UBND THÀNH PHÓ HÀ NOI Ā HOI CHŮ NGHÍA VIĘT NAM sở …
Transcript of UBND THÀNH PHÓ HÀ NOI Ā HOI CHŮ NGHÍA VIĘT NAM sở …
UBND THÀNH PHÓ HÀ NOIsởXAYDUNG
cONG HOÀ XĀ HOI CHŮ NGHÍA VIĘT NAMDộclập - Tydo-Hanhphúc
S6: 02.2/2021/CBGVL-sXD Hà Noi, ngày 01 tháng 7 năm 2021
CONG BO
GIÁ VAT LIĘU XÂY DUNG QUÝII NĂM2021VÀ GIÁ THÉP XÄY DUNG THÁNG 6 NĂM 2021
- Can cú Luật Xây dung só 62/2020/QH14 ngày 17/6/2020 sua đoi, bổ sung mộtsó diều của Luật Xây dụmg só 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014;
- Căn cứ Luật Giá só 11/2012/QH13 ngày 01/01/2012;- Căn cứ các Nghị dịnh của Chính phủ: só 10/2021/NÐ-CP ngày 09/02/2021 và
só 68/2019/NÐ-CP ngày 14/8/2019 ve Quán lý chi phí đâu tu xây dung; sô09/2021/NÐ-CP ngày 09/02/2021 vê Quån lý Vật liệu xây dung;
- Can cr Thông tu só 09/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dung vềviệc huóng dan xác định và quân lý chi phí đâu tu xây dung các dụ án đâu tu xây dụngsù dung vn ngân sách nhà nuóc, vốn nhà nuóc ngoài ngân sách và du án đâu tu xâydung theo hinh thức đói tác công tu; Thông tu só 20/2020/TT-BXD ngày 20/7/2020cua Bo Xây dung về việc sita đôi, bô sung một só đièu của Thông tu só 09/2019/TTBXD ngày 26/12/2019 cúa Bộ Xäy dung huóng dăn xác dinh và quán ly chi phí dâu tso kAYxây dyng;
THANH- Văn bản số 1545/BXD-KTXD ngày 10/5/2021 của Bộ Xây dung và chi đạo của PHOUBND Thành phô tại các Văn bản: Só 1408UBND-KT ngày 20/4/2020 vê việc triênkhai thuc hiện Nghị djnh sô 68/2019/NÐ-CP và các Thông tu của Bộ Xây dụng; sô5269/VP-DT ngày 31/5/2021 về việc thyc hiện các giäi pháp đê giàm thiêu tác độngtiêu cuc cùa dịch Covid-19 và biên động giá thép đên các hoạt động xây dụung;
Trên co so báo cáo dê xuât của các quận huyện, văn bản đê nghi công bô giá củacác đon vị sản xuất, kinh doanh, thu thập thông tin mua bán vật liệu xây dung trên địabàn Hà Nội. Ý kién thống nhât của Liên Ngành (Xây dung, Tài Chính, Công Thuong,Nong nghiệp và Phát triên nông thôn, Giao thông Vận täi) vê phuong án công bô giávật liệu xây dyung quy II năm 2021 và giá thép xây dung tháng 6 năm 2021, So Xâydung tông hợp và công bô giá vật liệu xây dụrng Quý II năm 2021 (chua có VAT)nhu sau:
1. Giá vật liệu xây dụmg trong bàng công bô drçc xác đinh trên co sở khào sátmặt băng giá trên địa bàn thành phô Hà Nội là giá trung binh đên chân công trinh tạithoi diêm công bô, đä bao gôm các loại thuể và phí theo quy định (chua bao gômVAT).
2. Bang giá vật liçu kèm theo công bô này là các loai vật liệu phô biên, dugethông báo tiép nhận hồ so công bố hop quy theo quy định (dói với sån phâm phåi làmthù tuc tiêp nhận hop quy) làm co so tham khào trong việc lập và quàn lý chi phí đâutu xây dung công trinh theo quy dinh.
3. Chù dàu tu và tó chức tu ván khi sừ dụng thông tin về giá vật liệu để lập vàquán ly chi phí đàu tu xây dung cân căn cứ vào đja điém của công trinh, đja điêm cungcáp vật tu, khói lugng vật liệu sừ dung. muc tiêudâầu tu, tinh chát của công trinh, yêucâu thiét kê và quy định vê quàn lý chât lugng công trinh dê xem xét, lya chọn chüngloại vật liệu phù hop yêu câu thiét ké và xác dinh giá phù hợp giá thị truong, đám bảohieu quá, dáp úmg muc tiêu dầu tu, tránh thát thoát, läng phi.
4. Chu dau tu chju trách nhiệm quån lý chi phí đâu tu xây drng theo các Nghįdinh só 10/2021/NÐ-CP ngày 09/02/2021, só 68/2019/NÐ-CP ngày 18/8/2019 củaChinh phù và Thông tu só 09/2019/TT-BXD ngày 26/12/2019 của Bộ Xây dung vêQuán lý chi phí đâu tu xây dụng và các quy định hiện hành của Nhà nuóc có liên quan.
5. Truong hop các loại vật liệu có giá biên dộng (tăng hoãc giảm) so với giá côngbo hoặc không có trong công bô giá, chủ đâu tu có trách nhiệm khào sát và quyêt dịnhgiá vật liệu khi lập dụ toán, quàn lý chi phi đâu tu xây dụng công trinh đänmbåo phùhop với yéu câu và diéu kiện ký thuật cua timg công trinh.
6. Khi chú đâu tu, đon vị tu vân tó chức khảo sát, xác dịnh giá vật liệu cân luu ý:
- Các chung loại vật liệu dugc sù djung phải phù hop với hô so thiêt kë, đáp úrngcác tiêu chuân, quy chuân hiện hành về ky thuật và quy định vê Quàn lý vật liệu xâydyrng tai các Nghị dịnh sô 09/2021/NÐ-CP ngày 09/02/2021, sô 24a/2016/NÐ-CPngày 05/4/2016 và Nghi định só 95/2019/NÐ-CP ngày 19/12/2019 của Chính phù, cóchúng nhận chất luong về chátluonmgsån phâm theo các quy định hiện hành.
Thông tin giá của các loại vật liệu tiừ nhà sån xuât hoặc nhà cung úng phài cógiay phép kinh doanh theo quy định của pháp luật, giá của các loại vât liệu su dungdam bão phù hop tại thời điểm lập du toán.
