UBND THÀNH PHỐ PHAN THIẾT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
Transcript of UBND THÀNH PHỐ PHAN THIẾT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA...
1
UBND THÀNH PHỐ PHAN THIẾT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Số: 23 /QĐ-PGDĐT Phan Thiết, ngày 09 tháng 02 năm 2017
QUYẾT ĐỊNH
Về việc khen thưởng cho học sinh đạt giải Cuộc thi Olympic tiếng Anh
qua Internet cấp thành phố, năm học 2016-2017
TRƯỞNG PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ PHAN THIẾT
Căn cứ Quyết định số 01/2016/QĐ-UBND ngày 28/01/2016 của UBND
thành phố Phan Thiết ban hành Quy định về vị trí chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn,
cơ cấu tổ chức bộ máy, biên chế và mối quan hệ công tác của Phòng Giáo dục và
Đào tạo thành phố Phan Thiết;
Căn cứ Nghị định số 42/2010/NĐ-CP ngày 15/4/2010 của Chính phủ về Quy
định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng và
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Thi đua, Khen thưởng;
Căn cứ Quyết định số 29/2011/QĐ-UBND ngày 18/10/2011của UBND tỉnh
Bình Thuận về việc ban hành Quy chế Thi đua, Khen thưởng; Quyết định số
2786/QĐ-UBND ngày 09/11/2006 của UBND tỉnh Bình Thuận về việc quy định
Quy chế khen thưởng trong phong trào thi đua ngành Giáo dục và Đào tạo;
Theo đề nghị của lãnh đạo Hội đồng coi thi Cuộc thi Olympic tiếng Anh qua
Internet cấp thành phố,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Tặng Giấy khen cho 467 học sinh đạt giải nhất, nhì, ba trong Cuộc
thi Olympic tiếng Anh qua Internet cấp thành phố năm học 2016-2017, trong đó có
98 học sinh đạt giải nhất, 133 học sinh đạt giải nhì và 236 học sinh đạt giải ba (có
danh sách kèm theo).
Điều 2. Kèm theo mức tiền thưởng cho mỗi cá nhân đạt giải như sau:
- Giải nhất: 160.000 đồng;
- Giải nhì: 120.000 đồng;
- Giải ba: 100.000 đồng.
Điều 3. Bộ phận Tài vụ, bộ phận chuyên môn THCS của Phòng Giáo dục và
Đào tạo, Hiệu trưởng các trường tiểu học, trung học cơ sở có liên quan và những
học sinh có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: - Như Điều 3;
- Lãnh đạo Phòng GDĐT; - Lưu VT, PT (Kh).
TRƯỞNG PHÒNG
(đã ký)
Thân Trọng Lê Hà
2
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI NHẤT, NHÌ, BA TRONG CUỘC THI OLYMPIC
TIẾNG ANH QUA INTERNET CẤP THÀNH PHỐ, NĂM HỌC 2016-2017
(Đính kèm quyết định số 23 /QĐ-PGDĐT ngày 09 tháng 03 năm 2017)
Số
TT Họ và tên học sinh
Ngày, tháng,
năm sinh lớp Tên trường Giải
1 Ngô Minh Phương 01 01 2007 4A Tiểu học Tuyên Quang Nhất 280
2 Trần Mai Phương 19 08 2006 5Đ Tiểu học Phú Thủy 1 Nhất 290
3 Lương Thành Nhân 14 04 2008 3C Tiểu học Phú Thủy 1 Nhất 280
4 Nguyễn Bạch Thảo Nguyên 03 07 2006 5C Tiểu học Phú Thủy 1 Nhất 280
5 Phạm Minh Châu 01 05 2006 5A Tiểu học Phú Thủy 1 Nhất 280
6 Phạm Trọng Nguyên 01 12 2006 5 Tiểu học Hưng Long 1 Nhất 290
7 Lê Thanh Hằng 22 02 2006 5 Tiểu học Hưng Long 1 Nhất 280
8 Trần Cảnh Toàn 19 01 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Nhất 290
9 Trần Ngân Vy 30 08 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Nhất 280
10 Ngô Nhật Nguyên 02 02 2007 4 Tiểu học Đức Thắng 1 Nhất 280
11 Thạch Tâm Anh 29 10 2008 3 Tiểu học Đức Thắng 1 Nhất 280
12 Lê Minh Đăng 16 04 2006 5D Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhất
13 Nguyễn Tuấn Kiệt 11 03 2007 4C Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhất
14 Lê Thảo Nhiên 22 01 2006 5E Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhất
15 Đoàn Cao Sơn 25 09 2006 5B Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhất
16 Tống Hoàng Khánh Viên 01 01 2005 6 THCS-THPT Lê Quý Đôn Nhất
17 Nguyễn Minh Đức 19 07 2005 6 THCS-THPT Lê Quý Đôn Nhất
18 Phạm Thùy An 16 01 2003 8 THCS-THPT Lê Quý Đôn Nhất
19 Lê Hải Hà 23 01 2005 6_3 THCS Trưng Vương Nhất
20 Lý Kiến Tường 25 1 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
21 Huỳnh Nhật Huyên 28 6 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
22 Nguyễn Phạm Phú Khải 03 2 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
23 Hoàng Châu Hà Uyên 06 7 2003 8 THCS Trần Phú Nhất
24 Phạm Quốc Trung 03 3 2002 9 THCS Trần Phú Nhất
25 Nguyễn Trương Tấn Thông 27 10 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
26 Trần Uyên Nhi 26 10 2003 8 THCS Trần Phú Nhất
