ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
Transcript of ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 05 tháng 4 năm 2016
THÔNG BÁO
KẾT QUẢ KỲ THI OLYMPIC THÁNG 4 TP.HCM LẦN II NĂM 2016
I. SỐ LIỆU CHUNG - Số thí sinh đăng ký: 4487 - Số thí sinh dự thi: 4400 Số thí sinh có giải: 2196 (50%) - Số trường TP.HCM dự thi: 118 Số trường TP.HCM có giải: 111 - Số tỉnh, thành dự thi: 11 - Số trường ở tỉnh, thành dự thi: 23 Số trường ở tỉnh, thành có giải: 23 - Số thí sinh tỉnh, thành đký: 625 - Số thí sinh tỉnh, thành dự thi: 612 Số thí sinh tỉnh, thành có giải: 306 (50%)
II. DANH SÁNH THÍ SINH ĐẠT GIẢI
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Huy TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng
2 10 Tiếng Anh Trịnh Quốc Phủ TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng
3 10 Tiếng Anh Đoàn Khôi Nguyên TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng
4 10 Toán Đoàn Đình Toàn THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương Vàng
5 10 Toán Hoàng Nguyễn Minh Huy THPT An Dương Vương Vàng
6 10 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Thiên Trang THPT An Dương Vương Vàng
7 10 Hóa học Phạm Thị Thanh Thảo THPT An Nghĩa Vàng
8 10 Vật lý Nguyễn Thủy Liên Anh THPT An Nhơn Tây Vàng
9 10 Tiếng Anh Nguyễn Hữu Tiến THPT Bà Điểm Vàng
10 10 Địa lý Lưu Thị Huyền Trang THPT Bà Điểm Vàng
11 10 Tin học Đinh Hoàng Khang THPT Bình Phú Vàng
12 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng
13 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Long THPT Bình Phú Vàng
14 10 Địa lý Huỳnh Trần Quỳnh Như THPT Bình Phú Vàng
15 10 Ngữ văn Quách Ngọc Minh THPT Bình Tân Vàng
16 10 Hóa học Trần Thị Mỹ Kiều THPT Bùi Thị Xuân Vàng
17 10 Hóa học Đỗ Hiền Như THPT Bùi Thị Xuân Vàng
18 10 Hóa học Trần Hữu Phước THPT Bùi Thị Xuân Vàng
19 10 Sinh học Nguyễn Phạm Bảo Nhi THPT Bùi Thị Xuân Vàng
20 10 Sinh học Nguyễn Trần Tuyết Nhi THPT Bùi Thị Xuân Vàng
21 10 Sinh học Lâm Quốc Việt THPT Bùi Thị Xuân Vàng
22 10 Vật lý Đinh Hoàng Nhựt Long THPT Bùi Thị Xuân Vàng
23 10 Toán Nguyễn Thanh Minh Nguyệt THPT Bùi Thị Xuân Vàng
24 10 Toán Nguyễn Minh Hoàng THPT Bùi Thị Xuân Vàng
25 10 Tiếng Anh Nguyễn Cảnh Hải Khanh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng
26 10 Địa lý Đặng Ngọc Linh THPT Bùi Thị Xuân Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
27 10 Địa lý Phan Huỳnh Thanh Thúy THPT Bùi Thị Xuân Vàng
28 10 Tiếng Pháp Nguyễn Đinh Nguyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
29 10 Hóa học Phạm Đình Long Hưng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
30 10 Vật lý Quan Chấn Huy THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
31 10 Vật lý Nguyễn Phước Thịnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
32 10 Hóa học Trần Hoàng Việt THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
33 10 Tin học Ngô Quang Trung THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
34 10 Vật lý Tô Đức Thành THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
35 10 Sinh học Võ Trần Minh Ngọc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
36 10 Hóa học Trần Quốc Thắng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
37 10 Sinh học Phạm Quang Thắng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
38 10 Sinh học Hồ Ngọc Lan Nhi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
39 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Khánh Hà THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
40 10 Tiếng Anh Ngô Duy Khải THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
41 10 Tiếng Anh Đỗ Thị Minh Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
42 10 Lịch sử Huỳnh Minh Nhật THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
43 10 Ngữ văn Dương Minh Hạnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
44 10 Ngữ văn Võ Nguyễn Khánh Ngọc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
45 10 Lịch sử Vương Kim Hoàng Châu THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
46 10 Lịch sử Phạm Nguyễn Hồng Vân THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
47 10 Toán Lý Nhật Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
48 10 Địa lý Nguyễn Thái Bình THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
49 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Hoàng Nhi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
50 10 Sinh học Trương Quỳnh Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
51 10 Vật lý Phạm Anh Vũ THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
52 10 Toán Tô Duy Nhật Trình THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
53 10 Tiếng Anh Nguyễn Trung Sơn THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
54 10 Lịch sử Nguyễn Quỳnh Hương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
55 10 Lịch sử Lê Minh Trúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
56 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thùy Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
57 10 Tiếng Anh Lê Tiến Thịnh THPT Củ Chi Vàng
58 10 Ngữ văn Trần Thị Ngọc Hân THPT Củ Chi Vàng
59 10 Địa lý Bùi Nguyễn Hoàng Long THPT Củ Chi Vàng
60 10 Hóa học Bùi Tấn Danh THPT Đa Phước Vàng
61 10 Hóa học Nguyễn Thị Mai Phương THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng
62 10 Sinh học Nguyễn Nữ Khánh Huyền THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng
63 10 Ngữ văn Vương Thị Danh THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng
64 10 Lịch sử Nông Thị Minh THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng
65 10 Tiếng Anh Trần Anh Kiệt THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng
66 10 Địa lý Dương Thảo Nguyên THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng
67 10 Tiếng Anh Văn Chấn Dương THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng
68 10 Vật lý Nguyễn Vinh Quang THPT Đinh Thiện Lý Vàng
69 10 Vật lý Đoàn Đức Nguyên Long THPT Đinh Thiện Lý Vàng
70 10 Vật lý Trần Nhựt An THPT Đinh Thiện Lý Vàng
71 10 Tiếng Anh Ngô Yến Nhi THPT Đinh Thiện Lý Vàng
72 10 Tiếng Anh Nguyễn Thuận Phát THPT Đinh Thiện Lý Vàng
73 10 Lịch sử Trần Ngọc Nhật Phương THPT Đinh Thiện Lý Vàng
74 10 Ngữ văn Nguyễn Khánh Lê THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng
75 10 Sinh học Trần Hải Sơn THPT Gia Định Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
76 10 Vật lý Trần Thị Thanh Ngân THPT Gia Định Vàng
77 10 Hóa học Nguyễn Phương Mai THPT Gia Định Vàng
78 10 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Ngân THPT Gia Định Vàng
79 10 Toán Phạm Trần Quang Minh THPT Gia Định Vàng
80 10 Toán Nguyễn Nhật Huy THPT Gia Định Vàng
81 10 Tiếng Anh Cao Nguyễn Huy Hoàng THPT Gia Định Vàng
82 10 Ngữ văn Mai Hoàng Kim Sơn THPT Gia Định Vàng
83 10 Tiếng Anh Đặng Bùi Kim Khanh THPT Gia Định Vàng
84 10 Toán Nguyễn Hoàng Lân THPT Gia Định Vàng
85 10 Lịch sử Vũ Thiên Nga THPT Gia Định Vàng
86 10 Toán Đoàn Xuân Bách THPT Giồng Ông Tố Vàng
87 10 Ngữ văn Lâm Vũ Như Nhung THPT Giồng Ông Tố Vàng
88 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Tiến THPT Gò Vấp Vàng
89 10 Tiếng Anh Bùi Trần Anh Vy THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng
90 10 Hóa học Hồ Đắc Lộc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
91 10 Hóa học Nguyễn Triều Dương THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
92 10 Vật lý Trần Ngọc Định THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
93 10 Tiếng Anh Trần Cát Duy THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
94 10 Lịch sử Đỗ Thị Thúy Ngọc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
95 10 Sinh học Phạm Quốc Vũ THPT Hùng Vương Vàng
96 10 Sinh học Nguyễn Thị Kiều Oanh THPT Hùng Vương Vàng
97 10 Sinh học Tăng Tịnh Thi THPT Hùng Vương Vàng
98 10 Lịch sử Huỳnh Thanh Ngân THPT Hùng Vương Vàng
99 10 Địa lý Phạm Châu Mỹ Phương THPT Hùng Vương Vàng
100 10 Địa lý Bùi Khải Hoàn THPT Hùng Vương Vàng
101 10 Toán Lê Thanh Triều THPT Kế Sách - Sóc Trăng Vàng
102 10 Hóa học Võ Thái Sơn THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
103 10 Ngữ văn Đặng Ngọc Thanh Hương THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
104 10 Sinh học Phạm Hoài Sơn THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
105 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Bảo Trân THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
106 10 Lịch sử Nguyễn Thị Yến Nhi THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
107 10 Lịch sử Chiêm Hoàng Tuệ Thư THPT Lê Minh Xuân Vàng
108 10 Lịch sử Đỗ Thành Chinh THPT Lê Minh Xuân Vàng
109 10 Ngữ văn Bùi Thị Bạch Vân THPT Lê Minh Xuân Vàng
110 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàn Cang THPT Lê Minh Xuân Vàng
111 10 Vật lý Cái Hoàng Phúc THPT Lê Quí Đôn Vàng
112 10 Toán Đặng Vũ Kim Ký THPT Lê Quí Đôn Vàng
113 10 Ngữ văn Đào Sang Kim Phụng THPT Long Thới Vàng
114 10 Tiếng Anh Byun Minh Đạt THPT Lương Thế Vinh Vàng
115 10 Toán Nguyễn Khải Toàn THPT Lương Thế Vinh Vàng
116 10 Vật lý Ngô Thành Long THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
117 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Phương An THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
118 10 Vật lý Nguyễn Đức Thịnh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
119 10 Hóa học Châu Tuyết Lan THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
120 10 Tin học Phạm Hồ Anh Quân THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
121 10 Toán Nguyễn Minh Phúc THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
122 10 Tiếng Anh Huỳnh Quốc Thái THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
123 10 Toán Tăng Tú Nhi THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
124 10 Ngữ văn Nguyễn Trần Mai Chi THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
125 10 Vật lý Nguyễn Ngọc Hoàng Quân THPT Marie Curie Vàng
126 10 Vật lý Nguyễn Gia Huy THPT Marie Curie Vàng
127 10 Tiếng Anh Lê Trường Long Hưng THPT Marie Curie Vàng
128 10 Ngữ văn Nguyễn Phạm Lan Nhi THPT Marie Curie Vàng
129 10 Toán Phạm Tấn Bằng THPT Marie Curie Vàng
130 10 Tiếng Anh Lê Bá Trâm Anh THPT Mùa Xuân Vàng
131 10 Hóa học Nguyễn Trương Phi THPT Ngô Quyền Vàng
132 10 Vật lý Dương Nhật Hào THPT Ngô Quyền Vàng
133 10 Toán Lê Trần Tấn Lộc THPT Ngô Quyền Vàng
134 10 Lịch sử Nguyễn Phương Nhi THPT Ngô Quyền Vàng
135 10 Vật lý Nguyễn Phúc Bảo Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng
136 10 Hóa học Trương Phạm Hoàng Chương THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
137 10 Tin học Thái Văn Nhật THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
138 10 Sinh học Nguyễn Nhật Quyên THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
139 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Lan Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
140 10 Toán Lê Trung Đan THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
141 10 Toán Nguyễn Gia Huy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
142 10 Địa lý Đoàn Thị Tố Uyên THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
143 10 Ngữ văn Lương Thị Phương Vi THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng
144 10 Hóa học Nguyễn Khánh Đăng THPT Nguyễn Du Vàng
145 10 Vật lý Trương Mỹ Như THPT Nguyễn Du Vàng
146 10 Tiếng Anh Đặng Quang Hưng THPT Nguyễn Du Vàng
147 10 Toán Trương Minh Nguyên THPT Nguyễn Hiền Vàng
148 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Bình Minh THPT Nguyễn Hiền Vàng
149 10 Ngữ văn Châu Phương Đài THPT Nguyễn Hiền Vàng
150 10 Ngữ văn Tăng Như Quỳnh THPT Nguyễn Hiền Vàng
151 10 Địa lý Đặng Mỹ Tâm THPT Nguyễn Hiền Vàng
152 10 Địa lý Ngô Huệ Trang THPT Nguyễn Hiền Vàng
153 10 Vật lý Nguyễn Hữu Trường Duy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
154 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Bảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
155 10 Vật lý Nguyễn Thiên Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
156 10 Vật lý Nguyễn Việt Dũng THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
157 10 Hóa học Nguyễn Thanh Tân THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
158 10 Ngữ văn Nguyễn Lan Ngọc THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
159 10 Vật lý Nguyễn Bảo Long THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
160 10 Vật lý Đỗ Anh Thư THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
161 10 Lịch sử Nguyễn Thị Hải Hậu THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
162 10 Lịch sử Lưu Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
163 10 Toán Mách A Ly THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
164 10 Ngữ văn Ngô Đình Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
165 10 Địa lý Chiêm Tấn Phát THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
166 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Tiến Vàng
167 10 Sinh học HỒ HẢI LONG THPT Nguyễn Khuyến Vàng
168 10 Ngữ văn TRANG THỊ THÙY ANH THPT Nguyễn Khuyến Vàng
169 10 Địa lý Trần Quang Huy THPT Nguyễn Tất Thành Vàng
170 10 Tiếng Anh Nguyễn Tấn Tài THPT Nguyễn Thái Bình Vàng
171 10 Lịch sử Mạch Thục Chi THPT Nguyễn Thái Bình Vàng
172 10 Hóa học Lê Khắc Minh An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
173 10 Sinh học Nguyễn Minh Nhật THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
174 10 Sinh học Nguyễn Công Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
175 10 Hóa học Nguyễn Thị Xuân My THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
176 10 Sinh học Lê Nguyễn Bảo Trân THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
177 10 Toán Cao Ngọc Thiện Tú THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
178 10 Tiếng Anh Lê Quang Niên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
179 10 Ngữ văn Lê Thị Quế Trâm THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
180 10 Tiếng Anh Phạm Ngọc Vân Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
181 10 Tiếng Anh Trần Đức Minh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
182 10 Toán Phạm Minh Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
183 10 Địa lý Lê Quốc Cương THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
184 10 Toán Phạm Đỗ Thục Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
185 10 Địa lý Nguyễn Võ Hoàng Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
186 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Vân Lam THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
187 10 Hóa học Nguyễn Tấn Vĩnh Tùng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
188 10 Hóa học Võ Hoài Sơn THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
189 10 Sinh học Vũ Thị Vân Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
190 10 Vật lý Trần Nguyễn Nam Trung THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
191 10 Hóa học Phạm Đức Duy Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
192 10 Vật lý Nguyễn Phúc Bảo THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
193 10 Tiếng Anh Phạm Ngọc Thùy Trân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
194 10 Toán Nguyễn Thị Anh Thơ THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
195 10 Tiếng Anh Thạch Kim Thành THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
196 10 Tiếng Anh Hồ Thị Ngọc Diệp THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
197 10 Lịch sử Đặng Hồng Sang THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
198 10 Ngữ văn Nguyễn Đỗ Hạnh Mai THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
199 10 Ngữ văn Nguyễn Tường Vi THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
200 10 Hóa học Đoàn Ngọc Phước THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Vàng
201 10 Hóa học Trần Minh Tâm THPT Nguyễn Trãi Vàng
202 10 Ngữ văn Trần Thị Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi Vàng
203 10 Sinh học Nguyễn Quốc Đạt THPT Nguyễn Trung Trực Vàng
204 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Tú THPT Nguyễn Trung Trực Vàng
205 10 Địa lý Huỳnh Ngọc Minh Thư THPT Nguyễn Trung Trực Vàng
206 10 Lịch sử NGÔ TẤN HUY THPT Phan Đăng Lưu Vàng
207 10 Hóa học Nguyễn Duy THPT Phú Nhuận Vàng
208 10 Vật lý Hoàng Nguyễn Đức Duy THPT Phú Nhuận Vàng
209 10 Hóa học Bùi Hoàng Long THPT Phú Nhuận Vàng
210 10 Sinh học Phạm Trương Kim Chi THPT Phú Nhuận Vàng
211 10 Tin học Trần Lê Minh Long THPT Phú Nhuận Vàng
212 10 Toán Nguyễn Minh Thiện THPT Phú Nhuận Vàng
213 10 Toán Nguyễn Đăng Khoa THPT Phú Nhuận Vàng
214 10 Toán Lê Bình Phương THPT Phú Nhuận Vàng
215 10 Ngữ văn Phạm Huỳnh Bảo Ngân THPT Phú Nhuận Vàng
216 10 Hóa học Phạm Thị Hồng Nhung THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
217 10 Ngữ văn Võ Thị Thanh Xuân THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
218 10 Toán Tạ Văn Quý THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
219 10 Ngữ văn Trần Thị Hoa Nam THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
220 10 Toán Trần Quốc Đạt THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
221 10 Địa lý Hà Thúy Ngọc THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
222 10 Sinh học Lý Quốc Huy THPT Quang Trung - Tây Ninh Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
223 10 Sinh học Đặng Thị Ngọc Lam THPT Tân Bình Vàng
224 10 Toán Ngô Nguyễn Hạnh Anh THPT Tân Bình Vàng
225 10 Lịch sử Đỗ Hân Dung THPT Tân Bình Vàng
226 10 Lịch sử Nguyễn Thị Diễm My THPT Tân Túc Vàng
227 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Trúc Mai THPT Tân Túc Vàng
228 10 Địa lý Đặng Ngọc Thúy THPT Tân Túc Vàng
229 10 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Tâm Thi THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng
230 10 Hóa học Võ Đức Trí THPT Tây Thạnh Vàng
231 10 Sinh học Nguyễn Quỳnh Anh THPT Tây Thạnh Vàng
232 10 Tin học Lê Quang Vinh THPT Tây Thạnh Vàng
233 10 Ngữ văn Võ Thị Kiều Thương THPT Tây Thạnh Vàng
234 10 Toán Võ Văn Định THPT Tây Thạnh Vàng
235 10 Ngữ văn Hồ Thạch Thủy Trúc THPT Tây Thạnh Vàng
236 10 Toán Nguyễn Quốc Ngọc Long THPT Tây Thạnh Vàng
237 10 Địa lý Trần Thị Bích Trâm THPT Tây Thạnh Vàng
238 10 Tiếng Anh Lê Bách THPT Ten Lơ Man Vàng
239 10 Toán Trần Đăng Khoa THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
240 10 Địa lý Nguyễn Thị Hạnh THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
241 10 Toán Phạm Mai Nhật Minh THPT Thủ Đức Vàng
242 10 Tiếng Anh Bùi Khánh Nam THPT Thủ Đức Vàng
243 10 Ngữ văn Lý Ánh Quân THPT Thủ Đức Vàng
244 10 Địa lý Lê Trần Phương Thúy THPT Thủ Đức Vàng
245 10 Địa lý Mai Ngọc Hiền Lương THPT Thủ Đức Vàng
246 10 Sinh học Bùi Thị Thu Phương THPT Trần Hưng Đạo Vàng
247 10 Vật lý Bùi Loan Cường Duy THPT Trần Hưng Đạo Vàng
248 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Huy THPT Trần Hưng Đạo Vàng
249 10 Toán Nguyễn Huỳnh Thanh Tú THPT Trần Hưng Đạo Vàng
250 10 Tiếng Anh Nguyễn Huy Nhật Duy THPT Trần Hưng Đạo Vàng
251 10 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Hân THPT Trần Hưng Đạo Vàng
252 10 Tiếng Anh Trần Lâm Huyền Trang THPT Trần Hưng Đạo Vàng
253 10 Ngữ văn Vũ Thị Thanh Nga THPT Trần Hưng Đạo Vàng
254 10 Hóa học Nguyễn Hoàng Việt THPT Trần Khai Nguyên Vàng
255 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Hiếu Kim THPT Trần Khai Nguyên Vàng
