Tính toán
-
Upload
tranchitrung -
Category
Documents
-
view
226 -
download
1
description
Transcript of Tính toán
DỮ KIỆN BÀI TOÁN
Năng suất nhập liệu L1 (kg/h)= 1000Độ ẩm đầu x1= 0.13Độ ẩm cuối x2= 0.035
Lượng ẩm tách ra W(kg/h)= 98.445596
Thông số của không khí sấy25
85%Nhiệt độ trước khi vào thiết bị sấy t1 90
Nhiệt độ sau khi ra khỏi TB sấy t2 4080%
Lưu lượng không khí khô cần thiết G (kg/h)= 4922.2798Lượng tác nhân sấy cần thiết bốc 1kg ẩm g(kg kkk/kg ẩm)= 50
Thể tích TBS (m^3)= 1.3779611L/D 3.5
D(m)= 0.7943764L(m)=
SẤY LÝ THUYẾTLưu lượng thể tích không khí ẩm cho 1kg kkk trước khi sấy v1= 1.06999
Lưu lượng thể tích kk trước sấy V1(m^3/h)= 5266.7901Lưu lượng thể tích không khí ẩm cho 1kg kkk sau khi sấy v2= 0.8954641
Lưu lượng thể tích kk sau sấy V2(m^3/h)= 4407.725Lưu lượng thể tích không khí trung bình Vtb(m^3/h)= 4837.2576
95.7109960.15
Tiết diện tự do Ftd(m^2)= 0.4272566Vận tốc không khí lý thuyết w0(m/s)= 3.1449079
Chọn vận tốc thực tế w (m/s)= 3
TỔN THẤT NHIỆTNhiệt dung riêng của đường ra khỏi thùng sấy Cv(kJ/kgK) 1.3535304
Tổn thất nhiệt của thùng do vl mang ra ngoài Qv(kJ/h) 12202.813Đường kính trung bình của thùng sấy Dtb(m)= 0.805
Diện tích toàn phần thùng sấy Ftp(m^2)= 8.0990651Tổn thất nhiệt ra môi trường Qm(kJ/h) 4865.3676
Tổng tổn thất nhiệt Qt(kJ/h) 17068.181qt(kJ/kg ẩm) 173.37678
XÂY DỰNG QTRINH SẤY THỰC TẾ∆ (kJ/h) -68.87678
1.03546
2571.8Lượng chứa ẩm x2 sau quá trình sấy thực (kg/kgkkk) 0.037606
0.783199
Nhiệt độ đầu vào t0 (oC)
Độ ẩm đầu φ0
Độ ẩm cuối φ2
Nhiệt lượng tiêu hao Q0(kW)
Hệ số điền dày α=
Nhiệt dung riêng của tác nhân sấy trc quá trình sấy Cdx (x1)(kJ/kgK KKK)
i2
Độ ẩm tương đối φ2' sau khi sấy thực
Lượng không khí khô cần thiết G'(kg/h) 5021.208Lưu lượng không khí ẩm cần thiết trc khi sấy V1'(m^3/h) 5372.6423Lưu lượng không khí ẩm cần thiết trc khi sấy V2'(m^3/h) 4496.3116
Vthuc tb(m^3/h) 4934.4769Tốc độ tác nhân sấy trong qtrinh sấy thực wt (m/s) 3.2081144
Nhiệt lượng tiêu hao q (kJ/kg ẩm) 3501.4663Nhiệt lượng có ích q1 2467.3
Tổn thất nhiệt do tác nhân sấy mang đi q2 792.20304Tổng nhiệt tiêu hao q' 3432.8798
68.586526Sai số ∆q
Nhiệt độ cho phép của hạt 1
57.908503 1.97Nhiệt dung riêng của đường (bảng I.75 trang 182 sổ tay tập 1(Đồ thị I.57 trang 197 sổ tay tập 1)
1.251016
Thông số của không khí sấy
0.018 H0 (kJ/kg kkk) 70
0.038 H1=H2= 140
Thời gian sấy t (giờ) 0.3282303
0.82.8
