THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ...

128
Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN) Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20 Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9 . Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Tên Thứ Tiết Học Phòng 1234567890123456789012345 Tuần Học Thời Khóa Biểu Học Tập CK2335 01 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901 CK2335 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901 CK2221 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901 CK2335 01 02 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67 CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42 901 CK2221 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 678 CK2234 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678901 Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn * CK2532 01 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 2345 89012345 In Ngày 19/12/19

Transcript of THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ...

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CK2335 01 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901

CK2335 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901

CK2221 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901

CK2335 01 02 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67

CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42 901

CK2221 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 678

CK2234 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn *

CK2532 01 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 2345 89012345

In Ngày 19/12/19

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TN2377 01 Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C11 2345

TN2377 01 02 Số đại số 1106 Tâm 2 1234-------- C12 678901

TN2238 01 Hàm phức 2 1517 Tú 3 1234-------- C11 2345 67890

TN2279 01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- A41 45

TN2279 01 01 Chuyên đề đa thức và phân thức hữu tỉ 1171 Phú 4 1234-------- C33 67890

TN2233 01 Hình học vi phân 2 1172 Tuấn 5 1234-------- C11 2345 67890

TN2377 01 01 Số đại số 1106 Tâm 6 -----6789--- A31 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TN2737 01 Khoá luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 8 678901

TN2536 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

NV2346 01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 2 1234-------- C45 2345 8 678901

NV2346 01 01 Tác giả tiêu biểu của VHVN hiện đại 1056 Hằng 4 -----6789--- C25 01

NV2247 01 Những vấn đề thể loại Văn học 1417 Trinh 5 -----6789--- C13 2345 67890

NV2248 01 Ngôn ngữ và Văn học 1174 Thọ 6 1234-------- C23 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NV2745 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901

NV2544 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TH2329 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 1234-------- A7205 2345 678901

TH2272 03 Ph­¬ng pháp dạy học đọc - hiểu ở tiểu học 1087 Thủy 4 1234-------- A6104 2345 67890

TH2413 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 5 1234-------- A6206 2345 678901

TH2329 01 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 6 1234-------- A6203 678

TH2413 01 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1156 Thủy 6 1234-------- A6103 901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901

TH2555 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Tiểu học BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TH2329 02 01 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 3 -----6789--- A6203 678

TH2413 02 01 Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 3 1234-------- A6205 901

TH2329 02 Toán và PPDH toán ở tiểu học 1022 Lĩnh 4 1234-------- A6108 2345 678901

TH2274 01 Rèn luyện và PT một số kỹ năng dạy học Toán ở tiểuhọc

1273 Diệp 5 1234-------- A6107 2345 67890

TH2413 02 Tiếng Việt văn học và PPDH 1087 Thủy 6 1234-------- A6104 2345 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TH2756 01 Khoá luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 8 678901

TH2555 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TA2232 01 01 Kỹ năng thuyết trình 1264 H­¬ng 2 1234-------- B21 234

TA2278 01 01 Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 2 -----6789--- B21 234

TA2361 01 02 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 2 1234-------- B22 89

TA2278 01 Ngữ pháp nâng cao 1054 Hoa 3 1234-------- B21 2345 89

TA2361 01 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 4 1234-------- B21 2345 89

TA2232 01 Kỹ năng thuyết trình 1264 H­¬ng 5 -----6789--- B22 2345 89

TA2361 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 6 1234-------- B21 2345 89

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TA2735 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901

TA2534 01 Thực tập 2 NN01 N.Ngữ * 12345678901

In Ngày 19/12/19

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MN2222 02 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 1234-------- A6203 2345 678901

MN2222 01 1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1164 Vân 2 -----6789--- A6108 2345 678901

MN2334 01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 3 1234-------- A6203 2345 678901

TG2239 01 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1116 Loan 4 -----6789--- A7203 2345 8 6789

MN2334 01 01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 4 1234-------- A6203 01

MN2242 01 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 1531 Hà 5 1234-------- A6203 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MN2727 01 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901

MN2526 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Mầm non BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MN2334 02 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 2 1234-------- A6102 2345 678901

TG2239 02 Giáo dục gia đình cho trẻ em lứa tuổi MN 1116 Loan 3 -----6789--- A6204 2345 67890

MN2242 02 Giáo dục hòa nhập cho trẻ mầm non 1531 Hà 4 1234-------- A6102 2345 67890

MN2222 04 1 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 5 -----6789--- A6106 2345 678901

MN2334 02 01 Giáo dục môi tr­ờng cho trẻ mầm non 1145 Ph­¬ng 5 1234-------- A6102 901

MN2222 03 Biên đạo múa cho trẻ MN theo chủ đề 1269 Liên 6 1234-------- A6105 2345 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MN2727 02 Khóa luận tốt nghiệp TM01 Gdth.Mn * 2345 89012345678901

MN2526 01 1 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DL2362 01 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 2 -----6789--- C33 2345

DL2362 01 02 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 2 1234-------- C34 678901

DL2362 01 01 PPDH địa lí theo h­ớng tích cực 1168 H­ờng 3 -----6789--- C43 2345

DL2264 01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- C52 2345

DL2264 01 01 Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1117 Quế 4 1234-------- B12 67890

DL2263 01 Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 1081 Thịnh 5 1234-------- C14 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DL2761 01 Khóa luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 89012345678901

DL2560 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

LS2351 01 01 Chủ nghĩa t­ bản hiện đại 1425 Mai 3 1234-------- C25 901

LS2263 01 Những cuộc cải cách trong lịch sử Việt Nam thời trungđại

1083 Liên 4 1234-------- C14 2345 67890

LS2351 01 Chủ nghĩa t­ bản hiện đại 1425 Mai 5 -----6789--- C21 2345 678901

LC2212 01 Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc 6 1234-------- C25 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

LS2726 01 Khoá luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 8 678901

LS2525 01 Thực tập s­ phạm 2 XH01 Xh.Vhdl * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KE2321 01 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 2 1234-------- A42 2345 8

KE2220 01 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 2 -----6789--- A32 345 8

KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32 2

KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2

KE2222 01 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32 345 8

KE2220 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 3 -----6789--- A41 345 8

KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 2

KE2222 01 02 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 2

KE2321 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 -----6789--- A43 345 8

KE2222 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 2345 8

KE2321 01 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 6 1234-------- A32 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KE2719 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

KE2220 01 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc * 2

KE2518 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KE2220 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 2 1234-------- A41 2

KE2222 02 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 2 1234-------- A41 345 8

KE2321 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 2 -----6789--- A41 345 8

KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 12345------- A32 2

KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 3 -----6789--- A41 2

KE2220 02 01 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 3 1234-------- A41 345 8

KE2222 01 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 3 1234-------- A32 345 8

KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 12345------- A41 2

KE2222 01 02 1 Chuyên đề kế toán quản trị TG T.Giảng 4 -----6789--- A32 2

KE2321 02 01 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A43 345

KE2220 02 02 Chuyên đề kiểm toán tài chính 1237 Bắc 4 -----6789--- A32 345 8

KE2321 02 03 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 4 1234-------- A52 8

KE2222 01 1 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 5 1234-------- A32 2345 8

KE2321 02 02 Chuyên đề kế toán tài chính 1104 Ninh 5 1234-------- A43 2345 8

KE2222 02 01 Chuyên đề kế toán quản trị 1100 Nhân 6 1234-------- A41 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KE2719 01 1 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

KE2518 01 1 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

QT2225 01 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 2 1234-------- C12 23 5 8

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 12345------- A43 4

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 2 -----6789--- A51 4

QT2225 01 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 3 1234-------- C21 23 5

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 12345------- A34 4

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 3 -----6789--- A51 4

QT2225 01 02 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 3 1234-------- C35 8

QT2319 01 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 4 1234-------- A31 23 5 8

QT2319 01 04 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 4 -----6789--- A34 3 5

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 12345------- A31 4

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 4 -----6789--- A51 4

QT2225 01 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 4 -----6789--- A34 8

QT2319 01 02 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 5 1234-------- C24 23 5

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 12345------- A51 4

QT2226 01 Khởi sự doanh nghiệp TG T.Giảng 5 -----6789--- A51 4

QT2319 01 03 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 5 1234-------- A41 8

QT2225 01 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng 1140 H­ờng 5 -----6789--- A32 8

QT2319 01 Quản trị doanh nghiệp 1093 H­¬ng 6 1234-------- A44 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

QT2717 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

QT2516 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TT2246 01 Sinh lý thực vật ứng dụng 1122 Đoàn 3 1234-------- B16 345 8901234

NN2212 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1142 Long 4 1234-------- C56 2345 89012

LN1201 01 Sinh thái môi tr­ờng 1092 Triển 5 1234-------- B16 2345 89012

TT2233 01 Cây đặc sản nông nghiệp 1485 Thu 6 1234-------- C56 2345 89012

TT2345 01 Cây d­ợc liệu 1154 Loan 7 1234-------- C26 2345 8901234567

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TT2529 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng­ * 2345 8901234567

TT2730 01 Khoá luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng­ * 2345 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CN2254 01 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph­¬ng 2 1234-------- C13 1234

CN2353 01 03 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 2 -----6789--- C31 12

CN2254 01 02 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph­¬ng 2 -----6789--- C31 34

CN2255 01 01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 1234-------- A33 1234

CN2255 01 02 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 3 -----6789--- B16 3

CN2353 01 02 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 4 1234-------- C51 1234

CN2353 01 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 5 1234-------- C45 1234

CN2255 01 Chăn nuôi động vật quý hiếm 1415 Thanh 5 -----6789--- C14 1234

CN2254 01 Công nghệ sản xuất thức ăn chăn nuôi 1537 Ph­¬ng 6 1234-------- C41 1234

CN2353 01 Sinh lý động vật ứng dụng 1250 Thảo 6 -----6789--- C14 1234

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CN2735 01 Khóa luận tốt nghiệp NL01 N.L.Ng­ * 6 89012345678901

CN2534 01 Thực tập 2 NL01 N.L.Ng­ * 8901234567

In Ngày 19/12/19

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TI2312 01 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 2 1234-------- C32 2345 8

TI2355 01 01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 2 1234-------- HDH2_E 567890

TI2315 01 Lý thuyết ngôn ngữ 1212 Hảo 3 1234-------- HDH2_E 2345 89012

TI2268 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung 3 -----6789--- 89012345678901

TI2322 01 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 C­ờng 3 1234-------- HDH216 5678901

TI2228 01 Quản trị mạng 1435 Trung 4 1234-------- HDH2_E 2345 89012

TI2322 01 Hợp ngữ và lập trình điều khiển thiết bị 1403 C­ờng 4 1234-------- HDH2_E 5678901

TI2253 01 Lập trình trên thiết bị di động 1208 S¬n 5 1234-------- HDH2_E 2345 89012

TI2312 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 6 -----6789--- C31 2345 89012

TI2355 01 Công nghệ Web và dịch vụ trực tuyến 1208 S¬n 6 1234-------- HDH214 5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TI2738 01 Khoá luận tốt nghiệp KC01 Ktcn * 2345 89012345678901

TI2268 01 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung * 2

In Ngày 19/12/19

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

NH2321 01 02 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 2 1234-------- C25 2345 8

NH2229 01 01 Đầu t­ tài chính 1436 Thảo 2 -----6789--- B12 2345 8

NH2321 01 01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 3 1234-------- C24 2345 8

NH2229 01 Đầu t­ tài chính 1436 Thảo 3 -----6789--- B11 2345 8

NH2321 01 Tín dụng và Thẩm định tín dụng ngân hàng 1431 C­¬ng 4 1234-------- C21 2345 8

NH2220 01 01 Phân tích tài chính 1095 Ph­¬ng 5 1234-------- C53 2345 8

NH2220 01 Phân tích tài chính 1095 Ph­¬ng 6 1234-------- C13 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NH2718 01 Khoá luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

NH2517 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Ngôn ngữ Trung QuốcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TQ2339 01 02 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 2 -----6789--- B22 2345 89

TQ2255 01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 3 1234-------- C25 2345 890

TQ2339 01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 3 -----6789--- B23 2345 890

TQ2234 01 01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 1261 Ph­ợng 4 1234-------- C22 2345 890

TQ2339 01 01 Tiếng Trung Quốc cổ đại 1261 Ph­ợng 4 -----6789--- B23 2345 89

TQ2234 01 Ngôn ngữ và văn hoá Trung Quốc 1261 Ph­ợng 5 1234-------- B15 2345 890

TQ2255 01 01 Kỹ năng nghiệp vụ biên phiên dịch 1102 Tâm 6 1234-------- C14 2345 890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TQ2738 01 Khoá luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901

TQ2537 01 Thực tập 2 NN01 N.Ngữ * 2345678901

In Ngày 19/12/19

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

SH2344 01 Di truyền học ng­ời 1228 Hiền 2 1234-------- C42 2345 678901

SH2246 01 Kĩ thuật dạy học sinh học 1170 Lan 3 1234-------- C46 2345 67890

SH2344 01 01 Di truyền học ng­ời 1228 Hiền 4 1234-------- C26 901

SH2245 01 Hệ sinh thái nông nghiệp 1465 Ngọc 6 1234-------- C32 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

SH2743 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901

SH2542 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Hóa họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

HH2240 01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H­¬ng 2 1234-------- C35 2345

HH2240 01 01 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1292 H­¬ng 2 1234-------- C41 678901

HH2339 01 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 2 -----6789--- C26 901

HH2241 01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H­¬ng 3 1234-------- C43 2345

HH2241 01 01 Đo l­ờng và đánh giá trong giáo dục 1274 H­¬ng 3 1234-------- C15 678901

HH2246 01 PPDH HH ở tr­ờng PT theo h­ớng tích cực 1400 Yên 4 1234-------- C42 2345 678901

HH2339 01 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C41 2345

HH2339 01 02 Hóa học các hợp chất thiên nhiên 1091 Hùng 5 1234-------- C56 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

HH2745 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901

HH2232 01 Các ph­¬ng pháp phổ ứng dụng vào hóa học 1091 Hùng * 2345 678901

HH2238 01 Hóa học phức chất 1292 H­¬ng * 2345 678901

HH2242 01 Hợp chất cao phân tử 1400 Yên * 2345 678901

HH2544 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TA2361 02 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 2 1234-------- B22 2345 678901

TA2265 01 Phân tích diễn ngôn 1052 Dung 3 1234-------- C31 2345 67890

TA1238 01 Ngôn ngữ học đối chiếu 1071 H­¬ng 4 1234-------- C23 2345 67890

TA2361 02 01 Kỹ năng tổng hợp 1054 Hoa 5 1234-------- B15 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TA2764 01 Khóa luận tốt nghiệp NN01 N.Ngữ * 2345 89012345678901

TA2563 01 Thực tập s­ phạm 2 NN01 N.Ngữ * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CN2219 01 Bệnh sản khoa 1433 Thúy 2 -----6789--- B14 2 45 89012

CN2330 01 02 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 2 1234-------- A33 01

CN2330 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 1234-------- C45 2345 89012

CN2219 01 01 Bệnh sản khoa 1433 Thúy 3 -----6789--- A44 4

CN1260 01 02 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 3 -----6789--- A31 5

CN2330 01 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 -----6789--- A34 012

CN2224 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh 4 -----6789--- C44 2345 89012

