TT SBD - moon.vn fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Trường THPT Quang Trung...

18
TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm 1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,4 2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 5,8 3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 5,2 4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 5,8 5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 6,2 6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 4,6 7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 6,0 8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 6,6 10 2131 Habong 123 THPT Hà Trung 11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 3,4 12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 7,2 13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 4,4 14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 3,4 15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,8 16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0 17 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,0 18 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ 6,6 19 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 3,8 20 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 3,2 21 2266 Trần Vân Anh THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 7,6 22 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 3,0 23 2306 Mai Anh THPT Vân Cốc 5,0 24 2226 Lê Việt Anh THPT Nhân Chính 6,4 25 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 5,2 26 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 3,8 27 2463 Ngô Quý Lan Anh THPT HN-Amstecdam 3,6 28 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn 29 2446 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0 30 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 6,8 31 32 Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH T THI THỬ ĐẠI H Ngày thi: 24 Môn thi: Hóa học

Transcript of TT SBD - moon.vn fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Trường THPT Quang Trung...

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,4

2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 5,8

3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 5,2

4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 5,8

5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 6,2

6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 4,6

7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 6,0

8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long

9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 6,6

10 2131 Habong 123 THPT Hà Trung

11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 3,4

12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 7,2

13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 4,4

14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 3,4

15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,8

16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

17 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,0

18 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ 6,6

19 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 3,8

20 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 3,2

21 2266 Trần Vân Anh THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 7,6

22 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 3,0

23 2306 Mai Anh THPT Vân Cốc 5,0

24 2226 Lê Việt Anh THPT Nhân Chính 6,4

25 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 5,2

26 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 3,8

27 2463 Ngô Quý Lan Anh THPT HN-Amstecdam 3,6

28 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn

29 2446 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

30 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 6,8

31

32

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2436 Trần Thị Hiền Anh THPT Thăng Long 4,4

2 2437 Trần Minh Anh THPT HN-Amstecdam 6,8

3 2438 Trần Tú Anh THPT HN-Amstecdam 6,4

4 2301 Nguyễn Tuấn Anh TH THPT Yên Lãng 5,2

5 2343 Phạm Thị Kỳ Anh - - - - - - - - - - 2,8

6 2397 lop hoc anh THPT Thanh Oai A 7,4

7 2327 Nguyễn Ánh - - - - - - - - - - 7,2

8 2184 Ba Ba Ba THPT Lý Thái Tổ

9 2269 Tống Xuân Bách THPT Bắc Duyên Hà 7,4

10 2401 Nguyễn Khánh Băng THPT Quốc Oai 6,6

11 2245 Bùi Thị Bích THPT Yên Lãng

12 2398 bongbong197 bongbong197 THPT Thanh Oai A 4,4

13 2273 Nguyễn Văn Cao THPT Sóc Sơn 7,6

14 2191 Hồ Gia Chí THPT Lý Thái Tổ 7,2

15 2134 Nguyễn Đức Chính THPT Thường Tín 6,6

16 2333 Lê Thị Cúc THPT Hậu Lộc 3 4,0

17 2171 Trần Việt Cường THPT Dương Xá 2,4

18 2400 Darkmark Darkmark THPT Quốc Oai 4,8

19 2399 Nguyễn Đình Đạt THPT Quốc Oai 7,0

20 2382 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,6

21 2443 Phí Tiến Đạt THPT Đống Đa 4,6

22 2459 Lê Tiến Đạt THPT Thanh Oai B 5,2

23 2172 Phạm Đạt THPT Nguyễn Trãi 7,0

24 2185 Đào Đức Đạt THPT Lý Thái Tổ 5,6

25 2213 Đào Duy Đạt THPT Trưng Vương 5,2

26 2178 Nguyễn Như Đoàn THPT Lý Thái Tổ 8,2

27 2262 DoHuongA2 DoHuongA2 THPT Yên Lãng 3,8

28 2263 Phạm Trung Đông THPT Yên Lãng 2,0

29 2186 Trần Trọng Đức THPT Lý Thái Tổ 4,8

30 2287 Lê Nghi Dung Trường THPT Kim Bảng C 6,0

31 2444 Nguyễn Phương Dung - - - - - - - - - - 6,2

32 2315 Hoàng Trung Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,8

29 2317 Nguyễn Tấn Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 3,8

30 2196 Phan Chí Dũng THPT Lý Thái Tổ 7,0

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2264 DungA2 DungA2 THPT Yên Lãng 5,0