qv 123.95489
qm 49.421892
Nhiệt dung riêng của kk Cpk (kJ/kgK)(90 độ)
th= Nhiệt dung riêng hơi nước Cpa
Cvk=(kJ/kgK)
(𝑌_0 ) ̅�=(𝑌_1 ) ̅�=((𝑘𝑔 ẩ𝑚)/(𝑘𝑔 𝑘𝑘𝑘))
(𝑌_2 ) ̅�=
g'0 51.004902
1.95879438651517
Áp suất hơi bão hòa tại t2=40 0.0727947368
Khối lượng riêng của đường (kg/m3) 1588Áp suất hơi bão hòa ở 90 0.692 Áp suất hơi bão hòa ở 25
Độ ẩm tương đối sau calorife 0.0406430636 Độ ẩm tương đốiKhối lượng riêng kk sau calorife 0.9612717404 Khối lượng riêng kk trc calorife
Thể tích riêng của kk ẩm trc khi vào calorifeLưu lượng thể tích trc khi vào calorife
H2' 138.6496046
0.03230.85
1.171238436403190.8679043058074824272.06782651351
Nhiệt độ dịch thể nóng tf1(0C) 65Nhiệt độ dịch thể lạnh tf2(0C) 25
Hệ số dẫn nhiệt thép 1X18H9T(W/m.do) 16.8518.66
5.381737tw1= 56.0571tw2= 56.007556
q(w/m^2.K)= 166.87451K= 4.1722089
α1=6,15+4,17*wT (W/m^2.K)
α2
tw1 VT Vp hiệu số60 93.3 195.906333482438 -102.606359 111.96 188.434001130312 -76.47458 130.62 181.034978130871 -50.41498
57 149.28 173.710749083855 -24.4307556 167.94 166.46287609622 1.4771239
56.01 167.7534 166.534971531355 1.218428556.02 167.5668 166.607074764273 0.959725256.03 167.3802 166.679185793286 0.701014256.04 167.1936 166.751304616705 0.442295456.05 167.007 166.823431232844 0.1835688
56.051 166.98834 166.830644322992 0.157695756.052 166.96968 166.837857491049 0.131822556.053 166.95102 166.845070737014 0.105949356.054 166.93236 166.852284060883 0.080075956.055 166.9137 166.859497462656 0.054202556.056 166.89504 166.866710942331 0.028329156.057 166.87638 166.873924499906 0.0024555
56.0571 166.874514 166.874645859948 -0.000132
{█(18,66(65−𝑡_𝑤1 )=3370(𝑡_𝑤1−𝑡_𝑤2)@18,66(65−𝑡_𝑤1 )=1,715〖 (𝑡_𝑤2−25)〗^1,333 )┤
{█(18,66(65−𝑡_𝑤1 )=3370(𝑡_𝑤1−𝑡_𝑤2)@18,66(65−𝑡_𝑤1 )=1,715〖 (𝑡_𝑤2−25)〗^1,333 )┤
Lưu lượng khí vào xiclon (m^3/s) 1.248975Kích thước XiclonNăng suất D a b d h1 h21440-7200 0.8 0.2 0.4 0.16 0.23 0.366
h3 D1 D-a0.64 0.4 0.6
Tỷ số truyền toàn bộ hệ thống 720Tỷ số truyền bánh răng1 5Tỷ số truyền hộp giảm tốc 28Tỷ số truyền bánh răng2 5
Bảng tính toán Hiệu suất truyền động bánh răng ngoài để hở 0.93Hiệu suất truyền động bánh răng kín 0.96Tổng hiệu suất truyền động 0.8Công suất làm việc
Động cơ 1Tỉ số truyền 5 4Công suất 0.192640985977489 0.1830089366786Số vòng quay 720 144
Bảnh tính ứng suất tiếp xúc cho phép
Bánh răng nhỏ Bánh răng lớn
2,6HB 2,6HB
107 107
n (vòng/ph) 6 1
T (giờ) 26400 26400
