Trung tâm Y tế dự phòng Nam...
Transcript of Trung tâm Y tế dự phòng Nam...
Trung tâm Y tế dự phòng Nam ĐịnhBảng giá dịch vụ Y tế
1. Đơn giá và nội dung khám SKĐK chuyên ngành cho nhân viên bếp ăn; bàn.
(Các nội dung khám áp dụng theo QĐ 21/2007/QĐ – BYT ngày 12/3/2007)
Số TT Nội dung Đơn giá
(đồng/người)1 Khám lâm sàng toàn diện
80.000Tất cả các muc 1 – là bắt buộc đối với nhân viên
2 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy 40.0003 Xét nghiệm đường máu 22.0004 Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số 35.0005 Chụp X quang tim phổi thẳng 40.000
6Xét nghiệm đờm tìm BK 25.000 Phương pháp Nhuộm soiXét nghiệm đờm tìm BK 250.000 Phương pháp PCR
7 Anti HAV (IgM) 80.0008 Anti HEV (IgM) 100.0009 Nuôi cấy vi khuẩn (XN người lành mang trùng) 80.000 Không bắt buộc
2. Đơn giá và nội dung khám SKĐK cho nhân viên lao động thường
Số TT Nội dung Đơn giá
(đồng/người)Ghi chú
1 Khám lâm sàng toàn diện 80.000
Bắt buộc2 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy 40.0003 Xét nghiệm đường máu 22.0004 Xét nghiệm nước tiểu 10 thông số 35.0005 Chụp Xquang 40.000
Tổng cộng 217.000
3. Các xét nghiệm, marker ung thư và nội tiết làm theo yêu cầu của đơn vị:
Số TT Nội dung Đơn giá
(đồng/người)Ghi chú
1 Siêu âm tổng quan ổ bụng, thai, tuyến giáp, vú
35.000 Trên một chỉ tiêu
2 Nội soi tai mũi họng 180.000
3
Khám chuyên ngành sản phụ khoa (Bao gồm: Khám phụ khoa; soi cổ tử cung; soi tươi dịch âm đạo tìm KST; soi trực tiếp nhuộm soi)
146.000
5 Test HIV 70.000 6 Test Heroin 60.000 7 Điện tim 30.000 8 Máu lắng 16.000 9 Nhóm máu 27.000
10Xét nghiệm mỡ máu 4 chỉ số ( Cholesterol, HDL, HCL, Treglycerid )
104.000
11 XN men gan 3 chỉ số ( SGOT;SGPT; GGT)
69.000
12 Albumin 22.000
13 Protein-TP 22.000
14 Chức năng thận 2 chỉ số (Creatinine, Ure huyết)
44.000
15 Acid-Uric 22.000
16 Định tính HPV 400.000
17 HbA1C 75.000 18 FT3 60.000 Xác định bướu cổ19 FT4 60.000 Xác định bướu cổ20 TSH 55.000 Xác định bướu cổ
21 AFP 85.000 K gan nguyên phát; K tinh hoàn; K nguyên bào
22 PSA 85.000 K tiền liệt tuyến23 F-PSA 85.000 K tiền liệt tuyến
24 CEA 80.000K đại tràng; thực quản; vú; K tử cung , tụy tạng; dạ dày; K tuyến giáp; tai mũi họng
25 NSE 160.000 K phổi (tế bào nhỏ) U nội tiết tụy tạng; u sắc tố
26 β - HCG 80.000 K màng đệm; K tinh hoàn
27 CA 19 - 9 130.000 K tụy tạng; K đường mật; đại trực tràng; dạ dày
28 CA 15-3 140.000 K vú; K phổi; K nội mạc tử cung;
dạ dày; ruột
29 CA -125 130.000K vú; K buồng trứng; đại tràng; tử cung; cổ tử cung; phổi; tụy tạng
