TRUY N HÌNH S M T Đ T Ề Ố Ặ Ấ - mientayvn.commientayvn.com/Dien...
Transcript of TRUY N HÌNH S M T Đ T Ề Ố Ặ Ấ - mientayvn.commientayvn.com/Dien...
TRUY N HÌNH S M T Đ TỀ Ố Ặ Ấ
Ngô Thái Tr - Truy n hình Vi t Namị ề ệ
BA TIÊU CHU N TRUY N HÌNH S M T Đ TẨ Ề Ố Ặ Ấ
• ATSC: Advanced Television System Committee (M )ỹ
• DVB-T: Digital Video Broadcasting- Terrestrial (Châu Âu)
• DiBEG: Digital Broadcasting Expert Group (Nh t) ậ
BA TIÊU CHU N TRUY N HÌNH S M T Đ TẨ Ề Ố Ặ Ấ
ATSC, DiBEG v n đ c thi t ố ượ ếk cho kênh 6 MHz. DVB-T ếđ c thi t k cho kênh 8 ượ ế ếMHz. Tuy nhiên cho đ n nay ếc 3 tiêu chu n đ u đ c s ả ẩ ề ượ ửd ng trên các kênh 6,7,8 MHzụ
L I ÍCH C A TRUY N HÌNH S M T Đ TỢ Ủ Ề Ố Ặ Ấ
• Truy n hình s có đ phân gi i cao (HDTV)ề ố ộ ả• Nhi u ch ng trình truy n hình trên m t kênh RFề ươ ề ộ• D ch v truy n hình đa ph ng ti n, truy n hình ị ụ ề ươ ệ ề
t ng tácươ• Thu di đ ng ( Tiêu chu n DVB-T, DiBEG)ộ ẩ• Phân c p ch t l ng (HDTV, SDTV)ấ ấ ượ• M ng đ n t n – SFNạ ơ ầ• Công su t máy phát nh h n (6dBấ ỏ ơ ~4 l n)ầ
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSC.Ẩ Ố Ặ Ấ
ATSC: Advanced Television System Committee.
• Ph ng pháp đi u ch :ươ ề ế 8-VSB.
• Dung l ng bit:ượ 19,39 Mbit/s.
• Trên m t kênh 6 MHz có th truy n: 1 ch ng trình HDTVộ ể ề ươ
ho c 4 ch ng trình SDTV.ặ ươ
• N c s d ng: M , Canada, Hàn Qu c, Mexico.ướ ử ụ ỹ ố
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSC.Ẩ Ố Ặ Ấ
ATSC: Advanced Television System Committee.
• Đi u ch 8-VSB (Vestigial Sideband)ề ế :
• DÒNG D LI U VÀO: MPEG 2 T C Đ 19.39 Mb/sỮ Ệ Ố Ộ• M I GÓI CÓ 188 BYTE D LI U+ 20 BYTE RS.Ỗ Ữ Ệ• D LI U Đ C TRUY N THEO T NG KHUNG (DATA FRAME) Ữ Ệ ƯỢ Ề Ừ
G M NHI U ĐO N (DATA SEGMENT)Ồ Ề Ạ• M I ĐO N D LI U= SYMBOL Đ NG B + SYMBOL D LI U.Ỗ Ạ Ữ Ệ Ồ Ộ Ữ Ệ• CÁC SYMBOL Đ C ĐI U CH THEO PH NG TH C NÉN SÓNG ƯỢ Ề Ế ƯƠ Ứ
MANG.• TÍN HI U Q KHÔNG MANG THÔNG TIN.Ệ• THÔNG TIN CH A TRONG THÀNH PH N I (-7÷ +7)Ứ Ầ
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSC.Ẩ Ố Ặ Ấ
(ATSC: Advanced Television System Committee)
Tín hi u thành ph n I ( Đi u ch 8-VSB)ệ ầ ề ế
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSC.Ẩ Ố Ặ Ấ
(ATSC: Advanced Television System Committee)
Đ th m t c a tín hi u thành ph n I ( Đi u ch 8-VSB)ồ ị ắ ủ ệ ầ ề ế
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSCẨ Ố Ặ Ấ
DataSegmentSYNC
DataSegmentSYNC
4Symbols
4Symbols
Data+ FEC
828 Symbols207 Byte
Data Segment
832 Symbols208 Byte
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSCẨ Ố Ặ Ấ
KHUNG D LI U VSBỮ Ệ
MÁY PHÁT VSB
D LI UỮ Ệ
Đ NG BỒ ỘĐO N D LI UẠ Ữ Ệ
D LI UỮ Ệ
Đ NG B MÀNHỒ Ộ
NG U NHIÊNẪHOÁ D LI UỮ Ệ
