Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

86
T ĐIN TOÁN HC ANH – VIT Khong 17000 t do T T đin ca Nhà xut bn Khoa hc và K thut biên son vi s cng tác ca Khoa Toán trưng Đi hc Tng hp Thư ký v Ban Toán thuc y ban Khoa hc và K thut Nhà nưc NHÀ XUT BN KHOA HC VÀ K THUT Hà-ni – 1972

description

Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, Hà-nội 1972

Transcript of Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

Page 1: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

TỪ ĐIỂN TOÁN HỌC

ANH – VIỆT

Khoảng 17000 từ

doTổ Từ điển của Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật

biên soạn với sự cộng tác củaKhoa Toán trường Đại học Tổng hợp và Thư ký vụ BanToán thuộc Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật Nhà nước

NHÀ XUẤT BẢN KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬTHà-nội – 1972

Page 2: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

Tập thể hiệu đính: PHAN ĐỨC CHÍNH, LÊMINH KHANH, NGUYỄN TẤN LẬP, LÊ ĐÌNHTHỊNH, NGUYÊN CÔNG THÚY, NGUYỄNBÁC VĂN.

Tiều ban duyệt: LÊ VĂN THIÊM (trưởng tiều ban),PHAN ĐÌNH DIỆU, TRẦN VINH HIỂN,NGUYỄN CẢNH TOÀN, NGUYỄN ĐÌNH TRÍ,HOÀNG TỤY.

Biên tập: NGUYỄN VĂN THẮNG, ĐÀO MINHTHÔNG, NGÔ ĐẠT TỨ.

Ngày 3 tháng 2 năm 2016

Page 3: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

LỜI NÓI ĐẦU

Cuốn Từ điển Toán học Anh – Việt này được biên soạntrên cơ sở sửa chữa và bổ sung cuốn Danh từ Toán họcAnh – Việt 7.000 từ do Ban Toán – Lý – Hóa thuộc Ủyban Khoa học Nhà nước trước đây biên soạn và đã đượcxuất bản tại Hà Nội năm 1960. Nó gồm khoảng 17.000từ thuộc các ngành và bộ môn thuộc toán học và toánhọc ứng dụng chính và một số ngành có liên quan: giảitích, giải tích hàm, hàm số phức, hàm số thực, phươngtrình vi phân, phương trình toán-lý, đại số cao cấp, đạisố tuyến tính, lôgic toán, xác suất thông kê, lý thuyếtsố, lý thuyết trò chơi, cơ học, cơ sở hình học, hình họcxạ ảnh, hình học vi phân, toán kinh tế, điều khiển học,phương pháp tính và máy tính, vật lý, và một số ngànhkỹ thuật. Tuy cuốn Từ điển ày có khối lượng nhiều hơnhai lần cuốn Danh từ trước đây, phần lớn các từ của nócũng chỉ là những thuật ngữ có tính chất cơ sở và thườnggặp của các bộ môn toán học, chưa đi thật sâu vào cácchuyên đề hẹp.

Việc sửa chữa những thuật ngữ khó hiểu hoặc thiếuchính xác, cũng như việc biên soạn những thuật ngữ mớibổ sung, vẫn tuân theo những nguyên tắc đã chỉ đạo việcbiên soạn cuốn Danh từ Toán học Anh – Việt trước đây.

Page 4: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

Được biên soạn trong tình hình thuật ngữ của ngànhToán học nói riêng cũng như thuật ngữ khoa học và kỹthuật nói chung còn đang trong quá trình xây dựng vàbiến đổi hàng ngày, cuốn Từ điển này không thể nàotránh khỏi những thiếu sót. Việc xây dựng từ vựng Toánhọc của chúng ta cho ngày càng giàu có và chính xáckhông thể là công việc riêng của một nhóm mà phải làtrách nhiệm chung của tập thể rộng lớn của các cán bộtoán học Việt Nam. Vì vậy chúng tôi rất mong bạn đọcphê bình sách này và đóng góp nhiều ý kiến sửa chữa vàbổ xung.

NHÀ XUẤT BẢNKHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT

Page 5: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

CÁCH SỬ DỤNG

1. Trong cuốn Từ điển này, các thuật ngữ Anh đượcsắp xếp theo vần chữ cái Anh. Trong trường hợp thuậtngữ gồm một danh từ ghép với một số danh sách từ hayloại từ khác thì xếp theo vần của danh từ chính; ví dụ:

algebraa. of classesa. of finite orderabstract a.associative a.

2. Tương ứng với một thuật ngữ Anh, nếu có nhiềuthuật ngữ Việt đồng nghĩa, thì những thuật ngữ ấy đượccách nhau bằng dầu phẩy (,); những thuật ngữ khácnghĩa thì cách nhau bằng dấu chấm phẩy (;); ví dụ:

tabulate lập bảng, xếp thành bảnguniformization sự đơn trị hóa; sự làm đều3. Phần in nghiêng trong dấu ngoặc đơn () dùng để

giải thích phần chữ in đứng ở ngay trước nó; ví dụ:centroit trọng tâm (của một hình hay một vật)Phần in đứng trong ngoặc đơn có thể dùng hay bỏ đi

cũng được; ví dụdigital computer máy tính (bằng) chữ số4. Đối với những thuật ngữ có một số thành phần

giống nhau, thì phần khác nhau được cho vào dấu vuông[] ngăn cách bằng dấu phẩy, hoặc dấu chấm phẩy; ví dụ:

shifter thiết bị chuyển [mạch; dịch] xin đọc là thiết bịchuyển mạch, thiết bị chuyển dịch

5. Những thuật ngữ Anh đồng nghĩa, được phân cáchbằng dấu phẩy (,).

6. Dấu // để phân cách những từ có phạm trù ngữpháp khác nhau.

Page 6: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

BẢNG VIẾT TẮT

cơ. cơ học tk. thống kêđs. đại số top. tôpô họcgt. giải tích trch. lý thuyết trò chơihh. hình học trđ. trắc địakt. toán kinh tế tv. thiên vănkỹ. kỹ thuật vl. vật lýlog. toán lôgic xib. xibenectic; điều khiển họcmt. máy tính xs. xác suất

Page 7: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A

abac, abacus bàn tính,toán đồ, bản đồ tính

abbreviate viết gọn, viết tắtabbreviation sự viết gọn,

sự viết tắtaberration vl. quang saiability khả năngabnormal bất thường; tk.

không chuẩnabnormality tính bất

thường; tk. tính khôngchuẩn

about độ, chừng; xungquanh; nói về, đối với � a.five percent chừng nămphần trăm

above ở trên, cao hơnabridge rút gọn, làm tắtabscissa, abscissae hoành

độabsolute tuyệt đối // hình

tuyệt đốiabsolutely một cách tuyệt

đốiabsorb hấp thu, hút thuabsorption sự hấp thu, sự

hút thuabstract trừu tượng; bản

tóm tắtabstraction sự trừu tượng

hoá, sự trừu tượng

absurd vô nghĩa, vô lý, philý

absurdity [sự; tính] vônghĩa, vô lý, phi lý

abundant thừaabut kề sát; chung biênaccelerate tăng tốc, gia

tốc, làm nhanhacceleration sự tăng tốc,

sự gia tốc, sự làm nhanha. by powering sự tăngnhanh độ hội tụ bằngcách nâng lên luỹ thừaa. of convergence sựtăng nhanh độ hội tụ, giatốc hội tụa. of Coriolis sự tăng tốcCoriolita. of gravity gia tốc trọngtrườnga. of falling body sự tăngtốc gia tốc vật rơia. of translation gia tốctịnh tiếnangular a. gia tốc gócaverage a. gia tốc trungbìnhcentripetal a. gia tốchướng tâmcomplementary a. sựtăng tốc Coriolit, gia tốcCoriolit

Page 8: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

2 A

instantaneous a. gia tốctức thờilocal a. gia tốc địaphươngnormal a. gia tốc pháptuyếnrelative a. gia tốc tươngđốistandard gravitationala. gia tốc trọng trườngtiêu chuẩnsupplemental a. gia tốcphụtangential a. gia tốc tiếptuyếntotal a. gia tốc toàn phầnuniform a. gia tốc đều

accent dấu phẩyaccept nhận, chấp nhận;

thừa nhận; không bác bỏacceptable nhận được,

chấp nhận được, thừanhận được

acceptance sự nhận, sựthu nhận

accepted được công nhận,được thừa nhận

access sự cho vào; mt. lốivào nhận tinrandom a. thứ tự chọnngẫu nhiên

accessible tới được, đạtđược

accessory phụ thêm; phụtùng

accident sự ngẫu nhiên,trường hợp không may

accidental ngẫu nhiênaccount kể đến, tính đếnaccumulate tích luỹ, tụaccumulation sự tích luỹ;

sự tụ, điểm tụaccumulator mt. bộ tích

luỹ, bộ đếm; bộ cộng tíchluỹadder a. bộ cộng tích luỹdouble precision a. bộcộng képfloating a. bộ cộng vớidấy phẩy di độngimaginary a. phần ảo củabộ cộng tích luỹreal a. phần thực của bộcộng tích luỹround-off a. bộ tích luỹđộ sai quy trònsingle precision a. bộcộng đơnsum a. bộ tích luỹ tổng

accuracy [sự; độ] chính xáca. of a solution độ chínhxác của nghiệmadequate a. độ chính xác[cần thiết, đòi hỏi, thíchhợp]attainable a. độ chínhxác trong, thông tin Fisơ

accurate chính xáca. to five decimal placeschính xác đến năm sốthập phân

ace trch. điểm một, mặtnhất (súc sắc), quân át(bài)

acentral không trung tâm

a

Page 9: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 3

acnode hh. điểm cô lập (củađường cong)

acoustical (thuộc) âmthanh

acoustics vl. âm họcacross ngang, quaact tác độngaction tác dụng, tác động

brake a. tác dụng hãmcontrol a. tác động điềuchỉnh, tác động điềukhiểndelayed a. tác dụng làmchậmedge a. tác dụng biêninstantaneous a. tácdụng tức thờiintegral a. tác dụng tíchphânon-off a. mt. tác dụng loại“đóng-mở”

actual thực, thực tạiactuarial (thuộc) tính toán

bảo hiểmactuary kt. chuyên viên

tính toán bảo hiểmactuate khởi độngacute nhọnacyclic không tuần hoàn,

phi xiclicacyclicity tính không tuần

hoàn, tính phi xiclicad absurdum đến chỗ vô lý

reduction a. a. sự đưađến chỗ vô lý

adaptation sự thích nghi

add cộng vào, thêm vào, bổsunga. together, a. up cộng lạilấy tổng

addend số hạng (của tổng)adder bộ cộng

algebraic a. bộ cộng đạisốamplitude a. bộ cộngbiên độcounter-type a. bộ cộngbằng nút bấmdigital a. bộ cộng bằngchữ sốfull a. bộ cộng đầy đủhalf a. bộ nửa cộngleft-hand a. bộ cộng bêntrái (bộ cộng hàng cao)one-column a. bộ cộngmột cộtparallel a. bộ cộng đồngthờiright-hand a. bộ cộngbên phái (bộ cộng hàngthấp)serial a. bộ cộng lần lượtsingle-digit a. bộ cộngmột hàngternary a. bộ cộng tamphân

adder-subtractor bộ cộngvà trừ

addition phép cộnga. of complex numbersphép cộng các số phức,tổng các số phứca. of decimals phép cộngcác số thập phân

a

Page 10: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

4 A

a. of similar terms in al-gebra phép cộng các sốhạng giống nhau trongbiểu thức đại sốalgebraic a. phép cộngđại sốarithmetic a. phép cộngsố học

additive cộng tínhcompletely a. hoàn toàncộng tính

additivity (tính chất) cộngtính

address mt. địa chỉcurrent a. địa chỉ hiệnđạifast a. địa chỉ cố địnhfloating a. địa chỉ di độngstart a. địa chỉ [ban đầu,xuất phát]zero a. địa chỉ không, địachỉ zerô

adequacy sự phù hợp, sựthích hợp

adequate phù hợp, thíchhợp

adherence top. tập hợp cácđiểm dínha. of a set (cái) bao đóngcủa một tập hợp

adic ađicadinfinitum vô cùngadjacent kềadjoin kề, nối; chung biênadjoint liên hợp, phụ hợp

a. of a differential equa-tion phương trình vi phânliên hợpa. of a kernel liên hợpcủa một hạt nhâna. of a matrix ma trậnliên hợp, ma trận Hermit

adjugate liên hợp, phù hợp// bổ sung, thêm vào

adjunct phần phụ, sự bổsungalgebraical a. phần phụđại số

adjunction sự phụ thêm;sự mở rộnga. of root đs. sự phụthêm một nghiệmalgebraic(al) a. sự mởrộng đại số

adjust mt. điều chỉnh; thiếtlập

adjustable mt. điều chỉnhđược

adjustment sự điều chỉnha. of rates mt. đặc trưngcủa các tỷ số thống kê

admissibility tk. tính chấpnhận được

admissible chấp nhậnđược

advection sự bình lưuadvantage trội hơn ưu thếaerodynamic khí động lựcaerodynamics khí động lực

họcaerostatics khí tĩnh học

a

Page 11: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 5

affine afinaffinity phép biến đổi afinaffinor afinơ, toán tử biến

đối tuyến tínhaffirm khẳng địnhaffirmation sự khẳng

định, điều khẳng địnhaffirmative khẳng địnhaffixe tọa via fortiori lại càngafter effect hậu quảaggregate tập hợp; bộ

bounded a. tập hợp bịchặnclosed a. tập hợp đóngcomparable a. tập hợp sosánh đượccountable a. tập hợp đếmđượcdenumerable a. tập hợpđếm đượcequivalent a. tập hợptương đươngfinite a. tập hợp hữu hạnincomparable a. tập hợpkhông thể so sánh đượcinfinite a. tập hợp vô hạnnon-denumerable a. tậphợp không đếm đượcordered a. tập hợp đượcsắpproduct a. tập hợp tíchsimilar ordered a.s. cáctập hợp được sắp giốngnhau

aggregation sự gộp; ghépgộp; kt. sự tổng hợplinear a. sự gộp tuyếntính

agreement thoả thuận,quy ước, đồng ý

aid thêm vào, phụ vào //sự thêm vào, sư phụ vàotraining a. sách giáokhoavisual a. đồ dùng giảngdạy trực quan

aim mục đíchalbedo suất phản chiếu,

anbeđôaleatory ngẫu nhiênaleph, alef alepaleph-null, aleph-zero

alep khôngalgebra đại số học, đại số

a. of classes đại số cáclớpa. of finite order đại sốcó cấp hữu hạna. of logic đại số lôgicabstract a. đại số trừutượngalgebraic a. đại số đại sốassociative a. đại số kếthợpBoolean a. đại số Buncardinal a. đại số bản sốcentral a. đại số trungtâmclosed a. đại số đóngcommutative a. đại sốgiao hoán

a

Page 12: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

6 A

complete Boolean a. đạisố Bun đầu đủcomplete matrix a. đạisố toàn bộ các ma trậnconvolution a. đại sốnhân chậpderived a. đại số dẫnxuấtdiagonal a. đại số chéodifferential a. đại số viphândivision a. đại số (cóphép) chiaelementary a. đại số sơcấpenveloping a. đại số baoexterior a. đại số ngoàiformal a. đại số hìnhthứcfree a. đại số tự dograded a. đại số phân bậcgraphic(al) a. đại số đồthịgroup a. đại số nhómhigher a. đại số cao cấphomological a. đại sốđồng điềuinvolutory a. đại số đốihợplinear a. đại số tuyến tínhlinearly compact a. đạisố compact tuyến tínhlinearly topological a.top. đại số tôpô tuyến tínhmatrix a. đại số ma trậnmodern a. đại số hiện đại

non-commutative a. đạisố không giao hoánpolynomial a. đại số đathứcpower-associative a. đạisố có luỹ thừa kết hợppropositional a. đại sốmệnh đềquaternion a. đại số cácquatenionquotient a. đại số thươngrational division a. đạisố (có phép) chia hữu tỷregularly graded a. đại sốphân bậc chính quyrelational a. đại số cácquan hệright alternative a. đạisố thay phiên phảiseparable a. đại số táchđượcsimple a. đại số đơnsupplemented a. đại sốphụsymmetric(al) a. đại sốđối xứngtensor a. đại số tenxơuniversal a. đại số phổdụngvector a. đại số véctơzero a. đại số không

algebraic(al) (thuộc) đại sốalgebraically một cách đại

sốalgebroid phỏng đại sốalgorithm thuật toán,

angôrit

a

Page 13: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 7

division a. thuật toánchiaEuclid’s a. thuật toánƠclit

algorithmical (thuộc)thuật toán, angôrit

align sắp hàng, làm chobằng nhau

aligned được sắp hàngalignment sự sắp hàngaliquot ước sốall toàn bộ, tất cảallocate sắp xếp, phân bốallocation sự sắp xếp, sự

phân bốoptimum a. tk. sự phânbố tối ưu (các đối tượngtrong mẫu)

allokurtic tk. có độ nhọnkhác nhau

allot phân bố, phân phốiallowable thừa nhận đượcallowance mt. cho chạy

tiếp; kt.tiền trợ cấp; tiềnhoa hồng

almacantar tv. vĩ tuyếnthiên văn

almost hầu như, gần nhưalmost-metric giả - mêtricalmucantar tv. vĩ tuyến

thiên vănalpha anpha α; tv. sao an-

pha (trong một chòm sao)alphabet bảng chữ cái,

bảng chữanphabetic(al) (thuộc) chữ

cái

alphabetically theo thứ tựchữ cái

alphanumerical chữ - chữsố

alternate so le; luân phiên;đan dấu

alternation sự so le; sựluân phiên; sự đan dấu

alternative (khả năng) loạitrừ nhau (giả thiết)

