TKB Tieng Anh 2015 - 2016
description
Transcript of TKB Tieng Anh 2015 - 2016
1
THỜI KHÓA BIỂU HỌC PHẦN TIẾNG ANH 1 HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2015 - 2016
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
1
ĐH5 - Lớp 1 Chiều
A.101 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Mai Thị Hiền
10/12/2015 12/7/2015 9
2 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
3
ĐH5 - Lớp 2 Chiều
A.201 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Lưu Thị Bích Phượng
10/12/2015 12/7/2015 9
4 A.402 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
5
ĐH5 - Lớp 3 Chiều
A.203 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Hoàng Trường Giang
10/12/2015 12/7/2015 9
6 A.403 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
7
ĐH5 - Lớp 4 Chiều
A.206 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Ngô Thị Hà
10/12/2015 12/7/2015 9
8 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
9
ĐH5 - Lớp 5 Chiều
A.505 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Bùi Thị Oanh
10/12/2015 12/7/2015 9
10 A.404 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
11
ĐH5 - Lớp 6 Chiều
A.605 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 2,3,4,5,6
Trương Hồng Thúy (TG)
10/12/2015 12/7/2015 9
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Đặng Đức Chính
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Đặng Đức Chính
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNGTRƯỜNG ĐẠI HỌC
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG HÀ NỘI
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc
Hà Nội, ngày 08 tháng 10 năm 2015
2
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
12
ĐH5 - Lớp 6 Chiều
A.405 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 2,3,4,5,6
Trương Hồng Thúy (TG)
10/17/2015 10/17/2015 1
13
ĐH5 - Lớp 7 Chiều
A.101 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Mai Thị Hiền
10/13/2015 12/8/2015 9
14 A.402 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
15
ĐH5 - Lớp 8 Chiều
A.108 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Lưu Thị Bích Phượng
10/13/2015 12/8/2015 9
16 A.403 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
17
ĐH5 - Lớp 9 Chiều
A.201 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Triệu Thùy Hương
10/13/2015 12/8/2015 9
18 A.406 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
19
ĐH5 - Lớp 10 Chiều
A.305 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Nguyễn Thùy Linh
10/13/2015 12/8/2015 9
20 A.408 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
21
ĐH5 - Lớp 11 Chiều
A.405 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Hoàng Thị Tuyết Nhung
10/13/2015 12/8/2015 9
22 A.410 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
23
ĐH5 - Lớp 12 Chiều
A.602 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 2,3,4,5,6
Bùi Thị Oanh
10/13/2015 12/8/2015 9
24 A.501 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
25 ĐH5 - Lớp 13 Chiều G.006 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/13/2015 12/15/2015 10
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
3
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
26 ĐH5 - Lớp 14 Chiều A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Phạm Thị Hồng Quế 10/14/2015 12/16/2015 10
27 ĐH5 - Lớp 15 Chiều A.308 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/14/2015 12/16/2015 10
28 ĐH5 - Lớp 16 Chiều A.304 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Mai Thị Hiền 10/15/2015 12/17/2015 10
29 ĐH5 - Lớp 17 Chiều A.510 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Hoàng Thị Tuyết Nhung 10/14/2015 12/16/2015 10
30 ĐH5 - Lớp 18 Chiều A.606 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Lưu Thị Bích Phượng 10/14/2015 12/16/2015 10
31 ĐH5 - Lớp 19 Chiều A.610 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Mai Thị Hiền 10/14/2015 12/16/2015 10
32 ĐH5 - Lớp 20 Chiều A.605 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Đinh Thị Hoài Ly 10/15/2015 12/17/2015 10
33 ĐH5 - Lớp 21 Chiều E.003 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Trương Hồng Thúy (TG) 10/15/2015 12/17/2015 10
34 ĐH5 - Lớp 22 Chiều A.301 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Lê Thị Thu Thủy (TG) 10/15/2015 12/17/2015 10
35 ĐH5 - Lớp 23 Chiều A.505 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 2,3,4,5,6 Ngô Thị Hà 10/14/2015 12/16/2015 10
36 ĐH5 - Lớp 24 Chiều G.002 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Phạm Thị Hồng Quế 10/15/2015 12/17/2015 10
37 ĐH5 - Lớp 25 Chiều A.101 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Bùi Thị Oanh 10/16/2015 12/18/2015 10
38 ĐH5 - Lớp 26 Chiều A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Đỗ Mai Quyên 10/16/2015 12/18/2015 10
39
ĐH5 - Lớp 27 Chiều