256 10 Hóa học Oách Trọng Trí THPT Trần Khai Nguyên Vàng
257 10 Sinh học Lương Anh Khoa THPT Trần Khai Nguyên Vàng
258 10 Sinh học Nguyễn Hoàng Tuyết Trinh THPT Trần Khai Nguyên Vàng
259 10 Tiếng Anh Thang Khiết Long THPT Trần Khai Nguyên Vàng
260 10 Lịch sử Nguyễn Thị Bích Trâm THPT Trần Khai Nguyên Vàng
261 10 Lịch sử Hoặc Thơ Lệ THPT Trần Khai Nguyên Vàng
262 10 Tin học Lô Nguyễn Tuấn Khiêm THPT Trần Phú Vàng
263 10 Vật lý Hà Nhật Tân THPT Trần Phú Vàng
264 10 Hóa học Tô Thị Tuyết Lan THPT Trần Phú Vàng
265 10 Sinh học Nguyễn Thị Bảo Ngọc THPT Trần Phú Vàng
266 10 Tin học Nguyễn Tấn Hào THPT Trần Phú Vàng
267 10 Tin học Nguyễn Đức Huy Long THPT Trần Phú Vàng
268 10 Ngữ văn Nguyễn Đức Phát THPT Trần Phú Vàng
269 10 Lịch sử Nguyễn Hà Anh Lân THPT Trần Phú Vàng
270 10 Ngữ văn Võ Lê Thuỳ Trang THPT Trần Phú Vàng
271 10 Ngữ văn Đinh Nguyễn Thảo My THPT Trần Phú Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
272 10 Địa lý Chung Cẩm Tiên THPT Trần Phú Vàng
273 10 Địa lý Nguyễn Thị Thanh Nga THPT Trần Phú Vàng
274 10 Lịch sử Lý Vịnh Khánh THPT Trần Văn Giàu Vàng
275 10 Ngữ văn Đặng Tú Tài THPT Trần Văn Giàu Vàng
276 10 Địa lý Nguyễn Hoàng Thanh Xuân THPT Trần Văn Giàu Vàng
277 10 Hóa học Nguyễn Huỳnh Thịnh Trúc THPT Trung Phú Vàng
278 10 Sinh học Lê Ngọc Châu THPT Trung Phú Vàng
279 10 Hóa học Đặng Anh Việt THPT Trung Phú Vàng
280 10 Sinh học Kim Đoan Vy THPT Trung Phú Vàng
281 10 Địa lý Tạ Hoài Thu THPT Trung Phú Vàng
282 10 Địa lý Trần Thị Thanh Ngân THPT Trung Phú Vàng
283 10 Toán Phạm Thanh Truyền THPT Trưng Vương Vàng
284 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Minh Long THPT Trường Chinh Vàng
285 10 Vật lý Phạm Đức Duy THPT Trường Chinh Vàng
286 10 Ngữ văn Chiu Ya Wen THPT Trường Chinh Vàng
287 10 Ngữ văn Lê Thị Kim Ngân THPT Trường Chinh Vàng
288 10 Hóa học Trịnh Đức Nhã THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
289 10 Tin học Đặng Lê Hoàng Tuấn THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
290 10 Hóa học Nguyễn Trà My THPT Vĩnh Lộc Vàng
291 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Anh Thư THPT Vĩnh Lộc Vàng
292 10 Lịch sử Trần Kỷ Nguyên THPT Vĩnh Lộc Vàng
293 10 Toán Phan Anh Duy THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Vàng
294 10 Tiếng Anh Nguyễn An Duy THPT Võ Thị Sáu Vàng
295 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Châu THPT Võ Thị Sáu Vàng
296 10 Ngữ văn Đinh Thanh Huyền THPT Võ Thị Sáu Vàng
297 10 Lịch sử Bùi Hưng Thế THPT Võ Thị Sáu Vàng
298 10 Địa lý Phan Thị Kim Thoa THPT Võ Thị Sáu Vàng
299 10 Ngữ văn Lê Thị Ngọc Thúy THPT Võ Trường Toản Vàng
300 10 Hóa học Đỗ Bá Long THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
301 10 Sinh học Trần Hồng Quân THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
302 10 Toán Ngô Thị Minh Nguyệt THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
303 10 Lịch sử Nguyễn Như Băng Thanh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
304 10 Lịch sử Nguyễn Trà Giang THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
305 10 Lịch sử Trần Hoàng Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
306 10 Tiếng Anh Phạm Nguyễn Hoàng Duy THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
307 10 Tiếng Anh Nguyễn Xuân Long THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
308 10 Địa lý Phương Huệ Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
309 10 Hóa học LÊ HÀ THU UYÊN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng
310 10 Vật lý Trần Đình Đăng Khoa Trung học thực hành ĐHSP Vàng
311 10 Vật lý Lại Tiến Hưng Trung học thực hành ĐHSP Vàng
312 10 Sinh học Nguyễn Ái Phương Trung học thực hành ĐHSP Vàng
313 10 Hóa học Nguyễn Phương Trí Bảo Trung học thực hành ĐHSP Vàng
314 10 Sinh học Vương Tú Bình Trung học thực hành ĐHSP Vàng
315 10 Tiếng Anh Vũ Tuấn Đạt Trung học thực hành ĐHSP Vàng
316 10 Toán Dương Đức Bình Trung học thực hành ĐHSP Vàng
317 10 Toán Nguyễn Tuấn Đức Trung học thực hành ĐHSP Vàng
318 10 Tiếng Anh Vũ Lưu Hồng Đạt Trung học thực hành ĐHSP Vàng
319 10 Ngữ văn Liên Bích Như Trung học thực hành ĐHSP Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
320 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trâm TH - THCS - THPT Quốc tế Canada Vàng
321 11 Địa lý Triệu Bảo Quyền TH - THCS - THPT Việt Úc Vàng
322 11 Hóa học Đặng Văn Tốt TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Vàng
323 11 Hóa học Nguyễn Chí Công TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Vàng
324 11 Tiếng Anh Phan Huy Nguyên TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Vàng
325 11 Vật lý Nguyễn Thị Khánh Như THPT An Dương Vương Vàng
326 11 Ngữ văn Nguyễn Như Mai THPT Bà Điểm Vàng
327 11 Hóa học Huỳnh Trương Anh Duy THPT Bình Chánh Vàng
328 11 Ngữ văn Võ Ngọc Phương Hân THPT Bình Chánh Vàng
329 11 Tin học Nguyễn Minh Đăng THPT Bình Phú Vàng
330 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc THPT Bình Phú Vàng
331 11 Ngữ văn Hồng Châu Thiên THPT Bình Phú Vàng
332 11 Toán Nhan Sư Nghĩa THPT Bình Phú Vàng
333 11 Vật lý Lê Tâm Ân THPT Bùi Thị Xuân Vàng
334 11 Vật lý Nguyễn Hồng Hòa THPT Bùi Thị Xuân Vàng
335 11 Hóa học Quang Nguyễn Hữu Nghĩa THPT Bùi Thị Xuân Vàng
336 11 Hóa học Dương Hoàng Minh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng
337 11 Hóa học Đặng Ngô Anh Thư THPT Bùi Thị Xuân Vàng
338 11 Sinh học Nguyễn Đặng Lan Anh THPT Bùi Thị Xuân Vàng
339 11 Toán Trần Hoàng Nhật Anh THPT Bùi Thị Xuân Vàng
340 11 Toán Đồng Văn Phong THPT Bùi Thị Xuân Vàng
341 11 Ngữ văn Trần Nguyễn Phương Uyên THPT Bùi Thị Xuân Vàng
342 11 Tiếng Anh Trần Nguyễn Phương Minh THPT Bùi Thị Xuân Vàng
343 11 Ngữ văn Trần Thành Đạt THPT Bùi Thị Xuân Vàng
344 11 Toán Mai Nguyễn Ngọc Quỳnh THPT Bùi Thị Xuân Vàng
345 11 Tiếng Anh Phạm Vũ Lê Trần Quang Anh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Vàng
346 11 Vật lý Đinh Hoàng Nhi THPT Cần Thạnh Vàng
347 11 Ngữ văn Võ Minh Tài THPT Cần Thạnh Vàng
348 11 Ngữ văn Nguyễn Đặng Phương Uyên THPT Cần Thạnh Vàng
349 11 Tiếng Pháp Lê Ngọc Diệp THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
350 11 Vật lý Lê Huỳnh Lộc THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
351 11 Vật lý Ngô Đức Tuấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
352 11 Vật lý Hoàng Phạm Khôi Nguyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
353 11 Hóa học Phạm Đình Thanh Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
354 11 Hóa học Bùi Việt Minh Quân THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
355 11 Sinh học Tạ Thị Phương Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
356 11 Tin học Bùi Quang Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
357 11 Tin học Lê Minh Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
358 11 Sinh học Nguyễn Phúc Nguyệt Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
359 11 Toán Nguyễn Đức Khôi THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
360 11 Ngữ văn Nguyễn Đặng Như Quỳnh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
361 11 Địa lý Nguyễn Thanh Phong THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
362 11 Toán Trần Anh Tuấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
363 11 Toán Trương Minh Hiếu THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
364 11 Lịch sử Lê Thị Thu Phương THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
365 11 Tiếng Anh Lưu Quang Hải Sơn THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
366 11 Địa lý Huỳnh Thị Thúy Hồng THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
367 11 Ngữ văn Hồ Thị Như Hảo THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
368 11 Lịch sử Bùi Trương Lan Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
369 11 Lịch sử Đặng Phương Quyên THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
370 11 Địa lý Vũ Thị Hải Yến THPT chuyên Lê Hồng Phong Vàng
371 11 Vật lý Lý Thị Hạnh Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
372 11 Hóa học Ngô Mỹ Nhi THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
373 11 Sinh học Lê Minh Trí THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
374 11 Sinh học Lâm Vân Thanh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
375 11 Toán Trần Bảo Ngân THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
376 11 Toán Hồ Sỹ Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
377 11 Tiếng Anh Lê Thị Mỹ Hoa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
378 11 Ngữ văn Phan Sỹ Lê Nghĩa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
379 11 Ngữ văn Trương Công Bảo Thư THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
380 11 Tiếng Anh Thái Nguyên Phúc THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
381 11 Lịch sử Nguyễn Trúc Phương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
382 11 Lịch sử Lưu Ngọc Quỳnh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
383 11 Địa lý Nguyễn Thị Mỹ Giàu THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Vàng
384 11 Địa lý Bùi Thị Mỹ Linh THPT Củ Chi Vàng
385 11 Địa lý Nguyễn Thị Bích Huyền THPT Củ Chi Vàng
386 11 Lịch sử Ôn Kiến Thiết THPT Củ Chi Vàng
387 11 Vật lý Phạm Hoàng Dũng THPT Đa Phước Vàng
388 11 Toán Nguyễn Văn Hà Tiên THPT Đăk Mil - Đăk Nông Vàng
389 11 Vật lý Lê Thị Thu Thảo THPT Di Linh - Lâm Đồng Vàng
390 11 Vật lý Lê Nguyễn Đức Anh THPT Đinh Thiện Lý Vàng
391 11 Sinh học Lộc Nguyễn Thanh Thanh THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng
392 11 Tin học Vũ Anh Hào THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Vàng
393 11 Hóa học Lê Ngọc Anh Đức THPT Gia Định Vàng
394 11 Hóa học Phan Hữu Luân THPT Gia Định Vàng
395 11 Sinh học Trần Hồng Phương Nghi THPT Gia Định Vàng
396 11 Hóa học Bùi Hoàng Ngọc Khánh THPT Gia Định Vàng
397 11 Ngữ văn Hồ Nguyễn Kiều Loan THPT Gia Định Vàng
398 11 Ngữ văn Phạm Huỳnh Như Ngọc THPT Gia Định Vàng
399 11 Tiếng Anh Võ Trang Nhi THPT Gia Định Vàng
400 11 Toán Nguyễn Thị Mỹ Trâm THPT Gia Định Vàng
401 11 Địa lý Huỳnh Kim Phượng Loan THPT Gia Định Vàng
402 11 Vật lý Dương Quốc Tiệp THPT Giồng Ông Tố Vàng
403 11 Toán Phong Quốc Sỉ THPT Giồng Ông Tố Vàng
404 11 Toán Trần Thế Nghĩa THPT Giồng Ông Tố Vàng
405 11 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Phương Nga THPT Giồng Ông Tố Vàng
406 11 Toán Trần Đức Duy THPT Giồng Ông Tố Vàng
407 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Quyên Thy THPT Gò Vấp Vàng
408 11 Tiếng Anh Huỳnh Ánh Tuệ THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng
409 11 Địa lý Mã Nhựt Hào THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Vàng
410 11 Hóa học Đinh Thi Thiên THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
411 11 Ngữ văn Trần Minh Thùy THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
412 11 Địa lý Tô Thụy Phương Trúc THPT Hoàng Hoa Thám Vàng
413 11 Vật lý Nguyễn Thanh Phương THPT Hùng Vương Vàng
414 11 Vật lý Ngô Lê Minh THPT Hùng Vương - Bình Thuận Vàng
415 11 Sinh học Dương Minh Huy THPT Hùng Vương Vàng
416 11 Toán Phan Thị Thanh Nhã THPT Hùng Vương - Bình Thuận Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
417 11 Ngữ văn Trần Lê Thùy Dương THPT Hùng Vương Vàng
418 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Bảo THPT Hùng Vương Vàng
419 11 Toán Lâm Thuận Thanh THPT Hùng Vương Vàng
420 11 Toán Lê Văn Hoàng THPT Kế Sách - Sóc Trăng Vàng
421 11 Vật lý Lê Thị Mỹ Linh THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
422 11 Hóa học Mai Trọng Hoàng THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
423 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Tuyền THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
424 11 Lịch sử Bùi Ngọc Phúc THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
425 11 Ngữ văn Nguyễn Thùy Nhật Anh THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
426 11 Lịch sử Lê Thảo Vy THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
427 11 Ngữ văn Trần Trọng Toản THPT Kon Tum - Kon Tum Vàng
428 11 Sinh học Ngô Thị Sương THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
429 11 Sinh học Trần Quang Nhựt THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
430 11 Lịch sử Trương Thị Bích Trâm THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Vàng
431 11 Sinh học Trần Thị Hiếu THPT Lê Minh Xuân Vàng
432 11 Ngữ văn Lê Thụy Trà My THPT Lê Minh Xuân Vàng
433 11 Lịch sử Nguyễn Thị Hồng Ánh THPT Lê Minh Xuân Vàng
434 11 Địa lý Nguyễn Thanh Tùng THPT Lê Minh Xuân Vàng
435 11 Vật lý Trần Ngọc Linh THPT Lê Quí Đôn Vàng
436 11 Hóa học Nguyễn Phú Minh Triết THPT Lê Quí Đôn Vàng
437 11 Tiếng Anh Đặng Khôi THPT Lê Quí Đôn Vàng
438 11 Tiếng Anh Phan Võ Tường Anh THPT Lê Quí Đôn Vàng
439 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trâm Anh THPT Lê Quí Đôn Vàng
440 11 Địa lý Vưu Bảo Châu THPT Lê Quí Đôn Vàng
441 11 Vật lý Ngô Hoàng Minh Anh THPT Lương Thế Vinh Vàng
442 11 Tiếng Anh Cao Nguyễn Quang Anh THPT Lương Thế Vinh Vàng
443 11 Ngữ văn Hà Cát Minh THPT Lương Thế Vinh Vàng
444 11 Vật lý Bùi Lê Hiếu THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
445 11 Tin học Lê Trí Dũng THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
446 11 Hóa học Huỳnh Minh Đức THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
447 11 Hóa học Trần Duy Tân THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
448 11 Hóa học Kiều Trí Đức THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
449 11 Sinh học Dương Quốc Cường THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
450 11 Ngữ văn Châu Huệ Mai THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
451 11 Tiếng Anh Lê Trần Xuân Hạnh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
452 11 Tiếng Anh Đặng Tiểu Bảo THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
453 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Tài THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
454 11 Địa lý Trương Quang Minh THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
455 11 Toán Nguyễn Ngọc Nam Khang THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
456 11 Lịch sử Trần Thị Thùy Dương THPT Mạc Đĩnh Chi Vàng
457 11 Lịch sử Huỳnh Nguyễn Phúc Trường THPT Marie Curie Vàng
458 11 Toán Phạm Ngọc Hùng THPT Marie Curie Vàng
459 11 Vật lý Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Ngô Quyền Vàng
460 11 Toán Nguyễn Trần Duy Sơn THPT Ngô Quyền Vàng
461 11 Toán Lê Hiếu Phương THPT Ngô Quyền Vàng
462 11 Toán Nguyễn Thị Phương Mai THPT Ngô Quyền Vàng
463 11 Ngữ văn Hồ Ngọc Xuân THPT Ngô Quyền Vàng
464 11 Ngữ văn Lê Thị Kim Ngân THPT Ngô Quyền Vàng
465 11 Sinh học Bùi Như Quỳnh THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
466 11 Toán Vũ Danh Hoài Nam THPT Nguyễn Chí Thanh Vàng
467 11 Vật lý Đặng Trần Quang THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
468 11 Tin học Nguyễn Đức Nam THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
469 11 Vật lý Trương Nguyễn Tường Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
470 11 Sinh học Lê Ngọc Phương Anh THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
471 11 Hóa học Nguyễn Thành Đạt THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
472 11 Sinh học Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
473 11 Hóa học Cù Trần Duy Hậu THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
474 11 Tin học Nguyễn Thiên Ân THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
475 11 Hóa học Lưu Trọng Tài THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
476 11 Sinh học Nguyễn Thị Yến Vy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
477 11 Toán Tô Quốc Thắng THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
478 11 Địa lý Nguyễn Huỳnh Tuyết Trang THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
479 11 Địa lý Trầm Mậu Thanh Nhã THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
480 11 Tiếng Anh Phạm Trần Đức Thọ THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
481 11 Tiếng Anh Đỗ Đăng Huy THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
482 11 Tiếng Anh Lê Minh THPT Nguyễn Công Trứ Vàng
483 11 Hóa học Trần Thị Ngọc Ngân THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng
484 11 Ngữ văn Nguyễn Thanh Ngân THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Vàng
485 11 Sinh học Trần Thị Minh Thủy THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Vàng
486 11 Ngữ văn Dương Xuân Các THPT Nguyễn Du Vàng
487 11 Tiếng Anh Lê Minh Quân THPT Nguyễn Du Vàng
488 11 Toán Nguyễn Hồng Dương THPT Nguyễn Du Vàng
489 11 Ngữ văn Võ Thị Anh Thư THPT Nguyễn Hiền Vàng
490 11 Lịch sử Đỗ Ngọc Bội THPT Nguyễn Hiền Vàng
491 11 Sinh học Trần Hoài Tú THPT Nguyễn Huệ Vàng
492 11 Sinh học Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Nguyễn Huệ Vàng
493 11 Ngữ văn Trần Thanh Hà THPT Nguyễn Huệ Vàng
494 11 Lịch sử Bùi Sơn Nam THPT Nguyễn Hữu Cảnh Vàng
495 11 Hóa học Nguyễn Huỳnh Huy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
496 11 Sinh học Vũ Hoàng Mai Thy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
497 11 Sinh học Vương Thị Ngọc Huyền THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
498 11 Toán Huỳnh Ngọc Thanh Thùy THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
499 11 Tiếng Anh Nguyễn Huỳnh Diệu Thảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
500 11 Tiếng Anh Nguyễn Hồng Quang THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
501 11 Ngữ văn Nguyễn Huỳnh Huế Xuân THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
502 11 Địa lý Lê Hoàng Anh THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
503 11 Ngữ văn Lê Anh Thi THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
504 11 Toán Lưu Nguyễn THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
505 11 Địa lý Đỗ Trung Hậu THPT Nguyễn Hữu Cầu Vàng
506 11 Vật lý Nguyễn Tiến Hùng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
507 11 Hóa học Trần Kiều Minh Tú THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
508 11 Sinh học Nguyễn Duy Khương THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
509 11 Hóa học Nguyễn Hưng THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
510 11 Sinh học Phạm Hữu Nghĩa THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
511 11 Toán Nguyễn Minh Nhật THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
512 11 Tiếng Anh Bùi Xuân An THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
513 11 Địa lý Trần Duy Thành THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
514 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
515 11 Lịch sử Nguyễn Đức Loan Anh THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
516 11 Địa lý Trần Minh Mẫn THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
517 11 Lịch sử Nguyễn Phương Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Vàng
518 11 Tin học Nguyễn Công Chánh THPT Nguyễn Hữu Tiến Vàng
519 11 Hóa học TRẦN ĐỨC HOÀNG HUY THPT Nguyễn Khuyến Vàng
520 11 Sinh học CHẾ THANH DIỄM QUYÊN THPT Nguyễn Khuyến Vàng
521 11 Tiếng Anh TRỊNH LÊ QUỲNH ANH THPT Nguyễn Khuyến Vàng
522 11 Toán TRẦN GIA HUY THPT Nguyễn Khuyến Vàng
523 11 Ngữ văn Tăng Thanh Nam THPT Nguyễn Tất Thành Vàng
524 11 Vật lý Trịnh Thế Dân THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
