngô Nguyễn Hạnh Anh THPT Tân Bình Vàng

225 10 Lịch sử Đỗ Hân Dung THPT Tân Bình Vàng

226 10 Lịch sử Nguyễn Thị Diễm My THPT Tân Túc Vàng

227 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Trúc Mai THPT Tân Túc Vàng

228 10 Địa lý Đặng Ngọc Thúy THPT Tân Túc Vàng

229 10 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Tâm Thi THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng

230 10 Hóa học Võ Đức Trí THPT Tây Thạnh Vàng

231 10 Sinh học Nguyễn Quỳnh Anh THPT Tây Thạnh Vàng

232 10 Tin học Lê Quang Vinh THPT Tây Thạnh Vàng

233 10 Ngữ văn Võ Thị Kiều Thương THPT Tây Thạnh Vàng

234 10 Toán Võ Văn Định THPT Tây Thạnh Vàng

235 10 Ngữ văn Hồ Thạch Thủy Trúc THPT Tây Thạnh Vàng

236 10 Toán Nguyễn Quốc Ngọc Long THPT Tây Thạnh Vàng

237 10 Địa lý Trần Thị Bích Trâm THPT Tây Thạnh Vàng

238 10 Tiếng Anh Lê Bách THPT Ten Lơ Man Vàng

239 10 Toán Trần Đăng Khoa THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

240 10 Địa lý Nguyễn Thị Hạnh THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

241 10 Toán Phạm Mai Nhật Minh THPT Thủ Đức Vàng

242 10 Tiếng Anh Bùi Khánh Nam THPT Thủ Đức Vàng

243 10 Ngữ văn Lý Ánh Quân THPT Thủ Đức Vàng

244 10 Địa lý Lê Trần Phương Thúy THPT Thủ Đức Vàng

245 10 Địa lý Mai Ngọc Hiền Lương THPT Thủ Đức Vàng

246 10 Sinh học Bùi Thị Thu Phương THPT Trần Hưng Đạo Vàng

247 10 Vật lý Bùi Loan Cường Duy THPT Trần Hưng Đạo Vàng

248 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Huy THPT Trần Hưng Đạo Vàng

249 10 Toán Nguyễn Huỳnh Thanh Tú THPT Trần Hưng Đạo Vàng

250 10 Tiếng Anh Nguyễn Huy Nhật Duy THPT Trần Hưng Đạo Vàng

251 10 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Hân THPT Trần Hưng Đạo Vàng

252 10 Tiếng Anh Trần Lâm Huyền Trang THPT Trần Hưng Đạo Vàng

253 10 Ngữ văn Vũ Thị Thanh Nga THPT Trần Hưng Đạo Vàng

254 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Việt THPT Trần Khai Nguyên Vàng

255 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Hiếu Kim THPT Trần Khai Nguyên Vàng

256 10 Hóa học Oách Trọng Trí THPT Trần Khai Nguyên Vàng

257 10 Sinh học Lương Anh Khoa THPT Trần Khai Nguyên Vàng

258 10 Sinh học Nguyễn Hoàng Tuyết Trinh THPT Trần Khai Nguyên Vàng

259 10 Tiếng Anh Thang Khiết Long THPT Trần Khai Nguyên Vàng

260 10 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Trâm THPT Trần Khai Nguyên Vàng

261 10 Lịch sử Hoặc Thơ Lệ THPT Trần Khai Nguyên Vàng

262 10 Tin học Lô Nguyễn Tuấn Khiêm THPT Trần Phú Vàng

263 10 Vật lý Hà Nhật Tân THPT Trần Phú Vàng

264 10 Hóa học Tô Thị Tuyết Lan THPT Trần Phú Vàng

265 10 Sinh học Nguyễn Thị Bảo Ngọc THPT Trần Phú Vàng

266 10 Tin học Nguyễn Tấn Hào THPT Trần Phú Vàng

267 10 Tin học Nguyễn Đức Huy Long THPT Trần Phú Vàng

268 10 Ngữ văn Nguyễn Đức Phát THPT Trần Phú Vàng

269 10 Lịch sử Nguyễn Hà Anh Lân THPT Trần Phú Vàng

270 10 Ngữ văn Võ Lê Thuỳ Trang THPT Trần Phú Vàng

271 10 Ngữ văn Đinh Nguyễn Thảo My THPT Trần Phú Vàng

Page 7: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

272 10 Địa lý Chung Cẩm Tiên THPT Trần Phú Vàng

273 10 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Nga THPT Trần Phú Vàng

274 10 Lịch sử Lý Vịnh Khánh THPT Trần Văn Giàu Vàng

275 10 Ngữ văn Đặng Tú Tài THPT Trần Văn Giàu Vàng

276 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Thanh Xuân THPT Trần Văn Giàu Vàng

277 10 Hóa học Nguyễn Huỳnh Thịnh Trúc THPT Trung Phú Vàng

278 10 Sinh học Lê Ngọc Châu THPT Trung Phú Vàng

279 10 Hóa học Đặng Anh Việt THPT Trung Phú Vàng

280 10 Sinh học Kim Đoan Vy THPT Trung Phú Vàng

281 10 Địa lý Tạ Hoài Thu THPT Trung Phú Vàng

282 10 Địa lý Trần Thị Thanh Ngân THPT Trung Phú Vàng

283 10 Toán Phạm Thanh Truyền THPT Trưng Vương Vàng

284 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Minh Long THPT Trường Chinh Vàng

285 10 Vật lý Phạm Đức Duy THPT Trường Chinh Vàng

286 10 Ngữ văn Chiu Ya Wen THPT Trường Chinh Vàng

287 10 Ngữ văn Lê Thị Kim Ngân THPT Trường Chinh Vàng

288 10 Hóa học Trịnh Đức Nhã THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

289 10 Tin học Đặng Lê Hoàng Tuấn THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

290 10 Hóa học Nguyễn Trà My THPT Vĩnh Lộc Vàng

291 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Anh Thư THPT Vĩnh Lộc Vàng

292 10 Lịch sử Trần Kỷ Nguyên THPT Vĩnh Lộc Vàng

293 10 Toán Phan Anh Duy THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Vàng

294 10 Tiếng Anh Nguyễn An Duy THPT Võ Thị Sáu Vàng

295 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Châu THPT Võ Thị Sáu Vàng

296 10 Ngữ văn Đinh Thanh Huyền THPT Võ Thị Sáu Vàng

297 10 Lịch sử Bùi Hưng Thế THPT Võ Thị Sáu Vàng

298 10 Địa lý Phan Thị Kim Thoa THPT Võ Thị Sáu Vàng

299 10 Ngữ văn Lê Thị Ngọc Thúy THPT Võ Trường Toản Vàng

300 10 Hóa học Đỗ Bá Long THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

301 10 Sinh học Trần Hồng Quân THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

302 10 Toán Ngô Thị Minh Nguyệt THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

303 10 Lịch sử Nguyễn Như Băng Thanh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

304 10 Lịch sử Nguyễn Trà Giang THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

305 10 Lịch sử Trần Hoàng Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

306 10 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Hoàng Duy THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

307 10 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Long THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

308 10 Địa lý Phương Huệ Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

309 10 Hóa học LÊ HÀ THU UYÊN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng

310 10 Vật lý Trần Đình Đăng Khoa Trung học thực hành ĐHSP Vàng

311 10 Vật lý Lại Tiến Hưng Trung học thực hành ĐHSP Vàng

312 10 Sinh học Nguyễn Ái Phương Trung học thực hành ĐHSP Vàng

313 10 Hóa học Nguyễn Phương Trí Bảo Trung học thực hành ĐHSP Vàng

314 10 Sinh học Vương Tú Bình Trung học thực hành ĐHSP Vàng

315 10 Tiếng Anh Vũ Tuấn Đạt Trung học thực hành ĐHSP Vàng

316 10 Toán Dương Đức Bình Trung học thực hành ĐHSP Vàng

317 10 Toán Nguyễn Tuấn Đức Trung học thực hành ĐHSP Vàng

318 10 Tiếng Anh Vũ Lưu Hồng Đạt Trung học thực hành ĐHSP Vàng

319 10 Ngữ văn Liên Bích Như Trung học thực hành ĐHSP Vàng

Page 8: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

320 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trâm TH - THCS - THPT Quốc tế Canada Vàng

321 11 Địa lý Triệu Bảo Quyền TH - THCS - THPT Việt Úc Vàng

322 11 Hóa học Đặng Văn Tốt TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Vàng

323 11 Hóa học Nguyễn Chí Công TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Vàng

324 11 Tiếng Anh Phan Huy Nguyên TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng

325 11 Vật lý Nguyễn Thị Khánh Như THPT An Dương Vương Vàng

326 11 Ngữ văn Nguyễn Như Mai THPT Bà Điểm Vàng

327 11 Hóa học Huỳnh Trương Anh Duy THPT Bình Chánh Vàng

328 11 Ngữ văn Võ Ngọc Phương Hân THPT Bình Chánh Vàng

329 11 Tin học Nguyễn Minh Đăng THPT Bình Phú Vàng

330 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc THPT Bình Phú Vàng

331 11 Ngữ văn Hồng Châu Thiên THPT Bình Phú Vàng

332 11 Toán Nhan Sư Nghĩa THPT Bình Phú Vàng

333 11 Vật lý Lê Tâm Ân THPT Bùi Thị Xuân Vàng

334 11 Vật lý Nguyễn Hồng Hòa THPT Bùi Thị Xuân Vàng

335 11 Hóa học Quang Nguyễn Hữu Nghĩa THPT Bùi Thị Xuân Vàng

336 11 Hóa học Dương Hoàng Minh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng

337 11 Hóa học Đặng Ngô Anh Thư THPT Bùi Thị Xuân Vàng

338 11 Sinh học Nguyễn Đặng Lan Anh THPT Bùi Thị Xuân Vàng

339 11 Toán Trần Hoàng Nhật Anh THPT Bùi Thị Xuân Vàng

340 11 Toán Đồng Văn Phong THPT Bùi Thị Xuân Vàng

341 11 Ngữ văn Trần Nguyễn Phương Uyên THPT Bùi Thị Xuân Vàng

342 11 Tiếng Anh Trần Nguyễn Phương Minh THPT Bùi Thị Xuân Vàng

343 11 Ngữ văn Trần Thành Đạt THPT Bùi Thị Xuân Vàng

344 11 Toán Mai Nguyễn Ngọc Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân Vàng

345 11 Tiếng Anh Phạm Vũ Lê Trần Quang Anh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng

346 11 Vật lý Đinh Hoàng Nhi THPT Cần Thạnh Vàng

347 11 Ngữ văn Võ Minh Tài THPT Cần Thạnh Vàng

348 11 Ngữ văn Nguyễn Đặng Phương Uyên THPT Cần Thạnh Vàng

349 11 Tiếng Pháp Lê Ngọc Diệp THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

350 11 Vật lý Lê Huỳnh Lộc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

351 11 Vật lý Ngô Đức Tuấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

352 11 Vật lý Hoàng Phạm Khôi Nguyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

353 11 Hóa học Phạm Đình Thanh Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

354 11 Hóa học Bùi Việt Minh Quân THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

355 11 Sinh học Tạ Thị Phương Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

356 11 Tin học Bùi Quang Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

357 11 Tin học Lê Minh Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

358 11 Sinh học Nguyễn Phúc Nguyệt Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

359 11 Toán Nguyễn Đức Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

360 11 Ngữ văn Nguyễn Đặng Như Quỳnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

361 11 Địa lý Nguyễn Thanh Phong THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

362 11 Toán Trần Anh Tuấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

363 11 Toán Trương Minh Hiếu THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

364 11 Lịch sử Lê Thị Thu Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

365 11 Tiếng Anh Lưu Quang Hải Sơn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

366 11 Địa lý Huỳnh Thị Thúy Hồng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

367 11 Ngữ văn Hồ Thị Như Hảo THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

Page 9: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

368 11 Lịch sử Bùi Trương Lan Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

369 11 Lịch sử Đặng Phương Quyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

370 11 Địa lý Vũ Thị Hải Yến THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng

371 11 Vật lý Lý Thị Hạnh Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

372 11 Hóa học Ngô Mỹ Nhi THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

373 11 Sinh học Lê Minh Trí THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

374 11 Sinh học Lâm Vân Thanh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

375 11 Toán Trần Bảo Ngân THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

376 11 Toán Hồ Sỹ Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

377 11 Tiếng Anh Lê Thị Mỹ Hoa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

378 11 Ngữ văn Phan Sỹ Lê Nghĩa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

379 11 Ngữ văn Trương Công Bảo Thư THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

380 11 Tiếng Anh Thái Nguyên Phúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

381 11 Lịch sử Nguyễn Trúc Phương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

382 11 Lịch sử Lưu Ngọc Quỳnh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

383 11 Địa lý Nguyễn Thị Mỹ Giàu THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng

384 11 Địa lý Bùi Thị Mỹ Linh THPT Củ Chi Vàng

385 11 Địa lý Nguyễn Thị Bích Huyền THPT Củ Chi Vàng

386 11 Lịch sử Ôn Kiến Thiết THPT Củ Chi Vàng

387 11 Vật lý Phạm Hoàng Dũng THPT Đa Phước Vàng

388 11 Toán Nguyễn Văn Hà Tiên THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng

389 11 Vật lý Lê Thị Thu Thảo THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng

390 11 Vật lý Lê Nguyễn Đức Anh THPT Đinh Thiện Lý Vàng

391 11 Sinh học Lộc Nguyễn Thanh Thanh THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng

392 11 Tin học Vũ Anh Hào THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng

393 11 Hóa học Lê Ngọc Anh Đức THPT Gia Định Vàng

394 11 Hóa học Phan Hữu Luân THPT Gia Định Vàng

395 11 Sinh học Trần Hồng Phương Nghi THPT Gia Định Vàng

396 11 Hóa học Bùi Hoàng Ngọc Khánh THPT Gia Định Vàng

397 11 Ngữ văn Hồ Nguyễn Kiều Loan THPT Gia Định Vàng

398 11 Ngữ văn Phạm Huỳnh Như Ngọc THPT Gia Định Vàng

399 11 Tiếng Anh Võ Trang Nhi THPT Gia Định Vàng

400 11 Toán Nguyễn Thị Mỹ Trâm THPT Gia Định Vàng

401 11 Địa lý Huỳnh Kim Phượng Loan THPT Gia Định Vàng

402 11 Vật lý Dương Quốc Tiệp THPT Giồng Ông Tố Vàng

403 11 Toán Phong Quốc Sỉ THPT Giồng Ông Tố Vàng

404 11 Toán Trần Thế Nghĩa THPT Giồng Ông Tố Vàng

405 11 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Phương Nga THPT Giồng Ông Tố Vàng

406 11 Toán Trần Đức Duy THPT Giồng Ông Tố Vàng

407 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Quyên Thy THPT Gò Vấp Vàng

408 11 Tiếng Anh Huỳnh Ánh Tuệ THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng

409 11 Địa lý Mã Nhựt Hào THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng

410 11 Hóa học Đinh Thi Thiên THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

411 11 Ngữ văn Trần Minh Thùy THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

412 11 Địa lý Tô Thụy Phương Trúc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng

413 11 Vật lý Nguyễn Thanh Phương THPT Hùng Vương Vàng

414 11 Vật lý Ngô Lê Minh THPT Hùng Vương - Bình Thuận Vàng

415 11 Sinh học Dương Minh Huy THPT Hùng Vương Vàng

416 11 Toán Phan Thị Thanh Nhã THPT Hùng Vương - Bình Thuận Vàng

Page 10: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

417 11 Ngữ văn Trần Lê Thùy Dương THPT Hùng Vương Vàng

418 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Bảo THPT Hùng Vương Vàng

419 11 Toán Lâm Thuận Thanh THPT Hùng Vương Vàng

420 11 Toán Lê Văn Hoàng THPT Kế Sách - Sóc Trăng Vàng

421 11 Vật lý Lê Thị Mỹ Linh THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

422 11 Hóa học Mai Trọng Hoàng THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

423 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Tuyền THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

424 11 Lịch sử Bùi Ngọc Phúc THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

425 11 Ngữ văn Nguyễn Thùy Nhật Anh THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

426 11 Lịch sử Lê Thảo Vy THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

427 11 Ngữ văn Trần Trọng Toản THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng

428 11 Sinh học Ngô Thị Sương THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

429 11 Sinh học Trần Quang Nhựt THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

430 11 Lịch sử Trương Thị Bích Trâm THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng

431 11 Sinh học Trần Thị Hiếu THPT Lê Minh Xuân Vàng

432 11 Ngữ văn Lê Thụy Trà My THPT Lê Minh Xuân Vàng

433 11 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Ánh THPT Lê Minh Xuân Vàng

434 11 Địa lý Nguyễn Thanh Tùng THPT Lê Minh Xuân Vàng

435 11 Vật lý Trần Ngọc Linh THPT Lê Quí Đôn Vàng

436 11 Hóa học Nguyễn Phú Minh Triết THPT Lê Quí Đôn Vàng

437 11 Tiếng Anh Đặng Khôi THPT Lê Quí Đôn Vàng

438 11 Tiếng Anh Phan Võ Tường Anh THPT Lê Quí Đôn Vàng

439 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trâm Anh THPT Lê Quí Đôn Vàng

440 11 Địa lý Vưu Bảo Châu THPT Lê Quí Đôn Vàng

441 11 Vật lý Ngô Hoàng Minh Anh THPT Lương Thế Vinh Vàng

442 11 Tiếng Anh Cao Nguyễn Quang Anh THPT Lương Thế Vinh Vàng

443 11 Ngữ văn Hà Cát Minh THPT Lương Thế Vinh Vàng

444 11 Vật lý Bùi Lê Hiếu THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

445 11 Tin học Lê Trí Dũng THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

446 11 Hóa học Huỳnh Minh Đức THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

447 11 Hóa học Trần Duy Tân THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

448 11 Hóa học Kiều Trí Đức THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

449 11 Sinh học Dương Quốc Cường THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

450 11 Ngữ văn Châu Huệ Mai THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

451 11 Tiếng Anh Lê Trần Xuân Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

452 11 Tiếng Anh Đặng Tiểu Bảo THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

453 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Tài THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

454 11 Địa lý Trương Quang Minh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

455 11 Toán Nguyễn Ngọc Nam Khang THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

456 11 Lịch sử Trần Thị Thùy Dương THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng

457 11 Lịch sử Huỳnh Nguyễn Phúc Trường THPT Marie Curie Vàng

458 11 Toán Phạm Ngọc Hùng THPT Marie Curie Vàng

459 11 Vật lý Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Ngô Quyền Vàng

460 11 Toán Nguyễn Trần Duy Sơn THPT Ngô Quyền Vàng

461 11 Toán Lê Hiếu Phương THPT Ngô Quyền Vàng

462 11 Toán Nguyễn Thị Phương Mai THPT Ngô Quyền Vàng

463 11 Ngữ văn Hồ Ngọc Xuân THPT Ngô Quyền Vàng

464 11 Ngữ văn Lê Thị Kim Ngân THPT Ngô Quyền Vàng

465 11 Sinh học Bùi Như Quỳnh THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng

Page 11: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

466 11 Toán Vũ Danh Hoài Nam THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng

467 11 Vật lý Đặng Trần Quang THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

468 11 Tin học Nguyễn Đức Nam THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

469 11 Vật lý Trương Nguyễn Tường Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

470 11 Sinh học Lê Ngọc Phương Anh THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

471 11 Hóa học Nguyễn Thành Đạt THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

472 11 Sinh học Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

473 11 Hóa học Cù Trần Duy Hậu THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

474 11 Tin học Nguyễn Thiên Ân THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

475 11 Hóa học Lưu Trọng Tài THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

476 11 Sinh học Nguyễn Thị Yến Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

477 11 Toán Tô Quốc Thắng THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

478 11 Địa lý Nguyễn Huỳnh Tuyết Trang THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

