TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... ·...

13
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢC PHÒNG ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập – Tự do – Hạnh phúc Thái Nguyên, ngày 20 tháng 06 năm 2012 THÔNG BÁO Kính gửi: ……………………………………..……………………………… Căn cứ vào quy định của Quy chế; Căn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên đào tạo theo hệ thống tín chỉ; Phòng Đào tạo thông báo cho các sinh viên chưa đăng ký đủ các học phần, các sinh viên có tên trong danh sách dưới đây làm phiếu đăng ký bổ sung (mẫu ở cuốn lịch học) và nộp tại phòng Đào tạo để làm lại đăng ký lịch học học kỳ 1 năm học 2012 - 2013. Thời hạn để các sinh viên được phép đăng ký từ ngày 21/06/2012 đến 26/06/2012. Quá thời hạn trên phòng Đào tạo không chịu trách nhiệm về việc đăng ký lịch học. 1. Danh sách sinh viên chưa đăng ký đủ số tín chỉ tối thiểu (Dưới 10 tín chỉ) STT Mã SV Họ và tên Lớp Số TC đã đăng ký 1 DTY1053220078 Nguyễn Ngọc Tuấn CNDDCQ.K7A 0 2 DTY1053220007 Nguyễn Ngọc Cường CNDDCQ.K7B 0 3 DTY1053220032 Vũ Thị Thanh Huyền CNDDCQ.K7B 9 4 DTY0952020017 Phạm Minh Đức DHDuoc 5A 8 5 DTY082020088 Tăng Văn Thành DHDuoc 5A 0 6 DTY0952020010 Đặng Thị Dương DHDuoc 5B 5 7 DTY1152020081 Phan Quốc Hiển DUOC.K7B 0 8 DTY0753230056 Hà Văn Nam YHDP2 0 9 DTY0953230047 Hà Đức Việt YHDP3 0 10 DTY1053230032 Nguyễn Hoài Sơn YHDP.K4 9 11 DTY0953210017 Tạ Thị Ngọc Anh K42B 5 12 DTY09M3210037 Bùi Thị Hà Chi K42B 3 13 DTY0953210051 Nguyễn Văn Cường K42B 3

Transcript of TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... ·...

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCPHÒNG ĐÀO TẠO

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập – Tự do – Hạnh phúc

Thái Nguyên, ngày 20 tháng 06 năm 2012

THÔNG BÁO

Kính gửi: ……………………………………..………………………………Căn cứ vào quy định của Quy chế;Căn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên đào tạo theo hệ thống

tín chỉ;Phòng Đào tạo thông báo cho các sinh viên chưa đăng ký đủ các học phần, các

sinh viên có tên trong danh sách dưới đây làm phiếu đăng ký bổ sung (mẫu ở cuốn lịch học) và nộp tại phòng Đào tạo để làm lại đăng ký lịch học học kỳ 1 năm học 2012 - 2013. Thời hạn để các sinh viên được phép đăng ký từ ngày 21/06/2012 đến 26/06/2012. Quá thời hạn trên phòng Đào tạo không chịu trách nhiệm về việc đăng ký lịch học.

1. Danh sách sinh viên chưa đăng ký đủ số tín chỉ tối thiểu (Dưới 10 tín chỉ)

STT Mã SV Họ và tên Lớp Số TC đã đăng ký

1 DTY1053220078 Nguyễn Ngọc Tuấn CNDDCQ.K7A 0

2 DTY1053220007 Nguyễn Ngọc Cường CNDDCQ.K7B 0

3 DTY1053220032 Vũ Thị Thanh Huyền CNDDCQ.K7B 9

4 DTY0952020017 Phạm Minh Đức DHDuoc 5A 8

5 DTY082020088 Tăng Văn Thành DHDuoc 5A 0

6 DTY0952020010 Đặng Thị Dương DHDuoc 5B 5

7 DTY1152020081 Phan Quốc Hiển DUOC.K7B 0

8 DTY0753230056 Hà Văn Nam YHDP2 0

9 DTY0953230047 Hà Đức Việt YHDP3 0

10 DTY1053230032 Nguyễn Hoài Sơn YHDP.K4 9

11 DTY0953210017 Tạ Thị Ngọc Anh K42B 5

12 DTY09M3210037 Bùi Thị Hà Chi K42B 3

13 DTY0953210051 Nguyễn Văn Cường K42B 3

14 DTY0953210234 Phạm Văn Khánh K42B 2

16 DTY09M3210255 Đỗ Tiến Lập K42B 3

17 DTY09M3210288 Trần Triệu Lý K42B 5

18 DTY09M3210304 Ngân Ngọc Minh K42B 0

19 DTY09M3210448 Riêu Thu Thảo K42B 3

20 DTY0953210462 Nguyễn Thị Thơm K42B 5

21 DTY09M3210494 Trương Văn Thuyên K42B 9

22 DTY09L3210496 Phùn Văn Tiến K42B 3

23 DTY09M3210502 Dương Minh Toàn K42B 2

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Mã SV Họ và tên Lớp Số TC đã đăng ký

