Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

15
Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 1 1. able (a): có thể, có năng lực ≠ unable: không có năng lực, không khả năng able to do sth: có thể làm điều gì ability (n): khả năng, năng lực ≠ inability (n): sự bất lực, sự bất tài 2. accept (v): chấp nhận accept an invitation: nhận lời mời acceptable (a): có thể chấp nhận được ≠ unacceptable (a): không thể chấp nhận được acceptance (n): sự chấp nhận 3. accident (n): tai nạn accidental (a): bất ngờ, ngẫu nhiên accidentally (adv): tình cờ = by accident 4. achieve (v): đạt được achievable (a): có thể đạt được ≠ unachievable (a): không thể đạt được achievement (n): thành tựu 5. action (n): hành động action movie (n): phim hành động 6. activity (n): hoạt động 7. admit (v): thừa nhận ≠ deny (v): phủ nhận 8. advantage (n): thuận lợi ≠ disadvantage (n): bất lợi take advantage of: tận dụng/lợi dụng 9. adventure (n): cuộc phiêu lưu adventurer (n): người thích phiêu lưu adventurous (a): thích phiêu lưu, mạo hiểm 10. advertise (v): quảng cáo advertiser (n): người quảng cáo advertising (n): ngành/việc quảng cáo advertisement (n): mục quảng cáo 11. advise (v): khuyên adviser (n): cố vấn = advisor (n) advice (n): lời khuyên 12. affect (v): làm ảnh hưởng đến 13. agriculture (n): nông nghiệp agricultural (a): (thuộc) nông nghiệp 14. airport (n): sân bay 15. alarm (n/v): (sự) báo động alarm clock (n): đồng hồ báo thức alarming (a): đáng báo động, gây sợ hãi 16. alcohol (n): thức uống có cồn (rượu, bia) alcoholic (a/n): có cồn; người nghiện rượu 17. allow (v): cho phép = permit (v) allowable (a): có thể cho phép được allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt 18. amaze (v): làm kinh ngạc amazing (a): kinh ngạc amazed (a): (bị/cảm thấy) kinh ngạc 19. ambition (n): khát vọng, tham vọng ambitious (a): có tham vọng ≠ unambitious (a): không có tham vọng ambitiously (adv): một cách tham vọng 20. annoy (v): làm phiền, quấy rầy = bother (v) annoyance (n): sự làm phiền, quấy rầy annoyed (with sb; at/about sth) (a): bị phiền, bực mình annoying (a): gây phiền, bực mình 21. a number of (+ danh từ số nhiều): nhiều 22. appear (v): có vẻ, hình như ; xuất hiện appearance (n): vẻ bề ngoài; sự xuất hiện 23. applicant (n): người xin việc 24. application form (n): đơn xin việc 25. apply …into… (v): ứng dụng … vào… 26. appropriate (to/for sth) (a): phù hợp 27. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, thu xếp arranged marriage (n) hôn nhân được cha mẹ sắp đặt (chọn cô dâu, chú rể) arrangement (n): sự sắp xếp 28. associate (v): kết hợp, liên kết với associate (n): người cộng tác

Transcript of Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Page 1: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 1

1. able (a): có thể, có năng lực

≠ unable: không có năng lực, không khả năng

able to do sth: có thể làm điều gì

ability (n): khả năng, năng lực

≠ inability (n): sự bất lực, sự bất tài

2. accept (v): chấp nhận

accept an invitation: nhận lời mời

acceptable (a): có thể chấp nhận được

≠ unacceptable (a): không thể chấp nhận được

acceptance (n): sự chấp nhận

3. accident (n): tai nạn

accidental (a): bất ngờ, ngẫu nhiên

accidentally (adv): tình cờ

= by accident

4. achieve (v): đạt được

achievable (a): có thể đạt được

≠ unachievable (a): không thể đạt được

achievement (n): thành tựu

5. action (n): hành động

action movie (n): phim hành động

6. activity (n): hoạt động

7. admit (v): thừa nhận

≠ deny (v): phủ nhận

8. advantage (n): thuận lợi

≠ disadvantage (n): bất lợi

take advantage of: tận dụng/lợi dụng

9. adventure (n): cuộc phiêu lưu

adventurer (n): người thích phiêu lưu

adventurous (a): thích phiêu lưu, mạo hiểm

10. advertise (v): quảng cáo

advertiser (n): người quảng cáo

advertising (n): ngành/việc quảng cáo

advertisement (n): mục quảng cáo

11. advise (v): khuyên

adviser (n): cố vấn = advisor (n)

advice (n): lời khuyên

12. affect (v): làm ảnh hưởng đến

13. agriculture (n): nông nghiệp

agricultural (a): (thuộc) nông nghiệp

14. airport (n): sân bay

15. alarm (n/v): (sự) báo động

alarm clock (n): đồng hồ báo thức

alarming (a): đáng báo động, gây sợ hãi

16. alcohol (n): thức uống có cồn (rượu, bia)

alcoholic (a/n): có cồn; người nghiện rượu

17. allow (v): cho phép = permit (v)

allowable (a): có thể cho phép được

allowance (n): tiền trợ cấp, tiền tiêu vặt

18. amaze (v): làm kinh ngạc

amazing (a): kinh ngạc

amazed (a): (bị/cảm thấy) kinh ngạc

19. ambition (n): khát vọng, tham vọng

ambitious (a): có tham vọng

≠ unambitious (a): không có tham vọng

ambitiously (adv): một cách tham vọng

20. annoy (v): làm phiền, quấy rầy = bother (v)