Trong quá trinh thụrc hiện, néu có vuóng măc hoặc có biến dộng giá, đề nghị cacdon vi tông hợp gừi về Sở Xây dụng (gii kèm theo hô so xác dịnh giá) đè duçc xêngxét,huóngdântheoquy dinh/p
KT.GIÁM ĐÓCPHÓ GIÁM DÓC
Noi nhan:D/c: GiámđócSo |(đėb/c);- Các d/c: PGÐ So- Các So: TC, NTPTNT, CT, GTVT;Phòng KHTH (đèdăngWebsitecủaSö);- Luu:KTXD-(dhg106)
oA
sdxaY dANH
Mac Dinh Minh
1
BANG CÔNGBÓGIÁ VAT LIĘU XÂYDUNG THÀNH PHÓ HÅ NOI(Kèm theaan bán só 02.2/2021/CBGVL-SXD ngày 01/7/2021 cúa Só Xáy dmg)
Danvi:DóngGiá công bô
Donvi tinhuý I1/2021HA NOI Danh myc vật liệu xây dyngStt
chuaVAT)-NHÓMVÁTLIÉUCÁT
Gi tai Thị xä Son Tây và các Huyện: Thuong Tín, Đan Phuyng, Phúc Thọ, Thạch Thât,QuanBăc TuLiêm,BaVi, PhúXuyên,HoàiDrc,Thanh Tri.Cát xáyCát vàngCát den đó nénGiá tai các Huyện: Dông Anh, Gia Lâm, Mê Linh, Sóc Son, My Dic, Quoc Oai, Thanh0ai,ChurongMy,ÜngHoà,QuậnNam Tir Liêm.
65.700217.50058.000
mmm
23
4 Cát xay 76.500234.00065.700
mmm
Cát vàngCát den donênGiá tai các Quận: Ba Dinh, Câu Giáy, Hai Bà Trung, Dóng Đa, Hoàn Kiém, Long Biên,Tay Ho,Thanh Xuan,HoàngMai, HàDông.Cát xáyCátvàngCát den dô nên
6
90.400275.50078.500
7
8
9
mmm
1-NHÓMVĀTLIÉUDÁ_Giá taiHuyệnMyDúrc,ŪngHoa,ChuongM, PhúXuyên
10 Dá 1x2
11 Dá 2x412 Dá 4x6
13
14 Dá dam câp phói lóp duói
15 Dáhộc
213.640200.900170.000173.000166.600160.000
mmm
3mDá dăm cáp phói lớp trên
mm
Gis tai Thị xā Son Tây và các Huyện: Thanh Tri, Sóc Son, Dông Anh, Gia lâm, Mê Linh,Thuong Tín, Hoài Dúe, Quôe Oai, Thanh Oai, Phúe Thọ, Thạch Thât, Ba Vi, Dan|Phrong, Quận:Nam Tir Liêm,Băc Tir Liêm
16 Dá lx217 Dá 2x4
18 Dá 4x619 Dá dăm câp phói lóp trên
20 Dá dăm câp phối lớp durói
21 Dá hộc
231.300220.500191.100194.000
187.000176.400
mmmm3m
Gia ti cácQuận: Ba Đinh, Càu Giáy, Hai Bà Trung, DóngĐa, Hoàn Kiếm, Long Biên,Tay Ho,ThanhXuân,HoàngMai, HàDông.
22 Dá lx223 Dá 2x4
24 Dá 4x625 Dá dăm câp phói lóp trên
26 Dá dam câp phói lóp duói
27 Dá hộc
250.000245.000220.000|215.600204.000194.000
mmmmmm
III-NHÓM VÁTLIÉUDÁTDÖI(Gid datdóiduugekháosáttrên thịtruàngkhôngtínhhêsóchuyendói tirđátthiênnhiên
Giá ti ThixãSonTâyvàcáchuyện
Dát doi chua đàm chặt (loąi dát khi đầm dạt K95)
Giá taicácquận
28 Dât dôi chua đâm chặt (loại dât khi đâm đạt K98)
2930 Dât dôi đe san nên
75.50071.00067.100
mm
Giá công bốQuy I1/2021(chuaVAT)
DonDanh myc vật liệu xây dyngStt tínhvi
mmm
31 Dátdoichuađàmchāt (oi dát khidâmđạtK98)32 Dát doiehuradamohaP (loqi đát khi đầm đạt K95)
33 Dáttoi désáfne
81.000|76.40071.500
W-SAN PHÁMGACHXÂYKHÔNGNUNGcONGTYTNHHTÁUONGMAI VÀXÄYDUNGTRUNGSONGach bêtongđặcM10
34 M10.0: 200x95x60mm35 M10.0: 210x100x6Omm36 M10.0:220x105x6Smm
1.0501.100
vienvienviên 1.250
GachbêtônglôrôngM7,537 M7.5:02lo:220x105x65mm38 M7.5:3 thànhvách:390x100x130mm39 M7.5:3thànhvách:390x190x130mm
viênviênviên
1.1505.2809.500
CONGTY CPGACHCONGNGHEXANHGachbetôngđặcM10.
40 GT-SL90(200x90x60) 1.0301.0301.1101.1501.3001.280
viênviênviênviênviênviên
41 GT-SL95(200x95x60)42 GT-SL100 (200x100x60)43GT-SLI00A(210x100x60)44 GT-SL105(220x105x65)45 GT-SL105A (220x105x60)
GachbetônglórôngM7,546 GT-HL200/2W400x200xl190:Gạch2vách47 GT-HL100/2W 400x100x190: Gạch 2 vách48 GT-HL80/2W 390x90x130: Gach 2 vách49 GT-HLI90/3W390x190x190:Gạch3vách50 GT-HL100/3W 390x100x130: Gach 3 vách51 GT-HLI05/3W390x105x130:Gạch3vách52 GT-HL120/3W390x120x130:Gạch3vách53 GT-HL150/3W 390x150x130:Gach3vách54 GT-HL140/4W 390x140x130: Gach 4 vách55 GT-HL150/4W 390x150x130: Gach 4 vách56 GT-HLI70A/4W 390x170x120:Gạch 4vách57 GT-HL150A/4W 390x150x120: Gạch 4 vách58 GT-HL200A/4W 390x200x 120: Gạch 4 vách59 GT-HL170/4W 390x170x130: Gach 4 vách60 GT-HL200/4W390x200x130:Gach4vách
13.5005.160|5.000
12.8005.2805.5606.8107.6307.7508.0308.5207.2509.2909.0009.700
vienviênviênviênviênviênvienviênviênviênviênviênviênvienvien
cONG TY CÓPHÅNDÅU TU'VÅXÄYLÁPHUNGVIĘT-UDICGach bêtôngđặcM10
61 HV-95DA200x95x60mm 1.0501.1551.300
vienviênviên
62 HV-100DA-210x100x60mm63HV-105DA-220x105x60mm
GachbêtôngrôngM7564 HV100V3T-390x100x130Omm65 HV- 150V3T-390x150x130mm66 HV-170V4T-390x170x130mm
viênvienIen
5.3807.6208.995
CONGTY COPHÀNSXVL MÓI ANTHINHGachdãcBêtông M7,5AT-SL95:KT200*9560
68 AT-SLI00: KT210*100*6069 AT-SL105:KT220*105*6070 AT-SLI50:KT170150*60
67 1.0501.1001.3001.380
viênviênvien
viênGachdacBêtôngtychènM200
71 GachđãcZiczac225*112,5*60Gach rong BêtôngM7,5
72 AT-HL120/3W:KT390*150*130
viên 450
5.500vien
3
Giá công bôQuy 11/2021(chra VA7)
DonDanh myc vật liệu xây dyngStt