479 11 Địa lý Trầm Mậu Thanh Nhã THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

480 11 Tiếng Anh Phạm Trần Đức Thọ THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

481 11 Tiếng Anh Đỗ Đăng Huy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

482 11 Tiếng Anh Lê Minh THPT Nguyễn Công Trứ Vàng

483 11 Hóa học Trần Thị Ngọc Ngân THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng

484 11 Ngữ văn Nguyễn Thanh Ngân THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng

485 11 Sinh học Trần Thị Minh Thủy THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Vàng

486 11 Ngữ văn Dương Xuân Các THPT Nguyễn Du Vàng

487 11 Tiếng Anh Lê Minh Quân THPT Nguyễn Du Vàng

488 11 Toán Nguyễn Hồng Dương THPT Nguyễn Du Vàng

489 11 Ngữ văn Võ Thị Anh Thư THPT Nguyễn Hiền Vàng

490 11 Lịch sử Đỗ Ngọc Bội THPT Nguyễn Hiền Vàng

491 11 Sinh học Trần Hoài Tú THPT Nguyễn Huệ Vàng

492 11 Sinh học Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Nguyễn Huệ Vàng

493 11 Ngữ văn Trần Thanh Hà THPT Nguyễn Huệ Vàng

494 11 Lịch sử Bùi Sơn Nam THPT Nguyễn Hữu Cảnh Vàng

495 11 Hóa học Nguyễn Huỳnh Huy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

496 11 Sinh học Vũ Hoàng Mai Thy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

497 11 Sinh học Vương Thị Ngọc Huyền THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

498 11 Toán Huỳnh Ngọc Thanh Thùy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

499 11 Tiếng Anh Nguyễn Huỳnh Diệu Thảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

500 11 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Quang THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

501 11 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Huế Xuân THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

502 11 Địa lý Lê Hoàng Anh THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

503 11 Ngữ văn Lê Anh Thi THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

504 11 Toán Lưu Nguyễn THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

505 11 Địa lý Đỗ Trung Hậu THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng

506 11 Vật lý Nguyễn Tiến Hùng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

507 11 Hóa học Trần Kiều Minh Tú THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

508 11 Sinh học Nguyễn Duy Khương THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

509 11 Hóa học Nguyễn Hưng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

510 11 Sinh học Phạm Hữu Nghĩa THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

511 11 Toán Nguyễn Minh Nhật THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

512 11 Tiếng Anh Bùi Xuân An THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

513 11 Địa lý Trần Duy Thành THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

514 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

Page 12: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

515 11 Lịch sử Nguyễn Đức Loan Anh THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

516 11 Địa lý Trần Minh Mẫn THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

517 11 Lịch sử Nguyễn Phương Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng

518 11 Tin học Nguyễn Công Chánh THPT Nguyễn Hữu Tiến Vàng

519 11 Hóa học TRẦN ĐỨC HOÀNG HUY THPT Nguyễn Khuyến Vàng

520 11 Sinh học CHẾ THANH DIỄM QUYÊN THPT Nguyễn Khuyến Vàng

521 11 Tiếng Anh TRỊNH LÊ QUỲNH ANH THPT Nguyễn Khuyến Vàng

522 11 Toán TRẦN GIA HUY THPT Nguyễn Khuyến Vàng

523 11 Ngữ văn Tăng Thanh Nam THPT Nguyễn Tất Thành Vàng

524 11 Vật lý Trịnh Thế Dân THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

525 11 Vật lý Ngô Trần Trọng Tấn THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

526 11 Sinh học Nguyễn Đức Uyên Thi THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

527 11 Hóa học Nguyễn Lê Anh Duy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

528 11 Hóa học Thái Mỹ Linh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

529 11 Hóa học Nguyễn Đức Quang THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

530 11 Tiếng Anh Quan Mỹ Đình THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

531 11 Toán Phùng Vân Thủy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

532 11 Lịch sử Hứa Thị Thùy Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng

533 11 Tin học Trần Công Huân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

534 11 Vật lý Phạm Xuân Thu THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

535 11 Vật lý Nguyễn Hồ Hữu Nghĩa THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

536 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Thanh Nhã THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

537 11 Sinh học Nguyễn Ý Vy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

538 11 Sinh học Nguyễn Vũ Hoàng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

539 11 Hóa học Nguyễn Tuấn Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

540 11 Sinh học Mai Thị Quỳnh Như THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

541 11 Địa lý Phạm Minh Thuận THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

542 11 Toán Lê Minh Đức THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

543 11 Tiếng Anh Kiều Bình Bảo Châu THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

544 11 Tiếng Anh Bùi Đỗ Huy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

545 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Bảo Ngân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

546 11 Lịch sử Hoàng Trần Trúc Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

547 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Duy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

548 11 Toán Nguyễn Tiến Hưng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng

549 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng THPT Phạm Văn Sáng Vàng

550 11 Lịch sử Huỳnh Nhất Thống THPT Phú Hòa Vàng

551 11 Tin học Lê Huỳnh Thăng THPT Phú Nhuận Vàng

552 11 Toán Trần Ngọc Khiêm THPT Phú Nhuận Vàng

553 11 Toán Đặng Khải Hoàn THPT Phú Nhuận Vàng

554 11 Tiếng Anh Chung Minh Nhật THPT Phú Nhuận Vàng

555 11 Ngữ văn Nguyễn Phạm Quỳnh Ngân THPT Phú Nhuận Vàng

556 11 Vật lý Trần Đình Minh THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

557 11 Vật lý Nguyễn Văn Thanh THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

558 11 Ngữ văn Lê Thị Thu Hiền THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng

559 11 Sinh học Võ Thành Nhân THPT Phước Kiển Vàng

560 11 Toán Nguyễn Minh Nhật THPT Phước Long Vàng

561 11 Vật lý Nguyễn Triệu Vĩ THPT Quang Trung - Tây Ninh Vàng

562 11 Toán Đỗ Anh Khoa THPT Tân Thông Hội Vàng

563 11 Lịch sử Mai Thị Thanh Xuân THPT Tân Thông Hội Vàng

Page 13: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

564 11 Địa lý Lê Nguyễn Hiếu Nhân THPT Tân Túc Vàng

565 11 Ngữ văn Đặng Hoàng Huy THPT Tân Túc Vàng

566 11 Địa lý Lê Công Tường THPT Tân Túc Vàng

567 11 Lịch sử Huỳnh Mai Khánh Duy THPT Tân Túc Vàng

568 11 Địa lý Trần Quang Khải THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng

569 11 Lịch sử Âu Quỳnh Như THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng

570 11 Vật lý Nguyễn Thái Thiện THPT Tây Thạnh Vàng

571 11 Hóa học Hà Duy Nguyên THPT Tây Thạnh Vàng

572 11 Hóa học Huỳnh Ngọc Nhi THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

573 11 Hóa học Nguyễn Quốc Thắng THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

574 11 Ngữ văn Châu Thị Tú Hảo THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

575 11 Toán Nguyễn Ngô Hải Cơ THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

576 11 Lịch sử Lê Văn Tuấn Đạt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng

577 11 Vật lý Nguyễn Anh Minh THPT Thủ Đức Vàng

578 11 Vật lý Bùi Anh Khoa THPT Thủ Đức Vàng

579 11 Lịch sử Ngô Hoàng Dũng THPT Thủ Đức Vàng

580 11 Vật lý Đào Thảo Hiền THPT Trần Hưng Đạo Vàng

581 11 Sinh học Lê Sen Thượng Lũy THPT Trần Hưng Đạo Vàng

582 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Lộc THPT Trần Hưng Đạo Vàng

583 11 Ngữ văn Trần Thị Thanh Thuỷ THPT Trần Hưng Đạo Vàng

584 11 Tiếng Anh Nguyễn An Na THPT Trần Hưng Đạo Vàng

585 11 Lịch sử Trần Thị Thanh Thảo THPT Trần Hưng Đạo Vàng

586 11 Vật lý Nguyễn Tường Đăng Khoa THPT Trần Khai Nguyên Vàng

587 11 Ngữ văn Tăng Phối Hằng THPT Trần Khai Nguyên Vàng

588 11 Toán Châu Cẩm Triều THPT Trần Khai Nguyên Vàng

589 11 Tiếng Anh Phan Ngọc Bảo Trâm THPT Trần Khai Nguyên Vàng

590 11 Lịch sử Châu Ái Lệ THPT Trần Khai Nguyên Vàng

591 11 Tin học Trần Tiến THPT Trần Phú Vàng

592 11 Tin học Bùi Đăng Huy THPT Trần Phú Vàng

593 11 Hóa học Nguyễn Minh Châu THPT Trần Phú Vàng

594 11 Sinh học Trần Thị Thu Hà THPT Trần Phú Vàng

595 11 Hóa học Dương Quang Nhân THPT Trần Phú Vàng

596 11 Lịch sử Trần Ngọc Tố Như THPT Trần Phú Vàng

597 11 Toán Ngô Duy Bảo THPT Trần Phú Vàng

598 11 Toán Trương Hoài Phong THPT Trần Phú Vàng

599 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Trần Phú Vàng

600 11 Tiếng Anh Lê Kỳ Anh THPT Trần Phú Vàng

601 11 Địa lý Hà Tuấn Cường THPT Trần Phú Vàng

602 11 Lịch sử Nguyễn Vũ Đăng Hưng THPT Trần Phú Vàng

603 11 Lịch sử Lê Đặng Lan Ngọc THPT Trần Phú Vàng

604 11 Địa lý Phạm Minh Trí THPT Trần Phú Vàng

605 11 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Cường THPT Trần Quang Khải Vàng

606 11 Sinh học Nguyễn Tấn Phát THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Vàng

607 11 Địa lý Nguyễn Thị Mai Duyên THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Vàng

608 11 Ngữ văn Đinh Ngọc Hải My THPT Trần Văn Giàu Vàng

609 11 Lịch sử Bùi Hà Xuân Chúc THPT Trần Văn Giàu Vàng

610 11 Hóa học Nguyễn Trí Trường Thịnh THPT Trung Phú Vàng

611 11 Sinh học Hồng Thúy Vy THPT Trung Phú Vàng

612 11 Lịch sử Phạm Thu Trang THPT Trung Phú Vàng

Page 14: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

613 11 Vật lý Lương Quốc Vĩ THPT Trưng Vương Vàng

614 11 Sinh học Lê Quang Hiệp THPT Trưng Vương Vàng

615 11 Tiếng Anh Hồ Quan Phú THPT Trưng Vương Vàng

616 11 Tiếng Anh Hồ Tôn Hoàng THPT Trưng Vương Vàng

617 11 Ngữ văn Nguyễn An Thơ THPT Trưng Vương Vàng

618 11 Địa lý Trần Hồ Minh Đức THPT Trưng Vương Vàng

619 11 Vật lý Trần Ngọc Thanh Trà THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

620 11 Ngữ văn Nguyễn Quang Triết Quân THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

621 11 Tiếng Anh Nguyễn Phạm Xuân Mai THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

622 11 Tiếng Anh Võ Kiến Thành THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng

623 11 Toán Nguyễn Văn Hoàng Nhân THPT Vĩnh Lộc Vàng

624 11 Ngữ văn Trần Thụy Thanh Ngân THPT Vĩnh Lộc Vàng

625 11 Địa lý Phan Thị Anh Thư THPT Vĩnh Lộc Vàng

626 11 Vật lý TRẦN ĐỨC HUY THPT Võ Thị Sáu Vàng

627 11 Vật lý Nguyễn Mạnh Hưng THPT Võ Thị Sáu Vàng

628 11 Hóa học Lê Đặng Khánh Tuyền THPT Võ Thị Sáu Vàng

629 11 Toán Nguyễn Phan Tuấn THPT Võ Thị Sáu Vàng

630 11 Tiếng Anh Bùi Thị Hồng Uyên THPT Võ Thị Sáu Vàng

631 11 Địa lý Lương Hoàng Hân THPT Võ Thị Sáu Vàng

632 11 Tiếng Anh Phạm Minh Khoa THPT Võ Thị Sáu Vàng

633 11 Sinh học Lã Hoàng Minh Trang THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

634 11 Hóa học Nguyễn Minh Quân THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

635 11 Toán Phạm Xuân Hoàng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

636 11 Ngữ văn Nguyễn Thu Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

637 11 Tiếng Anh Trần Thị Ngọc Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

638 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

639 11 Tiếng Anh Trần Thanh Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

640 11 Lịch sử Nguyễn Yến Thu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng

641 11 Vật lý NGUYỄN THỊ MINH TƯỜNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng

642 11 Sinh học NGUYỄN THỊ HIỀN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng

643 11 Hóa học NGUYỄN MINH ANH TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng

644 11 Sinh học Ngô Gia Hoa Trung học thực hành ĐHSP Vàng

645 11 Toán Trang Chấn Long Trung học thực hành ĐHSP Vàng

646 11 Ngữ văn Ngô Hoàng Thảo Uyên Trung học thực hành ĐHSP Vàng

647 11 Địa lý Lâm Thoại My Trung học thực hành ĐHSP Vàng

648 11 Địa lý Phạm Thị Bạch Tuyết Trung học thực hành ĐHSP Vàng

649 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Trung học thực hành ĐHSP Vàng

650 11 Toán NGUYỄN HÒA VĂN Trung học thực hành Sài Gòn Vàng

651 11 Ngữ văn QUÁCH KHẢI DANH Trung học thực hành Sài Gòn Vàng

652 10 Lịch sử Trương Quốc Chiến Song ngữ Quốc tế Horizon Bạc

653 10 Tiếng Anh Huỳnh Trung Hải TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc

654 10 Ngữ văn Nguyễn Dương Quỳnh Nhi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc

655 10 Ngữ văn Nguyễn Đỗ Uyển Nhi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc

656 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Thư TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc

657 10 Sinh học Trần Đặng Quỳnh Châu THCS - THPT Bắc Sơn Bạc

658 10 Toán Vũ Ngô Diễm Quỳnh THCS - THPT Đức Trí Bạc

659 10 Toán Nguyễn Đắc Khánh Trinh THCS - THPT Đức Trí Bạc

660 10 Địa lý Đinh Thị Thấm THCS - THPT Duy Tân Bạc

Page 15: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

661 10 Địa lý Ma Thị Thương THCS - THPT Duy Tân Bạc

662 10 Tiếng Anh Ngô Anh Quang THCS - THPT Việt Anh Bạc

663 10 Toán Nguyễn Thành Công THCS-THPT TT Hồng Đức Bạc

664 10 Toán Nguyễn Vũ Diêu Huyền THCS-THPT TT Hồng Đức Bạc

665 10 Sinh học Huỳnh Tấn Phát THPT An Dương Vương Bạc

666 10 Lịch sử Đinh Thanh Sang THPT An Dương Vương Bạc

667 10 Toán Vũ Ngọc Bảo Khanh THPT An Dương Vương Bạc

668 10 Ngữ văn Phan Thị Ngọc Nhung THPT An Lạc Bạc

669 10 Ngữ văn Trần Minh Khải THPT Bà Điểm Bạc

670 10 Ngữ văn Lê Thị Cẩm Cần THPT Bà Điểm Bạc

671 10 Ngữ văn Lý Ngọc Anh Thư THPT Bà Điểm Bạc

672 10 Địa lý Nguyễn Minh Nhựt THPT Bà Điểm Bạc

673 10 Địa lý Phạm Thị Thu Vân THPT Bình Chánh Bạc

674 10 Lịch sử Nguyễn Lan Tường Vy THPT Bình Hưng Hòa Bạc

675 10 Ngữ văn Đặng Khưu Thùy Trang THPT Bình Phú Bạc

676 10 Hóa học Lê Minh Nguyên THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

677 10 Vật lý Hoàng Long THPT Bùi Thị Xuân Bạc

678 10 Vật lý Châu Minh Quân THPT Bùi Thị Xuân Bạc

679 10 Tin học Huỳnh Đại Triển THPT Bùi Thị Xuân Bạc

680 10 Tin học Phó Trí Dũng THPT Bùi Thị Xuân Bạc

681 10 Tiếng Anh Ngô Bảo Ngọc THPT Bùi Thị Xuân Bạc

682 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thanh Bình THPT Bùi Thị Xuân Bạc

683 10 Toán Tô Dương Nhật Hạ THPT Bùi Thị Xuân Bạc

684 10 Ngữ văn Hồ Bảo Vy THPT Bùi Thị Xuân Bạc

685 10 Địa lý Nguyễn Hữu Tâm THPT Bùi Thị Xuân Bạc

686 10 Sinh học Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc

687 10 Toán Mai Thị Thu Huyền THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc

688 10 Tiếng Anh Đỗ Hải Nguyên THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc

689 10 Tiếng Pháp Trương Nguyễn Ngọc Thể THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

690 10 Tiếng Pháp Lê Nguyễn Quang Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

691 10 Tin học Thái Hoàng Ngọc Vỹ THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

692 10 Tiếng Anh Lương Nhã Nhật Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

693 10 Toán Trần Minh Huấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

694 10 Toán Võ Nguyễn Hoàng Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

695 10 Hóa học Hoàng Nguyễn Việt Châu THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

696 10 Hóa học Lâm Gia Huy THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

697 10 Tiếng Anh Hoàng Nguyễn Minh Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

698 10 Tiếng Anh Trần Nguyễn Hà My THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

699 10 Lịch sử Thiều Thanh Trang THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

700 10 Toán Dương Tâm Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

701 10 Địa lý Phan Hoàng Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

702 10 Sinh học Nguyễn Bình Kim Ngân THPT Củ Chi Bạc

703 10 Ngữ văn Huỳnh Thị Phương Thảo THPT Củ Chi Bạc

704 10 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như THPT Củ Chi Bạc

705 10 Hóa học Phùng Ngọc Bảo THPT Đa Phước Bạc

706 10 Vật lý Lê Thị Quí Bình THPT Đa Phước Bạc

707 10 Ngữ văn Lương Thị Kiều Thúy THPT Đa Phước Bạc

708 10 Toán Dương Văn Cường THPT Đăk Mil - Đăk Nông Bạc

709 10 Ngữ văn Trần Huyền Trang THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc

Page 16: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

710 10 Vật lý Trần Quang THPT Diên Hồng Bạc

711 10 Tiếng Anh Lọoc Thị Ánh Nguyệt THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc

712 10 Hóa học Trần Việt Bảo Châu THPT Gia Định Bạc

713 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Phương Uyên THPT Gia Định Bạc

714 10 Vật lý Lương Khải Hưng THPT Gia Định Bạc

715 10 Vật lý Phạm Bình Nguyên THPT Gia Định Bạc

716 10 Tiếng Anh Nguyễn Duy Thiên Kim THPT Gia Định Bạc

717 10 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Dung THPT Gia Định Bạc

718 10 Ngữ văn Vũ Ngọc Bích THPT Gia Định Bạc

719 10 Lịch sử Hòang Ngọc Huân THPT Gia Định Bạc

720 10 Hóa học Nguyễn Thị Thuý Hằng THPT Giồng Ông Tố Bạc

721 10 Vật lý Lưu Anh Quân THPT Giồng Ông Tố Bạc

722 10 Toán Nguyễn Vũ Duy THPT Giồng Ông Tố Bạc

723 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Thương Thủy THPT Hiệp Bình Bạc

724 10 Ngữ văn La Thị Quỳnh Giao THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc

725 10 Hóa học Nguyễn Quốc Tựu THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

726 10 Sinh học Huỳnh Thanh Trí THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

727 10 Sinh học Nguyễn Đức Duệ THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

728 10 Tiếng Anh Dương Trịnh Hưng Nghi THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

729 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Nguyên Khoa THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

730 10 Ngữ văn Nguyễn Phúc An THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

731 10 Địa lý Lê Bảo Long THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

732 10 Địa lý Nguyễn Thị Bích Tuyền THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

733 10 Địa lý Phạm Thúy My THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