annoyance (n): sự làm phiền, quấy rầy

annoyed (with sb; at/about sth) (a): bị phiền, bực mình

annoying (a): gây phiền, bực mình

21. a number of (+ danh từ số nhiều): nhiều

22. appear (v): có vẻ, hình như ; xuất hiện

appearance (n): vẻ bề ngoài; sự xuất hiện

23. applicant (n): người xin việc

24. application form (n): đơn xin việc

25. apply …into… (v): ứng dụng … vào…

26. appropriate (to/for sth) (a): phù hợp

27. arrange (v): sắp xếp, sắp đặt, thu xếp

arranged marriage (n) hôn nhân được cha mẹ sắp đặt (chọn cô dâu, chú rể)

arrangement (n): sự sắp xếp

28. associate (v): kết hợp, liên kết với

associate (n): người cộng tác

Page 2: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 2

association (n): hiệp hội; sự liên kết

29. astronaut (n): phi hành gia

30. athlete (n): vận động viên

athletic (a): lực lưỡng, khỏe mạnh; (thuộc) điền kinh

athletics (n): điền kinh

31. attend (v): tham dự

attendance (n): sự tham dự, có mặt

attendee (n): người tham dự

32. attitude (n): thái độ

33. attract (v): thu hút

attract sb’s attention: thu hút sự chú ý của ai

attraction (n): sự thu hút

attractive (a): hấp dẫn

attractively (adv): một cách hấp dẫn

attractiveness (n): sự hấp dẫn

34. autobiography (n): tự truyện

35. award (n): phần thưởng (thắng 1 cuộc thi)

award (v): trao thưởng

36. aware (of) (a): biết, nhận thức, ý thức (về)

≠ unaware (a)

awareness (n): sự nhận biết, ý thức

37. beach (n): bãi biển

38. beauty (n): sắc đẹp

beautiful (a): xinh đẹp

beautifully (adv): một cách xinh đẹp

beautify (v): làm đẹp

39. believe (v): tin

believable (a): có thể tin được

≠ unbelievable (a)

believer (n): tín đồ

belief (n): niềm tin

40. best-seller (n): (sách) bán chạy

41. biodiversity (n): sự đa dạng sinh học

42. biography (n): tiểu sử

43. biologist (n): nhà sinh vật học

biology (n): (ngành/môn) sinh học

44. brave (a): can đảm

45. bright (a): sáng ≠ dark (a): tối

bright (a): sáng dạ, thông minh

46. buffet (n): tiệc đứng

47. button (n): cái nút, cái phím

press/push the button: ấn

48. busy (with sth) (a): bận rộn

≠ free (a): rảnh rỗi

49. by myself/himself…: một mình (= alone)

50. cactus (n): cây xương rồng

51. camel (n): con lạc đà

52. camp (v/n): cắm trại; trại

53. campus (n): khuôn viên trường

54. cancel (v): hủy bỏ

55. cancer (n): ung thư

56. candidate (n): ứng viên (xin việc)

57. capital (n): thủ đô; tiền vốn

58. careful (a): cẩn thận ---> carefully (adv)

≠ careless (a): bất cẩn ---> carelessly (adv)

59. caring (a): quan tâm, chu đáo

60. cause (n/v): nguyên nhân/gây ra

61. certificate (n): giấy chứng nhận, chứng chỉ

62. chemical (n): hóa chất

63. childbearing (n): việc sinh con

64. civilization (n): nền văn minh

65. clean (v/a): lau, chùi/sạch sẻ

66. climate (n): khí hậu

67. close-knit (a): khăng khít

68. colleague (n): đồng nghiệp

69. collect (v): sưu tập collection (n): bộ sưu tập

70. college (n): trường cao đẳng

71. comfort (n): sự thoải mái

comfortable (a): thoải mái

≠ uncomfortable (a): không thoải mái

72. comic book (n): truyện tranh

73. comment (on/about sth) (n): nhận xét

Page 3: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 3

74. commit a foul (v): phạm lỗi

75. commitment (n): sự cam kết

76. common (a): phổ biến

77. communicate (with sb) (v): giao tiếp

communication (n): sự giao tiếp, liên lạc

form of communication: hình thức giao tiếp

78. company (n): công ty; khách mời

in company with sb: đi cùng với ai

79. compare (v): so sánh

comparison (n) sự so sánh

in comparison with: so sánh với

80. compete (v): thi đấu, cạnh tranh

competitor (n): người thi đấu, đối thủ

competition (n): cuộc thi đấu

in competition with: cạnh tranh với

competitive (a): mang tính cạnh tranh

≠ uncompetitive (a)