24 DTY0953210565 Lê Thị Hải Yến K42B 5

25 DTY0753210269 Trần Văn Phú K42C 0

26 DTY0953210519 Triệu Thị Trang K42C 3

27 DTY09M3210393 Nguyễn Hồng Quân K42D 5

28 DTY09L3210281 Sải Trung Luân K42E 0

29 DTY09L3210301 Nguyễn Vũ Mão K42E 0

30 DTY0853210246 Nguyễn Thị Ly K42H 0

31 DTY1053210181 Nguyễn Kim Huệ K43A 5

32 DTY1053210231 Trần Trung Kiên K43A 6

33 DTY1053210305 Vũ Quỳnh Nga K43A 5

34 DTY1053210020 Vũ Thị Vân Anh K43B 9

35 DTY1053210124 Ngô Thị Hằng K43B 9

36 DTY1053210095 Nguyễn Văn Đoàn K43C 6

37 DTY1053210293 Đỗ Thị Hằng Na K43C 9

38 DTY1053210138 Phạm Minh Hậu K43D 3

39 DTY1053210483 Nguyễn Thị Trang K43D 8

40 DTY09M3210115 Bạch công Hà K43E 0

41 DTY1053210259 Nguyễn Thị Thuỳ Linh K43E 9

42 DTY1053210351 Nguyễn Thị Phương K43E 9

43 DTY1053210512 Trần Anh Tuấn K43E 3

44 DTY1053210548 Nguyễn Tiến Vinh K43E 0

45 DTY1053210197 Điêu Thiên Hương K43G 8

46 DTY1053210030 Hoàng Thị Biển K43H 8

47 DTY1053210539 Hoàng Thị Vân K43H 9

48 DTY1053210547 Lương Thị Vinh K43I 8

49 DTY1153210486 Đinh Việt An Y.K44C 9

50 DTY1153210504 Ngô Sách Hưng Y.K44C 0

51 DTY1153210304 Dương Thị Minh Nguyệt Y.K44D 9

52 DTY1153210339 Trần Thị Chính Y.K44G 6

53 DTY1153210360 Lò Văn Hưng Y.K44G 9

54 DTY1053240001 Ngô Công Anh YRHM.K3 7

2. Danh sách sinh viên phải đăng ký lại vì hủy các lớp học phần do không đủ điều kiện mở lớp

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

1 Y.K42C DTY09M3210065 Dương Văn Doan Dịch tễ Lớp 8.2 (K42)

2 Y.K42C DTY09M3210350 Trần Văn Nhất

3 Y.K43H DTY1053210324 Đặng Thị Nhật

4 Y.K42E DTY09L3210362 Tòng Thị Tuyết Nhung

5 Y.K42H DTY09M3210400 Đồng Thị Như Quỳnh

6 Y.K42H DTY09L3210405 Giàng A Sang Dịch tễ Lớp 8.2

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

(K42)

7 Y.K42H DTY0953210460 Hoàng Thị Thoa

8 Y.K42E DTY09M3210482 Hoàng Thu Thuỷ

9 YHDP.K3 DTY0953230039 Trần Văn Tùng

10 Y.K43C DTY1053210528 Phạm Trọng Tuyền

11 Y.K42G DTY0953210009 Đinh Thị Mai Anh TTHCM Lớp 01 (K42)12 Y.K42G DTY09M3210277 Đào Đức Long

13 Y.K42C DTY09M3210008 Dương Thị Vân Anh

TTHCM Lớp 03 (K42)

