Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

22
ダイキャストに関する言葉 A アルカリバッテリー alkaline battery ắcqui kiềm アルゴン argon agon アルミナ alumina alumin しっけをもった(湿気をもった) humid ẩm いんきょく(陰極) cathode âm cực カソード cathode âm cực アスベスト asbestos amian でんりゅうけい(電流計) ammeter ampe kế えいきょう(影響)する affect ảnh hưởng こうか(効果) affect ảnh hưởng こうあつ(高圧) high pressure áp suất cao たいきあつ(大気圧) atmospheric pressure áp suất khí quyển せいあつ(静圧) ferrostatic pressure áp suất kim loại dẫn さん(酸) acid axit B ひらふで(平筆) flat brush bàn chải dẹt げんず(原図) full size drawing bản vẽ theo kích thước thực ベルトコンベア belt conveyor băng tải đai エプロンコンベア apron conveyor băng tải kiểu tấm チェーンコンベア chain conveyor băng tải xích フライホイール fly wheel bánh đà ギヤ gear bánh răng はぐるま(歯車) gear bánh răng チェーンホイール chain wheel bánh xích ろしゅう(炉修 refractory maintenance bảo dưỡng lò ほしゅ(保守) maintenance bảo hành いばり(鋳ばり) fin ba via へら spatura bay làm khuôn よく(浴) bath bể lò ゆづら(湯面) surface of the melt bề mặt kim loại mỏng あばた pitting surface bề mặt rỗ コンベアベルト conveyor belt ben tải ボール ball bi ショットブラスト shot blast bi làm sạch チル chill biến cứng じこうかたさ(時効硬さ) aging hardness biến cứng khi hóa già ひずみ(歪み) strain biến dạng へんけい変形 deformation biến dạng りゅうかい(粒界) grain boundary biên giới hạt せっしゅする(接種する) inoculate biến tính ほうていしき(方程式) equation biểu thức ビーカー beaker bình ガスホルダー gas holder bình ga (日--越)

Transcript of Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

Page 1: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

ダイキャストに関する言葉

Aアルカリバッテリー alkaline battery ắcqui kiềm

アルゴン argon agon

アルミナ alumina alumin

しっけをもった(湿気をもった) humid ẩm

いんきょく(陰極) cathode âm cực

カソード cathode âm cực

アスベスト asbestos amian

でんりゅうけい(電流計) ammeter ampe kế

えいきょう(影響)する affect ảnh hưởng

こうか(効果) affect ảnh hưởng

こうあつ(高圧) high pressure áp suất cao

たいきあつ(大気圧) atmospheric pressure áp suất khí quyển

せいあつ(静圧) ferrostatic pressure áp suất kim loại dẫn

さん(酸) acid axit

Bひらふで(平筆) flat brush bàn chải dẹt

げんず(原図) full size drawing bản vẽ theo kích thước thực

ベルトコンベア belt conveyor băng tải đai

エプロンコンベア apron conveyor băng tải kiểu tấm

チェーンコンベア chain conveyor băng tải xích

フライホイール fly wheel bánh đà

ギヤ gear bánh răng

はぐるま(歯車) gear bánh răng

チェーンホイール chain wheel bánh xích

ろしゅう(炉修 refractory maintenance bảo dưỡng lò

ほしゅ(保守) maintenance bảo hành

いばり(鋳ばり) fin ba via

へら spatura bay làm khuôn

よく(浴) bath bể lò

ゆづら(湯面) surface of the melt bề mặt kim loại mỏng

あばた pitting surface bề mặt rỗ

コンベアベルト conveyor belt ben tải

ボール ball bi

ショットブラスト shot blast bi làm sạch

チル chill biến cứng

じこうかたさ(時効硬さ) aging hardness biến cứng khi hóa già

ひずみ(歪み) strain biến dạng

へんけい変形 deformation biến dạng

りゅうかい(粒界) grain boundary biên giới hạt

せっしゅする(接種する) inoculate biến tính

ほうていしき(方程式) equation biểu thức

ビーカー beaker bình

ガスホルダー gas holder bình ga

(日-英-越)