525 11 Vật lý Ngô Trần Trọng Tấn THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
526 11 Sinh học Nguyễn Đức Uyên Thi THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
527 11 Hóa học Nguyễn Lê Anh Duy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
528 11 Hóa học Thái Mỹ Linh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
529 11 Hóa học Nguyễn Đức Quang THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
530 11 Tiếng Anh Quan Mỹ Đình THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
531 11 Toán Phùng Vân Thủy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
532 11 Lịch sử Hứa Thị Thùy Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Vàng
533 11 Tin học Trần Công Huân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
534 11 Vật lý Phạm Xuân Thu THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
535 11 Vật lý Nguyễn Hồ Hữu Nghĩa THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
536 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Thanh Nhã THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
537 11 Sinh học Nguyễn Ý Vy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
538 11 Sinh học Nguyễn Vũ Hoàng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
539 11 Hóa học Nguyễn Tuấn Minh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
540 11 Sinh học Mai Thị Quỳnh Như THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
541 11 Địa lý Phạm Minh Thuận THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
542 11 Toán Lê Minh Đức THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
543 11 Tiếng Anh Kiều Bình Bảo Châu THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
544 11 Tiếng Anh Bùi Đỗ Huy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
545 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Bảo Ngân THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
546 11 Lịch sử Hoàng Trần Trúc Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
547 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Duy THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
548 11 Toán Nguyễn Tiến Hưng THPT Nguyễn Thượng Hiền Vàng
549 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng THPT Phạm Văn Sáng Vàng
550 11 Lịch sử Huỳnh Nhất Thống THPT Phú Hòa Vàng
551 11 Tin học Lê Huỳnh Thăng THPT Phú Nhuận Vàng
552 11 Toán Trần Ngọc Khiêm THPT Phú Nhuận Vàng
553 11 Toán Đặng Khải Hoàn THPT Phú Nhuận Vàng
554 11 Tiếng Anh Chung Minh Nhật THPT Phú Nhuận Vàng
555 11 Ngữ văn Nguyễn Phạm Quỳnh Ngân THPT Phú Nhuận Vàng
556 11 Vật lý Trần Đình Minh THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
557 11 Vật lý Nguyễn Văn Thanh THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
558 11 Ngữ văn Lê Thị Thu Hiền THPT Phước Bình - Bình Phước Vàng
559 11 Sinh học Võ Thành Nhân THPT Phước Kiển Vàng
560 11 Toán Nguyễn Minh Nhật THPT Phước Long Vàng
561 11 Vật lý Nguyễn Triệu Vĩ THPT Quang Trung - Tây Ninh Vàng
562 11 Toán Đỗ Anh Khoa THPT Tân Thông Hội Vàng
563 11 Lịch sử Mai Thị Thanh Xuân THPT Tân Thông Hội Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
564 11 Địa lý Lê Nguyễn Hiếu Nhân THPT Tân Túc Vàng
565 11 Ngữ văn Đặng Hoàng Huy THPT Tân Túc Vàng
566 11 Địa lý Lê Công Tường THPT Tân Túc Vàng
567 11 Lịch sử Huỳnh Mai Khánh Duy THPT Tân Túc Vàng
568 11 Địa lý Trần Quang Khải THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng
569 11 Lịch sử Âu Quỳnh Như THPT Tây Ninh - Tây Ninh Vàng
570 11 Vật lý Nguyễn Thái Thiện THPT Tây Thạnh Vàng
571 11 Hóa học Hà Duy Nguyên THPT Tây Thạnh Vàng
572 11 Hóa học Huỳnh Ngọc Nhi THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
573 11 Hóa học Nguyễn Quốc Thắng THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
574 11 Ngữ văn Châu Thị Tú Hảo THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
575 11 Toán Nguyễn Ngô Hải Cơ THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
576 11 Lịch sử Lê Văn Tuấn Đạt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Vàng
577 11 Vật lý Nguyễn Anh Minh THPT Thủ Đức Vàng
578 11 Vật lý Bùi Anh Khoa THPT Thủ Đức Vàng
579 11 Lịch sử Ngô Hoàng Dũng THPT Thủ Đức Vàng
580 11 Vật lý Đào Thảo Hiền THPT Trần Hưng Đạo Vàng
581 11 Sinh học Lê Sen Thượng Lũy THPT Trần Hưng Đạo Vàng
582 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Lộc THPT Trần Hưng Đạo Vàng
583 11 Ngữ văn Trần Thị Thanh Thuỷ THPT Trần Hưng Đạo Vàng
584 11 Tiếng Anh Nguyễn An Na THPT Trần Hưng Đạo Vàng
585 11 Lịch sử Trần Thị Thanh Thảo THPT Trần Hưng Đạo Vàng
586 11 Vật lý Nguyễn Tường Đăng Khoa THPT Trần Khai Nguyên Vàng
587 11 Ngữ văn Tăng Phối Hằng THPT Trần Khai Nguyên Vàng
588 11 Toán Châu Cẩm Triều THPT Trần Khai Nguyên Vàng
589 11 Tiếng Anh Phan Ngọc Bảo Trâm THPT Trần Khai Nguyên Vàng
590 11 Lịch sử Châu Ái Lệ THPT Trần Khai Nguyên Vàng
591 11 Tin học Trần Tiến THPT Trần Phú Vàng
592 11 Tin học Bùi Đăng Huy THPT Trần Phú Vàng
593 11 Hóa học Nguyễn Minh Châu THPT Trần Phú Vàng
594 11 Sinh học Trần Thị Thu Hà THPT Trần Phú Vàng
595 11 Hóa học Dương Quang Nhân THPT Trần Phú Vàng
596 11 Lịch sử Trần Ngọc Tố Như THPT Trần Phú Vàng
597 11 Toán Ngô Duy Bảo THPT Trần Phú Vàng
598 11 Toán Trương Hoài Phong THPT Trần Phú Vàng
599 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Trần Phú Vàng
600 11 Tiếng Anh Lê Kỳ Anh THPT Trần Phú Vàng
601 11 Địa lý Hà Tuấn Cường THPT Trần Phú Vàng
602 11 Lịch sử Nguyễn Vũ Đăng Hưng THPT Trần Phú Vàng
603 11 Lịch sử Lê Đặng Lan Ngọc THPT Trần Phú Vàng
604 11 Địa lý Phạm Minh Trí THPT Trần Phú Vàng
605 11 Tiếng Anh Nguyễn Mạnh Cường THPT Trần Quang Khải Vàng
606 11 Sinh học Nguyễn Tấn Phát THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Vàng
607 11 Địa lý Nguyễn Thị Mai Duyên THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Vàng
608 11 Ngữ văn Đinh Ngọc Hải My THPT Trần Văn Giàu Vàng
609 11 Lịch sử Bùi Hà Xuân Chúc THPT Trần Văn Giàu Vàng
610 11 Hóa học Nguyễn Trí Trường Thịnh THPT Trung Phú Vàng
611 11 Sinh học Hồng Thúy Vy THPT Trung Phú Vàng
612 11 Lịch sử Phạm Thu Trang THPT Trung Phú Vàng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
613 11 Vật lý Lương Quốc Vĩ THPT Trưng Vương Vàng
614 11 Sinh học Lê Quang Hiệp THPT Trưng Vương Vàng
615 11 Tiếng Anh Hồ Quan Phú THPT Trưng Vương Vàng
616 11 Tiếng Anh Hồ Tôn Hoàng THPT Trưng Vương Vàng
617 11 Ngữ văn Nguyễn An Thơ THPT Trưng Vương Vàng
618 11 Địa lý Trần Hồ Minh Đức THPT Trưng Vương Vàng
619 11 Vật lý Trần Ngọc Thanh Trà THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
620 11 Ngữ văn Nguyễn Quang Triết Quân THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
621 11 Tiếng Anh Nguyễn Phạm Xuân Mai THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
622 11 Tiếng Anh Võ Kiến Thành THPT Trương Định - Tiền Giang Vàng
623 11 Toán Nguyễn Văn Hoàng Nhân THPT Vĩnh Lộc Vàng
624 11 Ngữ văn Trần Thụy Thanh Ngân THPT Vĩnh Lộc Vàng
625 11 Địa lý Phan Thị Anh Thư THPT Vĩnh Lộc Vàng
626 11 Vật lý TRẦN ĐỨC HUY THPT Võ Thị Sáu Vàng
627 11 Vật lý Nguyễn Mạnh Hưng THPT Võ Thị Sáu Vàng
628 11 Hóa học Lê Đặng Khánh Tuyền THPT Võ Thị Sáu Vàng
629 11 Toán Nguyễn Phan Tuấn THPT Võ Thị Sáu Vàng
630 11 Tiếng Anh Bùi Thị Hồng Uyên THPT Võ Thị Sáu Vàng
631 11 Địa lý Lương Hoàng Hân THPT Võ Thị Sáu Vàng
632 11 Tiếng Anh Phạm Minh Khoa THPT Võ Thị Sáu Vàng
633 11 Sinh học Lã Hoàng Minh Trang THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
634 11 Hóa học Nguyễn Minh Quân THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
635 11 Toán Phạm Xuân Hoàng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
636 11 Ngữ văn Nguyễn Thu Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
637 11 Tiếng Anh Trần Thị Ngọc Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
638 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
639 11 Tiếng Anh Trần Thanh Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
640 11 Lịch sử Nguyễn Yến Thu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Vàng
641 11 Vật lý NGUYỄN THỊ MINH TƯỜNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng
642 11 Sinh học NGUYỄN THỊ HIỀN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng
643 11 Hóa học NGUYỄN MINH ANH TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Vàng
644 11 Sinh học Ngô Gia Hoa Trung học thực hành ĐHSP Vàng
645 11 Toán Trang Chấn Long Trung học thực hành ĐHSP Vàng
646 11 Ngữ văn Ngô Hoàng Thảo Uyên Trung học thực hành ĐHSP Vàng
647 11 Địa lý Lâm Thoại My Trung học thực hành ĐHSP Vàng
648 11 Địa lý Phạm Thị Bạch Tuyết Trung học thực hành ĐHSP Vàng
649 11 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên Trung học thực hành ĐHSP Vàng
650 11 Toán NGUYỄN HÒA VĂN Trung học thực hành Sài Gòn Vàng
651 11 Ngữ văn QUÁCH KHẢI DANH Trung học thực hành Sài Gòn Vàng
652 10 Lịch sử Trương Quốc Chiến Song ngữ Quốc tế Horizon Bạc
653 10 Tiếng Anh Huỳnh Trung Hải TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc
654 10 Ngữ văn Nguyễn Dương Quỳnh Nhi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc
655 10 Ngữ văn Nguyễn Đỗ Uyển Nhi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc
656 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Thư TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Bạc
657 10 Sinh học Trần Đặng Quỳnh Châu THCS - THPT Bắc Sơn Bạc
658 10 Toán Vũ Ngô Diễm Quỳnh THCS - THPT Đức Trí Bạc
659 10 Toán Nguyễn Đắc Khánh Trinh THCS - THPT Đức Trí Bạc
660 10 Địa lý Đinh Thị Thấm THCS - THPT Duy Tân Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
661 10 Địa lý Ma Thị Thương THCS - THPT Duy Tân Bạc
662 10 Tiếng Anh Ngô Anh Quang THCS - THPT Việt Anh Bạc
663 10 Toán Nguyễn Thành Công THCS-THPT TT Hồng Đức Bạc
664 10 Toán Nguyễn Vũ Diêu Huyền THCS-THPT TT Hồng Đức Bạc
665 10 Sinh học Huỳnh Tấn Phát THPT An Dương Vương Bạc
666 10 Lịch sử Đinh Thanh Sang THPT An Dương Vương Bạc
667 10 Toán Vũ Ngọc Bảo Khanh THPT An Dương Vương Bạc
668 10 Ngữ văn Phan Thị Ngọc Nhung THPT An Lạc Bạc
669 10 Ngữ văn Trần Minh Khải THPT Bà Điểm Bạc
670 10 Ngữ văn Lê Thị Cẩm Cần THPT Bà Điểm Bạc
671 10 Ngữ văn Lý Ngọc Anh Thư THPT Bà Điểm Bạc
672 10 Địa lý Nguyễn Minh Nhựt THPT Bà Điểm Bạc
673 10 Địa lý Phạm Thị Thu Vân THPT Bình Chánh Bạc
674 10 Lịch sử Nguyễn Lan Tường Vy THPT Bình Hưng Hòa Bạc
675 10 Ngữ văn Đặng Khưu Thùy Trang THPT Bình Phú Bạc
676 10 Hóa học Lê Minh Nguyên THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
677 10 Vật lý Hoàng Long THPT Bùi Thị Xuân Bạc
678 10 Vật lý Châu Minh Quân THPT Bùi Thị Xuân Bạc
679 10 Tin học Huỳnh Đại Triển THPT Bùi Thị Xuân Bạc
680 10 Tin học Phó Trí Dũng THPT Bùi Thị Xuân Bạc
681 10 Tiếng Anh Ngô Bảo Ngọc THPT Bùi Thị Xuân Bạc
682 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thanh Bình THPT Bùi Thị Xuân Bạc
683 10 Toán Tô Dương Nhật Hạ THPT Bùi Thị Xuân Bạc
684 10 Ngữ văn Hồ Bảo Vy THPT Bùi Thị Xuân Bạc
685 10 Địa lý Nguyễn Hữu Tâm THPT Bùi Thị Xuân Bạc
686 10 Sinh học Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc
687 10 Toán Mai Thị Thu Huyền THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc
688 10 Tiếng Anh Đỗ Hải Nguyên THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc
689 10 Tiếng Pháp Trương Nguyễn Ngọc Thể THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
690 10 Tiếng Pháp Lê Nguyễn Quang Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
691 10 Tin học Thái Hoàng Ngọc Vỹ THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
692 10 Tiếng Anh Lương Nhã Nhật Minh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
693 10 Toán Trần Minh Huấn THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
694 10 Toán Võ Nguyễn Hoàng Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
695 10 Hóa học Hoàng Nguyễn Việt Châu THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
696 10 Hóa học Lâm Gia Huy THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
697 10 Tiếng Anh Hoàng Nguyễn Minh Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
698 10 Tiếng Anh Trần Nguyễn Hà My THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
699 10 Lịch sử Thiều Thanh Trang THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
700 10 Toán Dương Tâm Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
701 10 Địa lý Phan Hoàng Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
702 10 Sinh học Nguyễn Bình Kim Ngân THPT Củ Chi Bạc
703 10 Ngữ văn Huỳnh Thị Phương Thảo THPT Củ Chi Bạc
704 10 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như THPT Củ Chi Bạc
705 10 Hóa học Phùng Ngọc Bảo THPT Đa Phước Bạc
706 10 Vật lý Lê Thị Quí Bình THPT Đa Phước Bạc
707 10 Ngữ văn Lương Thị Kiều Thúy THPT Đa Phước Bạc
708 10 Toán Dương Văn Cường THPT Đăk Mil - Đăk Nông Bạc
709 10 Ngữ văn Trần Huyền Trang THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
710 10 Vật lý Trần Quang THPT Diên Hồng Bạc
711 10 Tiếng Anh Lọoc Thị Ánh Nguyệt THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc
712 10 Hóa học Trần Việt Bảo Châu THPT Gia Định Bạc
713 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Phương Uyên THPT Gia Định Bạc
714 10 Vật lý Lương Khải Hưng THPT Gia Định Bạc
715 10 Vật lý Phạm Bình Nguyên THPT Gia Định Bạc
716 10 Tiếng Anh Nguyễn Duy Thiên Kim THPT Gia Định Bạc
717 10 Lịch sử Nguyễn Thị Phương Dung THPT Gia Định Bạc
718 10 Ngữ văn Vũ Ngọc Bích THPT Gia Định Bạc
719 10 Lịch sử Hòang Ngọc Huân THPT Gia Định Bạc
720 10 Hóa học Nguyễn Thị Thuý Hằng THPT Giồng Ông Tố Bạc
721 10 Vật lý Lưu Anh Quân THPT Giồng Ông Tố Bạc
722 10 Toán Nguyễn Vũ Duy THPT Giồng Ông Tố Bạc
723 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Thương Thủy THPT Hiệp Bình Bạc
724 10 Ngữ văn La Thị Quỳnh Giao THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc
725 10 Hóa học Nguyễn Quốc Tựu THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
726 10 Sinh học Huỳnh Thanh Trí THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
727 10 Sinh học Nguyễn Đức Duệ THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
728 10 Tiếng Anh Dương Trịnh Hưng Nghi THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
729 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Nguyên Khoa THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
730 10 Ngữ văn Nguyễn Phúc An THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
731 10 Địa lý Lê Bảo Long THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
732 10 Địa lý Nguyễn Thị Bích Tuyền THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
733 10 Địa lý Phạm Thúy My THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
734 10 Hóa học Nguyễn Minh Tiến THPT Hùng Vương Bạc
735 10 Toán Nguyễn Thị Thủy Tiên THPT Hùng Vương - Bình Thuận Bạc
736 10 Lịch sử Tạ Hữu Lý THPT Hùng Vương Bạc
737 10 Toán Trần Thuận Phong THPT Hùng Vương Bạc
738 10 Toán Nguyễn Văn Hoài THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc
739 10 Lịch sử Cung Trần Như Hoa THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
740 10 Sinh học Nguyễn Viết Dũng THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
741 10 Toán Phạm Như Quỳnh THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
742 10 Toán Lưu Trường Vũ THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
743 10 Lịch sử Nguyễn Thị Vân Anh THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
744 10 Địa lý Lâm Ngọc Đức THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
745 10 Hóa học Hồ Ty Gen THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc
746 10 Sinh học Lê Chí Trung THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc
747 10 Lịch sử Võ Văn Xuân THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc
748 10 Sinh học Trần Thị Ngọc Hiền THPT Lê Minh Xuân Bạc
749 10 Vật lý Nguyễn Hữu Tâm THPT Lê Minh Xuân Bạc
750 10 Lịch sử Nguyễn Hải Phượng Thúy Quỳnh THPT Lê Minh Xuân Bạc
751 10 Toán Tạ Ngọc Đình THPT Lê Minh Xuân Bạc
752 10 Hóa học Lâm Minh Huy THPT Lê Quí Đôn Bạc
753 10 Tiếng Anh Nguyễn Anh Thi THPT Lê Quí Đôn Bạc
754 10 Tiếng Anh Đỗ Hoàng Quân THPT Lê Quí Đôn Bạc
755 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Thảo Minh THPT Lê Quí Đôn Bạc
756 10 Toán Đỗ Nghĩa Hưng THPT Lê Quí Đôn Bạc
757 10 Hóa học NGUYỄN MINH PHƯƠNG THPT Lê Thánh Tôn Bạc
758 10 Ngữ văn LÊ THỊ TUYẾT NHI THPT Lê Thánh Tôn Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
759 10 Ngữ văn Phạm Trần Uyên Ni THPT Long Thới Bạc
760 10 Ngữ văn Phạm Hoàng Ân THPT Long Thới Bạc
761 10 Sinh học Trần Thanh Phú THPT Lương Thế Vinh Bạc
762 10 Sinh học Châu Vi Lâm THPT Lương Thế Vinh Bạc
763 10 Vật lý Nguyễn Hoàng Anh Vũ THPT Lương Thế Vinh Bạc
764 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Đông Anh THPT Lương Thế Vinh Bạc
765 10 Toán Trần Huỳnh Thiên Tùng THPT Lương Thế Vinh Bạc
766 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Thúy THPT Lương Thế Vinh Bạc
767 10 Ngữ văn Lê Thị Trang THPT Lý Thường Kiệt Bạc
768 10 Sinh học Huỳnh Lê Ngọc Long THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
769 10 Sinh học Cao Ngô Hoàng Ngân THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
770 10 Hóa học Nguyễn Kim Khôi THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
771 10 Vật lý Ngô Minh Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
772 10 Tiếng Anh Trần Bảo Minh THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
773 10 Lịch sử Lương Kim Phượng THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
774 10 Vật lý Phạm Nhật Minh THPT Marie Curie Bạc
775 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Linh THPT Marie Curie Bạc
776 10 Lịch sử Lý Quan Hữu An THPT Marie Curie Bạc
777 10 Lịch sử Nguyễn Quang Hưng THPT Marie Curie Bạc
778 10 Ngữ văn Vũ Hà Phương THPT Nam Sài Gòn Bạc
779 10 Sinh học Lê Đức Anh THPT Ngô Quyền Bạc
780 10 Hóa học Bùi Lê Nam Quang THPT Ngô Quyền Bạc
781 10 Sinh học Trần Văn Tưởng THPT Ngô Quyền Bạc
782 10 Vật lý Trần Huy Hào THPT Ngô Quyền Bạc
783 10 Tiếng Anh Trần Đình Chương THPT Ngô Quyền Bạc
784 10 Ngữ văn Lê Thị Hoàng Anh THPT Ngô Quyền Bạc
785 10 Lịch sử Trương Quang Vinh THPT Ngô Quyền Bạc
786 10 Toán Phan Nguyên Tùng THPT Ngô Quyền Bạc
787 10 Địa lý Đoàn Thị Ngọc Mỹ THPT Ngô Quyền Bạc
788 10 Tin học Trần Nguyễn Bá Thọ THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
789 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Phúc THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
790 10 Tiếng Anh Nguyễn Đình Anh Kiệt THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
791 10 Hóa học Đoàn Gia Bảo THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
792 10 Hóa học Trần Thái Ngân Hà THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
793 10 Vật lý Vũ Đức Thắng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
794 10 Tin học Nguyễn Minh Lợi THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
795 10 Tiếng Anh Lý Thuỳ Đan Phương THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
796 10 Tiếng Anh Huỳnh Minh Hoàng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
797 10 Ngữ văn Phạm Thị Hằng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
798 10 Lịch sử Lê Hà Nguyên Phương THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
799 10 Toán Nguyễn Đình Khôi THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