27 Ngô Nguyễn Linh Vy 01 2 2004 7 THCS Trần Phú Nhất
28 Lê Minh Khải 09 8 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
29 Bốc Nghiệp Khoa 28 4 2002 9 THCS Trần Phú Nhất
30 Châu Ngọc Vĩnh Tâm 16 11 2002 9 THCS Trần Phú Nhất
31 Lưu Hoàng Phương Trâm 05 4 2004 7 THCS Trần Phú Nhất
32 Trần Hoàng Ngân 29 4 2005 6 THCS Trần Phú Nhất
33 Dương Bích Trâm 08 7 2002 9 THCS Trần Phú Nhất
34 Ngô Minh Quang 03 10 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhất
35 Hoàng Ngô Phương Thảo 30 11 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhất
3
36 Nguyễn Trần Mai Dung 08 10 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhất
37 Hoàng Nhật Hà 20 08 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Nhất
38 Nguyễn Nhật Lam 04 09 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhất
39 Hồ Hoài An 30 06 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhất
40 Nguyễn Khoa Thảo Uyên 01 06 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Nhất
41 Trần Hồng Hạnh 20 02 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhất
42 Trần Hồng Nguyên 16 07 2005 6 THCS Nguyễn Thông Nhất
43 Lê Nguyễn Anh Thư 23 01 2003 8 THCS Nguyễn Thông Nhất
44 Chướng Lương Viễn Ngọc 18 11 2005 6 THCS Nguyễn Du Nhất
45 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 20 03 2003 8 THCS Nguyễn Du Nhất
46 Nguyễn Khánh Tuyền 23 05 2005 6 THCS Nguyễn Du Nhất
47 Võ Hoàng Uyên Trâm 20 03 2002 9 THCS Nguyễn Du Nhất
48 Nguyễn Hoàng Minh Khôi 12 01 2005 6 THCS Nguyễn Du Nhất
49 Nguyễn Tú Ngọc 13 02 2002 9 THCS Nguyễn Du Nhất
50 Nguyễn Trí Thông 29 09 2004 7 THCS Nguyễn Du Nhất
51 Nguyễn Thảo Hân 15 07 2004 7 THCS Nguyễn Du Nhất
52 Nguyễn Thế Hoàng 10 06 2005 6 THCS Lương Thế Vinh Nhất
53 Nguyễn Lê Trung Hiếu 01 06 2005 6.10 THCS Hùng Vương Nhất
54 Nguyễn Nguyên Lộc 30 01 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
55 Trương Anh Phan 19 06 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
56 Đỗ Ngọc Linh Chi 24 01 2005 6.10 THCS Hùng Vương Nhất
57 Đào Gia Bảo 05 04 2005 6.10 THCS Hùng Vương Nhất
58 Nguyễn Hồng Gia Nghi 06 04 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhất
59 Lê Đức Trọng 05 04 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
60 Nguyễn Thị Anh Thư 06 01 2005 6.9 THCS Hùng Vương Nhất
61 Bùi Thục Tâm Đoan 21 03 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
62 Huỳnh Lê Bảo Quỳnh 08 07 2003 8.8 THCS Hùng Vương Nhất
63 Ngô Hồ Kỷ Nguyên 16 11 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
64 Võ An Khang 21 10 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
65 Nguyễn Vương Nhi 25 11 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
66 Nguyễn Khiêm 28 01 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
67 Nguyễn Lữ Kiệt 31 01 2005 6.9 THCS Hùng Vương Nhất
68 Đỗ Trâm Anh 15 02 2002 9.7 THCS Hùng Vương Nhất
69 Trần Hoàng Thi 26 02 2003 8.9 THCS Hùng Vương Nhất
70 Nguyễn Quốc Khôi Nguyên 07 12 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
71 Ngô Khả Tú 02 01 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhất
72 Lê Bảo Ngân 17 10 2002 9.8 THCS Hùng Vương Nhất
73 Lê Uyển Thy 02 02 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
74 Phạm Thuần Trí 20 01 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
75 Dương Thanh Hương 24 11 2002 9.8 THCS Hùng Vương Nhất
76 Võ Anh Thư 25 08 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
4
77 Nguyễn Phương Bảo Ngọc 11 05 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
78 Nguyễn Xuân Kỳ Duyên 15 05 2002 9.7 THCS Hùng Vương Nhất
79 Trương Ngọc Thảo Nguyên 15 05 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
80 Lê Anh Dũng 21 11 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
81 Phan Đức Lâm 14 04 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
82 Đỗ Quỳnh Anh 29 03 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhất
83 Lê Hoàng Quốc Việt 10 08 2002 9.9 THCS Hùng Vương Nhất
84 Nguyễn Bạch Trường
Giang 16 04 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhất
85 Vũ Hồng Phương 06 05 2002 9.9 THCS Hùng Vương Nhất
86 Nguyễn Thường An 11 01 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
87 Nguyễn Kiều Phương
Nguyên 06 12 2003 8.8 THCS Hùng Vương Nhất