Page 2: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

バッテリー、電池(でんち) battery bộ ắcqui

きょうきゅう(供給) feed bổ ngót

カップリング coupling bộ nối

ひやしがね(冷やし金) chiller bộ phận làm nguội khuôn

ねつこうかんき(熱交換機) heat exchanger bộ trao đổi nhiệt

かたんざい(加炭材) carburizer bổ xung thêm cácbon

じょうはつ(蒸発) evaporation bốc hơi

こうあつポンプ(高圧ポンプ) high-pressure pump bơm áp suất cao

こうあつポンプ(高圧ポンプ) high-pressure pump bơm cao áp

すくわれ scab bọng cát

グラスウール glass wool bông thủy tinh

ホッパー hopper boong ke

ガスキャビテイー gas cavity bọt khí

ガスバブル gas bubble bọt khí

ブローホール blow hole bọt khí

まもうせいの(磨耗性の) abrasive bột mài

りけいざい(離型剤) parting medium bột rắc khuôn

りけいざい(離型剤) parting agent bột rắc khuôn

ハンマー hammer búa

エアハンマー air hammer búa hơi

手ハンマー hand hammer búa tay

ダスト dust bụi

しゅうじゅんき(集塵機) dust collector buồng lắng bụi

バッグハウス bag house buồng lắng bụi

Cデイシフト、昼勤 day shift ca ngày

たんそとうりょう(炭素当量) carbon equivalent cácbon đương lượng

こうたんそ(高炭素) high carbon cácbon cao

こていカーボン(固定) fixed carbon cácbon liên kết

にさんかたんそ(二酸化炭素) carbon dioxide cácbon oxit

だんねつ(断熱) thermal insulation cách nhiệt

フランジ flange cái bích

くぎ(釘) nail cái đinh

のみ hand chisel cái đục tay

ブレーキ brake cái phanh

クランプ clamp cái kẹp

トング、ペンチ gripping tongs cái kìm

かすとり(かす取り) strainer cái lọc

フィルター filter cái lọc

ふるい mesh screen cái sàng

ボス boss cái vấu

カロリー calorie calo

きんしする(禁止する) prohibit cấm

カメラ camera camêra

しゃしんき(写真機) camera camêra

へいこう(平衡) equillibrium cân bằng hóa học

ねつバランス(熱バランス) heat balance cân bằng nhiệt

れいかんあつえん(冷間圧延) cold rolling cán nguội

Page 3: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

ブレークダウン breakdown cán phá

クレーン車 crane cần trục

かたもちレバー(片持レバー) cantilever cần trục côngxôn

いこみクレーン(鋳込みクレーン) casting crane cần trục đúc

ガンドリークレーン gantry grane cần trục kiểu giá cao

ハンドル handle càng khiêng

エッジ edge cạnh, biên

カルシュームさんかぶつ(酸化物) calcium oxide canxi oxỉt

たかい high cao

はつり chipping cạo sạch

ばりとり deburr cạo sạch rìa

クレーンロープ crane rope cáp cầu trục

へいきんりゅうけい(平均流形) average grain size cấp hạt trung bình

きょうきゅう(供給) feed cấp liệu

クロメルアルメルサーモカップル C.A.thermocouple cặp nhiệt cromen-alumen

カーバイド carbide carbit, carcbua

せつだん(切断) cut cắt

とばされ cut cắt

はだずな(肌砂) facing sand cát áo

はだずな(肌砂) skin sand cát áo

アーク切断 arc cutting cắt bằng hồ quang

ガス切断 gas cutting cắt bằng khí

やけすな(焼け砂) burnt sand cát cháy

フィラーサンド filler sand cát đệm

いものすな(鋳物砂) foundry sand cát đúc

さいせいずな(再生砂) reclaimed sand cát hồi

すなかみ(砂噛み) sand inclusion cát lẫn

しんずな(新砂) new sand cát mới

なかごずな(中子砂) core sand cát ruột

けいさ(けい砂) silica sand cát silic

なますな(生砂) green sand cát tươi

ジルコンサンド zircon sand cát zircon

クレーン crane cầu trục

ちゅうぞうそしき(鋳造組織) cast structure cấu trúc đúc

ちゅうじょうそしき(柱状組織) columnar structure câú trúc hình trụ

いじょうそしき(異常組織) abnomal structure cấu trúc khá thường

チャージングクレーン charging crane cấu trúc nạp liệu

じゅしじょうこうぞう(樹枝状構造) dendritic structure cấu trúc nhánh cây

けっしょうこうそう(結晶構造) crystal structure cấu trúc tinh thể

ゲート gate chắn dòng

せっしゅざい(接種剤) inoculant chất biến tính

こくえんきゅうじょうかざい(黒鉛球状化剤) spheroidizing agent chất cầu hóa

こくえんかそがいげんそ(黒鉛化阻害元素) anti-graphitizing element chất chống graphit hóa

ねんちゃくせいの(粘着性の) adhesive chất dính kết

ねんりょう(燃料) fuel chất đốt

だつりゅうざい(脱硫剤) desulphurizer chất khử lưu huỳnh

アルカリ alkali chất kiềm

こうかざい(硬化剤) hardening agent chất làm cứng

うめもどし(埋め戻し) backfill chất liệu

Page 4: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

そうにゅう(装入) charging chất liệu

ろそうにゅう(炉装入) furnace charge chất liệu vào lò

りゅうたい(流体) fluid chất lỏng

こうひんしつ(高品質) high quality chất lượng cao

ハイグレード high-grade chất lượng cao

コマーシャルクォリティー  commercial quality chất lượng thương mại

ひきんぞく(非金属) non-metal chất phi kim loại

てんか(添加) addition chất phụ gia

フラックス flux chất trợ dung

しょくばい(触媒) catalyzer chất xúc tác

クリップ creep chảy

ねんしょう(燃焼) combustion cháy

やきつき(焼き付き) burning cháy cát

ラマー rammer chày giã khuôn

ようかいじょうけん(溶解条件) melting condition chế độ nấu luyện

せいぞう(製造) fabrication chế tạo

りゅうどしすう(粒度指数) grain fineness number chỉ số có hạt

しょうさい(詳細) detail chi tiết

たかさ(高さ) height chiều cao

ふかさ(深さ) depth chiều sâu

せいかくな(正確な) accurate chính xác

たいかせいの(耐火性の) fire proof chịu lửa

たいかせいの(耐火性の) fire resistant chịu lửa

たいねつの(耐熱の) heat resistant chịu nóng

そり(反り) buckling chỗ gấp khúc

ガイドピン guide pin chốt dẫn hướng

ほぞ positioning dowel chốt giữ

あわせピン flask pin chốt khuôn

つりピン(吊りピン) lift pin chốt nâng cửa hòm khuôn

サイクル cycle chu kỳ

くどう(駆動) drive chuyển động

へんたい(変態) transformation chuyển fa

ゲージ gauge cỡ

デバイス device cơ cấu

高強度 high-strength có độ bền cao

こうねつでんどう(高熱伝導) high conductivity có độ dẫn cao

こうじゅんど(高純度) high purity có độ sạch cao

こうつうきど(高通気度) high permability có độ thấm cao

グレインサイズ grain size cỡ hạt

こうちっそ(高窒素) high-nitrogen có nitơ cao

ちょうせいかのうな(調整可能な) adjustable có thể điều chỉnh

アルコール alcohol cồn

ケレン chaplet con mã đúc

ちゅうぞうぎじゅつ(鋳造技術) foundry practice công nghệ đúc

ぞうけいさぎょう(造型作業) molding practice công nghệ làm khuôn

工業 industry công nghiệp

重工業 heavy industry công nghiệp nặng

いものしょくにん(鋳物職人) foundry man công nhân đúc

なかごせいさくしゃ(中子製作者) core maker công nhân làm ruột

Page 5: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

にっとう(日当) day wages công nhật

ようりょう(容量) capacity công suất

ようかいさぎょう(溶解作業) melting practice công việc nấu luyện

アダマイト adamite corun nhân tạo

はしら(柱) column cột, trụ

ハイクロム high-chromium crôm cao

かたい(固い) hard cứng

はいたつ(配達) delivery cung cấp

配達する deliver cung cấp

ユーテクティック eutectic cùng tinh

でんりゅうのつよさ(電流の強さ) intensity of current cường độ dòng

エンリッチ enrich cường hóa

ふうか(富化) enrich cường hóa

Dねつしょりした(熱処理した) heated treated đã nhiệt luyện

ベルト belt đai

りゅうけい(粒形) grain shape dạng hạt

りゅうじょうの(粒状の) granular dạng hạt

ず(図) figure dạng, hình

じゅしじょう(樹枝状) dendritic dạng nhành cây

ねんど(粘土) clay đất sét

ベントナイト bentonite đất sét dẻo

ぞうけいねんど(造型粘土) molding clay đất sét làm khuôn

あたま(頭) head đầu

せつだんめん(切断面) cutting edge đầu cắt

ダウンゲート down gate đậu đứng

なかごマーク(中子マーク) core mark đầu gác ruột

ばかはばぎ(馬鹿幅木) overhang đầu gác ruột

じゅうゆ(重油) heavy oil dầu nặng

おしゆ(押し湯) riser đậu ngót

はつねつおしゆ(発熱押し湯) exothermic riser dầu tỏa nhiệt

いりぐち(入り口) inlet đầu vào

ガソリン gasoline dầu, xăng

いれこ(入れ子) liner dây đai

ろてい(炉底) furnace bottom đáy lò

つきかためたボトム(突き固めたボトム) rammed bottom đáy lò nén

