THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO...
Transcript of THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO...
Tài liệu đáp ứng Tài liệu liên quan
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 20092. Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Serpil Sahin and Servet Gulum Sumn (2005). Physical Properties of Foods. Springer Food Physics
GT
Food PhysicsArthur A.Teixeira. (2005). Engineering Properties of Foods. Third Edition. CRC Press
GT
Nguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Phạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997
TLTKPhạm Văn Vĩnh, Cơ học chất lỏng ứng dụng, Nhà Xuất Bản Giáo Dục,1997; Có năm 2001
Phạm Lê Dần, Đặng Quốc Phú, Cơ sở kỹ thuật nhiệt, Nhà Xuất Bản Giáo Dục.
TLTK Có năm 1997, 2001, 2002
Fellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003
TLTK
THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO THEO ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC
STT Tên môn học Mã MH Tài liệu sử dụng cho môn học (khoa đề nghị)Dạng tài
liệuThực trạng có tại thư viện (gồm thư viện Lương Định Của và thư viện khoa)
KHOA CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
1
Công nghệ sau thu hoạch
(Postharvest handling of plant
products)
CCP 03003
2Vật lý học thực
phẩm (Food physics)
CP02001
Cengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002
TLTKCengel. Y. A., Boles. M. A, Thermodynamics: an engineering approach. 4th ed. Mc Graw Hill, New York, US, 2002
Nguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GTNguyễn Bin (chủ biên), Cơ sở tính toán quá trình và thiết bị trong công nghệ hóa học và thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002
GTLê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2002
P.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
GTP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) (2003). Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US.
TLTK
Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK.
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012
Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.
GT Có năm 2010
Hoàng Kim Anh (2006). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật
GT
Lê Ngọc Tú, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Ngô Hữu Hợp, Đặng Thị Thu, Nguyễn Trọng Cẩn (2001). Hoá học thực phẩm, NXB Khoa học kĩ thuật.
TLTK
Fennema O. R. (1996). Food chemistry, Marcel Dekker Press, New York
TLTK Food chemistry : Translation from the fourth German edition / H.D.Belitz . - Berlin : Springer, 1999
3Kĩ thuật thực phẩm (Food engineering)
CP02002
4Hóa học thực phẩm (Food chemistry)
CP02004
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
Phạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKPhạm Thị Trân Châu và Trần Thị Áng (2007). Hoá sinh học. Nhà xuất bản Giáo dục.
Trịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục
TLTKTrịnh Lê Hùng (2006). Cơ sở Hóa Sinh. Nhà xuất bản Giáo dục; Có năm 2008
Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009).
Biochemistry. 6th edn Thomson Brooks.TLTK
Biochemistry /Mary K. Campbell, Shawn O. farrell -- Cengage Learning, 2012 -- 0
Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010
Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger
Principles of Biochemistry, 4th ednTLTK Có năm 2012
Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
GT
Vũ Thi Thư, Trần Thị Định (2015). Những nguyên nhân cơ bản gây nhiễm độc nông sản thực phẩm và một số biện pháp phòng tránh. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
Lê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
GTLê Ngọc Tú (2008). Độc tố học và vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật, Hà Nội.
Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT
GTLương Đức Phẩm. Vi sinh vật thực phẩm, vệ sinh an toàn thực phẩm. NXB KHKT
Nguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp
GTNguyễn Thị Hiền, Phan Thị Kim, Trương Thị Hoà, Lê Thị Lan Chi (2003). Vi sinh vật nhiễm tạp trong lương thực thực phẩm. NXB Nông nghiệp
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
GTNguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm (1997). Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Phan Thị Kim, Bùi Minh Đức, Hà Thị Anh Đào (2002). An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học, Hà Nội.
GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
GT
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
Kiều Hữu Ảnh (2006). Giáo trình Vi sinh vật học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1 (Song ngữ Việt-Anh). Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội
GTKiều Hữu Ảnh (2006). Giáo trình Vi sinh vật học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1 (Song ngữ Việt-Anh). Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội
5Hoá sinh đại
cương (General Biochemistry)
CP02005
6An toàn thực phẩm (Food
safety)CP02007
Nguyễn Xuân Thành, Nguyễn Bá Hiên, Hoàng Hà, Vũ Thị Hoàn (2010). Giáo trình vi sinh vật học công nghiệp. Nhà xuất bản giáo dục.
TLTK
Giáo trình Vi sinh vật học công nghiệp = Dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng, trung học kỹ thuật và dạy nghề ./ Tác giả: Nguyễn Xuân Thành . - NXB Giáo Dục: Hà Nội , 2005
Nguyễn Lân Dũng, Nguyễn Đình Quyến, Phạm Văn Ty (1997). Vi sinh vật học. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTK Có năm 2009
Nguyễn Thành Đạt (2001). Cơ sở sinh học vi sinh vật, tập 1&2. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTK Có năm 2011
Biền Văn Minh (chủ biên), Kiều Hữu Ảnh, Phạm Ngọc Lan, Phạm Hồng Sơn, Phạm Văn Ty, Nguyễn Thị Thu Thuỷ (2006). Vi sinh vật học. Nhà xuất bản đại học Huế
TLTK
1.Giáo trình Vi sinh vật học Lý thuyết và bài tập giải sẵn: Microbiology core concepts and solved problems, Phần 1. song ngữ Việt - Anh/ Kiều Hữu Ảnh . - H.: Khoa Học Kỹ Thuật, 20062.Vi sinh vật học / Nguyễn Lân Dũng Chủ biên, Nguyễn đình Quyến, Phạm Văn Tư . - H. : Giáo dục, 2009
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Kays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.
GTKays, S.J. (1997). Postharvest physiology of perishable plant products. Published by Van Nostrand Reinhold, New York.
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung , Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả (2006). NXB Giáo dục.
TLTK
Hoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.
TLTKHoàng Minh Tấn, Nguyễn Quang Thạch; Vũ Quang Sáng (2006). Giáo trình Sinh lý thực vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội.
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010).Hoá sinh đại cương, NXB Nông nghiệp
TLTKNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999)
TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk assessment CAC/GL-30 (1999); Có năm 2007
7Vi sinh vật đại cương (General microbiology)
CP02008
8
Sinh lý - Hóa sinh nông sản sau thu
hoạch(Postharvest
physiology and Biochemistry of plant products)
CP02009
Codex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007
TLTKCodex Alimentarius, Principles and guidelines for the conduct of microbiological risk management CAC/GL 63-2007
EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.
TLTK
EFSA guidance document, Database of guidance on different toxicity end-points, risk assessment methodologies and data collection related to food, feed, animal health and welfare and plant health.
Molak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997
TLTKMolak, V. , Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. CRC Press. 460 pages , 1997
Schmidt, R.H., Rodrick, G.E., Food Safety Handbook. John Wiley & Sons Publication. 805 page, 2003
TLTK
Vlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers
GTVlasta Molak, 1997. Fundamentals of Risk Analysis and Risk Management. Lewis publishers
Ronald H. Schmidt and Gary e. Rodrick (2003). Food safety handbook. John Wiley & Sons publication.
GT
Stephen J. Forsythe (2002). The Microbiological Risk Assessment of Food. Wiley-Blackwell
GT
Lê Ngọc Tú, Lê Văn Chứ, Đặng Thị Thu, Phạm Quốc Thăng, Nguyễn Thị Thịnh, Bùi Đức Hợi, Lưu Duẩn, Lê Doãn Diên (2002). Hoá sinh công nghiệp, NXB Khoa học và kĩ thuật.
GT Có năm 2010
Eskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed
GTEskin N. A. (1990). Biochemistry of Foods. Academic Press, 2-nd Ed
Đàm Sao Mai (2009). Hóa sinh thực phẩm. Nxb ĐHQG Tp HCM
TLTK
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
GTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.
TLTK
9Phân tích rủi ro (Risk analysis)
CP02012
10Hóa sinh thực phẩm (Food biochemistry)
CP02014
Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa, Công nghệ sau thu hoạch và chế biến rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1996.
TLTK
Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.
TLTK Có năm 2007
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006
TLTK
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2010.
TLTK Có năm 2013
R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/
TLTK
P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.
TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
R Paul Singh Dennis Heldman (2013). Introduction to Food Engineering. Elsevier
GT Có năm 2009
Theodoros Varzakas, Constantina Tzia (2014). Food Engineering Handbook, Two Volume Set. CRC Press
GT
Dennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher
GTDennis Held.Daryl Lund. Man(2007). Handbook of food engineerin. CRC publisher
Lê Bạch Tuyết (chủ biên), Các quá trình cơ bản trong Công nghệ thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa học và Kỹ Thuật, 2002
TLTK
Nguyễn Bin, Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Fellows. P, Food processing technology: principles and practice. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2000
TLTKFellows. P, Food processing technology, 2nd ed. CRC Press, New York, US,2000
11Kĩ thuật thực phẩm 1 (Food Engineering 1)
CP02015
12Kỹ thuật thực phẩm 2 (Food engineering 2)
CP02016
Welti-Chanes. J., Velez-Ruiz. J.F., Barbosa-Canovas. V.G. (Editors) , Transport phenomena in food processing. 2nd ed. CRC Press, New York, US, 2003
TLTK
Ibarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G, Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US, 2003
TLTKIbarz, A. and Barbosa-Cánovas, V. G. (2003). Unit operations in food engineering. CRC Press, New York, US.
Ruthven, D. M. (1984). Principles of adsorption and adsorption processes. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1984
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) , Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, Germany, 2006
TLTK
Brennan, J. G. (Editors) (2006). Food Processing Handbook. Wiley-VCH Verlag GmbH & Co. KGaA, Weinheim, GermanyCó năm 2012
Peter Stanbury Allan Whitaker Stephen Hal (2016). Principle of fermentation technology. Elsevier
GT
Brian, M & Harvey L. M. (Editor) (2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK
GT
Nguyễn Bin (2008). Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm. Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008
TLTKNguyễn Bin , Các quá trình, thiết bị trong công nghệ hoá chất và thực phẩm, Nhà Xuất Bản Khoa Học và Kỹ Thuật, 2008.
Lương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998
TLTKLương Đức Phẩm, Công nghệ vi sinh vật. Nhà xuất bản Nông nghiệp, Hà Nội, 1998
Công nghệ vi sinh vật./ Trần Thị Thanh . - Hà Nội : Giáo dục , 2001
Brian, M & Harvey L. M. (Editors), Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 2008
TLTK
Mitchell D. A., Krieger, N., Marin. B (Editors), Solid-State Fermentation Bioreactors. Springer, USA, 2006
TLTK
Wiseman, A, Handbook of enzyme biotechnology.Ellis Horwood Limited, Sussex, UK, 1975
TLTK
Wang, D. I. C., Cooney, C. L., Demain, A. L., Dunnil, P., Humphrey, A. E., Lilly, M. D, Fermentation and enzyme technology. John Wiley & Sons Ltd, USA, 2000
TLTK
Trần Thị Định, Nguyễn Xuân Bang, Bài giảng Thực hành Kĩ thuật sản xuất thực phẩm.
GT
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
13Kỹ thuật thực phẩm 3 (Food engineering 3)
CP02017
Thực tập kĩ thuật
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
GTNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật Hà Nội, 2006
GT
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
GS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin, Các quá trình , thiết bị trong công nghệ hóa chất và thực phẩm, tập 1-4, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
GS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
TLUTGS.TSKH. Nguyễn Bin , Số tay Quá trình và thiết bị trong công nghiệp thực phẩm, tâp 1-2, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2013.
R. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
TLUTR. Paul Singh, Dennis R. Heldman, Introduction to Food Engineering, Fourth edition, Elsevier Inc., 2009
Nguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học Kỹ thuật, 2009
TLTKNguyễn Trọng Cẩn, Nguyễn Lệ Hà, Nguyên lý sản xuất đồ hộp thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật, 2009.
Hoàng Văn Chước ,Kỹ thuật sấy, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 1999.
TLTK
Nguyễn Văn May, Giáo trình Kỹ thuật sấy nông sản thực phẩm, NXB Khoa học và Kỹ thuật, Hà Nội, 2002.
TLTK Có năm 2007
Nguyễn Xuân Phương, Kĩ thuật sản xuất thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2006
TLTK
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn ThoaH. : Giáo dục, 2010
Cơ sở lý thuyết và kỹ thuật sản xuất thực phẩm: Dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng, trung học chuyên ngành thực phẩm / Nguyễn Xuân Phương, Nguyễn Văn Thoa . - Tái bản lần 1. - H. : Giáo dục, 2006
Lâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
TLTKLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Hà Văn Thuyết, Cao Hoàng Lan, Nguyễn Thị Hạnh , Công nghệ rau quả, NXB Khoa học và Kỹ thuật
TLTK Có năm 2013
R. L. Earle, M. D. Earle, Unit Operations in Food Processing, The Newzealand of Food Science and Technology Inc., http://www.nzifst.org.nz/unitoperations/
TLTK
15
Đồ án kĩ thuật thực phẩm (Food
Engineering Projects)
CP02021
14
Thực tập kĩ thuật thực phẩm (Food
Engineering Practice)
CP02020
P. Fellow, Food Procesing Technology, Second edition, CRC Press, 2000.
TLTKP.Fellows, Food Processing Technology, CRC Press, 2000
Stavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
TLTKStavros Yanniotis, Solving Problems in Food Engineering, Springer Science, 2008
Hà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.
GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Hệ thống quản trị chất lượng, Hướng dẫn cải tiến, TCVN, HN, 2000.
GT
Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001
GT
Nguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006
Nguyễn Đức Lượng , Công nghệ vi sinh vật, tập 3. NXB ĐH Quốc gia TP Hồ Chí Minh, 1996
TLTK Có năm 1998
Lương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000; Có năm 2002
Nguyễn Hữu Phúc, Các phương pháp lên men thực phẩm truyền thống ở Việt Nam và các nước trong vùng, 1996
TLTK
Catharina Y. W. Ang , Asian Food, science technology, 2006
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
16
Hệ thống quản lý và đảm bảo chất
lượng (Management System and
Quality Assurance)
CP03001
17Thực phẩm truyền thống (Traditional
Food)CP03002
18
Công nghệ sau thu hoạch
(Postharvest handling of plant
products)
CP03003
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp
GT
Ngô Xuân Mạnh, Nguyễn Hoàng Anh, Nguyễn Thị Lâm Đoàn, Nguyễn Văn Lâm (2013). Giáo trình công nghệ sinh học thực phẩm. Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp
Trịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục
TLTKTrịnh Đình Đạt (2007). Công nghệ sinh học – tập 4 Công nghệ di truyền. Nhà xuất bản giáo dục
Phạm Thành Hổ (2006). Nhập môn Công nghệ sinh học. Nhà xuất bản giáo dục
TLTK
Lê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội
TLTKLê Đình Lương và Quyền Đình Thi (2004). Kỹ thuật di truyền và ứng dụng. Nhà xuất bản Đại học Quốc Gia Hà Nội
Lương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội
TLTKLương Đức Phẩm (2009). Nấm men Công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật Hà Nội
Debasis Bagchi, Francis C, Lau Dilip K. Ghosh (2010). Biotechnology in functional foods and nutraceuticals. CRC Press.Taylor and Francis group
TLTK
Kalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC
TLTKKalidas Shetty, Gopinadhan Paliyath, Anthony Pometto, Pobert E. Levin (2006). Food Biotechnology. CRC Press. Taylor & Francis Group, LLC
Hà Duyên Tư (2006). Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội
GTHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm, NXB Khoa học & Kỹ thuậ
Hà Duyên Tư (2010). Quản lý chất lượng trong Công nghệ thực phẩm. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật, Hà Nội.
TLTK
Harry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer
TLTKHarry T. L. và H. Hildegarde (2010). Sensory evaluation of food: Principles and practices. Second edition. Springer
Kiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006
TLTKKiều Hữu Ảnh, Giáo trình VSV học, lý thuyết và bài tập giải sẵn tập 1, 2. Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật – Hà Nội, 2006
Nguyễn Thị Hiền và cộng sự Vi sinh vật tạp nhiễm trong lương thực, thực phẩm. NXB Nông Nghiệp, 2003
TLTK
Lương Đức Phẩm Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2000
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002
19
Công nghệ sinh học thực phẩm
(Food Biotechnology)
CP03004
20
Đánh giá cảm quan thực phẩm
(Sensory Evaluation of
Food)
CP03006
21
Vi sinh vật ứng dụng trong thực
phẩm (Food CP03007
Adams M.R. and Moss M.O, Food Microbiology. The Royal Society of Chemistry.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Carlstrom C. and Ahmed E. Yousef (2003). Food microbiology – A laboratory manual. Jonh Wiley & Son (Canada) 1995
TLTK
Lê Thị Mỹ Hồng. Công nghệ chế biến thực phẩm đóng hộp. Giáo trình điện tử Khoa Nông nghiệp và sinh học ứng dụng, ĐH Cần Thơ. www.ebook.moet.gov.vn
GT
Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
Trần Thị Lan Hương (2005). Giáo trình thực hành Công nghệ chế biến rau quả. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
GT Có năm 2006
Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
GT Có năm 2010
Lâm Xuân Thanh (2003). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật
GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Tôn nữ Minh Nguyệt(ch.b), Lê văn Việt Mẫn, Trần Thị Thu Trà (2009).Công nghệ chế biến rau trái. NXB ĐH quốc gia. Tập 1: Nguyên liệu và công nghệ bảo quản sau thu hoạch, Tập 2: Công nghệ chế biến các sản phẩm từ rau trái.
TLTK
Lê Văn Tán (PGS.TS., chủ biên), Nguyễn Thị Hiền (GS.TS), Hoàng Thị Lệ Hằng (TS) và Quản Lê Hà (TS). (2008). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và Kỹ thuật (chi nhánh Tp. HCM).
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Hà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.
TLTKHà Văn Thuyết (chủ biên) (2013). Công nghệ rau quả. NXB Bách khoa Hà Nội.
Lê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.
TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005
phẩm (Food Microbiology)
22
Công nghệ chế biến nông sản (Processing
Technology of Agroproducts)
CP03008
Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.
TLTK
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Trần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004
GTTrần Đức Ba ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2004
Nguyễn Đức Lợi ( chủ biên), Kĩ thuật lạnh cơ sở, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GT Có năm 2006
Nguyễn Xuân Phương, Kỹ thuật lạnh thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật, 2005
GT Có năm 2004
Heldman R.D, Handbook of Food Engineering, Marcel Dekker, Inc, 1992
TLTKHandbook of Food Engineering / Dennis R. Heldman, Daryl B. Lund Edited by . - Secon Edition. - New York : CRC Press. , 2007
Kenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
TLTKKenneth Wark J.R, Donald E.R, Thermodynamics, McGraw-Hill, New York, 1999
Hà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.
GTHà Đức Hồ (2005). Kỹ thuật chế biến đậu tương. NXB Nông Nghiệp, 2005.
Nguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.
GTNguyễn Thị Diệu Bích (2007). Chế biến thức ăn từ đậu nành và lạc. NXB Thanh Hóa.
Nguyễn Thị Hiền (2006). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. Đại học bách khoa Hà nội
GT Có năm 2004
Lê Bạch Tuyết và cộng sự (1996). Các quá trình công nghệ cơ bản trong sản xuất thực phẩm. NXB Giáo Dục, Hà Nội.
TLTK
Lê Văn Việt Mẫn (2006). Tập 2 : Công nghệ sản xuất thức uống / Lê Văn Việt Mẫn. - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh.
TLTK
Berk.Z(1992). Techonology of production of edible flours and proetin products from soybeans. Rome, Italia.
TLTK
23
Công nghệ lạnh và lạnh đông thực
phẩm (Food Freezing
Technology)
CP03009
24
Công nghệ chế biến đậu đỗ (Bean
processing technology)
CP03011
KeShun Liu (1997). Soybeans: Chemistry, technology and utilization. New York
TLTK
Nguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )
GTNguyễn Minh Tuyển, (2004), Quy hoạch thực nghiệm, Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật Hà Nội (thư viện bộ môn )
Giáo trình quy hoạch thực nghiệm : Giáo trình dùng cho sinh viên cơ khí, kỹ thuật, tự nhiên ... thuộc các hệ đào tạo đại học, sau đại học.../ Nguyễn Doãn Ý. - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2003
Ferruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork. (Thư viện Học viện, Thư viện bộ môn)
GTFerruh Erdogdu, (2009), Optimization in food engineering. CRC Press Taylor & Francis Group, London, Newyork.
Angela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring (Thư viện bộ môn)
GTAngela Dean, Daniel Voss, 2009, Design and Analysis of experiments, Spring
Gerge E.D.Box, ,Norman R. Draper (2007). Response surfaces, Mixtures and Rigde Analyses, Jonh Wiley & Sons,Inc, Hoboken, New Jersey.
TLTK
Singiresu S Rao, (2009). Engineering Optimization. Theory and Practice. John Wiley & Sons, Inc., Hoboken, New Jersey.
TLTK
Hoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội
TLTKHoàng Đình Hòa, 1999, Tối ưu hóa trông công nghiệp thực phẩm, Nhà xuất bản Khoa học kĩ thuật, Hà Nội
Vai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.
GTVai trò của nước và hệ thống tẩy rửa khử trùng (CIP) trong nhà máy thực phẩm /Nguyễn Thị Hiền, Chủ biên. H. :Khoa học và kỹ thuật, 2003.
Norman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250
GTNorman G. Marriott, Robert B. Gravani (fifth edition, 2006). Principle of Food Sanitation (Food Science Text Series). ISBN-13: 978-0387250250
Fundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
TLTKFood Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
Biotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.
TLTKBiotechnology: A textbook of industrial microbiology/Wulf Crueger, Anneliese Crueger. Sunderland.:Sinauer Associates,1989.
25
Tối ưu hóa trong Công nghệ thực
phẩm (Optimization in food engineering)
CP03014
26Vệ sinh nhà máy thực phẩm (Food Plant Sanitation)
CP03015
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016
TLTK
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 1, Các quá trình và thiết bị chuyển khối /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn. H. :Bách Khoa, 2016
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015
TLTK
Giáo trình các quá trình và thiết bị trong Công nghệ thực phẩm - công nghệ sinh học. Tập 2, Các quá trình và thiết bị trao đổi nhiệt /Tôn Thất Minh (c.b), Phạm Anh Tuấn, Nguyễn Tân Thành. H. :Bách Khoa, 2015
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals.
Unsw Press. 4th edition
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,
TLTK27
Bảo quản thực phẩm (Food
storage)CP03016
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật, Tiếng Anh
TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology .
4th Edition. Kluwer Academic Publishers. TLTK
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
Nguyễn Thọ Kỹ thuật sản xuất cà phê nhân , Trường đại học công nghiệp nhẹ
GT
Minifie Bernard W, Chocolate, cocoa and confectionery : science and technology (3rd Ed.). Lavoisier 1995
GT Có năm 2001
Clarke R.J., Vitzthum O.G). Coffee recent developments. Blackwell Science Ltd, London, . 2001
GT Coffee recent developments / Clarke R.J., Vitzthum O.G . - London : Blackwell Science, 2004
Nguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996
GTNguyễn Văn Uyên, Nguyễn Tài Sum Cây ca cao trên thế giới và triển vọng ở Việt Nam . NXB Nông nghiệp, 1996
Nguyễn Duy Thịnh (2004). Công nghệ chế biến chè , ĐH Bách khoa Hà Nội
GT
28
Công nghệ chế biến cà phê, ca
cao (coffee, cacao processing technology)
CP03018
Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp
GT
Vũ Thị Thư, Đoàn Hùng Tiến, Đỗ Thị Gấm, Giang Trung Khoa (2001), Các hợp chất có trong chè và một số phương pháp phân tích thông dụng trong sản xuất chè ở Việt Nam, NXB nông nghiệp
Ngô Hữu Hợp Hoá sinh chè, Đại học Bách Khoa Hà Nội, 1984
TLTK
Ngô Hữu Hợp và Nguyễn Năng Vinh , Kỹ thuật chế biến chè, Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội, 1985
TLTK
Harler C.R, Tea manufacture , oxford Univesity Press, London, . 1963
TLTK
Bonheure D. Le théier , Maisonneuve et Larose, Paris,1988
TLTK
Eden T. Tea, third edition, Lowe & Brydone Ltd, Therford, Norfolk, 1976
TLTK Có 1958
Luật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
GTLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Pháp lệnh Chất lượng hàng hoá GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.
GTBộ Y tế, Cục an toàn vệ sinh thực phẩm - Các văn bản quy phạm pháp luật về vệ sinh an toàn thực phẩm, tập I, II, III.
Nghị định về ghi nhãn mác hàng hoá 89/2006/NĐ-CP
GT
CAC/RCP, Rev.3 1997(1999) TCVN 5603-1998 GT
Hà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
GTHà Duyên Tư, chủ biên, Quản lý và Kiểm tra chất lượng thực phẩm. ĐHBK, 1996.
Hà Duyên Tư, Quản lý chất lượng thực phẩm. Nxb. Khoa học kỹ thuật. Hà Nội 2010.
GTQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào . - Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
Phó Đức Trù, chủ biên; Phạm Hồng, ISO 9000-2000, tập 1, 2, Hà Nội 9-2001
GT
Phạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.
