THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT,...

115

Transcript of THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT,...

Page 1: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch
Page 2: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, THỦ THUẬT PHỤC VỤ TIÊU CHÍ C5.1

Tên bệnh viện:

Mẫu phục vụ tiêu chí C5.1

Bệnh viện có thể chọn mẫu 1 hoặc mẫu 2

C5.1 mẫu 1

A B C D

1 1Theo dõi huyết áp liên tục không

xâm nhập tại giường ≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT

2 2 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3 3Theo dõi điện tim cấp cứu tại

giường liên tục ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT

4 6 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

5 7Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01

nòngx x x TT1 2892/QĐ-SYT

6 8Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

nhiều nòngx x x TT1 2892/QĐ-SYT

7 9 Đặt catheter động mạch x x TT1 2892/QĐ-SYT

8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

9 11 Chăm sóc catheter động mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT

10 15 Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

11 16Đo áp lực tĩnh mạch trung tâm liên

tục ≤ 8 giờx x TT2 2892/QĐ-SYT

12 17Đo áp lực động mạch xâm nhập liên

tục ≤ 8 giờx x TT2 2892/QĐ-SYT

13 18 Siêu âm tim cấp cứu tại giường x x x TT1 2892/QĐ-SYT

14 19Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại

giườngx x x TT1 2892/QĐ-SYT

15 20Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh

mạch cấp cứux x x TT2 2892/QĐ-SYT

16 21Siêu âm dẫn đường đặt catheter

động mạch cấp cứux x x TT2 2892/QĐ-SYT

17 22Siêu âm cấp cứu đánh giá tiền gánh

tại giường bệnh ở người bệnh sốcx x TT1 2892/QĐ-SYT

18 28Theo dõi SPO2 liên tục tại giường ≤

8 giờx x x x TT3 2892/QĐ-SYT

19 32 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT

20 33 Đặt máy khử rung tự động x x TT1 2892/QĐ-SYT

21 34Hồi phục nhịp xoang cho người

bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điệnx x x TT1 2892/QĐ-SYT

22 35Hồi phục nhịp xoang cho người

bệnh loạn nhịp bằng thuốcx x x TT1 2892/QĐ-SYT

23 39 Hạ huyết áp chỉ huy ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT

24 40Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới

siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

25 41 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

26 42Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp

cứu bằng catheter qua dax x TT1 2892/QĐ-SYT

27 43Mở màng ngoài tim cấp cứu tại

giường bệnhx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

28 44Dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu ≤

8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

29 45 Dùng thuốc chống đông x x x TT2 2892/QĐ-SYT

30 46 Điều trị tiêu sợi huyết cấp cứu x x TĐB 2892/QĐ-SYT

31 51 Hồi sức chống sốc ≤ 8 giờ x x x x TT1 2892/QĐ-SYT

32 53 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

33 54

Hút đờm qua ống nội khí

quản/canuyn mở khí quản bằng ống

thông một lần ở người bệnh không

thở máy (một lần hút)

x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

34 55

Hút đờm qua ống nội khí

quản/canuyn mở khí quản bằng ống

thông một lần ở người bệnh có thở

máy (một lần hút)

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC

A. TUẦN HOÀN

B. HÔ HẤP (QD43.HSCC.HH)

Page 3: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

35 56

Hút đờm qua ống nội khí quản

/canuyn mở khí quản bằng ống

thông kín (có thở máy) (một lần hút)

x x x TT3 2892/QĐ-SYT

36 58Thở oxy qua mặt nạ không có túi (£

8 giờ)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

37 59Thở ô xy qua mặt nạ có túi có hít

lại (túi không có van) (£ 8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

38 60Thở oxy qua mặt nạ có túi không

hít lại (túi có van) (£ 8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

39 61Thở oxy qua ống chữ T (T-tube) (£

8 giờ)x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

40 62Thở oxy dài hạn điều trị suy hô hấp

mạn tính ≤ 8 giờx x x x TT2 2892/QĐ-SYT

41 63Thở oxy qua mặt nạ venturi (£ 8

giờ)x x x TT2 2892/QĐ-SYT

42 64Thủ thuật Heimlich (lấy dị vật

đường thở) cho người lớn và trẻ emx x x x TT1 2892/QĐ-SYT

43 65 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

44 66 Đặt ống nội khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT

45 67 Đặt nội khí quản 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT

46 68Đặt nội khí quản cấp cứu bằng

Combitubex x x TT1 2892/QĐ-SYT

47 69 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

48 70Đặt ống nội khí quản có cửa hút

trên bóng chèn (Hi-low EVAC)x x TT1 2892/QĐ-SYT

49 71 Mở khí quản cấp cứu x x x PT1 2892/QĐ-SYT

50 72 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp x x x TT1 2892/QĐ-SYT

51 73 Mở khí quản thường quy x x x PT2 2892/QĐ-SYT

52 74Mở khí quản qua da một thì cấp

cứu ngạt thởx x x TT1 2892/QĐ-SYT

53 75Chăm sóc ống nội khí quản (một

lần)x x x KPL 2892/QĐ-SYT

54 76 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x KPL 2892/QĐ-SYT

55 77 Thay ống nội khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT

56 78 Rút ống nội khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT

57 79 Rút canuyn khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT

58 80 Thay canuyn mở khí quản x x x TT3 2892/QĐ-SYT

59 81Đánh giá mức độ nặng của cơn hen

phế quản bằng peak flow meter x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

60 82Đánh giá mức độ nặng của COPD

bằng FEV1 (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

61 83 Theo dõi ETCO2 ≤ 8 giờ x x TT3 2892/QĐ-SYT

62 84 Thăm dò CO2 trong khí thở ra x x x TT2 2892/QĐ-SYT

63 85 Vận động trị liệu hô hấp x x x TT2 2892/QĐ-SYT

64 86 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

65 87Khí dung thuốc qua thở máy (một

lần)x x x TT2 2892/QĐ-SYT

66 88Làm ẩm đường thở qua máy phun

sương mùx x x TT2 2892/QĐ-SYT

67 89 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

68 90 Đặt stent khí phế quản x x TĐB 2892/QĐ-SYT

69 91Chọc hút dịch khí phế quản qua

màng nhẫn giápx x x TT1 2892/QĐ-SYT

70 92 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT

71 93Chọc hút dịch - khí màng phổi bằng

kim hay catheterx x x TT1 2892/QĐ-SYT

72 94Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp

≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

73 95 Mở màng phổi cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

74 96 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca x x x TT1 2892/QĐ-SYT

75 97 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT

76 98 Chọc hút dịch, khí trung thất x x TĐB 2892/QĐ-SYT

77 99 Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ x x TĐB 2892/QĐ-SYT

78 100 Nội soi màng phổi để chẩn đoán x x PT1 2892/QĐ-SYT

79 101 Nội soi màng phổi sinh thiết x x PT1 2892/QĐ-SYT

Page 4: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

80 106 Nội soi khí phế quản cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

81 107

Nội soi phế quản ống mềm chẩn

đoán cấp cứu ở người bệnh không

thở máy

x x TT1 2892/QĐ-SYT

82 108

Nội soi phế quản ống mềm chẩn

đoán cấp cứu ở người bệnh có thở

máy

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

83 109

Nội soi phế quản ống mềm điều trị

cấp cứu ở người bệnh không thở

máy

x x TT1 2892/QĐ-SYT

84 110Nội soi phế quản ống mềm điều trị

cấp cứu ở người bệnh có thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT

85 111 Nội soi khí phế quản lấy dị vật x x x TĐB 2892/QĐ-SYT

86 112 Bơm rửa phế quản x x TT1 2892/QĐ-SYT

87 113 Rửa phế quản phế nang x x TĐB 2892/QĐ-SYT

88 116

Nội soi bơm rửa phế quản cấp cứu

lấy bệnh phẩm ở người bệnh thở

máy

x x TT1 2892/QĐ-SYT

89 117Nội soi phế quản cấp cứu để cầm

máu ở người bệnh thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT

90 118Nội soi phế quản sinh thiết ở người

bệnh thở máy x x TT1 2892/QĐ-SYT

91 120 Nội soi khí phế quản hút đờm x x TT1 2892/QĐ-SYT

92 121Nội soi khí phế quản điều trị xẹp

phổi x x TT1 2892/QĐ-SYT

93 131Thông khí nhân tạo không xâm

nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

94 132Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8

giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

95 133Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức VCV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

96 134Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức PCV ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT

97 135Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ x x x TT1 2892/QĐ-SYT

98 136Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức SIMV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

99 137Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức PSV ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

100 138Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức CPAP ≤ 8 giờx x x TT1 2892/QĐ-SYT

101 139Thông khí nhân tạo xâm nhập

phương thức APRV ≤ 8 giờx x TT1 2892/QĐ-SYT

102 144Thông khí nhân tạo trong khi vận

chuyểnx x x TT2 2892/QĐ-SYT

103 145Cai thở máy bằng phương thức

SIMV ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT

104 146Cai thở máy bằng phương thức PSV

≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT

105 147Cai thở máy bằng thở T-tube ngắt

quãng ≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT

106 154Theo dõi các thông số cơ học phổi

≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT

107 160 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

108 161 Chọc hút nước tiểu trên x-ương mu x x x TT2 2892/QĐ-SYT

109 163Mở thông bàng quang trên xương

mux x x TT1 2892/QĐ-SYT

110 164 Thông bàng quang x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

111 165 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x TT2 2892/QĐ-SYT

112 166 Vận động trị liệu bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT

113 167Chọc thăm dò bể thận dưới hướng

dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

114 168Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu ≤ 8

giờx x TT1 2892/QĐ-SYT

115 169Dẫn lưu bể thận ngư-ợc dòng cấp

cứu bằng nội soi ≤ 8 giờx x TT1 2892/QĐ-SYT

116 172 Đặt catheter lọc máu cấp cứu x x TT2 2892/QĐ-SYT

C. THẬN - LỌC MÁU (QD43.HSCC.TLM)

Page 5: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

117 173Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có

mở thông động tĩnh mạch)x x x TT1 2892/QĐ-SYT

118 174 Thận nhân tạo cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

119 175 Thận nhân tạo thường qui x x x TT2 2892/QĐ-SYT

120 176 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) x x TĐB 2892/QĐ-SYT

121 177Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm

tách (CVVHD)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

122 178Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

cho người bệnh sốc nhiễm khuẩnx x TĐB 2892/QĐ-SYT

123 179Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

cho người bệnh suy đa tạngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

124 180Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

cho người bệnh viêm tụy cấpx x TĐB 2892/QĐ-SYT

125 181Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

(CVVHDF) x x TĐB 2892/QĐ-SYT

126 182

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

(CVVHDF) cho người bệnh sốc

nhiễm khuẩn

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

127 183

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

(CVVHDF) cho người bệnh suy đa

tạng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

128 184

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu

(CVVHDF) cho người bệnh viêm

tụy cấp

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

129 185Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

cho người bệnh ARDSx x TĐB 2892/QĐ-SYT

130 186Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF)

cho người bệnh quá tải thể tích.x x TĐB 2892/QĐ-SYT

131 187

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH)

cho người bệnh suy thận cấp do tiêu

cơ vân nặng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

132 188 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục x x TT1 2892/QĐ-SYT

133 189 Lọc và tách huyết tương chọn lọc x x TĐB 2892/QĐ-SYT

134 190Lọc máu hấp phụ với màng lọc đặc

biệt trong sốc nhiễm khuẩn x x TĐB 2892/QĐ-SYT

135 191 Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin x x TĐB 2892/QĐ-SYT

136 192Thay huyết tương sử dụng huyết

tươngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

137 193 Thay huyết tương sử dụng albumin x x TĐB 2892/QĐ-SYT

138 194 Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc x TĐB 2892/QĐ-SYT

139 195Thay huyết tương trong hội chứng

Guillain-Barré, nhược cơx x TĐB 2892/QĐ-SYT

140 196Thay huyết tương trong lupus ban

đỏ rải rácx x TĐB 2892/QĐ-SYT

141 197

Thay huyết tương trong hội chứng

xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch

(hội chứng TTP)

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

142 198 Thay huyết tương trong suy gan cấp x x TĐB 2892/QĐ-SYT

143 199Lọc máu hấp phụ với than hoạt

trong ngộ độc cấpx x TĐB 2892/QĐ-SYT

144 200Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần

hoàn (gan nhân tạo - MARS)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

145 215Gây nôn cho người bệnh ngộ độc

qua đường tiêu hóax x x x TT2 2892/QĐ-SYT

146 216 Đặt ống thông dạ dày x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

147 217 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x TT1 2892/QĐ-SYT

148 218 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

149 219Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ

thống kínx x x x TT2 2892/QĐ-SYT

150 220Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hóa (dạ

dày, tiểu tràng, đại tràng)x x x TT1 2892/QĐ-SYT

151 221 Thụt tháo x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

152 222 Thụt giữ x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

153 223 Đặt ống thông hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

D. THẦN KINH (QD43.HSCC.TK)

Đ. TIÊU HOÁ (QD43.HSCC.TH)

Page 6: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

154 224Cho ăn qua ống thông dạ dày (một

lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

155 225Nuôi dưỡng người bệnh qua ống

thông dạ dày bằng bơm tay (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

156 226Nuôi dưỡng người bệnh qua ống

thông hỗng tràng ≤ 8 giờx x x TT3 2892/QĐ-SYT

157 227

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục

bằng máy truyền thức ăn qua ống

thông dạ dày ≤ 8 giờ

x x x TT3 2892/QĐ-SYT

158 228Nuôi dưỡng người bệnh qua lỗ mở

dạ dày (một lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

159 229

Nuôi dưỡng người bệnh bằng

đường truyền tĩnh mạch ngoại biên

≤ 8 giờ

x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

160 230

Nuôi dưỡng người bệnh bằng

đường truyền tĩnh mạch trung tâm ≤

8 giờ

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

161 231Đặt ống thông Blakemore vào thực

quản cầm máux x x TT1 2892/QĐ-SYT

162 232Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu

chẩn đoán và cầm máux x x TT1 2892/QĐ-SYT

163 233Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu

có gây mê tĩnh mạchx x x TT1 2892/QĐ-SYT

164 234 Nội soi trực tràng cấp cứu x x x TT3 2892/QĐ-SYT

165 235Nội soi đại tràng chẩn đoán bằng

ống soi mềmx x x TT2 2892/QĐ-SYT

166 236 Nội soi đại tràng cầm máu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

167 237 Nội soi đại tràng sinh thiết x x x TT1 2892/QĐ-SYT

168 238 Đo áp lực ổ bụng x x x TT2 2892/QĐ-SYT

169 239 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT

170 240 Chọc dò ổ bụng cấp cứu x x x TT2 2892/QĐ-SYT

171 241 Dẫn lưu dịch ổ bụng cấp cứu ≤ 8 giờ x x x TT2 2892/QĐ-SYT

172 242 Rửa màng bụng cấp cứu x x x TT1 2892/QĐ-SYT

173 243Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp

≤ 8 giờx x x TT2 2892/QĐ-SYT

174 244 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm x x x TT1 2892/QĐ-SYT

175 253 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

176 256Điều chỉnh tăng/giảm kali máu

bằng thuốc tĩnh mạchx x x TT2 2892/QĐ-SYT

177 257Điều chỉnh tăng/giảm natri máu

bằng thuốc tĩnh mạchx x x TT2 2892/QĐ-SYT

178 258Kiểm soát tăng đường huyết chỉ huy

≤ 8 giờx x x KPL 2892/QĐ-SYT

179 261Vệ sinh răng miệng đặc biệt (một

lần)x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

180 262 Gội đầu cho người bệnh tại giường x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

181 264 Tắm cho người bệnh tại giường x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

182 281Xét nghiệm đường máu mao mạch

tại giường (một lần)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

183 282Lấy máu động mạch quay làm xét

nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

184 283Lấy máu các động mạch khác xét

nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

185 284 Định nhóm máu tại giường x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

186 285Xét nghiệm đông máu nhanh tại

giườngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

187 303 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh x x x TT2 2892/QĐ-SYT

188 304 Chụp X quang cấp cứu tại giường x x x TT2 2892/QĐ-SYT

189 2 Bơm rửa khoang màng phổi x x x TT2 2892/QĐ-SYT

190 3Bơm streptokinase vào khoang

màng phổix x TT1 2892/QĐ-SYT

E. TOÀN THÂN (QD43.HSCC.TT)

G. XÉT NGHIỆM (QD43.HSCC.XN)

H. THĂM DÒ KHÁC (QD43.HSCC.KHC)

II. NỘI KHOA (QD43.NOI)

A. HÔ HẤP (QD43.NOI.HH)

Page 7: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

191 4 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

192 5Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn

của siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT

193 7Chọc dò dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT

194 8Chọc tháo dịch màng phổi dưới

hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT

195 9 Chọc dò dịch màng phổi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

196 10 Chọc tháo dịch màng phổi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

197 11 Chọc hút khí màng phổi x x x TT3 2892/QĐ-SYT

198 12Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi

dưới hướng dẫn của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT

199 16 Đặt ống dẫn lưu khoang MP x x x TT2 2892/QĐ-SYT

200 17 Đặt nội khí quản 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT

201 20 Đo đa ký hô hấp x x KPL 2892/QĐ-SYT

202 21Đo kháng lực đường dẫn khí bằng

phế thân kýx x KPL 2892/QĐ-SYT

203 24 Đo chức năng hô hấp x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

204 25Gây dính màng phổi bằng thuốc/

hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổix x x TT2 2892/QĐ-SYT

205 26Hút dẫn lưu khoang màng phổi

bằng máy hút áp lực âm liên tụcx x x TT3 2892/QĐ-SYT

206 28 Kỹ thuật ho có điều khiển x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

207 29 Kỹ thuật tập thở cơ hoành x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

208 30Kỹ thuật ho khạc đờm bằng khí

dung nước muối ưu trươngx x x TT3 2892/QĐ-SYT

209 31 Kỹ thuật vỗ rung dẫn lưu tư thế x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

210 32 Khí dung thuốc giãn phế quản x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

211 33Lấy máu động mạch quay làm xét

nghiệm x x x KPL 2892/QĐ-SYT

212 34Nong khí quản, phế quản bằng nội

soi ống cứngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

213 36 Nội soi phế quản dưới gây mê x x TĐB 2892/QĐ-SYT

214 38Nội soi màng phổi, sinh thiết màng

phổix x PT2 2892/QĐ-SYT

215 39Nội soi màng phổi, gây dính bằng

thuốc/ hóa chấtx x PT2 2892/QĐ-SYT

216 40Nội soi phế quản sinh thiết xuyên

vách phế quản x x TT1 2892/QĐ-SYT

217 41

Nội soi phế quản ống mềm: cắt đốt

u, sẹo nội phế quản bằng điện đông

cao tần

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

218 42Nội soi phế quản - đặt stent khí, phế

quảnx TĐB 2892/QĐ-SYT

219 43Nội soi phế quản ống mềm sinh

thiết niêm mạc phế quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT

220 45 Nội soi phế quản ống mềm x x TT1 2892/QĐ-SYT

221 48Nội soi phế quản chải phế quản

chẩn đoánx x TT1 2892/QĐ-SYT

222 50Nội soi phế quản lấy dị vật (ống

cứng, ống mềm)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

223 51Nội soi phế quản qua ống nội khí

quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT

224 52 Nội soi lồng ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT

225 53 Nội soi trung thất x PT1 2892/QĐ-SYT

226 54Nội soi phế quản ống mềm ở người

bệnh có thở máyx x TT1 2892/QĐ-SYT

227 61Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống

dẫn lưu ổ áp xex x x KPL 2892/QĐ-SYT

228 63 Siêu âm màng phổi cấp cứu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