800 10 Ngữ văn Hồ Ngọc Phượng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
801 10 Hóa học Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc
802 10 Sinh học Lê Nguyên Chiêu Anh THPT Nguyễn Du Bạc
803 10 Vật lý Phan Bội Nghi THPT Nguyễn Du Bạc
804 10 Tiếng Anh Kiệt Hoàn Mỹ THPT Nguyễn Du Bạc
805 10 Tiếng Anh Đỗ Bích Trâm THPT Nguyễn Du Bạc
806 10 Lịch sử Nguyễn Thị Huyền Trang THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Bạc
807 10 Toán Phạm Tấn An THPT Nguyễn Du Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
808 10 Ngữ văn Lê Ngọc Lan Chi THPT Nguyễn Du Bạc
809 10 Toán Đậu Ngọc Minh Trí THPT Nguyễn Du Bạc
810 10 Hóa học Lâm Hoàng Duy THPT Nguyễn Hiền Bạc
811 10 Hóa học Lê Nhật Huy THPT Nguyễn Hiền Bạc
812 10 Vật lý Bùi Đỗ Trọng Đức THPT Nguyễn Hiền Bạc
813 10 Tiếng Anh Phan Anh Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc
814 10 Lịch sử Phạm Dương Kim Ngân THPT Nguyễn Hiền Bạc
815 10 Toán Lê Bùi Trung Kiên THPT Nguyễn Hiền Bạc
816 10 Địa lý Âu Thị Huyền THPT Nguyễn Hiền Bạc
817 10 Địa lý Trịnh Thu Liễu THPT Nguyễn Huệ Bạc
818 10 Lịch sử Tạ Nguyễn Chung Tín THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
819 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Phụng THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
820 10 Lịch sử Phạm Thị Hiếu THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
821 10 Địa lý Võ Ngọc Anh Xuyên THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
822 10 Toán Vũ Minh Tuấn THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
823 10 Địa lý Nguyễn Đoan Thuận THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
824 10 Sinh học Phạm Nguyễn Hồng Hạnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
825 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Thanh Tâm THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
826 10 Vật lý Nguyễn Lê Quỳnh Thy THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
827 10 Tin học Trần Thanh Bình THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
828 10 Ngữ văn Trương Thị Ánh Ngọc THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
829 10 Toán Trần Tấn Phong THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
830 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Phương Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
831 10 Toán Trần Gia Long THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
832 10 Lịch sử Võ Thị Minh Hiếu THPT Nguyễn Hữu Tiến Bạc
833 10 Sinh học HÀ TUỆ MINH THPT Nguyễn Khuyến Bạc
834 10 Tiếng Anh CAO KỲ ANH THPT Nguyễn Khuyến Bạc
835 10 Toán NGUYỄN THÀNH LONG THPT Nguyễn Khuyến Bạc
836 10 Lịch sử Lê Phước Ðại THPT Nguyễn Thái Bình Bạc
837 10 Địa lý Ðoàn Phạm Xuân Nhi THPT Nguyễn Thái Bình Bạc
838 10 Địa lý Trương Anh Kiệt THPT Nguyễn Thái Bình Bạc
839 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Khánh Linh THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc
840 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long Hải THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc
841 10 Ngữ văn Nguyễn Tố Quyên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
842 10 Ngữ văn Nguyễn Gia Tuấn An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
843 10 Sinh học Nguyễn Phan Ngọc Châu THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
844 10 Sinh học Phạm Thị Thu Trang THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
845 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Đăng Khoa THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
846 10 Lịch sử Đinh Huỳnh Ngọc Nhật THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
847 10 Ngữ văn Ngô Hoàng Phương Trang THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
848 10 Toán Phan Huỳnh Đăng Khoa THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
849 10 Toán Nguyễn Dương Thúy Ngân THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
850 10 Hóa học Nguyễn Bùi Hoàng Phú THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Bạc
851 10 Vật lý Nguyễn Tấn Đạt THPT Nguyễn Trãi Bạc
852 10 Sinh học Nguyễn Quang Thảo THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Bạc
853 10 Sinh học Trần Minh Huy THPT Nguyễn Trung Trực Bạc
854 10 Hóa học NGÔ ĐỨC NHÂN THPT Nhân Việt Bạc
855 10 Hóa học NGUYỄN NHẬT THÀNH VINH THPT Nhân Việt Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
856 10 Tiếng Anh TRẦN HOÀNG LONG THPT Nhân Việt Bạc
857 10 Lịch sử Trần Lê Thanh Hương THPT Phạm Văn Sáng Bạc
858 10 Hóa học Nguyễn Thị Cẩm Nhung THPT Phú Nhuận Bạc
859 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Anh THPT Phú Nhuận Bạc
860 10 Tin học Trần Nhân Tài THPT Phú Nhuận Bạc
861 10 Tin học Nguyễn Quốc Thái Quỳnh THPT Phú Nhuận Bạc
862 10 Vật lý Trần Võ Hoàng Long THPT Phú Nhuận Bạc
863 10 Tiếng Anh Thái Huy Hoàng THPT Phú Nhuận Bạc
864 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Long THPT Phú Nhuận Bạc
865 10 Lịch sử Nguyễn Như Phương THPT Phú Nhuận Bạc
866 10 Tiếng Anh Bùi Võ Hoàng Long THPT Phú Nhuận Bạc
867 10 Lịch sử Nguyễn Lê Minh Nguyên THPT Phú Nhuận Bạc
868 10 Sinh học Trần Mỹ Hiền THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
869 10 Ngữ văn Trương Thị Thu Huyền THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
870 10 Vật lý Nguyễn Thanh Sơn THPT Phước Long Bạc
871 10 Ngữ văn Lê Thảo Vy THPT Phước Long Bạc
872 10 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngân THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc
873 10 Địa lý Bùi Minh Khôi THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc
874 10 Tiếng Anh Đoàn Nguyễn Thiên Ân THPT Tam Phú Bạc
875 10 Toán Trịnh Văn Công THPT Tam Phú Bạc
876 10 Hóa học Nguyễn Quốc Khánh THPT Tân Bình Bạc
877 10 Hóa học Vũ Đặng Quang Vinh THPT Tân Bình Bạc
878 10 Sinh học Nguyễn Trần Kim Linh THPT Tân Bình Bạc
879 10 Vật lý Đoàn Thành Nhân THPT Tân Bình Bạc
880 10 Vật lý Đào Quốc Phong THPT Tân Bình Bạc
881 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoa THPT Tân Bình Bạc
882 10 Địa lý Hoàng Kim Yến THPT Tân Bình Bạc
883 10 Hóa học Mai Thị Lan Nhi THPT Tân Thông Hội Bạc
884 10 Sinh học Dương Cầm THPT Tân Thông Hội Bạc
885 10 Hóa học Nguyễn Thanh Hồng THPT Tân Thông Hội Bạc
886 10 Địa lý Nguyễn Minh Triều THPT Tân Thông Hội Bạc
887 10 Toán Đặng Trần Công Danh THPT Tây Ninh - Tây Ninh Bạc
888 10 Tiếng Anh Lê Hồng Quyên THPT Tây Ninh - Tây Ninh Bạc
889 10 Hóa học Đào Chí Công THPT Tây Thạnh Bạc
890 10 Hóa học Phạm Hồ Thuật Khoa THPT Tây Thạnh Bạc
891 10 Toán Lê Thị Yến Nhi THPT Tây Thạnh Bạc
892 10 Địa lý Lê Hoàng Long THPT Tây Thạnh Bạc
893 10 Địa lý Lâm Thị Ngọc Giàu THPT Tây Thạnh Bạc
894 10 Hóa học Đỗ Minh Trí THPT Ten Lơ Man Bạc
895 10 Ngữ văn Phạm Thị Hoàng My THPT Ten Lơ Man Bạc
896 10 Toán Nguyễn Hoàng Long THPT Ten Lơ Man Bạc
897 10 Hóa học Bùi Tuấn Kiệt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
898 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Xuân Nguyên THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
899 10 Lịch sử Nguyễn Thành Tâm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
900 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Duy THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
901 10 Tiếng Anh Đỗ Thị Thu Hường THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
902 10 Tiếng Anh Từ Phước An Khang THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
903 10 Địa lý Nguyễn Minh Sế THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
904 10 Tiếng Anh Đỗ Phương Khanh THPT Thủ Đức Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
905 10 Lịch sử Đặng Thị Phương Nhung THPT Thủ Đức Bạc
906 10 Toán Đoàn Văn Thanh Liêm THPT Thủ Đức Bạc
907 10 Hóa học Đặng Thị Hồng Nhung THPT Thủ Khoa Huân Bạc
908 10 Sinh học Lê Thành Đạt THPT Trần Hưng Đạo Bạc
909 10 Hóa học Nguyễn Hữu Đạt THPT Trần Hưng Đạo Bạc
910 10 Vật lý Trần Phương Giang THPT Trần Hưng Đạo Bạc
911 10 Tiếng Anh Nguyễn Thiên Minh THPT Trần Hưng Đạo Bạc
912 10 Ngữ văn Lại Trí Đức Anh THPT Trần Hưng Đạo Bạc
913 10 Ngữ văn Nguyễn Minh Anh THPT Trần Hưng Đạo Bạc
914 10 Sinh học Vũ Nguyễn Tuyết Ngân THPT Trần Khai Nguyên Bạc
915 10 Tin học Phạm Hoàng Long THPT Trần Khai Nguyên Bạc
916 10 Vật lý Tô Trần Yến Thanh THPT Trần Khai Nguyên Bạc
917 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Hồng Lam THPT Trần Khai Nguyên Bạc
918 10 Lịch sử Kha Huệ Nhi THPT Trần Khai Nguyên Bạc
919 10 Ngữ văn Lê Như Bảo Trân THPT Trần Khai Nguyên Bạc
920 10 Toán Trần Thị Kiều Hạnh THPT Trần Khai Nguyên Bạc
921 10 Địa lý Châu Thiên Ngọc THPT Trần Khai Nguyên Bạc
922 10 Hóa học Trần Hoàng Phúc THPT Trần Phú Bạc
923 10 Sinh học Nguyễn Hồ Thảo Uyên THPT Trần Phú Bạc
924 10 Tiếng Anh Trương Ngọc Minh Châu THPT Trần Phú Bạc
925 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Kiều Anh THPT Trần Phú Bạc
926 10 Tiếng Anh Đặng Thanh Hiếu THPT Trần Phú Bạc
927 10 Lịch sử Lê Văn Trọng Kiệt THPT Trần Phú Bạc
928 10 Toán Trần Tuấn Kiệt THPT Trần Phú Bạc
929 10 Lịch sử Lưu Hồng Ngân THPT Trần Phú Bạc
930 10 Toán Trần Thị Thanh Quan THPT Trần Phú Bạc
931 10 Ngữ văn Hồ Lê Bảo Trân THPT Trần Quang Khải Bạc
932 10 Toán Phan Đại Long THPT Trần Quang Khải Bạc
933 10 Vật lý Nguyễn Quang Phú Quý THPT Trần Văn Giàu Bạc
934 10 Lịch sử Phan Thị Trúc Đào THPT Trần Văn Giàu Bạc
935 10 Tiếng Anh Lê Gia Anh THPT Trần Văn Giàu Bạc
936 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Lan THPT Trần Văn Giàu Bạc
937 10 Địa lý Nguyễn Chí Bảo THPT Trần Văn Giàu Bạc
938 10 Hóa học Văn Hiếu Bích Trâm THPT Trung Phú Bạc
939 10 Sinh học Nguyễn Thị Hồng Đào THPT Trung Phú Bạc
940 10 Vật lý Lê Thị Thuỳ Trang THPT Trung Phú Bạc
941 10 Ngữ văn Nguyễn Thanh Tuyền THPT Trung Phú Bạc
942 10 Hóa học Châu Thành Tâm THPT Trưng Vương Bạc
943 10 Sinh học Lã Long Đại THPT Trưng Vương Bạc
944 10 Vật lý Phan Việt Khoa THPT Trưng Vương Bạc
945 10 Tiếng Anh Phạm Tuấn Minh Duy THPT Trưng Vương Bạc
946 10 Lịch sử Hoàng Vũ Đài Trang THPT Trưng Vương Bạc
947 10 Lịch sử Lê Nhân Trí THPT Trưng Vương Bạc
948 10 Ngữ văn Nguyễn Thùy Trọng Nhân THPT Trưng Vương Bạc
949 10 Địa lý Trần Kim Phụng THPT Trưng Vương Bạc
950 10 Địa lý Lê Thị Quỳnh Như THPT Trường Chinh Bạc
951 10 Hóa học Lê Nguyễn Gia Huy THPT Trương Định - Tiền Giang Bạc
952 10 Địa lý Lê Hiệp Hà THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Bạc
953 10 Hóa học Trần Quỳnh Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
954 10 Hóa học Trần Xuân Tùng THPT Võ Thị Sáu Bạc
955 10 Tiếng Anh Lê Võ Quốc Thắng THPT Võ Thị Sáu Bạc
956 10 Toán Đinh Nguyên Tấn THPT Võ Thị Sáu Bạc
957 10 Toán Bùi Nguyễn Gia Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc
958 10 Địa lý Phạm Thụy Trúc Tiên THPT Võ Thị Sáu Bạc
959 10 Toán Trần Khánh Ly THPT Võ Trường Toản Bạc
960 10 Vật lý Lưu Đức Nguyên THPT Võ Văn Kiệt Bạc
961 10 Ngữ văn Huỳnh Kim Bình THPT Võ Văn Kiệt Bạc
962 10 Ngữ văn Đỗ Đặng Ngọc Hương THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
963 10 Tiếng Anh Nguyễn Trí Mạnh Thăng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
964 10 Hóa học HỒ THỊ THANH THUÝ TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc
965 10 Sinh học HUỲNH HỮU PHÚC TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc
966 10 Toán TRẦN THỊ NGỌC HƯƠNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc
967 10 Sinh học Phạm Trung Hiếu Trung học thực hành ĐHSP Bạc
968 10 Vật lý Bùi Vinh Thiên Trung học thực hành ĐHSP Bạc
969 10 Lịch sử Phạm Thị Thu Hằng Trung học thực hành ĐHSP Bạc
970 10 Địa lý Trần Công Đăng Khoa Trung học thực hành ĐHSP Bạc
971 10 Địa lý Trần Thị Khánh Linh Trung học thực hành ĐHSP Bạc
972 10 Địa lý Bùi Ngọc Lam Phương Trung học thực hành ĐHSP Bạc
973 10 Tiếng Anh LÊ THỊ HOÀNG KIM Trung học thực hành Sài Gòn Bạc
974 11 Hóa học Phùng Bích Lan TH - THCS - THPT Văn Lang Bạc
975 11 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Xuyến TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc
976 11 Địa lý Đặng Giang Minh Ngọc TH - THCS - THPT Việt Úc Bạc
977 11 Ngữ văn Ngũ Thị Quỳnh Nhung TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Bạc
978 11 Toán Hoàng Thị Thanh Thúy TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Bạc
979 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Tâm Như THCS - THPT Nhân Văn Bạc
980 11 Toán Hồ Hải Hằng THCS & THPT Thái Bình Bạc
981 11 Hóa học Vũ Ngọc Trọng THPT An Dương Vương Bạc
982 11 Ngữ văn Trần Thị Mỹ Hoàn THPT An Dương Vương Bạc
983 11 Toán Phạm Thế Hào THPT An Dương Vương Bạc
984 11 Ngữ văn Trần Ái Diệu Hằng THPT An Lạc Bạc
985 11 Sinh học Võ Văn Tài THPT An Nghĩa Bạc
986 11 Ngữ văn Phạm Thị Ngọc Lan THPT An Nghĩa Bạc
987 11 Địa lý Phan Thị Thúy Nga THPT An Nghĩa Bạc
988 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thịnh An THPT An Nhơn Tây Bạc
989 11 Toán Hoàng Ngọc Thảo Phương THPT An Nhơn Tây Bạc
990 11 Ngữ văn Trần Ngọc Phương Duyên THPT Bà Điểm Bạc
991 11 Địa lý Nguyễn Thị Hằng THPT Bà Điểm Bạc
992 11 Địa lý Trần Thị Thu Hà THPT Bà Điểm Bạc
993 11 Lịch sử Trương Thị Ngọc Hân THPT Bà Điểm Bạc
994 11 Sinh học Đào Duy Thanh Quý THPT Bình Chánh Bạc
995 11 Hóa học Nguyễn Thanh Tùng THPT Bình Chánh Bạc
996 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Ngân THPT Bình Chánh Bạc
997 11 Địa lý Huỳnh Ngọc Thúy An THPT Bình Chánh Bạc
998 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Ý Vy THPT Bình Chánh Bạc
999 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hân THPT Bình Khánh Bạc
1000 11 Sinh học Trần Thị Hoài Thu THPT Bình Phú Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1001 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Kỳ THPT Bình Phú Bạc
1002 11 Địa lý Bùi Thị Mỹ Ngọc THPT Bình Phú Bạc
1003 11 Toán Võ Nhật Huy THPT Bình Phú Bạc
1004 11 Vật lý Nguyễn Phương Duy THPT Bùi Thị Xuân Bạc
1005 11 Vật lý Trần Duy Hòa THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
1006 11 Sinh học Phạm Nhật Minh Khôi THPT Bùi Thị Xuân Bạc
1007 11 Tin học Đặng Nhật Khoa THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
1008 11 Tiếng Anh Lê Thạch Đăng Hưng THPT Bùi Thị Xuân Bạc
1009 11 Toán Đặng Trường Sơn THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
1010 11 Ngữ văn Đỗ Ngọc Thùy Dương THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
1011 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Tiến THPT Bùi Thị Xuân Bạc
1012 11 Tiếng Anh Hoàng Thị Xuân Nghi THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Bạc
1013 11 Toán Trương Tiến Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Bạc
1014 11 Tiếng Pháp Châu Nguyễn Băng Thanh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1015 11 Hóa học Vũ Thị Kim Ngân THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1016 11 Sinh học Đỗ Minh Phước THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1017 11 Tin học Nguyễn Ngọc Phát THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1018 11 Tiếng Anh Đặng Thị Minh Trang THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1019 11 Tiếng Anh Nguyễn Mai Minh Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1020 11 Ngữ văn Lê Minh Hiếu THPT chuyên Lê Hồng Phong Bạc
1021 11 Vật lý Đỗ Nam Khánh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1022 11 Vật lý Vũ Duy Quang THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1023 11 Tin học Trần Tô Quế Phương THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1024 11 Hóa học Lê Hữu Vinh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1025 11 Tin học Phùng Khánh Linh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1026 11 Hóa học Thái Bảo Tài THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1027 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hoàng Anh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1028 11 Lịch sử Phạm Quang Hưng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1029 11 Toán Nguyễn Tiến Hưng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Bạc
1030 11 Sinh học Trần Đức Thiện THPT Củ Chi Bạc
1031 11 Hóa học Vũ Thị Như Ngọc THPT Củ Chi Bạc
1032 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Quyên THPT Củ Chi Bạc
1033 11 Lịch sử Phạm Thị Thu Ngân THPT Củ Chi Bạc
1034 11 Toán Nguyễn Thị Ngọc Khánh THPT Củ Chi Bạc
1035 11 Hóa học Đỗ Chế Thanh THPT Đa Phước Bạc
1036 11 Hóa học Phạm Trần Phương Anh THPT Đa Phước Bạc
1037 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hoàng Thơ THPT Đa Phước Bạc
1038 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Trang THPT Đa Phước Bạc
1039 11 Ngữ văn Lê Ngọc Hà THPT Đăk Mil - Đăk Nông Bạc
1040 11 Vật lý Nguyễn Thị Tường Vi THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc
1041 11 Hóa học Lâm Nhật Tân THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc
1042 11 Tiếng Anh Nguyễn Việt Long THPT Di Linh - Lâm Đồng Bạc
1043 11 Vật lý Nguyễn Thanh Nhuệ THPT Đinh Thiện Lý Bạc
1044 11 Tiếng Anh Phạm Thị Thanh Thảo THPT Đinh Thiện Lý Bạc
1045 11 Tiếng Anh Trương Minh Tường THPT Đinh Thiện Lý Bạc
1046 11 Ngữ văn Lê Đan Châu THPT Đinh Thiện Lý Bạc
1047 11 Tiếng Anh Vũ Phạm Phi Khanh THPT Đinh Thiện Lý Bạc
1048 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc
1049 11 Lịch sử Phạm Thị Mỹ Duyên THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1050 11 Lịch sử Lê Quang Thắng THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc
1051 11 Tiếng Anh Lò Nhật Tân THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Bạc
1052 11 Vật lý Đào Thị Phương Nhung THPT Gia Định Bạc
1053 11 Vật lý Trần Lê Quốc Thái THPT Gia Định Bạc
1054 11 Vật lý Ngô Mai Xuân Đan THPT Gia Định Bạc
1055 11 Tin học Phan Nguyễn Nhật Trường THPT Gia Định Bạc
1056 11 Sinh học Đỗ Bình Minh THPT Gia Định Bạc
1057 11 Sinh học Nguyễn Minh Ngọc THPT Gia Định Bạc
1058 11 Tin học Nguyễn Hoàng Quân THPT Gia Định Bạc
1059 11 Tiếng Anh Hoàng Minh Quân THPT Gia Định Bạc
1060 11 Ngữ văn Trần Thị Thu Trang THPT Gia Định Bạc
1061 11 Lịch sử Đinh Nguyễn Hồng Anh THPT Gia Định Bạc
1062 11 Địa lý Đặng Đức Anh THPT Gia Định Bạc
1063 11 Hóa học Nguyễn Hồng Phúc Thịnh THPT Giồng Ông Tố Bạc
1064 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hằng THPT Giồng Ông Tố Bạc
1065 11 Tiếng Anh Nguyễn Thái Bảo Trân THPT Giồng Ông Tố Bạc
1066 11 Ngữ văn Đoàn Phương Thanh THPT Hiệp Bình Bạc
1067 11 Tin học Nguyễn Ngọc Thế Bão THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc
1068 11 Lịch sử Lý Khang THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Bạc
1069 11 Hóa học Lại Quốc Tuấn THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1070 11 Ngữ văn Nguyễn Phương Uyên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1071 11 Toán Lưu Văn Sáng THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1072 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nhật THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1073 11 Ngữ văn Hùynh Thủy Tiên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1074 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Thanh Trâm THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1075 11 Địa lý Nguyễn Hồng Hạnh THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1076 11 Lịch sử Vương Nguyễn Khôi Nguyên THPT Hoàng Hoa Thám Bạc
1077 11 Sinh học Lâm Gia Hào THPT Hùng Vương Bạc
1078 11 Sinh học Trần Lê Khánh Linh THPT Hùng Vương Bạc