14 Y.K42C DTY09M3210030 Phạm Văn Cảnh

15 Y.K42H DTY0953210066 Nguyễn Thị Doanh

16 Y.K42A DTY09M3210067 Vi Quý Du

17 Y.K42E DTY09M3210074 Nguyễn Anh Dũng

18 DHDuoc.K5B DTY0952020010 Đặng Thị Dương

19 Y.K42C DTY09M3210078 Nguyễn Công Dương

20 Y.K42E DTY09M3210110 Phạm Tiến Đức

21 Y.K42H DTY09M3210113 Đỗ Thị Hương Giang

22 Y.K42H DTY09M3210133 Đào Khánh Hằng

23 Y.K42E DTY09L3210132 Hà Hải Hân

24 Y.K42E DTY0953210188 Thân Thị Hồng

25 Y.K42C DTY09M3210194 Nguyễn Mạnh Hùng

26 YHDP.K3 DTY0953230042 Trịnh Mạnh Hùng

27 Y.K42E DTY09M3210214 Nguyễn Thị Hường

28 Y.K42H DTY0953210244 Lý Thị Kim

29 Y.K42H DTY09L3210252 Chẻo Thuý Lan

30 YHDP.K3 DTY0953230019 Lương Thị Lành

31 Y.K42E DTY09M3210261 Vũ Thị Liên

32 YHDP.K3 DTY0953230021 Ngô Thị Loan

33 DHDuoc.K5A DTY0952020059 Nguyễn Thanh Loan

34 YHDP.K3 DTY0953230023 Dương Đức Luân

35 DHDuoc.K5A DTY0952020061 Nguyễn Thị Luân

36 Y.K42C DTY09M3210280 Phạm Thành Luân

37 Y.K42A DTY0953210284 Lương Văn Lực

38 Y.K42H DTY09M3210285 Đinh Vĩnh Lượng

39 YHDP.K3 DTY0953230026 Nguyễn Minh Mạnh

40 Y.K42H DTY0953210297 Nguyễn Văn Mạnh

41 DHDuoc.K5B DTY0952020075 Nguyễn Thị Ngân

42 Y.K42E DTY09L3210362 Tòng Thị Tuyết Nhung

43 Y.K42E DTY09M3210369 Lương Thị Ninh

44 YHDP.K3 DTY0953230032 Lê Thị Phương

45 YRHM.K2 DTY0953240016 Hoàng Thị Thu TTHCM Lớp 03

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

(K42)

46 Y.K42D DTY08M3210496 Chu Thị Tình

47 Y.K42C DTY09M3210512 Lê Đặng Quỳnh Trang

48 YHDP.K3 DTY0953230040 Lê Thị Tuyết

49 Y.K42B DTY09M3210020 Trịnh Ngọc Anh

TTHCM Lớp 05 (K42)

50 Y.K42C DTY09M3210065 Dương Văn Doan

51 YHDP.K3 DTY0953230005 Nghiêm Thị Ninh Dung

52 YHDP.K2 DTY0853230010 Triệu Thái Dương

53 YRHM.K2 DTY0953240002 Đinh Văn Đạo

54 Y.K42I DTY09M3210117 Bùi Thị Hà

55 Y.K42D DTY0953210218 Trịnh Thị Huyên

56 Y.K42B DTY0953210250 Đồng Thị Ngọc Lâm

57 YHDP.K3 DTY0953230020 Đỗ Thị Loan

58 YHDP.K3 DTY0953230022 Nguyễn Thanh Loan

59 Y.K42G DTY0953210299 Nông Hoàng Mạnh

60 Y.K42D DTY09M3210303 Đinh Hồng Minh

61 Y.K42C DTY09M3210315 Lê Thị Nga

62 Y.K42H DTY09M3210331 Trần Đại Nghĩa

63 Y.K42I DTY09M3210383 Lương Thị Phương

64 Y.K42G DTY0953210397 Lê Thế Quyền

65 Y.K42H DTY0953210430 Nguyễn Viết Thắng

66 Y.K42B DTY0953210453 Đinh Văn Thi

67 Y.K42B DTY0953210477 Nguyễn Trung Thực

68 Y.K42A DTY09L3210503 Lục Tiến Toàn

69 Y.K42G DTY09M3210507 Dương Thị Thu Trang

70 Y.K42D DTY0953210509 Đoàn Thị Trang

71 YHDP.K2 DTY0753230098 Ngô Duy Tùng

72 Y.K43I DTY1053210105 Sùng Mí GiàngDược lý Lớp 01

(K43)73 Y.K43D DTY1053210117 Nguyễn Đại Hải

74 Y.K44D DTY1153210334 Đỗ Thị Hải Yến

75 Y.K43A DTY1053210013 Nguyễn Quỳnh Anh

Dược lý Lớp 02 (K43)

76 DHDuoc.K6A DTY1052020007 Nông Thị Diệu

77 Y.K43B DTY1053210133 Bùi Thị Hạnh

78 DHDuoc.K6B DTY1052020029 Nguyễn Thị Hiền

79 DHDuoc.K6B DTY1052020046 Phạm Thị Huyền

80 Y.K43I DTY1053210229 Tòng Văn Khương

81 Y.K43E DTY1053210262 Phạm Mạnh Linh

82 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị

83 Y.K43E DTY1053210317 Nông Thị Bích Ngọc

84 YHDP.K4 DTY1053230026 Bùi Thị ánh Nguyệt Dược lý Lớp 02

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

(K43)