alternion anteniônaltitude chiều cao, độ cao

a. of a cone chiều caohình nóna. of a triangle chiều caocủa tam giác

amalgam sự hỗn hợp; hỗnhống

amalgamated hỗn hốngambient hh. không gian

xung quanhambiguity [sự; tính] nhập

nhằngambiguousness tính nhập

nhằngamong trong sốamong-means trong số các

trung bìnhamortization kỹ. sự tắt

dần; sự giảm chấn (động);kt. sự thanh toána. of a debt kt. sự thanhtoán nợ

amortize tắt dần, giảmchấn động; kt. thanh toán

amount số lượng, lượnga. of information tk.lượng thông tin, lượng tin

a

Page 14: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

8 A

a. of inspection kt. sốlượng kiểm tra, khối lượngđiều tra

ample đủ đáp ứng, phongphú

amplification sự khuếchđại, sự mở rộnga. of regulation sựkhuếch đại điều hoà, sựkhuếch đại điều chỉnhlinear a. sự khuếch đạituyến tính

amplifier vl. máy khuếchđạicascade a. máy khuếchđại [nhiều tầng, nối cấp]crystal a. máy khuếchđại [tinh thể, bán dẫn]electronic a. máy khuếchđại điện tửfeedback a. máy khuếchđại liên hệ ngượcinverting a. máy khuếchđại nghịch đảolinear a. máy khuếch đạituyến tínhpulse a. máy khuếch đạixungservo a. máy khuếch đạisecvo, máy khuếch đạicủa hệ tuỳ động

amplify khuếch đạiamplitude biên độ, góc

cực; agumen; tv. độphương vịa. of complex nemberagumen của số phức

a. of current biên độdòng điệna. of oscillation biên độcủa dao độnga. of point góc cực củamột điểma. of simple harmonicmotion biên độ chuyểnđộng điều hoà đơn giảna. of vibration biên độcủa chấn độngcomplex a. biên độ phứcdelta a. biên độ deltaprimary a. biên độnguyên sơscattering a. biên độ tánxạunit a. biên độ đơn vịvelocity a. biên độ vậntốc

analog tương tựanalogous tương tựanalogue sự tương tự, hệ

mô hình hoáelectromechanic(al) a.mt. mô hình điện cơhydraulic a. mô hìnhthuỷ lựcphysical a. mt. mô hìnhvật lýpneumatic a. mô hìnhkhí lực

analogy sự tương tựby a. on the a. bằngtương tự, làm tương tựmembrane a. tương tựmàng

a

Page 15: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 9

analysable khai triển được,phân tích được

analyser mt. máy phân tíchcircuit a. máy phân tíchmạchcurve a. máy phân tíchđường congdifferential a. máy tính viphândigital differential a.máy tính vi phân (bằng)sốdirect-reading a. máyphân tích đọc trực tiếpelectronic a. máy phântích điện tửFourier a. máy phân tíchFourier, máy phân tíchđiều hoàfrequency response a.máy phân tích tần sốharmonic a. máy phântích điều hoàmotion a. mt. máy phântích chuyển độngnetwork a. máy phân tíchlướiservo a. máy phân tíchsecvôtransient a. máy phântích chuyển tiếp, máyphân tích các quá trìnhchuyển tiếp

analysis giải tích; sự phântícha. of causes phân tíchnguyên nhân

a. of covariance phântích hiệp phương saia. of regression phântích hồi quya. of variance phân tíchphương saiactivity a. of productionand allocation kt. phântích hoạt động trong sảnxuất và phân phốialgebraic a. giải tích đạisốbunch map a. tk. phântích biểu đồ chùmcombinatory a. giải tíchtổ hợpcomponent a. phân tíchnhân tốconfluence a. phân tíchhợp lưucorrelation a. phân tíchtương quandemand a. kt. phân tíchnhu cầudimensional a. phân tíchthứ nguyêndiscriminatory a. tk.phương pháp phân loại;phân tích phân biệteconomic a. kt. phân tíchkinh tếfactor a. phân tích nhântốfunctional a. giải tíchhàmharmonic a. phân tíchđiều hòa, giải tích điềuhoà

a

Page 16: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

10 A

indeterminate a. giảitích vô địnhinfinitesimal a. giải tíchvô cùng bélinear a. giải tích tuyếntínhmathematical a. giải tíchtoán họcmultivariate a. tk. phântích nhiều chiều; giải tíchnhiều biếnnodal a. giải tích các nútnumerical a. giải tích số,phương pháp tínhoperation a. vận trù họcperiodogram a. tk. phépphân tích biểu đồ chu kỳprobit a. phân tích đơn vịxác suấtrational a. phân tích hợplýsequential a. tk. phântích thời kỳ kế tiếp, phântích quá trình dãy kế tiếpstatistic(al) a. phân tíchthống kêstrain a. phân tích biếndạngstress a. phân tích ứngsuấtsuccessive a. phân tíchliên tiếptensor a. hh. giải tíchtenxơunitary a. phân tích quyvề đơn vị

variance a. tk. phân tíchphương saivector a. giải tích vectơ

analysis-situs tôpôanamorphosis tiệm biếnancestral di truyềnancillary bổ sung, phụ

thuộcangle hh. góc

a. of attack góc đụnga. of contingence góctiếp liêna. of friction góc ma sát,góc cọ sáta. of incidence góc tớia. of inclination gócnghiêng, góc lệcha. of intersection góctương giaoa. of osculation góc mậttiếpa. of reflection góc phảnxạa. of rotation góc quaya. of twist góc xoắnacute a. góc nhọnadjacent a. góc kềalternate a. góc so lealternate exterior a.(s)các góc so le ngoàiapex a., apical a. góc ởđỉnhbase a. góc đáycentral a. góc ở tâmcomplementary a. gócphụ (cho bằng 90◦)

a

Page 17: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 11

concave a. góc lõmconjugate a.s các góc bổsung (cho bằng 360◦)convex a. góc lồicoordinate a. góc toạ độcorresponding a. gócđồng vịcoterminal a.s các góckhác nhau 360◦

dihedral a. góc nhị diệndirection a. góc địnhhướng, góc chỉ phươngeccentric a. of an ellipsegóc tâm sai của elipexplementary a.s các gócbổ sung (cho bằng 360◦)exterior-interior a. gócđồng vịEulerian a. góc Eulerflat a. góc bẹt (180◦)hour a. góc giờobtuse a. góc tùopposite a. góc đổi đỉnhphase a. góc phapolar a. góc cựcpolarizing a. góc phâncựcpolyhedral a. góc đa diệnprecession a. góc tuế saiquadrantal a. góc bội củamột góc vuôngrectilinear a. góc phẳngre-entrant a. góc vàoreflex a. góc lớn hơn mộtgóc phẳng và nhỏ hơn mộtgóc đầy

right a. góc vuônground a. góc đầysalient a. góc lồiscattering a. góc tán xạsight a. góc nhìnsolid a. góc khốispherical a. góc cầusupplemental a.s các gócbù nhau (cho bằng mộtgóc phẳng)straight a. góc bẹt (180◦)tan-chord a. hh. góc giữatiếp tuyến và dây cung tạitiếp điểmtetrahedral a. góc tứ diệntrihedral a. góc tam diệnvectorial a. góc cực(trong hệ toạ độ cực)vertex a. góc ở đỉnhvertical a.s các góc đốiđỉnh

angular (thuộc) gócanharmonic phi điều hoà;

képanholonomic không-

hôlônômanisotropic không đẳng

hướngannihilation sự linh hoá,

sự làm khôngannihilation đs. linh hoá

tử, cái làm khôngannual hằng nămannuity kt. niên khoảnannul làm triệt tiêu, phủ

nhậnannular có hình khuyên

a

Page 18: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

12 A

annulet đs. linh hoá tử, cáilàm không

annulus hình khuyênanode anôt, dương cựcanomalistic dị thường; phi

lýanomalous dị thường, bất

thườnganomaly [sự; điều] dị

thườngantapex đối đỉnhante trch. mở (bài); tiền đặt

(trong văn bản)antecedence log. tiền kiện;

tiền đềantenna anten

umbrella a. kỹ. anten dùmở

antiacoustic phản tụquang

anti-automorphism phảntự đẳng cấuinvolutorial a. phản tựđẳng cấu đối hợp

antichain đs. dây chuyềnngược, phản xích

anticipate thấy trước vấnđề, đoán trước

anticlockwise ngược chiềukim đồng hồ

anticollineation phépphản cộng tuyến

anticommutative phảngiao hoán

anticommutator phảnhoán tử

anticorrelation phép phảntương hỗ

anticosine accosinanticyclone phản xiclonantiderivative nguyên

hàm, tích phân khôngđịnh hạng

antiform phản dạngantigenus đối giốngantiharmonic phản điều

hoàantihomomorphism phản

đồng cấuantihunting chống dao

động, làm ổn địnhanti-isomorphism phản

đẳng cấuantilogarithm đối lôgaantimode xs. phản mốt

(điểm cực tiểu của mật độphân phối)

antinode bụngantinomy nghịch lýantiparallelogram hình

thang cânantipodal hh. xuyên tâm

đối, đối xứng qua tâmantipodism hh. sự xuyên

tâm đối xứng, đối xứngqua tâm

antiprojectivity phépphản xạ ảnh

antiradical đs. đối cănantirepresentation phép

phản biểu diễnantiresonance phản cộng

hưởng

a

Page 19: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 13

antiseries tk. chuỗi ngượcantisine acsinantisymmetric phản xứngantisymmetrization phản

xứng hoáantitangent actangantithesis mâu thuẫn,

phản (luận) đềantithetic(al) mâu thuẫn,

phản (luận) đềantitone đs. phản tựany bất kỳaperiodic phi tuần hoànaperture khẩu độ, lỗ hổngapex đỉnh, chópaphelion tv. iểm viễn nhậtapical (thuộc) đỉnhapogee tv. viễn điểm, viễn

địa; tuyệt đícha-point gt. a-điểmapolar liên hợpa posteriori hậu nghiệmapothem trung đoạnapparatus máy móc, công

cụapparent bề ngoàiapplicable trải được, áp

dụng được; thích dụngapplication phép trải; sự

ứng dụngapplied được ứng dụngapply ứng dụngapproach sự gần đúng,

phép xấp xỉ, cách tiếp cậnradial a. gt. ghép xấp xỉtheo tia

approximability tính xấpxỉ được

approximate gần đúng,xấp xỉ

approximately một cáchxấp xỉ

approximation [sự; phép]xấp xỉ, tiệm cậna. in the mean xấp xỉtrung bìnhbest a. phép xấp xỉ [tốiưu, tốt nhất]cellular a. xấp xỉ khốiclosest rational a. phânsố sát nhất, phép xấp xỉbằng phân thức sát nhấtdiagonal a. xấp xỉ chéodiophantine a. phép xấpxỉ điôfanfirst a. phép xấp xỉ bướcđầumean a. xấp xỉ trung bìnhnumerical a. [lượng xấpxỉ, phép xấp xỉ] bằng sốone-sided a. gt. phép xấpxỉ một phíapolynomial a. gt. phépxấp xỉ bằng đa thứcrational a. phép xấp xỉbằng phân thứcsecond a. phép xấp xỉbước haisuccessive a. phép xấp xỉliên tiếpweighted a. gt. phép xấpxỉ có trọng số

a priori tiên nghiệm

a

Page 20: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

14 A

apse (apsis) điểm xa nhấttrên đường cong (trong toạđộ cực); tv. điểm cận nhậtvà viễn nhật

apsidal (thuộc) điểm xanhất trên đường cong(trong toạ độ cực); tv.(thuộc) cận nhật và viễnnhật

arbitrarily một cách tuỳ ýarbitrary tuỳ ýarc cung

a. of cycloid cung xicloitanalytic a. cung giải tíchcircular a. cung tròndiurnal a. tv. nhật cungforward a. cung thuậnfree a. gt. cung tự domajor a. cung lớnminor a. cung nhỏpseudo-periodic a. cunggiả tuần hoànregular a. cung chính quyshort a. of circle cungngắn (của đường tròn)simple a. cung đơn

arch vòm; nhịp cuốn ở cầucircular a. nhịp trònhinge-less a. nhịp khôngtiết hợphydrostatic a. nhịp thuỷtĩnhparabolic a. nhịpparabolic

Archimedes Acsimetarea diện tích

effective a. diện tích hữuhiệuintrinsic a. hh. diện tíchtronglateral a. diện tích xungquanhphase a. diện tích phasectional a. diện tích củathiết diện ngangsector a. diện tích quạt,diện tích séc-tơsurface a. diện tích mặttail a. đuôi phân phối,xác suất các độ lệch lớn

area-preserving bảo toàndiện tích

areal (thuộc) diện tíchareolar (thuộc) diện tíchargue thảo luận, bàn luận,

lý luận; phán đoána. from the sample dựavào mẫu để phán đoána. in a circle rơi vào vòngluẩn quẩn

argument agumen, đối số;góc cực; lý luận; chứngminha. of a complex numberagumen của số phứcsound a. lý luận có cơ sở

arithmetic số họcadditive a. đs. số họccộng tínhmental a. tính nhẩmrecursive a. log. số học đệquy

arithmetic(al) (thuộc) sốhọc

a

Page 21: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 15

arithmetically theo số học,về mặt số học

arithmometer máy tínhđặt bàn, máy tính tay

arithmograph sơ đồ sốhọc, đồ hình số học

arm cạnh; cánh tay; cánhtay đòna. of an angle cạnh củamột góca. of a couple cánh tayđòn của ngẫu lựca. of a lever cánh tay đòn

arrange sắp xếparrangement sự sắp xếp,

chỉnh hợparray bảng, dãy sắp xếp;

mt. mảngfrequency a. dãy tần sốrectangular a. bảng chữnhậtsquare a. bảng vuôngtwo-way a. bảng hai lốivào

arrow mũi tên (trên sơ đồ)artificial nhân tạo; giả tạoascend tăng, tiến, đi lên,

trèo lênascendant tăng lênascension sự tăng, sự tiến

right a. độ xích kinhascertain thiết lập; làm

sáng tỏaspect dạng; phía; khía

cạnhasphericity tính phi cầu

assay tk. sự thí nghiệm, sựthửsix-point a. phương phápsáu điểm

assemblage tập hợp, sự lắpráp

assembly sự tập hợp; kếtcấu (nhiều linh kiện)control a. mt. bàn điềukhiểnplug-in a. kết cấu nhiềukhối

assert khẳng định; giữvững; bảo vệ

assertion sự khẳng định,điều quyết đoán

assess đánh giáassets kt. tài sản; tiền có

fixed a. tài sản cố địnhpersonal a. động sảnreal a. tài sản thực

assignable không ngẫunhiên

assignment sự phân bổ, sựphân công; phép gánstate a. xib. phép gán mãtrạng thái

assist giúp đỡ, tương trợassociate liên kết, kết hợp,

liên đới, liên hợpassociated liên kếtassociation sự liên kết, sự

kết hợpassociative (có tích chất)

kết hợpassociativity tính kết hợp

a

Page 22: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

16 A

associator đs.cái liên hợpassume giả thiết; thừa

nhậnassumed giả địnhassumption sự giả định,

điều giả định, giả thiếtassurance sự bảo hiểm

life a. bảo hiểm sinhmạng

asterisk dấu sao (∗)asteroid hình saoastroid đường hình sao

oblique a. đường hìnhsao xiênprojective a. đường hìnhsao xạ ảnhregular a. đường hình saođều

astrology thuật chiêm tinhastronautic(al) (thuộc) du

hành vũ trụastronomic(al) (thuộc)

thiên vănastronomy thiên văn học

mathematical a. thiênvăn toán học

astrophysical (thuộc) vật lýthiên thể

asymmetric(al) không đốixứng

asymmetrically một cáchkhông đối xứng

asymmetry tính không đốixứng

asymptote đường tiệm cậncurvilinear a. tiệm cậncong

inflexional a. tiệm cậnuốnparabolic a. tiệm cậnparabolicrectilinear a. tiệm cậnthẳng

asymptotic(al) tiệm cận,gần đúng

asymptotically một cáchtiệm cận

asynchronous không đồngbộ

at ở, vào lúc � at firsttừ đầu, đầu tiên, thoạtđầu; at least ít nhất; atmost nhiều nhất; at oncengay tức khắc, lập tức; attimes đôi khi

atmosphere atmôtphe, khíquyểnstandard a. vl. khí quyểntiêu chuẩn

atmospheric(al) (thuộc) at-môtphe, (thuộc) khí quyển

atmospherics vl. nhiễuloạn của khí quyển

atom nguyên tửtagged a. vl. nguyên tửđánh dấu

atomic(al) (thuộc) nguyêntử

atomicity tính nguyên tửattach buộc chặt, cột chặtattached được buộc chặtattain đạt được, hoàn

thànhattainable có thể đạt đượcattenuation sự giảm nhẹ

a

Page 23: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 17

attenuator máy giảm nhẹattraction [sự, lực] hấp

dẫncapillary a. sức hút, maodẫn

attractor điểm hấp dẫnattribute thuộc tínhatypical không điển hìnhaudio (thuộc) âmaudit thử, kiểm nghiệmaugend mt. số hạng thứ haiaugment tăng thêm, bổ

sungaugmentation sự tăngaugmented được tăngauthenticity tính xác thựcautocorrelation sự tự

tương quanautocorrelator máy phân

tích sự tương quanautocorrelogram biểu đồ

sự tương quanautocovariance tự hiệp

phương saiautoduality tính tự đối

ngẫuautomatic(al) tự độngautomatically một cách tự

độngautomatics tự động họcautomation sự tự động;

tự động học; kỹ thuật tựđộng

automatism tính tự độngautomatization sự tự động

hoá

automaton máy tự độngôtômátdeterministic a. ôtômátđơn địnhfinite a. máy tự động hữuhạn, ôtômát hữu hạnlinear bounded a. ôtômáttuyến tính giới nộinon-deterministic a.ôtômát không đơn địnhprobabilistic a. ôtômátxác suấtpush-down a. ôtômát đẩyxuống

automorphic tự đẳng cấuautomorphism [tính,

phép, sự] tự đẳng cấu,phép nguyên hìnhcentral a. tự đẳng cấutrung tâminterior a. đs. phép tựđẳng cấu trongouter a. phép tự đẳng cấungoàisingular a. phép tự đẳngcấu kỳ dị

autonomous tự trị, tựquản, tự điều khiển;ôtônôm

auto-oscillation sự tự daođộng

autoprojectivity phép tựxạ ảnh

autoregression sự tự hồiquy

autoregressive tự hồi quy

a

Page 24: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

18 A

auxiliary bổ trợ, phụaverage trung bình � at

the a. ở mức trung bìnhabove a. trên trung bìnharithmetic a. trung bìnhcộnggeometric(al) a. trungbình nhân (