CN2351 01 Ký sinh trùng thú y 1430 Quyên 5 -----6789--- B13 1

CN2259 01 Chăn nuôi trâu bò 1249 Lâm 5 1234-------- A34 2345 89012

CN1260 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 6 1234-------- C12 2345

CN1260 01 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1222 Vinh 6 1234-------- C25 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CN2224 01 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh *

TY2210 01 Luật thú y TG T.Giảng * 2345 89012

TY2315 01 Thực tập 1 NL01 N.L.Ng­ * 78901

In Ngày 19/12/19

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Vật lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

VL2337 01 Vật lý chất rắn 1101 Hùng 2 1234-------- C22 2345 678901

VL2328 01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 1101 Hùng 2 -----6789--- C43 2345 678901

VL2277 01 Kiểm tra, đánh giá kết quả học tập Vật lí 1114 Vân 3 1234-------- C32 2345 678901

VL2256 01 Quang và quang phổ 1113 Huệ 4 1234-------- C25 2345 67890

VL2225 01 Vật lý môi tr­ờng 1101 Hùng 5 1234-------- C22 2345 67890

VL2328 01 01 Vật lý nguyên tử và hạt nhân 1101 Hùng 5 -----6789--- C32 2345

VL2337 01 01 Vật lý chất rắn 1101 Hùng 6 1234-------- C12 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

VL2763 01 Khóa luận tốt nghiệp TN01 T.Nhiên * 2345 89012345678901

VL2254 01 Nhập môn lý thuyết tr­ờng l­ợng tử TC T.Chọn * 2345 67890

VL2250 01 Đại c­¬ng về khoa học vật liệu TC T.Chọn * 2345 67890

VL2249 01 Vật lí bán dẫn và linh kiện TC T.Chọn * 2345 67890

VL2213 01 Lịch sử vật lý TC T.Chọn * 2345 67890

VL2561 01 Thực tập s­ phạm 2 TN01 T.Nhiên * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DI2352 01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 1536 Hiển 2 1234-------- C23 2345 89012

DI2235 01 Điều khiển ghép nối máy tính 1420 Quyết 2 1234-------- C35 5678901

DI2352 01 01 Trang bị điện cho các máy công nghiệp 1536 Hiển 4 1234-------- C31 2345

DI2234 01 01 Hệ thống SCADA 1418 Thái 4 1234-------- C26 5

DI2225 01 Điều khiển số truyền động điện 1420 Quyết 5 1234-------- C44 2345 89012

DI2333 01 Truyền động điện thông minh 1421 Chung 5 1234-------- B12 5678901

DI2223 01 Điện dân dụng 1420 Quyết 6 1234-------- C33 2345 89012

DI2234 01 Hệ thống SCADA 1418 Thái 6 1234-------- C13 5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DI2732 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn * 2345 89012 5678901

DI2222 01 Thiết bị điện lạnh TC T.Chọn * 2345 89012

DI2226 01 Lý thuyết điều khiển nâng cao TC T.Chọn * 2345 89012

DI2229 01 Hệ thống điều khiển phân tán TC T.Chọn * 2345 89012

DI2228 01 Logic mờ và mạng n¬ron TG T.Giảng * 5678901

In Ngày 19/12/19

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CK2335 01 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 2 -----6789--- C45 678901

CK2335 01 Vật liệu mới 1256 Tuyên 3 -----6789--- C44 678901

CK2221 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 4 1234-------- C12 678901

CK2335 01 02 Vật liệu mới 1113 Huệ 5 1234-------- A33 67

CK2234 01 01 C¬ điện tử 1439 Duy 5 1234-------- C42 901

CK2221 01 01 Rô bốt công nghiệp 1439 Duy 6 1234-------- C34 678

CK2234 01 C¬ điện tử 1439 Duy 6 -----6789--- C25 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CK2733 01 Đồ án tốt nghiệp KC01 Ktcn *

CK2532 01 1 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 2345 89012345

In Ngày 19/12/19

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Kinh tế nông nghiệpThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KT2237 01 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 2 1234-------- C41 2345 8

KT2239 01 Dự án phát triển nông thôn 1294 Tuân 2 -----6789--- C23 2345 8

KT2237 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 3 1234-------- C53 2345 8

KT2338 01 02 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H­¬ng 3 -----6789--- C14 2345 8

KT2237 01 02 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 4 1234-------- C32 234

KT2338 01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H­¬ng 4 -----6789--- C21 2345 8

KT2338 01 01 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1470 H­¬ng 5 1234-------- A41 2345

KT2239 01 01 Dự án phát triển nông thôn 1294 Tuân 5 -----6789--- C35 2345 8

KT2338 01 04 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1109 Thủy 5 1234-------- B12 8

KT2338 01 03 Chuyên đề Kinh tế nông nghiệp 1109 Thủy 6 1234-------- C35 2345

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KT2736 01 Khóa luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

KT2535 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KT2237 01 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 2 1234-------- C41 2345 8

KT2359 01 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 1470 H­¬ng 2 -----6789--- C24 2345 8

KT2237 01 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 3 1234-------- C53 2345 8

KT2260 01 01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 3 -----6789--- C23 2345 8

KT2237 01 02 Chuyên đề kinh tế học 1094 Tú 4 1234-------- C32 234

KT2260 01 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 4 -----6789--- C24 2345

KT2359 01 04 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 1470 H­¬ng 4 1234-------- C26 8

KT2260 01 03 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 4 -----6789--- C34 8

KT2359 01 02 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 1470 H­¬ng 5 -----6789--- C25 2345 8

KT2260 01 02 Chuyên đề Phân tích lợi ích-chi phí 1294 Tuân 5 1234-------- C35 45 8

KT2359 01 01 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 1470 H­¬ng 6 1234-------- C31 2345

KT2359 01 03 Chuyên đề kinh tế đầu t­ 1470 H­¬ng 6 -----6789--- C25 234

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KT2758 01 Khóa luận tốt nghiệp KT01 Kt.Qtkd * 2345 89012345678901

KT2557 01 Thực tập 2 KT01 Kt.Qtkd * 012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

AN2479 01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 1167 Hiền 2 1234-------- NT303 2345 8 678901

AN2479 01 01 Âm nhạc dân gian Phú Thọ 1167 Hiền 3 1234-------- NT303 678

AN2378 01 01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 1068 Lộc 4 1234-------- NT304 678

AN2378 01 PP biểu diễn thanh nhạc trên sân khấu 1068 Lộc 6 1234-------- NT302 2345 678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

AN2777 01 Khóa luận tốt nghiệp NH01 N.Thuật * 2345 89012345678901

AN2576 01 Thực tập s­ phạm 2 NH01 N.Thuật * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 29: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TC2226 01 Huấn luyện thể thao 1240 Trung 2 1234-------- NT204 2345 67890

TC2395 01 Thể thao tr­ờng học 1199 Điệp 3 1234-------- NT202 2345 678901

TC2378 01 Cầu lông chuyên sâu 4 1406 Chung 4 1234-------- HVD006 2345 678901

TC2395 01 01 Thể thao tr­ờng học 1199 Điệp 5 1234-------- NT203 01

TC2296 01 Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong 6 -----6789--- NT202 2345 67890

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TC2794 01 Khóa luận tốt nghiệp TD01 Td.Tt * 2345 89012345678901

TC2593 01 Thực tập s­ phạm 2 TD01 Td.Tt * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 30: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

VH2325 01 01 Tài nguyên du lịch 1187 Hiền 2 1234-------- C31 2345 01

VH2325 01 Tài nguyên du lịch 1187 Hiền 3 1234-------- C35 2345 01

VH2246 01 Chuyên đề h­ớng dẫn suốt tuyến 1219 Huyền 4 1234-------- C34 2345 01

VH2307 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01

VH2246 01 01 Chuyên đề h­ớng dẫn suốt tuyến 1219 Huyền 5 -----6789--- C31 01

VH2307 01 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

VH2744 01 Khóa luận tốt nghiệp XH01 Xh.Vhdl * 2345 89012345678901

VH2543 01 Thực tập 2 XH01 Xh.Vhdl * 890123456789

In Ngày 19/12/19

Page 31: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K14 ĐH Công tác xã hôiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CH2335 01 01 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1535 Nga 2 1234-------- C14 2

CH2335 01 03 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1535 Nga 2 1234-------- C33 78901

CH2234 01 Công tác xã hội nông thôn 1453 D­¬ng 3 1234-------- C12 2

CH2234 01 02 Công tác xã hội nông thôn 1453 D­¬ng 3 1234-------- C24 78901

CH2335 01 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1535 Nga 4 1234-------- C12 2

CH2236 01 01 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 4 -----6789--- C12 2

CH2335 01 04 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1535 Nga 4 1234-------- C35 78901

CH2236 01 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 5 1234-------- C13 2

CH2236 01 02 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 5 1234-------- C15 78901

CH2234 01 01 Công tác xã hội nông thôn 1453 D­¬ng 6 1234-------- C11 2

CH2234 01 03 Công tác xã hội nông thôn 1453 D­¬ng 6 1234-------- C35 7

CH2335 01 02 Công tác xã hội các nhóm đối t­ợng yếu thế 1535 Nga 6 1234-------- C35 89

CH2236 01 03 Quản lí dự án công tác xã hội 1515 Liên 6 1234-------- C11 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CH2733 01 Khóa luận tốt nghiệp TL01 Tlgd * 2345 89012345678901

CH2532 01 Thực tập 2 TL01 Tlgd * 345 890123456

CH2229 01 Công tác xã hội với ng­ời khuyết tật TC T.Chọn * 78901

CH2230 01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và HIV TC T.Chọn * 78901

CH2229 01 01 Công tác xã hội với ng­ời khuyết tật TC T.Chọn * 789

CH2230 01 01 Công tác xã hội nhóm ma túy, mại dâm và HIV TC T.Chọn * 01

In Ngày 19/12/19

Page 32: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 CĐ Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MT2287 01 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 3 1234-------- A6102 89

MT2287 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 5 -----6789--- A6105 345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TH2460 01 Thực tập s­ phạm 2 TM01 Gdth.Mn * 9012345

In Ngày 19/12/19

Page 33: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TN2234 01 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 2 -----6789--- B13 345 89012

TN2311 01 01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 2 1471 S¬n 2 -----6789--- C23 5678901

TN2223 01 Quy hoạch tuyến tính 1201 Trang 3 1234-------- C15 345 89012

TN2324 01 Xác suất thống kê 3 1201 Trang 3 -----6789--- C23 56789012

TN2225 01 01 Hàm phức 1 1247 Huyền 4 -----6789--- C22 4

TN2276 01 01 Đại số cao cấp 2 1171 Phú 4 1234-------- A31 9

TN2324 01 01 Xác suất thống kê 3 1201 Trang 4 1234-------- C13 567890

TN2225 01 Hàm phức 1 1247 Huyền 5 -----6789--- C23 345 89012

TN2223 01 01 Quy hoạch tuyến tính 1201 Trang 5 1234-------- C34 4

TN2311 01 Ph­¬ng pháp dạy học cụ thể 2 1471 S¬n 5 -----6789--- C12 56789012

TN2276 01 Đại số cao cấp 2 1171 Phú 6 -----6789--- C23 45 89012

TN2234 01 01 Ph­¬ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh 6 1234-------- A44 9

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TN2321 01 Hình học xạ ảnh TG T.Giảng * 56789012

TN2321 01 01 Hình học xạ ảnh TG T.Giảng * 567890

In Ngày 19/12/19

Page 34: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

NV2319 01 Tác phẩm và thể loại văn học (LLVH 2) 1417 Trinh 2 -----6789--- C52 345 89012 567890

NV2231 01 01 Phong cách học 1051 Nhân 3 -----6789--- B16 2

NV2220 01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 1191 Hồng 3 -----6789--- C21 56789012

NV2238 01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ng­ời ở VN 1505 Chung 4 -----6789--- C25 345 89012

NV2220 01 01 Tiến trình văn học (LLVH 3) 1191 Hồng 4 -----6789--- B16 5

NV2250 01 01 Văn học Ph­¬ng Tây 2 (VH Pháp) 1191 Hồng 4 -----6789--- B16 6

NV2326 01 Văn học Việt Nam hiện đại II (1945 - 1975) 1417 Trinh 5 1234-------- B44 345 89012 567890

NV2238 01 01 Sử thi dân gian các dân tộc ít ng­ời ở VN 1505 Chung 5 -----6789--- A33 1

NV2250 01 Văn học Ph­¬ng Tây 2 (VH Pháp) 1191 Hồng 5 -----6789--- B16 56789012

NV2231 01 Phong cách học 1051 Nhân 6 1234-------- C34 345

NV2231 01 02 Phong cách học 1051 Nhân 6 -----6789--- C33 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NV2121 01 Thực tế văn học TC T.Chọn * 2

In Ngày 19/12/19

Page 35: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Giáo dục Tiểu học AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TH1269 02 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 2 -----6789--- A6102 345 89012

TC2298 01 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1240 Trung 2 1234-------- A6102 0

TH2246 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 2 1234-------- A6104 56789012

TC2298 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1240 Trung 3 -----6789--- A6102 345 89012

LC2224 01 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 3 1234-------- A6103 5

MT2287 01 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 3 1234-------- A6102 89

TH1269 02 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 3 1234-------- A6102 1

TH2225 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 3 -----6789--- A6102 56789012

AN2284 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1078 Hậu 4 -----6789--- A6102 345 89012

TH2263 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1087 Thủy 4 -----6789--- A6106 56789012

TH2246 01 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 4 1234-------- A6105 7

MT2287 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1189 Vân 5 -----6789--- A6105 345 89012

AN2284 01 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1078 Hậu 5 1234-------- A6104 4

TH2252 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 5 1234-------- A6108 56789012

LC2224 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 6 -----6789--- A6102 345 89012

TH2225 01 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 6 -----6789--- A6102 6

TH2252 01 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 6 1234-------- A6106 8

TH2263 01 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1087 Thủy 6 -----6789--- A6102 9

In Ngày 19/12/19

Page 36: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Giáo dục Tiểu học BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MT2287 02 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1080 Hồng 2 -----6789--- A6103 345 89012

TH2263 02 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1156 Thủy 2 -----6789--- A6103 56789012

LC2224 02 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 3 -----6789--- A6103 345 89012

TH2225 02 01 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 3 1234-------- A6103 6

TH2246 02 01 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 3 1234-------- A6103 7

TH2252 02 01 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 3 -----6789--- A6103 8

TH2263 02 01 PPDH Tiếng Việt ở tiểu học 1 1156 Thủy 3 -----6789--- A6103 9

AN2284 02 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1068 Lộc 4 -----6789--- A6106 345 89012

AN2284 02 01 PPDH Âm nhạc ở tiểu học 1068 Lộc 4 1234-------- A6104 8

TH2225 02 PPDH Toán học ở tiểu học 1 1057 Tình 4 -----6789--- A6203 56789012

LC2224 02 01 Đạo đức và PPDH đạo đức ở Tiểu học 1162 Luận 5 1234-------- A6102 3

TH1269 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 5 -----6789--- A6103 345 89012

MT2287 02 01 PPDH Mỹ thuật ở tiểu học 1080 Hồng 5 1234-------- A6102 45

TC2298 02 01 PPDH Thể dục ở tiểu học 1178 Nam 5 1234-------- A6102 8

TH1269 01 01 Giáo dục kỹ năng sống 1134 Chi 5 1234-------- A6102 9

TH2252 02 PP công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 5 -----6789--- A6102 56789012

TC2298 02 PPDH Thể dục ở tiểu học 1178 Nam 6 -----6789--- A6103 345 89012

TH2246 02 PPDH thủ công và kỹ thuật ở tiểu học 1230 Huyền 6 1234-------- A6108 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 37: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TA2216 01 02 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 2 1234-------- A31 2

TA2276 01 Đất n­ớc học 1 1276 Hoa 2 -----6789--- B23 2345 45678

TA2216 01 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 3 1234-------- B22 2345

TA2231 01 Giao tiếp giao văn hoá 1443 Yên 3 -----6789--- B22 2345 45678

LC1303 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 3 1234-------- A31 456789012

TA2325 01 Phiên dịch 2 1276 Hoa 4 -----6789--- B21 2345 456789012

LC1303 02 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 4 1234-------- A41 456789

TA2324 01 Biên dịch 2 1070 Cúc 5 1234-------- C33 2345 456789012

TA2277 01 Đất n­ớc học 2 1157 Thủy 5 -----6789--- B14 2345 89012

TA2216 01 01 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 6 -----6789--- B21 2345

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TA2333 01 Thực tập 1 NN01 N.Ngữ * 890123

In Ngày 19/12/19

Page 38: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MN2347 01 LL và PP hình thành biểu t­ợng toán s¬ đẳng cho trẻem

1273 Diệp 2 1234-------- A6105 345 89012 567890

TI2252 02 01 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 1210 Quyên 2 -----6789--- A8203 56

MN2349 01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 1269 Liên 3 -----6789--- A6104 345 89012

MN2256 01 Nghề giáo viên mầm non 1164 Vân 3 -----6789--- A6104 56789012

TG2204 01 01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1449 Hiền 4 -----6789--- A6203 345

MN2360 01 01 PT và TC thực hiện ch­¬ng trình GDMN 1179 S¬n 4 1234-------- A6102 5 89012

MN2373 01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 1520 Linh 4 -----6789--- A6102 56789012

TG2204 01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu khoa học giáo dục 1449 Hiền 5 -----6789--- A6104 345 89012

MN2349 01 01 LL và PP tổ chức HĐ âm nhạc cho trẻ em 1269 Liên 5 1234-------- A6105 89012

TI2252 02 ứng dụng CNTT trong giáo dục mầm non 1210 Quyên 5 -----6789--- A8203 56789012

MN2360 01 PT và TC thực hiện ch­¬ng trình GDMN 1179 S¬n 6 -----6789--- A6104 345 89012

MN2373 01 01 Lý luận và PP phát triển ngôn ngữ cho trẻ em 1520 Linh 6 -----6789--- A6104 567890

MN2256 01 01 Nghề giáo viên mầm non 1164 Vân 6 1234-------- A6107 01

In Ngày 19/12/19

Page 39: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DL2247 01 Các n­ớc Châu á 1467 Liên 2 -----6789--- C46 345 89012

DL2474 01 01 PPDH Địa lí ở tr­ờng phổ thông 1232 Thi 2 -----6789--- C25 56789012

DL2268 01 Địa lý du lịch Việt Nam 1115 Lan 3 -----6789--- C21 345 89012 3

DL2349 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 2 1081 Thịnh 3 -----6789--- C46 56789012

DL2227 01 Địa lí địa ph­¬ng 1090 Hiền 4 -----6789--- B16 345 89012

DL2208 01 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi 4 1234-------- C46 4

DL2216 01 01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph­¬ng 1168 H­ờng 4 1234-------- B16 5

DL2227 01 01 Địa lí địa ph­¬ng 1090 Hiền 4 1234-------- C46 8

DL2247 01 01 Các n­ớc Châu á 1467 Liên 4 1234-------- B16 0

DL2250 01 01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 1115 Lan 4 1234-------- B16 5

DL2349 01 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 2 1081 Thịnh 4 1234-------- C22 789012

DL2208 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi 5 -----6789--- C26 345 89012

DL2250 01 Địa lý KT - XH Việt Nam 1 1115 Lan 5 -----6789--- C26 56789012

DL2216 01 GDDS - MT và giảng dạy địa lí địa ph­¬ng 1168 H­ờng 6 -----6789--- C46 345 89012

DL2474 01 PPDH Địa lí ở tr­ờng phổ thông 1232 Thi 6 -----6789--- C46 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DL2228 01 Địa lí tự nhiên biển Đông 1467 Liên * 345 89012

DL2228 01 01 Địa lí tự nhiên biển Đông 1467 Liên * 9

DL2275 01 Tiếng Anh chuyên ngành TC T.Chọn * 56789012

DL2259 01 Bản đồ chuyên đề TC T.Chọn * 56789012

DL2474 01 02 PPDH Địa lí ở tr­ờng phổ thông 1232 Thi * 56

In Ngày 19/12/19

Page 40: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

LS2210 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1455 Hùng 2 -----6789--- C25 345 89012

LS2320 01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 1425 Mai 2 -----6789--- C24 56789012

LS2212 01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1521 Ngân 3 -----6789--- C26 345 89012

LS2320 01 01 Quan hệ quốc tế từ cuối thế kỷ XIX đến nay 1425 Mai 3 -----6789--- B16 567890

CD2211 01 01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 4 -----6789--- C26 3

LS1252 01 01 Khảo cổ học đại c­¬ng và sử liệu học 1152 Liên 4 -----6789--- C26 4

LS2210 01 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1455 Hùng 4 -----6789--- C26 5

LS2212 01 01 Các hình thức tổ chức dạy học lịch sử 1521 Ngân 4 -----6789--- C26 89

LC2313 01 01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 1163 Ph­ợng 4 -----6789--- C46 567890

LS2258 01 01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t­ sản thời cậnđại

1195 Loan 4 -----6789--- C46 1

LS1252 01 Khảo cổ học đại c­¬ng và sử liệu học 1152 Liên 5 -----6789--- C46 345 89012

LC2313 01 PP giảng dạy môn giáo dục công dân 1163 Ph­ợng 5 -----6789--- C46 56789012

CD2211 01 Công tác Đội TNTP Hồ Chí Minh 1246 Tiến 6 -----6789--- C24 345 89012

LS2258 01 Những vấn đề c¬ bản của các cuộc CM t­ sản thời cậnđại

1195 Loan 6 -----6789--- C15 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 41: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Kế toánThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KE2240 01 03 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 1234-------- A32 2

KE2239 02 02 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 2 1234-------- A44 2

KE2240 01 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 -----6789--- A34 345

KE2239 02 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 2 -----6789--- A33 345 8

KE2240 01 02 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 2 -----6789--- A52 8

NH2227 01 01 Thuế nhà n­ớc 1203 Hoàn 2 -----6789--- A33 12

NH2227 02 01 1 Thuế nhà n­ớc 1203 Hoàn 2 1234-------- A41 34

TI2245 01 01 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 2 -----6789--- HDH204 34

KE2224 01 01 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 2 1234-------- A42 56

KE2224 02 01 1 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 2 -----6789--- A33 78

KE2240 01 01 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 3 -----6789--- A32 2345 8

KE2239 02 01 1 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 3 -----6789--- A34 2345 8

KE2224 01 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 3 -----6789--- A43 12345678

NH2227 02 1 Thuế nhà n­ớc 1203 Hoàn 3 -----6789--- A32 12345678

TI2245 03 01 1 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 3 1234-------- HDH204 56

KE2213 01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1119 H­ng 4 1234-------- A32 2345 8

KE2213 02 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 1234-------- A44 2345

KE2213 01 01 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1119 H­ng 4 -----6789--- A42 2345 8

KE2213 02 01 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 -----6789--- A31 2345 8

KE2213 02 02 1 Kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ 1100 Nhân 4 1234-------- A54 8

LC1303 01 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 4 -----6789--- A32 123456

KE2240 02 1 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 5 1234-------- A44 2345 8

KE2239 01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 5 -----6789--- A42 2345 8

TI2245 03 1 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 5 1234-------- HDH204 12345678

NH2227 01 Thuế nhà n­ớc 1203 Hoàn 5 -----6789--- A32 12345678

Page 42: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

KE2224 02 1 Phân tích hoạt động kinh doanh 1237 Bắc 5 -----6789--- A42 12345678

KE2240 02 01 1 Kế toán quốc tế 1215 Uyên 6 1234-------- A43 2345 8

KE2239 01 01 Lập và phân tích báo cáo tài chính 1100 Nhân 6 -----6789--- A31 2345 8

TI2245 01 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 6 1234-------- HDH216 12345678

LC1303 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1262 Ngọc 6 -----6789--- A32 12345678

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KE2227 01 Thực hành chứng từ kế toán TC T.Chọn * 12345678

KE2228 01 Thực hành sổ sách - Báo cáo tài chính TC T.Chọn * 12345678

KE2230 01 Kế toán ngân sách xã TC T.Chọn * 12345678

KT2214 01 Thống kê doanh nghiệp TC T.Chọn * 12345678

KT2216 01 Lập và phân tích dự án TC T.Chọn * 12345678

QT2209 01 Quản trị doanh nghiệp TC T.Chọn * 12345678

NH2208 01 Thị tr­ờng chứng khoán TC T.Chọn * 1234567

KE2317 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234

In Ngày 19/12/19

Page 43: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

LC1303 05 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8

QT2307 01 Quản trị Marketing 1512 Ngân 3 1234-------- A51 2345 89012345678

TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 3 -----6789--- HDH214 12

QT2228 01 01 Quản trị sự thay đổi 1454 Sinh 3 -----6789--- C32 34

QT2213 01 01 Quản trị chất l­ợng 1217 Trang 3 -----6789--- C32 56

LC1303 05 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8

TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678

QT2228 01 Quản trị sự thay đổi 1454 Sinh 4 -----6789--- C32 12345678

LC1303 05 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8

QT2213 01 Quản trị chất l­ợng 1217 Trang 5 -----6789--- C32 12345678

QT2305 01 Quản trị tài chính 1093 H­¬ng 6 -----6789--- A33 2345 89012345678

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

QT2315 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234

In Ngày 19/12/19

Page 44: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CN2347 01 01 Thú y c¬ bản 1448 Tuyên 2 1234-------- A34 2345

CN2322 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 2 -----6789--- A42 2345

CN2322 01 02 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 2 -----6789--- A54 890123

CN2330 01 02 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 2 1234-------- A33 01

CN2330 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 1234-------- C45 2345 89012

LC1303 04 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8

CN2330 01 01 Bệnh truyền nhiễm 1430 Quyên 3 -----6789--- A34 012

CN2323 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 4 1234-------- C45 2345 890123

CN2322 01 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 5 1234-------- A33 2345

TY2325 01 D­ợc lý học 1098 Năng 5 -----6789--- C43 2345 89012

CN2323 01 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 5 1234-------- C41 8901

LC1303 04 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012

TY2325 01 01 D­ợc lý học 1098 Năng 6 -----6789--- C34 34 8901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CN2347 01 Thú y c¬ bản 1448 Tuyên * 2345 890123

CN2325 01 Thực tập 1 NL01 N.L.Ng­ * 78901234

In Ngày 19/12/19

Page 45: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TI2329 01 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S¬n 2 1234-------- HDH216 2345

LC1303 05 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8

TI2325 01 01 Công nghệ phần mềm 1403 C­ờng 2 1234-------- HDH216 8901

TI2318 01 01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 1177 H­¬ng 2 -----6789--- HDH204 9012

TI2318 01 Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu 2 1177 H­¬ng 3 1234-------- HDH214 2345 89012

TI2325 01 Công nghệ phần mềm 1403 C­ờng 3 -----6789--- HDH216 2345 89012

TI2235 01 Lập trình Java 1403 C­ờng 4 1234-------- HDH216 2345 89012

LC1303 05 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8

LC1303 05 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8

TI2321 01 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 5 1234-------- HDH214 8901

TI2321 01 Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền 6 1234-------- HDH214 2345 89012

TI2329 01 Lập trình ứng dụng mạng 1208 S¬n 6 -----6789--- HDH301 2345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TI2231 01 Lập trình ASP.NET TC T.Chọn * 2345 89012

TI2232 01 Phân tích thiết kế giải thuật TC T.Chọn * 2345 89012

TI2251 01 Hệ điều hành Unix 1208 S¬n * 2345 89012

TI2233 01 Lập trình .NET 1208 S¬n * 2345 89012

TI2336 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 67890

TI2537 01 Thực tập 2 KC01 Ktcn * 12

In Ngày 19/12/19

Page 46: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

NH2323 01 02 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph­¬ng 2 -----6789--- C34 2345 8

NH2239 01 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 1280 Nhung 2 -----6789--- C34 12

NH2240 01 01 Phân tích và Đầu t­ chứng khoán 1436 Thảo 2 -----6789--- C34 34

NH2323 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph­¬ng 3 -----6789--- C34 2345 8

NH2239 01 Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại th­¬ng 1280 Nhung 3 -----6789--- C34 12345678

NH2323 01 01 Tài chính doanh nghiệp 1095 Ph­¬ng 4 1234-------- C33 2345 8

LC1303 07 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

NN2313 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 4 -----6789--- C34 12345678

LC1303 07 02 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

NN2313 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 5 1234-------- B43 12345678

LC1303 07 01 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

NH2240 01 Phân tích và Đầu t­ chứng khoán 1436 Thảo 6 -----6789--- C35 12345678

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

NH2316 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234

In Ngày 19/12/19

Page 47: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Ngôn ngữ Trung QuốcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TQ2232 01 Tiếng Hán th­¬ng mại 1533 Hà 2 -----6789--- B22 345678901

TQ2225 01 Đất n­ớc học Trung Quốc 1135 Dung 3 -----6789--- B23 345678901

TQ2221 01 Ngữ âm - Văn tự Hán 1261 Ph­ợng 4 1234-------- B22 345678901

TQ2226 01 Lý thuyết dịch 1181 Trang 4 -----6789--- B14 345678901

LC1303 03 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý 5 1234-------- A53 890123456789012

TQ2429 01 01 Phiên dịch 2 1507 Hà 5 -----6789--- B25 89012

TQ2233 01 Tiếng Hán du lịch 1202 Huệ 5 -----6789--- B14 3456789012

TQ2429 01 Phiên dịch 2 1507 Hà 6 -----6789--- B24 8901234567890

In Ngày 19/12/19

Page 48: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

SH2376 01 01 Sinh lý học ng­ời và động vật 1125 H­¬ng 2 -----6789--- C21 345

SH2376 01 02 Sinh lý học ng­ời và động vật 1125 H­¬ng 2 -----6789--- C44 89012

SH2377 01 Vi sinh vật học 1465 Ngọc 2 -----6789--- C31 56789012

SH2282 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 1465 Ngọc 3 1234-------- C33 345 89012

SH2370 01 01 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 1170 Lan 3 -----6789--- C22 345

SH2370 01 02 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 1170 Lan 3 -----6789--- C44 89012

SH1260 01 Sinh học phân tử 1465 Ngọc 3 1234-------- C41 56789012

SH2283 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 1526 Quý 3 -----6789--- A54 56789012

SH2370 01 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 1170 Lan 4 -----6789--- C12 345

BIO202 01 01 Lý sinh học 1125 H­¬ng 4 1234-------- C44 45

SH2222 01 01 Công nghệ sinh học 1254 Mận 4 1234-------- A44 89

SH2370 01 03 Sinh thái học, môi tr­ờng và ĐDSH 1170 Lan 4 -----6789--- C56 89012

SH2282 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 1 1465 Ngọc 4 1234-------- C42 01

SH2278 01 Tiến hóa 1526 Quý 4 -----6789--- C56 56789012

SH2222 01 Công nghệ sinh học 1254 Mận 5 1234-------- C43 345 89012

SH2376 01 Sinh lý học ng­ời và động vật 1125 H­¬ng 5 -----6789--- C31 345

SH2376 01 03 Sinh lý học ng­ời và động vật 1125 H­¬ng 5 -----6789--- C41 89012

SH2377 01 01 Vi sinh vật học 1465 Ngọc 5 -----6789--- C56 56789012

SH1260 01 01 Sinh học phân tử 1465 Ngọc 5 1234-------- C41 8

BIO202 01 Lý sinh học 1125 H­¬ng 6 -----6789--- A44 345 89012

SH2283 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành Sinh học 2 1526 Quý 6 -----6789--- A31 67

SH2278 01 01 Tiến hóa 1526 Quý 6 -----6789--- A31 8

In Ngày 19/12/19

Page 49: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Hóa họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

HH2237 01 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 1444 S¬n 2 -----6789--- C22 345

HH2237 01 02 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 1444 S¬n 2 -----6789--- C45 89012

HH2248 01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 1292 H­¬ng 2 -----6789--- C42 56789012

HH2224 01 01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 1444 S¬n 3 1234-------- A31 345 8901

HH2229 01 Hóa lí 2 1292 H­¬ng 3 -----6789--- C32 345

HH2229 01 02 Hóa lí 2 1292 H­¬ng 3 -----6789--- C45 89012

HH2336 01 PPDH hóa học ở tr­ờng phổ thông 1151 Hùng 3 -----6789--- C35 56789012

HH2223 01 01 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 4 1234-------- C11 34

HH2224 01 Thí nghiệm hóa học hữu c¬ 1444 S¬n 4 -----6789--- A44 345 89012

HH2229 01 01 Hóa lí 2 1292 H­¬ng 4 1234-------- C11 89

HH2280 01 Hóa lí 3 1292 H­¬ng 4 -----6789--- A33 56789012

HH2237 01 01 Thí nghiệm hóa học ở tr­ờng phổ thông 1444 S¬n 5 -----6789--- A34 345 8901

HH2248 01 01 C¬ sở lý thuyết hóa vô c¬ 1292 H­¬ng 5 -----6789--- A34 56

HH2280 01 01 Hóa lí 3 1292 H­¬ng 5 -----6789--- A34 78

HH2223 01 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 6 -----6789--- A34 345

HH2223 01 02 Hoá học hữu c¬ 3 1091 Hùng 6 -----6789--- A54 89012

HH2336 01 01 PPDH hóa học ở tr­ờng phổ thông 1151 Hùng 6 -----6789--- C32 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 50: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TA2216 01 02 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 2 1234-------- A31 2

TQ1203 01 Tiếng Trung (3) TG T.Giảng 2 -----6789--- C11 56789012

TA2216 01 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 3 1234-------- B22 2345

LC1303 04 01 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8

TA2351 01 Lý luận dạy học 1073 Hằng 3 1234-------- C44 56789012

TA2352 01 01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 3 -----6789--- C25 567890

TQ1203 01 01 Tiếng Trung (3) TG T.Giảng 3 -----6789--- C26 1

TA2221 01 Lý thuyết dịch 1141 Loan 4 1234-------- B13 2345

TA2221 01 01 Lý thuyết dịch 1141 Loan 4 1234-------- B12 89012

TA2351 01 01 Lý luận dạy học 1073 Hằng 4 1234-------- A44 567890

TA2277 01 Đất n­ớc học 2 1157 Thủy 5 -----6789--- B14 2345 89012

TA2271 01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 1275 Thảo 5 -----6789--- HDH205 56789012

TA2271 01 01 Công nghệ dạy và học ngoại ngữ 1275 Thảo 5 1234-------- HDH205 12

LC1303 04 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012

TA2216 01 01 Ngữ nghĩa học 1071 H­¬ng 6 -----6789--- B21 2345

TA2352 01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 6 1234-------- B12 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 51: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CN2258 01 Chăn nuôi gia cầm 1243 Nhung 2 -----6789--- B16 2345 89012

LC1303 04 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 3 -----6789--- A43 2345 8

CN2257 01 Chăn nuôi lợn 1415 Thanh 4 1234-------- A33 2345 89012

CN2224 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh 4 -----6789--- C44 2345 89012

TY2325 01 D­ợc lý học 1098 Năng 5 -----6789--- C43 2345 89012

LC1303 04 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 6 1234-------- A34 2345 89012

TY2325 01 01 D­ợc lý học 1098 Năng 6 -----6789--- C34 34 8901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TY2214 01 Châm cứu thú y 1430 Quyên *

CN2224 01 01 Chăn nuôi dê, thỏ 1415 Thanh *

CN2250 01 Vệ sinh chăn nuôi 1243 Nhung * 1

TY2303 01 Bệnh lý học thú y TG T.Giảng * 1

CN2256 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo * 2345 89012

TY2311 01 Rèn nghề thú y NL01 N.L.Ng­ * 789012

TY2213 01 Miễn dịch học ứng dụng 1182 Tuấn * 3

In Ngày 19/12/19

Page 52: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DI2313 01 Điều khiển logic và PLC 1418 Thái 2 1234-------- C33 2345 89012

LC1303 05 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 2 -----6789--- A44 2345 8

DI2214 01 Thực tập kỹ thuật nhóm ngành điện 1536 Hiển 3 1234-------- C23 2345 89012

NN2219 01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1265 Long 3 -----6789--- C35 2345 89012

DI2351 01 Đo l­ờng và thông tin công nghiệp 1442 Hòa 4 1234-------- C35 2345 89012

LC1303 05 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 4 -----6789--- A33 2345 8

DI2313 01 01 Điều khiển logic và PLC 1418 Thái 5 1234-------- A31 2345

LC1303 05 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1190 Ph­¬ng 5 -----6789--- A31 2345 8

DI2351 01 01 Đo l­ờng và thông tin công nghiệp 1442 Hòa 5 1234-------- C33 89012

DI2206 01 An toàn công nghiệp 1147 Trang 6 -----6789--- C32 2345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DI2330 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 7890

In Ngày 19/12/19

Page 53: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

NN2219 01 Tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật 1265 Long 3 -----6789--- C35 2345 89012

CK2320 01 01 Công nghệ chế tạo phôi 1419 Lợi 4 -----6789--- C46 2345

CK2320 01 Công nghệ chế tạo phôi 1419 Lợi 5 -----6789--- B16 2345 89012

DI2206 01 An toàn công nghiệp 1147 Trang 6 -----6789--- C32 2345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CK2423 01 Công nghệ Chế tạo máy 1 TG T.Giảng * 2345 89012

CK2326 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 2345 89012

CK2213 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 8901

CK2423 01 01 Công nghệ Chế tạo máy 1 TG T.Giảng * 2345 89012

CK2326 01 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 2345 89

CK2213 01 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 890

CK2331 01 Thực tập 1 KC01 Ktcn * 8901

In Ngày 19/12/19

Page 54: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Kinh tế nông nghiệpThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KT2225 01 01 1 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 2 1234-------- A33 2345 8

KT2226 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 2 -----6789--- C11 2345 8

KT2225 01 1 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 3 1234-------- B13 2345 8

KT2226 01 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 3 -----6789--- C12 2345 8

TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 3 -----6789--- HDH214 12

LC1303 07 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678

LC1303 07 02 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

LC1303 07 01 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012

AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KT2313 01 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8

KT2313 01 02 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8

KT2313 01 01 Kinh tế nông nghiệp 1110 Vinh * 2345 8

KT2334 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234

In Ngày 19/12/19

Page 55: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Kinh tế (Kinh tế đầu tư)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

KT2225 01 01 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 2 1234-------- A33 2345 8

KT2226 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 2 -----6789--- C11 2345 8

KT2217 01 01 Kinh tế quốc tế 1470 H­¬ng 2 1234-------- B14 1234567

KT2225 01 Kinh tế vi mô 2 1451 Vinh 3 1234-------- B13 2345 8

KT2226 01 01 Kinh tế vĩ mô 2 1409 Dung 3 -----6789--- C12 2345 8

KT2217 01 Kinh tế quốc tế 1470 H­¬ng 3 1234-------- C26 1234567

TI2245 02 01 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 3 -----6789--- HDH214 12

KT1203 01 01 Luật kinh tế 1248 H­¬ng 4 1234-------- C53 2345 8

LC1303 07 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

TI2245 02 Tin học ứng dụng 1177 H­¬ng 4 1234-------- HDH214 12345678

KT1203 01 Luật kinh tế 1248 H­¬ng 5 1234-------- C52 2345 8

LC1303 07 02 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

LC1303 07 01 1 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012

AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

KT2356 01 Thực tập 1 KT01 Kt.Qtkd * 1234

In Ngày 19/12/19

Page 56: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TC2259 01 Đá cầu 1240 Trung 2 -----6789--- NT202 345 89012

TC2276 01 Cầu lông chuyên sâu 2 1178 Nam 2 -----6789--- HVD007 56789012

TC2255 01 Đẩy tạ 1199 Điệp 3 -----6789--- NT202 345 89012

TC2237 01 Thể dục dụng cụ 1258 Tiến 4 -----6789--- NT202 345 89012

TC2363 01 Bóng bàn 1283 Phong 4 -----6789--- NT202 56789012

TC2363 01 01 Bóng bàn 1283 Phong 5 -----6789--- NT203 5678

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TC2268 01 Bóng đá chuyên sâu 2 1240 Trung * 56789012

TC2272 01 Bóng chuyền chuyên sâu 2 1178 Nam * 56789012

TC2280 01 Thể dục chuyên sâu 2 1406 Chung * 56789012

TC2284 01 Điền kinh chuyên sâu 2 1258 Tiến * 56789012

TC2290 01 Võ Taekwondo TC T.Chọn * 56789012

TC2291 01 Trò ch¬i vận động TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 57: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Hướng dẫn viên du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

VH2214 01 01 Nghiệp vụ điều hành tour 1423 Giang 2 1234-------- B16 2345 8

VH2214 01 Nghiệp vụ điều hành tour 1423 Giang 3 -----6789--- C24 2345 8

LC1303 07 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

VH2316 01 01 Thực hành nghiệp vụ h­ớng dẫn 1423 Giang 4 -----6789--- C21 123 89012

VH2307 01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01

LC1303 07 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

VH2307 01 01 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01

LC1303 07 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

VH2316 01 Thực hành nghiệp vụ h­ớng dẫn 1423 Giang 6 -----6789--- C21 123 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

QT2331 01 Quản trị kinh doanh lữ hành 1474 H­¬ng * 12 789012

NH2333 01 Tiền tệ và thanh toán quốc tế 1431 C­¬ng * 123 89012

VH2322 01 Thực tập 1 XH01 Xh.Vhdl * 4567

In Ngày 19/12/19

Page 58: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DL2268 01 1 Địa lý du lịch Việt Nam 1115 Lan 3 -----6789--- C21 345 89012 3

LC1303 07 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

VH2215 01 01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 1291 Hoa 4 -----6789--- C22 12 789012

VH2307 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 5 1234-------- C12 2345 01

LC1303 07 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

VH2215 01 Thực hành nghiệp vụ lữ hành 1291 Hoa 5 -----6789--- C22 12 789012

VH2307 01 01 1 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 1423 Giang 6 1234-------- C21 2345 01

LC1303 07 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

QT2331 01 1 Quản trị kinh doanh lữ hành 1474 H­¬ng * 12 789012

VH2342 01 Thực tập 1 XH01 Xh.Vhdl * 3456

In Ngày 19/12/19

Page 59: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K15 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

CH2218 01 01 Công tác xã hội trẻ em 1515 Liên 2 -----6789--- C12 2345

KT1244 01 Phát triển cộng đồng 1515 Liên 2 1234-------- C15 345 8

CH2414 01 03 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 2 1234-------- C56 12345

CH2414 01 02 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 2 -----6789--- A34 1234

CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 2 -----6789--- B16 0

KT1244 01 01 Phát triển cộng đồng 1515 Liên 3 1234-------- C41 2345 8

CH2237 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1153 Linh 3 -----6789--- C25 2345 8

CH2414 01 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 3 -----6789--- C12 12345

CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 3 1234-------- C46 0

CH2218 01 Công tác xã hội trẻ em 1515 Liên 4 1234-------- C13 2345 8

LC1303 07 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 4 -----6789--- A41 2345 8

CH2414 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 4 -----6789--- C42 12345

CH2417 01 02 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 4 -----6789--- 012

CH2237 01 01 Kỹ năng làm việc hiệu quả 1153 Linh 5 1234-------- C31 2345

LC1303 07 02 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 5 -----6789--- A43 2345 8

CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 5 1234-------- B16 0

CH2417 01 01 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 5 -----6789--- 012

LC1303 07 01 Đ­ờng lối CM của Đảng CSVN 1260 Thắng 6 -----6789--- A42 2345 8

CH2417 01 03 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 6 1234-------- C46 0

CH2417 01 Thực hành công tác xã hội 3 1153 Linh 6 -----6789--- 012

Page 60: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CH2331 01 Thực tập 1 1158 Thu * 6789

In Ngày 19/12/19

Page 61: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

MAT309 01 Giải tích 4 1247 Huyền 2 1234-------- C32 56789012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

MAT237 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán

1172 Tuấn 4 1234-------- HDH302 345 89012

MAT335 01 01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1267 Tuyên 4 1234-------- A34 56789012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

MAT202 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1267 Tuyên 5 -----6789--- B12 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

MAT237 01 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học mônToán

1172 Tuấn 5 -----6789--- HDH302 890

MAT309 01 01 Giải tích 4 1247 Huyền 5 1234-------- C32 56789012

MAT202 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Toán học 1267 Tuyên 6 1234-------- A33 345 89012

MAT335 01 Dạy học các tình huống điển hình môn Toán 1267 Tuyên 6 1234-------- A44 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 62: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

PHI214 01 01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 3 -----6789--- C31 4

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

PHI333 01 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 1056 Hằng 4 1234-------- C43 345 89012 5

PHI201 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C13 345

PHI201 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C23 89012

PHI201 01 02 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Ngữ văn 1056 Hằng 4 -----6789--- C15 567

PHI333 01 01 Lí luận và ph­¬ng pháp dạy học văn 1056 Hằng 4 1234-------- C43 67890

PHI222 01 01 Từ vựng học tiếng Việt 1174 Thọ 4 -----6789--- B16 1

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

PHI214 01 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 6 -----6789--- C56 345

PHI306 01 Văn học – nhà văn – bạn đọc 6 1234-------- C42 89012345678901

PHI214 01 02 Hệ thống thể loại văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 6 -----6789--- C25 89012

PHI222 01 Từ vựng học tiếng Việt 1174 Thọ 6 -----6789--- C26 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PHI305 01 Văn bản Hán Nôm TG T.Giảng *

PHI202 01 Mỹ học đại c­¬ng 1191 Hồng * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 63: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 2 123--------- A6104 345 89012

GET501_1 01 Tiếng Anh 1 (1) 1530 Minh 2 123--------- A6103 345 89012

PHE104_4 02 2 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 2 ---------012 HVD006 345 8901234

LLP307 01 Văn học 1156 Thủy 2 1234-------- A6103 56789012

PSY217 01 Giao tiếp s­ phạm 1483 Huệ 3 1234-------- A6104 345 89012

LLP307 01 01 Văn học 1156 Thủy 3 1234-------- A6104 56789012

BIO201 01 Môi tr­ờng và con ng­ời 1228 Hiền 3 -----6789--- A6205 56789012

GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 4 1234-------- A6204 345 89012

GET501_1 01 Tiếng Anh 1 (1) 1530 Minh 4 1234-------- A6106 345 89012

ECE235 01 01 Ph­¬ng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền phong HồChí Minh

1246 Tiến 4 -----6789--- A6105 45

LLP203 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu học 1134 Chi 4 -----6789--- A54 89

PSY217 01 01 Giao tiếp s­ phạm 1483 Huệ 4 -----6789--- A41 012

GET502_2 04 Tiếng Anh 2 (2) 1244 Thủy 4 1234-------- A6103 56789012

ECE235 01 Ph­¬ng pháp công tác Đội Thiếu niên tiền phong HồChí Minh

1246 Tiến 5 1234-------- A6103 345 89012

BIO257 01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1526 Quý 5 1234-------- A6103 56789012

BIO201 01 01 Môi tr­ờng và con ng­ời 1228 Hiền 5 -----6789--- A6104 67

BIO257 01 01 Sinh lý học trẻ em (Tiểu học) 1526 Quý 5 -----6789--- A6104 89

LLP203 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Giáo dục Tiểu học 1134 Chi 6 1234-------- A6102 345 89012

GET501_2 01 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 6 1234-------- A6102 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 64: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT207 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A32 345

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

DPT207 01 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A51 89012

ETM313 01 Nói 3 1668 Stahl 3 1234-------- B25 345 89012 567890

ETM314 01 Đọc 3 1157 Thủy 4 1234-------- B23 345 89012 567890

PHE104_1 01 1 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

ETM315 01 Viết 3 1052 Dung 5 1234-------- C25 345 89012 567890

ETM312 01 Nghe 3 1204 Huyền 6 1234-------- B23 345 89012 567890

DPT207 01 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 -----6789--- A31 01

In Ngày 19/12/19

Page 65: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 2 123--------- A6104 345 89012

GET501_1 02 1 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 2 123--------- A6205 345 89012

ART371 01 Mỹ thuật 1159 Tuyên 2 -----6789--- A6107 345 89012

ECE205 02 1 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 2 1234-------- A6107 56789012

ECE218 01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ mầmnon

1145 Ph­¬ng 2 -----6789--- A6106 56789012

ART371 01 01 Mỹ thuật 1159 Tuyên 3 1234-------- A6105 345 89012

PSY217 02 01 Giao tiếp s­ phạm 1483 Huệ 3 -----6789--- A6203 890

ECE205 02 01 1 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 3 -----6789--- A6103 567

BIO201 02 01 Môi tr­ờng và con ng­ời 1228 Hiền 3 1234-------- A6205 67

ECE205 01 01 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 3 1234-------- A6103 890

ECE218 01 01 TCHĐ phát triển tình cảm kỹ năng xã hội cho trẻ mầmnon

1145 Ph­¬ng 3 -----6789--- A6103 12

GET502_1 04 Tiếng Anh 2 (1) 1244 Thủy 4 1234-------- A6204 345 89012

GET501_1 02 1 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 4 1234-------- A7106 345 89012

PHE104_4 01 1 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 4 ---------012 HVD006 345 8901234

GET502_2 04 Tiếng Anh 2 (2) 1244 Thủy 4 1234-------- A6103 56789012

GET501_2 02 1 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 4 1234-------- A6106 56789012

PSY217 02 Giao tiếp s­ phạm 1483 Huệ 5 1234-------- A6204 345 89012

ECE223 01 01 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 5 -----6789--- A6102 34

ECE205 01 Múa và ph­¬ng pháp dạy múa cho trẻ mầm non 1269 Liên 5 1234-------- A6105 56789012

ECE223 01 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 6 1234-------- A6203 345 89012

BIO201 02 Môi tr­ờng và con ng­ời 1228 Hiền 6 1234-------- A6204 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 66: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Địa lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

GEO219 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 1 1081 Thịnh 4 1234-------- C41 345 89012

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

GEO202 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 1168 H­ờng 4 1234-------- C46 56

GEO202 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Địa lí 1168 H­ờng 5 1234-------- C31 56789012

GEO201 01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012

GEO219 01 01 Địa lý kinh tế - xã hội đại c­¬ng 1 1081 Thịnh 6 1234-------- C35 9

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

GEO218 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi * 345 89012

GEO218 01 01 Địa lý tự nhiên Việt Nam 2 1232 Thi * 4

GEO206 01 Dân số học đại c­¬ng TC T.Chọn * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 67: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

DPT203 01 Chính trị học đại c­¬ng 1034 Lý 2 1234-------- B16 56789012

HIS208 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 3 -----6789--- C15 345

PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

HIS311 01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1083 Liên 3 1234-------- B16 56789012

HIS208 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 4 -----6789--- C15 34

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

HIS208 01 02 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Lịch sử 1425 Mai 4 -----6789--- C12 89012

HIS315 01 01 Lịch sử quan hệ quốc tế 1195 Loan 5 1234-------- C15 345 890

HIS311 01 01 Lịch sử Việt Nam hiện đại 1083 Liên 5 1234-------- C26 678901

HIS315 01 Lịch sử quan hệ quốc tế 1195 Loan 6 1234-------- C24 345 89012

DPT203 01 01 Chính trị học đại c­¬ng 1034 Lý 6 1234-------- C26 5

In Ngày 19/12/19

Page 68: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ECO301 01 Toán kinh tế 1294 Tuân 2 1234-------- C14 345 89012 5678901

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

GET502_1 01 Tiếng Anh 2 (1) 1157 Thủy 3 1234-------- C12 345 89012

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 3 1234-------- C13 345 89012

GET501_1 06 3 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 3 1234-------- C14 345 89012

GET501_1 07 4 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012

BAD301 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 3 -----6789--- C33 345 89012 56789012

PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234

GET502_2 01 Tiếng Anh 2 (2) 1157 Thủy 3 1234-------- B13 56789012

GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H­¬ng 3 1234-------- B14 56789012

GET501_2 06 3 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 3 1234-------- B15 56789012

GET501_2 07 4 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012

ECO312 01 Kinh tế l­ợng 1294 Tuân 4 1234-------- A51 345 89012 56789012

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

BAD301 01 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 4 -----6789--- C35 78

GET502_1 01 Tiếng Anh 2 (1) 1157 Thủy 5 123--------- C42 345 89012

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 5 123--------- B24 345 89012

GET501_1 06 3 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 5 123--------- C21 345 89012

GET501_1 07 4 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012

AAC303 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A32 345

AAC303 01 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A44 89012

AAC303 01 02 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 5 -----6789--- A31 5678901

DPT207 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 1234-------- C15 345 89012 56

Page 69: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

ECO206 06 Kinh tế phát triển 1452 Loan * 345 89012 56789012

PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012

DPT204 01 1 Logic học đại c­¬ng 1205 H­¬ng * 56789012

ECO204 01 Kinh tế môi tr­ờng TC T.Chọn * 56789012

ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012

ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56

ECO208 01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 70: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ECO206 03 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 -----6789--- A43 345

AAC303 02 01 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 2 1234-------- C13 89012 5678901

AAC303 02 Kế toán tài chính 2 1215 Uyên 3 1234-------- A44 345

DPT207 03 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 3 -----6789--- A33 345

DPT207 03 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 3 -----6789--- A44 89012

DPT207 03 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 3 -----6789--- A33 56

BAD301 02 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 3 1234-------- A33 78

ECO312 01 Kinh tế l­ợng 1294 Tuân 4 1234-------- A51 345 89012 56789012

ECO206 03 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan 4 -----6789--- C24 89012 56789012

ECO301 02 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A41 345

ECO301 02 01 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A53 89012

ECO301 02 02 Toán kinh tế 1457 Anh 5 -----6789--- A52 5678901

BAD301 02 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 6 -----6789--- A43 345

BAD301 02 02 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 6 -----6789--- A52 89012

BAD301 02 03 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 6 -----6789--- A53 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012

DPT204 01 1 Logic học đại c­¬ng 1205 H­¬ng * 56789012

ECO204 01 Kinh tế môi tr­ờng TC T.Chọn * 56789012

ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012

ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56

ECO208 01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 71: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

DPT207 04 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 2 1234-------- A33 56

BAD202 01 01 Văn hóa kinh doanh 1454 Sinh 2 1234-------- A31 01

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 3 1234-------- C13 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012

PHE104_2 01 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 3 ---------012 HVD003 345 8901234

GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H­¬ng 3 1234-------- B14 56789012

GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012

BAD305 01 Quản trị nhân lực 1140 H­ờng 4 1234-------- C15 345

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

BAD305 01 01 Quản trị nhân lực 1140 H­ờng 4 1234-------- C44 89012 5678901

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 5 123--------- B24 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012

BAD306 01 Quản trị sản xuất 1454 Sinh 5 -----6789--- C15 345

BAD306 01 01 Quản trị sản xuất 1454 Sinh 5 -----6789--- C44 89012 5678901

BAD202 01 Văn hóa kinh doanh 1454 Sinh 5 1234-------- A34 56789012

AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012

DPT207 04 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A31 56789012

AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012

DPT204 01 1 Logic học đại c­¬ng 1205 H­¬ng * 56789012

ECO206 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan * 56789012

ECO204 01 Kinh tế môi tr­ờng TC T.Chọn * 56789012

Page 72: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012

ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56

ECO208 01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 73: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHE104_2 02 1 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

DCS308 01 Chọn tạo giống cây trồng 1155 Thảo 2 1234-------- C43 890123456789012

DCS307 01 1 Thổ nh­ỡng 1169 Mỹ 2 -----6789--- C35 89012345678901

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

DPT207 07 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

DPT207 07 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012

DCS311 01 Hóa bảo vệ thực vật 1207 Nghĩa 8 1234-------- C46 345 89012 6789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DCS327 01 Rèn nghề NL01 N.L.Ng­ * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 74: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DAV246 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo 2 1234-------- C34 345 89012

DAV219 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 2 -----6789--- C51 345 89012

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

DAV211 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 -----6789--- C35 45 89012

DAV211 01 02 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 1234-------- C51 5 8

DAV246 01 01 Chọn và nhân giống vật nuôi 1250 Thảo 4 1234-------- C34 01

DPT207 07 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56

DAV219 01 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 4 1234-------- B16 78

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

DAV211 01 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 5 -----6789--- A33 4

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

DAV218 01 01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 5 -----6789--- A33 89

DPT207 07 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012

DAV218 01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 6 1234-------- B16 345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DAV457 01 Rèn nghề chăn nuôi NL01 N.L.Ng­ * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 75: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Công nghệ thông tinThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

INT314 01 Lập trình C# 1144 Minh 2 1234-------- HDH204 345 89012

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

INT309 01 Công nghệ phần mềm 1403 C­ờng 3 1234-------- HDH204 345 89012

GET501_1 05 2 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012

INT309 01 01 Công nghệ phần mềm 1403 C­ờng 4 -----6789--- HDH204 345 890

PHE104_1 01 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 4 ---------012 HVD001 345 8901234

GET501_2 05 2 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012

INT314 01 01 Lập trình C# 1144 Minh 5 1234-------- HDH204 345 890

GET501_1 05 2 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

INT327 01 Chuyên đề Lập trình Java nâng cao TG T.Giảng * 56789012

INT328 01 Chuyên đề Lập trình C# nâng cao TG T.Giảng * 56789012

INT329 01 Chuyên đề Hệ quản trị c¬ sở dữ liệu TG T.Giảng * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 76: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

BAD301 04 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 2 -----6789--- A31 345 89012

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

ECO206 04 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 1234-------- A44 56

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 3 1234-------- C13 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012

GET502_2 02 1 Tiếng Anh 2 (2) 1264 H­¬ng 3 1234-------- B14 56789012

GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012

FIB206 04 Thị tr­ờng chứng khoán 1436 Thảo 4 1234-------- A42 345 89012

BAD301 04 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 4 -----6789--- C11 345 89012

DPT207 07 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56

GET502_1 02 1 Tiếng Anh 2 (1) 1264 H­¬ng 5 123--------- B24 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012

FIB206 04 01 Thị tr­ờng chứng khoán 1436 Thảo 5 -----6789--- A44 34

DPT207 07 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012

AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012

ECO206 04 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- A34 56

AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901

ECO206 04 01 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- C31 789012

Page 77: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012

DPT204 01 1 Logic học đại c­¬ng 1205 H­¬ng * 56789012

ECO204 01 Kinh tế môi tr­ờng TC T.Chọn * 56789012

ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012

ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56

ECO208 01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 78: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

LCC220 03 1 Nghe 4 1135 Dung 2 1234-------- B23 345 89012

LCC220 01 Nghe 4 1135 Dung 2 -----6789--- B24 345 89012

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

HIS202 01 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 2 -----6789--- A54 56789012

GET502_1 03 2 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012

GET502_2 03 3 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012

GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012

LCC235 02 Tiếng Hán th­¬ng mại 1532 Tần 3 -----6789--- B21 56789012

GET501_1 08 5 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 4 1234-------- C12 345 89012

LCC221 01 Nói 4 1533 Hà 4 -----6789--- B22 345 89012

LCC223 03 1 Viết 4 1150 D­¬ng 4 -----6789--- B24 345 89012

GET501_2 08 5 Tiếng Anh 1 (2) 1276 Hoa 4 1234-------- A54 56789012

DPT207 05 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 -----6789--- A44 90

GET502_1 03 2 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012

LCC223 01 Viết 4 1150 D­¬ng 5 -----6789--- B21 345 89012

LCC222 03 1 Đọc 4 1202 Huệ 5 -----6789--- B23 345 89012

GET501_2 09 6 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 5 1234-------- B14 56789012

LCC235 02 01 Tiếng Hán th­¬ng mại 1532 Tần 5 -----6789--- A44 8

GET501_1 08 5 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 6 123--------- C22 345 89012

LCC222 01 Đọc 4 1202 Huệ 6 -----6789--- B22 345 89012

LCC221 03 1 Nói 4 1532 Tần 6 -----6789--- C22 345 89012

DPT207 05 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 6 -----6789--- A52 56789012

Page 79: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

In Ngày 19/12/19

Page 80: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

LCC220 03 1 Nghe 4 1135 Dung 2 1234-------- B23 345 89012

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 3 1234-------- B15 345 89012

GET501_1 09 6 Tiếng Anh 1 (1) 1276 Hoa 3 1234-------- B24 345 89012

LCC220 02 Nghe 4 1507 Hà 3 -----6789--- B24 345 89012

GET502_2 03 3 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012

GET501_2 07 Tiếng Anh 1 (2) 1130 Huyền 3 1234-------- C22 56789012

DPT207 06 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 3 -----6789--- A32 12

LCC222 02 Đọc 4 1202 Huệ 4 -----6789--- B11 345 89012

LCC223 03 1 Viết 4 1150 D­¬ng 4 -----6789--- B24 345 89012

LCC235 01 Tiếng Hán th­¬ng mại 1533 Hà 4 -----6789--- B22 56789012

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012

GET501_1 07 Tiếng Anh 1 (1) 1130 Huyền 5 123--------- C13 345 89012

GET501_1 09 6 Tiếng Anh 1 (1) 1276 Hoa 5 123--------- B23 345 89012

LCC221 02 Nói 4 1533 Hà 5 -----6789--- B24 345 89012

LCC222 03 1 Đọc 4 1202 Huệ 5 -----6789--- B23 345 89012

DPT207 06 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 -----6789--- A43 56789012

LCC223 02 Viết 4 1150 D­¬ng 6 -----6789--- B23 345 89012

LCC221 03 1 Nói 4 1532 Tần 6 -----6789--- C22 345 89012

LCC235 01 01 Tiếng Hán th­¬ng mại 1533 Hà 6 -----6789--- A31 9

In Ngày 19/12/19

Page 81: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Công nghệ Sinh họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

BIT220 01 Công nghệ sinh học thực vật 2 1234-------- C26 345 89012

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

BIT222 01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 1254 Mận 2 1234-------- C26 56789012

BIT220 01 01 Công nghệ sinh học thực vật 3 1234-------- C26 34

BIT250 01 01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 1526 Quý 4 1234-------- B16 89

DPT207 07 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56

BIT213 01 01 Thống kê sinh học 1434 Yến 4 1234-------- C46 78

BIT222 01 01 Công nghệ sinh học vi sinh vật 1254 Mận 4 1234-------- B16 90

BIT126 01 Rèn nghề 2: Kỹ thuật phân tích hóa sinh và kỹ thuậtgen

1129 Kiên 5 1234-------- C26 345 89012

DPT207 07 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012

BIT250 01 Tiếng Việt chuyên ngành công nghệ sinh học 1526 Quý 6 1234-------- C46 345 89012

BIT213 01 Thống kê sinh học 1434 Yến 6 1234-------- C33 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

BIT217 01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học * 345 89012

BIT217 01 01 Ph­¬ng pháp nghiên cứu Công nghệ Sinh học * 34

BIO204 01 Thực vật học 1465 Ngọc * 9012 789012

BIT214 01 Các kỹ thuật c¬ bản trong CNSH và an toàn sinh học TG T.Giảng * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 82: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

ETM322 01 Lý luận dạy học tiếng Anh 1073 Hằng 2 -----6789--- B25 345 89012 567890

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

ETM313 01 Nói 3 1668 Stahl 3 1234-------- B25 345 89012 567890

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

ETM314 01 Đọc 3 1157 Thủy 4 1234-------- B23 345 89012 567890

ETM315 01 Viết 3 1052 Dung 5 1234-------- C25 345 89012 567890

ETM319 01 Ph­¬ng pháp giảng dạy bộ môn 1 1073 Hằng 5 -----6789--- B13 345 89012 567890

LCC502_2 01 01 Tiếng Trung 2 (2) 5 1234-------- C26 2

ETM312 01 Nghe 3 1204 Huyền 6 1234-------- B23 345 89012 567890

LCC502_2 01 Tiếng Trung 2 (2) 6 -----6789--- B11 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

LCC502_1 01 Tiếng Trung 2 (1) 1202 Huệ * 345 89012

LCC502_1 01 01 Tiếng Trung 2 (1) 1202 Huệ * 89012

In Ngày 19/12/19

Page 83: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DAV219 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 2 -----6789--- C51 345 89012

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

GET502_2 03 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

DAV211 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 -----6789--- C35 45 89012

DAV211 01 02 Miễn dịch học 1433 Thúy 4 1234-------- C51 5 8

DPT207 07 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 4 1234-------- A42 56

DAV219 01 01 Công nghệ sinh sản 1448 Tuyên 4 1234-------- B16 78

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

DAV211 01 01 Miễn dịch học 1433 Thúy 5 -----6789--- A33 4

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

DAV218 01 01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 5 -----6789--- A33 89

DPT207 07 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 5 1234-------- A44 56789012

DAV218 01 Ph­¬ng pháp thí nghiệm trong chăn nuôi, thú y 1128 Yến 6 1234-------- B16 345 89012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DAV316 01 Bệnh lý học thú y TG T.Giảng * 56789012

DAV433 01 Rèn nghề thú y 1537 Ph­¬ng * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 84: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT207 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A32 345

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

DPT207 01 02 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A51 89012

ELE316 01 01 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 3 1234-------- C34 345

ELE316 01 02 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 3 1234-------- C34 89012

GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012

ELE215 02 01 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012

GET501_2 05 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012

ELE316 01 C¬ sở truyền động điện 1421 Chung 5 1234-------- C46 345 89012

ELE215 02 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012

ELE314 01 01 Điện tử công suất 1442 Hòa 5 1234-------- C46 56789012

GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012

DPT207 01 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 -----6789--- A31 01

ELE314 01 Điện tử công suất 1442 Hòa 6 1234-------- C56 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

ELE231 01 Lý thuyết điều khiển nâng cao TC T.Chọn * 56789012

ELE232 01 Tự động hóa quá trình sản xuất 1418 Thái * 56789012

ELE233 01 Logic mờ và ứng dụng TC T.Chọn * 56789012

ELE234 01 Hệ thống SCADA TC T.Chọn * 56789012

ELE235 01 Nhiệt và thiết bị nhiệt TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 85: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT207 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A32 345

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

DPT207 01 02 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A51 89012

MEC309 01 Truyền động thủy lực và khí nén 1439 Duy 3 1234-------- C44 345 89012

MEC201 01 Kỹ thuật nhiệt 1114 Vân 3 -----6789--- C41 9012 789012

GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 4 1234-------- C24 345 89012

ELE215 02 01 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012

GET501_2 05 Tiếng Anh 1 (2) 1519 Thảo 4 1234-------- B11 56789012

MEC309 01 01 Truyền động thủy lực và khí nén 1439 Duy 5 1234-------- A33 89

ELE215 02 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012

GET501_1 05 Tiếng Anh 1 (1) 1519 Thảo 6 123--------- A31 345 89012

DPT207 01 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 -----6789--- A31 01

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MEC321 01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 1419 Lợi * 345 89012 56789012

MEC316 01 Nguyên lý và dụng cụ cắt TG T.Giảng * 56789012

MEC319 01 Thiết kế sản phẩm với CAD TG T.Giảng * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 86: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Kinh tếThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT207 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A32 345

BAD301 04 01 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 2 -----6789--- A31 345 89012

DPT207 01 02 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A51 89012

ECO206 04 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 2 1234-------- A44 56

FIB206 04 Thị tr­ờng chứng khoán 1436 Thảo 4 1234-------- A42 345 89012

BAD301 04 Kỹ năng hành chính văn phòng 1474 H­¬ng 4 -----6789--- C11 345 89012

ECO343 01 Kinh tế nông nghiệp 1 1110 Vinh 5 1234-------- C32 345 89012

FIB206 04 01 Thị tr­ờng chứng khoán 1436 Thảo 5 -----6789--- A44 34

AAC324 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 1234-------- A53 345 89012

DPT207 01 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 -----6789--- A31 01

ECO206 04 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- A34 56

AAC324 01 01 Kế toán tài chính 1282 Đức 6 -----6789--- A43 5678901

ECO206 04 01 1 Kinh tế phát triển 1452 Loan 6 1234-------- C31 789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PSY219 01 Tâm lý học quản lý TC T.Chọn * 345 89012 56789012

BAD211 03 Khởi sự kinh doanh TC T.Chọn * 56789012

BAD215 03 Kỹ năng và quản trị bán hàng TC T.Chọn * 56789012

BAD230 01 Kỹ năng kinh doanh TC T.Chọn * 56789012

ECO222 01 Phát triển nông thôn TC T.Chọn * 56789012

ECO223 01 Th­¬ng mại điện tử TC T.Chọn * 56789012

ECO242 01 Kinh tế hợp tác TC T.Chọn * 56789012

DPT204 01 1 Logic học đại c­¬ng 1205 H­¬ng * 56789012

ECO204 01 Kinh tế môi tr­ờng TC T.Chọn * 56789012

ECO205 01 Lịch sử các học thuyết kinh tế TC T.Chọn * 56789012

Page 87: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

ECO207 01 Kinh tế công cộng TC T.Chọn * 56

ECO208 01 Quản lý nhà n­ớc về kinh tế TC T.Chọn * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 88: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY217 03 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 2 1234-------- C21 345 89012

MUE308 01 Kí X­ớng âm 4 1068 Lộc 2 1234-------- NT302 56789012

MUE302 01 Ph­¬ng pháp dạy học âm nhạc 1167 Hiền 3 1234-------- NT302 345 89012

MUE201 01 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 1050 Ph­¬ng 3 -----6789--- NT302 345

PSY217 03 01 Giao tiếp s­ phạm 1103 Chiến 3 -----6789--- A31 012

MUE308 01 01 Kí X­ớng âm 4 1068 Lộc 3 1234-------- NT302 567890

MUE201 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Âm nhạc 1050 Ph­¬ng 4 1234-------- NT302 345 89012

MUE217 01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 2 1225 Oanh 4 123--------- NT303 56789012

MUE302 01 01 Ph­¬ng pháp dạy học âm nhạc 1167 Hiền 5 1234-------- NT302 345 890

MUE213 01 Thanh nhạc 2 1068 Lộc 5 123--------- NT302 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 89: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 Thiết kế đồ họaThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT207 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A32 345

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

DPT207 01 02 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 2 1234-------- A51 89012

ART405 01 01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 2 1234-------- NT206 56789012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

ART210 01 01 Ký họa 1 1188 Giang 3 -----6789--- NT206 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

ART223 01 Thiết kế đồ hoạ 2 1189 Vân 4 1234-------- NT206 345 89012

ART216 01 Hình họa 4 1234 Thảo 4 1234-------- NT307 56789012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

ART405 01 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 5 1234-------- NT307 56789012

ART210 01 Ký họa 1 1188 Giang 6 1234-------- NT307 345 89012

ART223 01 01 Thiết kế đồ hoạ 2 1189 Vân 6 -----6789--- NT206 345

DPT207 01 01 1 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1163 Ph­ợng 6 -----6789--- A31 01

ART216 01 01 Hình họa 4 1234 Thảo 6 1234-------- NT206 678

ART405 01 02 Lịch sử mỹ thuật Việt Nam 1080 Hồng 6 1234-------- A34 901

In Ngày 19/12/19

Page 90: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHE313 01 Ph­¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 1242 Ba 2 1234-------- NT202 345 89012

PHE329 01 Bóng chuyền 1178 Nam 2 -----6789--- HVD003 345 89012

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B14 345

PHE214 01 Lịch sử TDTT 1242 Ba 3 -----6789--- NT203 345 89012

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 3 1234-------- B12 89012

GET501_2 03 Tiếng Anh 1 (2) 1443 Yên 3 1234-------- B12 56789012

PHE329 01 02 Bóng chuyền 1178 Nam 4 1234-------- HVD003 345 89012

PHE214 01 01 Lịch sử TDTT 1242 Ba 4 -----6789--- NT203 34

PHE313 01 01 Ph­¬ng pháp toán học thống kê trong TDTT 1242 Ba 4 -----6789--- NT203 890

PHE248 01 Cờ vua 1510 Huy 4 1234-------- NT202 56789012

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

GET501_1 03 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 345

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

GET501_1 03 01 Tiếng Anh 1 (1) 1443 Yên 5 123--------- B25 89012

PHE329 01 01 Bóng chuyền 1178 Nam 6 1234-------- HVD003 345 89012

PHE244 01 Võ Taekwondo 1473 Hoàn 6 1234-------- NT202 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PHE215 01 Tuyển chọn tài năng TDTT TC T.Chọn * 345 89012

PHE216 01 Đo l­ờng TDTT TC T.Chọn * 345 89012

PHE235 01 Quần vợt TC T.Chọn * 56789012

PHE243 01 Võ karatedo TC T.Chọn * 56789012

PHE245 01 Vật tự do TC T.Chọn * 56789012

PHE246 01 Thể thao dân tộc và trò ch¬i vận động TC T.Chọn * 56789012

Page 91: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

In Ngày 19/12/19

Page 92: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

BAD238 01 1 Marketing du lịch 1093 H­¬ng 2 1234-------- A44 345 89012

TAC233 01 Diễn giảng công cộng 1219 Huyền 2 -----6789--- C32 345 89012

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

PHE104_7 01 GDTC 4: Teakwondo 3 1473 Hoàn 2 ---------012 NT202 345 8901234

TAC351 01 Quản trị sự kiện 1291 Hoa 2 1234-------- C21 56789012

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 3 1234-------- C22 345 89012

GET501_1 04 1 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012

BAD238 01 01 1 Marketing du lịch 1093 H­¬ng 3 -----6789--- A31 34

TAC226 01 01 1 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 3 -----6789--- C32 01

GET502_2 03 Tiếng Anh 2 (2) 1265 Long 3 1234-------- C12 56789012

GET501_2 04 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012

TAC226 01 1 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 4 1234-------- A34 345 89012

TAC233 01 01 Diễn giảng công cộng 1219 Huyền 4 -----6789--- B13 34

TAC325 01 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 1504 Giang 4 1234-------- C21 56789012

GET502_1 03 1 Tiếng Anh 2 (1) 1265 Long 5 123--------- C23 345 89012

GET501_1 04 1 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012

DPT207 09 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 5 -----6789--- A51 89

TAC325 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội 1504 Giang 5 1234-------- C21 56789012

DPT207 09 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A42 345

DPT207 09 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A51 89012

TAC351 01 01 Quản trị sự kiện 1291 Hoa 6 1234-------- C22 56789012

Page 93: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TAC253 01 Phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống TC T.Chọn * 56789012

TAC253 01 01 Phong tục, tập quán, lễ hội truyền thống TC T.Chọn * 56

In Ngày 19/12/19

Page 94: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

SOW309 01 01 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 1453 D­¬ng 2 1234-------- C46 345 89012

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

SOW211 01 01 Giới và phát triển 1153 Linh 2 1234-------- A31 56

GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012

SOW309 01 Hành vi con ng­ời và môi tr­ờng xã hội 1453 D­¬ng 3 -----6789--- C42 345 89012

GET501_2 04 1 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012

SOW213 01 Công tác xã hội nhóm 1535 Nga 4 1234-------- B15 345 89012

SOW211 01 Giới và phát triển 1153 Linh 4 1234-------- C24 56789012

GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012

DPT207 09 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 5 -----6789--- A51 89

PSY303 01 01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1158 Thu 5 1234-------- C23 56789012

PSY312 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 5 -----6789--- B11 56789012

DPT207 09 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A42 345

SOW213 01 01 Công tác xã hội nhóm 1535 Nga 6 -----6789--- C12 345

DPT207 09 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A51 89012

PSY312 01 01 Tham vấn c¬ bản 1158 Thu 6 1234-------- C14 56789012

PSY303 01 Chăm sóc sức khỏe tâm thần 1158 Thu 6 -----6789--- A34 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 95: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K16 ĐH Du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

BAD238 01 Marketing du lịch 1093 H­¬ng 2 1234-------- A44 345 89012

PHE104_1 02 GDTC 4: Bóng đá 3 1240 Trung 2 ---------012 HVD001 345 8901234

PHE104_2 02 GDTC 4: Bóng chuyền 3 1178 Nam 2 ---------012 HVD003 345 8901234

TAC220 01 Nghiệp vụ Lễ tân 1423 Giang 2 1234-------- B12 56789

GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 3 1234-------- B23 345 89012

BAD238 01 01 Marketing du lịch 1093 H­¬ng 3 -----6789--- A31 34

TAC226 01 01 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 3 -----6789--- C32 01

GET501_2 04 Tiếng Anh 1 (2) 1437 Trị 3 1234-------- C21 56789012

TAC226 01 Văn hóa ẩm thực 1504 Giang 4 1234-------- A34 345 89012

TAC227 01 Kĩ năng pha chế đồ uống c¬ bản 1423 Giang 4 1234-------- C11 56789

GET501_1 04 Tiếng Anh 1 (1) 1437 Trị 5 123--------- B21 345 89012

DPT207 09 01 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 5 -----6789--- A51 89

TAC322 01 Nghiệp vụ Buồng 1291 Hoa 5 1234-------- B21 56789012

DPT207 09 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A42 345

DPT207 09 02 T­ t­ởng Hồ Chí Minh 1285 H­¬ng 6 1234-------- A51 89012

TAC322 01 01 Nghiệp vụ Buồng 1291 Hoa 6 -----6789--- B16 56789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

TAC225 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội TC T.Chọn * 56789012

TAC225 01 01 Tổng quan sự kiện và lễ hội TC T.Chọn * 78

In Ngày 19/12/19

Page 96: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Toán họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MAT307 01 Giải tích 2 1438 Yến 2 -----6789--- B11 890123456789012

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

MAT305 01 Hình học giải tích 1171 Phú 4 -----6789--- C15 890123456789012

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

MAT203 01 Toán rời rạc 1247 Huyền 6 -----678---- C43 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 97: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Ngữ vănThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

PHI313 01 Các loại hình tác giả văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 4 1234-------- B13 89012345678901

PHI212 01 Dẫn luận Văn học trung đại Việt Nam 1137 Hiền 4 -----67----- C43 890123456789012

PHI209 01 Nhân học xã hội 1051 Nhân 4 -------89--- C43 890123456789012

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

PHI306 01 Văn học – nhà văn – bạn đọc 6 1234-------- C42 89012345678901

GEO201 01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

PHI305 01 Văn bản Hán Nôm TG T.Giảng *

GEO210 01 Địa danh học 1168 H­ờng * 890123456789012

GEO212 01 Biển đảo Việt Nam 1168 H­ờng * 890123456789012

PHI202 01 Mỹ học đại c­¬ng 1191 Hồng * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 98: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Giáo dục Tiểu họcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PSY406 01 Giáo dục học tiểu học 1483 Huệ 2 -----6789--- A6105 890123456789012

DPT319 04 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 3 1234-------- A6106 890123456789012

PSY318 01 Tâm lý học tiểu học 1186 H­¬ng 3 -----6789--- A6105 890123456789012

INT302 01 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 4 1234-------- A8203 890123

INT302 02 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 4 1234-------- A8204 890123

INT302 01 01 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 4 -----6789--- A8204 890123

INT302 02 01 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 4 -----6789--- A8203 890123

LLP205 01 C¬ sở tiếng Việt ở tiểu học 2 1156 Thủy 4 1234-------- A6204 456789012

MUE247 01 Âm nhạc 1508 Giang 4 -----6789--- A54 456789012

DPT319 04 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 5 1234-------- A6104 890123456789012

PHE102_2 03 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba 5 -----678---- HVD003 56789012

PHE102_4 05 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh 5 -----678---- HVD006 56789012

PRM302 01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 1085 Mạnh 6 1234-------- A6103 890

INT302 01 02 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 6 -----6789--- A8203 89

INT302 02 02 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 6 -----6789--- A8204 89

PRM302 01 01 C¬ sở Toán ở tiểu học 2 1085 Mạnh 6 -----6789--- A6105 123456789012

PSY406 01 01 Giáo dục học tiểu học 1483 Huệ 6 1234-------- A6205 89012

In Ngày 19/12/19

Page 99: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ETM307 01 Viết 1 1275 Thảo 2 1234-------- C11 89012345678901

ETM304 01 Nghe 1 1265 Long 2 -----6789--- C12 89012345678901

DPT319 18 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 3 -----6789--- A42 890123456789012

ETM305 01 Nói 1 1668 Stahl 4 1234-------- B14 89012345678901

INT302 09 Tin học đại c­¬ng 1212 Hảo 5 1234-------- HDH216 890123456789012

ETM306 01 Đọc 1 1157 Thủy 6 1234-------- B24 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 100: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Giáo dục Mầm nonThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

INT302 03 01 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 2 1234-------- A8203 890123

PSY422 01 Tâm lý học mầm non 1480 Hạnh 2 -----6789--- A6104 890123456789012

BIO258 01 Sinh lý học trẻ em (Mầm non) 1526 Quý 2 1234-------- A6106 456789012

INT302 02 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 4 1234-------- A8204 890123

INT302 02 01 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 4 -----6789--- A8203 890123

LLC206 01 Văn học dân gian 1520 Linh 4 1234-------- A6107 456789012

INT237 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầmnon

1213 Hiền 4 -----6789--- A8203 456789012

INT302 03 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 5 -----6789--- A8203 890123

ECE223 02 Vệ sinh trẻ em 1472 Yến 5 -----6789--- C41 456789012

PHE102_2 03 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba 5 -----678---- HVD003 56789012

PHE102_4 05 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh 5 -----678---- HVD006 56789012

INT302 02 02 1 Tin học đại c­¬ng 1072 Khải 6 -----6789--- A8204 89

PSY422 01 01 Tâm lý học mầm non 1480 Hạnh 6 1234-------- C31 90123

INT302 03 02 Tin học đại c­¬ng 1213 Hiền 6 -----6789--- HDH216 01

LLC206 01 01 Văn học dân gian 1520 Linh 6 1234-------- A6106 1

INT237 01 01 ứng dụng công nghệ thông tin trong giáo dục mầmnon

1213 Hiền 6 -----6789--- A8203 1

PSY223 01 Kỹ năng tham vấn học đ­ờng 1186 H­¬ng 7 -----6789--- A33 3456789012

DPT319 02 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 8 -----6789--- A33 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 101: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Lịch sử (Sử - GDCD)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

HIS313 01 Lịch sử thế giới cận đại 1195 Loan 2 1234-------- A54 89012345678901

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

HIS201 01 Dân tộc học đại c­¬ng 1152 Liên 4 123--------- B24 8901234567890

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

HIS309 01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung đại 1083 Liên 6 1234-------- C44 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 102: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Kế toán AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 03 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 2 1234-------- A43 890123456789012

AAC301 01 Nguyên lý kế toán 1104 Ninh 2 -----6789--- A32 90123456789012

INT302 13 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 3 -----6789--- HDH204 890123456789012

INT302 14 1 Tin học đại c­¬ng 1144 Minh 3 -----6789--- HDH301 890123456789012

ECO310 01 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 4 -----6789--- A53 890123456789012

BAD304 01 Quản trị học 1120 H­¬ng 5 1234-------- C34 890123456789012

ECO302 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 5 -----6789--- C33 890123456789012

FIB301 01 Tài chính tiền tệ 1095 Ph­¬ng 6 -----6789--- C14 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 103: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Kế toán BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 06 1 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 2 1234-------- A52 890123456789012

INT302 14 1 Tin học đại c­¬ng 1144 Minh 3 -----6789--- HDH301 890123456789012

INT302 15 Tin học đại c­¬ng 1212 Hảo 3 -----6789--- HDH2_E 890123456789012

FIB301 03 Tài chính tiền tệ 1095 Ph­¬ng 4 -----6789--- C33 890123456789012

ECO310 03 Kinh tế vĩ mô 1 1409 Dung 5 -----6789--- C34 890123456789012

AAC301 04 Nguyên lý kế toán 1104 Ninh 5 1234-------- C45 90123456789012

ECO302 03 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 6 1234-------- A52 890123456789012

BAD304 03 Quản trị học 1512 Ngân 6 -----6789--- C41 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 104: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Quản trị kinh doanhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 05 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 2 1234-------- A53 890123456789012

BAD304 02 Quản trị học 1512 Ngân 3 -----6789--- A53 890123456789012

AAC301 02 01 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 3 1234-------- A34 0

INT302 06 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 4 1234-------- HDH204 890123456789012

ECO302 02 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 4 -----6789--- C31 890123456789012

ECO310 02 Kinh tế vĩ mô 1 1470 H­¬ng 5 1234-------- C24 890123456789012

AAC301 02 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 5 -----6789--- C42 90123456789012

ECO303 01 Luật kinh tế 1248 H­¬ng 6 -----6789--- C42 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 105: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Khoa học cây trồngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DCS308 01 1 Chọn tạo giống cây trồng 1155 Thảo 2 1234-------- C43 890123456789012

DCS307 01 Thổ nh­ỡng 1169 Mỹ 2 -----6789--- C35 89012345678901

DCS203 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành KHCT 1222 Vinh 3 -----678---- C22 89012345678901

DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012

BIO260 01 Hoá sinh thực vật 1126 Bằng 5 123--------- C51 890123456789012

DCS201 01 Sinh thái học nông nghiệp 1092 Triển 5 -----678---- C11 89012345678901

INT302 05 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DAV205 01 Vi sinh vật đại c­¬ng 1503 Việt * 2

MEC229 01 Máy nông nghiệp TC T.Chọn * 2

CHE251 01 Hóa phân tích 1292 H­¬ng * 2

DAV263 01 Chăn nuôi đại c­¬ng 1243 Nhung * 2

In Ngày 19/12/19

Page 106: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Chăn nuôi (Chăn nuôi - Thú y)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DAV307 01 Giải phẫu động vật 1249 Lâm 2 1234-------- A34 89012345678901

DAV309 01 Sinh hoá động vật 1126 Bằng 3 1234-------- A44 89012345678901

DAV202 01 Động vật học 1503 Việt 4 123--------- C52 89012345678901

DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012

DAV208 01 Tổ chức và phôi thai động vật 1250 Thảo 5 123--------- A31 89012345678901

INT302 05 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DAV205 01 Vi sinh vật đại c­¬ng 1503 Việt * 2

DCS221 01 Nông nghiệp hữu c¬ TC T.Chọn * 890123456789012

DCS239 01 Trồng trọt đại c­¬ng TC T.Chọn * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 107: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Công nghệ thông tin AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

INT304 01 C¬ sở dữ liệu 1177 H­¬ng 2 1234-------- HDH301 890123456789012

INT306 02 1 Lập trình h­ớng đối t­ợng 1209 Tài 2 -----6789--- HDH302 89012345678901

INT319 01 Mạng máy tính 1435 Trung 3 1234-------- HDH301 89012345678901

INT325 02 1 Đồ họa ứng dụng 1208 S¬n 3 1234-------- HDH205 89012345678901

INT325 01 Đồ họa ứng dụng 1435 Trung 3 -----6789--- HDH205 89012345678901

DPT319 17 Triết học Mác - Lênin 1162 Luận 4 1234-------- A53 890123456789012

INT302 11 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 4 -----6789--- HDH216 890123456789012

INT302 12 1 Tin học đại c­¬ng 1144 Minh 4 -----6789--- HDH301 890123456789012

INT306 01 Lập trình h­ớng đối t­ợng 1209 Tài 5 1234-------- HDH302 89012345678901

INT319 02 1 Mạng máy tính 1435 Trung 5 -----6789--- HDH204 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 108: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Tài chính - Ngân hàngThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 05 1 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 2 1234-------- A53 890123456789012

INT302 07 Tin học đại c­¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH216 89012345

INT302 07 02 Tin học đại c­¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH204 6789012

BAD304 02 Quản trị học 1512 Ngân 3 -----6789--- A53 890123456789012

AAC301 02 01 1 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 3 1234-------- A34 0

FIB301 02 Tài chính tiền tệ 1432 Hạnh 4 1234-------- B25 890123456789012

ECO302 02 1 Nguyên lý thống kê kinh tế 1451 Vinh 4 -----6789--- C31 890123456789012

ECO310 02 1 Kinh tế vĩ mô 1 1470 H­¬ng 5 1234-------- C24 890123456789012

AAC301 02 1 Nguyên lý kế toán 1100 Nhân 5 -----6789--- C42 90123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 109: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc AThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 21 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 2 -----6789--- A42 890123456789012

GEO250 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 1234-------- A42 89012

GEO250 01 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 -----6789--- A51 89012

LCC212 01 Nghe 2 1135 Dung 3 1234-------- B24 345678901

LCC215 01 Viết 2 1150 D­¬ng 3 -----6789--- B24 345678901

TAC202 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 4 -----6789--- A52 89012

LCC213 01 Nói 2 1261 Ph­ợng 4 -----6789--- B23 345678901

TAC202 01 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 5 1234-------- A51 8901

LCC207 01 Kỹ năng tổng hợp 2 1532 Tần 5 1234-------- B24 345678901

LCC214 01 Đọc 2 1507 Hà 5 -----6789--- B24 345678901

In Ngày 19/12/19

Page 110: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc BThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DPT319 21 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 2 -----6789--- A42 890123456789012

LCC212 02 Nghe 2 1135 Dung 2 1234-------- B13 345678901

GEO250 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 1234-------- A42 89012

GEO250 01 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 3 -----6789--- A51 89012

LCC215 02 Viết 2 1150 D­¬ng 3 1234-------- B21 345678901

LCC214 02 Đọc 2 1507 Hà 3 -----6789--- B25 345678901

TAC202 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 4 -----6789--- A52 89012

LCC207 02 Kỹ năng tổng hợp 2 1532 Tần 4 -----6789--- B25 345678901

TAC202 01 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 5 1234-------- A51 8901

LCC213 02 Nói 2 1261 Ph­ợng 5 -----6789--- B21 345678901

In Ngày 19/12/19

Page 111: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc CThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TAC202 02 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 2 1234-------- A32 890

GEO250 02 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 2 -----6789--- A43 890

LCC212 03 Nghe 2 1135 Dung 2 -----6789--- B21 345678901

LCC215 03 01 Viết 2 1150 D­¬ng 2 1234-------- B21 901

TAC202 02 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 3 1234-------- A43 890 9012

LCC207 03 Kỹ năng tổng hợp 2 1533 Hà 3 -----6789--- B15 345678901

DPT319 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 4 1234-------- A43 890 9012

LCC214 03 Đọc 2 1507 Hà 4 -----6789--- B24 345678901

GEO250 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 5 -----6789--- A41 890 012

LCC213 03 Nói 2 1261 Ph­ợng 5 1234-------- B23 345678901

LCC215 03 Viết 2 1150 D­¬ng 5 -----6789--- A33 345678

DPT319 01 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 6 1234-------- A42 890 9012

GEO250 02 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 6 -----6789--- A32 90

In Ngày 19/12/19

Page 112: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Ngôn ngữ Trung Quốc DThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TAC202 02 01 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 2 1234-------- A32 890

GEO250 02 01 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 2 -----6789--- A43 890

TAC202 02 C¬ sở văn hóa Việt Nam 1504 Giang 3 1234-------- A43 890 9012

DPT319 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 4 1234-------- A43 890 9012