88 Hà Kiến Thuận 18 01 2003 8.9 THCS Hùng Vương Nhất
89 Trần Hồng Anh 28 11 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhất
90 Nguyễn Bùi Như Quỳnh 14 05 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
91 Ngô Hải Khánh 18 10 2004 7.10 THCS Hùng Vương Nhất
92 Bùi Đặng Xuân Vy 04 10 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhất
93 Nguyễn Thảo Quỳnh 21 09 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhất
94 Hồ Trúc Viên 23 03 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhất
95 Nguyễn Trần Khánh Đoan 10 07 2004 7.10 THCS Hùng Vương Nhất
96 Võ Xuân Trí 09 04 2004 7.10 THCS Hùng Vương Nhất
97 Nguyễn Quốc Dũng 16 11 2003 8 THCS Hà Huy Tập Nhất
98 Đặng Trần Đăng Quang 26 9 2004 7 THCS Hà Huy Tập Nhất
99 Đặng Chánh Hưng 02 10 2006 5 Tiểu học Phú Trinh 1 Nhì
100 Ngô Minh Quốc Thắng 06 5 2006 5 Tiểu học Phú Trinh 1 Nhì
101 Đặng Huỳnh Khánh Vy 05 09 2007 4B Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
102 Tạ Ngọc Bảo Vy 19 08 2006 5C Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
103 Lê Quang Trình 12 02 2006 5C Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
104 Ngô Gia Huy 13 03 2007 4Đ Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
105 Trần Minh Nghĩa 20 05 2008 3B Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
106 Nguyễn Lê Hạnh Tuyền 14 12 2006 5B Tiểu học Phú Thủy 1 Nhì
107 Ngô Quỳnh Nhi 01 10 2007 4 Tiểu học Phú Tài Nhì
108 Phạm Hùng Anh 26 03 2007 4 Tiểu học Phú Tài Nhì
109 Trần Đông Thuận 27 11 2006 5 Tiểu học Phú Tài Nhì
110 Nguyễn Lê Khải Tú 26 07 2006 5 Tiểu học Phú Tài Nhì
111 Nguyễn Nhật Minh 15 11 2008 3 Tiểu học Hưng Long 1 Nhì
112 Phan Vũ Cao Nguyên 29 3 2006 5 Tiểu học Hưng Long 1 Nhì
113 Nguyễn Thành Tín 22 12 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 2 Nhì
114 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 14 07 2007 4A Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhì
115 Đặng Ngô Phương Linh 14 10 2006 5D Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhì
116 Ngô Minh Hiếu 31 01 2008 3G Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhì
5
117 Nguyễn Võ Nhật Tiên 25 11 2006 5A Tiểu học Bắc Phan Thiết Nhì
118 Lê Cát Tường 06 02 2004 7 THCS-THPT Lê Quý Đôn Nhì
119 Nguyễn Bửu Lạc 25 7 2003 8 THCS-THPT Lê Quý Đôn Nhì
120 Nguyễn Đăng Bảo Nhi 21 8 2004 7_2 THCS Trưng Vương Nhì
121 Trần Thái Phụng Minh 04 06 2002 9 THCS Trưng Vương Nhì
122 Nguyễn Thị Phương Ly 01 12 2005 6_3 THCS Trưng Vương Nhì
123 Lê Nhật Thành 10 04 2005 6_5 THCS Trưng Vương Nhì
124 Thái Minh Nghi 11 07 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
125 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 16 8 2004 7 THCS Trần Phú Nhì
126 Phan Ngọc Mỹ Phương 11 3 2002 9 THCS Trần Phú Nhì
127 Lê Đỗ Phương Thy 18 5 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
128 Trác Lưu Bân 27 1 2004 7 THCS Trần Phú Nhì
129 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 25 8 2003 8 THCS Trần Phú Nhì
130 Nguyễn Phúc Bảo Ngân 05 10 2002 9 THCS Trần Phú Nhì
131 Lâm Mỹ Phương 03 9 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
132 Nguyễn Vũ Lâm Như 09 8 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
133 Lê Mỹ Tâm 22 11 2003 8 THCS Trần Phú Nhì
134 Phạm Thụy Tường An 07 7 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
135 Đoàn Trần Xuân An 21 2 2004 7 THCS Trần Phú Nhì
136 Trịnh Đông Quân 06 9 2003 8 THCS Trần Phú Nhì
137 Trương Trọng Minh Trân 04 11 2002 9 THCS Trần Phú Nhì
138 Thái Nguyên Như Ý 11 10 2004 7 THCS Trần Phú Nhì
139 Phan Tùng Lâm 09 3 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
140 Tô Thủy Tiên 17 5 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
141 Nguyễn Lê Tường Linh 04 2 2003 8 THCS Trần Phú Nhì
142 Nguyễn Minh Uyển Nhi 11 7 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
143 Nguyễn Anh Khoa 07 11 2004 7 THCS Trần Phú Nhì
144 Diệp Tường Bảo Ngọc 23 12 2005 6 THCS Trần Phú Nhì
145 Lê Đắc Vinh 15 9 2003 8 THCS Trần Phú Nhì
146 Nguyễn Ngọc Thuý 05 1 2002 9 THCS Trần Phú Nhì
147 Tạ Tống Thiên Trường 07 06 2005 6 THCS Thủ Khoa Huân Nhì
148 Nguyễn Ngọc Mỹ Trân 19 05 2002 9 THCS Thủ Khoa Huân Nhì
149 Đỗ Thị Mỹ Linh 27 02 2004 7 THCS Thủ Khoa Huân Nhì
150 Bùi Võ Đài Trang 12 04 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Nhì