85 YHDP.K4 DTY1053230028 Phạm Thị Trang Nhung

86 Y.K43E DTY1053210349 Mai Thu Phương

87 Y.K43H DTY1053210443 Hoàng Thị Thục

88 YHDP.K4 DTY1053230038 Lê Minh Thương

89 Y.K43E DTY1053210512 Trần Anh Tuấn

90 Y.K43E DTY1053210516 Nguyễn Thanh Tùng

91 Y.K43E DTY1053210520 Dương Anh Tuyên

92 DHDuoc.K6B DTY1052020102 Phạm Thị ánh Tuyết

93 Y.K43D DTY1053210500 Bùi Minh Tứ

94 Y.K43A DTY1053210231 Trần Trung Kiên Giải phẫu bệnh Lớp 6.1 (K43)95 Y.K43H DTY1053210290 Hoàng Thị Mơ

96 Y.K43E DTY1053210021 Vy Ngọc Anh

GDSK Lớp 6.1 (K43)

97 Y.K43I DTY1053210076 Sằm Nguyễn Thùy Dung

98 CNDDCQ.K8B DTY1153220013 Lê Thị Mỹ Hạnh

99 Y.K43D DTY1053210141 Ma Thị Hiên

100 Y.K43B DTY1053210161 Triệu Thị Thanh Hòa

101 Y.K43H DTY1053210290 Hoàng Thị Mơ

102 Y.K43I DTY1053210348 Lưu Minh Phương

103 Y.K43G DTY1053210449 Phạm Thị Thuý

104 Y.K44I DTY1153210062 Ngô Thị Huyền Trang

105 Y.K43B DTY1053210106 Tạ Thị Quỳnh Giao

GDSK Lớp 9.1 (K43)

106 Y.K42H DTY0953210130 Trần Thanh Hải

107 Y.K43B DTY1053210171 Nguyễn Thị Hồng

108 YHDP.K4 DTY1053230014 Trần Văn Hùng

109 Y.K43E DTY1053210191 Hà Quốc Hưng

110 Y.K43G DTY1053210243 Nguyễn Thị Mai Lan

111 YHDP.K4 DTY1053230022 Đỗ Dương Cẩm Ly

112 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị

113 Y.K43H DTY1053210301 Lê Thị Thúy Nga

114 Y.K43A DTY1053210306 Đinh Thị Thúy Ngân

115 Y.K43E DTY1053210317 Nông Thị Bích Ngọc

116 Y.K43I DTY1053210365 Lê Thị Phương Quyên

117 YHDP.K4 DTY1053230031 Lê Thị Sang

118 Y.K43A DTY1053210448 Nguyễn Thị Phương Thuý

119 Y.K43E DTY1053210516 Nguyễn Thanh Tùng

120 Y.K43E DTY1053210520 Dương Anh Tuyên

121 Y.K43E DTY1053210021 Vy Ngọc Anh Sinh lý bệnh Lớp 1.1 (K43)

122 Y.K43I DTY1053210152 Vàng Thị Hiệp

123 Y.K43B DTY1053210171 Nguyễn Thị Hồng Sinh lý bệnh

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

Lớp 1.1 (K43)

124 DHDuoc.K6A DTY1052020054 Dương Thị Linh

125 Y.K43A DTY1053210306 Đinh Thị Thúy Ngân

126 YHDP.K4 DTY1053230031 Lê Thị Sang

127 Y.K43H DTY1053210435 Triệu Thị Thu

128 Y.K43G DTY1053210449 Phạm Thị Thuý

129 Y.K43I DTY1053210510 Nguyễn Đăng Tuấn

130 DHDuoc.K6A DTY1052020001 Lê Ngọc An

Sinh lý bệnh Lớp 02 (K43)