2 2243 Hà Văn Dương THPT Yên Lãng 5,8

3 2282 Trần Văn Dương THPT Sóc Sơn 5,2

4 2212 Đỗ Thùy Dương THPT Trưng Vương 4,2

5 2218 Phạm Thùy Dương THPT Trưng Vương 6,4

6 2169 Tô Thùy Dương THPT Dương Xá 2,8

7 2445 Đỗ Văn Duy Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

8 2307 Yên Đzai THPT Vân Cốc 5,6

9 2308 Cường Đzai THPT Vân Cốc 2,4

10 2309 Nam Đzai THPT Vân Cốc 3,2

11 2310 Hưng Đzai THPT Vân Cốc 3,6

12 2311 Khánh Đzai THPT Vân Cốc 3,8

13 2426 Nguyễn Thị Giang THPT Quốc Oai 3,2

14 2297 Giang Giang THPT Cổ Loa 6,8

15 2241 Nguyễn Thị Hà THPT Yên Lãng 3,6

16 2214 Nguyễn Hồng Hà THPT Trưng Vương 5,8

17 2165 Hagrid Hagrid Trường THPT Phủ Lý A 6,4

18 2289 Nguyễn Ngọc Hải Trường THPT Kim Bảng C 7,4

19 2329 Nguyễn Thị Việt Hải THPT Đống Đa 2,2

20 2331 Phạm Minh Hải THPT Đống Đa 3,2

21 2406 Nguyễn Thị Thu Hằng THPT Sóc Sơn 5,6

22 2247 Nguyễn Thị Hằng THPT Yên Lãng 3,6

23 2153 Hoàng Hằng THPT Lê Hồng Phong 9,0

24 2188 Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Lý Thái Tổ 5,2

25 2234 Nguyễn Thị Hạnh THPT Thường Tín 5,8

26 2183 Nguyễn Thế Hào THPT Lý Thái Tổ 5,6

27 2455 Lê Thị Thu Hiền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,2

28 2336 Vũ Thị Thu Hiền THPT Quốc Oai

29 2375 Nguyễn Ngọc Hiền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,2

30 2354 Trần Văn Hiệp - - - - - - - - - - 6,6

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2246 Lê Văn Hiệp THPT Mỹ Hào 4,4

2 2227 Nguyễn Thị Thu Hoa THPT Thường Tín 4,8

3 2215 Cao Ngọc Huy Hoàng THPT Trưng Vương 4,6

4 2370 Anh Hoàng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

5 2432 Nguyễn Viết Hoàng THPT Thăng Long 6,4

6 2154 Đại Học THPT Ngô Quyền 5,2

7 2271 Đỗ Đại Học THPT Yên Lãng 7,0

8 2369 Lee Min Hoo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

9 2361 Phùng Thị Bách Hợp THPT Đống Đa 2,8

10 2230 Giang Thị Minh Huế THPT Thường Tín 4,6

11 2231 Đặng Thị Minh Huế THPT Thường Tín 4,4

12 2217 Nguyễn Thị Huệ THPT Trưng Vương 4,8

13 2275 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Sóc Sơn 5,4

14 2132 Ngô Quang Hùng THPT Lê Hồng Phong 4,4

15 2323 Nguyễn Văn Hùng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

16 2371 Đàm Vĩnh Hưng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,8

17 2451 Nguyễn Hoàng Hưng THPT Mai Anh Tuấn 4,2

18 2177 Trịnh Văn Hưng THPT Yên Định 2

19 2462 Nguyễn Thị Hướng THPT Thanh Oai B 4,4

20 2427 Nguyễn Thị Hường THPT Quốc Oai 4,0

21 2415 Trịnh Thanh Hường THPT Chu Văn An 5,6

22 2279 Võ Thu Hường THPT Sóc Sơn 6,0

23 2403 Đỗ Quang Huy THPT Vân Nội 6,2

24 2379 Lại Thái Huy Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,6

25 2387 Lê Đức Huy - - - - - - - - - - 5,2

26 2388 Hà Thị Khánh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

27 2417 Dương Thị Khánh Huyền THPT Liên Hà 7,4

28 2312 Đinh Thanh Huyền THPT Vân Cốc 5,8

29 2163 Đàm Thị Minh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,2

30 2288 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Yên Lãng 4,6

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2260 HuyenBuiA2 HuyenBuiA2 THPT Yên Lãng 2,0