30 Cyfra 21-1 90.000 K phổi (không tế bào nhỏ); K bàng quang
31 CA 72-4 125.000 K dạ dày; K buồng trứng; K đại trực tràng
32 Anti - HBsAg 74.000 Xác định kháng thể HBV
Nội dung và đơn giá khám bệnh nghề nghiệp:
Số TT Nội dung Đơn
giá (đồng/người)I Khám Sơ loại bệnh bụi phổi nghề nghiệp 151.0001 Đo chức năng hô hấp 106.0002 Chụp Xquang bụi phổi 35.0003 Hội chẩn phim Xquang bụi phổi 10.000II Khám bệnh bụi phổi nghề nghiệp 580.0001 Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp 36.0002 Khám lâm sàng 5 chuyên khoa 100.0003 Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp 36.0004 Xét duyệt hồ sơ BNN 10.0005 Hội chẩn phim Xquang bụi phổi 10.0003 Đo chức năng hô hấp 106.0007 Đo huyết áp 10.0008 Điện tim 3 cần 65.0009 Chụp Xquang bụi phổi 35.00010 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy 92.00011 XN. Nước tiểu 35.00012 XN. Máu lắng 30.00013 XN.Đờm tìm BK hoặc tinh thể than (Phương pháp
nhuộm soi)15.000
Ghi chú: Trong một số trường hợp nghi ngờ có thể áp dụng phương pháp PCR (xét nghiệm phát hiện vi khuẩn lao trong đờm bằng phương pháp tìm AND của vi khuẩn lao) theo chỉ định của bác sỹ khám ( Đơn giá 250.000 đồng/ mẫu ).III Khám Sơ loại rung nghề nghiệp 144.0005 Chụp Xquang khớp cổ tay thẳng 2 bên 72.0006 Chụp Xquang khớp khuỷu tay thẳng 2 bên 72.000
IV Khám rung nghề nghiệp 529.0001 Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp 36.000
2 Khám lâm sàng 5 chuyên khoa 100.0003 Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp 36.0004 Xét duyệt hồ sơ BNN 10.0005 Chụp Xquang khớp cổ tay thẳng 2 bên 72.0006 Chụp Xquang khớp khuỷu tay thẳng 2 bên 72.0007 Đo nhiệt độ da trong lao động (phương pháp đo 7 điểm) 10.0008 Soi mao mạch 56.0009 Đo huyết áp 10.00010 Tổng phân tích máu bằng máy đếm tự động 92.00011 XN nước tiểu 10 thông số 35.000VII Khám Sơ loại bệnh Điếc nghề nghiệp 42.0001 Đo thính lực hoàn chỉnh 42.000
VIII Khám bệnh Điếc nghề nghiệp 531.0001 Lập hồ sơ bệnh nghề nghiệp 36.0002 Khám lâm sàng 5 chuyên khoa 100.0003 Tư vấn sức khỏe nghề nghiệp 36.0004 Xét duyệt hồ sơ BNN 10.0005 Đo thính lực hoàn chỉnh 42.0006 Nội soi Tai – Mũi – Họng 180.0007 Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động 92.0008 XN nước tiểu 10 thông số 35.000
Đơn giá trên áp dụng theo:
Thông tư số 08/2014/TT-BTC ngày 15/1/2014 của Bộ tài chính qui định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí y tế dự phòng và phí kiểm dịch y tế biên giới.