MÃ HOÁREED-
SOLOMON
GHÉP KÊNHG I TÍNỬ
HI U PILOTỆĐI U CHỀ Ế
VSBPHÁCH LÊNT N S CAOẦ Ố
MÃ HOÁTRELLIS
TRÁO D ỮLI UỆ
Đ NG B MÀNH S 1Ồ Ộ Ố
Đ NG B MÀNH S 2Ồ Ộ Ố
Đ ng bồ ộđo n d li uạ ữ ệ
48,6µs
828 Symbol
312 đo nạd li uữ ệ
312 đo nạd li uữ ệ
Đo n d li u (77.7 ạ ữ ệ µs)
D LI U+ FECỮ Ệ
D LI U+ FECỮ Ệ
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSCẨ Ố Ặ Ấ
MÁY THU VSB
D LI UỮ Ệ
TÍN HI U Đ NGỆ ỒB VÀ Đ NH TH IỘ Ị Ờ
ĐI U CH NHỀ ỈKÊNH
TÁCH SÓNG
Đ NG BỒ Ộ
M CH ẠS AỬL C NTSCỌ
R TƯỢPHA
GI I MÃẢTRELLIS
GI I TRÁOẢD LI UỮ Ệ
GI I MÃẢREED-SLOMON
GI I NG U Ả ẪNHIÊN
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T ATSCẨ Ố Ặ Ấ
US DIGITAL TELEVISION TRANSMISSION STANDARDS: THE ATCS’s CHOICE OF 36 (ATSC A/53)
DisplayAspectRatio
ActivePixels
ActiveLines
PixelAspec-Ratio
ScanFormat
FrameRate (Hz)
4 : 3 640 480 square 1 : 1 23.98 1A4 : 3 640 480 square 1 : 1 24 1B4 : 3 640 480 square 2 : 1 29.97 2A4 : 3 640 480 square 2 : 1 30 2B4 : 3 640 480 square 1 : 1 29.97 3A4 : 3 640 480 square 1 : 1 30 3B4 : 3 640 480 square 1 : 1 59.94 4A4 : 3 640 480 square 1 : 1 60 4B4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 23.98 5A4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 24 5B4 : 3 704 480 nonsquare 2 : 1 29.97 6A4 : 3 704 480 nonsquare 2 : 1 30 6B4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 29.97 7A4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 30 7B4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 59.94 8A4 : 3 704 480 nonsquare 1 : 1 60 8B
16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 23.98 9A16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 24 9B16 : 9 704 480 nonsquare 2 : 1 29.97 10A16 : 9 704 480 nonsquare 2 : 1 30 10B16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 .29.97 11A16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 30 11B16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 59.94 12A16 : 9 704 480 nonsquare 1 : 1 60 12B16 : 9 1280 720 square 1 : 1 23.98 13A16 : 9 1280 720 square 1 : 1 24. 13B16 : 9 1280 720 square 1 : 1 29.97 14A16 : 9 1280 720 square 1 : 1 30 14B16 : 9 1280 720 square 1 : 1 59.94 15A16 : 9 1280 720 square 1 : 1 60 15B16 : 9 1920 1080 square 1 : 1 23.98 16A16 : 9 1920 1080 square 2 : 1 24 16B16 : 9 1920 1080 square 2 : 1 29.97 17A16 : 9 1920 1080 square 1 : 1 30 17B16 : 9 1920 1080 square 1 : 1 29.97 18A16 : 9 1920 1080 square 1 : 1 30 18B
U ĐI M C A ATSC:Ư Ể Ủ
• Ng ng d i cho phép c a t s S/N t t h n ưỡ ướ ủ ỷ ố ố ơDVB-T 4dB(công su t nh h n kho ng 2.5 l n).ấ ỏ ơ ả ầ
• Dung l ng bit/kênh 6MHz l n (19,3 Mb/s).ượ ớ
• Kh năng ch ng nhi u đ t bi n t t h n DVB-ả ố ễ ộ ế ố ơT.