1079 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Phương THPT Hùng Vương Bạc
1080 11 Tiếng Anh Quan Vĩ Hồng THPT Hùng Vương Bạc
1081 11 Tiếng Anh Đàm Du Trí THPT Hùng Vương Bạc
1082 11 Địa lý Nguyễn Hồ Ngọc Bảo THPT Hùng Vương Bạc
1083 11 Vật lý Nguyễn Huy Lộc THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc
1084 11 Hóa học Nguyễn Thanh Liêm THPT Kế Sách - Sóc Trăng Bạc
1085 11 Sinh học Trần Trọng Ân THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
1086 11 Sinh học Đặng Hoàng Nhi THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
1087 11 Địa lý Nguyễn Đinh Bảo Ngân THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
1088 11 Tiếng Anh Trần Trọng Nghĩa THPT Kon Tum - Kon Tum Bạc
1089 11 Ngữ văn Ngô Thị Ngọc Định THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Bạc
1090 11 Sinh học Nguyễn Thị Tuyết Lan THPT Lê Minh Xuân Bạc
1091 11 Lịch sử Nguyễn Mạnh Minh THPT Lê Minh Xuân Bạc
1092 11 Toán Hoàng Thị Mai THPT Lê Minh Xuân Bạc
1093 11 Địa lý Nguyễn Hữu Vinh THPT Lê Minh Xuân Bạc
1094 11 Sinh học Hồ Trần Huyền Thư THPT Lê Quí Đôn Bạc
1095 11 Ngữ văn Nghiêm Trần Khánh Linh THPT Lê Quí Đôn Bạc
1096 11 Lịch sử Hồ Lê Hồng Anh THPT Lê Quí Đôn Bạc
1097 11 Lịch sử Lê Đình Phương Tiểu My THPT Lê Quí Đôn Bạc
1098 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mai Trinh THPT Long Thới Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1099 11 Toán Châu Thanh Tú THPT Long Thới Bạc
1100 11 Toán Trần Bảo Anh THPT Long Trường Bạc
1101 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Thư THPT Lương Thế Vinh Bạc
1102 11 Toán Nguyễn Tiến Thành THPT Lương Thế Vinh Bạc
1103 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thùy Vân THPT Lương Văn Can Bạc
1104 11 Vật lý Nguyễn Thiị Thanh Phương THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1105 11 Vật lý Ngô Viết Gia Đạt THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1106 11 Hóa học Hoàng Ngọc Bảo Châu THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1107 11 Sinh học Phạm Thị Thu Hiền THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1108 11 Toán Nguyễn Quốc Huy THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1109 11 Ngữ văn Nguyễn Hồ Hồng Ngân THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1110 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Trúc Phương THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1111 11 Tiếng Anh Huỳnh Công Nguyên THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Bạc
1112 11 Toán Nguyễn Thị Duyên THPT Lý Thường Kiệt Bạc
1113 11 Toán Nguyễn Minh Thuận THPT Lý Thường Kiệt Bạc
1114 11 Sinh học Vũ Hoài Nam THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
1115 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Yến Nhi THPT Mạc Đĩnh Chi Bạc
1116 11 Tiếng Pháp Nguyễn Bảo Lâm THPT Marie Curie Bạc
1117 11 Vật lý Hồ Sỹ Hậu THPT Marie Curie Bạc
1118 11 Tiếng Anh Nguyễn Cao Trí THPT Marie Curie Bạc
1119 11 Tiếng Anh Hồ Ngọc Bảo Châu THPT Marie Curie Bạc
1120 11 Toán Vũ Huy Hoàng THPT Marie Curie Bạc
1121 11 Vật lý Trần Vĩnh Phát THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Bạc
1122 11 Lịch sử Lê Thị Dàu THPT Năng Khiếu TDTT Bạc
1123 11 Vật lý Đỗ Duy Thịnh THPT Ngô Quyền Bạc
1124 11 Hóa học Phan Quang Đức THPT Ngô Quyền Bạc
1125 11 Hóa học Đặng Nhật Minh THPT Ngô Quyền Bạc
1126 11 Ngữ văn Trần Quốc Duy THPT Ngô Quyền Bạc
1127 11 Tiếng Anh Phùng Anh Minh THPT Ngô Quyền Bạc
1128 11 Lịch sử Nguyễn Thị Diệu Nhi THPT Ngô Quyền Bạc
1129 11 Vật lý Lưu Gia Toàn THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
1130 11 Sinh học Nguyễn Thị Thúy Hằng THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
1131 11 Hóa học Trần Nhật Quang Khang THPT Nguyễn Chí Thanh Bạc
1132 11 Vật lý Nguyễn Triệu Thiên Hào THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1133 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1134 11 Toán Nguyễn Trọng Tùng THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1135 11 Toán Nguyễn Đức Trung THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1136 11 Ngữ văn Trần Tuệ San THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1137 11 Lịch sử Phạm Thị Thảo Nguyên THPT Nguyễn Công Trứ Bạc
1138 11 Hóa học Nguyễn Minh Nhựt THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc
1139 11 Toán Phạm Lê Minh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Bạc
1140 11 Hóa học Goi Du Tài THPT Nguyễn Du Bạc
1141 11 Hóa học Lê Trần Thiên Hương THPT Nguyễn Du Bạc
1142 11 Sinh học Nguyễn Nhật Phương Anh THPT Nguyễn Du Bạc
1143 11 Sinh học Võ Nhật Kim Châu THPT Nguyễn Du Bạc
1144 11 Sinh học Nguyễn Phan Anh Tú THPT Nguyễn Du Bạc
1145 11 Hóa học Trần Lê Hùng THPT Nguyễn Du Bạc
1146 11 Tiếng Anh Lê Công Khang THPT Nguyễn Du Bạc
1147 11 Vật lý Đỗ Nguyễn Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1148 11 Sinh học Huỳnh Đỗ Phúc Hân THPT Nguyễn Hiền Bạc
1149 11 Hóa học Huỳnh Quốc Thái THPT Nguyễn Hiền Bạc
1150 11 Tiếng Anh Vũ Hoàng Khoa THPT Nguyễn Hiền Bạc
1151 11 Toán Lý Khải Hào THPT Nguyễn Hiền Bạc
1152 11 Địa lý Nguyễn Gia Tuấn THPT Nguyễn Hiền Bạc
1153 11 Hóa học Nguyễn Đức Vinh THPT Nguyễn Huệ Bạc
1154 11 Ngữ văn Hà Thị Mỹ Nhi THPT Nguyễn Huệ Bạc
1155 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Toàn THPT Nguyễn Huệ Bạc
1156 11 Địa lý Nguyễn Long Nhung Hồng THPT Nguyễn Huệ Bạc
1157 11 Toán Huỳnh Nghiêm Phú Hưng THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
1158 11 Địa lý Đỗ Tseng Bảo Vy THPT Nguyễn Hữu Cảnh Bạc
1159 11 Vật lý Đinh Hồ Gia Bảo THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1160 11 Vật lý Nguyễn Đức Hiển THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1161 11 Hóa học Lê Thị Ngọc Nhung THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1162 11 Sinh học Nguyễn Thị Hà THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1163 11 Hóa học Phan Nguyễn Nhật Hạ THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1164 11 Tin học Trần Quốc Khánh THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1165 11 Toán Trần Thị Trúc Linh THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1166 11 Lịch sử Lê Hoàng Vũ THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1167 11 Địa lý Nguyễn Thanh Mỹ Duyên THPT Nguyễn Hữu Cầu Bạc
1168 11 Vật lý Nguyễn Thành Long THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1169 11 Vật lý Trần Châu Phương Anh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1170 11 Sinh học Lâm Đức Thịnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1171 11 Hóa học Lê Thiên Lĩnh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1172 11 Ngữ văn Bùi Trần Mai Linh THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1173 11 Tiếng Anh Phan Hoàng Lam THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1174 11 Toán Nguyễn Minh Hiếu THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1175 11 Địa lý Nguyễn Thúy Vy THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1176 11 Toán Nguyễn Trung Hậu THPT Nguyễn Hữu Huân Bạc
1177 11 Vật lý HỒ ĐẮC ANH QUÂN THPT Nguyễn Khuyến Bạc
1178 11 Sinh học VŨ NGỌC THANH PHƯƠNG THPT Nguyễn Khuyến Bạc
1179 11 Toán TRẦN NINH TRUNG THPT Nguyễn Khuyến Bạc
1180 11 Địa lý NGUYỄN HUỲNH THƠ THPT Nguyễn Khuyến Bạc
1181 11 Tiếng Anh Phạm Mạnh Hùng THPT Nguyễn Thái Bình Bạc
1182 11 Tiếng Anh Ðỗ Vũ Hạnh Duyên THPT Nguyễn Thái Bình Bạc
1183 11 Vật lý Nguyễn Tiến Đăng Quang THPT Nguyễn Thị Diệu Bạc
1184 11 Sinh học Trang Hoàng Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1185 11 Sinh học Trần Nguyễn Hạ Vy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1186 11 Tiếng Anh Nguyễn Vi Quỳnh My THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1187 11 Toán Nguyễn Huỳnh Minh Thuận THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1188 11 Địa lý Trang Nguyễn Tấn Phát THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1189 11 Tiếng Anh Phạm Đình Khoa THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1190 11 Toán Trần Đức Trí THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1191 11 Lịch sử Lê Thị Hồng Nhung THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1192 11 Địa lý Lê Thùy Duyên THPT Nguyễn Thị Minh Khai Bạc
1193 11 Hóa học Nguyễn Bảo Anh THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1194 11 Ngữ văn Lưu Hoài Bảo Khuyên THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1195 11 Ngữ văn Nguyễn Lạc Hoàng Kim THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1196 11 Tiếng Anh Võ Diệp Cát Cẩn THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1197 11 Toán Nguyễn Tiến Phước THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1198 11 Địa lý Đinh Thái Dương THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1199 11 Địa lý Nguyễn Trường Thiên Lộc THPT Nguyễn Thượng Hiền Bạc
1200 11 Sinh học Phan Thị Minh Thy THPT Nguyễn Trãi Bạc
1201 11 Hóa học Lê Tuấn Khanh THPT Nguyễn Trãi Bạc
1202 11 Ngữ văn Nguyễn Anh Khả Duyên THPT Nguyễn Trãi Bạc
1203 11 Toán Trần Lê Ngọc Thảo THPT Nguyễn Trãi Bạc
1204 11 Tiếng Anh Nguyễn Đức Hiếu THPT Nguyễn Trãi Bạc
1205 11 Tiếng Anh Hà Huỳnh Hồng Hân THPT Nguyễn Văn Linh Bạc
1206 11 Địa lý Dương Thúy Anh THPT Phú Hòa Bạc
1207 11 Vật lý Nguyễn Quang Thái Dương THPT Phú Nhuận Bạc
1208 11 Vật lý Đặng Khắc Lộc THPT Phú Nhuận Bạc
1209 11 Hóa học Cao Phú Minh Đức THPT Phú Nhuận Bạc
1210 11 Hóa học Trần Minh Đăng THPT Phú Nhuận Bạc
1211 11 Tin học Đinh Phạm Hoàng Hảo THPT Phú Nhuận Bạc
1212 11 Tiếng Anh Tất Đỗ Chí Tài THPT Phú Nhuận Bạc
1213 11 Tiếng Anh Lê Anh Minh THPT Phú Nhuận Bạc
1214 11 Hóa học Trần Công Đại Phát THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1215 11 Hóa học Nguyễn Hoàng Phúc THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1216 11 Sinh học Đoàn Thị Liễu THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1217 11 Sinh học Nguyễn Thị Hương Trà THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1218 11 Toán Trần Vũ Hoàng THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1219 11 Ngữ văn Hồ Thị Minh Anh THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1220 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thu Chung THPT Phước Bình - Bình Phước Bạc
1221 11 Địa lý Trần Duy Khánh THPT Quang Trung - Tây Ninh Bạc
1222 11 Hóa học Nguyễn Như Minh Quang THPT Tam Phú Bạc
1223 11 Ngữ văn Phạm Thị Bích Vân THPT Tam Phú Bạc
1224 11 Toán Phạm Nguyễn Diễm Ngọc THPT Tam Phú Bạc
1225 11 Lịch sử Nguyễn Lê Thanh Trúc THPT Tân Bình Bạc
1226 11 Hóa học Nguyễn Lâm Trường An THPT Tân Thông Hội Bạc
1227 11 Hóa học Đinh Tiến Phát THPT Tân Thông Hội Bạc
1228 11 Hóa học Tô Minh Đại THPT Tân Thông Hội Bạc
1229 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Thắm THPT Tân Thông Hội Bạc
1230 11 Lịch sử Trương Thị Nhàn THPT Tân Thông Hội Bạc
1231 11 Sinh học Phạm Ánh Nguyệt THPT Tân Túc Bạc
1232 11 Vật lý Nguyễn Bảo Duy THPT Tây Thạnh Bạc
1233 11 Tin học Nguyễn Khánh Bảo Khang THPT Tây Thạnh Bạc
1234 11 Tin học Phạm Nguyễn Thuận THPT Tây Thạnh Bạc
1235 11 Địa lý Hoàng Thị Bảo Ngọc THPT Tây Thạnh Bạc
1236 11 Toán Nguyễn Phan Thùy Trang THPT Tây Thạnh Bạc
1237 11 Toán Lê Hoàng Nam THPT Ten Lơ Man Bạc
1238 11 Ngữ văn Phan Thanh Kim Ngân THPT Thanh Đa Bạc
1239 11 Hóa học Huỳnh Giao Thi THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
1240 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Ân THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
1241 11 Tiếng Anh Nguyễn Quốc Thịnh THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Bạc
1242 11 Vật lý Lưu Quốc Anh Khoa THPT Thủ Đức Bạc
1243 11 Sinh học Nguyễn Hồng Phi THPT Thủ Đức Bạc
1244 11 Sinh học Bùi Trần Ngọc Anh THPT Thủ Đức Bạc
1245 11 Ngữ văn Trần Đại Nghĩa THPT Thủ Đức Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1246 11 Tiếng Anh Dương Nhật Quang THPT Thủ Đức Bạc
1247 11 Địa lý Nguyễn Thị Quỳnh Giang THPT Thủ Đức Bạc
1248 11 Vật lý Nguyễn Thanh Nguyên THPT Trần Hưng Đạo Bạc
1249 11 Vật lý Cao Huỳnh Anh Đào THPT Trần Hưng Đạo Bạc
1250 11 Hóa học Phạm Hải Sơn THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1251 11 Sinh học Nguyễn Huỳnh Phụng Tiên THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1252 11 Hóa học Huỳnh Ngọc Linh THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1253 11 Tiếng Anh Huỳnh Thị Kim Thanh THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1254 11 Lịch sử Nguyễn Quang Hoà THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1255 11 Toán Trần Minh Huy THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1256 11 Toán Dương Phùng Vũ THPT Trần Khai Nguyên Bạc
1257 11 Vật lý Vũ Đức Minh THPT Trần Phú Bạc
1258 11 Vật lý Trầm Bửu Sang THPT Trần Phú Bạc
1259 11 Tin học Nguyễn Phúc Thịnh THPT Trần Phú Bạc
1260 11 Tiếng Anh Phan Tấn Phúc THPT Trần Phú Bạc
1261 11 Toán Trương Quang Huy THPT Trần Phú Bạc
1262 11 Vật lý Trần Trương Thái Khang THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Bạc
1263 11 Toán Trần Nguyễn Minh Lộc THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Bạc
1264 11 Hóa học Bùi Minh Ngọc Giang THPT Trần Văn Giàu Bạc
1265 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Kim Chi THPT Trần Văn Giàu Bạc
1266 11 Lịch sử Võ Thị Thu Kim THPT Trần Văn Giàu Bạc
1267 11 Toán Trần Nguyễn Tiêu Anh THPT Trần Văn Giàu Bạc
1268 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Chi THPT Trung Phú Bạc
1269 11 Ngữ văn Phan Thị Thanh Ngọc THPT Trung Phú Bạc
1270 11 Địa lý Chung Mỹ Hoa THPT Trung Phú Bạc
1271 11 Lịch sử Nguyễn Thị Thu Thảo THPT Trung Phú Bạc
1272 11 Địa lý Ngô Lam Tường THPT Trung Phú Bạc
1273 11 Sinh học Nguyễn Huỳnh Đức THPT Trưng Vương Bạc
1274 11 Sinh học Lương Tấn Lộc THPT Trưng Vương Bạc
1275 11 Toán Trần Nguyễn Thanh Sơn THPT Trưng Vương Bạc
1276 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Huy THPT Trưng Vương Bạc
1277 11 Vật lý Lê Phúc Khang THPT Trường Chinh Bạc
1278 11 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Thảo Vi THPT Trường Chinh Bạc
1279 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Như Ngọc THPT Trương Định - Tiền Giang Bạc
1280 11 Vật lý Nguyễn Thành Nhân THPT Vĩnh Lộc Bạc
1281 11 Lịch sử Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Vĩnh Lộc Bạc
1282 11 Sinh học NGUYỄN LÊ HOÀNG TÂM THPT Võ Thị Sáu Bạc
1283 11 Ngữ văn NGUYỄN NGỌC ĐAN THY THPT Võ Thị Sáu Bạc
1284 11 Tiếng Anh Nguyễn Thanh Nhân THPT Võ Thị Sáu Bạc
1285 11 Địa lý Bùi Tấn Phôn THPT Võ Thị Sáu Bạc
1286 11 Lịch sử Phan Việt Khánh Hà THPT Võ Thị Sáu Bạc
1287 11 Lịch sử Đặng Ngọc Phúc Anh THPT Võ Thị Sáu Bạc
1288 11 Toán Vũ Thành Nhân THPT Võ Thị Sáu Bạc
1289 11 Toán Trương Minh Tri THPT Võ Thị Sáu Bạc
1290 11 Vật lý Huỳnh Minh Châu THPT Võ Trường Toản Bạc
1291 11 Vật lý Hà Đình Đức Huy THPT Võ Trường Toản Bạc
1292 11 Hóa học Nguyễn Thị Thuý Hiền THPT Võ Trường Toản Bạc
1293 11 Ngữ văn Nguyễn Hoàng Lê Tú Trân THPT Võ Trường Toản Bạc
1294 11 Ngữ văn Nguyễn Lê Thụy Anh THPT Võ Trường Toản Bạc
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1295 11 Vật lý Nguyễn Quang Minh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1296 11 Sinh học Hoàng Thành Công THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1297 11 Toán Tôn Thất Bảo Phúc THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1298 11 Địa lý Phạm Thị Ngọc Trâm THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1299 11 Lịch sử Phạm Hồng Đào THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1300 11 Lịch sử Ngô Thị Lan Hương THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Bạc
1301 11 Vật lý TRẦN THỊ YẾN NHI TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc
1302 11 Vật lý ĐÀO HÙNG VƯƠNG TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Bạc
1303 11 Tiếng Anh Lê Trần Minh Quang Trung học thực hành ĐHSP Bạc
1304 11 Toán Nguyễn Hoàng Nhật Duy Trung học thực hành ĐHSP Bạc
1305 11 Toán Nguyễn Tấn Linh Trung học thực hành ĐHSP Bạc
1306 11 Địa lý Nguyễn Phương Hồng Thanh Trung học thực hành ĐHSP Bạc
1307 11 Hóa học PHAN NGUYỄN LAN THY Trung học thực hành Sài Gòn Bạc
1308 11 Hóa học NGUYỄN KỲ HOÀNG LONG Trung học thực hành Sài Gòn Bạc
1309 11 Tiếng Anh BÙI THỊ KIM NGÂN Trung học thực hành Sài Gòn Bạc
1310 10 Tiếng Anh Nguyễn Bình Minh TH - THCS - THPT Quốc tế Canada Đồng
1311 10 Sinh học La Bội Sương TH - THCS - THPT Văn Lang Đồng
1312 10 Tiếng Anh Nguyễn Phúc Quỳnh Chi TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng
1313 10 Tiếng Anh Phùng Ngọc Châu TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng
1314 10 Lịch sử Nguyễn Huy TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Đồng
1315 10 Sinh học Phan Long Duy THCS - THPT Đức Trí Đồng
1316 10 Vật lý Lê Hải Long THCS - THPT Đức Trí Đồng
1317 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Yến Nhi THCS - THPT Đức Trí Đồng
1318 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Khôi Nguyên THCS - THPT Đức Trí Đồng
1319 10 Địa lý Chang Cong Wen THCS - THPT Đức Trí Đồng
1320 10 Toán Phạm Minh Anh THCS - THPT Đức Trí Đồng
1321 10 Sinh học Hoàng Văn Quân THCS - THPT Duy Tân Đồng
1322 10 Toán Nguyễn Thanh Vũ THCS-THPT Châu Á Thái Bình Dương Đồng
1323 10 Lịch sử Trịnh Nhật Hoàng THCS-THPT Đăng Khoa Đồng
1324 10 Toán Đặng Ngọc Phúc THCS-THPT Tân Phú Đồng
1325 10 Ngữ văn Nguyễn Ngọc Hiền Janine THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng
1326 10 Hóa học Nguyễn Minh Phước THPT An Dương Vương Đồng
1327 10 Hóa học Nguyễn Võ Tuyết Như THPT An Dương Vương Đồng
1328 10 Hóa học Nguyễn Thị Huyền Diệu THPT An Dương Vương Đồng
1329 10 Vật lý Nguyễn Xuân Phi THPT An Dương Vương Đồng
1330 10 Vật lý Phạm Minh Huy THPT An Dương Vương Đồng
1331 10 Vật lý Nguyễn Quang Minh THPT An Dương Vương Đồng
1332 10 Ngữ văn Trần Thị Bảo Trân THPT An Dương Vương Đồng
1333 10 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Nam THPT An Dương Vương Đồng
1334 10 Lịch sử Trần Danh Nhàn THPT An Dương Vương Đồng
1335 10 Toán Lê Nguyễn Hoàng Tuấn THPT An Dương Vương Đồng
1336 10 Hóa học Võ Nguyễn Phúc An THPT An Lạc Đồng
1337 10 Hóa học Đỗ Như Thanh Long THPT An Lạc Đồng
1338 10 Vật lý Phạm Hoàng Tuấn THPT An Lạc Đồng
1339 10 Vật lý Hồ Thanh Sang THPT An Lạc Đồng
1340 10 Địa lý Nguyễn Hồng Phương Uyên THPT An Lạc Đồng
1341 10 Địa lý Huỳnh Vĩ Nhơn THPT An Lạc Đồng
1342 10 Sinh học Trần Thị Ngọc Thảo THPT An Nghĩa Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1343 10 Hóa học Trần Thị Ngọc Hân THPT An Nghĩa Đồng
1344 10 Ngữ văn Phạm Thị Cẩm Ngọc THPT An Nghĩa Đồng
1345 10 Ngữ văn Hồ Trương Bão Thùy THPT An Nghĩa Đồng
1346 10 Địa lý Nguyễn Thị Thu Liên THPT An Nghĩa Đồng
1347 10 Địa lý Trần Thị Ngọc Trinh THPT An Nghĩa Đồng
1348 10 Toán Vũ Trịnh Quỳnh Mi THPT An Nghĩa Đồng
1349 10 Toán Võ Nhật Thanh THPT An Nghĩa Đồng
1350 10 Hóa học Vỏ Văn Quí THPT An Nhơn Tây Đồng
1351 10 Vật lý Phan Thanh Quýt THPT An Nhơn Tây Đồng
1352 10 Ngữ văn Trần Ngọc Hải THPT An Nhơn Tây Đồng
1353 10 Toán Lê Thị Phương Thảo THPT An Nhơn Tây Đồng
1354 10 Hóa học Trần Thị Lan Trinh THPT Bà Điểm Đồng
1355 10 Hóa học Nguyễn Tường Vy THPT Bách Việt Đồng
1356 10 Hóa học Trương Thị Thanh Thúy THPT Bình Chánh Đồng
1357 10 Sinh học Phạm Thu Thủy THPT Bình Chánh Đồng
1358 10 Hóa học Võ Thị Tuyết Hồng THPT Bình Chánh Đồng
1359 10 Hóa học Lê Ngọc Phương Nghi THPT Bình Chánh Đồng