√ab)

harmonic a. trung bìnhđiều hoà 2ab

a+b

process a. giá trị trungbình của quá trìnhprogressive a. tk. dãy cáctrung bình mẫuweighted a. tk. (giá trị)trung bình có trọng số

averaging sự lấy trungbìnhgroup a. lấy trung bìnhnhóm

avoirdupois hệ thống cândùng “pao” làm đơn vị

axial (thuộc) trụcaxiom tiên đề

a. of choice tiên đề chọna. of completeness tiênđề đầy đủa. of congruence tiên đềtương đẳnga. of connection tiên đềliên thônga. of continuity tiên đềliên tụca. of infinity tiên đề vôtậna. of order tiên đề thứ tự

a. of parallels tiên đềđường song songa. of reducibility tiên đềkhả quya. of scheme log. sơ đồtiên đềcategorical a. tiên đềphạm trùdistance a. tiên đềkhoảng cáchexactness a. tiên đề khớpexchange a. tiên đề thaythếexcision a. đs. tiên đềkhoétfirst countability a. tiênđề đếm được thứ nhấtgeneral a. tiên đề tổngquátgeometric a. tiên đề hìnhhọcnorm a.s gt. các tiên đềchuẩnplane a. tiên đề mặtphẳngsecond a. of count-abitity tiên đề đếm đượcthứ haiseparation a.s các tiên đềtáchspace a. tiên đề khônggiantriangle a. top. tiên đềtam giác

axiomatic(al) (thuộc) tiênđề

axiomatics tiên đề học, hệtiên đề

a

Page 25: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

A 19

formal a. hệ tiên đề hìnhthứcinformal a. hệ tiên đềkhông hình thức

axiomatizability tính tiênđề hoáfinite a. tính tiên đề hoáhữu hạn

axiomatizable tiên đề hoáđược

axiomatization tiên đề hoáaxis trục

a. of abscissas trụchoànha. of a cone trục của mặtnóna. of a conic trục củacônica. of convergence trụchội tụa. of coordinate trục toạđộa. of a curvature trụcchính khúca. of a curve trục củađường conga. of cylinder trục củahình trụa. of homology trục thấuxạa. of linear complex trụccủa mớ tuyến tínha. of ordinate trục tunga. of a pencil of planetrục của một chùm mặtphẳng

a. of perspectivity trụcphối cảnha. of projection trụcchiếua. of a quadric trục củamột quađrica. of revolution trục trònxoaya. of symmetry trục đốixứngbinary a. trục nhị nguyêncircular a. đường tròntrụcconjugate a. trục liênhợpconjugate a. of a hyper-bola trục ảo của hipebôncoordinate a. trục toạ độcrystallographic a. trụctinh thểelectric a. trục điệnfocal a. trục tiêuhomothetic a. trục vị tựimaginary a. trục ảolongitudinal a. trục dọcmajor a. of an ellipse[trục lớn, trục chính] củaelipminor a. of an ellipsetrục nhỏ của elipmoving a. trục độngneutral a. trục trung hoànumber a. trục sốoptic a. quang trụcpolar a. trục cựcprincipal a. trục chínhprincipal a. of inertiatrục quán tính chính

a

Page 26: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

20 A

radical a. trục đẳngphươngreal a. trục thựcsemi-transverse a. trụcnửa xuyêntransverse a. trục thực,trục ngang, trục xuyên(của hipebon)vertical a. trục thẳngđứng

axle trục

instantaneous a. trụctức thời

axonometry trục lượnghọc

azimith góc cực; tv. độphương vị

azimuthal (thuộc) góc cực;độ phương vị

a

Page 27: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

B

back lưng; cái nền // ởđằng sau; theo hướngngược lạicalling b. tk. trở về, trả lại

back-action phản tácdụng, tác dụng ngược

backward ở phía sau //theo hướng ngược lại

balance cái cân; sự cânbằng; quả lắc đồng hồ; đốitrọng; kt. cán cân thanhtoándynamic b. cân động lựcspring b. cân lò xostatic b. cân tĩnh họctorsion b. cân xoắn

balanced được cân bằngbalayage sự quétball quả bóng, quả cầu,

hình cầuball and socket kỹ. bản lề

hình cầuball-bearing ổ biballistic xạ kíchballistics khoa xạ kích

exterior b. khoa xạ kíchngoàiinterior b. khoa xạ kíchtrong

band dải băng, bó

b. of semigroup bó nửanhómpass b. vl. giải lọt

bank kt. ngân hàngprovident b. quỹ tiếtkiệmsavings b. quỹ tiết kiệm

bar thanh dầm; xà ngang,gạch ngang (trên các chữ)resonance b. thanh cộnghưởng

bargain giao ước; kt. hợpđồnghard b. kt. hợp đồng xấu

barometer cái đo khí ápbarotropic vl. áp hướngbarotropy vl. tính áp hướngbarrier cái chắn, màng

chắn; hàng ràoabsorbing b. rào hấp thụ,màn hấp thụelastic b. màng đàn hồipotential b. vl. rào thế(năng)reflecting b. xs. mànchắn phản xạ, rào phảnxạ

barter kt. trao đổi, trao đổihàng hóa

barycenter, barycentretrọng tâm; khối tâm

Page 28: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

22 B

barycentric trọng tâm;khối tâm

basal (thuộc) cơ sở, nềnbase cơ sở, nền, đáy; cơ số� b. at a point cơ sở tạimột điểmb. of cone đáy của hìnhnónb. of logarithm cơ số củalôgab. of triangle đáy tamgiáccountable b. cơ sở đếmđượcdifference b. cơ sở saiphânequivalent b. cơ sở tươngđươngneighbourhood b. gt. cơsở lân cậnproper b. gt. cơ sở riêng

basic cơ sở, cốt yếubasis cơ sở

b. of intergers cơ sở củahệ đếmabsolute b. gt. cơ sở tuyệtđốiintegrity b. cơ sở nguyênorthogonal b. cơ sở thựcgiaotranscendental b. cơ sởsiêu việtunitary b. cơ sở [unita,đơn nguyên]

batch một nhóm, một toán,một mẻ

batching định liều lượngbattery bộ, bộ pin, bộ ắc

quystorage b. bộ ắc quy

beam dầm; tia (sáng),chùm (sáng) � b. on elas-tic foundation dầm trênnền đàn hồi; b. on elasticsupport dầm trên gối đànhồicompound b. dầm ghépconjugate b. dầm liênhợpcontinuous b. dầm nhiềunhịp, dầm liên tụcelectron b. chùm điện tử,chùm electronfixed b. dầm cố địnhfloor b. dầm nganghinged b. dầm tiết hợplattice b. dầm mạng, dầmthành phầnnarrow b. mt. chùm hẹpscanning b. tia quét

bearing chỗ tựa, điểm tựa;góc phương vịcompass b. góc phương vịđịa bànradial b. ổ trục hướngtâm

beat pháchbecome trở nênbegin bắt đầubeginning sự bắt đầubehaviour dáng điệu; cách

xử lý, chế độasymptotic(al) b. gt.dáng điệu tiệm cận

b

Page 29: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

B 23

boundary b. dáng điệu ởbiênexpectation b. xs. dángđiệu trung bìnhgoal-seeking b. xib. dángđiệu hướng đíchlinear b. dáng điệu tuyếntínhtransient b. chế độchuyển tiếp

behavioural (thuộc) dángđiệu

bell-shaped hình quảchuông

belt đới đaiconfidence b. đới tin cậy

belong thuộc vềbelow dướibend uốn congbending sự uốn

pure b. sự uốn thuần tuý(của dầm)

benefit quyền lợi, lợi ích;kt. lãiinsurance b. kt. (tiền) trợcấp bảo hiểm

best tốt nhất, tối ưubet trch. đánh cuộcbeta bêta (β); sao bêta của

một chòm saobetting sự đánh cuộcbetween giữabevel nghiêng; góc nghiêngbi-additive song cộng tínhbiaffine song afin

bias tk. độ chênh lệch, saisố hệ thống // rời, dịchchuyểndownward b. tk. chệchxuống dưới, chệch thấp đigrid b. sự dịch chuyểnlướiinherent b. tk. độ chệchkhông khử đượcupward b. tk. chệch lêntrên, chệch lên caoweight b. độ chệch trọnglượng (độ chệch do giảmtrọng lượng sai gây ra)

biased tk. chệch; không đốixứng

biaxial lưỡng trục, songtrục

bicategory song phạm trùbicharacteristic song đặc

trưngbicompact song compắcbicompactification song

compắc hoábicompactum song com-

pắcbicomplex song phứcbiconcave hai phía lõmbicontinuous song liên tụcbiconvex hai phía lồibicylinder song trụbidirectional hai chiều,

thuận nghịchbidual song đối ngẫubiennial hai năm một lầnbiequivalence song tương

đương

b

Page 30: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

24 B

bifactorial hai nhân tốbiflecnode song flecnôtbifunctor song hàm tử,

hàm tử hai ngôibifurcate tách đôi, chia

nhánhbifurcation sự tách đôi, sự

chia nhánhbigenus giống képbigrade song cấpbiharmonic song điều hoàbiholomorphic song chỉnh

hìnhbijection song ánhbilateral hai bên, hai phíabilinear song tuyến tínhbill kt. ngân phiếu; hoá đơnbillion một nghìn tỉ 1012 (ở

Anh), một tỷ 109 (ở Pháp,Mỹ)

bimodal hai mốtbimodule song môđunbinariants song biến thứcbinary nhị nguyên, hai ngôibind buộc, liên kếtbinodal (thuộc) nút képbinode nút kép

b. of surface nút kép củamột mặt

binomial nhị thứcbinormal phó pháp tuyếnbiomathematics toán sinh

vật họcbiometric tk. sinh trắcbiometrics sinh trắc học

biorthogonal song trựcgiao

biorthogonalization sựsong trực giao hoá

biostatistics thống kê sinhvật học

bipart hai tầngbipartite hai phần, hai

nhánhbipolar lưỡng cựcbiquadratic trùng phươngbiquaternion song quate-

nionbirational song hữu tỷbirectangular có hai góc

vuôngbiregular song chính quybisecant song cát tuyếnbisect chia đôibisection sự chia đôibisector phân giác

b. of an angle phân giác(của một góc)external b. phân giácngoàiinternal b. phân giáctrongperpendicular b. đườngtrung trựcbisectrix n. phân giác

biserial hai chuỗibistable song ổn địnhbisymmetric song đối

xứngbit bit (đơn vị thông tin); số

nhị phân

b

Page 31: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

B 25

bitangent lưỡng tiếp (tiếpxúc tại hai điểm)

biunique một đối mộtbiunivocal một đối mộtbivector song véc-tơblack đenblackboard bảng đenblank chỗ trốngblind vl. màng chắnblock khối, đống, kết cấu

building b. cơ. khối xâydựng; mt. khối tiêu chuẩnincomplete b. tk. khốikhuyếtlinked b.s các khối giaonhaurandomized b. khối ngẫunhiên

blocking cảnboard mt. bảng, bàn

calculating b. mt. bàntínhcomputer b. bàn tínhcontrol b. bảng kiểm tradistributing b. bảngphân phốiinstrument b. bảng dụngcụkey b. bàn phím, bảngđiều khiểnpanel b. bảng (danh sách)dụng cụplotting b. bàn can (thiếtkế)

body thể, vật, vật thể, khốiconvex b. vật lồi, thể lồi

heavenly b. thiên thểmultiply connected b.thể đa liênrigid b. vl. vật rắn (tuyệtđối)star b. thể hình sao

bolide tv. sao băngbond mối liên kết, mối quan

hệbook sáchbook-keeping kt. công việc

kế toánboom kt. sự buôn bán phát

đạtboost tăng điện thếbooster máy tăng điện thếborder biên, bờbore lỗ hổngbottle chai

Klein’s b. chai Kleinbottle-neck cổ chaibound biên giới, ranh giới;

cậnessential upper b. cậntrên cốt yếugreatest lower b. cậndưới lớn nhấtleast upper b. cận trên bénhấtlower b. cận dướiupper b. cận trên

boundary biên, biên giới,giới hạnb. of a chain biên giới củamột dây chuyểnacceptance b. giới hạnthu nhận

b

Page 32: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

26 B

glued b. ies top. biên bịdánhomotopy b. biên đồngluânideal b. gt. biên lý tưởnglower b. biên dướinatural b. of a funtioncận tự nhiên của một hàm

bounded bị chặnalmost b. hầu bị chặnessentially b. gt. bị chặnthực sự, bị chặn cốt yếu,bị chặn hầu khắp nơitotally b. hoàn toàn bịchặnuniformaly b. bị chặnđều

boundedly bị chặnboundedness sự bị chặn,

tính bị chặnb. of solution tính bịchặn của lời giải

boundless không bị chặnbox hộpbrachistochrone đường

đoản thờibracket dấu ngoặc

curly b. dấu ngoặc {}round b. dấu ngoặc ( )square b. dấu ngoặc [ ]

braid top. bện, tếtbrain bộ óc; trí tuệ; trí lực

artificial b. óc nhân tạoelectronic b. óc điện tửb. of a curve nhánh củamột đường cong

b. es of knowledge cácngành tri thức, các ngànhkhoa họcanalytic b. nhánh giảitíchlinear b. nhánh tuyếntínhpositive b. nhánh dươngprincipal b. nhánh chính

branched được chia nhánhbreadth chiều rộngbreak làm vỡ, đứt, rời ra �

b. off ngắtbreakable [vỡ, đứt, rời] ra

đượcbreaking sự vỡ, sự đứt, sự

rời rab. of waves sự vỡ sóng

breed sinh, sinh ra, sinhsôi

brevity tính ngắn gọnbroad rộngbroken bị [vỡ, gãy, gấp]bridge kỹ. cầu

suspension b. kỹ. cầutreo

bridging in addition phépnhớ trong phép cộng

brightness vl. sự sáng chóibuckle uốn cong lạibudget kt. ngân sáchbuffer mt. bộ phận nhớ

trung gianbuild xây dựng, thiết kếbuilt-in mt. đã lắp rápbulk mớ, khối; phần chính,

đại bộ phậnbunch chùm, nhóm, bó

b

Page 33: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

B 27

bundle chùm, mớ, bó; top.không gian phân thớb. of circles chùm đườngtrònb. of coefficients chùmhệ sốb. of conics chùm cônicb. of lines (rays) chùmđường thẳng (tia)b. of planes chùm mặtphẳngb. of quadrics chùmquadricb. of spheres chùm mặtcầufibre b. không gian phânthớprincipal fibre b. top.không gian phân thớchínhsimple b. chùm đơn,phân thớ đơnsphere b. chùm mặt cầutangent b. chùm tiếptuyếntensor b. chùm tenxơ

burner bộ phận cháy

bus xecommon b. mt. vành xechungnumber transfer b. mt. xetruyền số; bánh truyền sốpulse b. mt. xe xunglượngstorage-in b. mt. xe vàocủa bộ nhớ

business công việc; kinhdoanh thương mại

button nút bấm; cái khuypush b. nút bấm đẩy; nútđiều khiểnreset b. nút bật lạistart b. mt. nút bấm khởiđộngstop b. mt.nút dừng

buy kt. muabuyer kt. người muaby bằng, bởi � b. for-

mula bằng công thức; bno means không có cáchnào, không khi nào; b.virtue of vì, do, theo

bypass đi vòng qua; bỏ qua

b

Page 34: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

28 B

b

Page 35: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C

cable cơ. dây cápsuspension c. dây cáptreo

cactoid top. cactoitcalculability tính chất tính

đượceffective c. log. tính chất,tính được hiệu quả

calculagraph máy đếm thờigian

calculate tính toáncalculation sự tính toán,

phép tínhautomatic c. tính toán tựđộngfixed point c. tính toánvới dấu phẩy cố địnhfloating point c. tínhtoán với dấu phẩy di độnggraphic(al) c. phép tínhđồ thịnon-numerical c.s tínhtoán không bằng sốnumerical c.s tính toánbằng sốanalogue c. máy tínhtương tự, máy tính môhìnhcard programmed elec-tronic c. máy tính điện tửdùng bìa đục lỗ

desk c. máy tính để bàndigital c. máy tính chữ sốdirect reading c. máytính đọc trực tiếpdisk c. bộ phận tính hìnhđĩafunction c. bộ phận tínhhàm sốhand c. máy tính xách tayhigh-speed c. máy tínhnhanhlogarithmic c. máy tínhlô-ga-rítprinting c. máy tính intable c. máy tính dạngbảngvest-pocket c. máy tínhbỏ túi

calculus phép tính, tínhtoánc. of variations tính biếnphândifferential c. tính viphândifferential and integralc. phép tính vi-tích phânfunctional c. phép tính vịtừhigh predicate c. phéptính vị từ cấp caoinfinitesimal c. phéptính các vô cùng bé