2 2281 Nguyễn Phương Khanh THPT Sóc Sơn 4,0

3 2450 Đỗ Đăng Khánh THPT Mai Anh Tuấn 8,2

4 2338 Nguyễn Đình Khánh - - - - - - - - - - 4,8

5 2358 Nguyễn Đức Khiêm THPT Yên Phong 1

6 2339 Vũ Trường Khoa - - - - - - - - - - 4,2

7 2276 Nguyễn Văn Khôi THPT Sóc Sơn 5,0

8 2181 Nguyễn Văn Khuê THPT Lý Thái Tổ 6,2

9 2416 Nguyễn Cao Duy Khương THPT Liên Hà 4,8

10 2220 Nguyễn Trung Kiên THPT Yên Lãng 4,2

11 2150 Nguyễn Văn Kiên THPT Quốc Oai 3,4

12 2294 Vĩnh Kim THPT Cổ Loa 3,2

13 2328 Nyo ko THPT Bình Sơn 7,0

14 2167 Đặng Xuân Lâm THPT Cổ Loa 7,6

15 2211 Đinh Thị Hương Lan THPT Trưng Vương 3,2

16 2192 Dương Phương Lan THPT Lý Thái Tổ 5,8

17 2277 Đoàn Thị Lan THPT Yên Lãng 4,4

18 2285 Trần Thùy Linh THPT Yên Lãng 5,4

19 2162 Nguyễn Ngọc Linh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

20 2156 Trịnh Tú Linh THPT Yên Định 1 6,2

21 2135 Tạ Thị Thùy Linh THPT Thường Tín 7,6

22 2389 Nguyễn Quỳnh Linh - - - - - - - - - - 5,2

23 2441 Bùi Khánh Linh THPT HN-Amstecdam 7,2

24 2381 Khổng Thị Hồng Loan Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4,4

25 2320 Nguyễn Thanh Loan Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,2

26 2261 Phạm Văn Lợi THPT Yên Lãng 2,2

27 2293 Thành Long THPT Cổ Loa 2,2

28 2242 Vũ Long Chuyên Hoá ĐH QG HN 5,8

29 2295 Phạm Lê Thành Long THPT Cổ Loa 6,4

30

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2314 Nguyễn Tài Long Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,4

2 2284 Trạng Lười THPT Sóc Sơn 5,6

3 2316 Phạm Việt Luồng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

4 2300 Lê Thị Hiền Lương THPT Thường Tín 3,8

5 2335 Vương Mỹ Lượng THPT Quốc Oai 7,2

6 2391 Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Ngọc Hồi 5,8

7 2418 Vũ Lê Mai THPT Liên Hà 5,8

8 2239 Nguyễn Thị Mai THPT Yên Lãng 7,6

9 2256 MaiLinhA1 MaiLinhA1 THPT Yên Lãng 5,8

10 2257 MaiNgocA2 MaiNgocA2 THPT Yên Lãng 5,2

11 2356 Nguyễn Đức Mạnh THPT Yên Phong 1 5,8

12 2393 Hoa Mi THPT Văn Lâm 4,6

13 2384 Ngô Vương Minh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,4

14 2454 Nguyễn Đức Minh THPT Bắc Duyên Hà 7,8

15 2136 Nguyễn Ngọc Minh THPT Thường Tín 6,8

16 2176 Đào Bình Minh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 7,0

17 2268 My My THPT Quốc học 5,0

18 2342 Đặng Trà My - - - - - - - - - - 3,2

19 2378 Nguyễn Phương Nam Chuyên Hoá ĐH QG HN 7,0

20 2255 Nguyễn Văn Nam THPT Yên Lãng 5,4

21 2251 Lưu Văn Nam THPT Yên Lãng 5,4

22 2304 Thanh Nga THPT Vân Cốc 5,6

23 2173 Hồ Thị Kim Ngân THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 5,6

24 2322 Nguyễn Trung Nghĩa Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

25 2376 Lê Bảo Ngọc Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 4,8

26 2386 Nguyễn Ngọc - - - - - - - - - - 5,8

27 3021 Nguyễn Hồng Ngọc 6,4

28 2402 Trần Minh Ngọc THPT Vân Nội 3,6

29 2292 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất

30 2433 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 5,2

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2147 Dương Thị Minh Nguyệt THPT Quốc Oai 5,0

2 2395 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Thanh Oai A 5,6

3 2396 Phamhong nhung0297 THPT Thanh Oai A 5,0

4 2373 Phan Ác Sê Nôn Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

5 2254 PhamThuA2 PhamThuA2 THPT Yên Lãng 4,0

6 2344 Lăng Trúc Phong THPT Dương Quảng Hàm 7,4

7 2200 Nguyen Dinh Phuc 1029 THPT Vân Nội 4,6

8 2221 Lê Thanh Phương THPT Yên Lãng 2,6

9 2149 Lê Thị Phương THPT Quốc Oai 4,4

10 2187 Nguyễn Văn Quân THPT Lý Thái Tổ 5,0

11 2461 Bùi Văn Quang THPT Thanh Oai B 5,2

12 2164 Hoàng Phú Quý THPT Ng. Tất Thành 2 5,0

13 2283 Nguyễn Thị Quyên THPT Yên Lãng 5,8

14 2350 Nguyễn Ngọc Quyết - - - - - - - - - - 3,4

15 2405 Nguyễn Thị Quỳnh THPT Sóc Sơn 3,2

16 2252 QuynhtrangA2 QuynhtrangA2 THPT Yên Lãng 5,4

17 2237 Nguyễn Văn Sang Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,8

18 2355 Nguyễn Quang Sang THPT Yên Phong 1 9,0

19 2313 Nguyễn Minh Sáng THPT Mê Linh 2,8

20 2240 Hoàng Sơn Chuyên Hoá ĐH QG HN 8,2

21 2250 Vũ Hồng Sơn THPT Mỹ Đức B 4,4

22 2345 Trần Sơn THPT Dương Quảng Hàm 7,4

23 2404 Hoàng Sơn Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 5,8

24 2190 Dương Tắc THPT Lý Thái Tổ 5,0

25 2148 Trần Thế Tài THPT Quốc Oai 2,2

26 2412 Nguyễn Đình Tài THPT Chương Mỹ A 6,8

27 2374 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Thanh Oai B 6,8

28 2460 Nguyễn Thị Thu Phương Lớp off 6,0

29

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2321 Nguyễn Thế Tài THPT Bình Giang 6,8