|vitính
s KAYDUNGNHOM VAT LIEUGACH,DÁÓPLÁTSANPHAMCÜACÓNGTYCPVĀT LIĘUXĀYDUNGSECOINGachTetrazzongoài troiSecoin.KT300x300x30mm;400x400x30mmGachnghehuátngoa iSecoin,KT300x300x30mm;400x400x30mmGachTerrazzonội thátSecoin.KT300x300x30mm;400x400x30mmGachbetongrongM7.5
95.000183.000317.000
73
7475
mmm
76 Gach block xáy rong Secoin, KT 390x200x 130mm; 390x1 50x190mm; 390x100x 130mm77Gach Block lát hè tu chèn kích thuóc: 200*100 60mm; 164*20060mm; 160*160*60mm;
11.461viên
85.000m2240 24060mm:24024060mmcÓNGTY TNHHNPGVIĘTNAMGach máu khuôn định hinh hoặc men duong 25*50cm: VK 2501...VK2535, EK 2501... EK2535, VKS 2501...VKS 2535, EKS 2501.EKS 2535Gach vien diếm trang trí khuôn đijnh hinh, ánh kim loại 25*50 cm:EKD 2501...EKD 2535, VKD 2501..VKD 2535,ESD2550...ESD 2559,VSD 2550...VSD2559, EKL 2550.EKL 2559, VKL 2550... VKL 2559Gach op vân đá khuôn phăng, khuôn vát CERAMIC 30*60 cm: E3600, V3600 (trăng tron),
708 156.413m
79 169.508|m
80 V3612 (ván khói), E3602+3603. V3614..3625, E3606.3623, 3600.. VK3659; EK3600.. 164.900mEK3659Gach op diêm CERAMIC 30*60 cm: V361...DV, V3612...DV, V363...DV, VD3614,VD3616, VD3618, VD3620, VD3622, ED3606, ED3608, ED3614, ED3616, ED3618,ED3620,ED3622Gach opmenmatt30*60cm_Các māu óp men matt theo bộ: EM3602+3603, EM3604+3605, 3606+3607,VM3602+3603, VM3604+3605, VM3606+3607EM3605DV, EM3606DV, VM3605DV, VM3606DVCác mâu điêm men matt: EMD3602, 3604, 3606,VMD3602, 3604, 3606Gach látchôngtron 30*30cmV315, VK302B, VK304B, VK317, VK319, EK301, EK302, EK307, EK309, E315, E317,E319.E321,E323,V315,V323, V325, V351,V353,V355Gach ceramic50*50Ocm
208.638|81 m
191.002
208.638226.275
g m83 m
m84
106.70085 m
mmmm
86 Men trong R5003, 500587 Màu đậm R5602, 511288 Sân vuon RSV 501, RSC 501
116.047120.456129.275
170.720Gach lát CERAMIC60*60cmGach látmàunhạt,trungtinh PORCELAIN60*60cm
89 E6016, E6025, E6026, E6101, VP6557, VP6558, VP6559, VP6565, V6101, VP6606
90
91 Gach màu nhat; màu sáng PORCELAIN 80*80cm: V 80..., E 80...
92 Gach màu trung tính PORCELAIN 80*80cm: E 81., V81...
93
179.935
206.125
247.350|
mCác mâu men duong: EU601, EU602, VU601, VU602, VU603, Các mâu den tuyèn: E6012,V6512,Cácmâuvân dáđensấm:E6201, V6201 m
mm
m266.993
Gach màu đậm,men đuong PORCELAIN 80*80cm: E82., V82..Các maumenduòng(Sugar):VU801,802;EU801,802cONG TY cO PHÀN KINH DOANH GACHÓP LÁT VIGLACERASanphámgachốp látGranitein ký thuậtsóViglaceraTiênSonSan phâm gach Eurotile kich thuóc 30x60cm: VOC G01,.,.05, SAT G01,02,03, THDG02,03,04,THKGO1,02,LTH GO1,02,PHSGO1,02,03San phâm gach Eurotile kích thuóc 30x60cm: ANN GO1,02,03,04, LUS GO1,02,03,04
311.516
280.418
294.527321.864|
295.409
m94
95 m96 SanphâmgạchEurotilekichthuóc30x60cm:HoDGO1,02,03,04
San pham gach Eurotile kich thuớc 60x60cm:THD HO1,02,03, SATHO1,02,03, THK HO1,02, voC HO1,02,03,04,05, DODHO1,02,03,04,BIY HO1,02,03,DAV HO1, NIV HO1,02,THVHO1San phâm gach Eurotile kích thuóc 15x90cm:MOL M01,02,03,04
97
358.01898 m
Giá công bôQuy I/2021(chuaVAT)
DOntínhDanh myc vật liệu xây dyngStt
Sán pham gach Eurotile Bich thuóe 30x90cm:DAV DO1,02,03,04, LTH DO1,02,03,04, DASDO102 NGciDaLbIOsO4,HODDO1,02,03,04
335.091
348.318
335.091
363.071
272.764
291.194
324.077
329.897
287.217
372.771
99 mmmmm
mm
100 Sánphämgách Erotilé kich thuóc 30x90cm: HODDO1,02,03,04
102 SánphâmgachEurotilekích thuóc15x90cm:MDK15901, 02,.
104 Sán phàm gach Eurotile kích thuróc 60x60cm: MDK 66001,02; MDP 663001
0 San phangachEurgte hch thuóc45x90cm:MOL101,02,03,04,05,NGC101,02,03,04,THT101 101 PHO
103 San phàm gach Eurotile men matt kich thuóe 30x60cm: MDK 6001,02,...362001,02;MDP363001,002.
10 Sán phám gach Granite ký thuật só kich thuóc 30x60em ECO-S6, ECO-M6 màu 01, 02..., 20,21,22; PE-S6, PE-M6 màu01,02 đén21
106 San phám gach Granite ký thuật só kich thuóc 40x8Ocm: ECO48501, 02; ECO-M48501,02;PE48501, 02; PE-M48501,02.
107 Sàn phám gach Granite ký thuật só kich thuóc 60x6Ocm: ECO, EcO-M, ECO-S-601, 02, 20
108 Sán phám gach Granite ký thuật só kich thuóc 80x80cm ECO-801, 02 đén 20, 21
mdén 21; PE-601,02 dén 21,
mPE-801.02dén21.Sanphamgachóp látGraniteViglacera TiênSonDong san phâm granite kich thuóc 60x60cm: TS1, TS2: 14, 24 T$2,TS5: 00, 06, 10, 36;PGI,PG2: 14, 24 PG2,PGS: 00, 06, 10, 36TS1, TS2: 12, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; PGI, PG2:12, 15, 17, 19, 20, 66, 68, 71 TS3, TS4, TS5, TS6: 00, 02, 11, 12, 15, 17,18; PG3, PG4, PG5,PG6: 00,02,11, 12.