A.205 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Phạm Thị Hồng Quế
10/16/2015 12/11/2015 9
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương
4
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
40
ĐH5 - Lớp 27 Chiều
A.502 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 2,3,4,5,6
Phạm Thị Hồng Quế
10/17/2015 10/17/2015 1
41
ĐH5 - Lớp 28 Chiều
A.505 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Mai Thị Hiền
10/16/2015 12/11/2015 9
42 A.401 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/31/2015 10/31/2015 1
2
ĐH5 - Lớp 29 Chiều
A.510 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Hoàng Thị Tuyết Nhung
10/16/2015 12/11/2015 9
3 A.406 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
4
ĐH5 - Lớp 30 Chiều
A.605 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Nguyễn Thùy Linh
10/16/2015 12/11/2015 9
5 A.405 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/24/2015 10/24/2015 1
6
ĐH5 - Lớp 31 Chiều
A.608 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Ngô Thị Hà
10/16/2015 12/11/2015 9
7 A.505 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
8
ĐH5 - Lớp 32 Chiều
E.002 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Trần Thị Thùy Linh
10/16/2015 12/11/2015 9
9 A.506 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
10
ĐH5 - Lớp 33 Chiều
H.003 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 2,3,4,5,6
Lê Thị Thu Thủy (TG)
10/16/2015 12/11/2015 9
11 A.508 - Cơ sở 1 7 2,3,4,5,6 10/17/2015 10/17/2015 1
12
ĐH5 - Lớp 34 Sáng
A.605 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Đặng Đức Chính
10/16/2015 12/11/2015 9
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Triệu Thùy Hương
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
5
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
13
ĐH5 - Lớp 34 Sáng
A.401 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 1,2,3,4,5
Đặng Đức Chính
10/17/2015 10/17/2015 1
14
ĐH5 - Lớp 35 Sáng
A.206 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Nguyễn Thùy Linh
10/12/2015 12/7/2015 9
15 A.410 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
16
ĐH5 - Lớp 36 Sáng
A.306 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Cao Mai Hạnh
10/12/2015 12/7/2015 9
17 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
18
ĐH5 - Lớp 37 Sáng
A.406 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Đỗ Mai Quyên
10/12/2015 12/7/2015 9
19 A.404 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
20
ĐH5 - Lớp 38 Sáng
A.505 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Hoàng Thị Tuyết Nhung
10/12/2015 12/7/2015 9
21 A.401 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
22
ĐH5 - Lớp 39 Sáng
A.510 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Đặng Đức Chính
10/12/2015 12/7/2015 9
23 A.408 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
24
ĐH5 - Lớp 40 Sáng
F.002 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Bùi Thị Oanh
10/12/2015 12/7/2015 9
25 A.406 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
26
ĐH5 - Lớp 41 Sáng
G.003 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Trần Thị Thùy Linh
10/12/2015 12/7/2015 9
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Hoàng Trường Giang
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Hoàng Trường Giang
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
6
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
27
ĐH5 - Lớp 41 Sáng
A.408 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 1,2,3,4,5
Trần Thị Thùy Linh
10/17/2015 10/17/2015 1
28 ĐH5 - Lớp 42 Sáng A.203 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Triệu Thùy Hương 10/13/2015 12/15/2015 10
29 ĐH5 - Lớp 43 Sáng A.204 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/13/2015 12/15/2015 10
30 ĐH5 - Lớp 44 Sáng A.205 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Đỗ Mai Quyên 10/13/2015 12/15/2015 10
31 ĐH5 - Lớp 45 Sáng A.306 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Bùi Thị Oanh 10/13/2015 12/15/2015 10
32 ĐH5 - Lớp 46 Sáng A.404 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Phạm Thị Hồng Quế 10/13/2015 12/15/2015 10
33 ĐH5 - Lớp 47 Sáng A.505 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 3 1,2,3,4,5 Trương Hồng Thúy (TG) 10/13/2015 12/15/2015 10
34 ĐH5 - Lớp 48 Sáng A.101 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Nguyễn Thùy Linh 10/14/2015 12/16/2015 10
35 ĐH5 - Lớp 49 Sáng A.105 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/14/2015 12/16/2015 10
36 ĐH5 - Lớp 50 Sáng A.206 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Ngô Thị Hà 10/14/2015 12/16/2015 10
37 ĐH5 - Lớp 51 Sáng A.210 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 4 1,2,3,4,5 Đỗ Mai Quyên 10/14/2015 12/16/2015 10
38
ĐH5 - Lớp 52 Sáng