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T DVB-TẨ Ố Ặ Ấ
• DVB-T : Digital Video Broadcasting- Terrestrial• K thu t ghép kênh: OFDM ( Orthogonal ỹ ậ
Frequency Multiplexing)• N c s d ng: Châu Âu, Úc và m t s n c ướ ử ụ ộ ố ướ
châu Á
TIÊU CHU N PHÁT SÓNG S M T Đ T DVB-TẨ Ố Ặ Ấ
• 1995 CÁC N C CHÂU ÂU NGHIÊN C U & TH NGHI M DVB-T.ƯỚ Ứ Ử Ệ
• 2/1997 BAN HÀNH CHÍNH TH C B I ESTI.Ứ Ở
• OFDM: K THU T GHÉP KÊNH THEO T N S TR C GIAOỸ Ậ Ầ Ố Ự• COFDM: CODED-OFDM = COFDM.
• DVB-T Đ C THI T K D A TRÊN Ý T NG CH NG CAN ƯỢ Ế Ế Ự ƯỞ ỐNHI U PH N X NHI U Đ NG.Ễ Ả Ạ Ề ƯỜ
• PHÙ H P V I CÁC VÙNG THÀNH PH , CÁC VÙNG CÓ Đ A HÌNH Ợ Ớ Ố ỊĐ I NÚI PH C T PỒ Ứ Ạ
Tiêu chu n phát sóng s m t đ t DVB-Tẩ ố ặ ấ
D án DVBự :
• DVB-S: Tiêu chu n phát sóng truy n hình s qua v ẩ ề ố ệtinh
• DVB-C: Tiêu chu n phát sóng truy n hình s qua ẩ ề ốcáp
• DVB-MC: Tiêu chu n phân ph i tín hi u truy n ẩ ố ệ ềhình s t i nhi u đi mố ớ ề ể
• DVB-T: Tiêu chu n phát sóng truy n hình s trên ẩ ề ốm t đ tặ ấ
• V.V.
NGUYÊN LÝ K THU T GHÉP KÊNH OFDM:Ỹ Ậ
• T I MÁY THU: TÍN HI U TR C TI P+ TÍN HI U PH N X .Ạ Ệ Ự Ế Ệ Ả Ạ
• N U CHU KỲ 1 SYMBOL NH H N TH I GIAN TR GI AẾ Ỏ Ơ Ờ Ễ Ữ
TÍN HI U TR C TI P & PH N X => MÁY THU B CAN NHI UỆ Ự Ế Ả Ạ Ị Ễ
TR M TR NG.Ầ Ọ
• TĂNG CHU KỲ SYMBOL => CAN NHI U X Y RA TRONG KHO NGỄ Ả Ả
TH I GIAN KHO NG Đ U CHU KỲ, MÁY THUỜ Ả Ầ
KHÔNG B CAN NHI U.:ĐÂY LÀ C S CHO THI T KỊ Ễ Ơ Ở Ế Ế
OFDM.