エアクッション air cushion đệm không khí

ダイオード diode đèn hai cực

ダクタイル ductile dẻo

ぎょうこてん(凝固点) freezing point điểm đông

ぎょうしゅくてん(凝縮店) condensation point điểm ngưng tụ

ようゆうてん(溶融店) fusing point điểm nóng chảy

ろてん(露点) dew point điểm sương

こうでんあつ(高電圧) high voltage điện cao thế

でんきょく(電極) electrode điện cực

たんそでんきょく(炭素電極) carbon electrode điện cực cácbon

みたす(満たす) fill điền đầy

でんりょく(電力) electric power điện lực

Page 6: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

でんきていこう(電気抵抗) electric resistant điện trở

でんし(電子) electrolon điện tử

しゅうせい(修正) correction điều chỉnh

手入れ conditionning điều chỉnh

しゅどうちょうせい(手動調整) hand control điều khiển bằng tay

じどうせいぎょ(自動制御) automatic control điều khiển tự động

じょうけん(条件) condition điều kiện

へいこうじょうけん(平衡条件) equilibrium condition điều kiện cân bằng

じっけんじょうけん(実験条件) experimental conditions điều kiện thí nghiệm

ヘンリーのほうそく(法則) Henry's law định luật Henry

しんだし(芯出し) align định tâm

ていど(程度) degree độ

しつど(湿度) humidity độ ẩm

えんきど(塩基度) basicity độ bazơ

ひっぱりきょうど(引っ張り強度) tensile strength độ bền kéo

ひろうきょうど(疲労強度) fatigue strength độ bền mỏi

ひろうていこう(疲労抵抗) fatigue resistance độ bền mỏi

たいかど(耐火度) refractoriness độ bền nhiệt

クリープ強度 creep strength độ bền rão

しったいきょうど(湿態強度) green strength độ bền tươi

ゆながれ(湯流れ) flow of the melt độ chảy

せいど(精度) accuracy độ chính xác

せいかくど(正確度) exactness độ chính xác

にげしろ(逃げ代) tooling allowance độ cho phép gia công

ぎょうこしゅうしゅく(凝固収縮) solidification shrinkage độ co khi đông

こうど(硬度) hardness độ cứng

ブリネルかたさ(ブリネル硬さ) brinell hardness độ cứng Brinell

でんどうど(伝道度) conductivity độ dẫn

ねつでんどうりつ(熱伝道率) heat conductivity độ dẫn nhiệt

こうどそくてい(硬度測定) hardness measurement đo độ cứng

しあげしろ(仕上げ代) finish allowance độ dư gia công

とりしろ(取り代) machine allowance độ dư gia công

ぜいせい(脆性) brittleness độ giòn

ぶんりゅう(分粒) size grading độ hạt

ひょうじゅんへんさ(標準偏差) standard deviation độ lệch chuẩn

ひろう(疲労) fatigue độ mỏi

ひょうめんあらさ(表面粗さ) surface roughness độ nhăn bề mặt

われかんじゅせい(感受性) crack sensitivity độ nhạy nứt

おんどそくてい(温度測定) temperature measurement đo nhiệt độ

ゆもれ(湯漏れ) leak out dò rỉ

つうきど(通気度) gas permiability độ thấm khí

ぬすみ tooling allowance độ thỏa hiệp gia công

つうきど(通気度) permeability độ thông khí

しったいつうきど green permeability độ thông khí tươi

ざく porosity độ xốp

だんねつ(断熱) adiabatic đoạn nhiệt

カウンターウエイト counterweight đối trọng

バランスウエイト balance weight đối trọng

でんりゅう(電流) current dòng

Page 7: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

どう(銅) copper đồng

ぎょうこ(凝固) freeze đông

エンジン engine động cơ

ちょくりゅうモーター(直流モーター) direct current motor động cơ điện một chiều

ぎょうこ(凝固) solidification đông đặc

ちょくりゅう(直流) direct current dòng điện một chiều

エディ-カレント eddy current dòng điện xoay

ドラフト draft dòng khí

フラックス flux dòng, luồng

ねつりゅうそく(熱流速) heat flux dòng nhiệt

ブロンズ bronze đồng thanh

しんちゅう(真鍮) brass đồng thau

いこみ(鋳込み) casting đúc

ダイキャスト die casting đúc áp lực

すいへいちゅうぞう(水平鋳造) horizontal casting đúc đặt nằm

れんぞくちゅうぞう(連続鋳造) continuous casting đúc liên tục

えんしんちゅうぞう(遠心鋳造) centrifugal casting đúc ly tâm

チッピング chipping đúc sạch

かたいこみ(型鋳込み) casting in flasks đúc trong hòm khuôn

ダイキャスト die casting đúc trong khuôn kim loại

ちゅうしゅつ(抽出) extrude đùn

てこうぐ(手工具) hand tool dụng cụ cầm tay

メーター meter dụng cụ đo

ねつでんつい(熱伝対) thermocouple dụng cụ đo nhiệt

アラファ固溶体(こようたい) alpha solid solution dung dịch rắn anfa

ゲージ gauge dưỡng

クレーンランウエイ crane runway đường chạy

テンプレート template dưỡng chép hình

シーシーティーカーブ CCT curve đường cong chuyển hóa khi nguội liên tục

ぶんりゅうきょくせん(分粒曲線) sizing curve đường cong phân bổ độ hạt

こそうせん(固相線) solidus line đường đông đặc

めんとり(面取り) fillet đường gân

テンプレート(製品検査用) template dưỡng kiểm tra

われ(割れ) crack đường rạn

みりりせん(見切り線) parting line of the partern đường ráp mẫu

ガスぬき(ガス抜き) gas event đường thoát hơi

Eエンタルピー enthalpy entanpi

エントロピー entropy enetropi

Fフェライト ferrite fêrit

フェロクロム ferro chrome fêrô crôm

フェロマンガン ferro manganese fêrô măngan

フェロニッケル ferro nickel fêrô niken

フェロシリコン ferro silicon fêrô silíc

Page 8: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

Gたいかぶつ(耐火物) brick gạch

れんが(煉瓦) brick gạch

アルミナシリカ煉瓦 alumina silca brick gạch alumin-silíc

えんきせいれんが(塩基性煉瓦) basic brick gạch bazơ

たいかぶつ(耐火物) fire-brick gạch chịu lửa

さんせいれんが(酸性煉瓦) acid brick gạch dinát

シャモット煉瓦 charmotte gạch samốt

グラム gram gam

せっしゅういもの(接種鋳物) inoculated cast iron gang biến tính

ノジュラーてつ(鉄) nodular iron gang cầu

こうひんしついもの(高品質鋳物) high quality cast iron gang chất lượng cao

かたんちゅうてつ(加鍛鋳鉄) malleable iron gang dẻo

こくしんかたんちゅうてつ(黒心加鍛鋳鉄) blackheart malleable cast iron gang dẻo tim đen

いもの(鋳物) cast iron gang đúc

チリ鋳物 chill cast iron gang đúc biến trằng

こうきょうどいもの(高強度鋳物) high-strength cast iron gang đúc có độ bền cao

ごうきんいもの(合金鋳物) alloy cast iron gang đúc hợp kim

こうけいそいもの(高珪素鋳物) high silicon cast iron gang đúc silíc cao

きゅうじょうかこくえんちゅうてつ(球状化黒鉛鋳鉄) ductile cast iron gang grafit cầu

ダクタイルちゅうてつ(鋳鉄) ductile cast iron gang grafit cầu

ノジュラーちゅうてつ(鋳鉄) nodular graphite cast iron gang grafit cầu

マンガンいもの(鋳物) manganese cast iron gang măngan

エンジニアリング鋳鉄 engineering cast iron gang máy

しょうどんしたいもの(焼鈍した鋳物) annealed cast iron gang sau ủ

こうけいそせんてつ(高珪素銑鉄) high-silicon pig iron gang silíc cao

せんてつ(銑鉄) pig iron gang thỏi

いものせん(鋳物銑) foundry pig iron gang thỏi đúc

はくせん(白銑) white pig iron gang trắng

いものくず(鋳物屑) cast iron scrap gang vụn

ねずみせん(鼠銑) gray cast iron gang xám đúc

しぼられ(絞られ) buckle gấp cong

にじゅう(二重) double gấp đôi

とりべ ladle gầu rót

バケットエレベータ bucket elevator gầu tải

バケットコンベア bucket elevator gầu tải

データロギング data logging ghi số liệu

せいぞうげんか(製造原価) manufacturing cost giá thành

げんしょうする(減少する) diminish giảm

グラフ graph gián đồ

ダイアグラム diagram giản đồ

へいこうじょうたいず(平衡状態図) equilibrium diagram giản đồ cân bằng

シーシーティーせんず(線図) CCT diagram giản đồ chuyển hóa khi nguội liên tục

ねつぼうちょう(熱膨張)   heat expansion giãn nở nhiệt

エアブラスト air blast gió

きょようげん(許容限) allowable limit giới hạn cho phép

ひろうげん(ひろうげん fatigue limit giới hạn mỏi

もろい(脆い) fragile giòn

Page 9: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

めんとり(面取り) chamfer góc lượn

こくえん(黒鉛) graphite graphit

きくめそしき(菊目組職) graphite like chrysanthemum graphit dạng hoa cúc

シーがたこくえん(C型黒鉛) C type graphite graphit loại C

Hようせつ(溶接) welding hàn

hàn hơi(hàn oxy)

