Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc
Transcript of Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc
ダイキャストに関する言葉
Aアルカリバッテリー alkaline battery ắcqui kiềm
アルゴン argon agon
アルミナ alumina alumin
しっけをもった(湿気をもった) humid ẩm
いんきょく(陰極) cathode âm cực
カソード cathode âm cực
アスベスト asbestos amian
でんりゅうけい(電流計) ammeter ampe kế
えいきょう(影響)する affect ảnh hưởng
こうか(効果) affect ảnh hưởng
こうあつ(高圧) high pressure áp suất cao
たいきあつ(大気圧) atmospheric pressure áp suất khí quyển
せいあつ(静圧) ferrostatic pressure áp suất kim loại dẫn
さん(酸) acid axit
Bひらふで(平筆) flat brush bàn chải dẹt
げんず(原図) full size drawing bản vẽ theo kích thước thực
ベルトコンベア belt conveyor băng tải đai
エプロンコンベア apron conveyor băng tải kiểu tấm
チェーンコンベア chain conveyor băng tải xích
フライホイール fly wheel bánh đà
ギヤ gear bánh răng
はぐるま(歯車) gear bánh răng
チェーンホイール chain wheel bánh xích
ろしゅう(炉修 refractory maintenance bảo dưỡng lò
ほしゅ(保守) maintenance bảo hành
いばり(鋳ばり) fin ba via
へら spatura bay làm khuôn
よく(浴) bath bể lò
ゆづら(湯面) surface of the melt bề mặt kim loại mỏng
あばた pitting surface bề mặt rỗ
コンベアベルト conveyor belt ben tải
ボール ball bi
ショットブラスト shot blast bi làm sạch
チル chill biến cứng
じこうかたさ(時効硬さ) aging hardness biến cứng khi hóa già
ひずみ(歪み) strain biến dạng
へんけい変形 deformation biến dạng
りゅうかい(粒界) grain boundary biên giới hạt
せっしゅする(接種する) inoculate biến tính
ほうていしき(方程式) equation biểu thức
ビーカー beaker bình
ガスホルダー gas holder bình ga
(日-英-越)
バッテリー、電池(でんち) battery bộ ắcqui
きょうきゅう(供給) feed bổ ngót
カップリング coupling bộ nối
ひやしがね(冷やし金) chiller bộ phận làm nguội khuôn
ねつこうかんき(熱交換機) heat exchanger bộ trao đổi nhiệt
かたんざい(加炭材) carburizer bổ xung thêm cácbon
じょうはつ(蒸発) evaporation bốc hơi
こうあつポンプ(高圧ポンプ) high-pressure pump bơm áp suất cao
こうあつポンプ(高圧ポンプ) high-pressure pump bơm cao áp
すくわれ scab bọng cát
グラスウール glass wool bông thủy tinh
ホッパー hopper boong ke
ガスキャビテイー gas cavity bọt khí
ガスバブル gas bubble bọt khí
ブローホール blow hole bọt khí
まもうせいの(磨耗性の) abrasive bột mài
りけいざい(離型剤) parting medium bột rắc khuôn
りけいざい(離型剤) parting agent bột rắc khuôn
ハンマー hammer búa
エアハンマー air hammer búa hơi
手ハンマー hand hammer búa tay
ダスト dust bụi
しゅうじゅんき(集塵機) dust collector buồng lắng bụi
バッグハウス bag house buồng lắng bụi
Cデイシフト、昼勤 day shift ca ngày
たんそとうりょう(炭素当量) carbon equivalent cácbon đương lượng
こうたんそ(高炭素) high carbon cácbon cao
こていカーボン(固定) fixed carbon cácbon liên kết
にさんかたんそ(二酸化炭素) carbon dioxide cácbon oxit
だんねつ(断熱) thermal insulation cách nhiệt
フランジ flange cái bích
くぎ(釘) nail cái đinh
のみ hand chisel cái đục tay
ブレーキ brake cái phanh
クランプ clamp cái kẹp
トング、ペンチ gripping tongs cái kìm
かすとり(かす取り) strainer cái lọc
フィルター filter cái lọc
ふるい mesh screen cái sàng
ボス boss cái vấu
カロリー calorie calo
きんしする(禁止する) prohibit cấm
カメラ camera camêra
しゃしんき(写真機) camera camêra
へいこう(平衡) equillibrium cân bằng hóa học
ねつバランス(熱バランス) heat balance cân bằng nhiệt
れいかんあつえん(冷間圧延) cold rolling cán nguội
ブレークダウン breakdown cán phá
クレーン車 crane cần trục
かたもちレバー(片持レバー) cantilever cần trục côngxôn
いこみクレーン(鋳込みクレーン) casting crane cần trục đúc
ガンドリークレーン gantry grane cần trục kiểu giá cao
ハンドル handle càng khiêng
エッジ edge cạnh, biên
カルシュームさんかぶつ(酸化物) calcium oxide canxi oxỉt
たかい high cao
はつり chipping cạo sạch
ばりとり deburr cạo sạch rìa
クレーンロープ crane rope cáp cầu trục
へいきんりゅうけい(平均流形) average grain size cấp hạt trung bình
きょうきゅう(供給) feed cấp liệu
クロメルアルメルサーモカップル C.A.thermocouple cặp nhiệt cromen-alumen
カーバイド carbide carbit, carcbua
せつだん(切断) cut cắt
とばされ cut cắt
はだずな(肌砂) facing sand cát áo
はだずな(肌砂) skin sand cát áo
アーク切断 arc cutting cắt bằng hồ quang
ガス切断 gas cutting cắt bằng khí
やけすな(焼け砂) burnt sand cát cháy
フィラーサンド filler sand cát đệm
いものすな(鋳物砂) foundry sand cát đúc
さいせいずな(再生砂) reclaimed sand cát hồi
すなかみ(砂噛み) sand inclusion cát lẫn
しんずな(新砂) new sand cát mới
なかごずな(中子砂) core sand cát ruột
けいさ(けい砂) silica sand cát silic
なますな(生砂) green sand cát tươi
ジルコンサンド zircon sand cát zircon
クレーン crane cầu trục
ちゅうぞうそしき(鋳造組織) cast structure cấu trúc đúc
ちゅうじょうそしき(柱状組織) columnar structure câú trúc hình trụ
いじょうそしき(異常組織) abnomal structure cấu trúc khá thường
チャージングクレーン charging crane cấu trúc nạp liệu
じゅしじょうこうぞう(樹枝状構造) dendritic structure cấu trúc nhánh cây
けっしょうこうそう(結晶構造) crystal structure cấu trúc tinh thể
ゲート gate chắn dòng
せっしゅざい(接種剤) inoculant chất biến tính
こくえんきゅうじょうかざい(黒鉛球状化剤) spheroidizing agent chất cầu hóa
こくえんかそがいげんそ(黒鉛化阻害元素) anti-graphitizing element chất chống graphit hóa
ねんちゃくせいの(粘着性の) adhesive chất dính kết
ねんりょう(燃料) fuel chất đốt
だつりゅうざい(脱硫剤) desulphurizer chất khử lưu huỳnh
アルカリ alkali chất kiềm
こうかざい(硬化剤) hardening agent chất làm cứng
うめもどし(埋め戻し) backfill chất liệu
そうにゅう(装入) charging chất liệu
ろそうにゅう(炉装入) furnace charge chất liệu vào lò