295.947109 m
110 Dong sån phâm granite kích thuróc 60x60cm :TS5: 01, 02, 03, 04- PG5: 01, 02, 03, 207.774m111 Dong sån phâm granite kich thuóc 80x80cm: T$2 10, 24; TS2, T$3, Ts4, TS5- 00, 02, 10, 11,
112 Gach óp tuong xuong bán sứ KT 30x60cm BS3601, 3602,3642.., 3648,
1a Gach op tuong xuong bán sứ KT 30x30cm
114 KTS: KQ, KT, UM3601, 3602,3642., 3648,...F3600, 3601, 3602,...3607,
m 347.45412,15.17,18;-PG3,PG2,PG4,PG5-00,02,10.11,12.15.15.18.Sanphamgachký thuật sóInjectvàóplátCeramicViglaceraThăngLong
PBS3601,3602, 3642,..3648,...
BS3601, 3602,3642...., 3648,... PBS3601,3602, 3642,..3648,...
192.060|m228.920113 m
Gach óp tuòng ceramic KT, 30x60cm183.330m
3608...3622.3626, PF3600, 3601, 3602,...3607, 3608..3622.3626Gach op tuờng kích thuóc 30x45 cm: BQ, B4500, 4501, 4502, 4503,.. 127.458m**PBQ, PB4500,4501,4502, 4503,..
116 Gach Ceramic KT 25x40cm: Q, C-2500, 03,..,76...PQ, PC-2500, 03, 76.. 108.737m117 SänphâmgachlátCeramicViglaceraHàNội110 Gach lát chóng tron KT 30x30 cm: UM, KS, NQ301, 04, 3642, 3648; PUM, PKS, 1, 4,.3462, m
mnm
130.9503648; NP, FN, NQ, SP301,302, 303..PNP, PFN, PNQ,PSP301-303.Gach Cotto KT 40x40cmD401, 402.410, 411- D401, 402, 410. Gạch ceramic K, M, SP, V,R401,.PK, PM,PSP,PV,PR401Gach lát nên mài cạnh kich thuóc 50x5Ocm: GM, KM, H,KQS01, 502, 503, 505.510,519.PGM, PKM,PH,PKQ501, 502, 503, 505, ..510, 519.
96.030
107.379
196.425
119
120
121 Gach lát nền xuong bán súr KT60x60cm M,G, B6001, 6002;PM, PG, PB 6001, 6002.SAN PHAM VAT LIỆU DÁ THANH HÓA,DÐÁ GRANITE: Khi lya chon vật liệu đá, các tochuc có liên quan phài căn cứr yêu câu thiêt ké, Quy chuân, tiêu chuáânvật liệu để xác định, lyachon dám båo phù hqp các quy đinh vê quán lý chi phí, đáp úng hiệu quà đâu tu và tiêt kiệmchiphí,CONG TY CÓ PHÀN ĐÀU TU' VÀ xÂY DUNG BAO QUÂN (Đå Granitmàuxanh xám,nau xám, dộ cíngcâp7,nguôngôctừmođáQuangYên,SôngLô,VīnhPhúc)
122 Dá kíchthuóc400x400x30mm 290.000373.400373.400
7.900.000
mmmm
123 Dá kich thuóc 400x400x40 mm
|124 Dá kich thuóc300x300x40mm125 Dá dày 40 mm cát quy cách kích thuóc tù (20-:-60)cm
Giá công bóQuy I1/2021DonDanh myc vat liçu xây dymgStt
vitínhchraVAT)Da da m sHSU)zåhkichthuócrừ(20-:-60\cm
127 Ba mặtt2onhámväi tanh128 Bdæ dāvatcanh KTiO00xI801230)mm129 Bótavi canhKTÝÍ000x260x230Imm130 Viahôtragcar#200x200x120\mm_
7.500.00030.000277.400320.560168.840
126 mmmmvien
CONG TY CP ĐÁ ÓPLÁT VÀ XĀY DUNG HÀ NOI (Đámàughi xám, xanh đen cónguongöcđàtunhien tùThanhHóa)
131 Dá băm nhám be mặt kích thuóc 300x300x50132 Dbam nhám bè mật kích thuóc 400x400x40
133 D bamnhámbèmật kichthuróe 300x400x40134 Då bàm nhám bè mặt kich thuóc 300x400x50135 Dabóviavätkichthuóc260x230x1000,vátcạchR30136 Då boviavátkichthuróe260x230x250,vátcachR50137 Di boviađungkichthuróc180x220x1000,vátcanhR30
320.000300.000285.000350.000350.00089.000233.00089.00055.000
mmmmmdviênmdviênviên
138 Dá bóviabồncaykich thuóc150x100x750,vátcanhR20139 Dádanränhkich thuóc500x300x60
D GRANITE (màu vàng nhạt, trăng suôi lau. tim Phù Cát, tim hoa cà, đò Binh Định, ghi xám...co nguöngåctù tunhientừ tinhBinhĐinh vàPhúYen)
140 Da bë mật sáng bóng kich thuoe 300x300x18+2141 Da bè mật sáng bóng kich thuóc 400x400x18+2142 Da nhám bè mật kich thuöc 30x300x30143 Då nhám bề mặt kich thuroc 400x400x40
329.000357.000422.000572.000436.000436.000220.00099.000
mmmmmdmdmdviên
144 Da bóviavätkíchthuóc2601230x1000,vätcachR50145 Dábóviađungkich thuóc180x220x1000,vátcanhR20146 Då bóviabôncâykichthude150x100x700,vátcanhR20147 Dadanrānhkich thróe500xE00x60
VI-SAN PHAM GÓCÀCLOAI25.000
2.000.0001.500.0002.000.0002.000.0002.000.000
148 Caychôngcao>4m149 Go váncâucông tác150 G läm kheco dān151 Go xà go (Go hòng săc)
152 Go cauphong153 Go cot pha
cay
mm
mmm
VIL SANPHÁMTHEÉPCÁC LOAI(Tháne6/2021)cONG TY CÓ PHÀNLUYĖN THÉP CAO CÄP VIĘT NHAT
154D10-CB30OV155 D12-CB300V156 D14- D32- CB3O0v157 D10CB400V158 D12-CB400V159 D14-D32-CB400V160 D10-CB500V161 D12-CB500V162 D14-D32-CB500V
16.73116.53316.53317.12716.92916.92917.02816.92916.929
kgkgkgkgkgkgkgkg
cONG TYCÓPHÀNSXTHÉPVIĘTDÚCVGS163 ThépcuộntronCB240-D6-DS164 ThépthanhvänD10-D12(SD295.CB300.CII.Gr40)165 ThepthanhvănD14-D32(SD295.CB300.Cll.Gr40)166 ThepthanhvänD10-D12(SD390,CB400.Clll.Gr60)167 ThépthanhvänD14-D32 (SD390,CB400,CII.Gr60)168 Thep thanhvănD36-D40 (SD390.CB400.CIl.Gr60)