へいこうじょうすう(平衡定数) equilibrium constant hằng số cân bằng

ゆまわり(湯回り) run hành trình

きゅうしゅうする(吸収する) absorb hấp thụ

ねつきゅうしゅう(熱吸収) heat absorption hấp thụ nhiệt

けっしょうりゅう(結晶粒) crystal grain hạt tinh thể

けっしょうりゅう(結晶粒) grain of crystal hạt tinh thể

ようそ(要素) factor hệ số

ねつでんたつりつ(熱伝達率) heat transfer coefficient hệ số dẫn nhiệt

まさつけいすう(摩擦係数) coefficient of friction hệ số ma sát

ハンドリングシステム handling system hệ thống bảo dưỡng

ゆぐちけい(湯口系) gating system hệ thống rót

アキュムレーター accumulator hệ tích tụ

ざひょうけい coordinate hệ tọa độ

ヘリューム helium heli

ちょうせい(調整)する adjust hiệu chỉnh

ぶどまり(歩留り) yield hiệu suất

けいぎいこうりつ(経済効率) economic efficiency hiệu suất kinh tế

ろこうりつ(炉効率) furnace efficiency hiệu suất lò

ねつこうりつ(熱効率) heat efficiency hiệu suất nhiệt

しつりょうこうか(質量効果) mass effect hiệu ứng khối lượng

ノジュラー nodular hình cầu

えんこじょう(円弧状) circular hình tròn

アーク arc hồ quang

エージング aging hóa già

かがく(化学) chemistry hóa học

かっせいかする(活性化する) activate hoạt hóa

かたわく(型枞) molding flask hòm khuôn

かなわく(金枞) flask hòm khuôn

ごうせいずな(合成砂) system sand hỗn hợp cát

ぞうけいすな(造型砂) molding sand mixture hỗn hợp cát khuôn

せきがい(赤外) infra-red hồng ngoại

ごうきん(合金) alloy hợp kim

たいねつこう(耐熱鋼) high-temparature alloy hợp kim bền nóng

こうごうきん(高合金) high alloy hợp kim cao

たいまもうごうきん(耐磨耗合金) abration resisting alloy hợp kim chịu mài mòn

たいねつこう(耐熱鋼) high-temperature alloy hợp kim chịu nóng

こうぐこう(工具鋼) cutting tool alloy hợp kim dao cắt

ごうきんてつ(合金鉄) ferro alloy hợp kim fêrô

Page 10: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

ハステロイ hastelloy hợp kim Hastelloy

だつさんごうきん(脱酸合金) deoxidation alloy hợp kim khử oxy

ちゅうぞうごうきん(鋳造合金) foundry alloy hợp kim trung gian

ギヤボックス gear box hộp số

けっしようほうい(結晶方位) crystal orientation hướng tinh thể

ゆまわりふりょう(湯回り不良) misrun hụt

ほたるいし(蛍石) fluorite huỳnh thạch

Kかたじめ(型締め) mold clamp kẹp mẫu

けっしょうか(結晶化) cystallization kết tinh

ちんこう(沈降) depositation kết tủa

ほうかいせい(崩壊性) collapsibilty khả năng co bóp

なかごほうかいせい(中五崩壊性) core collapsibiliy khả năng co bóp của ruột

クリアランス clearance khe hở

エアギヤップ air gap khe thông khí, khe hở

くうきさどう(空気作動)の air driven khí động

かねつガス(加熱ガス) heatig gas khí đốt

ねんりょうガス(燃料ガス) fuel gas khí đốt

きたい(気体)ガス gas khí ga

たいき(大気) atmosphere khí quyển

はいガス(排)ガス exhausted gas khí thái

ふかつせいガス(不活性) inert gas khí trơ

むずかしい(難しい) hard khó

ぎょうこはんい(凝固範囲) solidification range khoảng đông đặc

はいガス(排ガス) flue gas khói

いほうせいの(異方性の) heterogeneous không đồng nhất

かじょうくうき(過剰空気) excess air không khí thừa

ガスタイト gas tight không lọt khí

カップリング coupling khớp nối

だったん(脱炭) decarburization khử cacbon

ガスぬき(ガス抜き) degassing khử khí

だつりゅう(脱硫) desulphurization khử lưu huỳnh

だっさん(脱酸) deoxidation khử oxy

だつさんする(脱酸する) deoxidize khử oxy

だつりんする(脱燐する) dephosphorize khử phốtpho

アルフアー領域(りょういき) alpha region khu vực anfa

ばかわく(馬鹿枞) filling frame khung chất liệu

けいせいする(形成する) form khuôn

おもがた(主型) master mold khuôn chính

ちゅうぞうかた(鋳造型) casting mold khuôn đúc

インゴットモールド ingot mold khuôn đúc thỏi

しめがた(締め型) clamped mold khuôn được kẹp

メタルモールド metal mold khuôn kim loại

ちゅうにゅうぶそく(注入不足) poured short mold khuôn rót thiếu

どまごめ(土間込め) floor mold khuôn trên nền

なまがた(生型) green sand mold khuôn tươi

シェルモールド shell mold khuôn vỏ mỏng

けっかん(欠陥) fault khuyết tật

Page 11: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

しゅうごうけっかん(集合欠陥) clustered defect khuyết tật dạng đám

いこみけっかん(鋳込み欠陥) casting defect khuyết tật đúc

ちゅうぞうけっかん(鋳造欠陥) foundry defect khuyết tật đúc

デイメンジョン dimension kích thước

ふるいサイズ mesh size kích thước lỗ sàng

チェック check kiểm tra

もくしけんさ(目視検査) visual inspection kiểm tra bằng mắt

りゅうどしけん(粒度試験) fineness testing kiểm tra độ mịn

しんとうたんしょうしけん(浸透探傷試験) liquid penetrant testing kiểm tra độ thấm chất lỏng

ダイアモンド diamond kim cương

てんかごうきん(添加合金) added metal kim loại bổ xung

じゅうきんぞく(重金属) heavy metal kim loại nặng

ゆ(湯) molten metal kim loại nóng hảy

てんかごうきん(添加合金) added metal kim loại pha

ゆだまり(湯溜り) well kim loại trong phễu rót

ベイナイト bainite kim tượng học

ゴグル goggles kính bảo hộ

めがね(眼 goggles kính bảo hộ

いもの(鋳物)ちゅうぞうこうじょう(鋳造工場) foundry kỹ thuật đúc

Lへんけいする(変形する) deform làm biến dạng

かた(型)こめ molding làm khuôn

ぞうけい(造型) molding làm khuôn

きかいごめ(機械込め) machine molding làm khuôn bằng máy

なかごぞうけい(中子造型) core molding làm khuôn bằng ruột

ぬきわくぞうけい(抜き枞造型) flaskless molding làm khuôn không có hòm khuôn

ふせいな(不正な) incorrect lầm lẫn

れいきゃく(冷却) cooling làm nguội

くうれい(空冷)の air cooled làm nguội bằng không khí

くうれい(空冷) air cooling làm nguội bằng không khí

サンドクーラー sand cooler làm nguội cát

クリーニング、せんたく(洗濯) cleaning làm sạch

せんそう( dressing làm sạch

すなおとし(砂おとし) desanding làm sạch cát

くみたてる(組み立てる) assemble lắp ráp

ねんちゃくせいの(粘着性の) adhesive liệu dính kết

ゆうどうろ(誘導炉) induction furnace lò cảm ứng

こうしゅうはゆうどうろ(高周波誘導炉) high frequency induction furnacelò cảm ứng tần số cao

こうろ(高炉) blast furnace lò cao

こうしゅうはろ(高周波炉) high frequency furnace lò cao tần

でんきろ(電気炉) electric furnace lò điện

ちゅうぞうようろ(鋳造用炉) foundry furnace lò đúc

キューポラ cupola lò đứng nấu gang

アーク炉(炉) arc furnace lò hồ quang

ちょくりゅうでんきろ(直流電気炉) direct arc furnace lò hồ quang trực tiếp

やきんろ(冶金炉) metallurgical lò luyện kim