りゅうたい(流体) fluid chất lỏng
こうひんしつ(高品質) high quality chất lượng cao
ハイグレード high-grade chất lượng cao
コマーシャルクォリティー commercial quality chất lượng thương mại
ひきんぞく(非金属) non-metal chất phi kim loại
てんか(添加) addition chất phụ gia
フラックス flux chất trợ dung
しょくばい(触媒) catalyzer chất xúc tác
クリップ creep chảy
ねんしょう(燃焼) combustion cháy
やきつき(焼き付き) burning cháy cát
ラマー rammer chày giã khuôn
ようかいじょうけん(溶解条件) melting condition chế độ nấu luyện
せいぞう(製造) fabrication chế tạo
りゅうどしすう(粒度指数) grain fineness number chỉ số có hạt
しょうさい(詳細) detail chi tiết
たかさ(高さ) height chiều cao
ふかさ(深さ) depth chiều sâu
せいかくな(正確な) accurate chính xác
たいかせいの(耐火性の) fire proof chịu lửa
たいかせいの(耐火性の) fire resistant chịu lửa
たいねつの(耐熱の) heat resistant chịu nóng
そり(反り) buckling chỗ gấp khúc
ガイドピン guide pin chốt dẫn hướng
ほぞ positioning dowel chốt giữ
あわせピン flask pin chốt khuôn
つりピン(吊りピン) lift pin chốt nâng cửa hòm khuôn
サイクル cycle chu kỳ
くどう(駆動) drive chuyển động
へんたい(変態) transformation chuyển fa
ゲージ gauge cỡ
デバイス device cơ cấu
高強度 high-strength có độ bền cao
こうねつでんどう(高熱伝導) high conductivity có độ dẫn cao
こうじゅんど(高純度) high purity có độ sạch cao
こうつうきど(高通気度) high permability có độ thấm cao
グレインサイズ grain size cỡ hạt
こうちっそ(高窒素) high-nitrogen có nitơ cao
ちょうせいかのうな(調整可能な) adjustable có thể điều chỉnh
アルコール alcohol cồn
ケレン chaplet con mã đúc
ちゅうぞうぎじゅつ(鋳造技術) foundry practice công nghệ đúc
ぞうけいさぎょう(造型作業) molding practice công nghệ làm khuôn
工業 industry công nghiệp
重工業 heavy industry công nghiệp nặng
いものしょくにん(鋳物職人) foundry man công nhân đúc
なかごせいさくしゃ(中子製作者) core maker công nhân làm ruột
にっとう(日当) day wages công nhật
ようりょう(容量) capacity công suất
ようかいさぎょう(溶解作業) melting practice công việc nấu luyện
アダマイト adamite corun nhân tạo
はしら(柱) column cột, trụ
ハイクロム high-chromium crôm cao
かたい(固い) hard cứng
はいたつ(配達) delivery cung cấp
配達する deliver cung cấp
ユーテクティック eutectic cùng tinh
でんりゅうのつよさ(電流の強さ) intensity of current cường độ dòng
エンリッチ enrich cường hóa
ふうか(富化) enrich cường hóa
Dねつしょりした(熱処理した) heated treated đã nhiệt luyện
ベルト belt đai
りゅうけい(粒形) grain shape dạng hạt
りゅうじょうの(粒状の) granular dạng hạt
ず(図) figure dạng, hình
じゅしじょう(樹枝状) dendritic dạng nhành cây
ねんど(粘土) clay đất sét
ベントナイト bentonite đất sét dẻo
ぞうけいねんど(造型粘土) molding clay đất sét làm khuôn
あたま(頭) head đầu
せつだんめん(切断面) cutting edge đầu cắt
ダウンゲート down gate đậu đứng
なかごマーク(中子マーク) core mark đầu gác ruột
ばかはばぎ(馬鹿幅木) overhang đầu gác ruột
じゅうゆ(重油) heavy oil dầu nặng
おしゆ(押し湯) riser đậu ngót
はつねつおしゆ(発熱押し湯) exothermic riser dầu tỏa nhiệt
いりぐち(入り口) inlet đầu vào
ガソリン gasoline dầu, xăng
いれこ(入れ子) liner dây đai
ろてい(炉底) furnace bottom đáy lò
つきかためたボトム(突き固めたボトム) rammed bottom đáy lò nén
エアクッション air cushion đệm không khí
ダイオード diode đèn hai cực
ダクタイル ductile dẻo
ぎょうこてん(凝固点) freezing point điểm đông
ぎょうしゅくてん(凝縮店) condensation point điểm ngưng tụ
ようゆうてん(溶融店) fusing point điểm nóng chảy
ろてん(露点) dew point điểm sương
こうでんあつ(高電圧) high voltage điện cao thế
でんきょく(電極) electrode điện cực
たんそでんきょく(炭素電極) carbon electrode điện cực cácbon
みたす(満たす) fill điền đầy
でんりょく(電力) electric power điện lực
でんきていこう(電気抵抗) electric resistant điện trở
でんし(電子) electrolon điện tử
しゅうせい(修正) correction điều chỉnh
手入れ conditionning điều chỉnh
しゅどうちょうせい(手動調整) hand control điều khiển bằng tay
じどうせいぎょ(自動制御) automatic control điều khiển tự động
じょうけん(条件) condition điều kiện
へいこうじょうけん(平衡条件) equilibrium condition điều kiện cân bằng
じっけんじょうけん(実験条件) experimental conditions điều kiện thí nghiệm
ヘンリーのほうそく(法則) Henry's law định luật Henry
しんだし(芯出し) align định tâm
ていど(程度) degree độ
しつど(湿度) humidity độ ẩm
えんきど(塩基度) basicity độ bazơ
ひっぱりきょうど(引っ張り強度) tensile strength độ bền kéo
ひろうきょうど(疲労強度) fatigue strength độ bền mỏi
ひろうていこう(疲労抵抗) fatigue resistance độ bền mỏi
たいかど(耐火度) refractoriness độ bền nhiệt
クリープ強度 creep strength độ bền rão
しったいきょうど(湿態強度) green strength độ bền tươi
ゆながれ(湯流れ) flow of the melt độ chảy
せいど(精度) accuracy độ chính xác
せいかくど(正確度) exactness độ chính xác
にげしろ(逃げ代) tooling allowance độ cho phép gia công
ぎょうこしゅうしゅく(凝固収縮) solidification shrinkage độ co khi đông
こうど(硬度) hardness độ cứng
ブリネルかたさ(ブリネル硬さ) brinell hardness độ cứng Brinell
でんどうど(伝道度) conductivity độ dẫn
ねつでんどうりつ(熱伝道率) heat conductivity độ dẫn nhiệt
こうどそくてい(硬度測定) hardness measurement đo độ cứng
しあげしろ(仕上げ代) finish allowance độ dư gia công
とりしろ(取り代) machine allowance độ dư gia công
ぜいせい(脆性) brittleness độ giòn
ぶんりゅう(分粒) size grading độ hạt
ひょうじゅんへんさ(標準偏差) standard deviation độ lệch chuẩn
ひろう(疲労) fatigue độ mỏi
ひょうめんあらさ(表面粗さ) surface roughness độ nhăn bề mặt
われかんじゅせい(感受性) crack sensitivity độ nhạy nứt
おんどそくてい(温度測定) temperature measurement đo nhiệt độ
ゆもれ(湯漏れ) leak out dò rỉ
つうきど(通気度) gas permiability độ thấm khí