16.83016.56316.38516.41416.36516.365
kgkgkgkgkgke
cÔNGTYCÓPHÀNTHÉPVIETÝ16.63216.49
175 ThépcuộnD6-8-CB240T176 ThépthanhvånDI0-D12(CB300)
kgkg
Giá công bôQuy I1/2021(chuaVAT
DonStt Danh mye vật liệu xây dyngvi tinhkgkgkg
177 ThepthanhvănD)4-D32(CB300)178ThephiHabh vąrnRl-D32 (CB400)179 ThépthanhanD36-D40(CB400)
16.39416.47416.474
THÉP HINH ($$406-CT38, CT42, L=6m; 9m; 12m)180 ThepgocL50 L66: L63-65;L70-75;L80=100181 Thép gocE120+130, L40182 Thép góc LI50183 ThépC8 10184 Thép C12; C14185 Thép I10
17.14817.81318.57316.86317.05317.67017.623
kgkgkgkgkgkgkg186 Thép112
VIII-SANPHAMXIMĂNG187 Xi măng poóc lăng hôn hợp bao PCB30 (của Công ty cô phân Sài Son)188 Xi măng bao PCB 30 Bút Son189 Xi măngbao PCB 40 Bút Son190 Xi măngbaoC91 MC25 Bút Son (xi măng chuyêndungxây trát)
968.2731.125.0001.143.0001.045.000940.910
1.100.0001.250.0001.270.0001.306.6821.133.0911.176.273
tantântântântântântântântântântân
191 XimăngrờiPCB30BútSon192 Xi măngrời PC40 BútSon193 XimăngbaoPCB30HoàngThạch194 Xi măngbaoPCB40HoàngThạch195 Xi măng bao PCB 40 Nghi Son196 XimăngrờiPCB40NghiSon197 XimăngroiPC40 NghiSon
IX-SAN PHÁMBIÉNBÁO_cONG TYCPCÔNGTRINHGIAOoTHONG2 HÀNOTH thongbiênbáotheo tiêu chuân22-TCN-237-01BGTVT
328.236541.225459.342720.522
1.159.357164.456216.153
1.385.420
198 Bientamgiácphànquangcanh700mm199 Bien tam giácphànquangcạnh900mm200 BientrònphànquangO700mm201 Bientrònphânquang 900mm202 Bien chidan +biénkhácphân quang|203 Cột biênbáo 88,3 mm,cao Im204 CotbiênbáoO113,5mm,cao Im205 Bemüi vàmūitênphànquang(trumüitrênvòngđàogiaothông)
chiecchiécchiécchiecmchiêcchiecbộ
He thongbienbúotheotiêuchuânTcVN7887QC41;2012/BGTVTchiéc206 Bien tam giácphânquangcanh700mm
207 Bien trònphànquang 700mm945.375
1.307.3823.458.3221.163.3741.855.353214.599254.287
1.624.261|4.602.131474.978606.045
chiec
208 Bien chi dăn +biến khácphànquang209 Bieêntamgiácphànquangcanh 900mm210 Bien tròn phàn quang Ø900mm211 Cot biênbáoduòngkính88.3mm -Sontrăng,đö212 Cotbiênbáođuongkính113.5mm-Sontrăng,dô213 Try müitênvòngđàogiaothông
mchiecchiecmmbộ
214 Bien chi dân + biên khác phản quang 2 mặt
215 Cot bien D88,3x1,8mm- Dán phán quang tráng, đó
216 Cot biên D1 13,5x2mm - Dán phàn quang trăng, đo
mm
m
XVÁT LIĖUKHÁC1.700
118.000450
3.5004.000300.000
217 Bentônít(nội) kg218 Dât mâu(trênđjabàn cácquan)219 BotsétđóngbaoCôngty côphânTM vàSXTânLập(chuabaogômchi phívậnchuyên)220 Coctref6-10221 Co látre222 Cüi thu hôi (khi cát sira chặt hạcâyxanh do sâumot, gāy đô)223 Sanphâmnhraduòng60/70-TCVN7495:2005
mkgmkg
mNhyraduong phuyNhyaduongdãcnóng
kgkg
11.99510.726
Giá công bốQuy I1/2021(chuaVAT)
DonDanh mye vật liệu xây dyngStt itính
224 Va HệuCarbonçcor,Asphalt (sån phám củaCông ty CPCarbon Việt Nam) 3.290.000|44.00044.00010.00019.8004.000
tan
mmchiêckgkg
225 Gach lathendatrung 30x300226 GacHlá1nondát ung 4e0x400227 Luoca 125228 Quehàn229 VTa miétmachđónggói
HO
CTYCPXAYDYNGVAT TAIBIÈNGIAPHONG230 Bt sondéo nhiệt phảnquang màu trång ASPARA Malaysia tiêu chuân AASHTO M-249, kg
kg
kg
kg
25.200
24.100
26.000
24.100
25kg/bao231 Bot son déo nhiệt phản quang màu trång ASPARA Malaysia tiêu chuân BS-3262, 25kg/bao23 Bộ1sonmdéo nhiệt phán quang màu vàng ASPARA Malaysia tiêu chuán AASHTO M-249,
25kg/bao233 Bi phán quang (dùng kė duờng bảng son déo nhięt) tiếu chuán AASHTO M-249234 Dungdjchsonlótđuờng_ 77.000|lit
CTY CPXUÁT NHÁP KHÁU VÅ xD HÀ NOI235 Dung dich son lót duòng236 Bot son déo nhiệt phàn quang màu trång ASPARA Malaysia tiêu chuân BS-3262, 25kg/bao237 Bot son déo nhiệt phàn quang måu vàng ASPARA Malaysia tiêu chuân BS-3262, 25kg/bao23e Bột son déo nhiệt phàn quang màu vàng ASPARA Malaysia tiêu chuân AASHTOM-249,
77.000|24.10024.10026.000
kgkgkg
kg25kg/bao230 Bot son dêo nhiệt phàn quang màu tráng ASPARA Malaysia tiêu chuân AASHTOM - 25.200
24.100kg249,25kg/bao
240 Biphànquang(dùng këduongbăngsondeonhiệt) tiêuchuânAASHTOM-249 kgXI-SAN PHÅMCÜA KÍNH:KHUNGNHÔM,KHUNG NHUALÖITHÉP
cONGTYCPTHUONGMAI VÀCOKHÍ BÃOLINHCra nhya gôm phân khuôn, cánh cừa, phy kiện kim khi CQ, kính an toàn 6.38mm VięeNhat và lap dyng dùng thanh Profile, Shide,Sparlee.