u (lần) 1 1
9504000 1584000
1 1
520 416
Bánh răng nhỏ thép 45 thường hóaBánh răng lớn thép 35 thường hóa
Ứng suất uốn cho phép
Bánh răng nhỏ Bánh răng lớn
580 500
232 200
Hệ số an tòan n 1.5 1.5
No
Ntđ
(N/mm2)
s-1 (N/mm2)
Notxs
'Nk
'Nk
txs
bks
n (vòng/ph) 6 1
T (giờ) 26400 26400
1.8 1.8
m 6 6
u (lần) 1 1
9504000 1584000
0.89848451394161 1.2111626546
77.2031137905381 89.7157521929
Chọn hệ số chiều rộng bánh răng 0.3Xác định khoảng cách trụcA>= 362.424118218496Chọn A= 620Kiềm nghiệm lại ứng suất tiếp xúc 185.922278376902 < 416 ThỏaVận tốc bánh răng trụ (m/s) 0.556510698635906Cấp chính xác 9Hệ số tải trọng K 1.1Tính lại Khoảng cách trục A 560
Modun chọn theo khoảng cách trục A 5,6<m<11,2Chọn modun m 10Số răng bánh nhỏ 16Số răng bánh lớn 96Chiều rộng của bánh răng lớn 168Chiều rộng bánh răng nhỏ 178
Kết quả tính modun
Bánh răng nhỏ Bánh răng lớn
16 96
Y 0.338 0.515N (vòng/ph) 6 1
77.2031137905381 89.7157521929
17.8 16.8
ks
Ntđ
[s]u (N/mm2)
Xác định modun, số răng, chiều rộng bánh răng
Ztđ = Z
[s]u (N/mm2)
φm
''Nk
m ktra 4.19656226077306 3.53635432573
Kiểm tra lại ứng suất uốn 5.70579059867473 3.9676743594391
Tính kích thước bánh răng
S T T Thông số Ký hiệu
1 Khoảng cách trục A (mm)
2 Môđun pháp
3 Chiều cao răng h (mm)
4 Chiều cao đầu răng
5 Độ hở hướng tâm c (mm)
6
7 d (mm)
8
9
mn (mm)
hđ (mm)
Đường kính vòng chia dc (mm)
Đường kính vòng lăn
Đường kính vòng đỉnh răng Dđ (mm)
Đường kính vòng chân răng Dc (mm)
Công suất quay thùng KW 0.156855
2 3 thùng6 6
0.17568857921147 0.168661 0.15685536 6 1
Ghi chú
Bảng 3.9/tr43-[5]
Bảng 3.9/tr43-[5]
Bảng 9
Bánh răng trụ răng thẳng
tính theo CT 3.2/tr42,[5]
CT 3.1/tr38-[5]
580N/mm500
Ghi chú
Giả sử làm việc 10 năm, 330 ngày/năm và 8
giờ/ngày
Trường hợp bánh răng chịu tải trọng không đổi
Ntđ = N = 600unT
Ntđ >No:
Chọn s-1= 0,4[s]bk
Bánh răng bằng thép rèn thường hóa
IIIIII
Bánh rangthùng s?y (2)
Bánh rangnh? (1)
Bánh dai l?n(2)
Bánh dai nh?(1)
Ð?ng co di?n
H?p gi?m t?c
'Nk
Bảng 11
Bánh răng trụ răng thẳng
CT 3.7/tr44,[5]
CT 3.6/tr42,[5] Chọn K=1,5
Ghi chú
Bánh răng trụ răng thẳng
Bảng 3.18/tr52,[5]Bảng 9
Bảng 12
Giả sử làm việc 10 năm, 330 ngày/năm và 8
giờ/ngày
Bánh răng bằng thép thường hóa
Bánh răng bằng thép thường hóa
Trường hợp bánh răng chịu tải trọng không đổi
Ntđ = N = 60unT
CT 3.29/tr51,[5]
Công thức tính
560
10
h = 2,25m 22.5
10
c = 0,25m 2.5
160 960
160 960
180 980