131 Y.K43H DTY1053210032 Triệu Thị Bình

132 DHDuoc.K6A DTY1052020007 Nông Thị Diệu

133 DHDuoc.K6B DTY1052020017 Nguyễn Văn Giang

134 DHDuoc.K6B DTY1052020018 Phạm Thị Thu Hà

135 DHDuoc.K6A DTY1052020035 Triệu Thị Hòa

136 DHDuoc.K6B DTY1052020046 Phạm Thị Huyền

137 Y.K43H DTY1053210194 Đặng Thị Hương

138 Y.K43E DTY1053210228 Nguyễn Văn Khoa

139 Y.K43I DTY1053210249 Nguyễn Thị Liên

140 DHDuoc.K6A DTY1052020066 Triệu Thị Bích Ngà

141 Y.K43H DTY1053210319 Hoàng Thị Nguyệt

142 Y.K43I DTY1053210330 Đỗ Hồng Nhung

143 Y.K43D DTY1053210335 Phạm Thị Nhung

144 Y.K43I DTY1053210344 Điêu Chính Phối

145 DHDuoc.K6A DTY1052020073 Phạm Thị Quyên

146 Y.K43I DTY1053210431 Bàn Thị Thu

147 Y.K43H DTY1053210443 Hoàng Thị Thục

148 DHDuoc.K6B DTY1052020102 Phạm Thị ánh Tuyết

149 Y.K43E DTY1053210546 Trương Đức Việt

150 Y.K43B DTY1053210556 Nguyễn Văn Xuân

151 Y.K43I DTY1053210075 Phạm Phương Dung

SKMT – SKNN Lớp 2.2 (K43)

152 DHDuoc.K6B DTY1052020018 Phạm Thị Thu Hà

153 DHDuoc.K6A DTY1052020022 Phạm Thị Hải

154 Y.K43A DTY1053210145 Mai Thị Hiền

155 YRHM.K3 DTY1053240009 Dương Nhật Hoàng

156 Y.K43D DTY1053210335 Phạm Thị Nhung

157 YRHM.K3 DTY1053240004 Ngô Bảo Chung

SKMT – SKNN Lớp 3 (K43)

158 Y.K43C DTY1053210079 Phạm Thanh Dung

159 Y.K42I DTY09M3210077 Nguyễn Thị Dựng

160 Y.K42I DTY09L3210210 Vương Thị Hướng

161 Y.K43E DTY1053210260 Nguyễn Văn Linh

162 Y.K42I DTY09M3210286 Nguyễn Văn Luyện SKMT – SKNN

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

Lớp 3 (K43)

163 Y.K43H DTY1053210343 Tẩn Thị Phây

164 Y.K43H DTY1053210435 Triệu Thị Thu

165 Y.K43H DTY1053210453 Hoàng Thị Thúy

166 Y.K43D DTY1053210464 Sìn Thị Tơ

167 Y.K43D DTY1053210500 Bùi Minh Tứ

168 Y.K43I DTY1053210519 Vy Thị Thúy Tươi

169 Y.K43I DTY1053210062 Giàng A Dí

SKMT – SKNN Lớp 4.1 (K43)

170 Y.K43G DTY1053210308 Hoàng Thuý Ngân

171 Y.K43H DTY1053210331 Hoàng Hồng Nhung

172 CNDDCQ.K7A DTY1053220067 Lê Thị Thuỳ

173 Y.K44G DTY1153210339 Trần Thị Chính

Giải phẫu Lớp 1.1 (K44)

174 Y.K43C DTY1053210095 Nguyễn Văn Đoàn

175 Y.K44I DTY1153210021 Nịnh Thị Giang

176 Y.K44E DTY1153210150 Lê Thị Hằng

177 Y.K43D DTY1053210126 Nguyễn Thị Thanh Hằng

178 YHDP.K5 DTY1153230014 Nông Đình Khải

179 Y.K44G DTY1153210364 Nguyễn Thị Hồng Liên

180 Y.K43E DTY1053210284 Vũ Thị Mị

181 Y.K44C DTY1153210524 Dương Thị Nhu

182 Y.K44G DTY1153210387 Ma Ngọc Quỳnh

183 Y.K44A DTY1153210260 Lê Thị Anh Thoa

184 DUOC.K7A DTY1152020004 Nguyễn Thị ánh

GDTC2 Lớp 0.07 (K44)

185 Y.K44I DTY1153210019 Vừ A Gáo

186 DUOC.K7A DTY1152020010 Trần Thị Thu Hà

187 CNDDCQ.K8A DTY1153220065 Nguyễn Thị Hiền

188 Y.K44D DTY1153210286 Đào Thị Hương

189 Y.K44E DTY1153210163 Nguyễn Thu Lan

190 Y.K44D DTY1153210303 Nguyễn Thị Ngọc

191 Y.K44G DTY1153210381 Lê Thị Nhiên

192 Y.K44E DTY1153210176 Nguyễn Thị Hoài Phương

193 DUOC.K7B DTY1152020116 Hà Văn Thi

194 CNDDCQ.K8A DTY1153220095 Nguyễn Huyền Trang

195 Y.K44D DTY1153210327 Trần Thị Trang

196 Y.K44G DTY1153210406 Nguyễn Thị Xuân

197 Y.K44B DTY1153210075 Vương Hà Chi

Ký sinh trùng Lớp 1.1 (K44)

