THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

18
THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335) Lương Hồng Quang

description

THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335). Lương Hồng Quang. Giới thiệu. Một số khái niệm [đọc TLTK] Lịch sử phát triển [đọc TLTK] Dân số/tổng thể (Population) và mẫu (Sample) n: cỡ mẫu/kích thước mẫu n ≥ 30, mẫu lớn. Mẫu n. Tổng thể N. Giới thiệu. Dữ liệu (Data) Biến (Variable). - PowerPoint PPT Presentation

Transcript of THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Page 1: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Lương Hồng Quang

Page 2: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Giới thiệu Một số khái niệm [đọc TLTK] Lịch sử phát triển [đọc TLTK] Dân số/tổng thể (Population) và mẫu (Sample)

n: cỡ mẫu/kích thước mẫu n ≥ 30, mẫu lớn

Tổng thể

N

Mẫun

Page 3: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Giới thiệu Dữ liệu (Data) Biến (Variable)

Page 4: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Giới thiệu Biến định tính và định lượng [đọc TLTK] Các kiểu giá trị của biến

Định danh (nominal/categorical) Chỉ thứ tự/có thứ tự (ordinal) Có hiệu số (interval) [khoảng cách, cự ly] Có tỷ số (rational)

Biến liên tục và biến rời rạc Thông số và số thống kê

Thông số (parameter): các đại lượng đặc trưng cho tổng thể/dân số

Số thống kê (statistic): các đại lượng đặc trưng cho mẫu Sai số [đọc TLTK]

Page 5: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Bảng

Bảng liệt kêBiến 1 Biến 2 … Biến j …

Phần tử 1 x11 x12 ….. x1j …..Phần tử 2 x21 x22 ….. x2j …..…………. ….. ….. ….. ….. …..Phần tử i Xi1 xi2 ….. xij …..…………. ….. ….. ….. ….. …..

Page 6: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Bảng

Bảng phân phối tần số và tần suấtBiến A Tần số Tần suất

A1 f1 f1/nA2 f2 f2/n

…………. ….. …..Ai fi fi/n

…………. ….. …..

Page 7: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Bảng

Bảng phân phối tần số và tấn suất Phân nhóm

Bx Tần số Tần suất16,8 – 17,017,1 – 17,317,4 – 17,617,7 – 17,918,0 – 18,2

Qui ước biên trái Khoảng (a,b) gồm những giá trị x sao cho a ≤ x < b Ngoại trừ khoảng cuối bên phải

Page 8: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Bảng

Bảng phân phối tần số và tấn suất Tần số tích lũy, tần suất tích lũy, tỷ lệ tích lũy

Kích thước Khối lượng (g) Tỷ lệ5 – 6 176 – 7 527 – 8 948 – 9 319 – 10 6Cộng 200

Page 9: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Bảng

Bảng tham chiếu chéo

Biến ABiến B

B1 B2 ….. Bi

A1 f11 f21 ….. …..A2 f21 f22 ….. …..….. ….. ….. ….. …..Ai fi1 fi2 ….. …..

….. ….. ….. ….. …..

Page 10: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Biểu đồ Dạng cột Dạng thanh ngang Hình tròn Hình trụ dẹt Dạng đường nối Dạng điểm …

Page 11: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Biểu đồ - dạng cột Sinh viên vẽ

Page 12: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Biểu đồ - dạng đường nối

Hình 1: Ảnh hưởng dịch chiết trà đen lên sự sống S. mutant

Page 13: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Biểu đồ - dạng đường nối

Hình 2: Đường cong giảm ẩm cà phê nhân Robusta ở nhiệt độ 40oC

Page 14: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Các đại lượng đặc trưng cho xu hướng tập trung

Trung bình cộng (arithmetic mean) Trung bình nhân (geometric mean) Trung bình điều hòa (harmonic mean) Trung vị (median) Yếu số (mode)

n

x

nxxxxx

n

ii

ni

121 ......

Page 15: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Thống kê mô tả Các đại lượng thể hiện mức độ phân tán

Khoảng biến thiên Phương sai (variance) và độ lệch chuẩn (standard

deviation) Hệ số biến động (coefficient of variation) Số phân vị

Bách phân Tứ phân

Sơ đồ hộp

Page 16: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Xác suất Một số khái niệm

Xác suất Thử nghiệm thống kê Không gian mẫu Sự kiện sơ cấp [đọc TLTK]

nfEP E

nlim)(

Page 17: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)
Page 18: THỐNG KÊ ỨNG DỤNG VÀ PPTN (210335)

Bộ môn Kỹ Thuật Thực phẩm – Khoa Công nghệ Thực phẩm