Page 36: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

30 C

integral c. phép tính tíchphânlogical c. phép tính lôgicnumerical c. tính bằngsốoperational c. phép tínhtoán tửpredicate c. phép tính vịtừpropositional c. phéptính mệnh đềrestricted predicate c.phép tính hẹp các vị từsentential c. phép tínhmệnh đề, phép tính phánđoán

calendar lịchcalibrate định cỡ, xác định

các hệ số; chia độ; lấymẫu

calibration sự định cỡ; sựlấy mẫu; sự chia độ

calk sao, cancall gọi, gọi là // sự gọi

incoming c. tk. tiếng gọivào

caloric (thuộc) nhiệt; chấtnóng

calorie calocam cơ. cam, đĩa lệch trụccam-follower cơ. bộ phận

theo dõi camcam-shaft cơ. trục cam;

trục phân phốicanal ống

cancel giản ước (phânphối), gạch bỏ � c. outtriệt tiêu lẫn nhau, giảnước

cancellable giản ước đượccancellation sự giản ước;

sự triệt tiêu nhaucandle-power lực ánh sángcanonical chính tắccantilever cơ. dầm chìa,

công-xon, giá đỡcap mũ; ngòi thuốc nổ

spherical c. hh. cầu phâncap-product tích Whitneycapacitance điện dungcapacitor cái tụ (điện);

bình ngưng hơicapacity dung lượng, dung

tích; năng lực, công suất,khả năng, khả năng thôngquabearing c. tải dungchannel c. khả năngthông qua của kênhdigit c. mt. dung lượngchữ sốfirm c. kt. lực lượng củamột hãngflow c. khả năng thôngquaheat c. nhiệt dunginformation c. dunglượng thông tinlogarithmic c. gt. dunglượng lô-ga-rítmemory c. dung lượngbộ nhớ

c

Page 37: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 31

production c. khả năngsản xuấtregulator c. công suấtcủa cái điều hànhthermal c. vl. nhiệt dungtraffic c. khả năng vậnchuyển

capital kt. vốn, tư bản //chính, quan trọngcirculating c. kt. vốnluân chuyển, tư bản lưuthôngfixed c. kt. vốn cơ bản,vốn cố đinhfloating c. kt. vốn luânchuyển, vốn tư bản lưuthôngworking c. kt. vốn luânchuyển

capture sự bắtcard mt. tấm bìa, phiếu

tính có lỗ; bảng; trch.quân bàicorrection c. bảng sửachữaplain c. trch. quân bàicông khaipunched c. bìa đục lỗtest c. phiếu kiểm tratrump c. quân bài thắng

cardinal cơ bản, chínhcardinality bản số; lực

lượngcardioid đường hình tim

(đồ thị r = a(1− cos θ))

carriage mt. bàn trượt (củamáy tính trên bàn); xe (lửa,ngựa)accumulator c. mt. xetích lũy [bàn, con] trượttích luỹmovable c. mt. [bàntrượt, xe trượt] độngcarrier n. giá (mang)

carry mt. số mang sanghàng tiếp theo, sự chuyểnsang // mang sangaccumulative c. số mangsang được tích luỹdelayed c. sự mang sangtrễdouble c. sự mang sangképend around c. hoán vịvòng quanhnegative c. sự mang sangâmprevious c. sự mang sangtrước (từ hàng trước)simultaneous c. mt. sựmang sang đồng thờisingle c. mt. sự mangsang đơn lẻsuccessive carries mt. sựmang sang liên tiếpundesirable c. mt. sựmang sang không mongmuốn

cartesian (thuộc) Đề cáccartography môn bản đồcascade tầng, cấp

c

Page 38: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

32 C

case trường hợp � in c.trong trường hợpdegenerate c. trường hợpsuy biếngeneral c. trường hợptổng quát, trường hợpchunglimiting c. trường hợp tớihạnlimit-point c. gt. trườnghợp điểm giới hạnordinary c. trường hợpthông thườngparticular c. trường hợp[riêng, đặc biệt]special c. trường hợp đặcbiệt

cash kt. tiền mặtcast ném, quăngcasting out phương pháp

thử tính (nhân hay cộng)catalogue mục lục

library c. thư mụccategorical (thuộc) phạm

trùcategory phạm trù; hạng

mụcc. of sets phạm trù tậphợpAbelian c. phạm trù Abenabstract c. phạm trùtrừu tượngadditive c. phạm trùcộng tínhcocomplete c. phạm trùđối đầy đủ

colocally c. phạm trù đốiđịa phươngcomplete c. phạm trùđầy đủconormal c. phạm trù đốichuẩn tắcdual c. phạm trù đối ngẫuexact c. phạm trù khớpmarginal c. tk. tần suấtkhông điều kiện (của mộtdấu hiệu nào đó)normal c. phạm trùchuẩn tắcopposite c. phạm trù đối

catenary dây xích, dâychuyền, đường dâychuyềnhydrostatic c. đường dâyxích thuỷ tĩnhhyperbolic c. đường dâyxích hipebônlícparabolic c. đường dâyxích parabolicspherical c. đường dâyxích cầutwo-based c. đường dâyxích hai đáy

catenoid mặt catinoitcathode vl. catôt, âm cực

coated c. catôt phủ, âmcực phủhot c. âm cực nóng (trongđèn)

causal (thuộc) nguyênnhân; nhân quả

causality vl. tính nhân quảcause nguyên nhân, lý do;

vl. nhân quả

c

Page 39: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 33

assignable c. tk. nguyênnhân không ngẫu nhiênchance c. nguyên nhânngẫu nhiên

causeless không có nguyênnhântoroidal c. lỗ hổng hìnhxuyến

celestial (thuộc) vũ trụ,trờic. mechanics cơ họcthiên thể

cell tế bào; ô, ngăn (máytính); khốibinary c. ô nhị phândegenerate c. ngăn suybiếnstorage c. ngăn nhớ,ngăn lưu trữ

cellular (thuộc) tế bàocellule mắt, ô, tế bào (nhỏ)censor tk. làm thiếu; nhân

viên kiểm duyệtcensored tk. bị thiếu; đã

kiểm duyệtcent một trăm � percent

phần trăm (%)center, centre trung tâm;

đặt vào tâmc. of a bundle tâm củamột chùmc. of buoyancy tâm nổic. of a circle tâm vòngtrònc. of compression tâmnén

c. of a conic tâm của mộtcônicc. of curvature tâm congc. of figure tâm một hìnhc. of flexure tâm uốnc. of gravity trọng tâmc. of a group tâm của mộtnhómc. of homology tâm thấuxạc. of inversion tâmnghịch đảoc. of involution tâm đốihợpc. of isologue tâm đốivọngc. of mass tâm khốic. of mean distance tâmkhoảng cách trung bìnhc. of moment tâm mô-menc. of oscillation tâm daođộngc. of a pencil tâm một bóc. of percussion tâm kíchđộngc. of perspectivity tâmphối cảnhc. of projection tâmchiếuc. of a quadratic com-plex tâm một mớ bậc haic. of a quadric tâm củamột quadricc. of a range tâm của mộtmiền biến thiên

c

Page 40: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

34 C

c. of similarity tâm đồngdạngc. of sphere tâm hình cầuc. of surface tâm của mặtc. of suspension tâm treoc. of twist tâm xoắnaerodynamic c. tâm ápcomputation c. trungtâm tính toánelastic c. tâm đàn hồiharmonic c. tâm điềuhoàinstantaneous c. tâm tứcthờimedian c. tk. tâm [trungvị; median]radical c. tâm đẳngphươngray c. tâm vị tựshear c. tâm trượt, tâmcắt

centesimal bách phâncentile tk. bách phân vịcentral (thuộc) trung tâmcentralizer đs. nhóm con

trung tâmcentric(al) trung tâm,

chínhcentred có tâmcentrifugal ly tâmcentring đưa tâm về // sự

định tâmcentripetal hướng tâmcentrode đường tâm quay

tức thời

centroid trọng tâm (củamột hình hay một vật);phỏng tâmc. of a triangle trọng tâmcủa tam giáccurvature c. trọng tâmcong (trọng tâm củađường cong có mật độkhối tỷ lệ với độ cong)

centrum tâmc. of a group tâm củanhóm

centuple gấp phần trăm,nhân với một trăm

certain chắc chắn, đã biết� for c. chắc chắn

chain dây xích, dâychuyền, chuỗic. of syzygies đs. xích[hội xung, xiziji]alternating c. dây xíchđan, dây chuyền đanfinite c. xs. xích hữu hạnMarkov c. xs. xích Mác-cốpnormal c. dây chuyềnchuẩn tắcreducible c. đs. dâychuyền khả quysmallest c. top. dâychuyền nhỏ nhất

chance trường hợp ngẫunhiên, khả năng có thể; cơhộiby c. ngẫu nhiênc. of acceptance xác suấtthu nhận

c

Page 41: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 35

change sự thay đổi, sự biếnđổi; thay đổi, biến đốithe signs changes thayđổi dấuc. of base (basis) đổi cơsở; đổi cơ sốsecular c. sự thay đổitrường kỳ

channel ống kênhbinary c. kênh nhịnguyên, kênh nhị phâncommunication c. kênhthông tincorrection c. kênh hiệuđính, kênh sửa saifrequency c. kênh tần sốnoiseless c. ống không cónhiễu âm, kênh không ồnopen c. kênh mởrecording c. ống ghi giữsignal c. ống tín hiệutransmission c. kênhtruyền tinundelayed c. kênh khôngtrễwrong c. xib. kênh sai

chapter chương (sách) //chia thành chương

character đs. đặc trưng;đặc tính; đặc số. mt. dấuchữconjugate c. đs. đặctrưng liên hợpgroup c. đặc trưng nhómirreducible c. tính chấtkhông khả quy

non-principal c. tínhkhông chínhperforator c. số và dấuhiệu trên phím máy đục lỗprincipal c. đặc trưngchính

characteristic đặc tính,đặc trưng; đặc tuyếnc. of a complex đặc tuyếncủa một mớ (đường thẳng)c. of correspondenceđặc trưng của một phéptương ứngc. of a developable đặctuyến của một mặt trảiđượcc. of a family of surfacesđặc tuyến của một họ mặtc. of a field đặc số củamột trườngc. of logarithm phần đặctính của lôgarítcomplementary c. đặctính bùcontrol c. đặc trưng điềuchỉnh, đặc trưng điềukhiểndecibel-log frequency c.đặc trưng biên tần lôgarítdelay c. đặc trưng trễdrive c. đặc trưng biếnđiệudynamic(al) c. đặc trưngđộngEuler c. đặc trưng Oi-lơexternal c. xib. đặc trưngngoài

c

Page 42: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

36 C

feed back c. đặc trưngliên hệ ngượchysteresis c. đặc trưnghiện tượng trễidealized c. xib. đặctrưng được lý tưởng hoáimpedance c. đặc trưngtổng trởlumped c. đặc trưngchungnoise c. đặc trưng tiếngồnno-load c. đặc trưngkhông tảioperating c. xib. đặctrưng sử dụng; tk. đườngđặc trưngoverload c. đặc trưng quátảiperformance c. đặctrưng sử dụngphase c. đặc trưng pharecovery c. đặc trưngquá trình chuyển tiếp,đường phục hồiresonance c. đường cộnghưởngresponse c. xib. đặctrưng phản ứng lạirising c. xib. đặc trưngtăng (thêm)saturation c. đặc trưngbão hoàselectivity c. đặc trưngtuyển lựasquare-law c. xib. đặctrưng luật bình phương

static(al) c. xib. đặc trưngtĩnhsteady-state c. xib. đặctrưng của chế độ ổn địnhsteep-sided c. đặc trưngcó nhát cắt dựng đứngsurge c. xib. đặc trưngchuyển tiếptarget c. đặc trưng mụcđíchthrough c. đặc trưngxuyên quatotal c. xib. đặc trưngchungtransmission c. đặctrưng truyền đạt

characteristically mộtcách đặc trưng

charge sự nạp điện; giá cả;sự chi tiêu; trọng tàimaintenance c.s kt. chiphí sử dụng

chart biểu (đồ)arithmetic c. biểu đồnhững thay đổi số lượngcircular c. biểu đồ tròncontrol c. phiếu kiểm tradot c. biểu đồ điểmdouble logarithmic c.bản đồ có tỷ lệ xích lôgaở hai trụcefficiency c. biểu đồ hiệusuất, hiệu suất biểu đồimpedance c. đồ thị tổngtrởlogarithmic c. tk. biểu đồlôga

c

Page 43: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 37

percentile c. tk. đườngphân phốirecorder c. bảng ghi,biểu đồ ghi

chase theo dõichasing sự theo dõi

diagram c. sự theo dõitrên biểu đồ

check kiểm tra � c. on ac-curacy kiểm tra độ chínhxáccycle c. kiểm tra chutrìnhdigit c. kiểm tra chữ sốeven-parity c. kiểm tratính chẵnodd-even c. kiểm tra tínhchẵn-lẻparity c. kiểm tra tínhchẵn lẻ

checker thiết bị thử; ngườikiểm tra

cheeking sự kiểm trac. by re-substitutionkiểm tra bằng cách thế(vào phương trình lúc đầu)

chequers trch. trò chơi cờ(tây)

chess trch. cờchief chính, cơ bảnchoice sự chọnchoose lựa chọnchord dây cung, dây trương

c. of contact dãy tiếp xúcbifocal c. of a quadricdây song tiêu của mộtdạng toàn phương

focal c. dây tiêusupplemental c.s dâycung bù

chromatic sắc saichromation tính sắc saicinq(ue) trch. quân bài nămcipher số không; ký hiệu

chữ số, mã // lập mã,tính bằng chữ số

circle vòng tròn, đườngtròn, hình tròn � c. atinfinity vòng ở vô tận;imaginary c. at infinityvòng ảo ở vô tậnc. of convergence hìnhtròn hội tục. of curvature đườngtròn chính khúcc. of declination vònglệchc. of influence vòng ảnhhưởngc. of inversion vòng trònnghịch đảoc. of permutation chutrình hoán vịasymptotic c. đường tròntiẹm cậncircumscribed c. vòngtròn ngoại tiếpcoaxial circles vòng trònđồng trụcconcentric circles vòngtròn đồng tâmcritical c. vòng tròn tớihạndirector c. đường trònchi phương

c

Page 44: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

38 C

eccentric circles of anellipse vòng tâm sai củaelipescribed c. (of a triangle)vòng tròn bàng tiếp (củamột tam giác)externally tangent cir-cles các vòng tròn tiếpxúc ngoàifocal c. vòng tròn tiêugenerating c. đường trònsinhgreat c. vòng tròn lớn(của hình cầu)horizontal c. vòng chântrờiimaginary c. vòng ảoimpedance c. vòng tổngtrởinscribed c. (of a tri-angle) vòng tròn nội tiếp(một tam giác)limit c. đường giới hạn(trong hình học Loba-shevski)nine-point c. vòng trònchín điểm (của một tamgiác)non-degenerate c. vòngtròn không suy biếnnull c. vòng điểmoriented c. vòng trònđịnh hướngorthogonal circles vòngtròn trực giaoosculating c. vòng trònmật tiếp

parallel c. hh. đường trònvĩ tuyến (của mặt trònxoay)proper c. vòng tròn[thông thường, thật sự]radical c. vòng tròn đẳngphươngsmall c. vòng tròn bé (củahình cầu)simple c. vòng tròn đơntangent circles các vòngtròn tiếp xúctransit c. tv. vòng kinhtuyếnvertical c. hh.vòng kinhtuyếnvirtual c. chu trình ảo,vòng tròn ảo

circuit mt. mạch, chutuyến, sơ đồ, chu trìnhadd c. mạch lấy tổng,mạch cộng“and” c. mạch “và”analogous c. mạch tươngtựanticoincidence c. mạchrẽantihunt(ing) c. sơ đồchống dao động, so đồ làmổn địnharithmetical c. mạch sốhọcastable c. mạch tự daođộngaveraging c. mạch lấytrung bìnhbasic c. mạch sơ sởbroken c. mạch gẫy

c

Page 45: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 39

commutation c. mạchchuyển, mạch đổicompound circuits mạchđa hợpdecoding c. sơ đồ giải mãdelay c. mạch làm trễdifferentiating c. chutuyến lấy vi phândiode logical c. sơ đồlôgic điôtdiscriminator c. sơ đồmáy phân biệtdisplay c. sơ đồ báo hiệudivide-by-two c. sơ đồchia đôi (1:2)doubling c. mạch tăngđôidrive c. sơ đồ đồng bộhoádual c. sơ đồ đối ngẫuefficient c. sơ đồ hiệudụngelectric c. mạch điệnenergizing c. mạch kíchthíchequivalent c. mạchtương đươngerror correction c. mạchsửa saierror indicating c. mạchphát hiện sai, mạch chỉ độsaiexciting c. mạch kíchthíchfeedback c. sơ đồ liên hệforward c. sơ đồ tác dụngthẳng

grid c. mạch lướiguard c. sơ đồ bảo vệhalving c. sơ đồ chia đôihigh-frequency c. mạchcao tầnhold c. mạch cố định,mạch chặnimpulse c. mạch xungincomplete c. mạchkhông đónginverter c. mạch nghịchđảolinearity c. mạch tuyếntínhlogical c. mạch lôgiclow-order add c. mạchcộng hàng thấpmade c. mạch đóngmarking c. mạch đánhdấumeasuring c. mạch đomemory c. mạch nhớmetering c. mạch đomixing c. mạch hỗn hợpmodulator c. mạch điềuphứcmonitoring c. mạch kiểmtra; mạch điều khiểnmonostable c. mạch ổnđịnh đơn (có những trạngthái ổn định và tựa ổnđịnh)multiple c. mạch bộimultiple output c. mạchnhiều lối ramulti-stage c. mạchnhiều bước