229 64 Sinh thiết màng phổi mù x x x TT2 2892/QĐ-SYT

230 65Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn

của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

231 67 Thay canuyn mở khí quản x x x x TT2 2892/QĐ-SYT

231 74 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH (QD43.NOI.TM)

Page 8: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

232 75 Chọc dò màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT

233 76 Dẫn lưu màng ngoài tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT

234 78 Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT

235 80 Đặt stent ống động mạch x TĐB 2892/QĐ-SYT

236 82 Đặt stent phình động mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT

237 83 Đặt stent hẹp động mạch chủ x TĐB 2892/QĐ-SYT

238 84 Đặt coil bít ống động mạch x TĐB 2892/QĐ-SYT

239 85 Điện tim thường x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

240 88Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser

nội mạchx TĐB 2892/QĐ-SYT

241 93Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn

tĩnh mạch mãn tínhx x TT1 2892/QĐ-SYT

242 101 Nong và đặt stent động mạch vành x x TĐB 2892/QĐ-SYT

243 102Nong và đặt stent các động mạch

khácx TĐB 2892/QĐ-SYT

244 109Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ x x

TT2 2892/QĐ-SYT

245 112 Siêu âm Doppler mạch máu x x x TT3 2892/QĐ-SYT

246 113 Siêu âm Doppler tim x x x TT3 2892/QĐ-SYT

247 120 Sốc điện điều trị rung nhĩ x x TT1 2892/QĐ-SYT

248 121Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp

nhanhx x x TT2 2892/QĐ-SYT

249 129 Chọc dò dịch não tuỷ x x x TT2 2892/QĐ-SYT

250 150 Hút đờm hầu họng x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

251 151 Lấy máu tĩnh mạch bẹn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

252 152

Nuôi dưỡng người bệnh liên tục

bằng máy, truyền thức ăn qua thực

quản, dạ dày

x x KPL 2892/QĐ-SYT

253 164 Theo dõi SPO2 liên tục tại giường x x x KPL 2892/QĐ-SYT

254 167Chăm sóc sonde dẫn lưu bể thận

qua da/lầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

255 168Chăm sóc sonde dẫn lưu tụ dịch-

máu quanh thận/lầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

256 169Chăm sóc catheter TMTT trong lọc

máux x KPL 2892/QĐ-SYT

257 170Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh

mạch trung tâm trong lọc máux x x KPL 2892/QĐ-SYT

258 171Chăm sóc và bảo quản catheter

đường hầm có cuff để lọc máux x x KPL 2892/QĐ-SYT

259 172Chăm sóc ống dẫn lưu bể thận qua

da 24 giờx x x KPL 2892/QĐ-SYT

260 173Chọc dò bể thận dưới hướng dẫn

của siêu âmx x x TT2 2892/QĐ-SYT

261 174

Chọc hút dịch nang thận có tiêm

cồn tuyệt đối dưới hướng dẫn của

siêu âm

x x TT1 2892/QĐ-SYT

262 175Chọc hút dịch quanh thận dưới

hướng dẫn của siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

263 176Chọc hút dịch nang thận dưới

hướng dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

264 177 Chọc hút nước tiểu trên xương mu x x x TT2 2892/QĐ-SYT

265 178Chụp bàng quang chẩn đoán trào

ngược bàng quang niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

266 179 Dẫn lưu bể thận qua da cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT

267 180Dẫn lưu dịch quanh thận dưới siêu

âm x x TT1 2892/QĐ-SYT

268 181Dẫn lưu nang thận dưới hướng dẫn

siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

269 182Dẫn lưu bể thận qua da dưới hướng

dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

270 183Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc

máu cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT

271 184Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo

đường hầm để lọc máux x TT1 2892/QĐ-SYT

272 185Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch

cảnh trong để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT

C. THẦN KINH (QD43.NOI.TK)

D. THẬN TIẾT NIỆU (QD43.NOI.TTN)

Page 9: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

273 186Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch

dưới đòn để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT

274 187 498Đặt catheter một nòng hoặc hai

nòng tĩnh mạch đùi để lọc máux x TT2 2892/QĐ-SYT

275 188 Đặt sonde bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT

276 189Đặt catherter màng bụng cấp cứu để

lọc màng bụng cấp cứu x x TT2 2892/QĐ-SYT

277 191Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc

máu cấp cứu x x TT1 2892/QĐ-SYT

278 192Điều trị phì đại tuyến tiền liệt bằng

kỹ thuật laser phóng bênx TT1 2892/QĐ-SYT

279 195 Đo lượng nước tiểu 24 giờ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

280 196 Đo áp lực đồ bàng quang thủ công x x KPL 2892/QĐ-SYT

281 197 Đo áp lực đồ bàng quang bằng máy x KPL 2892/QĐ-SYT

282 198 Đo niệu dòng đồ x KPL 2892/QĐ-SYT

283 199 Đo áp lực đồ niệu đạo bằng máy x KPL 2892/QĐ-SYT

284 201 499

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu

nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù

trong lọc máu (Kỹ thuật Button

hole)

x x TT2 2892/QĐ-SYT

285 202 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT

286 203 Lọc màng bụng cấp cứu liên tục 24h x x TT1 2892/QĐ-SYT

287 204 Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) x x TT1 2892/QĐ-SYT

288 205 Lọc huyết tương (Plasmapheresis) x TĐB 2892/QĐ-SYT

289 206Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng

máy x x TT1 2892/QĐ-SYT

290 207Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

trong Lupusx TĐB 2892/QĐ-SYT

291 208Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc

(quả lọc kép)x TĐB 2892/QĐ-SYT

292 209

Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách

siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc

(Hemodiafiltration Online: HDF-

Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc

máu (HDF-Online))

x x TT1 2892/QĐ-SYT

293 211 Nong niệu đạo và đặt sonde đái x x TT2 2892/QĐ-SYT

294 212Nội soi bàng quang chẩn đoán (Nội

soi bàng quang không sinh thiết)x x TT1 2892/QĐ-SYT

295 213 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x TT1 2892/QĐ-SYT

296 214Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán

sỏi ngoài cơ thểx x TT1 2892/QĐ-SYT

297 215Nội soi bàng quang để sinh thiết

bàng quang đa điểmx TT1 2892/QĐ-SYT

298 216Nội soi bàng quang gắp dị vật bàng

quangx x TT1 2892/QĐ-SYT

299 217Nội soi đặt catherter bàng quang

niệu quản để chụp UPRx x TT1 2892/QĐ-SYT

300 218Nội soi bơm rửa bàng quang, lấy

máu cụcx x TT1 2892/QĐ-SYT

301 219Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm

hóa chấtx x TT1 2892/QĐ-SYT

302 220Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí

nén, siêu âm, laser).x x TĐB 2892/QĐ-SYT

303 221 Nội soi bàng quang x x TT1 2892/QĐ-SYT

304 222 Nội soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x TT1 2892/QĐ-SYT

305 223 Nối thông động- tĩnh mạch x x TT1 2892/QĐ-SYT

306 224Nối thông động- tĩnh mạch có dịch

chuyển mạchx x TT1 2892/QĐ-SYT

307 225Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng

mạch nhân tạox x TT1 2892/QĐ-SYT

308 226 497

Phối hợp thận nhân tạo (HD) và hấp

thụ máu (HP) bằng quả hấp phụ

máu HA 130

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

309 227 Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da x x KPL 2892/QĐ-SYT

310 228Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu

quanh thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 10: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

311 229Rút sonde JJ qua đường nội soi

bàng quangx KPL 2892/QĐ-SYT

312 231 Rút catheter đường hầm x x KPL 2892/QĐ-SYT

313 232 Rửa bàng quang lấy máu cục x x x TT2 2892/QĐ-SYT

314 233 Rửa bàng quang x x x TT3 2892/QĐ-SYT

315 234 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) x x TĐB 2892/QĐ-SYT

316 235

Siêu lọc máu liên tục cấp cứu

(SCUF) cho người bệnh quá tải thể

tích.

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

317 238Tán sỏi ngoài cơ thể định vị bằng X

quang hoặc siêu âm x x TT1 2892/QĐ-SYT

318 240Thay transfer set ở bệnh nhân lọc

màng bụng liên tục ngoại trúx x TT1 2892/QĐ-SYT

319 242 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

320 243 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị x x x TT3 2892/QĐ-SYT

321 244 Đặt ống thông dạ dày x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

322 245Đặt ống thông tá tràng dưới hướng

dẫn C-ARMx x TT1 2892/QĐ-SYT

323 246 Đặt ống thông mũi mật x x TĐB 2892/QĐ-SYT

324 247 Đặt ống thông hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

325 249Đo áp lực ổ bụng gián tiếp qua ống

thông dẫn lưu bàng quangx x x TT3 2892/QĐ-SYT

326 252 Mở thông dạ dày bằng nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT

327 253Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng cấp cứux x x TT1 2892/QĐ-SYT

328 254Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng có dùng thuốc tiền mêx x x TT1 2892/QĐ-SYT

329 255Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá

tràng qua đường mũix x x TT1 2892/QĐ-SYT

330 256 Nội soi trực tràng ống mềm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

331 257 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu x x x TT3 2892/QĐ-SYT

332 259Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm không sinh thiếtx x x TT1 2892/QĐ-SYT

333 260Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm có dùng thuốc tiền mêx x TT1 2892/QĐ-SYT

334 261Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm có dùng thuốc gây mêx x TT1 2892/QĐ-SYT

335 262Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống

mềm có sinh thiếtx x x TT1 2892/QĐ-SYT

336 264Nội soi can thiệp - tiêm xơ búi giãn

tĩnh mạch thực quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT

337 265Nội soi can thiệp - thắt búi giãn tĩnh

mạch thực quản bằng vòng cao sux x TT1 2892/QĐ-SYT

338 266Nội soi can thiệp - Nong thực quản

bằng bóngx x TT1 2892/QĐ-SYT

339 268Nội soi can thiệp - sinh thiết niêm

mạc ống tiêu hóax x x TT1 2892/QĐ-SYT

340 269Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang

giả tụy vào dạ dàyx TĐB 2892/QĐ-SYT

341 270Nội soi can thiệp - Đặt bóng điều trị

béo phìx TĐB 2892/QĐ-SYT

342 271 Nội soi can thiệp - tiêm cầm máu x x TT1 2892/QĐ-SYT

343 272Nội soi can thiệp - làm Clo test

chẩn đoán nhiễm H.Pylorix x x TT2 2892/QĐ-SYT

344 273Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp

- tiêm xơ búi trĩx x x TT2 2892/QĐ-SYT

345 274Nội soi mật tụy ngược dòng can

thiệp - nong đường mật bằng bóngx TĐB 2892/QĐ-SYT

346 275

Nội soi mật tụy ngược dòng can

thiệp - lấy sỏi đường, giun đường

mật

x TĐB 2892/QĐ-SYT

347 276Nội soi can thiệp - cầm máu ống

tiêu hóa bằng laser argonx TĐB 2892/QĐ-SYT

348 282Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu

hóax x TĐB 2892/QĐ-SYT

Đ. TIÊU HÓA (QD43.NOI.TH)

Page 11: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

349 283Nội soi mật tụy ngược dòng -

(ERCP)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

350 284Nội soi mật tụy ngược dòng can

thiệp - cắt cơ oddix x TĐB 2892/QĐ-SYT

351 285Nội soi can thiệp - kẹp Clip cầm

máux x TĐB 2892/QĐ-SYT

352 286Nội soi can thiệp - cắt hớt niêm mạc

ống tiêu hóa điều trị ung thư sớmx TĐB 2892/QĐ-SYT

353 287Nội soi can thiệp - nhuộm màu chẩn

đoán ung thư sớmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

354 290Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật

ống tiêu hóax x TĐB 2892/QĐ-SYT

355 291 Nội soi siêu âm đường tiêu hóa trên x x TĐB 2892/QĐ-SYT

356 292Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp

- thắt trĩ bằng vòng cao sux x TT2 2892/QĐ-SYT

357 293Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh

thiếtx x TT2 2892/QĐ-SYT

358 294Nội soi đại trực tràng toàn bộ can

thiệp cấp cứux x TT1 2892/QĐ-SYT

359 295Nội soi can thiệp - cắt 1 polyp ống

tiêu hóa < 1cmx x TT1 2892/QĐ-SYT

360 296Nội soi can thiệp - cắt polyp ống

tiêu hóa > 1cm hoặc nhiều polypx x TĐB 2892/QĐ-SYT

361 297 Nội soi hậu môn ống cứng x x x TT3 2892/QĐ-SYT

362 298Nội soi can thiệp - tiêm Histoacryl

búi giãn tĩnh mạch phình vịx x TĐB 2892/QĐ-SYT

363 301Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

độ phân giải cao (HDTV )x x TT1 2892/QĐ-SYT

364 302Nội soi đại trực tràng toàn bộ độ

phân giải cao (HDTV)x x TT1 2892/QĐ-SYT

365 304Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

có sinh thiếtx x TT1 2892/QĐ-SYT

366 305Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng

không sinh thiết x x TT2 2892/QĐ-SYT

367 306Nội soi đại tràng sigma không sinh

thiết x x x TT2 2892/QĐ-SYT

368 307Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh

thiết x x x TT2 2892/QĐ-SYT

369 308Nội soi trực tràng ống mềm không

sinh thiết x x x TT3 2892/QĐ-SYT

370 309Nội soi trực tràng ống mềm có sinh

thiết x x x TT3 2892/QĐ-SYT

371 310Nội soi trực tràng ống cứng không

sinh thiết x x TT3 2892/QĐ-SYT

372 311Nội soi trực tràng ống cứng có sinh

thiết x x TT3 2892/QĐ-SYT

373 313 Rửa dạ dày cấp cứu x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

374 314 Siêu âm ổ bụng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

375 315Siêu âm DOPPLER mạch máu khối

u ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

376 316

Siêu âm DOPPLER mạch máu hệ

tĩnh mạch cửa hoặc mạch máu ổ

bụng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

377 317Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông

dẫn lưu ổ áp xex x x TT1 2892/QĐ-SYT

378 318Siêu âm can thiệp - chọc hút nang

ganx x TT1 2892/QĐ-SYT

379 319

Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào

khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng

kim nhỏ

x x TT1 2892/QĐ-SYT

380 320Siêu âm can thiệp - Chọc hút và

tiêm thuốc điều trị nang ganx x TT1 2892/QĐ-SYT

381 321

Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu

đường mật, đặt stent đường mật qua

da

x x KPL 2892/QĐ-SYT

382 322Siêu âm can thiệp - Chọc dịch ổ

bụng xét nghiệm x x TT2 2892/QĐ-SYT

Page 12: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

383 323

Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông

đường mật qua da để chụp đường

mật có phối hợp dưới C-ARM

x TT1 2892/QĐ-SYT

384 324Siêu âm can thiệp - tiêm cồn tuyệt

đối điều trị ung thư gan x x TT1 2892/QĐ-SYT

385 325Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ

áp xe gan x x x TT1 2892/QĐ-SYT

386 326Siêu âm can thiệp - đặt ống thông

dẫn lưu ổ áp xe gan x x TT1 2892/QĐ-SYT

387 327

Siêu âm can thiệp - sinh thiết nhu

mô gan, tổn thương u gan bằng

súng Promag

x x TT1 2892/QĐ-SYT

388 328Siêu âm can thiệp - sinh thiết hạch

ổ bụng, u tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT

389 329Siêu âm can thiệp - chọc hút nang

giả tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT

390 330Siêu âm can thiệp - đặt ống thông

dẫn lưu nang giả tụy x x TT1 2892/QĐ-SYT

391 331

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng

cao tần khối ung thư gan bằng kim

chùm Leveen

x TĐB 2892/QĐ-SYT

392 332

Siêu âm can thiệp - điều trị sóng

cao tần khối ung thư gan bằng kim

đơn cực

x TĐB 2892/QĐ-SYT

393 333Siêu âm can thiệp - đặt ống thông

dẫn lưu dịch màng bụng liên tục x x x TT1 2892/QĐ-SYT

394 334Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp

xe trong ổ bụng x x x TT1 2892/QĐ-SYT

395 337 Thụt thuốc qua đường hậu môn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

396 338 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

397 339 Thụt tháo phân x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

398 3031 Chích rạch áp xe nhỏ x x x 1569/QĐ-SYT

399 3 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp x x x PT3 2892/QĐ-SYT

400 6

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đơn thuần không

có nhân

x x PT1 2892/QĐ-SYT

401 7Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhânx x PT3 2892/QĐ-SYT

402 8Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhânx x PT2 2892/QĐ-SYT

403 9

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu

giáp nhân

x x PT2 2892/QĐ-SYT

404 10Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT

405 11Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT

406 12Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhânx x PT1 2892/QĐ-SYT

407 13Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân độcx x PT2 2892/QĐ-SYT

408 14Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độcx x PT1 2892/QĐ-SYT

409 15Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong

Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT

410 16Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT

411 17Cắt toàn bộ tuyến giáp trong

Basedowx x PT1 2892/QĐ-SYT

412 18Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giápx x PT2 2892/QĐ-SYT

III. NHI KHOA (QD43.NHI)

IV. LAO (NGOẠI LAO) (QD43.LAO)

V. DA LIỄU (QD43.DL)

VI. TÂM THẦN (QD43.TT)

VII. NỘI TIẾT (QD43.NT)

1. Kỹ thuật chung

E. CƠ XƯƠNG KHỚP (QD43.NOI.CXK)

Page 13: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

413 19Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung

thư tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

414 20Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

415 21Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giápx x PĐB 2892/QĐ-SYT

416 22Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp x x PĐB 2892/QĐ-SYT

417 23Nạo vét hạch cổ trong ung thư

tuyến giáp đã phẫu thuậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

418 24Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòngx x PT1 2892/QĐ-SYT

419 25

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp thòng

x x PT1 2892/QĐ-SYT

420 26Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

421 27Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp khồng lồx x PT1 2892/QĐ-SYT

422 28

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp

khổng lồ

x x PT1 2892/QĐ-SYT

423 29Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp khổng lồx x PĐB 2892/QĐ-SYT

424 30Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ

tuyến giápx x PT2 2892/QĐ-SYT

425 31

Cắt tuyến cận giáp trong cường

tuyến cận giáp nguyên phát do quá

sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung

thư tuyến cận giáp

x x PT1 2892/QĐ-SYT

426 32Cắt tuyến cận giáp trong quá sản

thứ phát sau suy thận mãn tínhx PT1 2892/QĐ-SYT

427 33Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u

tuyến ứcx x PT1 2892/QĐ-SYT

428 34 Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên x x PT1 2892/QĐ-SYT

429 35 Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên x PĐB 2892/QĐ-SYT

430 36 Cắt u tuyến thượng thận 1 bên x x PT1 2892/QĐ-SYT

430 38

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đơn thuần không

có nhân bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

431 39

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhân bằng dao siêu

âm

x x PT3 2892/QĐ-SYT

432 40Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT

433 41

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu

giáp nhân bằng dao siêu âm

x x PT2 2892/QĐ-SYT

434 42

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhân

bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

435 43

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhân bằng dao

siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

436 44Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

437 45Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân độc bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT

438 46Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độc bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

439 47Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

440 48

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong Basedow

bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm

Page 14: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

441 49Cắt toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

442 50Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giáp bằng dao siêu âmx x PT2 2892/QĐ-SYT

443 51Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung

thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x PT1 2892/QĐ-SYT

444 52

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

445 53

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao siêu âm

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

446 54

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao siêu âm

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

447 55

Nạo vét hạch cổ trong ung thư

tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao

siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

448 56

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng bằng

dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

449 57

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp thòng bằng dao

siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

450 58Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng bằng dao siêu âmx x PĐB 2892/QĐ-SYT

451 59Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp khồng lồ bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

452 60

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp

khổng lồ bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

453 61Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp khổng lồ bằng dao siêu âm x x PĐB 2892/QĐ-SYT