734 10 Hóa học Nguyễn Minh Tiến THPT Hùng Vương Bạc

735 10 Toán Nguyễn Thị Thủy Tiên THPT Hùng Vương - Bình Thuận Bạc

736 10 Lịch sử Tạ Hữu Lý THPT Hùng Vương Bạc

737 10 Toán Trần Thuận Phong THPT Hùng Vương Bạc

738 10 Toán Nguyễn Văn Hoài THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc

739 10 Lịch sử Cung Trần Như Hoa THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

740 10 Sinh học Nguyễn Viết Dũng THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

741 10 Toán Phạm Như Quỳnh THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

742 10 Toán Lưu Trường Vũ THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

743 10 Lịch sử Nguyễn Thị Vân Anh THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

744 10 Địa lý Lâm Ngọc Đức THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

745 10 Hóa học Hồ Ty Gen THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc

746 10 Sinh học Lê Chí Trung THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc

747 10 Lịch sử Võ Văn Xuân THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc

748 10 Sinh học Trần Thị Ngọc Hiền THPT Lê Minh Xuân Bạc

749 10 Vật lý Nguyễn Hữu Tâm THPT Lê Minh Xuân Bạc

750 10 Lịch sử Nguyễn Hải Phượng Thúy Quỳnh THPT Lê Minh Xuân Bạc

751 10 Toán Tạ Ngọc Đình THPT Lê Minh Xuân Bạc

752 10 Hóa học Lâm Minh Huy THPT Lê Quí Đôn Bạc

753 10 Tiếng Anh Nguyễn Anh Thi THPT Lê Quí Đôn Bạc

754 10 Tiếng Anh Đỗ Hoàng Quân THPT Lê Quí Đôn Bạc

755 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thảo Minh THPT Lê Quí Đôn Bạc

756 10 Toán Đỗ Nghĩa Hưng THPT Lê Quí Đôn Bạc

757 10 Hóa học NGUYỄN MINH PHƯƠNG THPT Lê Thánh Tôn Bạc

758 10 Ngữ văn LÊ THỊ TUYẾT NHI THPT Lê Thánh Tôn Bạc

Page 17: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

759 10 Ngữ văn Phạm Trần Uyên Ni THPT Long Thới Bạc

760 10 Ngữ văn Phạm Hoàng Ân THPT Long Thới Bạc

761 10 Sinh học Trần Thanh Phú THPT Lương Thế Vinh Bạc

762 10 Sinh học Châu Vi Lâm THPT Lương Thế Vinh Bạc

763 10 Vật lý Nguyễn Hoàng Anh Vũ THPT Lương Thế Vinh Bạc

764 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Đông Anh THPT Lương Thế Vinh Bạc

765 10 Toán Trần Huỳnh Thiên Tùng THPT Lương Thế Vinh Bạc

766 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Thúy THPT Lương Thế Vinh Bạc

767 10 Ngữ văn Lê Thị Trang THPT Lý Thường Kiệt Bạc

768 10 Sinh học Huỳnh Lê Ngọc Long THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

769 10 Sinh học Cao Ngô Hoàng Ngân THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

770 10 Hóa học Nguyễn Kim Khôi THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

771 10 Vật lý Ngô Minh Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

772 10 Tiếng Anh Trần Bảo Minh THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

773 10 Lịch sử Lương Kim Phượng THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

774 10 Vật lý Phạm Nhật Minh THPT Marie Curie Bạc

775 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Linh THPT Marie Curie Bạc

776 10 Lịch sử Lý Quan Hữu An THPT Marie Curie Bạc

777 10 Lịch sử Nguyễn Quang Hưng THPT Marie Curie Bạc

778 10 Ngữ văn Vũ Hà Phương THPT Nam Sài Gòn Bạc

779 10 Sinh học Lê Đức Anh THPT Ngô Quyền Bạc

780 10 Hóa học Bùi Lê Nam Quang THPT Ngô Quyền Bạc

781 10 Sinh học Trần Văn Tưởng THPT Ngô Quyền Bạc

782 10 Vật lý Trần Huy Hào THPT Ngô Quyền Bạc

783 10 Tiếng Anh Trần Đình Chương THPT Ngô Quyền Bạc

784 10 Ngữ văn Lê Thị Hoàng Anh THPT Ngô Quyền Bạc

785 10 Lịch sử Trương Quang Vinh THPT Ngô Quyền Bạc

786 10 Toán Phan Nguyên Tùng THPT Ngô Quyền Bạc

787 10 Địa lý Đoàn Thị Ngọc Mỹ THPT Ngô Quyền Bạc

788 10 Tin học Trần Nguyễn Bá Thọ THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

789 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Phúc THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

790 10 Tiếng Anh Nguyễn Đình Anh Kiệt THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

791 10 Hóa học Đoàn Gia Bảo THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

792 10 Hóa học Trần Thái Ngân Hà THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

793 10 Vật lý Vũ Đức Thắng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

794 10 Tin học Nguyễn Minh Lợi THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

795 10 Tiếng Anh Lý Thuỳ Đan Phương THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

796 10 Tiếng Anh Huỳnh Minh Hoàng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

797 10 Ngữ văn Phạm Thị Hằng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

798 10 Lịch sử Lê Hà Nguyên Phương THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

799 10 Toán Nguyễn Đình Khôi THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

800 10 Ngữ văn Hồ Ngọc Phượng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

801 10 Hóa học Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc

802 10 Sinh học Lê Nguyên Chiêu Anh THPT Nguyễn Du Bạc

803 10 Vật lý Phan Bội Nghi THPT Nguyễn Du Bạc

804 10 Tiếng Anh Kiệt Hoàn Mỹ THPT Nguyễn Du Bạc

805 10 Tiếng Anh Đỗ Bích Trâm THPT Nguyễn Du Bạc

806 10 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Bạc

807 10 Toán Phạm Tấn An THPT Nguyễn Du Bạc

Page 18: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

808 10 Ngữ văn Lê Ngọc Lan Chi THPT Nguyễn Du Bạc

809 10 Toán Đậu Ngọc Minh Trí THPT Nguyễn Du Bạc

810 10 Hóa học Lâm Hoàng Duy THPT Nguyễn Hiền Bạc

811 10 Hóa học Lê Nhật Huy THPT Nguyễn Hiền Bạc

812 10 Vật lý Bùi Đỗ Trọng Đức THPT Nguyễn Hiền Bạc

813 10 Tiếng Anh Phan Anh Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc

814 10 Lịch sử Phạm Dương Kim Ngân THPT Nguyễn Hiền Bạc

815 10 Toán Lê Bùi Trung Kiên THPT Nguyễn Hiền Bạc

816 10 Địa lý Âu Thị Huyền THPT Nguyễn Hiền Bạc

817 10 Địa lý Trịnh Thu Liễu THPT Nguyễn Huệ Bạc

818 10 Lịch sử Tạ Nguyễn Chung Tín THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

819 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Phụng THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

820 10 Lịch sử Phạm Thị Hiếu THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

821 10 Địa lý Võ Ngọc Anh Xuyên THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

822 10 Toán Vũ Minh Tuấn THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

823 10 Địa lý Nguyễn Đoan Thuận THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

824 10 Sinh học Phạm Nguyễn Hồng Hạnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

825 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Thanh Tâm THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

826 10 Vật lý Nguyễn Lê Quỳnh Thy THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

827 10 Tin học Trần Thanh Bình THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

828 10 Ngữ văn Trương Thị Ánh Ngọc THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

829 10 Toán Trần Tấn Phong THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

830 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phương Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

831 10 Toán Trần Gia Long THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

832 10 Lịch sử Võ Thị Minh Hiếu THPT Nguyễn Hữu Tiến Bạc

833 10 Sinh học HÀ TUỆ MINH THPT Nguyễn Khuyến Bạc

834 10 Tiếng Anh CAO KỲ ANH THPT Nguyễn Khuyến Bạc

835 10 Toán NGUYỄN THÀNH LONG THPT Nguyễn Khuyến Bạc

836 10 Lịch sử Lê Phước Ðại THPT Nguyễn Thái Bình Bạc

837 10 Địa lý Ðoàn Phạm Xuân Nhi THPT Nguyễn Thái Bình Bạc

838 10 Địa lý Trương Anh Kiệt THPT Nguyễn Thái Bình Bạc

839 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Linh THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc

840 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long Hải THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc

841 10 Ngữ văn Nguyễn Tố Quyên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

842 10 Ngữ văn Nguyễn Gia Tuấn An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

843 10 Sinh học Nguyễn Phan Ngọc Châu THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

844 10 Sinh học Phạm Thị Thu Trang THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

845 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

846 10 Lịch sử Đinh Huỳnh Ngọc Nhật THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

847 10 Ngữ văn Ngô Hoàng Phương Trang THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

848 10 Toán Phan Huỳnh Đăng Khoa THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

849 10 Toán Nguyễn Dương Thúy Ngân THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

850 10 Hóa học Nguyễn Bùi Hoàng Phú THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Bạc

851 10 Vật lý Nguyễn Tấn Đạt THPT Nguyễn Trãi Bạc

852 10 Sinh học Nguyễn Quang Thảo THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Bạc

853 10 Sinh học Trần Minh Huy THPT Nguyễn Trung Trực Bạc

854 10 Hóa học NGÔ ĐỨC NHÂN THPT Nhân Việt Bạc

855 10 Hóa học NGUYỄN NHẬT THÀNH VINH THPT Nhân Việt Bạc

Page 19: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

856 10 Tiếng Anh TRẦN HOÀNG LONG THPT Nhân Việt Bạc

857 10 Lịch sử Trần Lê Thanh Hương THPT Phạm Văn Sáng Bạc

858 10 Hóa học Nguyễn Thị Cẩm Nhung THPT Phú Nhuận Bạc

859 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh THPT Phú Nhuận Bạc

860 10 Tin học Trần Nhân Tài THPT Phú Nhuận Bạc

861 10 Tin học Nguyễn Quốc Thái Quỳnh THPT Phú Nhuận Bạc

862 10 Vật lý Trần Võ Hoàng Long THPT Phú Nhuận Bạc

863 10 Tiếng Anh Thái Huy Hoàng THPT Phú Nhuận Bạc

864 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Long THPT Phú Nhuận Bạc

865 10 Lịch sử Nguyễn Như Phương THPT Phú Nhuận Bạc

866 10 Tiếng Anh Bùi Võ Hoàng Long THPT Phú Nhuận Bạc

867 10 Lịch sử Nguyễn Lê Minh Nguyên THPT Phú Nhuận Bạc

868 10 Sinh học Trần Mỹ Hiền THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

869 10 Ngữ văn Trương Thị Thu Huyền THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

870 10 Vật lý Nguyễn Thanh Sơn THPT Phước Long Bạc

871 10 Ngữ văn Lê Thảo Vy THPT Phước Long Bạc

872 10 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc

873 10 Địa lý Bùi Minh Khôi THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc

874 10 Tiếng Anh Đoàn Nguyễn Thiên Ân THPT Tam Phú Bạc

875 10 Toán Trịnh Văn Công THPT Tam Phú Bạc

876 10 Hóa học Nguyễn Quốc Khánh THPT Tân Bình Bạc

877 10 Hóa học Vũ Đặng Quang Vinh THPT Tân Bình Bạc

878 10 Sinh học Nguyễn Trần Kim Linh THPT Tân Bình Bạc

879 10 Vật lý Đoàn Thành Nhân THPT Tân Bình Bạc

880 10 Vật lý Đào Quốc Phong THPT Tân Bình Bạc

881 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoa THPT Tân Bình Bạc

882 10 Địa lý Hoàng Kim Yến THPT Tân Bình Bạc

883 10 Hóa học Mai Thị Lan Nhi THPT Tân Thông Hội Bạc

884 10 Sinh học Dương Cầm THPT Tân Thông Hội Bạc

885 10 Hóa học Nguyễn Thanh Hồng THPT Tân Thông Hội Bạc

886 10 Địa lý Nguyễn Minh Triều THPT Tân Thông Hội Bạc

887 10 Toán Đặng Trần Công Danh THPT Tây Ninh - Tây Ninh Bạc

888 10 Tiếng Anh Lê Hồng Quyên THPT Tây Ninh - Tây Ninh Bạc

889 10 Hóa học Đào Chí Công THPT Tây Thạnh Bạc

890 10 Hóa học Phạm Hồ Thuật Khoa THPT Tây Thạnh Bạc

891 10 Toán Lê Thị Yến Nhi THPT Tây Thạnh Bạc

892 10 Địa lý Lê Hoàng Long THPT Tây Thạnh Bạc

893 10 Địa lý Lâm Thị Ngọc Giàu THPT Tây Thạnh Bạc

894 10 Hóa học Đỗ Minh Trí THPT Ten Lơ Man Bạc

895 10 Ngữ văn Phạm Thị Hoàng My THPT Ten Lơ Man Bạc

896 10 Toán Nguyễn Hoàng Long THPT Ten Lơ Man Bạc

897 10 Hóa học Bùi Tuấn Kiệt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

898 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Xuân Nguyên THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

899 10 Lịch sử Nguyễn Thành Tâm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

900 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Duy THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

901 10 Tiếng Anh Đỗ Thị Thu Hường THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

902 10 Tiếng Anh Từ Phước An Khang THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

903 10 Địa lý Nguyễn Minh Sế THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

904 10 Tiếng Anh Đỗ Phương Khanh THPT Thủ Đức Bạc

Page 20: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

905 10 Lịch sử Đặng Thị Phương Nhung THPT Thủ Đức Bạc

906 10 Toán Đoàn Văn Thanh Liêm THPT Thủ Đức Bạc

907 10 Hóa học Đặng Thị Hồng Nhung THPT Thủ Khoa Huân Bạc

908 10 Sinh học Lê Thành Đạt THPT Trần Hưng Đạo Bạc

909 10 Hóa học Nguyễn Hữu Đạt THPT Trần Hưng Đạo Bạc

910 10 Vật lý Trần Phương Giang THPT Trần Hưng Đạo Bạc

911 10 Tiếng Anh Nguyễn Thiên Minh THPT Trần Hưng Đạo Bạc

912 10 Ngữ văn Lại Trí Đức Anh THPT Trần Hưng Đạo Bạc

913 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Anh THPT Trần Hưng Đạo Bạc

914 10 Sinh học Vũ Nguyễn Tuyết Ngân THPT Trần Khai Nguyên Bạc

915 10 Tin học Phạm Hoàng Long THPT Trần Khai Nguyên Bạc

916 10 Vật lý Tô Trần Yến Thanh THPT Trần Khai Nguyên Bạc

917 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Hồng Lam THPT Trần Khai Nguyên Bạc

918 10 Lịch sử Kha Huệ Nhi THPT Trần Khai Nguyên Bạc

919 10 Ngữ văn Lê Như Bảo Trân THPT Trần Khai Nguyên Bạc

920 10 Toán Trần Thị Kiều Hạnh THPT Trần Khai Nguyên Bạc

921 10 Địa lý Châu Thiên Ngọc THPT Trần Khai Nguyên Bạc

922 10 Hóa học Trần Hoàng Phúc THPT Trần Phú Bạc

923 10 Sinh học Nguyễn Hồ Thảo Uyên THPT Trần Phú Bạc

924 10 Tiếng Anh Trương Ngọc Minh Châu THPT Trần Phú Bạc

925 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Kiều Anh THPT Trần Phú Bạc

926 10 Tiếng Anh Đặng Thanh Hiếu THPT Trần Phú Bạc

927 10 Lịch sử Lê Văn Trọng Kiệt THPT Trần Phú Bạc

928 10 Toán Trần Tuấn Kiệt THPT Trần Phú Bạc

929 10 Lịch sử Lưu Hồng Ngân THPT Trần Phú Bạc

930 10 Toán Trần Thị Thanh Quan THPT Trần Phú Bạc

931 10 Ngữ văn Hồ Lê Bảo Trân THPT Trần Quang Khải Bạc

932 10 Toán Phan Đại Long THPT Trần Quang Khải Bạc

933 10 Vật lý Nguyễn Quang Phú Quý THPT Trần Văn Giàu Bạc

934 10 Lịch sử Phan Thị Trúc Đào THPT Trần Văn Giàu Bạc

935 10 Tiếng Anh Lê Gia Anh THPT Trần Văn Giàu Bạc

936 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan THPT Trần Văn Giàu Bạc

937 10 Địa lý Nguyễn Chí Bảo THPT Trần Văn Giàu Bạc

938 10 Hóa học Văn Hiếu Bích Trâm THPT Trung Phú Bạc

939 10 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Đào THPT Trung Phú Bạc

940 10 Vật lý Lê Thị Thuỳ Trang THPT Trung Phú Bạc

941 10 Ngữ văn Nguyễn Thanh Tuyền THPT Trung Phú Bạc

942 10 Hóa học Châu Thành Tâm THPT Trưng Vương Bạc

943 10 Sinh học Lã Long Đại THPT Trưng Vương Bạc

944 10 Vật lý Phan Việt Khoa THPT Trưng Vương Bạc

945 10 Tiếng Anh Phạm Tuấn Minh Duy THPT Trưng Vương Bạc

946 10 Lịch sử Hoàng Vũ Đài Trang THPT Trưng Vương Bạc

947 10 Lịch sử Lê Nhân Trí THPT Trưng Vương Bạc

948 10 Ngữ văn Nguyễn Thùy Trọng Nhân THPT Trưng Vương Bạc

949 10 Địa lý Trần Kim Phụng THPT Trưng Vương Bạc

950 10 Địa lý Lê Thị Quỳnh Như THPT Trường Chinh Bạc

951 10 Hóa học Lê Nguyễn Gia Huy THPT Trương Định - Tiền Giang Bạc

952 10 Địa lý Lê Hiệp Hà THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Bạc

953 10 Hóa học Trần Quỳnh Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc

Page 21: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

954 10 Hóa học Trần Xuân Tùng THPT Võ Thị Sáu Bạc

955 10 Tiếng Anh Lê Võ Quốc Thắng THPT Võ Thị Sáu Bạc

956 10 Toán Đinh Nguyên Tấn THPT Võ Thị Sáu Bạc

957 10 Toán Bùi Nguyễn Gia Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc

958 10 Địa lý Phạm Thụy Trúc Tiên THPT Võ Thị Sáu Bạc

959 10 Toán Trần Khánh Ly THPT Võ Trường Toản Bạc

960 10 Vật lý Lưu Đức Nguyên THPT Võ Văn Kiệt Bạc

961 10 Ngữ văn Huỳnh Kim Bình THPT Võ Văn Kiệt Bạc

962 10 Ngữ văn Đỗ Đặng Ngọc Hương THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

963 10 Tiếng Anh Nguyễn Trí Mạnh Thăng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

964 10 Hóa học HỒ THỊ THANH THUÝ TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc

965 10 Sinh học HUỲNH HỮU PHÚC TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc

966 10 Toán TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc

967 10 Sinh học Phạm Trung Hiếu Trung học thực hành ĐHSP Bạc

968 10 Vật lý Bùi Vinh Thiên Trung học thực hành ĐHSP Bạc

969 10 Lịch sử Phạm Thị Thu Hằng Trung học thực hành ĐHSP Bạc

970 10 Địa lý Trần Công Đăng Khoa Trung học thực hành ĐHSP Bạc

971 10 Địa lý Trần Thị Khánh Linh Trung học thực hành ĐHSP Bạc

972 10 Địa lý Bùi Ngọc Lam Phương Trung học thực hành ĐHSP Bạc

973 10 Tiếng Anh LÊ THỊ HOÀNG KIM Trung học thực hành Sài Gòn Bạc

974 11 Hóa học Phùng Bích Lan TH - THCS - THPT Văn Lang Bạc

975 11 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Xuyến TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc

976 11 Địa lý Đặng Giang Minh Ngọc TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc

977 11 Ngữ văn Ngũ Thị Quỳnh Nhung TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Bạc

978 11 Toán Hoàng Thị Thanh Thúy TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Bạc