c

Page 46: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

40 C

network c. lưới mạch,mạch phức tạp, mạch rẽnhánh“not” c. mạch “không”open c. mạch mởoscillating c. mạch daođộngoutput c. mạch raparasitic c. mạch nhiễuloạnpassive c. xib. mạch bịđộngphantom c. mạch mapower c. mạch lựcprimary c. mạch sơ cấpprinted c. sơ đồ inprotection c. sơ đồ bảovệ, mạch bảo vệpulse discrimination c.mạch phân biệt xungpulse memory c. mạchnhớ xungreducible circuits mạchkhả quyredundant c. mạch dư,mạch képreset c. mạch phục hồirewriting c. mạch ghi lạisampling c. sơ đồ tácdụng đứt đoạnscaling c. mạch đếm gộpschematic c. sơ đồ chínhsecondary c. mạch thứcấpsequential c. sơ đồ trìnhtự các phép tính

shift c. sơ đồ trượtsmoothing c. mạch lọctrơn, mạch san bằngsquaring c. sơ đồ hìnhthành các xung vuông gócstabilizing c. chu tuyếnổn địnhstamped c. sơ đồ dậpsubtraction c. mạch trừsweep c. khối quét, mạchquétswitching c. [sơ đồ ngắt,sơ đồ đảo] mạchsymbolic(al) c. mạch kýhiệusymmetric(al) c. sơ đồđối xứngsynchronizing c. mạchđồng bộ hoátest c. mạch kiểm tratimer c. sơ đồ định thờigiantypical c. sơ đồ điển hình

circuital (thuộc) mạch, chutuyến, sơ đồ

circulant luân hoàncircular (thuộc) đường

tròn, vòng tròn, vòngquanh

circulary tròn, có hình tròncirculate tuần hoàn, đi

vòng quanh chu trìnhcirculation gt. lưu số, lưu

thông; sự tuần hoàn, sựlưu chuyềngoods c. kt. sự lưuchuyển hàng hoá

c

Page 47: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 41

circum chung quanh, vòngquanh

circumcentre tâm vòngtròn ngoại tiếp

circumcircle vòng trònngoại tiếp

circumference đường tròn,chu vi vòng tròn

circumflex dấu mũcircumsphere mặt cầu

ngoại tiếpcissoid xixôit (đồ thị củay2(2a− x) = x3)

clamp móc sắt, bàn kẹp,cái kẹp, cái giữ

clamping sự giữ cố địnhclan clan (nửa nhóm com-

pact (và) liên thông Haus-dorff)

class lớpc. of a congruence lớpcủa một đoànc. of conjugate elementslớp các phần tử liên hợpc. of a nilpotent grouplớp của một nhóm luỹ linhadditive c.s các lớp cộngtínhcanonical c. lớp chínhtắccomplete c. tk. lớp đầyđủconjugate c.s các lớp liênhợpdensity c. lớp mật độ, lớptrù mật

differential c. lớp vi phândivisor c. lớp các số chia,lớp divizơempty c. lớp trốngequivalence c.s các lớptương đươnghereditary c. lớp ditruyềnhomology c. lớp đồngđềulower c. lớp dướinegative sense c. lớp cóhướng âmnon-null c. lớp kháckhôngnull c. lớp khôngselected c. lớp truyền,lớp chọn lọcsplit c. đs. lớp táchunit c. lớp đơn vịvoid c. lớp trống

classic cổ điểnclassical (thuộc) cổ điểnclassification tk. sự phân

loại, sự phân lớp, sự phânhạngattributive c. sự phântheo thuộc tínhautomatic c. sự phânloại tự độngmanifold c. sự phân theonhiều dấu hiệumarginal c. sự phân loạibiên duyênone-way c. sự phân loạitheo một dấu hiệutwo-way c. sự phân loạitheo hai dấu hiệu

c

Page 48: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

42 C

classify phân loại, phânlớp, phân hạng

clear làm sạch, xoá bỏ (ởmáy tính)

clearance sự làm sạch, sựxoá bỏ (ở máy tính)

cleavable tách được, chiara được

cleave tác ra, chia raclock đồng hồ; sơ đồ đồng

bộ hoámaster c. mt. sơ đồ đồngbộ hoá chính

clockwise theo chiều kimđồng hồ

closed đóng, kínabsolutely c. đóng tuyệtđốialgebraically c. đóng đạisốmultiplicatively c. đóngđối với phép nhân

closeness tính chính xác,sự gần

closure cái bao đóngintegral c. bao đóngnguyênordered c. bao đóng đượcsắp

clothe phủ, mặcclothing sự phủclothoid clotoit, đường

xoắn ốc Coócnucluster tích luỹ; tập hợp

thành nhóm, nhóm theotổ // nhóm, chùm

star c. tv. chùm saoultimate c. tk. chùm cuốicùng

clutch sự nắm; kỹ. răngvẩu

cnoidal (wave) sóng knoitcoalition sự liên minh, sự

hợp táccoalitional liên minh, hợp

táccoarse thôcoarseness tính thô

c. of grouping tính thôkhi nhóm

coat phủ, bọc // lớp ngoàicoated được phủcoaxial đồng trụccoboundary đối biên, đối

bờcocategory đối phạm trùcochain top. đối xíchcoconnected đối liên quancocycle đối chu trìnhcode mt. ; xib. mã, chữ số;

tín hiệu // lập mãaddress c. mã địa chỉamplitude c. mã biên độauthentication c. mãđoán nhậnbinary c. mã nhị phânbrevity c. mã ngắn gọncomma-free c. mã khôngcó dấu phẩyerror-correcting c. mãsửa saierror-detecting c. mãphát hiện saiexcess-six c. mã dư sáu

c

Page 49: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 43

five-unit c. mã nămhàng, mã năm giá trịfour-address c. mã bốnđịa chỉfrequency c. mã tần sốideal c. mã lý tưởngidentification c. mãđồng nhất hoáinstruction c. mã lệnhletter c. mã bằng chữminimum redundance c.mã có độ dôi ít nhấtmultiaddress c. mãnhiều địa chỉnon-systematic c. mãkhông có hệ thốngnumber address c. mã cóđịa chỉ sốnumerical c. mã bằng sốorder c. mã lệnhpermutation c. mã hoánvịposition c. mã vị trípulse c. mã xungreflected c. mã phản xạsafety c. mã an toànself-correcting c. mã tựchữa, mã tự sửasignal c. mã tín hiệusingle-address c. mã mộtđịa chỉsyllable c. mã có hệthốngteleprinter c. mã têlêtíp,mã điện báo tintiming c. mã tạm thời

codeclination trđ. khoảngcách cực

coded (được) mã hoácoder thiết bị ghi mã; người

đánh mãcoding sự lập mã, sự mã

hoáalphabetic c. sự lập mãtheo vần chữ cáiautomatic(al) c. sự mãhoá tự động

codify đánh mãcodimension top. số đối

chiều, số đối thứ nguyêncoefficient hệ số; tk. thống

kê không thứ nguyênc. of alienation tk. k =√1− r2 (r là hệ số tương

quan hỗn tạp)c. of association hệ sốliên đớic. of compressibility hệsố nénc. of determination tk.hệ số xác định (bìnhphương của hệ số tươngquan hỗn tạp)c. of diffusion hệ sốkhuyếch tánc. of divergence hệ sốphân kỳc. of efficiency hệ số tácdụng có ích, hệ số hiệudụng, hiệu suấtc. of excess tk. hệ sốnhọnc. of lift hệ số nâng

c

Page 50: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

44 C

c. of multiple correla-tion tk. hệ số tương quanbộic. of partial correlationtk. hệ số tương quan riêngc. of recombination hệsố tái hợpc. of regression tk. hệ sốhồi quyc. of restitution hệ sốphục hồic. of rotation hệ số quayc. of variation tk. hệ sốbiến sai, hệ số biến độngabsorption c. hệ số hútthuautocorrelation c. hệ sốtự tương quanbinomial c. hệ số nhịthứccanonical correlation c.hệ số tương quan chínhtắcconfidence c. tk. hệ sốtin cậydamping c. hệ số tắt dầndifferential c. gt. hệ số viphândirection c. hệ số chỉphươngelastic c. hệ số đàn hồiforce c. hệ số lựcincidence c. top. hệ sốgiao hỗindeterminate c. hệ sốvô định

inertia c. hệ số quán tínhintersection c. chỉ sốtương giaokinematic c. of viscosityhệ số nhớt động họcleading c. of polynomialhệ số của số hạng caonhấtliteral c. hệ số chữlocal c.s hệ số địa phươngmixed c. hệ số hỗn tạpnon-dimensional c. hệsố không thứ nguyênpartial differential c. hệsố vi phân riêngpressure c. hệ số áp lựcpropulsive c. hệ số đẩyreflection c. hệ số phảnxạregression c. hệ số hồiquyreliability c. tk. hệ số tincậyresistance c. hệ số cảnserial correlation c. tk.hệ số tương quan [chuỗi,hàng loạt]strain-optical c. hệ sốbiến dạng quangstress-optical c. hệ sốứng suất quangsuccessive differentialc. hệ số vi phân liên tiếptorsion c. top. hệ số xoắntotal differential c. hệ sốvi phân toàn phầntransmission c. hệ sốtruyền đạt

c

Page 51: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 45

triple correlation c. hệsố tương quan bội baundetermined c. hệ sốchưa xác địnhvector correlation c. hệsố vectơ tương quan (đốivới hai đại lượng ngẫunhiên nhiều chiều)

coerce kháng; ép buộc,cưỡng bức

coercive vl. kháng từ;cưỡng bức

coerciveness tính khángtừ

coexistence sự cùng tồntại

cofactor phần phụ đại số(của phần tử trong matrận)normalized c. phần phụđại số chuẩn hoá

cofibration top. sự đốiphân thớ

cofibre đối phân thớcofinal cùng gốc, cùng

đuôicofunction đối hàmcogency sự hiển nhiêncogent tk. hiển nhiêncognate log. giống nhau,

tương tựcogradiency đs. tính hiệp

bộcogradient đs. hiệp bộcogradiently về mặt hiệp

bộ

cograduation tk. sự chiađộ cùng nhau

cohere kết hợp, dính vào;ăn khớp với

coherent mạch lạccohesion vl. sự kết hợp, sự

liên kết; lực cố kếtcohomology top. đối đồng

điềucubic c. đối đồng điều lậpphươngvector c. đối đồng điềuvectơ

cohomotopy đối đồng luâncoideal đối iđêancoil mt. cuộn (dây)

induction c. cuộn cảmứng

coimage đs. đối ảnhcoin tiền bằng kim loại,

đồng tiềnbiased c. đồng tiền khôngđối xứng

coincide trùng nhaucoincidence sự trùngcoincident trùng nhaucoinitial top. cùng đầucoition sự hợpcokernel đs. đối hạchcolatitude tv. phần phụ vĩ

độcolimit đối giới hạn, giới

hạn phảicollapse sự sụp đổ // co,

rút

c

Page 52: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

46 C

collapsible top. co được,rút được

collator mt. máy so (cho bìacó lỗ), thiết bị so sánh

collect thu thập, cóp nhặtcollection sự thu hút, sự

tập hợp, tập hợpAbelian c. [hệ, tập hợp]Aben

collective tập thể, tập hợpcollectively một cách tập

thểcollide va chạm; đối lậpcolligate tk. liên quan, liên

hệcolligation tk. mức độ liên

hẹ giữa các dấu hiệucollinear cộng tuyếncollinearity tính cộng

tuyếncollineation phép cộng

tuyến � opposite c. inspace phép cộng tuyếnphản hướng trong khônggianaffine c. phép cộng tuyếnafinelliptic c. phép cộngtuyến eliptichyperbolic c. phép cộngtuyến hipebonlicnon-singular c. phépcộng tuyến không kỳ dịperiodic c. phép cộngtuyến tuần hoànperspective c. phép cộngtuyến phối cảnh

singular c. phép cộngtuyến kỳ dị

collision sự va chạmdouble c. va chạm kép

collocate sắp xếpcollocation sự sắp xếpcologarithm cô-lô-ga-rítcolor, colour màu, sự tô

màucolourable top. tô màu

đượccolumn cột

check c. cột kiểm tratable c. cột của bảngterminal c. cột cuối cùng

column-vector vectơ cộtcomaximal đs. đồng cực

đạicombination sự tổ hợp, sự

phối hợpc. of observation tổ hợpđo ngắnc. of n things r at atime tổ hợp chập r trongn phần tửcode c. mt. tổ hợp mãcontrol c. tổ hợp điềukhiểnlinear c. tổ hợp tuyếntínhswitch c. tổ hợp ngắt

combinatorial (thuộc) tổhợp

combinatorics toán học tổhợp

combinatory tổ hợpcombine tổ hợp lại, kết hợp

c

Page 53: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 47

combined được tổ hợp, hỗnhợp, hợp phần

combustion sự cháy, sựđốt cháy

comet tv. sao chổicomitant hh. comitancomma dấy phẩy

inverted c. dấu ngoặckép “ ”

command xib. lệnh // ralệnh, điều khiểncontrol c. lệnh điềukhiểnstereotyped c. lệnh tiêuchuẩntransfer c. lệnh truyềnunnumbered c. lệnhkhông đánh số

commensurability tínhthông ướccritical c. tính thông ướctới hạn

commensurable thông ướccommerce kt. thương mạicommercial kt. (thuộc)

thương mạicommission kt. tiền hoa

hồngcommodity kt. hàng hoácommon chung, thườngcommunality tk. phương

sai tương đối của các yếutố đơn giản

communicate báo tin,truyền tin

communication xib. thôngtin, phương tiện liên lạc,thông báodigital c. thông tin bằngchữ sốoneway c. thông tin mộtchiềuradio c. thông tin vôtuyếntwo-way c. thông tin haichiềuvoice c. thông tin bằngtiếng nóiwire c. thông tin đườngdâywireless c. thông tin vôtuyến

commutability tính giaohoán , tính khả toán

commutant đs. hoán tậpmutual c. đs. hoán tậptương hỗ

commutative giao hoáncommutation đs. sự giao

hoán; mt. [sự đổi, sựchuyển] mạchregular c. đs. giao hoánđều

commutator đs. hoán tử ,mt. cái chuyển bánhextended c. hoán tử suyrộnghigher c. hoán tử cấp caohơn

commute giao hoán;chuyển mạch

c

Page 54: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

48 C

compact top. com-pắcabsolutely c. com-pắctuyệt đốicountably c. com-pắcđếm đượcfinitely c. hh. com-pắchữu hạnlinearly c. đs. com-pắctuyến tínhrim c. top. com-pắc ngoạivi

compactification top. sựcom-pắc hoá, sự mở rộngcom-pắcone-point c. com-pắchoá bằng một điểm (theoAlexandrop)

compactify com-pắc hoácompactness top. tính

com-pắcweak c. tính com-pắc yếu

compactum top. compac(không gian Hauxđop com-pac)

company kt. hãng, công tyinsurance c. công ty bảohiểmstock c. công ty cổ phần

comparability tính so sánhđược

comparable so sánh đượcpurely c. đs. hoàn toànso sánh được

comparative so sánhcomparator bộ so sánh

amplitude c. bộ so sánhbiên độ

data c. bộ so sánh dữkiệntape c. bộ so sánh trênbăng

compare so sánhcomparer bộ so sánhcomparison sự so sánh

group c. so sánh nhómpaired c. so sánh theocặp

compass com-pa; địa bàn;vòng tròn, đường trònazimuth c. địa bànphương vịbearing c. độ từ thiên ;trđ.địa bàn phương hướngbow compasses (caliberc. es) com-pa đo, com-pa càng cong, com-pa vẽđường tròn nhỏ (5-8 mm)celestial c. địa bàn thiênvăn

compatibility tính tươngthích

compatible tương thíchcompensate bù, bồi

thường, bổ chínhcompensation sự bù, sự

bồi thường, sự bổ chínhcompete kt. chạy đua,

cạnh tranh, thi đuacompiler biên soạncompiling sự biên soạn

c. of routine mt. lậpchương trình

complement phần bù //bổ sung, dùng làm phầnbù

c

Page 55: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 49

c. with respect to 10 bùcho đủ 10c. of an angle góc bù,phần bù của một gócc. of an arc cung bù,phần bù của một cungc. of an event phần bùcủa một biến cố; biến đốilậpc. of a set phần bù củamột tập hợpalgebraic c. phần bù đạisốorthogonal c. phần bùtrực giao

complementary bùcomplemented được bùcomplete đầy đủ // làm

cho đầy đủ, bổ sungc. of the square bổ sungcho thành [hình vuông;bình phương đúng]conditionally c. đầy đủcó điều kiện

completed được bổ sungcompletely một cách [đầy

đủ, hoàn toàn]completeness tính đầy đủ

c. of axiom system tínhđầy đủ của một hệ tiên đềc. of the system of realnumber tính đầy đủ củamột hệ số thựcfunctional c. tính đầy đủhàmsimple c. tính đầy đủ đơngiản

completion sự bổ sung, sựlàm cho đầy đủ; sự mởrộngc. of space sự bổ sungmột không giananalytic c. sự mở rộnggiải tích

complex hh. mớ; đs.; top.phức; phức hợp � c. ininvolution mớ đối hợpc. of circles mớ vòng trònc. of curves mớ đườngcongc. of spheres mớ các hìnhcầuacyclic c. hh. mớ phixi-clic; đs. phức phi chutrìnhalgebraic c. phức đại sốaugmented c. phức đã bổsungbitangent linear c. mớtuyến tính lưỡng tiếpcell c. phức khốichain c. phức xíchclosed c. phức đóngcovering c. phức phủderived c. phức dẫn suấtdouble c. phức képdual c. phức đối ngẫugeometric c. phức hìnhhọcharmonic c. mớ điều hoàinfinite c. mớ vô hạn; đs.phức vô hạnisomorphic c.es phứcđẳng cấulinear c. mớ tuyến tính