ようかいろ(溶解炉) melting furnace lò nấu chảy

かねつろ(加熱炉) heating furnace lò nung

Page 12: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

いぬきあな(鋳ぬき穴) as cast hole lỗ rò

かんそうき(乾燥機) drier lò sấy

しょうどんろ(焼鈍炉) annealing furnace lò ủ

かんしょうスプリング(緘衝スプリング) buffer spring lò xo hoãn xung

ちゅうにゅうこう(注入口) inlet lối vào

ぜつえんざい(絶縁材) insulator lớp cách ly

ライコング brick lining lớp gạch lót

とけいざい(塗型剤) coat lớp phủ

チルそう(層) chilling layer lớp tôi

ねんちゃくりょく(粘着力) adhesive force lực dính kết

まさつりょく(摩擦力) friction force lực ma sát

にげしろ(逃げ代) tooling allowance lượng dư cắt gọt

エアブラスト air blast luồng gió

エアジェット air jet luồng gió phụt, ống thổi

バイメタル bimetal lưỡng kim

でんりょくしょうひりょう(電力消費量) electric power consumption lượng tiêu thụ điện

フリーサルファー free sulphur lưu huỳnh tự do

てつやきん(鉄冶金) ferrous metallurgy luyện kim đen

Mメッキする galvanize mạ điện

まさつ(摩擦) friction ma sát

かいろ(回路) circuit mạch

けっしょうかく(結晶核) crystalline nucleous mầm tinh thể

ろっぽうこうし(六方格子) hexagonal lattice mạng lục giác

ダイアフラム diaphragm màng ngăn

めんしんけっしょうこうし(面心結晶格子) face centered cubic lattice mạng ô lập phương dạng tâm

とい spout máng tháo

けっしょうこうし(結晶格子) crystal lattice mạng tinh thể

とうみつ(糖蜜) molasses mật

セクション section mặt cắt

でんりゅうみつど(電流密度) current density mật độ dòng điện

エネルギーみつど(密度) energy density mật độ năng lượng

だんめんせき(断面積) cross section mặt ngang

シュート chute mặt nghiêng, máng

はだあれ(肌荒れ) rough surface mặt ráp

はだあれ(肌荒れ) rough surface mặt thô

めじ(目地) lute mattít

もけい(模型) pattern mẫu

いろ(色) color mầu

きがた(木型) casting pattern mẫu đúc

きがた(木型) foundry pattern mẫu đúc

きがた(木型) wooden pattern mẫu gỗ

わりがた(割り型) sprit pattern mẫu hai nửa

きんけい(金型) metalic pattern mẫu kim loại

しけんへん(試験片) test piece mẫu thử

しけんへん(試験片) test specimen mẫu thử

こうこうりつミル(高効率ミル) high-efficiency mill máy cán có năng xuất cao

コンベア conveyer máy chuyển tải

Page 13: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

グラインダー grinder máy đánh bóng

バッファ、緩衝機(かんしょうき) buffer máy đánh bóng

ばりとりき(ばり取り機) burr removing machine máy đánh sạch ba via

シーイーナーター CE meter máy đo cácbon đương lượng

つうきどそくていき(通気度測定器) permeability apparatus máy đo độ thông khí cát khuôn

つうきどそくていき(通気度測定器) permeability meter máy đo độ thông khí cát khuôn

シエークアウトマシン shaka-out machine máy dỡ khuôn

アーク容接機(ようせつき) ramming molding machine máy giã khuôn

サンドリクレーマー arc welder máy hàn hồ quang

サンドリクレーマー sand reclaimer máy hồi cát

アジテーター agitator máy khuấy

クリーナー cleaner máy làm sạch

フイルター filter máy lọc

センターレスグランダー centerless grinding machine máy mài vô tâm

コンプレッサー compressor máy nén

ボールミル ball mill máy nghiền bi

こんれんき (混錬機) sand muller máy nghiền trộn cát

マーラーミキサー muller mixer máy nghiền, máy nghiền trộn

はつでんき〔発電機) generator máy phát điện

くうき〔空気)ブロクー air blower máy quạt gió

そうふうき〔送風機 blower máy quạt gió

ファン fan máy quạt gió

ブロワー blower máy quạt gió

シャルピーしょうげきしけん(衝撃試験) charpy impact test máy thử va đập Charpy

そうにゅうぶつ(装入物))   melting charge mẻ liệu mẫu chảy

ようゆう(溶融) fusion mẻ nấu

じゅうなんな(柔軟な) flexible mềm dẻo

エッジ edge mép

せつだんトーチ(切断トーチ) cutting torch mỏ cắt

あんこ insert miếng gá, miếng chèn

バーナー burner mỏ đốt

アセチレンバーナー acetylene burner mỏ đốt Acetylene

かくだい(拡大)) enlarge mở rộng

クレーンフック crane hook móc cầu trục

だんせいりつ(弾性率) elactic modulus modun đàn hồi

ビード bead mối hàn

まげモーメント(曲げ) bending moment momen uốn

ドリル drill mũi khoan

Nすいへい(水平) horizontal nằm ngang

おもい(重い) heavy nặng

エネルギー energy năng lượng

かっせいか(活性化)エネルギー activation energy nặng lượng hoạt hóa

けいさんンーダ(珪酸ンーダ) sodium silicate natri si-li-cat

ようかい(溶解) melt nấu chảy

さいようかい(再溶解) remelting nấu lại, sự nấu lại

ちゅうぞうこうばのゆか(鋳造工場の床) foundry floor nền cát đúc

しぼられ(絞られ) rat tail nếp nhăn lồi

Page 14: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

グラインダーがけ grinding nghiền mịn

ふんむする(噴霧する) atomize nghiền mịn

フレーム flame ngọn lửa

ドレン drain ngưng tụ

マネージャー manager người quản lý

ねつげん(熱源) heat source nguồn nhiệt

ぼざい(母材) base material nguyên liệu ban đầu

きどるいげんそ(希土類元素) rare earth elements nguyên tố đất hiến

こくえんかそくしんげんそ(黒鉛化促進元素) graphitizing element nguyên tố graphit hóa

ごうきんせいぶん(合金成分) alloy elment nguyên tố hợp kim hóa

げんし(原子) atom nguyên tử

いもの(鋳物)ちゅうぞうこうじょう(鋳造工場) foundry shop nhà máy đúc gang

ゆじわ(湯じわ) surface fold nhăn bề mặt

じょうはつねつ(蒸発熱)  heat of evaporation nhiệt bốc hơi

たんかねつ(炭化熱) heat of carburization nhiệt cacbua hóa

ねんしょうねつ(燃焼熱) heat of combustion nhiệt cháy

ぎょうこおんど(凝固温度) freezing temperature nhiệt độ đông

ぎょうこおんど(凝固温度) solidification temperature nhiệt độ đông đặc

ぎょうしゅくおんど(凝縮おんど) condensation temperature nhiệt độ ngưng tụ

ようゆうおんど(溶融温度) fusing temperature nhiệt độ nóng chảy

ようゆうおんど(溶融温度) melting temperature nhiệt độ nóng chảy

かねつおんど(加熱温度) heating temperature nhiệt độ nung

いこみおんど(鋳込み温度) casing temperature nhiệt độ rót

やきいれおんど(焼き入れ温度) hardening temperature nhiệt độ tôi

ぜったいおんど(絶対温度) absolute temperature nhiệt độ tuyệt đối

しょうどんおんど(焼鈍温度) annealing temperature nhiệt độ ủ

ぎょうこねつ(凝固熱) solidification heat nhiệt đông đặc

ねつようりょう(熱容量) heat capacity nhiệt dung

ひねつ(比熱) specific heat nhiệt dung riêng

きゅうしゅうねつ(吸収熱) heat of absorption nhiệt hấp thu

