Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam...
Transcript of Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam...
![Page 1: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/1.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Tính toán tường cừ không có chống ( công xôn)Khai báo dữ liệu đầu vàoDự ánNgày : 28.10.2015Thiết lập(đầu vào cho nhiệm vụ hiện tại)Vật liệu và tiêu chuẩnKết cấu bê tông :Hệ số cho trong tiêu chuẩn EN 1992-1-1 :
EN 1992-1-1 (EC2)tiêu chuẩn
Phân tích tườngTính toán áp lực đất chủ động :Tính toán áp lực đất bị động :Tính toán động đất :Hình dạng của nêm đất :Khóa đáy bệ móng :Độ lệch tâm cho phép :Phương pháp luận kiểm tra :
CoulombCaquot-KeriselMononobe-OkabeTính như không đối xứngKhóa đáy bệ móng được coi như đáy móng nghiêng0,333Hệ số an toàn (ASD)
Hệ số an toànTrường hợp thông thường
Hệ số an toàn ổn định lật :Hệ số an toàn đối với sức kháng trượt :Hệ số an toàn đối với sức chịu tải :
SFo =SFs =SFb =
1,501,501,00
[–][–][–]
Vật liệuTrọng lượng g = 23,00 kN/m3Tính toán kết cấu bê tông theo tiêu chuẩn EN 1992-1-1 (EC2).
Bê tông : C 20/25Cường độ mẫu lăng trụĐộ bền kéo
fckfctm
==
20,002,20
MPaMPa
Thép dọc : B500Độ bền dẻo fyk = 500,00 MPa
Hình dạng kết cấu
Số Phối hợpX [m]
Chiều sâuZ [m]
1234567891011
0,000,002,502,502,502,002,00
-1,60-1,60-0,60-0,20
0,005,005,005,605,805,805,605,605,005,000,00
Gốc [0,0] đặt tại điểm cao nhất bên phải tường chắn.Tiết diện ngang tường = 4,56 m2.
![Page 2: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/2.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Tên : Hình học Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0
![Page 3: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/3.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Tên : Hình học Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 0
5,60 5,60 5,80 5,80
4,10 4,10
0,20 0,20
5,00 5,00
0,60 0,60
1,00 1,00 2,50 2,50
12,50:1
0,80 0,80
0,50 0,50
Các thông số địa chất cơ sở
STT Tên Mô hìnhjef[°]
cef[kPa]
g[kN/m3]
gsu[kN/m3]
d[°]
1
2
3
Soil No. 1
Soil No. 2
Soil No. 3
29,00
31,50
27,00
10,00
0,00
10,00
19,00
17,50
19,50
9,00
7,50
9,50
15,00
15,00
15,00
Tất cả các lớp đất được coi như không bám dính khi phân tích áp lực đất trong trạng thái nghỉ. Thông số địa chấtSoil No. 1Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Góc ma sát giữa kết cấu và đất:Đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefd
rời rạcgsat
=
===
=
19,00
29,0010,0015,00
19,00
kN/m3
°kPa°
kN/m3
Soil No. 2Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Góc ma sát giữa kết cấu và đất:Đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefd
rời rạcgsat
=
===
=
17,50
31,500,00
15,00
17,50
kN/m3
°kPa°
kN/m3
![Page 4: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/4.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Soil No. 3Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Góc ma sát giữa kết cấu và đất:Đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefd
rời rạcgsat
=
===
=
19,50
27,0010,0015,00
19,50
kN/m3
°kPa°
kN/m3
Địa chất hố khoan và chỉ định các lớp đất
STT Lớp[m] Lớp đất chỉ định Mô hình
1
2
3
2,30
1,70
-
Soil No. 1
Soil No. 2
Soil No. 3