151 Lý Trần An Nguyên 04 09 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhì
152 Vũ Ngọc Quang Huy 24 01 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhì
153 Lê Khả Ai 29 01 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhì
154 Phùng Phạm Thủy Tiên 02 03 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Nhì
155 Trần Nguyễn Khương
Triều 17 07 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Nhì
156 Nguyễn Phú Cường 01 07 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhì
6
157 Trần Đức Dương 15 01 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhì
158 Nguyễn Ngọc Đạt 29 11 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Nhì
159 Nguyễn Minh Khoa 24 04 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Nhì
160 Nguyễn Đình Khang 12 04 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Nhì
161 Nguyễn Minh Tuyên 29 03 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Nhì
162 Lê Ngọc Quý 22 09 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Nhì
163 Nguyễn Hoàng Phương
Ngân 16 10 2003 8 THCS Nguyễn Du Nhì
164 Thân Trọng Uyên Khanh 02 08 2003 8 THCS Nguyễn Du Nhì
165 Nguyễn Trần Uyên Phương 24 03 2004 7 THCS Nguyễn Du Nhì
166 Nguyễn Anh Tú 20 02 2003 8 THCS Nguyễn Du Nhì
167 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 18 03 2005 6 THCS Nguyễn Du Nhì
168 Nguyễn Chế Sapa 06 09 2005 6 THCS Nguyễn Du Nhì
169 Trần Ngọc Bảo Trâm 18 12 2004 7 THCS Nguyễn Du Nhì
170 Đặng Thành Minh Đức 21 06 2003 8 THCS Nguyễn Du Nhì
171 Văn Trúc Vy 12 12 2002 9 THCS Nguyễn Đình Chiểu Nhì
172 Lê Bảo Khang 07 04 2005 6 THCS Lương Thế Vinh Nhì
173 Nguyễn Minh Anh 09 07 2002 9 THCS Lương Thế Vinh Nhì
174 Hoàng Nguyễn Yến
Phương 22 04 2005 6 THCS Lương Thế Vinh Nhì
175 Ngô Quang Nhân 25 09 2005 6.9 THCS Hùng Vương Nhì
176 Nguyễn Thanh Nguyên
Khôi 10 05 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
177 Trúc Minh Khôi 13 02 2004 7.10 THCS Hùng Vương Nhì
178 Nguyễn Thái Ngọc Lam 10 07 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
179 Võ Như Phi 28 10 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhì
180 Trần Quốc Khang 22 06 2002 9.7 THCS Hùng Vương Nhì
181 Nguyễn Nam Phước 22 09 2005 6.3 THCS Hùng Vương Nhì
182 Ngô Như Thy Lam 16 03 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhì
183 Lê Vang Kim Thước 07 07 2002 9.9 THCS Hùng Vương Nhì
184 Nguyễn Minh Huyền
Ngân 27 09 2002 9.8 THCS Hùng Vương Nhì
185 Đào Hoàng Phúc 02 01 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
186 Đỗ Nhật Hưng 03 07 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
187 Phạm Ngọc Mỹ Duyên 19 06 2002 9.9 THCS Hùng Vương Nhì
188 Nguyễn Phan Hà Nguyên 09 02 2002 9.6 THCS Hùng Vương Nhì
189 Lâm Hoàng Quân 10 07 2005 6.10 THCS Hùng Vương Nhì
190 Lâm Nguyễn Ý Nhi 11 03 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhì
191 Nguyễn Lê Hoàng Kiệt 03 07 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhì
192 Hàn Minh Quân 30 06 2005 6.9 THCS Hùng Vương Nhì
193 Hoàng Nguyễn Quỳnh
Thư 11 08 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhì
194 Đỗ Cao Cường 23 05 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhì
7
195 Nguyễn Huỳnh Nguyên
Hòa 17 04 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
196 Đỗ Hồng Phúc 02 07 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
197 Hà Thanh Thanh 31 03 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhì
198 Phan Minh Hoàng 06 04 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
199 Phạm Ngọc Châu Anh 18 08 2003 8.1 THCS Hùng Vương Nhì
200 Bùi Nguyễn Hoàng Hải 04 08 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhì
201 Vũ Cao Khang 18 03 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhì
202 Võ Huỳnh Thục Khuê 23 08 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhì
203 Đoàn Ngọc Quỳnh Giao 10 12 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
204 Lê Quốc Bảo 23 06 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
205 Nguyễn Thị Hoàng Trâm 12 01 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
206 Lê Thị Tú Quyên 28 06 2003 8.4 THCS Hùng Vương Nhì
207 Tô Anh Thư 25 06 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhì
208 Nguyễn Hoàng Đăng 23 01 2002 9.7 THCS Hùng Vương Nhì
