Tu dien korean_hinh_anh (2)

5
Page 6 of 55 ÆxÆ°²ä ÆxÆÁ²È²ä memorize nhớ À¬²ä buy mua ÂÝÀ¬ÕX²ä have meal ăn (theo bữa) Õ<Æ°²ä ²ô¼0 ¹|¾DÆÁ²È smoke (cigarette) hút (thuốc lá) 2. Cardinal – Ordinal Number / Counting 0 Không 1 một 2 Hai 3 Ba 4 bốn 5 Năm 6 Sáu 7 bẩy 8 Tám 9 Chín 10 Âí mười 11 mười một 12 mười hai 13 mười ba 14 mười bốn 18 mười tám 21 hai mốt 45 bốn mươi lăm 67 sáu mươi bẩy 89 tám mươi chín 100 ¼1 một trăm 101 một trăm linh một 134 một trăm ba mươi 199 một trăm chín mươi chín 1,000 Ì một nghìn 1200 một nghìn hai trăm 1345 một nghìn ba trăm bốn mươi lăm 1569 một nghìn năm trăm sáu mươi chín 10,000 ¹Ì 10,100 10,135 15,789 100,000 một trăm nghìn 123,456 một trăm hai muơi ba nghìn bốn trăm năm mươi sáu 324,986 ba trăm hai mươi tư nghìn chín trăm tám mươi sáu 250,000 hai trăm năm mươi nghìn 1,000,000 2,500,000 4,500,050 9,999,500

description

Tài liệu tiếng Hàn tham khảo tại trung tâm Tomorrow Việt Nam Tomorrow.edu.vn

Transcript of Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 1: Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 6 of 55

외우다

외웁니다memorize

nhớ

사다buymua

식사하다have meal

ăn (theo bữa)피우다

담배 를 비웁니다smoke (cigarette)

hút (thuốc lá)

2. Cardinal – Ordinal Number / Counting0

Không1

một2

Hai3

Ba4

bốn5

Năm6

Sáu7

bẩy

8Tám

9Chín

10십

mười

11mười một

12mười hai

13mười ba

14mười bốn

18mười tám

21hai mốt

45bốn mươi lăm

67sáu mươi bẩy

89tám mươi chín

100백

một trăm

101một trăm linh một

134một trăm ba mươi

199một trăm chín

mươi chín1,000천

một nghìn

1200một nghìn hai trăm

1345một nghìn ba trăm

bốn mươi lăm

1569một nghìn năm

trăm sáu mươi chín10,000

만10,100 10,135 15,789

100,000một trăm nghìn

123,456một trăm hai muơiba nghìn bốn trăm

năm mươi sáu

324,986ba trăm hai mươi

tư nghìn chín trămtám mươi sáu

250,000hai trăm năm mươi

nghìn

1,000,000 2,500,000 4,500,050 9,999,500

Page 2: Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 7 of 55

một triệu hai triệu năm trămngàn

bốn triệu năm trămngàn không trăm

năm mươi

chín triệu chíntrăm chín mươichín ngàn năm

trăm10,000,000 600,000,000 5,000,000,000 10,000,000,000

-1trừ (âm) một

-100trừ (âm) một trăm

0.1Không phẩy một

0.2Không phẩy hai

0.3Không phẩy ba

0.5Không phẩy năm

0.55Không phẩy năm

mươi lăm

-0.125trừ (âm) không

phẩy một trăm haimươi lăm

2.4Hai phẩy bốn (tư)

4.6bốn phẩy sáu

7.3bẩy phẩy ba

9.9Chín phẩy chín

½một phần hai

1/3một phần ba

¼một phần bốn (tư)

1/5Một phần năm

1st

하나thứ một (nhất)

2nd

둘thứ hai (nhì)

3rd

셋thứ ba (tam)

4th

넷Thứ tư (bốn, tứ)

5th

다섯thứ năm (ngũ)

6th

여섯thứ sáu (lục)

7th

일곱thứ bẩy

8th

여덟thứ tám

9th

아홉thứ chín

10th

열thứ mười

11th

thứ mười một12th

thứ mười hai

add (+)cộng

subtract (-)trừ

multiply (x)Nhân

devide (/)Chia

equalbằng

greater thanlớn hơn

less thannhỏ hơn

3. Places - Location

시장market

chợ

시장markethàng ăn

가게shop

cửa hàng

Page 3: Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 8 of 55

영화cinema

rạp chiếu phim

영화관 (극장)theaterNhà hát

영화관 (극장)theater

cửa hàng bách hoá

대학교university

trường đại học

학교school

trường phổ thông

경찰서police station

trạm (đồn) cảnh sát

주유소gas station

trạm ga

병원hospital

bệnh viện

park공 원

Công viên

박물관museumbảo tàng

공항airportsân bay

은행bank

ngân hàng

동물원zoo

공사장construction site

공장factory

Page 4: Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 9 of 55

vườn thú Công trường xây dựng Nhà máy

이민국immigration office

sở di trú

대사관embassy

đại sứ quán

경기장stadium

sân vận động

우 체 국post officebưu điện

교 회churchnhà thờ

수 영 장swimming pool

bể bơi

유 치 원kindergardenvườn (nhà) trẻ

도 서 관library

thư viện

사무실office

cơ quan

barquán rượu

디스코데크discotheque

rạp hát

운동장playground

sân chơi

Page 5: Tu dien korean_hinh_anh (2)

Page 10 of 55

해수욕장beach

Bãi biển

산mountain

núi

언덕hillđồi

계곡valley

thung lũng

강riverSông

호 수lakehồ

섬islandđảo

다 리bridge

cầu

만gulfvịnh

도시city

thành phố

시내downtown

khu trung tâm

천문학Great Wall

4. Room – Location

방 침실 푸엌