かっせいかエネルギー(活性化) heat of activation nhiệt hoạt hóa

けっしょうかねつ(結晶化熱) heat of crystallization nhiệt kết tinh

まさつねつ(摩擦熱) heat of friction nhiệt ma sát

ゆうかいせんねつ(融解潜熱) heat of fusion nhiệt nóng chảy

さんかねつ(酸化熱) heat of oxidation nhiệt oxi hóa

はんのうねつ(反応熱) heat of reaction nhiệt phản ứng

びりゅうの(微粒の) fine grained nhỏ hạt

アルミニューム aluminum nhôm

アルミナイトライド aluminum nitride nhôm nitrua

アルミオキサイド aluminum oxide nhôm oxít

エポキシレジン epoxy resin nhựa êpoxi

フランじゅし(フラン樹枝) furan resin nhựa furan

ねつぼうちょう(熱膨張) thermal expansion nở nhiệt

るっぼ crucible nồi

しょうねつ(昇熱) heat up nung

リグニン lignin liquor nước bã giấy

けっしょうすい(結晶水) crystallization nước kết tinh

エマルジョン emulsion nước nhũ tương

ソーダみずガラス(ソーダ水ガラス) soda waterglass nước thủy tinh

Page 15: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

め(目) eye nút

しゅうしゅくわれ(収縮割れ) shrinkage crack nứt cổ

クロッギング、つまり(詰まり) clogging nứt kín, sự lấp

ねつわれ(熱割れ) heat crack nứt nóng

ねつわれ(熱割れ) hot crack nứt nóng

やきわれ(焼き割れ) fine crack nứt nóng

ファテイーグクラック fatigue crack nứt uốn

Oボールベアリング ball bearing ổ bi

いばなしの(鋳放しの) as cast ở trạng thái đúc

くうきはいかん(空気配管) air feed pipe ống cấp gió

コンジット conduit ống dẫn

とうかん(陶管) ceramic tube ống gốm

えんとつ(煙突) chimney ống khói

ブッシュ bush ống lót

ゆぐち(湯口) sprue ống rót

サイフォン siphon ống thông nhau

サイフォン siphon ống xifong

コイル coil ống xoắn ruột gà

オーステナイト austenite ôstenit

いっさんかたんそ(一酸化炭素) carbon monoxide ôxít cac bon

さんかてつ(酸化鉄) iron oxide ôxit sắt

さんそ(酸素) oxygen ô xy

Pりゅうどぶんぷ(粒度分布) grain distribution phân bổ cỡ hạt

ボス boss boss

おいてこい loose piece phần tháo rời được

すてがた(捨て型) false part phần thừa

ぶんせき(分析)する analyze phân tích

チェックぶんせき(分析) check anlysis phân tích kiểm tra

かんげん(還元) reduction phản ứng khử oxi

きゅうねつはんのう(吸熱反応) endothermic reaction phản ứng thu nhiệt

いものくず(鋳物屑) cast scrap phế liệu đúc

スクラップ metal scrap phế liệu kim loại

フィードホッパー feed hopper phễu chất liệu

かけぜき(かけ堰) pouring box phễu rót

はつねつスリーブ(発熱スリーブ) exothermic sleeve phễu tỏa nhiệt

フィルム film phim

ビレット billet phôi nhỏ

かたばり(型張り) swell phồng cát

ねつふか(熱負荷) heat load phụ tải nhiệt

インジェクト inject phun

ふんむする(噴霧する) atomize phun mù

たんさんガスぞうけいほう(炭酸ガス造型法) CO2 process phương pháp co2

ちゅうぞうほうあん(鋳造方案) casting method phương pháp đúc

phương pháp đúc

いこみさぎょう(鋳込み作業) teeming practice phương pháp đúc rót

いこみさぎょう(鋳込み作業) pouring practice phương pháp rót

Page 16: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

Qフォアマン foreman quản đốc

すなしょり(砂処理) sand control quản lý cát

ひんしつかんり(品質管理) quality control quản lý chất lượng

ヘマタイト hematite quặng sắt đỏ

オーリチック化 oolitics quặng sắt nâu

アグロマレート agglomerate quặng thiêu kết

Rダウンスパウト down spout ra liệu

しょうどん(焼鈍)する anneal ram

ダウンパイプ down pipe rãnh dẫn

ゆみち(湯道) runner rãnh dẫn

あまぜき pop gate rãnh dẫn dạng bút chì

ホーンゲート horn gate rãnh dẫn hình sừng

かたかぶせ(型かぶせ) mold assembly ráp khuôn

かぶせ drawback ráp mẫu

クレーンレール crane rail ray cầu trục

たんぞうした(鍛造した) forged rèn

デイスカード discard dẻo thừa, đầu mẩu

ばり burr rìa

すなおち(砂落ち) drop rỗ cát

ひけす(引け巣) shrinkage cavity rỗ co

ふかれ blow hole rỗ khí

ふくれはだ(ふくれ肌) blister rỗ khí, bọt khí, lớp màng

ゆもれ(湯漏れ) run-out rò rỉ

すなおち(砂落ち) drop rỗ xỉ

ふきよせ blacking scab rỗ xỉ tại mặt ráp khuôn

へこみ hollow rỗng, có lỗ

いこみ(鋳込み) pour rót

なまずなコア(生砂コア) green core ruột tươi

なかご(中子) core ruột, lõi, thao

かたねき(型根気) pattern draw rút mẫu ra

Sサランひも saran sa-ran

きょようごさ(許容誤差) allowable error sai số cho phép

じっけんごさ(実験誤差) experimental error sai số thực nghiệm

ごさ(誤差) error sai số, nhầm lẫn

そうぎょうしょう(操業床) furnace platform sàn lò cao

ちゅうぞうせいひん(鋳造製品) foundry product sản phẩm đúc

ふくさんぶつ(副産物) by- product sản phẩm phụ

ちゅうかんせいひん(中間製品) between product sản phẩm trung gian

たいりょうせいさん(大量生産) maas production sản xuất hàng loạt

しんどうふるい(振動ふるい) vidrating screen sàng dung

アルファー鉄(てつ) alpha iron sắt anfa

こせん(故銑) iron scap sắt vụn

Page 17: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

ろっぽうしょう(六方晶) hexagonal sáu cạnh

かんそうした(乾燥した) dry sấy

ろかんそう(炉乾燥) furnace drying sấy lò

こぶ sticker sẹo dính

しみつき sticker sẹo dính

たいかねんど(耐火粘土) fireclay sét chụi lửa

ハイシリコン high silicon silíc cao

ハイシリカ high -silica silíc oxits cao

データ data số liệu

エンジニアリングデータ engineering data số liệu kỹ thuật

ふっとうする(沸騰する) boil sôi

もけいとそう(模型塗装) pattern painting sơn mẫu

インジェクション injection sự phun

ふしょく(腐食) corrosion sự ăn mòn

でんかいふしょく(電解腐食) electrolytic corrosion sự ăn mòn điện phân

エネルギーほぞん(保存) conservation of energe sự bảo toàn năng lượng

エネルギーほぞん(保存) energy conservation sự bảo toàn năng lượng

そせいへんけい(塑性変形) plastic deformation sự biến dạng dẻo

やきいれひずみ(焼き入れ歪み) hardening strain sự biến dạng khi tôi

せっしゅ(接種) inoculation sự biến tính

だんねつ(断熱) heat insulation sự cách nhiệt

ぼりとり(ぼり取り) deburring sự cạo sạch rìa

フラッシュオフ flush off sự cao sỉ

アセチレン切断(せつだん) acetylene cutting sự cắt băng axetylen

こくえんきゅうじょうかしょり(黒鉛球状化処理) graphite spheroidizing sự cầu hóa graphit

げんそく(減速) deceleration sự chậm, sự trễ

ねつていこう(熱抵抗) heat resitance sự chịu nóng

じこ(事故) accident sự cố

ねつでんどう(熱伝導) heat conduction sự dẫn nhiệt

けんさく(研削) grinding sự đánh bóng

けんま(研磨) polish sự đánh bóng