ぬすみ tooling allowance độ thỏa hiệp gia công
つうきど(通気度) permeability độ thông khí
しったいつうきど green permeability độ thông khí tươi
ざく porosity độ xốp
だんねつ(断熱) adiabatic đoạn nhiệt
カウンターウエイト counterweight đối trọng
バランスウエイト balance weight đối trọng
でんりゅう(電流) current dòng
どう(銅) copper đồng
ぎょうこ(凝固) freeze đông
エンジン engine động cơ
ちょくりゅうモーター(直流モーター) direct current motor động cơ điện một chiều
ぎょうこ(凝固) solidification đông đặc
ちょくりゅう(直流) direct current dòng điện một chiều
エディ-カレント eddy current dòng điện xoay
ドラフト draft dòng khí
フラックス flux dòng, luồng
ねつりゅうそく(熱流速) heat flux dòng nhiệt
ブロンズ bronze đồng thanh
しんちゅう(真鍮) brass đồng thau
いこみ(鋳込み) casting đúc
ダイキャスト die casting đúc áp lực
すいへいちゅうぞう(水平鋳造) horizontal casting đúc đặt nằm
れんぞくちゅうぞう(連続鋳造) continuous casting đúc liên tục
えんしんちゅうぞう(遠心鋳造) centrifugal casting đúc ly tâm
チッピング chipping đúc sạch
かたいこみ(型鋳込み) casting in flasks đúc trong hòm khuôn
ダイキャスト die casting đúc trong khuôn kim loại
ちゅうしゅつ(抽出) extrude đùn
てこうぐ(手工具) hand tool dụng cụ cầm tay
メーター meter dụng cụ đo
ねつでんつい(熱伝対) thermocouple dụng cụ đo nhiệt
アラファ固溶体(こようたい) alpha solid solution dung dịch rắn anfa
ゲージ gauge dưỡng
クレーンランウエイ crane runway đường chạy
テンプレート template dưỡng chép hình
シーシーティーカーブ CCT curve đường cong chuyển hóa khi nguội liên tục
ぶんりゅうきょくせん(分粒曲線) sizing curve đường cong phân bổ độ hạt
こそうせん(固相線) solidus line đường đông đặc
めんとり(面取り) fillet đường gân
テンプレート(製品検査用) template dưỡng kiểm tra
われ(割れ) crack đường rạn
みりりせん(見切り線) parting line of the partern đường ráp mẫu
ガスぬき(ガス抜き) gas event đường thoát hơi
Eエンタルピー enthalpy entanpi
エントロピー entropy enetropi
Fフェライト ferrite fêrit
フェロクロム ferro chrome fêrô crôm
フェロマンガン ferro manganese fêrô măngan
フェロニッケル ferro nickel fêrô niken
フェロシリコン ferro silicon fêrô silíc
Gたいかぶつ(耐火物) brick gạch
れんが(煉瓦) brick gạch
アルミナシリカ煉瓦 alumina silca brick gạch alumin-silíc
えんきせいれんが(塩基性煉瓦) basic brick gạch bazơ
たいかぶつ(耐火物) fire-brick gạch chịu lửa
さんせいれんが(酸性煉瓦) acid brick gạch dinát
シャモット煉瓦 charmotte gạch samốt
グラム gram gam
せっしゅういもの(接種鋳物) inoculated cast iron gang biến tính
ノジュラーてつ(鉄) nodular iron gang cầu
こうひんしついもの(高品質鋳物) high quality cast iron gang chất lượng cao
かたんちゅうてつ(加鍛鋳鉄) malleable iron gang dẻo
こくしんかたんちゅうてつ(黒心加鍛鋳鉄) blackheart malleable cast iron gang dẻo tim đen
いもの(鋳物) cast iron gang đúc
チリ鋳物 chill cast iron gang đúc biến trằng
こうきょうどいもの(高強度鋳物) high-strength cast iron gang đúc có độ bền cao
ごうきんいもの(合金鋳物) alloy cast iron gang đúc hợp kim
こうけいそいもの(高珪素鋳物) high silicon cast iron gang đúc silíc cao
きゅうじょうかこくえんちゅうてつ(球状化黒鉛鋳鉄) ductile cast iron gang grafit cầu
ダクタイルちゅうてつ(鋳鉄) ductile cast iron gang grafit cầu
ノジュラーちゅうてつ(鋳鉄) nodular graphite cast iron gang grafit cầu
マンガンいもの(鋳物) manganese cast iron gang măngan
エンジニアリング鋳鉄 engineering cast iron gang máy
しょうどんしたいもの(焼鈍した鋳物) annealed cast iron gang sau ủ
こうけいそせんてつ(高珪素銑鉄) high-silicon pig iron gang silíc cao
せんてつ(銑鉄) pig iron gang thỏi
いものせん(鋳物銑) foundry pig iron gang thỏi đúc
はくせん(白銑) white pig iron gang trắng
いものくず(鋳物屑) cast iron scrap gang vụn
ねずみせん(鼠銑) gray cast iron gang xám đúc
しぼられ(絞られ) buckle gấp cong
にじゅう(二重) double gấp đôi
とりべ ladle gầu rót
バケットエレベータ bucket elevator gầu tải
バケットコンベア bucket elevator gầu tải
データロギング data logging ghi số liệu
せいぞうげんか(製造原価) manufacturing cost giá thành
げんしょうする(減少する) diminish giảm
グラフ graph gián đồ
ダイアグラム diagram giản đồ
へいこうじょうたいず(平衡状態図) equilibrium diagram giản đồ cân bằng
シーシーティーせんず(線図) CCT diagram giản đồ chuyển hóa khi nguội liên tục
ねつぼうちょう(熱膨張) heat expansion giãn nở nhiệt
エアブラスト air blast gió
きょようげん(許容限) allowable limit giới hạn cho phép
ひろうげん(ひろうげん fatigue limit giới hạn mỏi
もろい(脆い) fragile giòn
めんとり(面取り) chamfer góc lượn
こくえん(黒鉛) graphite graphit
きくめそしき(菊目組職) graphite like chrysanthemum graphit dạng hoa cúc
シーがたこくえん(C型黒鉛) C type graphite graphit loại C
Hようせつ(溶接) welding hàn
hàn hơi(hàn oxy)
へいこうじょうすう(平衡定数) equilibrium constant hằng số cân bằng
ゆまわり(湯回り) run hành trình
きゅうしゅうする(吸収する) absorb hấp thụ
ねつきゅうしゅう(熱吸収) heat absorption hấp thụ nhiệt
けっしょうりゅう(結晶粒) crystal grain hạt tinh thể
けっしょうりゅう(結晶粒) grain of crystal hạt tinh thể
ようそ(要素) factor hệ số
ねつでんたつりつ(熱伝達率) heat transfer coefficient hệ số dẫn nhiệt
まさつけいすう(摩擦係数) coefficient of friction hệ số ma sát
ハンドリングシステム handling system hệ thống bảo dưỡng
ゆぐちけい(湯口系) gating system hệ thống rót
アキュムレーター accumulator hệ tích tụ
ざひょうけい coordinate hệ tọa độ
ヘリューム helium heli
ちょうせい(調整)する adjust hiệu chỉnh
ぶどまり(歩留り) yield hiệu suất
けいぎいこうりつ(経済効率) economic efficiency hiệu suất kinh tế
ろこうりつ(炉効率) furnace efficiency hiệu suất lò
ねつこうりつ(熱効率) heat efficiency hiệu suất nhiệt
しつりょうこうか(質量効果) mass effect hiệu ứng khối lượng
ノジュラー nodular hình cầu
えんこじょう(円弧状) circular hình tròn