Nội dung và đơn giá mẫu đo MTLĐ:
TT Nội dung Đơn vị tính
Đơn giá(đồng/mẫu)
1 Đo nhiệt độ Mẫu 56.0002 Đo độ ẩm không khí Mẫu 56.0003 Đo vận tốc gió Mẫu 56.0004 Đo bức xạ nhiệt Mẫu 56.0005 Đo ánh sáng Mẫu 18.0006 Rung tần số cao Mẫu 70.0007 Rung tần số thấp Mẫu 42.0008 Đo ồn tương đương 240 phút Mẫu 420.0009 Đo điện từ trường tần số công nghiệp Mẫu 56.00010 Đo điện từ trường tần số cao Mẫu 90.000
11 Đo liều xuất phóng xạ Mẫu 250.00012 Đo bụi toàn phần - trọng lượng (mẫu thời điểm) Mẫu 91.00013 Đo bụi hô hấp - trọng lượng (mẫu thời điểm) Mẫu 140.00014 Đo bụi phân tích giải kích thước hạt Mẫu 133.00015 Đo hơi khí CO2 Mẫu 140.00016 Đo hơi khí CO Mẫu 140.00017 Đo hơi khí NO2 Mẫu 140.00018 Đo hơi khí SO2 Mẫu 140.00019 Đo hơi khí O2 Mẫu 140.00020 Đo hơi khí H2S Mẫu 140.00021 Đo hơi khí NH3 Mẫu 140.00022 Đo hơi khí HCL Mẫu 140.00023 Đo hơi khí H2SO4 Mẫu 140.00024 Đo hơi khí NaOH Mẫu 140.00025 Đo hơi khí KOH Mẫu 140.00026 Đo hơi khí Clo Mẫu 140.00027 Đo hơi xăng dầu Mẫu 350.00028 Đo hơi Benzen Mẫu 350.00029 Đo hơi khí Toluen Mẫu 350.00030 Đo hơi khí Xylen Mẫu 350.00031 Đo hơi khí Hexan Mẫu 350.00032 Đo hơi khí Methyl cyohexane Mẫu 350.00033 Đo hơi khí Aceton Mẫu 350.00034 Đo hơi khí Formaldehyt Mẫu 350.00035 Đo hơi khí Ethylacetat Mẫu 350.00036 Đo hơi khí Butanol Mẫu 350.00037 Bụi chứa hóa chất phân tích (SIO2 gây bụi phổi) Mẫu 182.00038 Phân tích silic tự do trong bụi Mẫu 280.00039 Đo hơi khí kim loại: Pb, Cu….. Mẫu 140.00040 Trực khuẩn tan máu Mẫu 112.00041 Vi khuẩn hiếu khí Mẫu 103.00042 Nấm Mẫu 106.000
Đơn giá trên áp dụng theo Thông tư số 08/2014/TT-BTC ngày 15/01/2014 của Bộ tài chính “Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí Y tế dự phòng kiểm dịch Y tế.
Đơn giá trên là chi phí mẫu xét nghiệm chưa bao gồm chi phí vận chuyển đi lại. Cơ sở chịu trách nhiệm bố trí phương tiện đưa đón đoàn công tác.
BÁO GIÁ KIỂM NGHIỆM MẪU THỰC PHẨM NĂM 2015
STT Tên phép thử Phương pháp thử1. Xác định hàm lượng ethanol TCVN 378:1986
2. Xác định hàm lượng methanol 52TCN/TQTP/0007:2004
3. Xác định hàm lượng rượu bậc cao
TCN/TQTP
4. Xác định hàm lượng aldehyt TCN/TQTP
5. Xác định hàm lượng Furfurol TCN/TQTP
6. Xác định hàm lượng đường ISO 5377:1981, 10TCN 514:2002
7. Độ chua TCVN 5564:2009
8. Xác định hàm lượng este TCVN 378:1986
9. Hàm lượng CO2 TCVN 5563:2009
10. Hàm lượng diacetyl TCVN 6058:1995
11. Hàm lượng chất hòa tan ban đầu
Thường qui bộ Y tế
12. Hàm lượng Protein Phương pháp Kendal
13. Hàm lượng chất béo Phương pháp NBPTN trên thiết bị triết béo tự động
14. Hàm lượng amoniac PPNBPTN
15. Hàm lượng nitrit, nitrat ISO 3091:1975
16. Chỉ số peroxyt TCVN6121:1996
17. Hàm lượng tro không tan trong acid
Thường qui bộ y tế
STT Tên phép thử Phương pháp thử18. Đường hóa học (saccarin,
Cyclamate, Aspartame, Acesulfa K)