454 62

Cắt tuyến cận giáp trong cường

tuyến cận giáp nguyên phát do quá

sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung

thư tuyến cận giáp bằng dao siêu âm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

455 63

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản

thứ phát sau suy thận mãn tính bằng

dao siêu âm

x PT1 2892/QĐ-SYT

456 64Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u

tuyến ức bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

457 65Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

bằng dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

458 66Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

bằng dao siêu âmx PĐB 2892/QĐ-SYT

459 67Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng

dao siêu âmx x PT1 2892/QĐ-SYT

460 68Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng

dao siêu âmx PĐB 2892/QĐ-SYT

461 69

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đơn thuần không

có nhân bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

462 70

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp nhân bằng dao

ligasure

x x PT3 2892/QĐ-SYT

463 71Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân bằng dao ligasurex x PT2 2892/QĐ-SYT

464 72

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và

lấy nhân thùy còn lại trong bướu

giáp nhân bằng dao ligasure

x x PT2 2892/QĐ-SYT

465 73

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân

thùy còn lại trong bướu giáp nhân

bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

466 74

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp

trong bướu giáp đa nhân bằng dao

ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure

Page 15: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

467 75Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

468 76Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp nhân độc bằng dao ligasurex x PT2 2892/QĐ-SYT

469 77Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độc bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

470 78Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

471 79

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong Basedow

bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

472 80Cắt toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

473 81Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư

tuyến giáp bằng dao ligasure x x PT2 2892/QĐ-SYT

474 82Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung

thư tuyến giáp bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

475 83

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

476 84

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao ligasure

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

477 85

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét

hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp

bằng dao ligasure

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

478 86

Nạo vét hạch cổ trong ung thư

tuyến giáp đã phẫu thuật bằng dao

ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

479 87

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng bằng

dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

480 88

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp thòng bằng dao

ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

481 89Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng bằng dao ligasure x x PĐB 2892/QĐ-SYT

482 90Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp khồng lồ bằng dao ligasure x x PT1 2892/QĐ-SYT

483 91

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán

phần thùy còn lại trong bướu giáp

khổng lồ bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

484 92Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp khổng lồ bằng dao ligasure x x PĐB 2892/QĐ-SYT

485 93

Cắt tuyến cận giáp trong cường

tuyến cận giáp nguyên phát do quá

sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung

thư tuyến cận giáp bằng dao ligasure

x x PT1 2892/QĐ-SYT

486 94

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản

thứ phát sau suy thận mãn tính bằng

dao ligasure

x PT1 2892/QĐ-SYT

487 95Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u

tuyến ức bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

488 96Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên

bằng dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

489 97Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên

bằng dao ligasurex PĐB 2892/QĐ-SYT

490 98Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng

dao ligasurex x PT1 2892/QĐ-SYT

491 99Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng

dao ligasurex PĐB 2892/QĐ-SYT

492 131

PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đơn thuần

không có nhân bằng dao siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

4. Phẫu thuật mở các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực

5. Phẫu thuật nội soi (PTNS) các tuyến nội tiết bằng dao siêu âm

Page 16: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

493 132

PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhân bằng dao

siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

494 133PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

495 134

PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến

giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân bằng dao siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

496 135

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy

nhân thùy còn lại trong bướu giáp

nhân bằng dao siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

497 136

PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân bằng

dao siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

498 137PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

499 138

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân độc bằng dao siêu

âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

500 139

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độc bằng dao

siêu âm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

501 140PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp

trong Basedow bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

502 141

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt

bán phần thùy còn lại trong

Basedow bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

503 142PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

504 143PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT

505 144PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

506 145

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 1 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

507 146

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 1 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

508 147

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 2 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

509 148

PTNS nạo vét hạch cổ trong ung

thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng

dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

510 149

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng có nội

soi hỗ trợ bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

511 150

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ

trợ bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

512 151

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng

dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

513 152

PTNS cắt tuyến cận giáp trong

cường tuyến cận giáp nguyên phát

do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc

ung thư tuyến cận giáp bằng dao

siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

514 153

PTNS cắt tuyến cận giáp trong quá

sản thứ phát sau suy thận mãn tính

bằng dao siêu âm

x KPL 2892/QĐ-SYT

515 154PTNS cắt tuyến ức trong quá sản

hoặc u tuyến ức bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

516 155PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1

bên bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 17: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

517 156PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2

bên bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

518 157PTNS cắt u tuyến thượng thận 1

bên bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

519 158PTNS cắt u tuyến thượng thận 2

bên bằng dao siêu âmx KPL 2892/QĐ-SYT

520 159PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực

bằng dao siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

521 169PTNS cắt gần toàn bộ tuyến giáp

trong Basedow bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT

522 160

PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đơn thuần

không có nhân bằng dao ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

523 161

PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhân bằng dao

ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

524 162PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT

525 163

PTNS cắt bán phần 1 thuỳ tuyến

giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân bằng dao ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

526 164

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy

nhân thùy còn lại trong bướu giáp

nhân bằng dao ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

527 165

PTNS cắt bán phần 2 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân bằng

dao ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

528 166PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT

529 167

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

bướu giáp nhân độc bằng dao

ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

530 168

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

bướu giáp đa nhân độc bằng dao

ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

531 170

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt

bán phần thùy còn lại trong

Basedow bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

532 171PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

Basedow bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT

533 172

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp bằng dao

ligasure

x x KPL 2892/QĐ-SYT

534 173

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp trong

ung thư tuyến giáp bằng dao

ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

535 174

PTNS cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 1 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

536 175

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 1 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

537 176

PTNS cắt toàn bộ tuyến giáp kèm

nạo vét hạch 2 bên trong ung thư

tuyến giáp bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

538 177

PTNS nạo vét hạch cổ trong ung

thư tuyến giáp đã phẫu thuật bằng

dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

539 178

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng trong bướu giáp thòng có nội

soi hỗ trợ bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

540 179

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu

thòng và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp thòng có nội soi hỗ

trợ bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

541 180

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợ bằng

dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

6. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao Ligasure

Page 18: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

542 181

PTNS cắt tuyến cận giáp trong

cường tuyến cận giáp nguyên phát

do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc

ung thư tuyến cận giáp bằng dao

ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

543 182

PTNS cắt tuyến cận giáp trong quá

sản thứ phát sau suy thận mãn tính

bằng dao ligasure

x KPL 2892/QĐ-SYT

544 183PTNS cắt tuyến ức trong quá sản

hoặc u tuyến ức bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT

545 184PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 1

bên bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT

546 185PTNS cắt bỏ tuyến thượng thận 2

bên bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT

547 186PTNS cắt u tuyến thượng thận 1

bên bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT

548 187PTNS cắt u tuyến thượng thận 2

bên bằng dao ligasurex KPL 2892/QĐ-SYT

549 188PTNS đốt hạch giao cảm vùng ngực

bằng dao ligasurex x KPL 2892/QĐ-SYT

550 218Cắt đoạn xương bàn chân trên

người bệnh đái tháo đườngx x PT2 2892/QĐ-SYT

551 219Nạo xương viêm trên người bệnh

đái tháo đườngx x PT3 2892/QĐ-SYT

552 220Tháo khớp ngón chân trên người

bệnh đái tháo đườngx x x PT3 2892/QĐ-SYT

553 221

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn

nhỏ <5mm trên người bệnh đái tháo

đường

x x PT2 2892/QĐ-SYT

554 222

Ghép da tự thân bằng mảnh da dài

mỏng trên người bệnh đái tháo

đường

x x PT2 2892/QĐ-SYT

555 223Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt

lưới trên người bệnh đái tháo đườngx x PT2 2892/QĐ-SYT

556 224

Ghép da tự thân bằng các mảnh da

lớn, dày toàn lớp da trên người

bệnh đái tháo đường

x x PT1 2892/QĐ-SYT

557 225Thay băng trên người bệnh đái tháo

đườngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT

558 226

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

khu trú ở ngón chân trên người

bệnh đái tháo đường

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

559 227

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

560 228

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng < ½ bàn chân trên người bệnh

đái tháo đường

x x x TT1 2892/QĐ-SYT

561 229

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng bàn chân vết loét

rộng lan tỏa cả bàn chân trên người

bệnh đái tháo đường

x x x TT1 2892/QĐ-SYT

562 230

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho

các nhiễm trùng phần mềm trên

người bệnh đái tháo đường

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

563 231Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên

người bệnh đái tháo đường x x x TT3 2892/QĐ-SYT

564 232Tháo móng quặp trên người bệnh

đái tháo đườngx x x TT2 2892/QĐ-SYT

565 233Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên

người bệnh đái tháo đườngx x x TT3 2892/QĐ-SYT

566 234Cắt móng chân, chăm sóc móng

trên người bệnh đái tháo đườngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT

7. Phẫu thuật nội soi các tuyến nội tiết bằng dao lưỡng cực

8. Các kỹ thuật trên người bệnh đái tháo đường

Page 19: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

567 235

Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ

(kiểm soát đường huyết kém) (danh

từ tiểu phẫu cần ghi rõ)

x x TT1 2892/QĐ-SYT

568 236Các tiểu phẫu ở người bệnh ĐTĐ

(kiểm soát đường huyết tốt) x x x TT1 2892/QĐ-SYT

569 242 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp x x x TT3 2892/QĐ-SYT

570 243Chọc hút dịch điều trị u nang giáp

có hướng dẫn của siêu âmx x TT2 2892/QĐ-SYT

571 244 Chọc hút tế bào tuyến giáp x x x TT3 2892/QĐ-SYT

572 245Chọc hút u giáp có hướng dẫn của

siêu âmx x TT2 2892/QĐ-SYT

573 3 Kỹ thuật cách ly nhiễm trùng x x x KPL 2892/QĐ-SYT

574 4Cai máy thở bằng chế độ thở thông

thườngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

575 6 Cấp cứu cao huyết áp x x x TT1 2892/QĐ-SYT

576 7 Cấp cứu ngừng thở x x x TT1 2892/QĐ-SYT

577 8 Cấp cứu ngừng tim x x x TT1 2892/QĐ-SYT

578 10 Cấp cứu tụt huyết áp x x x TT1 2892/QĐ-SYT

579 11 Chăm sóc bệnh nhân đã tử vong x x x KPL 2892/QĐ-SYT

580 12 Chăm sóc catheter động mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

581 13 Chăm sóc catheter tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

582 15 Chọc tĩnh mạch cảnh ngoài x x x TT3 2892/QĐ-SYT

583 16 Chọc tĩnh mạch cảnh trong x x x TT1 2892/QĐ-SYT

584 17 Chọc tĩnh mạch đùi x x x TT3 2892/QĐ-SYT

585 18 Chọc tĩnh mạch dưới đòn x x x TT1 2892/QĐ-SYT

586 19 Chọc tủy sống đường bên x x x TT2 2892/QĐ-SYT

587 20 Chọc tủy sống đường giữa x x x TT2 2892/QĐ-SYT

588 22 Chụp X-quang cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT

589 28 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài x x x TT2 2892/QĐ-SYT

590 29Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm

luồn từ tĩnh mạch ngoại vix x x TT1 2892/QĐ-SYT

591 33 Đặt mát thanh quản Fastract x x x TT1 2892/QĐ-SYT

592 34Đặt mát thanh quản kinh điển hoặc

tương đươngx x x TT1 2892/QĐ-SYT

593 35Đặt mát thanh quản Proseal hoặc

tương đươngx x x TT1 2892/QĐ-SYT

594 36Đặt nội khí quản 1 bên với nòng

chẹn phế quản (blocker)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

595 37 Đặt nội khí quản khi dạ dầy đầy x x x TT2 2892/QĐ-SYT

596 38 Đặt nội khí quản khó ngược dòng x x x TĐB 2892/QĐ-SYT

597 40Đặt nội khí quản khó với đèn

McCoy (đèn có mũi điều khiển).x x x TT1 2892/QĐ-SYT

598 41 Đặt nội khí quản mò qua mũi x x x TT1 2892/QĐ-SYT

599 42Đặt nội khí quản qua đèn Airtracq

hoặc tương đươngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

600 43Đặt nội khí quản qua đèn

Glidescope hoặc tương đươngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

601 44 Đặt nội khí quản qua mũi x x x TT2 2892/QĐ-SYT

602 45Đặt nội khí quản với ống nội khí

quản có vòng xoắn kim loạix x x TT2 2892/QĐ-SYT

603 46Đặt nội khí quản với thuốc mê tĩnh

mạch, thuốc mê hô hấpx x x TT2 2892/QĐ-SYT

604 47 Đặt ống thông khí phổi 2 nòng x x TĐB 2892/QĐ-SYT

605 48Đặt ống thông khí phổi bằng nội soi

phế quảnx x TĐB 2892/QĐ-SYT

606 49 Đặt tư thế năm sấp khi thở máy x x TĐB 2892/QĐ-SYT

607 61Kỹ thuật gây mê có hạ huyết áp chỉ

huyx x TĐB 2892/QĐ-SYT

608 62 Kỹ thuật gây mê hô hấp qua mặt nạ x x x TT2 2892/QĐ-SYT

609 63Kỹ thuật gây mê hô hấp với hệ

thống Magillx x x TT2 2892/QĐ-SYT

610 64 Kỹ thuật gây mê lưu lượng thấp x x x TT2 2892/QĐ-SYT

9. Các kỹ thuật khác

VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN (QD43.YHCT)

IX. GÂY MÊ HỒI SỨC (QD43.GMHS)

A. CÁC KỸ THUẬT (QD43.GMHS.KT)

Page 20: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

611 67

Kỹ thuật gây mê tĩnh mạch với

etomidate, ketamine, propofol,

thiopental

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

612 68Kỹ thuật gây mê vòng kín có vôi

sodax x x KPL 2892/QĐ-SYT

613 71Kỹ thuật gây tê chọc kim vào

khoang ngoài màng cứng ngực x x TT1 2892/QĐ-SYT

614 72

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào

khoang ngoài màng cứng thắt lưng

đường giữa

x x x TT1 2892/QĐ-SYT

615 73

Kỹ thuật gây tê chọc kim vào

khoang ngoài màng cứng thắt lưng,

đường bên

x x x TT1 2892/QĐ-SYT

616 82Kỹ thuật gây tê đặt kim kết hợp tủy

sống - ngoài màng cứngx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

617 83Kỹ thuật gây tê hoặc giảm đau cạnh

đốt sốngx x TT1 2892/QĐ-SYT

618 84 Kỹ thuật gây tê khoang cùng x x x TT1 2892/QĐ-SYT

619 97 Ghi điện tim cấp cứu tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT

620 98Kỹ thuật giảm đau bằng tiêm

morphin cách quãng dưới dax x x TT3 2892/QĐ-SYT

621 99Kỹ thuật giảm đau bằng dò liều

morphin tĩnh mạchx x x TT3 2892/QĐ-SYT

622 100Kỹ thuật giảm đau bằng morphin

tĩnh mạch theo kiểu PCAx x TT2 2892/QĐ-SYT

623 101Kỹ thuật giảm đau bằng morphinic

tủy sốngx x TT1 2892/QĐ-SYT

624 102

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc cho

người bệnh sau phẫu thuật, sau

chấn thương

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

625 103

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-

morphinic qua khoang ngoài màng

cứng ngực qua bơm tiêm điện

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

626 104

Kỹ thuật giảm đau bằng thuốc tê-

morphinic qua khoang ngoài màng

cứng thắt lưng qua bơm tiêm điện

x x x TĐB 2892/QĐ-SYT

627 109Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật

bằng gây tê NMCx x TĐB 2892/QĐ-SYT

628 111

Kỹ thuật giảm đau sau phẫu thuật

bằng kết hợp thuốc qua kim tủy

sống-ngoài màng cứng (CSE)

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

629 114Kỹ thuật giảm đau và gây ngủ ngoài

phòng phẫu thuậtx x x TT1 2892/QĐ-SYT

630 116Hô hấp nhân tạo bằng máy trong và

sau mêx x x TT1 2892/QĐ-SYT

631 117Hô hấp nhân tạo bằng tay với bóng

hay ambu trong và sau mêx x x TT2 2892/QĐ-SYT

632 118 Hút dẫn lưu ngực x x x TT2 2892/QĐ-SYT

633 119 Hút nội khí quản bằng hệ thống kín x x x TT2 2892/QĐ-SYT

634 120Hút nội khí quản hoặc hút mở khí

quảnx x x TT2 2892/QĐ-SYT

635 123Khí dung đường thở ở bệnh nhân

nặngx x x TT2 2892/QĐ-SYT

636 127Liệu pháp kháng sinh dự phòng

trước và sau phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

637 133Lưu kim luồn tĩnh mạch để tiêm

thuốcx x x TT3 2892/QĐ-SYT

638 135 Mê tĩnh mạch theo TCI x x x KPL 2892/QĐ-SYT

639 136 Mở khí quản x x x TT1 2892/QĐ-SYT

640 140Nội soi khí phế quản ở người bệnh

suy thở, thở máyx x TĐB 2892/QĐ-SYT

641 141 Nuôi dưỡng bằng đường tĩnh mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

642 142 Nuôi dưỡng qua ống thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT

643 145Pha loãng máu trước hoặc trong

hoặc sau khi phẫu thuậtx x TT1 2892/QĐ-SYT

644 146

Phát hiện, phòng, điều trị nhiễm

khuẩn bệnh viện (vết phẫu thuật,

catheter, hô hấp, tiết niệu…)

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 21: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

645 147Phòng và điều trị trào ngược dịch

dạ dàyx x x KPL 2892/QĐ-SYT

646 148 Rửa tay phẫu thuật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

647 149 Rửa tay sát khuẩn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

648 150 Săn sóc theo dõi ống thông tiểu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

649 156 Theo dõi áp lực tĩnh mạch trung tâm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

650 157Theo dõi bão hòa oxy mô vùng

(SrO2)x x x TT3 2892/QĐ-SYT

651 158 Theo dõi dãn cơ bằng máy x x x TT3 2892/QĐ-SYT

652 159 Theo dõi độ mê bằng BIS x x x TT3 2892/QĐ-SYT

653 165 Theo dõi EtCO2 x x x TT3 2892/QĐ-SYT

654 166 Theo dõi Hb tại chỗ x x x TT3 2892/QĐ-SYT

655 167 Theo dõi Hct tại chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

656 168Theo dõi huyết áp không xấm lấn

bằng máyx x x KPL 2892/QĐ-SYT

657 169Theo dõi huyết áp xâm lấn bằng

máyx x x KPL 2892/QĐ-SYT

658 173 Theo dõi SpO2 x x x KPL 2892/QĐ-SYT

659 175 Theo dõi thân nhiệt bằng máy x x x KPL 2892/QĐ-SYT

660 176Theo dõi thân nhiệt với nhiệt kế

thường quix x x KPL 2892/QĐ-SYT

661 183 Thở oxy gọng kính x x x TT3 2892/QĐ-SYT

662 184 Thở oxy qua mặt nạ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

663 185 Thở oxy qua mũ kín x x x KPL 2892/QĐ-SYT

664 186 Thở oxy qua ống chữ T x x x TT2 2892/QĐ-SYT

665 189 Thông khí một phổi x x TĐB 2892/QĐ-SYT

666 192 Thường qui đặt nội khí quản khó x x x TĐB 2892/QĐ-SYT

667 194Tiệt trùng dụng cụ phục vụ phẫu

thuật, GMHSx x x KPL 2892/QĐ-SYT

668 195 Truyền dịch thường qui x x x KPL 2892/QĐ-SYT

669 196 Truyền dịch trong sốc x x x KPL 2892/QĐ-SYT

670 197Truyền máu hoặc sản phẩm máu

thường quix x x KPL 2892/QĐ-SYT

671 198 Truyền máu khối lượng lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT

672 199 Truyền máu trong sốc x x x KPL 2892/QĐ-SYT

673 200Vận chuyển bệnh nhân nặng ngoại

việnx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

674 201Vận chuyển bệnh nhân nặng nội

việnx x x TT1 2892/QĐ-SYT

675 204Vô trùng phòng phẫu thuật, phòng

tiểu phẫu hoặc buồng bệnhx x x KPL 2892/QĐ-SYT

676 205Xác định nhóm máu trước truyền

máu tại giườngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

677 208Gây mê bóc nội mạc động mạch

cảnh x x KPL 2892/QĐ-SYT

678 209Gây mê các phẫu thuật áp xe vùng

đầu mặt cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

679 232Gây mê nội soi mở rộng niệu quản,

nong rộng niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

680 233Gây mê nội soi niệu quản 2 bên 1

thì gắp sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

681 234

Gây mê nội soi niệu quản ngược

dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận

bằng laser

x x KPL 2892/QĐ-SYT

682 235Gây mê nội soi niệu quản tán sỏi

bằng laserx x KPL 2892/QĐ-SYT

683 237 Gây mê nội soi nong hẹp thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

684 238 Gây mê nội soi nong niệu quản hẹp x x KPL 2892/QĐ-SYT

685 239 Gây mê nội soi ổ bụng chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT

686 240Gây mê nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u

gan bằng sóng cao tần (RFA)x x KPL 2892/QĐ-SYT

687 241Gây mê nội soi phế quản sinh thiết

chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT

688 242 Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

B. GÂY MÊ (QD43.GMHS.GM)

Page 22: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

689 243Gây mê nội soi tán sỏi niệu quản

ngược dòng x x KPL 2892/QĐ-SYT

690 244Gây mê nội soi tạo hình niệu quản

quặt sau tĩnh mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT

691 245Gây mê nội soi thận ống mềm gắp

sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

692 246Gây mê nội soi thận ống mềm tán

sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

693 247Gây mê nội soi xẻ hẹp bể thận -

niệu quản, mở rộng niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

694 248Gây mê nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy

sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT

695 250 Gây mê phẫu thuật áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT

696 253Gây mê phẫu thuật áp xe tồn dư ổ

bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

697 265

Gây mê phẫu thuật bàng quang lộ

ngoài bằng nối bàng quang với trực

tràng theo Duhamel

x x KPL 2892/QĐ-SYT

698 266 Gây mê phẫu thuật bảo tồn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

699 269Gây mê phẫu thuật bệnh nhân chửa

ngoài dạ con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT

700 271Gây mê phẫu thuật bệnh nhân viêm

phúc mạc ruột thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT

701 276Gây mê phẫu thuật bóc kén màng

phổi (nhu mô phổi)x x KPL 2892/QĐ-SYT

702 277Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ tử

cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

703 278 Gây mê phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x KPL 2892/QĐ-SYT

704 279Gây mê phẫu thuật bóc u xơ tiền

liệt tuyếnx x KPL 2892/QĐ-SYT

705 286

Gây mê phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người

lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

706 287

Gây mê phẫu thuật bụng cấp do

chấn thương ở người lớn và trẻ em

trên 6 tuổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

707 288Gây mê phẫu thuật bụng lớn ở trẻ

emx x KPL 2892/QĐ-SYT

708 289 Gây mê phẫu thuật bướu cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

709 290 Gây mê phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

710 292Gây mê phẫu thuật cầm máu lại

tuyến giápx x x KPL 2892/QĐ-SYT

711 293Gây mê phẫu thuật cắm niệu quản

vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

712 294Gây mê phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc

thuỳ phổi hoặc phân thùy phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

713 295

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong

ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

714 296

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng trong bướu

giáp thòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

715 297

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

716 298

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

717 303Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

718 304

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong Basedow

x x KPL 2892/QĐ-SYT

719 305

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp khổng lồ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 23: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

720 306

Gây mê phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

721 307Gây mê phẫu thuật cắt 2 tạng trong

ổ bụng (tiểu khung) trở lênx x KPL 2892/QĐ-SYT

722 308Gây mê phẫu thuật cắt âm hộ + vét

hạch trên bệnh nhân K âm hộx x KPL 2892/QĐ-SYT

723 313

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

724 314

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 1

thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy

còn lại trong bướu giáp nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

725 315

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

726 316

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đơn thuần không có nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

727 317

Gây mê phẫu thuật cắt bán phần

hay toàn phần do nang tuyến giáp,

ung thư tuyến giáp có hoặc không

kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu

mặt cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

728 318

Gây mê phẫu thuật cắt bàng quan

toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu

dòng nước tiểu bằng ruột

x x KPL 2892/QĐ-SYT

729 319 Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT

730 320Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang,

đưa niệu quản ra ngoài dax x KPL 2892/QĐ-SYT

731 321Gây mê phẫu thuật cắt bàng quang,

tạo hình bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

732 322Gây mê phẫu thuật cắt bao da qui

đầu do dính hoặc dàix x x KPL 2892/QĐ-SYT

733 325

Gây mê phẫu thuật cắt bóng Vater

và tạo hình ống mật chủ, ống

Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

734 326Gây mê phẫu thuật cắt buồng trứng

2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

735 327Gây mê phẫu thuật cắt bướu thòng

hỗ trợ qua nội soi x x KPL 2892/QĐ-SYT

736 328Gây mê phẫu thuật cắt các khối u ở

phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

737 337Gây mê phẫu thuật cắt chỏm nang

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

738 338Gây mê phẫu thuật cắt cổ bàng

quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

739 341

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung

trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử

cung bán phần đường âm đạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

740 343

Gây mê phẫu thuật cắt cổ tử cung

trên bệnh nhân đã phẫu thuật cắt tử

cung bán phần đường bụng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

741 348Gây mê phẫu thuật cắt da thừa cạnh

hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT

742 349Gây mê phẫu thuật cắt dây thần

kinh giao cảm ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

743 353Gây mê phẫu thuật cắt dị tật hậu

môn-trực tràng, làm lại niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

744 354 Gây mê phẫu thuật cắt đoạn chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT

745 359Gây mê phẫu thuật cắt dương vật

trong lưỡng giới giả nữx x x KPL 2892/QĐ-SYT

746 369Gây mê phẫu thuật cắt khối u da

lành tính dưới 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

747 373Gây mê phẫu thuật cắt lách bán

phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

748 374 Gây mê phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 24: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

749 375Gây mê phẫu thuật cắt lách do chấn

thươngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

750 376Gây mê phẫu thuật cắt lách ung thư,

apxex x KPL 2892/QĐ-SYT

751 377 Gây mê phẫu thuật cắt lại dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

752 378Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân từ 1 - 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT

753 380Gây mê phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân trên 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT

754 382Gây mê phẫu thuật cắt lọc nhu mô

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

755 385 Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

756 386Gây mê phẫu thuật cắt mạc nối lớn,

phúc mạcx x x KPL 2892/QĐ-SYT

757 387Gây mê phẫu thuật cắt màng ngăn

tá tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

758 388Gây mê phẫu thuật cắt màng tim

rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT

759 390Gây mê phẫu thuật cắt manh tràng

và đoạn cuối hồi tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

760 391 Gây mê phẫu thuật cắt mào tinh x x KPL 2892/QĐ-SYT

761 392Gây mê phẫu thuật cắt mỏm thừa

trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

762 394Gây mê phẫu thuật cắt một bên

phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

763 395Gây mê phẫu thuật cắt một nửa

bàng quang và túi thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

764 396Gây mê phẫu thuật cắt một nửa thận

(cắt thận bán phần)x x KPL 2892/QĐ-SYT

765 397Gây mê phẫu thuật cắt một phần

bản sống trong hẹp ống sống cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT

766 398 Gây mê phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

767 404Gây mê phẫu thuật cắt nang ống

mật chủ x x KPL 2892/QĐ-SYT

768 405Gây mê phẫu thuật cắt nang ống

mật chủ, nối gan hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

769 406 Gây mê phẫu thuật cắt nang tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

770 407

Gây mê phẫu thuật cắt ngã ba

đường mật hoặc ống gan phải ống

gan trái

x x KPL 2892/QĐ-SYT

771 409Gây mê phẫu thuật cắt nhiều đoạn

ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

772 410Gây mê phẫu thuật cắt nhiều hạ

phân thuỳ x x KPL 2892/QĐ-SYT

773 411Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo

saux x KPL 2892/QĐ-SYT

774 412Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu đạo

trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT

775 413 Gây mê phẫu thuật cắt nối niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

776 414 Gây mê phẫu thuật cắt nối thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

777 416Gây mê phẫu thuật cắt nửa bàng

quang có tạo hình bằng đoạn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

778 417Gây mê phẫu thuật cắt nửa đại tràng

phải, (trái) do ung thư kèm vét hạchx x KPL 2892/QĐ-SYT

779 419Gây mê phẫu thuật cắt ống động

mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT

780 420Gây mê phẫu thuật cắt phân thùy

ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

781 421Gây mê phẫu thuật cắt phân thuỳ

gan, thuỳ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

782 422Gây mê phẫu thuật cắt phổi theo

tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

783 423Gây mê phẫu thuật cắt polyp buồng

tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 25: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

784 424

Gây mê phẫu thuật cắt polyp kèm

cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực

tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

x x KPL 2892/QĐ-SYT

785 425

Gây mê phẫu thuật cắt polyp một

đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại

tràng phía trên làm hậu môn nhân

tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

786 427Gây mê phẫu thuật cắt rộng tổ chức

áp xe vú x x x KPL 2892/QĐ-SYT

787 428Gây mê phẫu thuật cắt rộng u niệu

đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

788 429Gây mê phẫu thuật cắt ruột non

hình chêmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

789 430Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa

đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

790 432Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa,

dẫn lưu ổ apxex x x KPL 2892/QĐ-SYT

791 433Gây mê phẫu thuật cắt ruột thừa,

lau rửa ổ bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

792 434Gây mê phẫu thuật cắt ruột trong

lồng ruột có cắt đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

793 435Gây mê phẫu thuật cắt tá tràng bảo

tồn đầu tụyx x x KPL 2892/QĐ-SYT

794 436 Gây mê phẫu thuật cắt thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

795 437Gây mê phẫu thuật cắt thận bán

phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

796 438Gây mê phẫu thuật cắt thận đơn

thuầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

797 439Gây mê phẫu thuật cắt thân đuôi

tụy kèm cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

798 44Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X

chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT

799 441Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X

siêu chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT

800 442Gây mê phẫu thuật cắt thần kinh X

toàn bộx x KPL 2892/QĐ-SYT

801 443

Gây mê phẫu thuật cắt thận phụ và

xử lý phần cuối niệu quản trong

niệu quản đôi

x x KPL 2892/QĐ-SYT

802 444

Gây mê phẫu thuật cắt thận thận

phụ (thận dư số) với niệu quản lạc

chỗ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

803 445Gây mê phẫu thuật cắt thân và đuôi

tuỵx x KPL 2892/QĐ-SYT

804 451

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản có

hay không kèm các tạng khác, tạo

hình thực quản

x x KPL 2892/QĐ-SYT

805 452

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực

quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột

non

x x KPL 2892/QĐ-SYT

806 454

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

đường bụng, ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

807 455

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

đường bụng, ngực, cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

808 456

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

không mở ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

809 457

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

đường bụng, ngực, cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

810 458

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

đường bụng, ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

811 459

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

không mở ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 26: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

812 460

Gây mê phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng quai ruột

(ruột non, đại tràng vi phẫu)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

813 461 Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x x KPL 2892/QĐ-SYT

814 462Gây mê phẫu thuật cắt thùy gan

trái, phải do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

815 463Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ hoặc

phần thuỳ phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

816 464Gây mê phẫu thuật cắt thuỳ phổi,

phần phổi còn lạix x KPL 2892/QĐ-SYT

817 465Gây mê phẫu thuật cắt thùy tuyến

giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

818 466Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc

chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

819 467 Gây mê phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

820 468 Gây mê phẫu thuật cắt tinh mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

821 469

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang kèm tạo hình bàng quang

kiểu Studder, Camey

x x KPL 2892/QĐ-SYT

822 470Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang và tạo hình.x x KPL 2892/QĐ-SYT

823 471Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang, cắm niệu quản vào ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

824 472Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ dạ

dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

825 473Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại

tràng, nối ngay ruột non – trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

826 474Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại

tràng, trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

827 475

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại

trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu

môn nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

828 476

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ đại

trực tràng, nối ngay ruột non - ống

hậu môn

x x KPL 2892/QĐ-SYT

829 478Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ mạc

treo trực tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

830 479Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ ruột

nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT

831 480Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ thận

và niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

832 481 Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

833 482

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên

trong ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

834 483

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên

trong ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

835 484Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong Basedowx x KPL 2892/QĐ-SYT

836 485Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT

837 486

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

838 487Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT

839 488

Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp thòng

có nội soi hỗ trợ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

840 489Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp thòngx x KPL 2892/QĐ-SYT

841 490Gây mê phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

842 492Gây mê phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở

lên trong điều trị ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 27: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

843 493

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + 2 phần phụ + vét

hạch chậu 2 bên

x x KPL 2892/QĐ-SYT

844 494

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + phần phụ + mạc nối

lớn

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

845 495Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng kèm tạo hình niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

846 496

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng, u buồng trứng, phần

phụ

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

847 497

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn + buồng trứng trên bệnh nhân

ung thư buồng trứng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

848 498

Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung

thư tử cung

x x KPL 2892/QĐ-SYT

849 501Gây mê phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn vì u xơ tử cungx x x KPL 2892/QĐ-SYT

850 502Gây mê phẫu thuật cắt tử cung toàn

bộ, vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

851 503 Gây mê phẫu thuật cắt tử cung x x x KPL 2892/QĐ-SYT

852 505 Gây mê phẫu thuật cắt túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

853 506Gây mê phẫu thuật cắt túi sa niệu

quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

854 507Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa đại

tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

855 508Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa

Meckelx x x KPL 2892/QĐ-SYT

856 509Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa niệu

đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT

857 510Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa tá

tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

858 511Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực

quản cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

859 512Gây mê phẫu thuật cắt túi thừa thực

quản ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

860 513 Gây mê phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x KPL 2892/QĐ-SYT

861 514

Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận

giáp trong cường tuyến cận giáp

nguyên phát do quá sản tuyến hoặc

u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

x KPL 2892/QĐ-SYT

862 515

Gây mê phẫu thuật cắt tuyến cận

giáp trong quá sản thứ phát sau suy

thận mãn tính

x x KPL 2892/QĐ-SYT

863 517Gây mê phẫu thuật cắt tuyến

thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

864 518Gây mê phẫu thuật cắt tuyến

thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

865 519Gây mê phẫu thuật cắt tuyến

thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

866 520Gây mê phẫu thuật cắt tuyến ức

trong quá sản hoặc u tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT

867 521Gây mê phẫu thuật cắt u bán phần

saux KPL 2892/QĐ-SYT

868 522Gây mê phẫu thuật cắt u bàng

quang đường trênx x KPL 2892/QĐ-SYT

869 524Gây mê phẫu thuật cắt u buồng

trứng hoặc bóc u buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

870 525Gây mê phẫu thuật cắt u buồng

trứng, gỡ dínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

871 526 Gây mê phẫu thuật cắt u da đầu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

872 527Gây mê phẫu thuật cắt u da lành

tính vành taix x KPL 2892/QĐ-SYT

873 544Gây mê phẫu thuật cắt u lành phần

mềm đường kính trên 10cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 28: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

874 545Gây mê phẫu thuật cắt u lành tính

ống hậu môn (u cơ, polyp…)x x KPL 2892/QĐ-SYT

875 549 Gây mê phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT

876 550Gây mê phẫu thuật cắt u mạc treo

ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

877 554

Gây mê phẫu thuật cắt u máu, u

bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có

đường kính trên 10 cm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

878 560Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ phần

mềmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

879 561

Gây mê phẫu thuật cắt u mỡ, u bã

đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

880 562Gây mê phẫu thuật cắt u nang bao

hoạt dịchx x x KPL 2892/QĐ-SYT

881 563Gây mê phẫu thuật cắt u nang

buồng trứng xoắnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

882 564Gây mê phẫu thuật cắt u nang

buồng trứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

883 565Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp

lưỡi x x KPL 2892/QĐ-SYT

884 566Gây mê phẫu thuật cắt u nang giáp

trạng x x KPL 2892/QĐ-SYT

885 567Gây mê phẫu thuật cắt u nang phổi

hoặc nang phế quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

886 568Gây mê phẫu thuật cắt u nang tụy

không cắt tụy có dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

887 571Gây mê phẫu thuật cắt u ống mật

chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

888 572Gây mê phẫu thuật cắt u ống niệu

rốn và một phần bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

889 573Gây mê phẫu thuật cắt u phổi, u

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

890 576Gây mê phẫu thuật cắt u sau phúc

mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

891 577Gây mê phẫu thuật cắt u sùi đầu

miệng sáox x x KPL 2892/QĐ-SYT

892 578 Gây mê phẫu thuật cắt u tá tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

893 582Gây mê phẫu thuật cắt u thành âm

đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

894 583 Gây mê phẫu thuật cắt u thành ngực x x KPL 2892/QĐ-SYT

895 584 Gây mê phẫu thuật cắt u thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

896 586

Gây mê phẫu thuật cắt u tiểu khung

thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,

cắm sâu trong tiểu khung

x x KPL 2892/QĐ-SYT

897 587Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng

làm hậu môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

898 588Gây mê phẫu thuật cắt u trực tràng

ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

899 589Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất

to xâm lấn mạch máu x x KPL 2892/QĐ-SYT

900 590Gây mê phẫu thuật cắt u trung thất

vừa và nhỏ lệch bên lồng ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

901 591Gây mê phẫu thuật cắt u tụy tiết

Insulinx x KPL 2892/QĐ-SYT

902 592 Gây mê phẫu thuật cắt u tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

903 593Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước

bọt dưới hàmx x KPL 2892/QĐ-SYT

904 594Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến nước

bọt mang taix x KPL 2892/QĐ-SYT

905 595Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

906 596Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

907 597Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

908 598Gây mê phẫu thuật cắt u tuyến ức /

nhược cơx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 29: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

909 599Gây mê phẫu thuật cắt u vú lành

tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

910 600Gây mê phẫu thuật cắt u vú, vú to

nam giớix x KPL 2892/QĐ-SYT

911 604Gây mê phẫu thuật cắt u, polyp trực

tràng đường hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT

912 608

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư bàng

quang có hay không tạo hình bàng

quang

x x KPL 2892/QĐ-SYT

913 609

Gây mê phẫu thuật cắt ung thư

buồng trứng kèm cắt tử cung toàn

bộ và mạc nối lớn.

x x KPL 2892/QĐ-SYT

914 619Gây mê phẫu thuật cắt ung thư

phần mềmx x KPL 2892/QĐ-SYT

915 620 Gây mê phẫu thuật cắt ung thư thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

916 621Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tiền

liệt tuyến.x x KPL 2892/QĐ-SYT

917 622Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tinh

hoàn lạc chỗx x KPL 2892/QĐ-SYT

918 623Gây mê phẫu thuật cắt ung thư tử

cung chảy máu x x KPL 2892/QĐ-SYT

919 624Gây mê phẫu thuật cắt ung thư túi

mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

920 626Gây mê phẫu thuật cắt ung thư vú

tiết kiệm da tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT

921 629Gây mê phẫu thuật cắt và thắt

đường rò khí quản - thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

922 630Gây mê phẫu thuật cắt vú trên bệnh

nhân K vúx x KPL 2892/QĐ-SYT

923 633Gây mê phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

924 636Gây mê phẫu thuật chấn thương/lao

cột sống cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

925 638 Gây mê phẫu thuật chích áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT

926 641Gây mê phẫu thuật chỉnh hình cong

dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

927 642Gây mê phẫu thuật chỉnh hình vùi

dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

928 649Gây mê phẫu thuật chỉnh sửa sẹo

xấu dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

929 653Gây mê phẫu thuật chửa ngoài dạ

con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT

930 654Gây mê phẫu thuật chữa túi thừa

bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

931 657Gây mê phẫu thuật cố định bao

Tenon tạo cùng đồ dướix x KPL 2892/QĐ-SYT

932 665Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách

do chấn thương qua đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

933 666Gây mê phẫu thuật cơ hoành rách

do chấn thương qua đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

934 667 Gây mê phẫu thuật có sốc x x KPL 2892/QĐ-SYT

935 669 Gây mê phẫu thuật đa chấn thương x x KPL 2892/QĐ-SYT

936 671Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu

quản ra thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

937 672 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

938 673Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ

đáy chậux x x KPL 2892/QĐ-SYT

939 674Gây mê phẫu thuật dẫn lưu áp xe

ganx x x KPL 2892/QĐ-SYT

940 676Gây mê phẫu thuật dẫn lưu niệu

quản ra thành bụng 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

941 677 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

942 678 Gây mê phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

943 687Gây mê phẫu thuật đặt stent động

mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT

944 689Gây mê phẫu thuật đặt stent động

mạch đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT

945 694Gây mê phẫu thuật dị dạng đường

sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 30: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

946 695 Gây mê phẫu thuật dị dạng tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

947 697Gây mê phẫu thuật điều trị Arnold

Chiarrix KPL 2892/QĐ-SYT

948 702Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh lý

mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

949 704Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh

Rectocellex x KPL 2892/QĐ-SYT

950 705Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh

suy – giãn tĩnh mạch chi dướix x KPL 2892/QĐ-SYT

951 707Gây mê phẫu thuật điều trị bệnh

xuất tinh sớmx x KPL 2892/QĐ-SYT

952 712

Gây mê phẫu thuật điều trị chảy

máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có

chụp và nối mạch máu

x KPL 2892/QĐ-SYT

953 714Gây mê phẫu thuật điều trị chảy

máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

954 721Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp khít

động mạch cảnh do xơ vữax x KPL 2892/QĐ-SYT

955 722Gây mê phẫu thuật điều trị hẹp môn

vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT

956 741Gây mê phẫu thuật điều trị phồng

động mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

957 742Gây mê phẫu thuật điều trị phồng

và giả phồng động mạch tạngx x KPL 2892/QĐ-SYT

958 743Gây mê phẫu thuật điều trị phồng,

giả phồng động mạch chix x x KPL 2892/QĐ-SYT

959 744Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực

tràng đường bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT

960 745Gây mê phẫu thuật điều trị sa trực

tràng qua đường hậu môn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

961 748 Gây mê phẫu thuật điều trị són tiểu x x KPL 2892/QĐ-SYT

962 749Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động

mạch chi bán cấp tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

963 750

Gây mê phẫu thuật điều trị tắc động

mạch chi cấp tính do huyết khối,

mảnh sùi, dị vật

x x KPL 2892/QĐ-SYT

964 751Gây mê phẫu thuật điều trị tắc tá

tràng các loạix x KPL 2892/QĐ-SYT

965 752

Gây mê phẫu thuật điều trị táo bón

do rối loạn co thắt cơ mu – trực

tràng (Anismus)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

966 754Gây mê phẫu thuật điều trị teo

đường mật bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

967 755Gây mê phẫu thuật điều trị teo thực

quản x KPL 2892/QĐ-SYT

968 757Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn 2 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

969 758Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Bassinix x x KPL 2892/QĐ-SYT

970 759

Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

971 760Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Lichtensteinx x x KPL 2892/QĐ-SYT

972 761Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Shouldicex x x KPL 2892/QĐ-SYT

973 762Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn tái phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT

974 763Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

975 764Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT

976 765Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

hoành bẩm sinh (Bochdalek)x x KPL 2892/QĐ-SYT

977 766Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

khe hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

978 767Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

qua khe thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 31: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

979 768Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

thành bụng khácx x x KPL 2892/QĐ-SYT

980 769Gây mê phẫu thuật điều trị thoát vị

vết phẫu thuật thành bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

981 770Gây mê phẫu thuật điều trị thông

động – tĩnh mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

982 773

Gây mê phẫu thuật điều trị thủng

đường tiêu hóa có làm hậu môn

nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

983 774Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại

ống rốn bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

984 775Gây mê phẫu thuật điều trị tồn tại

ống rốn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

985 787

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngực – bụng qua đường

bụng

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

986 788Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

987 789

Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở nặng có chỉ định

mở ngực cấp cứu

x x KPL 2892/QĐ-SYT

988 792Gây mê phẫu thuật điều trị vết

thương timx x KPL 2892/QĐ-SYT

989 796Gây mê phẫu thuật điều trị viêm mủ

màng timx x KPL 2892/QĐ-SYT

990 797Gây mê phẫu thuật điều trị viêm

phúc mạc tiên phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT

991 804Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -

âm đạo bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

992 805Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -

âm đạo-trực tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

993 806Gây mê phẫu thuật dò niệu đạo -

trực tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

994 814Gây mê phẫu thuật đóng dẫn lưu

niệu quản 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

995 817Gây mê phẫu thuật đóng dò bàng

quang - âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

996 819Gây mê phẫu thuật đóng dò trực

tràng âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

997 828Gây mê phẫu thuật đóng hậu môn

nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

998 830Gây mê phẫu thuật đóng lỗ mở

bàng quang ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT

999 831Gây mê phẫu thuật động mạch chủ

bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1000 844 Gây mê phẫu thuật gan- mật x x KPL 2892/QĐ-SYT

1001 889Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 1

bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1002 890Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn 2

bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1003 891Gây mê phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc

chỗ 1 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1004 900Gây mê phẫu thuật khâu phục hồi

cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1005 901Gây mê phẫu thuật khâu vết thương

nhu mô phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1006 902Gây mê phẫu thuật khe thoát vị rốn,

hở thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1007 1022 Gây mê phẫu thuật lách hoặc tụy x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1008 1025Gây mê phẫu thuật lại tắc ruột sau

phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1009 1026Gây mê phẫu thuật lại ung thư, gỡ

dính.x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1010 1028Gây mê phẫu thuật làm hậu môn

nhân tạox x x KPL 2892/QĐ-SYT

1011 1031Gây mê phẫu thuật làm thẳng

dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1012 1051Gây mê phẫu thuật lấy dị vật phổi –

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 32: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1013 1052Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1014 1053Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

1015 1054Gây mê phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1016 1057Gây mê phẫu thuật lấy dị vật trực

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1017 1064Gây mê phẫu thuật lấy huyết khối

tĩnh mạch cửa x x KPL 2892/QĐ-SYT

1018 1066Gây mê phẫu thuật lấy máu tụ bao

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

1019 1074Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng

quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1020 1075Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bàng

quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1021 1076Gây mê phẫu thuật lấy sỏi bể thận

ngoài xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1022 1077Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mật, giun

trong đường mật qua nội soi tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1023 1078Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể

thận trong xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1024 1079Gây mê phẫu thuật lấy sỏi mở bể

thận, đài thận có dẫn lưu thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1025 1080Gây mê phẫu thuật lấy sỏi nhu mô

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1026 1081 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1027 1082Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản đoạn sát bàng quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1028 1083Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1029 1084Gây mê phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản tái phát, phẫu thuật lạix x KPL 2892/QĐ-SYT

1030 1085Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1031 1086Gây mê phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ, cắt túi mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1032 1090Gây mê phẫu thuật lấy sỏi san hô

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1033 1091

Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận

bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa

nang

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1034 1092 Gây mê phẫu thuật lấy sỏi thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1035 1093Gây mê phẫu thuật lấy sỏi túi mật,

nối túi mật tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1036 1094Gây mê phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy

hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1037 1105Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức tụy

hoại tử, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1038 1106Gây mê phẫu thuật lấy tổ chức ung

thư tái phát khu trú tại tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

1039 1107Gây mê phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ

vòngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1040 1109 Gây mê phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1041 1110

Gây mê phẫu thuật lấy u cơ,

xơ…thực quản đường cổ hoặc

đường bụng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1042 1111Gây mê phẫu thuật lấy u cơ,

xơ…thực quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1043 1115 Gây mê phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x KPL 2892/QĐ-SYT

1044 1117 Gây mê phẫu thuật loai 3 x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1045 1119Gây mê phẫu thuật lớn trên dạ dày

hoặc ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1046 1123 Gây mê phẫu thuật miless x x KPL 2892/QĐ-SYT

1047 1128Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm

dòx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1048 1129Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm

dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 33: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1049 1130Gây mê phẫu thuật mở bụng thăm

dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1050 1131 Gây mê phẫu thuật mở cơ môn vị x x KPL 2892/QĐ-SYT

1051 1132

Gây mê phẫu thuật mở cơ trực tràng

hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn

trong để điều trị co thắt cơ tròn

trong

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1052 1134Gây mê phẫu thuật mở dạ dày xử lý

tổn thương x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1053 1136Gây mê phẫu thuật mở đường mật,

đặt dẫn lưu đường mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1054 1139Gây mê phẫu thuật mở lồng ngực

thăm dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1055 1140Gây mê phẫu thuật mở màng phổi

tối đax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1056 1141

Gây mê phẫu thuật mở miệng nối

mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc

làm lại miệng nối mật ruột

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1057 1142Gây mê phẫu thuật mở ngực giám

sát tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1058 1143Gây mê phẫu thuật mở ngực thăm

dòx x KPL 2892/QĐ-SYT

1059 1144Gây mê phẫu thuật mở nhu mô gan

lấy sỏi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1060 1145Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi có can thiệp đường mật x x KPL 2892/QĐ-SYT

1061 1146

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1062 1147

Gây mê phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1063 1151 Gây mê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1064 1152

Gây mê phẫu thuật mở ruột non lấy

dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại…)

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1065 1153 Gây mê phẫu thuật mở thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1066 1154

Gây mê phẫu thuật mở thông dạ

dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non

đơn thuần

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1067 1155

Gây mê phẫu thuật mở thông hỗng

tràng hoặc Gây mê phẫu thuật mở

thông hồi tràng

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1068 1156 Gây mê phẫu thuật mở thông túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1069 1163 Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT

1070 1168Gây mê phẫu thuật nạo vét hạch

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1071 1171

Gây mê phẫu thuật nối diện cắt đầu

tụy và thân tụy với ruột non trên

quai Y

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1072 1172Gây mê phẫu thuật nối diện cắt thân

tụy với dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1073 1174Gây mê phẫu thuật nối mật ruột bên

- bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1074 1175Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với

dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1075 1176Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với

hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1076 1177Gây mê phẫu thuật nối nang tụy với

tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1077 1178

Gây mê phẫu thuật nối ngã ba

đường mật hoặc ống gan phải hoặc

ống gan trái với hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1078 1179Gây mê phẫu thuật nối niệu quản -

đài thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1079 1180Gây mê phẫu thuật nối ống dẫn tinh

sau phẫu thuật đình sảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 34: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1080 1189Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại

niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1081 1190Gây mê phẫu thuật nội soi cắm lại

niệu quản vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1082 1191Gây mê phẫu thuật nội soi cầm máu

sau phẫu thuậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1083 1193Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

phần thùy phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1084 1194Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1085 1195Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

thùy tuyến giáp + eo giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1086 1196

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1087 1197

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1088 1198Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 1

thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1089 1199Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 2/3

dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1090 1200Gây mê phẫu thuật nội soi cắt 3/4

dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1091 1202Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 1 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1092 1203

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1093 1204

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1094 1205Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1095 1206Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1x x KPL 2892/QĐ-SYT

1096 1207Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1αx x KPL 2892/QĐ-SYT

1097 1208Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1βx x KPL 2892/QĐ-SYT

1098 1209Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT

1099 1210Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D3x x KPL 2892/QĐ-SYT

1100 1213Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bỏ

tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1101 1216Gây mê phẫu thuật nội soi cắt bóng

khí phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1102 1217Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm

nang ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1103 1218Gây mê phẫu thuật nội soi cắt chỏm

nang thận sau phúc mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1104 1227Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng chậu hôngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1105 1228Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1106 1229Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng phải mở rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1107 1230Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1108 1231Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1109 1235Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn

đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1110 1236Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn

đại trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1111 1237Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đoạn

ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 35: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1112 1240

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt

hạch giao cảm ngực (điều trị viêm

tắc động mạch chi trên)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1113 1241

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt đốt

hạch giao cảm thắt lưng (điều trị

viêm tắc động mạch chi dưới)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1114 1243Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy Ix x KPL 2892/QĐ-SYT

1115 1244Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1116 1245Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1117 1246Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IVx x KPL 2892/QĐ-SYT

1118 1249Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IV-Vx x KPL 2892/QĐ-SYT

1119 1250Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy Vx x KPL 2892/QĐ-SYT

1120 1251Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1121 1252Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1122 1256Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy V-VIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1123 1257Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1124 1262Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1125 1264Gây mê phẫu thuật nội soi cắt gan

tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1126 1267Gây mê phẫu thuật nội soi cắt góc

tử cung ở bệnh nhân GEUx x KPL 2892/QĐ-SYT

1127 1268Gây mê phẫu thuật nội soi cắt hạch

giao cảm x x KPL 2892/QĐ-SYT

1128 1272Gây mê phẫu thuật nội soi cắt kén,

nang phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1129 1274Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách

bán phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1130 1276 Gây mê phẫu thuật nội soi cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT

1131 1281Gây mê phẫu thuật nội soi cắt manh

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1132 1283Gây mê phẫu thuật nội soi cắt mỏm

ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

1133 1284Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1134 1285Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1135 1286Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

mạc treo ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1136 1287

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

ống mật chủ, nối ống gan chung-

hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1137 1288Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1138 1289Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1139 1290Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1140 1291Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nang

tuyến thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1141 1292Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân

độc tuyến giáp x x KPL 2892/QĐ-SYT

1142 1293Gây mê phẫu thuật nội soi cắt nhân

tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1143 1295

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt phổi

không điển hình (cắt kiểu hình

chêm)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1144 1296Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp

cổ bọng đái x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 36: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1145 1297Gây mê phẫu thuật nội soi cắt polyp

đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1146 1298Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa + rửa bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1147 1299Gây mê phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1148 1301Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận

bán phần x x KPL 2892/QĐ-SYT

1149 1302Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận

đơn giảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1150 1305Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thần

kinh Xx x KPL 2892/QĐ-SYT

1151 1306Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận

tận gốcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1152 1309Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thận

và niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1153 1312Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực

quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1154 1313

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực

quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình

bằng dạ dày

x KPL 2892/QĐ-SYT

1155 1314

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực

quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình

bằng đại tràng

x KPL 2892/QĐ-SYT

1156 1315

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt thực

quản và toàn bộ dạ dày qua ngả

ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng

x KPL 2892/QĐ-SYT

1157 1316Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tiền

liệt tuyến x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1158 1318Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1159 1319Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1160 1320Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1161 1321Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT

1162 1322Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1163 1323Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

1164 1327

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1165 133Gây mê phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1166 1331Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng thấpx x KPL 2892/QĐ-SYT

1167 1332

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở

hậu môn nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1168 1333Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, nối đại tràng-ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1169 1334

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, ống hậu môn ngả bụng và

tầng sinh môn

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1170 1336Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi

mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1171 1337Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi

mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1172 1339Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1173 134Gây mê phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa Meckelx x KPL 2892/QĐ-SYT

1174 1344Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến

thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 37: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1175 1345Gây mê phẫu thuật nội soi cắt tuyến

ức x x

KPL2892/QĐ-SYT

1176 1346Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1177 1348Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

buồng trứng+ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1178 1349

Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

đường mật ngoài gan thay thế OMC

bằng quai ruột rời

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1179 1351Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

lành thực quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1180 1352Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1181 1357Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

OMCx x KPL 2892/QĐ-SYT

1182 1358Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u sau

phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1183 1359Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

thận ác tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1184 136Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

thận lành tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1185 1361Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1186 1362Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1187 1363Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u tụy

tiết insulin x x KPL 2892/QĐ-SYT

1188 1365Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1189 1367Gây mê phẫu thuật nội soi cắt u

tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT

1190 1378Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1191 1379Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe tồn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1192 138Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1193 1381Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

đường mật qua da dưới siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1194 1382Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

màng ngoài timx x KPL 2892/QĐ-SYT

1195 1383Gây mê phẫu thuật nội soi dẫn lưu

nang tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1196 1391Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị

chảy máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1197 1394Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị

đám quánh ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

1198 1405

Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị

phồng, hẹp, tắc động mạch chủ

bụng dưới thận

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1199 1409Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị

rò hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1200 1420Gây mê phẫu thuật nội soi điều trị

vô sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1201 1428Gây mê phẫu thuật nội soi GEU thể

huyết tụ thành nangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1202 1436Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1203 1437Gây mê phẫu thuật nội soi gỡ dính

ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1204 1442Gây mê phẫu thuật nội soi hẹp bể

thận, niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1205 1443

Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ

(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung

thất

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1206 1445Gây mê phẫu thuật nội soi hỗ trợ

cắt polyp to đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1207 1453Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

cầm máu láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 38: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1208 1454Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

cầm máu vỡ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1209 1456Gây mê phẫu thuật nội soi khâu cơ

hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1210 1467Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1211 1469Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1212 1472

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng ruột non + đưa ruột non ra da

trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1213 1473Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1214 1475Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1215 1476

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu

thủng trực tràng + hậu môn nhân

tạo trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1216 1478

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết

thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1217 1479Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết

thương dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1218 1481

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết

thương ruột non + đưa ruột non ra

da trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1219 1482Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết

thương ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1220 1485

Gây mê phẫu thuật nội soi khâu vết

thương trực tràng + hậu môn nhân

tạo trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1221 1489Gây mê phẫu thuật nội soi kỹ thuật

Heller điều trị co thắt tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT

1222 1491Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật

phổi – màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1223 1492Gây mê phẫu thuật nội soi lấy dị vật

trong đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1224 1494Gây mê phẫu thuật nội soi lấy hạch

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1225 1499

Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi

đường mật trong và ngoài gan có

dẫn lưu Kehr

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1226 1500Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi

niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1227 1501Gây mê phẫu thuật nội soi lấy sỏi

OMC có dẫn lưu Kehrx x KPL 2892/QĐ-SYT

1228 1509Gây mê phẫu thuật nội soi lồng

ngực cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT

1229 1510Gây mê phẫu thuật nội soi lồng

ngực cắt 1 phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1230 1511Gây mê phẫu thuật nội soi lồng

ngực lấy máu tụ, cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT

1231 1512Gây mê phẫu thuật nội soi lồng

ngực sinh thiết chẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT

1232 1513

Gây mê phẫu thuật nội soi lồng

ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng

phổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1233 1514Gây mê phẫu thuật nội soi mở cửa

sổ màng tim–màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1234 1515Gây mê phẫu thuật nội soi mở hồi

tràng/hỗng tràng ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT

1235 1516Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1236 1517Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1237 1518

Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-

hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1238 1519Gây mê phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 39: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1239 1523Gây mê phẫu thuật nội soi mở túi

mật ra dax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1240 1528

Gây mê phẫu thuật nội soi nối dạ

dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1241 1529Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang

tụy- dạ dày điều trị nang giả tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1242 1530Gây mê phẫu thuật nội soi nối nang

tụy-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1243 1532Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống

gan chung-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1244 1533Gây mê phẫu thuật nội soi nối ống

mật chủ-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1245 1541Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng

chuẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT

1246 1543Gây mê phẫu thuật nội soi ổ bụng

lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1247 1549Gây mê phẫu thuật nội soi phục hồi

thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1248 1552Gây mê phẫu thuật nội soi rửa

bụng, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1249 1553Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc

mạc lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1250 1554Gây mê phẫu thuật nội soi sau phúc

mạc lấy sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1251 1555Gây mê phẫu thuật nội soi sinh thiết

hạch ổ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1252 1566

Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi

trong phẫu thuật nội soi đường mật

và tán sỏi qua đường hầm Kehr

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1253 1567

Gây mê phẫu thuật nội soi tán sỏi,

dẫn lưu đường mật qua da dưới

ECHO

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1254 1571Gây mê phẫu thuật nội soi tạo hình

niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1255 1586Gây mê phẫu thuật nội soi u mạc

treox x KPL 2892/QĐ-SYT

1256 1587Gây mê phẫu thuật nội soi u nang

buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1257 1589Gây mê phẫu thuật nội soi viêm

phần phụx x KPL 2892/QĐ-SYT

1258 1590Gây mê phẫu thuật nội soi viêm

phúc mạc do viêm ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

1259 1599 Gây mê phẫu thuật nối tụy ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT

1260 1600 Gây mê phẫu thuật nối vị tràng x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1261 1602

Gây mê phẫu thuật nối Wirsung

ruột non + nối ống mật chủ - ruột

non + nối dạ dày – ruột non trên ba

quai ruột biệt lập

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1262 1605Gây mê phẫu thuật ổ bụng trung

phẫu ở trẻ emx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1263 1607

Gây mê phẫu thuật sa bàng quang

qua ngõ âm đạo (tạo hình thành

trước âm đạo)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1264 1608 Gây mê phẫu thuật sa sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT

1265 1609Gây mê phẫu thuật tạo hình âm đạo

+ tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1266 1610 Gây mê phẫu thuật tháo lồng ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT

1267 1617Gây mê rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1268 1618 Gây mê tán sỏi qua da bằng laser x x KPL 2892/QĐ-SYT

1269 1619 Gây mê tán sỏi qua da bằng siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT

1270 1620Gây mê tán sỏi qua da bằng xung

hơix x KPL 2892/QĐ-SYT

1271 1626Hồi sức bóc nội mạc động mạch

cảnh x x KPL 2892/QĐ-SYT

C. HỒI SỨC (QD43.GMHS.HS)

Page 40: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1272 1627Hồi sức các phẫu thuật áp xe vùng

đầu mặt cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1273 1651Hồi sức nội soi niệu quản 2 bên 1

thì gắp sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1274 1652

Hồi sức nội soi niệu quản ngược

dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận

bằng laser

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1275 1653Hồi sức nội soi niệu quản tán sỏi

bằng laserx x KPL 2892/QĐ-SYT

1276 1655 Hồi sức nội soi nong hẹp thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1277 1656 Hồi sức nội soi nong niệu quản hẹp x x KPL 2892/QĐ-SYT

1278 1657 Hồi sức nội soi ổ bụng chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT

1279 1658Hồi sức nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u

gan bằng sóng cao tần (RFA)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1280 1659Hồi sức nội soi phế quản sinh thiết

chẩn đoán x x KPL 2892/QĐ-SYT

1281 1660 Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1282 1661Hồi sức nội soi tán sỏi niệu quản

ngược dòng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1283 1662Hồi sức nội soi tạo hình niệu quản

quặt sau tĩnh mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT

1284 1663Hồi sức nội soi thận ống mềm gắp

sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1285 1664Hồi sức nội soi thận ống mềm tán

sỏi thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1286 1665Hồi sức nội soi xẻ hẹp bể thận -

niệu quản, mở rộng niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1287 1666Hồi sức nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy

sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT

1288 1668 Hồi sức phẫu thuật áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1289 1671Hồi sức phẫu thuật áp xe tồn dư ổ

bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1290 1684 Hồi sức phẫu thuật bảo tồn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1291 1687Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân chửa

ngoài dạ con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1292 1689Hồi sức phẫu thuật bệnh nhân viêm

phúc mạc ruột thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1293 1695Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ tử

cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

1294 1696 Hồi sức phẫu thuật bóc nhân xơ vú x x KPL 2892/QĐ-SYT

1295 1697Hồi sức phẫu thuật bóc u xơ tiền

liệt tuyếnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1296 1704

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu

không phải chấn thương ở người

lớn và trẻ em trên 6 tuổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1297 1705

Hồi sức phẫu thuật bụng cấp cứu do

chấn thương ở người lớn và trẻ em

trên 6 tuổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1298 1707 Hồi sức phẫu thuật bướu cổ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1299 1708 Hồi sức phẫu thuật bướu tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1300 1710Hồi sức phẫu thuật cầm máu lại

tuyến giápx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1301 1711Hồi sức phẫu thuật cắm niệu quản

vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1302 1712Hồi sức phẫu thuật cắt 1 phổi hoặc

thuỳ phổi hoặc phân thùy phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1303 1713

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong

ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1304 1714

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng trong bướu

giáp thòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1305 1715

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng trong bướu

giáp thòng có nội soi hỗ trợ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 41: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1306 1716

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1307 1717

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần

thùy còn lại trong bướu giáp thòng

có nội soi hỗ trợ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1308 1718Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp khồng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT

1309 1719Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhân độcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1310 1720Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT

1311 1721Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1312 1722

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong Basedow

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1313 1723

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và cắt bán phần thùy còn lại

trong bướu giáp khổng lồ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1314 1724

Hồi sức phẫu thuật cắt 1 thuỳ tuyến

giáp và lấy nhân thùy còn lại trong

bướu giáp nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1315 1725Hồi sức phẫu thuật cắt 2 tạng trong

ổ bụng (tiểu khung) trở lênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1316 1731

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1317 1732

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 1

thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy

còn lại trong bướu giáp nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1318 1733

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1319 1734

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

đơn thuần không có nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1320 1735

Hồi sức phẫu thuật cắt bán phần

hay toàn phần do nang tuyến giáp,

ung thư tuyến giáp có hoặc không

kèm theo nạo vét hoạch vùng đầu

mặt cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1321 1736

Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quan

toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu

dòng nước tiểu bằng ruột

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1322 1737 Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT

1323 1738Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang,

đưa niệu quản ra ngoài dax x KPL 2892/QĐ-SYT

1324 1739Hồi sức phẫu thuật cắt bàng quang,

tạo hình bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1325 1740Hồi sức phẫu thuật cắt bao da qui

đầu do dính hoặc dàix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1326 1743

Hồi sức phẫu thuật cắt bóng Vater

và tạo hình ống mật chủ, ống

Wirsung qua đường mở D2 tá tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1327 1744Hồi sức phẫu thuật cắt buồng trứng

2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1328 1745Hồi sức phẫu thuật cắt bướu thòng

hỗ trợ qua nội soi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1329 1746Hồi sức phẫu thuật cắt các khối u ở

phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1330 1747

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u

vùng da đầu, cổ có đường kính 5

đến 10 cm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 42: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1331 1748

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u

vùng da đầu, cổ có đường kính dưới

5 cm

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1332 1749

Hồi sức phẫu thuật cắt các loại u

vùng da đầu, cổ có đường kính trên

10 cm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1333 1755Hồi sức phẫu thuật cắt chỏm nang

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

1334 1756Hồi sức phẫu thuật cắt cổ bàng

quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1335 1765 Hồi sức phẫu thuật cắt cụt chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1336 1766Hồi sức phẫu thuật cắt da thừa cạnh

hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1337 1767Hồi sức phẫu thuật cắt dây thần

kinh giao cảm ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1338 1771Hồi sức phẫu thuật cắt dị tật hậu

môn-trực tràng, làm lại niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1339 1772 Hồi sức phẫu thuật cắt đoạn chi x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1340 1776

Hồi sức phẫu thuật cắt đường thông

động – tĩnh mạch chạy thận nhân

tạo do biến chứng hoặc sau ghép

thận

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1341 1777Hồi sức phẫu thuật cắt dương vật

trong lưỡng giới giả nữx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1342 1787Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da

lành tính dưới 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1343 1789Hồi sức phẫu thuật cắt khối u da

lành tính trên 5cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1344 1791Hồi sức phẫu thuật cắt lách bán

phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1345 1792 Hồi sức phẫu thuật cắt lách bệnh lý x x KPL 2892/QĐ-SYT

1346 1793Hồi sức phẫu thuật cắt lách do chấn

thươngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1347 1794Hồi sức phẫu thuật cắt lách ung thư,

apxex x KPL 2892/QĐ-SYT

1348 1795 Hồi sức phẫu thuật cắt lại dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1349 1796Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân từ 1 - 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1350 1797Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân dưới 1% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1351 1798Hồi sức phẫu thuật cắt lọc da, cơ,

cân trên 3% diện tích cơ thểx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1352 1799Hồi sức phẫu thuật cắt lọc đơn

thuần vết thương bàn tayx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1353 1800Hồi sức phẫu thuật cắt lọc nhu mô

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

1354 1801

Hồi sức phẫu thuật cắt lọc vết

thương gãy xương hở, nắm chỉnh và

cố định tạm thời

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1355 1803 Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1356 1804Hồi sức phẫu thuật cắt mạc nối lớn,

phúc mạcx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1357 1806Hồi sức phẫu thuật cắt màng tim

rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1358 1808Hồi sức phẫu thuật cắt manh tràng

và đoạn cuối hồi tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1359 1809 Hồi sức phẫu thuật cắt mào tinh x x KPL 2892/QĐ-SYT

1360 1810Hồi sức phẫu thuật cắt mỏm thừa

trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1361 1812Hồi sức phẫu thuật cắt một bên

phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

1362 1813Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa

bàng quang và túi thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1363 1814Hồi sức phẫu thuật cắt một nửa thận

(cắt thận bán phần)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1364 1816 Hồi sức phẫu thuật cắt một phần tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

1365 1822Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống

mật chủ x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 43: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1366 1823Hồi sức phẫu thuật cắt nang ống

mật chủ, nối gan hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1367 1824 Hồi sức phẫu thuật cắt nang tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

1368 1825

Hồi sức phẫu thuật cắt ngã ba

đường mật hoặc ống gan phải ống

gan trái

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1369 1827Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều đoạn

ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1370 1828Hồi sức phẫu thuật cắt nhiều hạ

phân thuỳ x x KPL 2892/QĐ-SYT

1371 1829Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo

saux x KPL 2892/QĐ-SYT

1372 1830Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu đạo

trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1373 1831 Hồi sức phẫu thuật cắt nối niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1374 1832 Hồi sức phẫu thuật cắt nối thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1375 1834Hồi sức phẫu thuật cắt nửa bàng

quang có tạo hình bằng đoạn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1376 1835Hồi sức phẫu thuật cắt nửa đại tràng

phải, (trái) do ung thư kèm vét hạchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1377 1838Hồi sức phẫu thuật cắt phân thùy

ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1378 1839Hồi sức phẫu thuật cắt phân thuỳ

gan, thuỳ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1379 1840Hồi sức phẫu thuật cắt phổi theo

tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1380 1842

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp kèm

cắt toàn bộ đại tràng, để lại trực

tràng chờ mổ hạ đại tràng thì sau

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1381 1843

Hồi sức phẫu thuật cắt polyp một

đoạn đại tràng phải, cắt đoạn đại

tràng phía trên làm hậu môn nhân

tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1382 1845Hồi sức phẫu thuật cắt rộng tổ chức

áp xe vú x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1383 1846Hồi sức phẫu thuật cắt rộng u niệu

đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1384 1847Hồi sức phẫu thuật cắt ruột non

hình chêmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1385 1848Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa

đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1386 1849Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa

viêm cấp ở trẻ dưới 6 tuổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1387 1850Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa,

dẫn lưu ổ apxex x x KPL 2892/QĐ-SYT

1388 1851Hồi sức phẫu thuật cắt ruột thừa,

lau rửa ổ bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1389 1852Hồi sức phẫu thuật cắt ruột trong

lồng ruột có cắt đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1390 1853Hồi sức phẫu thuật cắt tá tràng bảo

tồn đầu tụyx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1391 1854 Hồi sức phẫu thuật cắt thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1392 1855Hồi sức phẫu thuật cắt thận bán

phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1393 1856Hồi sức phẫu thuật cắt thận đơn

thuầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1394 1857Hồi sức phẫu thuật cắt thân đuôi

tụy kèm cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1395 1858Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X

chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1396 1859Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X

siêu chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1397 1860Hồi sức phẫu thuật cắt thần kinh X

toàn bộx x KPL 2892/QĐ-SYT

1398 1861

Hồi sức phẫu thuật cắt thận phụ và

xử lý phần cuối niệu quản trong

niệu quản đôi

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 44: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1399 1862

Hồi sức phẫu thuật cắt thận thận

phụ (thận dư số) với niệu quản lạc

chỗ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1400 1863Hồi sức phẫu thuật cắt thân và đuôi

tuỵx x KPL 2892/QĐ-SYT

1401 1869

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản có

hay không kèm các tạng khác, tạo

hình thực quản

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1402 1870

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực

quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột

non

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1403 1872

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

đường bụng, ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1404 1873

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

đường bụng, ngực, cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1405 1874

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng dạ dày

không mở ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1406 1875

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

đường bụng, ngực, cổ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1407 1876

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

đường bụng, ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1408 1877

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng đại tràng

không mở ngực

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1409 1878

Hồi sức phẫu thuật cắt thực quản,

tạo hình thực quản bằng quai ruột

(ruột non, đại tràng vi phẫu)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1410 1879 Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ gan trái x x KPL 2892/QĐ-SYT

1411 1880Hồi sức phẫu thuật cắt thùy gan

trái, phải do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

1412 1881Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ hoặc

phần thuỳ phổi do ung thưx x KPL 2892/QĐ-SYT

1413 1882Hồi sức phẫu thuật cắt thuỳ phổi,

phần phổi còn lạix x KPL 2892/QĐ-SYT

1414 1883Hồi sức phẫu thuật cắt thùy tuyến

giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1415 1884Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc

chỗ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1416 1885 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh hoàn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1417 1886 Hồi sức phẫu thuật cắt tinh mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1418 1887

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang kèm tạo hình bàng quang

kiểu Studder, Camey

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1419 1888Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang và tạo hình.x x KPL 2892/QĐ-SYT

1420 1889Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ bàng

quang, cắm niệu quản vào ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1421 1890Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ dạ

dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1422 1891Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại

tràng, nối ngay ruột non – trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1423 1892Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại

tràng, trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1424 1893

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại

trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu

môn nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1425 1894

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ đại

trực tràng, nối ngay ruột non - ống

hậu môn

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1426 1896Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ mạc

treo trực tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 45: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1427 1897Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ ruột

nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1428 1898Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ thận

và niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1429 1899 Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

1430 1900

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên

trong ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1431 1901

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên

trong ung thư tuyến giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1432 1902Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong Basedowx x KPL 2892/QĐ-SYT

1433 1903Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp đa nhânx x KPL 2892/QĐ-SYT

1434 1904

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1435 1905Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồx x KPL 2892/QĐ-SYT

1436 1906

Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp thòng

có nội soi hỗ trợ

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1437 1907Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong bướu giáp thòngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1438 1908Hồi sức phẫu thuật cắt toàn bộ

tuyến giáp trong ung thư tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1439 1910Hồi sức phẫu thuật cắt từ 3 tạng trở

lên trong điều trị ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

1440 1911

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + 2 phần phụ + vét

hạch chậu 2 bên

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1441 1912

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng + phần phụ + mạc nối

lớn

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1442 1913Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng kèm tạo hình niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1443 1914

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung

buồng trứng, u buồng trứng, phần

phụ

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1444 1915

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn + buồng trứng trên bệnh nhân

ung thư buồng trứng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1445 1916

Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn + vét hạch trên bệnh nhân ung

thư tử cung

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1446 1919Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung hoàn

toàn vì u xơ tử cungx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1447 1920Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung toàn

bộ, vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1448 1921 Hồi sức phẫu thuật cắt tử cung x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1449 1923 Hồi sức phẫu thuật cắt túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1450 1924Hồi sức phẫu thuật cắt túi sa niệu

quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1451 1925Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa đại

tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1452 1926Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa

Meckelx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1453 1927Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa niệu

đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT

1454 1928Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa tá

tràngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1455 1929Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực

quản cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

1456 1930Hồi sức phẫu thuật cắt túi thừa thực

quản ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1457 1931 Hồi sức phẫu thuật cắt tụy trung tâm x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 46: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1458 1932

Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận

giáp trong cường tuyến cận giáp

nguyên phát do quá sản tuyến hoặc

u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1459 1933

Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến cận

giáp trong quá sản thứ phát sau suy

thận mãn tính

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1460 1935Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến

thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1461 1936Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến

thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1462 1937Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến

thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1463 1938Hồi sức phẫu thuật cắt tuyến ức

trong quá sản hoặc u tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT

1464 1940Hồi sức phẫu thuật cắt u bàng

quang đường trênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1465 1941 Hồi sức phẫu thuật cắt u biểu bì x x KPL 2892/QĐ-SYT

1466 1942Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng

trứng hoặc bóc u buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1467 1943Hồi sức phẫu thuật cắt u buồng

trứng, gỡ dínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1468 1944 Hồi sức phẫu thuật cắt u da đầu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1469 1945Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành

tính vành taix x KPL 2892/QĐ-SYT

1470 1946Hồi sức phẫu thuật cắt u da lành

tính vùng da đầu dưới 2cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1471 1962Hồi sức phẫu thuật cắt u lành phần

mềm đường kính trên 10cmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1472 1963Hồi sức phẫu thuật cắt u lành tính

ống hậu môn (u cơ, polyp…)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1473 1967 Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc nối lớn x x KPL 2892/QĐ-SYT

1474 1968Hồi sức phẫu thuật cắt u mạc treo

ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1475 1969 Hồi sức phẫu thuật cắt u màng tim x x KPL 2892/QĐ-SYT

1476 1971

Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u

bạch huyết thành ngực đường kính

dưới 5 cm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1477 1972

Hồi sức phẫu thuật cắt u máu, u

bạch huyết vùng cổ, nách, bẹn có

đường kính trên 10 cm

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1478 1978Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ phần

mềmx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1479 1979

Hồi sức phẫu thuật cắt u mỡ, u bã

đậu vùng hàm mặt đường kính trên

5 cm

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1480 1980Hồi sức phẫu thuật cắt u nang bao

hoạt dịchx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1481 1981Hồi sức phẫu thuật cắt u nang

buồng trứng xoắnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1482 1982Hồi sức phẫu thuật cắt u nang

buồng trứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1483 1983Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp

lưỡi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1484 1984Hồi sức phẫu thuật cắt u nang giáp

trạng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1485 1985Hồi sức phẫu thuật cắt u nang phổi

hoặc nang phế quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1486 1986Hồi sức phẫu thuật cắt u nang tụy

không cắt tụy có dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1487 1989Hồi sức phẫu thuật cắt u ống mật

chủ có đặt xen 1 quai hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1488 1990Hồi sức phẫu thuật cắt u ống niệu

rốn và một phần bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1489 1991Hồi sức phẫu thuật cắt u phổi, u

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1490 1992Hồi sức phẫu thuật cắt u sắc tố

vùng hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 47: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1491 1994Hồi sức phẫu thuật cắt u sau phúc

mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1492 1995Hồi sức phẫu thuật cắt u sùi đầu

miệng sáox x x KPL 2892/QĐ-SYT

1493 1996 Hồi sức phẫu thuật cắt u tá tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1494 1998Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh

vùng hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1495 1999 Hồi sức phẫu thuật cắt u thần kinh x x KPL 2892/QĐ-SYT

1496 2001 Hồi sức phẫu thuật cắt u thành ngực x x KPL 2892/QĐ-SYT

1497 2002 Hồi sức phẫu thuật cắt u thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1498 2004

Hồi sức phẫu thuật cắt u tiểu khung

thuộc tử cung, buồng trứng to, dính,

cắm sâu trong tiểu khung

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1499 2005Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng

làm hậu môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1500 2006Hồi sức phẫu thuật cắt u trực tràng

ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1501 2007Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất

to xâm lấn mạch máu x x KPL 2892/QĐ-SYT

1502 2008Hồi sức phẫu thuật cắt u trung thất

vừa và nhỏ lệch bên lồng ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1503 2009Hồi sức phẫu thuật cắt u tụy tiết

Insulinx x KPL 2892/QĐ-SYT

1504 2010 Hồi sức phẫu thuật cắt u tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

1505 2011Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước

bọt dưới hàmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1506 2012Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến nước

bọt mang taix x KPL 2892/QĐ-SYT

1507 2013Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1508 2014Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1509 2015Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến

thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1510 2016Hồi sức phẫu thuật cắt u tuyến ức /

nhược cơx x KPL 2892/QĐ-SYT

1511 2017Hồi sức phẫu thuật cắt u vú lành

tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1512 2018Hồi sức phẫu thuật cắt u vú, vú to

nam giớix x KPL 2892/QĐ-SYT

1513 2019Hồi sức phẫu thuật cắt u vùng họng

miệng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1514 2020Hồi sức phẫu thuật cắt u xơ vùng

hàm mặt đường kính dưới 3 cmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1515 2022Hồi sức phẫu thuật cắt u, polyp trực

tràng đường hậu mônx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1516 2026

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư bàng

quang có hay không tạo hình bàng

quang

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1517 2027

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư

buồng trứng kèm cắt tử cung toàn

bộ và mạc nối lớn.