Tiêu chu n phát sóng s m t đ t DVB-Tẩ ố ặ ấ
KHO NG B O V Đ C CHÈN VÀO TH I GIAN Đ UẢ Ả Ệ ƯỢ Ờ Ầ
M I SYMBOL: TRÁNH CAN NHI U DO PH N X NHI UỖ Ễ Ả Ạ Ề
Đ NG.ƯỜ
M I ĐO N D LI U CÓ 3 SYMBOL Đ NG B .Ỗ Ạ Ữ Ệ Ồ Ộ
CÁC TÍN HI U PILOT (KHÔNG Đ C ĐI U CH ) LUÔNỆ ƯỢ Ề Ế
CÓ CÙNG PHA & BIÊN Đ Đ C QUY Đ NH TR CỘ ƯỢ Ị ƯỚ
Tiêu chu n phát sóng s m t đ t DVB-Tẩ ố ặ ấ
Tiêu chu n phát sóng s m t đ t DVB-Tẩ ố ặ ấ
PH 1 KÊNH CON OFDMỔ
ĐI U CH OFDM TRÊN TR CỀ Ế ỤT N S & TH I GIANẦ Ố Ờ
M T PH N D I PH OFDMỘ Ầ Ả Ổ
PH C A M T KÊNH CON OFDMỔ Ủ Ộ
M T PH N D I PH OFDMỘ Ầ Ả Ổ
guard interval Chu kỳ Symbol có ích
Chu kỳ toàn b Symbolộ
Tín hi u ệtr c ti pự ế
TÝn hiÖu trễ
N-1
N-1
N
N N+1
N+1
Đ tr c a tín hi uộ ễ ủ ệ
Đ tr c a tín hi u ph n x nh h n Guard Intervalộ ễ ủ ệ ả ạ ỏ ơ
guard interval Chu kỳ Symbol có ích
Chu kỳ toàn b Symbolộ
Tín hi u ệtr c ti pự ế
Tín hi u ệtrễ
N-1
N-1
N
N
N+1
Đ tr c a tín hi uộ ễ ủ ệ
Đ tr c a tín hi u ph n x l n h n Guard Intervalộ ễ ủ ệ ả ạ ớ ơ
Năn
g l
ng p
hn
ượ
ảxạ
I: Can nhi u (Destructive Interference)ễC: Can nhi u có ích (Constructive Interference)ễ
Đ tr t ng đ iộ ễ ươ ố
guardinterval
chu kỳ toàn bộSymbol
IC
1
0
Quan h gi a s nh h ng c a tín hi u ph n x và đ ệ ữ ự ả ưở ủ ệ ả ạ ộtr t ng đ iễ ươ ố
• Truy n đúp d li u:ề ữ ệTrong các h th ng truy n s , th ng s d ng hai l p mã s a sai: “mã trong” (Inner Code) và “mã ngoài” (Outer ệ ố ề ố ườ ử ụ ớ ửCode). Mã trong đ c thi t k đ s a nh ng l i ng n. Mã ngoài đ s a nh ng l i dàiượ ế ế ể ử ữ ỗ ắ ể ử ữ ỗ
BYTEĐ NG BỒ Ộ
187 BYTE D LI UỮ Ệ
BYTEĐ NG BỒ Ộ
187 BYTE D LI UỮ Ệ 16 BYTERS
BYTEĐ NG BỒ Ộ
203 BYTE Đ C QUA TRÁO D LI UƯỢ Ữ Ệ BYTEĐ NG BỒ Ộ
203 BYTE
X LÝ GÓI TRUY N T I (TS) TRONG DVB-TỬ Ề Ả
17 BYTE
17 X 2 BYTE
1 BYTE/ V TRÍỊ 1 BYTE/ V TRÍỊ
17 X 11 BYTE
S Đ NGUYÊN LÝ B TRÁO D LI U TRONG DVB-TƠ Ồ Ộ Ữ Ệ
17 X 11 BYTE
17 X 10 BYTE
17 X 9 BYTE
1 BYTE/ V TRÍỊ ………………
1 BYTE/ V TRÍỊ
S Đ NGUYÊN LÝ B GI I TRÁO TRONG DVB-TƠ Ồ Ộ Ả
The 188 different CODING MODES available…
Constellation FFT Size Guard Interval Inner Code Rate
4-QAM Non-hierarchical 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
16-QAM Non-hierarchical 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
64-QAM Non-hierarchical 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
16-QAM Hierarchical (α = 2) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 1/2, LP= 1/2
16-QAM Hierarchical (α = 2) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 2/3, LP= 2/3
64-QAM Hierarchical (α = 1) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 1/2, LP= 2/3