GTPhạm Văn Sổ. Kiểm nghiệm lương thực thực phẩm , NXB KHKT, Hà Nội, 1991.
Hà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.
GTHà Duyên Tư. Phân tích hóa học thực phẩm . NXB KHKT, Hà Nội, 2013.
Đặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010
GTĐặng Văn Hợp, Đỗ Minh Phụng, Vũ Ngọc, Nguyễn Thuần Anh, Phân tích kiểm nghiệm thực phẩm thủy sản , NXB Khoa học & Kỹ thuật, 2010
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm . Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh, 2005.
TLTK Có năm 1997
31
Đồ án Quản lý chất lượng (Project on
Quality Management)
CP03025
29
Công nghệ chế biến chè (Tea
Processing Technology)
CP03020
30Luật thực phẩm
(Food Legislation)CP03023
Lê Thị Mùi. Kiểm nghiệm và phân tích thực phẩm . Trường ĐH Bách khoa Đà Nẵng, 2009.
TLTK
Luật An toàn thực phẩm, 2010. TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Hệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.
TLTKHệ thống các tiêu chuẩn về quản lý chất lượng sản phẩm hàng hóa , NXB Thống kê, 2008.
Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm bộ y tế Tập 1.2.
TLTKKiểm nghiệm chất lượng và thanh tra vệ sinh an toàn thực phẩm / Bùi Thị Như Thuận . - H. : Y học, 1991
Trần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.
TLTKTrần Linh Thước. Phương pháp phân tích vi sinh vật , NXB Giáo dục, 2002.
Lê Đình Hùng. Đại cương về phương pháp kiểm tra vi sinh thực phẩm , Trung tâm kỹ thuật đo lường chất lượng 3, TP HCM, 1997.
TLTK
Chiến lược quốc gia an toàn thực phẩm giai đoạn 2011-2020 và tầm nhìn 2030, Bộ Y tế, 2011.
TLTK
Bùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991
TLTKBùi Thị Như Thuận. Kiểm nghiệm chất lượng và thanh tra ATVSTP . NXB Y học, 1991
Nguyễn Thuần Anh, Đặng Tố Uyên, Trần Thị Hạnh, Trần Thị Bích Thủy, Thực hành phân tích thực phẩm , Tài liệu thực hành, 2013.
TLTK
Văn bản hướng dẫn về QLCL sản phẩm và tiêu chuẩn kỹ thuật chất lượng trong sản xuất, quy chuẩn quốc gia về môi trường, 2008, NXB Lao động.
TLTK
Trần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thực phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM.
TLTKTrần Bích Lam, 2006, Thí nghiệm phân tích thưc phẩm , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM; Có năm 2013
Hà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.
TLTKHà Duyên Tư, 2010, Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm , NXB Khoa học & Kỹ thuật.
Nguyễn Thị Thu Vân, 2004, Phân tích định lượng , NXB ĐH Quốc gia TP. HCM
TLTK
Nielsen, s. Suzanne, 2010, Food analysis, Springer TLTK
Meilgaard - Civille - Carr, 2007, Sensory Evaluation Techniques, CRC Press Boca Raton - London - New York Washington DC.
TLTK
Harry T. Lawless Hildegarde Heymann Biên dịch: Nguyễn Hoàng Dũng, 2007, Đánh giá cảm quan thực phẩm nguyên tắc và thực hành , NXB ĐH Quốc gia TPHCM.
TLTK
32
Kiểm nghiệm thực phẩm
(Food testing)CP03026
Food safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
Hoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội.
TLUTHoàng Đình Hoà (1998). Công nghệ sản xuất malt và bia. ĐHBK Hà Nội;Có năm 2005
Lê Thanh Mai. (2006). Các phương pháp phân tích nghành công nghệ lên men. ĐHBK Hà Nội.
TLUT
Lương Đức Phẩm (1998). Công nghệ lên men. Nhà xuất bản Giáo Dục, Hà Nội, 358 tr
TLUT Có năm 2010, 2012
Arthey, D., Ashurst, P.R., 1996. Fruit processing. Blackie Academic & Professional, an imprint of Chapman & Hall, Wester Cleddens Road, Bishopbriggs, Glasgow G64 2NZ.
TLTK
Alcohol Production from Biomass in the Developing Countries, 1980. World Bank, Washington, D.C, USA.
TLTK
Bamforth, C. W.(Ed.), 2006. Brewing New Technologies. CRC Press, New York Wasington, DC.
TLTK
Buglass A. J. (1988). Handbook of Alcoholic Beverages. John Wiley & Sons Ltd, UK, 1185 tr.
TLTK
Cantarelli, C & Lanzarini, G., 1989. Biotechnology applications in beverage production. Elsevier applied science London and New York.
TLTK
Harrington. R. (2008). Food and Wine Pairing: A Sensory Experience. John Wiley & Sons Ltd, UK, 339 tr.
TLTK
Hornsey, I.S., (1999). Brewing. Royal Society of chemistry, UK.
TLTK
Mcneil, B & Harvey L.M.(2008). Pratical Fermentation Technology. John Wiley & Sons Ltd, UK, 396 tr.
TLTK
Pibéreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Microbiology of Wine and Vinifications. John Wiley & Sons, Ltd, USA.
TLTK
33
Công nghệ sản xuất đồ uống có cồn (Alcoholic
beverage processing technology)
CP03028
Piboreau-Gayon, P., Dubourdieu, D., Doneche, B., Lonvaud, A., (2006). Handbook of Enology. The Chemistry of Wine Stabilization and Treatment. John Wiley & Sons, Ltd, USA
TLTK
Nguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
GTNguyễn Trọng Cẩm, Nguyễn Thị Hiền, Đỗ Thị Giang, Trần Thị Luyến (1998). Công nghệ Enzyme. Nhà xuất bản Nông Nghiệp.
Công nghệ Enzyme / Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kim Anh . - H. : Nông nghiệp , 2004
Đặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội
GTĐặng Thị Thu, Lê Ngọc Tú, Tô Kinh Anh, Phạm Thu Thủy, Nguyễn Văn Sâm (2004). Công nghệ enzyme. Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội
Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKPhạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa (2007). Công nghệ sinh học tập 3. Enzyme và ứng dụng. Nhà xuất bản Giáo dục.
Whitaker, John R. and Voragen, Alphons G. J. and Wong, Dominic W. S (2003). Handbook of Food Enzymology. Marcel Dekker, Inc. All Rights Reserved
TLTK
Nguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
GTNguyễn Đức Khiển, Phạm Văn Đức, Đồng Xuân Thụ, Nguyễn Minh Ngọc (2014). Công nghệ xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
Lương Đức Phẩm (2000). Công nghệ xử lý nước thải bằng biện pháp sinh học. Nhà xuất bản giáo dục.
TLTK Có năm 2003
Trần Đức Hạ (2006). Xử lý nước thải sinh hoạt quy mô nhỏ và vừa. Nhà xuất bản khoa học Kỹ thuật.
TLTK
Trần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
TLTKTrần Hiếu Nhuệ (2001). Thoát nước và xử lý nước thải công nghiệp. Nhà xuất bản Khoa học kỹ thuật
Lê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006
GTLê Ngọc Tú. Độc tố học và an toàn thực phẩm. NXB KHKT 2006
Nguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
GTNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Phan Thị Kim – Bùi Minh Đức – Hà Thị Anh Đào. An toàn thực phẩm, sức khoẻ đời sống và kinh tế xã hội. NXB Y học 2002
GTAn toàn thực phẩm với sức khoẻ của bạn. - H. : Thông tấn xã, 2006
Bùi Minh Đức – Nguyễn Công Khẩn – Bùi Minh Thu – Lê Quang Hải – Phan Thị Kim. Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học 2004
TLTK
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Bùi Minh Thu, Lê Quang Hải, Phan Thị Kim (2004), Dinh dưỡng cận đại, độc học, an toàn thực phẩm và sức khoẻ bền vững. NXB Y học, Hà Nội
35
Xử lý nước thải thực phẩm (Food
Waste Water Treatment)
CP 03031
34Công nghệ enzym
(Enzyme Technology)
CP03029
Basic toxicology 2nd Ed (1991), Franck C.Lu, Hemisphere Publishing comporation.
TLTK
Toxicologie et sécurité des aliments (1986), R.Derache (Coordonnateur). Technique et documentation (Lavoisier).
TLTK
Introduction à la toxicologie génétique (1979) J.Moutschen, Masson - Paris - Milan - Barcelone - Bonn.
TLTK
J.P.F. ,D Mello. Food safety ,contaminants and toxins. CABI publishing, 2003.
TLTK
Lynton J. Cox and Jonh. S Crowther. Food safety for nutritionists. A modular course in food safety. Who and Industry counsil for §evelopment 1996.
TLTK
Jim Kirkland. Internationnal course in ‘’Toxycology, nutrition and Food.200IV
TLTK
Steven J. Schwartz course in ‘’ Food and Nutritional Toxicology Ohio University.2003
TLTK
Trường Đại học y khoa Hà Nội Dinh dưỡng vệ sinh an toàn thực phẩm NXB y học, 200IV
TLTK
Lương Đức Phẩm (2012). Công nghệ lên men, Nhà xuất bản Giáo dục
GT Có năm 2010, 2012
Bùi Ái (2003). Công nghệ lên men ứng dụng trong Công nghệ thực phẩm, Nhà xuất bản đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh.
TLTK
Nguyễn Thị Hiền (2004). Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền, nhà xuất bản Khoa học và Kĩ thuật.
TLTKNguyễn Thị Hiền và cộng sự , Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền. NXB Khoa học và Kỹ thuật, 2004
Công nghệ sản xuất mì chính và các sản phẩm lên men cổ truyền / Nguyễn Thị Diệu Bích. - H. : Đại học Bách khoa Hà Nội , 2006
Trần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKTrần Thị Thanh (2003). Công nghệ Vi sinh. Nhà xuất bản Giáo dục.
Công nghệ vi sinh / Lương Đức Phẩm . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2015
Phạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục
TLTKPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành (2007). Công nghệ sinh học, Tập năm: Công nghệ vi sinh và môi trường. Nhà xuất bản giáo dục
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
36
Độc tố học thực phẩm
(Food Toxicology)CP 03034
37
Công nghệ lên men thực phẩm
(Food Fermentation Technology)
CP03035
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals.
Unsw Press. 4th edition
GT
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
TLTKNguyễn Thị Minh Phương. 2008. Bảo quản chế biến rau quả thực phẩm . Nhà xuất bản Hà Nội.
Hồ Sưởng (chủ biên). 1982. Vi sinh vật trong bảo quản và chế biền thực phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả, Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Phan Hoà Thi, Đoàn Thị Ngọt. 1994. Bảo quản và chế biến sản phẩm động vật . Nhà xuất bản nông nghiệp, Hà Nội,
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
TLTKNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
TLTK
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology .
4th Edition. Kluwer Academic Publishers. TLTK
38
Bảo quản nông sản, thực phẩm
(Storage of agricultural
products and food)
CP03038
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.
TLTK
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
TLTKWolfdietrich Eichler (Nguyễn Thị Thìn dịch). 2001. Chất độc trong thực phẩm . Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật Hà Nội,
William G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
TLTKWilliam G. Hopkins. 1995. Introduction to Plant Physiology . John Wiley & Sons, Inc
Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
GTNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp - Hà Nội
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Trần Minh Tâm (2009). Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . NXB Nông nghiệp Hà Nội (tái bản lần 3).
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Plastic Films in Food Packaging: Materials, Technology and Applications (2013). Edited by Sina Ebnesajjad. USA : Elsevier
TLTK
Food packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group
TLTKFood packaging and shelf life: a practical guide (2010). Edited by Gordon L. Robertson. CRC Press/Taylor & Francis Group
Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press
TLTK
Modified and Controlled Atmospheres for the Storage, Transportation, and Packaging of Horticulturral Commodities (2009). Edited by Elhadi M. Yahia. New York: CRC Press
Handbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press
TLTKHandbook of frozen food processing and packaging (2012). Edited by Da - Wen Sun - USA:CRC Press
Bộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.
GTBộ TCVN 7857 (ISO 6322). Bảo quản ngũ cốc và đậu đỗ.
39Bao gói thực phẩm (Food Packaging)
CP03039
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GT
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Doãn Diên. 1994. Công nghệ Sau thu hoạch cho hạt ngũ cốc ở Việt Nam, thực trạng và triển vọng (tiếng Anh). Tạp chí Postharvest Technology for Agriculture, Products inViet Nam, No60.
TLTK
Bùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT,
TLTKBùi công Hiển. 1995. Côn trùng hại kho . Nhà xuất bản KH & KT
TCVN 4995:2008. NGŨ CỐC - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA
TLTK
Nguyễn Đặng Hùng và Đỗ Ngọc Anh. 2004. Xác định hiệu quả kinh tế của xử lý, nâng cao chất lượng thóc trước khi đưa vào dự trữ.
TLTK
Nguyễn Thị Khoa và CS. 2000-2001. Xác định tổn thất lúa STH tại một số vùng sản xuất lúa chính của Việt Nam . Viện Công nghệ STH,
TLTK
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Vũ Quốc Trung. 1982. Sâu hại kho nông sản và cách phòng trừ . NXB Nông nghiệp,
TLTK
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
ISO/DIS 5526:2011. Cereals, pulses and other food grains - Nomenclature
TLTK
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
40
Công nghệ sau thu hoạch hạt (Postharvest
technology of grain products)
CP03041
M.Scholles, S. Prozell, 1997. Towards Biological Controll as a major ComponenIof of Intergrated Pest Management in Stored Product Protection . J. Stored Prod Res. Vol.33, pp.81 -97
TLTK
St Paul Min. 1998. Cereal chemical. American association of cereal chemists
TLTK
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2002. Postharvest Technology of Horticultural Crops. University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Second Edition
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011(Có năm 2002)
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.
TLTK
Lê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả.
TLTK
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm
TLTKHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002
Improvement of postharvest fresh fruits and vegetables handling – A manual (1986). Regional office for Asia and the Pacific (RAPA), Food and Agriculture organization of the United nations and Association of food marketing agencies in Asia and the Pacific (AFMA), Bangkok.
TLTK
Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy (1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc.
TLTK
41
Công nghệ sau thu hoạch rau quả
(Postharvest handling of fruits and vegetables)
CP 03042
Muhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging
TLTKMuhammad Siddiq, Editor; Jasim Ahmed, Associate editors.... (2012). Tropical and subtropical fruits: Postharrvest physiology processing and packaging
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2005). Giáo trình Bảo quản nông sản . NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell
GT
Murr, Dennis P, Paliyath, Gopinadhan, Handa, Avtar K, Lurie, Susan (2008). Postharvest biology and technology of fruits, vegetables and flowers. USA : Wiley – Blackwell
Joanna Nowak and Ryszard M. Rudnicki (1990). Postharvest handling and storage of cut flowers, florist greens, and potted plants . Timber press, Portland, Oregon
GT
Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014
Nguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
TLTKNguyễn Mạnh Khải (2008). Giáo trình bao gói nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp Hà Nội
Quách Đĩnh, Nguyễn Vân Tiếp, Nguyễn Văn Thoa (1996). Công nghệ sau thu hoạch và chế biến Rau quả.Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.
GT
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors.2011.Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
Salunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York
GTSalunkhe, D.K., S.S. Kadam (1995). Hand book of fruit science and technology. Published by Marcel Dekker, Inc., New York
Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung (2007). Bảo quản và chế biến sản phẩm Rau quả. NXB Giáo dục.
TLTK
Salunkhe, D.K., H.R. Bolin and N.R. Reddy(1991). Storage, processing and nutritional quality of fruits and vegetables. CRC Press, Inc
TLTK
Adel A. Kader (Technical Editor) and the other authors. 2011. Postharvest Technology of Horticultural Crops . University of California, Agriculture and Natural resources. Publication 3311. Third Edition.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011; (Có năm 2002)
43
Công nghệ bảo quản quả(Fruits
preservation technology)
CP 03047
42
Công nghệ bảo quản hoa cắt (Cut-
flower preservation technology)
CP 03046
Hà Văn Thuyết, Trần Quang Bình. 2000. Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm . Nhà xuất bản nông nghiệp.
GTHà Văn Thuyết, Trần Quang Bình (2000). Bảo quản rau quả tươi và bán chế phẩm; Có năm 2002
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Trần Văn Chương. 2006. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch . Nhà xuất bản lao động xã hội.
TLTKBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch / Trần Minh Tâm. PGS . - Tái bản lần 3. - H. : Nông nghiệp, 2009
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Amalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
TLTKAmalendu Chakraverty and Arun S. Mujumda. 2003. Handbook of postharvest Technology . Marcel Dekker, Inc.
C. M. E. Catsberg, G. J. M. Kempen-Van Dommenlen . 1990. Food handbook . Ellis Horwood series in Food Science and Technology.
TLTK
Lawrence O. Copeland and Miller B. McDonald. 2001. Principles of seed science and technology . 4th Edition. Kluwer Academic Publishers.
TLTK
Robert E. Paull and Odilo Duarte. 2011. Tropical fruits (Volume 1). CAB International (UK & USA). Second Edition.
TLTK Có năm 1998
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press.
TLTK
Ron WILLS, Barry McGLASSON, Doug GRAHAM and Daryl JOYCE. 1998. Postharvest: an introduction to the physiology & handling of fruit, vegetables & ornamentals. Unsw Press. ornamentals. Unsw Press
44
Công nghệ bảo quản rau
(Vegetables preservation technology)
CP03048
Stanley J. Kays and Robert E. Paull. 2004. Postharvest biology . Published by Exon Press Athens, GA, United States of America.
TLTK
Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc
TLTK
1. Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhart Brueckner and Stanley E. Prussia. 1993. Postharvest Handling: A systems Approach . Food science and Technology, International Series. Second edition. Elsevier Inc2. Postharvest Handling: A Systems Approach / Wojciech J. Florkowski, Robert L. Shewfelt, Bernhard Brueckner,..Elsevier, 2014
Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.
GT
1. Bảo quản lương thực. Mai Lê, Bùi Đức Hợi, Lương Hồng Nga. 2013. NXB Bách Khoa - Hà Nội.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Giáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp.
GTGiáo trình Bảo quản nông sản. Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang. 2006. NXB Nông nghiệp;Có năm 2007
Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Giáo trình Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nguyễn Thị Bích Thủy, Trần Thị Lan Hương, Nhữ Thị Nhung. 2007. NXB Hà Nội.
GT
Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 2009
Giáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.
GTGiáo trình Bảo quản nông sản . Nguyễn Mạnh Khải. 2007. NXB Giáo dục Việt Nam.
Giáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp
GTGiáo trình Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Trần Minh Tâm. 2009. NXB Nông nghiệp
Michael A. Bourlakis and Paul W.H. Weightman. 2004. Food Supply Chain Management. Blackwell Publishing Ltd.
GT Có năm 2015Food supply chain management and logistic: From farm to fork / Samir Dani . - Koganpage, 2015
THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.
GT
THÔNG TƯ Số: 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN.
THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
GT
THÔNG TƯ Số: 03 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 21 tháng 01 năm 2011 . Quy định về truy xuất nguồn gốc và thu hồi sản phẩm không đảm bảo chất lượng, an toàn thực phẩm trong lĩnh vực thuỷ sản. BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
45
Kho bảo quản nông sản
(Warehouse of agricultural
products)
CP 03049
Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
TLTK
Thông tư số 74 /2011/TT-BNNPTNT, ngày 31 tháng 10 năm 2011. Quy định về truy xuất nguồn gốc, thu hồi và xử lý thực phẩm nông lâm sản không bảo đảm an toàn. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
Thông tư số 02 / 2013 /TT-BNNPTNT, ngày 05 tháng 01 năm 2013. Quy định phân tích nguy cơ và quản lý an toàn thực phẩm theo chuỗi sản xuất kinh doanh nông lâm thủy sản và muối. Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.
TLTK
Bourlakis M.A., Weightman P.W.H., 2003. Food Supply Chain Management
TLTK Có năm 2015
Coyle, Bardi and Langley (Editors) .2003. Management of Business Logistics: A Supply Chain Perspective, South-Western-Thomson Learning, 7th Ed.
TLTK
Codex. Principles for traceability product tracing as a tool within a food inspection and certification System.
TLTK
Gregory S. Bennet. 2010. Food Identify Preservation and traceability. CRC Press.
TLTK
ISO 22000: 2005. Food safety management systems - Requirements for any organization in the food chain.
TLTK
Mai, N., Bogason, S. G., Arason, S., Árnason, S. V., and Matthíasson, T. G. 2010.“Benefits of traceability in fish supply chains - case studies”, British Food Journal 112(9), 976 – 1002.
TLTK
Michele Lees (editor). 2003. Food authenticity and traceability. Woodhead Publishing Limited and CRC Press LLC.
TLTK
Nga T. T. Mai, Sveinn Margeirsson, Gunnar Stefansson, and Sigurjón Arason .2010. “Evaluation of a seafood firm traceability system based on process mapping information - More efficient use of recorded data”, International Journal of Food, Agriculture & Environment 8(2), 51-59.
TLTK
Patrik Jonsson .2008. Logistics and Supply Chain Management, McGraw-Hill.
TLTK
Pullman M., Wu Z., 2011. Food supply chain mangagement: Economic, Social and Environmental Perspectives.
TLTK
46
Quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc
thực phẩm(Food supply
chain management and
traceability)
CP03050
Shepherd A.W., 2006. Quality and safety in the traditional horticultural marketing chains of Asia
TLTK
SCC. 2006. Supply-Chain Operations Reference-model: SCOR overview, Supply-Chain Council, Version 8.0
TLTK
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên (2011). Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể. NXB Y học, Hà Nội, 2011.
GT
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long, Nguyễn Văn Nhiên (2011). Hướng dẫn xây dựng kế hoạch thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm trong các đợt cao điểm hằng năm và thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm theo chuyên đề: nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên, bếp ăn tập thể. NXB Y học, Hà Nội, 2011.
Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012
GT
Trần Quang Trung (2012). Thanh tra, kiểm tra an toàn thực phẩm: Tại các cơ sở sản xuất, kinh doanh nước uống đóng chai, nước khoáng thiên nhiên và bếp ăn tập thể. Dự án hỗ trợ kỹ thuật, Hà Nội, 2012
Đỗ Văn Chương (2010). Giáo trình phát triển sản phẩm thực phẩm. ĐH Kinh tế kỹ thuật công nghiệp
GTBài giảng phát triển sản phẩm thực phẩm / Giang Trung Khoa . - H. : Học viện Nông nghiệp Việt Nam, 2015
Giang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN
GTGiang Trung Khoa (2015). Bài giảng: Phát triển sản phẩm thực phẩm- khoa CNTP-HV NNVN
Gordon W. Fuller (1994). New food product development: From concept to marketplace. CRC Press, Boca Raton Ann Arbor London Tokyo
TLTK
Mary Earle, Richard Earle and Allan Anderson (2000). Food product development, CRC Press, Boca Raton Boston New York Washington, DC.
TLTK
Maximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.
TLTKMaximo C. Gacula Statistical Methods in Food and Consumer Research (2009). New York :Elsevier Academic Press.
Noreen Heimbold, Jim Betts (1983). New products: How to create, Research, Devolopment and Market them successfully. Point Publishing Co.
TLTK
Tim Jones (1997). New product development: An introduction to a multifunctional process. Biddles Ltd, Guildford and King’s Lynn.
TLTK
47
Kỹ thuật thanh tra an toàn thực phẩm
(Inspection Techniques in Food safety)
CP03051
48
Phát triển sản phẩm thực phẩm (Food Product Development)
CP03052
Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê
TLTK Trần Minh Đạo (2006). Marketing . NXB Thống kê
Guillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010
TLTKGuillermo Hough (2010). Sensory shelf life estimation of food products . Boca Raton, FL : CRC Press / Taylor & Francis, c2010
Nguyễn Mạnh Khải (chủ biên), Nguyễn Thị Bích Thuỷ, Đinh Sơn Quang. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GT
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
GTTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Nguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
GTNguyễn Vân Tiếp, Quách Đĩnh và Nguyễn Văn Thoa. 2008. Bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
1.Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả / Lê Văn Tán, Chủ biên, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng, Quản Thị Hà . - H. : Khopa học và kỹ thuật, 20092.Bảo quản và chế biến rau, quả thường dùng ở Việt nam. / Huỳnh Thị Dung . - H. : Phụ nữ, 2003
Nguyễn Mạnh Khải. 2006. Giáo trình bảo quản nông sản. Nhà xuất bản giáo dục.
TLTK
Nguyễn Mạnh Khải, Nguyễn Thị Bích Thủy, Đinh Sơn Quang (2006). Bảo quản nông sản. NXB Nông nghiệp Hà Nội.(Có năm 2007)
Lê Văn Tán (chủ biên), Nguyễn Thi Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà. 2009. Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.
TLTKLê Văn Tán, Nguyễn Thị Hiền, Hoàng Thị Lệ Hằng và Quản Lê Hà (2009). Công nghệ bảo quản và chế biến rau quả. NXB Khoa học và kỹ thuật
Trần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch. Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTKTrần Minh Tâm. 2009. Bảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch, Nhà xuất bản nông nghiệp.
Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật
TLTK
1. Vũ Quốc Trung (chủ biên), Lê Thế Ngọc. 2000. Sổ tay kĩ thuật bảo quản lương thực. Nhà xuất bản khoa học và kĩ thuật.2. Bảo quản lương thực / Mai Lê (c.b), Bùi Đức Hợi, Lương Hồng NgaH. : Bách khoa Hà Nội, 2013
Công nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN
GT Công nghệ sản xuất bánh kẹo- khoa CNTP-HVNNVN
Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)
GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập1)
Đại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)
GTĐại học bánh khoa Hà Nội (1982). Kỹ thuật sản xuất bánh và kẹo ( tập2)
Bùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
GTBùi Đức Hợi (chủ biên) (2009). Kỹ thuật chế biến lương thực tập 2. ĐH Bách khoa Hà nội.
49
Bảo quản, chế biến nông sản đại
cương(Fundamental of preservation and processing for
agricultural products)
CP 03053
50
Công nghệ sản xuất bánh kẹo (Confectionery
Processing Technology)
CP03054
Lê Ngọc Tú (chủ biên) (2002). Hóa sinh công nghiệp. Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật.
GT Có năm 2010
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
GTOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Guy, R. (2001). Extrusion Cooking: Technology and Applications. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Morris, P.C., & Bryce, J.H. (2000). Cereal Biotechnology. Woodhead Publishing Ltd. England.
TLTK
Kent, N.L., & Evers, A.D. (1994). Technology of Cereals. 4th Ed. Elservier Science Ltd.
TLTK
Owen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
TLTKOwen, G. (2001). Cereals Processing Technology. Woodhead Publishing Ltd. England
Lâm Xuân Thanh (2003). Giáo trình Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật, Hà Nội
GTLâm Xuân Thanh, Giáo trình công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa, NXB Khoa học và Kỹ thuật Hà Nội, 2003.
Lê Thị Liên Thanh, Lê Văn Hoàng (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. Nhà xuất bản khoa học kỹ thuật
TLTKLê Thị Liên Thanh (2002). Công nghệ chế biến sữa và các sản phẩm sữa. NXB Khoa học và Kỹ thuật.Có năm 2005
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.
GT
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2012). Thông tư Quy định về chứng nhận sản phẩm thủy sản, trồng trọt, chăn nuôi được sản xuất, sơ chế phù hợp với Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt. Thông tư số 48/2012/TT-BNNPTNT ngày 26/09/2012.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.
GT
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quyết định Ban hành Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho rau, quả tươi an toàn. Quyết định Số: 379/QĐ-BNN-KHCN ngày 28 tháng 01 năm 2008.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò sữa tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi lợn tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi gà tại Việt Nam.
51
Công nghệ chế biến ngũ cốc
(Cereal Processing
Technology)
CP03056
52
Công nghệ chế biến sữa (Dairy
Processing Technology)
CP03058
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.
GTBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy phạm thực hành nuôi trồng thủy sản tốt Việt Nam.
Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.
GT
Asean Secretariat (2006). Good agricultural practices for production of fresh fruit and vegetables in Asean region. Quality assurance systems for Asean fruit and vegetables project ASEAN Australia Development Cooperation Program.
GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
GlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria – Crops base.
GTGlobalGAP (2015). Integrated farm assurance V5.0. Control points and compliance criteria - All farm base.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2008). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho chè búp tươi an toàn. Quyết định Số: 1121/QĐ-BNN-KHCN ngày 14 tháng 4 năm 2008.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho lúa.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2010). Quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt cho cà phê.
TLTK
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê sữa tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Bộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi dê thịt tại Việt Nam.
TLTKBộ Nông nghiệp và PTNT (2015). Quy trình thực hành chăn nuôi tốt cho chăn nuôi bò thịt tại Việt Nam.
Rene Cardinal, Jean Coulombe, Lucie Verdon, Caroline Côté, Nguyễn Quốc Vọng, Đỗ Hồng Khanh, Đỗ Thị Ngọc Huyền, Trần Thế Tưởng, Nguyễn Kim Chiến, Phạm Minh Thu, Cao Văn Hùng, Lê Sơn Hà, Cao Việt Hà, Vũ Tuấn Linh (2010). Sổ tay hướng dẫn áp dụng VietGAP/GMPs chuỗi sản xuất kinh doanh rau quả tươi. Dự án xây dựng và kiểm soát chất lượng nông sản thực phẩm - Cục Quản lý Chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản - Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn.
TLTK
53
Quy phạm thực hành sản xuất
nông nghiệp tốt(Good
Agricultural Practices)
CP03065
Shashi Sareen (2014). Training manual on Implementing ASEANGAP in the fruit and vegetable sector: Its certification and accrediation. Food and Agriculture Organization of the United Nations Regional Office for Asia and the Pacific Bangkok
TLTK
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
GT
Bùi Minh Đức, Nguyễn Công Khẩn, Trần Đáng, Nguyễn Phùng Tiến, Phan Thị Kim, Nguyễn Văn Dịp (2005). Các bệnh ô nhiễm-lây truyền do thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
TLTKNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Việt Hùng (2011). Đánh giá nguy cơ vi sinh vật trong thực phẩm. Nhà xuất bản Y học
Tài liệu tập huấn kiến thức về an toàn thực phẩm cho người trực tiếp sản xuất, chế biến thực phẩm (2013). Chủ biên TS. Trần Quang Trung. Cục An toàn thực phẩm, Bộ Y tế
GT
Dinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học
TLTKDinh dưỡng và An toàn thực phẩm (2007). Chủ biên PGS. TS. Đỗ Văn Hàm. NXB Y học
Cẩm nang về kiểm tra thịt tại lò mổ (1996). D.Herenda
TLTK Có năm 2000
Food Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices (2006). Michael M. Cramer
TLTKFood Plant Sannitation Design, Maintenance, and Good Manufacturing Practices /Michael M. Cramer. New York :CRC Taylor & Francis, 2006.
Practical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark
TLTKPractical Design, Construction and Operation of Food Facilities (2009). J. Peter Clark
Fundamental food microbiology (2014). Bibek Ray, Arun Bhunia
TLTKFundamental food microbiology (fifth edition)/Bibek Ray, Arun Bhunia. NULL. 2014
Food safety management: a practical guide for the food industry (2014). Edited by Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
TLTKFood safety management: a practical guide for the food industry /Yasmine Motarjemi, Huub Lelieveld
Nguyễn Thị Minh Tú, Hoàng Quốc Tuấn, Nguyễn Thị Thảo, Nguyễn Hoàng Dũng, Vũ Hồng Sơn, Đỗ Biên Cương, Trương Quốc Phong (2016). Giáo trình kiểm định và chia xuất nguồn gốc thực phẩm
GT
Popping, B; Diaz-Amigo, C; Hoenicke (2010). Molecular Biological and Immunological Techniques and Applications for Food Chemists
TLTK
55
Quản lý bếp ăn công nghiệp (Industrial catering
management)
CP03067
56
Kỹ thuật sinh học phân tử và miễn dịch trong phân tích thực phẩm
(Molecular Biological and Immunological Techniques in Food Analysis)
CP 03068
54Bệnh học thực
phẩm (Food borne disease)
CP 03066
David J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill
GTDavid J. Schaffner, William R. Scroder, Mary D. Earle (1997). Food marketing: An international perspective. Boston :WCB/MC Graw-hill
Carole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.
TLTKCarole R. Engle; Kwamena Quagrainie. Aquaculture marketing handbook (2006). USA:Blackwell.
Nguyễn Duy Thịnh (2009). Bài giảng marketing thực phẩm , ĐH Bách khoa Hà Nội.
TLTK Marketing Thực phẩm / Kolh và Ulh. - 2002
Nguyễn Đình Thọ, Nguyễn Thị Mai Trang (2003). Nguyên lý marketing , NXB ĐH Quốc gia HCM
TLTKGiáo trình nguyên lý marketing./ Nguyễn Bích . - Hà Nội : Hà Nội, 2006
Tài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.
GTTài liệu tham khảo của nhóm nâng cao nhận thức cộng đồng và truyền thông . Chương trình hợp tác Việt Nam- Thụy Điển 2007.
Một số phương pháp và kỹ năng truyền thông. Trung tâm nước sạch và vệ sinh môi trường nông thôn, bộ NN và PTNT. Năm 2007
GT
Nguyễn Đức Lượng, Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học Kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
TLTKNguyễn Đức Lượng – Phạm Minh Tâm. Vệ sinh và an toàn thực phẩm. Đại học kỹ thuật TP. Hồ Chí Minh.
Lương Đức Phẩm. Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm. NXB Nông nghiệp. Năm 2000.
TLTKLương Đức Phẩm , Vi sinh vật học và an toàn vệ sinh thực phẩm, tập 3. NXB Nông nghiệp, 2000;Có năm 2002
Luật An toàn thực phẩm 2010 TLTKLuật An toàn thực phẩm, Quốc hội nước CHXHCNVN 2010.
Nguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.
GTNguyễn Công Khẩn, Nguyễn Hùng Long (2010). Tài liệu kiểm soát ngộ độc thực phẩm và bệnh truyền qua thực phẩm. NXB Y học, Hà Nội, 2010.
Bùi Đại (1999). Bệnh học truyền nhiễm. Nhiễm khuẩn nhiễm độc ăn uống. NXB Y học, Hà Nội. 1999.
GT Có năm 2002
Lê Hoàng Ninh (2009). Lâm sàng các bệnh do virus. Các bệnh lây truyền từ thực phẩm: Lâm sàng, dịch tễ, điều tra sự bùng phát. NXB Y học.
GT
Abram S. Beneson (1995). Sổ tay kiểm soát các bệnh truyền nhiễm. Ngộ độc thực phẩm do clostridium. Bản dịch tiếng Việt. NXB Y học, Hà Nội, 1997.
GT
Postharvest technology of horticultural crops / James E. Adaskaveg; Marry Lu Arpaia,..[et al] . - Third edition. - California : University of California, 2011;(Có năm 2002)
59
Kiểm soát ngộ độc thực phẩm
(Foodborne Illness Outbreak
Management)
CP03071
57Marketing thực
phẩm (Food marketing)
CP03069
58
Truyền thông giáo dục An toàn vệ sinh thực phẩm
(Food Safety and Hygiene:
Communication and education)
CP03070
Clive de W. Blackburn and Peter J. McClure, (2002). Foodborne pathogens: Hazards, Risk analysis and Control. Woodhead Publishing Limited, Cambridge, England 2002
GT
Nelson, D.L and Cox, M.M (2004). Lehninger
Principles of Biochemistry, 4th edn.GT Có năm 2012
Cambell, M.K và Farrell, S.O (2009).
Biochemistry. 6th edn Thomson BrooksGT Có năm 2012
Biochemistry / Reginald H. Garrett; Charles M. Grisham . - Fourth edition. - Australia : Brooks /Cole, 2010
Ngô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
GTNgô Xuân Mạnh, Lại Thị Ngọc Hà, Đặng Thái Hải, Nguyễn Văn Kiệm (2010). Giáo trình Hoá sinh đại cương. Nhà xuất bản Nông Nghiệp
KHOA KẾ TOÁN
Tài liệu đáp ứng Tài liệu liên quan
Al Ries & Laura Ries. Quảng Cáo Thoái Vị & PR Lên Ngôi. NXB Trẻ, 2005
TLTK
Trần Hữu Cường. Bài Giảng Chiến lược quảng bá. TLTK Trần Hữu Cường. Bài Giảng Chiến lược quảng bá.
Lưu Văn Nghiêm. Thực hiện quảng cáo. Đại học kinh tế quốc dân. 2011
TLTKLưu Văn Nghiêm. Thực hiện quảng cáo. Đại học kinh tế quốc dân. 2011
Scott M. Cutlip, Allen H. Center, Glen M. Broom. Effective Public Relations. Prentice Hall; 9 edition (July 25, 2005)
TLTKScott M. Cutlip, Allen H. Center, Glen M. Broom. Effective Public Relations. Prentice Hall; 9 edition (July 25, 2005)
ThS. Đặng Văn Tiến Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
PGS. TS. Trần Hữu Cường. Giáo trình thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2009
TLTKPGS. TS. Trần Hữu Cường. Giáo trình thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2009
Philip Kotler: Principles of Marketing, second European Edition
TLTK Có năm 2016
Philip Kotler : Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội -1994
TLTK
1. Bài giảng marketing căn bản / Đặng Văn Tiến. GVC. ThS . - H. : Lao động - xã hội, 20112.Marketing căn bản / Phan Thăng, Phan Đình Quyền, Biên soạn . - H. : Thống kê, 2000
60Hóa sinh đại
cương – General Biochemistry
CPE02001
KHOA KÉ TOÁN
1Chiến lược quảng
bá KQ03330
2Chiến lược quảng
bá và bán hàng nông sản
RQ03026
THỐNG KÊ HIỆN TRẠNG GIÁO TRÌNH - TÀI LIỆU THAM KHẢO THEO ĐỀ CƯƠNG MÔN HỌC
STT Tên môn học Mã MH Tài liệu sử dụng cho môn học (khoa đề nghị)Dạng tài
liệuThực trạng có tại thư viện (gồm thư viện Lương Định Của và thư viện khoa)
PGS.TS. Nguyễn Nguyên Cự cùng cộng sự: Giáo trình Marketing nông nghiệp. NXB Nông nghiệp – 2005
TLTKPGS.TS. Nguyễn Nguyên Cự cùng cộng sự: Giáo trình Marketing nông nghiệp. NXB Nông nghiệp – 2005
PGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
Bộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
Trương Huỳnh Thắng, Hồ Nguyên Bình (2016). Hỏi - đáp về Luật kiểm toán nhà nước. NXB Chính Trị Quốc Gia.
TLTKTrương Huỳnh Thắng, Hồ Nguyên Bình (2016). Hỏi - đáp về Luật kiểm toán nhà nước. NXB Chính Trị Quốc Gia.
Quý Long, Kim Thư (2011). Hướng dẫn phân tích hoạt động tài chính và các quy định mới nhất về chế độ kế toán, kiểm toán, chính sách thuế, hóa đơn trong doanh nghiệp. NXB Tài Chính
TLTK
Quý Long, Kim Thư (2011). Hướng dẫn phân tích hoạt động tài chính và các quy định mới nhất về chế độ kế toán, kiểm toán, chính sách thuế, hóa đơn trong doanh nghiệp. NXB Tài Chính
Bài giảng Công tác lãnh đạo trong doanh nghiệp TLTK
Gary Yukl. Leadership in organization 8th Edition,( 2013)
TLTKGary Yukl. Leadership in organization 8th Edition,( 2013)
Bài giảng Tâm lý quản lý, (2001) TLTK Bài giảng Tâm lý quản lý, (2001)Warren Bennis. On becoming a leader. Basic Books; 4 edition (March 3, 2009)
TLTKWarren Bennis. On becoming a leader. Basic Books; 4 edition (March 3, 2009)
Warren G. Bennis, Burt Nanus . Leaders: Strategies for Taking Charge. HarperBusiness; 2nd edition (May 22, 2007)
TLTKWarren G. Bennis, Burt Nanus . Leaders: Strategies for Taking Charge. HarperBusiness; 2nd edition (May 22, 2007)
James M. Kouzes, Barry Z. Posner. The Leadership Challenge: How to Make Extraordinary Things Happen in Organizations. Jossey-Bass; 5 edition (July 31, 2012)
TLTK
James M. Kouzes, Barry Z. Posner. The Leadership Challenge: How to Make Extraordinary Things Happen in Organizations. Jossey-Bass; 5 edition (July 31, 2012)
Nguyễn Mạnh Quân (2012), Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty, Nxb. Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
GTNguyễn Mạnh Quân (2012), Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty, Nxb. Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
Dương Thị Liễu (2013), Giáo trình văn hóa kinh doanh. Nxb. Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
GTDương Thị Liễu (2013), Giáo trình văn hóa kinh doanh. Nxb. Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
Đầu tư Tài chính: Phân tích đầu tư chứng khoán. Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM, 2008
GTĐầu tư Tài chính: Phân tích đầu tư chứng khoán. Trường ĐH Kinh tế Tp. HCM, 2008
Phân tích kỹ thuật Ứng dụng trong đầu tư chứng khoán. NXB Lao động - Xã hội, 2007
GTPhân tích kỹ thuật Ứng dụng trong đầu tư chứng khoán. NXB Lao động - Xã hội, 2007
5Đạo đức kinh
doanh và văn hóa doanh nghiệp
KQ03345
3Chuẩn mực kế toán kiểm toán
KQ03314
4Công tác lãnh đạo
trong doanh nghiệp
KQ03101
Bodie, Kane, Marcus. Investments. McGraw-Hill, 7th Edition, 2009 (ebook)
GTInvestments / Frank K.Reilly . - Sixth edition. - United States; South+Western, 2003
Brealey, Richard A., Stewart C. Myers. Principles of Corporate Finance, Seventh edition. Irwin/McGraw-Hill, 2005.
GT Có năm 2011, 2017
James R. Hitchner, Financial Valuation: Applications and Models. Wiley; 1st edition (March 28, 2003)
GT
7Định giá tài sản
(Asset Valuation)KQ03349
Nguyễn Minh Hoàng (2011). Giáo trình định giá tài sản- Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
GTNguyễn Minh Hoàng (2011). Giáo trình định giá tài sản- Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
Rhonda Abrams. Business Plan in A Day: Get it done right, get it done fast. 2nd Edition. Published by The Planning Shop. Palo Alto 94301 USA.
TLTKRhonda Abrams. Business Plan in A Day: Get it done right, get it done fast. 2nd Edition. Published by The Planning Shop. Palo Alto 94301 USA.
Trần Hữu Cường (2010). Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing
GTTrần Hữu Cường (2010). Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing
ThS. Đặng Văn Tiến. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp. 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp. 2011
PGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội. 2003.
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội. 2003.
Malcolm McDonald, Hugh Wilson. Marketing Plans: How to Prepare Them, how to Use Them. Wiley; 7 edition (March 21, 2011)
TLTK Malcolm McDonald, Hugh Wilson. Marketing Plans: How to Prepare Them, how to Use Them. Wiley; 7 edition (March 21, 2011)
Bài giảng giao tiếp và đàm phán kinh doanh / Đặng Văn Tiến. GVC. THS . - H. : Lao động và xã hội, 2010
GTBài giảng giao tiếp và đàm phán kinh doanh / Đặng Văn Tiến. GVC. THS . - H. : Lao động và xã hội, 2011
Nghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
TLTKNghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
TLTKKỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
TLTKGiao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
Nghệ thuật đàm phán thương lượng trong kinh doanh và cuộc sống / Đại Hồng Lĩnh . - Bến Tre.: Đà Nẵng, 1998
TLTKNghệ thuật đàm phán thương lượng trong kinh doanh và cuộc sống / Đại Hồng Lĩnh . - Bến Tre.: Đà Nẵng, 1998
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh . - H.: Thống Kê, 2006
TLTKGiáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh . - H.: Thống Kê, 2006
6 Đầu tư tài chính KQ07084
8Đồ án kế hoạch
marketingKQ03333
9Giao tiếp và đàm phán kinh doanh
KQ03102
Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở và các kỹ năng đàm phán, thương thảo, ký kết hợp đồng đạt hiệu quả cao / Qúi Lâm, Kim Phượng (S.t) . - H. : Lao động xã hội, 2014
TLTK
Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở và các kỹ năng đàm phán, thương thảo, ký kết hợp đồng đạt hiệu quả cao / Qúi Lâm, Kim Phượng (S.t) . - H. : Lao động xã hội, 2014
Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll, Dương Cầm dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013
TLTKNghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll, Dương Cầm dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013
Nghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
TLTKNghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
TLTKKỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
TLTKGiao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
Bài giảng giao tiếp và đàm phán kinh doanh / Đặng Văn Tiến. GVC. THS . - H. : Lao động và xã hội, 2011
GTBài giảng giao tiếp và đàm phán kinh doanh / Đặng Văn Tiến. GVC. THS . - H. : Lao động và xã hội, 2011
Trường đại học kinh tế quốc dân (2010). Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh
GTTrường đại học kinh tế quốc dân (2010). Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
TLTK
1. Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 20152. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
TLTKGiao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
Nghệ thuật đàm phán thương lượng trong kinh doanh và cuộc sống / Đại Hồng Lĩnh . - Bến Tre.: Đà Nẵng, 1998
TLTKNghệ thuật đàm phán thương lượng trong kinh doanh và cuộc sống / Đại Hồng Lĩnh . - Bến Tre.: Đà Nẵng, 1998
Giáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh . - H.: Thống Kê, 2006
TLTKGiáo trình giao dịch và đàm phán kinh doanh . - H.: Thống Kê, 2006
Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở và các kỹ năng đàm phán, thương thảo, ký kết hợp đồng đạt hiệu quả cao / Qúi Lâm, Kim Phượng (S.t) . - H. : Lao động xã hội, 2014
TLTK
Nghệ thuật giao tiếp nơi công sở và các kỹ năng đàm phán, thương thảo, ký kết hợp đồng đạt hiệu quả cao / Qúi Lâm, Kim Phượng (S.t) . - H. : Lao động xã hội, 2014
Nghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll, Dương Cầm dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013
TLTKNghệ thuật giải quyết các vấn đề trong giao tiếp / Nannette Rundle Carroll, Dương Cầm dịch . - H. : Lao động - xã hội, 2013
Nghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
TLTKNghệ thuật đàm phán Những sự thật/ Leigh Thompson . - Hà Nội.: NXB Lao động-Xã hội, 2012
10Giao tiếp và đàm phán trong kinh
doanhPKQ01218
phán kinh doanh
Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
TLTKKỹ năng giao tiếp trong kinh doanh / B.s: Trịnh Quốc Trung (Ch.b.), Lê Thẩm Dương, Phan Ngọc Minh.. . - H. : Lao động - xã hội, 2015
Giao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
TLTKGiao tiếp diễn ngôn và cấu tạo của văn bản / Diệp Quang Ban . - H. : Giáo Dục, 2012 .
Đặng Văn Tiến (2009). Giao tiếp Thương mại và Marketing
GTCẩm nang kinh doanh HARVARD: Giao tiếp thương mại . - TP.HCM.; TP.HCM, 2006
Lê Thị Bừng (2002). Tâm lý học ứng xử, Tái Nhà xuất bản Giáo dục.
TLTKLê Thị Bừng (2002). Tâm lý học ứng xử, Tái Nhà xuất bản Giáo dục.
Đoàn Chí Thiện, Nguyễn Thị Anh Đào (2011). Kỹ năng giao tiếp, Nhà xuất bản thông tin và truyền thông
TLTKĐoàn Chí Thiện, Nguyễn Thị Anh Đào (2011). Kỹ năng giao tiếp, Nhà xuất bản thông tin và truyền thông
Phan Ngọc (1998). Bản sắc văn hoá Việt Nam, Nhà xuất bản Văn hoá thông tin.
TLTK
Dịch Quang Ninh, Quang Triệu (2004). Nghệ thuật kinh doanh thị trường, Nhà xuất bản Thanh Hoá
TLTKDịch Quang Ninh, Quang Triệu (2004). Nghệ thuật kinh doanh thị trường, Nhà xuất bản Thanh Hoá
Trịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dương (2015), Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh, Nhà xuất bản Lao động xã hội
TLTKTrịnh Quốc Trung, Lê Thẩm Dương (2015), Kỹ năng giao tiếp trong kinh doanh, Nhà xuất bản Lao động xã hội
Chu Thị Kim Loan. (2009). Bài giảng Hành vi Khách hàng và Công cụ Xúc tiến marketing. Dự án Giáo dục Việt nam – Hà Lan, Đại học Nông nghiệp Hà Nội
BGChu Thị Kim Loan. (2009). Bài giảng Hành vi Khách hàng và Công cụ Xúc tiến marketing. Dự án Giáo dục Việt nam – Hà Lan, Đại học Nông nghiệp Hà Nội
Trần Minh Đạo (2003). Marketing. Nhà xuất bản Thống kTLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường (2011). Bài giảng Marketing căn bản. NhTLTKĐặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường (2011). Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
Giáo trình hành vi người tiêu dùng: ,/ TS.Vũ Huy Thông: chủ biên . - H.; ĐH KTQD, 2010
GTGiáo trình hành vi người tiêu dùng: ,/ TS.Vũ Huy Thông: chủ biên . - H.; ĐH KTQD, 2010
Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hoá : Sách chuyên khảo / B.s.: Trương Đình Chiến (ch.b.), Phạm Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H. : Giáo Dục, 2015
TLTK
Hành vi người tiêu dùng Việt Nam đối với hàng nội, hàng ngoại trong thời đại toàn cầu hoá : Sách chuyên khảo / B.s.: Trương Đình Chiến (ch.b.), Phạm Thị Huyền, Nguyễn Ngọc Quang.. . - H. : Giáo Dục, 2015
Customer behavior, Michael Solomon, Gary Bamossy, Søren Askegaard, Margaret K. Hogg, 2010
TLTKCustomer behavior, Michael Solomon, Gary Bamossy, Søren Askegaard, Margaret K. Hogg, 2010
Hành vi người tiêu dùng, TS Nguyễn Xuân Lãn, TS Phạm THị Lan Hương, TS ĐƯờng Thị Liên Hà, Nhà xuất bản Tài CHính, 2014
TLTKHành vi người tiêu dùng, TS Nguyễn Xuân Lãn, TS Phạm THị Lan Hương, TS ĐƯờng Thị Liên Hà, Nhà xuất bản Tài CHính, 2014
11Giao tiếp thương mại và marketing
RQ03034
12
Hành vi Khách hàng và Công cụ Xúc tiến Thương
mại (Consummer Behavior and Promotional
Tools)
RQ03020
13Hành vi người
tiêu dùngKQ03328
Giáo trình hành vi tổ chức / Bùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương, chủ biên, NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2013
TLTKGiáo trình hành vi tổ chức / Bùi Anh Tuấn, Phạm Thúy Hương, chủ biên, NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2013
Văn hoá tổ chức - lý thuyết, thực trạng và giải pháp phát triển văn hoá tổ chức ở Việt Nam / Nguyễn Thu Linh , NXB Văn hoá thông tin, 2005
TLTKVăn hoá tổ chức - lý thuyết, thực trạng và giải pháp phát triển văn hoá tổ chức ở Việt Nam / Nguyễn Thu Linh , NXB Văn hoá thông tin, 2005
Hành Vi Tổ Chức - Organizational Behavior , Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge/ FPT Polytechnic, Nhà xuất bản: Nxb Lao động - Xã hội, 2012
TLTKHành Vi Tổ Chức - Organizational Behavior , Stephen P. Robbins, Timothy A. Judge/ FPT Polytechnic, Nhà xuất bản: Nxb Lao động - Xã hội, 2012
Bùi Bằng Đoàn (2014), Hệ thống kiểm soát nội bộ, NXB Đại học nông nghiệp Hà Nội.