1.501.4002.505.6652.020.8852.795.0002.733.8072.748.0002.952.0001.433.900
241 Cira só hai cánh mó truot, rộng 1000-1800, cao 800-1800242 cra só mớquay01 cánh, rộng600-1000,cao800-1800243 Cia sômớquay02cánh,rộng600-1000,cao800-1800244 Cra sô 1cánhhất A, 600-1000mm,cao800-1800245 Cira sómởquay,lậtmột cánh,rộng500-1000,cao800-1800246 Cia di01cánhmớquayrộng750-1000,cao2200-2500247 Cira di 02cánhmôquayrộng 1000-1800,cao2200-2500248 Vách kính cóđịnhrộng700-1500,cao1000-1500,kinhSmm
mmm
mmmmm
San phâm cra nhôm hệ, thanh nhôm hệ Xingfa EUROHA, phy kiện đông bộ, kính trăngan toànViệtNhât
aVách kinh cuong lyc 12mm måu trắng, khung bao nhôm hệ Xingfa EUROHA keo chiu lyc, ke2.117.344|m24 liên kêt rộng1000-1200mm,cao1800-2000mm
2ch Vách kính mật dung kính an toàn 10.38mm màu trång, hinh vuông và hinh chữtnhậât, khung3.438.354mbao nhôm hệ Xingfa EUROHArộng 900-1200mm, cao 1500-1800mm
Vách kính mặt dụng kính an toàn 10.38mm màu trăng, các hinh khác nhau bao nhôm hệXingfa, UROHA rộng 900-1200mm,cao1500-1800mm m
mmmm
3.575.847
2.405.1012.826.037
1.717.183
1.882.482
25
252 Cia di 1cánhnhômhệ XingfaEUROHA,dày1.4mm,kínhtrángantoàn6.38mm,phukiện|253 Cia di 2cánhnhômhệ XingfaEUROHA,dày1.4mm,kinhtrángantoàn6.38mm,phukiện254 Cua só lùa 2 cánh nhôm hệ Xingfa EUROHA, dàyl.4mm, kính trăng an toàn 6.38mm, phụ kiện
2ss Cira sô quay 2 cánh nhôm hệ Xingfa EUROHA, dày 14mm,kính trăngantoàn6.38mm,phykiện|Sån phâm cüa nhôm kính bao gôm khuôn và cánh cừra, nhôm Seaaluk-1, kính an toàn6.38mmm,phykiệnHuy Hoàng
256 Váchkínhcódinh,nhómSeaaluk-I1.2mm,kinhantoàn6.38mm257 |Cua sô mởquay 1 cánh, nhôm Seaaluk-I 1.2mm, Kính an toàn 6.38 mm, cà phụ kiện258 Cua sômờquay2cánh,nhômSeaaluk-I 1.2mm,Kinh antoán6.38mm cà phy kiện259 Cira sómởhất,nhômSeaaluk-I1.2mm,Kinh antoàn6.38mm,càphụkiện
2.052.0003.204.133.365.003.221.000
mmmm
Giá công bốDonCN Quý I1/2021vitinh(chuaVAT)
Danh myc vật liçu xây dụngStt
3.532.0003.566.0003.471.000
260 Cuadiamoquay A,sàth nhóm Seaaluk-I 1.4mm, Kinh an toản 6.38mm, cà phy kiện261 Cua di mý,quay 2 canh,nhóm Seaaluk-I 1.4mm, Kính an toàn 6.38mm, cà phụ kiện262 Cua motruợtngang 2ánh, nhômSeaaluk-I1.4mm,Kínhantoàn6.38mm,cåphukiện
m2m
mCONG TYCoPHÁN DÅUTU'CUAVIĘTCura, khung nhom đinh hinh dạng Việt Pháp, Xingfa, chieu dây nhôm 1,2 dén 2,0mm (nępkinh Imm). Kính dán an toàn Việt Nhật 6,38mm trăng. Phy kiện KinLong đông bộ churacókhóa.
263 Vách nhóm kinh có định, kích thuóc 600x1000264 Vách nhóm kính có dinh, kích thuróc 700x1200265 Cira só 2 cánh mở quay, 1400x1 500mm
266 Cira só 1 cánh mớ quay, hát 800x1400mm
267 Cia diI cánhmởquay, 800x2200mm268 Cra di 2 cánh mờ quay,1400x2200mm269 Cira đi 2 cánh mớ truot,1400x2200mm
2.189.500|2.825.1003.528.6203.475.676
3.327.5003.580.5002.758.200
mmmmmmm
San phâmcừra dùng thanh nhya uPVC nhập khâu, có lõi thép gia curờng dày tir 1,2mm-1.6mm, kính6,38mm.phųkiện đông bộhängGQchua cókhóa
270 Vách kính có định 700x1000271 Cura só 2 cánh mo quay, trugt; 1400x1400
1.651.550|2.565.3002.522.777|
m
mm272 Cirasó Icánhmớquay,hất800x1400mm
cONGTY cÓPHÅNDTXDTHUONGMAIVÅDICHVŲTHAIVIỆTCüra nhya, nhôm gôm cå phân khuôn, cánh cừa, phy kiện kim khí, kính Việt Nhật 5mmvà lapdungdùngthanhProfileThaiViet,cranhômThaiVietvàphukiệnKinlong
273 Cira sô hai cánh mò trugt, rộng 1000-1800, cao 800-1800274 Cira sò mớ quay 01 cánh, rộng 600-1000, cao 800-1800275 Cira sô mớ quay 02 cánh, rộng 600-1000 cao 800-1800276 Cra só 1 cánh hất A, 600-1000mm, cao 800-1800277 Cua sò mớ quay, lât một cánh, rộng 500-1000, cao 800-1800278 Cua di 01 cánh mở quay rộng 750-1000, cao 2200-2500
279 Cura đi 02 cánh mo quay rộng 1000-1800, cao 2200-2500280 Vách kinh có định rộng 700-1500, cao 1000-1500, kính Smm Việt Nhật
281
1.454.8302.459.3131.986.4032.536.0252.681.8692.584.1282.783.1771.229.205
mm
mm2m
mmmVách kinh cuòng luc 12mm màu tráng (phôi kinh việt nhật), khung bao nhôm thaiviet keo chju
2.080.500|lurc,keliênkétrộng1000-1200mm,cao1800-2000mm.