c

Page 56: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

50 C

linear line c. mớ đườngtuyến tínhlocally finite c.es phứchữu hạn địa phươngminimal c. phức cực tiểunormalized standard c.phức tiêu chuẩn chuẩnhoán-tuple c. n- phứcopen c. phức mởordered chain c. phứcxích được sắposculating linear c. mớtuyến tính mật tiếpquadratic c. mớ bậc haiquadratic line c. mớđường bậc haireduced chain c. phứcdây truyền rút gọnsimplicial c. phức đơnhìnhsingular c. phức kỳ dịspecial linear c. mớtuyến tính đặc biệtstandard c. phức tiêuchuẩnstar-finite c. phức hìnhsao hữu hạntangent c. mớ tiếp xúctetrahedral c. mớ tứ diệntopological c. phức tôpôtruncated c. phức bị cắtcụt

complexification đs. sựphức hoác. of Lie algebra phứchoá của đại số Li

complexity [độ, tính] phứctạpcomputational c. độphức tạp tính toán

compliance thuận, hoàhợp, sự dễ dãiacoustic c. âm thuận

component thành phần bộphận cấu thànhc. of force thành phầncủa lựcc. of the identity thànhphần của đơn vịc. of moment thànhphần của mô-menc. of rotation thànhphần của phép quayc. of a space thànhphần (liên thông) của mộtkhông gianc. of variance tk. thànhphần phương saiboundary c. thành phầnbiêncontrol c. thành phần(của hệ thống) điều khiểncovariant c. thành phầnhiệp biếndata handling c. bộ xử lýdữ liệudelay c. thành phần trễdirection c. thành phầnchỉ phươngexecutive c. phần tửchấp hànhfloating c. xib. mắtphiếm định

c

Page 57: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 51

harmonic c. thành phầnđiều hoàimaginary c. of complexfunction thành phần ảocủa hàm phứcisolated c. thành phần côlậplogical c. mt. thành phầnlô-giclogical “and” c. mt.thành phần lô-gic “và”logical “or” c. mt. thànhphần lô-gic [“hoặc”, “haylà”]major c.s mt. các bộ phậncơ bảnminiature c.s mt. các bộphận cỡ thu nhỏnormal c. of force thànhphần pháp tuyến của lựcprimary c. thành phầnnguyên sơprincipal c.s tk. cácthành phần chínhreal c. thành phần thựcrestoring c. bộ phục hồistable c. xib. mắt tĩnh,mắt ổn địnhtransition c. xs. thànhphần bước nhảy (trongphương trình của quátrình)unstable c. xib. mắtkhông ổn địnhvariance c.s thành phầnphương sai

component-wise theo từngthành phần

composant bộ phận hợpthành, thành phần

composite hợp phần, đahợp, phức hợp

composites hợp tửc. of fields đs. hợp tử củatrường

composition sự hợpthành, sự hợp; tích; tổng� c. and division in aproportion biến đổi tỷlệ thức

a

b=

c

dthành

a+ b

a− b=c+ d

c− d;

c. in a proportion biếnđổi tỷ lệ thức

a

b=c

dthành

a+ b

b=c+ d

d;

c. by volume sự hợp(bằng) thể tích; c. byweight sự hợp (bằng)trọng lượngc. of forces tích các lực,sự hợp lựcc. of functions hàm hợpc. of isomorphisms sựhợp thành các đẳng cấuc. of mappings sự hợpthành các ánh xạc. of relations sự hợpthành các quan hệc. of tensors tích cáctenxơcycle c. đs. sự hợp vòng

c

Page 58: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

52 C

program c. mt. lậpchương trìnhternary c. đs. phép toánba ngôi

compound phức, đa hợpcompress nén, ép chặt lạicompressed bị néncompressibility tính nén

đượccompressible nén đượccompression vl. sự nén;

top. sự coadiabatic c. sự nén đoạnnhiệtone-dimensional c. sựnén một chiều, biến dạngmột chiều

comptometer máy kế toáncomputable tính đượccomputation sự tính toán,

tínhanalogue c. sự tính toántrên các máy tương tự, sựmô hình hoáarea c. tính diện tíchdigital c. tính bằng chữsốhand c. tính tayindustrial c.s tính toáncông nghiệpstep-by-step c. tính từngbước

computational (thuộc) tínhtoán

compute tính toáncomputed được tính

computer máy tính, ngườitínhairborne c. máy tính trênmáy bayall transistor c. máy tínhtoàn bán dẫnanalogue c. máy tínhtương tựautomatic(al) c. máy tínhtự độngballistic c. máy tínhđường đạnbinary automatic c. máytính tự động nhị phânBoolean c. máy tính Bunbusiness c. máy tính kinhdoanhcontinuously acting c.máy tính hoạt động lêntụccut-off c. máy tính hãmthời điểmcryotron c. máy tính cr-riôtrondeviation c. máy tính độlệchdialling set c. máy tínhcó bộ đĩadigital c. máy tính chữ sốdrift c. máy tính chuyểnrờidrum c. máy tính có trốngtừ (tính)electronic analogue c.máy tính điện tử tương tựfile c. máy thông tinthống kê

c

Page 59: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 53

fire control c. máy tínhđiều khiển pháofixed-point c. máy tínhcó dấu phẩy cố địnhflight path c. máy tínhhàng khôngfloating-point c. máytính có dấy phẩy di độnggeneral-purpose c. máytính vạn nănghigh-speed c. máy tínhnhanhlarge-scale c. máy tínhlớnlogical c. máy tính lôgicmachinability c. máytính xác định công suất(máy cái)mechanical c. máy tínhcơ khípolynomial c. máy tínhđa thứcprogram-controlled c.máy tính điều khiển theochương trìnhpunch-card c. máy tínhdùng bìa đục lỗrelay c. máy tính có rơlescientific c. máy tínhkhoa họcself-programming c. máytính tự lập chương trìnhsequence-controlled c.máy tính có chương trìnhđiều khiểnsmall c. máy tính con

special purpose c. máytính chuyên dụngsquare-root c. máy tínhcăn bậc haistatistic(al) c. máy tínhthống kêsteering c. máy tính láiswitching c. máy tínhđảo mạchtransistor c. máy tínhbán dẫnuniversal digital c. máytính chữ số vạn năngweather c. máy dự báothời tiết

computing sự tính toáncorrection c. tính cáclượng sửa

computor máy tínhcomputron computron

(một đèn trong máy tính)concatenation [sự, phép]

ghépconcave lõm � c. down-

ward lõm xuống; c. to-ward lõm về phía; c. up-ward lõm lên

concavo-concave vl. haimặt lõm

concavo-convex vl. lõm lồiconcentrate tập trung; cô

đặcconcentration sự tập

trung, sự cô đặcstress c. sự tập trung ứnglực

c

Page 60: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

54 C

concentre có cùng tâmhướng (về) tâm

concentric đồng tâmconcentricity tính đồng

tâm, sự cùng tâmconcept khái niệm, quan

niệmabsolute c. khái niệmtuyệt đối

conception khái niệm,quan niệm

conceptional (thuộc) kháiniệm, hình dung được, cótrong ý nghĩ

conceptual log. có kháiniệm

concern liên quan, quanhệ

conchoid controit (đồ thịcủa (x−a)2(x2+y2) = b2x2)

concircular hh. đồng viênconclude log. kết luận, kết

thúcconclusion kết luận, sự kết

thúcc. of a theorem hệ quảcủa một định lý

concomitance sự kèmtheo, sự đồng hành, sựtrùng nhau

concomitant kèm theo,đồng hành, trùng nhau

concordance sự phù hợpconcordant phù hợpconcordantly một cách

phù hợp

concrete bê tông // cụ thể� in the c. một cách sựthể

concurrent sự đồng quycondensation sự ngưng,

sự cô đọngc. of singularities sựngưng tụ các điểm kỳ dị

condense làm ngưng, làmcô đọng

condenser cái tụ (điện);bìng ngưng (hơi); máy ướplạnh

condition điều kiện, tìnhhình, địa vịc. of equivalence điềukiện tương đươngc. of integrability điềukiện khả tíchadjunction c. điều kiệnphụ hợpambient c.s điều kiệnxung quanhannihilator c. điều kiệnlàm khôngascending c. điều kiệndây chuyền tăngauxiliary c. điều kiệnphụboundary c. điều kiệnbiên, biên kiệnchain c. điều kiện dâychuyềncompatibility c. điềukiện tương thíchcorner c. gt. điều kiện tạiđiểm góc

c

Page 61: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 55

countable chain c. điềukiện dây chuyền đếmđượcdeformation c. điều kiệnbiến dạngdescending chain c. điềukiệndây chuyền giảmdiscontinuity c.s điềukiện gián đoạnend c.s điều kiện ở điểmcuốiequilibrium c. điều kiệncân bằngexternal c. điều kiệnngoàihomogeneous boundaryc. điều kiện biên thuầnnhấtinitial c.s điều kiện banđầuinstep c.s xib. điều kiệntrùng phaintegrability c. điều kiệnkhả tíchlimiting c. điều kiện giớihạnload c.s mt. điều kiện tảimaximal c. điều kiện cựcđạimechanical shock c.điều kiện cơ kíchminimal c. (minimum c.)điều kiện cực tiểunecessary c. điều kiện[cần, ắt có]

necessary and sufficientc. điều kiện [ắt có và đủ,càn và đủ]non-homogeneousboundary c. điều kiệnbiên không thuần nhấtnon-tangency c. điềukiện không tiếp xúcnormality c. điều kiệnchuẩn tắcnormalizing c. điều kiệnchuẩn hoáonepoint boundary c.điều kiện biên một điểmoperating c.s mt. điềukiện làm việcorder c.s gt. cấp tăngpermanence c. điều kiệnthường trựcpulse c. chế độ xungregularity c. top. điềukiện chính quyservice c.s mt. điều kiệnsử dụngshock c. điều kiện kíchđộngside c. gt. điều kiện bổsungstability c. điều kiện ổnđịnhstart-oscillation c. xib.điều kiện sinh dao độngstarting c.s mt. điều kiệnban đầusteady-state c.s chế độ[dừng, ổn định]

c

Page 62: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

56 C

sufficient c. điều kiện đủsurface c. điều kiện mặt

conditional có điều kiệnconditionally một cách có

điều kiệnconduct dẫn, mang, dùng

làm vật dẫn; điều khiển,chỉ đạo

conductivity độ dẫnconductance vl. tính dẫn

điệnconduction sự truyền, sự

dẫnc. of heat véc-tơ độ dẫnnhiệt

conductor vl.vật dẫn; đs.cái dẫn, iđêan dẫnlightning c. thu lôi

cone hình nón, mặt nónc. of class n hình nón lớpn

c. of constant phase nónpha không đổic. of friction nón ma xátc. of order n nón bậc nc. of revolution nón trònxoayalgebraic c. mặt nón đạisốasymptotic(al) c. mặtnón tiệm cậnblunted c. hình nón cụtcircular c. hình nón tròncircumscribed c. mặtnón ngoại tiếpconfocal c.s nón đồngtiêu

director c. mặt nón chỉphươngelementary c. nón sơ cấpequilateral c. mặt nónđềuimaginary c. mặt nón ảoinscribed c. mặt nón nộitiếpisotropic c. mặt nónđẳng hướngmapping c. mặt nón ánhxạnull c. nón không, nónđẳng phươngoblique c. hình nón xiênorthogonal c. nón trựcgiaoprojecting c. nón chiếuảnhquadric c. mặt nón bậchaireciprocal c. mặt nón đốicựcreduced c. nón rút gọnright circular c. nón trònphẳngspherical c. quạt cầutruncated c. hình nóncụt

cone-shaped có hình nónconet top. đối lướiconfide tin cậyconfidence sự tin cậy, lòng

tin tưởngc. of a sample cấu hìnhcủa mẫuc. of a Turing hình trạngcủa máy Turing

c

Page 63: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 57

algebraic c. cấu hình đạisốcore c. cấu hình của lõitừharmonic c. cấu hìnhđiều hoàplane c. cấu hình phẳngspace c. cấu hình khônggian

configurational (thuộc)cấu hình

confluence sự hợp lưu(của các điểm kỳ dị); tk.tính hợp lưu

confluent hợp lưu; suybiến

confocal đồng tiêuconform thích hợp, phù

hợp, tương ứng; đồngdạng

conformable tương ứngđược

conformal bảo giácconformally một cách bảo

giácconformity tk. tính bảo

giác; sự phù hợp, sựtương quan

confound tk. trùng hợp(các yếu tố, các giả thiết)

confounded tk. đã trùnghợp

confounding tk. sự trùnghợpbalanced c. sự trùng hợpcân bằng

partial c. sự trùng hợp bộphận

congest tk. chất quá tảicongestion sự quá tảicongregation top. sự tập

hợp, sự thu thậpcongruence đs. đồng dư,

tương đẳng; hh. đoàn; sựso sánh, đồng dư thứcc. of circles đoàn vòngtrònc. of curves đoàn đườngcongc. of first degree đồng dưthứ bậc nhấtc. of lines đoàn đườngthẳngc. of matrices đs. sựtương đẳng của các matrậnc. of spheres đoàn mặtcầnalgebraic c. đoàn đại sốcanonical c. đoàn chỉnhtắcconfocal c.s đoàn đồngtiêuelliptic c. đoàn eliptichyperbolic c. đoànhipebolicisotropic c. đoàn đẳnghướnglinear c. đoàn tuyến tínhlinear line c. đoàn đườngthẳngnormal c. đoàn pháptuyếnquadratic c. đoàn bậc hai

c

Page 64: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

58 C

rectilinear c. đoàn đườngthẳngsextic c. đồng dư thứcbậc sáuspecial c. đoàn đặc biệttetrahedral c. đoàn tứdiện

congruent đồng dưcongruous đồng dưconic cônic, đường bậc hai

absolute c. cônic tuyệtđốiaffine c. cônic afinbitangent c.s cônic songtiếpcentral c. cônic có tâmconcentric c.s cônicđồng tâmconfocal c.s cônic đồngtiêuconjugate c.s cônic liênhợpdegenerate c. cônic suybiếnfocal c. (of a quadric)cônic tiêuhomothetic c.s cônic vịtựline c. cônic tuyếnnine-line c. cônic chínđườngnon-singular c. không kỳdịosculating c. cônic mậttiếppoint c. cônic điểm

proper c. cônic thật sựself-conjugate c. cônic tựliên hợpsingular c. cônic kỳ dịsimilar c.s cônic đồngdạng

conical (thuộc) cônicconicograph compa cônicconicoid cônicoit (mặt bậc

hai không suy biến)conjecture sự giả định, sự

phỏng đoánconjugacy tính liên hợpconjugate liên hợp

c. of a function liên hợpcủa một hàmharmonic c. liên hợpđiều hoà

conjunction sự liên hợp;log. phép hội, hội

conjunctive hộiconnect nối lại, làm cho

liên thôngconnected liên thông

arcwise c. liên thôngđườngcycliclly c. liên thôngxilicfinitely c. liên thông hữuhạnirreducibly c. liên thôngkhông khả quylocally c. liên thông địaphươnglocally simple c. đơn liênđịa phương

c

Page 65: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 59

simple c. đơn liênstrongly c. liên thôngmạnh

connection sự nối, sự liênhệ; sơ đồ; tính liên thôngaffine c. liên thông afinbridge c. nối bắc cầudelta c. kỹ. đấu kiểu tamgiácnonlinear c. hh. liênthông không tuyến tínhnon-symmetric(al) c.liên thông không đối xứngparallel c. kỹ. [ghép, mắc]song songprojective c. hh. liênthông xạ ảnhsemi-metric c. liên thôngnửa mêtricsemi-symmetric c. liênthông nửa đối xứngseries c. kỹ. [ghép, mắc]nối tiếpsymmetric(al) c. liênthông đối xứngtendem c. kỹ. nối dọc

connective cái nối, bộphận nối

connectivity tính liênthôngtranspose c. liên thôngchuyển vị

connexion sự nối, sự liênhệ; sơ đồ; tính liên thôngconformal c. liên thôngbảo giác

conoid hình nêm, conoitright c. conoit thẳng

consecutive liên tiếpconsequence log. hệ quả,

hậu quảconsequent hậu thứcconservation vl. bảo toàn

c. of energy bảo toànnăng lượngc. of momentum bảotoàn động lượng

conservative bảo toànconsider xét, chú ý đến cho

rằngconsideration sự xét đến,

sự chú ý � in c. of chúý đến

consign kt. gửi đi (hànghoá)

consignment hàng hoáconsignor người gửi hàngconsist (of) gồm, bao gồmconsistence tính nhất

quán, tính phi mâu thuẫnconsistency tính nhất

quán, tính phi mâuthuẫn; tk. tính vữngc. of an estimator tínhvững của một ước lượngc. of axioms tính phimâu thuẫn của các tiênđềc. of systems of equa-tions tính phi mâu thuẫncủa hệ các phương trìnhsimple c. tính phi mâuthuẫn đơn giản

c

Page 66: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

60 C

consistent tính nhất quán,phi mâu thuẫn; vững

console kỹ. dẫm chìa. bànđiều khiển

constancy tính không đổic. of curvature hh. tínhkhông đổi của độ cong

constant bằng số, hằnglượng, số không đổic. of integration hằng sốtích phânc. of proportionality hệsố tỷ lệabsolute c. hằng số tuyệtđốiarbitrary c. hằng số tuỳ ýbeam c. hằng số dầmcharacteristic c. hằng sốđặc trưngcoupling c. hằng số ngẫuhợpdamping c. hằng số làmtắt dầndielectric c. vl. hằng sốđiện môielastic c. hằng số đàn hồigravitation c. hằng sốhấp dẫnlogical c. log. hằng lượnglôgicmultiplication c.s of analgebra hằng lượng nhâncủa một đại sốnumerical c. hằng sốoscillation c. hằng sốdao động

