TKB Tieng Anh 2015 - 2016

18
1 THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016 STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần Thời gian học Giảng viên Thứ Tiết 1 ĐH5 - Lớp 1 Chiều A.101 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Mai Thị Hiền 10/12/2015 12/7/2015 9 2 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1 3 ĐH5 - Lớp 2 Chiều A.201 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Lưu Thị Bích Phượng 10/12/2015 12/7/2015 9 4 A.402 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1 5 ĐH5 - Lớp 3 Chiều A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Hoàng Trường Giang 10/12/2015 12/7/2015 9 6 A.403 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1 7 ĐH5 - Lớp 4 Chiều A.206 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Ngô Thị Hà 10/12/2015 12/7/2015 9 8 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1 9 ĐH5 - Lớp 5 Chiều A.505 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Bùi Thị Oanh 10/12/2015 12/7/2015 9 10 A.404 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1 11 ĐH5 - Lớp 6 Chiều A.605 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Trương Hồng Thúy (TG) 10/12/2015 12/7/2015 9 Số TC Thời gian bắt đầu Thời gian kết thúc Số buổi học BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2015

description

tiếng anh giao tiếp

Transcript of TKB Tieng Anh 2015 - 2016

Page 1: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

1

THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

1

ĐH5 - Lớp 1 Chiều

A.101 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Mai Thị Hiền

10/12/2015 12/7/2015 9

2 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

3

ĐH5 - Lớp 2 Chiều

A.201 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Lưu Thị Bích Phượng

10/12/2015 12/7/2015 9

4 A.402 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

5

ĐH5 - Lớp 3 Chiều

A.203 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Hoàng Trường Giang

10/12/2015 12/7/2015 9

6 A.403 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

7

ĐH5 - Lớp 4 Chiều

A.206 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Ngô Thị Hà

10/12/2015 12/7/2015 9

8 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

9

ĐH5 - Lớp 5 Chiều

A.505 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Bùi Thị Oanh

10/12/2015 12/7/2015 9

10 A.404 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

11

ĐH5 - Lớp 6 Chiều

A.605 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 2,3,4,5,6

Trương Hồng Thúy (TG)

10/12/2015 12/7/2015 9

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Đặng Đức Chính

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Đặng Đức Chính

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC

TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2015

Page 2: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

2

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

12

ĐH5 - Lớp 6 Chiều

A.405 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 2,3,4,5,6

Trương Hồng Thúy (TG)

10/17/2015 10/17/2015 1

13

ĐH5 - Lớp 7 Chiều

A.101 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Mai Thị Hiền

10/13/2015 12/8/2015 9

14 A.402 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

15

ĐH5 - Lớp 8 Chiều

A.108 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Lưu Thị Bích Phượng

10/13/2015 12/8/2015 9

16 A.403 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

17

ĐH5 - Lớp 9 Chiều

A.201 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Triệu Thùy Hương

10/13/2015 12/8/2015 9

18 A.406 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

19

ĐH5 - Lớp 10 Chiều

A.305 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Nguyễn Thùy Linh

10/13/2015 12/8/2015 9

20 A.408 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

21

ĐH5 - Lớp 11 Chiều

A.405 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Hoàng Thị Tuyết Nhung

10/13/2015 12/8/2015 9

22 A.410 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

23

ĐH5 - Lớp 12 Chiều

A.602 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 2,3,4,5,6

Bùi Thị Oanh

10/13/2015 12/8/2015 9

24 A.501 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

25 ĐH5 - Lớp 13 Chiều G.006 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/13/2015 12/15/2015 10

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Page 3: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

3

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

26 ĐH5 - Lớp 14 Chiều A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Phạm Thị Hồng Quế 10/14/2015 12/16/2015 10

27 ĐH5 - Lớp 15 Chiều A.308 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/14/2015 12/16/2015 10

28 ĐH5 - Lớp 16 Chiều A.304 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Mai Thị Hiền 10/15/2015 12/17/2015 10

29 ĐH5 - Lớp 17 Chiều A.510 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Hoàng Thị Tuyết Nhung 10/14/2015 12/16/2015 10

30 ĐH5 - Lớp 18 Chiều A.606 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Lưu Thị Bích Phượng 10/14/2015 12/16/2015 10

31 ĐH5 - Lớp 19 Chiều A.610 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Mai Thị Hiền 10/14/2015 12/16/2015 10

32 ĐH5 - Lớp 20 Chiều A.605 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Đinh Thị Hoài Ly 10/15/2015 12/17/2015 10

33 ĐH5 - Lớp 21 Chiều E.003 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Trương Hồng Thúy (TG) 10/15/2015 12/17/2015 10

34 ĐH5 - Lớp 22 Chiều A.301 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Lê Thị Thu Thủy (TG) 10/15/2015 12/17/2015 10

35 ĐH5 - Lớp 23 Chiều A.505 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Ngô Thị Hà 10/14/2015 12/16/2015 10