281 Vách kinh mặt dung kinh an toàn 10,38mm màu tráng (phôi kinh việt nhật), hinh vuông vàchữr 3.410.500mnhat,khungbaonhôm thaiviet rộng 900-1200mm,cao1500-1800mm.Vách kinh mặt dung kinh an toàn 10,38mm måu trăng (phôi kinh việt nhật), các hinh khác
3.686.000283 m
mmm
mm
nhau, khungbao nhôm thaiviet rộng900-1200mm,cao1500-1800mm.284 Cura di 1 cánh nhôm thaiviet dày 1.4mm, kính tráng an toàn 6.38mm
285 Ciradi 2cánhnhômthaivietdày 14mm,kinhtrångantoàn6.38mm286 Cra só lùa2 cánhnhôm thaiviet dày1.4mm, kinh trăngan toàn6.38mm287 Cua sô quay 2 cánh nhôm thaiviet dày1.4mm, kinh tráng an toàn6,38mm
288 Cra thüy luc kính cuờng luc 12mm phụ kiện PVV đông bộnhập khâu
2.745.5003.016.2501.805.0002.166.0002.945.000
cÓNGTY cÓPHANXAYDUNGCOSAF_He cra nhya löi thép gia cuờng dùng hệ profile Shide (kính trăng Vięt - Nhật 5mm, baogom eàphânkhung,cánh,löithépvà PKKKhāngGQ_
289 Váchkinh,nhyaPVCcólöithépgiacuòng.290 Cürasô 2cánhmotrugt,khóabâmhấngGQ291 Cua só 2cánh mớ quay, PKKK bản lềchữ A, tay năm, thanh khóa đa diem, vâuhấm chôt cánh
1.442.5001.862.0002.672.000
3.212.000
mmmm0 Cira di 2 cánh mớ quay, pano thanh nhua, PKKK bán lè, ô khóa, 2 tay nám, thanh khóa đa
diem, chotcánh phy,vâuhām_29
293 Curasố1cánhmờhâtrangoài,PKKKbån lëchữA,taynăm,thanhkhóađađiêm,thanhhạn vị|
294 diem, vau hām
2.310.000mCia di 1 cánh mở quay, pano thanh nhya, PKKK bån lè, ó khóa, 2 tay năm, thanh khóa đa 2.856.000|m
9 Giá công boQuý I/2021(chuaVAT)
DonDanh myc vật lişu xây dụngStt tính
Cira di 2 cánh mở trurot PKKK bánh xe đôi, ô khóa, 2 tay năm, thanh khóa da điêm, vâu hăm,29chôt arhXAYDUNG 3.136.000m
H ciranbomidinhhinh kinh trong antoàn8.38mmVişt Nhật296 Vách kinh hệ nhômdinh hinh297 Cira d2 cánhmo rúyt hệnhôm đjnh hinh,phų kiệnđôngbộ298 Cira só2 cănti mo quay hệ nhôm djnh hinh, phụ kiện đông bộ299 Cira đi 2 mo quay hệ nhôm dinh hinh, phų kiện đông bộ300 Cira đi 1 mởquay hệ nhôm djnh hinh, phy kiện đông bộ301 Curadi 2cánhmo trugt hệnhômdịnhhinh,phukiệnđồngbộ
1.850.0002.180.0002.560.0003.310.0003.150.0002.870.000
m2m2m2m2m2m2
CONG TY COPHÀNPAG VIET NAMCira nhra gôm phân khuôn, cánh cùa, phų kiện kim khí GQ, kính an toàn 6,38mm ViệtNhat vàlap dyng,dùngthanh ProfileShide,Sparle.Vách kính, dùng thanh nhyra uPVC của hăng Sparlee, kinh an toàn 6.38mm Vięt Nhât. KT700x1000
20 1.650.000302
203 Cira sô truot 2 cánh, siừ dung thanh nhua uPVC của hấng Sparlee, kiính an toàn 6.38mm Việt
304 Cia số mờ quay 1 cánh, str dung thanh nhra uPVC của hấng Sparlee, kính an toàn 6.38mm
20 Cüra só mờ quay 2 cánh, kinh an toàn 6.38mm, PKKK đồng bộ chính häng GQ; KT:
20 Cra sô mở hât 1 cánh,sừ dung thanh nhyra uPVC của häng Sparlee, kính an toàn 6.38mm Việt
307 Cua di mò quay 1 cánh, str dyng thanh nhyra uPVC của hấng Sparlee, kính an toàn 6.38mm
308 Cira di mở quay 2 cánh, sir dung thanh nhua uPVC cùa hâng Sparlee, kinh an toàn 6.38mm
mmmm
2.490.000|Nhat, PKKK dùngkhóa bánnguyệtđông bộchínhhấngGQ1200x1400
2.514.350
2.502.000
2.538.000
2.650.000
2.575.000
VietNhật,PKKK đôngbộchínhhấng GQ.KT700x1400
1400x1400
mNhat, PKKK đông bộ chính hāng GQ. KT 800x1400
mVietNhật, PKKK đông bộchínhhấngGQ. KT800x2200
miet Nhât,PKKK đôngbộchinhhângGQ.KT1400x2200Cira, khung nhôm bao gôm phân khuôn, cánh cừa dùng nhôm dịnh hinh hệ Xingfa (BinhNam, SGA.), Phykiệnkim khí Huyhoàng. kinh6,38mmViệtNhậtvàlăpdung.Vách kinh có định, nhôm son tīnh diện dày 1,4mm kinh an toàn 6.38mm Việt Nhật. Rộng 600-1500mm, Cao1000-1500mmVách kính mât dụng, nhôm son tīnh diện hinh vuông và chữ nhât dây 1,8-2mm kính an toàndày 10,38mm Việt Nhật, rộng 800-1200mm, cao 1200-1500mmCua số mo quay I cánh, Nhôm son tīnh diện độdàây 1,2-1,4mm, kinh an toàn 6.38mm ViệtNhat.Rong600-1000mm,Cao800-1600mm,Cita so mo quay 2 cánh, Nhôm son tīnh điện độ dây 1,2-1,4mm, kinh an toàn 6.38mm ViệtNhat. Rong 1000-1500mm, Cao 800-1600mm,Cira so mo hất I cánh, Nhôm son tīnh điện độ dây 1,2-1,4mm, kính an toàn 6.38mm Việt Nhật.Rong600-1000mm,Cao800-1600mm,Cira so mo truot 2 cánh, Nhôm son tînh điện độ dây 1,2-1,4mm, kính an toàn 6.38mm ViệtNhat.Rong1000-1800mm,Cao 1000-1600mm,Cra di mo quay I cánh, Nhôm son tīnh điện độ dây 1,4-2mm, kinh an toàn 6.38mm Việt Nhật.Rong 600-1000mm,Cao2000-2600mm,Cira di mo quay 2 cánh, Nhôm son tînh điện độ dây 1,4-2mm, kính an toàn 6.38mm Vięt Nhật.Rong 600-1000mm,Cao2000-2600mm,
2.188.000309 m
2.841.000310 m
m
mmm
mmm
2.675.000311
312 2.525.000
2.670.000
2.470.000
3.120.000
3.152.000
313
314
315
316
317 Cira thúy luc kinh cuong lyc dày 12mm Việt Nhật, phụ kiện PVV nhập khâu đồng bộ, Rộng 2.852.000|1000-2000, cao2000-2600mmcONG TYTNHHSÅNXUÁT VÅDICHVŲTHUONGMAIDÚCTUNGSan phâm cra nhya UPVCcà khuôn, cánhcừra,phy kiện kim khí đông bộ, kính Hai Longday 6.38mm, lăp dyng dùng thanh PROFILE