979 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Tâm Như THCS - THPT Nhân Văn Bạc

980 11 Toán Hồ Hải Hằng THCS & THPT Thái Bình Bạc

981 11 Hóa học Vũ Ngọc Trọng THPT An Dương Vương Bạc

982 11 Ngữ văn Trần Thị Mỹ Hoàn THPT An Dương Vương Bạc

983 11 Toán Phạm Thế Hào THPT An Dương Vương Bạc

984 11 Ngữ văn Trần Ái Diệu Hằng THPT An Lạc Bạc

985 11 Sinh học Võ Văn Tài THPT An Nghĩa Bạc

986 11 Ngữ văn Phạm Thị Ngọc Lan THPT An Nghĩa Bạc

987 11 Địa lý Phan Thị Thúy Nga THPT An Nghĩa Bạc

988 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thịnh An THPT An Nhơn Tây Bạc

989 11 Toán Hoàng Ngọc Thảo Phương THPT An Nhơn Tây Bạc

990 11 Ngữ văn Trần Ngọc Phương Duyên THPT Bà Điểm Bạc

991 11 Địa lý Nguyễn Thị Hằng THPT Bà Điểm Bạc

992 11 Địa lý Trần Thị Thu Hà THPT Bà Điểm Bạc

993 11 Lịch sử Trương Thị Ngọc Hân THPT Bà Điểm Bạc

994 11 Sinh học Đào Duy Thanh Quý THPT Bình Chánh Bạc

995 11 Hóa học Nguyễn Thanh Tùng THPT Bình Chánh Bạc

996 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân THPT Bình Chánh Bạc

997 11 Địa lý Huỳnh Ngọc Thúy An THPT Bình Chánh Bạc

998 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Ý Vy THPT Bình Chánh Bạc

999 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hân THPT Bình Khánh Bạc

1000 11 Sinh học Trần Thị Hoài Thu THPT Bình Phú Bạc

Page 22: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1001 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Kỳ THPT Bình Phú Bạc

1002 11 Địa lý Bùi Thị Mỹ Ngọc THPT Bình Phú Bạc

1003 11 Toán Võ Nhật Huy THPT Bình Phú Bạc

1004 11 Vật lý Nguyễn Phương Duy THPT Bùi Thị Xuân Bạc

1005 11 Vật lý Trần Duy Hòa THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

1006 11 Sinh học Phạm Nhật Minh Khôi THPT Bùi Thị Xuân Bạc

1007 11 Tin học Đặng Nhật Khoa THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

1008 11 Tiếng Anh Lê Thạch Đăng Hưng THPT Bùi Thị Xuân Bạc

1009 11 Toán Đặng Trường Sơn THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

1010 11 Ngữ văn Đỗ Ngọc Thùy Dương THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

1011 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Tiến THPT Bùi Thị Xuân Bạc

1012 11 Tiếng Anh Hoàng Thị Xuân Nghi THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc

1013 11 Toán Trương Tiến Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc

1014 11 Tiếng Pháp Châu Nguyễn Băng Thanh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1015 11 Hóa học Vũ Thị Kim Ngân THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1016 11 Sinh học Đỗ Minh Phước THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1017 11 Tin học Nguyễn Ngọc Phát THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1018 11 Tiếng Anh Đặng Thị Minh Trang THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1019 11 Tiếng Anh Nguyễn Mai Minh Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1020 11 Ngữ văn Lê Minh Hiếu THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc

1021 11 Vật lý Đỗ Nam Khánh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1022 11 Vật lý Vũ Duy Quang THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1023 11 Tin học Trần Tô Quế Phương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1024 11 Hóa học Lê Hữu Vinh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1025 11 Tin học Phùng Khánh Linh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1026 11 Hóa học Thái Bảo Tài THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1027 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hoàng Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1028 11 Lịch sử Phạm Quang Hưng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1029 11 Toán Nguyễn Tiến Hưng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc

1030 11 Sinh học Trần Đức Thiện THPT Củ Chi Bạc

1031 11 Hóa học Vũ Thị Như Ngọc THPT Củ Chi Bạc

1032 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Quyên THPT Củ Chi Bạc

1033 11 Lịch sử Phạm Thị Thu Ngân THPT Củ Chi Bạc

1034 11 Toán Nguyễn Thị Ngọc Khánh THPT Củ Chi Bạc

1035 11 Hóa học Đỗ Chế Thanh THPT Đa Phước Bạc

1036 11 Hóa học Phạm Trần Phương Anh THPT Đa Phước Bạc

1037 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàng Thơ THPT Đa Phước Bạc

1038 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đa Phước Bạc

1039 11 Ngữ văn Lê Ngọc Hà THPT Đăk Mil - Đăk Nông Bạc

1040 11 Vật lý Nguyễn Thị Tường Vi THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc

1041 11 Hóa học Lâm Nhật Tân THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc

1042 11 Tiếng Anh Nguyễn Việt Long THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc

1043 11 Vật lý Nguyễn Thanh Nhuệ THPT Đinh Thiện Lý Bạc

1044 11 Tiếng Anh Phạm Thị Thanh Thảo THPT Đinh Thiện Lý Bạc

1045 11 Tiếng Anh Trương Minh Tường THPT Đinh Thiện Lý Bạc

1046 11 Ngữ văn Lê Đan Châu THPT Đinh Thiện Lý Bạc

1047 11 Tiếng Anh Vũ Phạm Phi Khanh THPT Đinh Thiện Lý Bạc

1048 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc

1049 11 Lịch sử Phạm Thị Mỹ Duyên THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc

Page 23: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1050 11 Lịch sử Lê Quang Thắng THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc

1051 11 Tiếng Anh Lò Nhật Tân THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc

1052 11 Vật lý Đào Thị Phương Nhung THPT Gia Định Bạc

1053 11 Vật lý Trần Lê Quốc Thái THPT Gia Định Bạc

1054 11 Vật lý Ngô Mai Xuân Đan THPT Gia Định Bạc

1055 11 Tin học Phan Nguyễn Nhật Trường THPT Gia Định Bạc

1056 11 Sinh học Đỗ Bình Minh THPT Gia Định Bạc

1057 11 Sinh học Nguyễn Minh Ngọc THPT Gia Định Bạc

1058 11 Tin học Nguyễn Hoàng Quân THPT Gia Định Bạc

1059 11 Tiếng Anh Hoàng Minh Quân THPT Gia Định Bạc

1060 11 Ngữ văn Trần Thị Thu Trang THPT Gia Định Bạc

1061 11 Lịch sử Đinh Nguyễn Hồng Anh THPT Gia Định Bạc

1062 11 Địa lý Đặng Đức Anh THPT Gia Định Bạc

1063 11 Hóa học Nguyễn Hồng Phúc Thịnh THPT Giồng Ông Tố Bạc

1064 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng THPT Giồng Ông Tố Bạc

1065 11 Tiếng Anh Nguyễn Thái Bảo Trân THPT Giồng Ông Tố Bạc

1066 11 Ngữ văn Đoàn Phương Thanh THPT Hiệp Bình Bạc

1067 11 Tin học Nguyễn Ngọc Thế Bão THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc

1068 11 Lịch sử Lý Khang THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc

1069 11 Hóa học Lại Quốc Tuấn THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1070 11 Ngữ văn Nguyễn Phương Uyên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1071 11 Toán Lưu Văn Sáng THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1072 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nhật THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1073 11 Ngữ văn Hùynh Thủy Tiên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1074 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Trâm THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1075 11 Địa lý Nguyễn Hồng Hạnh THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1076 11 Lịch sử Vương Nguyễn Khôi Nguyên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc

1077 11 Sinh học Lâm Gia Hào THPT Hùng Vương Bạc

1078 11 Sinh học Trần Lê Khánh Linh THPT Hùng Vương Bạc

1079 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương THPT Hùng Vương Bạc

1080 11 Tiếng Anh Quan Vĩ Hồng THPT Hùng Vương Bạc

1081 11 Tiếng Anh Đàm Du Trí THPT Hùng Vương Bạc

1082 11 Địa lý Nguyễn Hồ Ngọc Bảo THPT Hùng Vương Bạc

1083 11 Vật lý Nguyễn Huy Lộc THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc

1084 11 Hóa học Nguyễn Thanh Liêm THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc

1085 11 Sinh học Trần Trọng Ân THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

1086 11 Sinh học Đặng Hoàng Nhi THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

1087 11 Địa lý Nguyễn Đinh Bảo Ngân THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

1088 11 Tiếng Anh Trần Trọng Nghĩa THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc

1089 11 Ngữ văn Ngô Thị Ngọc Định THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc

1090 11 Sinh học Nguyễn Thị Tuyết Lan THPT Lê Minh Xuân Bạc

1091 11 Lịch sử Nguyễn Mạnh Minh THPT Lê Minh Xuân Bạc

1092 11 Toán Hoàng Thị Mai THPT Lê Minh Xuân Bạc

1093 11 Địa lý Nguyễn Hữu Vinh THPT Lê Minh Xuân Bạc

1094 11 Sinh học Hồ Trần Huyền Thư THPT Lê Quí Đôn Bạc

1095 11 Ngữ văn Nghiêm Trần Khánh Linh THPT Lê Quí Đôn Bạc

1096 11 Lịch sử Hồ Lê Hồng Anh THPT Lê Quí Đôn Bạc

1097 11 Lịch sử Lê Đình Phương Tiểu My THPT Lê Quí Đôn Bạc

1098 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Trinh THPT Long Thới Bạc

Page 24: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1099 11 Toán Châu Thanh Tú THPT Long Thới Bạc

1100 11 Toán Trần Bảo Anh THPT Long Trường Bạc

1101 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư THPT Lương Thế Vinh Bạc

1102 11 Toán Nguyễn Tiến Thành THPT Lương Thế Vinh Bạc

1103 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thùy Vân THPT Lương Văn Can Bạc

1104 11 Vật lý Nguyễn Thiị Thanh Phương THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1105 11 Vật lý Ngô Viết Gia Đạt THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1106 11 Hóa học Hoàng Ngọc Bảo Châu THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1107 11 Sinh học Phạm Thị Thu Hiền THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1108 11 Toán Nguyễn Quốc Huy THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1109 11 Ngữ văn Nguyễn Hồ Hồng Ngân THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1110 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Trúc Phương THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1111 11 Tiếng Anh Huỳnh Công Nguyên THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc

1112 11 Toán Nguyễn Thị Duyên THPT Lý Thường Kiệt Bạc

1113 11 Toán Nguyễn Minh Thuận THPT Lý Thường Kiệt Bạc

1114 11 Sinh học Vũ Hoài Nam THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

1115 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Yến Nhi THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc

1116 11 Tiếng Pháp Nguyễn Bảo Lâm THPT Marie Curie Bạc

1117 11 Vật lý Hồ Sỹ Hậu THPT Marie Curie Bạc

1118 11 Tiếng Anh Nguyễn Cao Trí THPT Marie Curie Bạc

1119 11 Tiếng Anh Hồ Ngọc Bảo Châu THPT Marie Curie Bạc

1120 11 Toán Vũ Huy Hoàng THPT Marie Curie Bạc

1121 11 Vật lý Trần Vĩnh Phát THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Bạc

1122 11 Lịch sử Lê Thị Dàu THPT Năng Khiếu TDTT Bạc

1123 11 Vật lý Đỗ Duy Thịnh THPT Ngô Quyền Bạc

1124 11 Hóa học Phan Quang Đức THPT Ngô Quyền Bạc

1125 11 Hóa học Đặng Nhật Minh THPT Ngô Quyền Bạc

1126 11 Ngữ văn Trần Quốc Duy THPT Ngô Quyền Bạc

1127 11 Tiếng Anh Phùng Anh Minh THPT Ngô Quyền Bạc

1128 11 Lịch sử Nguyễn Thị Diệu Nhi THPT Ngô Quyền Bạc

1129 11 Vật lý Lưu Gia Toàn THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

1130 11 Sinh học Nguyễn Thị Thúy Hằng THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

1131 11 Hóa học Trần Nhật Quang Khang THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc

1132 11 Vật lý Nguyễn Triệu Thiên Hào THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1133 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1134 11 Toán Nguyễn Trọng Tùng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1135 11 Toán Nguyễn Đức Trung THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1136 11 Ngữ văn Trần Tuệ San THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1137 11 Lịch sử Phạm Thị Thảo Nguyên THPT Nguyễn Công Trứ Bạc

1138 11 Hóa học Nguyễn Minh Nhựt THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc

1139 11 Toán Phạm Lê Minh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc

1140 11 Hóa học Goi Du Tài THPT Nguyễn Du Bạc

1141 11 Hóa học Lê Trần Thiên Hương THPT Nguyễn Du Bạc

1142 11 Sinh học Nguyễn Nhật Phương Anh THPT Nguyễn Du Bạc

1143 11 Sinh học Võ Nhật Kim Châu THPT Nguyễn Du Bạc

1144 11 Sinh học Nguyễn Phan Anh Tú THPT Nguyễn Du Bạc

1145 11 Hóa học Trần Lê Hùng THPT Nguyễn Du Bạc

1146 11 Tiếng Anh Lê Công Khang THPT Nguyễn Du Bạc

1147 11 Vật lý Đỗ Nguyễn Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc

Page 25: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1148 11 Sinh học Huỳnh Đỗ Phúc Hân THPT Nguyễn Hiền Bạc

1149 11 Hóa học Huỳnh Quốc Thái THPT Nguyễn Hiền Bạc

1150 11 Tiếng Anh Vũ Hoàng Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc

1151 11 Toán Lý Khải Hào THPT Nguyễn Hiền Bạc

1152 11 Địa lý Nguyễn Gia Tuấn THPT Nguyễn Hiền Bạc

1153 11 Hóa học Nguyễn Đức Vinh THPT Nguyễn Huệ Bạc

1154 11 Ngữ văn Hà Thị Mỹ Nhi THPT Nguyễn Huệ Bạc

1155 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Toàn THPT Nguyễn Huệ Bạc

1156 11 Địa lý Nguyễn Long Nhung Hồng THPT Nguyễn Huệ Bạc

1157 11 Toán Huỳnh Nghiêm Phú Hưng THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

1158 11 Địa lý Đỗ Tseng Bảo Vy THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc

1159 11 Vật lý Đinh Hồ Gia Bảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1160 11 Vật lý Nguyễn Đức Hiển THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1161 11 Hóa học Lê Thị Ngọc Nhung THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1162 11 Sinh học Nguyễn Thị Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1163 11 Hóa học Phan Nguyễn Nhật Hạ THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1164 11 Tin học Trần Quốc Khánh THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1165 11 Toán Trần Thị Trúc Linh THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1166 11 Lịch sử Lê Hoàng Vũ THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1167 11 Địa lý Nguyễn Thanh Mỹ Duyên THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc

1168 11 Vật lý Nguyễn Thành Long THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1169 11 Vật lý Trần Châu Phương Anh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1170 11 Sinh học Lâm Đức Thịnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1171 11 Hóa học Lê Thiên Lĩnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1172 11 Ngữ văn Bùi Trần Mai Linh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1173 11 Tiếng Anh Phan Hoàng Lam THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1174 11 Toán Nguyễn Minh Hiếu THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1175 11 Địa lý Nguyễn Thúy Vy THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1176 11 Toán Nguyễn Trung Hậu THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc

1177 11 Vật lý HỒ ĐẮC ANH QUÂN THPT Nguyễn Khuyến Bạc

1178 11 Sinh học VŨ NGỌC THANH PHƯƠNG THPT Nguyễn Khuyến Bạc

1179 11 Toán TRẦN NINH TRUNG THPT Nguyễn Khuyến Bạc

1180 11 Địa lý NGUYỄN HUỲNH THƠ THPT Nguyễn Khuyến Bạc

1181 11 Tiếng Anh Phạm Mạnh Hùng THPT Nguyễn Thái Bình Bạc

1182 11 Tiếng Anh Ðỗ Vũ Hạnh Duyên THPT Nguyễn Thái Bình Bạc

1183 11 Vật lý Nguyễn Tiến Đăng Quang THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc

1184 11 Sinh học Trang Hoàng Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1185 11 Sinh học Trần Nguyễn Hạ Vy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1186 11 Tiếng Anh Nguyễn Vi Quỳnh My THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1187 11 Toán Nguyễn Huỳnh Minh Thuận THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1188 11 Địa lý Trang Nguyễn Tấn Phát THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1189 11 Tiếng Anh Phạm Đình Khoa THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1190 11 Toán Trần Đức Trí THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1191 11 Lịch sử Lê Thị Hồng Nhung THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1192 11 Địa lý Lê Thùy Duyên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc

1193 11 Hóa học Nguyễn Bảo Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1194 11 Ngữ văn Lưu Hoài Bảo Khuyên THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1195 11 Ngữ văn Nguyễn Lạc Hoàng Kim THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1196 11 Tiếng Anh Võ Diệp Cát Cẩn THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

Page 26: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1197 11 Toán Nguyễn Tiến Phước THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1198 11 Địa lý Đinh Thái Dương THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1199 11 Địa lý Nguyễn Trường Thiên Lộc THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc

1200 11 Sinh học Phan Thị Minh Thy THPT Nguyễn Trãi Bạc

1201 11 Hóa học Lê Tuấn Khanh THPT Nguyễn Trãi Bạc

1202 11 Ngữ văn Nguyễn Anh Khả Duyên THPT Nguyễn Trãi Bạc

1203 11 Toán Trần Lê Ngọc Thảo THPT Nguyễn Trãi Bạc

1204 11 Tiếng Anh Nguyễn Đức Hiếu THPT Nguyễn Trãi Bạc

1205 11 Tiếng Anh Hà Huỳnh Hồng Hân THPT Nguyễn Văn Linh Bạc

1206 11 Địa lý Dương Thúy Anh THPT Phú Hòa Bạc

1207 11 Vật lý Nguyễn Quang Thái Dương THPT Phú Nhuận Bạc

1208 11 Vật lý Đặng Khắc Lộc THPT Phú Nhuận Bạc

1209 11 Hóa học Cao Phú Minh Đức THPT Phú Nhuận Bạc

1210 11 Hóa học Trần Minh Đăng THPT Phú Nhuận Bạc

1211 11 Tin học Đinh Phạm Hoàng Hảo THPT Phú Nhuận Bạc

1212 11 Tiếng Anh Tất Đỗ Chí Tài THPT Phú Nhuận Bạc

1213 11 Tiếng Anh Lê Anh Minh THPT Phú Nhuận Bạc

1214 11 Hóa học Trần Công Đại Phát THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1215 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Phúc THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1216 11 Sinh học Đoàn Thị Liễu THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1217 11 Sinh học Nguyễn Thị Hương Trà THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1218 11 Toán Trần Vũ Hoàng THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1219 11 Ngữ văn Hồ Thị Minh Anh THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1220 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Chung THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc

1221 11 Địa lý Trần Duy Khánh THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc

1222 11 Hóa học Nguyễn Như Minh Quang THPT Tam Phú Bạc

1223 11 Ngữ văn Phạm Thị Bích Vân THPT Tam Phú Bạc

1224 11 Toán Phạm Nguyễn Diễm Ngọc THPT Tam Phú Bạc

1225 11 Lịch sử Nguyễn Lê Thanh Trúc THPT Tân Bình Bạc

1226 11 Hóa học Nguyễn Lâm Trường An THPT Tân Thông Hội Bạc

1227 11 Hóa học Đinh Tiến Phát THPT Tân Thông Hội Bạc

1228 11 Hóa học Tô Minh Đại THPT Tân Thông Hội Bạc

1229 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Thắm THPT Tân Thông Hội Bạc