198 Y.K44B DTY1153210077 Đỗ Thị Thùy Dung

199 CNDDCQ.K8A DTY1153220061 Đường Văn Dũng

200 Y.K44D DTY1153210280 Vũ Việt Đức

201 DUOC.K7A DTY1152020013 Nguyễn Thu Hằng Ký sinh trùng

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

Lớp 1.1 (K44

202 DUOC.K7B DTY1152020083 Trần Thị Hoa

203 DUOC.K7A DTY1152020023 Trần Thị Huyền

204 YHDP.K5 DTY1153230027 Lương Thị Như

205 DUOC.K7A DTY1152020047 Nguyễn Ngọc Tân

206 DUOC.K7A DTY1152020052 Đặng Văn Thư

207 DUOC.K7B DTY1152020127 Đỗ Thị Hải Yến

208 Y.K44G DTY1153210338 Lương Xuân Biện

Mô Lớp 1.1 (K44)

209 YHDP.K5 DTY1153230007 Nguyễn Thị Thái Hà

210 CNDDCQ.K8A DTY1153220068 Cao Thị Hòa

211 Y.K43I DTY1053210203 Quàng Thị Hương

212 Y.K44E DTY1153210178 Phạm Thị Phương

213 Y.K44D DTY1153210325 Nguyễn Thảo Trang

214 Y.K44E DTY1153210199 Trần Thị Ngọc Tú

215 Y.K44D DTY1153210330 Lưu Sỹ Tùng

216 Y.K44C DTY1153210550 Nguyễn Thị Xuân

217 Y.K44I DTY1153210003 Nguyễn Tuấn Anh

NLCB Lớp 01 (K44)

218 RHM.K4 DTY1153240003 Nguyễn Văn Chiến

219 CNDDCQ.K8A DTY1153220063 Nguyễn Thị Hà

220 Y.K44I DTY1153210029 Lò Thị Hoa

221 Y.K44B DTY1153210090 Nguyễn Thị Thanh Hoàn

222 Y.K44B DTY1153210092 Phạm Thị Thanh Hương

223 CNDDCQ.K8A DTY1153220075 Nguyễn Thị Lành

224 CNDDCQ.K8A DTY1153220076 Đồng Thị Mai Liên

225 Y.K44H DTY1153210449 Trần Thị Bích Lộc

226 CNDDCQ.K8A DTY1153220080 Cao Thị Mai

227 Y.K44B DTY1153210099 Thào Tờ Mai

228 RHM.K4 DTY1153240011 Nguyễn Sơn Nam

229 Y.K44G DTY1153210377 Nguyễn Bích Ngọc

230 Y.K44B DTY1153210108 Bùi Thị Nhung

231 Y.K44B DTY1153210111 Hà Thị Phương

232 Y.K44B DTY1153210112 Nguyễn Thị Phương

233 Y.K44H DTY1153210459 Nguyễn Việt Phương

234 DUOC.K7B DTY1152020106 Bùi Thị Lệ Quyên

235 Y.K44B DTY1153210113 Nguyễn Văn Sơn

236 Y.K44E DTY1153210184 Trần Hoàng Sơn

237 DUOC.K7A DTY1152020060 Nguyễn Thị Thùy Trang

238 CNDDCQ.K8B DTY1153220051 Trình Văn Tuấn

239 CNDDCQ.K8B DTY1153220055 Nguyễn Thị Hải Yến

240 RHM.K4 DTY1153240001 Hoàng Thị Lan Anh NLCB Lớp 02

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

(K44)