81. complicate (v): làm phức tạp

complicated (a): phức tạp

complication (n): sự phức tạp

82. compliment (n): lời khen ngợi

pay sb a compliment: khen ai đó

compliment sb on sth (v): khen ai vì việc gì

83. compulsory (a): bắt buộc

≠ voluntary (a): tự nguyện

compulsory for sb to do sth: bắc buộc ai làm điều gì

84. concentrate (on sth) (v): tập trung vào

concentration (n): sự tập trung

85. confide in sb (v): giãi bày tâm sự với ai

86. confident (a): tự tin confidence (n): sự tự tin

87. conserve (v): giữ gìn, bảo tồn

conservation (n): sự bảo tồn

88. consist of (v): bao gồm

89. contaminate (v): gây ô nhiễm

contaminated (a): bị ô nhiễm

contamination (n): sự ô nhiễm

90. contribute (to sth) (v): đóng góp vào

contribution (to sth): sự đóng góp vào

91. convenient (a): tiện lợi

≠ inconvenient (a): bất tiện

92. converse (with sb) (v): trò chuyện với

conversation (n): cuộc nói chuyện

93. co-operate (with sb) (v): hợp tác với

co-operation (n): sự hợp tác

co-operative (a): tinh thần cộng tác

94. country (n): quốc gia

95. course (n): khóa học

96. create a good impression on someone: tạo ấn tượng tốt với ai

97. create (v): tạo ra

creative (a/n): sáng tạo; người có sáng kiến

creation (n): sự sáng tạo

98. crop (n): mùa vụ

99. crossbar (n): xà ngang

100. culture (n): văn hóa

101. curriculum (n): chương trình giảng dạy

102. customer (n): khách hàng

103. cut down (v): đốn, chặt cây

104. cycling (n): việc chạy xe đạp

cyclist (n): người chạy xe đạp

105. damage (n/v): sự/gây thiệt hại

106. dance (v): múa, khiêu vũ

dancer (n): diễn viên múa

107. danger (n): sự nguy hiểm

dangerous (a): nguy hiểm

in danger (of sth): gặp nguy hiểm, nguy cơ

108. deal with (v): đối phó, giải quyết

109. decline (n): sự suy giảm

110. decorate (v): trang trí

decoration (n): sự/vật trang trí

111. delay (v/n): hoãn lại/sự trì hoãn

112. delighted (a): vui mừng

Page 4: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 4

113. deny (v): phủ nhận ≠ admit (v)

114. describe (v): mô tả

description (n): sự/bài mô tả

115. desert (n): sa mạc

deserted (a): hoang vắng; bị bỏ rơi

desertification (n): tiến trình sa mạc hóa

116. despite (prep): mặc dù (lưu ý: không có DESPITE OF)

117. destroy (v): phá hủy destruction (n): sự phá hủy

118. develop (v): phát triển

development (n): sự phát triển

developing country (n): đất nước đang PT

developed country (n): đất nước PT

underdeveloped country (n): đất nước kém PT

119. digest (v): tiêu hóa

digestible (a): có thể tiêu hóa, có thể hiểu

digestion (n): sự tiêu hóa

120. disappear (v): biến mất

≠ appear (v): xuất hiện

121. disappoint (v): gây thất vọng

disappointed (a): (bị) thất vọng

disappointing (a): làm thất vọng

disappointment (n): sự thất vọng

122. discourage (v): làm nản lòng ≠ encourage (v): khuyến khích, động viên

123. discover (v): khám phá

discovery (n): sự khám phá

124. discriminate (v): phân biệt đối xử

discrimination (n): sự phân biệt đối xử

125. disturb (v): quấy rầy, làm mất yên tĩnh

disturbance (n): sự quấy rầy, sự náo động

disturbing (a): gây lo lắng, bối rối

disturbed (a): lo lắng, bối rối

126. dive (v): lặn

diver (n): thợ lặn

127. diverse (a): đa dạng diversity (n): sự đa dạng

128. divide (into sth) (v): chia thành

division (n): sự phân chia

divisible (a): có thể chia được

129. divorce (n/v): (cuộc) li hôn

130. do the gardening: làm vườn

131. drought (n): hạn hán

132. drugstore (n): nhà thuốc tây

133. earthquake (n): trận động đất

134. easy (a): dễ dàng ≠ difficult (a): khó khăn

135. economic reform (n): cải cách kinh tế

136. economical (a): tiết kiệm

137. economy (n): nền kinh tế

138. education system (n): hệ thống giáo dục

139. effect (n): hiệu quả, tác dụng

140. eject (v): đuổi (khỏi sân)

141. electricity (n): điện

electronic (a): điện tử

142. embarrass (v): làm lúng túng

embarrassed (a): cảm thấy lúng túng

embarrassing (a): gây lúng túng

embarrassment (n): sự lúng túng

143. emergency (n): trường hợp khẩn cấp

144. employ (v): thuê (ai) làm

employee (n): nhân viên, người được thuê

employer (n): người thuê, ông chủ

145. endanger (v): gây nguy hiểm

endangered species (n): loài vật gặp nguy hiểm, nguy cơ (tuyệt chủng)

146. energy (n): năng lượng

sources of energy: các nguồn năng lượng

147. enormous (a): to lớn, khổng lồ

148. enough (adv): đủ

149. enrich (v): làm giàu enrichment (n): sự làm giàu

150. entertain (v): giải trí, tiêu khiển

Page 5: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 5

entertaining (a): thú vị (mang tính giải trí)

entertainment (n): sự giải trí

151. entrance examination (n): kỳ thi tuyển sinh

152. environment (n): môi trường

153. epidemic (n): nạn dịch

154. equal (to) (a): ngang nhau, bình đẳng

155. essay (n): bài luận

156. establish (v): thành lập

establishment (n): sự thành lập

157. event (n): sự kiện

eventual (a): cuối cùng

eventually (adv): cuối cùng

158. excellent (a): xuất sắc

excellence: sự xuất sắc

159. excursion (n): chuyến tham quan ngắn ngày

160. expect (v): mong chờ, trông đợi, kỳ vọng

expected (a): được mong chờ

≠ unexpected (a) không được mong chờ

expectation (n): sự mong chờ, sự kỳ vọng

meet my expectation: đáp ứng kỳ vọng của tôi

161. expense (n): chi phí, phí tổn

expensive (a): đắt tiền

≠ inexpensive/ cheap (a): rẻ tiền

expensively (adv): đắt tiền

162. expedition (n): cuộc thám hiểm

163. expert (n): chuyên gia

164. explain (sth to sb) (v): giải thích

explanation (n): lời giải thích

165. exploit (v): khai thác exploitation (n): sự khai thác

166. explore (v): thám hiểm

exploration (n): sự thám hiểm

explorer (n): nhà thám hiểm

167. express (v): bày tỏ, diễn đạt

expression (n): sự bày tỏ, diễn đạt

168. extinct (a): tuyệt chủng

extinction (n): sự tuyệt chủng

in danger of / on the verge of extinction: có nguy cơ tuyệt chủng

169. examination (n): kỳ thi (= exam)