2 2249 Nguyễn Văn Tấn THPT Mỹ Đức B 3,0

3 2201 Phan Tự Thắng THPT Vân Nội 3,6

4 2326 Tạ Bảo Thắng THPT Gia Bình 2 7,2

5 2209 Lê Phương Thanh THPT Trưng Vương 6,0

6 2359 Nghiêm Bá Thành THPT Đống Đa 4,6

7 2408 Trinhvan thanh92 THPT Minh Châu 6,6

8 2410 Vũ Ngọc Thao THPT Chương Mỹ A 3,2

9 2442 Lê Phương Thảo THPT HN-Amstecdam 7,6

10 2372 Lương Phương Thảo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

11 2383 Vũ Phương Thảo Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,8

12 2390 Nguyễn Phương Thảo THPT Quang Trung- Hà Đông 6,4

13 2302 Thu Thảo TH THPT Vân Cốc 4,4

14 2170 Nguyễn Thị Thảo THPT Dương Xá 3,2

15 2259 ThinhA2 ThinhA2 THPT Yên Lãng 5,0

16 2290 ThuanChuot ThuanChuot THPT Tống Văn Trân 5,4

17 2422 Hoàng Thị Thu Thuỷ THPT Liên Hà 6,4

18 2253 Phạm Thị Phương Thúy THPT Yên Lãng 4,0

19 2198 Trịnh Thị Thúy THPT Vân Nội 3,0

20 2232 Lê Thị Thùy THPT Thường Tín 5,0

21 2236 Nguyễn Thị Thùy THPT Yên Lãng 3,6

22 2258 Đỗ Thị Tỉnh THPT Yên Lãng 4,2

23 2291 Tit Tit THPT Phương Sơn 5,8

24 2151 Đỗ Quốc Toản THPT Quốc Oai 3,8

25 2146 Đỗ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,6

26 2179 Nguyễn Thùy Trang THPT Lý Thái Tổ 6,6

27 2210 Trịnh Huyền Trang THPT Trưng Vương 6,0

28 2216 Vũ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,8

29 3001 Lê Phạm Thành Chuyên Khoa Học Tự Nhiên 4,8

30 3030 Đỗ Văn Bính Chuyên Toán Tin 3,0

31 3004 Nguyễn Phương Thảo THPT Trưng Vương 5,2

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2223 Phan Thị Thùy Trang THPT Yên Lãng 4,2

2 2274 Hoàng Thị Huyền Trang THPT Yên Lãng

3 2351 Đào Lê Minh Trang Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,4

4 2341 Nguyễn Thị Đài Trang Thực Nghiệm - Hà Nội 4,8

5 2368 Lê Thị Thùy Trang THPT Tiến Thịnh 6,0

6 2157 Hoangminh Tri12396 THPT Đông Thụy Anh 4,8

7 2140 Đỗ Quang Trung THPT Trưng Vương 2,2

8 2357 Nguyễn Đức Trung THPT Yên Phong 1

9 2352 Trần Thành Trung - - - - - - - - - - 4,2

10 2133 Nguyễn Như Trường THPT Thường Tín 8,0

11 2143 Nguyễn Văn Tú THPT Trưng Vương 6,6

12 2203 Tu1997 Tú THPT Vân Nội 6,8

13 2360 Vũ Đức Tùng THPT Đống Đa

14 2449 Đỗ Xuân Tùng THPT Mai Anh Tuấn 8,2

15 2411 Tạ Thanh Tùng THPT Chương Mỹ A 4,6

16 2168 Nguyễn Công Tuyên THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 4,8