241 CNDDCQ.K8A DTY1153220059 Nguyễn Thị Châm

242 Y.K44I DTY1153210010 Đặng Minh Chuyền

243 Y.K44H DTY1153210419 Đinh Viết Cường

244 Y.K44A DTY1153210214 Lê Thị Dung

245 Y.K44D DTY1153210281 Nguyễn Hoàng Gia

246 Y.K44B DTY1153210082 Dương Thị Hà

247 Y.K44B DTY1153210091 Vũ Xuân Hoàng

248 YHDP.K5 DTY1153230013 Trần Thị Thu Huyền

249 Y.K44A DTY1153210226 Đinh Quang Hưng

250 Y.K44B DTY1153210096 Hà Diệu Linh

251 Y.K44G DTY1153210365 Nguyễn Thị Linh

252 Y.K44D DTY1153210297 Vũ Đức Luân

253 CNDDCQ.K8B DTY1153220028 Vũ Thị Miện

254 CNDDCQ.K8B DTY1153220029 Đoàn Thị Thuý Mơ

255 DUOC.K7B DTY1152020099 Đinh Thị Ngọc

256 Y.K44D DTY1153210305 Nguyễn Hồng Nhung

257 YHDP.K5 DTY1153230031 Tô Thị Phượng

258 DUOC.K7A DTY1152020046 Hoàng Thị Tấm

259 Y.K44I DTY1153210054 Hà Thị Phương Thảo

260 Y.K44I DTY1153210056 Hoàng Văn Thiệu

261 CNDDCQ.K8B DTY1153220047 Ngô Thị Thuý

262 Y.K44I DTY1153210058 Nông Thị Thương

263 CNDDCQ.K8B DTY1153220048 Nguyễn Thị Trang

264 CNDDCQ.K8B DTY1153220049 Nguyễn Thị Trang

265 Y.K44I DTY1153210067 Hà Thị Tươi

266 Y.K44I DTY1153210069 Đặng Thị Xuân

267 YHDP.K5 DTY1153230045 Phạm Thị Xuân

268 Y.K44C DTY1153210551 Bùi Hải Yến

269 Y.K44I DTY1153210001 Hoàng Nữ Lan Anh

NLCB Lớp 06 (K44)

270 Y.K44H DTY1153210414 Phạm Thế Anh

271 Y.K44G DTY1153210338 Lương Xuân Biện

272 Y.K44I DTY1153210006 Lý Thị Bình

273 DUOC.K7B DTY1152020071 Ma Công Bồn

274 CNDDCQ.K8B DTY1153220004 Nguyễn Quỳnh Chi

275 Y.K44A DTY1153210212 Nguyễn Thị Chuyên

276 Y.K44G DTY1153210342 Mai Văn Cường

277 Y.K44A DTY1153210213 Nguyễn Thị Doan

278 Y.K44H DTY1153210421 Bùi Phương Dung

279 CNDDCQ.K8B DTY1153220011 Đàm Văn Duy

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

NLCB Lớp 06 (K44)

280 Y.K44I DTY1153210022 Triệu Thị Hương Giang

281 Y.K44C DTY1153210499 Nguyễn Thị Hằng

282 DUOC.K7B DTY1152020083 Trần Thị Hoa

283 CNDDCQ.K8A DTY1153220068 Cao Thị Hòa

284 Y.K44G DTY1153210356 Vũ Trọng Hoàng

285 Y.K44E DTY1153210155 Phạm Thị Huê

286 Y.K44G DTY1153210359 Đinh Văn Hưng

287 CNDDCQ.K8B DTY1153220026 Hướng Thị Luyến

288 CNDDCQ.K8B DTY1153220030 Nguyễn Thị Nên

289 Y.K44E DTY1153210171 Lương Thị Thín Nga

290 CNDDCQ.K8B DTY1153220031 Nguyễn Thị Nga

291 Y.K44A DTY1153210244 Nguyễn Thuý Nga

292 Y.K44E DTY1153210172 Cao Thị Song Ngà

293 DUOC.K7B DTY1152020098 Nguyễn Hương Ngân

294 DUOC.K7B DTY1152020102 Phạm Thị Hạnh Nguyên

295 DUOC.K7A DTY1152020039 Hoàng Anh Phượng

296 DUOC.K7A DTY1152020044 Phạm Bảo Song

297 CNDDCQ.K8A DTY1153220085 Ngô Thế Tài

298 Y.K44G DTY1153210394 Phạm Thị Phương Thảo

299 Y.K44D DTY1153210313 Ngô Thị Thắm

300 DUOC.K7A DTY1152020048 Nguyễn Thị Thắm

301 DUOC.K7B DTY1152020117 Bùi Văn Thọ

302 CNDDCQ.K8B DTY1153220044 Lê Trang Thoan

303 DUOC.K7B DTY1152020119 Lê Xuân Thuận

304 Y.K44B DTY1153210125 Trần Thị Thanh Thủy

305 CNDDCQ.K8A DTY1153220095 Nguyễn Huyền Trang

306 CNDDCQ.K8A DTY1153220096 Phạm Thị Trang

307 DUOC.K7B DTY1152020124 Đỗ Thị Huyền Trâm

308 YHDP.K5 DTY1153230043 Phạm Thị Triều

309 Y.K44E DTY1153210199 Trần Thị Ngọc Tú

310 CNDDCQ.K8B DTY1153220054 Lã Thị Vân

311 Y.K44B DTY1153210130 Nguyễn Thị Vân

312 DUOC.K7B DTY1152020127 Đỗ Thị Hải Yến

313 CNDDCQ.K8A DTY1153220103 Trần Thị Yến

314 Y.K44A DTY1153210210 Nông Ngọc ánh

Tiếng Anh 3 Lớp 01 (K44)