へんい(変位) displacement sự dịch chuyển

エアコンデイショニング airconditioning sự điều hòa không khí

しみつき sticker sự dính khuôn

センタリング centering sự định vị

ねつたいりゅう(熱対流) heat convection sự đối lưu nhiệt

マウンテイング mounting sự dựng, sự ráp

かそく(加速) acceleration sự gia tốc

げんしょう(減少) decrease sự giảm

かくだい(拡大) elongation sự giãn nở

フラクチュエーション fluctuation sự giao động

れいかんぜいせい(冷間脆性) blue brittleness sự giòn xanh

こくえんか(黒鉛化) graphitization sự graphit hóa

ハードフェーシング hard facing sự hàn đắp cứng bề mặt

いものようせつ(鋳物溶接) cast iron welding sự hàn gang

きゅうちやく(吸着) adsorption sự hấp thu

ちょうせい(調整) adjustment sự hiệu chỉnh

フォーメーション formation sự hình thành

ちょくせつかんげん(直接還元) direct reduction sự hoàn nguyên trực tiếp

Page 18: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

ふくねつ(復熱) heat recovery sự hoàn nhiệt

エアドラフト air draft sự hút không khí

ずめん(図面) drawing bản vẽ

ひきぬき(引き抜き) drawing sự kéo

ふかしぼり(深絞り) deep drawing sự kéo sâu

ふれんぞく(不連続) discontinuity sự không liên tục

アジテーション agitation sự khuấy

かくさん(拡散) diffusion sự khuếch tán

じょきょ(除去) removal sự lấy đi

てんい(転位) dislocation sự lệch

けっしょうせいちょう(結晶成長) crytal growth sự lớn của tinh thể

りゅうせいちょう(粒成長) grain growth sự lớn lên của hạt

こうしつクロムメッキ(貢 hard chrome plating sự mạ crôm cứng

まもう(磨耗) abrasion sự mài mòn

ねつそんしつ(熱損失) heat loss sự mất nhiệt

しょうがい(障害) hazard sự may rủi

かくだい(拡大) enlargement sự mở rộng

れいかんけんそう(冷間研装) cold dressing sự nắn nguội

じょうしょう(上昇) lifting sự nâng

エアコンプレッサー air compresser sự nén không khí

くうきあっしゅくき(空気圧縮機) air compresser sự nén không khí

しょうにんしけん(承認試験) approval test sự nghiệm thu

ふんむ(噴霧) atomization sự nghiền mịn

ろれいきゃく(炉冷却) furnace cooling sự nguội trong lò

おせん(汚染) contamination sự nhiễm bẩn

ねつしょり(熱処理) heat treatment sự nhiệt luyện

せつぞく(接続) connection sự nối, sự liên kết

けっかん(欠陥) failure sự phá hủy

ひろうけっかん(疲労欠陥) fatigue failure sự phá hủy mỏi

ほうかい(崩壊) collapse sự phá vụn

ねつぶんぷ(熱分布) heat distribution sự phân bố nhiệt

せいちょう(成長) glow sự phát sáng

はってん(発展) development sự phát triển

ほうでん(放電) discharge sự phóng điện

ふんむ(噴霧) atomization sự phun mù

やきもどし(焼き戻し) tempering sự rạm

あとつぎ(後注ぎ) after teeming sự rót thêm

ねつしょうげき(熱衝撃) heat shock sự sốc nhiệt

はんそうちゅうはそん(搬送中破損) handling break sự sứt mép

おんどていか(温度低下) drop of temperature sự sút nhiệt độ

さんあらい(酸洗い) pickling sự tẩm thực

エッチング etching sự tẩm thực

かたんざい(加炭材) carburizer sự tăng cacbon

バブリング bubbling sự tạo bọt khí

れいかんせいけい(冷間成形) cold forming sự tạo hình

フェーデイング fading sự tắt dần

しんたん(侵炭) carbon penetration sự thấm cacbon

けっしょうへんせき(結晶偏析) crystalline segregation sự thiên tích

へんせき(偏析) segregation sự thiên tích

Page 19: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

エアレーション aeration sự thông khí

やきならし(焼きならし) normalizing sự thường hóa

カーバイドせきしゅつ(析出) carbide precipitation sự tiết ra cácbit

こうか(硬化) hardening sự tôi

チリング chilling sự tôi

やきいれ(焼き入れ) quenching sự tôi

あぶらやきいれ(油焼き入れ) hardening in oil sự tôi dầu

みずやきいれ(水焼き入れ) hardening in water sự tôi nước

えんよくやきいれ(塩浴焼き入れ) hardening in solt bath sự tôi trong bể muối

こうかん(交換) exchange sự trao đổi

ねつこうかん(熱交換) heat exchange sự trao đổi nhiệt

おくれ(遅れ) delay sự trì hoãn

ギヤドライブ gear drive sự chuyển động răng khía

おんどこうか(温度降下) fall of temperature sự tụt nhiệt độ

そり(反り) bucklking sự uốn

しゅうり(修理) repair sửa chữa, hồi phục

さび(錆) rust sự rỉ

Tこうそく(高速) fast speed tốc độ nhanh

おしゆこうか(押し湯効果) feeding effect tác dụng bổ ngót

クレーンかじゅう(過重) crane load tải trọng cầu

きょようかじゅう(許容過重) allowable load tải trọng cho phép

しゅうちゅうかじゅう(集中荷重) concentrated load tải trọng tập trung

でんきこうはん(電気鋼板) electric sheet tấm điện

マッチプレート match plate tấm mẫu

もけいじょうばん(模型定盤) pattern plate tấm mẫu

ネツクダウンなかご(ネツクダウン中子) necklown core tấm thao đậu ngót dễ đập

エツチ etch tẩm thực

ふしょく(腐食) etch tẩm thực

サルフアープリント sulfur print tẩm thực lưu huỳnh

しゅうはすう(周波数) frequency tần số

こうしゅうは(高周波) hight- frequency tần số cao

あつめる(集める) collect tập hợp

ヂイスケール descale tẩy gỉ sắt

かたん(加炭) carburize thấm cacbon, xêmentit hóa

せきたん(石炭) coal than

いものコークス(鋳物) foundry coke than cốc đúc

コークブリーズ coke breeze than cốc vụn

かっせいたん(活性炭) active carbon than hoạt tính

ろたい(炉体) furnace body thân lò

めん(面) face thân trục, bề mặt

デッキ deck thanh chắn

ストッパー stopper thanh chắn lò rót

フラットバー flat bar thanh dẹt

さいしゅうひん(最終製品) final product thành phẩm

しあげせいひん(仕上げ製品) finished products thành phẩm

ぼう(棒) bar thanh, đòn

しゅつとう(出湯) tapping tháo

Page 20: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

かたばらし〔型ばらし) knock out tháo dỡ

そうろ(装炉) furnace practice thao tác lò

ろそうぎょう(炉装業) furnace operation thao tác lò

クーリングタワー cooling tower tháp làm nguội

ごうきんちゅうこう(合金鋳鋼) alloy cast steel thép đúc hợp kim

こうちょうりょくこう(高張力鋼) hight-strength steel thép bền cao

こうたんそこう(高炭素鋼) high-carbon steel thép cacbon cao

クリープていこう(抵抗) creep resisting steel (thép chịu nhiệt)thép bền rão

じこう(時効)した鋼(はがね) aged steel thép đã hóa già

フリーカッテイングステイール free cutting steel thép dễ cắt

ちゅうこう(鋳鋼) cast steel thép dđúc

セクション section thép hình

でんじこうはん(電磁鋼板) eleectric steel thép lò điện

たんぞうしたてつ(鍛造した鉄) forget iron thép rèn

でんじこうはん(電磁鋼板) electrical sheet thép tấm máy biên thế điện