mid-term exam (n): kỳ thi giữa khóa

final exam (n): kỳ thi cuối khóa

take an exam: tham dự kỳ thi/đi thi

pass/fail an exam: thi đậu/rớt

170. eye contact (n): sự giao tiếp bằng mắt

171. fail (in sth/to do sth) (v): thất bại

≠ succeed (v): thành công

fail a test/an exam: hỏng, rớt

≠ pass (v): vượt qua, đậu

172. famine (n): nạn đói

173. fast (a/adv): nhanh

≠ slow (a): chậm slowly (adv)

174. fertile (a): màu mỡ (đất)

≠ infertile (a): không màu mỡ

fertilize (v): làm cho màu mỡ

fertilizer (n): phân bón

175. finish (v): hoàn thành

finished (a): hoàn thành, xong

(I’m finished.)

176. flight (n): chuyến bay

177. fluent (a): trôi chảy, lưu loát

fluently (adv): một cách trôi chảy, lưu loát

fluency (n): sự trôi chảy

178. fly into space: bay vào không gian

179. force (v/n): bắt buộc; sự bắt buộc; lực lượng

180. forest (n): rừng

181. form of communication: hình thức giao tiếp

182. form of transport (n): phương tiện đi lại

183. found (v): thành lập, sáng lập (đây là động từ hợp qui tắc, khác với find-found-found)

184. friend (n): người bạn

Page 6: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 6

friendly (a): thân thiện

friendliness (n): sự thân thiện

friendship (n): tình bạn

185. fuel (n): nhiên liệu

186. fund (n): quỹ

187. future (n): tương lai

188. generation (n): thế hệ

generational (a): (thuộc) thế hệ

189. gesture (n): cử chỉ, điệu bộ

190. get a job: có việc làm

191. get drunk: say rượu

192. get exercise (exp): tập thể dục

193. get information: có được thông tin

194. get wet (exp): bị ướt

195. give me a hand (exp): giúp tôi

196. glad (a): vui vẻ

197. goal (n): mục tiêu

198. goalie (n): thủ môn = goalkeeper (n)

199. graduate (v): tốt nghiệp

graduate (n): sinh viên đã tốt nghiệp

≠ undergraduate (n): sinh viên chưa tốt nghiệp

graduation (n): sự tốt nghiệp

200. habitat (n): môi trường sống

201. hardworking (a): chăm chỉ

202. harm (v/n): gây tác hại; sự tác hại

harmful (to sb/sth) (a): gây hại, có hại

≠ harmless (to sb/sth): vô hại

203. have/take a bath: tắm

204. headquarters (n): trụ sở chính

205. health care: chăm sóc sức khỏe

206. heavy traffic (n): xe cộ nhiều

207. helmet (n): nón bảo hiểm

208. help (sb (to) do sth) (v): giúp đỡ

helpful (a): hay giúp đỡ

give/lend a helping hand: giúp đỡ

209. high school (n): trường THPT

210. hobby (n): sở thích

211. home (n): nhà

homeless (a): vô gia cư

home team (n): đội chủ nhà

≠ visiting team (n): đội khách

at home: ở nhà

away from home: đi khỏ nhà

go home: đi về nhà

212. honest (a): trung thực

≠ dishonest (a): không trung thực

honesty (n): lòng trung thực

213. hour (n): giờ

214. household (n): hộ gia đình

215. household chore (n): việc vặt trong nhà

216. humor (n): sự hài hước

humorous (a): hài hước

217. hunt (n/v): (sự) săn bắt

hunter (n): thợ săn

218. identity card (n): giấy chứng minh thư

219. idol (n): thần tượng

220. illegal (a): bất hợp pháp

≠ legal (a): hợp pháp

221. ill-prepared (a): không chuẩn bị tốt

≠ well-prepared (a): chuẩn bị tốt

222. improve (v): cải thiện

improvement (n): sự cải thiện

223. in danger (of) (exp): đang gặp nguy hiểm

224. in general (exp): nói chung

225. income (n): thu nhập

226. incredible (a): không thể tin được

227. increase (v): gia tăng

≠ decrease (v): giảm

228. individual (n): cá nhân

229. industry (n): công nghiệp

230. inflation (n): sự lạm phát

231. influence (n/v): (sự) ảnh hưởng

Page 7: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 7

232. inform (v): đưa tin, báo tin

information (n): thông tin

233. informal (a): thân mật

≠ formal (a): trang trọng

234. initiative (n): sáng kiến

235. injured (a): bị thương

injury (n): sự tổn thương, chấn thương

236. integration (n): sự hòa hợp

237. interest (n): sự thích thú, quan tâm ; tiền lãi (cho vay)

238. international (a): quốc tế

239. interview (v/n): phỏng vấn/buổi phỏng vấn

240. invaluable (a): vô giá (rất hữu ích)

241. invent (v): phát minh

invention (n): sự phát minh

inventor (n): người phát minh

242. join (v): tham gia (lưu ý: không nói join in)

= take part in = participate in

join hands to do sth: cùng nhau (làm việc gì)

243. journey (n): chuyến đi, cuộc hành trình

244. keep (v): giữ; vẫn cứ, tiếp tục

keep fit (exp): giữ thân thể khỏe mạnh

keep sb’s promise: giữ lời hứa

keep me a seat (keep a seat for me): giữ chỗ ngồi cho tôi

keep smiling: cứ tiếp tục cười

245. kind (n): loại

kind (to sb/sth) (a): tử tế, ân cần (với ai)

(He’s so kind to me.)

kind of sb to do sth: ai đó tử tế khi làm điều gì

(It’s very kind of him to help me.)