209 Trần Lê Minh Thư 09 11 2004 7.2 THCS Hùng Vương Nhì
210 Lê Chí Nhân 18 07 2003 8.10 THCS Hùng Vương Nhì
211 Đặng Phước Nguyên 22 12 2002 9.8 THCS Hùng Vương Nhì
212 Phạm Nguyễn Hải Nhiên 03 09 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhì
213 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 26 04 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
214 Võ Minh Trí 12 05 2004 7.1 THCS Hùng Vương Nhì
215 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 01 08 2003 8.6 THCS Hùng Vương Nhì
216 Trần Hữu Khang 10 10 2005 6.8 THCS Hùng Vương Nhì
217 Phan Nguyễn Minh Hiếu 08 04 2002 9.9 THCS Hùng Vương Nhì
218 Trần Đặng Gia Hân 07 03 2005 6.9 THCS Hùng Vương Nhì
219 Đỗ Vũ Minh Hoàng 10 03 2005 6.2 THCS Hùng Vương Nhì
220 Trần Vũ Quỳnh An 08 08 2003 8.8 THCS Hùng Vương Nhì
221 Nguyễn Lưu Tâm Uyên 03 04 2002 9.7 THCS Hùng Vương Nhì
222 Nguyễn Bảo Uyên 27 07 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhì
223 Hà Phạm Gia Nghi 23 11 2005 6.7 THCS Hùng Vương Nhì
224 Đặng Ngọc Quang 07 10 2002 9.5 THCS Hùng Vương Nhì
225 Đỗ Lê Minh Hoàng 12 02 2005 6.1 THCS Hùng Vương Nhì
226 Phan Uyên Nhiên 29 09 2004 7.8 THCS Hùng Vương Nhì
227 Lâm Anh Quân 09 06 2003 8.8 THCS Hùng Vương Nhì
228 Nguyễn Duy Thắng 23 11 2002 9.2 THCS Hùng Vương Nhì
229 Mai Nguyễn Minh 17 03 2003 8 THCS Châu Á -TBD Nhì
230 Đặng Quốc Vương 18 10 2002 9 THCS - THPT Lê Quý Đôn Nhì
231 Vũ Cát Minh 04 12 2002 9 THCS - THPT Lê Quý Đôn Nhì
232 Trương Việt Khang 21 11 2008 3E Tiểu học Tuyên Quang Ba
233 Trần Minh Khang 07 10 2006 5C Tiểu học Tuyên Quang Ba
234 Phan Diệu Lý 13 02 2008 3E Tiểu học Tuyên Quang Ba
8
235 Huỳnh Thanh Diệp 06 10 2006 5B Tiểu học Tuyên Quang Ba
236 La Đức Minh 18 02 2007 4A Tiểu học Tuyên Quang Ba
237 Nguyễn Văn Chí Kiên 03 10 2008 3E Tiểu học Tuyên Quang Ba
238 Nguyễn Ngọc Duy Uyên 26 03 2006 5A Tiểu học Tuyên Quang Ba
239 Nguyễn Thiện Nhân 20 10 2008 3D Tiểu học Tuyên Quang Ba
240 Nguyễn Đỗ Quỳnh Như 21 05 2008 3C Tiểu học Tuyên Quang Ba
241 Nguyễn Ngọc Anh Thư 17 04 2008 3 Tiểu học Phú Trinh 1 Ba
242 Nông Đỗ Ngọc Linh 05 8 2006 5 Tiểu học Phú Trinh 1 Ba
243 Đặng Anh Ngân 16 8 2008 3 Tiểu học Phú Trinh 1 Ba
244 Lê Gia Bảo 29 10 2006 5 Tiểu học Phú Trinh 1 Ba
245 Trần Anh Quốc 04 03 2007 4D Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
246 Lê Nguyên Chương 24 06 2006 5C Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
247 Nguyễn Phan Văn Quân 06 04 2006 5B Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
248 Lê Hoàng Ngân 09 06 2008 3C Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
249 Đỗ Quỳnh An 10 12 2008 3D Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
250 Nguyễn Đinh Thiên Khôi 22 12 2007 4C Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
251 Phạm Ngọc Khánh Phương 13 07 2006 5A Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
252 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 02 10 2006 5A Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
253 Đặng Ngọc Đam Khiết 06 08 2008 3A Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
254 Hoàng Quân 04 09 2008 3A Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
255 Lê Nguyễn Thành Nhân 11 11 2006 5B Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
256 Huỳnh Quang Thùy 23 10 2007 4Đ Tiểu học Phú Thủy 1 Ba
257 Nguyễn Minh Viễn 07 09 2008 3 Tiểu học Phú Tài Ba
258 Lương Đức Huy 02 10 2006 5 Tiểu học Mũi Né 1 Ba
259 Hồ Anh Tú 19 09 2007 4 Tiểu học Mũi Né 1 Ba
260 Lương Ngọc Kim Ngân 04 8 2006 5 Tiểu học Lạc Đạo Ba
261 Nguyễn Trường Thịnh 02 01 2006 5 Tiểu học Hưng Long 1 Ba
262 Nguyễn Phương Đan Vy 08 08 2006 5 Tiểu học Hưng Long 1 Ba
263 Nguyễn Vũ Tú Uyên 06 08 2008 3 Tiểu học Hưng Long 1 Ba
264 Lê Hồ Nguyên Gia 22 02 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 2 Ba
265 Tạ Vương Điền 04 07 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
266 Lại Châu Khánh Nguyên 03 06 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
267 Nguyễn Ngọc Diễm Trân 11 06 2008 3 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
268 Phạm Lưu Yến Chi 29 09 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
269 Võ Hoàng Bách 19 04 2007 4 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