phase c. hằng số phaseparation c. hằng sốtáchstructural c. hằng số kếtcấutime c. hằng số thời giantransfer c. hằng số dichuyển

constellation tv. chòm saozodiacal c. chòm saohoàng đới

constituent cấu thànhc. of unity cấu thành củađơn vịc. of zero cấu thànhkhông

constrain ràng buộc, kiềmchế

constraint sự ràng buộc,sự hạn chếartificial c. liên hệ giảtạo, ràng buộc giả tạodual c.s ràng buộc đốingẫufeasible c.s trch. ràngbuộc chấp nhận đượcgeometric c. ràng buộchình họcideal c. ràng buộc lýtưởngnonintegrable c. ràngbuộc không khả tíchrheonomous c. cơ. liênkết không dừngrow c. ràng buộc về hàngscleronomous c. cơ. liênkết dừng

construct xây dựng, dựng

c

Page 67: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 61

construction log. sự xâydựng; hh. phép dựng hìnhc. of function sự xâydựng một hàmapproximate c. phépdựng xấp xỉgeometric c. phép dựnghình

constructive log. xây dựngconstructivity tính kiến

thiếtconsume tiêu dùngconsumer người tiêu dùngconsumption sự tiêu dùngcontact sự tiếp xúc; sự mật

tiếp; công tắc // tiếp xúcc. of higher order sự tiếpxúc bậc caoadjustable c. sự tiếp xúcđiều chỉnh đượcbreak c. mt. công tắc hãmdouble c. hh. tiếp xúc képhigh c. tiếp xúc bậc caomake c. mt. công tắcđóngnormally closed c. mt.công tắc đóng thườngnormally open c. mt.công tắc mở thườngpoor c. mt. công tắc xấuretaining c. mt. công tắcgiữashut-off c. mt. công tắchãmtotal c. tiếp xúc toànphần

transfer c. mt. công tắcđổi mạch

contain chứa, bao hàm; sh.chia hết � 10 contain 510 chia hết cho 5

contensive log. súc tíchcontent dung, dung lượng

c. of a point set dunglượng của một tập hợpđiểmfrequency c. phổ tầnxuấtinformation c. lượngthông tin

contiguity top. sự mật tiếp,liên tiếp, tiếp cận

contiguous sự mật tiếp,tiếp liên, tiếp cận

contingence tiếp liên, tiếpcậnmean square c. tk. tiếpliên bình phương trungbình

contingency tk. sự ngẫunhiên; sự tiếp liên

contingent tiếp liênc. of a set tiếp liên củamột tập hợp

continual contunuancontinuation sự mở rộng,

sự tiếp tụcanalytic c. [sự mở rộng,thác triển] giải tích

continued liên tục, tiếp tụccontinuity tính liên tục

absolute c. tính liên tụctuyệt đối

c

Page 68: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

62 C

approximate c. tính liêntục xấp xỉleft hand c. tính liên tụcbên tráistochastic c. tính liên tụcngẫu nhiênuniform c. tính liên tụcđều

continuous liên tục, kéodàic. on the left (right) liêntục bên trái (phải)absolutely c. liên tụctuyệt đốiequally c. liên tục đồngbậcpiecewise c. liên tục từngmảnhsectionally c. liên tụctừng mảnhtotally c. liên tục tuyệtđối

continuously một cách liêntục

continuum continumdeformation-free c. con-tinum không biến dạngindecomposable c. con-tinum không phân tíchđượcirreducible c. continumkhông khả quylinear c. continum tuyếntínhlocally connected c.continum liên thông địaphương

rigid c. continum cứngsnake-like c. continumhình rắntree-like c. continumhình câytriodic c. continum bacựcwebless c. continumkhông thành mạng

contour chu tuyến // vẽchu tuyến, vẽ trong bamặt nằm ngang

contract co, rút ngắn, corút // kt. hợp đồng

contracted bị rút ngắn, bịco rút

contractible top. co rútđược

contractive co, rút, rútngắn

contraction [phép, sự] corút, sự rút ngắnc. of indices sự co rút chỉsốtensor c. phép co tenxơ

contradict phủ định, từchối; mâu thuẫn

contradiction log. sự phủđịnh, sự mâu thuẫn

contradictory log. mâuthuẫn

contragradient tính phảnbộ

contraposition log. lậptrường mâu thuẫn

contrary log.trái lại, ngượclại � on the c. ngược lại

c

Page 69: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 63

contrast sự tương phản //đối lập, đối chiếu

contravalid log. vô hiệu,phản hữu hiệu

contravariant phản biếncontribute đóng góp, cộng

táccontribution sự đóng góp;

kt. thuếcontributory góp lạicontrol điều khiển, điều

chỉnh, kiểm traanticipatory c. điềuchỉnh trước, kiểm trangăn ngừaautomatic(al) c. kiểm tratự động, điều khiển tựđộngautomatic flow c. điềuchỉnh lưu lượng tự độngautomatic remote c.điều khiển tự động từ xaclosed-cycle c. điềuchỉnh theo chu trình đóngdash c. điều khiển bằngnút bấmderivative c. điều chỉnhtheo đạo hàmdifferential c. điều khiểnvi phândirect c. điều chỉnh trựctiếpdiscontinuous c. điềukhiển gián đoạndistance c. điều khiển từxa

dual c. điều khiển képemergency c. điều khiểndự trữfeed c. điều khiển cấpliệufeed-back c. [điều khiển,điều chỉnh] có liên hệngượcfine c. điều khiển chínhxácfloating c. điều chỉnhphiếm địnhfrequency c. ổn định hoátần sốgain c. điều chỉnhkhuếch đạiindependent c. điềuchỉnh độc lậpindirect c. điều chỉnhgián tiếpindustrial c. điều chỉnhcông nghiệpintegral c. điều khiểntích phânintermittent c. điềuchỉnh đứt đoạninventory c. quản lý chitiêu, quản lý các quỹ luânchuyểnload c. điều chỉnh theotải trọngmanual c. điều khiểnbằng taymaster c. điều khiểnchínhmechanical c. điều khiểncơ giới

c

Page 70: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

64 C

multicircuit c. sơ đồ điềukhiển chu tuyếnmultiple c. điều khiểnphức tạp, điều khiển bộimultivariable c. điềukhiển nhiều biếnnon interacting c. điềuchỉnh ôtônômnumerical c. điều chỉnhsố trịopen-loop c. điều chỉnhtheo chu trình hởoptimization c. điềukhiển tối ưupeak-hold optimizing c.hệ thống điều chỉnh tối ưutheo vị trípneumatic c. điều khiểnkhí lựcprocess c. kiểm tra côngnghiệp, điều khiển quátrình công nghiệpproduct c. kiểm tra sảnphẩmprogramme c. điều khiểncó chương trìnhproportional c. điềuchỉnh tỷ lệpulse c. điều khiển xungpush-button c. điềukhiển bằng nút bấmquality c. tk. kiểm traphẩm chấtrate c. điều chỉnh theovận tốcratio c. điều chỉnh cácliên hệ

reaction c. điều chỉnhliên hệ ngượcremote c. điều khiển từxaretarded c. điều chỉnhchậmself-acting c. điều chỉnhtrực tiếpsensitivity c. điều khiểnđộ nhạyservo c. điều khiển secvôsight c. kiểm tra bằngmắtslide c. điều khiển nhịpnhàng, điều khiển dầndầnsplit-cycle c. điều khiểnnhanhsatble c. điều chỉnh ổnđịnhstatistical c. tk. kiểm trathống kêstep-by-step c. điềuchỉnh từng bướcsupervisory c. điềukhiển từ xaterminal c. điều chỉnhcuối cùngtime c. kiểm tra thời giantime schedule c. [điềukhiển, điều chỉnh] theochương trìnhtime variable c. điềuchỉnh theo thời gian, điềuchỉnh có chương trìnhtwo-position c. điềukhiển hai vị trí

c

Page 71: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 65

undamped c. điều chỉnhkhông ổn định, điều chỉnhtản mạn

controllability sự điềuchỉnh được, sự điều khiểnđược, sự kiểm tra được

controllable điều khiểnđược, điều chỉnh được

controlled được điềuchỉnh, được kiểm tra

controller bộ điều khiển;người điều chỉnh; ngườikiểm tracounter c. bộ đếmprogramme c. bộ điềuchỉnh bằnh chương trình

convection sự đối lưuc. of energy sự đối lưunăng lượngc. of heat sự đối lưu nhiệtforced c. sự đối lưucưỡng bứcfree c. sự đối lưu tự do

convention quy ước, hiệpước

conventional có quy ướcconverge hội tụ, đồng quy� c. in the mean hội tụtrung bình; c. to a limithội tụ tới một giới hạn

convergence [sự, tính] hộitụ � c. almost every-where hội tụ hầu khắpnơi; c. in mean hội tụtrung bình c. in mea-sure hội tụ theo độ đo c.

in probability hội tụ theoxác suấtc. of a continued frac-tion sự hội tụ của liênphân sốabsolute c. tính hội tụtuyệt đốiaccidental c. [sự; tính]hội tụ ngẫu nhiênalmost uniform c. sự hộitụ gần đềuapproximate c. sự hội tụxấp xỉasymptotic c. tính hội tụtiệm cậncontinuous c. sự hội tụliên tụcdominated c. gt. tính hộitụ bị trộimean c. sự hội tụ trungbìnhnon-uniform c. gt. tínhhội tụ không đềuprobability c. sự hội tụtheo xác suấtquasi-uniform c. tính hộitụ tựa đềurapid c. sự hội tụ nhanhregular c. sự hội tụ chínhquyrelative uniform c. sựhội tụ đều tương đốistochastic c. xs. sự hộitụ theo xác suất; sự hội tụngẫu nhiênstrong c. sự hội tụ mạnh

c

Page 72: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

66 C

substantial c. sự hội tụthực chấtunconditional c. sự hộitụ không điều kiệnuniform c. of a series gt.sự hội tụ đều của mộtchuỗiweak c. sự hội tụ yếu

convergent hội tụconditionally c. hội tụ cóđiều kiệneverywhere c. hội tụkhắp nơirestrictedly c. hội tụ bịchặnunconditionally c. hội tụkhông điều kiệnuniformly c. gt. hội tụđều

converse đảo // định lýđảo; điều khẳng địnhngược lại

conversely một cách ngượclại, đảo lại

conversion sự biến đổi; sựchuyển; phép chuyển hoácode c. sự biển đổi mãdata c. sự biển đổi các sốliệudigital c. sự biển đổi chữsố

convert làm nghịch đảo,biến đổi

converter mt. máy biến,máy đổi (điện)analog-to-digital c. máybiến tương tự số

angle-to-digit c. máy đổivị trí góc thành dạng chữsốbinary-to-decimal c.máy biến nhị phân, thậpphân (các số nhị phânthành các số thập phân)code c. máy đổi mãdata c. máy biến đổi cácsố liệufilm c. máy biến có phinnumber c. máy đổi số(của một hệ thống đếmthành một hệ thống khác)pulse c. máy biến xungradix c. máy đổi hệ thốngđếmrotating c. máy đổi điệnquayserial-to-parallel c. mt.máy biến nối tiếp - songsong

convex lồi // vỏ lồi � c. to-ward. . . lồi về . . .completely c. gt. lồi tuyệtđốirelatively c. hh. lồi tươngđốistrictly c. gt. lồi ngặt

convexity tính lồi; bề lồimodified c. gt. bề lồi đãđổi dạngstrict c. gt. tính lồi ngặt

convexo-concave lồi lõmconvexo-convex véc-tơ hai

mặt lồiconvexo-plane lồi - phẳng

c

Page 73: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 67

convolute mặt cuốn //chập cuốn

convolution phép nhânchập, tích chập; vòngcuộnc. of two function tíchchập của hai hàm sốc. of two power seriestích chập của hai chuỗiluỹ thừabilateral c. tích chập

cooperation sự hợp táccooperative hợp táccoordinate toạ độ

absolute c. toạ độ tuyệtđốiallowable c.s toạ độ thừanhậnareal c.s toạ độ diện tíchaxial c.s toạ độ trụcbarycentric c.s toạ độtrọng tâmbiaxial c.s toạ độ songtrụcbipolar c.s toạ độ lưỡngcựcCartesian c.s toạ độ Đềcáccircle c.s toạ độ vòngcircular cylindrical c.stoạ độ trụ trònconfocal c.s toạ độ đồngtiêu, toạ độ elipxoitcurrent c.s toạ độ hiệntạicurvilinear c.s toạ độcong

cyclic c.s toạ độ xicliccylindrical c.s toạ độ trụelliptic c.s toạ độ eliptricelliptic cylindrical c.stoạ độ trụ elipticellipsoidal c. toạ độelipxoiđanfocal c.s toạ độ tiêugeneralized c.s toạ độsuy rộnggeodesic c.s toạ độ trắcđịageodesic parallel c.s tọađộ song song trắc địageodesic polar c.s toạ độcực trắc địageographic(al) c.s toạ độđịa lýheliocentric c.s toạ độnhật tâmhomogeneous c.s toạ độthuần nhấtignorable c.s toạ độ xiclicinertial c.s toạ độ quántínhintrinsic c.s toạ độ nộitạiisotropic c.s toạ độ đẳnghướngline c.s toạ độ tuyếnlocal c.s toạ độ địaphươngnon-homogeneous c.stoạ độ không thuần nhấtnormal c.s toạ độ pháptuyếnnormal trilinear c.s toạđộ pháp tam tuyến

c

Page 74: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

68 C

oblate spheroidal c.s toạđộ phỏng cầu dẹtoblique c.s tọa độ xiênorthogonal c.s toạ độtrực giaoorthogonal curvilinearc.s toạ độ cong trực giaoosculating c.s toạ độ mậttiếpparabolic cylinder c.stoạ độ trụ parabolicparaboloidal c.s toạ độparaboloiđanparallel c.s toạ độ songsongpentaspherical c.s toạ độngũ cầuplane c.s toạ độ phẳngpoint c.s toạ độ điểmprojective c.s toạ độ xạảnhprolate spheroidal c.stoạ độ phỏng cầu thuônray c.s toạ độ tiarectangular c.s toạ độvuông gócrectilinear c.s toạ độthẳngrelative c.s toạ độ tươngđốisemi-orthogonal c.s toạđộ nửa trực giaospherical c.s toạ độ cầuspherical polar c.s toạ độ(cực) cầuspheroidal c.s toạ độphỏng cầu

tangential c.s toạ độ tiếptuyếntetrahedral c.s toạ độ tứdiệntime c. toạ độ thời giantoroidal c.s toạ độ phỏngxuyếntrilinear c.s toạ độ tamgiáctrilinear line c.s toạ độtam giác tuyếntrilinear point c.s toạ độtam giác điểm

coordinatograph tk. dụngcụ chỉ toạ độ (của cácđiểm ngẫu nhiên trên mặtphẳng)

Copernican (thuộc) hệCopecnic

coplanar đồng phẳngcoplanarity tính đồng

phẳngcoprime nguyên tố cùng

nhaucopunctal có một điểm

chungcopy bản sao chép tay,

tài liệu chép tay; sự bắtchước

cord sợi dâyextension c. mt. dây kéodàiflexible c. mt.dây uốnđược; cơ. dây mềnpatch c. dây nối (các bộphận)three-way c. mt. dây chậpba

c

Page 75: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 69

core lõi; thực chất, bảnchấtferrite c. mt. lõi ferithead c. mt. lõi của đầu cáiđề ghiring-shaped c. mt. lõivành, lõi khuyênsaturable c. mt. cuộn bãohoàtoroidal c. lõi phỏngtuyến

coresidual đồng dưcorner góc đỉnh (tam giác,

đa giác); điểm góc (củamột đường)

cornoid đường sừngcorollary hệ quả, hệ luậncorporation kt. nghiệp

đoàn, hiệp hội; công ty (cổphần)stock c. công ty cổ phẩn

corpuscle vl. hạtcorpuscular (thuộc) hạtcorrect sửa, sửa chữa,

hiệu đính // đúng đắn �c. to the nearest tenthđúng đến một phần mười

corrected đã sửa (chữa),đã hiệu đính

correction sự sửa chữa, sựhiệu đính � c. for con-tinue sửa cho liên tục; c.for lag sửa trễcoincidence c. sửa chotrùng nhaudouble-error c. sửa saikép

end c. hiệu chính các giátrị biênfrequency c. hiệu đínhtần sốindex c. hiệu đính códụng cụ, sửa có dụng cụ

corrective sửa (sai), hiệuđính

corrector dụng cụ sửa,phương tiện sửa, côngthức sửa

correlate tương quancorrelated tương quancorrelation đs., tk. sự

tương quan; hh. phép đốixạ � c. in space phép đốixạ trong không gianc. of indices tương quancủa các chỉ sốantithetic(al) c. tươngquan âmbiserial c. tương quan haichuỗicanonical c. tương quanchính tắccircular c. tương quanvòngdirect c. tương quandươnggrade c. tương quan hạngillusory c. tương quan ảotưởngintraclass c. tương quantrong lớpinverse c. tương quan âminvolitory c. hh. phép đốixạ đối hợplag c. tương quan trễ

c

Page 76: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

70 C

linear c. tương quantuyến tínhmultiple curvilinear c.tương quan bội phi tuyếntínhmultiple normal c. tươngquan bội chuẩn tắcnonlinear c. tương quankhông tuyến tínhnonsense c. tương quan[không thật, giả tạo]non-singular c. hh. phépđối xạ không kỳ dịpartial c. tương quanriêngperfect c. tương quanhoàn toànproduct moment c.tương quan mômen tíchrank c. tương quan hạngsingular c. hh. phép đốixạ kỳ dịspurious c. tương quan[không thật, giả tạo]total c. tương quan toànphầntrue c. tương quan thậtvector c. tương quanvectơ