64-QAM Hierarchical (α = 1) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 1/2, LP= 3/4
64-QAM Hierarchical (α = 1) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 2/3, LP= 5/6
64-QAM Hierarchical (α = 2) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 1/2, LP= 2/3
64-QAM Hierarchical (α = 2) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 1/2, LP= 3/4
64-QAM Hierarchical (α = 2) 2K, 8K 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 HP= 2/3, LP= 5/6
Required C/N and net bit-rate as a function of the modulation scheme, code rate and guard interval length for different profiles. For a given configuration, the lower and (lower C/N) of the bold segment corresponds to roof top antenna reception (Rice channel) while the higher and corresponds to indoor portable reception (Raleigh channel)
Fig.3: Net bit rates for 8 MHz channels
H TH NG THU PHÁT TRUY N HÌNH S M T Đ TỆ Ố Ề Ố Ặ Ấ
VIDEOSOURCE
VIDEOSOURCE
VIDEOSOURCE
VIDEOSIGNAL
MPEG 2encorder
2K/8KCOFDM
Modulator
MPEG 2decorderUHF
TransmitterMPEG2Multiplexer
2K/8KTest receiverDemodulator
MPEG 2encorder
MPEG 2encorder
DVB-T Equipment by ITIS
2K/8KCOFDM
Modulator
UHFTransmitter
VIDEOSIGNAL
MPEG 2decorder
2K/8KTest receiverDemodulator
VIDEOSOURCE
VIDEOSOURCE
VIDEOSOURCE
MPEG 2encorder
MPEG2Multiplexer
MPEG 2encorder
MPEG 2encorder
SFNAdapter
2K/8KCOFDM
Modulator
UHFTransmitter
V-SFN
SFN adapter
•Inserts the necessary timing information for synchronisation of the DVB transmitter for SFN operation
•MPEG 2- TS Input
•MPEG 2- TS Output
•Bit Rate Adaptation
•NIT update
•MIP service channel
2K/8K COFDM modulator
•2K/8K DVB-T compliant
•120 or 188 coding modes
•MPEG 2- TS input
•35.500 or 36.15 MHz output
•Optional SFN synchronisation module
•Bit Rate Adaptation
•NH update
•MIP service channel
2K/8K Test
•Receiver/ demodulator
•2K/8K DVB-T complicant
•188 coding modes
•Internal BER measurements
•UHF input
•MPEG 2-TS Output
•Measurement outputs
V-CAST
V-TER
V-CAST
S đ kh i và giao di n đo trong h th ng DVB-Tơ ồ ố ệ ệ ố
S đ kh i và giao di n đo phía máy thu DVB-T ơ ồ ố ệ
Anten thu
Gi i tráoảtrong
Gi i mãảtrong
Gi i tráo ảngoài
Gi i mãảngoài
Gi i xáoảtr nộ
Dò kênh(Turner)
A/DBi n đ iế ổIQ, FFT
S a ửkênh
Tách kênhgi i đ nh vả ị ị
N P R S T U
V W X Y Z
DòngMTS
T pạnhi uễ
t ng tươ ự
T pạnhi u sễ ố
A B C D E F G
H J K L M
Dòng truy nềt i MPEG-2ả
Ng u ẫnhiên hoá
Mãngoài
Tráo ngoài
Mã trong
Tráo trong
Đ nh vị ị
Tín hi u Pilotệvà TPS
IFFTĐi uề
ch I/QếD/A
Phách lên t n caoầ
KĐCS
Anten phát
Ik
Qk
Ik
Qk
HÌNH 19: OFDM S D NG PHÉP BI N Đ I FFTỬ Ụ Ế Ổ