≠ unkind (a)

246. kiss (v/n): hôn/nụ hôn

247. knowledge (n): kiến thức

knowledgeable (about sth) (a): hiểu biết nhiều

248. labour-saving (a): tiết kiệm sức lao động

249. language (n): ngôn ngữ

first language (n): tiếng mẹ đẻ

= mother tongue (n)

second language (n): ngôn ngữ thứ hai

foreign language (n): ngoại ngữ

official language (n): ngôn ngữ chính thức

language barrier (n): rào cản ngôn ngữ

250. late (a/adv): trễ

≠ early (a/adv): sớm

late (a): quá cố (a late husband: người chồng quá cố)

latecomer (n): người đến trễ

251. lately (adv): gần đây = recently (adv)

252. laugh (v): cười to

make sb laugh: làm ai cười

burst out laughing: bật cười

laugh at sb/sth: cười chế nhạo

laughter (n): tiếng cười

253. letter (n): lá thư

letter of application (n): thư xin việc

letter of complaint (n): thư phàn nàn

letter of recommendation (n): thư giới thiệu

254. library (n): thư viện

librarian (n): thủ thư

255. lie (to sb about sth) (v): nói dối (ai về việc gì)

liar (n): người nói dối

256. lie – lay – lain (v): nằm

257. life (n): sự sống, cuộc sống, đời sống

risk sb’s life: đánh liều mạng sống của ai

save sb’s life: cứu sống ai

lose sb’s life: mất mạng (= die)

life span (n): tuổi thọ (sống tới … tuổi/năm)

258. limited (a): có hạn ≠ unlimited (a): vô hạn

259. literate (a): biết đọc, biết viết

≠ illiterate (a): mù chữ

literacy (n): sự biết viết, biết đọc

≠ illiteracy (n): sự mù chữ

Page 8: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 8

260. lock (v): khóa (cửa) ≠ unlock (v): mở

261. loosen (v): nới lỏng

262. lorry (n): xe tải

263. luggage (n): hành lý

264. machine (n): máy móc

265. make (v): làm, tạo ra; bắt buộc

make a cake: làm bánh

make a noise: làm ồn

make a mistake: mắc lỗi

make a decision: quyết định

make up your mind: quyết định

make an effort to do sth: nỗ lực để làm gì

make sure: chắc chắn, đảm bảo

make sb do sth: buộc ai làm điều gì

266. male (a): giống đực ≠ female (a): giống cái

267. manage (v): quản lí, xoay sở

management (n): sự quản lí

manager (n): người quản lí

268. marry (sb) (v): kết hôn (với ai)

= get married (to sb)

marriage (n): hôn nhân

269. marvel (n): điều kỳ diệu

marvelous (a): kỳ diệu

270. meal (n): bữa ăn

breakfast (n): bữa ăn sáng

lunch (n): bữa ăn trưa

dinner (n): bữa ăn tối

supper (n): bữa ăn khuya

have a meal with sb: dùng bữa với ai

go out for a meal: đi dùng bữa bên ngoài

take sb out for a meal: mời ai đi dùng bữa

271. mean (v): có nghĩa; ý muốn nói

272. measure (n): giải pháp

take measures to do sth: thực hiện các giải pháp làm việc gì

273. medal (n): huy chương

gold medal: huy chương vàng

silver medal: huy chương bạc

bronze medal: huy chương đồng

274. medicine (n): y học, y khoa; thuốc

275. midnight (n): nữa đêm (12g đêm)

276. mischievous (a): tinh nghịch

277. mission (n): sứ mệnh

278. mistake (n): lỗi

279. moon (n): mặt trăng

280. mystery (n): điều bí ẩn

mysterious (a): bí ẩn

281. nature (n): thiên nhiên, tự nhiên

natural (a): (thuộc) thiên nhiên, tự nhiên

natural disaster (n): thiên tai

natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên

282. near (a/adv): gần

283. nervous (a): hồi hộp

nervousness (n): sự hồi hộp

284. news (n): tin tức

285. novel (n): tiểu thuyết

286. nowadays (adv): ngày nay

287. nurse (n): y tá

288. obey (v): vâng lời

obedient (a): biết vâng lời

289. ocean (n): đại dương

290. offer (v): cho, hiếng, tặng

offer to do sth (v): tỏ ý muốn (giúp ai)

291. oil (n): dầu hỏa

292. on my own (exp): một mình

293. on the one hand (exp): một mặt

294. on the other hand (exp): mặt khác

295. on time: đúng giờ

in time: kịp lúc

296. operate (v): hoạt động, điều khiển

operate on sb: mổ, phẫu thuật ai đó

operation (n): sự hoạt động; ca phẫu thuật

297. opponent (n): đối thủ

Page 9: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 9

298. opportunity (n): cơ hội

299. order (v): ra lệnh; đặt hàng

order s.o. to do sth: ra lệnh ai đó làm việc gì

order (n): thứ tự, trật tự; đơn đặt hàng

in order: theo thứ tự

out of order: hư hỏng (máy móc)

300. organize (v): tổ chức (cái gì đó)

organization (n): tổ chức, sự tổ chức

World Health Organization: Tổ chức Y tế thế giới

301. outdoor activity (n): hoạt động ngoài trời

302. paint (v): sơn, vẽ tranh

painting (n): bức họa

303. participate (in sth) (v): tham gia

participation (n): sự tham gia

participant (n): người tham gia

304. passenger (n): hành khách

305. patient (a): kiên nhẫn

≠ impatient (a): không kiên nhẫn

patience (n): tính kiên nhẫn

≠ impatience (n): tính kiên nhẫn

306. patient (n): bệnh nhân

307. peace (n): hòa bình

peaceful (a): thanh bình, thanh thản

peacefully (adv)

308. penalize (sb for sth) (v): phạt

penalty (n): hình phạt; quả phạt đền

penalty kick (n): cú đá phạt đền

penalty area/box (n): vòng cấm địa

death penalty (n): án tử hình

309. perform (v): trình diễn

performance (n): màn trình diễn

310. perfume (n): mùi thơm

311. pessimistic (a): bi quan

≠ optimistic (a): lạc quan

pessimist (n): người bi quan

≠ optimist (n): người lạc quan

312. pick up (v): nhặt lên; đón ai

≠ put down (v): để xuống

313. pilot (n): phi công

314. plan (n/v): kế hoạch/lập kế hoạch

315. point sth at sb/sth: chỉ vào ai đó/cái gì

316. point of view (n): quan điểm

317. policy (n): chính sách

318. polite (a): lịch sự

≠ impolite (a): không lịch sự

319. politician (n): nhà chính trị

320. pollute (v): làm ô nhiễm

pollution (n): sự ô nhiễm

321. pool (n): cái hồ

322. popular (a): phổ biến

323. position (n): vị trí

324. possible (a): có thể

possibility (n): có khả năng

325. poverty (n): sự nghèo khổ

326. power (n): sức mạnh, quyền lực

327. practise (v): thực hành

328. prepare (v): chuẩn bị

329. preserve (v): bảo tồn

330. primary education (n): giáo dục tiểu học

331. primary school (n): trường tiểu học

332. problem (n): vấn đề

333. produce (v): sản xuất

334. professor (n): giáo sư

335. property (n): tài sản

336. protect (v): bảo vệ

337. protest (against) (v): phản đối

338. prove (v): chứng minh

339. purse (n): ví tiền

340. rain (v/n): mưa

341. rainfall (n): lượng mưa

342. raise (v): nâng lên, giơ lên, làm tăng

raise your hand (v): giơ tay lên

Page 10: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 10

raise people’s awareness: nâng cao ý thức người dân

raise salary: tăng lương

pay raise (n): sự tăng lương

343. rank (v): xếp hạng

344. rare (a): hiếm

345. reason (n): lí do

reasonable (a): hợp lí, có lí, phải chăng

346. receive (v): nhận; đón tiếp

347. recognise (v): nhận ra (ai đó, cái gì đó)

348. record (n): kỷ lục

set/break a record: lập/phá kỷ lục

349. referee (n): trọng tài

350. reference book (n): sách tham khảo

351. reform (v): cải cách

352. rely on (v): tin vào

353. replace (v): thay thế

354. represent (v): đại diện cho

representative (n): người đại diện

representative of sb/sth (a): đại diện, tiêu biểu cho

355. require (v): đòi hỏi, yêu cầu

requirement (n): sự đòi hỏi, yêu cầu

356. research (n/v): (việc) nghiên cứu

357. reserve (n/v): (khu) bảo tồn

358. responsible (to s.o./for sth) (a): có trách nhiệm (với ai/làm cái gì)

responsibility (n): trách nhiệm

take responsibility for sth: nhận trách nhiệm làm việc gì

359. result (n): kết quả

360. result from sth (v): có nguyên nhân từ

361. result in sth (v): dẫn đến

362. résumé (n): bản tóm tắt lí lịch

363. retire (v): về hưu

retirement (n): sự về hưu

364. return (v): trở về

return home: trở về nhà

return sth/sb to sth/sb: trả lại … cho …

365. review (v): ôn lại

366. reviewer (n): nhà phê bình sách

367. reward (n/v): (phần) thưởng (làm việc gì đó, vd: bắt tội phạm)

368. ride a bike: chạy xe đạp

369. right (a/n): đúng; quyền, quyền lợi

370. risk (n): sự mạo hiểm

at risk: gặp nguy hiểm

371. road (n): con đường

372. rob (v): cướp

robber (n): tên cướp

robbery (n): vụ cướp

373. romance (n): sự lãng mạn

romantic (a): lãng mạn

374. rude (a): thô lỗ

375. sacrifice (v): hi sinh

376. safe (a): an toàn

safety (n): sự an toàn

377. salary (n): lương

378. salt (n): muối

salt water (n): nước mặn

≠ fresh water (n): nước ngọt

salty (a): mặn

379. sand (n): cát

sandy (a): có cát

380. satisfy (v): làm hài lòng

satisfying (a): hài lòng

satisfied (a): cảm thấy hài lòng

satisfaction (n): sự hài lòng

381. science (n): khoa học

scientific (a): có tính khoa học

382. score (v/n): ghi bàn/tỉ số, điểm số

383. scuba-diving (n): môn lặn có bình dưỡng khí

384. sea (n): biển

at sea: ở trên biển

Page 11: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 11

by sea: bằng đường biển

seasick (a): say sóng

seaside (n): bờ biển

385. SEA Games title (n): danh hiệu SEA Games

386. season (n): mùa

387. secondary education (n): giáo dục trung học

388. secret (n/a): (điều) bí mật

keep it secret: giữ bí mật

389. selfish (a): ích kỷ

390. semester (n): học kỳ = term (n)