ヘビースクラップ heavy scrap thép vụn nặng

かそくふしょくしけん(加速腐食試験) accelerated corrosion test thí nghiệm ăn mòn nhanh

じこうしけん(時効試験) aging test thí nghiệm hóa già

じゅしじょうへんせき(樹枝状偏析) dendritic segregation thiên tích dạng nhánh cây

せつび(設備) facility thiết bị

フィーダー feeder thiết bị cấp liệu

ちゅうぞうせつび(鋳造設備) foundry equipment thiết bị đúc

エアクリーナー air cleaner thiết bị làm sạch bằng không khí

セラミックフィルター ceramic filter thiết bị lọc bằng gốm

かねつそうち(加熱装置) heating apparatus thiết bị nung

ぶんせきき(分析機) analyzer thiết bị phân tích

ちゅうぞうほうあん(鋳造方案) casting design thiết kế đúc

しょうけつ(焼結) sintering thiêu kết

もくめ(木目) wood grain thợ gỗ

そうろしゃ(操炉者) furnace operator thợ lò

かじや(鍛冶屋) blacksmith thợ rèn

まさめ(柾目) straight grain thớ thẳng

インゴット ingot thỏi đúc

かねつじかん(加熱時間) heating time thời gian nung

ガスぬき(ガス抜き) mold venting thông hơi cho khuôn

こうどしけん(硬度試験) hardness test thử độ cứng

じきたんしょうしけん(磁気炭傷試験) magnetic testing thử độ tính từ

ひろうしけん(疲労試験) fatigue test thử mỏi

しけん(試験) examination thử nghiệm

ひっぱりしけん(引っ張り試験) tensile test thử sức căng

まげしけん(曲げ試験) bending thử uốn

サルファープリント sulfur print thu vết lưu huỳnh

バケット bucket thùng chất liệu

コンテイナー container thùng chứa

ようせんなべ(溶銑鍋) hot metal ladle thùng chứa gang lỏng

ホッパー hopper thùng chứa liệu

チャージングバスケット charging basket thùng nạp liệu

いこみなべ(鋳込み鍋) casting lable thùng rót

ちゅうぞうようなべ(鋳造鍋) foudry lable thùng rót

Page 21: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

いこみなべ(鋳込み鍋) pouring lable thùng rót

つつじょうなべ(筒状鍋) cylindrical lable thùng rót hìng trống

のびじゃく(伸び尺) contraction scale thước co

やきんてきな(冶金的な) metallurgical thuộc luyện kim

ひきんぞくの(非金属の) non -metallic thuộc phi kim loại

からし seasoning thường hóa ngoài trời

こくえんきゅうじょうかりつ(黒鉛球状化率)ratio of graphite spheroidizationtỉ lệ cầu hóa của grafit

セクション section tiết diện

こば cross section of wood tiết diện ngang của gỗ

でんりょくしょうひりょう(電力消費量) consumption of electric energytiêu hao điện năng

しょうひ(消費) consumption tiêu thụ

ねんりょうしょうひりょう(燃料消費量) fuel consumption tiêu thụ nhiên liệu

ねつしょうひ(熱消費) heat consumption tiêu thụ nhiệt

ちゅうしん(中心) center tim

でんぷん(でん粉) starch tinh bột

きかいてきせいしつ(機械的性質) mechanical property tiính chất cơ học

りゅうどうせい(流動性) fluidity tính chảy loãng

たいしょくせい(耐食性) corrosion resistance tính chống ăn mòn

けっしょうりゅうかい(結晶粒界) crystal boundary tinh giới

こうじゅんど(高純度) high purity tinh khiết

りゅうし(粒子) grain tinh thể

けつしょう(結晶) grain tinh thể

とうじくしょう(等軸晶) equiaxed cryatalls tinh thể dạng trục

ちゅうじょうしょう(柱状晶) columnar crystal tinh thể hình trụ

じゅしじょうしょう(樹枝状晶) dendrite crystal tinh thể nhanh cay

しょしょう(初晶) primary crystal tinh thể sơ cấp

じゅうなんせい(柔軟性) flexibility tính mền dẻo

あらいそしき(粗い組織) coarse grain to hạt

こうそく(高速)) high speed tốc độ cao, cao tốc

せつだんそくぞ(切断速度) cutting speed tốc độ cắt

クリープそくぞ〈速度) creep speed tốc độ chảy

りゅうりょう〈流量) flow rate tốc độ chảy

かくそくど〈角速度) angular velocity tốc độ góc

だつりゅうそくど〈脱硫速度) desulphurization rate tốc độ khử lưu huỳnh

かくさんりつ〈拡散率) diffusion rate tốc độ khuếch tán

れいきゃくそくど〈冷却速度) cooling rate tốc độ làm nguội

かねつりつ〈加熱率) heating rate tốc độ nung

いこみそくど_〈鋳込み速度) teeming speed tốc độ rót

いこみそくど〈鋳込み速度) casting speed tốc độ rót

こうかりつ〈降下率) fall rate tốc độ giảm

ねつでんたつ〈熱伝たつ) heat transfer trao đổi nhiệt

はい〈灰)ア ash tro

ひじゅう〈比重) specific gravity trọng lượng riêng

そうにゅうじゅうりょう〈挿入重量) charge weight trọng tải

じゅうしん(重沁) centre of gravity trọng tâm

じく(軸) axis trục

ひくどうじく(被駆動軸) driven shaft trục bị động

くどうじく(駆動軸) driving shaft trục chủ động

よこじく(横軸) axis of absissa trục hoành

Page 22: Tu Dien Nhat Anh Viet Ve Nganh Duc

けっしょうじく(結晶軸) crystaline axis trục tinh thể

たてじく(縦軸) axis of ordinates trục tung

へいきんの(平均の) average trung bình

じどうてき(自動的) automatic tự động

ふくろ(袋) bag túi bao

バツグフィルター bag filter túi lọc

ろじゅみょう(炉寿命) furnace life tuổi lò

ろだい(炉代) furnace campaign tuổi lò

ざひょうじく(座標軸) datumline trục tọa độ

炉ライニング(炉ライニング) furnace lining tường lò

つきかためライニング rammed lining tường lò nén, lớp lò nén

らっか(落下) fall tụt

じゅうてんみつど(充填密度) bulk density tỷ trọng chất đống

Uしょうどん anneal ủ

ひずみとりしょうどん(歪み取り焼鈍) stress relief annealing ủ khử ứng suất

ざんりゅうおうりょく(残留応力) residual stress ứng suất dư

たいりょく(耐力) proof stress ứng suất thí nghiệm

やきいれおうりょく(焼き入れ応力) hardening stress ứng suất tôi

しぼられ(絞られ) buckle uốn cong

Vろふ(濾府) filter cloth vải lọc

くうき(空気)バルブ air valve van gió

エアダンパー air damper van không khí

ドロス dross váng xỉ

だんねつざい(断熱材) heat insulator vật cách nhiệt

いもれ(意漏れ) casting leakage vật đúc bị chảy khuôn

なかごいこみ(中語彙込み) core casting vật đúc có ruột

エンジニアリングキャスティング engineering casting vật đúc hàng máy

なかごなしいこみ(中ごなし鋳込み) coreless casting vật đúc không ruột

ふくごうちゅうぞう(複合鋳造) composite casting vật đúc nhiều lớp

アルミ鋳物 aluminum castings vật đúc nhôm

フィラー filler vật làm nguội

たいかぶつ(耐火物) refractory vật liệu chịu lửa

ちゅうぞうざいりょう(鋳造材料) foundry materials vật liệu đúc

もどりざい(戻り材) return material vật liệu quay vòng

ぞうけいざいりょう(造型材料) molding material vật liệu làm khuôn

まもうせいの(磨耗性の) abrasive vật liệu mài

てんかぶつ(添加物) additive vật liệu phụ gia

にじゅうはだ(二重肌) double skin vẩy cán

すくわれ scab vết bọt xỉ

ゆざかい(湯境) cold shut vết nứt nguội