アーク arc hồ quang
エージング aging hóa già
かがく(化学) chemistry hóa học
かっせいかする(活性化する) activate hoạt hóa
かたわく(型枞) molding flask hòm khuôn
かなわく(金枞) flask hòm khuôn
ごうせいずな(合成砂) system sand hỗn hợp cát
ぞうけいすな(造型砂) molding sand mixture hỗn hợp cát khuôn
せきがい(赤外) infra-red hồng ngoại
ごうきん(合金) alloy hợp kim
たいねつこう(耐熱鋼) high-temparature alloy hợp kim bền nóng
こうごうきん(高合金) high alloy hợp kim cao
たいまもうごうきん(耐磨耗合金) abration resisting alloy hợp kim chịu mài mòn
たいねつこう(耐熱鋼) high-temperature alloy hợp kim chịu nóng
こうぐこう(工具鋼) cutting tool alloy hợp kim dao cắt
ごうきんてつ(合金鉄) ferro alloy hợp kim fêrô
ハステロイ hastelloy hợp kim Hastelloy
だつさんごうきん(脱酸合金) deoxidation alloy hợp kim khử oxy
ちゅうぞうごうきん(鋳造合金) foundry alloy hợp kim trung gian
ギヤボックス gear box hộp số
けっしようほうい(結晶方位) crystal orientation hướng tinh thể
ゆまわりふりょう(湯回り不良) misrun hụt
ほたるいし(蛍石) fluorite huỳnh thạch
Kかたじめ(型締め) mold clamp kẹp mẫu
けっしょうか(結晶化) cystallization kết tinh
ちんこう(沈降) depositation kết tủa
ほうかいせい(崩壊性) collapsibilty khả năng co bóp
なかごほうかいせい(中五崩壊性) core collapsibiliy khả năng co bóp của ruột
クリアランス clearance khe hở
エアギヤップ air gap khe thông khí, khe hở
くうきさどう(空気作動)の air driven khí động
かねつガス(加熱ガス) heatig gas khí đốt
ねんりょうガス(燃料ガス) fuel gas khí đốt
きたい(気体)ガス gas khí ga
たいき(大気) atmosphere khí quyển
はいガス(排)ガス exhausted gas khí thái
ふかつせいガス(不活性) inert gas khí trơ
むずかしい(難しい) hard khó
ぎょうこはんい(凝固範囲) solidification range khoảng đông đặc
はいガス(排ガス) flue gas khói
いほうせいの(異方性の) heterogeneous không đồng nhất
かじょうくうき(過剰空気) excess air không khí thừa
ガスタイト gas tight không lọt khí
カップリング coupling khớp nối
だったん(脱炭) decarburization khử cacbon
ガスぬき(ガス抜き) degassing khử khí
だつりゅう(脱硫) desulphurization khử lưu huỳnh
だっさん(脱酸) deoxidation khử oxy
だつさんする(脱酸する) deoxidize khử oxy
だつりんする(脱燐する) dephosphorize khử phốtpho
アルフアー領域(りょういき) alpha region khu vực anfa
ばかわく(馬鹿枞) filling frame khung chất liệu
けいせいする(形成する) form khuôn
おもがた(主型) master mold khuôn chính
ちゅうぞうかた(鋳造型) casting mold khuôn đúc
インゴットモールド ingot mold khuôn đúc thỏi
しめがた(締め型) clamped mold khuôn được kẹp
メタルモールド metal mold khuôn kim loại
ちゅうにゅうぶそく(注入不足) poured short mold khuôn rót thiếu
どまごめ(土間込め) floor mold khuôn trên nền
なまがた(生型) green sand mold khuôn tươi
シェルモールド shell mold khuôn vỏ mỏng
けっかん(欠陥) fault khuyết tật
しゅうごうけっかん(集合欠陥) clustered defect khuyết tật dạng đám
いこみけっかん(鋳込み欠陥) casting defect khuyết tật đúc
ちゅうぞうけっかん(鋳造欠陥) foundry defect khuyết tật đúc
デイメンジョン dimension kích thước
ふるいサイズ mesh size kích thước lỗ sàng
チェック check kiểm tra
もくしけんさ(目視検査) visual inspection kiểm tra bằng mắt
りゅうどしけん(粒度試験) fineness testing kiểm tra độ mịn
しんとうたんしょうしけん(浸透探傷試験) liquid penetrant testing kiểm tra độ thấm chất lỏng
ダイアモンド diamond kim cương
てんかごうきん(添加合金) added metal kim loại bổ xung
じゅうきんぞく(重金属) heavy metal kim loại nặng
ゆ(湯) molten metal kim loại nóng hảy
てんかごうきん(添加合金) added metal kim loại pha
ゆだまり(湯溜り) well kim loại trong phễu rót
ベイナイト bainite kim tượng học
ゴグル goggles kính bảo hộ
めがね(眼 goggles kính bảo hộ
いもの(鋳物)ちゅうぞうこうじょう(鋳造工場) foundry kỹ thuật đúc
Lへんけいする(変形する) deform làm biến dạng
かた(型)こめ molding làm khuôn
ぞうけい(造型) molding làm khuôn
きかいごめ(機械込め) machine molding làm khuôn bằng máy
なかごぞうけい(中子造型) core molding làm khuôn bằng ruột
ぬきわくぞうけい(抜き枞造型) flaskless molding làm khuôn không có hòm khuôn
ふせいな(不正な) incorrect lầm lẫn
れいきゃく(冷却) cooling làm nguội
くうれい(空冷)の air cooled làm nguội bằng không khí
くうれい(空冷) air cooling làm nguội bằng không khí
サンドクーラー sand cooler làm nguội cát
クリーニング、せんたく(洗濯) cleaning làm sạch
せんそう( dressing làm sạch
すなおとし(砂おとし) desanding làm sạch cát
くみたてる(組み立てる) assemble lắp ráp
ねんちゃくせいの(粘着性の) adhesive liệu dính kết
ゆうどうろ(誘導炉) induction furnace lò cảm ứng
こうしゅうはゆうどうろ(高周波誘導炉) high frequency induction furnacelò cảm ứng tần số cao
こうろ(高炉) blast furnace lò cao
こうしゅうはろ(高周波炉) high frequency furnace lò cao tần
でんきろ(電気炉) electric furnace lò điện
ちゅうぞうようろ(鋳造用炉) foundry furnace lò đúc
キューポラ cupola lò đứng nấu gang
アーク炉(炉) arc furnace lò hồ quang
ちょくりゅうでんきろ(直流電気炉) direct arc furnace lò hồ quang trực tiếp
やきんろ(冶金炉) metallurgical lò luyện kim
ようかいろ(溶解炉) melting furnace lò nấu chảy
かねつろ(加熱炉) heating furnace lò nung
いぬきあな(鋳ぬき穴) as cast hole lỗ rò
かんそうき(乾燥機) drier lò sấy
しょうどんろ(焼鈍炉) annealing furnace lò ủ
かんしょうスプリング(緘衝スプリング) buffer spring lò xo hoãn xung
ちゅうにゅうこう(注入口) inlet lối vào
ぜつえんざい(絶縁材) insulator lớp cách ly
ライコング brick lining lớp gạch lót
とけいざい(塗型剤) coat lớp phủ
チルそう(層) chilling layer lớp tôi
ねんちゃくりょく(粘着力) adhesive force lực dính kết
まさつりょく(摩擦力) friction force lực ma sát
にげしろ(逃げ代) tooling allowance lượng dư cắt gọt
エアブラスト air blast luồng gió
エアジェット air jet luồng gió phụt, ống thổi
バイメタル bimetal lưỡng kim