391. share (v): chia sẻ

392. shift (n): ca làm việc

393. show (v/n): chỉ, bảo, tỏ ra; buổi biểu diễn

394. shy (a): mắc cỡ

395. silent (a): yên lặng

396. ski (v): trượt tuyết

skiing (n): môn trượt tuyết

397. sky (n): bầu trời

398. sleep (v): ngủ

sleepy (a): buồn ngủ

sleepiness (n): sự buồn ngủ

sleepless (a): không ngủ được

sleeplessness (n): sự không ngủ được

399. slow (a): chậm

slowly (adv): một cách chậm chạp

400. smile (v/n): mĩm cười/nụ cười

401. soil (n): đất

402. solidarity (n): sự đoàn kết

403. solution (n): sự giải quyết

404. solve (v): giải quyết

405. son (n): con trai (trong gia đình)

daughter (n): con gái (trong gia đình)

406. song (n): bài hát

407. sound (n/v): âm thanh/nghe có vẻ

408. source of energy: nguồn năng lượng

409. species (n): giống, loài

410. spirit (n): tinh thần

411. sports event (n): sự kiện thể thao

412. stable (a): bền vững

stability (n): sự bền vững

413. star (n): ngôi sao

414. status (n): địa vị

415. step (n): bước (bước chân hoặc bước làm)

416. storm (n): cơn bão

stormy (a): có bão

417. strange (a): lạ

stranger (n): người lạ

418. street (n): đường phố

419. stress (n): sự căng thẳng

stressful (a): căng thẳng

420. struggle (v): đấu tranh

~ for sth: đấu tranh vì cái gì

~ against sb/sth: đấu tranh chống lại ai/cái gì

~ (n): cuộc chiến

421. subsidy (n): sự bao cấp

422. succeed (v): thành công

success (n): sự thành công

successful (a): thành công

≠ unsuccessful (n): không thành công

423. suffer from sth (v): chịu đựng (cái gì)

424. suggest (v): đề nghị

suggestion (n): lời/sự đề nghị

425. sun (n): mặt trời

426. support (v): ủng hộ

427. surprise (v): làm cho (ai) ngạc nhiên

surprising (a): (gây) ngạc nhiên

surprised (a): (bị) ngạc nhiên

428. survive (v): sống sót

429. swallow (v): nuốt

430. take place (v): diễn ra

431. technology (n): công nghệ

432. teenager (n): thanh thiếu niên

Page 12: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 12

433. terrorism (n): sự khủng bố

terrorist (n): kẻ khủng bố

434. thought (n): suy nghĩ

thoughtful (a): trầm ngâm, sâu sắc

435. threat (n): mối hiểm họa

threaten (v): đe dọa

436. tie (n): cà vạt

437. tie (v/n): hòa = draw (v/n)

438. touch (v): chạm vào

439. tourism (n): du lịch

tourist (n): khách du lịch

tourist attraction: điểm thu hút khách du lịch

440. traffic (n): giao thông

~ jam (n): kẹt xe

~ light (n): đèn giao thông

441. tragedy (n): bi kịch

442. trust (n/v): (sự) tin cậy

443. umbrella (n): cây dù

444. underdeveloped (a): kém phát triển

≠ developed (a): phát triển

445. university (n): trường đại học

446. upset (a): buồn bã, thất vọng

447. vacancy (n): chỗ trống (chỗ làm trong công ty)

448. valuable (a): có giá trị

≠ valueless (a): không có giá trị (=worthless)

449. vehicle (n): xe cộ

450. verbal (a): bằng lời

≠ non-verbal (a): phi ngôn ngữ

451. victim (n): nạn nhân

452. volunteer (v/n): tình nguyện (viên)

voluntary (a): tình nguyện

voluntarily (adv): một cách tình nguyện

453. vote (v): bỏ phiếu, đi bầu

454. warn (v): cảnh báo

455. water polo (n): môn bóng nước

456. way (n): cách thức

457. weather (n): thời tiết

458. whenever (conj.): bất cứ khi nào

459. whereas (conj.): ngược lại, trong khi đó

460. wherever (conj.): bất cứ nơi nào

461. wife (n): vợ

husband (n): chồng

462. wilderness (n): vùng hoang dã

463. wildlife (n): đời sống hoang dã

464. willing (a): sẵn lòng

465. working condition (n): điều kiện làm việc

466. worsen (v): làm tệ hơn ĐỘNG TỪ + GIỚI TỪ/TRẠNG TỪ

467. accuse … of: buộc tội … vì

468. apologize to s.o. for sth: xin lỗi ai vì việc gì

469. apply for a job: nộp đơn xin việc

470. apply to the company: nộp đơn cho công ty

471. arrive at: đến (nơi nhỏ: chợ, trường)

472. arrive in: đến (nơi lớn: thành phố, quốc gia)

473. ask … for: yêu cầu … cho

474. believe in: tin vào

475. belong to: thuộc về

476. blame … for: đổ lỗi

477. carry out: tiến hành

478. catch up with: theo kịp

479. concentrate on: tập trung

480. congratulate … on: chúc mừng

481. consist of: bao gồm

482. decide on: quyết định về

483. depend on: tùy thuộc vào

484. die of: chết vì (bệnh)

485. divide into: chia (ra)

486. dream of / about: mơ về

487. escape from: thoát khỏi

488. explain … to: giải thích … cho ai

489. fill in: điền vào

490. get on with: hòa thuận với

Page 13: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 13

491. get over: vượt qua

492. get up: thức dậy

493. give up: từ bỏ

494. glance at: liếc nhìn

495. hold up: hoãn lại

496. invite … to: mời…đến

497. laugh at: cười chế nhạo

498. leave (A) for B: rời A đến B

499. listen to: lắng nghe

500. live on: sống nhờ vào

501. look at: nhìn vào

502. look for: tìm kiếm

503. look forward to: mong đợi

504. look up: tra từ điển

505. object to: phản đối

506. participate in: tham gia vào

507. pay attention to: chú ý đến

508. pay for: trả tiền cho

509. point…at: chỉ … vào

510. prefer … to: thích … hơn

511. prepare for: chuẩn bị

512. put off: trì hoãn

513. remind … of: nhắc nhở

514. shout at: la, hét (vì giận)

shout to: la to (để nghe được)