1360 10 Sinh học Võ Hồ Thanh Quỳnh THPT Bình Chánh Đồng
1361 10 Ngữ văn Trương Thị Trang THPT Bình Chánh Đồng
1362 10 Lịch sử Nguyễn Văn Quân THPT Bình Chánh Đồng
1363 10 Toán Trần Hoài Phong THPT Bình Chánh Đồng
1364 10 Vật lý Trương Thị Ngọc Huệ THPT Bình Chánh Đồng
1365 10 Toán Trần Nguyễn Thiên Sơn THPT Bình Chánh Đồng
1366 10 Sinh học Ng. Lê Hoàng Ngọc Châu THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1367 10 Địa lý Đào Huyền Linh THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1368 10 Địa lý Tạ Thị Mỹ Duyên THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1369 10 Lịch sử Vũ Thị Hồng Thẫm THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1370 10 Toán Bùi Văn Minh THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1371 10 Vật lý Dương Quốc Tú THPT Bình Khánh Đồng
1372 10 Ngữ văn Châu Thị Ngọc Thiệt THPT Bình Khánh Đồng
1373 10 Địa lý Phan Thị Hoàng Ngân THPT Bình Khánh Đồng
1374 10 Địa lý Nguyễn Vũ Thanh Ngân THPT Bình Khánh Đồng
1375 10 Địa lý Nguyễn Hạ Vy THPT Bình Khánh Đồng
1376 10 Sinh học Trần Hoàng Đăng Khoa THPT Bình Phú Đồng
1377 10 Sinh học Thân Trọng Huỳnh Nhân THPT Bình Phú Đồng
1378 10 Hóa học Ngô Hoàng Long THPT Bình Phú Đồng
1379 10 Sinh học Lưu Thanh Thùy THPT Bình Phú Đồng
1380 10 Tin học Lê Phương Đào THPT Bình Phú Đồng
1381 10 Tin học Võ Thành Công Danh THPT Bình Phú Đồng
1382 10 Tiếng Anh Lưu Thị Thanh Vy THPT Bình Phú Đồng
1383 10 Ngữ văn Phùng Ngọc Trân THPT Bình Phú Đồng
1384 10 Địa lý Trần Thị Mỹ Ngọc THPT Bình Phú Đồng
1385 10 Địa lý Lê Thị Thu Linh THPT Bình Phú Đồng
1386 10 Lịch sử Nguyễn Thuỷ Tiên THPT Bình Phú Đồng
1387 10 Toán Nguyễn Thị Thu Phương THPT Bình Phú Đồng
1388 10 Ngữ văn Huỳnh Tuệ Nam THPT Bình Tân Đồng
1389 10 Tiếng Anh Phan Châu Tín THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1390 10 Ngữ văn Lê Ngọc Bảo Uyên THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1391 10 Tiếng Anh Phạm Huy Khang THPT Bùi Thị Xuân Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1392 10 Địa lý Nguyễn Thị Khánh Nguyên THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng
1393 10 Ngữ văn Trương Hoàng Nhân Ái THPT Cần Thạnh Đồng
1394 10 Toán Nguyễn Xuân Phúc THPT Cần Thạnh Đồng
1395 10 Toán Nguyễn Minh Nhựt THPT Cần Thạnh Đồng
1396 10 Tin học Nguyễn Văn Bắc THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1397 10 Ngữ văn Tưởng Minh Tâm THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1398 10 Địa lý Vi Văn Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1399 10 Toán Phan Nguyễn Huy Hoàng THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1400 10 Tin học Phạm Nguyên Minh Thy THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng
1401 10 Địa lý Ngô Phương Khanh THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng
1402 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bích THPT chuyên NK TDTT Nguyễn Thị Định Đồng
1403 10 Sinh học Hoàng Lê Phương Vy THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1404 10 Hóa học Hồ Kiều Khanh THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1405 10 Tin học Đặng Lê Hiếu Nguyên THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1406 10 Vật lý Vũ Dương Tuấn Dũng THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1407 10 Ngữ văn Phạm Nguyễn Minh An THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1408 10 Toán Phan Nguyễn Anh Khoa THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1409 10 Vật lý Phạm Thành Công THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1410 10 Hóa học Trần Đình Xuân Trúc THPT Củ Chi Đồng
1411 10 Hóa học Đào Hồng Bảo THPT Củ Chi Đồng
1412 10 Sinh học Nguyễn Minh Nhân THPT Củ Chi Đồng
1413 10 Hóa học Lê Hoài Phúc THPT Củ Chi Đồng
1414 10 Vật lý Phạm Quang Khải THPT Củ Chi Đồng
1415 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Anh Thư THPT Củ Chi Đồng
1416 10 Lịch sử Nguyễn Thị Y Phụng THPT Củ Chi Đồng
1417 10 Toán Huỳnh Nguyễn Vân Anh THPT Củ Chi Đồng
1418 10 Hóa học Nguyễn Lưu Bảo Duy THPT Đa Phước Đồng
1419 10 Ngữ văn Ngô Thái Gia Phúc THPT Đa Phước Đồng
1420 10 Địa lý Châu Hoàng Minh Trân THPT Đa Phước Đồng
1421 10 Địa lý Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Đa Phước Đồng
1422 10 Ngữ văn PHẠM THỊ YẾN NHI THPT Đào Sơn Tây Đồng
1423 10 Địa lý Vũ Trường Chinh THPT Đào Sơn Tây Đồng
1424 10 Lịch sử LÊ VĂN ĐỨC THPT Đào Sơn Tây Đồng
1425 10 Hóa học Nguyễn Ngọc Quỳnh Mai THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng
1426 10 Ngữ văn Nguyễn Vũ Lam Hồng THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng
1427 10 Toán Lê Phương Thảo THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng
1428 10 Địa lý Trương Ngọc Hoàng Mỹ THPT Diên Hồng Đồng
1429 10 Hóa học Lê Hiểu Đan THPT Đinh Thiện Lý Đồng
1430 10 Hóa học ĐÀM VĂN MINH HIẾU THPT Dương Văn Dương Đồng
1431 10 Ngữ văn NGUYỄN THỊ THÚY HÀ THPT Dương Văn Dương Đồng
1432 10 Ngữ văn NGUYỄN THỊ THẢO UYÊN THPT Dương Văn Dương Đồng
1433 10 Hóa học Nguyễn Vũ Bích Hà THPT Gia Định Đồng
1434 10 Ngữ văn Trần Xuân Cường THPT Gia Định Đồng
1435 10 Địa lý Lưu Thị Nguyên Thùy THPT Gia Định Đồng
1436 10 Hóa học Nguyễn Thị Thu Thủy THPT Giồng Ông Tố Đồng
1437 10 Hóa học Đặng Kim Minh THPT Giồng Ông Tố Đồng
1438 10 Vật lý Bùi Thị Thúy Hằng THPT Giồng Ông Tố Đồng
1439 10 Sinh học Nguyễn Quốc Bằng THPT Gò Vấp Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1440 10 Tiếng Anh Phan Hoàng Anh Khoa THPT Gò Vấp Đồng
1441 10 Lịch sử Lê Thị Anh Thư THPT Hiệp Bình Đồng
1442 10 Tiếng Anh Ngô Hoàng Long THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1443 10 Địa lý Văn Nguyễn Huyền Thanh THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1444 10 Lịch sử Phạm Đông Cương THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1445 10 Sinh học Vũ Thị Mỹ Nhi THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1446 10 Vật lý Trương Như Hà Vy THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1447 10 Vật lý Nguyễn Thị Cẩm Tiên THPT Hùng Vương Đồng
1448 10 Ngữ văn Đỗ Yến Nhi THPT Hùng Vương Đồng
1449 10 Tiếng Anh Nguyễn Đức Bảo Minh THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng
1450 10 Địa lý Châu Phạm Anh Ngọc THPT Hùng Vương Đồng
1451 10 Toán Huỳnh Hoàng Hải THPT Hùng Vương Đồng
1452 10 Toán Nguyễn Hồ Bích Hồng THPT Hùng Vương Đồng
1453 10 Toán Nguyễn Anh Hải THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1454 10 Hóa học Nguyễn Đông Hòa THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1455 10 Ngữ văn Ngô Thị Phương Uyên THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1456 10 Tiếng Anh Vũ Thúy Chi Lan THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1457 10 Lịch sử Phạm Y Kim Oanh THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1458 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà My THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng
1459 10 Tiếng Anh Hồ Minh Hùng THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng
1460 10 Lịch sử Đặng Thị Ngọc Ánh THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng
1461 10 Sinh học Võ Thị Thuỳ Linh THPT Lê Minh Xuân Đồng
1462 10 Sinh học Lê Thị Tuyền THPT Lê Minh Xuân Đồng
1463 10 Hóa học Phạm Ngọc Phi THPT Lê Minh Xuân Đồng
1464 10 Địa lý Cái Việt Hào THPT Lê Minh Xuân Đồng
1465 10 Toán Vũ Tấn Khang THPT Lê Minh Xuân Đồng
1466 10 Hóa học Nguyễn Đức Bảo Ân THPT Lê Quí Đôn Đồng
1467 10 Sinh học Nguyễn Hoài Niệm THPT Lê Quí Đôn Đồng
1468 10 Sinh học Nguyễn Phương Hoa THPT Lê Quí Đôn Đồng
1469 10 Hóa học Tạ Ngọc Vân Thanh THPT Lê Quí Đôn Đồng
1470 10 Vật lý Vũ Trần Minh Uyên THPT Lê Quí Đôn Đồng
1471 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Quang THPT Lê Quí Đôn Đồng
1472 10 Vật lý Lý Bích Ngọc THPT Lê Quí Đôn Đồng
1473 10 Hóa học NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1474 10 Vật lý NGUYỄN MINH KHẢI THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1475 10 Tiếng Anh LÊ ĐỨC ANH THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1476 10 Tiếng Anh TRẦN VĂN THỊNH THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1477 10 Toán HOÀNG PHƯƠNG ANH THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1478 10 Hóa học Trương Du Kỵ THPT Long Thới Đồng
1479 10 Địa lý Lê Thị Phương Lan THPT Long Thới Đồng
1480 10 Toán Trần Thị Huỳnh Anh THPT Long Thới Đồng
1481 10 Sinh học Nguyễn Thanh Phong THPT Long Trường Đồng
1482 10 Toán Nguyễn Minh Khánh THPT Long Trường Đồng
1483 10 Hóa học Nguyễn Thị Bích Hằng THPT Lương Thế Vinh Đồng
1484 10 Vật lý Nguyễn Gia Huy THPT Lương Thế Vinh Đồng
1485 10 Ngữ văn Dương Tường Nghi THPT Lương Thế Vinh Đồng
1486 10 Ngữ văn Phạm Minh Hà THPT Lương Thế Vinh Đồng
1487 10 Toán Đinh Vũ Anh Thư THPT Lương Thế Vinh Đồng
1488 10 Vật lý Hồ Thanh Hãn THPT Lương Thế Vinh Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1489 10 Tiếng Anh Bùi Thanh Phú Minh THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1490 10 Địa lý Phạm Thị Thu Hiền THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1491 10 Sinh học Huỳnh Hữu Thắng THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1492 10 Tiếng Anh Trần Vĩnh Phát THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1493 10 Địa lý Ngô Hữu Tài THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1494 10 Lịch sử Phạm Duy Khương THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1495 10 Lịch sử Nguyễn Ngọc Hiếu Hậu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1496 10 Toán Trần Gia Mỹ THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1497 10 Tiếng Pháp Đặng Công Thành THPT Marie Curie Đồng
1498 10 Hóa học Trương Minh Quí THPT Marie Curie Đồng
1499 10 Sinh học Đoàn Trần Long THPT Marie Curie Đồng
1500 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Việt Hoàng THPT Marie Curie Đồng
1501 10 Tiếng Anh Bùi Thái Kim Hoàn THPT Marie Curie Đồng
1502 10 Lịch sử Đại Xuân Thủy THPT Marie Curie Đồng
1503 10 Ngữ văn Nguyễn Đoàn Quỳnh Anh THPT Mùa Xuân Đồng
1504 10 Ngữ văn Nguyễn Lê Thùy Dương THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1505 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Tuyền THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1506 10 Hóa học Lê Vĩnh Khiêm THPT Ngô Quyền Đồng
1507 10 Sinh học Lê Phạm Hoài Phương THPT Ngô Quyền Đồng
1508 10 Vật lý Nguyễn Phúc Thịnh THPT Ngô Quyền Đồng
1509 10 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Thăng THPT Ngô Quyền Đồng
1510 10 Ngữ văn Trần Thị Tuyết Ngân THPT Ngô Quyền Đồng
1511 10 Ngữ văn Trương Thị Mỹ Loan THPT Ngô Quyền Đồng
1512 10 Ngữ văn Lê Thị Minh Tuyền THPT Nguyễn An Ninh Đồng
1513 10 Ngữ văn Võ Lê Kiều Khanh THPT Nguyễn An Ninh Đồng
1514 10 Hóa học Ngô Huỳnh Ngọc Trâm THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1515 10 Hóa học Lê Nguyễn Thu Hiền THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1516 10 Sinh học Lại Võ Thu Ngân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1517 10 Sinh học Dương Thị Thùy Linh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1518 10 Vật lý Trần Nguyễn Hải Đăng THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1519 10 Ngữ văn Đỗ Thanh Hà THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1520 10 Địa lý Phan Thị Thanh Ngân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1521 10 Lịch sử Nguyễn Huỳnh Khải THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1522 10 Toán Nguyễn Trung Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1523 10 Toán Tống Khánh Dân THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1524 10 Toán Đặng Võ Quang Liêu THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1525 10 Vật lý Chung Hoàng Bin THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1526 10 Sinh học Nguyễn Gia Huân THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1527 10 Vật lý Trần Duy Minh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1528 10 Tin học Trần Khánh Toàn THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1529 10 Tiếng Anh Phan Tô Minh Anh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1530 10 Ngữ văn Trần Mỹ Lệ Tiên THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1531 10 Địa lý Lê Hoàng Vy THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1532 10 Lịch sử Vũ Bão THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1533 10 Lịch sử Nguyễn Nhật Linh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1534 10 Hóa học Trần Huỳnh Thanh Duy THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1535 10 Tiếng Anh Lê Bá Thành Phú THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1536 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Minh Anh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1537 10 Tiếng Anh Mai Hữu Lộc THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1538 10 Sinh học Lê Minh Thư THPT Nguyễn Du Đồng
1539 10 Hóa học Tạ Kim Ngọc THPT Nguyễn Du Đồng
1540 10 Vật lý Trần Phúc Hoàng THPT Nguyễn Du Đồng
1541 10 Ngữ văn Lê Thị Trà Ly THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng
1542 10 Địa lý Lê Ánh Nguyệt THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng
1543 10 Toán Trần Ngọc Diệp THPT Nguyễn Du Đồng
1544 10 Sinh học Dương Lê Hồng Trang THPT Nguyễn Hiền Đồng
1545 10 Hóa học Nguyễn Vĩnh Nghi THPT Nguyễn Hiền Đồng
1546 10 Tiếng Anh Trần Vĩ Văn THPT Nguyễn Hiền Đồng
1547 10 Toán Lưu Trọng Nghĩa THPT Nguyễn Hiền Đồng
1548 10 Hóa học Hoàng Quách Trung THPT Nguyễn Huệ Đồng
1549 10 Hóa học Trần Hoàng Đăng Khoa THPT Nguyễn Huệ Đồng
1550 10 Hóa học Lã Thu Mai THPT Nguyễn Huệ Đồng
1551 10 Tiếng Anh Trần Nguyễn Quỳnh Như THPT Nguyễn Huệ Đồng
1552 10 Ngữ văn Lê Kiều Mỹ Duyên THPT Nguyễn Huệ Đồng
1553 10 Tiếng Anh Lê Nguyễn Phương Vi THPT Nguyễn Huệ Đồng
1554 10 Địa lý Nguyễn Hồ Yến Như THPT Nguyễn Huệ Đồng
1555 10 Vật lý Vũ Thị Thủy Tiên THPT Nguyễn Huệ Đồng
1556 10 Vật lý Đỗ Thị Ngọc Vân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1557 10 Vật lý Phạm Quốc Vương THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1558 10 Vật lý Thiều Thành Trung THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1559 10 Ngữ văn Ngô Thị Cúc THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1560 10 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Hà THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1561 10 Toán Nguyễn Trung Nhân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1562 10 Sinh học Trần Thị Huyền My THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1563 10 Sinh học Trịnh Yến Nhi THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1564 10 Hóa học Lê Mai Khánh An THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1565 10 Tin học Nguyễn Phạm Minh Trí THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1566 10 Tiếng Anh Mau Gia Đông THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1567 10 Ngữ văn Nguyễn Tấn Lợi THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1568 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Thanh Mai THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1569 10 Ngữ văn Lê Thị Khánh Đoan THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1570 10 Địa lý Phạm Hồng Sơn THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1571 10 Lịch sử Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1572 10 Toán Nguyễn Ngọc Trung Tiến THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1573 10 Tin học Vương Kỳ Vĩ THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1574 10 Tiếng Anh Nguyễn Lương Hiền Trâm THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1575 10 Địa lý Đinh Thành Đạt THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1576 10 Lịch sử Trần Thu Uyên THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1577 10 Hóa học Trần Ngọc Kiều Trang THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1578 10 Ngữ văn Lê Phương Nhi THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1579 10 Lịch sử Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1580 10 Vật lý NGUYỄN ĐĂNG KHOA THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1581 10 Vật lý NGUYỄN TRẦN NHỰT HƯNG THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1582 10 Tiếng Anh LÊ QUỲNH BẢO NGỌC THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1583 10 Địa lý LÊ NGUYỄN TÚ NHI THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1584 10 Địa lý Đỗ Ngọc Linh THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1585 10 Toán NGUYỄN TIẾN DŨNG THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1586 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1587 10 Hóa học Huỳnh Hà Đăng Khoa THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
1588 10 Tiếng Anh Vũ Quốc Khương Duy THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
1589 10 Ngữ văn Hồ Dương Phúc Nguyên THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
1590 10 Địa lý Nguyễn Đặng Nhật Minh THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
1591 10 Tiếng Pháp Ngô Công Duy THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
1592 10 Hóa học Phù Ngọc Thanh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
1593 10 Tin học Nguyễn Mạnh Tùng THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
1594 10 Vật lý Huỳnh Lan Anh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
1595 10 Vật lý Bùi Ngọc Long THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
1596 10 Địa lý Trương Hồ Yến Phương THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng
1597 10 Địa lý Phạm Thị Kim Hương THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng
1598 10 Sinh học Nguyễn Khánh Hòa THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng
1599 10 Sinh học Lương Quốc Thắng THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng
1600 10 Vật lý Lê Nguyễn Vỹ Khang THPT Nguyễn Trãi Đồng
1601 10 Tiếng Anh Hoàng Ngọc Minh THPT Nguyễn Trãi Đồng
1602 10 Ngữ văn Ninh Thị Kim Ngân THPT Nguyễn Trãi Đồng
1603 10 Tiếng Anh Nguyễn Phan Phương Thảo THPT Nguyễn Trãi Đồng
1604 10 Địa lý Ngô Văn Tiến THPT Nguyễn Trãi Đồng
1605 10 Toán Lý Đạt THPT Nguyễn Trãi Đồng
1606 10 Toán Ngô Hoàng Thiên Tuệ THPT Nguyễn Trãi Đồng
1607 10 Vật lý Trần Minh Nhật THPT Nguyễn Trãi Đồng
1608 10 Ngữ văn Đặng Minh Khanh THPT Nguyễn Trung Trực Đồng
1609 10 Địa lý Trần Thụy Vi Khuê THPT Nguyễn Trung Trực Đồng
1610 10 Sinh học TRẦN THÀNH TÂM THPT Nhân Việt Đồng
1611 10 Hóa học HUỲNH THỊ VÂN ANH THPT Nhân Việt Đồng
1612 10 Toán NGUYỄN MINH HIẾU THPT Nhân Việt Đồng
1613 10 Toán Nguyễn Huy An THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng
1614 10 Lịch sử Huỳnh Đức Thành THPT Phú Hòa Đồng
1615 10 Sinh học Lê Minh Anh THPT Phú Nhuận Đồng
1616 10 Ngữ văn Trần Thị Phương Nhi THPT Phú Nhuận Đồng
1617 10 Địa lý Huỳnh Phương Nhi THPT Phú Nhuận Đồng
1618 10 Lịch sử Hồ Đắc Phước An THPT Phú Nhuận Đồng
1619 10 Hóa học Lê Việt Hà THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1620 10 Sinh học Trần Ngọc Như Ý THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1621 10 Sinh học Lê Văn Hảo THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1622 10 Tin học Trần Nhật Phi THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1623 10 Lịch sử Võ Thị Thủy Tiên THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1624 10 Toán Trần Ngọc Phú THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
