Tiếng lóng1
-
Upload
tiengtrungvipcom -
Category
Education
-
view
8 -
download
3
Transcript of Tiếng lóng1
犯傻 fànshǎLàm chuyện ngu ngốc, sai lầm
Sững sờ, ngẩn ngơ
你在那儿烦什么傻呢? Nǐ zài nàr fàn shénme shǎ ne ? Cậu làm cái gì mà ngẩn ra ở đó thế ? 刚刚看到一个美女,真的好美啊!!! Gānggāng kàndào yígè měinǚ , zhēnde hǎoměi ā Vừa rồi nhìn thấy một cô gái, trông cô ấy đẹp quá đi!!
我是不是又犯傻了,怎么可能把钱都给她了呢?wǒ shìbushì yòu fàn shǎ le , zěnme kěnéng bǎ qián dōugěi tā le ne ?Có phải tôi lại làm chuyện ngu ngốc không, sao tôi lại có thể đưa hết tiền cho cô ta chứ ?
A :我离了 wǒ lí le Tôi li dị rồi . B : 开什么国际玩笑,你一个月前才结了婚。 kāi shén me guó jì wán xiào , nǐ yí gè yuè qián cái jié le hūn 。 Đùa hơi quá đấy, tháng trước cậu mới làm đám cưới mà.
你这不是开国际玩笑嘛?一件衬衫卖这么高的价。 Nǐ zhè bú shì kāi guó jì wán xiào ma ? yí jiàn chèn shān mài zhè me gāo de jià 。 Cô không nhầm đấy chứ? Một cái áo sơ mi mà giá cao thế à ?
开国际玩笑 kāi guó jì wán xiào đùa quá trớn , nói bừa
倒插门 dàochāmén ở rể买不起房子养不起车,你会选择“倒插门”吗?mǎi bùqǐ fángzi yǎng bùqǐ chē , nǐ huì xuǎnzé “dàochāmén ”ma ?Không mua được nhà, không nuôi được xe, anh có chọn ở rể không?
我宁愿在外边租房也不要倒插门。wǒ nìngyuàn zài wàibiān zūfáng yě búyào dàochāmén 。Tôi thà thuê nhà bên ngoài cũng không chịu ở rể.
dōu quānziNói chuyện vòng vo
你别跟我兜圈子了,有话直截了当地说吧
Nǐ bié gēnwǒ dōuquānzi le ,yǒuhuà zhíjié liǎodāng deshuō ba
Anh đừng có vòng vo với tôi nữa,Có gì thì cứ nói thẳng ra đi .