GTBùi Bằng Đoàn (2014), Hệ thống kiểm soát nội bộ, NXB Đại học nông nghiệp Hà Nội.
Nguyễn Thị Phương Hoa (2011), Giáo trình Kiểm soát quản lý, NXB Trường Đại học kinh tế Quốc dân, Hà Nội
GTNguyễn Thị Phương Hoa (2011), Giáo trình Kiểm soát quản lý, NXB Trường Đại học kinh tế Quốc dân, Hà Nội
Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (2014), Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân
GTNguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (2014), Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
Mekong Capital, 2004: Giới thiệu về kiểm soát nội bộ
TLTKHệ thống kiểm soát nội bộ / Bùi Bằng Đoàn . - H. : Nông nghiệp, 2014
Công ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt nam, 2005: Quyết định v/v Ban hành quy chế về tổ chức và hoạt động của Ban kiểm soát cụng ty đầu tư phát triển đường cao tốc Việt nam
TLTK
Đại học kinh tế thành phố HCM, 2005: Kiểm toán. Nhà xuất bản tài chính
TLTK
1.Giáo trình kiểm toán./Sở giáo dục và đào tạo Hà nội. - Hà Nội : Hà Nội, 20052.Giáo trình kiểm toán: Dành cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng khối kinh tế / Phan Trung Kiên. TS. - H. : Giáo dục Việt Nam, 2010
Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, 2006: Giáo trình Lý thuyết kiểm toán. Nhà xuất bản tài chính, 2006
TLTKĐậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, 2006: Giáo trình Lý thuyết kiểm toán. Nhà xuất bản tài chính, 2006
Nguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (2014). Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân
TLTKNguyễn Quang Quynh, Ngô Trí Tuệ (2014). Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân
Phạm Trung Kiên, 2015. Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất bản tài chính
TLTKPhạm Trung Kiên, 2015. Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất bản tài chính
14 Hành vi tổ chức KQ03342
15Hệ Thống kiểm
soát nội bộ KQ03322
16Hệ thống kiểm
soát nội bộ nâng cao
KQ07014
FV Hospital Franco, 2008: Job description of Internal control officer- Nhân viên kiểm soát nội bộ
TLTK
Kế hoạch kinh doanh. 2006. Bùi Đức Tuân ( Trường Đại học kinh tế quốc dân). Nhà xuất bản Lao động- Xã hội
TLTKKế hoạch kinh doanh. 2006. Bùi Đức Tuân ( Trường Đại học kinh tế quốc dân). Nhà xuất bản Lao động- Xã hội
Kế hoạch doanh nghiệp. 2011. Chu Thị Kim Loan. NXB Lao động - Xã hội
GTKế hoạch doanh nghiệp. 2011. Chu Thị Kim Loan. NXB Lao động - Xã hội
Chiến lược kinh doanh và Kế hoạch hoá Nội bộ doanh nghiệp. 2003. T.S. Phạm Thị Ngọc Thuận - Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.
TLTKChiến lược kinh doanh và Kế hoạch hoá Nội bộ doanh nghiệp. 2003. T.S. Phạm Thị Ngọc Thuận - Nhà xuất bản Khoa học và Kỹ thuật.
The Marketing Plan - William M. Luther - AMACOM American Management Association.
TLTKThe Marketing Plan - William M. Luther - AMACOM American Management Association.
Trần Hữu Cường (2011). Textbook of Agribusiness Plan. Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
GTTrần Hữu Cường (2011). Textbook of Agribusiness Plan. Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
Trần Hữu Cường (2010). Bài giảng Xây dựng kế hoạch Marketing (textbook of Marketing Plan). Đại học Nông nghiệp Hà Nội.
GTTrần Hữu Cường (2010). Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing
Rhonda Abrams (2009). Business Plan in A Day. The planning Shop. 555 Bryant Street, #180 Palo Alto CA 94301 USA 650-364-9120
GTBusiness Plan in A Day: Get it done right, get it done fast. 2nd Edition
Building An Agribusiness Plan or Small Business Plan (2011). Taxas Department of Agriculture, Todd Staples Commissioner, ATD RED003A (01/07)
GT
Bùi Bằng Đoàn, Trần Quang Trung, Đỗ Quang Giám (2010), Giáo trình Kế toán chi phí, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Tài chính.
GTBùi Bằng Đoàn, Trần Quang Trung, Đỗ Quang Giám (2010), Giáo trình Kế toán chi phí, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Tài chính.
Huỳnh Lợi (2012), Bài tập và bài giải kế toán chi phí, Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Mình, NXB Tài chính
GTHuỳnh Lợi (2012), Bài tập và bài giải kế toán chi phí, Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Mình, NXB Tài chính
Nguyễn Khắc Hùng (2011), Kế toán chi phí, Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh, NXB Lao động
GTNguyễn Khắc Hùng (2011), Kế toán chi phí, Trường Đại học kinh tế TP Hồ Chí Minh, NXB Lao động
Phan Đức Dũng (2007), Kế toán chi phí giá thành, NXB Thống kế
GTPhan Đức Dũng (2007), Kế toán chi phí giá thành, NXB Thống kế
Hansen, Don R. and Maryanne M. Mowen (1995) Cost Management: Accounting and Control, South-Western College Publishing
TLTKCost Management: Accouting and Control, ./ Don R. Hansen . - Fourth edition. - US: Thomson South-Western, 2003 .
18Kế hoạch kinh
doanhKDE04012
19 Kế toán chi phí KQ03001
17Kế hoạch doanh
nghiệpKQ03104
Ray H. Garrison. D. B. A., CPA; Eríc W. Norren, Ph. D., CMA; Peter C. Brewer, Ph. D., CPA. (2012). Managerial Accounting, Eleventh Edition, Boston, Mc Graw Hill
TLTKManagerial Accounting: Creating value in a dynamic business environmrnt / Ronald W. Hilton, David E. Platt . - 11nd edition
Horngren, Datar, Foster, Rajan, and Ittner (2009), Cost Accounting: A Managerial Emphasis, 13th Edition. Pearson International Edition.
TLTK Cost Accounting / Van Derbeck . - Fourteenth Edition. - Canada; South - Western, 2008
Bùi B. Đoàn, Trần Q. Trung, Đỗ Q. Giám (2010), Giáo trình Kế toán Chi phí. Nhà xuất bản Tài chính, 2010.
TLTKBùi B. Đoàn, Trần Q. Trung, Đỗ Q. Giám (2010), Giáo trình Kế toán Chi phí. Nhà xuất bản Tài chính, 2010.
Hilton, R.H. (1991), Managerial Accounting. McCraw-Hill, Inc. NewYork, USA.
TLTK Có năm 2006, 2017Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : Mc Graw Hill, 2007
Hansen, Don R. and Maryanne M. Mowen (2009), Cost Management: Accounting and Control, South-Western College Publishing.
TLTKCost Management: Accouting and Control, ./ Don R. Hansen . - Fourth edition. - US: Thomson South-Western, 2003
Hilton, R.H. (2011) Managerial Accounting, 9th Ed. McCraw-Hill, Inc. NewYork, USA.
TLTK Có năm 2006, 2017Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : Mc Graw Hill, 2007
Phạm T.M. Dung, Nguyễn V. Song (2000), Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB Đại học Nông nghiệp I
TLTK
1. Phạm T.M. Dung, Nguyễn V. Song (2000), Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB Đại học Nông nghiệp I2. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Nguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB Đại học kinh tế Quốc dân.
TLTK
1. Nguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB Đại học kinh tế Quốc dân.2. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Ray Garrison, Eric Noreen, Peter Brewer (2012). Managerial Accounting, 14th edition. McCraw-Hill, Inc. NewYork, USA.
TLTK
Managerial accounting / Ray H. Garrison. D.B.A., CPA; Eric W. Norren, Ph. D., CMA; Peter C. Brewer, Ph. D., CPA . - Eleventh Edition. - Boston : Mc Graw Hill, 2006
Glynn, J.J, Murphy, M.P, Perrin, J. and Abraham, A., (2005), Accounting for Manager, (3rd ed), Thomson Learning.
TLTK
Hansen, Don R. and Maryanne M. Mowen (2012), Cost Management: Accounting and Control, South-Western College Publishing.
TLTK Có năm 2003
Horngren, Charles T et al. (2006), Cost Accounting: a Managerial Emphasis, Prentice Hall.
TLTKCost Accounting / Van Derbeck . - Fourteenth Edition. - Canada; South - Western, 2008
20Kế toán chi phí
nâng cao KQ07013
21Kế toán cho công
tác quản lý KQ06011
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại, PGS.TS Ngô Thế Chi, NXB Tài chính, 2010
TLTKGiáo trình Kế toán doanh nghiệp thương mại, PGS.TS Ngô Thế Chi, NXB Tài chính, 2010
GT Kế toán Thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu, TS. Phan Đức Dũng, NXB Thống kê, 2009
TLTKGT Kế toán Thương mại dịch vụ và kinh doanh xuất nhập khẩu, TS. Phan Đức Dũng, NXB Thống kê, 2009
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển số 1, Bộ Tài chính, 2016
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển số 2, Bộ Tài chính, 2016
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Chuẩn mực kế toán Việt Nam, Bộ tài chính, 2008 TLTK Có năm 2009
Giáo trình kế toán doanh nghiệp xây lắp,Nguyễn Vũ Việt & Nguyễn Thị Hòa, Nhà xuất bản Tài chính-2010
TLTKGiáo trình kế toán doanh nghiệp xây lắp,Nguyễn Vũ Việt & Nguyễn Thị Hòa, Nhà xuất bản Tài chính-2010
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành công nghiệp, nông nghiệp và xây lắp, Đinh Phúc Tiếu, NXB Đại học kinh tế Quốc Dân-2016
TLTKKế toán chi phí sản xuất và tính giá thành công nghiệp, nông nghiệp và xây lắp, Đinh Phúc Tiếu, NXB Đại học kinh tế Quốc Dân-2016
Hướng dẫn thực hành Chế độ Kế toán doanh nghiệp, Hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (Quyển 1), Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp, Báo cáo tài chính – Chứng từ và sổ kế toán (Quyển 2), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp, Nguyễn Thị Tâm, NXB Nông Nghiệp, 2010
GT
Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp / Võ Văn Nhị PGS.TS. (Chủ biên), Lê Tuấn ThS. , Phạm Quang Huy ThS . - H. : Phương đông, 2012
Kế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp có thu, Ngô Thế Chi, NXB Thống Kê, 2007
TLTKKế toán hành chính sự nghiệp áp dụng cho các đơn vị sự nghiệp có thu, Ngô Thế Chi, NXB Thống Kê, 2007
22Kế toán thương
mại dịch vụ KQ03338
23Kế toán doanh nghiệp xây lắp
KQ03341
24Kế toán hành
KQ03368
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp bài tập và lập báo cáo tài chính, Hà Thị Ngọc Hà cùng cộng sự, NXB Lao Động- Xã Hội, 2003
TLTKHướng dẫn thực hành chế độ kế toán hành chính sự nghiệp bài tập và lập báo cáo tài chính, Hà Thị Ngọc Hà cùng cộng sự, NXB Lao Động- Xã Hội, 2003
Bài tập kế toán hành chính sự nghiệp, Trần Nguyễn Thị Yến cùng cộng sự, NXB Nông Nghiệp, 2015
TLTKBài tập kế toán hành chính sự nghiệp, Trần Nguyễn Thị Yến cùng cộng sự, NXB Nông Nghiệp, 2015
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam 2001 – 2006, Bộ Tài Chính, Nhà Xuất bản Tài Chính (2008)
TLTK26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) . - H.: Tài chính, 2012; Có 2006,2010
Lập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kế toán Việt Nam - VAS25, Ngô Thế Chi, Nhà xuất bản Thống kê. 2005
TLTKLập báo cáo tài chính hợp nhất theo chuẩn mực kế toán Việt Nam - VAS25, Ngô Thế Chi, Nhà xuất bản Thống kê. 2005
Thông tư số 200/2014/TT-BTC, Bộ tài chính, Bộ tài chính, 2014
TLTKThông tư số 200/2014/TT-BTC, Bộ tài chính, Bộ tài chính, 2014
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ Ban hành theo Thông tư 133/2016/TT- BTC, Bộ tài chính, 2016
TLTK Có năm 2007
Giáo trình Kế toán Hợp tác xã, PGS.TS Nguyễn Thị Tâm, NXB Nông nghiệp, 2009
TLTK Có năm 2006
Kế toán CPSX và tính GTSP Công nghiệp, Nông nghiệp & Xây lắp, TS. Đinh Phúc Tiếu, NXB ĐH kinh tế quốc dân, 2016
TLTKKế toán CPSX và tính GTSP Công nghiệp, Nông nghiệp & Xây lắp, TS. Đinh Phúc Tiếu, NXB ĐH kinh tế quốc dân, 2016
Thông tư 133/2016 hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa, Bộ Tài chính, 2016
TLTK Có năm 2011, 2012, 2014
Thông tư 24/2009 về chế độ Kế toán HTX, Bộ Tài chính, 2009
TLTK
Chuẩn mực kế toán Việt Nam, Bộ Tài chính, 2008
TLTK Có năm 2009
Giáo trình Kế toán máy, TS.Trần Thị Song Minh, Nhà Xuất Bản : Lao động - xã hội, 2010
TLTKGiáo trình Kế toán máy, TS.Trần Thị Song Minh, Nhà Xuất Bản : Lao động - xã hội, 2010
Kế toán máy – phần mềm kế toán MISA, http://www.misa.com.vn/
TLTKKế toán máy: Phần mềm kế toán doanh nghiệp ACMAN/ Phạm Hồng Sơn . - H.: Lao động, 2009
Hướng dẫn thực hành Chế độ Kế toán doanh nghiệp, Hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (Quyển 1), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016), Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
26 Kế toán hợp tác xã KQ03003
27 Kế toán máy KQ03004
24chính sự nghiệp
KQ03368
25Kế toán hợp nhất kinh doanh và tập
đoànKQ03344
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp, Báo cáo tài chính – Chứng từ và sổ kế toán (Quyển 2), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam 2001 – 2006, Bộ Tài Chính, Nhà Xuất bản Tài Chính (2008)
TLTK26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) . - H.: Tài chính, 2012; Có 2006,2010
Giáo trình kế toán ngân hàng, Nguyễn Thị Thanh Hương, NXB Thống kê 2005
TLTKGiáo trình kế toán ngân hàng, Nguyễn Thị Thanh Hương, NXB Thống kê 2005
Kế toán ngân hàng: Lý thuyết và bài tập, TS.Trương Thị Hồng, Nhà xuất bản tài chính, 2008
TLTKKế toán ngân hàng: Lý thuyết và bài tập, TS.Trương Thị Hồng, Nhà xuất bản tài chính, 2008
Đỗ Quang Giám (chủ biên), Trần Quang Trung (2016). Giáo trình Kế toán quản trị. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
GT
1. Đỗ Q. Giám, Trần Q. Trung (2016). Giáo trình Kế toán Quản trị, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Đại học Nông nghiệp, 182 tr.2. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Giáo trình kế toán quản trị: Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và quản trị kinh doanh / Phạm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Văn Song . - H. : Nông nghiệp, 2000
Nguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán quản trị-Trường ĐH kinh tế quốc dân. NXB Đại học kinh tế quốc dân.
TLTK
1. Nguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán quản trị-Trường ĐH kinh tế quốc dân. NXB Đại học kinh tế quốc dân.2. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Ray H. Garrison. D. B. A., CPA; Eríc W. Norren, Ph. D., CMA; Peter C. Brewer, Ph. D., CPA. (2012). Managerial Accounting, Eleventh Edition, Boston, Mc Graw Hill
TLTK
Ray H. Garrison. D. B. A., CPA; Eríc W. Norren, Ph. D., CMA; Peter C. Brewer, Ph. D., CPA. (2012). Managerial Accounting, Eleventh Edition, Boston, Mc Graw Hill
Carl S. Warren; James M. Reeve; Philip E. Fess (2002). Financial and Managerial Accounting, 7th Edition. Australia: South - Western
TLTK
Financial and managerial accounting: Information for decisions / John J. Wild, Ken W. Shaw, Barbara ChiappettaNew York : McGraw - Hill education, 2018
Financial and managerial accounting: Information for decisions / Wild, Shaw, Chiappetta . - Third edition. - Boston : Mc Graw Hill, 2008
Bộ Tài Chính (2006).Thông tư 53/2006/TT-BTC: “Hướng dẫn áp dụng Kế toán quản trị trong doanh nghiệp”.
TLTKBộ Tài Chính (2006).Thông tư 53/2006/TT-BTC: “Hướng dẫn áp dụng Kế toán quản trị trong doanh nghiệp”.
John Wild, Ken Shaw, Barbara Chiappetta (2015). Financial and Managerial Accounting, 6th edition, McGraw-Hill, pp.1192, ISBN-10: 0078025761
GT Có năm 2008
Hilton, R.H. (2013) Managerial Accounting, 10th Editon. McCraw-Hill, pp.848. ISBN-10: 0078025664.
TLTK Có năm 2006, 2017Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : Mc Graw Hill, 2007
28 Kế toán ngân hàng KQ03316
29 Kế toán quản trị KQ02005
Đỗ Q. Giám, Trần Q. Trung (2016). Giáo trình Kế toán Quản trị, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Đại học Nông nghiệp, 182 tr.
TLTK
1. Đỗ Q. Giám, Trần Q. Trung (2016). Giáo trình Kế toán Quản trị, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Đại học Nông nghiệp, 182 tr.2. Giáo trình Kỹ năng giao tiếp / Đặng Thị Vân (ch.b.), Trần Thị Thanh TâmH. : Đại học Nông nghiệp, 2017
Giáo trình kế toán quản trị: Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và quản trị kinh doanh / Phạm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Văn Song . - H. : Nông nghiệp, 2000
Bùi B. Đoàn, Trần Q. Trung, Đỗ Q. Giám (2010). Giáo trình Kế toán chi phí, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Tài chính, 220 tr.
TLTKBùi B. Đoàn, Trần Q. Trung, Đỗ Q. Giám (2010). Giáo trình Kế toán chi phí, Trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Tài chính, 220 tr.
Chuẩn mực Kế toán quốc tế, Ngô Thế Chi và Trương Thị Thủy, Nhà xuất bản tài chính, 2010
TLTK
Các chuẩn mực kế toán quốc tế= International Accounting Standards / Ngân hàng thế giới . - Xuất bản lần thứ 2. - H.; CTQG, 2002
Comparative International Accounting (2016)-Christopher Nobes and Robert Parker, Pearson Education Limited.
TLTK
International Financial Reporting Standands http://www.ifrs.org/Pages/default.aspx
TLTK
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp, Nguyễn Thị Tâm (chủ biên) cùng các cộng sự, Nhà xuất bản Nông Nghiệp, 1997
TLTKGiáo trình kế toán doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, TH chuyên nghiệp/ Ths.Nguyễn Thị Thu Hương . - H.: NXB ĐH KTQD 2012
Giáo trình kế toán tài chính, GS.TS.Ngô Thế Chi và TS. Trương Thị Thủy, Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
TLTKGiáo trình kế toán tài chính, GS.TS.Ngô Thế Chi và TS. Trương Thị Thủy, Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
Hướng dẫn thực hành Chế độ Kế toán doanh nghiệp, Hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (Quyển 1), Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp, Báo cáo tài chính – Chứng từ và sổ kế toán (Quyển 2), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam 2001 – 2006, Bộ Tài Chính, Nhà Xuất bản Tài Chính (2008)
TLTK26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) . - H.: Tài chính, 2012; Có 2006,2010
Bài tập Kế toán tài chính, ThS Bùi Thị Phúc, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2015
TLTKBài tập Kế toán tài chính, ThS Bùi Thị Phúc, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2015
30 Kế toán quản trị KDE02007
31 Kế toán quốc tế KQ03321
32 Kế toán tài chính KQ03007
Giáo trình Kế toán doanh nghiệp, Nguyễn Thị Tâm (chủ biên) cùng các cộng sự, Nhà xuất bản Nông Nghiệp, 1997
TLTK
Giáo trình kế toán doanh nghiệp: Dùng cho sinh viên đại học, cao đẳng, TH chuyên nghiệp/ Ths.Nguyễn Thị Thu Hương . - H.: NXB ĐH KTQD 2012
Giáo trình kế toán tài chính, GS.TS.Ngô Thế Chi và TS. Trương Thị Thủy, Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
TLTKGiáo trình kế toán tài chính, GS.TS.Ngô Thế Chi và TS. Trương Thị Thủy, Nhà xuất bản Tài Chính, 2013, Tái bản lần thứ 4
Hướng dẫn thực hành Chế độ Kế toán doanh nghiệp, Hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (Quyển 1), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp, Báo cáo tài chính – Chứng từ và sổ kế toán (Quyển 2), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
26 chuẩn mực kế toán Việt Nam 2001 – 2006, Bộ Tài Chính, Nhà Xuất bản Tài Chính (2008)
TLTK26 Chuẩn mực kế toán Việt Nam (2001 - 2006) . - H.: Tài chính, 2012; Có 2006,2010
Giáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp, Đặng Thị Loan, NXB Đại Học kinh Tế Quốc Dân-2013
TLTKGiáo trình kế toán tài chính trong các doanh nghiệp, Đặng Thị Loan, NXB Đại Học kinh Tế Quốc Dân-2013
Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính, Bộ Tài chính, Bộ Tài chính, 2014
TLTKChế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính, Bộ Tài chính, Bộ Tài chính, 2014
Chế độ kế toán doanh nghiệp vừa và nhỏ, 2016, ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 15/8/2016 của Bộ trưởng Bộ tài chính, Bộ Tài chính, Bộ Tài chính, 2016
TLTK Có năm 2007
Bài tập Kế toán tài chính, ThS Bùi Thị Phúc, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2015
TLTKBài tập Kế toán tài chính, ThS Bùi Thị Phúc, Nhà xuất bản Nông nghiệp, 2015
Giáo trình Kế toán thuế, Ths Bùi Thị Phúc, NXB Nông nghiệp, 2010
GTGiáo trình Kế toán thuế, Ths Bùi Thị Phúc, NXB Nông nghiệp, 2010
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển số 1, Bộ Tài chính, 2016
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
34 Kế toán tài chính 2 KQ03009
33 Kế toán tài chính 1 KQ03008
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp. Quyển số 2, Bộ tài chính, 2016
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Thông tư 200/2014 hướng dẫn Chế độ kế toán doanh nghiệp, Bộ tài chính, 2014
TLTKThông tư số 200/2014/TT-BTC, Bộ tài chính, Bộ tài chính, 2014
Chuẩn mực kế toán Việt Nam, Bộ tài chính, 2008 TLTKHệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam / Bộ tài chính . - Hà Nội : Tài chính, 2009
Đỗ Quang Giám (chủ biên), Trần Quang Trung (2016). Giáo trình Kế toán quản trị. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
TLTKĐỗ Quang Giám (chủ biên), Trần Quang Trung (2016). Giáo trình Kế toán quản trị. NXB Nông nghiệp Hà Nội.
Giáo trình kế toán quản trị: Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và quản trị kinh doanh / Phạm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Văn Song . - H. : Nông nghiệp, 2000
Nguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB ĐH Kinh tế Quốc dân.
TLTKNguyễn Ngọc Quang (2012). Giáo trình Kế toán Quản trị, NXB ĐH Kinh tế Quốc dân.
Giáo trình kế toán quản trị: Dùng cho sinh viên chuyên ngành kế toán doanh nghiệp và quản trị kinh doanh / Phạm Thị Mỹ Dung, Nguyễn Văn Song . - H. : Nông nghiệp, 2000
Hilton, R.H., (2011). Managerial Accounting. 9th Ed. McCraw-Hill, Inc. NewYork, USA
TLTK Có năm 2006, 2017Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : Mc Graw Hill, 2007
Ngô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
TLTKNgô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
Bộ Tài chính. (2013). 37 chuẩn mực kiểm toán Việt nam áp dụng 1/1/2014/Bộ Tài chính: Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội.
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Lê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
TLTKLê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
Nguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
TLTKNguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
TLTKNguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
Nguyễn Quang Quynh (2001). Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKGiáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu. Chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tài chính, 2009
Nguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
TLTKNguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
35 Kế toán thuế KQ03010
36Kế toán trách
nhiệmKQ03340
37Kiểm toán Báo cáo Tài chính 1
KQ03324
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
Ngô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
TLTKNgô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
Bộ Tài chính. (2013). 37 chuẩn mực kiểm toán Việt nam áp dụng 1/1/2014/Bộ Tài chính: Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội.
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Lê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
TLTKLê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
Nguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
TLTKNguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
TLTKNguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
Nguyễn Quang Quynh (2001). Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKGiáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu. Chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tài chính, 2009
Nguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
TLTKNguyễn Quang Quynh (2001). Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKNguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
Bộ Tài chính. (2013). 37 chuẩn mực kiểm toán Việt nam áp dụng 1/1/2014/Bộ Tài chính: Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội.
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu Báo cáo quyết toán dự án hoàn thành 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu Báo cáo quyết toán dự án hoàn thành 2017.
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
38Kiểm toán báo cáo tài chính 2
KQ03318
Kiểm toán hoạt
Kiểm toán Nhà Nước (2016). Chuẩn mực số 3000 Hướng dẫn Kiểm toán hoạt động.
TLTKKiểm toán Nhà Nước (2016). Chuẩn mực số 3000 Hướng dẫn Kiểm toán hoạt động.
Kiểm toán Nhà Nước (2016). Chuẩn mực số 300 Các nguyên tắc cơ bản của Kiểm toán hoạt động.
TLTK
Nguyễn Quang Quynh và các cộng sự (2009), Kiểm toán hoạt động, nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân.
TLTKNguyễn Quang Quynh và các cộng sự (2009), Kiểm toán hoạt động, nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân.
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, 2006: Giáo trình Lý thuyết kiểm toán, Học viện tài chính . Nhà xuất bản Tài chính
TLTKĐậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, 2006: Giáo trình Lý thuyết kiểm toán, Học viện tài chính . Nhà xuất bản Tài chính
Đậu Ngọc Châu, Nguyễn Viết Lợi, 2008:Giáo trình Kiểm toán báo cáo tài chính, Học viện tài chính. Nhà xuất bản Tài chính
TLTK
Giáo trình kiểm toán báo cáo tài chính: Dùng cho chuyên ngành kế toán / Lưu Đức Tuyên. TS; Đậu Ngọc Châu. ThS . - H.: Tài chính, 2010
Đại học kinh tế thành phố HCM, 2005: Kiểm toán. Nhà xuất bản Tài chính
TLTKGiáo trình kiểm toán./Sở giáo dục và đào tạo Hà nội. - Hà Nội : Hà Nội, 2005
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
Phạm Trung Kiên, 2015. Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất bản tài chính
TLTKPhạm Trung Kiên, 2015. Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất bản tài chính
Trường đại học tài chính - kế toán, 2001: Kiểm toán báo cáo tài chính. Nhà xuất bản Tài chính
TLTK Có năm 2010
Nguyễn Quang Quynh, Ngô Thế Chí, 2006: Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân. Nhà xuất bản ĐH KTQD
TLTKNguyễn Quang Quynh, Ngô Thế Chí, 2006: Giáo trình kiểm toán tài chính, Đại học kinh tế quốc dân. Nhà xuất bản ĐH KTQD
Bộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014; NXB Lao Động
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
KH Spencer Pickett (2010). The internal auditing handbook, Third Edition.
TLTKKH Spencer Pickett (2010). The internal auditing
handbook, Third Edition. Lê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
TLTKLê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
Nguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
TLTKNguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
39Kiểm toán hoạt
động KQ03323
40Kiểm toán nâng
cao KQ07023
41 Kiểm toán nội bộ KQ03346
Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKNguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
Phan Trung Kiên (2015), Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất ; bản Tài Chính
TLTKPhan Trung Kiên (2015), Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp, Nhà xuất ; bản Tài Chính
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Victor Z.Brink, Herbert Witt (2000). Kiểm toán nội bộ hiện đại đánh giá qua các hoạt động và hệ thống kiểm soát (Modern Internal Auditing Appraising Operations and controls). NXB Tài Chính.
TLTK
Victor Z.Brink, Herbert Witt (2000). Kiểm toán nội bộ hiện đại đánh giá qua các hoạt động và hệ thống kiểm soát (Modern Internal Auditing Appraising Operations and controls). NXB Tài Chính.
Nguyễn Phú Giang (2015), “Kiểm toán nội bộ” – Nhà xuất bản Tài chính.
TLTKKiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp / Phan Trung Kiên . - H. : Tài chính, 2015
Phan Trung Kiên (2015), “Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp” – Nhà xuất bản Tài chính.
TLTKPhan Trung Kiên (2015), “Kiểm toán nội bộ trong doanh nghiệp” – Nhà xuất bản Tài chính.
Bùi Bằng Đoàn (2014), “Hệ thống kiểm soát nội bộ” – Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp.
TLTKBùi Bằng Đoàn (2014), “Hệ thống kiểm soát nội bộ” – Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp.
The Institute of Internal Auditors (2012), “International standards for the professional of internal auditing”.
TLTK
David McNamee, Pleier Corporation (2005), Internal Auditing: Basics and Best Practices.
TLTK
Research Foundation (2007), “Internal auditing: Assurance and Consulting Services”,
TLTK
Quyết định 832/TC/QĐ/TCKT ngày 28/10/1997 của Bộ trưởng BTC
TLTK
Bộ Tài chính (2006), 'Hệ Thống Chuẩn Mực Kiểm Toán Việt Nam'. NXB Tài chính, 2006
TLTK Có năm 2009
Ngô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
TLTKNgô Thị Thu Hằng (2016), Tài liệu tham khảo Kiểm toán Báo cáo Tài chính, Nhà xuất bản Đại học Nông nghiệp, Hà Nội
Bộ Tài chính. (2013). 37 chuẩn mực kiểm toán Việt nam áp dụng 1/1/2014/Bộ Tài chính: Nhà xuất bản Lao động, Hà Nội.
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Lê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
TLTKLê Văn Luyện (2014), Giáo trình Kế toán Tài chính, Nhà xuất bản Dân Trí
Nguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
TLTKNguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
Nguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
TLTKNguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
42Kiểm toán nội bộ
nâng caoKQ08086
43Kiểm toán Tài
KQ03012
Nguyễn Quang Quynh (2001). Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKGiáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu. Chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tài chính, 2009
Nguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
TLTKNguyễn Quang Quynh (2012), Giáo Trình Kiểm Toán Tài Chính. Bm Kiểm Toán (NXB Đại học kinh tế quốc dân)
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Ebook cập nhật kiến thức kế toán kiểm toán 2016.
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
Chu Thị Kim Loan (2011). Bài giảng Kinh doanh Quốc tế. NXB Lao động - Xã hội
GTChu Thị Kim Loan (2011). Bài giảng Kinh doanh Quốc tế. NXB Lao động - Xã hội
Bùi Lê Hà và cộng sự (2001). Quản trị kinhdoanh quốc tế, NXB Thống Kê.
TLTK
Quản trị kinh doanh quốc tế / Bùi Lê Hà,Nguyễn Đông Phong, Ngô Thị Ngọc Huyền Quách Thị Bửu Châu, Nguyễn Thị Dược, Nguyễn Thị Hồng Thu . - HCM.: Lao động -Xã hội, 2010; Có năm 2010
Phạm Thị Hồng Yến. (2012). Giáo trình Kinhdoanh Quốc tế. NXB Thống Kê
TLTKPhạm Thị Hồng Yến. (2012). Giáo trình Kinh doanh Quốc tế. NXB Thống Kê
Bài Giảng kinh doanh quốc tế / Chu Thị Kim Loan (ch.b.), THS. Nguyễn Văn Phương . - H. : Lao động - xã hội, 2011
CharlessW. L. Hill. (2013). Global Business Today, 8th edition. McGraw –Hill Irwin. 576p
GT Có 2011, 2016
John Daniels, Lee Radebaugh and Daniel Sullivan. (2014). International Business: Environments & Operations, 15th Edition. Pearsonl. 896p
TLTKInternational Business : Environments & Operations / John Daniels, Lee Radebaugh and Daniel SullivanPearson, 2019
1.International Business: A course on the essentials / Riad A. Ajami, G. Jason Goddard . - 3nd edition. - Routledge, Taylor & Francis Group. ; 20142. International business: Competing in the Global Marketplace / Charles W. L. Hill, G. Tomas M. HultNew York : McGraw - Hill education, 2017
RiadAjami (Author), Jason G Goddard . (2013). International Business: Theory and Practice, 3rd edition. Routledge. 464p
TLTK Có năm 2014
CharlessW. L. Hill. (2014). International Business: Competing in the Global Marketplace, 10th Edition. McGraw-Hill Education. 688p
TLTKCharlessW. L. Hill. (2014). International Business: Competing in the Global Marketplace, 10th Edition. McGraw-Hill Education. 688p
Lâm Quang Huyên, kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp Việt Nam, NXB Trẻ (2004)
TLTKLâm Quang Huyên, kinh tế nông hộ và kinh tế hợp tác trong nông nghiệp Việt Nam, NXB Trẻ (2004)
43chính
KQ03012
46 Kinh tế hợp tác KQ03202
44Kinh doanh quốc
tếKDE04013
45Kinh doanh quốc
tếKQ03015
TS. Phạm Thị Minh Nguyệt, kinh tế hợp tác trong nông nghiệp, NXB Nông Nghiệp -2006
TLTKTS. Phạm Thị Minh Nguyệt, kinh tế hợp tác trong nông nghiệp, NXB Nông Nghiệp -2006
Lê Trọng, kinh tế hợp tác của nông dân trong kinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp, 1994
TLTKLê Trọng, kinh tế hợp tác của nông dân trong kinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp, 1994
Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ (2015)Quản trị vận hành hiện đại (Quản trị sản xuất và dịch vụ): Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam . - H.: Tài chính, 2015 . - 343 tr.; 23 cm.
TLTK
Đặng Minh Trang, Lưu Đan Thọ (2015)Quản trị vận hành hiện đại (Quản trị sản xuất và dịch vụ): Lý thuyết và tình huống thực hành ứng dụng của các công ty Việt Nam . - H.: Tài chính, 2015.
Janes H.Donnelly.JR. Quản trị học căn bản. NXBThống kê , 2001.
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS. - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Gary Dessler, Pesonnel Management (FourthEdition) Prentice Hall International Editions,1994
TLTK
Đào Duy Huân, Quản trị học, NXB Thống kê,2004
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS . - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Đào Duy Huân, Quản trị học trong toàn cầu hóa,NXB Thống kê, 2006
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS. - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Jeff. M, Introduction to Business, Florida AtlanticUniversity, South- Wester College Publishing,1998
TLTK
Brian Tracy (2015) Thuật quản trị ; Nguyễn Huyền dịch . - H. : Lao động , 2015 . - 127 Tr. ; 21 cm
TLTKBrian Tracy (2015) Thuật quản trị ; Nguyễn Huyền dịch . - H. : Lao động , 2015.
Stephen Barker, Rob Cole; Minh Thư (dịch), 2009, Quản lý dự án - Thật đơn giản, NXBB Lao động - Xã hội.
TLTK
Giáo trình quản lý dự án / PGS.TS. Từ Quang Phương.: Chủ biên . - Tái bản lần thứ 5, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2012
Kết quả các đề tài dự án nghiên cứu, NXB Chính trị quốc gia
TLTKKết quả các đề tài, dự án, nghiên cứu giai đoạn 2006-2012 / Khoa Kinh tế và phát triển nông thôn . - H. : Chính trị Quốc gia-Sự thật, 2012
Miguel Pardo De Zela, 2007, Quản lý đầu tư và thương mại toàn cầu các kỹ năng thiết yếu để thành công trong nền kinh tế toàn cầu WTO (Global trade and investment management - core competencies for prospering in the WTO global economy), NXB Chính trị Quốc gia.
TLTK
Miguel Pardo De Zela, 2007, Quản lý đầu tư và thương mại toàn cầu các kỹ năng thiết yếu để thành công trong nền kinh tế toàn cầu WTO (Global trade and investment management - core competencies for prospering in the WTO global economy), NXB Chính trị Quốc gia.
Philip Kotler, Gary Armstrong (2011), Principles of Marketing (14th Edition) – Prentie Hall Kohls and Uhl (2000), Marketing of Agricultural Products, Prentice Hall
TLTK Có năm 2016
46 Kinh tế hợp tác KQ03202
47Kỹ năng quản trị
hiệu quảKQ06012
48Lập và phân tích dự án kinh doanh
PKQ03366RQ02013
49Lập kế hoạch và
RQ03025
Michael R.Czinkota (2009), Marketing management, Sounth – Western college publising
TLTKMichael R.Czinkota (2009), Marketing management, Sounth – Western college publising
Marketing Management / Philip Kotler, Kevin Lane keller . - 15nd edition. - 2016
Trần Minh Đạo (2009), Marketing căn bản. Đại học kinh tế quốc dân
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
50Lý thuyết tài
chính – Tiền tệ nâng cao
KQ06023Frederic S. Mishkin (1992), The economics of money, banking and financial markets. 3rd edition.
TLTK
ThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
GTThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
Trần Minh Đạo (2003). Marketing. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội.
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
Philip Kotler (1994). Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
TLTK
1. Bài giảng marketing căn bản / Đặng Văn Tiến. GVC. ThS . - H. : Lao động - xã hội, 20112.Marketing căn bản / Phan Thăng, Phan Đình Quyền, Biên soạn . - H. : Thống kê, 2000
ThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
PGS.TS. Trần Minh Đạo. Giáo trình Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội - 2009
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo. Giáo trình Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội - 2009
Philip Kotler and Gary Armstrong. Principles of Marketing. Prentice Hall; 15 edition- 2013
TLTK Có năm 2016
Trịnh Minh Thảo. Đừng Cố Gắng Bán, Hãy Giúp Khách Hàng Mua. NXB Tổng hợp TP.HCM. 2016
TLTK
Howard R.Mokowitz - Alex Gofman. Chiến lược định vị người tiêu dùng. NXB NXB Lao Động. 2016
TLTK
John Wetwood. Hoạch định chiến lược marketing hiệu quả. NXB Tổng hợp TP.HCM. 2008
TLTK
ThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
Trần Minh Đạo (2003). Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
51 Marketing căn bản KQ02106
52 Marketing PKQ02106
49quản lý bán hàng
RQ03025
53Marketing căn
KQ03107
Philip Kotler (1994). Marketing căn bản Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
TLTK
1. Bài giảng marketing căn bản / Đặng Văn Tiến. GVC. ThS . - H. : Lao động - xã hội, 20112.Marketing căn bản / Phan Thăng, Phan Đình Quyền, Biên soạn . - H. : Thống kê, 2000
ThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. Nhà xuất bản Nông nghiệp – 2011
PGS.TS. Trần Minh Đạo. Giáo trình Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội - 2009
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo. Giáo trình Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội - 2009
Philip Kotler and Gary Armstrong. Principles of Marketing. Prentice Hall; 15 edition- 2013
TLTK Có năm 2016
Philip Kotler, Gary Armstrong (2011), Principles of Marketing (14th Edition) -Prentice Hall
GT Có năm 2016
Kohls and Uhl (2000) , Marketing of Agricultural Products, Prentice Hall
GT Kolh và Ulh. (1990). Marketing of Agricultural Products. Prentice Hall.
F. Bailey Norwood and Jayson L. Lusk (2007), AGRICULTURAL MARKETING AND PRICE ANALYSIS –Prentice Hall
TLTK
Bill Malcolm, Jack Makeham, Vic Wright (2006), The Farming Game: Agricultural Management and Marketing, Cambridge university press
TLTK
Walter J. Armbruster, Ronald D. Knutson (2013), US Programs Affecting Food and Agricultural Marketing, Springer-Verlag New York
TLTK
Robert W. Haas; Hồ Thanh Lan lược dịch và biên tập. . Marketing công nghiệp NXB Thống kê, 2002.
TLTKRobert W. Haas; Hồ Thanh Lan lược dịch và biên tập. . Marketing công nghiệp NXB Thống kê, 2002.
Nguyễn Thị Thái Hà. Bài giảng Marketing công nghiệp. Internet
TLTKNguyễn Thị Thái Hà. Bài giảng Marketing công nghiệp. Internet
Marketing Thực phẩm - Kolh và Ulh 2002 GT Marketing Thực phẩm - Kolh và Ulh 2002Principles of Marketing – Philip Kotler .1999. 2nd European Edition
GTPrinciples of Marketing – Philip Kotler .1999. 2nd European Edition; Có năm 2016
Lê Thế Giới (Chủ biên) – Trần Xuân Lãn. Quản trị marketing. NXB Giáo dục, 2008
TLTKLê Thế Giới (Chủ biên) – Trần Xuân Lãn. Quản trị marketing. NXB Giáo dục, 2005
Quản trị marketing / Trương Đình Chiến . - Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại Học Kinh tế Quốc dân, 2012
55Marketing căn
bản - Ứng dụng trong nông nghiệp
KDE02004
56Marketing công
nghiệp KQ03336
53Marketing căn
bản 1KQ03107
54Marketing căn
bản 1CKQ03107
57Marketing nông
nghiệpCKQ03108KQ03108
Philip Kotler. Marketing Management. 14th Edition, Prentice Hall International Edition, 2011
TLTK Có năm 2016
Philip Kotler, Gary Armstrong (2011), Principles of Marketing (14th Edition) -Prentice Hall
GT Có năm 2016
Kohls and Uhl (2000) , Marketing of Agricultural Products, Prentice Hall
GT Có năm 1990
F. Bailey Norwood and Jayson L. Lusk (2007),AGRICULTURAL MARKETING AND PRICEANALYSIS –Prentice Hall
TLTK
Bill Malcolm, Jack Makeham, Vic Wright (2006),The Farming Game: Agricultural Managementand Marketing, Cambridge university press
TLTK
Walter J. Armbruster, Ronald D. Knutson (2013),US Programs Affecting Food and Agricultural
Marketing, Springer-Verlag New YorkTLTK
Giáo trình/ bài giảng: Trần Minh Đạo và Vũ Trí Dũng - Giáo trình Marketing Quốc tế - NXB ĐH kinh Tế Quốc dân, 2009
GT Có năm 2009, 2012
G.Albaun, J. Sarandakos, E. Duerr, L. Dowd – International Marketing and export Management, Addison, Wesley Publishing Company, 7 Edition, 2016
TLTK
David J. L and Ronald S. R. Nghiên cứu marketing. NXB Thống kê, 2004.
GTDavid J. L and Ronald S. R. Nghiên cứu marketing. NXB Thống kê, 2004.
PGS.TS. Nguyễn Viết Lâm. Giáo trình nghiên cứu marketing. NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2007.
TLTKPGS.TS. Nguyễn Viết Lâm. Giáo trình nghiên cứu marketing. NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2007.
Giáo trình Nguyên lý kế toán, PGS. TS. Đoàn Xuân Tiến (Chủ biên), TS. Lê Văn Liên; ThS Nguyễn Thị Hồng Vân, Nhà xuất bản Tài chính (2009)
TLTK Có 2009, 2014
1. Giáo trình nguyên lý kế toán / Đoàn Quang Thiệu(ch.b) . - H. : Khoa học kỹ thuật, 20152.Giáo trình nguyên lý kế toán / Lê Văn Luyện (c.b), Phan Thị Anh Đào ... [et al.] . - H. : Dân trí, 2014
Hướng dẫn thực hành Chế độ Kế toán doanh nghiệp, Hệ thống tài khoản kế toán, Thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính (Quyển 1), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
59 Marketing Quốc tế KQ03332
60Nghiên cứu marketing
KQ03326
58Marketing nông sản thực phẩm
KDE02004
61 Nguyên lý kế toán KQ02014
Hướng dẫn thực hành Chế độ kế toán doanh nghiệp, Báo cáo tài chính – Chứng từ và sổ kế toán (Quyển 2), Bộ Tài Chính, Nhà xuất bản Tài chính, (2016)
TLTK
Hướng dẫn thực hành chế độ kế toán doanh nghiệp -Hướng dẫn ghi sổ kế toán theo các hình thức kế toán, bài tập và phương pháp lập báo cáo tài chính 2012 / Phạm Huy Đoán . - Sửa đổi, bổ sung mới nhất. - H. : Tài chính, 2012
Giáo trình Lý thuyết kế toán, PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm, Nhà xuất bản Nông nghiệp (2000)
TLTKGiáo trình Lý thuyết kế toán, PGS.TS. Nguyễn Thị Tâm, Nhà xuất bản Nông nghiệp (2000)
Financial and Managerial Accounting; Information for Decisions (2013),Wild, J., and B. Chiappetta,Mc Graw Hill-Irwin
TLTKFinancial and managerial accounting: Information for decisions / Wild, Shaw, Chiappetta . - Third edition. - Boston : Mc Graw Hill, 2008
Business Accounting (2008),Wood, F. and Sangster, A,Prentice-Hall
TLTKBusiness Accounting (2008),Wood, F. and Sangster, A,Prentice-Hall
Financial & Management Accounting-An Introduction(2012),Pauline Weetman,Prentice-Hall
TLTKFinancial & Management Accounting-An Introduction(2012),Pauline Weetman,Prentice-Hall
Financial Accounting and Reporting (2011) Barry, E. and Jamie, E Prentice-Hall.
TLTKFinancial Accounting and Reporting (2011) Barry, E. and Jamie, E Prentice-Hall.
Nguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
TLTKNguyễn Viết Lợi và Đậu Ngọc Châu (2009). Giáo trình Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính , Hà Nội.
Nguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
TLTKNguyễn Đình Hựu (2012). Cẩm nang Kiểm toán viên: Nhà xuất bản Chính trị quốc gia, Hà Nội.
Bộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động
TLTKBộ Tài chính (2013), 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam áp dụng 1/1/2014. NXB Lao Động, Hà Nội
Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
TLTKHội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA), Chương trình kiểm toán mẫu 2017.
Thịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
TLTKThịnh Văn Vinh, Đỗ Đức Quốc Trị (2002), Từ điển thuật ngữ kiểm toán - kế toán (NXB Thống kê)
Nguyễn Quang Quynh (2001). Lý thuyết Kiểm toán: NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKGiáo trình lý thuyết kiểm toán / Nguyễn Viết Lợi, Đậu Ngọc Châu. Chủ biên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Tài chính, 2009
Nguyễn Văn Tiến (2011). Bài giảng marketing cơ bản. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội
GTNguyễn Văn Tiến (2011). Bài giảng marketing cơ bản. Nhà xuất bản Lao động – Xã hội
Trần Minh Đạo (2004). Giáo trình marketing căn bản. Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc dân.
GT Có năm 2009
Kolh và Ulh. (1990). Marketing of Agricultural Products. Prentice Hall.
TLTK Kolh và Ulh. (1990). Marketing of Agricultural Products. Prentice Hall.
63Nguyên lý Kiểm
toán KQ03317
64
Nguyên lý Marketing và Hệ thống thị trường
nông sản
PKQ03369
62 Nguyên lý kế toán KDE01009
Chu Thị Kim Loan và Vũ Thị Hằng Nga. Bài giảng Nguyên lý marketing và Hệ thống Thị trường nông sản
TLTKChu Thị Kim Loan và Vũ Thị Hằng Nga. Bài giảng Nguyên lý marketing và Hệ thống Thị trường nông sản
Bài giảng: Hoàng Ngọc Bích. Bài giảng Nguyên lý marketing và hệ thống thị trường rau hoa quả
GTBài giảng: Hoàng Ngọc Bích. Bài giảng Nguyên lý marketing và hệ thống thị trường rau hoa quả
ThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. NXB Nông nghiệp - 2011
TLTKThS. Đặng Văn Tiến và Trần Hữu Cường. Bài giảng Marketing căn bản. NXB Nông nghiệp - 2011
Philip Kotler: Principles of Marketing, 2nd European EditionTLTK Có năm 2016PGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội - 2003
TLTKPGS.TS. Trần Minh Đạo: Marketing. Nhà xuất bản Thống kê Hà Nội- 2003
Philip Kotler: Marketing căn bản. Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội - 1994
TLTK
1. Bài giảng marketing căn bản / Đặng Văn Tiến. GVC. ThS . - H. : Lao động - xã hội, 20112.Marketing căn bản / Phan Thăng, Phan Đình Quyền, Biên soạn . - H. : Thống kê, 2000
PGS.TS. Nguyễn Nguyên Cự cùng cộng sự. Giáo trình Marketing nông nghiệp. NXB Nông nghiệp - 2005
TLTKPGS.TS. Nguyễn Nguyên Cự cùng cộng sự: Giáo trình Marketing nông nghiệp. NXB Nông nghiệp – 2005
Nguyễn Văn Thắng (2015). Giáo trình một số lý thuyết đương đại về quản trị kinh doanh: Ứng dụng trong nghiên cứu : Dành cho chương trình tiền tiến sĩ . - H. : Đại học kinh tế Quốc dân, 2015 . - 247 Tr. ; 24 cm.
TLTK
Nguyễn Văn Thắng (2015). Giáo trình một số lý thuyết đương đại về quản trị kinh doanh: Ứng dụng trong nghiên cứu : Dành cho chương trình tiền tiến sĩ . - H. : Đại học kinh tế Quốc dân, 2015.
Lê Quân (2015). Lãnh đạo doanh nghiệp ViệtNam: Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khungnăng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ sốhoàn thành (KPI): Sách chuyên khảo / Lê Quân . -H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015 . - 467 Tr. ;16x24 cm
TLTK
Lê Quân (2015). Lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam: Hội đồng quản trị - Ban điều hành - Khung năng lực - Thẻ điểm cân bằng (BSC) - Chỉ số hoàn thành (KPI): Sách chuyên khảo / Lê Quân . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2015.
Janes H.Donnelly.JR. Quản trị học căn bản. NXBThống kê , 2001.
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS. - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Gary Dessler, Pesonnel Management (FourthEdition) Prentice Hall International Editions,1994
TLTK
Đào Duy Huân, Quản trị học, NXB Thống kê,2004
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS . - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Đào Duy Huân, Quản trị học trong toàn cầu hóa,NXB Thống kê, 2006
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS . - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Trần Đình Đằng, Bùi Minh Vũ, Hà Văn Khương,Quản trị doanh nghiệp thích ứng với kinh tế thịtrường trong giai đoạn phát triển mới ở Việt Nam,NXB Nông nghiệp, 2007
TLTK
Trần Đình Đằng, Bùi Minh Vũ, Hà Văn Khương, Quản trị doanh nghiệp thích ứng với kinh tế thị trường trong giai đoạn phát triển mới ở Việt Nam, NXB Nông nghiệp, 2007
65
Nguyên lý Marketing và Hệ thống thị trường rau - hoa - quả
RQ02015
66 Nguyên lý quản trị KQ06004
Dương Hữu Hạnh, Kinh doanh quốc tế trong điềukiện toàn cầu, NXB Lao động xã hội, 2006.
TLTK
Chiến lược kinh doanh Quốc tế Thực tiễn của Việt nam, Châu Á và Thế giới / Vũ Anh Dũng Chủ biên . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2012
Jeff. M, Introduction to Business, Florida AtlanticUniversity, South- Wester College Publishing,1998
TLTK
Võ Văn Nhị (2001). Giáo trình Hướng dẫn lập, đọc và phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị, NXB Tài Chính
TLTKVõ Văn Nhị (2001). Giáo trình Hướng dẫn lập, đọc và phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị, NXB Tài Chính
Phan Đức Dũng (2011). Phân tích báo cáo tài chính, NXB Thống kê
TLTKPhân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết, bài tập & bài giải / Phan Đức Dũng . - H. : Lao động - xã hội, 2013
Thông tư Số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 12 tháng 6 năm 2006 Hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp
TLTKThông tư Số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 12 tháng 6 năm 2006 Hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp
Võ Văn Nhị (2001). Giáo trình Hướng dẫn lập, đọc và phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị, NXB Tài Chính
TLTKVõ Văn Nhị (2001). Giáo trình Hướng dẫn lập, đọc và phân tích báo cáo tài chính và báo cáo kế toán quản trị, NXB Tài Chính
Hilton, R.H. (2011), Managerial Accounting, 9th ed. McCraw-Hill, Inc. NewYork, USA
TLTK Có năm 2006, 2017Managerial accounting / John J. Wild . - Boston : Mc Graw Hill, 2007
Thông tư Số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 12 tháng 6 năm 2006 Hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp
TLTKThông tư Số 53/2006/TT-BTC của Bộ Tài chính ngày 12 tháng 6 năm 2006 Hướng dẫn áp dụng kế toán quản trị trong doanh nghiệp
Phạm Thị Mỹ Dung (2001). Giáo trình Phân tích kinh doanh, Truờng Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Nông nghiệp
GT
Phạm Thị Mỹ Dung (2001). Giáo trình Phân tích kinh doanh, Truờng Đại học Nông nghiệp Hà Nội, NXB Nông nghiệp
Nguyễn Văn Dược, Đặng Kim Cương (1997). Phân tích hoạt động kinh doanh. NXB Thống kê
TLTKNguyễn Văn Dược, Đặng Kim Cương (1997). Phân tích hoạt động kinh doanh. NXB Thống kê
Palepu Krishna G. (2000). Business Analysis and Valuation-Using; Financial Statements, South-Western College Publishing
TLTKPalepu Krishna G. (2000). Business Analysis and Valuation-Using ; Financial Statements, South-Western College Publishing
Phan Đức Dũng (2011). Phân tích báo cáo tài chính. NXB Thống kê
TLTKPhân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết, bài tập & bài giải / Phan Đức Dũng . - H. : Lao động - xã hội, 2013
James Cadle, Debra Paul and Paul Turner (2010). Business analysis techniques: 72 essential tools for success
TLTK
Nguyễn Văn Dược, Đặng Kim Cương (1997). Phân tích hoạt động kinh doanh. NXB Thống kê
TLTKNguyễn Văn Dược, Đặng Kim Cương (1997). Phân tích hoạt động kinh doanh. NXB Thống kê
67Phân tích báo cáo
kế toánKQ03315
68Phân tích báo cáo
kế toán quản trịKQ07083
69Phân tích kinh
doanhKQ03016
70Phân tích kinh doanh nâng cao
KQ07087
Palepu Krishna G. (2000). Business Analysis and Valuation-Using ; Financial Statements, South-Western College Publishing
TLTKPalepu Krishna G. (2000). Business Analysis and Valuation-Using; Financial Statements, South-Western College Publishing
Phạm Thị Mỹ Dung, Bùi Bằng Đoàn (1996). Giáo Trình Phân tích kinh tế nông nghiệp, Nhà xuất bản nông nghiệp
GTPhạm Thị Mỹ Dung, Bùi Bằng Đoàn (1996). Giáo Trình Phân tích; kinh tế nông nghiệp, Nhà xuất bản nông nghiệp
Phạm Thị Mỹ Dung, Bùi Bằng Đoàn (2001) Giáo trình Phân tích kinh doanh, Nhà xuất bản nông nghiệp
GTPhạm Thị Mỹ Dung, Bùi Bằng Đoàn (2001) Giáo trình Phân tích kinh doanh, Nhà xuất bản nông nghiệp
Bùi Bằng Đoàn (2009) Phân tích kinh tế trang trại, Nhà xuất bản nông nghiệp
GTBùi Bằng Đoàn (2009) Phân tích kinh tế trang trại, Nhà xuất bản nông nghiệp
Nguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Hà (2009). Phân tích tài chính doanh nghiệp – Lý thuyết và thực hành. Nhà xuất bản Tài chính
GTNguyễn Trọng Cơ, Nghiêm Thị Hà (2009). Phân tích tài chính doanh nghiệp – Lý thuyết và thực hành. Nhà xuất bản Tài chính
Nguyễn Tấn Bình (2009). Phân tích hoạt độngdoanh nghiệp. Trường Đại học Mở thành phố HồChí Minh.
TLTKNguyễn Tấn Bình (2009). Phân tích hoạt động doanh nghiệp. Trường Đại học Mở thành phố Hồ Chí Minh.
Nguyễn Ngọc Quang (2011). Phân tích báo cáo tài chính. Nhà xuất bản tài chính
TLTKNguyễn Ngọc Quang (2011). Phân tích báo cáo tài chính. Nhà xuất bản tài chính
Phân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết, bài tập và bài giải / TS. Phan Đức Dũng . - H.; NXB LD, 2013
Nguyễn Minh Kiều, Nguyễn Xuân Thành và các tác giả, Bài giảng Phân tích tài chính, Chương trình giảng dạy fulbright, năm 2008
TLTK
Josette Peyrard, Phân tích tài chính doanh nghiệp,Đỗ Văn Thận – dịch giả, Nhà xuất bản Tổng hợpthành phố Hồ chí Minh, 2008
TLTK Có năm 1999
Nguyễn Hải Sản, Quản trị tài chính doanh nghiệp , Nhà xuất bản lao động, năm 2012
TLTK Có năm 2002Giáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp: Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung / Phạm Quang Trung . - H.: KTQD, 2012
Corporate Fanancial Management, 5E, Amold Glen, 2012, Pearson
TLTK
Nguyễn Minh kiều, Tài chính doanh nghiệp căn bản , Nhà xuất bản Lao động Xã hội, năm 2013
TLTK Có năm 2009, 2011
Nguyễn Năng Phúc, Giáo trình phân tích báo cáo tài chính, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, năm 2011
TLTK Có năm 2008
1.Phân tích báo cáo tài chính: Lý thuyết, bài tập & bài giải / Phan Đức Dũng . - H. : Lao động - xã hội, 20132.Phân tích báo cáo tài chính: / PGS.TS. Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Tài chính, 2011
71 Phân tích kinh tế RQ02014/01
72Phân tích tài chính doanh
nghiệpKQ03347
73 Phân tích tài chính KQ07020
Đoàn Hương Quỳnh, Hệ thống chỉ tiêu tài chính để quản trị vốn kinh doanh của công ty cổ phần, Nhà xuất bản Tài chính, tháng 5/2015
TLTK
Lê Hữu Ảnh (1997), Giáo trình Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
GTLê Hữu Ảnh (1997), Giáo trình Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Peter J. Barry, Paul N. Ellinger (2012), Financial Management in Agriculture, 7th Edition, Pearson Prentice Hall
GT Có năm 2014
Lawrence J.Gitman, Roger Juchau, Jack Flanagan (2011), Principle of Managerial Finance, 6th Edition, Pearson Australia
GT
Richard A. Barealey, Stewart C. Myers, Franklin Allen (2011), Principles of Corporate Finance, 10th Edition, McGraw-Hill Irwin
GT Có năm 2011, 2017
Nguyễn Thị Ngọc Trang (2006), Quản trị rủi ro tài chính, Nhà xuất bản thống kê
GTQuản trị rủi ro tài chính / Nguyễn Minh Kiều. TS . - H. : Thống kê, 2009
John Hull (2012), Futures, Options and other derivatives seventh edition
TLTK
Bùi Lê Hà và cộng sự (2000), Thị trường Futures, Options, Nhà xuất bản Thống kê
TLTK
G.D. Myles, 2007, Investment Analysis and Portfolio Management, Department of Economics UNIVERSITY OF EXETER. SCHOOL OF BUSINESS AND ECONOMICS
GT
Investment analysis and portfolio management / Jerome B. Cohen, Edward D. Zinbarg, Arthur Zeikel. - 5th ed. - Homewood, Ill. : Irwin, 1987
Frank K. Reilly & Keith C. Brown, 2009, Investment Analysis and Portfolio Management
GTGiáo trình Quản trị tài chính doanh nghiệp: Tái bản lần thứ nhất, có sửa đổi bổ sung / Phạm Quang Trung . - H.: KTQD, 2012
Trần Thị Thập, 2012, Quản trị bán hàng, NXB Thông tin và truyền thông
GTTrần Thị Thập, 2012, Quản trị bán hàng, NXB Thông tin và truyền thông
Bosworth, Michael T, 2010, Giải pháp bán hàng:Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trườngkhó tiêu thụ sản phẩm, NXB Tổng hợp TP HCM
TLTKBosworth, Michael T, 2010, Giải pháp bán hàng: Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm, NXB Tổng hợp TP HCM
Gitomer, Jeffrey, 2013, 32,5 nguyên tắc bán hàngđể thành công trong kinh doanh, NXB Lao độngxã hội
TLTKGitomer, Jeffrey, 2013, 32,5 nguyên tắc bán hàng để thành công trong kinh doanh, NXB Lao động xã hội
Bùi Văn Danh, 2012, Quản trị bán hàng, NXBPhương Đông
TLTKQuản trị bán hàng= Sales Manangement / Bùi Văn Danh: TS . - TP. HCM: NXB Phương Đông; 2012
Lê Văn Huy, Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh NXB Tài Chính (2012)
TLTKPhương pháp nghiên cứu trong kinh doanh: Thiết kế và thực hiện/ Nguyễn Đình Thọ . - H.: Lao động xã hội, 2011
75Phân tích và quản trị rủi ro tài chính
KQ07088
76Phân tích đầu tư và quản trị danh
mục đầu tưKQ07019
74Phân tích tài
chính nông nghiệpPKQ03368
77Phát triển kỹ năng
bán hàngChưa có mã
Trịnh Hoài Sơn, Ứng dụng Exel trong giải quyết các bài toán kinh tế, NXB Giáo dục (2008)
TLTKTrịnh Hoài Sơn, Ứng dụng Exel trong giải quyết các bài toán kinh tế, NXB Giáo dục (2008)
Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh. Nxb Lao động xã hội, 2011.
TLTKNguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh. Nxb Lao động xã hội, 2011.
University of economics HCMC, Hanoi University of Agriculture, Hue college of economics (2009). Business cases for master of business administration in Vietnam, Nxb Đại học quốc gia TP. Ho Chi Minh, 2009
TLTK
Đinh Thế Hiển, Exel ứng dụng trong phân tích SXKD, NXB Thống Kê (2002)
TLTKĐinh Thế Hiển, Exel ứng dụng trong phân tích SXKD, NXB Thống Kê (2002)
Hoàng Trọng & Chu Nguyễn Mộng Ngọc (2005), Phân tích dữ liệu nghiên cứu với SPSS, TPHCM: NXB Thống kê.
TLTK
Nguyễn Đình Thọ (2011) Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh: Thiết kế và thực hiện, NXB Lao động xã hội, 2011 . - 593 tr.;
TLTKNguyễn Đình Thọ (2011) Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh: Thiết kế và thực hiện, NXB Lao động xã hội, 2011 . - 593 tr.;
Mark Saunders; Philop Lewis; Adrian Thornhill (2010) Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, NXB TPHCM.: Tài chính, 2010
TLTKMark Saunders; Philop Lewis; Adrian Thornhill (2010) Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, NXB TPHCM.: Tài chính, 2010
Mark Saunders (2008). Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh- TPHCM: Tài chính, 2008 . - 710 tr.
TLTKMark Saunders (2008). Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh- TPHCM: Tài chính, 2008 . - 710 tr.
Vũ Đình Hòa (ch.b.), Vũ Thanh Hương (2014) Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học. NXB Nông nghiệp. - 108 Tr. ;
TLTKVũ Đình Hòa (ch.b.), Vũ Thanh Hương (2014) Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học. NXB Nông nghiệp. - 108 Tr. ;
Đinh Phi Hổ (2014). Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ . NXB Phương Đông, 2014 . - 598 Tr.
TLTKĐinh Phi Hổ (2014). Phương pháp nghiên cứu kinh tế & viết luận văn thạc sĩ . NXB Phương Đông, 2014 . - 598 Tr.
Allen Rubin and Earl R. Babbie (2011) Research Methods for Social Work, 7 edition, Linda Schreiber publish house, ISBN-13: 978-0-495-81171-8.
TLTK
Lê Văn Huy, Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh NXB Tài Chính (2012)
TLTKPhương pháp nghiên cứu trong kinh doanh: Thiết kế và thực hiện/ Nguyễn Đình Thọ . - H.: Lao động xã hội, 2011
Trịnh Hoài Sơn, Ứng dụng Exel trong giải quyết các bài toán kinh tế, NXB Giáo dục (2008)
TLTKTrịnh Hoài Sơn, Ứng dụng Exel trong giải quyết các bài toán kinh tế, NXB Giáo dục (2008)
79
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị
kinh doanh
KQ03217
78Phương pháp
nghiên cứu trong kế toán
KQ06024
University of economics HCMC, Hanoi University of Agriculture, Hue college of economics (2009). Business cases for master of business administration in Vietnam, Nxb Đại học quốc gia TP. Ho Chi Minh, 2009
TLTK
Nguyễn Đình Thọ (2011). Phương pháp nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh. Nxb Lao động xã hội, 2011
TLTKNguyễn Đình Thọ (2011) Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh: Thiết kế và thực hiện, NXB Lao động xã hội, 2011 . - 593 tr.;
Đinh Thế Hiển, Exel ứng dụng trong phân tích SXKD, NXB Thống Kê (2002)
TLTKĐinh Thế Hiển, Exel ứng dụng trong phân tích SXKD, NXB Thống Kê (2002)
Lê Văn Hùng (2015)Bài giảng nguyên lý quan hệ công chúng. Đại học nông nghiệp, 2015 . - 139 Tr.
TLTKLê Văn Hùng (2015)Bài giảng nguyên lý quan hệ công chúng. Đại học nông nghiệp, 2015 . - 139 Tr.
Lưu Văn Nghiêm (2011). Quản trị quan hệ công chúng.Đại học kinh tế quốc dân, 2011 . - 479 tr.
TLTKLưu Văn Nghiêm (2011). Quản trị quan hệ công chúng.Đại học kinh tế quốc dân, 2011 . - 479 tr.
Lưu Văn Nghiêm(2011). Quản trị quan hệ công chúng. Đại học kinh tế Quốc Dân, 2011 . - 479Tr
TLTKLưu Văn Nghiêm(2011). Quản trị quan hệ công chúng. Đại học kinh tế Quốc Dân, 2011 . - 479Tr
Trần Thị Thu Hương. Bài giảng Quản trị chất lượng sản phẩm. NXB Đại học Nông nghiệp Hà Nội. 2011
GTTrần Thị Thu Hương. Bài giảng Quản trị chất lượng sản phẩm. NXB Đại học Nông nghiệp Hà Nội. 2011
Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức. Trường Đại học kinh tế quốc dân – GSTS Nguyễn Đình Phan, NXB Giáo dục – 2002.
TLTKGiáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức. Trường Đại học kinh tế quốc dân – GSTS Nguyễn Đình Phan, NXB Giáo dục – 2002.
Quản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
TLTKQuản lý chất lượng thực phẩm / Đống Thị Anh Đào, Đại học Quốc gia Tp. Hồ Chí Minh, 2014
ISO 9000 và TQM – Thiết lập hệ thống quản lý tập trung vào chất lượng và hướng vào khách hàng. Nguyễn Quang Toản – NXB: Đại học Quốc gia – Thành phố Hồ Chí Minh – 2001
TLTK
Giáo trình quản lý chất lượng / TS.Ngô Phúc Hạnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011
TLTKGiáo trình quản lý chất lượng / TS.Ngô Phúc Hạnh . - H. : Khoa học và Kỹ thuật, 2011
Phạm Thị Mỹ Dung (2009). Bài giảng Quản lý chất lượng và tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm, Trường ĐH Nông nghiệp HN.
TLTK
80Phương pháp
nghiên cứu trong QTKD nâng cao
KQ06005
81Quan hệ công
chúngKQ03204
82Quản lý chất
lượng sản phẩmKQ03110
Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn (2007). Quyết định Số: 84/2008/QĐ-BNN, ngày 28 tháng 7 năm 2008, Ban hành quy chế chứng nhận quy trình thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (VietGAP) cho rau, quả và chè an toàn.
TLTK
Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn (2008). Quyết đinh số 29/2008/QĐ-BNN ngày 28/1/2008, Về việc phân công chức năng nhiệm vụ của cục Quản lý chất lượng Nông lâm sản và Thủy sản.
TLTK
Nguyễn Đình Phan (2005). Giáo trình quản lý chất lượng trong các tổ chức, Nhà xuất bản Lao động-Xã hội.
TLTK Có năm 2002
Trần Khắc Thi (2003). Trồng, bảo quản và chế biến một số loại rau, hoa xuất khẩu, Chương trình KC.06. Đề tài KC.06.10NN, Nhà xuất bản nông nghiệp.
TLTK
Nguyễn Quốc Vọng (2008). Quy định chung về thực hành sản xuất nông nghiệp tốt (GAP) cho các nhà sản xuất rau, quả tươi Việt Nam- Quá trình phát triển. Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn và Australian Government: Hội thảo thực hành nông nghiệp tốt và an toàn thực phẩm
TLTK
Lê Hữu Ảnh, Võ Hồng Quyết, Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp, Hà Nội, 1997
TLTKLê Hữu Ảnh (1997), Giáo trình Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Barry - Peter J. John - A. Hopkin and C.B. Baker Financial management in Agriculture, Fifth Edition. 1995
TLTKFinancial management in agriculture / Peter J Barry, Paul N. Ellinger . - Boston, 2014; Có năm 2000 và 2014
W.F. Lee - Michael D. Boehlja - Aaron G. Nelson - W.G. Murray, Agricultural Finance Seven Edition - 1980. The IOWA State University Press, AMES
TLTKAgricultural finance revisited: Why / FAO. - Roma : FAO, 1998
J.Gitman, L., Juchau, R., & Flanagan, J. (2011). Principles of Managerial Finance (6 ed.). Australia: PEARSON EDUCATION
TLTKJ.Gitman, L., Juchau, R., & Flanagan, J. (2011). Principles of Managerial Finance (6 ed.). Australia: PEARSON EDUCATION
Gwartney, Stroup, Sobel and Macpherson (2012), Economics: private and public choice, 11th ed. UNIVERSITY OF EXETER. SCHOOL OF BUSINESS AND ECONOMICS
GTECONOMICS PRIVATE AND PUBLIC CHOICE, 10; JAMES D.GWARTNEY . - US: THOMSON SOUTH-WESTERN; 2003
83
Quản lý chất lượng và tiêu
chuẩn chất lượng sản phẩm
RQ03024
84Quản lý tài chính
nông nghiệpKQE03305
85Quản lý tài chính
và đầu tưKQ07036
Bùi Xuân Phong (2006), Quản lý dư án đầu tư, Đại học FPT
GTGiáo trình quản lý dự án đầu tư./ Trường đại học kinh tế quốc dân . - Hà Nội : Lao động - xã hội, 2005
Từ Quang Phương. 2005. Quản lý đầu tư kinh doanh. Nhà xuất bản lao động Hà Nội TLTK
Từ Quang Phương. 2005. Quản lý đầu tư kinh doanh. Nhà xuất bản lao động Hà Nội
Giáo trình kết quả các đề tài, dự án nghiên cứu, NXB Chính trị quốc gia
TLTKGiáo trình kết quả các đề tài, dự án nghiên cứu, NXB Chính trị quốc gia
Lê Trọng, Phát triển va quản lý trang trại trong kinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp (2000)
TLTKLê Trọng, Phát triển va quản lý trang trại trong kinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp (2000)
Ronald D.Key, Farm management (1999) TLTK Ronald D.Key, Farm management (1999)Đỗ Văn Viện, Bài giảng quản lý kinh tế hộ và trang trại (2014)
GTĐỗ Văn Viện, Bài giảng quản lý kinh tế hộ và trang trại (2014)
Raymmond R. Beneke, Managing the FarmBusiness, US: John Wiley & Sons, Inc, 1963
TLTKRaymmond R. Beneke, Managing the Farm Business, US: John Wiley & Sons, Inc, 1963
I.W.Duggan, Fianancing the Farm Business, New York: John Willey&Són, Inc, 1950
TLTK
Đỗ Văn Viện, 2014. Bài giảng quản lý kinh tế hộvà trang trại .
TLTKĐỗ Văn Viện, Bài giảng quản lý kinh tế hộ và trang trại (2014)
Lê Trọng, Phát triển va quản lý trang trại trongkinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp (2000)
TLTKLê Trọng, Phát triển va quản lý trang trại trong kinh tế thị trường, NXB Nông Nghiệp (2000)
Ronald D.Key, Farm management (1999) TLTK Ronald D.Key, Farm management (1999)Quản trị bán hàng, Trần Thị Thập, NXB Thông tin và truyền thông (2012)
GTQuản trị bán hàng, Trần Thị Thập, NXB Thông tin và truyền thông (2012)
Bosworth, Michael T, 2010, Giải pháp bán hàng: Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trườngkhó tiêu thụ sản phẩm, NXB Tổng hợp TP HCM
TLTKBosworth, Michael T, 2010, Giải pháp bán hàng: Bí quyết tạo khách hàng cho những thị trường khó tiêu thụ sản phẩm, NXB Tổng hợp TP HCM
Gitomer, Jeffrey, 2013, 32,5 nguyên tắc bánhàng để thành công trong kinh doanh, NXB Laođộng xã hội
TLTKGitomer, Jeffrey, 2013, 32,5 nguyên tắc bán hàng để thành công trong kinh doanh, NXB Lao động xã hội
Bùi Văn Danh, 2012, Quản trị bán hàng, NXBPhương Đông
TLTKQuản trị bán hàng= Sales Manangement / Bùi Văn Danh: TS . - TP. HCM: NXB Phương Đông; 2012
Quản trị chiến lược, 2011, PGS. TS Ngô Kim Thanh, NXB Đại học kinh tế quốc dân
TLTKQuản trị chiến lược, 2011, PGS. TS Ngô Kim Thanh, NXB Đại học kinh tế quốc dân
Lê Thế Giới và cộng sự, 2007, Quản trị chiếnlược , NXB Thống Kê.
TLTK Có năm 2009
Đoàn Thị Hồng Vân, Kim Ngọc Đạt, 2010, Quảntrị chiến lược , NXB Thống Kê.
TLTK
Giáo trình quản trị chiến lược / Ngô Kim Thanh (c.b) . - Tái bản lần thứ tư, có sửa đổi bổ sung. - H. : Đại học kinh tế quốc dân, 2012
Đào Duy Huân, 2007, Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế , NXB Thống kê
TLTKĐào Duy Huân, 2007, Quản trị chiến lược trong toàn cầu hoá kinh tế , NXB Thống kê
87Quản lý kinh tế hộ và trang trại
KQ03201
88 Quản lý nông trại KDE03000
86Quản lý đầu tư
kinh doanhKQ03205
91Quản trị chiến
lượcKQ03207
89 Quản lý trang trại RQ02024
90 Quản trị bán hàng KQ03329
Gregory G.Dess, Strategic Management: text and cases ( 2010)
GTGregory G.Dess, Strategic Management: text and cases ( 2010)
Gregory G.Dess, Strategic Management: Creating Competitive Avantages (2010)
GTGregory G.Dess, Strategic Management: Creating Competitive Avantages (2010)
Bùi Văn Danh, Quản trị chiến lược, NXB Phương Đông (2012)
GTBùi Văn Danh, Quản trị chiến lược, NXB Phương Đông (2012)
Ngô Kim Thanh, giáo trình quản trị chiến lược, NXB Đại học kinh tế quốc dân (2012)
GTNgô Kim Thanh, giáo trình quản trị chiến lược, NXB Đại học kinh tế quốc dân (2012)
Nguyên Mạnh Hùng, giáo trình quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh, NXB Phương Đông (2013)
GTNguyên Mạnh Hùng, giáo trình quản trị chiến lược và chính sách kinh doanh, NXB Phương Đông (2013)
Gregory G.Dess, Strategic Management: text and cases ( 2010)
TLTKGregory G.Dess, Strategic Management: text and cases ( 2010)
Ronald Rose, Strategic Management an Introduction (1995)
TLTKRonald Rose, Strategic Management an Introduction (1995)
Nguyễn Thành Hiếu, Quản trị chuỗi cung ứng, NXB Đại học kinh tế quốc tế (2015)
TLTK
Đỗ Quang Giám, Kết nối sản xuất của hộ nông dân với thị trường khu vực trung du miền núi Đông Bắc, NXB Lao Động (2014)
TLTKĐỗ Quang Giám, Kết nối sản xuất của hộ nông dân với thị trường khu vực trung du miền núi Đông Bắc, NXB Lao Động (2014)
James A. F Stoner, Management, Pearson Education Asia Pte Lts (2000)
TLTK
Trần Hữu Cường, Quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học nông nghiệp (2013)
TLTKTrần Hữu Cường, Quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học nông nghiệp (2013)
Trần Hữu Cường, Từ Marketing đến chuỗi giá trị nông sản và thực phẩm, NXb Chính trị quốc gia (2012)
TLTKTrần Hữu Cường, Từ Marketing đến chuỗi giá trị nông sản và thực phẩm, NXb Chính trị quốc gia (2012)
G.D. Myles (2010). Investment Analysis and Portfolio Management. Department of Economics, University of Exeter, School of Business and Economics
TLTK
Investment analysis and portfolio management / Jerome B. Cohen, Edward D. Zinbarg, Arthur Zeikel. - 5th ed. - Homewood, Ill. : Irwin, 1987
Frank K. Reilly & Keith C. Brown. Investment Analysis and Portfolio Management
TLTKInvestment analysis and portfolio management / Jerome B. Cohen, Edward D. Zinbarg, Arthur Zeikel . - 5th ed. - Homewood, Ill. : Irwin, 1987
Các phần mềm hỗ trợ cho hoạt động quản trị danh mục đầu tư chứng khoán như Eview, SPSS, Metastock, Amibroker
TLTK
PGS.TS Ngô Kim Thanh (2013). Giáo trình quản trị doanh nghiệp: Tái bản lần thứ tư, có chỉnh sửa bổ sung/NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2013 . - 487 Tr
GTPGS.TS Ngô Kim Thanh (2013). Giáo trình quản trị doanh nghiệp: Tái bản lần thứ tư, có chỉnh sửa bổ sung/NXB Đại học kinh tế quốc dân, 2013 . - 487 Tr
92Quản trị chiến
lượcKDE03003
95
Quản trị danh mục đầu tư ( Portfolio
Management)
KQ03343
93Quản trị chiến lươc nâng cao
KQ07021
94Quản trị chuỗi
cung ứngKQ06010
PGS.TS Ngô Kim Thanh (2012) Giáo trình Quản trị doanh nghiệp: tái bản lần 3 có chỉnh sửa bổ sung, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, 2012. 487 Tr. ; 25 cm
GT
PGS.TS Ngô Kim Thanh (2012) Giáo trình Quản trị doanh nghiệp: tái bản lần 3 có chỉnh sửa bổ sung, Nhà xuất bản Đại học kinh tế quốc dân, 2012. 487 Tr. ; 25 cm
VS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng (2012). Quản trị doanh nghiệp 2012 trong xu thế toàn cầu hóa. NXB Tổng hợp TP. HCM, 2012 . - 1039 tr.;
TLTKVS.TSKH. Nguyễn Văn Đáng (2012). Quản trị doanh nghiệp 2012 trong xu thế toàn cầu hóa. NXB Tổng hợp TP. HCM, 2012 . - 1039 tr.;
PGS.TS Đồng Thị Thanh Phương, ThS Nguyễn Đình Hòa, ThS Trần Thị Ý Nhi (2008) Giáo trình Quản trị doanh nghiệp NXB Thống kê
GTGiáo trình quản trị doanh nghiệp / Đồng Thị Thanh Phương, Nguyễn Đình Hoà, Trần Thị Ý Nhi . - H. : Thống kê, 2005
GS. TS Đồng Thị Thanh Phương (2007) Giáo Trình Quản Trị doanh Nghiệp Nhà xuất bản Thống kê
GTGS. TS Đồng Thị Thanh Phương (2007) Giáo Trình Quản Trị doanh Nghiệp Nhà xuất bản Thống kê
Nguyễn Đình Cung, Phan Đức Hiếu, 2007, Các loại hình DN ở Việt Nam: đâu là loại hình phù hợp nhất với DN của bạn, tài liệu tham khảo.
TLTKNguyễn Đình Cung, Phan Đức Hiếu, 2007, Các loại hình DN ở Việt Nam: đâu là loại hình phù hợp nhất với DN của bạn, tài liệu tham khảo.
Dương Hữu Hạnh (2009). Quản Trị doanh Nghiệp (Business Administration). Nxb Thống kê
TLTKDương Hữu Hạnh (2009). Quản Trị doanh Nghiệp (Business Administration). Nxb Thống kê
Ngô Thị Kim Thanh, giáo trình quản trị doanh nghiệp, NXB Đại học kinh tế quốc dân (2013)
GTNgô Thị Kim Thanh, giáo trình quản trị doanh nghiệp, NXB Đại học kinh tế quốc dân (2013)
Nguyễn Văn Đáng, Quản trị doanh nghiệp 2012 trong xu thế toàn cầu hóa, NXB tổng hợp TPHCM (2012)
GTNguyễn Văn Đáng, Quản trị doanh nghiệp 2012 trong xu thế toàn cầu hóa, NXB tổng hợp TPHCM (2012)
Justin G. Longenecker, Small business management : Launching and growing entrepreneurial ventures (2008)
GTJustin G. Longenecker, Small business management : Launching and growing entrepreneurial ventures (2008)
Louise Swift, Mathematics and Statistics for business, management and finance (1997)
GTLouise Swift, Mathematics and Statistics for business, management and finance (1997)
Justin G. Longenecker, J. William Petty, Leslie E. Palich (2013), Small business management, Launching and growing enterpreuneurial venture, 17 ed. Cengage Publising House, USA
GT Có năm 2008
Nothhaft, Henry R (2011), Great again:Revitalizing America's entrepreneurial leadership,Harvard Business Press, xxvii, 193 p. ; 24 cm,
TLTKNothhaft, Henry R (2011), Great again: Revitalizing America's entrepreneurial leadership, Harvard Business Press, xxvii, 193 p. ; 24 cm,
Bamford, Charles E (2011), Entrepreneurship: Asmall business approach. McGraw-Hill / Irwin,xix, 347 p. ; 25cm,
TLTKEntrepreneurschip: A small business approach. / Charles E. Bamford, Garry D. Bruton . - New York. : McGraw-Hill / Irwin, 2011
96Quản trị doanh
nghiệpKQ02209 KQE02209
97Quản trị doanh nghiệp nâng cao
KQ07018
98Quản trị doanh nghiệp nhỏ và
hợp tác xãKDE03001
James B. E, Steven M. B. (2000), Sales and Operations for your small business, USA
TLTKJames B. E, Steven M. B. (2000), Sales and Operations for your small business, USA
99Quản trị hành
chính văn phòngKQ03210
Vương Thị Kim Thanh (2009). Quản trị hành chính văn phòng = Administrative office management. NXB Thống kê, 2009 . - 429 Tr.
TLTKVương Thị Kim Thanh (2009). Quản trị hành chính văn phòng = Administrative office management. NXB Thống kê, 2009 . - 429 Tr.
Ricky W. Griffin, 2007, Principles Of Management, Houghton Mifflin Company
GTRicky W. Griffin, 2007, Principles Of Management, Houghton Mifflin Company
Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
TLTKBùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
Đoàn Thị Thu Hà và Nguyễn Thị Ngọc Huyền, 2009, Quản trị học, Nhà xuất bản Giao Thông Vận Tải
TLTK Đoàn Thị Thu Hà và Nguyễn Thị Ngọc Huyền, 2009, Quản trị học, Nhà xuất bản Giao Thông Vận Tải
Dương Thị Kim Oanh (2013), Giáo trình Tâm lý học quản lý, Nhà xuất bản Đại học QUốc Gia TP Hồ Chí Minh
TLTKDương Thị Kim Oanh (2013), Giáo trình Tâm lý học quản lý, Nhà xuất bản Đại học QUốc Gia TP Hồ Chí Minh
Nguyễn Hải Sản, 2009, Quản trị học, NXB Thống kê
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS . - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
TLTKBùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
Bùi Thị Nga, 2012, Giáo trình Quản trị học, NXB Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
TLTKBùi Thị Nga, 2012, Giáo trình Quản trị học, NXB Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2009, Giáo trình Quản trị học, NXB tài chính
TLTKĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2009, Giáo trình Quản trị học, NXB tài chính
Ricky W. Griffin, 2007, Principles of management, Houghton Mifflin Company
TLTKRicky W. Griffin, 2007, Principles of management, Houghton Mifflin Company
Nguyễn Hải Sản, 2009, Quản trị học, NXB Thống kê
TLTKGiáo trình quản trị học / Bùi Thị Nga, ThS . - H. : Đại học Nông Nghiệp, 2012
Bùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
TLTKBùi Văn Danh, Nguyễn Văn Dung, Lê Quang Khôi, 2011,Quản trị học Bài tâp, nghiên cứu tình huống, NXB Lao động
Bùi Thị Nga, 2012, Giáo trình Quản trị học, NXB Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
TLTKBùi Thị Nga, 2012, Giáo trình Quản trị học, NXB Đại học Nông Nghiệp Hà Nội
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2009, Giáo trình Quản trị học, NXB tài chính
TLTKĐoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2009, Giáo trình Quản trị học, NXB tài chính
Ricky W. Griffin, 2007, Principles of management, Houghton Mifflin Company
TLTKRicky W. Griffin, 2007, Principles of management, Houghton Mifflin Company
Quản trị kênh phân phối, PGS.TS Trương Đình Chiến, NXB ĐH KTQD, 2012
TLTKQuản trị kênh phân phối, PGS.TS Trương Đình Chiến, NXB ĐH KTQD, 2012
Giáo trình quản trị Marketing, Nguyễn Văn Trãi, NXB Lao động, 2012
TLTKGiáo trình quản trị Marketing, Nguyễn Văn Trãi, NXB Lao động, 2012
Trần Hữu Cường. Giáo trình Quản trị kinh doanh Nông nghiệp và Thực phẩm, (2013)
GTTrần Hữu Cường. Giáo trình Quản trị kinh doanh Nông nghiệp và Thực phẩm, (2013)
100 Quản trị học KDE02006
101 Quản trị học KQ01211
104Quản trị kinh doanh nông
KQE03111
102 Quản trị học 1 KQ03212
103Quản trị kênh
phân phốiKQ03327
Trần Quốc Khánh. Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp. Trường Đại học kinh tế quốc dân. NXB Lao động – Xã hội, 2005.
GTTrần Quốc Khánh. Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp. Trường Đại học kinh tế quốc dân. NXB Lao động – Xã hội, 2005.
Đỗ Văn Viện, 2014, Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp
GT
Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp / Khoa kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn - Trường ĐHKTQD . - H. : Lao động xã hội, 2005
David D. Van Fleet, Ella W. Van Fleet và George J. Seperich, 2014, Agribusiness: Principles of Management. Delmar Cengage Learning, USA
GTPrinciples of management / Robert Kreitner and Carlene Cassidy . - 2012
Ricketts Cliff, 2009, Agribusiness Fundamentals and application, Delmar
TLTKRicketts Cliff, 2009, Agribusiness Fundamentals and application, Delmar
Gregry A. Baker, 2002, Introduction to Food and Agribusiness management, Pearson Education, Inc.
TLTKGregry A. Baker, 2002, Introduction to Food and Agribusiness management, Pearson Education, Inc.
Trần Hữu Cường, 2013, Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học Nông nghiệp
TLTKTrần Hữu Cường, Quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học nông nghiệp (2013)
Bài giảng: Nguyễn Anh Trụ. Bài giảng Quản trị kinh doanh trong lĩnh vực Rau-Hoa-Quả và Cảnh quan
GT
Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp: Dùng cho sinh viên kỹ thuật nông nghiệp và ngành kinh tế - kỹ thuật nông nghiệp, 1996
TLTK Có năm 2005
Khoa Kinh tế nông nghiệp và phát triển nông thôn – Trường Đại học kinh tế quốc dân, Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp, 2003
TLTK Có năm 2005
Trần Hữu Cường, 2013, Giáo trình quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học Nông nghiệp
TLTKTrần Hữu Cường, Quản trị kinh doanh nông nghiệp và thực phẩm, NXB Đại học nông nghiệp (2013)
Gupta C.B. and N.Rajan Nair. (2016). Marketing Management - Text & Cases, 17th edition.
GTMarketing Management / Philip Kotler, Kevin Lane keller . - 15nd edition. - 2016
Marketing Management - A South Asian Perspective. (2016). Marketing Management - A South Asian Perspective, 15th
GTCases in marketing management / Edited by: Kenneth E. Clow, Donald BaackLos Angeles : Sage, 2012
Marketing Management / Philip Kotler, Kevin Lane keller . - 15nd edition. - 2016
Kenneth E Clow. (2012). Cases in Marketing Management
GT
Philip Kotler. Marketing Management. 14th Edition, Prentice Hall International Edition, 2011.
GT Có năm 2016
Trương Đình Chiến. Quản trị marketing. NXB Đại học Kinh tế quốc dân, 2011
GTTrương Đình Chiến. Quản trị marketing. NXB Đại học Kinh tế quốc dân, 2011
104 doanh nông nghiệp
KQE03111KQ03111
105Quản trị kinh doanh nông
nghiệp nâng caoKQ07025
106
Quản trị kinh doanh trong lĩnh vực rau - hoa -
quả và cảnh quan
RQ02023
107 Quản trị marketing KDE04014
Lê Thế Giới (Chủ biên) – Trần Xuân Lãn. Quảntrị marketing. NXB Giáo dục, 2008.
TLTKQuản trị marketing / Trương Đình Chiến . - Tái bản lần thứ hai, có sửa đổi bổ sung. - Hà Nội : Đại Học Kinh tế Quốc dân, 2012
Philip Kotler. Marketing Management. 14th Edition, Prentice Hall International Edition, 2011.
TLTK Có năm 2016
Human management, PGS.TS Tran Kim Dung,
HCM synthesis publishing house, 8th edition , 2011
GT
Robert G. Delcampo, Human resourcemanagement demystified, New York: Mc Graw-Hill (2011)
TLTKRobert G. Delcampo, Human resource management demystified, New York: Mc Graw-Hill (2011)
Bùi Văn Danh, Quản trị nguồn nhân lực: Bài tậpvà nghiên cứu tình huống= Human Resource,NXB Phương Đông (2011)
TLTKBùi Văn Danh, Quản trị nguồn nhân lực: Bài tập và nghiên cứu tình huống= Human Resource, NXB Phương Đông (2011)
H. John Bernardin, Human ResourceManagement: An Experiential Approach,Singapore: Irwin/Mc Graw Hill (1998)
TLTKH. John Bernardin, Human Resource Management: An Experiential Approach, Singapore: Irwin/Mc Graw Hill (1998)
Cẩm nang lãnh đạo cơ quan hành chính sự nghiệp quản lý cán bộ công chức, chế độ kỷ luật, khen thưởng, tiền lương, nghỉ hưu, quản lý tài chính, thủ tục hành chính, giải quyết khiếu nại tố cáo năm 2010 / Tăng Bình; Quỳnh Như, NXB Tài chính
TLTK
Chế độ chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội / Nguyễn Khải Nguyên, NXB Thống kê, 2005
TLTKChế độ chính sách mới về lao động - tiền lương và bảo hiểm xã hội / Nguyễn Khải Nguyên, NXB Thống kê, 2005
Quản trị nguồn nhân lực ( 2009) , Trần Kim Dung, NXB Thống kê
TLTKQuản trị nguồn nhân lực ( 2009) , Trần Kim Dung, NXB Thống kê
Giáo trình quản trị nhân lực, Tập 1 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực, Tập 1 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
Giáo trình quản trị nhân lực, Tập 2 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực, Tập 2 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
Giáo trình quản trị nhân lực, 2012, Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên, NXB Đại học kinh tế Quốc dân.
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực, 2012, Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân chủ biên, NXB Đại học kinh tế Quốc dân.
Quản trị nhân sự ( 2010), NXB Lao động xã hội TLTKQuản trị nhân sự= Human resource management / Nguyễn Hữu Thân . - Tái bản lần thứ 9. - H. : Thống kê, 2010
Quản trị nguồn nhân lực ( 2009) , Trần Kim Dung, NXB Thống kê
TLTKQuản trị nguồn nhân lực ( 2009) , Trần Kim Dung, NXB Thống kê
Giáo trình quản trị nhân lực, Tập 1 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực, Tập 1 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
108 Quản trị marketing KQ03112
109Quản trị nguồn
nhân lựcKDE03011
110Quản trị nhân lực
nâng caoKQ07063
111 Quản trị nhân lực KQ03213
Giáo trình quản trị nhân lực, Tập 2 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực, Tập 2 / Lê Thanh Hà, chủ biên NXB LĐ-XH; 2009
Giáo trình quản trị nhân lực, Phạm Đức Thành, NXB GD, 1995
TLTKGiáo trình quản trị nhân lực./ Nguyễn Vân Điềm, Nguyễn Ngọc Quân (Đồng ch.b) . - H. : Kinh tế quốc dân, 2010
Bùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
GTBùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Nguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
GTNguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
Đoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
TLTKĐoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
Đỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
TLTKĐỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
Lê Anh Dũng, 2015, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp xây dựng, NXB Xây dựng
TLTK
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
TLTK
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
J. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
TLTKJ. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
Carl L. Pritchard, 2015, Risk management, Concepts and Guildance, Taylor&Francis Group, LLC
GTRisk management for Agriculture / Lowell B.Catlett . - . - US; Thomson, 2007
Nguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
GTNguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
Đoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
TLTKĐoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
Đỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
TLTKĐỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
Bùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
TLTKBùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Lê Anh Dũng, 2015, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp xây dựng, NXB Xây dựng
TLTK
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
TLTK
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
J. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
TLTKJ. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
112 Quản trị rủi ro KQ03215
113Quản trị rủi ro
nâng cao KQ07017
Đặng Minh Trang (2003). Giáo trình Quản trị sản xuất và tác nghiệp. Nhà xuất bản thống kê
GTĐặng Minh Trang (2003). Giáo trình Quản trị sản xuất và tác nghiệp. Nhà xuất bản thống kê
Đặng Minh Trang (2003). Bài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp. NXB Thống Kê
GTĐặng Minh Trang (2003). Bài tập môn Quản trị sản xuất và tác nghiệp. NXB Thống Kê
Đồng Thị Thanh Phương, Trương Mỹ Dung (2009).Ứng dụng tin học trong quản trị sản xuất. Nhà xuất bản thống kê.
GTĐồng Thị Thanh Phương, Trương Mỹ Dung (2009).Ứng dụng tin học trong quản trị sản xuất. Nhà xuất bản thống kê.
Đồng Thị Thanh Phương (2003). Giáo trình Quản trị sản xuất và dịch vụ, NXB Thống kê
GTQuản trị sản xuất và dịch vụ: Lý thuyết và bài tập / Đồng Thị Thanh Phương . - H.; Thống kê, 2005
Kim Thị Dung (2005), Tài Chính doanh nghiệp, Trường ĐH Nông nghiệp I, NXB Nông nghiệp, Hà Nội
GTGiáo trình Tài chính Doanh nghiệp/ Kim Thị Dung . - H.; Nông nghiệp, 2003
Nguyễn Minh Kiều (2009), Tài chính doanh nghiệp căn bản, NXB Thống kê, Hà Nội.
GTNguyễn Minh Kiều (2009), Tài chính doanh nghiệp căn bản, NXB Thống kê, Hà Nội.
Lưu Thị Hương (2005), Tài chính doanh nghiệp, NXB Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
TLTKLưu Thị Hương (2005), Tài chính doanh nghiệp, NXB Đại học kinh tế quốc dân, Hà Nội
Vũ Duy Hào (2000), Tài chính doanh nghiệp chuyên khảo – NXB Thống kê, Hà Nội.
TLTKVũ Duy Hào (2000), Tài chính doanh nghiệp chuyên khảo – NXB Thống kê, Hà Nội.
Vũ Công Ty, Đỗ Thị Phương (2000), Tài chính doanh nghiệp thực hành – NXB Nông nghiệp, Hà Nội
TLTKVũ Công Ty, Đỗ Thị Phương (2000), Tài chính doanh nghiệp thực hành – NXB Nông nghiệp, Hà Nội
Stephen A. Ross (2002), Fundamental of
Corporate Finance, 6th Edition, McGraw-Hill/ Irwin
TLTKStephen A. Ross (2002), Fundamental of Corporate
Finance, 6th Edition, McGraw-Hill/ Irwin
Michael C. Ehrhardt & Eugene F. Brigham (2010),Corporate Finance: A Focused Approach, Thomson South-Western, 4rth edition
TLTKMichael C. Ehrhardt & Eugene F. Brigham (2010),Corporate Finance: A Focused Approach, Thomson South-Western, 4rth edition
Richard Brealey, Stewart C. Myers, Franklin
Allen (2010), Priciples of Corporate Finance, 10th Edition, The Mcgraw-Hill/Irwin Series in Finance
TLTK Có năm 2011, 2017
Nguyễn Minh Kiều - Chương trình giảng dạy fulbright, Tài chính doanh nghiệp căn bản, Nhà xuất bản thống kê, năm 2009
TLTKPhân tích tài chính doanh nghiệp / Josette Peyrard . - Tái bản lần thứ nhất. - H.; Thống kê, 1999
Nguyễn Hải Sản, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Nhà xuất bản Lao động, năm 2012
TLTKNguyễn Hải Sản, Quản trị tài chính doanh nghiệp, Nhà xuất bản Lao động, năm 2012
Nguyễn Minh Kiều, Tài chính doanh nghiệp căn bản, Nhà xuất bản Lao động Xã hội, năm 2013
TLTK
Tài chính doanh nghiệp căn bản: Lý thuyết và thực hành quản lý ứng dụng cho các doanh nghiệp Việt Nam / Nguyễn Minh Kiều . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Lao động - Xã hội, 2011
Corporate Fanancial Management, 5E, Amold Glen, 2012, Pearson
TLTK
116Quản trị tài chính
nâng caoKQ06007
114Quản trị sản xuất
và tác nghiệpKQ03216
115
Quản trị tài chính doanh nghiệp
(Corporate Financial
Management)
KQ03301
Nguyễn Thanh Liêm, Quản trị tài chính, Nhà xuất bản Tài chính, năm 2014
TLTK Có năm 2007,2009
Nghiêm Sĩ Thương, giáo trình Cơ sở quản lý tài chính, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, năm 2010
TLTKNghiêm Sĩ Thương, giáo trình Cơ sở quản lý tài chính, Nhà xuất bản giáo dục Việt Nam, năm 2010
Sử Đình Thành (2006). Lý thuyết tài chính công, NXB đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
GTSử Đình Thành (2006). Lý thuyết tài chính công, NXB đại học quốc gia thành phố Hồ Chí Minh
Dương Đăng Chinh (2009). Giáo trình quản lý tài chính công, NXB Tài chính, Hà Nội
GTDương Đăng Chinh (2009). Giáo trình quản lý tài chính công, NXB Tài chính, Hà Nội
Joseph E. Stiglitz (1999). Economics of public sector, Third Edition, Stanford University, W. W Nortin & Company, Inc, 823 pp
TLTK
David Begg (2007). kinh tế học. Đại học kinh tế quốc dân. Nhà xuất bản giáo dục, Hà Nội
TLTKGiáo trình kinh tế học. Tập 1,2 / Vũ Kim Dũng, Nguyễn Văn Công, Đồng chủ biên . - H. : Đại học Kinh tế quốc dân, 2012
Rosen (2006). Tài chính công, Tài bản lần 8 TLTK
Tài chính công : Sách tham khảo / Nguyễn Thị Cành, Trần Viết Hoàng, Hoàng Công Gia Khánh, Cung Trần Việt, Trương Quang Thông . - TPHCM.: ĐHQGTPHCM., 2003
Joseph E. Stiglitz: kinh tế học công cộng (bản dịch của chương trình Fulbrigt Việt Nam)
TLTKJoseph E. Stiglitz: kinh tế học công cộng (bản dịch của chương trình Fulbrigt Việt Nam)
Harvey S. Rosen/Ted Gayer (2008), Public Finance, Eight Edition. McGraw Hill.