17 2430 Vũ Thanh Tuyền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,2

18 2385 Đỗ Thị Tuyết - - - - - - - - - - 3,4

19 2265 Bùi Thị Tuyết THPT Yên Lãng 3,2

20 2238 Nguyễn Thị Uyên THPT Yên Lãng 4,6

21 2332 Phạm Thu Uyên THPT Đống Đa 3,4

22 2303 Thu Vân THPT Vân Cốc 5,4

23 2229 Nguyễn Thị Thanh Vân THPT Thường Tín 3,6

24 2233 Trịnh Thu Vân THPT Thường Tín 4,4

25 2182 Nguyễn Vi Vu THPT Lý Thái Tổ 5,6

26 2152 Nguyễn Khắc Vũ THPT Quốc Oai 2,6

27 2219 Đào Thị Uyên THPT Trưng Vương 4,2

28 2159 Phạm Hải Yến THPT Nguyễn Trãi 4,0

29 2272 Trần Thị Yến THPT Yên Lãng 5,0

30 3022 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất 2,4

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,4

2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 5,8

3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 5,2

4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 5,8

5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 6,2

6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 4,6

7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 6,0

8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long

9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 6,6

10 2131 Habong 123 THPT Hà Trung

11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 3,4

12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 7,2

13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 4,4

14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 3,4

15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,8

16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

17 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,0

18 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ 6,6

19 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 3,8

20 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 3,2

21 2266 Trần Vân Anh THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 7,6

22 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 3,0

23 2306 Mai Anh THPT Vân Cốc 5,0

24 2226 Lê Việt Anh THPT Nhân Chính 6,4

25 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 5,2

26 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 3,8

27 2463 Ngô Quý Lan Anh THPT HN-Amstecdam 3,6

28 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn

29 2446 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

30 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 6,8

31

32

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2436 Trần Thị Hiền Anh THPT Thăng Long 4,4

2 2437 Trần Minh Anh THPT HN-Amstecdam 6,8

3 2438 Trần Tú Anh THPT HN-Amstecdam 6,4

4 2301 Nguyễn Tuấn Anh TH THPT Yên Lãng 5,2

5 2343 Phạm Thị Kỳ Anh - - - - - - - - - - 2,8

6 2397 lop hoc anh THPT Thanh Oai A 7,4

7 2327 Nguyễn Ánh - - - - - - - - - - 7,2

8 2184 Ba Ba Ba THPT Lý Thái Tổ

9 2269 Tống Xuân Bách THPT Bắc Duyên Hà 7,4

10 2401 Nguyễn Khánh Băng THPT Quốc Oai 6,6

11 2245 Bùi Thị Bích THPT Yên Lãng

12 2398 bongbong197 bongbong197 THPT Thanh Oai A 4,4

13 2273 Nguyễn Văn Cao THPT Sóc Sơn 7,6

14 2191 Hồ Gia Chí THPT Lý Thái Tổ 7,2

15 2134 Nguyễn Đức Chính THPT Thường Tín 6,6

16 2333 Lê Thị Cúc THPT Hậu Lộc 3 4,0

17 2171 Trần Việt Cường THPT Dương Xá 2,4

18 2400 Darkmark Darkmark THPT Quốc Oai 4,8

19 2399 Nguyễn Đình Đạt THPT Quốc Oai 7,0

20 2382 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,6

21 2443 Phí Tiến Đạt THPT Đống Đa 4,6

22 2459 Lê Tiến Đạt THPT Thanh Oai B 5,2

23 2172 Phạm Đạt THPT Nguyễn Trãi 7,0

24 2185 Đào Đức Đạt THPT Lý Thái Tổ 5,6

25 2213 Đào Duy Đạt THPT Trưng Vương 5,2

26 2178 Nguyễn Như Đoàn THPT Lý Thái Tổ 8,2

27 2262 DoHuongA2 DoHuongA2 THPT Yên Lãng 3,8

28 2263 Phạm Trung Đông THPT Yên Lãng 2,0

29 2186 Trần Trọng Đức THPT Lý Thái Tổ 4,8

30 2287 Lê Nghi Dung Trường THPT Kim Bảng C 6,0

31 2444 Nguyễn Phương Dung - - - - - - - - - - 6,2

32 2315 Hoàng Trung Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,8

29 2317 Nguyễn Tấn Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 3,8

30 2196 Phan Chí Dũng THPT Lý Thái Tổ 7,0

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2264 DungA2 DungA2 THPT Yên Lãng 5,0