MóngDạng móng : đất từ mặt cắt địa chất Thông số địa hìnhBề mặt dưới chân kết cấu phẳng. Ảnh hưởng của nướcMực nước ngầm bên dưới kết cấu. Độ cản ở mặt trước của kết cấuĐộ cản ở mặt trước của kết cấu: trạng thái nghỉĐất ở mặt trước của kết cấu - Soil No. 1Chiều dày lớp đất ở trên kết cấu h = 0,50 mĐịa hình ở trên kết cấu là bằng phẳng. Các lực tác dụng lên kết cấu
Số Lựcmới Sự điều chỉnh
Tên Hoạt độngFx
[kN/m]Fz
[kN/m]M
[kNm/m]x[m]
z[m]
1 Có ForceNo. 1 lâu dài -30,00 0,00 0,00 -0,10 -0,20
Thiết lập các cấp xây dựngTrường hợp thiết kế : lâu dàiTường có thể tự do di chuyển. Giả thiết áp lực đất chủ động. Kiểm tra No. 1Lực tác động lên công trìnhTên Fhor
[kN/m]App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Tường trọng lựcLực cản FFTrọng lượng tường chốngÁp lực chủ động
0,00-1,220,00
84,30
-1,34-0,17-2,00-1,65
104,880,00
99,17118,67
1,800,002,443,26
1,0001,0001,0001,000
![Page 5: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/5.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Tên Fhor[kN/m]
App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Force No. 1 30,00 -5,80 0,00 1,50 1,000Kiểm tra của tường hoàn chỉnhKiểm tra ổn định lậtMômen giữMômen lật
MresMovr
==
817,56313,07
kNm/mkNm/m
Hệ số an toàn = 2,61 > 1,50Tường chắn lật THỎA MÃN
Kiểm tra trượtLực giữ ngangLực ngang chủ động
HresHact
==
197,8297,21
kN/mkN/m
Hệ số an toàn = 2,03 > 1,50Tường cho trượt THỎA MÃN
Kiểm tra tổng thể - TƯỜNG THỎA MÃN Tên : Kiểm tra Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1
5,60 5,60 5,80 5,80
4,10 4,10
0,20 0,20
5,00 5,00
0,60 0,60
1,00 1,00 2,50 2,50
12,50:1
0,80 0,80
0,50 0,50 +x
+z
104,88
+x
+z
1,22 +x
+z
99,17
+x
+z
145,57
+x
+z
30,00
Khả năng chịu tải của đất nềnTải thiết kế tác dụng tại tâm đáy móng
STT Mô men[kNm/m]
Lực dọc[kN/m]
Lực cắt[kN/m]
Độ lệch tâm[–]
Ứng suất[kPa]
1 168,39 327,85 96,96 0,125 106,53Tải trọng làm việc tác dụng lên tâm đáy móng
STT Mô men[kNm/m]
Lực dọc[kN/m]
Lực cắt[kN/m]
1 168,39 327,85 96,96
![Page 6: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/6.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Kiểm tra khả năng chịu lực của đất nềnKiểm tra độ lệch tâmĐộ lệch tâm lớn nhất của lực dọcĐộ lệch tâm lớn nhất cho phép
eealw
==
0,1250,333
Độ lệch tâm của lực dọc THỎA MÃN
Kiểm tra khả năng chịu lựcỨng suất đế móng cực đạiKhả năng chịu tải của đất nền
sRd
==
106,53180,00
kPakPa
Hệ số an toàn = 1,69 > 1,00Khả năng chịu tải của đất nền THỎA MÃN
Kiểm tra tổng thể - khả năng chịu lực của đất nền THỎA MÃN Tên : Sức chịu tải Tầng, cấp - Phân tích : 1 - -1
5,60 5,60 5,80 5,80
4,10 4,10
0,20 0,20
5,00 5,00
0,60 0,60
1,00 1,00 2,50 2,50
12,50:1
0,80 0,80
0,50 0,50
106,
53
106,
53
3,08 3,08
Xác định kích thước No. 1Lực tác động lên công trìnhTên Fhor
[kN/m]App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Tường trọng lựcÁp lực tại trạng thái nghỉForce No. 1
0,00118,8030,00
-2,08-1,65-5,20
45,980,000,00
0,380,600,50
1,0001,0001,000
kiểm tra thân tườngcốt thép và kích thước của mặt cắtĐường kính thanh thépSố thanh théplớp bê tông bảo vệ cốt thépbề rộng mặt cắt ngangchiều cao mặt cắt ngang
=====
20,014
30,01,000,60
mm
mmmm
Hàm lượng cốt thépVị trí trục trung hòa
rx
==
0,790,18
%m
><
0,130,35
%m
==
rminxmax
![Page 7: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/7.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Lực cắt cực hạnMô men tới hạn
VRdMRd
==
268,85933,56
kNkNm
>>
148,80348,11
kNkNm
==
VEdMEd
Tiết diện là THỎA MÃN.