36 ĐH5 - Lớp 24 Chiều G.002 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Phạm Thị Hồng Quế 10/15/2015 12/17/2015 10

37 ĐH5 - Lớp 25 Chiều A.101 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Bùi Thị Oanh 10/16/2015 12/18/2015 10

38 ĐH5 - Lớp 26 Chiều A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/16/2015 12/18/2015 10

39

ĐH5 - Lớp 27 Chiều

A.205 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Phạm Thị Hồng Quế

10/16/2015 12/11/2015 9

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương

Page 4: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

4

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

40

ĐH5 - Lớp 27 Chiều

A.502 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 2,3,4,5,6

Phạm Thị Hồng Quế

10/17/2015 10/17/2015 1

41

ĐH5 - Lớp 28 Chiều

A.505 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Mai Thị Hiền

10/16/2015 12/11/2015 9

42 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/31/2015 10/31/2015 1

2

ĐH5 - Lớp 29 Chiều

A.510 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Hoàng Thị Tuyết Nhung

10/16/2015 12/11/2015 9

3 A.406 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

4

ĐH5 - Lớp 30 Chiều

A.605 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Nguyễn Thùy Linh

10/16/2015 12/11/2015 9

5 A.405 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1

6

ĐH5 - Lớp 31 Chiều

A.608 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Ngô Thị Hà

10/16/2015 12/11/2015 9

7 A.505 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

8

ĐH5 - Lớp 32 Chiều

E.002 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Trần Thị Thùy Linh

10/16/2015 12/11/2015 9

9 A.506 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

10

ĐH5 - Lớp 33 Chiều

H.003 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 2,3,4,5,6

Lê Thị Thu Thủy (TG)

10/16/2015 12/11/2015 9

11 A.508 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1

12

ĐH5 - Lớp 34 Sáng

A.605 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Đặng Đức Chính

10/16/2015 12/11/2015 9

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Page 5: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

5

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

13

ĐH5 - Lớp 34 Sáng

A.401 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 1,2,3,4,5

Đặng Đức Chính

10/17/2015 10/17/2015 1

14

ĐH5 - Lớp 35 Sáng

A.206 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Nguyễn Thùy Linh

10/12/2015 12/7/2015 9

15 A.410 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

16

ĐH5 - Lớp 36 Sáng

A.306 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Cao Mai Hạnh

10/12/2015 12/7/2015 9

17 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

18

ĐH5 - Lớp 37 Sáng

A.406 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Đỗ Mai Quyên

10/12/2015 12/7/2015 9

19 A.404 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

20

ĐH5 - Lớp 38 Sáng

A.505 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Hoàng Thị Tuyết Nhung

10/12/2015 12/7/2015 9

21 A.401 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

22

ĐH5 - Lớp 39 Sáng

A.510 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Đặng Đức Chính

10/12/2015 12/7/2015 9

23 A.408 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

24

ĐH5 - Lớp 40 Sáng

F.002 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Bùi Thị Oanh

10/12/2015 12/7/2015 9

25 A.406 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

26

ĐH5 - Lớp 41 Sáng

G.003 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Trần Thị Thùy Linh

10/12/2015 12/7/2015 9

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Hoàng Trường Giang

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Hoàng Trường Giang

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Page 6: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

6

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

27

ĐH5 - Lớp 41 Sáng

A.408 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 1,2,3,4,5

Trần Thị Thùy Linh

10/17/2015 10/17/2015 1

28 ĐH5 - Lớp 42 Sáng A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Triệu Thùy Hương 10/13/2015 12/15/2015 10

29 ĐH5 - Lớp 43 Sáng A.204 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/13/2015 12/15/2015 10

30 ĐH5 - Lớp 44 Sáng A.205 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Đỗ Mai Quyên 10/13/2015 12/15/2015 10

31 ĐH5 - Lớp 45 Sáng A.306 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Bùi Thị Oanh 10/13/2015 12/15/2015 10

32 ĐH5 - Lớp 46 Sáng A.404 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Phạm Thị Hồng Quế 10/13/2015 12/15/2015 10

33 ĐH5 - Lớp 47 Sáng A.505 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Trương Hồng Thúy (TG) 10/13/2015 12/15/2015 10

34 ĐH5 - Lớp 48 Sáng A.101 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Nguyễn Thùy Linh 10/14/2015 12/16/2015 10

35 ĐH5 - Lớp 49 Sáng A.105 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/14/2015 12/16/2015 10

36 ĐH5 - Lớp 50 Sáng A.206 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Ngô Thị Hà 10/14/2015 12/16/2015 10

37 ĐH5 - Lớp 51 Sáng A.210 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Đỗ Mai Quyên 10/14/2015 12/16/2015 10

38

ĐH5 - Lớp 52 Sáng

A.306 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

4 1,2,3,4,5

Lưu Thị Bích Phượng

10/14/2015 12/9/2015 9

39 A.410 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

40

ĐH5 - Lớp 53 Sáng

A.101 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

5 1,2,3,4,5

Trương Hồng Thúy (TG)