ChÌn kho¶ng b¶o
vÖ
BiÕn ®æ i nèi tiÕp → song
song
D/ALPF
BiÕn ®æ isong
song → nèi tiÕp
IFFT
§Þnh vÞ tÝn hiÖu
D÷ liÖu nèi tiÕp
§Çu vµo
d0
BiÕn ®æ i nèi tiÕp → song
song
Lo¹i bá phÇn b¶o
vÖLPFA/D
Ph ch xuèng tÇn sè thÊp
Ph ch lªn tÇn sè cao
BiÕn ®æ i song song →
nèi tiÕp§Þnh vÞ tÝn
hiÖu
M ¹ch söa m ét nhÞpFFT
Kªnh truyÒn
D÷ liÖu nèi tiÕp ®Çu ra
dn-1
d1
•••
•••
•••
•••
•••
•••
X bit
X bit
Nguyên lý OFDM
S/P 1A
DAC 1A
S/P 1B
DAC 1B
900
S/P nA
DAC nA
S/P nB
DAC nB
900
nA
nB
f1
fn
S/PD li u vàoữ ệ
Chu n t n sẩ ầ ố
Tín hi u raệ
1B
1A
HI U SU T TRUY N D LI U C AỆ Ấ Ề Ữ Ệ ỦDVB-T TRÊN KÊNH 8 MHZ
Tû lÖ m ∙ ho¸ QPSK 16 QAM 64 QAM
1/2 0.62 bit / s / Hz 1.24 bit / s / Hz 1.87 bit / s / Hz
2/3 0.83 bit / s / Hz 1.66 bit / s / Hz 2.49 bit / s / Hz
3/4 0.93 bit / s / Hz 1.87 bit / s / Hz 2.8 bit / s / Hz
5/6 1.04 bit / s / Hz 2.07 bit / s / Hz 3.11 bit / s / Hz
7/8 1.09 bit / s / Hz 2.18 bit / s / Hz 3.27 bit / s / Hz
Net data rates in 8-MHz channels with the DVB-T system (Mbit/s)
M odulation Inner coderrate
Guard interval1/4 1/8 1/16 1/32
1/2 4,976 5,529 5,855 6,032
2/3 6,635 7,373 7,806 8,043
QPSK 3/4 7,465 8,294 8,782 9,048
5/6 8,294 9,216 9,758 10,053
7/8 8,709 9,676 10,246 10,556
1/2 9,953 11,059 11,709 12,064
2/3 13,271 14,745 15,612 16,086
16QAM 3/4 14,929 16,588 17,564 18,096
5/6 16,588 18,431 19,516 20,107
7/8 17,418 19,353 20,491 21,112
1/2 14,929 16,588 17,564 18,096
2/3 19,906 22,118 23,419 24,128
64QAM 3/4 22,394 24,882 26,346 27,144
5/6 24,882 27,647 29,273 30,160
7/8 26,126 29,029 30,737 31,668
U ĐI M C A DVB-T:Ư Ể Ủ
• Kh năng thu di đ ng.ả ộ
• Kh năng ch ng l i ph n x nhi u đ ng.ẳ ố ạ ả ạ ề ườ
• M ng đ n t n và ph sóng lõm (Single Frequency Network- SFN)ạ ơ ầ ủ
• Nhi u kh năng l a ch n các thông s cho phù h p v i đi u ki nề ả ự ọ ố ợ ớ ề ệ
c a m i n củ ỗ ướ
• …
Tiêu chu n DIGEG: (Digital Broadcasting Expert Group)ẩ
• Năm 1997 Nh t B n ban hành tiêu chu n DIBEG hay còn g i là ậ ả ẩ ọ
tiêu chu n ISDB-T (Intergrated Service Digital Broadcasting- ẩ Terestrial) Ho c là ARIB (Association of Radio Industries and ặ Businesses).
• Phát sóng th nghi m t 1998ử ệ ừ ÷ 2003.
• T 2003ừ ÷ 2006 s chính th c phát sóng t i m t s thành ph ẽ ứ ạ ộ ố ố (Tokyo, Osaka, Nagova…).
• D ki n năm 2010 s ch m d t truy n hình t ng tự ế ẽ ấ ứ ề ươ ự
Tiêu chu n DiBEGẩ :
• S d ng k thu t BST-OFDM (Band Segmented ử ụ ỹ ậ OFDM).
• S d ng ph ng pháp đi u ch s khác v i t ng đo n d li u:ử ụ ươ ề ế ố ớ ừ ạ ữ ệ QPSK, 16 QAM, 64QAM.
• Tín hi u truy n đi g m 13 kh i OFDM, m i kh i có d i ph : ệ ề ồ ố ỗ ố ả ổ 432 KHz.