Tên : Xác định kích thước Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1
5,60 5,60 5,80 5,80
4,10 4,10
0,20 0,20
5,00 5,00
0,60 0,60
1,00 1,00 2,50 2,50
12,50:1
0,80 0,80
0,50 0,50
+x
+z
45,98
+x
+z
118,80
+x
+z
30,00
14,00 prof. 20,0mm,cover 30,0mm
Xác định kích thước No. 2Lực tác động lên công trìnhTên Fhor
[kN/m]App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Tường trọng lựcLực cản FFTrọng lượng tường chốngÁp lực chủ độngForce No. 1
0,00-1,220,00
84,3030,00
-1,34-0,17-2,00-1,65-5,80
104,880,00
99,17118,67
0,00
1,800,002,443,261,50
1,0001,0001,0001,0001,000
kiểm tra bước nhảy của tường trướccốt thép và kích thước của mặt cắtĐường kính thanh thépSố thanh théplớp bê tông bảo vệ cốt thépbề rộng mặt cắt ngangchiều cao mặt cắt ngang
=====
16,06
30,01,000,60
mm
mmmm
Hàm lượng cốt thépVị trí trục trung hòaLực cắt cực hạnMô men tới hạn
rxVRdMRd
====
0,210,05
177,46284,46
%mkNkNm
><>>
0,130,35
111,6158,25
%mkNkNm
====
rminxmaxVEdMEd
Tiết diện là THỎA MÃN.
![Page 8: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/8.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Xác định kích thước No. 3Lực tác động lên công trìnhTên Fhor
[kN/m]App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Tường trọng lựcTrọng lượng tường chốngÁp lực chủ độngỨng suất tiếp xúc
0,000,00
84,300,00
-0,30-2,00-1,650,00
34,5099,17
118,67-141,27
2,852,443,262,58
1,0001,0001,0001,000
Kiểm tra móng tường phía saucốt thép và kích thước của mặt cắtĐường kính thanh thépSố thanh théplớp bê tông bảo vệ cốt thépbề rộng mặt cắt ngangchiều cao mặt cắt ngang
=====
16,06
30,01,000,60
mm
mmmm
Hàm lượng cốt thépVị trí trục trung hòaLực cắt cực hạnMô men tới hạn
rxVRdMRd
====
0,210,05
177,46284,46
%mkNkNm
><>>
0,130,35
111,07185,25
%mkNkNm
====
rminxmaxVEdMEd
Tiết diện là THỎA MÃN.
Xác định kích thước No. 4Lực tác động lên công trìnhTên Fhor
[kN/m]App.Pt.z [m]
Fvert[kN/m]
App.Pt.x [m]
Thiết kếhệ số
Tường trọng lựcÁp lực tại trạng thái nghỉForce No. 1
0,000,05
30,00
-0,05-0,03-0,30
0,470,000,00
0,110,210,11
1,0001,0001,000
kiểm tra tường tại điểm kết cấu 0,10 m từ đỉnh tườngcốt thép và kích thước của mặt cắtĐường kính thanh thépSố thanh théplớp bê tông bảo vệ cốt thépbề rộng mặt cắt ngangchiều cao mặt cắt ngang
=====
16,06
30,01,000,21
mm
mmmm
Hàm lượng cốt thépVị trí trục trung hòaLực cắt cực hạnMô men tới hạn
rxVRdMRd
====
0,710,05
98,7878,85
%mkNkNm
><>>
0,130,10
30,059,00
%mkNkNm
====
rminxmaxVEdMEd
Tiết diện là THỎA MÃN.