1625 10 Vật lý Nguyễn Ngọc Minh Tú THPT Phước Long Đồng
1626 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Nhật Lin THPT Phước Long Đồng
1627 10 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Như Thảo THPT Phước Long Đồng
1628 10 Lịch sử Nguyễn Võ Minh Tuấn THPT Phước Long Đồng
1629 10 Hóa học Trần Trọng Nhân THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
1630 10 Toán Đỗ Ngọc Thanh Tùng THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
1631 10 Hóa học Nguyễn Đức Lương THPT Tam Phú Đồng
1632 10 Hóa học Lê Thanh Thuý THPT Tam Phú Đồng
1633 10 Sinh học Lê Thị Vân Anh THPT Tam Phú Đồng
1634 10 Tin học Trần Đăng Khoa THPT Tam Phú Đồng
1635 10 Vật lý Lâm Xuân Anh Đào THPT Tân Bình Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1636 10 Tin học Nguyễn Di Nguy THPT Tân Bình Đồng
1637 10 Tiếng Anh Nguyễn Lê Anh Tuấn THPT Tân Bình Đồng
1638 10 Ngữ văn Nguyễn Hồ Hữu Nhất THPT Tân Bình Đồng
1639 10 Tiếng Anh Lê Hoàng Khánh Vân THPT Tân Bình Đồng
1640 10 Ngữ văn Lương Hữu Tín THPT Tân Bình Đồng
1641 10 Tiếng Anh Trần Phan Thu Uyên THPT Tân Bình Đồng
1642 10 Lịch sử Nguyễn Hà Anh Kha THPT Tân Bình Đồng
1643 10 Toán Trần Thị Hiếu Ngân THPT Tân Bình Đồng
1644 10 Sinh học Châu Quế Minh THPT Tân Thông Hội Đồng
1645 10 Hóa học Nguyễn Trần Hoàng Phương THPT Tân Thông Hội Đồng
1646 10 Vật lý Đỗ Ngọc Phương Ngân THPT Tân Thông Hội Đồng
1647 10 Vật lý Đinh Gia Nghi THPT Tân Thông Hội Đồng
1648 10 Địa lý Đặng Văn Phú THPT Tân Thông Hội Đồng
1649 10 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Long THPT Tân Thông Hội Đồng
1650 10 Ngữ văn Huỳnh Thanh Ngân THPT Tân Túc Đồng
1651 10 Tiếng Anh Trần Nhất Thìn THPT Tân Túc Đồng
1652 10 Lịch sử Phan Thị Hồng Tuyến THPT Tân Túc Đồng
1653 10 Toán Trần Chí Nghĩa THPT Tân Túc Đồng
1654 10 Lịch sử Nguyễn Tú Khang THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng
1655 10 Sinh học Huỳnh Minh Nghĩa THPT Tây Thạnh Đồng
1656 10 Vật lý Ninh Phan Quang Huy THPT Tây Thạnh Đồng
1657 10 Vật lý Trần Nguyên Kha THPT Tây Thạnh Đồng
1658 10 Tin học Nguyễn Lương Khải THPT Tây Thạnh Đồng
1659 10 Vật lý Trần Minh Hiếu THPT Ten Lơ Man Đồng
1660 10 Hóa học Đinh Thị Bảo Tâm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1661 10 Sinh học Phạm Nhựt Phán THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1662 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Cẩm THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1663 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Tuyến THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1664 10 Lịch sử Trần Tuấn Kiệt THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1665 10 Lịch sử Võ Minh Điền THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
1666 10 Hóa học Mai Thành Long THPT Thủ Đức Đồng
1667 10 Sinh học Lê Ngọc Vy Anh THPT Thủ Đức Đồng
1668 10 Vật lý Lê Đức Duy THPT Thủ Đức Đồng
1669 10 Hóa học Hồ Phạm Nam Quốc THPT Thủ Đức Đồng
1670 10 Vật lý Nguyễn Thanh Phước THPT Thủ Đức Đồng
1671 10 Ngữ văn Trần Nguyễn Phương Vy THPT Thủ Đức Đồng
1672 10 Ngữ văn Phan Thu Thủy THPT Thủ Đức Đồng
1673 10 Tiếng Anh Hồ Minh Quý THPT Thủ Đức Đồng
1674 10 Lịch sử Vũ Vân Quỳnh THPT Thủ Đức Đồng
1675 10 Hóa học Lê Nhật Minh THPT Trần Hưng Đạo Đồng
1676 10 Vật lý Nguyễn Trần Anh Tuấn THPT Trần Hưng Đạo Đồng
1677 10 Lịch sử Vũ Lê Uyên THPT Trần Hưng Đạo Đồng
1678 10 Toán Nguyễn Phi Long THPT Trần Hưng Đạo Đồng
1679 10 Vật lý Nguyễn Trần Quỳnh Như THPT Trần Khai Nguyên Đồng
1680 10 Vật lý Lê Hải Yến THPT Trần Khai Nguyên Đồng
1681 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Yến Nhi THPT Trần Khai Nguyên Đồng
1682 10 Ngữ văn Nguyễn Cẩm Vy THPT Trần Khai Nguyên Đồng
1683 10 Toán Hứa Hữu Viễn THPT Trần Khai Nguyên Đồng
1684 10 Toán Nguyễn Thanh Long THPT Trần Khai Nguyên Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1685 10 Sinh học Vũ Bảo Trâm THPT Trần Phú Đồng
1686 10 Địa lý Tô Tiêu Ngọc THPT Trần Phú Đồng
1687 10 Toán Bùi Quang Duy THPT Trần Phú Đồng
1688 10 Vật lý Nguyễn Hoàng Yến Linh THPT Trần Phú Đồng
1689 10 Sinh học Phùng Thủy Như THPT Trần Quang Khải Đồng
1690 10 Sinh học Nguyễn Ngọc Quỳnh Như THPT Trần Quang Khải Đồng
1691 10 Tiếng Anh Trương Hải Triều THPT Trần Quang Khải Đồng
1692 10 Lịch sử Lê Hồng Tuấn THPT Trần Quang Khải Đồng
1693 10 Lịch sử Nguyễn Lê Ngọc Khánh THPT Trần Quang Khải Đồng
1694 10 Toán Diệp Dũng Giang THPT Trần Quang Khải Đồng
1695 10 Ngữ văn Ngô Phương Mai THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng
1696 10 Lịch sử Dương Thị Kim Hiếu THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng
1697 10 Tiếng Anh Nguyễn Chí Cường THPT Trần Văn Giàu Đồng
1698 10 Tiếng Anh Giã Phương Anh THPT Trần Văn Giàu Đồng
1699 10 Ngữ văn Tô Phương Uyên THPT Trần Văn Giàu Đồng
1700 10 Địa lý Trần Thị Quỳnh Như THPT Trần Văn Giàu Đồng
1701 10 Lịch sử Chung Hồng Oanh THPT Trần Văn Giàu Đồng
1702 10 Toán Nguyễn Lê Quốc Bảo THPT Trần Văn Giàu Đồng
1703 10 Ngữ văn Nguyễn Thị Duyên THPT Trung Phú Đồng
1704 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Thảo THPT Trung Phú Đồng
1705 10 Lịch sử Nguyễn Anh Thông THPT Trung Phú Đồng
1706 10 Lịch sử Nguyễn Thanh Hoà THPT Trung Phú Đồng
1707 10 Toán Dư Ngọc Thảo Nguyên THPT Trung Phú Đồng
1708 10 Hóa học Phạm Thuỳ Trang THPT Trưng Vương Đồng
1709 10 Sinh học Nguyễn Khoa Tiến THPT Trưng Vương Đồng
1710 10 Hóa học Đinh Nguyễn Trọng Nhân THPT Trưng Vương Đồng
1711 10 Tiếng Anh Trần Thanh Tâm THPT Trưng Vương Đồng
1712 10 Ngữ văn Nguyễn Đặng Hồng Ngọc THPT Trưng Vương Đồng
1713 10 Lịch sử Nguyễn Long THPT Trưng Vương Đồng
1714 10 Toán Trần Sang THPT Trưng Vương Đồng
1715 10 Toán Lê Trần Trung Anh THPT Trưng Vương Đồng
1716 10 Hóa học Lê Đoàn Phúc Khang THPT Trường Chinh Đồng
1717 10 Sinh học Đinh Thị Ái Liên THPT Trường Chinh Đồng
1718 10 Sinh học Nguyễn Nguyên Hưng THPT Trường Chinh Đồng
1719 10 Vật lý Tô Ngọc Anh THPT Trường Chinh Đồng
1720 10 Tin học Liêu Thanh Trường THPT Trường Chinh Đồng
1721 10 Ngữ văn Lê Lý Hoàng Kim THPT Trường Chinh Đồng
1722 10 Tiếng Anh Lê Hồ Quốc Trọng THPT Trường Chinh Đồng
1723 10 Toán Nguyễn Thị Ngọc Trâm THPT Trường Chinh Đồng
1724 10 Địa lý Vũ Viết Trung Nhân THPT TT Trí Đức Đồng
1725 10 Sinh học Nguyễn Mai Hạ THPT Vĩnh Lộc Đồng
1726 10 Vật lý Nguyễn Quỳnh Hoa THPT Vĩnh Lộc Đồng
1727 10 Địa lý Lê Quang Cường THPT Vĩnh Lộc Đồng
1728 10 Lịch sử Lê Huỳnh Đức THPT Vĩnh Lộc Đồng
1729 10 Tiếng Anh Nguyễn Mỹ Anh THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng
1730 10 Hóa học NGUYỄN LÊ HOÀNG LÂM THPT Võ Thị Sáu Đồng
1731 10 Sinh học Võ Hoàng Thảo Linh THPT Võ Thị Sáu Đồng
1732 10 Sinh học Đỗ Thị Bích Ngọc THPT Võ Thị Sáu Đồng
1733 10 Sinh học Vũ Thiên Ân THPT Võ Thị Sáu Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1734 10 Vật lý Phạm Hàng Anh Tuấn THPT Võ Thị Sáu Đồng
1735 10 Tiếng Anh Mạc Thanh Vân THPT Võ Thị Sáu Đồng
1736 10 Ngữ văn Hà Ngọc Khánh Hằng THPT Võ Thị Sáu Đồng
1737 10 Địa lý Nguyễn Hòang Khải Nguyên THPT Võ Thị Sáu Đồng
1738 10 Toán Đỗ Hoàng Long THPT Võ Thị Sáu Đồng
1739 10 Hóa học Lê Ngọc Long THPT Võ Trường Toản Đồng
1740 10 Tiếng Anh Trương Thái An THPT Võ Trường Toản Đồng
1741 10 Tiếng Anh Bùi Xuân Bảo THPT Võ Trường Toản Đồng
1742 10 Tiếng Anh Tăng Thị Lan Anh THPT Võ Trường Toản Đồng
1743 10 Ngữ văn Nguyễn Thạch Thảo Song Ngân THPT Võ Trường Toản Đồng
1744 10 Toán Bùi Minh Phương THPT Võ Trường Toản Đồng
1745 10 Hóa học Huỳnh Tấn Lộc THPT Võ Văn Kiệt Đồng
1746 10 Lịch sử Đinh Phối Phối THPT Võ Văn Kiệt Đồng
1747 10 Hóa học Lâm Thúy Hằng THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
1748 10 Sinh học Võ Thị Hoàng Diệu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
1749 10 Ngữ văn Bùi Thị Thu Huyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
1750 10 Địa lý Phùng Mỹ Liên THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
1751 10 Toán Dương Xuân Tuyền THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
1752 10 Sinh học TẠ MẪN TUỆ TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng
1753 10 Hóa học Nguyễn Thảo Phúc Ngọc Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1754 10 Hóa học Doãn Nguyễn Thanh Phong Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1755 10 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Long Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1756 10 Lịch sử Hứa Ngọc Nghi Lâm Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1757 10 Lịch sử Lý Minh Doanh Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1758 10 Toán Nguyễn Hữu Dũng Trung học thực hành ĐHSP Đồng
1759 10 Sinh học NGUYỄN HỮU NHÂN Trung học thực hành Sài Gòn Đồng
1760 11 Vật lý Phạm Ngụy Anh Kiệt TH - THCS - THPT Việt Úc Đồng
1761 11 Vật lý Trương Lê Gia Bảo TH, THCS và THPT Ngô Thời Nhiệm Đồng
1762 11 Tiếng Anh Trần Trọng Khôi TH, THCS VÀ THPT QT Á Châu Đồng
1763 11 Vật lý Nguyễn Hữu Quyền THCS - THPT Đức Trí Đồng
1764 11 Ngữ văn Nguyễn Trúc Quỳnh Hương THCS - THPT Đức Trí Đồng
1765 11 Ngữ văn Biện Thị Diễm Thúy THCS - THPT Việt Anh Đồng
1766 11 Tiếng Anh Trần Nguyễn Trí THCS - THPT Việt Anh Đồng
1767 11 Toán Cao Thị Thu Hòa THCS - THPT Việt Anh Đồng
1768 11 Tiếng Anh Đỗ Lê An THCS & THPT Thái Bình Đồng
1769 11 Vật lý Đỗ Thị Hương Giang THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng
1770 11 Tiếng Anh Nguyễn Trí Nhân THCS-THPT TT Hồng Đức Đồng
1771 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Hưng THPT An Dương Vương Đồng
1772 11 Vật lý Cao Thanh Tiến THPT An Dương Vương Đồng
1773 11 Hóa học Nguyễn Quang Minh THPT An Dương Vương Đồng
1774 11 Sinh học Lữ Minh Trí THPT An Dương Vương Đồng
1775 11 Sinh học Lê Nguyễn Duy Kha THPT An Dương Vương Đồng
1776 11 Hóa học Quách Kiến Quốc THPT An Dương Vương Đồng
1777 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mỹ Khanh THPT An Dương Vương Đồng
1778 11 Địa lý Võ Tấn Tài THPT An Dương Vương Đồng
1779 11 Tiếng Anh Huỳnh Phi Hùng THPT An Dương Vương Đồng
1780 11 Địa lý Trần Nhựt Tiến THPT An Dương Vương Đồng
1781 11 Lịch sử Phạm Việt Thiên Phúc THPT An Dương Vương Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1782 11 Vật lý Nguyễn Thị Nhung THPT An Lạc Đồng
1783 11 Vật lý Phạm Quốc Việt THPT An Lạc Đồng
1784 11 Ngữ văn Nguyễn Mai Tuyết Ngọc THPT An Lạc Đồng
1785 11 Sinh học Nguyễn Văn Ngọc Thuận THPT An Nghĩa Đồng
1786 11 Ngữ văn Trần Thị Thanh Tuyền THPT An Nghĩa Đồng
1787 11 Vật lý Đoàn Quyết Thắng THPT An Nhơn Tây Đồng
1788 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Anh Thi THPT An Nhơn Tây Đồng
1789 11 Hóa học Huỳnh Gia Bảo THPT An Nhơn Tây Đồng
1790 11 Toán Nguyễn Thị Thanh Trâm THPT An Nhơn Tây Đồng
1791 11 Vật lý Phạm Phương Anh THPT Bà Điểm Đồng
1792 11 Hóa học Nguyễn Diệu Linh THPT Bà Điểm Đồng
1793 11 Địa lý Đào Thị Quỳnh Như THPT Bà Điểm Đồng
1794 11 Địa lý Nguyễn Nhân Ái THPT Bình Chánh Đồng
1795 11 Sinh học Phạm Thị Tường Vy THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1796 11 Ngữ văn Phan Thị Bích Ngọc THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1797 11 Lịch sử Phan Thị Bích Huyên THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1798 11 Toán Trần Tường Vi THPT Bình Hưng Hòa Đồng
1799 11 Vật lý Phạm Nguyễn Kim Ngân THPT Bình Phú Đồng
1800 11 Vật lý Văn Hoàng Yến Trinh THPT Bình Phú Đồng
1801 11 Vật lý Huỳnh Hải Ninh THPT Bình Phú Đồng
1802 11 Hóa học Nguyễn Công Phúc Toàn THPT Bình Phú Đồng
1803 11 Tin học Nguyễn Thái Tài THPT Bình Phú Đồng
1804 11 Tiếng Anh Trịnh Lê Minh THPT Bình Phú Đồng
1805 11 Tiếng Anh Khưu Diễm Kỳ Kỳ THPT Bình Phú Đồng
1806 11 Lịch sử Chế Hoàng Huy THPT Bình Phú Đồng
1807 11 Ngữ văn Phạm Thị Thuỷ THPT Bình Tân Đồng
1808 11 Toán Vy Viết Sách THPT Bình Tân Đồng
1809 11 Hóa học Lê Tuấn Anh THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng
1810 11 Sinh học Hoàng Võ Bích Trâm THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng
1811 11 Hóa học Lương Nghĩa Chí THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1812 11 Sinh học Ngô Thị Ngọc Ánh THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1813 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Kim Bích THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng
1814 11 Địa lý Tôn Thất Được THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1815 11 Địa lý Hoàng Minh Nhựt THPT Bùi Thị Xuân Đồng
1816 11 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Quân THPT Bùi Thị Xuân - Lâm Đồng Đồng
1817 11 Tiếng Anh Bùi Thị Cẩm Nhung THPT Cần Thạnh Đồng
1818 11 Sinh học Đỗ Thúy Vy THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1819 11 Toán Trần Văn Trí THPT Chu Văn An - Đăk Nông Đồng
1820 11 Tiếng Pháp Nguyễn Minh Tiên THPT chuyên Lê Hồng Phong Đồng
1821 11 Sinh học Đặng Ngọc Minh Như THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1822 11 Ngữ văn Trần Ngọc Bảo Nghi THPT chuyên Trần Đại Nghĩa Đồng
1823 11 Vật lý Lê Khánh Duy THPT Củ Chi Đồng
1824 11 Hóa học Võ Phương Linh THPT Củ Chi Đồng
1825 11 Hóa học Lê Ngọc Toàn THPT Củ Chi Đồng
1826 11 Ngữ văn Đặng Ngọc Minh Thư THPT Củ Chi Đồng
1827 11 Địa lý Lý Hồng Ngọc THPT Củ Chi Đồng
1828 11 Toán Nguyễn Đăng Khoa THPT Củ Chi Đồng
1829 11 Lịch sử Trần Minh Phát THPT Củ Chi Đồng
1830 11 Toán Nguyễn Trọng Quý THPT Củ Chi Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1831 11 Vật lý Ngô Hoàng Sơn THPT Đa Phước Đồng
1832 11 Hóa học Nguyễn Minh Nhựt THPT Đa Phước Đồng
1833 11 Tin học Nguyễn Phú Thanh Nhàn THPT Đa Phước Đồng
1834 11 Ngữ văn Nguyễn Thùy Duyên THPT Đa Phước Đồng
1835 11 Vật lý Hoàng Kim Lâm THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng
1836 11 Hóa học Ngô Thị Huyền Trang THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng
1837 11 Ngữ văn Phan Thị Thu Hiền THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng
1838 11 Địa lý Nguyễn Thị Thuý Diệm THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng
1839 11 Tiếng Anh Trần Vũ Thiên Bảo THPT Đăk Mil - Đăk Nông Đồng
1840 11 Hóa học NGUYỄN MINH ĐỨC THPT Đào Sơn Tây Đồng
1841 11 Lịch sử BÙI TRẦN BẢO TRÂM THPT Đào Sơn Tây Đồng
1842 11 Lịch sử NGUYỄN THÁI ANH NHI THPT Đào Sơn Tây Đồng
1843 11 Toán HỒ VĂN LỘC THPT Đào Sơn Tây Đồng
1844 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Trà My THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng
1845 11 Toán Mai Nguyễn Phước Đại THPT Di Linh - Lâm Đồng Đồng
1846 11 Địa lý Vũ Minh Nhật THPT Đinh Thiện Lý Đồng
1847 11 Vật lý Nguyễn Yên Thành THPT Đinh Thiện Lý Đồng
1848 11 Ngữ văn Hồ Hoàng Oanh THPT Đinh Thiện Lý Đồng
1849 11 Lịch sử Nguyễn Thị Như Ý THPT Đức Trọng - Lâm Đồng Đồng
1850 11 Tin học Mai Ngọc Anh Duy THPT Gia Định Đồng
1851 11 Tiếng Anh Nguyễn Nhật Thành THPT Gia Định Đồng
1852 11 Địa lý Phan Thị Thanh Mai THPT Gia Định Đồng
1853 11 Toán Đào Anh Khoa THPT Gia Định Đồng
1854 11 Toán Tống Lương Hương Quỳnh THPT Gia Định Đồng
1855 11 Sinh học Trần Trương Minh Tài THPT Giồng Ông Tố Đồng
1856 11 Tiếng Anh Nguyễn Thùy An THPT Giồng Ông Tố Đồng
1857 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Sơn THPT Giồng Ông Tố Đồng
1858 11 Ngữ văn Bùi Thị Ngân THPT Gò Vấp Đồng
1859 11 Tiếng Anh Nguyễn Trí Dũng THPT Gò Vấp Đồng
1860 11 Lịch sử Nguyễn Thị Kim Ngọc THPT Gò Vấp Đồng
1861 11 Sinh học Dương Thành Lộc THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1862 11 Tin học Lý Gia Thịnh THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1863 11 Ngữ văn Nguyễn Hồng Ngọc THPT Hoàng Diệu - Sóc Trăng Đồng
1864 11 Vật lý Trần Thanh Tuấn THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1865 11 Vật lý Nông Tuấn Vinh THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1866 11 Sinh học Hồ Công Hoài Vũ THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1867 11 Tin học Trần Nhật An THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1868 11 Tin học Phan Đại THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1869 11 Tiếng Anh Chiêm Quốc Hùng THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1870 11 Địa lý Huỳnh Thiên Hồng THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1871 11 Lịch sử Nguyễn Quang Minh THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1872 11 Lịch sử Phạm Thị Ái Loan THPT Hoàng Hoa Thám Đồng
1873 11 Vật lý Nguyễn Tiến Đạt THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng
1874 11 Vật lý Đỗ Phi Nhật Vy THPT Hùng Vương Đồng
1875 11 Vật lý Lê Tuấn Anh THPT Hùng Vương Đồng
1876 11 Hóa học Bùi Khánh Vân THPT Hùng Vương - Bình Thuận Đồng
1877 11 Hóa học Lê Minh Trí THPT Hùng Vương Đồng
1878 11 Tin học Chế Minh Huy THPT Hùng Vương Đồng
1879 11 Toán Nguyễn Thanh Đức THPT Hùng Vương Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1880 11 Hóa học Nguyễn Trần Minh Tuyển THPT Kế Sách - Sóc Trăng Đồng
1881 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Mỹ Xuyên THPT Kế Sách - Sóc Trăng Đồng
1882 11 Sinh học Nguyễn Văn Hoàng Nhật THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1883 11 Toán Nguyễn Viết Thái An THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1884 11 Hóa học Đậu Nguyễn Hoàng Kim THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1885 11 Địa lý Nguyễn Thị Kiều Oanh THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1886 11 Tiếng Anh Trần Đặng Linh Chi THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1887 11 Toán Phạm Thị Minh Tâm THPT Kon Tum - Kon Tum Đồng
1888 11 Toán Phạm Cao Vĩ THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng
1889 11 Toán Dương Hoàng Dũng THPT Lấp Vò 1 - Đồng Tháp Đồng
1890 11 Vật lý Lê Thị Quỳnh Giang THPT Lê Minh Xuân Đồng
1891 11 Vật lý Huỳnh Anh Nhân THPT Lê Minh Xuân Đồng
1892 11 Hóa học Lê Tấn Đức THPT Lê Minh Xuân Đồng
1893 11 Hóa học Nguyễn Thanh Tú THPT Lê Minh Xuân Đồng
1894 11 Ngữ văn Phạm Nguyễn Nguyệt Anh THPT Lê Minh Xuân Đồng
1895 11 Tiếng Anh Trần Trí Giang THPT Lê Minh Xuân Đồng
1896 11 Địa lý Nguyễn Trần An Khang THPT Lê Minh Xuân Đồng
1897 11 Lịch sử Lương Thị Tuyết Trân THPT Lê Minh Xuân Đồng
1898 11 Hóa học Nguyễn Thị Quỳnh Như THPT Lê Quí Đôn Đồng
1899 11 Hóa học Huỳnh Phước Tấn THPT Lê Quí Đôn Đồng
1900 11 Tin học Huỳnh Ngọc Thiện THPT Lê Quí Đôn Đồng
1901 11 Ngữ văn Lê Thị Hồng Nhung THPT Lê Quí Đôn Đồng
1902 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Anh Thơ THPT Lê Quí Đôn Đồng
1903 11 Sinh học NGUYỄN THỊ LOAN PHƯỢNG THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1904 11 Lịch sử CAO MINH TIẾN THPT Lê Thánh Tôn Đồng
1905 11 Hóa học Trần Thị Lan Hương THPT Long Thới Đồng
1906 11 Hóa học Đào Phước Sang THPT Long Thới Đồng
1907 11 Tin học Hồ Trần Thiện Đạt THPT Long Thới Đồng
1908 11 Ngữ văn Hồ Thị Kim Ngân THPT Long Thới Đồng
1909 11 Ngữ văn Bùi Nguyễn Thúy Hằng THPT Long Thới Đồng
1910 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Giàu THPT Long Thới Đồng
1911 11 Sinh học Nguyễn Bích Thảo THPT Long Trường Đồng
1912 11 Hóa học Nguyễn Thị Huỳnh Mai THPT Long Trường Đồng
1913 11 Hóa học Nguyễn Ngọc Trang THPT Long Trường Đồng
1914 11 Sinh học Phạm Nguyệt Phú Thảo THPT Lương Thế Vinh Đồng
1915 11 Sinh học Võ Thị Thuận Thiên Thanh THPT Lương Thế Vinh Đồng
1916 11 Toán Bùi Vương Khải THPT Lương Thế Vinh Đồng
1917 11 Ngữ văn Trần Thị Minh Thư THPT Lương Văn Can Đồng