TLTKHarvey S. Rosen/Ted Gayer (2008), Public Finance, Eight Edition. McGraw Hill.
Barry, P. J., & Ellinger, P. N. (2012). Financial Management in Agriculture (7th ed.). New York: Prentice Hall
GT Có năm 2010, 2014
Jonathan Berk and Peter DeMarzo (2007). Corporate Finance, 4th Ed. Pearson
TLTKCorporate Finance / Stephen A. Ross.. . - 7th ed. - New york. : McGrow-Hill Companies, inc., 2005
Gitman, L. J., Juchau, R., & Flanagan, J. (2011).Principles of Managerial Finance (6th ed.).Pearson Australia Unit 4, Level 3, 14 AquaticDrive Frenchs Forest NSW 2086:
TLTK
Gitman, L. J., Juchau, R., & Flanagan, J. (2011). Principles of Managerial Finance (6th ed.). Pearson Australia Unit 4, Level 3, 14 Aquatic Drive Frenchs Forest NSW 2086:
Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2011).Financial Analysis Principles of CorporateFinance (10th ed.). 1221 Avenue of theAmericas, New York, NY, 10020: McGraw-Hill/Irwin..
TLTK
Brealey, R. A., Myers, S. C., & Allen, F. (2011). Financial Analysis Principles of Corporate Finance (10th ed.). 1221 Avenue of the Americas, New York, NY, 10020: McGraw-Hill/Irwin; Có năm 2017
Block, S. B., & Hirt, G. A. (2006). Foundationsof Financial Management. 1221 Avenue of theAmericas, New York, NY 1002: McGraw-Hill/Irwin
TLTK
FOUNDATIONS OF FINANCIAL MANAGEMENT: READY NOTES FOR USE, ./ STANLEY B.BLOCK . - USA: IRWIN, 1998
117Tài chính công
(Public Finance)KQ03304
118Tài chính công
nâng caoKQ07030
119
Tài chính doanh nghiệp (Corporate
Financial Analysis)
KDE03005
Lê Hữu Ảnh, 2015, Bài giảng Tài chính nông nghiệp. Học viện Nông nghiệp Việt Nam
GT Có năm 1997
Bary, Ellinger, Hopkin and Baker (2005),Financial Management in Agriculture. InterstatePublicher, Inc. Danville, Illinois
GT Có năm 2014
Lê Hữu Ảnh (1997), Giáo trình Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
GTLê Hữu Ảnh (1997), Giáo trình Tài chính nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Kim Thị Dung và Nguyễn Quốc Oánh (2002), Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Nông nghiệp
GTKim Thị Dung và Nguyễn Quốc Oánh (2002), Giáo trình Tài chính doanh nghiệp, NXB Nông nghiệp
1.Tài chính doanh nghiệp./ PGS.TS Lưu Thị Hương . - .H; Đại học Kinh tế quốc dân, 20112.Giáo trình Tài chính doanh nghiệp: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học, Cao đẳng, Trung học khối ngành Kinh tế- Tài chính- Ngân hàng- Quản trị kinh doanh.../ Phan Thị Cúc . - TP HCM: Tài chính, 2010
Peter J. Barry, Paul N. Ellinger (2012), Financial Management in Agriculture, 7th Edition, Pearson Prentice Hall
GT Có năm 2014
Lawrence J.Gitman, Roger Juchau, Jack Flanagan (2011), Principle of Managerial Finance, 6th Edition, Pearson Australia
GT
Nguyễn Văn Tiến (2012). Giáo trình tài chính tiền tệ ngân hàng, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
GTGiáo trình tài chính tiền tệ ngân hàng: Dùng cho các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2009
Dương Đăng Chinh (2000). Lý thuyết tài chính, Trường Đại học Tài chính kế toán Hà Nội, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
TLTKDương Đăng Chinh (2000). Lý thuyết tài chính, Trường Đại học Tài chính kế toán Hà Nội, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
Vũ Văn Hóa (1998). Lý thuyết tiền tệ, Đại học Tài chính kế toán Hà Nội, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
TLTKVũ Văn Hóa (1998). Lý thuyết tiền tệ, Đại học Tài chính kế toán Hà Nội, Nhà xuất bản Tài chính, Hà Nội
Nguyễn Hữu Tài (2002). Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ, Trường Đại học kinh tế quốc dân, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
TLTK Có năm 2009
Lê Văn Tề, Nguyễn Văn Hà (2005). Giáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ, Nhà xuất bản Thống kê, Hà Nội
TLTKGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài PGS.TS. Chủ biên . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
Nguyễn Ngọc Hùng (1998). Lý thuyết tài chính tiền tệ, Trường Đại học kinh tế, Đại học Quốc gia TP Hồ Chí Minh, Nhà xuất bản Thống kê
TLTKGiáo trình lý thuyết tài chính tiền tệ / Nguyễn Hữu Tài PGS.TS. Chủ biên . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009
Lloyd B. Thomas (2006). Money, banking and financial markets, Kansas State University
TLTKMoney, banking, and financial markets / Laurence M.Ball . - New York : Worth Publishers, 2009
120Tài chính - tín
dụng nông thôn nâng cao
KQ07028
121
Tài chính Nông nghiệp
(Financial Agriculture)
KQ03305
122
Tài chính tiền tệ Fundamentals of
Finance and Monetary)
KQ02303
Thomas E. Copeland, J. Fred Weston (1992). Financial Theory and Corporate policy, Third Edition, Addison- Wesley Publishing Company
TLTK
Frederic S. Mishkin (2011), The economics of Money, banking and financial markets (9th eds), Columbia University
GTGiáo trình tài chính tiền tệ ngân hàng: Dùng cho các trường Đại học / Nguyễn Văn Tiến . - In lần thứ 2. - H. : Thống kê, 2009
Lloyd B. Thomas (2006). Money, banking and financial markets, Kansas State University
TLTKLloyd B. Thomas (2006). Money, banking and financial markets, Kansas State University
Thomas E. Copeland, J. Fred Weston (1992). Financial Theory and Corporate policy, Third Edition, Addison- Wesley Publishing Company
TLTKThomas E. Copeland, J. Fred Weston (1992). Financial Theory and Corporate policy, Third Edition, Addison- Wesley Publishing Company
Vũ Dũng (2009), Giáo trình tâm lý học quản lý . - H. : Đại học Sư Phạm. - 351 tr. ; 20 cm
TLTKVũ Dũng (2009), Giáo trình tâm lý học quản lý . - H. : Đại học Sư Phạm. - 351 tr. ; 20 cm
Nguyễn Hữu Thụ (2013), Tâm lý học quản trị kinh doanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội . - 255 Tr. ; 16 x 24 cm.
TLTKNguyễn Hữu Thụ (2013), Tâm lý học quản trị kinh doanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội . - 255 Tr. ; 16 x 24 cm.
Lê Thi Hoa (2011), Tâm lý giao tiếp, Nxb Đạihọc Quốc gia TP HCM.
TLTK
Thái Trí Dũng (2010), Tâm lý học quản trị kinhdoanh, Nxb Lao Động-Xã hội, Hà Nội.
TLTKThái Trí Dũng (2010), Tâm lý học quản trị kinh doanh, Nxb Lao Động-Xã hội, Hà Nội.
Robert B. C. (2010), Thuyết phục bằng tâm lý,Nxb Lao động- Xã hội, Mai Hạnh dịch, Hà Nội.
TLTK
Gustave L. B. (2006), Tâm lý học đám đông, Nxb Trí Thức, Nguyễn Xuân Khánh dịch, Hà Nội
TLTKGustave L. B. (2006), Tâm lý học đám đông, Nxb Trí Thức, Nguyễn Xuân Khánh dịch, Hà Nội
Vũ Dũng (2009), Giáo trình tâm lý học quản lý . - H. : Đại học Sư Phạm. - 351 tr. ; 20 cm
TLTKVũ Dũng (2009), Giáo trình tâm lý học quản lý . - H. : Đại học Sư Phạm. - 351 tr. ; 20 cm
Nguyễn Hữu Thụ (2013), Tâm lý học quản trị kinh doanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội . - 255 Tr. ; 16 x 24 cm.
TLTKNguyễn Hữu Thụ (2013), Tâm lý học quản trị kinh doanh. - H. : Đại học quốc gia Hà Nội . - 255 Tr. ; 16 x 24 cm.
Lê Thi Hoa (2011), Tâm lý giao tiếp, Nxb Đại học Quốc gia TP HCM
TLTK
Thái Trí Dũng (2010), Tâm lý học quản trị kinhdoanh, Nxb Lao Động-Xã hội, Hà Nội.
TLTKThái Trí Dũng (2010), Tâm lý học quản trị kinh doanh, Nxb Lao Động-Xã hội, Hà Nội.
Robert B. C. (2010), Thuyết phục bằng tâm lý,Nxb Lao động- Xã hội, Mai Hạnh dịch, Hà Nội.
TLTK
Gustave L. B. (2006), Tâm lý học đám đông, Nxb Trí Thức, Nguyễn Xuân Khánh dịch, Hà Nội
TLTKGustave L. B. (2006), Tâm lý học đám đông, Nxb Trí Thức, Nguyễn Xuân Khánh dịch, Hà Nội
124 Tâm lý quản lý KQ01217
125Tâm lý ứng dụng
trong QTKD PKQ01217
123 Tài chính ti ền tệ KQE02303
Bùi Kim Yến (2010) Thị trường chứng khoán. NXB Thống kê.
GTBùi Kim Yến (2010) Thị trường chứng khoán. NXB Thống kê.
Quốc hội (2010). Luật chứng khoán (đã được sửa đổi bổ sung năm 2010), NXB Lao động
TLTKQuốc hội (2010). Luật chứng khoán (đã được sửa đổi bổ sung năm 2010), NXB Lao động
Lương Đức Cường (2006). Hỏi đáp về Luật chứng khoán năm 2006 ,NXB Tài chính, Hà Nội.
TLTKLương Đức Cường (2006). Hỏi đáp về Luật chứng khoán năm 2006 ,NXB Tài chính, Hà Nội.
Nguyễn Anh Dũng, Tạ Anh Hùng (2001). Thị trường chứng khoán dành cho những người mới bắt đầu. Nhà xuất bản Thống kê
TLTKNguyễn Anh Dũng, Tạ Anh Hùng (2001). Thị trường chứng khoán dành cho những người mới bắt đầu. Nhà xuất bản Thống kê
Lý Vinh Quang (1998). Chứng khóan và phân tích đầu tư chứng khoán. Nhà xuất bản Thống kê
TLTKLý Vinh Quang (1998). Chứng khóan và phân tích đầu tư chứng khoán. Nhà xuất bản Thống kê
Nguyễn Thanh Tuyền và các tác giả khác. Thị trường chứng khoán. Đại học kinh tế thành phố HCM. Nhà xuất bản thống kê
TLTKThị trường chứng khoán / Bùi Kim Yến . - H. : Lao động - xã hội, 2013
Peter S. Rose and Milt on H. Marquis (2006). Money and capital market
TLTKPeter S. Rose and Milt on H. Marquis (2006). Money and capital market
Frank K. Reilly and Edgar A. Norton (2006). Investments
TLTKInvestments / Frank K.Reilly . - Sixth edition. - United States; South+Western, 2003
Agricultural Product Prices. 5 edition. William G. Tomek, Harry M. Kaiser . Cornell University Press; 2014
GT Có năm 1990
Trần Hữu Cường: Thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp. 2009.
TLTKTrần Hữu Cường. Giáo trình Thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2008.
Food Policy in the United States: An Introduction (Earthscan Food and Agriculture) 1st Edition
TLTK
Principles of agricultural economics. Andrew Barkley, Paul W. Barkley. Routledge, 2013
TLTK
Trần Hữu Cường. Giáo trình Thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2008.
GTTrần Hữu Cường. Giáo trình Thị trường và giá cả nông sản, thực phẩm. NXB Nông nghiệp, 2008.
William G. Tomek (Author), Harry M. Kaiser. Agricultural Product Prices. Cornell University Press; 5 edition, 2014
TLTK Có năm 1990
John N. Ferris. Agricultural Prices and Commodity Market Analysis. Michigan State University Press; 2nd edition. 2005
TLTK1. Agricultural prices and commodity market analysis / John N.Ferris . - Boston : The Mc Grawhill, Inc, 1997
James R. Hitchner, Financial Valuation: Applications and Models . Wiley; 1st edition (March 28, 2003)
TLTK
128 Thị trường giá cả KQ03114
129Thị trường tài
chính và định giá KQ06009
126
Thị trường chứng khoán
(Fundamentals of Stock Market)
KQ03307
127Thị trường hàng
hóaKDE04030
Aswath Damodaran, Investment Valuation , Wiley; 2 edition (August 2, 2002)
TLTK Có năm 2010
Richard L. Kohls; Joseph N. Uhl. Marketing of Agricultural Products (Ninth Edition). Prenticen Hall Upper Saddle River, NJ 074558..
TLTK Có năm 1990
Raymond G. Bressler, Jr.; Richard A. King.Markets, Prices, and Interregional Trade. John Wiley & Sons, Inc.New York. 1998
TLTK
William G. Tomek and Kenneth L. Robinson (third Edition).Agricultural Product Prices.CornellUniversity Press, Sage House, New York, 1995.
TLTK Có năm 1990
Trần Hữu Cường, Giáo trình Thị trường và giá cả, Nhà xuất bản nông nghiệp 2008
TLTKTrần Hữu Cường, Giáo trình Thị trường và giá cả, Nhà xuất bản nông nghiệp 2008
Đỗ Đức Minh, Nguyễn Việt Cường (2010). Giáo trình Lý thuyết thuế. NXB Tài Chính, Hà Nội
GTĐỗ Đức Minh, Nguyễn Việt Cường (2010). Giáo trình Lý thuyết thuế. NXB Tài Chính, Hà Nội
Nguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vi mô. NXB Tài chính, Hà Nội
TLTKNguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vi mô. NXB Tài chính, Hà Nội
Nguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vĩ mô. NXB Tài chính. Hà Nội
TLTKNguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vĩ mô. NXB Tài chính. Hà Nội
Trần Nam Bình – Đại học New South Wales, Australia: Bài giảng thuế 1 – Tổng quan về thuế; Bài giảng thuế 2 – Nguyên tắc xây dựng chính sách thuế (Tài liệu chuẩn bị cho Khoa Kế toán và QTKD, trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, tháng 5 năm 2010).
TLTK
Giáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên / Nguyễn Thị Liên, Chủ biên; Nguyễn Văn Hậu . - H. : Tài chính, 2008
Đào Thụy Hưng (2012). Ebook thuế 2012. Phòng Kê khai và kế toán thuế, Cục thuế tỉnh Quảng Ninh
TLTKĐào Thụy Hưng (2012). Ebook thuế 2012. Phòng Kê khai và kế toán thuế, Cục thuế tỉnh Quảng Ninh
Đỗ Đức Minh, Nguyễn Việt Cường (2010). Giáo trình Lý thuyết thuế. NXB Tài Chính, Hà Nội
GTĐỗ Đức Minh, Nguyễn Việt Cường (2010). Giáo trình Lý thuyết thuế. NXB Tài Chính, Hà Nội
Simon James – Christopher Nobes : The Economics of Taxation – Principles, Policy and Practice 1997/98 Edition. Prentice Hall Europe, 1998
GT
Nguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vi mô. NXB Tài chính, Hà Nội
GTNguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vi mô. NXB Tài chính, Hà Nội
Nguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vĩ mô. NXB Tài chính. Hà Nội
GTNguyễn Văn Dần (2009). Kinh tế học vĩ mô. NXB Tài chính. Hà Nội
cả
132 Thuế nâng cao KQ07089
130Thị trường và Giá cả ứng dụng trong
kinh doanh PKQ03114
131 Thuế (Taxation) KQ03310
Nguyễn Thị Liên (chủ biên) – Nguyễn Văn Hiệu: Giáo trình nghiệp vụ thuế. NXB Tài Chính, 2008
GTNguyễn Thị Liên (chủ biên) – Nguyễn Văn Hiệu: Giáo trình nghiệp vụ thuế. NXB Tài Chính, 2008
Trần Nam Bình – Đại học New South Wales, Australia: Bài giảng thuế 1 – Tổng quan về thuế; Bài giảng thuế 2 – Nguyên tắc xây dựng chính sách thuế (Tài liệu chuẩn bị cho Khoa Kế toán và QTKD, trường Đại học Nông nghiệp Hà Nội, tháng 5 năm 2010).
TLTKGiáo trình thuế: Dùng cho đối tượng không chuyên / Nguyễn Thị Liên, Chủ biên; Nguyễn Văn Hậu . - H. : Tài chính, 2008
Đào Thụy Hưng (2012). Ebook thuế 2012. Phòng Kê khai và kế toán thuế, Cục thuế tỉnh Quảng Ninh
TLTKĐào Thụy Hưng (2012). Ebook thuế 2012. Phòng Kê khai và kế toán thuế, Cục thuế tỉnh Quảng Ninh
TS. Trần Văn Hòe (chủ biên). Giáo trình Thương mại Điện tử căn bản, Trường Đại học kinh tế quốc dân. Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc dân, 2007.
GTTS. Trần Văn Hòe (chủ biên). Giáo trình Thương mại Điện tử căn bản, Trường Đại học kinh tế quốc dân. Nhà xuất bản Đại học kinh tế Quốc dân, 2007.
Ngô Thị Ngọc Huyền. Hỏi đáp về thương mại điện tử. Nhà xuất bản Thống kê, 2001.
TLTKNgô Thị Ngọc Huyền. Hỏi đáp về thương mại điện tử. Nhà xuất bản Thống kê, 2001.
Phòng Xúc Tiến Thương mại (Sở thương mại Thành phố Hồ Chí Minh). Cẩm nang hướng dẫn thực hành Thương mại Điện tử cho doanh nghiệp, http://192.168.1.4/opac/WIndex.aspx
TLTK
1.Giáo trình thương mại điện tử / Phạm Thị Thanh Hồng, Phan Văn Thanh . - H. : Bách khoa Hà Nội, 20162.Hỏi đáp về thương mại điện tử / Ngô Thị Ngọc Huyền . - H.; Thống kê, 2001
Giáo trình tổ chức kế toán doanh nghiệp, Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Xuân Tiến, NXB Tài Chính, 2010
GTGiáo trình tổ chức kế toán doanh nghiệp, Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Xuân Tiến, NXB Tài Chính, 2010
Chế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC, Bộ Tài chính, 2014
TLTKChế độ kế toán doanh nghiệp ban hành theo thông tư 200/2014/TT-BTC ngày 22/12/2014 của Bộ trưởng Bộ tài chính, Bộ Tài chính, Bộ Tài chính, 2014
Chế độ kế toán doanh nghiệp nhỏ và vừa ban hành theo thông tư 133/2016/TT-BTC ngày 15/8/2016, Bộ Tài chính, 2016
TLTK Có năm 2007
Nguyễn Tấn Bình (2007). Toán tài chính ứng dụng, Nhà xuất bản Thống kê
GTNguyễn Tấn Bình (2007). Toán tài chính ứng dụng, Nhà xuất bản Thống kê
Bùi Hữu Phước (2008). Toán Tài Chính, hệ thống lý thuyết, bài tập, bài giải – Nhà xuất bản Thống kê
GTBùi Hữu Phước (2008). Toán Tài Chính, hệ thống lý thuyết, bài tập, bài giải – Nhà xuất bản Thống kê
Trần Thị Bích Ngọc (2009). Toán tài chính, Trường Đại học kinh tế - Đại học Huế
TLTKTrần Thị Bích Ngọc (2009). Toán tài chính, Trường Đại học kinh tế - Đại học Huế
Carl L. Pritchard, 2015, Risk management, Concepts and Guildance, Taylor&Francis Group, LLC.
GTRisk management for Agriculture / Lowell B.Catlett . - . - US; Thomson, 2007
Nguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
GTNguyễn Minh Kiều, 2009, Quản trị rủi ro tài chính, NXB Thống Kê
132 Thuế nâng cao KQ07089
133Thương mại điện
tửKQ03331
134Tổ chức kế toán
doanh nghệp KQ03367
135Toán Tài chính
(Financial Mathematics)
KQ03348
Bùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
TLTKBùi Thị Gia. 2005. Quản trị rủi ro trong các cơ sở sản xuất nông nghiệp, NXB Nông nghiệp
Đoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
TLTKĐoàn Thị Hồng Vân , 2013, Quản trị rủi ro và khủng hoảng, NXB Lao động xã hội
Đỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
TLTKĐỗ Hoàng Toàn, 2008, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp, NXB Khoa học kỹ thuật
Lê Anh Dũng, 2015, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp xây dựng, NXB Xây dựng
TLTKLê Anh Dũng, 2015, Quản lý rủi ro trong doanh nghiệp xây dựng, NXB Xây dựng
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
TLTK
Báo cáo khảo sát "Phân tích, đánh giá thực trạng và đề xuất các biện pháp ngăn ngừa rủi ro tài chính thông qua khảo sát các doanh nghiệp nhỏ và vừa thuộc vùng Đông Nam Bộ, Việt Nam, 2012, NXB Nông nghiệp
J. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
TLTKJ. Brian Hardaker, Ruud B. M. Huirne, 1997, Coping with risk in Agriculture, Wallingford, CAB International
Donal R. Lehmann and Russell S. Winer (1991). Analysis for Marketing Planning, Richard D. Urwin, Inc.
TLTKDonal R. Lehmann and Russell S. Winer (1991). Analysis for Marketing Planning, Richard D. Urwin, Inc.
Chiến lược kinh doanh và kế hoạch hoá nội bộ doanh nghiệp / Phạm Thị Ngọc Thuận, Khoa học và kỹ thuật, 2003
TLTKChiến lược kinh doanh và kế hoạch hoá nội bộ doanh nghiệp / Phạm Thị Ngọc Thuận, Khoa học và kỹ thuật, 2003
Kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh khởi nghiệp thành công dành cho lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân: / TS.Phan Tuấn Anh; Ths. Hồ Thanh Tùng, NXB Lao động, 2011
TLTK
Kỹ năng lập kế hoạch kinh doanh khởi nghiệp thành công dành cho lãnh đạo doanh nghiệp và doanh nhân: / TS.Phan Tuấn Anh; Ths. Hồ Thanh Tùng, NXB Lao động, 2011
Lập kế hoạch kinh doanh / Edward Blackwell, H.: kinh tế quốc dân, 2010
TLTKLập kế hoạch kinh doanh / Edward Blackwell, H.: kinh tế quốc dân, 2010
PGS.TS. Trần Hữu Cường. Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing. 2010.
TLTKPGS.TS. Trần Hữu Cường. Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing. 2010.
Rhonda Abrams. Business Plan in A Day: Get it done right, get it done fast. 2nd Edition. Published by The Planning Shop. Palo Alto 94301 USA
TLTK
1. Rhonda Abrams. Business Plan in A Day: Get it done right, get it done fast. 2nd Edition. Published by The Planning Shop. Palo Alto 94301 USA2. Business Plan in A Day : Get it done right, get it done fast / Rhonda, AbramsUSA : The planning Shop, 2009
PGS.TS. Trần Hữu Cường. Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing. 2010.
TLTKPGS.TS. Trần Hữu Cường. Bài giảng Xây dựng chiến lược kinh doanh nông nghiệp. BM Marketing. 2010.
Giáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân. Chủ biên, H. : Lao động xã hội, 2005
TLTKGiáo trình kế hoạch kinh doanh / Bùi Đức Tuân. Chủ biên, H. : Lao động xã hội, 2005
136Xây dựng chương trình quản lý rủi ro
KQ07090
137Xây dựng kế
hoạch kinh doanhPKQ03104