A.306 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
4 1,2,3,4,5
Lưu Thị Bích Phượng
10/14/2015 12/9/2015 9
39 A.410 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
40
ĐH5 - Lớp 53 Sáng
A.101 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
5 1,2,3,4,5
Trương Hồng Thúy (TG)
10/15/2015 12/10/2015 9
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
7
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
41
ĐH5 - Lớp 53 Sáng
A.501 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 1,2,3,4,5
Trương Hồng Thúy (TG)
10/17/2015 10/17/2015 1
42
ĐH5 - Lớp 54 Sáng
A.201 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Bùi Thị Oanh
10/16/2015 12/11/2015 9
43 A.402 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
44 ĐH5 - Lớp 55 Sáng A.202 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/15/2015 12/17/2015 10
45 ĐH5 - Lớp 56 Sáng A.206 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 5 1,2,3,4,5 Đinh Thị Hoài Ly 10/15/2015 12/17/2015 10
46
ĐH5 - Lớp 57 Sáng
A.401 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
4 1,2,3,4,5
Trần Thị Thùy Linh
10/14/2015 12/9/2015 9
47 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
48
ĐH5 - Lớp 58 Sáng
A.210 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
5 1,2,3,4,5
Triệu Thùy Hương
10/15/2015 12/10/2015 9
49 A.502 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
50
ĐH5 - Lớp 59 Sáng
F.002 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 1,2,3,4,5
Nguyễn Thùy Linh
10/13/2015 12/8/2015 9
51 A.503 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
52
ĐH5 - Lớp 60 Sáng
A.205 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Ngô Thị Hà
10/16/2015 12/11/2015 9
53 A.504 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/17/2015 10/17/2015 1
54
ĐH5 - Lớp 61 Sáng
A.502 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Lưu Thị Bích Phượng
10/16/2015 12/11/2015 9
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Nguyễn Thùy Linh
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế
Phối hợp giảng dạy cùng GV .Phạm T.Hồng Quế
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
Phối hợp giảng dạy cùng GV . Bùi Thị Oanh
8
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
55
ĐH5 - Lớp 61 Sáng
A.404 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
7 1,2,3,4,5
Lưu Thị Bích Phượng
10/24/2015 10/24/2015 1
56
ĐH5 - Lớp 62 Sáng
A.504 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Hoàng Thị Tuyết Nhung
10/16/2015 12/11/2015 9
57 A.401 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1
58
ĐH5 - Lớp 63 Sáng
A.505 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
6 1,2,3,4,5
Đỗ Mai Quyên
10/16/2015 12/11/2015 9
59 A.405 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
60
ĐH5 - Lớp 64 Sáng
A.105 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
2 1,2,3,4,5
Trương Hồng Thúy (TG)
10/12/2015 12/7/2015 9
61 A.406 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/24/2015 10/24/2015 1
62
ĐH5 - Lớp 65 Sáng
A.304 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
5 1,2,3,4,5
Bùi Thị Oanh
10/15/2015 12/10/2015 9
63 A.402 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1
64
ĐH5 - Lớp 66 Sáng
A.505 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
5 1,2,3,4,5
Đặng Đức Chính
10/15/2015 12/10/2015 9
65 A.404 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1
66 ĐH5 - Lớp 67 Sáng A.508 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 6 1,2,3,4,5 Cao Mai Hạnh 10/16/2015 12/18/2015 10
67
ĐH5 - Lớp 68 Sáng
F.005 - Cơ sở 1
Tiếng Anh 1 3
3 1,2,3,4,5
Trần Thị Thùy Linh
10/13/2015 12/8/2015 9
68 A.403 - Cơ sở 1 7 1,2,3,4,5 10/31/2015 10/31/2015 1
9
STT Mã lớp Buổi Phòng Học phần
Thời gian học
Giảng viên Ghi chúThứ Tiết
SốTC
Thời gian bắt đầu
Thời gian kết thúc
Sốbuổihọc
69 ĐH5 - Lớp 69 Chiều E.002 - Cơ sở 1 Tiếng Anh 1 3 2 2,3,4,5,6 Hoàng Thị Tuyết Nhung 10/12/2015 12/14/2015 10
70 CĐ14 - Lớp 1 Chiều A4.303 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 5 2,3,4,5,6 Hoàng Trường Giang 10/15/2015 12/17/2015 10
71 CĐ14 - Lớp 2 Sáng A4.302 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 6 1,2,3,4,5 Hoàng Trường Giang 10/16/2015 12/18/2015 10
72 CĐ14 - Lớp 3 Chiều A4.303 - Cơ sở 2 Tiếng Anh 1 3 6 2,3,4,5,6 Hoàng Trường Giang 10/16/2015 12/18/2015 10
Thời gian các tiết học trong ngày*Sáng: *Chiều:- Tiết 1: 07h00 - 07h45 - Tiết 1: 12h30 - 13h15- Tiết 2: 07h50 - 08h35 - Tiết 2: 13h20 - 14h05- Tiết 3: 08h40 - 09h25 - Tiết 3: 14h10 - 14h55- Tiết 4: 09h35 - 10h20 - Tiết 4: 15h05 - 15h50- Tiết 5: 10h25 - 11h10 - Tiết 5: 15h55 - 16h40- Tiết 6: 11h15 - 12h00 - Tiết 6: 16h45 - 17h30
Nơi nhận:- Hiệu trưởng (để b/c);- Các đơn vị trực thuộc Trường;- Website trường;- Lưu VT, ĐT.
KT. HIỆU TRƯỞNGPHÓ HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
Trần Duy Kiều