2 2243 Hà Văn Dương THPT Yên Lãng 5,8

3 2282 Trần Văn Dương THPT Sóc Sơn 5,2

4 2212 Đỗ Thùy Dương THPT Trưng Vương 4,2

5 2218 Phạm Thùy Dương THPT Trưng Vương 6,4

6 2169 Tô Thùy Dương THPT Dương Xá 2,8

7 2445 Đỗ Văn Duy Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

8 2307 Yên Đzai THPT Vân Cốc 5,6

9 2308 Cường Đzai THPT Vân Cốc 2,4

10 2309 Nam Đzai THPT Vân Cốc 3,2

11 2310 Hưng Đzai THPT Vân Cốc 3,6

12 2311 Khánh Đzai THPT Vân Cốc 3,8

13 2426 Nguyễn Thị Giang THPT Quốc Oai 3,2

14 2297 Giang Giang THPT Cổ Loa 6,8

15 2241 Nguyễn Thị Hà THPT Yên Lãng 3,6

16 2214 Nguyễn Hồng Hà THPT Trưng Vương 5,8

17 2165 Hagrid Hagrid Trường THPT Phủ Lý A 6,4

18 2289 Nguyễn Ngọc Hải Trường THPT Kim Bảng C 7,4

19 2329 Nguyễn Thị Việt Hải THPT Đống Đa 2,2

20 2331 Phạm Minh Hải THPT Đống Đa 3,2

21 2406 Nguyễn Thị Thu Hằng THPT Sóc Sơn 5,6

22 2247 Nguyễn Thị Hằng THPT Yên Lãng 3,6

23 2153 Hoàng Hằng THPT Lê Hồng Phong 9,0

24 2188 Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Lý Thái Tổ 5,2

25 2234 Nguyễn Thị Hạnh THPT Thường Tín 5,8

26 2183 Nguyễn Thế Hào THPT Lý Thái Tổ 5,6

27 2455 Lê Thị Thu Hiền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,2

28 2336 Vũ Thị Thu Hiền THPT Quốc Oai

29 2375 Nguyễn Ngọc Hiền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,2

30 2354 Trần Văn Hiệp - - - - - - - - - - 6,6

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2246 Lê Văn Hiệp THPT Mỹ Hào 4,4

2 2227 Nguyễn Thị Thu Hoa THPT Thường Tín 4,8

3 2215 Cao Ngọc Huy Hoàng THPT Trưng Vương 4,6

4 2370 Anh Hoàng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

5 2432 Nguyễn Viết Hoàng THPT Thăng Long 6,4

6 2154 Đại Học THPT Ngô Quyền 5,2

7 2271 Đỗ Đại Học THPT Yên Lãng 7,0

8 2369 Lee Min Hoo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

9 2361 Phùng Thị Bách Hợp THPT Đống Đa 2,8

10 2230 Giang Thị Minh Huế THPT Thường Tín 4,6

11 2231 Đặng Thị Minh Huế THPT Thường Tín 4,4

12 2217 Nguyễn Thị Huệ THPT Trưng Vương 4,8

13 2275 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Sóc Sơn 5,4

14 2132 Ngô Quang Hùng THPT Lê Hồng Phong 4,4

15 2323 Nguyễn Văn Hùng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

16 2371 Đàm Vĩnh Hưng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,8

17 2451 Nguyễn Hoàng Hưng THPT Mai Anh Tuấn 4,2

18 2177 Trịnh Văn Hưng THPT Yên Định 2

19 2462 Nguyễn Thị Hướng THPT Thanh Oai B 4,4

20 2427 Nguyễn Thị Hường THPT Quốc Oai 4,0

21 2415 Trịnh Thanh Hường THPT Chu Văn An 5,6

22 2279 Võ Thu Hường THPT Sóc Sơn 6,0

23 2403 Đỗ Quang Huy THPT Vân Nội 6,2

24 2379 Lại Thái Huy Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,6

25 2387 Lê Đức Huy - - - - - - - - - - 5,2

26 2388 Hà Thị Khánh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

27 2417 Dương Thị Khánh Huyền THPT Liên Hà 7,4

28 2312 Đinh Thanh Huyền THPT Vân Cốc 5,8

29 2163 Đàm Thị Minh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,2

30 2288 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Yên Lãng 4,6

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2260 HuyenBuiA2 HuyenBuiA2 THPT Yên Lãng 2,0

2 2281 Nguyễn Phương Khanh THPT Sóc Sơn 4,0

3 2450 Đỗ Đăng Khánh THPT Mai Anh Tuấn 8,2

4 2338 Nguyễn Đình Khánh - - - - - - - - - - 4,8

5 2358 Nguyễn Đức Khiêm THPT Yên Phong 1

6 2339 Vũ Trường Khoa - - - - - - - - - - 4,2

7 2276 Nguyễn Văn Khôi THPT Sóc Sơn 5,0

8 2181 Nguyễn Văn Khuê THPT Lý Thái Tổ 6,2

9 2416 Nguyễn Cao Duy Khương THPT Liên Hà 4,8

10 2220 Nguyễn Trung Kiên THPT Yên Lãng 4,2

11 2150 Nguyễn Văn Kiên THPT Quốc Oai 3,4

12 2294 Vĩnh Kim THPT Cổ Loa 3,2

13 2328 Nyo ko THPT Bình Sơn 7,0

14 2167 Đặng Xuân Lâm THPT Cổ Loa 7,6

15 2211 Đinh Thị Hương Lan THPT Trưng Vương 3,2

16 2192 Dương Phương Lan THPT Lý Thái Tổ 5,8

17 2277 Đoàn Thị Lan THPT Yên Lãng 4,4

18 2285 Trần Thùy Linh THPT Yên Lãng 5,4

19 2162 Nguyễn Ngọc Linh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

20 2156 Trịnh Tú Linh THPT Yên Định 1 6,2

21 2135 Tạ Thị Thùy Linh THPT Thường Tín 7,6

22 2389 Nguyễn Quỳnh Linh - - - - - - - - - - 5,2

23 2441 Bùi Khánh Linh THPT HN-Amstecdam 7,2

24 2381 Khổng Thị Hồng Loan Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4,4