135 935
Bánh răng dẫn
Bánh răng bị dẫn
mn = m
hđ = m
dc = mZ
d = dc
Dđ = dc + 2m
Dc = dc - 2m -2c
IIIIII
Bánh rangthùng s?y (2)
Bánh rangnh? (1)
Bánh dai l?n(2)
Bánh dai nh?(1)
Ð?ng co di?n
H?p gi?m t?c
Lượng nhiệt calorife cần cung cấp Q(kJ/h) 344719.4 hệ số Công suất nhiệt 0.95
179 Nhiệt lượng calorife (kJ/h) 362862.5Trạng thái không khí
25
92Lưu lượng không khí vào V (m^3/h) 4272.068 Khối lượng riêng không khí vào 1.171238
154 Khối lượng không khí vào (kg/h) 5003.61∆T2 87
117.3289
Thông số hơi nướcÁp suất (atm) 10Nhiệt độ 179Enthanpy lỏng i' (kJ/kg) 759.6Enthanpy hơi i" (kJ/kg) 2784Tiêu hao hơi nước ở calorife (kg/h) 179.2445
Xác định bề mặt truyền nhiệt của calorife 4
Hệ số truyền nhiệt k (tra bảng) (W/m^2K) 20.8Diện tích bề mặt truyền nhiệt F (m^2) 39.23693
0.3543.926248
Chọn hơi nước áp suất 10 atm, Tbh
Nhiệt độ đầu vào tw1
Nhiệt độ đầu ra tw2
∆T1
∆Ttb
Giả sử lưu tốc không khí v.ρ(kg/m^2s)
Chọn Calorife Kφ7, tiết diện thông khí f(m^2)Tính lại lưu tốc không khí v.ρ (kg/m^2s)
Thông số không khíNhiệt độ không khí (0C) 65Vận tốc khí (m/s) 3Hệ số dẫn nhiệt không khí (W/m.k) 0.028Độ nhớt (Ns/m2) 0.000021Khối lượng riêng (kg/m3) 0.947Độ nhớt động (m2/s) 0.000021
Trở lực qua thùng sấy* Chuẩn số Re 114.28571* Hệ số thủy động a 19.491643* Khối lượng riêng dẫn xuất 33.95625
0.978617* Hệ số C 0.02233* Trở lực qua lớp hạt (mm H2O) 661.68871 *Trở lực qua xyclon (mm H2O) 20*Trở lực buồng đốt (mm H2O) 3*Tổng trở lực quạt cần khắc phục 718.92315* Giáng áp động (chọn v = 10m/s) 0.1930683* Tổng trở lực của quạt (mm H2O) 719.11622
* Hệ số ξ
Đường kính trong của vành đai (mm) 880Chọn bề rộng vành đai B (mm) 40Bề dày vành đai h(mm) 15.38461538462 30Đường kính ngoài vành đai(mm) 940
Tổng tải trọng thùng Q(N) 10015.89482594 5007.947Phản lực do 1 con lăn tác dụng lên thùng (N) 5782.679573934Bề rộng vành đai tối thiểu (cm) 0.240944982247 chọn B=40mm thỏa
Bề rộng con lăn đỡ (cm) 7Đường kính tối thiểu con lăn bằng thép (cm) 2.065242704977Ktra lại 225<d<297Chọn đường kính con lăn thép 25cm
Thể tích Khối lượng riêng Khối lượngThân thùng 0.035405749206 7900 279.70541872706Cánh trộn 0.021896 7900 172.9784Lớp bảo vệ 0.007133928598 7850 56.00133949251
Tổng khối lượng thùng 508.6851582196Bánh răng 0.016616863722 7850 130.4423802157Vành đai 0.006861238355 7850 53.8607210902
Tổng khối lượng thiết bị chính 692.9882595255Khối lượng vật liệu 328