318 Cürasômờquay2cánh,rộng1200-1400mm,cao1800-2000kinh6.38mm,PKGQ319 Cua đi mờquay1cánh,rộng800-900mm,cao2200-2400mm,kính6.38mmPK GQ320 Cira đi mờquay2cánh,rộng1200-1600mm,cao2200-2500kinh6.38mm,PKGQ321 Vách kính cô dịnhrộong1500-2000mm,cao2500-3000mm,kinh6.38mm
2.219.8352.891.7333.206.5461.810.603
m2mmm
San phâm vách cira Nhôm gôm cà khuôn, cánh cira, phy kiện kim khí kinlong đông bộ,kinh HaiLongdáy6.38mm,lāpdyngdùngthanhnhômhệ
322 Ca sổmở lùa 2 cánh nhôm Topal XFAD dày 1.4mm, rộng 1000-1400mm, cao 1800- 2000323 Cia sô mở quay 2cánh nhôm Topal XFAD dày 1.4mm, rộng 1000-1400mm,cao 1800- 2000
2.515.002mm 2.698.310P
10
Giá công bốQuy I1/2021(chuaVAT)
Donvitính
mmmmmm
1.C. Danh myc vật liệu xây dungStt
3.358.761|3.526.629
1.809.338
2.954.2383.837.9283.945.900
324 Cira dticjvayhcánk nhômTopal XFAD dày1.4mm, rộng800-900mm,cao 2200-2400325 Cira di m^juay2 cánhphôm Topal XFAD dày1.4mm. rộng1200-1400mm,cao 2200-240012% Vachkinh, khung bág yhom hệ Topal XFAD dày 14mm, keo chju lyc, ke liên két rộng 1500-
2000eo2500-5000hm327 Cira di mo lua 2 cánh nhôm Topal XFAD dày 2mm, rộng 1200-1600mm,cao 2200- 2400328 Cia di mởquay 1 cánh nhôm Topal XFAD dày 2mm, rộng 800-900mm, cao 2200-2400329 Cira di mo quay 2 cánhnhôm Topal XFAD dày 2mm. rộng 1200-1400mm,cao 2200-2400
CONG TY CP THUONG MAI VÁ XAY LÄP HOP PHÁTCua nhya lõi thép gia cuong bao gôm cà khuôn và cra, thanh Profile Shide, Sapali,Sparlee,kínhantoàn 2 lóp6,38mmViệtNhât,phykiệnkim khíRoto,GU,GQ
330 Vách kinh, nhua UPVC có lôi thép gia cuờng331 Cua só 2 cánh mo trugt, nhya UPVC có lõi thép gia cuờng, PKKK bánh xe đon, khóa bán
1.326.519
1.558.466
1.551.692
2.124.450
m
mmm
nguyet239 Ca só 4 cánh mờ truot, nhya UPVC có löi thép gia cuòng, PKKK bánh xe đon, khóa bán
nguyêt333 Cira só 2 cánh mớ quay, PKKK bản lềchữữA, tay mớ câi, thanh han vi
334 Cira so1cánhmớhất,PKKKbàn lè A, taymớcài,thanhhạnvị
335
2.318.225
2.952.040
2.748.232|
3.122.332
m
mm
m
Cira di 2 cánh mo quay, nhya uPVC có löi thép, pano thanh, bàn lê 3D, ô khóa, tay năm, thanhchotcánhphydåi trênduói
336 Cita đi 1cánhmở quay, nhya UPVC có lõi thép,panothanh,bản lè 3D, 6 khóa, tay năm227 Cra di 2 cánh mớ lủa kích thuóc 2*2,3m. Thanh profile shide, sparlee, kinh trắng Việt Nhật
hoãc liêndoanh6,38mm,PKKK Roto,GUCira nhôm kính bao gôm khuôn và cánh cữa, thanh nhôm định hình hệ Việt Pháp, kính antoàn 2 lópdày6,38mmtrăngtrongViệtnhật,phykiệnKinlong
338 Vách kính, nhôm dịnh hinh hệ Việt Pháp, kính 2 lớp dày 6,38mm339 Cra sô 2 cánh trurot, nhôm hệ Việt Pháp 2600, PKKK bánh xe don, khóa bán nguyệt340 Cira so 4 cánh truot, PKKK bánh xe đon, khóa bán nguyệt41 Cira sð 2 cánh quay, nhôm Việt Pháp 4400, PKKK bàn lề A, chót cánh phu trên duói, tay nắm
mmm
1.692.663
2.096.2062.172.567
2.436.762|mmo ngoài,thanhđađiểm,vâunăm24 Cừa so1 cánh hất, nhôm Việt Pháp 4400, kính 2 lóp 6,38mm, PK bàn lề A, tay mờ cài, thanh
343 Cüa di 2cánh quay, nhôm Việt Pháp450, kinh 2 lóp 6,38mm; panothanh, bán lề cói, å khóa
344 Cia di 1cánh quay, nhom Việt Pháp4400; kinh 2 lóp 6,38mm;pano thanh,bàn lè cói, å khóa
24s Cüa di 2 cánh trugt, nhôm Việt Pháp 2600, kinh 2 lóp 6,38mm, bánh xe đôi, ô khóa tay năm,
342hanvį 2.785.969
3.168.752
2.890.000
2.748.806
mmtay năm,thanhchốtcánhphy dâi trênduói_
tay năm,thanhchốtcánhphydàitrênduói
chot âm
m
mcONG TY TNHH THUONG MAI vÀ XÂY DUNGTRUÔNG HUNGVách nhôm hệ ND - XF65 DINOSTAR, nhôm dày 2,5mm, kinh temperdày 12mm,HAILONGLASS,kichthuócrông600mm-cao 1200mmCira di 1 cánh mờ quay nhôm hệ ND- XF 55 DINOSTAR dày 1,4mm, kính dán 2 lóp
2.115.433|346 m347 HAILON GLASS 6,38mm, phu kiện kinlong bån lè 3D, khóa da diem, thanh chuyén động.
348 HAILON GLASS dày 6,38mm, phụ kiện kinlong, bân lề 3D, khóa đađiềêm, thanh chuyén
349 HAILON GLASS dày 6,38mm, Phụ kiện Kinlong bản lề chữt A, tay năm mớ ngoài, thanh đa
2.735.512mvuchót.kíchthuóc:rộng800mm-cao2200mmCia di 2 cánh mo quay nhôm hệ ND -XF 55 DINOSTAR dày 1,4mm, kinh dán 2 lớp
3.130.256|mdong,vâuchôt,thanhchôtcánhphụ trênduói.Kichthuóc: rộng1200mm-cao2200mmCua so 1 cánh mở quay nhôm hệ ND- XF 55 DINOSTAR dày 1,4mm, kinh dán 2 lớp
2.695.756mdiem, vâuchôt.Kíchthuóc:rộng600mm-cao1200mm.HAILON GLASS dày 6,38mm, phụ kiện kinlong, bản lè chữtA, tay nắm mớ ngoài, thanhchuyên động, vâu hām, thanh chôt cánh phụ trên duói. Kich thuóc: rộng 1200mm- cao
Cra so 2 cánh mở trurgt nhôm hệ ND - XF 93 DINOSTAR dày 1,4mm, kính dán 2 lópHAILON GLASS dày 6,38mm, phy kiện kinlong, bánh xe kép, tay năm đa điêm mo truot,thanh chuyên động,vâauhăm,chót hôngcánhphy. Kichthuróc:rộng 1200mm-cao 1600mm.
2.568.879|m
m 2.485.4633: