Vietnam 2.12:Tổ chức lớp viết báo khoa học Kỹ thuật đăng trên tạp chí quốc tế (7)
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ...
Transcript of THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ...
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CK2335 01 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901
CK2335 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901
CK2221 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901
CK2335 01 02 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67
CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42 901
CK2221 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 678
CK2234 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn *
CK2532 01 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 2345 89012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TN2377 01 Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C11 2345
TN2377 01 02 Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C12 678901
TN2238 01 Hàm phức 2 1517 Tú 3 1234-------- C11 2345 67890
TN2279 01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- A41 45
TN2279 01 01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- C33 67890
TN2233 01 Hình học vi phân 2 1172 Tuấn 5 1234-------- C11 2345 67890
TN2377 01 01 Số đại số 1106 Tâm 6 -----6789--- A31 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TN2737 01 Khoá luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 8 678901
TN2536 01 Thực tập s phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
NV2346 01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 2 1234-------- C45 2345 8 678901
NV2346 01 01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 4 -----6789--- C25 01
NV2247 01 Những vấn đề thể loại Văn học 1417 Trinh 5 -----6789--- C13 2345 67890
NV2248 01 Ngôn ngữ và Văn học 1174 Thọ 6 1234-------- C23 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
NV2745 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901
NV2544 01 Thực tập s phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TH2329 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 1234-------- A7205 2345 678901
TH2272 03 Ph¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 1087 Thủy 4 1234-------- A6104 2345 67890
TH2413 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 5 1234-------- A6206 2345 678901
TH2329 01 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 6 1234-------- A6203 678
TH2413 01 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 6 1234-------- A6103 901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901
TH2555 01 Thực tập s phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TH2329 02 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 -----6789--- A6203 678
TH2413 02 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 3 1234-------- A6205 901
TH2329 02 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 4 1234-------- A6108 2345 678901
TH2274 01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểuhọc
1273 Diệp 5 1234-------- A6107 2345 67890
TH2413 02 Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 6 1234-------- A6104 2345 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901
TH2555 01 Thực tập s phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TA2232 01 01 Kỹ năng thuyết trình 1264 H¬ng 2 1234-------- B21 234
TA2278 01 01 Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 2 -----6789--- B21 234
TA2361 01 02 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 2 1234-------- B22 89
TA2278 01 Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 3 1234-------- B21 2345 89
TA2361 01 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 4 1234-------- B21 2345 89
TA2232 01 Kỹ năng thuyết trình 1264 H¬ng 5 -----6789--- B22 2345 89
TA2361 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 6 1234-------- B21 2345 89
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TA2735 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901
TA2534 01 Thực tập 2 NN01 N.Ngữ * 12345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MN2222 02 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 1234-------- A6203 2345 678901
MN2222 01 1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 -----6789--- A6108 2345 678901
MN2334 01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 1145 Ph¬ng 3 1234-------- A6203 2345 678901
TG2239 01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1116 Loan 4 -----6789--- A7203 2345 8 6789
MN2334 01 01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 1145 Ph¬ng 4 1234-------- A6203 01
MN2242 01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 1531 Hà 5 1234-------- A6203 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
MN2727 01 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901
MN2526 01 Thực tập s phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MN2334 02 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 1145 Ph¬ng 2 1234-------- A6102 2345 678901
TG2239 02 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1116 Loan 3 -----6789--- A6204 2345 67890
MN2242 02 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 1531 Hà 4 1234-------- A6102 2345 67890
MN2222 04 1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 5 -----6789--- A6106 2345 678901
MN2334 02 01 Giáo dục môi trờng cho trẻ mầm non 1145 Ph¬ng 5 1234-------- A6102 901
MN2222 03 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 6 1234-------- A6105 2345 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
MN2727 02 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901
MN2526 01 1 Thực tập s phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DL2362 01 PPDH địa lí theo hớng tích cực 1168 Hờng 2 -----6789--- C33 2345
DL2362 01 02 PPDH địa lí theo hớng tích cực 1168 Hờng 2 1234-------- C34 678901
DL2362 01 01 PPDH địa lí theo hớng tích cực 1168 Hờng 3 -----6789--- C43 2345
DL2264 01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- C52 2345
DL2264 01 01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- B12 67890
DL2263 01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 1081 Thịnh 5 1234-------- C14 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DL2761 01 Khóa luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 89012345678901
DL2560 01 Thực tập s phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
LS2351 01 01 Chủ nghĩa t bản hiện đại 1425 Mai 3 1234-------- C25 901
LS2263 01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời trungđại
1083 Liên 4 1234-------- C14 2345 67890
LS2351 01 Chủ nghĩa t bản hiện đại 1425 Mai 5 -----6789--- C21 2345 678901
LC2212 01 Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc 6 1234-------- C25 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
LS2726 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901
LS2525 01 Thực tập s phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KE2321 01 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 2 1234-------- A42 2345 8
KE2220 01 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 2 -----6789--- A32 345 8
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2
KE2222 01 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32 345 8
KE2220 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 3 -----6789--- A41 345 8
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 2
KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 2
KE2321 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 -----6789--- A43 345 8
KE2222 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 2345 8
KE2321 01 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 6 1234-------- A32 2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KE2719 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
KE2220 01 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc * 2
KE2518 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KE2220 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 2 1234-------- A41 2
KE2222 02 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 2 1234-------- A41 345 8
KE2321 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 2 -----6789--- A41 345 8
KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32 2
KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2
KE2220 02 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 3 1234-------- A41 345 8
KE2222 01 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32 345 8
KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 2
KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 2
KE2321 02 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A43 345
KE2220 02 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 4 -----6789--- A32 345 8
KE2321 02 03 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A52 8
KE2222 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 2345 8
KE2321 02 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 5 1234-------- A43 2345 8
KE2222 02 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 6 1234-------- A41 2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KE2719 01 1 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
KE2518 01 1 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
QT2225 01 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 Hờng 2 1234-------- C12 23 5 8
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 12345------- A43 4
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 -----6789--- A51 4
QT2225 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 Hờng 3 1234-------- C21 23 5
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 12345------- A34 4
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 -----6789--- A51 4
QT2225 01 02 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 Hờng 3 1234-------- C35 8
QT2319 01 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H¬ng 4 1234-------- A31 23 5 8
QT2319 01 04 Quản trị doanh nghiệp 1093 H¬ng 4 -----6789--- A34 3 5
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 12345------- A31 4
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 -----6789--- A51 4
QT2225 01 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 Hờng 4 -----6789--- A34 8
QT2319 01 02 Quản trị doanh nghiệp 1093 H¬ng 5 1234-------- C24 23 5
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 12345------- A51 4
QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 -----6789--- A51 4
QT2319 01 03 Quản trị doanh nghiệp 1093 H¬ng 5 1234-------- A41 8
QT2225 01 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 Hờng 5 -----6789--- A32 8
QT2319 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H¬ng 6 1234-------- A44 2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
QT2717 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
QT2516 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TT2246 01 Sinh lý thực vật ứng dụng 1122 Đoàn 3 1234-------- B16 345 8901234
NN2212 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1142 Long 4 1234-------- C56 2345 89012
LN1201 01 Sinh thái môi trờng 1092 Triển 5 1234-------- B16 2345 89012
TT2233 01 Cây đặc sản nông nghiệp 1485 Thu 6 1234-------- C56 2345 89012
TT2345 01 Cây dợc liệu 1154 Loan 7 1234-------- C26 2345 8901234567
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TT2529 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng * 2345 8901234567
TT2730 01 Khoá luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng * 2345 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CN2254 01 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph¬ng 2 1234-------- C13 1234
CN2353 01 03 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 2 -----6789--- C31 12
CN2254 01 02 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph¬ng 2 -----6789--- C31 34
CN2255 01 01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 1234-------- A33 1234
CN2255 01 02 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 -----6789--- B16 3
CN2353 01 02 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 4 1234-------- C51 1234
CN2353 01 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 5 1234-------- C45 1234
CN2255 01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 5 -----6789--- C14 1234
CN2254 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph¬ng 6 1234-------- C41 1234
CN2353 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 6 -----6789--- C14 1234
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CN2735 01 Khóa luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng * 6 89012345678901
CN2534 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng * 8901234567
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TI2312 01 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 2 1234-------- C32 2345 8
TI2355 01 01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 2 1234-------- HDH2_E 567890
TI2315 01 Lý thuyết ngôn ngữ 1212 Hảo 3 1234-------- HDH2_E 2345 89012
TI2268 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung 3 -----6789--- 89012345678901
TI2322 01 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 Cờng 3 1234-------- HDH216 5678901
TI2228 01 Quản trị mạng 1435 Trung 4 1234-------- HDH2_E 2345 89012
TI2322 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 Cờng 4 1234-------- HDH2_E 5678901
TI2253 01 Lập trình trên thiết bị di động 1208 S¬n 5 1234-------- HDH2_E 2345 89012
TI2312 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 6 -----6789--- C31 2345 89012
TI2355 01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 6 1234-------- HDH214 5678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TI2738 01 Khoá luận tốt nghiệp KC01 Ktcn * 2345 89012345678901
TI2268 01 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung * 2
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
NH2321 01 02 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C¬ng 2 1234-------- C25 2345 8
NH2229 01 01 Đầu t tài chính 1436 Thảo 2 -----6789--- B12 2345 8
NH2321 01 01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C¬ng 3 1234-------- C24 2345 8
NH2229 01 Đầu t tài chính 1436 Thảo 3 -----6789--- B11 2345 8
NH2321 01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C¬ng 4 1234-------- C21 2345 8
NH2220 01 01 Phân tích tài chính 1095 Ph¬ng 5 1234-------- C53 2345 8
NH2220 01 Phân tích tài chính 1095 Ph¬ng 6 1234-------- C13 2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
NH2718 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
NH2517 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ Trung QuốcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TQ2339 01 02 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Phợng 2 -----6789--- B22 2345 89
TQ2255 01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 3 1234-------- C25 2345 890
TQ2339 01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Phợng 3 -----6789--- B23 2345 890
TQ2234 01 01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 1261 Phợng 4 1234-------- C22 2345 890
TQ2339 01 01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Phợng 4 -----6789--- B23 2345 89
TQ2234 01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 1261 Phợng 5 1234-------- B15 2345 890
TQ2255 01 01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 6 1234-------- C14 2345 890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TQ2738 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901
TQ2537 01 Thực tập 2 NN01 N.Ngữ * 2345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
SH2344 01 Di truyền học ngời 1228 Hiền 2 1234-------- C42 2345 678901
SH2246 01 Kĩ thuật dạy học sinh học 1170 Lan 3 1234-------- C46 2345 67890
SH2344 01 01 Di truyền học ngời 1228 Hiền 4 1234-------- C26 901
SH2245 01 Hệ sinh thái nông nghiệp 1465 Ngọc 6 1234-------- C32 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
SH2743 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901
SH2542 01 Thực tập s phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Hóa họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
HH2240 01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H¬ng 2 1234-------- C35 2345
HH2240 01 01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H¬ng 2 1234-------- C41 678901
HH2339 01 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 2 -----6789--- C26 901
HH2241 01 Đo lờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H¬ng 3 1234-------- C43 2345
HH2241 01 01 Đo lờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H¬ng 3 1234-------- C15 678901
HH2246 01 PPDH HH ở trờng PT theo hớng tích cực 1400 Yên 4 1234-------- C42 2345 678901
HH2339 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C41 2345
HH2339 01 02 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C56 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
HH2745 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901
HH2232 01 Các ph¬ng pháp phổ ứng dụng vào hóa học 1091 Hùng * 2345 678901
HH2238 01 Hóa học phức chất 1292 H¬ng * 2345 678901
HH2242 01 Hợp chất cao phân tử 1400 Yên * 2345 678901
HH2544 01 Thực tập s phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TA2361 02 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 2 1234-------- B22 2345 678901
TA2265 01 Phân tích diễn ngôn 1052 Dung 3 1234-------- C31 2345 67890
TA1238 01 Ngôn ngữ học đối chiếu 1071 H¬ng 4 1234-------- C23 2345 67890
TA2361 02 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 5 1234-------- B15 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TA2764 01 Khóa luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901
TA2563 01 Thực tập s phạm 2 NN01 N.Ngữ * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CN2219 01 Bệnh sản khoa 1433 Thúy 2 -----6789--- B14 2 45 89012
CN2330 01 02 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 2 1234-------- A33 01
CN2330 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 1234-------- C45 2345 89012
CN2219 01 01 Bệnh sản khoa 1433 Thúy 3 -----6789--- A44 4
CN1260 01 02 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 3 -----6789--- A31 5
CN2330 01 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 -----6789--- A34 012
CN2224 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh 4 -----6789--- C44 2345 89012
CN2351 01 Ký sinh trùng thú y 1430 Quyên 5 -----6789--- B13 1
CN2259 01 Chăn nuôi trâu bò 1249 Lâm 5 1234-------- A34 2345 89012
CN1260 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 6 1234-------- C12 2345
CN1260 01 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 6 1234-------- C25 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CN2224 01 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh *
TY2210 01 Luật thú y TG T.Giảng * 2345 89012
TY2315 01 Thực tập 1 NL01 N.L.Ng * 78901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Vật lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
VL2337 01 Vật lý chất rắn 1101 Hùng 2 1234-------- C22 2345 678901
VL2328 01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 1101 Hùng 2 -----6789--- C43 2345 678901
VL2277 01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 1114 Vân 3 1234-------- C32 2345 678901
VL2256 01 Quang và quang phổ 1113 Huệ 4 1234-------- C25 2345 67890
VL2225 01 Vật lý môi trờng 1101 Hùng 5 1234-------- C22 2345 67890
VL2328 01 01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 1101 Hùng 5 -----6789--- C32 2345
VL2337 01 01 Vật lý chất rắn 1101 Hùng 6 1234-------- C12 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
VL2763 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901
VL2254 01 Nhập môn lý thuyết trờng lợng tử TC T.Chọn * 2345 67890
VL2250 01 Đại c¬ng về khoa học vật liệu TC T.Chọn * 2345 67890
VL2249 01 Vật lí bán dẫn và linh kiện TC T.Chọn * 2345 67890
VL2213 01 Lịch sử vật lý TC T.Chọn * 2345 67890
VL2561 01 Thực tập s phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DI2352 01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 1536 Hiển 2 1234-------- C23 2345 89012
DI2235 01 Điều khiển ghép nối máy tính 1420 Quyết 2 1234-------- C35 5678901
DI2352 01 01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 1536 Hiển 4 1234-------- C31 2345
DI2234 01 01 Hệ thống SCADA 1418 Thái 4 1234-------- C26 5
DI2225 01 Điều khiển số truyền động điện 1420 Quyết 5 1234-------- C44 2345 89012
DI2333 01 Truyền động điện thông minh 1421 Chung 5 1234-------- B12 5678901
DI2223 01 Điện dân dụng 1420 Quyết 6 1234-------- C33 2345 89012
DI2234 01 Hệ thống SCADA 1418 Thái 6 1234-------- C13 5678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DI2732 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn * 2345 89012 5678901
DI2222 01 Thiết bị điện lạnh TC T.Chọn * 2345 89012
DI2226 01 Lý thuyết điều khiển nâng cao TC T.Chọn * 2345 89012
DI2229 01 Hệ thống điều khiển phân tán TC T.Chọn * 2345 89012
DI2228 01 Logic mờ và mạng n¬ron TG T.Giảng * 5678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CK2335 01 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901
CK2335 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901
CK2221 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901
CK2335 01 02 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67
CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42 901
CK2221 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 678
CK2234 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn *
CK2532 01 1 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 2345 89012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Kinh tế nông nghiệpThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KT2237 01 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 2 1234-------- C41 2345 8
KT2239 01 Dự án phát triển nông thôn 1294 Tuân 2 -----6789--- C23 2345 8
KT2237 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 3 1234-------- C53 2345 8
KT2338 01 02 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H¬ng 3 -----6789--- C14 2345 8
KT2237 01 02 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 4 1234-------- C32 234
KT2338 01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H¬ng 4 -----6789--- C21 2345 8
KT2338 01 01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H¬ng 5 1234-------- A41 2345
KT2239 01 01 Dự án phát triển nông thôn 1294 Tuân 5 -----6789--- C35 2345 8
KT2338 01 04 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1109 Thủy 5 1234-------- B12 8
KT2338 01 03 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1109 Thủy 6 1234-------- C35 2345
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KT2736 01 Khóa luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
KT2535 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KT2237 01 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 2 1234-------- C41 2345 8
KT2359 01 Chuyên đề kinh tế đầu t 1470 H¬ng 2 -----6789--- C24 2345 8
KT2237 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 3 1234-------- C53 2345 8
KT2260 01 01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 3 -----6789--- C23 2345 8
KT2237 01 02 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 4 1234-------- C32 234
KT2260 01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 4 -----6789--- C24 2345
KT2359 01 04 Chuyên đề kinh tế đầu t 1470 H¬ng 4 1234-------- C26 8
KT2260 01 03 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 4 -----6789--- C34 8
KT2359 01 02 Chuyên đề kinh tế đầu t 1470 H¬ng 5 -----6789--- C25 2345 8
KT2260 01 02 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 5 1234-------- C35 45 8
KT2359 01 01 Chuyên đề kinh tế đầu t 1470 H¬ng 6 1234-------- C31 2345
KT2359 01 03 Chuyên đề kinh tế đầu t 1470 H¬ng 6 -----6789--- C25 234
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KT2758 01 Khóa luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901
KT2557 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
AN2479 01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 1167 Hiền 2 1234-------- NT303 2345 8 678901
AN2479 01 01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 1167 Hiền 3 1234-------- NT303 678
AN2378 01 01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 1068 Lộc 4 1234-------- NT304 678
AN2378 01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 1068 Lộc 6 1234-------- NT302 2345 678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
AN2777 01 Khóa luận tốt nghiệp NH01 N.Thuật * 2345 89012345678901
AN2576 01 Thực tập s phạm 2 NH01 N.Thuật * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TC2226 01 Huấn luyện thể thao 1240 Trung 2 1234-------- NT204 2345 67890
TC2395 01 Thể thao trờng học 1199 Điệp 3 1234-------- NT202 2345 678901
TC2378 01 Cầu lông chuyên sâu 4 1406 Chung 4 1234-------- HVD006 2345 678901
TC2395 01 01 Thể thao trờng học 1199 Điệp 5 1234-------- NT203 01
TC2296 01 Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong 6 -----6789--- NT202 2345 67890
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TC2794 01 Khóa luận tốt nghiệp TD01 Td.Tt * 2345 89012345678901
TC2593 01 Thực tập s phạm 2 TD01 Td.Tt * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
VH2325 01 01 Tài nguyên du lịch 1187 Hiền 2 1234-------- C31 2345 01
VH2325 01 Tài nguyên du lịch 1187 Hiền 3 1234-------- C35 2345 01
VH2246 01 Chuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 1219 Huyền 4 1234-------- C34 2345 01
VH2307 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01
VH2246 01 01 Chuyên đề hớng dẫn suốt tuyến 1219 Huyền 5 -----6789--- C31 01
VH2307 01 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
VH2744 01 Khóa luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 89012345678901
VH2543 01 Thực tập 2 XH01 Xh.Vhdl * 890123456789
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K14 ĐH Công tác xã hôiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CH2335 01 01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 1535 Nga 2 1234-------- C14 2
CH2335 01 03 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 1535 Nga 2 1234-------- C33 78901
CH2234 01 Công tác xã hội nông thôn 1453 D¬ng 3 1234-------- C12 2
CH2234 01 02 Công tác xã hội nông thôn 1453 D¬ng 3 1234-------- C24 78901
CH2335 01 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 1535 Nga 4 1234-------- C12 2
CH2236 01 01 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 4 -----6789--- C12 2
CH2335 01 04 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 1535 Nga 4 1234-------- C35 78901
CH2236 01 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 5 1234-------- C13 2
CH2236 01 02 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 5 1234-------- C15 78901
CH2234 01 01 Công tác xã hội nông thôn 1453 D¬ng 6 1234-------- C11 2
CH2234 01 03 Công tác xã hội nông thôn 1453 D¬ng 6 1234-------- C35 7
CH2335 01 02 Công tác xã hội các nhóm đối tợng yếu thế 1535 Nga 6 1234-------- C35 89
CH2236 01 03 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 6 1234-------- C11 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CH2733 01 Khóa luận tốt nghiệp TL01 Tlgd * 2345 89012345678901
CH2532 01 Thực tập 2 TL01 Tlgd * 345 890123456
CH2229 01 Công tác xã hội với ngời khuyết tật TC T.Chọn * 78901
CH2230 01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và HIV TC T.Chọn * 78901
CH2229 01 01 Công tác xã hội với ngời khuyết tật TC T.Chọn * 789
CH2230 01 01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và HIV TC T.Chọn * 01
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 CĐ Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MT2287 01 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 3 1234-------- A6102 89
MT2287 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 5 -----6789--- A6105 345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TH2460 01 Thực tập s phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TN2234 01 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 2 -----6789--- B13 345 89012
TN2311 01 01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 2 1471 S¬n 2 -----6789--- C23 5678901
TN2223 01 Quy hoạch tuyến tính 1201 Trang 3 1234-------- C15 345 89012
TN2324 01 Xác suất thống kê 3 1201 Trang 3 -----6789--- C23 56789012
TN2225 01 01 Hàm phức 1 1247 Huyền 4 -----6789--- C22 4
TN2276 01 01 Đại số cao cấp 2 1171 Phú 4 1234-------- A31 9
TN2324 01 01 Xác suất thống kê 3 1201 Trang 4 1234-------- C13 567890
TN2225 01 Hàm phức 1 1247 Huyền 5 -----6789--- C23 345 89012
TN2223 01 01 Quy hoạch tuyến tính 1201 Trang 5 1234-------- C34 4
TN2311 01 Ph¬ng pháp dạy học cụ thể 2 1471 S¬n 5 -----6789--- C12 56789012
TN2276 01 Đại số cao cấp 2 1171 Phú 6 -----6789--- C23 45 89012
TN2234 01 01 Ph¬ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 6 1234-------- A44 9
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TN2321 01 Hình học xạ ảnh TG T.Giảng * 56789012
TN2321 01 01 Hình học xạ ảnh TG T.Giảng * 567890
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
NV2319 01 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 1417 Trinh 2 -----6789--- C52 345 89012 567890
NV2231 01 01 Phong cách học 1051 Nhân 3 -----6789--- B16 2
NV2220 01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 1191 Hồng 3 -----6789--- C21 56789012
NV2238 01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ngời ở VN 1505 Chung 4 -----6789--- C25 345 89012
NV2220 01 01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 1191 Hồng 4 -----6789--- B16 5
NV2250 01 01 Văn học Ph¬ng Tây 2 (VH Pháp) 1191 Hồng 4 -----6789--- B16 6
NV2326 01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 1417 Trinh 5 1234-------- B44 345 89012 567890
NV2238 01 01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ngời ở VN 1505 Chung 5 -----6789--- A33 1
NV2250 01 Văn học Ph¬ng Tây 2 (VH Pháp) 1191 Hồng 5 -----6789--- B16 56789012
NV2231 01 Phong cách học 1051 Nhân 6 1234-------- C34 345
NV2231 01 02 Phong cách học 1051 Nhân 6 -----6789--- C33 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
NV2121 01 Thực tế văn học TC T.Chọn * 2
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Giáo dục Tiểu học AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TH1269 02 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 2 -----6789--- A6102 345 89012
TC2298 01 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1240 Trung 2 1234-------- A6102 0
TH2246 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 2 1234-------- A6104 56789012
TC2298 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1240 Trung 3 -----6789--- A6102 345 89012
LC2224 01 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 3 1234-------- A6103 5
MT2287 01 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 3 1234-------- A6102 89
TH1269 02 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 3 1234-------- A6102 1
TH2225 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 3 -----6789--- A6102 56789012
AN2284 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1078 Hậu 4 -----6789--- A6102 345 89012
TH2263 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1087 Thủy 4 -----6789--- A6106 56789012
TH2246 01 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 4 1234-------- A6105 7
MT2287 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 5 -----6789--- A6105 345 89012
AN2284 01 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1078 Hậu 5 1234-------- A6104 4
TH2252 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 5 1234-------- A6108 56789012
LC2224 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 6 -----6789--- A6102 345 89012
TH2225 01 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 6 -----6789--- A6102 6
TH2252 01 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 6 1234-------- A6106 8
TH2263 01 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1087 Thủy 6 -----6789--- A6102 9
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Giáo dục Tiểu học BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MT2287 02 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1080 Hồng 2 -----6789--- A6103 345 89012
TH2263 02 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1156 Thủy 2 -----6789--- A6103 56789012
LC2224 02 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 3 -----6789--- A6103 345 89012
TH2225 02 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 3 1234-------- A6103 6
TH2246 02 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 3 1234-------- A6103 7
TH2252 02 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 3 -----6789--- A6103 8
TH2263 02 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1156 Thủy 3 -----6789--- A6103 9
AN2284 02 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1068 Lộc 4 -----6789--- A6106 345 89012
AN2284 02 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1068 Lộc 4 1234-------- A6104 8
TH2225 02 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 4 -----6789--- A6203 56789012
LC2224 02 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 5 1234-------- A6102 3
TH1269 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 5 -----6789--- A6103 345 89012
MT2287 02 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1080 Hồng 5 1234-------- A6102 45
TC2298 02 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1178 Nam 5 1234-------- A6102 8
TH1269 01 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 5 1234-------- A6102 9
TH2252 02 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 5 -----6789--- A6102 56789012
TC2298 02 PPDH Thể dục ở tiểu học 1178 Nam 6 -----6789--- A6103 345 89012
TH2246 02 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 6 1234-------- A6108 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TA2216 01 02 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 2 1234-------- A31 2
TA2276 01 Đất nớc học 1 1276 Hoa 2 -----6789--- B23 2345 45678
TA2216 01 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 3 1234-------- B22 2345
TA2231 01 Giao tiếp giao văn hoá 1443 Yên 3 -----6789--- B22 2345 45678
LC1303 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 3 1234-------- A31 456789012
TA2325 01 Phiên dịch 2 1276 Hoa 4 -----6789--- B21 2345 456789012
LC1303 02 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 4 1234-------- A41 456789
TA2324 01 Biên dịch 2 1070 Cúc 5 1234-------- C33 2345 456789012
TA2277 01 Đất nớc học 2 1157 Thủy 5 -----6789--- B14 2345 89012
TA2216 01 01 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 6 -----6789--- B21 2345
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TA2333 01 Thực tập 1 NN01 N.Ngữ * 890123
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MN2347 01 LL và PP hình thành biểu tợng toán s¬ đẳng cho trẻem
1273 Diệp 2 1234-------- A6105 345 89012 567890
TI2252 02 01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 1210 Quyên 2 -----6789--- A8203 56
MN2349 01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 1269 Liên 3 -----6789--- A6104 345 89012
MN2256 01 Nghề giáo viên mầm non 1164 Vân 3 -----6789--- A6104 56789012
TG2204 01 01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1449 Hiền 4 -----6789--- A6203 345
MN2360 01 01 PT và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 1179 S¬n 4 1234-------- A6102 5 89012
MN2373 01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 1520 Linh 4 -----6789--- A6102 56789012
TG2204 01 Ph¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1449 Hiền 5 -----6789--- A6104 345 89012
MN2349 01 01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 1269 Liên 5 1234-------- A6105 89012
TI2252 02 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 1210 Quyên 5 -----6789--- A8203 56789012
MN2360 01 PT và TC thực hiện ch¬ng trình GDMN 1179 S¬n 6 -----6789--- A6104 345 89012
MN2373 01 01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 1520 Linh 6 -----6789--- A6104 567890
MN2256 01 01 Nghề giáo viên mầm non 1164 Vân 6 1234-------- A6107 01
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DL2247 01 Các nớc Châu á 1467 Liên 2 -----6789--- C46 345 89012
DL2474 01 01 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 1232 Thi 2 -----6789--- C25 56789012
DL2268 01 Địa lý du lịch Việt Nam 1115 Lan 3 -----6789--- C21 345 89012 3
DL2349 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 1081 Thịnh 3 -----6789--- C46 56789012
DL2227 01 Địa lí địa ph¬ng 1090 Hiền 4 -----6789--- B16 345 89012
DL2208 01 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi 4 1234-------- C46 4
DL2216 01 01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph¬ng 1168 Hờng 4 1234-------- B16 5
DL2227 01 01 Địa lí địa ph¬ng 1090 Hiền 4 1234-------- C46 8
DL2247 01 01 Các nớc Châu á 1467 Liên 4 1234-------- B16 0
DL2250 01 01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 1115 Lan 4 1234-------- B16 5
DL2349 01 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 2 1081 Thịnh 4 1234-------- C22 789012
DL2208 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi 5 -----6789--- C26 345 89012
DL2250 01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 1115 Lan 5 -----6789--- C26 56789012
DL2216 01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph¬ng 1168 Hờng 6 -----6789--- C46 345 89012
DL2474 01 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 1232 Thi 6 -----6789--- C46 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DL2228 01 Địa lí tự nhiên biển Đông 1467 Liên * 345 89012
DL2228 01 01 Địa lí tự nhiên biển Đông 1467 Liên * 9
DL2275 01 Tiếng Anh chuyên ngành TC T.Chọn * 56789012
DL2259 01 Bản đồ chuyên đề TC T.Chọn * 56789012
DL2474 01 02 PPDH Địa lí ở trờng phổ thông 1232 Thi * 56
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
LS2210 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1455 Hùng 2 -----6789--- C25 345 89012
LS2320 01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 1425 Mai 2 -----6789--- C24 56789012
LS2212 01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1521 Ngân 3 -----6789--- C26 345 89012
LS2320 01 01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 1425 Mai 3 -----6789--- B16 567890
CD2211 01 01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 4 -----6789--- C26 3
LS1252 01 01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 1152 Liên 4 -----6789--- C26 4
LS2210 01 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1455 Hùng 4 -----6789--- C26 5
LS2212 01 01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1521 Ngân 4 -----6789--- C26 89
LC2313 01 01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 1163 Phợng 4 -----6789--- C46 567890
LS2258 01 01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t sản thời cậnđại
1195 Loan 4 -----6789--- C46 1
LS1252 01 Khảo cổ học đại c¬ng và sử liệu học 1152 Liên 5 -----6789--- C46 345 89012
LC2313 01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 1163 Phợng 5 -----6789--- C46 56789012
CD2211 01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 6 -----6789--- C24 345 89012
LS2258 01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t sản thời cậnđại
1195 Loan 6 -----6789--- C15 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Kế toánThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KE2240 01 03 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 1234-------- A32 2
KE2239 02 02 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 2 1234-------- A44 2
KE2240 01 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 -----6789--- A34 345
KE2239 02 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 2 -----6789--- A33 345 8
KE2240 01 02 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 -----6789--- A52 8
NH2227 01 01 Thuế nhà nớc 1203 Hoàn 2 -----6789--- A33 12
NH2227 02 01 1 Thuế nhà nớc 1203 Hoàn 2 1234-------- A41 34
TI2245 01 01 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 2 -----6789--- HDH204 34
KE2224 01 01 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 2 1234-------- A42 56
KE2224 02 01 1 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 2 -----6789--- A33 78
KE2240 01 01 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 3 -----6789--- A32 2345 8
KE2239 02 01 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 3 -----6789--- A34 2345 8
KE2224 01 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 3 -----6789--- A43 12345678
NH2227 02 1 Thuế nhà nớc 1203 Hoàn 3 -----6789--- A32 12345678
TI2245 03 01 1 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 3 1234-------- HDH204 56
KE2213 01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1119 Hng 4 1234-------- A32 2345 8
KE2213 02 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 1234-------- A44 2345
KE2213 01 01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1119 Hng 4 -----6789--- A42 2345 8
KE2213 02 01 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 -----6789--- A31 2345 8
KE2213 02 02 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 1234-------- A54 8
LC1303 01 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 4 -----6789--- A32 123456
KE2240 02 1 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 5 1234-------- A44 2345 8
KE2239 01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 5 -----6789--- A42 2345 8
TI2245 03 1 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 5 1234-------- HDH204 12345678
NH2227 01 Thuế nhà nớc 1203 Hoàn 5 -----6789--- A32 12345678
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
KE2224 02 1 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 5 -----6789--- A42 12345678
KE2240 02 01 1 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 6 1234-------- A43 2345 8
KE2239 01 01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 6 -----6789--- A31 2345 8
TI2245 01 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 6 1234-------- HDH216 12345678
LC1303 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 6 -----6789--- A32 12345678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KE2227 01 Thực hành chứng từ kế toán TC T.Chọn * 12345678
KE2228 01 Thực hành sổ sách - Báo cáo tài chính TC T.Chọn * 12345678
KE2230 01 Kế toán ngân sách xã TC T.Chọn * 12345678
KT2214 01 Thống kê doanh nghiệp TC T.Chọn * 12345678
KT2216 01 Lập và phân tích dự án TC T.Chọn * 12345678
QT2209 01 Quản trị doanh nghiệp TC T.Chọn * 12345678
NH2208 01 Thị trờng chứng khoán TC T.Chọn * 1234567
KE2317 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
LC1303 05 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8
QT2307 01 Quản trị Marketing 1512 Ngân 3 1234-------- A51 2345 89012345678
TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 3 -----6789--- HDH214 12
QT2228 01 01 Quản trị sự thay đổi 1454 Sinh 3 -----6789--- C32 34
QT2213 01 01 Quản trị chất lợng 1217 Trang 3 -----6789--- C32 56
LC1303 05 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8
TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678
QT2228 01 Quản trị sự thay đổi 1454 Sinh 4 -----6789--- C32 12345678
LC1303 05 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8
QT2213 01 Quản trị chất lợng 1217 Trang 5 -----6789--- C32 12345678
QT2305 01 Quản trị tài chính 1093 H¬ng 6 -----6789--- A33 2345 89012345678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
QT2315 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CN2347 01 01 Thú y c¬ bản 1448 Tuyên 2 1234-------- A34 2345
CN2322 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 2 -----6789--- A42 2345
CN2322 01 02 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 2 -----6789--- A54 890123
CN2330 01 02 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 2 1234-------- A33 01
CN2330 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 1234-------- C45 2345 89012
LC1303 04 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8
CN2330 01 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 -----6789--- A34 012
CN2323 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 4 1234-------- C45 2345 890123
CN2322 01 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 5 1234-------- A33 2345
TY2325 01 Dợc lý học 1098 Năng 5 -----6789--- C43 2345 89012
CN2323 01 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 5 1234-------- C41 8901
LC1303 04 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012
TY2325 01 01 Dợc lý học 1098 Năng 6 -----6789--- C34 34 8901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CN2347 01 Thú y c¬ bản 1448 Tuyên * 2345 890123
CN2325 01 Thực tập 1 NL01 N.L.Ng * 78901234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TI2329 01 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S¬n 2 1234-------- HDH216 2345
LC1303 05 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8
TI2325 01 01 Công nghệ phần mềm 1403 Cờng 2 1234-------- HDH216 8901
TI2318 01 01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 1177 H¬ng 2 -----6789--- HDH204 9012
TI2318 01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 1177 H¬ng 3 1234-------- HDH214 2345 89012
TI2325 01 Công nghệ phần mềm 1403 Cờng 3 -----6789--- HDH216 2345 89012
TI2235 01 Lập trình Java 1403 Cờng 4 1234-------- HDH216 2345 89012
LC1303 05 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8
LC1303 05 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8
TI2321 01 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 5 1234-------- HDH214 8901
TI2321 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 6 1234-------- HDH214 2345 89012
TI2329 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S¬n 6 -----6789--- HDH301 2345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TI2231 01 Lập trình ASP.NET TC T.Chọn * 2345 89012
TI2232 01 Phân tích thiết kế giải thuật TC T.Chọn * 2345 89012
TI2251 01 Hệ điều hành Unix 1208 S¬n * 2345 89012
TI2233 01 Lập trình .NET 1208 S¬n * 2345 89012
TI2336 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 67890
TI2537 01 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 12
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
NH2323 01 02 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph¬ng 2 -----6789--- C34 2345 8
NH2239 01 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 1280 Nhung 2 -----6789--- C34 12
NH2240 01 01 Phân tích và Đầu t chứng khoán 1436 Thảo 2 -----6789--- C34 34
NH2323 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph¬ng 3 -----6789--- C34 2345 8
NH2239 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th¬ng 1280 Nhung 3 -----6789--- C34 12345678
NH2323 01 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph¬ng 4 1234-------- C33 2345 8
LC1303 07 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
NN2313 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 4 -----6789--- C34 12345678
LC1303 07 02 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
NN2313 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 5 1234-------- B43 12345678
LC1303 07 01 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
NH2240 01 Phân tích và Đầu t chứng khoán 1436 Thảo 6 -----6789--- C35 12345678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
NH2316 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Ngôn ngữ Trung QuốcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TQ2232 01 Tiếng Hán th¬ng mại 1533 Hà 2 -----6789--- B22 345678901
TQ2225 01 Đất nớc học Trung Quốc 1135 Dung 3 -----6789--- B23 345678901
TQ2221 01 Ngữ âm - Văn tự Hán 1261 Phợng 4 1234-------- B22 345678901
TQ2226 01 Lý thuyết dịch 1181 Trang 4 -----6789--- B14 345678901
LC1303 03 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý 5 1234-------- A53 890123456789012
TQ2429 01 01 Phiên dịch 2 1507 Hà 5 -----6789--- B25 89012
TQ2233 01 Tiếng Hán du lịch 1202 Huệ 5 -----6789--- B14 3456789012
TQ2429 01 Phiên dịch 2 1507 Hà 6 -----6789--- B24 8901234567890
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
SH2376 01 01 Sinh lý học ngời và động vật 1125 H¬ng 2 -----6789--- C21 345
SH2376 01 02 Sinh lý học ngời và động vật 1125 H¬ng 2 -----6789--- C44 89012
SH2377 01 Vi sinh vật học 1465 Ngọc 2 -----6789--- C31 56789012
SH2282 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 1465 Ngọc 3 1234-------- C33 345 89012
SH2370 01 01 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 1170 Lan 3 -----6789--- C22 345
SH2370 01 02 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 1170 Lan 3 -----6789--- C44 89012
SH1260 01 Sinh học phân tử 1465 Ngọc 3 1234-------- C41 56789012
SH2283 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 1526 Quý 3 -----6789--- A54 56789012
SH2370 01 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 1170 Lan 4 -----6789--- C12 345
BIO202 01 01 Lý sinh học 1125 H¬ng 4 1234-------- C44 45
SH2222 01 01 Công nghệ sinh học 1254 Mận 4 1234-------- A44 89
SH2370 01 03 Sinh thái học, môi trờng và ĐDSH 1170 Lan 4 -----6789--- C56 89012
SH2282 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 1465 Ngọc 4 1234-------- C42 01
SH2278 01 Tiến hóa 1526 Quý 4 -----6789--- C56 56789012
SH2222 01 Công nghệ sinh học 1254 Mận 5 1234-------- C43 345 89012
SH2376 01 Sinh lý học ngời và động vật 1125 H¬ng 5 -----6789--- C31 345
SH2376 01 03 Sinh lý học ngời và động vật 1125 H¬ng 5 -----6789--- C41 89012
SH2377 01 01 Vi sinh vật học 1465 Ngọc 5 -----6789--- C56 56789012
SH1260 01 01 Sinh học phân tử 1465 Ngọc 5 1234-------- C41 8
BIO202 01 Lý sinh học 1125 H¬ng 6 -----6789--- A44 345 89012
SH2283 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 1526 Quý 6 -----6789--- A31 67
SH2278 01 01 Tiến hóa 1526 Quý 6 -----6789--- A31 8
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Hóa họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
HH2237 01 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 1444 S¬n 2 -----6789--- C22 345
HH2237 01 02 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 1444 S¬n 2 -----6789--- C45 89012
HH2248 01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 1292 H¬ng 2 -----6789--- C42 56789012
HH2224 01 01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 1444 S¬n 3 1234-------- A31 345 8901
HH2229 01 Hóa lí 2 1292 H¬ng 3 -----6789--- C32 345
HH2229 01 02 Hóa lí 2 1292 H¬ng 3 -----6789--- C45 89012
HH2336 01 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 1151 Hùng 3 -----6789--- C35 56789012
HH2223 01 01 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 4 1234-------- C11 34
HH2224 01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 1444 S¬n 4 -----6789--- A44 345 89012
HH2229 01 01 Hóa lí 2 1292 H¬ng 4 1234-------- C11 89
HH2280 01 Hóa lí 3 1292 H¬ng 4 -----6789--- A33 56789012
HH2237 01 01 Thí nghiệm hóa học ở trờng phổ thông 1444 S¬n 5 -----6789--- A34 345 8901
HH2248 01 01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 1292 H¬ng 5 -----6789--- A34 56
HH2280 01 01 Hóa lí 3 1292 H¬ng 5 -----6789--- A34 78
HH2223 01 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 6 -----6789--- A34 345
HH2223 01 02 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 6 -----6789--- A54 89012
HH2336 01 01 PPDH hóa học ở trờng phổ thông 1151 Hùng 6 -----6789--- C32 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TA2216 01 02 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 2 1234-------- A31 2
TQ1203 01 Tiếng Trung (3) TG T.Giảng 2 -----6789--- C11 56789012
TA2216 01 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 3 1234-------- B22 2345
LC1303 04 01 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8
TA2351 01 Lý luận dạy học 1073 Hằng 3 1234-------- C44 56789012
TA2352 01 01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 3 -----6789--- C25 567890
TQ1203 01 01 Tiếng Trung (3) TG T.Giảng 3 -----6789--- C26 1
TA2221 01 Lý thuyết dịch 1141 Loan 4 1234-------- B13 2345
TA2221 01 01 Lý thuyết dịch 1141 Loan 4 1234-------- B12 89012
TA2351 01 01 Lý luận dạy học 1073 Hằng 4 1234-------- A44 567890
TA2277 01 Đất nớc học 2 1157 Thủy 5 -----6789--- B14 2345 89012
TA2271 01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 1275 Thảo 5 -----6789--- HDH205 56789012
TA2271 01 01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 1275 Thảo 5 1234-------- HDH205 12
LC1303 04 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012
TA2216 01 01 Ngữ nghĩa học 1071 H¬ng 6 -----6789--- B21 2345
TA2352 01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 6 1234-------- B12 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CN2258 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 2 -----6789--- B16 2345 89012
LC1303 04 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8
CN2257 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 4 1234-------- A33 2345 89012
CN2224 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh 4 -----6789--- C44 2345 89012
TY2325 01 Dợc lý học 1098 Năng 5 -----6789--- C43 2345 89012
LC1303 04 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012
TY2325 01 01 Dợc lý học 1098 Năng 6 -----6789--- C34 34 8901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TY2214 01 Châm cứu thú y 1430 Quyên *
CN2224 01 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh *
CN2250 01 Vệ sinh chăn nuôi 1243 Nhung * 1
TY2303 01 Bệnh lý học thú y TG T.Giảng * 1
CN2256 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo * 2345 89012
TY2311 01 Rèn nghề thú y NL01 N.L.Ng * 789012
TY2213 01 Miễn dịch học ứng dụng 1182 Tuấn * 3
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DI2313 01 Điều khiển logic và PLC 1418 Thái 2 1234-------- C33 2345 89012
LC1303 05 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8
DI2214 01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 1536 Hiển 3 1234-------- C23 2345 89012
NN2219 01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1265 Long 3 -----6789--- C35 2345 89012
DI2351 01 Đo lờng và thông tin công nghiệp 1442 Hòa 4 1234-------- C35 2345 89012
LC1303 05 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8
DI2313 01 01 Điều khiển logic và PLC 1418 Thái 5 1234-------- A31 2345
LC1303 05 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8
DI2351 01 01 Đo lờng và thông tin công nghiệp 1442 Hòa 5 1234-------- C33 89012
DI2206 01 An toàn công nghiệp 1147 Trang 6 -----6789--- C32 2345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DI2330 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 7890
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
NN2219 01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1265 Long 3 -----6789--- C35 2345 89012
CK2320 01 01 Công nghệ chế tạo phôi 1419 Lợi 4 -----6789--- C46 2345
CK2320 01 Công nghệ chế tạo phôi 1419 Lợi 5 -----6789--- B16 2345 89012
DI2206 01 An toàn công nghiệp 1147 Trang 6 -----6789--- C32 2345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CK2423 01 Công nghệ Chế tạo máy 1 TG T.Giảng * 2345 89012
CK2326 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 2345 89012
CK2213 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 8901
CK2423 01 01 Công nghệ Chế tạo máy 1 TG T.Giảng * 2345 89012
CK2326 01 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 2345 89
CK2213 01 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 890
CK2331 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 8901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Kinh tế nông nghiệpThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KT2225 01 01 1 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 2 1234-------- A33 2345 8
KT2226 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 2 -----6789--- C11 2345 8
KT2225 01 1 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 3 1234-------- B13 2345 8
KT2226 01 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 3 -----6789--- C12 2345 8
TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 3 -----6789--- HDH214 12
LC1303 07 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678
LC1303 07 02 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
LC1303 07 01 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012
AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KT2313 01 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8
KT2313 01 02 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8
KT2313 01 01 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8
KT2334 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
KT2225 01 01 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 2 1234-------- A33 2345 8
KT2226 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 2 -----6789--- C11 2345 8
KT2217 01 01 Kinh tế quốc tế 1470 H¬ng 2 1234-------- B14 1234567
KT2225 01 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 3 1234-------- B13 2345 8
KT2226 01 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 3 -----6789--- C12 2345 8
KT2217 01 Kinh tế quốc tế 1470 H¬ng 3 1234-------- C26 1234567
TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 3 -----6789--- HDH214 12
KT1203 01 01 Luật kinh tế 1248 H¬ng 4 1234-------- C53 2345 8
LC1303 07 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678
KT1203 01 Luật kinh tế 1248 H¬ng 5 1234-------- C52 2345 8
LC1303 07 02 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
LC1303 07 01 1 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012
AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
KT2356 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TC2259 01 Đá cầu 1240 Trung 2 -----6789--- NT202 345 89012
TC2276 01 Cầu lông chuyên sâu 2 1178 Nam 2 -----6789--- HVD007 56789012
TC2255 01 Đẩy tạ 1199 Điệp 3 -----6789--- NT202 345 89012
TC2237 01 Thể dục dụng cụ 1258 Tiến 4 -----6789--- NT202 345 89012
TC2363 01 Bóng bàn 1283 Phong 4 -----6789--- NT202 56789012
TC2363 01 01 Bóng bàn 1283 Phong 5 -----6789--- NT203 5678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TC2268 01 Bóng đá chuyên sâu 2 1240 Trung * 56789012
TC2272 01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 1178 Nam * 56789012
TC2280 01 Thể dục chuyên sâu 2 1406 Chung * 56789012
TC2284 01 Điền kinh chuyên sâu 2 1258 Tiến * 56789012
TC2290 01 Võ Taekwondo TC T.Chọn * 56789012
TC2291 01 Trò ch¬i vận động TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
VH2214 01 01 Nghiệp vụ điều hành tour 1423 Giang 2 1234-------- B16 2345 8
VH2214 01 Nghiệp vụ điều hành tour 1423 Giang 3 -----6789--- C24 2345 8
LC1303 07 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
VH2316 01 01 Thực hành nghiệp vụ hớng dẫn 1423 Giang 4 -----6789--- C21 123 89012
VH2307 01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01
LC1303 07 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
VH2307 01 01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01
LC1303 07 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
VH2316 01 Thực hành nghiệp vụ hớng dẫn 1423 Giang 6 -----6789--- C21 123 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
QT2331 01 Quản trị kinh doanh lữ hành 1474 H¬ng * 12 789012
NH2333 01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 1431 C¬ng * 123 89012
VH2322 01 Thực tập 1 XH01 Xh.Vhdl * 4567
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DL2268 01 1 Địa lý du lịch Việt Nam 1115 Lan 3 -----6789--- C21 345 89012 3
LC1303 07 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
VH2215 01 01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 1291 Hoa 4 -----6789--- C22 12 789012
VH2307 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01
LC1303 07 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
VH2215 01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 1291 Hoa 5 -----6789--- C22 12 789012
VH2307 01 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01
LC1303 07 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
QT2331 01 1 Quản trị kinh doanh lữ hành 1474 H¬ng * 12 789012
VH2342 01 Thực tập 1 XH01 Xh.Vhdl * 3456
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K15 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
CH2218 01 01 Công tác xã hội trẻ em 1515 Liên 2 -----6789--- C12 2345
KT1244 01 Phát triển cộng đồng 1515 Liên 2 1234-------- C15 345 8
CH2414 01 03 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 2 1234-------- C56 12345
CH2414 01 02 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 2 -----6789--- A34 1234
CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 2 -----6789--- B16 0
KT1244 01 01 Phát triển cộng đồng 1515 Liên 3 1234-------- C41 2345 8
CH2237 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1153 Linh 3 -----6789--- C25 2345 8
CH2414 01 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 3 -----6789--- C12 12345
CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 3 1234-------- C46 0
CH2218 01 Công tác xã hội trẻ em 1515 Liên 4 1234-------- C13 2345 8
LC1303 07 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8
CH2414 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 4 -----6789--- C42 12345
CH2417 01 02 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 4 -----6789--- 012
CH2237 01 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1153 Linh 5 1234-------- C31 2345
LC1303 07 02 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8
CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 5 1234-------- B16 0
CH2417 01 01 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 5 -----6789--- 012
LC1303 07 01 Đờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8
CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 6 1234-------- C46 0
CH2417 01 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 6 -----6789--- 012
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CH2331 01 Thực tập 1 1158 Thu * 6789
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
MAT309 01 Giải tích 4 1247 Huyền 2 1234-------- C32 56789012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
MAT237 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán
1172 Tuấn 4 1234-------- HDH302 345 89012
MAT335 01 01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1267 Tuyên 4 1234-------- A34 56789012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
MAT202 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1267 Tuyên 5 -----6789--- B12 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
MAT237 01 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán
1172 Tuấn 5 -----6789--- HDH302 890
MAT309 01 01 Giải tích 4 1247 Huyền 5 1234-------- C32 56789012
MAT202 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1267 Tuyên 6 1234-------- A33 345 89012
MAT335 01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1267 Tuyên 6 1234-------- A44 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
PHI214 01 01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 3 -----6789--- C31 4
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
PHI333 01 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học văn 1056 Hằng 4 1234-------- C43 345 89012 5
PHI201 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C13 345
PHI201 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C23 89012
PHI201 01 02 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C15 567
PHI333 01 01 Lí luận và ph¬ng pháp dạy học văn 1056 Hằng 4 1234-------- C43 67890
PHI222 01 01 Từ vựng học tiếng Việt 1174 Thọ 4 -----6789--- B16 1
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
PHI214 01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 6 -----6789--- C56 345
PHI306 01 Văn học – nhà văn – bạn đọc 6 1234-------- C42 89012345678901
PHI214 01 02 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 6 -----6789--- C25 89012
PHI222 01 Từ vựng học tiếng Việt 1174 Thọ 6 -----6789--- C26 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PHI305 01 Văn bản Hán Nôm TG T.Giảng *
PHI202 01 Mỹ học đại c¬ng 1191 Hồng * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 2 123--------- A6104 345 89012
GET501_1 01 Tiếng Anh 1 (1) 1530 Minh 2 123--------- A6103 345 89012
PHE104_4 02 2 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 2 ---------012 HVD006 345 8901234
LLP307 01 Văn học 1156 Thủy 2 1234-------- A6103 56789012
PSY217 01 Giao tiếp s phạm 1483 Huệ 3 1234-------- A6104 345 89012
LLP307 01 01 Văn học 1156 Thủy 3 1234-------- A6104 56789012
BIO201 01 Môi trờng và con ngời 1228 Hiền 3 -----6789--- A6205 56789012
GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 4 1234-------- A6204 345 89012
GET501_1 01 Tiếng Anh 1 (1) 1530 Minh 4 1234-------- A6106 345 89012
ECE235 01 01 Ph¬ng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền phong HồChí Minh
1246 Tiến 4 -----6789--- A6105 45
LLP203 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu học 1134 Chi 4 -----6789--- A54 89
PSY217 01 01 Giao tiếp s phạm 1483 Huệ 4 -----6789--- A41 012
GET502_2 04 Tiếng Anh 2 (2) 1244 Thủy 4 1234-------- A6103 56789012
ECE235 01 Ph¬ng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền phong HồChí Minh
1246 Tiến 5 1234-------- A6103 345 89012
BIO257 01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1526 Quý 5 1234-------- A6103 56789012
BIO201 01 01 Môi trờng và con ngời 1228 Hiền 5 -----6789--- A6104 67
BIO257 01 01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1526 Quý 5 -----6789--- A6104 89
LLP203 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu học 1134 Chi 6 1234-------- A6102 345 89012
GET501_2 01 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 6 1234-------- A6102 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT207 01 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A32 345
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
DPT207 01 02 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A51 89012
ETM313 01 Nói 3 1668 Stahl 3 1234-------- B25 345 89012 567890
ETM314 01 Đọc 3 1157 Thủy 4 1234-------- B23 345 89012 567890
PHE104_1 01 1 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
ETM315 01 Viết 3 1052 Dung 5 1234-------- C25 345 89012 567890
ETM312 01 Nghe 3 1204 Huyền 6 1234-------- B23 345 89012 567890
DPT207 01 01 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 -----6789--- A31 01
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 2 123--------- A6104 345 89012
GET501_1 02 1 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 2 123--------- A6205 345 89012
ART371 01 Mỹ thuật 1159 Tuyên 2 -----6789--- A6107 345 89012
ECE205 02 1 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 2 1234-------- A6107 56789012
ECE218 01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ mầmnon
1145 Ph¬ng 2 -----6789--- A6106 56789012
ART371 01 01 Mỹ thuật 1159 Tuyên 3 1234-------- A6105 345 89012
PSY217 02 01 Giao tiếp s phạm 1483 Huệ 3 -----6789--- A6203 890
ECE205 02 01 1 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 3 -----6789--- A6103 567
BIO201 02 01 Môi trờng và con ngời 1228 Hiền 3 1234-------- A6205 67
ECE205 01 01 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 3 1234-------- A6103 890
ECE218 01 01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ mầmnon
1145 Ph¬ng 3 -----6789--- A6103 12
GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 4 1234-------- A6204 345 89012
GET501_1 02 1 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 4 1234-------- A7106 345 89012
PHE104_4 01 1 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 4 ---------012 HVD006 345 8901234
GET502_2 04 Tiếng Anh 2 (2) 1244 Thủy 4 1234-------- A6103 56789012
GET501_2 02 1 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 4 1234-------- A6106 56789012
PSY217 02 Giao tiếp s phạm 1483 Huệ 5 1234-------- A6204 345 89012
ECE223 01 01 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 5 -----6789--- A6102 34
ECE205 01 Múa và ph¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 5 1234-------- A6105 56789012
ECE223 01 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 6 1234-------- A6203 345 89012
BIO201 02 Môi trờng và con ngời 1228 Hiền 6 1234-------- A6204 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
GEO219 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 1081 Thịnh 4 1234-------- C41 345 89012
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
GEO202 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 1168 Hờng 4 1234-------- C46 56
GEO202 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 1168 Hờng 5 1234-------- C31 56789012
GEO201 01 Môi trờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012
GEO219 01 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c¬ng 1 1081 Thịnh 6 1234-------- C35 9
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
GEO218 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi * 345 89012
GEO218 01 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi * 4
GEO206 01 Dân số học đại c¬ng TC T.Chọn * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
DPT203 01 Chính trị học đại c¬ng 1034 Lý 2 1234-------- B16 56789012
HIS208 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 3 -----6789--- C15 345
PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
HIS311 01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1083 Liên 3 1234-------- B16 56789012
HIS208 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 4 -----6789--- C15 34
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
HIS208 01 02 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 4 -----6789--- C12 89012
HIS315 01 01 Lịch sử quan hệ quốc tế 1195 Loan 5 1234-------- C15 345 890
HIS311 01 01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1083 Liên 5 1234-------- C26 678901
HIS315 01 Lịch sử quan hệ quốc tế 1195 Loan 6 1234-------- C24 345 89012
DPT203 01 01 Chính trị học đại c¬ng 1034 Lý 6 1234-------- C26 5
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ECO301 01 Toán kinh tế 1294 Tuân 2 1234-------- C14 345 89012 5678901
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
GET502_1 01 Tiếng Anh 2 (1) 1157 Thủy 3 1234-------- C12 345 89012
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 3 1234-------- C13 345 89012
GET501_1 06 3 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 3 1234-------- C14 345 89012
GET501_1 07 4 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012
BAD301 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 3 -----6789--- C33 345 89012 56789012
PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234
GET502_2 01 Tiếng Anh 2 (2) 1157 Thủy 3 1234-------- B13 56789012
GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H¬ng 3 1234-------- B14 56789012
GET501_2 06 3 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 3 1234-------- B15 56789012
GET501_2 07 4 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012
ECO312 01 Kinh tế lợng 1294 Tuân 4 1234-------- A51 345 89012 56789012
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
BAD301 01 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 4 -----6789--- C35 78
GET502_1 01 Tiếng Anh 2 (1) 1157 Thủy 5 123--------- C42 345 89012
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 5 123--------- B24 345 89012
GET501_1 06 3 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 5 123--------- C21 345 89012
GET501_1 07 4 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012
AAC303 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A32 345
AAC303 01 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A44 89012
AAC303 01 02 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A31 5678901
DPT207 02 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 1234-------- C15 345 89012 56
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
ECO206 06 Kinh tế phát triển 1452 Loan * 345 89012 56789012
PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012
DPT204 01 1 Logic học đại c¬ng 1205 H¬ng * 56789012
ECO204 01 Kinh tế môi trờng TC T.Chọn * 56789012
ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012
ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56
ECO208 01 Quản lý nhà nớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ECO206 03 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 -----6789--- A43 345
AAC303 02 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 2 1234-------- C13 89012 5678901
AAC303 02 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 3 1234-------- A44 345
DPT207 03 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 3 -----6789--- A33 345
DPT207 03 01 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 3 -----6789--- A44 89012
DPT207 03 02 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 3 -----6789--- A33 56
BAD301 02 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 3 1234-------- A33 78
ECO312 01 Kinh tế lợng 1294 Tuân 4 1234-------- A51 345 89012 56789012
ECO206 03 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan 4 -----6789--- C24 89012 56789012
ECO301 02 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A41 345
ECO301 02 01 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A53 89012
ECO301 02 02 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A52 5678901
BAD301 02 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 6 -----6789--- A43 345
BAD301 02 02 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 6 -----6789--- A52 89012
BAD301 02 03 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 6 -----6789--- A53 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012
DPT204 01 1 Logic học đại c¬ng 1205 H¬ng * 56789012
ECO204 01 Kinh tế môi trờng TC T.Chọn * 56789012
ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012
ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56
ECO208 01 Quản lý nhà nớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
DPT207 04 01 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 2 1234-------- A33 56
BAD202 01 01 Văn hóa kinh doanh 1454 Sinh 2 1234-------- A31 01
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 3 1234-------- C13 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012
PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234
GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H¬ng 3 1234-------- B14 56789012
GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012
BAD305 01 Quản trị nhân lực 1140 Hờng 4 1234-------- C15 345
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
BAD305 01 01 Quản trị nhân lực 1140 Hờng 4 1234-------- C44 89012 5678901
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 5 123--------- B24 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012
BAD306 01 Quản trị sản xuất 1454 Sinh 5 -----6789--- C15 345
BAD306 01 01 Quản trị sản xuất 1454 Sinh 5 -----6789--- C44 89012 5678901
BAD202 01 Văn hóa kinh doanh 1454 Sinh 5 1234-------- A34 56789012
AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012
DPT207 04 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A31 56789012
AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012
DPT204 01 1 Logic học đại c¬ng 1205 H¬ng * 56789012
ECO206 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan * 56789012
ECO204 01 Kinh tế môi trờng TC T.Chọn * 56789012
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012
ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56
ECO208 01 Quản lý nhà nớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHE104_2 02 1 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
DCS308 01 Chọn tạo giống cây trồng 1155 Thảo 2 1234-------- C43 890123456789012
DCS307 01 1 Thổ nhỡng 1169 Mỹ 2 -----6789--- C35 89012345678901
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
DPT207 07 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
DPT207 07 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012
DCS311 01 Hóa bảo vệ thực vật 1207 Nghĩa 8 1234-------- C46 345 89012 6789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DCS327 01 Rèn nghề NL01 N.L.Ng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DAV246 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo 2 1234-------- C34 345 89012
DAV219 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 2 -----6789--- C51 345 89012
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
DAV211 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 -----6789--- C35 45 89012
DAV211 01 02 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 1234-------- C51 5 8
DAV246 01 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo 4 1234-------- C34 01
DPT207 07 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56
DAV219 01 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 4 1234-------- B16 78
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
DAV211 01 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 5 -----6789--- A33 4
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
DAV218 01 01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 5 -----6789--- A33 89
DPT207 07 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012
DAV218 01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 6 1234-------- B16 345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DAV457 01 Rèn nghề chăn nuôi NL01 N.L.Ng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
INT314 01 Lập trình C# 1144 Minh 2 1234-------- HDH204 345 89012
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
INT309 01 Công nghệ phần mềm 1403 Cờng 3 1234-------- HDH204 345 89012
GET501_1 05 2 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012
INT309 01 01 Công nghệ phần mềm 1403 Cờng 4 -----6789--- HDH204 345 890
PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234
GET501_2 05 2 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012
INT314 01 01 Lập trình C# 1144 Minh 5 1234-------- HDH204 345 890
GET501_1 05 2 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
INT327 01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao TG T.Giảng * 56789012
INT328 01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao TG T.Giảng * 56789012
INT329 01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu TG T.Giảng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
BAD301 04 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 2 -----6789--- A31 345 89012
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
ECO206 04 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 1234-------- A44 56
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 3 1234-------- C13 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012
GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H¬ng 3 1234-------- B14 56789012
GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012
FIB206 04 Thị trờng chứng khoán 1436 Thảo 4 1234-------- A42 345 89012
BAD301 04 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 4 -----6789--- C11 345 89012
DPT207 07 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56
GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H¬ng 5 123--------- B24 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012
FIB206 04 01 Thị trờng chứng khoán 1436 Thảo 5 -----6789--- A44 34
DPT207 07 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012
AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012
ECO206 04 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- A34 56
AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901
ECO206 04 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- C31 789012
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012
DPT204 01 1 Logic học đại c¬ng 1205 H¬ng * 56789012
ECO204 01 Kinh tế môi trờng TC T.Chọn * 56789012
ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012
ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56
ECO208 01 Quản lý nhà nớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
LCC220 03 1 Nghe 4 1135 Dung 2 1234-------- B23 345 89012
LCC220 01 Nghe 4 1135 Dung 2 -----6789--- B24 345 89012
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
HIS202 01 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 2 -----6789--- A54 56789012
GET502_1 03 2 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012
GET502_2 03 3 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012
GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012
LCC235 02 Tiếng Hán th¬ng mại 1532 Tần 3 -----6789--- B21 56789012
GET501_1 08 5 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 4 1234-------- C12 345 89012
LCC221 01 Nói 4 1533 Hà 4 -----6789--- B22 345 89012
LCC223 03 1 Viết 4 1150 D¬ng 4 -----6789--- B24 345 89012
GET501_2 08 5 Tiếng Anh 1 (2) 1276 Hoa 4 1234-------- A54 56789012
DPT207 05 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 -----6789--- A44 90
GET502_1 03 2 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012
LCC223 01 Viết 4 1150 D¬ng 5 -----6789--- B21 345 89012
LCC222 03 1 Đọc 4 1202 Huệ 5 -----6789--- B23 345 89012
GET501_2 09 6 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 5 1234-------- B14 56789012
LCC235 02 01 Tiếng Hán th¬ng mại 1532 Tần 5 -----6789--- A44 8
GET501_1 08 5 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 6 123--------- C22 345 89012
LCC222 01 Đọc 4 1202 Huệ 6 -----6789--- B22 345 89012
LCC221 03 1 Nói 4 1532 Tần 6 -----6789--- C22 345 89012
DPT207 05 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 6 -----6789--- A52 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
LCC220 03 1 Nghe 4 1135 Dung 2 1234-------- B23 345 89012
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012
GET501_1 09 6 Tiếng Anh 1 (1) 1276 Hoa 3 1234-------- B24 345 89012
LCC220 02 Nghe 4 1507 Hà 3 -----6789--- B24 345 89012
GET502_2 03 3 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012
GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012
DPT207 06 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 3 -----6789--- A32 12
LCC222 02 Đọc 4 1202 Huệ 4 -----6789--- B11 345 89012
LCC223 03 1 Viết 4 1150 D¬ng 4 -----6789--- B24 345 89012
LCC235 01 Tiếng Hán th¬ng mại 1533 Hà 4 -----6789--- B22 56789012
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012
GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012
GET501_1 09 6 Tiếng Anh 1 (1) 1276 Hoa 5 123--------- B23 345 89012
LCC221 02 Nói 4 1533 Hà 5 -----6789--- B24 345 89012
LCC222 03 1 Đọc 4 1202 Huệ 5 -----6789--- B23 345 89012
DPT207 06 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 -----6789--- A43 56789012
LCC223 02 Viết 4 1150 D¬ng 6 -----6789--- B23 345 89012
LCC221 03 1 Nói 4 1532 Tần 6 -----6789--- C22 345 89012
LCC235 01 01 Tiếng Hán th¬ng mại 1533 Hà 6 -----6789--- A31 9
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Công nghệ Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
BIT220 01 Công nghệ sinh học thực vật 2 1234-------- C26 345 89012
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
BIT222 01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 1254 Mận 2 1234-------- C26 56789012
BIT220 01 01 Công nghệ sinh học thực vật 3 1234-------- C26 34
BIT250 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 1526 Quý 4 1234-------- B16 89
DPT207 07 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56
BIT213 01 01 Thống kê sinh học 1434 Yến 4 1234-------- C46 78
BIT222 01 01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 1254 Mận 4 1234-------- B16 90
BIT126 01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và kỹ thuậtgen
1129 Kiên 5 1234-------- C26 345 89012
DPT207 07 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012
BIT250 01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 1526 Quý 6 1234-------- C46 345 89012
BIT213 01 Thống kê sinh học 1434 Yến 6 1234-------- C33 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
BIT217 01 Ph¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học * 345 89012
BIT217 01 01 Ph¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học * 34
BIO204 01 Thực vật học 1465 Ngọc * 9012 789012
BIT214 01 Các kỹ thuật c¬ bản trong CNSH và an toàn sinh học TG T.Giảng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
ETM322 01 Lý luận dạy học tiếng Anh 1073 Hằng 2 -----6789--- B25 345 89012 567890
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
ETM313 01 Nói 3 1668 Stahl 3 1234-------- B25 345 89012 567890
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
ETM314 01 Đọc 3 1157 Thủy 4 1234-------- B23 345 89012 567890
ETM315 01 Viết 3 1052 Dung 5 1234-------- C25 345 89012 567890
ETM319 01 Ph¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 5 -----6789--- B13 345 89012 567890
LCC502_2 01 01 Tiếng Trung 2 (2) 5 1234-------- C26 2
ETM312 01 Nghe 3 1204 Huyền 6 1234-------- B23 345 89012 567890
LCC502_2 01 Tiếng Trung 2 (2) 6 -----6789--- B11 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
LCC502_1 01 Tiếng Trung 2 (1) 1202 Huệ * 345 89012
LCC502_1 01 01 Tiếng Trung 2 (1) 1202 Huệ * 89012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DAV219 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 2 -----6789--- C51 345 89012
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
GET502_2 03 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
DAV211 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 -----6789--- C35 45 89012
DAV211 01 02 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 1234-------- C51 5 8
DPT207 07 01 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56
DAV219 01 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 4 1234-------- B16 78
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
DAV211 01 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 5 -----6789--- A33 4
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
DAV218 01 01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 5 -----6789--- A33 89
DPT207 07 T tởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012
DAV218 01 Ph¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 6 1234-------- B16 345 89012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DAV316 01 Bệnh lý học thú y TG T.Giảng * 56789012
DAV433 01 Rèn nghề thú y 1537 Ph¬ng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT207 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A32 345
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
DPT207 01 02 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A51 89012
ELE316 01 01 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 3 1234-------- C34 345
ELE316 01 02 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 3 1234-------- C34 89012
GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012
ELE215 02 01 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012
GET501_2 05 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012
ELE316 01 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 5 1234-------- C46 345 89012
ELE215 02 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012
ELE314 01 01 Điện tử công suất 1442 Hòa 5 1234-------- C46 56789012
GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012
DPT207 01 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 -----6789--- A31 01
ELE314 01 Điện tử công suất 1442 Hòa 6 1234-------- C56 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
ELE231 01 Lý thuyết điều khiển nâng cao TC T.Chọn * 56789012
ELE232 01 Tự động hóa quá trình sản xuất 1418 Thái * 56789012
ELE233 01 Logic mờ và ứng dụng TC T.Chọn * 56789012
ELE234 01 Hệ thống SCADA TC T.Chọn * 56789012
ELE235 01 Nhiệt và thiết bị nhiệt TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT207 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A32 345
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
DPT207 01 02 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A51 89012
MEC309 01 Truyền động thủy lực và khí nén 1439 Duy 3 1234-------- C44 345 89012
MEC201 01 Kỹ thuật nhiệt 1114 Vân 3 -----6789--- C41 9012 789012
GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012
ELE215 02 01 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012
GET501_2 05 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012
MEC309 01 01 Truyền động thủy lực và khí nén 1439 Duy 5 1234-------- A33 89
ELE215 02 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012
GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012
DPT207 01 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 -----6789--- A31 01
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
MEC321 01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 1419 Lợi * 345 89012 56789012
MEC316 01 Nguyên lý và dụng cụ cắt TG T.Giảng * 56789012
MEC319 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Kinh tếThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT207 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A32 345
BAD301 04 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 2 -----6789--- A31 345 89012
DPT207 01 02 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A51 89012
ECO206 04 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 1234-------- A44 56
FIB206 04 Thị trờng chứng khoán 1436 Thảo 4 1234-------- A42 345 89012
BAD301 04 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H¬ng 4 -----6789--- C11 345 89012
ECO343 01 Kinh tế nông nghiệp 1 1110 Vinh 5 1234-------- C32 345 89012
FIB206 04 01 Thị trờng chứng khoán 1436 Thảo 5 -----6789--- A44 34
AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012
DPT207 01 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 -----6789--- A31 01
ECO206 04 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- A34 56
AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901
ECO206 04 01 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- C31 789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012
BAD211 03 Khởi sự kinh doanh TC T.Chọn * 56789012
BAD215 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng TC T.Chọn * 56789012
BAD230 01 Kỹ năng kinh doanh TC T.Chọn * 56789012
ECO222 01 Phát triển nông thôn TC T.Chọn * 56789012
ECO223 01 Th¬ng mại điện tử TC T.Chọn * 56789012
ECO242 01 Kinh tế hợp tác TC T.Chọn * 56789012
DPT204 01 1 Logic học đại c¬ng 1205 H¬ng * 56789012
ECO204 01 Kinh tế môi trờng TC T.Chọn * 56789012
ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56
ECO208 01 Quản lý nhà nớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY217 03 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012
MUE308 01 Kí Xớng âm 4 1068 Lộc 2 1234-------- NT302 56789012
MUE302 01 Ph¬ng pháp dạy học âm nhạc 1167 Hiền 3 1234-------- NT302 345 89012
MUE201 01 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 1050 Ph¬ng 3 -----6789--- NT302 345
PSY217 03 01 Giao tiếp s phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012
MUE308 01 01 Kí Xớng âm 4 1068 Lộc 3 1234-------- NT302 567890
MUE201 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 1050 Ph¬ng 4 1234-------- NT302 345 89012
MUE217 01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1225 Oanh 4 123--------- NT303 56789012
MUE302 01 01 Ph¬ng pháp dạy học âm nhạc 1167 Hiền 5 1234-------- NT302 345 890
MUE213 01 Thanh nhạc 2 1068 Lộc 5 123--------- NT302 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 Thiết kế đồ họaThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT207 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A32 345
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
DPT207 01 02 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 2 1234-------- A51 89012
ART405 01 01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 2 1234-------- NT206 56789012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
ART210 01 01 Ký họa 1 1188 Giang 3 -----6789--- NT206 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
ART223 01 Thiết kế đồ hoạ 2 1189 Vân 4 1234-------- NT206 345 89012
ART216 01 Hình họa 4 1234 Thảo 4 1234-------- NT307 56789012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
ART405 01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 5 1234-------- NT307 56789012
ART210 01 Ký họa 1 1188 Giang 6 1234-------- NT307 345 89012
ART223 01 01 Thiết kế đồ hoạ 2 1189 Vân 6 -----6789--- NT206 345
DPT207 01 01 1 T tởng Hồ Chí Minh 1163 Phợng 6 -----6789--- A31 01
ART216 01 01 Hình họa 4 1234 Thảo 6 1234-------- NT206 678
ART405 01 02 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 6 1234-------- A34 901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHE313 01 Ph¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 1242 Ba 2 1234-------- NT202 345 89012
PHE329 01 Bóng chuyền 1178 Nam 2 -----6789--- HVD003 345 89012
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345
PHE214 01 Lịch sử TDTT 1242 Ba 3 -----6789--- NT203 345 89012
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012
GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012
PHE329 01 02 Bóng chuyền 1178 Nam 4 1234-------- HVD003 345 89012
PHE214 01 01 Lịch sử TDTT 1242 Ba 4 -----6789--- NT203 34
PHE313 01 01 Ph¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 1242 Ba 4 -----6789--- NT203 890
PHE248 01 Cờ vua 1510 Huy 4 1234-------- NT202 56789012
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012
PHE329 01 01 Bóng chuyền 1178 Nam 6 1234-------- HVD003 345 89012
PHE244 01 Võ Taekwondo 1473 Hoàn 6 1234-------- NT202 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PHE215 01 Tuyển chọn tài năng TDTT TC T.Chọn * 345 89012
PHE216 01 Đo lờng TDTT TC T.Chọn * 345 89012
PHE235 01 Quần vợt TC T.Chọn * 56789012
PHE243 01 Võ karatedo TC T.Chọn * 56789012
PHE245 01 Vật tự do TC T.Chọn * 56789012
PHE246 01 Thể thao dân tộc và trò ch¬i vận động TC T.Chọn * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
BAD238 01 1 Marketing du lịch 1093 H¬ng 2 1234-------- A44 345 89012
TAC233 01 Diễn giảng công cộng 1219 Huyền 2 -----6789--- C32 345 89012
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234
TAC351 01 Quản trị sự kiện 1291 Hoa 2 1234-------- C21 56789012
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012
GET501_1 04 1 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012
BAD238 01 01 1 Marketing du lịch 1093 H¬ng 3 -----6789--- A31 34
TAC226 01 01 1 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 3 -----6789--- C32 01
GET502_2 03 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012
GET501_2 04 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012
TAC226 01 1 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 4 1234-------- A34 345 89012
TAC233 01 01 Diễn giảng công cộng 1219 Huyền 4 -----6789--- B13 34
TAC325 01 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 1504 Giang 4 1234-------- C21 56789012
GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012
GET501_1 04 1 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012
DPT207 09 01 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 5 -----6789--- A51 89
TAC325 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 1504 Giang 5 1234-------- C21 56789012
DPT207 09 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A42 345
DPT207 09 02 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A51 89012
TAC351 01 01 Quản trị sự kiện 1291 Hoa 6 1234-------- C22 56789012
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TAC253 01 Phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống TC T.Chọn * 56789012
TAC253 01 01 Phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống TC T.Chọn * 56
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
SOW309 01 01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 1453 D¬ng 2 1234-------- C46 345 89012
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
SOW211 01 01 Giới và phát triển 1153 Linh 2 1234-------- A31 56
GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012
SOW309 01 Hành vi con ngời và môi trờng xã hội 1453 D¬ng 3 -----6789--- C42 345 89012
GET501_2 04 1 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012
SOW213 01 Công tác xã hội nhóm 1535 Nga 4 1234-------- B15 345 89012
SOW211 01 Giới và phát triển 1153 Linh 4 1234-------- C24 56789012
GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012
DPT207 09 01 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 5 -----6789--- A51 89
PSY303 01 01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1158 Thu 5 1234-------- C23 56789012
PSY312 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 5 -----6789--- B11 56789012
DPT207 09 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A42 345
SOW213 01 01 Công tác xã hội nhóm 1535 Nga 6 -----6789--- C12 345
DPT207 09 02 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A51 89012
PSY312 01 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 6 1234-------- C14 56789012
PSY303 01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1158 Thu 6 -----6789--- A34 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K16 ĐH Du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
BAD238 01 Marketing du lịch 1093 H¬ng 2 1234-------- A44 345 89012
PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234
PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234
TAC220 01 Nghiệp vụ Lễ tân 1423 Giang 2 1234-------- B12 56789
GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012
BAD238 01 01 Marketing du lịch 1093 H¬ng 3 -----6789--- A31 34
TAC226 01 01 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 3 -----6789--- C32 01
GET501_2 04 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012
TAC226 01 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 4 1234-------- A34 345 89012
TAC227 01 Kĩ năng pha chế đồ uống c¬ bản 1423 Giang 4 1234-------- C11 56789
GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012
DPT207 09 01 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 5 -----6789--- A51 89
TAC322 01 Nghiệp vụ Buồng 1291 Hoa 5 1234-------- B21 56789012
DPT207 09 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A42 345
DPT207 09 02 T tởng Hồ Chí Minh 1285 H¬ng 6 1234-------- A51 89012
TAC322 01 01 Nghiệp vụ Buồng 1291 Hoa 6 -----6789--- B16 56789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
TAC225 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội TC T.Chọn * 56789012
TAC225 01 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội TC T.Chọn * 78
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MAT307 01 Giải tích 2 1438 Yến 2 -----6789--- B11 890123456789012
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
MAT305 01 Hình học giải tích 1171 Phú 4 -----6789--- C15 890123456789012
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
MAT203 01 Toán rời rạc 1247 Huyền 6 -----678---- C43 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
PHI313 01 Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 4 1234-------- B13 89012345678901
PHI212 01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 4 -----67----- C43 890123456789012
PHI209 01 Nhân học xã hội 1051 Nhân 4 -------89--- C43 890123456789012
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
PHI306 01 Văn học – nhà văn – bạn đọc 6 1234-------- C42 89012345678901
GEO201 01 Môi trờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
PHI305 01 Văn bản Hán Nôm TG T.Giảng *
GEO210 01 Địa danh học 1168 Hờng * 890123456789012
GEO212 01 Biển đảo Việt Nam 1168 Hờng * 890123456789012
PHI202 01 Mỹ học đại c¬ng 1191 Hồng * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PSY406 01 Giáo dục học tiểu học 1483 Huệ 2 -----6789--- A6105 890123456789012
DPT319 04 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 3 1234-------- A6106 890123456789012
PSY318 01 Tâm lý học tiểu học 1186 H¬ng 3 -----6789--- A6105 890123456789012
INT302 01 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 4 1234-------- A8203 890123
INT302 02 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 4 1234-------- A8204 890123
INT302 01 01 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 4 -----6789--- A8204 890123
INT302 02 01 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 4 -----6789--- A8203 890123
LLP205 01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 1156 Thủy 4 1234-------- A6204 456789012
MUE247 01 Âm nhạc 1508 Giang 4 -----6789--- A54 456789012
DPT319 04 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 5 1234-------- A6104 890123456789012
PHE102_2 03 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba 5 -----678---- HVD003 56789012
PHE102_4 05 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh 5 -----678---- HVD006 56789012
PRM302 01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 1085 Mạnh 6 1234-------- A6103 890
INT302 01 02 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 6 -----6789--- A8203 89
INT302 02 02 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 6 -----6789--- A8204 89
PRM302 01 01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 1085 Mạnh 6 -----6789--- A6105 123456789012
PSY406 01 01 Giáo dục học tiểu học 1483 Huệ 6 1234-------- A6205 89012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ETM307 01 Viết 1 1275 Thảo 2 1234-------- C11 89012345678901
ETM304 01 Nghe 1 1265 Long 2 -----6789--- C12 89012345678901
DPT319 18 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 3 -----6789--- A42 890123456789012
ETM305 01 Nói 1 1668 Stahl 4 1234-------- B14 89012345678901
INT302 09 Tin học đại c¬ng 1212 Hảo 5 1234-------- HDH216 890123456789012
ETM306 01 Đọc 1 1157 Thủy 6 1234-------- B24 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
INT302 03 01 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 2 1234-------- A8203 890123
PSY422 01 Tâm lý học mầm non 1480 Hạnh 2 -----6789--- A6104 890123456789012
BIO258 01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 1526 Quý 2 1234-------- A6106 456789012
INT302 02 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 4 1234-------- A8204 890123
INT302 02 01 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 4 -----6789--- A8203 890123
LLC206 01 Văn học dân gian 1520 Linh 4 1234-------- A6107 456789012
INT237 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầmnon
1213 Hiền 4 -----6789--- A8203 456789012
INT302 03 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 5 -----6789--- A8203 890123
ECE223 02 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 5 -----6789--- C41 456789012
PHE102_2 03 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba 5 -----678---- HVD003 56789012
PHE102_4 05 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh 5 -----678---- HVD006 56789012
INT302 02 02 1 Tin học đại c¬ng 1072 Khải 6 -----6789--- A8204 89
PSY422 01 01 Tâm lý học mầm non 1480 Hạnh 6 1234-------- C31 90123
INT302 03 02 Tin học đại c¬ng 1213 Hiền 6 -----6789--- HDH216 01
LLC206 01 01 Văn học dân gian 1520 Linh 6 1234-------- A6106 1
INT237 01 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầmnon
1213 Hiền 6 -----6789--- A8203 1
PSY223 01 Kỹ năng tham vấn học đờng 1186 H¬ng 7 -----6789--- A33 3456789012
DPT319 02 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 8 -----6789--- A33 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
HIS313 01 Lịch sử thế giới cận đại 1195 Loan 2 1234-------- A54 89012345678901
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
HIS201 01 Dân tộc học đại c¬ng 1152 Liên 4 123--------- B24 8901234567890
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
HIS309 01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 1083 Liên 6 1234-------- C44 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 03 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 2 1234-------- A43 890123456789012
AAC301 01 Nguyên lý kế toán 1104 Ninh 2 -----6789--- A32 90123456789012
INT302 13 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 3 -----6789--- HDH204 890123456789012
INT302 14 1 Tin học đại c¬ng 1144 Minh 3 -----6789--- HDH301 890123456789012
ECO310 01 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 4 -----6789--- A53 890123456789012
BAD304 01 Quản trị học 1120 H¬ng 5 1234-------- C34 890123456789012
ECO302 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 5 -----6789--- C33 890123456789012
FIB301 01 Tài chính tiền tệ 1095 Ph¬ng 6 -----6789--- C14 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 06 1 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 2 1234-------- A52 890123456789012
INT302 14 1 Tin học đại c¬ng 1144 Minh 3 -----6789--- HDH301 890123456789012
INT302 15 Tin học đại c¬ng 1212 Hảo 3 -----6789--- HDH2_E 890123456789012
FIB301 03 Tài chính tiền tệ 1095 Ph¬ng 4 -----6789--- C33 890123456789012
ECO310 03 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 5 -----6789--- C34 890123456789012
AAC301 04 Nguyên lý kế toán 1104 Ninh 5 1234-------- C45 90123456789012
ECO302 03 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 6 1234-------- A52 890123456789012
BAD304 03 Quản trị học 1512 Ngân 6 -----6789--- C41 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 05 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 2 1234-------- A53 890123456789012
BAD304 02 Quản trị học 1512 Ngân 3 -----6789--- A53 890123456789012
AAC301 02 01 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 3 1234-------- A34 0
INT302 06 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 4 1234-------- HDH204 890123456789012
ECO302 02 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 4 -----6789--- C31 890123456789012
ECO310 02 Kinh tế vĩ mô 1 1470 H¬ng 5 1234-------- C24 890123456789012
AAC301 02 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 5 -----6789--- C42 90123456789012
ECO303 01 Luật kinh tế 1248 H¬ng 6 -----6789--- C42 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DCS308 01 1 Chọn tạo giống cây trồng 1155 Thảo 2 1234-------- C43 890123456789012
DCS307 01 Thổ nhỡng 1169 Mỹ 2 -----6789--- C35 89012345678901
DCS203 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 1222 Vinh 3 -----678---- C22 89012345678901
DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012
BIO260 01 Hoá sinh thực vật 1126 Bằng 5 123--------- C51 890123456789012
DCS201 01 Sinh thái học nông nghiệp 1092 Triển 5 -----678---- C11 89012345678901
INT302 05 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DAV205 01 Vi sinh vật đại c¬ng 1503 Việt * 2
MEC229 01 Máy nông nghiệp TC T.Chọn * 2
CHE251 01 Hóa phân tích 1292 H¬ng * 2
DAV263 01 Chăn nuôi đại c¬ng 1243 Nhung * 2
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DAV307 01 Giải phẫu động vật 1249 Lâm 2 1234-------- A34 89012345678901
DAV309 01 Sinh hoá động vật 1126 Bằng 3 1234-------- A44 89012345678901
DAV202 01 Động vật học 1503 Việt 4 123--------- C52 89012345678901
DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012
DAV208 01 Tổ chức và phôi thai động vật 1250 Thảo 5 123--------- A31 89012345678901
INT302 05 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DAV205 01 Vi sinh vật đại c¬ng 1503 Việt * 2
DCS221 01 Nông nghiệp hữu c¬ TC T.Chọn * 890123456789012
DCS239 01 Trồng trọt đại c¬ng TC T.Chọn * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Công nghệ thông tin AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
INT304 01 C¬ sở dữ liệu 1177 H¬ng 2 1234-------- HDH301 890123456789012
INT306 02 1 Lập trình hớng đối tợng 1209 Tài 2 -----6789--- HDH302 89012345678901
INT319 01 Mạng máy tính 1435 Trung 3 1234-------- HDH301 89012345678901
INT325 02 1 Đồ họa ứng dụng 1208 S¬n 3 1234-------- HDH205 89012345678901
INT325 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung 3 -----6789--- HDH205 89012345678901
DPT319 17 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 4 1234-------- A53 890123456789012
INT302 11 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 4 -----6789--- HDH216 890123456789012
INT302 12 1 Tin học đại c¬ng 1144 Minh 4 -----6789--- HDH301 890123456789012
INT306 01 Lập trình hớng đối tợng 1209 Tài 5 1234-------- HDH302 89012345678901
INT319 02 1 Mạng máy tính 1435 Trung 5 -----6789--- HDH204 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 05 1 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 2 1234-------- A53 890123456789012
INT302 07 Tin học đại c¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH216 89012345
INT302 07 02 Tin học đại c¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH204 6789012
BAD304 02 Quản trị học 1512 Ngân 3 -----6789--- A53 890123456789012
AAC301 02 01 1 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 3 1234-------- A34 0
FIB301 02 Tài chính tiền tệ 1432 Hạnh 4 1234-------- B25 890123456789012
ECO302 02 1 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 4 -----6789--- C31 890123456789012
ECO310 02 1 Kinh tế vĩ mô 1 1470 H¬ng 5 1234-------- C24 890123456789012
AAC301 02 1 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 5 -----6789--- C42 90123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 21 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 2 -----6789--- A42 890123456789012
GEO250 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 1234-------- A42 89012
GEO250 01 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 -----6789--- A51 89012
LCC212 01 Nghe 2 1135 Dung 3 1234-------- B24 345678901