• Đ r ng kênh RF: 6 MHz (7 ho c 8).ộ ộ ặ
• Trên th c t là m t bi n th c a DVB-T.ự ế ộ ế ể ủ
Service image and receiving image for the terrestrial ISDB system
StereoSound
SDTV for mobile
or stationary (2)
StereoSound
SDTV for mobile
or stationary (1)HDTV
Portable Sound ReceiverMobile ReceiverIntergrated Receiver
Segment
432 MHz432 KHz5,6 MHz
5,6 M Hz
Interleaving Interleaving Interleaving
Example 1 Example 2 Example 3
Net data rates of the 5.6 MHz ISDB-T system (Mbps)
M odulation Inner coderrate
Guard interval1/2 1/8 1/16 1/32
DQPSK 1/2 3.680 4.089 4.329 4.461
2/3 4.907 5.452 5.773 5.948
QPSK 3/4 5.520 6.133 6.494 6.691
5/6 6.133 6.815 7.216 7.435
7/8 6.440 7.156 7.577 7.806
1/2 7.360 8.178 8.659 8.922
2/3 9.814 10.904 11.546 11.896
16QAM 3/4 11.041 12.267 12.989 13.383
5/6 12.267 13.631 14.432 14.870
7/8 12.881 14.312 15.154 15.613
1/2 11.041 12.267 12.989 13.383
2/3 14.561 16.357 17.319 17.844
64QAM 3/4 16.561 18.401 19.484 20.074
5/6 18.401 20.446 21.649 22.305
7/8 19.321 21.468 22.731 23.420
Parameter ATSC DVB-T ISDB-T
Used bandwidth* 5.38 Mhz (-3dB) 6.66 MHz, 76.1 MHz 5.62 MHz
Number of radiated carriers 1 1705 (2k mode)6818 (8k mode)
1405 (Mode 1)5617 (Mode 2)
Modulation methods 8-VSB OFDM(QPSK, 16 QAM, 64 QAM, MR 16
QAM, MR 64 QAM)
Segmented OFDM(DQPSK, QPSK, 16 QAM,
64 QAM)
Spectrum shaping Root raised cosine roll off,R=5.8%
Active symbol duration 92.9ns 256 µs (7MHz, 2k mode)1024 µs (7MHz, 8k mode)224 µs (8MHz, 2k mode)896 µs (8MHz, 8k mode)
250 µs (Model 1)1ms (Model 2)
Carrier spacing 3906 µs (7MHz, 2k mode)976 µs (7MHz, 8k mode)4464 µs (8MHz, 2k mode)1116 µs (8MHz, 8k mode)
4 KHz (Model 1)1 KHz (Model 2)
Guard interval 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 of active symbol duration
1/4, 1/8, 1/16, 1/32 ofactive symbol duration
Overall symbol duration 77.3 µs (segment) 264, 272, 288, 320 µs(7MHz, 2k mode)
264, 272, 288, 320 µs(7MHz, 2k mode)
264, 272, 288, 320 µs(7MHz, 2k mode)
257.8125, 265.625, 281.25,312.5 µs (Model 1)
1031.25, 1062.5, 1125,1250 µs (Model 2)
Transmission frame duration 48.4 ms 204 OFDM symbols
Inner channel code Trellis 2/3 Convolutional codeRate: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8
Inner interleaving 12 (independntly encoded streams interleaved in time)
Time and Frequencyinterleaving
Outer channel code RS )207, 187_ RS (204, 188)
Outer interleaving 52 segment convolutional byte interleaved
Bytewise covolutionalinterleaving, I= 12
Net data rate 19.39 Mbit/s 3.36 Mbit/ss-23.42 Mbit/s
*: The ATSC system and the ISDB-T system can be re-scaled to 7 and 8 MHz system, and the DVB-T system can be re-scaled to 6 MHz system by changing Its sampling frequency
Transmission parameters of the different systems
u đi m c a DiBEG:Ư ể ủ
•Ph n l n nh ng đi m u vi t c a DVB-T.ầ ớ ữ ể ư ệ ủ•Tính m m d o c a h th ng.ề ẻ ủ ệ ố
THE END