PPNBPTN trên thiết bị HPLC500.000/cho mỗi
19. Định tính Đường Dulxin AOAC:2000
20. Hàm lượng chất bảo quản (axit benzoic, axit sorbic, natri benzoat).
PPNBPTN trên thiết bị HPLC500.000/mỗi chất
21. Màu sắc PP cảm quan
22. Độ trong23. Mùi24. Vị25. Tạp chất nhìn thấy bằng mắt26. Nito toàn phần TCVN 3705:90
27. %Nito acid amin/nito toàn phần
PPNBPTN
28. % accid /nito toàn phần TCVN 3705:90
29. Hàm lượng muối TCVN 3701:90
30. Độ axit TCVN 6843:2001
31. Hàm lượng chất khô TCVN 5533-91
32. Tỷ trọng PPNBPTN trên thiết bị cân
33. Phẩm màu Thường qui bộ y tế105.000/1 phẩm
34. Hàm lượng glutamate khan/ngậm nước
PPNBPTN bằng phương pháp đốt đạm keldan
35. Độ ẩm PPNBPTN trên thiết bị cân hàm ẩm
36. pH (trong mì chính) Thường qui bộ y tế
37. Định tính natri borat Thường qui bộ y tế
38. Định tính natri cacbonat Thường qui bộ y tế
STT Tên phép thử Phương pháp thử39. Định tính natri sulphat Thường qui bộ y tế
40. Định tính natri photphat Thường qui bộ y tế
41. Định tính natri axetat Thường qui bộ y tế
42. Định tính tinh bột Thường qui bộ y tế
43. Định tính formol Thường qui bộ Y tế
44. Định tính hàn the Thường qui bộ Y tế
45. Phản ứng Kreiss Thường qui bộ Y tế
46. Hàm lượng nito amoniac PPNBPTN
47. Phản ứng H2S Thường qui bộ Y tế
48. Natri clorua Thường qui bộ Y tế
49. Phản ứng Eber Thường qui bộ Y tế
50. Hàm lượng tro TCVN 5848:2002
51. Hàm lượng chất tan trong nước
Thường qui bộ Y tế
52. Hàm lượng iot Thường qui bộ Y tế
53. Hàm lượng caphein PPNBPTN trên thiết bị LC
54. Tetraxilin (oxytettracylin, clotetracylin,docytetracyclin)
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
55. Độc tố vi nấm aflatoxin TS (B1,B2, G1,G2)
PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS 875.000/chỉ số
56. Hàm lượng Vitamin C PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
57. Hàm lượng chloramphenicol PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
58. Manacheet Green PPNBPTN trên thiết bị LC/MS/MS
59. Leuco Manacheet Green
STT Tên phép thử Phương pháp thử60. Hàm lượng Ethoxiquin PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS61. Hàm lượng Histamin PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS62. Clenbuterol PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS63. Salbutamol PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS64. Ractopamin PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS65. Melamine PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS66. Carbendazim PPNBPTN trên thiết bị
LC/MS/MS67. Tinopan HPLC/PDA
68. Hàm lượng cadimi (Cd) AOAC 999.11
69. Hàm lượng đồng (Cu) AOAC 999.11
70. Hàm lượng kẽm (Zn) AOAC 999.11
71. Hàm lượng Chì (Pb) AOAC 999.11
72. Hàm lượng Asen (As) AOAC 986.15
73. Hàm lượng Thủy ngân (Hg) AOAC 974.14
74. Hàm lượng Niken SMEWW 3113B
75. Hàm lượng thiếc (Sn) AOAC 999.11
76. Tổng số vi khuẩn hiếu khí TCVN 4884:2005
77. E.coli
TCVN 6846:2007(TCVN 7924-2:2008 làm khi không có Coliform)
78. Coliforms TCVN 4882:2007
79. S.aureus TCVN 4830-1:2005
STT Tên phép thử Phương pháp thử80. Salmonella TCVN 4829:2005
81. Ts.bào tử nấm men-mốc Thường qui BYT
82. Streptococci feacal Thường quy BYT
83. Cl.Perfringens Thường qui BYT
84. B.cereus TCVN 4992:2005
85. V.paraheamolyticus Thường qui BYT
Đơn giá tính theo : Thông tư số 149/2013/TT-BTC Ngày 29/10/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính.
Hàm lượng Histamin, Cacbendazim, Manacheet Green, Leuco Manacheet Green theo quyết định số: 68 /QĐ-YTDP ngày 11 tháng 5 năm 2015.
Hàm lượng Tinopal và Kreiss theo quyết định số : 209 /QĐ-YTDP ngày 30 tháng 12 năm 2013.
KIỂM NGHIỆM MẪU ĐÁ VIÊN
Báo giá theo QCVN10:2011/BYT.