1230 11 Lịch sử Trương Thị Nhàn THPT Tân Thông Hội Bạc

1231 11 Sinh học Phạm Ánh Nguyệt THPT Tân Túc Bạc

1232 11 Vật lý Nguyễn Bảo Duy THPT Tây Thạnh Bạc

1233 11 Tin học Nguyễn Khánh Bảo Khang THPT Tây Thạnh Bạc

1234 11 Tin học Phạm Nguyễn Thuận THPT Tây Thạnh Bạc

1235 11 Địa lý Hoàng Thị Bảo Ngọc THPT Tây Thạnh Bạc

1236 11 Toán Nguyễn Phan Thùy Trang THPT Tây Thạnh Bạc

1237 11 Toán Lê Hoàng Nam THPT Ten Lơ Man Bạc

1238 11 Ngữ văn Phan Thanh Kim Ngân THPT Thanh Đa Bạc

1239 11 Hóa học Huỳnh Giao Thi THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

1240 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Ân THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

1241 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Thịnh THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc

1242 11 Vật lý Lưu Quốc Anh Khoa THPT Thủ Đức Bạc

1243 11 Sinh học Nguyễn Hồng Phi THPT Thủ Đức Bạc

1244 11 Sinh học Bùi Trần Ngọc Anh THPT Thủ Đức Bạc

1245 11 Ngữ văn Trần Đại Nghĩa THPT Thủ Đức Bạc

Page 27: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1246 11 Tiếng Anh Dương Nhật Quang THPT Thủ Đức Bạc

1247 11 Địa lý Nguyễn Thị Quỳnh Giang THPT Thủ Đức Bạc

1248 11 Vật lý Nguyễn Thanh Nguyên THPT Trần Hưng Đạo Bạc

1249 11 Vật lý Cao Huỳnh Anh Đào THPT Trần Hưng Đạo Bạc

1250 11 Hóa học Phạm Hải Sơn THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1251 11 Sinh học Nguyễn Huỳnh Phụng Tiên THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1252 11 Hóa học Huỳnh Ngọc Linh THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1253 11 Tiếng Anh Huỳnh Thị Kim Thanh THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1254 11 Lịch sử Nguyễn Quang Hoà THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1255 11 Toán Trần Minh Huy THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1256 11 Toán Dương Phùng Vũ THPT Trần Khai Nguyên Bạc

1257 11 Vật lý Vũ Đức Minh THPT Trần Phú Bạc

1258 11 Vật lý Trầm Bửu Sang THPT Trần Phú Bạc

1259 11 Tin học Nguyễn Phúc Thịnh THPT Trần Phú Bạc

1260 11 Tiếng Anh Phan Tấn Phúc THPT Trần Phú Bạc

1261 11 Toán Trương Quang Huy THPT Trần Phú Bạc

1262 11 Vật lý Trần Trương Thái Khang THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Bạc

1263 11 Toán Trần Nguyễn Minh Lộc THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Bạc

1264 11 Hóa học Bùi Minh Ngọc Giang THPT Trần Văn Giàu Bạc

1265 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Kim Chi THPT Trần Văn Giàu Bạc

1266 11 Lịch sử Võ Thị Thu Kim THPT Trần Văn Giàu Bạc

1267 11 Toán Trần Nguyễn Tiêu Anh THPT Trần Văn Giàu Bạc

1268 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Chi THPT Trung Phú Bạc

1269 11 Ngữ văn Phan Thị Thanh Ngọc THPT Trung Phú Bạc

1270 11 Địa lý Chung Mỹ Hoa THPT Trung Phú Bạc

1271 11 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Trung Phú Bạc

1272 11 Địa lý Ngô Lam Tường THPT Trung Phú Bạc

1273 11 Sinh học Nguyễn Huỳnh Đức THPT Trưng Vương Bạc

1274 11 Sinh học Lương Tấn Lộc THPT Trưng Vương Bạc

1275 11 Toán Trần Nguyễn Thanh Sơn THPT Trưng Vương Bạc

1276 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Huy THPT Trưng Vương Bạc

1277 11 Vật lý Lê Phúc Khang THPT Trường Chinh Bạc

1278 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thảo Vi THPT Trường Chinh Bạc

1279 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Ngọc THPT Trương Định - Tiền Giang Bạc

1280 11 Vật lý Nguyễn Thành Nhân THPT Vĩnh Lộc Bạc

1281 11 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Vĩnh Lộc Bạc

1282 11 Sinh học NGUYỄN LÊ HOÀNG TÂM THPT Võ Thị Sáu Bạc

1283 11 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC ĐAN THY THPT Võ Thị Sáu Bạc

1284 11 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Nhân THPT Võ Thị Sáu Bạc

1285 11 Địa lý Bùi Tấn Phôn THPT Võ Thị Sáu Bạc

1286 11 Lịch sử Phan Việt Khánh Hà THPT Võ Thị Sáu Bạc

1287 11 Lịch sử Đặng Ngọc Phúc Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc

1288 11 Toán Vũ Thành Nhân THPT Võ Thị Sáu Bạc

1289 11 Toán Trương Minh Tri THPT Võ Thị Sáu Bạc

1290 11 Vật lý Huỳnh Minh Châu THPT Võ Trường Toản Bạc

1291 11 Vật lý Hà Đình Đức Huy THPT Võ Trường Toản Bạc

1292 11 Hóa học Nguyễn Thị Thuý Hiền THPT Võ Trường Toản Bạc

1293 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Lê Tú Trân THPT Võ Trường Toản Bạc

1294 11 Ngữ văn Nguyễn Lê Thụy Anh THPT Võ Trường Toản Bạc

Page 28: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1295 11 Vật lý Nguyễn Quang Minh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1296 11 Sinh học Hoàng Thành Công THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1297 11 Toán Tôn Thất Bảo Phúc THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1298 11 Địa lý Phạm Thị Ngọc Trâm THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1299 11 Lịch sử Phạm Hồng Đào THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1300 11 Lịch sử Ngô Thị Lan Hương THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc

1301 11 Vật lý TRẦN THỊ YẾN NHI TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc

1302 11 Vật lý ĐÀO HÙNG VƯƠNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc

1303 11 Tiếng Anh Lê Trần Minh Quang Trung học thực hành ĐHSP Bạc

1304 11 Toán Nguyễn Hoàng Nhật Duy Trung học thực hành ĐHSP Bạc

1305 11 Toán Nguyễn Tấn Linh Trung học thực hành ĐHSP Bạc

1306 11 Địa lý Nguyễn Phương Hồng Thanh Trung học thực hành ĐHSP Bạc

1307 11 Hóa học PHAN NGUYỄN LAN THY Trung học thực hành Sài Gòn Bạc

1308 11 Hóa học NGUYỄN KỲ HOÀNG LONG Trung học thực hành Sài Gòn Bạc

1309 11 Tiếng Anh BÙI THỊ KIM NGÂN Trung học thực hành Sài Gòn Bạc

1310 10 Tiếng Anh Nguyễn Bình Minh TH - THCS - THPT Quốc tế Canada Đồng

1311 10 Sinh học La Bội Sương TH - THCS - THPT Văn Lang Đồng

1312 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Quỳnh Chi TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng

1313 10 Tiếng Anh Phùng Ngọc Châu TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng

1314 10 Lịch sử Nguyễn Huy TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Đồng

1315 10 Sinh học Phan Long Duy THCS - THPT Đức Trí Đồng

1316 10 Vật lý Lê Hải Long THCS - THPT Đức Trí Đồng

1317 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Yến Nhi THCS - THPT Đức Trí Đồng

1318 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên THCS - THPT Đức Trí Đồng

1319 10 Địa lý Chang Cong Wen THCS - THPT Đức Trí Đồng

1320 10 Toán Phạm Minh Anh THCS - THPT Đức Trí Đồng

1321 10 Sinh học Hoàng Văn Quân THCS - THPT Duy Tân Đồng

1322 10 Toán Nguyễn Thanh Vũ THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương Đồng

1323 10 Lịch sử Trịnh Nhật Hoàng THCS-THPT Đăng Khoa Đồng

1324 10 Toán Đặng Ngọc Phúc THCS-THPT Tân Phú Đồng

1325 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Hiền Janine THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng

1326 10 Hóa học Nguyễn Minh Phước THPT An Dương Vương Đồng

1327 10 Hóa học Nguyễn Võ Tuyết Như THPT An Dương Vương Đồng

1328 10 Hóa học Nguyễn Thị Huyền Diệu THPT An Dương Vương Đồng

1329 10 Vật lý Nguyễn Xuân Phi THPT An Dương Vương Đồng

1330 10 Vật lý Phạm Minh Huy THPT An Dương Vương Đồng

1331 10 Vật lý Nguyễn Quang Minh THPT An Dương Vương Đồng

1332 10 Ngữ văn Trần Thị Bảo Trân THPT An Dương Vương Đồng

1333 10 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Nam THPT An Dương Vương Đồng

1334 10 Lịch sử Trần Danh Nhàn THPT An Dương Vương Đồng

1335 10 Toán Lê Nguyễn Hoàng Tuấn THPT An Dương Vương Đồng

1336 10 Hóa học Võ Nguyễn Phúc An THPT An Lạc Đồng

1337 10 Hóa học Đỗ Như Thanh Long THPT An Lạc Đồng

1338 10 Vật lý Phạm Hoàng Tuấn THPT An Lạc Đồng

1339 10 Vật lý Hồ Thanh Sang THPT An Lạc Đồng

1340 10 Địa lý Nguyễn Hồng Phương Uyên THPT An Lạc Đồng

1341 10 Địa lý Huỳnh Vĩ Nhơn THPT An Lạc Đồng

1342 10 Sinh học Trần Thị Ngọc Thảo THPT An Nghĩa Đồng

Page 29: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1343 10 Hóa học Trần Thị Ngọc Hân THPT An Nghĩa Đồng

1344 10 Ngữ văn Phạm Thị Cẩm Ngọc THPT An Nghĩa Đồng

1345 10 Ngữ văn Hồ Trương Bão Thùy THPT An Nghĩa Đồng

1346 10 Địa lý Nguyễn Thị Thu Liên THPT An Nghĩa Đồng

1347 10 Địa lý Trần Thị Ngọc Trinh THPT An Nghĩa Đồng

1348 10 Toán Vũ Trịnh Quỳnh Mi THPT An Nghĩa Đồng

1349 10 Toán Võ Nhật Thanh THPT An Nghĩa Đồng

1350 10 Hóa học Vỏ Văn Quí THPT An Nhơn Tây Đồng

1351 10 Vật lý Phan Thanh Quýt THPT An Nhơn Tây Đồng

1352 10 Ngữ văn Trần Ngọc Hải THPT An Nhơn Tây Đồng

1353 10 Toán Lê Thị Phương Thảo THPT An Nhơn Tây Đồng

1354 10 Hóa học Trần Thị Lan Trinh THPT Bà Điểm Đồng

1355 10 Hóa học Nguyễn Tường Vy THPT Bách Việt Đồng

1356 10 Hóa học Trương Thị Thanh Thúy THPT Bình Chánh Đồng

1357 10 Sinh học Phạm Thu Thủy THPT Bình Chánh Đồng

1358 10 Hóa học Võ Thị Tuyết Hồng THPT Bình Chánh Đồng

1359 10 Hóa học Lê Ngọc Phương Nghi THPT Bình Chánh Đồng

1360 10 Sinh học Võ Hồ Thanh Quỳnh THPT Bình Chánh Đồng

1361 10 Ngữ văn Trương Thị Trang THPT Bình Chánh Đồng

1362 10 Lịch sử Nguyễn Văn Quân THPT Bình Chánh Đồng

1363 10 Toán Trần Hoài Phong THPT Bình Chánh Đồng

1364 10 Vật lý Trương Thị Ngọc Huệ THPT Bình Chánh Đồng

1365 10 Toán Trần Nguyễn Thiên Sơn THPT Bình Chánh Đồng

1366 10 Sinh học Ng. Lê Hoàng Ngọc Châu THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1367 10 Địa lý Đào Huyền Linh THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1368 10 Địa lý Tạ Thị Mỹ Duyên THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1369 10 Lịch sử Vũ Thị Hồng Thẫm THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1370 10 Toán Bùi Văn Minh THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1371 10 Vật lý Dương Quốc Tú THPT Bình Khánh Đồng

1372 10 Ngữ văn Châu Thị Ngọc Thiệt THPT Bình Khánh Đồng

1373 10 Địa lý Phan Thị Hoàng Ngân THPT Bình Khánh Đồng

1374 10 Địa lý Nguyễn Vũ Thanh Ngân THPT Bình Khánh Đồng

1375 10 Địa lý Nguyễn Hạ Vy THPT Bình Khánh Đồng

1376 10 Sinh học Trần Hoàng Đăng Khoa THPT Bình Phú Đồng

1377 10 Sinh học Thân Trọng Huỳnh Nhân THPT Bình Phú Đồng

1378 10 Hóa học Ngô Hoàng Long THPT Bình Phú Đồng

1379 10 Sinh học Lưu Thanh Thùy THPT Bình Phú Đồng

1380 10 Tin học Lê Phương Đào THPT Bình Phú Đồng

1381 10 Tin học Võ Thành Công Danh THPT Bình Phú Đồng

1382 10 Tiếng Anh Lưu Thị Thanh Vy THPT Bình Phú Đồng

1383 10 Ngữ văn Phùng Ngọc Trân THPT Bình Phú Đồng

1384 10 Địa lý Trần Thị Mỹ Ngọc THPT Bình Phú Đồng

1385 10 Địa lý Lê Thị Thu Linh THPT Bình Phú Đồng

1386 10 Lịch sử Nguyễn Thuỷ Tiên THPT Bình Phú Đồng

1387 10 Toán Nguyễn Thị Thu Phương THPT Bình Phú Đồng

1388 10 Ngữ văn Huỳnh Tuệ Nam THPT Bình Tân Đồng

1389 10 Tiếng Anh Phan Châu Tín THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1390 10 Ngữ văn Lê Ngọc Bảo Uyên THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1391 10 Tiếng Anh Phạm Huy Khang THPT Bùi Thị Xuân Đồng

Page 30: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1392 10 Địa lý Nguyễn Thị Khánh Nguyên THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng

1393 10 Ngữ văn Trương Hoàng Nhân Ái THPT Cần Thạnh Đồng

1394 10 Toán Nguyễn Xuân Phúc THPT Cần Thạnh Đồng

1395 10 Toán Nguyễn Minh Nhựt THPT Cần Thạnh Đồng

1396 10 Tin học Nguyễn Văn Bắc THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1397 10 Ngữ văn Tưởng Minh Tâm THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1398 10 Địa lý Vi Văn Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1399 10 Toán Phan Nguyễn Huy Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1400 10 Tin học Phạm Nguyên Minh Thy THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng

1401 10 Địa lý Ngô Phương Khanh THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng

1402 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bích THPT chuyên NK TDTT Nguyễn Thị Định Đồng

1403 10 Sinh học Hoàng Lê Phương Vy THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1404 10 Hóa học Hồ Kiều Khanh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1405 10 Tin học Đặng Lê Hiếu Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1406 10 Vật lý Vũ Dương Tuấn Dũng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1407 10 Ngữ văn Phạm Nguyễn Minh An THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1408 10 Toán Phan Nguyễn Anh Khoa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1409 10 Vật lý Phạm Thành Công THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1410 10 Hóa học Trần Đình Xuân Trúc THPT Củ Chi Đồng

1411 10 Hóa học Đào Hồng Bảo THPT Củ Chi Đồng

1412 10 Sinh học Nguyễn Minh Nhân THPT Củ Chi Đồng

1413 10 Hóa học Lê Hoài Phúc THPT Củ Chi Đồng

1414 10 Vật lý Phạm Quang Khải THPT Củ Chi Đồng

1415 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Anh Thư THPT Củ Chi Đồng

1416 10 Lịch sử Nguyễn Thị Y Phụng THPT Củ Chi Đồng

1417 10 Toán Huỳnh Nguyễn Vân Anh THPT Củ Chi Đồng

1418 10 Hóa học Nguyễn Lưu Bảo Duy THPT Đa Phước Đồng

1419 10 Ngữ văn Ngô Thái Gia Phúc THPT Đa Phước Đồng

1420 10 Địa lý Châu Hoàng Minh Trân THPT Đa Phước Đồng

1421 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Đa Phước Đồng

1422 10 Ngữ văn PHẠM THỊ YẾN NHI THPT Đào Sơn Tây Đồng

1423 10 Địa lý Vũ Trường Chinh THPT Đào Sơn Tây Đồng

1424 10 Lịch sử LÊ VĂN ĐỨC THPT Đào Sơn Tây Đồng

1425 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng

1426 10 Ngữ văn Nguyễn Vũ Lam Hồng THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng

1427 10 Toán Lê Phương Thảo THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng

1428 10 Địa lý Trương Ngọc Hoàng Mỹ THPT Diên Hồng Đồng

1429 10 Hóa học Lê Hiểu Đan THPT Đinh Thiện Lý Đồng

1430 10 Hóa học ĐÀM VĂN MINH HIẾU THPT Dương Văn Dương Đồng

1431 10 Ngữ văn NGUYỄN THỊ THÚY HÀ THPT Dương Văn Dương Đồng

1432 10 Ngữ văn NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN THPT Dương Văn Dương Đồng

1433 10 Hóa học Nguyễn Vũ Bích Hà THPT Gia Định Đồng

1434 10 Ngữ văn Trần Xuân Cường THPT Gia Định Đồng

1435 10 Địa lý Lưu Thị Nguyên Thùy THPT Gia Định Đồng

1436 10 Hóa học Nguyễn Thị Thu Thủy THPT Giồng Ông Tố Đồng

1437 10 Hóa học Đặng Kim Minh THPT Giồng Ông Tố Đồng

1438 10 Vật lý Bùi Thị Thúy Hằng THPT Giồng Ông Tố Đồng

1439 10 Sinh học Nguyễn Quốc Bằng THPT Gò Vấp Đồng

Page 31: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1440 10 Tiếng Anh Phan Hoàng Anh Khoa THPT Gò Vấp Đồng

1441 10 Lịch sử Lê Thị Anh Thư THPT Hiệp Bình Đồng

1442 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Long THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1443 10 Địa lý Văn Nguyễn Huyền Thanh THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1444 10 Lịch sử Phạm Đông Cương THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1445 10 Sinh học Vũ Thị Mỹ Nhi THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1446 10 Vật lý Trương Như Hà Vy THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1447 10 Vật lý Nguyễn Thị Cẩm Tiên THPT Hùng Vương Đồng

1448 10 Ngữ văn Đỗ Yến Nhi THPT Hùng Vương Đồng

1449 10 Tiếng Anh Nguyễn Đức Bảo Minh THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng

1450 10 Địa lý Châu Phạm Anh Ngọc THPT Hùng Vương Đồng

1451 10 Toán Huỳnh Hoàng Hải THPT Hùng Vương Đồng

1452 10 Toán Nguyễn Hồ Bích Hồng THPT Hùng Vương Đồng

1453 10 Toán Nguyễn Anh Hải THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1454 10 Hóa học Nguyễn Đông Hòa THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1455 10 Ngữ văn Ngô Thị Phương Uyên THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1456 10 Tiếng Anh Vũ Thúy Chi Lan THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1457 10 Lịch sử Phạm Y Kim Oanh THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1458 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà My THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng

1459 10 Tiếng Anh Hồ Minh Hùng THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng

1460 10 Lịch sử Đặng Thị Ngọc Ánh THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng

1461 10 Sinh học Võ Thị Thuỳ Linh THPT Lê Minh Xuân Đồng

1462 10 Sinh học Lê Thị Tuyền THPT Lê Minh Xuân Đồng

1463 10 Hóa học Phạm Ngọc Phi THPT Lê Minh Xuân Đồng

1464 10 Địa lý Cái Việt Hào THPT Lê Minh Xuân Đồng

1465 10 Toán Vũ Tấn Khang THPT Lê Minh Xuân Đồng

1466 10 Hóa học Nguyễn Đức Bảo Ân THPT Lê Quí Đôn Đồng

1467 10 Sinh học Nguyễn Hoài Niệm THPT Lê Quí Đôn Đồng

1468 10 Sinh học Nguyễn Phương Hoa THPT Lê Quí Đôn Đồng

1469 10 Hóa học Tạ Ngọc Vân Thanh THPT Lê Quí Đôn Đồng

1470 10 Vật lý Vũ Trần Minh Uyên THPT Lê Quí Đôn Đồng

1471 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Quang THPT Lê Quí Đôn Đồng