でんりょくしょうひりょう(電力消費量) electric power consumption lượng tiêu thụ điện
フリーサルファー free sulphur lưu huỳnh tự do
てつやきん(鉄冶金) ferrous metallurgy luyện kim đen
Mメッキする galvanize mạ điện
まさつ(摩擦) friction ma sát
かいろ(回路) circuit mạch
けっしょうかく(結晶核) crystalline nucleous mầm tinh thể
ろっぽうこうし(六方格子) hexagonal lattice mạng lục giác
ダイアフラム diaphragm màng ngăn
めんしんけっしょうこうし(面心結晶格子) face centered cubic lattice mạng ô lập phương dạng tâm
とい spout máng tháo
けっしょうこうし(結晶格子) crystal lattice mạng tinh thể
とうみつ(糖蜜) molasses mật
セクション section mặt cắt
でんりゅうみつど(電流密度) current density mật độ dòng điện
エネルギーみつど(密度) energy density mật độ năng lượng
だんめんせき(断面積) cross section mặt ngang
シュート chute mặt nghiêng, máng
はだあれ(肌荒れ) rough surface mặt ráp
はだあれ(肌荒れ) rough surface mặt thô
めじ(目地) lute mattít
もけい(模型) pattern mẫu
いろ(色) color mầu
きがた(木型) casting pattern mẫu đúc
きがた(木型) foundry pattern mẫu đúc
きがた(木型) wooden pattern mẫu gỗ
わりがた(割り型) sprit pattern mẫu hai nửa
きんけい(金型) metalic pattern mẫu kim loại
しけんへん(試験片) test piece mẫu thử
しけんへん(試験片) test specimen mẫu thử
こうこうりつミル(高効率ミル) high-efficiency mill máy cán có năng xuất cao
コンベア conveyer máy chuyển tải
グラインダー grinder máy đánh bóng
バッファ、緩衝機(かんしょうき) buffer máy đánh bóng
ばりとりき(ばり取り機) burr removing machine máy đánh sạch ba via
シーイーナーター CE meter máy đo cácbon đương lượng
つうきどそくていき(通気度測定器) permeability apparatus máy đo độ thông khí cát khuôn
つうきどそくていき(通気度測定器) permeability meter máy đo độ thông khí cát khuôn
シエークアウトマシン shaka-out machine máy dỡ khuôn
アーク容接機(ようせつき) ramming molding machine máy giã khuôn
サンドリクレーマー arc welder máy hàn hồ quang
サンドリクレーマー sand reclaimer máy hồi cát
アジテーター agitator máy khuấy
クリーナー cleaner máy làm sạch
フイルター filter máy lọc
センターレスグランダー centerless grinding machine máy mài vô tâm
コンプレッサー compressor máy nén
ボールミル ball mill máy nghiền bi
こんれんき (混錬機) sand muller máy nghiền trộn cát
マーラーミキサー muller mixer máy nghiền, máy nghiền trộn
はつでんき〔発電機) generator máy phát điện
くうき〔空気)ブロクー air blower máy quạt gió
そうふうき〔送風機 blower máy quạt gió
ファン fan máy quạt gió
ブロワー blower máy quạt gió
シャルピーしょうげきしけん(衝撃試験) charpy impact test máy thử va đập Charpy
そうにゅうぶつ(装入物)) melting charge mẻ liệu mẫu chảy
ようゆう(溶融) fusion mẻ nấu
じゅうなんな(柔軟な) flexible mềm dẻo
エッジ edge mép
せつだんトーチ(切断トーチ) cutting torch mỏ cắt
あんこ insert miếng gá, miếng chèn
バーナー burner mỏ đốt
アセチレンバーナー acetylene burner mỏ đốt Acetylene
かくだい(拡大)) enlarge mở rộng
クレーンフック crane hook móc cầu trục
だんせいりつ(弾性率) elactic modulus modun đàn hồi
ビード bead mối hàn
まげモーメント(曲げ) bending moment momen uốn
ドリル drill mũi khoan
Nすいへい(水平) horizontal nằm ngang
おもい(重い) heavy nặng
エネルギー energy năng lượng
かっせいか(活性化)エネルギー activation energy nặng lượng hoạt hóa
けいさんンーダ(珪酸ンーダ) sodium silicate natri si-li-cat
ようかい(溶解) melt nấu chảy
さいようかい(再溶解) remelting nấu lại, sự nấu lại
ちゅうぞうこうばのゆか(鋳造工場の床) foundry floor nền cát đúc
しぼられ(絞られ) rat tail nếp nhăn lồi
グラインダーがけ grinding nghiền mịn
ふんむする(噴霧する) atomize nghiền mịn
フレーム flame ngọn lửa
ドレン drain ngưng tụ
マネージャー manager người quản lý
ねつげん(熱源) heat source nguồn nhiệt
ぼざい(母材) base material nguyên liệu ban đầu
きどるいげんそ(希土類元素) rare earth elements nguyên tố đất hiến
こくえんかそくしんげんそ(黒鉛化促進元素) graphitizing element nguyên tố graphit hóa
ごうきんせいぶん(合金成分) alloy elment nguyên tố hợp kim hóa
げんし(原子) atom nguyên tử
いもの(鋳物)ちゅうぞうこうじょう(鋳造工場) foundry shop nhà máy đúc gang
ゆじわ(湯じわ) surface fold nhăn bề mặt
じょうはつねつ(蒸発熱) heat of evaporation nhiệt bốc hơi
たんかねつ(炭化熱) heat of carburization nhiệt cacbua hóa
ねんしょうねつ(燃焼熱) heat of combustion nhiệt cháy
ぎょうこおんど(凝固温度) freezing temperature nhiệt độ đông
ぎょうこおんど(凝固温度) solidification temperature nhiệt độ đông đặc
ぎょうしゅくおんど(凝縮おんど) condensation temperature nhiệt độ ngưng tụ
ようゆうおんど(溶融温度) fusing temperature nhiệt độ nóng chảy
ようゆうおんど(溶融温度) melting temperature nhiệt độ nóng chảy
かねつおんど(加熱温度) heating temperature nhiệt độ nung
いこみおんど(鋳込み温度) casing temperature nhiệt độ rót
やきいれおんど(焼き入れ温度) hardening temperature nhiệt độ tôi
ぜったいおんど(絶対温度) absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối
しょうどんおんど(焼鈍温度) annealing temperature nhiệt độ ủ
ぎょうこねつ(凝固熱) solidification heat nhiệt đông đặc
ねつようりょう(熱容量) heat capacity nhiệt dung
ひねつ(比熱) specific heat nhiệt dung riêng
きゅうしゅうねつ(吸収熱) heat of absorption nhiệt hấp thu
かっせいかエネルギー(活性化) heat of activation nhiệt hoạt hóa
けっしょうかねつ(結晶化熱) heat of crystallization nhiệt kết tinh
まさつねつ(摩擦熱) heat of friction nhiệt ma sát
ゆうかいせんねつ(融解潜熱) heat of fusion nhiệt nóng chảy
さんかねつ(酸化熱) heat of oxidation nhiệt oxi hóa
はんのうねつ(反応熱) heat of reaction nhiệt phản ứng
びりゅうの(微粒の) fine grained nhỏ hạt
アルミニューム aluminum nhôm
アルミナイトライド aluminum nitride nhôm nitrua
アルミオキサイド aluminum oxide nhôm oxít
エポキシレジン epoxy resin nhựa êpoxi
フランじゅし(フラン樹枝) furan resin nhựa furan