270 Nguyễn Thảo Trang 01 01 2007 4 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
271 Phan Hà Phương 03 11 2006 5 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
272 Trần Nguyễn Cẩm Tú 26 02 2008 3 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
273 Lương Gia Bảo 30 03 2007 4 Tiểu học Đức Thắng 1 Ba
274 Nguyễn Thành Đồng 07 4 2007 4 Tiểu học Bình Hưng Ba
275 Trần Thị Xuân Mai 26 02 2006 5E Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
9
276 Nguyễn Hồng Bảo Anh 04 09 2006 5E Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
277 Ngô Hoàng Hải 25 11 2007 4C Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
278 Trần Đình Phúc 02 01 2006 5C Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
279 Nguyễn Lê Ngọc Lam 22 08 2006 5C Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
280 Nguyễn Văn Thủy Linh 01 01 2008 3A Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
281 Trần Thu Giang 25 03 2006 5B Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
282 Phạm Huỳnh Tú Quyên 20 6 2007 4B Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
283 Nguyễn Công Minh 18 05 2006 5C Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
284 Lê Đăng Khoa 07 01 2006 5E Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
285 Nguyễn Thanh Nhân 18 10 2007 4G Tiểu học Bắc Phan Thiết Ba
286 Nguyễn Võ Hoài An 25 8 2004 7 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
287 Lê Gia Lạc 27 5 2004 7 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
288 Trần Sang Sang 04 11 2003 8 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
289 Trần Nguyễn Ngọc Quang 02 04 2003 8 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
290 Nguyễn Ngọc Thiên Hương 25 02 2003 8 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
291 Trịnh Thị Huyền Diệu 01 5 2006 5 THCS-THPT Lê Quý Đôn Ba
292 Phạm Huỳnh An 19 4 2004 7_1 THCS Trưng Vương Ba
293 Nguyễn Trương Gia
Nguyên 17 03 2005 6_1 THCS Trưng Vương Ba
294 Trần Diệp Tường An 30 03 2004 7_2 THCS Trưng Vương Ba
295 Dương Bảo Linh 12 11 2002 9 THCS Trưng Vương Ba
296 Trần Thị Mỹ Loan 03 03 2002 9 THCS Trưng Vương Ba
297 Hồ Thị Thanh Liêm 01 12 2002 9 THCS Trưng Vương Ba
298 Nguyễn Phúc Yên Nhi 20 10 2003 8_1 THCS Trưng Vương Ba
299 Lê Thị Huyền Trang 31 01 2005 6_5 THCS Trưng Vương Ba
300 Trần Thị Ngọc Như 12 5 2004 7_5 THCS Trưng Vương Ba
301 Nguyễn Thanh Duy 17 01 2004 7_5 THCS Trưng Vương Ba
302 Từ Đỗ Nhật Hào 23 12 2003 8_4 THCS Trưng Vương Ba
303 Huỳnh Thị Định 26 02 2003 8_2 THCS Trưng Vương Ba
304 Võ Ngô Liên Dung 01 4 2003 8 THCS Trần Phú Ba
305 Lê Nguyễn Phương Thy 02 10 2003 8 THCS Trần Phú Ba
306 Lâm Thư Trà My 05 12 2005 6 THCS Trần Phú Ba
307 Đỗ Ngọc Trân Châu 23 1 2003 8 THCS Trần Phú Ba
308 Nguyễn Xuân Vinh 12 12 2002 9 THCS Trần Phú Ba
309 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên 24 11 2003 8 THCS Trần Phú Ba
310 Võ Minh Đăng 29 9 2004 7 THCS Trần Phú Ba
311 Võ Đức Hào 06 9 2002 9 THCS Trần Phú Ba
312 Nguyễn Gia Khang 13 9 2005 6 THCS Trần Phú Ba
313 Nguyễn Thanh Hải Triều 20 12 2002 9 THCS Trần Phú Ba
314 Hà Nguyễn Thanh Lạc 13 12 2002 9 THCS Trần Phú Ba
315 Phạm Lê Mai Trâm 26 4 2003 8 THCS Trần Phú Ba
10
316 Nguyễn Đào Nhật Hà 15 5 2003 8 THCS Trần Phú Ba
317 Nguyễn Đình Phương Vy 22 4 2002 9 THCS Trần Phú Ba
318 Hà Nguyễn Hoàng Anh 11 5 2002 9 THCS Trần Phú Ba
319 Hoàng Ngọc Vĩnh Khang 14 02 2004 7 THCS Trần Phú Ba
320 Dương Hữu Phương 23 11 2003 8 THCS Trần Phú Ba
321 Lê Hoàng Mỹ Linh 16 1 2003 8 THCS Trần Phú Ba
322 Đặng Cao Minh Nguyệt 01 1 2004 7 THCS Trần Phú Ba
323 Đỗ Phương Uyên 19 1 2004 7 THCS Trần Phú Ba
324 Nguyễn Lê Phúc Khánh 20 2 2004 7 THCS Trần Phú Ba
325 Nguyễn Khánh Linh 15 8 2003 8 THCS Trần Phú Ba
326 Đỗ Ngọc Lợi 17 9 2004 7 THCS Trần Phú Ba
327 Dương Hùng Vỹ 02 11 2005 6 THCS Trần Phú Ba
328 Lê Ngọc Uyển Nhi 15 01 2004 7 THCS Trần Phú Ba
329 Nguyễn Khoa Các 03 11 2004 7 THCS Trần Phú Ba
330 Đặng Nguyên Thông 21 7 2002 9 THCS Trần Phú Ba
331 Lê Ngọc Thắng 26 11 2005 6 THCS Trần Phú Ba
332 Đỗ Nguyên Kha 01 1 2004 7 THCS Trần Phú Ba
333 Đỗ Phương Duy 19 2 2003 8 THCS Trần Phú Ba
334 Phạm Gia Phúc 01 9 2004 7 THCS Trần Phú Ba
335 Nguyễn Hoàng An 11 1 2004 7 THCS Trần Phú Ba
336 Thi Gia An 07 11 2003 8 THCS Trần Phú Ba