25 2320 Nguyễn Thanh Loan Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,2

26 2261 Phạm Văn Lợi THPT Yên Lãng 2,2

27 2293 Thành Long THPT Cổ Loa 2,2

28 2242 Vũ Long Chuyên Hoá ĐH QG HN 5,8

29 2295 Phạm Lê Thành Long THPT Cổ Loa 6,4

30

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2314 Nguyễn Tài Long Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,4

2 2284 Trạng Lười THPT Sóc Sơn 5,6

3 2316 Phạm Việt Luồng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

4 2300 Lê Thị Hiền Lương THPT Thường Tín 3,8

5 2335 Vương Mỹ Lượng THPT Quốc Oai 7,2

6 2391 Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Ngọc Hồi 5,8

7 2418 Vũ Lê Mai THPT Liên Hà 5,8

8 2239 Nguyễn Thị Mai THPT Yên Lãng 7,6

9 2256 MaiLinhA1 MaiLinhA1 THPT Yên Lãng 5,8

10 2257 MaiNgocA2 MaiNgocA2 THPT Yên Lãng 5,2

11 2356 Nguyễn Đức Mạnh THPT Yên Phong 1 5,8

12 2393 Hoa Mi THPT Văn Lâm 4,6

13 2384 Ngô Vương Minh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,4

14 2454 Nguyễn Đức Minh THPT Bắc Duyên Hà 7,8

15 2136 Nguyễn Ngọc Minh THPT Thường Tín 6,8

16 2176 Đào Bình Minh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 7,0

17 2268 My My THPT Quốc học 5,0

18 2342 Đặng Trà My - - - - - - - - - - 3,2

19 2378 Nguyễn Phương Nam Chuyên Hoá ĐH QG HN 7,0

20 2255 Nguyễn Văn Nam THPT Yên Lãng 5,4

21 2251 Lưu Văn Nam THPT Yên Lãng 5,4

22 2304 Thanh Nga THPT Vân Cốc 5,6

23 2173 Hồ Thị Kim Ngân THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 5,6

24 2322 Nguyễn Trung Nghĩa Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

25 2376 Lê Bảo Ngọc Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 4,8

26 2386 Nguyễn Ngọc - - - - - - - - - - 5,8

27 3021 Nguyễn Hồng Ngọc 6,4

28 2402 Trần Minh Ngọc THPT Vân Nội 3,6

29 2292 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất

30 2433 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 5,2

31

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2147 Dương Thị Minh Nguyệt THPT Quốc Oai 5,0

2 2395 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Thanh Oai A 5,6

3 2396 Phamhong nhung0297 THPT Thanh Oai A 5,0

4 2373 Phan Ác Sê Nôn Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

5 2254 PhamThuA2 PhamThuA2 THPT Yên Lãng 4,0

6 2344 Lăng Trúc Phong THPT Dương Quảng Hàm 7,4

7 2200 Nguyen Dinh Phuc 1029 THPT Vân Nội 4,6

8 2221 Lê Thanh Phương THPT Yên Lãng 2,6

9 2149 Lê Thị Phương THPT Quốc Oai 4,4

10 2187 Nguyễn Văn Quân THPT Lý Thái Tổ 5,0

11 2461 Bùi Văn Quang THPT Thanh Oai B 5,2

12 2164 Hoàng Phú Quý THPT Ng. Tất Thành 2 5,0

13 2283 Nguyễn Thị Quyên THPT Yên Lãng 5,8

14 2350 Nguyễn Ngọc Quyết - - - - - - - - - - 3,4

15 2405 Nguyễn Thị Quỳnh THPT Sóc Sơn 3,2

16 2252 QuynhtrangA2 QuynhtrangA2 THPT Yên Lãng 5,4

17 2237 Nguyễn Văn Sang Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,8

18 2355 Nguyễn Quang Sang THPT Yên Phong 1 9,0

19 2313 Nguyễn Minh Sáng THPT Mê Linh 2,8

20 2240 Hoàng Sơn Chuyên Hoá ĐH QG HN 8,2

21 2250 Vũ Hồng Sơn THPT Mỹ Đức B 4,4

22 2345 Trần Sơn THPT Dương Quảng Hàm 7,4

23 2404 Hoàng Sơn Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 5,8

24 2190 Dương Tắc THPT Lý Thái Tổ 5,0

25 2148 Trần Thế Tài THPT Quốc Oai 2,2

26 2412 Nguyễn Đình Tài THPT Chương Mỹ A 6,8

27 2374 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Thanh Oai B 6,8

28 2460 Nguyễn Thị Thu Phương Lớp off 6,0

29

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2321 Nguyễn Thế Tài THPT Bình Giang 6,8

2 2249 Nguyễn Văn Tấn THPT Mỹ Đức B 3,0

3 2201 Phan Tự Thắng THPT Vân Nội 3,6

4 2326 Tạ Bảo Thắng THPT Gia Bình 2 7,2

5 2209 Lê Phương Thanh THPT Trưng Vương 6,0

6 2359 Nghiêm Bá Thành THPT Đống Đa 4,6

7 2408 Trinhvan thanh92 THPT Minh Châu 6,6

8 2410 Vũ Ngọc Thao THPT Chương Mỹ A 3,2

9 2442 Lê Phương Thảo THPT HN-Amstecdam 7,6

10 2372 Lương Phương Thảo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,6

11 2383 Vũ Phương Thảo Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,8

12 2390 Nguyễn Phương Thảo THPT Quang Trung- Hà Đông 6,4

13 2302 Thu Thảo TH THPT Vân Cốc 4,4

14 2170 Nguyễn Thị Thảo THPT Dương Xá 3,2

15 2259 ThinhA2 ThinhA2 THPT Yên Lãng 5,0

16 2290 ThuanChuot ThuanChuot THPT Tống Văn Trân 5,4

17 2422 Hoàng Thị Thu Thuỷ THPT Liên Hà 6,4

18 2253 Phạm Thị Phương Thúy THPT Yên Lãng 4,0

19 2198 Trịnh Thị Thúy THPT Vân Nội 3,0

20 2232 Lê Thị Thùy THPT Thường Tín 5,0

21 2236 Nguyễn Thị Thùy THPT Yên Lãng 3,6

22 2258 Đỗ Thị Tỉnh THPT Yên Lãng 4,2

23 2291 Tit Tit THPT Phương Sơn 5,8

24 2151 Đỗ Quốc Toản THPT Quốc Oai 3,8

25 2146 Đỗ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,6

26 2179 Nguyễn Thùy Trang THPT Lý Thái Tổ 6,6

27 2210 Trịnh Huyền Trang THPT Trưng Vương 6,0

28 2216 Vũ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,8

29 3001 Lê Phạm Thành Chuyên Khoa Học Tự Nhiên 4,8

30 3030 Đỗ Văn Bính Chuyên Toán Tin 3,0

31 3004 Nguyễn Phương Thảo THPT Trưng Vương 5,2

32

TT SBD Họ tên Lớp Trường Mã đề Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Hóa học. Phòng thi:

1 2223 Phan Thị Thùy Trang THPT Yên Lãng 4,2

2 2274 Hoàng Thị Huyền Trang THPT Yên Lãng

3 2351 Đào Lê Minh Trang Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,4

4 2341 Nguyễn Thị Đài Trang Thực Nghiệm - Hà Nội 4,8

5 2368 Lê Thị Thùy Trang THPT Tiến Thịnh 6,0

6 2157 Hoangminh Tri12396 THPT Đông Thụy Anh 4,8

7 2140 Đỗ Quang Trung THPT Trưng Vương 2,2

8 2357 Nguyễn Đức Trung THPT Yên Phong 1

9 2352 Trần Thành Trung - - - - - - - - - - 4,2

10 2133 Nguyễn Như Trường THPT Thường Tín 8,0

11 2143 Nguyễn Văn Tú THPT Trưng Vương 6,6

12 2203 Tu1997 Tú THPT Vân Nội 6,8

13 2360 Vũ Đức Tùng THPT Đống Đa

14 2449 Đỗ Xuân Tùng THPT Mai Anh Tuấn 8,2

15 2411 Tạ Thanh Tùng THPT Chương Mỹ A 4,6

16 2168 Nguyễn Công Tuyên THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 4,8

17 2430 Vũ Thanh Tuyền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,2

18 2385 Đỗ Thị Tuyết - - - - - - - - - - 3,4

19 2265 Bùi Thị Tuyết THPT Yên Lãng 3,2

20 2238 Nguyễn Thị Uyên THPT Yên Lãng 4,6

21 2332 Phạm Thu Uyên THPT Đống Đa 3,4

22 2303 Thu Vân THPT Vân Cốc 5,4

23 2229 Nguyễn Thị Thanh Vân THPT Thường Tín 3,6

24 2233 Trịnh Thu Vân THPT Thường Tín 4,4

25 2182 Nguyễn Vi Vu THPT Lý Thái Tổ 5,6

26 2152 Nguyễn Khắc Vũ THPT Quốc Oai 2,6

27 2219 Đào Thị Uyên THPT Trưng Vương 4,2

28 2159 Phạm Hải Yến THPT Nguyễn Trãi 4,0

29 2272 Trần Thị Yến THPT Yên Lãng 5,0

30 3022 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất 2,4

31

32