LCC215 01 Viết 2 1150 D¬ng 3 -----6789--- B24 345678901
TAC202 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 4 -----6789--- A52 89012
LCC213 01 Nói 2 1261 Phợng 4 -----6789--- B23 345678901
TAC202 01 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 5 1234-------- A51 8901
LCC207 01 Kỹ năng tổng hợp 2 1532 Tần 5 1234-------- B24 345678901
LCC214 01 Đọc 2 1507 Hà 5 -----6789--- B24 345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DPT319 21 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 2 -----6789--- A42 890123456789012
LCC212 02 Nghe 2 1135 Dung 2 1234-------- B13 345678901
GEO250 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 1234-------- A42 89012
GEO250 01 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 -----6789--- A51 89012
LCC215 02 Viết 2 1150 D¬ng 3 1234-------- B21 345678901
LCC214 02 Đọc 2 1507 Hà 3 -----6789--- B25 345678901
TAC202 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 4 -----6789--- A52 89012
LCC207 02 Kỹ năng tổng hợp 2 1532 Tần 4 -----6789--- B25 345678901
TAC202 01 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 5 1234-------- A51 8901
LCC213 02 Nói 2 1261 Phợng 5 -----6789--- B21 345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc CThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TAC202 02 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 2 1234-------- A32 890
GEO250 02 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 2 -----6789--- A43 890
LCC212 03 Nghe 2 1135 Dung 2 -----6789--- B21 345678901
LCC215 03 01 Viết 2 1150 D¬ng 2 1234-------- B21 901
TAC202 02 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 3 1234-------- A43 890 9012
LCC207 03 Kỹ năng tổng hợp 2 1533 Hà 3 -----6789--- B15 345678901
DPT319 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 4 1234-------- A43 890 9012
LCC214 03 Đọc 2 1507 Hà 4 -----6789--- B24 345678901
GEO250 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 5 -----6789--- A41 890 012
LCC213 03 Nói 2 1261 Phợng 5 1234-------- B23 345678901
LCC215 03 Viết 2 1150 D¬ng 5 -----6789--- A33 345678
DPT319 01 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 6 1234-------- A42 890 9012
GEO250 02 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 6 -----6789--- A32 90
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc DThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TAC202 02 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 2 1234-------- A32 890
GEO250 02 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 2 -----6789--- A43 890
TAC202 02 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 3 1234-------- A43 890 9012
DPT319 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 4 1234-------- A43 890 9012
GEO250 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 5 -----6789--- A41 890 012
DPT319 01 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 6 1234-------- A42 890 9012
GEO250 02 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 6 -----6789--- A32 90
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
LCC212 04 Nghe 2 TG T.Giảng * 12345678
LCC213 04 Nói 2 TG T.Giảng * 12345678
LCC214 04 Đọc 2 TG T.Giảng * 12345678
LCC215 04 Viết 2 TG T.Giảng * 12345678
LCC207 04 Kỹ năng tổng hợp 2 TG T.Giảng * 12345678
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ETM306 02 Đọc 1 1157 Thủy 2 1234-------- B11 89012345
ETM307 02 Viết 1 1275 Thảo 2 -----6789--- C15 89012345678901
ETM306 02 01 Đọc 1 1157 Thủy 2 1234-------- C15 678901
DPT319 18 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 3 -----6789--- A42 890123456789012
ETM305 02 Nói 1 1668 Stahl 4 -----6789--- C13 89012345678901
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
ETM304 02 Nghe 1 1265 Long 5 -----6789--- B12 89012345678901
INT302 05 Tin học đại c¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
DAV307 01 Giải phẫu động vật 1249 Lâm 2 1234-------- A34 89012345678901
INT302 07 Tin học đại c¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH216 89012345
INT302 07 02 Tin học đại c¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH204 6789012
DAV309 01 Sinh hoá động vật 1126 Bằng 3 1234-------- A44 89012345678901
DAV202 01 Động vật học 1503 Việt 4 123--------- C52 89012345678901
DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012
DAV208 01 Tổ chức và phôi thai động vật 1250 Thảo 5 123--------- A31 89012345678901
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
DAV205 01 Vi sinh vật đại c¬ng 1503 Việt * 2
DCS221 01 Nông nghiệp hữu c¬ TC T.Chọn * 890123456789012
DCS239 01 Trồng trọt đại c¬ng TC T.Chọn * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Vật lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
BIO264 01 Sinh học 2 1125 H¬ng 2 123--------- C44 90123456789012
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
CHE249 01 Hóa học 2 1444 S¬n 4 123--------- C31 89012345678901
PHY303 01 Toán cho Vật lí 2 1447 Dũng 4 -----6789--- C14 890123456
PHY303 01 01 Toán cho Vật lí 2 1447 Dũng 4 -----6789--- A34 789012
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ELE205 01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 1241 Huệ 2 -----6789--- C14 89012345678901
ELE211 01 Vật liệu điện 1442 Hòa 3 1234-------- A54 89012345678901
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
ELE308 01 Kỹ thuật điện tử t¬ng tự 1147 Trang 4 1234-------- C15 890123456789012
ELE201 01 C¬ học ứng dụng 1419 Lợi 4 -----678---- B13 89012345678901
INT302 08 Tin học đại c¬ng 1435 Trung 5 1234-------- HDH301 890123456789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
MAT251 01 Xác suất thống kê TC T.Chọn *
ELE202 01 Ph¬ng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật TC T.Chọn * 89012345678901
MAT355 01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 1295 Định * 890123456789012
PHY253 01 Vật lí đại c¬ng A2 1482 Nga * 89012345678901
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ELE215 02 01 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012
ELE215 02 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MUE212 01 Thanh nhạc 1 1068 Lộc 2 -----67----- NT302 890123456789012
MUE204 01 Lí thuyết âm nhạc 2 1167 Hiền 2 -------89--- NT302 890123456789012
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
MUE336 01 Múa 1167 Hiền 4 1234-------- NT305 89012345678901
PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2
MUE216 01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 1229 Nhung 5 12---------- NT304 890123456789012
PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012
MUE306 01 Kí xớng âm 2 1068 Lộc 5 -----6789--- NT302 89012345678901
DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
MUE218 01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 1225 Oanh 2 1234-------- NT302 2345 89012
MUE215 01 Thanh nhạc 4 1076 Hiền 3 1234-------- NT303 2345 89012
MUE214 01 Thanh nhạc 3 1068 Lộc 5 1234-------- NT303 2345 89012
MUE219 01 Ph¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 1225 Oanh 6 -2345------- NT303 2345 89012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17ĐH Sư phạm Mỹ thuật (Liên thông)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ART549 01 02 Hình họa 6 1188 Giang 4 -----6789--- NT307 2345 89
ART467 01 02 Ph¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 4 -----6789--- NT307 567
ART358 01 01 Bố cục 6 1226 Ngân 5 1234-------- NT206 2345 890
ART549 01 01 Hình họa 6 1188 Giang 5 -----6789--- NT307 2345 890
ART359 01 Bố cục 7 1188 Giang 5 1234-------- NT206 56789012
ART467 01 Ph¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 5 -----6789--- NT206 56789012
ART358 01 Bố cục 6 1226 Ngân 6 1234-------- NT206 2345 89012
ART549 01 Hình họa 6 1188 Giang 6 -----6789--- NT307 2345 89012
ART359 01 01 Bố cục 7 1188 Giang 6 1234-------- NT307 56789012
ART467 01 01 Ph¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 6 -----6789--- NT206 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 Thiết kế đồ họaThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
ART214 01 Hình họa 2 1079 Hng 2 -----678---- NT206 890123456789012
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
ART306 01 Giải phẫu tạo hình 1079 Hng 3 -----6789--- NT206 890123456789012
ART222 01 Thiết kế đồ hoạ 1 1189 Vân 4 -----678---- NT206 890123456789012
ART219 01 C¬ sở tạo hình 2 1159 Tuyên 5 123--------- NT308 890123456789012
DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHE340 01 01 Thể dục 2 1407 Hồng 2 123--------- NT203 890123456789012
PHE338 01 Điền kinh 2 1199 Điệp 2 -----678---- ADN001 890123456789012
INT302 04 Tin học đại c¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012
PHE332 01 Cầu lông 1406 Chung 3 -----678---- HVD006 890123456789012
PHE340 01 Thể dục 2 1407 Hồng 4 123--------- NT203 890123456789012
PHE332 01 02 Cầu lông 1406 Chung 4 -----678---- HVD006 890123456789012
PHE209 01 Vệ sinh học TDTT 1406 Chung 5 123--------- NT202 890123456789012
PHE308 01 Sinh lý TDTT 1178 Nam 5 -----6789--- NT202 890123456789012
DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012
PHE338 01 01 Điền kinh 2 1199 Điệp 6 -----678---- ADN001 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TAC210 01 Văn hóa du lịch 1423 Giang 2 -----678---- C41 89012345678901
ECO228 01 1 Kinh tế du lịch 1 1452 Loan 3 123--------- C43 89012345678901
BAD239 01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 1120 H¬ng 3 -----678---- C43 89012345678901
INT302 10 Tin học đại c¬ng 1212 Hảo 4 -----6789--- HDH214 890123456789012
BAD240 01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 1217 Trang 5 123--------- A54 89012345678901
TAC207 01 Pháp luật du lịch 1504 Giang 5 -----678---- C51 89012345678901
DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012
GEO201 01 Môi trờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012
HIS202 03 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
SOW211 01 01 Giới và phát triển 1153 Linh 2 1234-------- A31 56
HIS205 01 Tôn giáo học đại c¬ng 1084 Lịch 3 12---------- C42 890123456789012
DPT218 01 Thống kê xã hội học 1131 Hà 3 --34-------- C42 890123456789012
DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012
DPT217 01 Xã hội học đại c¬ng 1131 Hà 4 -----67----- C41 890123456789012
PSY202 01 Tâm lý học tôn giáo 1186 H¬ng 4 -------89--- C41 890123456789012
SOW211 01 Giới và phát triển 1153 Linh 4 1234-------- C24 56789012
INT302 09 Tin học đại c¬ng 1212 Hảo 5 1234-------- HDH216 890123456789012
PSY314 01 Tâm lý học giáo dục 1186 H¬ng 6 1234-------- C41 890123456789012
GEO201 01 Môi trờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012
HIS202 03 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
GEO206 01 Dân số học đại c¬ng TC T.Chọn * 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: K17 ĐH Du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
TAC210 01 1 Văn hóa du lịch 1423 Giang 2 -----678---- C41 89012345678901
ECO228 01 Kinh tế du lịch 1 1452 Loan 3 123--------- C43 89012345678901
BAD239 01 Đại c¬ng về quản trị kinh doanh 1120 H¬ng 3 -----678---- C43 89012345678901
INT302 12 Tin học đại c¬ng 1144 Minh 4 -----6789--- HDH301 890123456789012
BAD240 01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 1217 Trang 5 123--------- A54 89012345678901
TAC207 01 1 Pháp luật du lịch 1504 Giang 5 -----678---- C51 89012345678901
DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012
GEO201 01 Môi trờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012
HIS202 03 1 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: Lớp cơ sở Việt TrìThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 2 1234-------- B11 234
PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 2 1234-------- B12 234
TI2312 01 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 2 1234-------- C32 2345 8
PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 2 1234-------- B11 5
PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 2 1234-------- B12 5
PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 3 1234-------- B11 234
PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 3 1234-------- C42 234
PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 3 1234-------- B11 5
PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 3 1234-------- B12 5
PHI367 01 Tiếng Việt nâng cao 2 1505 Chung 3 1234-------- C51 89012 56789012
PHI367 02 1 Tiếng Việt nâng cao 2 1168 Hờng 3 1234-------- C52 89012 56789012
PHI367 03 01 2 Tiếng Việt nâng cao 2 1232 Thi 3 12---------- A44 2
PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 4 1234-------- B11 234
PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 4 1234-------- B12 234
PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 4 1234-------- B11 5
PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 4 1234-------- B12 5
PHI367 03 2 Tiếng Việt nâng cao 2 1232 Thi 4 1234-------- C32 89012 56789012
PHI367 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 2 1168 Hờng 4 12---------- A33 2
PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 5 1234-------- B11 234
PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 5 1234-------- B12 234
PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 6 1234-------- B11 234
PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 6 1234-------- B12 234
TI2312 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 6 -----6789--- C31 2345 89012
PHI367 01 01 Tiếng Việt nâng cao 2 1505 Chung 6 ---------01- A31 2
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB
CK2213 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 8901
CK2213 01 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 890
MEC321 01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 1419 Lợi * 345 89012 56789012
PHE102_1 01 GDTC 2: Bóng đá 1 1240 Trung * 56789012
PHE102_2 01 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba * 56789012
PHE102_3 01 GDTC 2: Bóng rổ 1 1242 Ba * 56789012
PHE102_4 01 GDTC 2: Cầu lông 1 1199 Điệp * 56789012
PHE102_5 01 GDTC 2: Erobic 1 1407 Hồng * 56789012
PHE102_7 01 GDTC 2: Teakwondo 1 1473 Hoàn * 56789012
PHE102_1 02 1 GDTC 2: Bóng đá 1 1296 Linh * 56789012
PHE102_5 02 1 GDTC 2: Erobic 1 1407 Hồng * 56789012
PHE102_7 02 1 GDTC 2: Teakwondo 1 1473 Hoàn * 56789012
PHE102_2 02 1 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba * 56789012
PHE102_4 02 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1283 Phong * 56789012
PHE102_4 03 3 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh * 56789012
PHE102_4 04 4 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh * 56789012
In Ngày 19/12/19
Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo
THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20
Lớp: Lớp cơ sở Việt TrìThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9
.
Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345
Tuần Học
Thời Khóa Biểu Học Tập
PHE104_4 04 2 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 3 ---------012 HVD007 345 8901234
PHE104_4 05 3 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 3 ---------012 HVD005 345 8901234
PHE104_4 07 4 GDTC 4: Cầu lông 3 1296 Linh 3 ---------012 HVD006 345 8901234
PHE104_4 03 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 6 ---------012 HVD007 345 8901234
PHE104_5 01 3 GDTC 4: Erobic 3 1407 Hồng 6 ---------012 NT202 345 8901234
PHE104_4 06 1 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 6 ---------012 HVD005 345 8901234
PHE104_4 08 6 GDTC 4: Cầu lông 3 1296 Linh 6 ---------012 HVD006 345 8901234
In Ngày 19/12/19