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn giá/
chỉ tiêu1 Clo dư TCVN 6225-2:2012 mg/L 70.0002 E.coli* TCVN 6187 -1 : 2009 CFU/250g 250.0003 Coliforms* TCVN 6187 – 1: 2009 CFU/250g 250.0004 Steptococci feacal Thường quy BYT Định tính 105.0005 P.aeruginosa Thường quy BYT Định tính 105.000
6 Bảo tử vi khuẩn kị khí khử Sunfit TCVN 6191 – 2:1996 CFU/50g 150.000
Tổng cộng 930.000Đơn giá tính theo :
Hàm lượng Clo dư áp theo Thông tư số 08/2014/TT-BTC Ngày 15/1/2014 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính
Các chỉ số còn lại theo Thông tư số 149/2013/TT-BTC Ngày 29/10/2013 của Bộ trưởng Bộ Tài Chính.
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC XÂY DỰNG
Báo giá theo TCVN 4506 : 2012.
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn giá/
chỉ tiêu1 Hàm lượng muối hòa tan TCVN 4560:1988 70.0002 pH TCVN 6194:2011 56.0003 Cặn không tan TCVN 4560 : 1998 80.0004 Chỉ số Permanganat TCVN 6186:1996 84.000
5 Dầu mỡ động thực vật PPNBPTN trên thiết bị phân tích dầu trong nước 400.000
Tổng cộng 690.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC ĂN
Báo giá nước theo QCVN 01/2009/BYT - Quy chuẩn này quy định mức giới hạn các chỉ tiêu chất lượng đối với nước dùng để ăn uống, nước dùng cho các
cơ sở để chế biến thực phẩm (sau đây gọi tắt là nước ăn uống).
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm
Đơn vị
Đơn giá/1 chỉ tiêu
1 pH TCVN 6492: 2011 56.0002 Độ đục TCVN 6184: 2008 NTU 70.0003 Mùi vị PP cảm quan - 14.0004 Hàm lượng Nitrit (NO2) * TCVN 6178 : 1996 mg/L 100.0005 Chỉ số Permanganat TCVN 6186:1996 mg/L 84.0006 Hàm lượng Sắt ( Fe ) * TCVN 6177 : 1996 mg/L 130.0007 Hàm lượng muối Clorua * TCVN 6194 : 1996 mg/L 70.0008 Độ cứng toàn phần* TCVN 6224 : 1996 mg/L 80.0009 Hàm lượng Nitrat ( NO3)* TCVN 6180: 1996 mg/L 140.000
10 Hàm lượng Sulphat (SO4)SMEWW
4500SO42- -E
mg/L 90.000
11 Độ màu TCVN 6185:2008 PtCo 70.000
12 Hàm lượng Mangan (Mn)* TCVN 6002 :1995 mg/L 130.00013 Hàm lượng Clo dư (Cl2) TCVN 6225-2:2012 mg/L 70.000
14 Coliform tổng số TCVN 6187-1 : 2009 CFU/100mL 182.000
15 E.coli TCVN 6187-1 : 2009 CFU/100mL 182.000
Tổng cộng 1.468.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC SINH HOẠT
Báo giá nước sinh hoạt theo QCVN 02:2009/BYT - Quy chuẩn này quy định mức giới hạn các chỉ tiêu chất lượng đối với nước cho mục đích sinh hoạt thông thường, không sử dụng để ăn uống trực tiếp hoặc để chế biến thực phẩm tại các cơ chế biến thực phẩm (sau đây gọi tắt là nước sinh hoạt).