10/15/2015 12/10/2015 9

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Page 7: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

7

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

41

ĐH5 - Lớp 53 Sáng

A.501 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 1,2,3,4,5

Trương Hồng Thúy (TG)

10/17/2015 10/17/2015 1

42

ĐH5 - Lớp 54 Sáng

A.201 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Bùi Thị Oanh

10/16/2015 12/11/2015 9

43 A.402 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

44 ĐH5 - Lớp 55 Sáng A.202 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/15/2015 12/17/2015 10

45 ĐH5 - Lớp 56 Sáng A.206 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 1,2,3,4,5 Đinh Thị Hoài Ly 10/15/2015 12/17/2015 10

46

ĐH5 - Lớp 57 Sáng

A.401 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

4 1,2,3,4,5

Trần Thị Thùy Linh

10/14/2015 12/9/2015 9

47 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

48

ĐH5 - Lớp 58 Sáng

A.210 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

5 1,2,3,4,5

Triệu Thùy Hương

10/15/2015 12/10/2015 9

49 A.502 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

50

ĐH5 - Lớp 59 Sáng

F.002 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 1,2,3,4,5

Nguyễn Thùy Linh

10/13/2015 12/8/2015 9

51 A.503 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

52

ĐH5 - Lớp 60 Sáng

A.205 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Ngô Thị Hà

10/16/2015 12/11/2015 9

53 A.504 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1

54

ĐH5 - Lớp 61 Sáng

A.502 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Lưu Thị Bích Phượng

10/16/2015 12/11/2015 9

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Nguyễn Thùy Linh

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế

Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh

Page 8: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

8

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

55

ĐH5 - Lớp 61 Sáng

A.404 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

7 1,2,3,4,5

Lưu Thị Bích Phượng

10/24/2015 10/24/2015 1

56

ĐH5 - Lớp 62 Sáng

A.504 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Hoàng Thị Tuyết Nhung

10/16/2015 12/11/2015 9

57 A.401 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1

58

ĐH5 - Lớp 63 Sáng

A.505 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

6 1,2,3,4,5

Đỗ Mai Quyên

10/16/2015 12/11/2015 9

59 A.405 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

60

ĐH5 - Lớp 64 Sáng

A.105 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

2 1,2,3,4,5

Trương Hồng Thúy (TG)

10/12/2015 12/7/2015 9

61 A.406 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1

62

ĐH5 - Lớp 65 Sáng

A.304 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

5 1,2,3,4,5

Bùi Thị Oanh

10/15/2015 12/10/2015 9

63 A.402 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1

64

ĐH5 - Lớp 66 Sáng

A.505 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

5 1,2,3,4,5

Đặng Đức Chính

10/15/2015 12/10/2015 9

65 A.404 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1

66 ĐH5 - Lớp 67 Sáng A.508 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/16/2015 12/18/2015 10

67

ĐH5 - Lớp 68 Sáng

F.005 - Cơ sở 1

Tiếng Anh 1 3

3 1,2,3,4,5

Trần Thị Thùy Linh

10/13/2015 12/8/2015 9

68 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1

Page 9: TKB Tieng Anh 2015 - 2016

9

STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần

Thời gian học

Giảng viên Ghi chúThứ Tiết

SốTC

Thời gian bắt đầu

Thời gian kết thúc

Sốbuổihọc

69 ĐH5 - Lớp 69 Chiều E.002 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Hoàng Thị Tuyết Nhung 10/12/2015 12/14/2015 10

70 CĐ14 - Lớp 1 Chiều A4.303 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Hoàng Trường Giang 10/15/2015 12/17/2015 10

71 CĐ14 - Lớp 2 Sáng A4.302 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 6 1,2,3,4,5 Hoàng Trường Giang 10/16/2015 12/18/2015 10

72 CĐ14 - Lớp 3 Chiều A4.303 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Hoàng Trường Giang 10/16/2015 12/18/2015 10

Thời gian các tiết học trong ngày*Sáng: *Chiều:- Tiết 1: 07h00 - 07h45 - Tiết 1: 12h30 - 13h15- Tiết 2: 07h50 - 08h35 - Tiết 2: 13h20 - 14h05- Tiết 3: 08h40 - 09h25 - Tiết 3: 14h10 - 14h55- Tiết 4: 09h35 - 10h20 - Tiết 4: 15h05 - 15h50- Tiết 5: 10h25 - 11h10 - Tiết 5: 15h55 - 16h40- Tiết 6: 11h15 - 12h00 - Tiết 6: 16h45 - 17h30

Nơi nhận:- Hiệu trưởng (để b/c);- Các đơn vị trực thuộc Trường;- Website trường;- Lưu VT, ĐT.

KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG

(Đã ký)

Trần Duy Kiều