1472 10 Vật lý Lý Bích Ngọc THPT Lê Quí Đôn Đồng

1473 10 Hóa học NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1474 10 Vật lý NGUYỄN MINH KHẢI THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1475 10 Tiếng Anh LÊ ĐỨC ANH THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1476 10 Tiếng Anh TRẦN VĂN THỊNH THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1477 10 Toán HOÀNG PHƯƠNG ANH THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1478 10 Hóa học Trương Du Kỵ THPT Long Thới Đồng

1479 10 Địa lý Lê Thị Phương Lan THPT Long Thới Đồng

1480 10 Toán Trần Thị Huỳnh Anh THPT Long Thới Đồng

1481 10 Sinh học Nguyễn Thanh Phong THPT Long Trường Đồng

1482 10 Toán Nguyễn Minh Khánh THPT Long Trường Đồng

1483 10 Hóa học Nguyễn Thị Bích Hằng THPT Lương Thế Vinh Đồng

1484 10 Vật lý Nguyễn Gia Huy THPT Lương Thế Vinh Đồng

1485 10 Ngữ văn Dương Tường Nghi THPT Lương Thế Vinh Đồng

1486 10 Ngữ văn Phạm Minh Hà THPT Lương Thế Vinh Đồng

1487 10 Toán Đinh Vũ Anh Thư THPT Lương Thế Vinh Đồng

1488 10 Vật lý Hồ Thanh Hãn THPT Lương Thế Vinh Đồng

Page 32: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1489 10 Tiếng Anh Bùi Thanh Phú Minh THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1490 10 Địa lý Phạm Thị Thu Hiền THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1491 10 Sinh học Huỳnh Hữu Thắng THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1492 10 Tiếng Anh Trần Vĩnh Phát THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1493 10 Địa lý Ngô Hữu Tài THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1494 10 Lịch sử Phạm Duy Khương THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1495 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hiếu Hậu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1496 10 Toán Trần Gia Mỹ THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1497 10 Tiếng Pháp Đặng Công Thành THPT Marie Curie Đồng

1498 10 Hóa học Trương Minh Quí THPT Marie Curie Đồng

1499 10 Sinh học Đoàn Trần Long THPT Marie Curie Đồng

1500 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Việt Hoàng THPT Marie Curie Đồng

1501 10 Tiếng Anh Bùi Thái Kim Hoàn THPT Marie Curie Đồng

1502 10 Lịch sử Đại Xuân Thủy THPT Marie Curie Đồng

1503 10 Ngữ văn Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh THPT Mùa Xuân Đồng

1504 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Thùy Dương THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1505 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Tuyền THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1506 10 Hóa học Lê Vĩnh Khiêm THPT Ngô Quyền Đồng

1507 10 Sinh học Lê Phạm Hoài Phương THPT Ngô Quyền Đồng

1508 10 Vật lý Nguyễn Phúc Thịnh THPT Ngô Quyền Đồng

1509 10 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Thăng THPT Ngô Quyền Đồng

1510 10 Ngữ văn Trần Thị Tuyết Ngân THPT Ngô Quyền Đồng

1511 10 Ngữ văn Trương Thị Mỹ Loan THPT Ngô Quyền Đồng

1512 10 Ngữ văn Lê Thị Minh Tuyền THPT Nguyễn An Ninh Đồng

1513 10 Ngữ văn Võ Lê Kiều Khanh THPT Nguyễn An Ninh Đồng

1514 10 Hóa học Ngô Huỳnh Ngọc Trâm THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1515 10 Hóa học Lê Nguyễn Thu Hiền THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1516 10 Sinh học Lại Võ Thu Ngân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1517 10 Sinh học Dương Thị Thùy Linh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1518 10 Vật lý Trần Nguyễn Hải Đăng THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1519 10 Ngữ văn Đỗ Thanh Hà THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1520 10 Địa lý Phan Thị Thanh Ngân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1521 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Khải THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1522 10 Toán Nguyễn Trung Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1523 10 Toán Tống Khánh Dân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1524 10 Toán Đặng Võ Quang Liêu THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1525 10 Vật lý Chung Hoàng Bin THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1526 10 Sinh học Nguyễn Gia Huân THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1527 10 Vật lý Trần Duy Minh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1528 10 Tin học Trần Khánh Toàn THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1529 10 Tiếng Anh Phan Tô Minh Anh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1530 10 Ngữ văn Trần Mỹ Lệ Tiên THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1531 10 Địa lý Lê Hoàng Vy THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1532 10 Lịch sử Vũ Bão THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1533 10 Lịch sử Nguyễn Nhật Linh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1534 10 Hóa học Trần Huỳnh Thanh Duy THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1535 10 Tiếng Anh Lê Bá Thành Phú THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1536 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Minh Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1537 10 Tiếng Anh Mai Hữu Lộc THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

Page 33: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1538 10 Sinh học Lê Minh Thư THPT Nguyễn Du Đồng

1539 10 Hóa học Tạ Kim Ngọc THPT Nguyễn Du Đồng

1540 10 Vật lý Trần Phúc Hoàng THPT Nguyễn Du Đồng

1541 10 Ngữ văn Lê Thị Trà Ly THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng

1542 10 Địa lý Lê Ánh Nguyệt THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng

1543 10 Toán Trần Ngọc Diệp THPT Nguyễn Du Đồng

1544 10 Sinh học Dương Lê Hồng Trang THPT Nguyễn Hiền Đồng

1545 10 Hóa học Nguyễn Vĩnh Nghi THPT Nguyễn Hiền Đồng

1546 10 Tiếng Anh Trần Vĩ Văn THPT Nguyễn Hiền Đồng

1547 10 Toán Lưu Trọng Nghĩa THPT Nguyễn Hiền Đồng

1548 10 Hóa học Hoàng Quách Trung THPT Nguyễn Huệ Đồng

1549 10 Hóa học Trần Hoàng Đăng Khoa THPT Nguyễn Huệ Đồng

1550 10 Hóa học Lã Thu Mai THPT Nguyễn Huệ Đồng

1551 10 Tiếng Anh Trần Nguyễn Quỳnh Như THPT Nguyễn Huệ Đồng

1552 10 Ngữ văn Lê Kiều Mỹ Duyên THPT Nguyễn Huệ Đồng

1553 10 Tiếng Anh Lê Nguyễn Phương Vi THPT Nguyễn Huệ Đồng

1554 10 Địa lý Nguyễn Hồ Yến Như THPT Nguyễn Huệ Đồng

1555 10 Vật lý Vũ Thị Thủy Tiên THPT Nguyễn Huệ Đồng

1556 10 Vật lý Đỗ Thị Ngọc Vân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1557 10 Vật lý Phạm Quốc Vương THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1558 10 Vật lý Thiều Thành Trung THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1559 10 Ngữ văn Ngô Thị Cúc THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1560 10 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hà THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1561 10 Toán Nguyễn Trung Nhân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1562 10 Sinh học Trần Thị Huyền My THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1563 10 Sinh học Trịnh Yến Nhi THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1564 10 Hóa học Lê Mai Khánh An THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1565 10 Tin học Nguyễn Phạm Minh Trí THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1566 10 Tiếng Anh Mau Gia Đông THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1567 10 Ngữ văn Nguyễn Tấn Lợi THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1568 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thanh Mai THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1569 10 Ngữ văn Lê Thị Khánh Đoan THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1570 10 Địa lý Phạm Hồng Sơn THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1571 10 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1572 10 Toán Nguyễn Ngọc Trung Tiến THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1573 10 Tin học Vương Kỳ Vĩ THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1574 10 Tiếng Anh Nguyễn Lương Hiền Trâm THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1575 10 Địa lý Đinh Thành Đạt THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1576 10 Lịch sử Trần Thu Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1577 10 Hóa học Trần Ngọc Kiều Trang THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1578 10 Ngữ văn Lê Phương Nhi THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1579 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1580 10 Vật lý NGUYỄN ĐĂNG KHOA THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1581 10 Vật lý NGUYỄN TRẦN NHỰT HƯNG THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1582 10 Tiếng Anh LÊ QUỲNH BẢO NGỌC THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1583 10 Địa lý LÊ NGUYỄN TÚ NHI THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1584 10 Địa lý Đỗ Ngọc Linh THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1585 10 Toán NGUYỄN TIẾN DŨNG THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1586 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

Page 34: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1587 10 Hóa học Huỳnh Hà Đăng Khoa THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

1588 10 Tiếng Anh Vũ Quốc Khương Duy THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

1589 10 Ngữ văn Hồ Dương Phúc Nguyên THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

1590 10 Địa lý Nguyễn Đặng Nhật Minh THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

1591 10 Tiếng Pháp Ngô Công Duy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

1592 10 Hóa học Phù Ngọc Thanh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

1593 10 Tin học Nguyễn Mạnh Tùng THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

1594 10 Vật lý Huỳnh Lan Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

1595 10 Vật lý Bùi Ngọc Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

1596 10 Địa lý Trương Hồ Yến Phương THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng

1597 10 Địa lý Phạm Thị Kim Hương THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng

1598 10 Sinh học Nguyễn Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng

1599 10 Sinh học Lương Quốc Thắng THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng

1600 10 Vật lý Lê Nguyễn Vỹ Khang THPT Nguyễn Trãi Đồng

1601 10 Tiếng Anh Hoàng Ngọc Minh THPT Nguyễn Trãi Đồng

1602 10 Ngữ văn Ninh Thị Kim Ngân THPT Nguyễn Trãi Đồng

1603 10 Tiếng Anh Nguyễn Phan Phương Thảo THPT Nguyễn Trãi Đồng

1604 10 Địa lý Ngô Văn Tiến THPT Nguyễn Trãi Đồng

1605 10 Toán Lý Đạt THPT Nguyễn Trãi Đồng

1606 10 Toán Ngô Hoàng Thiên Tuệ THPT Nguyễn Trãi Đồng

1607 10 Vật lý Trần Minh Nhật THPT Nguyễn Trãi Đồng

1608 10 Ngữ văn Đặng Minh Khanh THPT Nguyễn Trung Trực Đồng

1609 10 Địa lý Trần Thụy Vi Khuê THPT Nguyễn Trung Trực Đồng

1610 10 Sinh học TRẦN THÀNH TÂM THPT Nhân Việt Đồng

1611 10 Hóa học HUỲNH THỊ VÂN ANH THPT Nhân Việt Đồng

1612 10 Toán NGUYỄN MINH HIẾU THPT Nhân Việt Đồng

1613 10 Toán Nguyễn Huy An THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng

1614 10 Lịch sử Huỳnh Đức Thành THPT Phú Hòa Đồng

1615 10 Sinh học Lê Minh Anh THPT Phú Nhuận Đồng

1616 10 Ngữ văn Trần Thị Phương Nhi THPT Phú Nhuận Đồng

1617 10 Địa lý Huỳnh Phương Nhi THPT Phú Nhuận Đồng

1618 10 Lịch sử Hồ Đắc Phước An THPT Phú Nhuận Đồng

1619 10 Hóa học Lê Việt Hà THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1620 10 Sinh học Trần Ngọc Như Ý THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1621 10 Sinh học Lê Văn Hảo THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1622 10 Tin học Trần Nhật Phi THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1623 10 Lịch sử Võ Thị Thủy Tiên THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1624 10 Toán Trần Ngọc Phú THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

1625 10 Vật lý Nguyễn Ngọc Minh Tú THPT Phước Long Đồng

1626 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Nhật Lin THPT Phước Long Đồng

1627 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Như Thảo THPT Phước Long Đồng

1628 10 Lịch sử Nguyễn Võ Minh Tuấn THPT Phước Long Đồng

1629 10 Hóa học Trần Trọng Nhân THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

1630 10 Toán Đỗ Ngọc Thanh Tùng THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

1631 10 Hóa học Nguyễn Đức Lương THPT Tam Phú Đồng

1632 10 Hóa học Lê Thanh Thuý THPT Tam Phú Đồng

1633 10 Sinh học Lê Thị Vân Anh THPT Tam Phú Đồng

1634 10 Tin học Trần Đăng Khoa THPT Tam Phú Đồng

1635 10 Vật lý Lâm Xuân Anh Đào THPT Tân Bình Đồng

Page 35: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1636 10 Tin học Nguyễn Di Nguy THPT Tân Bình Đồng

1637 10 Tiếng Anh Nguyễn Lê Anh Tuấn THPT Tân Bình Đồng

1638 10 Ngữ văn Nguyễn Hồ Hữu Nhất THPT Tân Bình Đồng

1639 10 Tiếng Anh Lê Hoàng Khánh Vân THPT Tân Bình Đồng

1640 10 Ngữ văn Lương Hữu Tín THPT Tân Bình Đồng

1641 10 Tiếng Anh Trần Phan Thu Uyên THPT Tân Bình Đồng

1642 10 Lịch sử Nguyễn Hà Anh Kha THPT Tân Bình Đồng

1643 10 Toán Trần Thị Hiếu Ngân THPT Tân Bình Đồng

1644 10 Sinh học Châu Quế Minh THPT Tân Thông Hội Đồng

1645 10 Hóa học Nguyễn Trần Hoàng Phương THPT Tân Thông Hội Đồng

1646 10 Vật lý Đỗ Ngọc Phương Ngân THPT Tân Thông Hội Đồng

1647 10 Vật lý Đinh Gia Nghi THPT Tân Thông Hội Đồng

1648 10 Địa lý Đặng Văn Phú THPT Tân Thông Hội Đồng

1649 10 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Long THPT Tân Thông Hội Đồng

1650 10 Ngữ văn Huỳnh Thanh Ngân THPT Tân Túc Đồng

1651 10 Tiếng Anh Trần Nhất Thìn THPT Tân Túc Đồng

1652 10 Lịch sử Phan Thị Hồng Tuyến THPT Tân Túc Đồng

1653 10 Toán Trần Chí Nghĩa THPT Tân Túc Đồng

1654 10 Lịch sử Nguyễn Tú Khang THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng

1655 10 Sinh học Huỳnh Minh Nghĩa THPT Tây Thạnh Đồng

1656 10 Vật lý Ninh Phan Quang Huy THPT Tây Thạnh Đồng

1657 10 Vật lý Trần Nguyên Kha THPT Tây Thạnh Đồng

1658 10 Tin học Nguyễn Lương Khải THPT Tây Thạnh Đồng

1659 10 Vật lý Trần Minh Hiếu THPT Ten Lơ Man Đồng

1660 10 Hóa học Đinh Thị Bảo Tâm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1661 10 Sinh học Phạm Nhựt Phán THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1662 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Cẩm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1663 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Tuyến THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1664 10 Lịch sử Trần Tuấn Kiệt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1665 10 Lịch sử Võ Minh Điền THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

1666 10 Hóa học Mai Thành Long THPT Thủ Đức Đồng

1667 10 Sinh học Lê Ngọc Vy Anh THPT Thủ Đức Đồng

1668 10 Vật lý Lê Đức Duy THPT Thủ Đức Đồng

1669 10 Hóa học Hồ Phạm Nam Quốc THPT Thủ Đức Đồng

1670 10 Vật lý Nguyễn Thanh Phước THPT Thủ Đức Đồng

1671 10 Ngữ văn Trần Nguyễn Phương Vy THPT Thủ Đức Đồng

1672 10 Ngữ văn Phan Thu Thủy THPT Thủ Đức Đồng

1673 10 Tiếng Anh Hồ Minh Quý THPT Thủ Đức Đồng

1674 10 Lịch sử Vũ Vân Quỳnh THPT Thủ Đức Đồng

1675 10 Hóa học Lê Nhật Minh THPT Trần Hưng Đạo Đồng

1676 10 Vật lý Nguyễn Trần Anh Tuấn THPT Trần Hưng Đạo Đồng

1677 10 Lịch sử Vũ Lê Uyên THPT Trần Hưng Đạo Đồng

1678 10 Toán Nguyễn Phi Long THPT Trần Hưng Đạo Đồng

1679 10 Vật lý Nguyễn Trần Quỳnh Như THPT Trần Khai Nguyên Đồng

1680 10 Vật lý Lê Hải Yến THPT Trần Khai Nguyên Đồng

1681 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Yến Nhi THPT Trần Khai Nguyên Đồng

1682 10 Ngữ văn Nguyễn Cẩm Vy THPT Trần Khai Nguyên Đồng

1683 10 Toán Hứa Hữu Viễn THPT Trần Khai Nguyên Đồng

1684 10 Toán Nguyễn Thanh Long THPT Trần Khai Nguyên Đồng

Page 36: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1685 10 Sinh học Vũ Bảo Trâm THPT Trần Phú Đồng

1686 10 Địa lý Tô Tiêu Ngọc THPT Trần Phú Đồng

1687 10 Toán Bùi Quang Duy THPT Trần Phú Đồng

1688 10 Vật lý Nguyễn Hoàng Yến Linh THPT Trần Phú Đồng

1689 10 Sinh học Phùng Thủy Như THPT Trần Quang Khải Đồng

1690 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Quỳnh Như THPT Trần Quang Khải Đồng

1691 10 Tiếng Anh Trương Hải Triều THPT Trần Quang Khải Đồng

1692 10 Lịch sử Lê Hồng Tuấn THPT Trần Quang Khải Đồng

1693 10 Lịch sử Nguyễn Lê Ngọc Khánh THPT Trần Quang Khải Đồng

1694 10 Toán Diệp Dũng Giang THPT Trần Quang Khải Đồng

1695 10 Ngữ văn Ngô Phương Mai THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng

1696 10 Lịch sử Dương Thị Kim Hiếu THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng

1697 10 Tiếng Anh Nguyễn Chí Cường THPT Trần Văn Giàu Đồng

1698 10 Tiếng Anh Giã Phương Anh THPT Trần Văn Giàu Đồng

1699 10 Ngữ văn Tô Phương Uyên THPT Trần Văn Giàu Đồng

1700 10 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như THPT Trần Văn Giàu Đồng

1701 10 Lịch sử Chung Hồng Oanh THPT Trần Văn Giàu Đồng

1702 10 Toán Nguyễn Lê Quốc Bảo THPT Trần Văn Giàu Đồng

1703 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Duyên THPT Trung Phú Đồng

1704 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Thảo THPT Trung Phú Đồng

1705 10 Lịch sử Nguyễn Anh Thông THPT Trung Phú Đồng

1706 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Hoà THPT Trung Phú Đồng

1707 10 Toán Dư Ngọc Thảo Nguyên THPT Trung Phú Đồng

1708 10 Hóa học Phạm Thuỳ Trang THPT Trưng Vương Đồng

1709 10 Sinh học Nguyễn Khoa Tiến THPT Trưng Vương Đồng

1710 10 Hóa học Đinh Nguyễn Trọng Nhân THPT Trưng Vương Đồng

1711 10 Tiếng Anh Trần Thanh Tâm THPT Trưng Vương Đồng

1712 10 Ngữ văn Nguyễn Đặng Hồng Ngọc THPT Trưng Vương Đồng

1713 10 Lịch sử Nguyễn Long THPT Trưng Vương Đồng

1714 10 Toán Trần Sang THPT Trưng Vương Đồng

1715 10 Toán Lê Trần Trung Anh THPT Trưng Vương Đồng

1716 10 Hóa học Lê Đoàn Phúc Khang THPT Trường Chinh Đồng

1717 10 Sinh học Đinh Thị Ái Liên THPT Trường Chinh Đồng

1718 10 Sinh học Nguyễn Nguyên Hưng THPT Trường Chinh Đồng

1719 10 Vật lý Tô Ngọc Anh THPT Trường Chinh Đồng

1720 10 Tin học Liêu Thanh Trường THPT Trường Chinh Đồng

1721 10 Ngữ văn Lê Lý Hoàng Kim THPT Trường Chinh Đồng

1722 10 Tiếng Anh Lê Hồ Quốc Trọng THPT Trường Chinh Đồng

1723 10 Toán Nguyễn Thị Ngọc Trâm THPT Trường Chinh Đồng

1724 10 Địa lý Vũ Viết Trung Nhân THPT TT Trí Đức Đồng

1725 10 Sinh học Nguyễn Mai Hạ THPT Vĩnh Lộc Đồng

1726 10 Vật lý Nguyễn Quỳnh Hoa THPT Vĩnh Lộc Đồng

1727 10 Địa lý Lê Quang Cường THPT Vĩnh Lộc Đồng

1728 10 Lịch sử Lê Huỳnh Đức THPT Vĩnh Lộc Đồng

1729 10 Tiếng Anh Nguyễn Mỹ Anh THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng

1730 10 Hóa học NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂM THPT Võ Thị Sáu Đồng

1731 10 Sinh học Võ Hoàng Thảo Linh THPT Võ Thị Sáu Đồng

1732 10 Sinh học Đỗ Thị Bích Ngọc THPT Võ Thị Sáu Đồng

1733 10 Sinh học Vũ Thiên Ân THPT Võ Thị Sáu Đồng

Page 37: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1734 10 Vật lý Phạm Hàng Anh Tuấn THPT Võ Thị Sáu Đồng

1735 10 Tiếng Anh Mạc Thanh Vân THPT Võ Thị Sáu Đồng

1736 10 Ngữ văn Hà Ngọc Khánh Hằng THPT Võ Thị Sáu Đồng

1737 10 Địa lý Nguyễn Hòang Khải Nguyên THPT Võ Thị Sáu Đồng

1738 10 Toán Đỗ Hoàng Long THPT Võ Thị Sáu Đồng

1739 10 Hóa học Lê Ngọc Long THPT Võ Trường Toản Đồng

1740 10 Tiếng Anh Trương Thái An THPT Võ Trường Toản Đồng

1741 10 Tiếng Anh Bùi Xuân Bảo THPT Võ Trường Toản Đồng

1742 10 Tiếng Anh Tăng Thị Lan Anh THPT Võ Trường Toản Đồng

1743 10 Ngữ văn Nguyễn Thạch Thảo Song Ngân THPT Võ Trường Toản Đồng

1744 10 Toán Bùi Minh Phương THPT Võ Trường Toản Đồng

1745 10 Hóa học Huỳnh Tấn Lộc THPT Võ Văn Kiệt Đồng

1746 10 Lịch sử Đinh Phối Phối THPT Võ Văn Kiệt Đồng

1747 10 Hóa học Lâm Thúy Hằng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

1748 10 Sinh học Võ Thị Hoàng Diệu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

1749 10 Ngữ văn Bùi Thị Thu Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

1750 10 Địa lý Phùng Mỹ Liên THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

1751 10 Toán Dương Xuân Tuyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

1752 10 Sinh học TẠ MẪN TUỆ TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng

1753 10 Hóa học Nguyễn Thảo Phúc Ngọc Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1754 10 Hóa học Doãn Nguyễn Thanh Phong Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1755 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1756 10 Lịch sử Hứa Ngọc Nghi Lâm Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1757 10 Lịch sử Lý Minh Doanh Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1758 10 Toán Nguyễn Hữu Dũng Trung học thực hành ĐHSP Đồng

1759 10 Sinh học NGUYỄN HỮU NHÂN Trung học thực hành Sài Gòn Đồng

1760 11 Vật lý Phạm Ngụy Anh Kiệt TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng

1761 11 Vật lý Trương Lê Gia Bảo TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Đồng

1762 11 Tiếng Anh Trần Trọng Khôi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Đồng

1763 11 Vật lý Nguyễn Hữu Quyền THCS - THPT Đức Trí Đồng

1764 11 Ngữ văn Nguyễn Trúc Quỳnh Hương THCS - THPT Đức Trí Đồng

1765 11 Ngữ văn Biện Thị Diễm Thúy THCS - THPT Việt Anh Đồng

1766 11 Tiếng Anh Trần Nguyễn Trí THCS - THPT Việt Anh Đồng

1767 11 Toán Cao Thị Thu Hòa THCS - THPT Việt Anh Đồng

1768 11 Tiếng Anh Đỗ Lê An THCS & THPT Thái Bình Đồng

1769 11 Vật lý Đỗ Thị Hương Giang THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng

1770 11 Tiếng Anh Nguyễn Trí Nhân THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng

1771 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Hưng THPT An Dương Vương Đồng

1772 11 Vật lý Cao Thanh Tiến THPT An Dương Vương Đồng

1773 11 Hóa học Nguyễn Quang Minh THPT An Dương Vương Đồng

1774 11 Sinh học Lữ Minh Trí THPT An Dương Vương Đồng

1775 11 Sinh học Lê Nguyễn Duy Kha THPT An Dương Vương Đồng

1776 11 Hóa học Quách Kiến Quốc THPT An Dương Vương Đồng

1777 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mỹ Khanh THPT An Dương Vương Đồng

1778 11 Địa lý Võ Tấn Tài THPT An Dương Vương Đồng

1779 11 Tiếng Anh Huỳnh Phi Hùng THPT An Dương Vương Đồng

1780 11 Địa lý Trần Nhựt Tiến THPT An Dương Vương Đồng

1781 11 Lịch sử Phạm Việt Thiên Phúc THPT An Dương Vương Đồng

Page 38: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1782 11 Vật lý Nguyễn Thị Nhung THPT An Lạc Đồng

1783 11 Vật lý Phạm Quốc Việt THPT An Lạc Đồng

1784 11 Ngữ văn Nguyễn Mai Tuyết Ngọc THPT An Lạc Đồng

1785 11 Sinh học Nguyễn Văn Ngọc Thuận THPT An Nghĩa Đồng

1786 11 Ngữ văn Trần Thị Thanh Tuyền THPT An Nghĩa Đồng

1787 11 Vật lý Đoàn Quyết Thắng THPT An Nhơn Tây Đồng

1788 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Anh Thi THPT An Nhơn Tây Đồng

1789 11 Hóa học Huỳnh Gia Bảo THPT An Nhơn Tây Đồng

1790 11 Toán Nguyễn Thị Thanh Trâm THPT An Nhơn Tây Đồng

1791 11 Vật lý Phạm Phương Anh THPT Bà Điểm Đồng

1792 11 Hóa học Nguyễn Diệu Linh THPT Bà Điểm Đồng

1793 11 Địa lý Đào Thị Quỳnh Như THPT Bà Điểm Đồng

1794 11 Địa lý Nguyễn Nhân Ái THPT Bình Chánh Đồng

1795 11 Sinh học Phạm Thị Tường Vy THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1796 11 Ngữ văn Phan Thị Bích Ngọc THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1797 11 Lịch sử Phan Thị Bích Huyên THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1798 11 Toán Trần Tường Vi THPT Bình Hưng Hòa Đồng

1799 11 Vật lý Phạm Nguyễn Kim Ngân THPT Bình Phú Đồng

1800 11 Vật lý Văn Hoàng Yến Trinh THPT Bình Phú Đồng

1801 11 Vật lý Huỳnh Hải Ninh THPT Bình Phú Đồng

1802 11 Hóa học Nguyễn Công Phúc Toàn THPT Bình Phú Đồng

1803 11 Tin học Nguyễn Thái Tài THPT Bình Phú Đồng

1804 11 Tiếng Anh Trịnh Lê Minh THPT Bình Phú Đồng

1805 11 Tiếng Anh Khưu Diễm Kỳ Kỳ THPT Bình Phú Đồng

1806 11 Lịch sử Chế Hoàng Huy THPT Bình Phú Đồng

1807 11 Ngữ văn Phạm Thị Thuỷ THPT Bình Tân Đồng

1808 11 Toán Vy Viết Sách THPT Bình Tân Đồng

1809 11 Hóa học Lê Tuấn Anh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng

1810 11 Sinh học Hoàng Võ Bích Trâm THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng

1811 11 Hóa học Lương Nghĩa Chí THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1812 11 Sinh học Ngô Thị Ngọc Ánh THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1813 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Bích THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng

1814 11 Địa lý Tôn Thất Được THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1815 11 Địa lý Hoàng Minh Nhựt THPT Bùi Thị Xuân Đồng

1816 11 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Quân THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng

1817 11 Tiếng Anh Bùi Thị Cẩm Nhung THPT Cần Thạnh Đồng

1818 11 Sinh học Đỗ Thúy Vy THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1819 11 Toán Trần Văn Trí THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng

1820 11 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Tiên THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng

1821 11 Sinh học Đặng Ngọc Minh Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1822 11 Ngữ văn Trần Ngọc Bảo Nghi THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng

1823 11 Vật lý Lê Khánh Duy THPT Củ Chi Đồng

1824 11 Hóa học Võ Phương Linh THPT Củ Chi Đồng

1825 11 Hóa học Lê Ngọc Toàn THPT Củ Chi Đồng

1826 11 Ngữ văn Đặng Ngọc Minh Thư THPT Củ Chi Đồng

1827 11 Địa lý Lý Hồng Ngọc THPT Củ Chi Đồng

1828 11 Toán Nguyễn Đăng Khoa THPT Củ Chi Đồng

1829 11 Lịch sử Trần Minh Phát THPT Củ Chi Đồng

1830 11 Toán Nguyễn Trọng Quý THPT Củ Chi Đồng

Page 39: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1831 11 Vật lý Ngô Hoàng Sơn THPT Đa Phước Đồng

1832 11 Hóa học Nguyễn Minh Nhựt THPT Đa Phước Đồng

1833 11 Tin học Nguyễn Phú Thanh Nhàn THPT Đa Phước Đồng

1834 11 Ngữ văn Nguyễn Thùy Duyên THPT Đa Phước Đồng

1835 11 Vật lý Hoàng Kim Lâm THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng

1836 11 Hóa học Ngô Thị Huyền Trang THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng

1837 11 Ngữ văn Phan Thị Thu Hiền THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng

1838 11 Địa lý Nguyễn Thị Thuý Diệm THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng

1839 11 Tiếng Anh Trần Vũ Thiên Bảo THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng

1840 11 Hóa học NGUYỄN MINH ĐỨC THPT Đào Sơn Tây Đồng

1841 11 Lịch sử BÙI TRẦN BẢO TRÂM THPT Đào Sơn Tây Đồng

1842 11 Lịch sử NGUYỄN THÁI ANH NHI THPT Đào Sơn Tây Đồng

1843 11 Toán HỒ VĂN LỘC THPT Đào Sơn Tây Đồng

1844 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà My THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng

1845 11 Toán Mai Nguyễn Phước Đại THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng

1846 11 Địa lý Vũ Minh Nhật THPT Đinh Thiện Lý Đồng

1847 11 Vật lý Nguyễn Yên Thành THPT Đinh Thiện Lý Đồng

1848 11 Ngữ văn Hồ Hoàng Oanh THPT Đinh Thiện Lý Đồng

1849 11 Lịch sử Nguyễn Thị Như Ý THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Đồng

1850 11 Tin học Mai Ngọc Anh Duy THPT Gia Định Đồng

1851 11 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Thành THPT Gia Định Đồng

1852 11 Địa lý Phan Thị Thanh Mai THPT Gia Định Đồng

1853 11 Toán Đào Anh Khoa THPT Gia Định Đồng

1854 11 Toán Tống Lương Hương Quỳnh THPT Gia Định Đồng

1855 11 Sinh học Trần Trương Minh Tài THPT Giồng Ông Tố Đồng

1856 11 Tiếng Anh Nguyễn Thùy An THPT Giồng Ông Tố Đồng

1857 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Sơn THPT Giồng Ông Tố Đồng

1858 11 Ngữ văn Bùi Thị Ngân THPT Gò Vấp Đồng

1859 11 Tiếng Anh Nguyễn Trí Dũng THPT Gò Vấp Đồng

1860 11 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngọc THPT Gò Vấp Đồng

1861 11 Sinh học Dương Thành Lộc THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1862 11 Tin học Lý Gia Thịnh THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1863 11 Ngữ văn Nguyễn Hồng Ngọc THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng

1864 11 Vật lý Trần Thanh Tuấn THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1865 11 Vật lý Nông Tuấn Vinh THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1866 11 Sinh học Hồ Công Hoài Vũ THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1867 11 Tin học Trần Nhật An THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1868 11 Tin học Phan Đại THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1869 11 Tiếng Anh Chiêm Quốc Hùng THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1870 11 Địa lý Huỳnh Thiên Hồng THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1871 11 Lịch sử Nguyễn Quang Minh THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1872 11 Lịch sử Phạm Thị Ái Loan THPT Hoàng Hoa Thám Đồng

1873 11 Vật lý Nguyễn Tiến Đạt THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng

1874 11 Vật lý Đỗ Phi Nhật Vy THPT Hùng Vương Đồng

1875 11 Vật lý Lê Tuấn Anh THPT Hùng Vương Đồng

1876 11 Hóa học Bùi Khánh Vân THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng

1877 11 Hóa học Lê Minh Trí THPT Hùng Vương Đồng

1878 11 Tin học Chế Minh Huy THPT Hùng Vương Đồng

1879 11 Toán Nguyễn Thanh Đức THPT Hùng Vương Đồng

Page 40: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1880 11 Hóa học Nguyễn Trần Minh Tuyển THPT Kế Sách - Sóc Trăng Đồng

1881 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mỹ Xuyên THPT Kế Sách - Sóc Trăng Đồng

1882 11 Sinh học Nguyễn Văn Hoàng Nhật THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1883 11 Toán Nguyễn Viết Thái An THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1884 11 Hóa học Đậu Nguyễn Hoàng Kim THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1885 11 Địa lý Nguyễn Thị Kiều Oanh THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1886 11 Tiếng Anh Trần Đặng Linh Chi THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1887 11 Toán Phạm Thị Minh Tâm THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng

1888 11 Toán Phạm Cao Vĩ THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng

1889 11 Toán Dương Hoàng Dũng THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng

1890 11 Vật lý Lê Thị Quỳnh Giang THPT Lê Minh Xuân Đồng

1891 11 Vật lý Huỳnh Anh Nhân THPT Lê Minh Xuân Đồng

1892 11 Hóa học Lê Tấn Đức THPT Lê Minh Xuân Đồng

1893 11 Hóa học Nguyễn Thanh Tú THPT Lê Minh Xuân Đồng

1894 11 Ngữ văn Phạm Nguyễn Nguyệt Anh THPT Lê Minh Xuân Đồng

1895 11 Tiếng Anh Trần Trí Giang THPT Lê Minh Xuân Đồng

1896 11 Địa lý Nguyễn Trần An Khang THPT Lê Minh Xuân Đồng

1897 11 Lịch sử Lương Thị Tuyết Trân THPT Lê Minh Xuân Đồng

1898 11 Hóa học Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Lê Quí Đôn Đồng

1899 11 Hóa học Huỳnh Phước Tấn THPT Lê Quí Đôn Đồng

1900 11 Tin học Huỳnh Ngọc Thiện THPT Lê Quí Đôn Đồng

1901 11 Ngữ văn Lê Thị Hồng Nhung THPT Lê Quí Đôn Đồng

1902 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Anh Thơ THPT Lê Quí Đôn Đồng

1903 11 Sinh học NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1904 11 Lịch sử CAO MINH TIẾN THPT Lê Thánh Tôn Đồng

1905 11 Hóa học Trần Thị Lan Hương THPT Long Thới Đồng

1906 11 Hóa học Đào Phước Sang THPT Long Thới Đồng

1907 11 Tin học Hồ Trần Thiện Đạt THPT Long Thới Đồng

1908 11 Ngữ văn Hồ Thị Kim Ngân THPT Long Thới Đồng

1909 11 Ngữ văn Bùi Nguyễn Thúy Hằng THPT Long Thới Đồng

1910 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Giàu THPT Long Thới Đồng

1911 11 Sinh học Nguyễn Bích Thảo THPT Long Trường Đồng

1912 11 Hóa học Nguyễn Thị Huỳnh Mai THPT Long Trường Đồng

1913 11 Hóa học Nguyễn Ngọc Trang THPT Long Trường Đồng

1914 11 Sinh học Phạm Nguyệt Phú Thảo THPT Lương Thế Vinh Đồng

1915 11 Sinh học Võ Thị Thuận Thiên Thanh THPT Lương Thế Vinh Đồng

1916 11 Toán Bùi Vương Khải THPT Lương Thế Vinh Đồng

1917 11 Ngữ văn Trần Thị Minh Thư THPT Lương Văn Can Đồng

1918 11 Ngữ văn Đặng Thị Ngọc Ánh THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1919 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nhật THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1920 11 Lịch sử Đào Thị Thanh Vân THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Đồng

1921 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Nam THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1922 11 Lịch sử Nguyễn Công Thoại THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1923 11 Toán Trần Bá Đông THPT Lý Thường Kiệt Đồng

1924 11 Vật lý Bùi Ngọc Tú Quyên THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1925 11 Vật lý Quách Minh Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1926 11 Sinh học Đoàn Thị Thanh Tú THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1927 11 Tin học Phan Ngọc Thủy THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1928 11 Ngữ văn Mai Thị Bảo Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

Page 41: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1929 11 Địa lý Phan Huỳnh Quế Em THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng

1930 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Bảo Trâm THPT Marie Curie Đồng

1931 11 Sinh học Trần Phan Thanh Hiếu THPT Marie Curie Đồng

1932 11 Ngữ văn Huỳnh Võ Tú Uyên THPT Marie Curie Đồng

1933 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng Khoa THPT Marie Curie Đồng

1934 11 Lịch sử Phan Nguyễn Tấn Bảo THPT Marie Curie Đồng

1935 11 Sinh học Thôi Hào Kiệt THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1936 11 Hóa học Lồ Cóng Kiệt THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1937 11 Hóa học Võ Tài Phát THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1938 11 Ngữ văn Hàng Kim Đào THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng

1939 11 Lịch sử Lê Minh NhãTrúc THPT Nam Sài Gòn Đồng

1940 11 Vật lý Huỳnh Vũ Tú Quyên THPT Ngô Quyền Đồng

1941 11 Sinh học Phạm Lê Hoàng THPT Ngô Quyền Đồng

1942 11 Sinh học Ngô Đình Nhựt THPT Ngô Quyền Đồng

1943 11 Sinh học Phạm Hồ Anh Thư THPT Ngô Quyền Đồng

1944 11 Hóa học Trần Thanh Hoàng THPT Ngô Quyền Đồng

1945 11 Địa lý Phan Thị Thanh Thanh THPT Ngô Quyền Đồng

1946 11 Tiếng Anh Huỳnh Ngọc Mỹ Huỳnh THPT Ngô Quyền Đồng

1947 11 Địa lý Nguyễn Hải Duy THPT Ngô Quyền Đồng

1948 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hoài Linh THPT Ngô Quyền Đồng

1949 11 Lịch sử Huỳnh Nhựt Nam THPT Ngô Quyền Đồng

1950 11 Ngữ văn Bùi Giang Tú Mỹ THPT Nguyễn An Ninh Đồng

1951 11 Tiếng Anh Lê Nguyễn Việt Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1952 11 Tiếng Anh Trần Ngọc Khánh Vi THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng

1953 11 Tin học Phan Phương Linh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1954 11 Ngữ văn Hồ Yến Nhi THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1955 11 Lịch sử Nguyễn Chương Nghi THPT Nguyễn Công Trứ Đồng

1956 11 Vật lý Đoàn Thị Phương Trang THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1957 11 Hóa học Lê Khánh Duy THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1958 11 Sinh học Trần Gia Thịnh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1959 11 Toán Võ Thị Huyền Linh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng

1960 11 Vật lý Lý Mạnh Phương Nguyên THPT Nguyễn Du Đồng

1961 11 Vật lý Phạm Trương Hoàng Việt THPT Nguyễn Du Đồng

1962 11 Ngữ văn Trịnh Minh Thư THPT Nguyễn Du Đồng

1963 11 Tiếng Anh Danh Vương Đăng Khoa THPT Nguyễn Du Đồng

1964 11 Lịch sử Dương Thị Ngọc Ánh THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng

1965 11 Vật lý Văn Thúy Hiền THPT Nguyễn Hiền Đồng

1966 11 Sinh học Huỳnh Ngân Hà THPT Nguyễn Hiền Đồng

1967 11 Hóa học Lý Đạo Nam THPT Nguyễn Hiền Đồng

1968 11 Tiếng Anh Lê Quang Đại THPT Nguyễn Hiền Đồng

1969 11 Tiếng Anh Trương Thanh Huy THPT Nguyễn Hiền Đồng

1970 11 Địa lý Huỳnh Ngọc Tiến Nhi THPT Nguyễn Hiền Đồng

1971 11 Lịch sử Trần Thủy Tiên THPT Nguyễn Hiền Đồng

1972 11 Toán Trương Ngọc Tâm THPT Nguyễn Hiền Đồng

1973 11 Vật lý Nguyễn Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Huệ Đồng

1974 11 Tiếng Anh Bùi Ngọc Bảo THPT Nguyễn Huệ Đồng

1975 11 Địa lý Trần Thị Hoa THPT Nguyễn Huệ Đồng

1976 11 Tiếng Anh Lê Quốc Tuấn THPT Nguyễn Huệ Đồng

1977 11 Toán Nguyễn Lê Bích Ngọc THPT Nguyễn Huệ Đồng

Page 42: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

1978 11 Ngữ văn Đỗ Thị Duyên THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1979 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Bảo Trân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1980 11 Toán Huỳnh Nhân Quân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1981 11 Lịch sử Lê Nguyễn Phương Anh THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng

1982 11 Vật lý Hoàng Trọng Nghĩa THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1983 11 Ngữ văn Nguyễn Lê Phương Quỳnh THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1984 11 Tiếng Anh Hoàng Trương Cao Tùng THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1985 11 Lịch sử Nguyễn Phi Trường Giang THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng

1986 11 Tin học Trần Trọng Hoàng THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1987 11 Tiếng Anh Nguyễn Huỳnh Hạnh Duyên THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng

1988 11 Sinh học Trần Thu Thủy THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1989 11 Sinh học Phạm Thị Thanh Ngân THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1990 11 Sinh học Tô Toàn Thư THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1991 11 Ngữ văn Đặng Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1992 11 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Ngân THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1993 11 Toán Nguyễn Trần Anh Khôi THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1994 11 Toán Đặng Thành Quyên THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1995 11 Toán Nguyễn Quốc Khánh THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng

1996 11 Sinh học NGÔ ĐẶNG YẾN NHI THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1997 11 Tiếng Anh VÕ MINH KHÔI THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1998 11 Tiếng Anh LÂM NHỰT MINH THPT Nguyễn Khuyến Đồng

1999 11 Toán WANG QUỐC THÁI THPT Nguyễn Khuyến Đồng

2000 11 Vật lý Triệu Vĩ Tuấn THPT Nguyễn Tất Thành Đồng

2001 11 Lịch sử Trần Đình Quý THPT Nguyễn Tất Thành Đồng

2002 11 Sinh học Lương Hoàng Chí Thiện THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2003 11 Ngữ văn Bùi Thu Ngân THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2004 11 Tiếng Anh Hoàng Nguyễn An Huy THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2005 11 Địa lý Thái Ngọc Tường Vi THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2006 11 Toán Nguyễn Thị Ánh THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2007 11 Toán Huỳnh Tấn Tài THPT Nguyễn Thái Bình Đồng

2008 11 Ngữ văn Trần An Chi THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

2009 11 Ngữ văn Huỳnh Đức Khánh Vy THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

2010 11 Toán Lê Quang Hiếu THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

2011 11 Toán Lê Thanh Hiếu THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng

2012 11 Tiếng Pháp Nguyễn Ngọc Phương Nhi THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2013 11 Vật lý Phạm Chí Tài THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2014 11 Tin học Nguyễn Phúc Giang Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2015 11 Ngữ văn Đặng Nguyễn Thiên An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2016 11 Địa lý Lê Viết Toàn THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2017 11 Lịch sử Phạm Ngọc Kim Khánh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng

2018 11 Hóa học Phạm Ngọc Hồng Phát THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng

2019 11 Ngữ văn Phạm Thị Nhân Hậu THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng

2020 11 Vật lý Nguyễn Tấn Tài THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng

2021 11 Vật lý Nguyễn Trung Hiếu THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng

2022 11 Sinh học Hà Đăng Khiêm THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng

2023 11 Địa lý Phạm Thị Kiều Nga THPT Nguyễn Trãi Đồng

2024 11 Tiếng Anh Đinh Thụy Đan THPT Nguyễn Trãi Đồng

2025 11 Địa lý Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Trãi Đồng

2026 11 Toán Huỳnh Bảo Phúc THPT Nguyễn Trãi Đồng

Page 43: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

2027 11 Sinh học LƯƠNG QUANG HIẾU THPT Nhân Việt Đồng

2028 11 Sinh học NGUYỄN NGỌC HOÀNG THPT Nhân Việt Đồng

2029 11 Hóa học ĐẶNG BÁ HUY THPT Nhân Việt Đồng

2030 11 Hóa học PHAN ĐẮC PHƯỚC THPT Nhân Việt Đồng

2031 11 Ngữ văn LÊ MINH ANH THPT Nhân Việt Đồng

2032 11 Tiếng Anh ĐẶNG QUỐC TRUNG THPT Nhân Việt Đồng

2033 11 Tiếng Anh LÊ THỊ DIỆU HẠNH THPT Nhân Việt Đồng

2034 11 Toán DƯƠNG TUẤN KIỆT THPT Nhân Việt Đồng

2035 11 Ngữ văn Phạm Thị Quỳnh Trang THPT Phạm Văn Sáng Đồng

2036 11 Lịch sử Vũ Văn Trường THPT Phạm Văn Sáng Đồng

2037 11 Lịch sử Thiều Gia Khang THPT Phạm Văn Sáng Đồng

2038 11 Sinh học Tăng Thị Minh Thanh THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng

2039 11 Sinh học Lương Kiến Quốc THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng

2040 11 Tin học Nguyễn Dương Thanh THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng

2041 11 Ngữ văn Lê Thị Thu Tiền THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng

2042 11 Ngữ văn Trần Thị Quỳnh Loan THPT Phú Hòa Đồng

2043 11 Lịch sử Lê Nguyễn Hoàng Quyên THPT Phú Hòa Đồng

2044 11 Lịch sử Đặng Tấn Thành THPT Phú Hòa Đồng

2045 11 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hiền THPT Phú Nhuận Đồng

2046 11 Hóa học Nguyễn Mai Nhật Minh THPT Phú Nhuận Đồng

2047 11 Tin học Nguyễn Hồng Quân THPT Phú Nhuận Đồng

2048 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Diệp THPT Phú Nhuận Đồng

2049 11 Lịch sử Bảo Tôn Nữ Thu Phương THPT Phú Nhuận Đồng

2050 11 Lịch sử Lê Hoàng Trân THPT Phú Nhuận Đồng

2051 11 Toán Nguyễn Tiến Nam THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng

2052 11 Sinh học Trần Phạm Kim Sen THPT Phước Kiển Đồng

2053 11 Ngữ văn Hồ Thị Lan Trinh THPT Phước Long Đồng

2054 11 Toán Đỗ Chí Bảo THPT Phước Long Đồng

2055 11 Lịch sử Lê Hồng Quân THPT Phước Long Đồng

2056 11 Toán Lê Minh Bảo THPT Phước Long Đồng

2057 11 Địa lý Đỗ Gia Hào THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

2058 11 Ngữ văn Lý Thị Yến Nhi THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

2059 11 Tiếng Anh Tô Thuận Thành THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

2060 11 Tiếng Anh Nguyễn Trần Nguyệt Minh THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng

2061 11 Hóa học Nguyễn Thanh Thảo THPT Tam Phú Đồng

2062 11 Ngữ văn Đỗ Phạm Minh Thùy THPT Tam Phú Đồng

2063 11 Tiếng Anh Trần Xuân Sang THPT Tam Phú Đồng

2064 11 Toán Quách Minh Tri THPT Tam Phú Đồng

2065 11 Hóa học Lý Đức Phát THPT Tân Bình Đồng

2066 11 Hóa học Dương Gia Huy THPT Tân Bình Đồng

2067 11 Tiếng Anh Đỗ Thanh Trúc THPT Tân Bình Đồng

2068 11 Toán Hồ Xuân Tất Thịnh THPT Tân Bình Đồng

2069 11 Vật lý Đặng Kiều Diễm THPT Tân Thông Hội Đồng

2070 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Tân Thông Hội Đồng

2071 11 Sinh học Lâm Thị Mỹ Hoa THPT Tân Thông Hội Đồng

2072 11 Địa lý Nguyễn Thị Ái Như THPT Tân Thông Hội Đồng

2073 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bích THPT Tân Túc Đồng

2074 11 Ngữ văn Bùi Thanh Tùng THPT Tân Túc Đồng

2075 11 Lịch sử Phan Thị Thanh Tuyền THPT Tân Túc Đồng

Page 44: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

2076 11 Lịch sử Bùi Thị Thu Tuyết THPT Tân Túc Đồng

2077 11 Ngữ văn Lê Thị Thanh Huyền THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng

2078 11 Tiếng Anh Lê Huỳnh Lâm THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng

2079 11 Lịch sử Nguyễn Thị Bảo Nghĩa THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng

2080 11 Vật lý Trần Văn Hoàng THPT Tây Thạnh Đồng

2081 11 Sinh học Đặng Phạm Bảo Nghi THPT Tây Thạnh Đồng

2082 11 Hóa học Trần Minh Hoàng THPT Tây Thạnh Đồng

2083 11 Ngữ văn Trịnh Thụy Thanh Trúc THPT Tây Thạnh Đồng

2084 11 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt THPT Tây Thạnh Đồng

2085 11 Tiếng Anh Phùng Nhật Nam THPT Tây Thạnh Đồng

2086 11 Tiếng Anh Lê Ngọc Minh THPT Tây Thạnh Đồng

2087 11 Địa lý Nguyễn Trang Nhung THPT Tây Thạnh Đồng

2088 11 Địa lý Phạm Thùy Linh THPT Tây Thạnh Đồng

2089 11 Lịch sử Võ Phạm Khánh Đăng THPT Tây Thạnh Đồng

2090 11 Toán Nguyễn Văn Tâm THPT Tây Thạnh Đồng

2091 11 Toán Võ Văn Tiến THPT Tây Thạnh Đồng

2092 11 Vật lý Trần Quang Tấn Thịnh THPT Ten Lơ Man Đồng

2093 11 Ngữ văn Thái Thị Hà Linh THPT Ten Lơ Man Đồng

2094 11 Tiếng Anh Đoàn Trọng Văn THPT Ten Lơ Man Đồng

2095 11 Ngữ văn Nguyễn Thanh Bảo Thi THPT Thanh Đa Đồng

2096 11 Vật lý Trần Thanh Trọng THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2097 11 Vật lý Nguyễn Văn Nhàn THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2098 11 Sinh học Nguyễn Trung Nguyên THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2099 11 Sinh học Bùi Đoàn Thanh Tuyền THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2100 11 Địa lý Nguyễn Đăng Khoa THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2101 11 Tiếng Anh Hồ Thị Huyền Trân THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2102 11 Tiếng Anh Thân Thị Như Ý THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2103 11 Lịch sử Ngô Thị Hồng Ngọc THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng

2104 11 Hóa học Trần Vũ Nguyên Khoa THPT Thủ Đức Đồng

2105 11 Hóa học Đinh Hữu Huy THPT Thủ Đức Đồng

2106 11 Hóa học Thiều Quang Tiến Đạt THPT Thủ Đức Đồng

2107 11 Lịch sử Huỳnh Thị Thanh Nhi THPT Thủ Đức Đồng

2108 11 Sinh học Nguyễn Thị Kim Ngọc THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2109 11 Sinh học Nguyễn Phương Linh THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2110 11 Hóa học Phan Anh Duy THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2111 11 Hóa học Vũ Đặng Minh Quân THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2112 11 Địa lý Nguyễn Thị Phương THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2113 11 Tiếng Anh Phùng Trần Minh Thương THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2114 11 Địa lý Trần Kim Khánh Mi THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2115 11 Toán Vũ Hoàng Lộc THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2116 11 Toán Đinh Quốc Bảo THPT Trần Hưng Đạo Đồng

2117 11 Lịch sử Vũ Tuấn Anh THPT Trần Hữu Trang Đồng

2118 11 Hóa học Huỳnh Cẩm Phát THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2119 11 Sinh học Nguyễn Âu Ngọc Phụng THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2120 11 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2121 11 Địa lý Lê Hữu Lợi THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2122 11 Địa lý Lâm Thuý Phụng THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2123 11 Lịch sử Võ Công Hậu THPT Trần Khai Nguyên Đồng

2124 11 Vật lý Nguyễn Minh Huy THPT Trần Phú Đồng

Page 45: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

2125 11 Sinh học Ngô Thanh Vân THPT Trần Phú Đồng

2126 11 Sinh học Trần Nguyễn Minh An THPT Trần Phú Đồng

2127 11 Hóa học Hồ Xuân Phú Quý THPT Trần Phú Đồng

2128 11 Ngữ văn Võ Thị Nhất Đẹp THPT Trần Phú Đồng

2129 11 Ngữ văn Thái Ngọc Thanh Tuyền THPT Trần Phú Đồng

2130 11 Toán Nguyễn Huy Thành THPT Trần Quang Khải Đồng

2131 11 Toán Huỳnh Võ Nhật Tân THPT Trần Quang Khải Đồng

2132 11 Toán Nguyễn Như Thành THPT Trần Quang Khải Đồng

2133 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng

2134 11 Lịch sử Phạm Thanh Hoài THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng

2135 11 Vật lý Lê Hồng Sơn THPT Trần Văn Giàu Đồng

2136 11 Vật lý Nguyễn Đình Tài THPT Trần Văn Giàu Đồng

2137 11 Địa lý Đào Trần Quỳnh Như THPT Trần Văn Giàu Đồng

2138 11 Địa lý Nguyễn Ngọc Trâm Anh THPT Trần Văn Giàu Đồng

2139 11 Tiếng Anh Đặng Mc Cormick Shane THPT Trần Văn Giàu Đồng

2140 11 Tiếng Anh Lâm Cao Danh THPT Trần Văn Giàu Đồng

2141 11 Lịch sử Trần Thị Tú Quyên THPT Trần Văn Giàu Đồng

2142 11 Toán Nguyễn Thành Đạt THPT Trần Văn Giàu Đồng

2143 11 Sinh học Huỳnh Tuyết Nhi THPT Trung Phú Đồng

2144 11 Địa lý Võ Hoàng Thủy Tiên THPT Trung Phú Đồng

2145 11 Lịch sử Thái Thị Hồng Nhung THPT Trung Phú Đồng

2146 11 Vật lý Nguyễn Trọng Điền THPT Trưng Vương Đồng

2147 11 Hóa học Nguyễn Quốc Thắng THPT Trưng Vương Đồng

2148 11 Hóa học Nguyễn Cao Minh THPT Trưng Vương Đồng

2149 11 Tiếng Anh Trương Nhật Huy THPT Trưng Vương Đồng

2150 11 Địa lý Nguyễn Ngọc Thiên Hương THPT Trưng Vương Đồng

2151 11 Toán Nguyễn Văn Hậu THPT Trưng Vương Đồng

2152 11 Toán Lê Quỳnh Như THPT Trưng Vương Đồng

2153 11 Vật lý Hà Mai Vĩnh Quí THPT Trường Chinh Đồng

2154 11 Hóa học Phạm Tuấn Anh THPT Trường Chinh Đồng

2155 11 Ngữ văn Trần Thị Thúy Vi THPT Trường Chinh Đồng

2156 11 Địa lý Trương Nguyễn Anh Thư THPT Trường Chinh Đồng

2157 11 Sinh học Nguyễn Trần Gia Bảo THPT Trương Định - Tiền Giang Đồng

2158 11 Tiếng Anh Võ Tấn Hữu THPT Trương Định - Tiền Giang Đồng

2159 11 Tiếng Anh Phan Tuấn Khoa THPT Vĩnh Lộc Đồng

2160 11 Địa lý Trần Thị Thúy Ngân THPT Vĩnh Lộc Đồng

2161 11 Tiếng Anh Trịnh Lê Hân THPT Vĩnh Lộc Đồng

2162 11 Lịch sử Nguyễn Thị Ý Ly THPT Vĩnh Lộc Đồng

2163 11 Toán Trịnh Hoàng Đức THPT Vĩnh Lộc Đồng

2164 11 Lịch sử Trần Thị Kim Thủy THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng

2165 11 Lịch sử Nguyễn Trương Duy Phong THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng

2166 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Thông THPT Võ Thị Sáu Đồng

2167 11 Hóa học Võ Thị Kim Hương THPT Võ Thị Sáu Đồng

2168 11 Tin học Lương Thúy Anh THPT Võ Thị Sáu Đồng

2169 11 Ngữ văn Lý Gia Hân THPT Võ Thị Sáu Đồng

2170 11 Địa lý Phạm Hưng Thịnh THPT Võ Thị Sáu Đồng

2171 11 Lịch sử Trương Trần Ngọc Thuận THPT Võ Thị Sáu Đồng

2172 11 Vật lý Phan Đức Long THPT Võ Trường Toản Đồng

2173 11 Hóa học Ngô Tuấn Vũ THPT Võ Trường Toản Đồng

Page 46: ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA …quantri.hcm.edu.vn/Data/hcmedu/gdtrunghoc/Attachments/VIOLYMPIC/KQ...51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên ... 70 10

STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI

2174 11 Hóa học Nguyễn Anh Thư THPT Võ Trường Toản Đồng

2175 11 Tiếng Anh Lê Gia Mẫn THPT Võ Trường Toản Đồng

2176 11 Toán Huỳnh Trọng Lộc THPT Võ Trường Toản Đồng

2177 11 Toán Đào Duy Tuấn THPT Võ Trường Toản Đồng

2178 11 Vật lý Đặng Thị Kim Thoa THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2179 11 Hóa học Nguyễn Hoài Nam THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2180 11 Hóa học Đỗ Thị Yến Nhi THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2181 11 Sinh học Nguyễn Ngọc Hải THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2182 11 Địa lý Hồ Thị Mỹ Linh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2183 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hiếu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2184 11 Địa lý Phan Trung Thịnh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2185 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Vân Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng

2186 11 Sinh học TRẦN MAI YẾN KHANH TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng

2187 11 Toán NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng

2188 11 Sinh học Huỳnh Mai Khánh Hà Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2189 11 Sinh học Phùng Thị Hồng Nhung Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2190 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến Nhi Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2191 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trúc Giang Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2192 11 Tiếng Anh Đỗ Khánh Trân Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2193 11 Lịch sử Trương Quế Anh Trung học thực hành ĐHSP Đồng

2194 11 Sinh học HÀNG GIA PHÁT Trung học thực hành Sài Gòn Đồng

2195 11 Sinh học TRẦN PHÙNG VINH Trung học thực hành Sài Gòn Đồng

2196 11 Hóa học NGUYỄN THÁI MINH HOÀNG Trung học thực hành Sài Gòn Đồng

BAN TỔ CHỨC