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Thành
tiền1 pH TCVN 6492: 2011 56.0002 Độ đục TCVN 6184: 2008 NTU 70.0003 Mùi vị PP cảm quan - 14.0004 Hàm lượng Amoniac(NH3) SMEWW 4500 - NH3 C mg/L 98.0005 Chỉ số Permanganat TCVN 6186:1996 mg/L 84.0006 Hàm lượng Sắt ( Fe ) * TCVN 6177 : 1996 mg/L 130.0007 Hàm lượng muối Clorua * TCVN 6194 : 1996 mg/L 70.0008 Độ cứng toàn phần* TCVN 6224 : 1996 mg/L 80.0009 Độ màu TCVN 6185:2008 PtCo 70.00010 Hàm lượng Asen ( As ) TCVN 6626 : 2000 mg/L 150.00011 Hàm lượng Clo dư (Cl2) TCVN 6225-2:2012 mg/L 70.00012 Hàm lượng Florua SMEWW 4500 – F- mg/L 200.00013 Coliform tổng số TCVN 6187-1 : 1996 MPN/100mL 112.00014 E.coli TCVN 6187-1 : 1996 MPN/100ml 112.000
Tổng cộng 1.316.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC KHOÁNG THIÊN NHIÊN
Báo giá theo QCVN 6-1:2010/BYT
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn giá/chỉ
số1 Hàm lượng Nitrit (NO2) TCVN 6178 : 1996 mg/L 87.0002 Hàm lượng Nitrat ( NO3 )* TCVN 6180: 1996 mg/L 87.0003 Hàm lượng Mangan ( Mn ) TCVN 6002 : 1995 mg/L 105.000
4 Hàm lượng Đồng ( Cu ) TCVN 6665:2011 mg/L 105.0005 Hàm lượng Niken ( Ni ) SMEWW 3113B mg/L 105.0006 Hàm lượng Chì ( Pb )* SMEWW 3113B mg/L 105.0007 Hàm lượng Cadimi ( Cd )* SMEWW 3113B mg/L 105.0008 Hàm lượng Asen ( As ) TCVN 6626 : 2000 mg/L 140.000
9 Hàm lượng Thủy ngân (Hg) TCVN 7877:2008 mg/L 140.000
10 Hàm lượng Selen ( Se ) TCVN 6183 : 1996 mg/L 105.00011 Hàm lượng Crom ( Cr ) TCVN 6222 : 2008 mg/L 105.00012 Hàm lượng Bo (B) TCVN 6665:2011 mg/L 105.00013 Hàm lượng Bari (Ba) TCVN 6665:2011 mg/L 105.000
14 Hàm lượng Antimon ( Sb ) PPNB PTN trên TB AAS
mg/L 105.000
15 Hàm lượng Cyanid SMEWW 4500 – CN-
mg/L 105.000
16 Hàm lượng Fluorid SMEWW 4500 – F- mg/L 87.000 Hàm lượng Kali Hàm lượng Canxi Hàm lượng Magie
17 Coliform tổng số* TCVN 6187-1:2009 CFU/250mL 250.00018 E.coli* TCVN 6187-1:2009 CFU/250mL 250.00019 Streptococci feacal Thường quy BYT Định tính 105.00020 P.aeruginosa Thường quy BYT Định tính 105.000
21 Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit TCVN 6191-2:1996 CFU/50mL 150.000
Tổng cộng 2.556.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC TINH KHIẾT
Báo giá theo QCVN 6-1:2010/BYT.
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn
giá/chỉ số1 pH TCVN 6492: 2011 52.0002 Hàm lượng Nitrit (NO2) TCVN 6178 : 1996 mg/L 87.0003 Hàm lượng Nitrat ( NO3 )* TCVN 6180: 1996 mg/L 87.0004 Hàm lượng Mangan ( Mn ) TCVN 6002 : 1995 mg/L 105.0005 Hàm lượng Đồng ( Cu ) TCVN 6665:2011 mg/L 105.0006 Hàm lượng Niken ( Ni ) SMEWW 3113B mg/L 105.0007 Hàm lượng Chì ( Pb )* SMEWW 3113B mg/L 105.0008 Hàm lượng Cadimi ( Cd )* SMEWW 3113B mg/L 105.0009 Hàm lượng Asen ( As ) TCVN 6626 : 2000 mg/L 140.00010 Hàm lượng Thủy ngân ( Hg TCVN 7877:2008 mg/L 140.000
11 Hàm lượng Antimon ( Sb ) PPNB PTN trên TB AAS
mg/L 105.000
12 Hàm lượng Selen ( Se ) TCVN 6183 : 1996 mg/L 105.00013 Hàm lượng Crom ( Cr ) TCVN 6222 : 2008 mg/L 105.00014 Hàm lượng Bo (B) TCVN 6665:2011 mg/L 105.00015 Hàm lượng Bari (Ba) TCVN 6665:2011 mg/L 105.00016 Hàm lượng Molybden (Mo) TCVN 6665:2011 mg/L 105.000
17 Hàm lượng Clor SMEWW 4500 – ClO2.C
mg/L 280.000
18 Hàm lượng Clorat SMEWW 4500 – ClO2.C
mg/L 280.000
19 Hàm lượng Clorit SMEWW 4500 – ClO2.C
mg/L 280.000
20 Hàm lượng Cyanid SMEWW 4500 – CN-
mg/L 105.000
21 Hàm lượng Fluorid SMEWW 4500 – F- mg/L 87.000
22 Hàm lượng Bromat SMEWW 4500 – Br-.D
mg/L 280.000
17 Coliform tổng số* TCVN 6187-1:2009 CFU/250mL 250.00018 E.coli* TCVN 6187-1:2009 CFU/250mL 250.00019 Streptococci feacal Thường quy BYT Định tính 105.00020 P.aeruginosa Thường quy BYT Định tính 105.000
21 Bào tử vi khuẩn kị khí khử sulfit TCVN 6191-2:1996 CFU/50mL 150.000
TỔNG CỘNG 3.833.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC MẶT
Báo giá nước theo QCVN 08:2008/BTNMT – Quy chuẩn này áp dụng để đánh giá và kiểm soát chất lượng của nguồn nước mặt, làm căn cứ cho việc bảo về và sử dụng nước một cách phù hợp (Nước sông, suối, kênh.....)