1918 11 Ngữ văn Đặng Thị Ngọc Ánh THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1919 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Nhật THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1920 11 Lịch sử Đào Thị Thanh Vân THPT Lý Thường Kiệt - Bình Thuận Đồng
1921 11 Lịch sử Nguyễn Hoàng Nam THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1922 11 Lịch sử Nguyễn Công Thoại THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1923 11 Toán Trần Bá Đông THPT Lý Thường Kiệt Đồng
1924 11 Vật lý Bùi Ngọc Tú Quyên THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1925 11 Vật lý Quách Minh Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1926 11 Sinh học Đoàn Thị Thanh Tú THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1927 11 Tin học Phan Ngọc Thủy THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1928 11 Ngữ văn Mai Thị Bảo Châu THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1929 11 Địa lý Phan Huỳnh Quế Em THPT Mạc Đĩnh Chi Đồng
1930 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Bảo Trâm THPT Marie Curie Đồng
1931 11 Sinh học Trần Phan Thanh Hiếu THPT Marie Curie Đồng
1932 11 Ngữ văn Huỳnh Võ Tú Uyên THPT Marie Curie Đồng
1933 11 Tiếng Anh Nguyễn Minh Đăng Khoa THPT Marie Curie Đồng
1934 11 Lịch sử Phan Nguyễn Tấn Bảo THPT Marie Curie Đồng
1935 11 Sinh học Thôi Hào Kiệt THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1936 11 Hóa học Lồ Cóng Kiệt THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1937 11 Hóa học Võ Tài Phát THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1938 11 Ngữ văn Hàng Kim Đào THPT Nam Kỳ Khởi Nghĩa Đồng
1939 11 Lịch sử Lê Minh NhãTrúc THPT Nam Sài Gòn Đồng
1940 11 Vật lý Huỳnh Vũ Tú Quyên THPT Ngô Quyền Đồng
1941 11 Sinh học Phạm Lê Hoàng THPT Ngô Quyền Đồng
1942 11 Sinh học Ngô Đình Nhựt THPT Ngô Quyền Đồng
1943 11 Sinh học Phạm Hồ Anh Thư THPT Ngô Quyền Đồng
1944 11 Hóa học Trần Thanh Hoàng THPT Ngô Quyền Đồng
1945 11 Địa lý Phan Thị Thanh Thanh THPT Ngô Quyền Đồng
1946 11 Tiếng Anh Huỳnh Ngọc Mỹ Huỳnh THPT Ngô Quyền Đồng
1947 11 Địa lý Nguyễn Hải Duy THPT Ngô Quyền Đồng
1948 11 Tiếng Anh Nguyễn Thị Hoài Linh THPT Ngô Quyền Đồng
1949 11 Lịch sử Huỳnh Nhựt Nam THPT Ngô Quyền Đồng
1950 11 Ngữ văn Bùi Giang Tú Mỹ THPT Nguyễn An Ninh Đồng
1951 11 Tiếng Anh Lê Nguyễn Việt Anh THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1952 11 Tiếng Anh Trần Ngọc Khánh Vi THPT Nguyễn Chí Thanh Đồng
1953 11 Tin học Phan Phương Linh THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1954 11 Ngữ văn Hồ Yến Nhi THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1955 11 Lịch sử Nguyễn Chương Nghi THPT Nguyễn Công Trứ Đồng
1956 11 Vật lý Đoàn Thị Phương Trang THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1957 11 Hóa học Lê Khánh Duy THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1958 11 Sinh học Trần Gia Thịnh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1959 11 Toán Võ Thị Huyền Linh THPT Nguyễn Đình Chiểu - Tiền Giang Đồng
1960 11 Vật lý Lý Mạnh Phương Nguyên THPT Nguyễn Du Đồng
1961 11 Vật lý Phạm Trương Hoàng Việt THPT Nguyễn Du Đồng
1962 11 Ngữ văn Trịnh Minh Thư THPT Nguyễn Du Đồng
1963 11 Tiếng Anh Danh Vương Đăng Khoa THPT Nguyễn Du Đồng
1964 11 Lịch sử Dương Thị Ngọc Ánh THPT Nguyễn Du - Đăk Nông Đồng
1965 11 Vật lý Văn Thúy Hiền THPT Nguyễn Hiền Đồng
1966 11 Sinh học Huỳnh Ngân Hà THPT Nguyễn Hiền Đồng
1967 11 Hóa học Lý Đạo Nam THPT Nguyễn Hiền Đồng
1968 11 Tiếng Anh Lê Quang Đại THPT Nguyễn Hiền Đồng
1969 11 Tiếng Anh Trương Thanh Huy THPT Nguyễn Hiền Đồng
1970 11 Địa lý Huỳnh Ngọc Tiến Nhi THPT Nguyễn Hiền Đồng
1971 11 Lịch sử Trần Thủy Tiên THPT Nguyễn Hiền Đồng
1972 11 Toán Trương Ngọc Tâm THPT Nguyễn Hiền Đồng
1973 11 Vật lý Nguyễn Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Huệ Đồng
1974 11 Tiếng Anh Bùi Ngọc Bảo THPT Nguyễn Huệ Đồng
1975 11 Địa lý Trần Thị Hoa THPT Nguyễn Huệ Đồng
1976 11 Tiếng Anh Lê Quốc Tuấn THPT Nguyễn Huệ Đồng
1977 11 Toán Nguyễn Lê Bích Ngọc THPT Nguyễn Huệ Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
1978 11 Ngữ văn Đỗ Thị Duyên THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1979 11 Địa lý Nguyễn Hoàng Bảo Trân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1980 11 Toán Huỳnh Nhân Quân THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1981 11 Lịch sử Lê Nguyễn Phương Anh THPT Nguyễn Hữu Cảnh Đồng
1982 11 Vật lý Hoàng Trọng Nghĩa THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1983 11 Ngữ văn Nguyễn Lê Phương Quỳnh THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1984 11 Tiếng Anh Hoàng Trương Cao Tùng THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1985 11 Lịch sử Nguyễn Phi Trường Giang THPT Nguyễn Hữu Cầu Đồng
1986 11 Tin học Trần Trọng Hoàng THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1987 11 Tiếng Anh Nguyễn Huỳnh Hạnh Duyên THPT Nguyễn Hữu Huân Đồng
1988 11 Sinh học Trần Thu Thủy THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1989 11 Sinh học Phạm Thị Thanh Ngân THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1990 11 Sinh học Tô Toàn Thư THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1991 11 Ngữ văn Đặng Thanh Trúc THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1992 11 Lịch sử Nguyễn Thị Thúy Ngân THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1993 11 Toán Nguyễn Trần Anh Khôi THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1994 11 Toán Đặng Thành Quyên THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1995 11 Toán Nguyễn Quốc Khánh THPT Nguyễn Hữu Tiến Đồng
1996 11 Sinh học NGÔ ĐẶNG YẾN NHI THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1997 11 Tiếng Anh VÕ MINH KHÔI THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1998 11 Tiếng Anh LÂM NHỰT MINH THPT Nguyễn Khuyến Đồng
1999 11 Toán WANG QUỐC THÁI THPT Nguyễn Khuyến Đồng
2000 11 Vật lý Triệu Vĩ Tuấn THPT Nguyễn Tất Thành Đồng
2001 11 Lịch sử Trần Đình Quý THPT Nguyễn Tất Thành Đồng
2002 11 Sinh học Lương Hoàng Chí Thiện THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2003 11 Ngữ văn Bùi Thu Ngân THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2004 11 Tiếng Anh Hoàng Nguyễn An Huy THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2005 11 Địa lý Thái Ngọc Tường Vi THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2006 11 Toán Nguyễn Thị Ánh THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2007 11 Toán Huỳnh Tấn Tài THPT Nguyễn Thái Bình Đồng
2008 11 Ngữ văn Trần An Chi THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
2009 11 Ngữ văn Huỳnh Đức Khánh Vy THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
2010 11 Toán Lê Quang Hiếu THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
2011 11 Toán Lê Thanh Hiếu THPT Nguyễn Thị Diệu Đồng
2012 11 Tiếng Pháp Nguyễn Ngọc Phương Nhi THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2013 11 Vật lý Phạm Chí Tài THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2014 11 Tin học Nguyễn Phúc Giang Nam THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2015 11 Ngữ văn Đặng Nguyễn Thiên An THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2016 11 Địa lý Lê Viết Toàn THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2017 11 Lịch sử Phạm Ngọc Kim Khánh THPT Nguyễn Thị Minh Khai Đồng
2018 11 Hóa học Phạm Ngọc Hồng Phát THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng
2019 11 Ngữ văn Phạm Thị Nhân Hậu THPT Nguyễn Thượng Hiền Đồng
2020 11 Vật lý Nguyễn Tấn Tài THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng
2021 11 Vật lý Nguyễn Trung Hiếu THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng
2022 11 Sinh học Hà Đăng Khiêm THPT Nguyễn Trãi - Tây Ninh Đồng
2023 11 Địa lý Phạm Thị Kiều Nga THPT Nguyễn Trãi Đồng
2024 11 Tiếng Anh Đinh Thụy Đan THPT Nguyễn Trãi Đồng
2025 11 Địa lý Trần Thị Mỹ Linh THPT Nguyễn Trãi Đồng
2026 11 Toán Huỳnh Bảo Phúc THPT Nguyễn Trãi Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
2027 11 Sinh học LƯƠNG QUANG HIẾU THPT Nhân Việt Đồng
2028 11 Sinh học NGUYỄN NGỌC HOÀNG THPT Nhân Việt Đồng
2029 11 Hóa học ĐẶNG BÁ HUY THPT Nhân Việt Đồng
2030 11 Hóa học PHAN ĐẮC PHƯỚC THPT Nhân Việt Đồng
2031 11 Ngữ văn LÊ MINH ANH THPT Nhân Việt Đồng
2032 11 Tiếng Anh ĐẶNG QUỐC TRUNG THPT Nhân Việt Đồng
2033 11 Tiếng Anh LÊ THỊ DIỆU HẠNH THPT Nhân Việt Đồng
2034 11 Toán DƯƠNG TUẤN KIỆT THPT Nhân Việt Đồng
2035 11 Ngữ văn Phạm Thị Quỳnh Trang THPT Phạm Văn Sáng Đồng
2036 11 Lịch sử Vũ Văn Trường THPT Phạm Văn Sáng Đồng
2037 11 Lịch sử Thiều Gia Khang THPT Phạm Văn Sáng Đồng
2038 11 Sinh học Tăng Thị Minh Thanh THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng
2039 11 Sinh học Lương Kiến Quốc THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng
2040 11 Tin học Nguyễn Dương Thanh THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng
2041 11 Ngữ văn Lê Thị Thu Tiền THPT Phan Bội Châu - Bình Thuận Đồng
2042 11 Ngữ văn Trần Thị Quỳnh Loan THPT Phú Hòa Đồng
2043 11 Lịch sử Lê Nguyễn Hoàng Quyên THPT Phú Hòa Đồng
2044 11 Lịch sử Đặng Tấn Thành THPT Phú Hòa Đồng
2045 11 Sinh học Nguyễn Thị Thu Hiền THPT Phú Nhuận Đồng
2046 11 Hóa học Nguyễn Mai Nhật Minh THPT Phú Nhuận Đồng
2047 11 Tin học Nguyễn Hồng Quân THPT Phú Nhuận Đồng
2048 11 Địa lý Nguyễn Thị Ngọc Diệp THPT Phú Nhuận Đồng
2049 11 Lịch sử Bảo Tôn Nữ Thu Phương THPT Phú Nhuận Đồng
2050 11 Lịch sử Lê Hoàng Trân THPT Phú Nhuận Đồng
2051 11 Toán Nguyễn Tiến Nam THPT Phước Bình - Bình Phước Đồng
2052 11 Sinh học Trần Phạm Kim Sen THPT Phước Kiển Đồng
2053 11 Ngữ văn Hồ Thị Lan Trinh THPT Phước Long Đồng
2054 11 Toán Đỗ Chí Bảo THPT Phước Long Đồng
2055 11 Lịch sử Lê Hồng Quân THPT Phước Long Đồng
2056 11 Toán Lê Minh Bảo THPT Phước Long Đồng
2057 11 Địa lý Đỗ Gia Hào THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
2058 11 Ngữ văn Lý Thị Yến Nhi THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
2059 11 Tiếng Anh Tô Thuận Thành THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
2060 11 Tiếng Anh Nguyễn Trần Nguyệt Minh THPT Quang Trung - Tây Ninh Đồng
2061 11 Hóa học Nguyễn Thanh Thảo THPT Tam Phú Đồng
2062 11 Ngữ văn Đỗ Phạm Minh Thùy THPT Tam Phú Đồng
2063 11 Tiếng Anh Trần Xuân Sang THPT Tam Phú Đồng
2064 11 Toán Quách Minh Tri THPT Tam Phú Đồng
2065 11 Hóa học Lý Đức Phát THPT Tân Bình Đồng
2066 11 Hóa học Dương Gia Huy THPT Tân Bình Đồng
2067 11 Tiếng Anh Đỗ Thanh Trúc THPT Tân Bình Đồng
2068 11 Toán Hồ Xuân Tất Thịnh THPT Tân Bình Đồng
2069 11 Vật lý Đặng Kiều Diễm THPT Tân Thông Hội Đồng
2070 11 Vật lý Nguyễn Ngọc Anh Thư THPT Tân Thông Hội Đồng
2071 11 Sinh học Lâm Thị Mỹ Hoa THPT Tân Thông Hội Đồng
2072 11 Địa lý Nguyễn Thị Ái Như THPT Tân Thông Hội Đồng
2073 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Bích THPT Tân Túc Đồng
2074 11 Ngữ văn Bùi Thanh Tùng THPT Tân Túc Đồng
2075 11 Lịch sử Phan Thị Thanh Tuyền THPT Tân Túc Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
2076 11 Lịch sử Bùi Thị Thu Tuyết THPT Tân Túc Đồng
2077 11 Ngữ văn Lê Thị Thanh Huyền THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng
2078 11 Tiếng Anh Lê Huỳnh Lâm THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng
2079 11 Lịch sử Nguyễn Thị Bảo Nghĩa THPT Tây Ninh - Tây Ninh Đồng
2080 11 Vật lý Trần Văn Hoàng THPT Tây Thạnh Đồng
2081 11 Sinh học Đặng Phạm Bảo Nghi THPT Tây Thạnh Đồng
2082 11 Hóa học Trần Minh Hoàng THPT Tây Thạnh Đồng
2083 11 Ngữ văn Trịnh Thụy Thanh Trúc THPT Tây Thạnh Đồng
2084 11 Tiếng Anh Nguyễn Hoàng Tuấn Đạt THPT Tây Thạnh Đồng
2085 11 Tiếng Anh Phùng Nhật Nam THPT Tây Thạnh Đồng
2086 11 Tiếng Anh Lê Ngọc Minh THPT Tây Thạnh Đồng
2087 11 Địa lý Nguyễn Trang Nhung THPT Tây Thạnh Đồng
2088 11 Địa lý Phạm Thùy Linh THPT Tây Thạnh Đồng
2089 11 Lịch sử Võ Phạm Khánh Đăng THPT Tây Thạnh Đồng
2090 11 Toán Nguyễn Văn Tâm THPT Tây Thạnh Đồng
2091 11 Toán Võ Văn Tiến THPT Tây Thạnh Đồng
2092 11 Vật lý Trần Quang Tấn Thịnh THPT Ten Lơ Man Đồng
2093 11 Ngữ văn Thái Thị Hà Linh THPT Ten Lơ Man Đồng
2094 11 Tiếng Anh Đoàn Trọng Văn THPT Ten Lơ Man Đồng
2095 11 Ngữ văn Nguyễn Thanh Bảo Thi THPT Thanh Đa Đồng
2096 11 Vật lý Trần Thanh Trọng THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2097 11 Vật lý Nguyễn Văn Nhàn THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2098 11 Sinh học Nguyễn Trung Nguyên THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2099 11 Sinh học Bùi Đoàn Thanh Tuyền THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2100 11 Địa lý Nguyễn Đăng Khoa THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2101 11 Tiếng Anh Hồ Thị Huyền Trân THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2102 11 Tiếng Anh Thân Thị Như Ý THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2103 11 Lịch sử Ngô Thị Hồng Ngọc THPT Tháp Mười - Đồng Tháp Đồng
2104 11 Hóa học Trần Vũ Nguyên Khoa THPT Thủ Đức Đồng
2105 11 Hóa học Đinh Hữu Huy THPT Thủ Đức Đồng
2106 11 Hóa học Thiều Quang Tiến Đạt THPT Thủ Đức Đồng
2107 11 Lịch sử Huỳnh Thị Thanh Nhi THPT Thủ Đức Đồng
2108 11 Sinh học Nguyễn Thị Kim Ngọc THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2109 11 Sinh học Nguyễn Phương Linh THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2110 11 Hóa học Phan Anh Duy THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2111 11 Hóa học Vũ Đặng Minh Quân THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2112 11 Địa lý Nguyễn Thị Phương THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2113 11 Tiếng Anh Phùng Trần Minh Thương THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2114 11 Địa lý Trần Kim Khánh Mi THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2115 11 Toán Vũ Hoàng Lộc THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2116 11 Toán Đinh Quốc Bảo THPT Trần Hưng Đạo Đồng
2117 11 Lịch sử Vũ Tuấn Anh THPT Trần Hữu Trang Đồng
2118 11 Hóa học Huỳnh Cẩm Phát THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2119 11 Sinh học Nguyễn Âu Ngọc Phụng THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2120 11 Sinh học Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2121 11 Địa lý Lê Hữu Lợi THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2122 11 Địa lý Lâm Thuý Phụng THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2123 11 Lịch sử Võ Công Hậu THPT Trần Khai Nguyên Đồng
2124 11 Vật lý Nguyễn Minh Huy THPT Trần Phú Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
2125 11 Sinh học Ngô Thanh Vân THPT Trần Phú Đồng
2126 11 Sinh học Trần Nguyễn Minh An THPT Trần Phú Đồng
2127 11 Hóa học Hồ Xuân Phú Quý THPT Trần Phú Đồng
2128 11 Ngữ văn Võ Thị Nhất Đẹp THPT Trần Phú Đồng
2129 11 Ngữ văn Thái Ngọc Thanh Tuyền THPT Trần Phú Đồng
2130 11 Toán Nguyễn Huy Thành THPT Trần Quang Khải Đồng
2131 11 Toán Huỳnh Võ Nhật Tân THPT Trần Quang Khải Đồng
2132 11 Toán Nguyễn Như Thành THPT Trần Quang Khải Đồng
2133 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Ánh THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng
2134 11 Lịch sử Phạm Thanh Hoài THPT Trần văn Bảy - Sóc Trăng Đồng
2135 11 Vật lý Lê Hồng Sơn THPT Trần Văn Giàu Đồng
2136 11 Vật lý Nguyễn Đình Tài THPT Trần Văn Giàu Đồng
2137 11 Địa lý Đào Trần Quỳnh Như THPT Trần Văn Giàu Đồng
2138 11 Địa lý Nguyễn Ngọc Trâm Anh THPT Trần Văn Giàu Đồng
2139 11 Tiếng Anh Đặng Mc Cormick Shane THPT Trần Văn Giàu Đồng
2140 11 Tiếng Anh Lâm Cao Danh THPT Trần Văn Giàu Đồng
2141 11 Lịch sử Trần Thị Tú Quyên THPT Trần Văn Giàu Đồng
2142 11 Toán Nguyễn Thành Đạt THPT Trần Văn Giàu Đồng
2143 11 Sinh học Huỳnh Tuyết Nhi THPT Trung Phú Đồng
2144 11 Địa lý Võ Hoàng Thủy Tiên THPT Trung Phú Đồng
2145 11 Lịch sử Thái Thị Hồng Nhung THPT Trung Phú Đồng
2146 11 Vật lý Nguyễn Trọng Điền THPT Trưng Vương Đồng
2147 11 Hóa học Nguyễn Quốc Thắng THPT Trưng Vương Đồng
2148 11 Hóa học Nguyễn Cao Minh THPT Trưng Vương Đồng
2149 11 Tiếng Anh Trương Nhật Huy THPT Trưng Vương Đồng
2150 11 Địa lý Nguyễn Ngọc Thiên Hương THPT Trưng Vương Đồng
2151 11 Toán Nguyễn Văn Hậu THPT Trưng Vương Đồng
2152 11 Toán Lê Quỳnh Như THPT Trưng Vương Đồng
2153 11 Vật lý Hà Mai Vĩnh Quí THPT Trường Chinh Đồng
2154 11 Hóa học Phạm Tuấn Anh THPT Trường Chinh Đồng
2155 11 Ngữ văn Trần Thị Thúy Vi THPT Trường Chinh Đồng
2156 11 Địa lý Trương Nguyễn Anh Thư THPT Trường Chinh Đồng
2157 11 Sinh học Nguyễn Trần Gia Bảo THPT Trương Định - Tiền Giang Đồng
2158 11 Tiếng Anh Võ Tấn Hữu THPT Trương Định - Tiền Giang Đồng
2159 11 Tiếng Anh Phan Tuấn Khoa THPT Vĩnh Lộc Đồng
2160 11 Địa lý Trần Thị Thúy Ngân THPT Vĩnh Lộc Đồng
2161 11 Tiếng Anh Trịnh Lê Hân THPT Vĩnh Lộc Đồng
2162 11 Lịch sử Nguyễn Thị Ý Ly THPT Vĩnh Lộc Đồng
2163 11 Toán Trịnh Hoàng Đức THPT Vĩnh Lộc Đồng
2164 11 Lịch sử Trần Thị Kim Thủy THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng
2165 11 Lịch sử Nguyễn Trương Duy Phong THPT Vĩnh Long - Vĩnh Long Đồng
2166 11 Vật lý Nguyễn Hoàng Thông THPT Võ Thị Sáu Đồng
2167 11 Hóa học Võ Thị Kim Hương THPT Võ Thị Sáu Đồng
2168 11 Tin học Lương Thúy Anh THPT Võ Thị Sáu Đồng
2169 11 Ngữ văn Lý Gia Hân THPT Võ Thị Sáu Đồng
2170 11 Địa lý Phạm Hưng Thịnh THPT Võ Thị Sáu Đồng
2171 11 Lịch sử Trương Trần Ngọc Thuận THPT Võ Thị Sáu Đồng
2172 11 Vật lý Phan Đức Long THPT Võ Trường Toản Đồng
2173 11 Hóa học Ngô Tuấn Vũ THPT Võ Trường Toản Đồng
STT KHỐI MÔN HỌ TÊN TRƯỜNG TỈNH GIẢI
2174 11 Hóa học Nguyễn Anh Thư THPT Võ Trường Toản Đồng
2175 11 Tiếng Anh Lê Gia Mẫn THPT Võ Trường Toản Đồng
2176 11 Toán Huỳnh Trọng Lộc THPT Võ Trường Toản Đồng
2177 11 Toán Đào Duy Tuấn THPT Võ Trường Toản Đồng
2178 11 Vật lý Đặng Thị Kim Thoa THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2179 11 Hóa học Nguyễn Hoài Nam THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2180 11 Hóa học Đỗ Thị Yến Nhi THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2181 11 Sinh học Nguyễn Ngọc Hải THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2182 11 Địa lý Hồ Thị Mỹ Linh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2183 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Ngọc Hiếu THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2184 11 Địa lý Phan Trung Thịnh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2185 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Vân Anh THPT Vũng Tàu - Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng
2186 11 Sinh học TRẦN MAI YẾN KHANH TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng
2187 11 Toán NGUYỄN THỊ BÍCH VÂN TH-THCS-THPT Quốc Văn Sài Gòn Đồng
2188 11 Sinh học Huỳnh Mai Khánh Hà Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2189 11 Sinh học Phùng Thị Hồng Nhung Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2190 11 Ngữ văn Nguyễn Thị Yến Nhi Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2191 11 Tiếng Anh Nguyễn Ngọc Trúc Giang Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2192 11 Tiếng Anh Đỗ Khánh Trân Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2193 11 Lịch sử Trương Quế Anh Trung học thực hành ĐHSP Đồng
2194 11 Sinh học HÀNG GIA PHÁT Trung học thực hành Sài Gòn Đồng
2195 11 Sinh học TRẦN PHÙNG VINH Trung học thực hành Sài Gòn Đồng
2196 11 Hóa học NGUYỄN THÁI MINH HOÀNG Trung học thực hành Sài Gòn Đồng
BAN TỔ CHỨC