515. speak to: nói chuyện với

516. stare at: nhìn chằm chằm

517. succeed in: thành công về

518. suffer from: đau, chịu đựng

519. take after: giống

520. take care of = look after: chăm sóc

521. take off ≠ put on: cởi ra ≠ mặc vào

522. take off: cất cánh

523. talk about: thảo luận (= discuss) Lưu ý: sau discuss không có giới từ.

524. think about / of: nghĩ về

525. throw sth at sb/sth: ném vào ai/cái gì (vì giận)

~ sth to sb: ném cái gì cho ai (chụp được)

526. try on: thử (quần áo)

527. try out: thử (đồ vật xem có hoạt động tốt không)

528. turn on/off: mở/tắt

529. turn up: xuất hiện

530. wait for: chờ

531. wake up: đánh thức

532. warn … about: cảnh báo … về

533. wash up: rửa bát đĩa

534. write to: viết thư cho

GO + GIỚI TỪ

535. go after: đuổi theo, theo sau

536. go away: đi khỏi

537. go by: (thời gian) trôi qua

538. go down: (giá cả) giảm (≠ go up: tăng)

539. go off: cháy, nổ, reo

540. go on: xảy ra, diễn ra, tiếp tục

541. go out: đi ra ngoài, đi chơi

542. go out: tắt, dặp tắt

543. go over: xem xét, kiểm tra kỹ

544. go with: hợp với

MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP

545. Congratulations! chúc mừng

546. Could I speak to ….?: tôi có thể nói chuyện với …?(khi gọi điện thoại)

547. Could you please bring me some water? Anh vui lòng mang cho tôi ít nước.

Certainly, sir: vâng, thưa sếp (ông,…)

548. Could you tell me where …? Anh có thể cho tôi biết nơi…?

Page 14: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 14

549. Will you lend me …, please? Bạn vui lòng cho tôi mượn ….

550. Do you mind if I …? Bạn có phiền nếu tôi ….?

551. Good luck! chúc bạn may mắn

552. Have a good day! chúc một ngày vui vẻ

553. Have a good time! chúc vui vẻ

554. How do you do? hân hạnh làm quen (lần đầu tiên gặp nhau)

555. How far is it from … to….?: từ … đến … bao xa?

556. I (don’t) think so: tôi (không) nghĩ vậy

557. I (dis)agree with you completely: tôi hoàn toàn (không) đồng ý với bạn

558. I’d love to: tôi thích lắm (đáp lại lời mời)

559. I’m pleased/glad you like it: tôi rất vui bạn thích nó (đáp lại lời khen)

560. It’s nice of you to say so: anh rất tốt khi nói thế (đáp lại lời khen)

561. It’s very kind of you to help me: bạn rất tử tế khi giúp tôi (= You are so kind to help me.)

562. Neither do I / Neither am I: tôi cũng không

563. Never mind: đừng bận tâm (đáp lại lời cảm ơn)

564. No problem: không thành vấn đề

565. Not too bad: không tệ lắm (đáp lại câu hỏi thăm sức khỏe)

566. Pleased/Nice/Glad/Happy to meet you: hân hạnh gặp bạn

567. Poor you! tôi nghiệp bạn quá

568. See you later: hẹn gặp lại

569. So do I / So am I: tôi cũng thế

570. Take care: bảo trọng

571. Thanks for the lovely evening: cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị

I’m glad you enjoyed it: rất vui vì bạn thích nó

572. That’s a good idea: ý kiến hay

573. That’s a nice compliment: đó là 1 lời khen hay (đáp lại lời khen)

574. That’s my pleasure: đó là niềm vinh hạnh của tôi (đáp lại lời cảm ơn)

575. The same to you! bạn cũng thế nhé (đáp lại lời chúc)

576. What a lovely hat you have!: bạn có cái nón đẹp quá

577. What a pity!: tiếc quá

578. What does John look like? Trông John như thế nào? - He is tall and thin: anh ta cao và ốm.

579. You are welcome: không có chi (đáp lại lời cảm ơn)

580. You must be kidding: bạn nói đùa à

Page 15: Tuvung Thiet Yeu_on Tap Tot Nghiep-unprotected

Từ vựng tiếng Anh thiết yếu_ôn tập tốt nghiệp THPT

http://vihocsinhthanyeu.tk Trang 15

Link tải các tập tin ghi âm (định dạng .mp3):

1-100: http://www.mediafire.com/file/6xnfoarg2u2m6hd/1-100_mp3.rar

101-200: http://www.mediafire.com/file/en4989lh6k7iy9l/101-200_mp3.rar

201-300: http://www.mediafire.com/file/v196850s6dab28t/201-300_mp3.rar

301-400: http://www.mediafire.com/file/b2zjp04498x11ej/301-400_mp3.rar

401-500: http://www.mediafire.com/file/sntyph3d757mqgg/401-500_mp3.rar

501-580: http://www.mediafire.com/file/6di4i71fbar882u/501-580_mp3.rar

CHÚC QUÝ THẦY CÔ VÀ CÁC EM

ĐẠT KẾT QUẢ GIẢNG DẠY VÀ HỌC TẬP

NHƯ Ý MUỐN!