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn giá/chỉ
tiêu
1 pH TCVN 6492: 2011 56.0002 Ôxy hoà tan (DO) mg/L 104.000
3 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) SMEWW 2540B mg/L 80.000
4 COD SMEWW 5220C mg/L 120.0005 BOD5 ở 200C TCVN 6001- mg/L 200.000
1,2:2008
6 Hàm lượng Nitrit (NO2) (tính theo nito) TCVN 6178 : 1996 mg/L 100.000
7 Hàm lượng Amoniac (NH+
4)(tính theo nito)SMEWW 4500 - NH3.F
mg/L 98.000
8 Hàm lượng Sắt ( Fe ) TCVN 6177 : 1996 mg/L 130.000
9 Hàm lượng muối Clorua TCVN 6194 : 1996 mg/L 70.000
10 Hàm lượng Nitrat (NO3) (tính theo nito) TCVN 6180: 1996 mg/L 140.000
11 Hàm lượng phosphat (PO4
3- )(tính theo P) SMEWW 4500–P.E mg/L 84.000
12 Hàm lượng Đồng ( Cu ) TCVN 6665:2011 mg/L 130.00013 Hàm lượng Kẽm ( Zn ) TCVN 6665:2011 mg/L 130.00014 Hàm lượng Niken ( Ni )
SMEWW 3113Bmg/L 130.000
15 Hàm lượng Chì ( Pb ) mg/L 130.00016 Hàm lượng Cadimi (Cd) mg/L 130.00017 Hàm lượng Asen ( As ) TCVN 6626 : 2000 mg/L 150.000
18 Hàm lượng Thủy ngân (Hg) TCVN 7877:2008 mg/L 180.000
19 Hàm lượng Crom ( Cr ) TCVN 6222 : 2008 mg/L 130.000
20 Hàm lượng Xianua (CN)
SMEWW 4500 – CN-
mg/L 120.000
21 Hàm lượng Florua (F-) SMEWW 4500 – F- mg/L 200.000
22 Tổng dầu mỡPPNBPTN trên TB phân tích dầu trong nước
mg/L400.000
23 Coliform TCVN 6187-2:1996 MPN/100mL 112.000
24 E.coli TCVN 6187-2 : 1996
MPN/100mL 112.000
Tổng cộng 3.236.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC NGẦM
Báo giá nước theo QCVN 09:2008/BTNMT – Quy chuẩn này dùng để đánh giá và giám sát chất lượng nguồn nước ngầm.