GEO250 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 5 -----6789--- A41 890 012

DPT319 01 01 Triết học Mác - Lênin 1053 Thảo 6 1234-------- A42 890 9012

GEO250 02 02 Địa lý kinh tế Việt Nam 1081 Thịnh 6 -----6789--- A32 90

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

LCC212 04 Nghe 2 TG T.Giảng * 12345678

LCC213 04 Nói 2 TG T.Giảng * 12345678

LCC214 04 Đọc 2 TG T.Giảng * 12345678

LCC215 04 Viết 2 TG T.Giảng * 12345678

LCC207 04 Kỹ năng tổng hợp 2 TG T.Giảng * 12345678

In Ngày 19/12/19

Page 113: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Tiếng AnhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ETM306 02 Đọc 1 1157 Thủy 2 1234-------- B11 89012345

ETM307 02 Viết 1 1275 Thảo 2 -----6789--- C15 89012345678901

ETM306 02 01 Đọc 1 1157 Thủy 2 1234-------- C15 678901

DPT319 18 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 3 -----6789--- A42 890123456789012

ETM305 02 Nói 1 1668 Stahl 4 -----6789--- C13 89012345678901

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

ETM304 02 Nghe 1 1265 Long 5 -----6789--- B12 89012345678901

INT302 05 Tin học đại c­¬ng 1209 Tài 6 1234-------- HDH204 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 114: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Thú yThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

DAV307 01 Giải phẫu động vật 1249 Lâm 2 1234-------- A34 89012345678901

INT302 07 Tin học đại c­¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH216 89012345

INT302 07 02 Tin học đại c­¬ng 1435 Trung 2 -----6789--- HDH204 6789012

DAV309 01 Sinh hoá động vật 1126 Bằng 3 1234-------- A44 89012345678901

DAV202 01 Động vật học 1503 Việt 4 123--------- C52 89012345678901

DPT319 19 Triết học Mác - Lênin 1124 H­¬ng 4 -----6789--- A51 890123456789012

DAV208 01 Tổ chức và phôi thai động vật 1250 Thảo 5 123--------- A31 89012345678901

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

DAV205 01 Vi sinh vật đại c­¬ng 1503 Việt * 2

DCS221 01 Nông nghiệp hữu c¬ TC T.Chọn * 890123456789012

DCS239 01 Trồng trọt đại c­¬ng TC T.Chọn * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 115: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Vật lýThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

BIO264 01 Sinh học 2 1125 H­¬ng 2 123--------- C44 90123456789012

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

CHE249 01 Hóa học 2 1444 S¬n 4 123--------- C31 89012345678901

PHY303 01 Toán cho Vật lí 2 1447 Dũng 4 -----6789--- C14 890123456

PHY303 01 01 Toán cho Vật lí 2 1447 Dũng 4 -----6789--- A34 789012

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 116: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật điện, điện tửThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ELE205 01 C¬ sở lý thuyết mạch điện 1 1241 Huệ 2 -----6789--- C14 89012345678901

ELE211 01 Vật liệu điện 1442 Hòa 3 1234-------- A54 89012345678901

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

ELE308 01 Kỹ thuật điện tử t­¬ng tự 1147 Trang 4 1234-------- C15 890123456789012

ELE201 01 C¬ học ứng dụng 1419 Lợi 4 -----678---- B13 89012345678901

INT302 08 Tin học đại c­¬ng 1435 Trung 5 1234-------- HDH301 890123456789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

MAT251 01 Xác suất thống kê TC T.Chọn *

ELE202 01 Ph­¬ng pháp NCKH chuyên ngành Kỹ thuật TC T.Chọn * 89012345678901

MAT355 01 Toán chuyên ngành kỹ thuật 1295 Định * 890123456789012

PHY253 01 Vật lí đại c­¬ng A2 1482 Nga * 89012345678901

In Ngày 19/12/19

Page 117: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Công nghệ Kỹ thuật cơ khíThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ELE215 02 01 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 4 -----6789--- C46 89012

ELE215 02 1 Khí cụ điện 1241 Huệ 5 -----6789--- C45 89012

In Ngày 19/12/19

Page 118: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Âm nhạcThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MUE212 01 Thanh nhạc 1 1068 Lộc 2 -----67----- NT302 890123456789012

MUE204 01 Lí thuyết âm nhạc 2 1167 Hiền 2 -------89--- NT302 890123456789012

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

MUE336 01 Múa 1167 Hiền 4 1234-------- NT305 89012345678901

PSY401 01 01 Giáo dục học 1449 Hiền 4 12345------- A44 2

MUE216 01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 1 1229 Nhung 5 12---------- NT304 890123456789012

PSY401 01 Giáo dục học 1449 Hiền 5 12345------- A52 890123456789012

MUE306 01 Kí x­ớng âm 2 1068 Lộc 5 -----6789--- NT302 89012345678901

DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 119: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Sư phạm Âm nhạc (Liên thông)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

MUE218 01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 3 1225 Oanh 2 1234-------- NT302 2345 89012

MUE215 01 Thanh nhạc 4 1076 Hiền 3 1234-------- NT303 2345 89012

MUE214 01 Thanh nhạc 3 1068 Lộc 5 1234-------- NT303 2345 89012

MUE219 01 Ph­¬ng pháp học đàn phím điện tử 4 1225 Oanh 6 -2345------- NT303 2345 89012

In Ngày 19/12/19

Page 120: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17ĐH Sư phạm Mỹ thuật (Liên thông)Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ART549 01 02 Hình họa 6 1188 Giang 4 -----6789--- NT307 2345 89

ART467 01 02 Ph­¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 4 -----6789--- NT307 567

ART358 01 01 Bố cục 6 1226 Ngân 5 1234-------- NT206 2345 890

ART549 01 01 Hình họa 6 1188 Giang 5 -----6789--- NT307 2345 890

ART359 01 Bố cục 7 1188 Giang 5 1234-------- NT206 56789012

ART467 01 Ph­¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 5 -----6789--- NT206 56789012

ART358 01 Bố cục 6 1226 Ngân 6 1234-------- NT206 2345 89012

ART549 01 Hình họa 6 1188 Giang 6 -----6789--- NT307 2345 89012

ART359 01 01 Bố cục 7 1188 Giang 6 1234-------- NT307 56789012

ART467 01 01 Ph­¬ng pháp sáng tác tác phẩm mỹ thuật 1159 Tuyên 6 -----6789--- NT206 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 121: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 Thiết kế đồ họaThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

ART214 01 Hình họa 2 1079 H­ng 2 -----678---- NT206 890123456789012

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

ART306 01 Giải phẫu tạo hình 1079 H­ng 3 -----6789--- NT206 890123456789012

ART222 01 Thiết kế đồ hoạ 1 1189 Vân 4 -----678---- NT206 890123456789012

ART219 01 C¬ sở tạo hình 2 1159 Tuyên 5 123--------- NT308 890123456789012

DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 122: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Giáo dục Thể chấtThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHE340 01 01 Thể dục 2 1407 Hồng 2 123--------- NT203 890123456789012

PHE338 01 Điền kinh 2 1199 Điệp 2 -----678---- ADN001 890123456789012

INT302 04 Tin học đại c­¬ng 1206 Lý 3 1234-------- HDH302 890123456789012

PHE332 01 Cầu lông 1406 Chung 3 -----678---- HVD006 890123456789012

PHE340 01 Thể dục 2 1407 Hồng 4 123--------- NT203 890123456789012

PHE332 01 02 Cầu lông 1406 Chung 4 -----678---- HVD006 890123456789012

PHE209 01 Vệ sinh học TDTT 1406 Chung 5 123--------- NT202 890123456789012

PHE308 01 Sinh lý TDTT 1178 Nam 5 -----6789--- NT202 890123456789012

DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012

PHE338 01 01 Điền kinh 2 1199 Điệp 6 -----678---- ADN001 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 123: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Quản trị dịch vụ du lịch và Lữ hànhThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TAC210 01 Văn hóa du lịch 1423 Giang 2 -----678---- C41 89012345678901

ECO228 01 1 Kinh tế du lịch 1 1452 Loan 3 123--------- C43 89012345678901

BAD239 01 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 1120 H­¬ng 3 -----678---- C43 89012345678901

INT302 10 Tin học đại c­¬ng 1212 Hảo 4 -----6789--- HDH214 890123456789012

BAD240 01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 1217 Trang 5 123--------- A54 89012345678901

TAC207 01 Pháp luật du lịch 1504 Giang 5 -----678---- C51 89012345678901

DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012

GEO201 01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012

HIS202 03 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 124: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Công tác xã hộiThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

SOW211 01 01 Giới và phát triển 1153 Linh 2 1234-------- A31 56

HIS205 01 Tôn giáo học đại c­¬ng 1084 Lịch 3 12---------- C42 890123456789012

DPT218 01 Thống kê xã hội học 1131 Hà 3 --34-------- C42 890123456789012

DPT319 08 1 Triết học Mác - Lênin 1205 H­¬ng 3 -----6789--- A52 890123456789012

DPT217 01 Xã hội học đại c­¬ng 1131 Hà 4 -----67----- C41 890123456789012

PSY202 01 Tâm lý học tôn giáo 1186 H­¬ng 4 -------89--- C41 890123456789012

SOW211 01 Giới và phát triển 1153 Linh 4 1234-------- C24 56789012

INT302 09 Tin học đại c­¬ng 1212 Hảo 5 1234-------- HDH216 890123456789012

PSY314 01 Tâm lý học giáo dục 1186 H­¬ng 6 1234-------- C41 890123456789012

GEO201 01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012

HIS202 03 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

GEO206 01 Dân số học đại c­¬ng TC T.Chọn * 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 125: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: K17 ĐH Du lịchThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

TAC210 01 1 Văn hóa du lịch 1423 Giang 2 -----678---- C41 89012345678901

ECO228 01 Kinh tế du lịch 1 1452 Loan 3 123--------- C43 89012345678901

BAD239 01 Đại c­¬ng về quản trị kinh doanh 1120 H­¬ng 3 -----678---- C43 89012345678901

INT302 12 Tin học đại c­¬ng 1144 Minh 4 -----6789--- HDH301 890123456789012

BAD240 01 Quản trị nguồn nhân lực du lịch 1217 Trang 5 123--------- A54 89012345678901

TAC207 01 1 Pháp luật du lịch 1504 Giang 5 -----678---- C51 89012345678901

DPT319 20 Triết học Mác - Lênin 1450 Thùy 6 1234-------- A54 890123456789012

GEO201 01 Môi tr­ờng và phát triển bền vững 1090 Hiền 6 -----67----- A41 890123456789012

HIS202 03 1 Lịch sử văn minh thế giới 1405 Dung 6 -------89--- A41 890123456789012

In Ngày 19/12/19

Page 126: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: Lớp cơ sở Việt TrìThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 2 1234-------- B11 234

PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 2 1234-------- B12 234

TI2312 01 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 2 1234-------- C32 2345 8

PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 2 1234-------- B11 5

PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 2 1234-------- B12 5

PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 3 1234-------- B11 234

PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 3 1234-------- C42 234

PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 3 1234-------- B11 5

PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 3 1234-------- B12 5

PHI367 01 Tiếng Việt nâng cao 2 1505 Chung 3 1234-------- C51 89012 56789012

PHI367 02 1 Tiếng Việt nâng cao 2 1168 H­ờng 3 1234-------- C52 89012 56789012

PHI367 03 01 2 Tiếng Việt nâng cao 2 1232 Thi 3 12---------- A44 2

PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 4 1234-------- B11 234

PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 4 1234-------- B12 234

PHI466 01 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 4 1234-------- B11 5

PHI466 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 4 1234-------- B12 5

PHI367 03 2 Tiếng Việt nâng cao 2 1232 Thi 4 1234-------- C32 89012 56789012

PHI367 02 01 1 Tiếng Việt nâng cao 2 1168 H­ờng 4 12---------- A33 2

PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 5 1234-------- B11 234

PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 5 1234-------- B12 234

PHI466 01 Tiếng Việt nâng cao 1 1137 Hiền 6 1234-------- B11 234

PHI466 02 1 Tiếng Việt nâng cao 1 1505 Chung 6 1234-------- B12 234

TI2312 01 Cấu trúc máy tính 1209 Tài 6 -----6789--- C31 2345 89012

PHI367 01 01 Tiếng Việt nâng cao 2 1505 Chung 6 ---------01- A31 2

Page 127: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB

CK2213 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 8901

CK2213 01 01 Thực hành c¬ sở khối ngành C¬-Điện-Điện tử 1419 Lợi * 2345 890

MEC321 01 Thực hành kỹ thuật công nghệ 1 1419 Lợi * 345 89012 56789012

PHE102_1 01 GDTC 2: Bóng đá 1 1240 Trung * 56789012

PHE102_2 01 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba * 56789012

PHE102_3 01 GDTC 2: Bóng rổ 1 1242 Ba * 56789012

PHE102_4 01 GDTC 2: Cầu lông 1 1199 Điệp * 56789012

PHE102_5 01 GDTC 2: Erobic 1 1407 Hồng * 56789012

PHE102_7 01 GDTC 2: Teakwondo 1 1473 Hoàn * 56789012

PHE102_1 02 1 GDTC 2: Bóng đá 1 1296 Linh * 56789012

PHE102_5 02 1 GDTC 2: Erobic 1 1407 Hồng * 56789012

PHE102_7 02 1 GDTC 2: Teakwondo 1 1473 Hoàn * 56789012

PHE102_2 02 1 GDTC 2: Bóng chuyền 1 1242 Ba * 56789012

PHE102_4 02 1 GDTC 2: Cầu lông 1 1283 Phong * 56789012

PHE102_4 03 3 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh * 56789012

PHE102_4 04 4 GDTC 2: Cầu lông 1 1296 Linh * 56789012

In Ngày 19/12/19

Page 128: THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN). TKB cac lop.pdf · Lớp: K13 ĐH Công nghệ kỹ thuật cơ khí Thực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9. Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL

Trường Đại Học Hùng VươngPhòng Đào Tạo

THỜI KHÓA BIỂU LỚP (DỰ KIẾN)Học Kỳ 2 - Năm Học 19-20

Lớp: Lớp cơ sở Việt TrìThực hiện: từ ngày 28/8 đến 01/9

.

Mã MH Nhóm Tổ Tổ NL Tên môn học (vn) Mã Tên Thứ Tiết Học Phòng1234567890123456789012345

Tuần Học

Thời Khóa Biểu Học Tập

PHE104_4 04 2 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 3 ---------012 HVD007 345 8901234

PHE104_4 05 3 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 3 ---------012 HVD005 345 8901234

PHE104_4 07 4 GDTC 4: Cầu lông 3 1296 Linh 3 ---------012 HVD006 345 8901234

PHE104_4 03 GDTC 4: Cầu lông 3 1283 Phong 6 ---------012 HVD007 345 8901234

PHE104_5 01 3 GDTC 4: Erobic 3 1407 Hồng 6 ---------012 NT202 345 8901234

PHE104_4 06 1 GDTC 4: Cầu lông 3 1510 Huy 6 ---------012 HVD005 345 8901234

PHE104_4 08 6 GDTC 4: Cầu lông 3 1296 Linh 6 ---------012 HVD006 345 8901234

In Ngày 19/12/19