correlatograph máy vẽtương quan

correlator máy tương quananalogue c. máy tươngquan tương tựhigh-speed c. máy tươngquan nhanh

speech-waveform c. mt.máy phân tích câu nói

correlogram tk. tươngquan đồ

correspond tương ứngcorrespondence [phép, sự]

tương ứngalgebraic c. tương ứngđại sốbirational c. tương ứngsong hữu tỷboundary c. tương ứng ởbiêndirect c. tương ứng trựctiếpdualistic c. tương ứng đốingẫuhomographic c. tươngứng phân tuyếnincidence c. đs., hh.tương ứng liên thuộcirreducible c. tương ứngkhông khả quyisometric c. tương ứngđẳng cựmany-one c. tương ứngmột đối nhiềunon-singular c. tươngứng không kỳ dịone-to-one c. tương ứngmột đối mộtpoint c. tương ứng điểmprojective c. tương ứngxạ ảnhreciprocal c. tương ứngthuận nghịchreducible c. tương ứngkhả quy

c

Page 77: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 71

singular c. tương ứng kỳdịsymmetric c. tương ứngđối xứng

corrigendum bản đínhchính

cosecant cosecarc c. accosec

coset lớp (môđulô)double c. đs. lớp képleft c. lớp (bên) tráiright c. lớp (bên) phải

cosine cosinarc c. accosindirection c. cosin chỉphươngversed c. of an an-gle cosin ngược của góc(covers (x) = 1− sin(x))

cosinusoid đường cosincosmic(al) (thuộc) vũ trụcosmogony tv. tinh nguyên

họccosmography tv. vũ trụ

họccosmology tv. vũ trụ luậncosmos tv. vũ trụ, thế giớicost kt. chi phí, phí tổn

c. of handling stock giábảo quản hàng tồn khoc. of observation tk. phítổn quan trắc; giá thànhquan sátc. of ordering giá đặthàng

c. of production giáthành sản xuấtc. of a sample phí tổn củamẫumanufacturing c. giáthành sản suấtmarginal c. chi phí giớihạnprime c. giá thành sảnphẩmpurchasing c. giá bán lẻ

cotangent cotg; đối tiếpxúcarc c. accotg

count sự đếm; sự tínhtoán // đếm, tính toán;quyết toán � c. by twos,threes, fours đếm cáchmột (1,3,5,7 . . . ), cáchhai, cách ba . . .column c. tính theo cộtdigit c. tính chữ sốlost c. tính tổn thấtreference c. đếm kiểmtra, tính thử lại

countability tính đếmđược

countable đếm được, tínhđược

counter-example phản vídụ

counter máy tính; máyđếm; trch. quân cờ nhảy// ngược lạialpha c. máy đếm hạt an-pha

c

Page 78: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

72 C

batching c. máy đếmđịnh liều lượng; máy đếmnhómbattery operated c. máyđếm chạy bằng pinbeta c. máy đếm hạt bêtabidirectional c. máy đếmhai chiềucontinuous c. máy tínhliên tụcdigit c. máy đếm chữ sốdirectional c. máy đếmcó vận hành định hướngdischarge c. máy đếmphóng điệndust c. máy đếm bụielectromagnetic c. máyđếm điện từflat response c. máy đếmcó đặc trưng nằm ngangflip-flop c. máy đếmtricgơfrequency c. máy đếmtần sốfriction revolution c.máy đếm ma sát các vòngquayfunctional c. máy đếmhàmgamma c. máy đếm hạtgammagated oscillation c. máyđếm những dao động điềukhiển đượcimpulse c., pulse c. máytính xung; ống đếm xung

ion c. máy đếm ionlock-on c. máy đếm đồngbộ hoámodulo 2 c. máy tínhtheo môdunlô 2non-directional c. máyđếm không có phươngpart c. máy đếm các chitiếtportable c. máy tính cầmtaypredetermined c. máyđếm có thiết lập sơ bộproduction c. máy đếmsản phẩmproportional c. máy đếmtỷ lệradiation c. máy tính bứcxạrevolution c. máy đếmvòng quayscale-of-two c. máy đếmnhị phânscintillation c. máy đếmnhấp nháyseconds c. máy đếm giâyspark c. máy đếm nhấpnháyspeed c. máy đếm vòngquaystart-stop c. máy đếmkhởi dừngstep c. máy đếm bướcstorage c. máy đếm tíchluỹtelevision c. máy đếm vôtuyến truyền hình

c

Page 79: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 73

tubeless c. máy đếmkhông đèn

counteraction phản tácdụng

counter-clockwise ngượcchiều kim đồng hồ

counter-compact phảnconpact

counter-controller bộ đếmcountless không đếm đượccouple cơ ngẫu lực; một

đôi, một cặp // làm thànhđôiexact c. top. cặp khớpresultant c. cơ. ngẫu lựctổng

coupled được ghép thànhđôi

coupler bộ ghépcomputer c. bộ đảo mạch

coupling ghép; tương tác,liên quanelectromagnetic c. ghépđiện tửrandom c. xib. sự hợpnhất ngẫu nhiên

course quá trình, quá trìnhdiễn biến � of c. tấtnhiên; c. of value func-tion hàm sinh

covariance tk. hiệpphương sailag c. tk. hiệp phương saitrễ

covariant hiệp biếncovariation sự biến thiên

đồng thời

cover phủ // cái phủcoverage tk. phủ; bản báo

cáo tình hìnhcovered bị phủ

finitely c. top. phủ hữuhạnsimple c. top. phủ đơn

covering phủ // cái phủclosed c. cái phủ đóngfinite c. cái phủ hữu hạnlattice c. cái phủ dànlocally finite c. cái phủhữu hạn địa phươngopen c. cái phủ mởstacked c. cái phủ thànhmiếngstar-finite c. cái phủhình sao hữu hạn

crack cơ. làm nứt, làm nứtthành khe

cracovian gt. cracôviancreate tạo ra, tạo thành,

chế thànhcreative tạo ra, sáng tạocredible kt. tin đượccredit kt. tín dụng, sự cho

vay, cho vay � on c. nợ,mua chịu; bán chịu

creditor kt. người cho vaycreep cơ. rão; từ biếncrescent tv. trăng lưỡi liềm,

trăng khuyếtcrescent-shaped hình

trăng lưỡi liềmcrest cơ. đỉnh (sóng)crinkle uốn, nếp uốncrinkly một cách uốncrisis kt. khủng hoảng

c

Page 80: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

74 C

criss-cross chéo nhau,ngang dọc // ký hiệu chữthập

criterion tiêu chuẩncontrol c. tiêu chuẩnkiểm traconvergence c. tiêuchuẩn hội tụerror-squared c. tiêuchuẩn sai số bình quânlogarithmic c. tiêuchuẩn lôgapentode c. tiêu chuẩnnăm ngón (trong hai phântích nhân tố)reducibility c. tiêuchuẩn khả quyroot-mean-square c. tiêuchuẩn sai số bình phươngtrung bìnhstability c. tiêu chuẩn ổnđịnhswitching c. tiêu chuẩnđảo mạchunconditional stabilityc. tiêu chuẩn ổn địnhkhông điều kiện

critical tới hạncross sự chéo nhau, sư

giao nhau // chéo, giaonhau // làm chéo nhau,làm giao nhaudown c. điểm chéo xuống(của chuỗi thời gian tại đódấu độ lệch so trung bìnhđổi từ +→ −)

cross-cap top. mũ chéo,băng Mobiut

cross-cut nhát cắt; top.thiết diện; đs. tương giao

cross-term top. thànhphần chéo nhau

crosswise chéo nhaucrossed chéocrude thô sơ, thô, chưa

được chế biếncrunode điểm kép

(thường); điểm tự cắt (củađường cong)

cryctron criôtroncryptogram bản viết mậtcrystal tinh thể; bán dẫncrystallography tinh thể

họccrystallometry phép đo

tinh thểcubage phép tìm thể tíchcubature phép tìm thể tíchcube hình lập phương; luỹ

thừa bậc ba // tính thểtích; nâng lên bậc ba c. ofa number luỹ thừa ba củamột sốhalf open c. lập phươngnửa mở

cubic bậc ba; phương trìnhbậc ba; đường bậc ba, cu-bicbipartile c. đường bậc batách đôi hai nhánh (y2 =x(x− a)(x− b), 0 < a < b)discriminating c.phương trình đặc trưngcủa mặt bậc ba

c

Page 81: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 75

equianharmonic c.đường bậc ba đẳng phiđiềuharmonic c. đường điềuhoà bậc banodal c. cubic có nútosculating c. cubic mậttiếptwisted c. cubic xoắntwo-circuited c. cubichai mạch

cubical (thuộc) cubiccuboid phỏng lập phương,

hình hộp phẳngculminate đạt (qua) đỉnh

cao nhấtculmination điểm cao nhấtcumulant nửa bất biến

factorial c. nửa bất biếngiai thừa

cumulate tích luỹcumulation sự tích luỹcumulative tích luỹ, được

tích luỹcup top. tích, dấu ∪curl rôta (của trường vectơ)current dòng // hiện hành

action c. dòng tác dụnganode c. dòng anốtalternating c. dòng xoaychiềuconvection c. dòng đốilưueddy c.s dòng xoáydirect c. dòng không đổi,dòng một chiều

displacement c. dònghỗn hợp; vl. dòng điện tíchfilament c. dòng nungfour c. dòng bốn chiềuleakage c. dòng (điện) ròsecondary c. dòng thứcấpstanding c. dòng nghỉtidal c. dòng thuỷ triều

cursor con chạy của (thướctính)

curtail rút ngắncurtailed đã được rút ngắncurtailment sự rút ngắn

c. of sampling sự rútngắn, việc lấy mẫu

curtate rút ngắncurvature độ cong

c. of beams độ cong củadầmc. of a conic độ cong củamột cônicc. of curve độ cong củamột đường (cong)asymptotic c. độ congtiệm cậnconcircular c. độ congđồng viênconformal c. độ cong bảogiácfist c. độ cong, độ congthứ nhất (của đường congghềnh)Gaussian c. độ congGauxơ, độ cong toàn phầngeodesic c. độ cong trắcđịahigh c. độ cong bậc cao

c

Page 82: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

76 C

integral c.s độ cong tíchphânmean affine c. độ congafin trung bìnhprincipal c. độ congchínhprincipal c. of a surfaceđộ cong chính của mộtmặtscalar c. độ cong vôhướngsecond c. độ xoắn, độcong thứ hai (của đườngcong ghềnh)sectional c. độ cong theo(phương) hai chiều)tangential c. độ cong tiếptuyếntotal c. độ cong toànphầntotal affine c. độ congafin toàn phần

curve đường congc. of pursuit đường đuổic. of zero width độ congcó bề rộng khôngadiabatic c. đường congđoạn nhiệtadjoint c. đường congliên hợpadmissible c. đường chấpnhận đượcalgebraic(al) c. đườngcong đại sốanalagmatic c. đường tựnghịch

analytic c. đường conggiải tíchanharmonic c. đườngcong không điều hoàbase c. đường cong cơ sởbell-shaped c. đườngcong hình chuôngbicircular c. đường lưỡngviênbinomial c. đường nhịthứcbiquadratic c. đườngcong trùng phươngbitangential c. đườngcong lưỡng tiếpboundary c. đường biêngiớicatenary c. đường dâyxíchcentral c. đường cong cótâmcharacteristic c. đườngcong đặc trưngcircular c. đường đơnviêncomplex c. đường của mớconfocal c. đường đồngtiêuconcave c. đường lõmconvex c. đường lồicosecant c. đường coseccosine c. đường cosincost c. đường cong giá cảcotangent c. đường cotgcovariant c. đường hiệpbiếncritical c. đường tới hạn

c

Page 83: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 77

cruciform c. đường chữthập (đồ thị của x2y2 −a2y2 − a2x2 = 0)decomposed c. đườngcong táchdextrorse c. đường congcó độ xoắn dương (đườngcong bên phải)diametral c. đường congkínhdirectrix c. đường congchuẩndischarge c. đườngphóng điệndistribution c. đườngphân phốiepitrochoidal c. đườngêpitrôcoitequianharmonic c.đường đẳng phi điềuequiprobability c. đườngcùng xác suấterror c. đường cong sai sốfocal c. đường tiêufrequency c. đường tầnsố, đường mật độ (phânphối)generating c. đường sinhgeodesic c. đường trắcđịagrowth c. tk. đường tăngharmonic c. đường điềuhoàhigh plane c. đườngphẳng bậc caohomothetic c. đường vịtự

hydraulic characteristicc. đặc tuyến thuỷ lựchydrostatic c. đườngthuỷ tinhhyperelliptic c. đườngsiêu eliptichypergeometric c.đường siêu bộiinverse c. đường nghịchđảoirreducible c. đườngkhông khả quyisologic c. đường đốivọngisothermal c.s đườngđẳng nhiệtisotropic c. hh. đườngđẳng hướngkappa c. đường kapa (đồthị của x4 + x2y2 = a2y2)left-handed c. đườngxoắn lạilevel c. gt. đường mứclimiting c. đường giớihạnlogarithmic c. đườnghàm lôgalogistic c. đường lôgitic(đồ thị của y = k/(1 +ea+bx))loxodromic c. đường tàhànhneighbouring c. đườnglân cậnnull c. hh. đường đẳnghướngorbiform c. hh. đường cóđộ rộng không đổi

c

Page 84: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

78 C

oblique pedal c. đườngthuỳ túc xiênoriented c. đường địnhhướngorthoptic c. đườngphương khuyoscillating c. đường daođộngpan-algebraic c. đườngphiếm đại sốparabolic(al) c. đườngparabolicparametric c. đườngtham sốpear c. đường quả lêpedal c. đường bàn đạppercentile c. đường phânphốiplane c. hh. đường phẳngpolar c. đường cựcpolar reciprocal c. đườngđối cựcpolytropic c. đường đahướngpower c. đường lực lượngprincipal c. đường chínhprobability c. đường xácsuấtquartic c. đường bậc bốnquasi-plane c. đường hầuphẳngquintic c. đường bậc nămrational c. đường hữu tỷrectifiable c. đường cầutrường đượcreducible c. đường congtách

regression c. đường hồiquyregular c. đường chínhquyrose c. đường hoa hồng(đồ thị r = a sin 2θ)saw tooth c. đường răngcưasecant c. đường secself-polar c. đường tự đốicựcserpentine c. đường hìnhrắn (đồ thị của x2y + b2y −a2x = 0)shock c. đường kích độngsignoid c. đường xicnoitsimilar c.s các đườngđồng dạngsimple abnormal c.đường cong đơn bấtthườngsimple closed c. đườngđóng đơnsine c. đường sinsinistrorsal c. đườngxoắn tráiskew c. đường lệchspace c. hh. đường ghềnhstar-like c. đường giốnghình saostress-train c. đường ứngsuất biến dạngsyzygetic c. đường hộixung, đường xizijitangent c. đường tiếp xúcthree leaved rose c.đường hoa hồng ba cánh

c

Page 85: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

C 79

transcendental c. đườngsiêu việttransition c. đườngchuyển tiếptriangular symmetric c.đường đối xứng tam giáctrigonometric(al) c.đường lượng giáctwisted c. đường xoắnunicursal c. hh. đườngđơn hoạch

curved congcurvilinear cong, phi tuyếncurvometer máy đo đường

congcusp hh. điểm lùi

double c. điểm tự tiếp xúccuspdal (thuộc) điểm lùicut nhát cắt // cắt � c. in

bật, cho chạy; c. off, c.out cắt, tắt, hãm

cybernetics điều khiểnhọc, xibecneticengineering c. điềukhiển học kỹ thuật

cycle sự tuần hoàn, chutrình, chu kỳ // làm theochu trìnhaccumulation c. chutrình tích luỹeffective c. đs. chu trìnhhữu hiệuessential c. top. chu trìnhcốt yếufixed c. chu trình khôngđổi

forward-type c. chu trìnhchuyển động lên trướcideal c. chu trình lý tưởnglimit c. gt. chu trình giớihạnmagnetic c. mt. chu trìnhtừ hoámajor c. mt. chu trình lớnopen c. chu trình mởprint c. mt. chu trình inpulse-repetition c. mt.chu trình lặp lại các xungrational c. chu trình hữutỷrelative c. chu trìnhtương đốirepetitive c. mt. chutrình lặpscanning c. chu trìnhquyétstorage c. chu trình dựtrữtiming c. mt. chu trìnhđịnh thờivariable c. chu trình biếnthiênvirtual c. chu trình ảo

cycler thiết bị điều khiểnchu trình

cyclic(al) xiclic, tròn, tuầnhoàn

cyclically một cách tuầnhoànbinodal c. xiclit hai nútnodal c. xiclit có nút

cycling công có chu trình;sự dao động, sự chuyểnxung lượng

c

Page 86: Từ điển toán học Anh-Việt (A-C)

80 C

cyclograph đồ thị chutrình

cyclogram biểu đồ chutrình

cycloid xicloitcurtate c. xicloit coprolate c. xicloit duỗi

cyclometer máy đo quãngđường, máy đo chu trình

cyclosymmetry sự đốixứng chu trình

cyclotomic tròn, về việcchia vòng tròn

cylinder trụ, hình trụ, mặttrụalgebraic c. mặt trụ đạisốcircular c. hình trụ tròncoaxial c. hình trụ đồngtrụccompound c. hình trụ đahợp

elliptic(al) c. mặt trụelipticenveloping c. mặt trụbaohyperbolic c. mặt trụhipebolicimaginary elliptic c. mặttrụ eliptic ảooblique c. hình trụ xiênprojecting c. trụ chiếuquadric c. mặt trụ bậchairight circular c. hình trụtròn thẳngrotating c. hình trụ trònxoay

cylindrical (thuộc) mặt trụcylindroid phỏng trụcypher số không, chữ số,

c