ねつぼうちょう(熱膨張) thermal expansion nở nhiệt
るっぼ crucible nồi
しょうねつ(昇熱) heat up nung
リグニン lignin liquor nước bã giấy
けっしょうすい(結晶水) crystallization nước kết tinh
エマルジョン emulsion nước nhũ tương
ソーダみずガラス(ソーダ水ガラス) soda waterglass nước thủy tinh
め(目) eye nút
しゅうしゅくわれ(収縮割れ) shrinkage crack nứt cổ
クロッギング、つまり(詰まり) clogging nứt kín, sự lấp
ねつわれ(熱割れ) heat crack nứt nóng
ねつわれ(熱割れ) hot crack nứt nóng
やきわれ(焼き割れ) fine crack nứt nóng
ファテイーグクラック fatigue crack nứt uốn
Oボールベアリング ball bearing ổ bi
いばなしの(鋳放しの) as cast ở trạng thái đúc
くうきはいかん(空気配管) air feed pipe ống cấp gió
コンジット conduit ống dẫn
とうかん(陶管) ceramic tube ống gốm
えんとつ(煙突) chimney ống khói
ブッシュ bush ống lót
ゆぐち(湯口) sprue ống rót
サイフォン siphon ống thông nhau
サイフォン siphon ống xifong
コイル coil ống xoắn ruột gà
オーステナイト austenite ôstenit
いっさんかたんそ(一酸化炭素) carbon monoxide ôxít cac bon
さんかてつ(酸化鉄) iron oxide ôxit sắt
さんそ(酸素) oxygen ô xy
Pりゅうどぶんぷ(粒度分布) grain distribution phân bổ cỡ hạt
ボス boss boss
おいてこい loose piece phần tháo rời được
すてがた(捨て型) false part phần thừa
ぶんせき(分析)する analyze phân tích
チェックぶんせき(分析) check anlysis phân tích kiểm tra
かんげん(還元) reduction phản ứng khử oxi
きゅうねつはんのう(吸熱反応) endothermic reaction phản ứng thu nhiệt
いものくず(鋳物屑) cast scrap phế liệu đúc
スクラップ metal scrap phế liệu kim loại
フィードホッパー feed hopper phễu chất liệu
かけぜき(かけ堰) pouring box phễu rót
はつねつスリーブ(発熱スリーブ) exothermic sleeve phễu tỏa nhiệt
フィルム film phim
ビレット billet phôi nhỏ
かたばり(型張り) swell phồng cát
ねつふか(熱負荷) heat load phụ tải nhiệt
インジェクト inject phun
ふんむする(噴霧する) atomize phun mù
たんさんガスぞうけいほう(炭酸ガス造型法) CO2 process phương pháp co2
ちゅうぞうほうあん(鋳造方案) casting method phương pháp đúc
phương pháp đúc
いこみさぎょう(鋳込み作業) teeming practice phương pháp đúc rót
いこみさぎょう(鋳込み作業) pouring practice phương pháp rót
Qフォアマン foreman quản đốc
すなしょり(砂処理) sand control quản lý cát
ひんしつかんり(品質管理) quality control quản lý chất lượng
ヘマタイト hematite quặng sắt đỏ
オーリチック化 oolitics quặng sắt nâu
アグロマレート agglomerate quặng thiêu kết
Rダウンスパウト down spout ra liệu
しょうどん(焼鈍)する anneal ram
ダウンパイプ down pipe rãnh dẫn
ゆみち(湯道) runner rãnh dẫn
あまぜき pop gate rãnh dẫn dạng bút chì
ホーンゲート horn gate rãnh dẫn hình sừng
かたかぶせ(型かぶせ) mold assembly ráp khuôn
かぶせ drawback ráp mẫu
クレーンレール crane rail ray cầu trục
たんぞうした(鍛造した) forged rèn
デイスカード discard dẻo thừa, đầu mẩu
ばり burr rìa
すなおち(砂落ち) drop rỗ cát
ひけす(引け巣) shrinkage cavity rỗ co
ふかれ blow hole rỗ khí
ふくれはだ(ふくれ肌) blister rỗ khí, bọt khí, lớp màng
ゆもれ(湯漏れ) run-out rò rỉ
すなおち(砂落ち) drop rỗ xỉ
ふきよせ blacking scab rỗ xỉ tại mặt ráp khuôn
へこみ hollow rỗng, có lỗ
いこみ(鋳込み) pour rót
なまずなコア(生砂コア) green core ruột tươi
なかご(中子) core ruột, lõi, thao
かたねき(型根気) pattern draw rút mẫu ra
Sサランひも saran sa-ran
きょようごさ(許容誤差) allowable error sai số cho phép
じっけんごさ(実験誤差) experimental error sai số thực nghiệm
ごさ(誤差) error sai số, nhầm lẫn
そうぎょうしょう(操業床) furnace platform sàn lò cao
ちゅうぞうせいひん(鋳造製品) foundry product sản phẩm đúc
ふくさんぶつ(副産物) by- product sản phẩm phụ
ちゅうかんせいひん(中間製品) between product sản phẩm trung gian
たいりょうせいさん(大量生産) maas production sản xuất hàng loạt
しんどうふるい(振動ふるい) vidrating screen sàng dung
アルファー鉄(てつ) alpha iron sắt anfa
こせん(故銑) iron scap sắt vụn
ろっぽうしょう(六方晶) hexagonal sáu cạnh
かんそうした(乾燥した) dry sấy
ろかんそう(炉乾燥) furnace drying sấy lò
こぶ sticker sẹo dính
しみつき sticker sẹo dính
たいかねんど(耐火粘土) fireclay sét chụi lửa
ハイシリコン high silicon silíc cao
ハイシリカ high -silica silíc oxits cao
データ data số liệu
エンジニアリングデータ engineering data số liệu kỹ thuật
ふっとうする(沸騰する) boil sôi
もけいとそう(模型塗装) pattern painting sơn mẫu
インジェクション injection sự phun
ふしょく(腐食) corrosion sự ăn mòn
でんかいふしょく(電解腐食) electrolytic corrosion sự ăn mòn điện phân
エネルギーほぞん(保存) conservation of energe sự bảo toàn năng lượng
エネルギーほぞん(保存) energy conservation sự bảo toàn năng lượng
そせいへんけい(塑性変形) plastic deformation sự biến dạng dẻo
やきいれひずみ(焼き入れ歪み) hardening strain sự biến dạng khi tôi
せっしゅ(接種) inoculation sự biến tính
だんねつ(断熱) heat insulation sự cách nhiệt
ぼりとり(ぼり取り) deburring sự cạo sạch rìa
フラッシュオフ flush off sự cao sỉ
アセチレン切断(せつだん) acetylene cutting sự cắt băng axetylen
こくえんきゅうじょうかしょり(黒鉛球状化処理) graphite spheroidizing sự cầu hóa graphit
げんそく(減速) deceleration sự chậm, sự trễ
ねつていこう(熱抵抗) heat resitance sự chịu nóng
じこ(事故) accident sự cố
ねつでんどう(熱伝導) heat conduction sự dẫn nhiệt
けんさく(研削) grinding sự đánh bóng
けんま(研磨) polish sự đánh bóng
へんい(変位) displacement sự dịch chuyển
エアコンデイショニング airconditioning sự điều hòa không khí
しみつき sticker sự dính khuôn
センタリング centering sự định vị
ねつたいりゅう(熱対流) heat convection sự đối lưu nhiệt
マウンテイング mounting sự dựng, sự ráp
かそく(加速) acceleration sự gia tốc
げんしょう(減少) decrease sự giảm
かくだい(拡大) elongation sự giãn nở
フラクチュエーション fluctuation sự giao động