337 Nguyễn Trần Trúc Quỳnh 28 10 2002 9 THCS Trần Phú Ba
338 Trần Ngọc Khôi Nguyên 11 9 2004 7 THCS Trần Phú Ba
339 Nguyễn Phúc Lộc 24 6 2004 7 THCS Trần Phú Ba
340 Lê Chí Huy 25 10 2002 9 THCS Trần Phú Ba
341 Nguyễn Thành Trung 23 12 2002 9 THCS Trần Phú Ba
342 Văn Mỹ Hiền 29 6 2004 7 THCS Trần Phú Ba
343 Ngô Phạm Hoàng Khanh 19 10 2004 7 THCS Thủ Khoa Huân Ba
344 Nguyễn Phạm Triệu Khánh 12 04 2002 9 THCS Thủ Khoa Huân Ba
345 Nguyễn Thanh Nhàn 18 10 2002 9 THCS Thủ Khoa Huân Ba
346 Văn Thành Đạt 10 04 2004 7 THCS Thủ Khoa Huân Ba
347 Mai Khang 07 05 2005 6 THCS Thủ Khoa Huân Ba
348 Phạm Thị Thanh Thùy 11 03 2003 8 THCS Thủ Khoa Huân Ba
349 Nguyễn Anh Phương 30 09 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Ba
350 Trần Thị Khánh Linh 03 08 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Ba
351 Hồ Phạm Gia Bảo 14 11 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Ba
352 Nguyễn Hoàng Phát 25 03 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
353 Trần Anh Khôi 16 01 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
354 Trần Nguyễn Bảo Hân 14 04 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Ba
355 Trần Trường Giang 13 08 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Ba
356 Trượng Nại Anh Thư 07 02 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
11
357 Phạm Hà Anh 05 01 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
358 Hồ Thành Đạt 15 08 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
359 Phùng Thảo Nguyên 10 09 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
360 Hà Khởi Nguyên 09 04 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
361 Lê Thị Hồng Nhung 24 06 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Ba
362 Trần Ngọc Anh Thư 20 10 2005 6 THCS Nguyễn Trãi Ba
363 Thái Nguyễn Gia Đức 03 05 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Ba
364 Nguyễn Hoàng Phúc 27 04 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Ba
365 Huỳnh Thục Nghi 10 11 2003 8 THCS Nguyễn Trãi Ba
366 Trần Lê Trung Nhân 12 02 2004 7 THCS Nguyễn Trãi Ba
367 Hoàng Võ Thanh Thảo 23 12 2002 9 THCS Nguyễn Trãi Ba
368 Lê Nhật Đăng Khoa 02 08 2002 9 THCS Nguyễn Thông Ba
369 Trần Thảo Ngân 11 01 2002 9 THCS Nguyễn Thông Ba
370 Trần Công Phúc 26 02 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
371 Huỳnh Nhật Phương Chi 19 03 2002 9 THCS Nguyễn Du Ba
372 Nguyễn Tài Đức 07 03 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
373 Lê Nguyễn Thanh Tâm 05 11 2002 9 THCS Nguyễn Du Ba
374 Nguyễn Phạm Anh Thư 08 09 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
375 Trần Hoàng Hải Nguyên 27 04 2002 9 THCS Nguyễn Du Ba
376 Trần Ngọc Uyển Nhi 18 12 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
377 Nguyễn Lương Huy 25 09 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
378 Nguyễn Minh Phát 18 04 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
379 Trần Nguyễn Anh Thư 29 05 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
380 Lương Khởi An 17 11 2005 6 THCS Nguyễn Du Ba
381 Phạm Nguyễn Quốc Việt 11 11 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
382 Nguyễn Thị Mỹ Ý 13 10 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
383 Nguyễn Thành Nghĩa 26 11 2005 6 THCS Nguyễn Du Ba
384 Trần Võ Lam Thuyên 16 07 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
385 Lê Thị Ngọc Anh 24 06 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
386 Phù Thanh Bảo 08 04 2005 6 THCS Nguyễn Du Ba
387 Nguyễn Thị Thu Ngân 30 09 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
388 Nguyễn Minh Uyển Khanh 14 10 2003 8 THCS Nguyễn Du Ba
389 Lưu Tuệ Linh 30 03 2004 7 THCS Nguyễn Du Ba
390 Nguyễn Trần Đoan Thy 27 12 2005 6 THCS Nguyễn Đình Chiểu Ba
391 Nguyễn Kiều Ngọc Trâm 16 08 2004 7 THCS Lương Thế Vinh Ba
392 Nguyễn Vũ Khôi Nguyên 08 11 2004 7 THCS Lương Thế Vinh Ba
393 Nguyễn Minh Hạnh Dung 08 05 2004 7 THCS Lương Thế Vinh Ba
394 Nguyễn Tấn Dũng 14 5 2002 9 THCS Lê Hồng Phong Ba
395 Bùi Mai Thy 23 08 2003 8.7 THCS Hùng Vương Ba
396 Nguyễn Quốc Hưng 07 05 2005 6.10 THCS Hùng Vương Ba
397 Lương Nguyên Khoa 28 06 2004 7.9 THCS Hùng Vương Ba
12
398 Vũ Hoàng An 28 04 2004 7.2 THCS Hùng Vương Ba
399 Bùi Xuân Thư 22 07 2003 8.9 THCS Hùng Vương Ba