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Đơn giá/
chỉ tiêu1 pH TCVN 6492: 2011 56.000
2 Hàm lượng Nitrit (NO2) (Tính theo N) TCVN 6178 :1996 mg/L 100.000
3 Hàm lượng Amoniac (NH3) (Tính theo N)
SMEWW 4500 - NH3.F
mg/L 98.000
4 Chỉ số Permanganat TCVN 6186:1996 mg/L 84.0005 Hàm lượng Sắt ( Fe ) TCVN 6177 : 1996 mg/L 130.0006 Hàm lượng muối Clorua TCVN 6194 : 1996 mg/L 70.0007 Độ cứng toàn phần TCVN 6224 : 1996 mg/L 80.000
8 Hàm lượng Nitrat ( NO3 ) (Tính theo N) TCVN 6180: 1996 mg/L 140.000
9 Hàm lượng Sulphat ( SO4)SMEWW
4500SO42- -E
mg/L 90.000
10 Hàm lượng Mangan ( Mn) TCVN 6002 : 1995 mg/L 130.00011 Cặn toàn phần SMEWW 2540 D mg/L 104.00012 Hàm lượng Đồng ( Cu ) TCVN 6665:2011 mg/L 130.00013 Hàm lượng Kẽm ( Zn ) TCVN 6665:2011 mg/L 130.00014 Hàm lượng Chì ( Pb ) SMEWW 3113B mg/L 130.00015 Hàm lượng Cadimi ( Cd ) SMEWW 3113B mg/L 130.00016 Hàm lượng Asen ( As ) TCVN 6626 : 2000 mg/L 150.000
17 Hàm lượng Thủy ngân (Hg ) TCVN 7877:2008 mg/L 180.000
18 Hàm lượng Selen ( Se ) TCVN 6183 : 1996 mg/L 130.00019 Hàm lượng Crom ( Cr ) TCVN 6222 : 2008 mg/L 130.000
20 Hàm lượng Xianua ( CN- ) SMEWW 4500 – CN-
mg/L 120.000
21 Hàm lượng Florua (F-) SMEWW 4500 – F- mg/L 200.000
22 E. Coli TCVN 6187-2:1996 MPN/100mL 112.000
23 Coliform TCVN 6187-2:1996 MPN/100mL 112.000
Tổng cộng 2.736.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC THẢI SINH HOẠT
Báo giá làm theo QCVN 14:2008/BTNMT
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị Kết quả
1 pH TCVN 6492: 2011 56.0002 BOD5(200C) TCVN 6001-1,2:2008 mg/L 200.0003 Tổng chất rắn lơ SMEWW 2540 B mg/L 80.000
lửng(TSS)4 Tổng chất rắn hòa tan SMEWW 2540 C mg/L 104.0005 Sunfua (Tính theo H2S) SMEWW 4500 – S2-.F mg/L 70.0006 Amoni (tính theo nitơ) SMEWW 4500 - NH3.F mg/L 98.000
7 Photphat (PO4) (Tính theo P) SMEWW 4500 – P.E mg/L 84.000
8 Nitrat ( NO3 )*(Tính theo N) TCVN 6180: 1996 mg/L 140.000
9 Dầu mỡ động thực vậtPPNBPTN trên thiết
bị phân tích dầu trong nước
mg/L400.000
10 Tổng Coliforms TCVN 6187 - 2 : 1996 MPN/100mL 112.000 Tổng cộng 1.344.000
KIỂM NGHIỆM MẪU NƯỚC THẢI Y TẾ
Báo giá nước theo TCVN 28:2010/BTNMT
TT Chỉ tiêukiểm nghiệm
Phương phápkiểm nghiệm Đơn vị
Đơn giá/chỉ
tiêu1 pH TCVN 6492: 2011 56.000
2 BOD5(200C) TCVN 6001-1,2:2008 mg/L 200.000
3 COD SMEWW 5220-C mg/L 120.000
4 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) SMEWW 2540-B mg/L 80.000
5 Amoni (Tính theo N) SMEWW 4500 - NH3.F
mg/L 98.000
6 Hàm lượng sunfua (H2S)
SMEWW 4500 – S2-.F mg/L 70.000
7 Hàm lượng dầu mỡ Trên TBPT dầu mỡ mg/L 400.0008 Nitrat (Tính theo N)* TCVN 6180: 1996 mg/L 140.0009 Phosphat (Tính theo P) SMEWW 4500-P.E mg/L 84.00010 Tổng colifoms TCVN 6187-2:1996 MPN/100mL 112.00011 Salmonella TCVN 4829:2001 Định tính 182.00012 Shigella SMEWW 9260 Định tính 182.00013 Vibrio cholerae SMEWW 9260 Định tính 182.000 Tổng cộng 1.906.000