れいかんぜいせい(冷間脆性) blue brittleness sự giòn xanh
こくえんか(黒鉛化) graphitization sự graphit hóa
ハードフェーシング hard facing sự hàn đắp cứng bề mặt
いものようせつ(鋳物溶接) cast iron welding sự hàn gang
きゅうちやく(吸着) adsorption sự hấp thu
ちょうせい(調整) adjustment sự hiệu chỉnh
フォーメーション formation sự hình thành
ちょくせつかんげん(直接還元) direct reduction sự hoàn nguyên trực tiếp
ふくねつ(復熱) heat recovery sự hoàn nhiệt
エアドラフト air draft sự hút không khí
ずめん(図面) drawing bản vẽ
ひきぬき(引き抜き) drawing sự kéo
ふかしぼり(深絞り) deep drawing sự kéo sâu
ふれんぞく(不連続) discontinuity sự không liên tục
アジテーション agitation sự khuấy
かくさん(拡散) diffusion sự khuếch tán
じょきょ(除去) removal sự lấy đi
てんい(転位) dislocation sự lệch
けっしょうせいちょう(結晶成長) crytal growth sự lớn của tinh thể
りゅうせいちょう(粒成長) grain growth sự lớn lên của hạt
こうしつクロムメッキ(貢 hard chrome plating sự mạ crôm cứng
まもう(磨耗) abrasion sự mài mòn
ねつそんしつ(熱損失) heat loss sự mất nhiệt
しょうがい(障害) hazard sự may rủi
かくだい(拡大) enlargement sự mở rộng
れいかんけんそう(冷間研装) cold dressing sự nắn nguội
じょうしょう(上昇) lifting sự nâng
エアコンプレッサー air compresser sự nén không khí
くうきあっしゅくき(空気圧縮機) air compresser sự nén không khí
しょうにんしけん(承認試験) approval test sự nghiệm thu
ふんむ(噴霧) atomization sự nghiền mịn
ろれいきゃく(炉冷却) furnace cooling sự nguội trong lò
おせん(汚染) contamination sự nhiễm bẩn
ねつしょり(熱処理) heat treatment sự nhiệt luyện
せつぞく(接続) connection sự nối, sự liên kết
けっかん(欠陥) failure sự phá hủy
ひろうけっかん(疲労欠陥) fatigue failure sự phá hủy mỏi
ほうかい(崩壊) collapse sự phá vụn
ねつぶんぷ(熱分布) heat distribution sự phân bố nhiệt
せいちょう(成長) glow sự phát sáng
はってん(発展) development sự phát triển
ほうでん(放電) discharge sự phóng điện
ふんむ(噴霧) atomization sự phun mù
やきもどし(焼き戻し) tempering sự rạm
あとつぎ(後注ぎ) after teeming sự rót thêm
ねつしょうげき(熱衝撃) heat shock sự sốc nhiệt
はんそうちゅうはそん(搬送中破損) handling break sự sứt mép
おんどていか(温度低下) drop of temperature sự sút nhiệt độ
さんあらい(酸洗い) pickling sự tẩm thực
エッチング etching sự tẩm thực
かたんざい(加炭材) carburizer sự tăng cacbon
バブリング bubbling sự tạo bọt khí
れいかんせいけい(冷間成形) cold forming sự tạo hình
フェーデイング fading sự tắt dần
しんたん(侵炭) carbon penetration sự thấm cacbon
けっしょうへんせき(結晶偏析) crystalline segregation sự thiên tích
へんせき(偏析) segregation sự thiên tích
エアレーション aeration sự thông khí
やきならし(焼きならし) normalizing sự thường hóa
カーバイドせきしゅつ(析出) carbide precipitation sự tiết ra cácbit
こうか(硬化) hardening sự tôi
チリング chilling sự tôi
やきいれ(焼き入れ) quenching sự tôi
あぶらやきいれ(油焼き入れ) hardening in oil sự tôi dầu
みずやきいれ(水焼き入れ) hardening in water sự tôi nước
えんよくやきいれ(塩浴焼き入れ) hardening in solt bath sự tôi trong bể muối
こうかん(交換) exchange sự trao đổi
ねつこうかん(熱交換) heat exchange sự trao đổi nhiệt
おくれ(遅れ) delay sự trì hoãn
ギヤドライブ gear drive sự chuyển động răng khía
おんどこうか(温度降下) fall of temperature sự tụt nhiệt độ
そり(反り) bucklking sự uốn
しゅうり(修理) repair sửa chữa, hồi phục
さび(錆) rust sự rỉ
Tこうそく(高速) fast speed tốc độ nhanh
おしゆこうか(押し湯効果) feeding effect tác dụng bổ ngót
クレーンかじゅう(過重) crane load tải trọng cầu
きょようかじゅう(許容過重) allowable load tải trọng cho phép
しゅうちゅうかじゅう(集中荷重) concentrated load tải trọng tập trung
でんきこうはん(電気鋼板) electric sheet tấm điện
マッチプレート match plate tấm mẫu
もけいじょうばん(模型定盤) pattern plate tấm mẫu
ネツクダウンなかご(ネツクダウン中子) necklown core tấm thao đậu ngót dễ đập
エツチ etch tẩm thực
ふしょく(腐食) etch tẩm thực
サルフアープリント sulfur print tẩm thực lưu huỳnh
しゅうはすう(周波数) frequency tần số
こうしゅうは(高周波) hight- frequency tần số cao
あつめる(集める) collect tập hợp
ヂイスケール descale tẩy gỉ sắt
かたん(加炭) carburize thấm cacbon, xêmentit hóa
せきたん(石炭) coal than
いものコークス(鋳物) foundry coke than cốc đúc
コークブリーズ coke breeze than cốc vụn
かっせいたん(活性炭) active carbon than hoạt tính
ろたい(炉体) furnace body thân lò
めん(面) face thân trục, bề mặt
デッキ deck thanh chắn
ストッパー stopper thanh chắn lò rót
フラットバー flat bar thanh dẹt
さいしゅうひん(最終製品) final product thành phẩm
しあげせいひん(仕上げ製品) finished products thành phẩm
ぼう(棒) bar thanh, đòn
しゅつとう(出湯) tapping tháo
かたばらし〔型ばらし) knock out tháo dỡ
そうろ(装炉) furnace practice thao tác lò
ろそうぎょう(炉装業) furnace operation thao tác lò
クーリングタワー cooling tower tháp làm nguội
ごうきんちゅうこう(合金鋳鋼) alloy cast steel thép đúc hợp kim
こうちょうりょくこう(高張力鋼) hight-strength steel thép bền cao
こうたんそこう(高炭素鋼) high-carbon steel thép cacbon cao
クリープていこう(抵抗) creep resisting steel (thép chịu nhiệt)thép bền rão
じこう(時効)した鋼(はがね) aged steel thép đã hóa già
フリーカッテイングステイール free cutting steel thép dễ cắt
ちゅうこう(鋳鋼) cast steel thép dđúc
セクション section thép hình
でんじこうはん(電磁鋼板) eleectric steel thép lò điện
たんぞうしたてつ(鍛造した鉄) forget iron thép rèn
でんじこうはん(電磁鋼板) electrical sheet thép tấm máy biên thế điện
ヘビースクラップ heavy scrap thép vụn nặng
かそくふしょくしけん(加速腐食試験) accelerated corrosion test thí nghiệm ăn mòn nhanh
じこうしけん(時効試験) aging test thí nghiệm hóa già
じゅしじょうへんせき(樹枝状偏析) dendritic segregation thiên tích dạng nhánh cây