Phân tích ổn định trượtKhai báo dữ liệu đầu vàoDự ánThiết lập(đầu vào cho nhiệm vụ hiện tại)Phân tích ổn địnhTính toán động đất : Tiêu chuẩn
![Page 9: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/9.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Phương pháp luận kiểm tra :Hướng thiết kế :
theo tiêu chuẩn EN 19972 - Sự giảm tải trọng và sức kháng
Hệ số thành phần của các loại tải trọng (A)Trường hợp thông thường
Các tải trọng thường xuyên :Các tải trọng tạm thời :Tải trọng nước :
gG =gQ =gw =
Bất lợi1,351,501,35
[–][–][–]
Có lợi1,000,00
[–][–]
Hệ số thành phần của sức kháng (R)Trường hợp thông thường
Hệ số an toàn thành phần đối với khả năng chống trượt bề mặt : gRs = 1,10 [–]
Giao diện
STT vị trí bề mặt Tọa độ các điểm [m]x z x z x z
1
2
3
4
5
6
0,00
-14,50-0,6017,40
0,00
0,00
-1,602,50
17,40
-14,50
100,00
94,9095,00
100,00
97,70
96,00
94,4094,2095,00
94,40
0,00
-1,60-0,20
0,00
0,00
2,002,50
-1,60
97,70
94,90100,00
96,00
95,00
94,4094,40
94,40
17,40
-1,600,00
17,40
2,50
2,002,50
-1,60
97,70
95,00100,00
96,00
95,00
94,2095,00
94,90
![Page 10: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/10.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Những thông số của đất - Trạng thái ứng suất hiệu quả
STT Tên Mô hìnhjef[°]
cef[kPa]
g
[kN/m3]
1
2
3
Soil No. 1
Soil No. 2
Soil No. 3
29,00
31,50
27,00
10,00
0,00
10,00
19,00
17,50
19,50
Những thông số của đất - nâng lên
STT Tên Mô hìnhgsat
[kN/m3]gs
[kN/m3]n[–]
1
2
3
Soil No. 1
Soil No. 2
Soil No. 3
19,00
17,50
19,50
Thông số địa chấtSoil No. 1Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefgsat
=
===
19,00
29,0010,0019,00
kN/m3
°kPakN/m3
Soil No. 2Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefgsat
=
===
17,50
31,500,00
17,50
kN/m3
°kPakN/m3
Soil No. 3Dung trọng đơn vị :Ứng suất - trạng thái :Góc ma sát trong :Lực dính của đất :Trọng lượng đơn vị bão hòa :
ghiệu quảjefcefgsat
=
===
19,50
27,0010,0019,50
kN/m3
°kPakN/m3
![Page 11: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/11.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Thể rắn
STT Tên Mẫu g[kN/m3]
1 vật liệu tường 23,00
Gán và bề mặt
STT Vị trí bề mặt Hệ tọa độ của điểm bề mặt [m]x z x z
Gánđất
1
2
3
4
5
6
0,0017,40
0,0017,40
17,400,002,50
-1,60-14,50
-1,602,002,500,000,00
-0,20-1,60
-14,5017,402,502,502,00
100,0097,70
96,0097,70
95,0096,0095,00
94,4094,90
94,4094,2094,4095,0097,70
100,0095,00
94,4089,2095,0094,2094,40
0,0017,40
17,400,00
17,400,00
-1,60-14,50
2,002,502,500,000,00
-0,60-1,60
-14,5017,402,502,00
-1,60
97,70100,00
96,0097,70
96,0095,00
94,9094,40
94,4094,2095,0096,00
100,0095,0094,90
89,2095,0094,4094,2094,40
Soil No. 1
Soil No. 2
Soil No. 3
Soil No. 1
vật liệu tường
Soil No. 3
NướcLoại nước : Không có nướcVết nứt do kéoNứt do kéo chưa được nhập.Động đấtKhông bao gồm động đất.Thiết lập các cấp xây dựngTrường hợp thiết kế : lâu dài
![Page 12: Tínhtoántườngcừkhôngcóchống(côngxôn) Khaibáodữliệuđầuvào · SoilBoringVietnam TốHữu198/45-HàĐông HàNội,Vietnam "BlackRose"-trungtâmmuasắm Địakỹthuậtdựán-Giaiđoạn1](https://reader033.fdocuments.net/reader033/viewer/2022041723/5e4fe50a8e15b378a40d87cd/html5/thumbnails/12.jpg)
SoilBoring VietnamTố Hữu 198/45 - Hà ĐôngHà Nội, Vietnam
"Black Rose" - trung tâm mua sắmĐịa kỹ thuật dự án - Giai đoạn 1
www.soilboring.vi
[Phần mềm GEO5 - Tương chăn kiêu công xon | phiên bản 5.2016.23.0 | khóa cứng 4001 / 1 | Fine spol. s r.o. | Copyright © 2016 Fine spol. s r.o. All Rights Reserved | www.finesoftware.eu]
Kết quả (Giai đoạn xây dựng 1)Sự phân tích 1Mặt trượt hình vòng tròn
Những thông số mặt trượt
Tâm :
Bán kính :
x =z =R =
-1,46101,07
7,92
[m][m][m]
Góc :a1 =a2 =
-38,8382,24
[°][°]
Mặt trượt sau khi tối ưu.Kiểm tra ổn định trượt (Bishop)tổng lực chủ động :Tổng các lực bị động :Mô men gây trượt :Mômen giữ :
Fa =Fp =Ma =Mp =
356,11636,99
2820,374586,36
kN/mkN/mkNm/mkNm/m
Việc sử dụng : 61,5 %Ổn định mái dốc Chấp nhận được Tên : Phân tích Tầng, cấp - Phân tích : 1 - 1