400 Huỳnh Tố Trinh 21 09 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
401 Lê Hoàng Minh 18 07 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
402 Nguyễn Nhật Huy 04 10 2002 9.8 THCS Hùng Vương Ba
403 Võ Nhật Minh 20 05 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
404 Đặng Ngọc Như 14 04 2002 9.7 THCS Hùng Vương Ba
405 Phạm Phương Nguyên 11 02 2004 7.2 THCS Hùng Vương Ba
406 Võ Ngọc Linh Đan 11 10 2004 7.10 THCS Hùng Vương Ba
407 Tô Văn An 09 12 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
408 Nguyễn Quang Đăng Nhân 26 01 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
409 Nguyễn Khánh Quyên 14 02 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
410 Ngô Ngọc Tường Linh 24 10 2003 8.1 THCS Hùng Vương Ba
411 Nguyễn Trần Công Hãn 13 08 2002 9.8 THCS Hùng Vương Ba
412 Nguyễn Đình Thống 22 10 2004 7.2 THCS Hùng Vương Ba
413 Nguyễn Đồng Bảo Dung 10 02 2005 6.10 THCS Hùng Vương Ba
414 Trương Ngọc Thùy Vân 03 02 2005 6.9 THCS Hùng Vương Ba
415 Nguyễn Trọng Tín 08 02 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
416 Mai Hữu Danh 24 03 2005 6.1 THCS Hùng Vương Ba
417 Lương Gia Khánh 04 10 2002 9.6 THCS Hùng Vương Ba
418 Nguyễn Minh Hoàn Nhi 25 05 2002 9.8 THCS Hùng Vương Ba
419 Đỗ Nam Cường 24 02 2004 7.9 THCS Hùng Vương Ba
420 Đỗ Thùy An 18 11 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
421 Trần Mai Hạnh Nhi 15 11 2003 8.4 THCS Hùng Vương Ba
422 Hoàng Nguyễn Mỹ Hà 13 08 2005 6.6 THCS Hùng Vương Ba
423 Đặng Anh Khôi 23 08 2004 7.10 THCS Hùng Vương Ba
424 Nguyễn Khánh Uyên 05 05 2003 8.9 THCS Hùng Vương Ba
425 Phan Ngọc Thiên Kim 01 06 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
426 Huỳnh Ngọc Thanh
Ngân 29 09 2002 9.8 THCS Hùng Vương Ba
427 Lê An Khuyên 09 03 2003 8.3 THCS Hùng Vương Ba
428 Lê Nguyễn Vân Anh 04 01 2003 8.7 THCS Hùng Vương Ba
429 Trương Ngọc An Thanh 15 08 2005 6.7 THCS Hùng Vương Ba
430 Võ Ngọc Vy Thư 10 09 2003 8.1 THCS Hùng Vương Ba
431 Nguyễn Huỳnh Diệp Quyên 09 05 2002 9.6 THCS Hùng Vương Ba
432 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 17 10 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
433 Trần Huyền Thảo 14 07 2002 9.1 THCS Hùng Vương Ba
434 Nguyễn Phan Khánh Toàn 08 03 2004 7.10 THCS Hùng Vương Ba
435 Nguyễn Duy Khang 05 04 2002 9.1 THCS Hùng Vương Ba
436 Trịnh Nam Phương 28 01 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
437 Nguyễn Trung Kiên 28 04 2004 7.9 THCS Hùng Vương Ba
13
438 Trần Thanh Thảo 10 10 2002 9.5 THCS Hùng Vương Ba
439 Phạm Gia Bảo 06 06 2003 8.8 THCS Hùng Vương Ba
440 Trần Huỳnh Thiên Hà 08 11 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
441 Đỗ Thành Trung 12 10 2004 7.1 THCS Hùng Vương Ba
442 Kiều Mai Nhật Linh 04 03 2003 8.7 THCS Hùng Vương Ba
443 Huỳnh Đăng Khoa 08 09 2002 9.7 THCS Hùng Vương Ba
444 Đặng Sỹ Hùng 16 03 2004 7.10 THCS Hùng Vương Ba
445 Huỳnh Thanh Uyên 30 03 2002 9.9 THCS Hùng Vương Ba
446 Lưu Gia Hân 22 04 2005 6.8 THCS Hùng Vương Ba
447 Nguyễn Trường Thành 02 03 2004 7.5 THCS Hùng Vương Ba
448 Nguyễn Thị Trúc Vy 27 08 2003 8.8 THCS Hùng Vương Ba
449 Huỳnh Bá Đạt 22 11 2002 9.5 THCS Hùng Vương Ba
450 Trương Nhã Đình 25 11 2003 8.4 THCS Hùng Vương Ba
451 Trần Sỹ Nguyên 12 03 2003 8.9 THCS Hùng Vương Ba
452 Võ Bùi Khánh Linh 18 09 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
453 Đặng Thái Dương 15 03 2005 6.1 THCS Hùng Vương Ba
454 Nguyễn Phương Linh 14 03 2004 7.2 THCS Hùng Vương Ba
455 Võ Thành Danh 26 02 2003 8.9 THCS Hùng Vương Ba
456 Đỗ Xuân Sang 05 07 2003 8.5 THCS Hùng Vương Ba
457 Đoàn Minh Tiến 07 02 2002 9.1 THCS Hùng Vương Ba
458 Vũ Lê Phương 19 11 2002 9.7 THCS Hùng Vương Ba
459 Võ Ngọc Bảo Trân 03 02 2004 7.10 THCS Hùng Vương Ba
460 Võ Phạm Xuân Hiền 21 01 2004 7.1 THCS Hùng Vương Ba
461 Nguyễn Đình Khoa 13 07 2002 9.6 THCS Hùng Vương Ba
462 Trần Thiện Luân 22 02 2004 7.9 THCS Hùng Vương Ba
463 Nguyễn Ngọc Hạ Vy 09 06 2002 9.8 THCS Hùng Vương Ba
464 Nguyễn Xuân Thành 30 11 2003 8.6 THCS Hùng Vương Ba
465 Tô Bảo Khang 18 07 2003 8.9 THCS Hùng Vương Ba
466 Nguyễn Đặng Vy Khanh 27 11 2003 8 THCS Châu Á -TBD Ba
467 Võ Nguyễn Thảo My 23 02 2003 8 THCS Châu Á -TBD Ba
Tổng cộng có 467 giải, trong đó:
Giải nhất: 98 giải, Giải nhì: 133 giải, Giải ba: 236 giải.