せつび(設備) facility thiết bị
フィーダー feeder thiết bị cấp liệu
ちゅうぞうせつび(鋳造設備) foundry equipment thiết bị đúc
エアクリーナー air cleaner thiết bị làm sạch bằng không khí
セラミックフィルター ceramic filter thiết bị lọc bằng gốm
かねつそうち(加熱装置) heating apparatus thiết bị nung
ぶんせきき(分析機) analyzer thiết bị phân tích
ちゅうぞうほうあん(鋳造方案) casting design thiết kế đúc
しょうけつ(焼結) sintering thiêu kết
もくめ(木目) wood grain thợ gỗ
そうろしゃ(操炉者) furnace operator thợ lò
かじや(鍛冶屋) blacksmith thợ rèn
まさめ(柾目) straight grain thớ thẳng
インゴット ingot thỏi đúc
かねつじかん(加熱時間) heating time thời gian nung
ガスぬき(ガス抜き) mold venting thông hơi cho khuôn
こうどしけん(硬度試験) hardness test thử độ cứng
じきたんしょうしけん(磁気炭傷試験) magnetic testing thử độ tính từ
ひろうしけん(疲労試験) fatigue test thử mỏi
しけん(試験) examination thử nghiệm
ひっぱりしけん(引っ張り試験) tensile test thử sức căng
まげしけん(曲げ試験) bending thử uốn
サルファープリント sulfur print thu vết lưu huỳnh
バケット bucket thùng chất liệu
コンテイナー container thùng chứa
ようせんなべ(溶銑鍋) hot metal ladle thùng chứa gang lỏng
ホッパー hopper thùng chứa liệu
チャージングバスケット charging basket thùng nạp liệu
いこみなべ(鋳込み鍋) casting lable thùng rót
ちゅうぞうようなべ(鋳造鍋) foudry lable thùng rót
いこみなべ(鋳込み鍋) pouring lable thùng rót
つつじょうなべ(筒状鍋) cylindrical lable thùng rót hìng trống
のびじゃく(伸び尺) contraction scale thước co
やきんてきな(冶金的な) metallurgical thuộc luyện kim
ひきんぞくの(非金属の) non -metallic thuộc phi kim loại
からし seasoning thường hóa ngoài trời
こくえんきゅうじょうかりつ(黒鉛球状化率)ratio of graphite spheroidizationtỉ lệ cầu hóa của grafit
セクション section tiết diện
こば cross section of wood tiết diện ngang của gỗ
でんりょくしょうひりょう(電力消費量) consumption of electric energytiêu hao điện năng
しょうひ(消費) consumption tiêu thụ
ねんりょうしょうひりょう(燃料消費量) fuel consumption tiêu thụ nhiên liệu
ねつしょうひ(熱消費) heat consumption tiêu thụ nhiệt
ちゅうしん(中心) center tim
でんぷん(でん粉) starch tinh bột
きかいてきせいしつ(機械的性質) mechanical property tiính chất cơ học
りゅうどうせい(流動性) fluidity tính chảy loãng
たいしょくせい(耐食性) corrosion resistance tính chống ăn mòn
けっしょうりゅうかい(結晶粒界) crystal boundary tinh giới
こうじゅんど(高純度) high purity tinh khiết
りゅうし(粒子) grain tinh thể
けつしょう(結晶) grain tinh thể
とうじくしょう(等軸晶) equiaxed cryatalls tinh thể dạng trục
ちゅうじょうしょう(柱状晶) columnar crystal tinh thể hình trụ
じゅしじょうしょう(樹枝状晶) dendrite crystal tinh thể nhanh cay
しょしょう(初晶) primary crystal tinh thể sơ cấp
じゅうなんせい(柔軟性) flexibility tính mền dẻo
あらいそしき(粗い組織) coarse grain to hạt
こうそく(高速)) high speed tốc độ cao, cao tốc
せつだんそくぞ(切断速度) cutting speed tốc độ cắt
クリープそくぞ〈速度) creep speed tốc độ chảy
りゅうりょう〈流量) flow rate tốc độ chảy
かくそくど〈角速度) angular velocity tốc độ góc
だつりゅうそくど〈脱硫速度) desulphurization rate tốc độ khử lưu huỳnh
かくさんりつ〈拡散率) diffusion rate tốc độ khuếch tán
れいきゃくそくど〈冷却速度) cooling rate tốc độ làm nguội
かねつりつ〈加熱率) heating rate tốc độ nung
いこみそくど_〈鋳込み速度) teeming speed tốc độ rót
いこみそくど〈鋳込み速度) casting speed tốc độ rót
こうかりつ〈降下率) fall rate tốc độ giảm
ねつでんたつ〈熱伝たつ) heat transfer trao đổi nhiệt
はい〈灰)ア ash tro
ひじゅう〈比重) specific gravity trọng lượng riêng
そうにゅうじゅうりょう〈挿入重量) charge weight trọng tải
じゅうしん(重沁) centre of gravity trọng tâm
じく(軸) axis trục
ひくどうじく(被駆動軸) driven shaft trục bị động
くどうじく(駆動軸) driving shaft trục chủ động
よこじく(横軸) axis of absissa trục hoành
けっしょうじく(結晶軸) crystaline axis trục tinh thể
たてじく(縦軸) axis of ordinates trục tung
へいきんの(平均の) average trung bình
じどうてき(自動的) automatic tự động
ふくろ(袋) bag túi bao
バツグフィルター bag filter túi lọc
ろじゅみょう(炉寿命) furnace life tuổi lò
ろだい(炉代) furnace campaign tuổi lò
ざひょうじく(座標軸) datumline trục tọa độ
炉ライニング(炉ライニング) furnace lining tường lò
つきかためライニング rammed lining tường lò nén, lớp lò nén
らっか(落下) fall tụt
じゅうてんみつど(充填密度) bulk density tỷ trọng chất đống
Uしょうどん anneal ủ
ひずみとりしょうどん(歪み取り焼鈍) stress relief annealing ủ khử ứng suất
ざんりゅうおうりょく(残留応力) residual stress ứng suất dư
たいりょく(耐力) proof stress ứng suất thí nghiệm
やきいれおうりょく(焼き入れ応力) hardening stress ứng suất tôi
しぼられ(絞られ) buckle uốn cong
Vろふ(濾府) filter cloth vải lọc
くうき(空気)バルブ air valve van gió
エアダンパー air damper van không khí
ドロス dross váng xỉ
だんねつざい(断熱材) heat insulator vật cách nhiệt
いもれ(意漏れ) casting leakage vật đúc bị chảy khuôn
なかごいこみ(中語彙込み) core casting vật đúc có ruột
エンジニアリングキャスティング engineering casting vật đúc hàng máy
なかごなしいこみ(中ごなし鋳込み) coreless casting vật đúc không ruột
ふくごうちゅうぞう(複合鋳造) composite casting vật đúc nhiều lớp
アルミ鋳物 aluminum castings vật đúc nhôm
フィラー filler vật làm nguội
たいかぶつ(耐火物) refractory vật liệu chịu lửa
ちゅうぞうざいりょう(鋳造材料) foundry materials vật liệu đúc
もどりざい(戻り材) return material vật liệu quay vòng
ぞうけいざいりょう(造型材料) molding material vật liệu làm khuôn
まもうせいの(磨耗性の) abrasive vật liệu mài
てんかぶつ(添加物) additive vật liệu phụ gia
にじゅうはだ(二重肌) double skin vẩy cán
すくわれ scab vết bọt xỉ
ゆざかい(湯境) cold shut vết nứt nguội