315 Y.K43H DTY1053210049 Quách Mạnh Chinh

316 RHM.K4 DTY1153240005 Nguyễn Ngọc Diễm

317 Y.K44A DTY1153210214 Lê Thị Dung

318 Y.K44D DTY1153210278 Lý Thị Đông Tiếng Anh 3

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

Lớp 01 (K44)

319 Y.K44D DTY1153210281 Nguyễn Hoàng Gia

320 Y.K44E DTY1153210147 Bùi Thúy Hằng

321 Y.K44A DTY1153210225 Hoàng Thị Hiệp

322 RHM.K4 DTY1153240008 Phạm Thị Hoa

323 YHDP.K5 DTY1153230013 Trần Thị Thu Huyền

324 Y.K44A DTY1153210228 Sầm Thị Hương

325 Y.K44C DTY1153210516 Đỗ Thị Loan

326 Y.K44E DTY1153210170 Bùi Kim Nga

327 DUOC.K7B DTY1152020105 Dương Thị Quý

328 Y.K44B DTY1153210113 Nguyễn Văn Sơn

329 DUOC.K7A DTY1152020050 Nguyễn Thị Hồng Thắm

330 Y.K44C DTY1153210539 Hà Diệu Thúy

331 RHM.K4 DTY1153240016 Hoàng Thị Huyền Trang

332 DUOC.K7B DTY1152020069 Hoàng Thị Ngọc Biển

Tiếng Anh 3 Lớp 07 (K44)

333 YHDP.K5 DTY1153230002 Hứa Thị Dương

334 DUOC.K7A DTY1152020007 Phùng Thị Thùy Dương

335 DUOC.K7A DTY1152020008 Nguyễn Công Đạt

336 Y.K44H DTY1153210438 Mai Thanh Hiếu

337 Y.K44G DTY1153210365 Nguyễn Thị Linh

338 DUOC.K7B DTY1152020093 Nguyễn Thị Diệu Linh

339 Y.K44I DTY1153210042 Liêu Thị Loan

340 Y.K44B DTY1153210108 Bùi Thị Nhung

341 Y.K44I DTY1153210048 Giàng Thị Sí

342 Y.K44I DTY1153210049 Hoàng Kim Sinh

343 DUOC.K7B DTY1152020113 Đỗ Thị Phương Thảo

344 DUOC.K7B DTY1152020121 Vy Diệu Thùy

345 Y.K44D DTY1153210324 Lương Thu Trang

346 DUOC.K7B DTY1152020126 Khổng Thị Phương Tuyết

347 DUOC.K7B DTY1152020128 Nguyễn Thị Yến

348 DUOC.K7A DTY1152020002 Lê Lâm Anh

Tiếng Anh 3 Lớp 08 (K44)

349 RHM.K4 DTY1153240003 Nguyễn Văn Chiến

350 Y.K44I DTY1153210010 Đặng Minh Chuyền

351 Y.K43E DTY1053210081 Nguyễn Mạnh Dũng

352 Y.K44B DTY1153210079 Đỗ Văn Đàm

353 Y.K44I DTY1153210017 Nông Công Đức

354 Y.K44C DTY1153210499 Nguyễn Thị Hằng

355 DUOC.K7B DTY1152020084 Nguyễn Như Huế

356 Y.K44I DTY1153210036 Lý Thị Thu Huyền

357 Y.K44B DTY1153210099 Thào Tờ Mai Tiếng Anh 3

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y – DƯỢCquanlydaotao.tump.edu.vn/dhyd/XML_Data/DHCQ/TB dang ky... · Web viewCăn cứ vào quá trình xử lý lịch học của các lớp sinh viên

STT Lớp Mã SV Họ và tên Lớp HP hủy

Lớp 08 (K44)

358 Y.K44A DTY1153210245 Nguyễn Văn Nghĩa

359 Y.K44E DTY1153210173 Ngô Thị Ngọc

360 DUOC.K7B DTY1152020104 Dương Thị Oanh

361 Y.K43G DTY1053210370 Lê Thị Như Quỳnh

362 DUOC.K7A DTY1152020049 Nguyễn Thị Thắm

363 Y.K44G DTY1153210396 Lê Thị Thúy

364 Y.K43G DTY1053210446 Nguyễn Đức Thương

365 Y.K44C DTY1153210549 Nguyễn Tiến Vĩnh

KT.TRƯỞNG PHÒNGPHÓ TRƯỞNG PHÒNG

(đã ký)

Lại Ngọc Khánh