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1518 2036

Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư

phần mềm chi trên hoặc chi dưới

đường kính dưới 5cm

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1519 2037Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư

phần mềmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1520 2038 Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1521 2039Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tiền

liệt tuyến.x x KPL 2892/QĐ-SYT

1522 2040Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tinh

hoàn lạc chỗx x KPL 2892/QĐ-SYT

1523 2041Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư tử

cung chảy máu x x KPL 2892/QĐ-SYT

1524 2042Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư túi

mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1525 2044Hồi sức phẫu thuật cắt ung thư vú

tiết kiệm da tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 48: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1526 2048Hồi sức phẫu thuật cắt vú trên bệnh

nhân K vúx x KPL 2892/QĐ-SYT

1527 2050Hồi sức phẫu thuật cắt, nạo vét

hạch cổ tiệt cănx x KPL 2892/QĐ-SYT

1528 2051Hồi sức phẫu thuật chấn thương

không sốc hoặc sốc nhẹ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1529 2056 Hồi sức phẫu thuật chích áp xe gan x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1530 2059Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình cong

dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1531 2060Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùi

dương vậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1532 2061Hồi sức phẫu thuật chỉnh hình vùng

đầu mặt cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

1533 2067Hồi sức phẫu thuật chỉnh sửa sẹo

xấu dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1534 2071Hồi sức phẫu thuật chửa ngoài dạ

con vỡx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1535 2072Hồi sức phẫu thuật chữa túi thừa

bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1536 2080Hồi sức phẫu thuật cố định mảng

sườn di độngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1537 2083Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách

do chấn thương qua đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1538 2084Hồi sức phẫu thuật cơ hoành rách

do chấn thương qua đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1539 2085 Hồi sức phẫu thuật có sốc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1540 2087 Hồi sức phẫu thuật đa chấn thương x x KPL 2892/QĐ-SYT

1541 2089Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 niệu

quản ra thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1542 2090 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu 2 thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1543 2091Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ

đáy chậux x x KPL 2892/QĐ-SYT

1544 2092Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu áp xe

ganx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1545 2094Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu niệu

quản ra thành bụng 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1546 2095 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1547 2096 Hồi sức phẫu thuật dẫn lưu túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1548 2104Hồi sức phẫu thuật đặt stent các

động mạch ngoại vix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1549 2105Hồi sức phẫu thuật đặt stent động

mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1550 2106Hồi sức phẫu thuật đặt stent động

mạch chủ ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1551 2107Hồi sức phẫu thuật đặt stent động

mạch đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1552 2112Hồi sức phẫu thuật dị dạng đường

sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT

1553 2120Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh lý

mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1554 2122Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh

Rectocellex x KPL 2892/QĐ-SYT

1555 2123Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh

suy – giãn tĩnh mạch chi dướix x KPL 2892/QĐ-SYT

1556 2124Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh

Verneuilx x KPL 2892/QĐ-SYT

1557 2125Hồi sức phẫu thuật điều trị bệnh

xuất tinh sớmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1558 2130

Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy

máu do tăng áp tĩnh mạch cửa có

chụp và nối mạch máu

x KPL 2892/QĐ-SYT

1559 2131

Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy

máu do tăng áp tịnh mạch cửa

không có nối mạch máu

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1560 2132Hồi sức phẫu thuật điều trị chảy

máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1561 2139Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp khít

động mạch cảnh do xơ vữax x KPL 2892/QĐ-SYT

1562 2140Hồi sức phẫu thuật điều trị hẹp môn

vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 49: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1563 2144Hồi sức phẫu thuật điều trị hội

chứng chèn ép thần kinh quayx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1564 2145Hồi sức phẫu thuật điều trị hội

chứng chèn ép thần kinh trụx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1565 2159Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng

động mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1566 2160Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng

và giả phồng động mạch tạngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1567 2161Hồi sức phẫu thuật điều trị phồng,

giả phồng động mạch chix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1568 2162Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực

tràng đường bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1569 2163Hồi sức phẫu thuật điều trị sa trực

tràng qua đường hậu môn x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1570 2165Hồi sức phẫu thuật điều trị sẹo hẹp

khí quản cổ - ngực caox KPL 2892/QĐ-SYT

1571 2166 Hồi sức phẫu thuật điều trị són tiểu x x KPL 2892/QĐ-SYT

1572 2167Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động

mạch chi bán cấp tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1573 2168

Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc động

mạch chi cấp tính do huyết khối,

mảnh sùi, dị vật

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1574 2169Hồi sức phẫu thuật điều trị tắc tá

tràng các loạix x KPL 2892/QĐ-SYT

1575 2172Hồi sức phẫu thuật điều trị teo

đường mật bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1576 2173Hồi sức phẫu thuật điều trị teo thực

quản x KPL 2892/QĐ-SYT

1577 2174Hồi sức phẫu thuật điều trị teo, dị

dạng quai động mạch chủx KPL 2892/QĐ-SYT

1578 2175Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn 2 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1579 2176Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Bassinix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1580 2177

Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp kết hợp

Bassini và Shouldice

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1581 2178Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Lichtensteinx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1582 2179Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn bằng phương pháp Shouldicex x x KPL 2892/QĐ-SYT

1583 2180Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

bẹn tái phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1584 2181Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1585 2182Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

đùix x x KPL 2892/QĐ-SYT

1586 2183Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

hoành bẩm sinh (Bochdalek)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1587 2184Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

khe hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1588 2185Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

qua khe thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1589 2186Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

thành bụng khácx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1590 2187Hồi sức phẫu thuật điều trị thoát vị

vết phẫu thuật thành bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1591 2188Hồi sức phẫu thuật điều trị thông

động – tĩnh mạch cảnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1592 2189Hồi sức phẫu thuật điều trị thông

động – tĩnh mạch chix x KPL 2892/QĐ-SYT

1593 2190Hồi sức phẫu thuật điều trị thực

quản đôi x KPL 2892/QĐ-SYT

1594 2191

Hồi sức phẫu thuật điều trị thủng

đường tiêu hóa có làm hậu môn

nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1595 2192Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại

ống rốn bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 50: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1596 2193Hồi sức phẫu thuật điều trị tồn tại

ống rốn ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1597 2198Hồi sức phẫu thuật điều trị u máu

bằng hóa chấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1598 2205

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngực – bụng qua đường

bụng

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1599 2206Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1600 2207

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương ngực hở nặng có chỉ định

mở ngực cấp cứu

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1601 2209

Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương phần mềm vùng hàm mặt

không thiếu hổng tổ chức

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1602 2210Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương timx x KPL 2892/QĐ-SYT

1603 2211Hồi sức phẫu thuật điều trị vết

thương vùng hàm mặt do hoả khíx x KPL 2892/QĐ-SYT

1604 2214Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm mủ

màng timx x KPL 2892/QĐ-SYT

1605 2215Hồi sức phẫu thuật điều trị viêm

phúc mạc tiên phátx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1606 2218Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ phế

quản do chấn thương ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1607 2219Hồi sức phẫu thuật điều trị vỡ tim

do chấn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1608 2228

Hồi sức phẫu thuật động / tĩnh

mạch ngoại biên các loại : tắc mạch

, phình mạch, dãn tĩnh mạch chân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1609 2229Hồi sức phẫu thuật đóng các lỗ rò

niệu đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1610 2232Hồi sức phẫu thuật đóng dẫn lưu

niệu quản 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1611 2235Hồi sức phẫu thuật đóng dò bàng

quang - âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1612 2237Hồi sức phẫu thuật đóng dò trực

tràng âm đạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1613 2246Hồi sức phẫu thuật đóng hậu môn

nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1614 2248Hồi sức phẫu thuật đóng lỗ mở

bàng quang ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT

1615 2249Hồi sức phẫu thuật động mạch chủ

bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1616 2260Hồi sức phẫu thuật Frey – Beger

điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1617 2261Hồi sức phẫu thuật Frey điều trị sỏi

tụy, viêm tụy mạn x x KPL 2892/QĐ-SYT

1618 2262 Hồi sức phẫu thuật gan- mật x x KPL 2892/QĐ-SYT

1619 2271

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị

các trường hợp do rắn cắn, vết

thương phức tạp sau chấn thương

có diện tích < 5%

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1620 2272

Hồi sức phẫu thuật ghép da điều trị

các trường hợp do rắn cắn, vết

thương có diện tích 5-10%

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1621 2273Hồi sức phẫu thuật ghép da hay vạt

da điều trị hở mi do sẹo x x KPL 2892/QĐ-SYT

1622 2274Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân

các khuyết phần mềm cánh tayx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1623 2275Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân

trên 10% diện tích bỏng cơ thểx x KPL 2892/QĐ-SYT

1624 2276Hồi sức phẫu thuật ghép da tự thân

từ 5 - 10% diện tích bỏng cơ thểx x KPL 2892/QĐ-SYT

1625 2277Hồi sức phẫu thuật ghép gân gấp

không sử dụng vi phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 51: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1626 2284Hồi sức phẫu thuật ghép lại mảnh

da mặt đứt rời không bằng vi phẫux x x KPL 2892/QĐ-SYT

1627 2305 Hồi sức phẫu thuật hạ lại tinh hoàn x x KPL 2892/QĐ-SYT

1628 2307Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 1

bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1629 2308Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn 2

bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1630 2309Hồi sức phẫu thuật hạ tinh hoàn lạc

chỗ 1 bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1631 2310 Hồi sức phẫu thuật hạch ngoại biên x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1632 2311Hồi sức phẫu thuật hẹp eo động

mạch chủx x KPL 2892/QĐ-SYT

1633 2317 Hồi sức phẫu thuật khâu da thì II x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1634 2318Hồi sức phẫu thuật khâu phục hồi

cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1635 2319Hồi sức phẫu thuật khâu vết thương

nhu mô phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1636 2320Hồi sức phẫu thuật khe thoát vị rốn,

hở thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1637 2321Hồi sức phẫu thuật khoan sọ dẫn

lưu ổ tụ mủ dưới màng cứngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1638 2440 Hồi sức phẫu thuật lách hoặc tụy x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1639 2441

Hồi sức phẫu thuật lại các dị tật hậu

môn trực tràng đơn thuần, không

làm lại niệu đạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1640 2442Hồi sức phẫu thuật lại phình đại

tràng bẩm sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1641 2443Hồi sức phẫu thuật lại tắc ruột sau

phẫu thuậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1642 2444Hồi sức phẫu thuật lại ung thư, gỡ

dính.x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1643 2445Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn

nhân tạo cấp cứu ở trẻ emx x KPL 2892/QĐ-SYT

1644 2446Hồi sức phẫu thuật làm hậu môn

nhân tạox x x KPL 2892/QĐ-SYT

1645 2449Hồi sức phẫu thuật làm thẳng

dương vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1646 2452Hồi sức phẫu thuật lao cột sống (cổ

hoặc ngực hoặc thắt lưng)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1647 2453Hồi sức phẫu thuật laser điều trị u

máu mi, kết mạc, hốc mắtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1648 2469Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật phổi –

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1649 2470Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1650 2471Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

1651 2472Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật thực

quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1652 2475Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật trực

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1653 2476Hồi sức phẫu thuật lấy dị vật vùng

hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1654 2479Hồi sức phẫu thuật lấy giun, dị vật

ở ruột nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1655 2480

Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cổ

chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1

bên

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1656 2481Hồi sức phẫu thuật lấy hạch cuống

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

1657 2482Hồi sức phẫu thuật lấy huyết khối

tĩnh mạch cửa x x KPL 2892/QĐ-SYT

1658 2483Hồi sức phẫu thuật lấy mạc nối lớn

và mạc nối nhỏx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1659 2484Hồi sức phẫu thuật lấy máu tụ bao

gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

1660 2491Hồi sức phẫu thuật lấy nhân ở tụy

(di căn tụy, u tụy)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1661 2492Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng

quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 52: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1662 2493Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bàng

quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1663 2494Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi bể thận

ngoài xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1664 2495Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mật, giun

trong đường mật qua nội soi tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1665 2496Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể

thận trong xoangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1666 2497Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi mở bể

thận, đài thận có dẫn lưu thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1667 2498Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi nhu mô

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1668 2499 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1669 2500Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản đoạn sát bàng quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1670 2501Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản đơn thuầnx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1671 2502Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi niệu

quản tái phát, phẫu thuật lạix x KPL 2892/QĐ-SYT

1672 2503Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1673 2504Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi ống mật

chủ, cắt túi mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1674 2507Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô

mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1675 2508Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi san hô

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1676 2509

Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận

bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa

nang

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1677 2510 Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1678 2511Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi túi mật,

nối túi mật tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1679 2512Hồi sức phẫu thuật lấy sỏi, nối tụy

hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1680 2523Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức tụy

hoại tử, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1681 2524Hồi sức phẫu thuật lấy tổ chức ung

thư tái phát khu trú tại tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

1682 2525Hồi sức phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ

vòngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1683 2527 Hồi sức phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1684 2528

Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ,

xơ…thực quản đường cổ hoặc

đường bụng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1685 2529Hồi sức phẫu thuật lấy u cơ,

xơ…thực quản đường ngựcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1686 2533 Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu đóng cao x x KPL 2892/QĐ-SYT

1687 2534Hồi sức phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp,

kỹ thuật Mathgieu, Magpix x KPL 2892/QĐ-SYT

1688 2535 Hồi sức phẫu thuật loai 3 x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1689 2536Hồi sức phẫu thuật loạn sản tổ chức

tiên thiên khổng lồ (u quái khổng lồ)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1690 2537Hồi sức phẫu thuật lớn trên dạ dày

hoặc ruộtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1691 2546Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm

dòx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1692 2547Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm

dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1693 2548Hồi sức phẫu thuật mở bụng thăm

dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1694 2549 Hồi sức phẫu thuật mở cơ môn vị x x KPL 2892/QĐ-SYT

1695 2550

Hồi sức phẫu thuật mở cơ trực tràng

hoặc cắt cơ trực tràng và cơ tròn

trong để điều trị co thắt cơ tròn

trong

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 53: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1696 2552Hồi sức phẫu thuật mở dạ dày xử lý

tổn thương x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1697 2553

Hồi sức phẫu thuật mở đường mật

ngoài gan lấy sỏi trừ mở ống mật

chủ

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1698 2554Hồi sức phẫu thuật mở đường mật,

đặt dẫn lưu đường mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1699 2556

Hồi sức phẫu thuật mở hỗng tràng

ra da nuôi ăn / mổ nội soi mở bụng

thám sát chẩn đoán

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1700 2557Hồi sức phẫu thuật mở lồng ngực

thăm dò, sinh thiếtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1701 2558Hồi sức phẫu thuật mở màng phổi

tối đax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1702 2559

Hồi sức phẫu thuật mở miệng nối

mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc

làm lại miệng nối mật ruột

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1703 2560Hồi sức phẫu thuật mở ngực giám

sát tổn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1704 2561Hồi sức phẫu thuật mở ngực thăm

dòx x KPL 2892/QĐ-SYT

1705 2562Hồi sức phẫu thuật mở nhu mô gan

lấy sỏi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1706 2563Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi có can thiệp đường mật x x KPL 2892/QĐ-SYT

1707 2564

Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường

mật

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1708 2565

Hồi sức phẫu thuật mở ống mật chủ

lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu

đường mật

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1709 2569 Hồi sức phẫu thuật mở rộng lỗ sáo x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1710 2570

Hồi sức phẫu thuật mở ruột non lấy

dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim

loại…)

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1711 2571 Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ dày x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1712 2572

Hồi sức phẫu thuật mở thông dạ

dày, khâu lỗ thủng dạ dày, ruột non

đơn thuần

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1713 2573

Hồi sức phẫu thuật mở thông hỗng

tràng hoặc Hồi sức phẫu thuật mở

thông hồi tràng

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1714 2574 Hồi sức phẫu thuật mở thông túi mật x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1715 2581 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT

1716 2582 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D1 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1717 2583 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1718 2584 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D3 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1719 2585 Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch D4 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1720 2586Hồi sức phẫu thuật nạo vét hạch

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1721 2589

Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt đầu

tụy và thân tụy với ruột non trên

quai Y

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1722 2590Hồi sức phẫu thuật nối diện cắt thân

tụy với dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1723 2592Hồi sức phẫu thuật nối mật ruột bên

- bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1724 2593Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với

dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1725 2594Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với

hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1726 2595Hồi sức phẫu thuật nối nang tụy với

tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 54: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1727 2596

Hồi sức phẫu thuật nối ngã ba

đường mật hoặc ống gan phải hoặc

ống gan trái với hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1728 2597Hồi sức phẫu thuật nối niệu quản -

đài thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1729 2598Hồi sức phẫu thuật nối ống dẫn tinh

sau phẫu thuật đình sảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1730 2599

Hồi sức phẫu thuật nội soi bắc cầu

nối động mạch chủ xuống-động

mạch đùi

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1731 2601Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc u xơ

tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1732 2602Hồi sức phẫu thuật nội soi bóc vỏ

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1733 2607Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại

niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1734 2608Hồi sức phẫu thuật nội soi cắm lại

niệu quản vào bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1735 2609Hồi sức phẫu thuật nội soi cầm máu

sau phẫu thuậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1736 2611Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

phần thùy phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1737 2612Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1738 2613Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

thùy tuyến giáp + eo giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1739 2614

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1740 2615

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp

nhân độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1741 2616Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 1

thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1742 2617Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 2/3

dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1743 2618Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt 3/4

dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1744 2619Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bạch

mạch thận x x KPL 2892/QĐ-SYT

1745 2620Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 1 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1746 2621

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1747 2622

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu

giáp đa nhân độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1748 2623Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần 2 thùy tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1749 2624Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1x x KPL 2892/QĐ-SYT

1750 2625Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1αx x KPL 2892/QĐ-SYT

1751 2626Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D1βx x KPL 2892/QĐ-SYT

1752 2627Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT

1753 2628Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần dưới dạ dày + nạo hạch D3x x KPL 2892/QĐ-SYT

1754 2629Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bán

phần lách trong chấn thươngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1755 2631Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ

tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1756 2632Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ

tuyến thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1757 2633Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bỏ u

mạch máu vùng đầu cổx x KPL 2892/QĐ-SYT

1758 2634Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt bóng

khí phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 55: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1759 2635Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm

nang ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1760 2636Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt chỏm

nang thận sau phúc mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1761 2637

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Lortat-Jacob

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1762 2638

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Dor

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1763 2639

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Toupet

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1764 2640

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Nissen

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1765 2641Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quản + tạo hình tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT

1766 2642Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt cơ

thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1767 2643Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ

dày không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1768 2644Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dạ

dày kiểu tay áox KPL 2892/QĐ-SYT

1769 2645Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng chậu hôngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1770 2646Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1771 2647Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng phải mở rộngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1772 2648Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1773 2649Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đại

tràng tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1774 2650Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đầu

dài gân nhị đầux x KPL 2892/QĐ-SYT

1775 2651Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt dây

dính hay dây chằngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1776 2652Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn

đại tràng nối tayx KPL 2892/QĐ-SYT

1777 2653Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn

đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1778 2654Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn

đại trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1779 2655Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn

ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1780 2656Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đoạn

tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1781 2657

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt

hạch giao cảm cổ (điều trị viêm tắc

động mạch chi trên)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1782 2658

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt

hạch giao cảm ngực (điều trị viêm

tắc động mạch chi trên)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1783 2659

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt đốt

hạch giao cảm thắt lưng (điều trị

viêm tắc động mạch chi dưới)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1784 2660Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt eo

thận móng ngựa x x KPL 2892/QĐ-SYT

1785 2661Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy Ix x KPL 2892/QĐ-SYT

1786 2662Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1787 2663Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1788 2664Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IVx x KPL 2892/QĐ-SYT

1789 2665Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IVAx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 56: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1790 2666Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IVBx x KPL 2892/QĐ-SYT

1791 2667Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy IV-Vx x KPL 2892/QĐ-SYT

1792 2668Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy Vx x KPL 2892/QĐ-SYT

1793 2669Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1794 2670Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1795 2671Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1796 2672Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VII-VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1797 2673Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy VI-VII-VIIIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1798 2674Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

hạ phân thùy V-VIx x KPL 2892/QĐ-SYT

1799 2675Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

không điển hìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1800 2676Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1801 2677Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

phân thùy saux x KPL 2892/QĐ-SYT

1802 2678Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

phân thùy trướcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1803 2679Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

thùy phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1804 2680Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1805 2681

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gần

toàn bộ tuyến giáp trong bệnh

basedow.

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1806 2682Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1807 2684Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt gan

và đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1808 2685Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt góc

tử cung ở bệnh nhân GEUx x KPL 2892/QĐ-SYT

1809 2686Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt hạch

giao cảm x x KPL 2892/QĐ-SYT

1810 2690Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt kén,

nang phổi x x KPL 2892/QĐ-SYT

1811 2691Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt khối

tá tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1812 2692Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách

bán phầnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1813 2693Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách

một lỗx x KPL 2892/QĐ-SYT

1814 2694 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT

1815 2697Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt lọc

tụy hoại tửx x KPL 2892/QĐ-SYT

1816 2698

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt màng

ngoài tim (điều trị tràn dịch màng

ngoài tim)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1817 2699Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt manh

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1818 2701Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt mỏm

ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

1819 2702Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1820 2703Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1821 2704Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

mạc treo ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1822 2705

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

ống mật chủ, nối ống gan chung-

hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1823 2706Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 57: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1824 2707Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1825 2708Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1826 2709Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nang

tuyến thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1827 2710Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân

độc tuyến giáp x x KPL 2892/QĐ-SYT

1828 2711Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nhân

tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1829 2712Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt nối

phình động mạch chủ bụng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1830 2713

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt phổi

không điển hình (cắt kiểu hình

chêm)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1831 2714Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp

cổ bọng đái x x KPL 2892/QĐ-SYT

1832 2715Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt polyp

đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1833 2716Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừa + rửa bụngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1834 2717Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt ruột

thừax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1835 2719Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

bán phần x x KPL 2892/QĐ-SYT

1836 2720Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

đơn giảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1837 2721Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

dư số x KPL 2892/QĐ-SYT

1838 2722Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần

kinh X chọn lọcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1839 2723Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thần

kinh Xx x KPL 2892/QĐ-SYT

1840 2724Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

tận gốcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1841 2725Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

và đuôi tụy + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1842 2726Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

và đuôi tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1843 2727Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thận

và niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1844 2728Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản đôi dạng nang ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1845 2729Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản đôi dạng nang ngực tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1846 2730Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1847 2731

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình

bằng dạ dày

x KPL 2892/QĐ-SYT

1848 2732

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản qua ngả ngực-bụng, tạo hình

bằng đại tràng

x KPL 2892/QĐ-SYT

1849 2733

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt thực

quản và toàn bộ dạ dày qua ngả

ngực-bụng, tạo hình bằng đại tràng

x KPL 2892/QĐ-SYT

1850 2734Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tiền

liệt tuyến x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1851 2735Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tinh

hoàn x x KPL 2892/QĐ-SYT

1852 2736Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

1853 2737Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 x x KPL 2892/QĐ-SYT

1854 2738Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1855 2739Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ dạ dày + nạo hạch D2x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 58: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1856 2740Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

1857 2741Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tử cung x x KPL 2892/QĐ-SYT

1858 2742Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tụy + cắt láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1859 2743Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tụyx KPL 2892/QĐ-SYT

1860 2744Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1861 2745

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1862 2746

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân độc

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1863 2747

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến

giáp.

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1864 2748Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt toàn

bộ tuyến giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1865 2749Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng thấpx x KPL 2892/QĐ-SYT

1866 275

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở

hậu môn nhân tạo

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1867 2751Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, nối đại tràng-ống hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1868 2752

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt trực

tràng, ống hậu môn ngả bụng và

tầng sinh môn

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1869 2753Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tử

cung vét hạch tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1870 2754Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

mậtx x x KPL 2892/QĐ-SYT

1871 2755Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

mât, mở OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kerhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1872 2756Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa bàng quang x x KPL 2892/QĐ-SYT

1873 2757Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1874 2758Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa Meckelx x KPL 2892/QĐ-SYT

1875 2759Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1876 2760Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt túi

thừa thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1877 2761Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến

cận giápx x KPL 2892/QĐ-SYT

1878 2762Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến

thượng thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1879 2763Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt tuyến

ức x x KPL 2892/QĐ-SYT

1880 2764Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1881 2766Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

buồng trứng+ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1882 2767

Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

đường mật ngoài gan thay thế OMC

bằng quai ruột rời

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1883 2769Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

lành thực quản ngực phảix x KPL 2892/QĐ-SYT

1884 2770Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

mạc treo ruột + cắt đoạn ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1885 2771Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

mạc treo ruột, không cắt ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1886 2775Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

OMCx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 59: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1887 2776Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u sau

phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1888 2777Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

thận ác tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1889 2778Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

thận lành tínhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1890 2779Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1891 2780Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1892 2781Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy

tiết insulin x x KPL 2892/QĐ-SYT

1893 2782 Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u tụy x x KPL 2892/QĐ-SYT

1894 2783Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

tuyến thượng thận 1 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1895 2784Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

tuyến thượng thận 2 bênx x KPL 2892/QĐ-SYT

1896 2785Hồi sức phẫu thuật nội soi cắt u

tuyến ứcx KPL 2892/QĐ-SYT

1897 2790Hồi sức phẫu thuật nội soi chửa

ngoài tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT

1898 2792Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định

các tạng (lồng, sa, thoát vị …)x x KPL 2892/QĐ-SYT

1899 2794Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định

trực tràng + cắt đoạn đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1900 2795Hồi sức phẫu thuật nội soi cố định

trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1901 2796Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1902 2797Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe tồn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

1903 2798Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

áp-xe tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1904 2799Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

đường mật qua da dưới siêu âmx x KPL 2892/QĐ-SYT

1905 2800Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

màng ngoài timx x KPL 2892/QĐ-SYT

1906 2801Hồi sức phẫu thuật nội soi dẫn lưu

nang tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1907 2808Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

áp-xe ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

1908 2809Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

chảy máu đường mật, cắt ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1909 2814Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

hẹp môn vị phì đạix x KPL 2892/QĐ-SYT

1910 2820Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

máu đông màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1911 2821

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

Megacolon (phẫu thuật Soave

đường hậu môn một thì)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1912 2822Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị ổ

cặn màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1913 2823

Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

phồng, hẹp, tắc động mạch chủ

bụng dưới thận

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1914 2827Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

rò hậu mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

1915 2829Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

sa sinh dụcx x KPL 2892/QĐ-SYT

1916 2834Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

trào ngược thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1917 2838Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

vô sinhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1918 2839Hồi sức phẫu thuật nội soi điều trị

xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1919 2841Hồi sức phẫu thuật nội soi đóng hậu

môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 60: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1920 2843

Hồi sức phẫu thuật nội soi đốt hạch

giao cảm lồng ngực bằng dụng cụ

siêu nhỏ.

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1921 2844Hồi sức phẫu thuật nội soi Frey

điều trị viêm tụy mạnx x KPL 2892/QĐ-SYT

1922 2845Hồi sức phẫu thuật nội soi gây dính

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1923 2846Hồi sức phẫu thuật nội soi GEU thể

huyết tụ thành nangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1924 2854Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính

màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1925 2855Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính

ruộtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1926 2856Hồi sức phẫu thuật nội soi gỡ dính,

hút rửa trong bệnh lý mủ màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1927 2860Hồi sức phẫu thuật nội soi hẹp bể

thận, niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1928 2861

Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ

(VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung

thất

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1929 2862Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ

(VATS) điều trị bệnh lý timx x KPL 2892/QĐ-SYT

1930 2863Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ

cắt polyp to đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1931 2866Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ

giải áp vi mạch x x KPL 2892/QĐ-SYT

1932 2867Hồi sức phẫu thuật nội soi hỗ trợ

kẹp túi phìnhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1933 2871Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

cầm máu láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

1934 2872Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

cầm máu vỡ ganx x KPL 2892/QĐ-SYT

1935 2874Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu cơ

hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1936 2875

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu gấp

nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh

hoành)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1937 2876

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp

lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Lortat-Jacob

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1938 2877

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu hẹp

lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu

Dor

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1939 2885Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng cơ hoànhx x KPL 2892/QĐ-SYT

1940 2886

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng dạ dày + nối dạ dày-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1941 2887Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1942 2888

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng đại tràng + hậu môn nhân tạo

trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1943 2889Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1944 2890

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng ruột non + đưa ruột non ra da

trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1945 2891Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1946 2892

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1947 2893Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1948 2894

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng trực tràng + hậu môn nhân

tạo trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 61: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1949 2895Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu

thủng trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1950 2896

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương dạ dày + nối dạ dày-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1951 2897Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1952 2898Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1953 2899

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương ruột non + đưa ruột non ra

da trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1954 2900Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1955 2901

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1956 2902Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1957 2903

Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương trực tràng + hậu môn nhân

tạo trên dòng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1958 2904Hồi sức phẫu thuật nội soi khâu vết

thương trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1959 2907Hồi sức phẫu thuật nội soi kỹ thuật

Heller điều trị co thắt tâm vịx x KPL 2892/QĐ-SYT

1960 2908Hồi sức phẫu thuật nội soi làm hậu

môn nhân tạox x KPL 2892/QĐ-SYT

1961 2909Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật

phổi – màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1962 2910Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy dị vật

trong đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1963 2912Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy hạch

trung thấtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1964 2914Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy máu

tụx x KPL 2892/QĐ-SYT

1965 2917

Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi

đường mật trong và ngoài gan có

dẫn lưu Kehr

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1966 2918Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi

niệu quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

1967 2919Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy sỏi

OMC có dẫn lưu Kehrx x KPL 2892/QĐ-SYT

1968 2920Hồi sức phẫu thuật nội soi lấy thoát

vị đĩa đệm cột sống cổ đường saux x KPL 2892/QĐ-SYT

1969 2927Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng

ngực cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT

1970 2928Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng

ngực cắt 1 phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1971 2929Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng

ngực lấy máu tụ, cầm máux x KPL 2892/QĐ-SYT

1972 2930Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng

ngực sinh thiết chẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT

1973 2931

Hồi sức phẫu thuật nội soi lồng

ngực xử trí tràn máu, tràn khí màng

phổi

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

1974 2932Hồi sức phẫu thuật nội soi mở cửa

sổ màng tim–màng phổix x KPL 2892/QĐ-SYT

1975 2933Hồi sức phẫu thuật nội soi mở hồi

tràng/hỗng tràng ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT

1976 2934Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy tráix x KPL 2892/QĐ-SYT

1977 2935Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + cắt túi mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1978 2936

Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ-

hỗng tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1979 2937Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ống

mật chủ lấy sỏix x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 62: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

1980 2938Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột

lấy dị vậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1981 2939Hồi sức phẫu thuật nội soi mở ruột

non ra dax x KPL 2892/QĐ-SYT

1982 2941Hồi sức phẫu thuật nội soi mở túi

mật ra dax x x KPL 2892/QĐ-SYT

1983 2942Hồi sức phẫu thuật nội soi mũi

xoang điều trị gãy xương hàm mặtx x KPL 2892/QĐ-SYT

1984 2943Hồi sức phẫu thuật nội soi nang

thận qua phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1985 2944Hồi sức phẫu thuật nội soi nang

thận sau phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

1986 2945Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ

dày-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1987 2946

Hồi sức phẫu thuật nội soi nối dạ

dày-hỗng tràng, nối túi mật-hỗng

tràng

x x KPL 2892/QĐ-SYT

1988 2947Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang

tụy- dạ dày điều trị nang giả tụyx x KPL 2892/QĐ-SYT

1989 2948Hồi sức phẫu thuật nội soi nối nang

tụy-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1990 2949Hồi sức phẫu thuật nội soi nối

OMC-tá tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1991 2950Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống

gan chung-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1992 2951Hồi sức phẫu thuật nội soi nối ống

mật chủ-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1993 2952Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt

đại tràng-đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1994 2953Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt

hồi tràng-đại tràng ngangx x KPL 2892/QĐ-SYT

1995 2954Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt

ruột non-ruột nonx x KPL 2892/QĐ-SYT

1996 2955Hồi sức phẫu thuật nội soi nối tắt

thực quản-dạ dày bằng đại tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1997 2957Hồi sức phẫu thuật nội soi nối túi

mật-hỗng tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

1998 2959Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng

chuẩn đoánx x KPL 2892/QĐ-SYT

1999 2961Hồi sức phẫu thuật nội soi ổ bụng

lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2000 2966Hồi sức phẫu thuật nội soi phình

động mạch chủ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2001 2967Hồi sức phẫu thuật nội soi phục hồi

thành bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2002 2968Hồi sức phẫu thuật nội soi qua dạ

dày cắt polyp dạ dàyx x KPL 2892/QĐ-SYT

2003 2970Hồi sức phẫu thuật nội soi rửa

bụng, dẫn lưux x KPL 2892/QĐ-SYT

2004 2971Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc

mạc lấy sỏi bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2005 2972Hồi sức phẫu thuật nội soi sau phúc

mạc lấy sỏi niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2006 2973Hồi sức phẫu thuật nội soi sinh thiết

hạch ổ bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2007 2984

Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi

trong phẫu thuật nội soi đường mật

và tán sỏi qua đường hầm Kehr

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2008 2985

Hồi sức phẫu thuật nội soi tán sỏi,

dẫn lưu đường mật qua da dưới

ECHO

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2009 2987Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

khúc nối niệu quản - bể thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2010 2989Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

niệu quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2011 2990Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

tâm vị kiểu Dorx x KPL 2892/QĐ-SYT

Page 63: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2012 2991Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

tâm vị kiểu Lortat-Jacobx x KPL 2892/QĐ-SYT

2013 2992Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

tâm vị kiểu Nissenx x KPL 2892/QĐ-SYT

2014 2993Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

tâm vị kiểu Toupetx x KPL 2892/QĐ-SYT

2015 2994Hồi sức phẫu thuật nội soi tạo hình

thực quảnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2016 2995

Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt

động mạch gan điều trị ung thư

gan/vết thương gan

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2017 2997Hồi sức phẫu thuật nội soi thắt ống

ngực (điều trỡ dò bạch huyết)x x KPL 2892/QĐ-SYT

2018 3Hồi sức phẫu thuật nội soi treo thận

để điều trị sa thậnx x KPL 2892/QĐ-SYT

2019 3004Hồi sức phẫu thuật nội soi u mạc

treox x KPL 2892/QĐ-SYT

2020 3005Hồi sức phẫu thuật nội soi u nang

buồng trứngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2021 3006Hồi sức phẫu thuật nội soi vét hạch

tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

2022 3007Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm

phần phụx x KPL 2892/QĐ-SYT

2023 3008Hồi sức phẫu thuật nội soi viêm

phúc mạc do viêm ruột thừax x KPL 2892/QĐ-SYT

2024 3009Hồi sức phẫu thuật nội soi vỡ đại

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2025 3013Hồi sức phẫu thuật nội soi xử lý

viêm phúc mạc tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

2026 3014Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non

– đại tràng hoặc trực tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2027 3015Hồi sức phẫu thuật nối tắt ruột non

– ruột nonx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2028 3017 Hồi sức phẫu thuật nối tụy ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT

2029 3018 Hồi sức phẫu thuật nối vị tràng x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2030 3020

Hồi sức phẫu thuật nối Wirsung

ruột non + nối ống mật chủ - ruột

non + nối dạ dày – ruột non trên ba

quai ruột biệt lập

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2031 3021 Hồi sức phẫu thuật nong niệu đạo x x KPL 2892/QĐ-SYT

2032 3023Hồi sức phẫu thuật ổ bụng trung

phẫu ở trẻ emx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2033 3025

Hồi sức phẫu thuật sa bàng quang

qua ngõ âm đạo (tạo hình thành

trước âm đạo)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2034 3026 Hồi sức phẫu thuật sa sinh dục x x KPL 2892/QĐ-SYT

2035 3027Hồi sức phẫu thuật tạo hình âm đạo

+ tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

2036 3028 Hồi sức phẫu thuật tháo lồng ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT

2037 3030Hồi sức phẫu thuật vá da tạo hình

mix x KPL 2892/QĐ-SYT

2038 3031

Hồi sức phẫu thuật vá da, niêm mạc

tạo cùng đồ có hoặc không tách

dính mi cầu

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2039 3033Hồi sức phẫu thuật viêm phúc mạc

ruột thừa ở trẻ dưới 6 tuổix x KPL 2892/QĐ-SYT

2040 3035Hồi sức rút sonde JJ do nơi khác đặt

hoặc thay sonde JJ tại khoax x x KPL 2892/QĐ-SYT

2041 3036 Hồi sức tán sỏi qua da bằng laser x x KPL 2892/QĐ-SYT

2042 3037 Hồi sức tán sỏi qua da bằng siêu âm x x KPL 2892/QĐ-SYT

2043 3038Hồi sức tán sỏi qua da bằng xung

hơix x KPL 2892/QĐ-SYT

2044 3039 Hồi sức tán sỏi thận qua da x x KPL 2892/QĐ-SYT

A. THẦN KINH - SỌ NÃO (QD43.NG.TKSN)

14. Đặt điện cực, giảm đau

D. GÂY TÊ (QD43.GMHS.GT)

Đ. AN THẦN (QD43.GMHS.AT)

X. NGOẠI KHOA (QD43.NG)

Page 64: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2045 130Phẫu thuật điều trị giảm đau trong

ung thưx PT1 2892/QĐ-SYT

2046 152Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang

màng phổix x x PT2 2892/QĐ-SYT

2047 153Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

hở đơn thuầnx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2048 154

Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

hở nặng có chỉ định mở ngực cấp

cứu

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2049 155 Phẫu thuật điều trị vết thương tim x x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2050 156Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn

thươngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2051 157Phẫu thuật điều trị vết thương –

chấn thương khí quản cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2052 158Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do

chấn thương ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2053 159Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô

phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2054 160Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi –

màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2055 161Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

– bụng qua đường ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2056 162Phẫu thuật điều trị vết thương ngực

– bụng qua đường bụngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2057 163Phẫu thuật điều trị mảng sườn di

độngx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2058 164Cố định gãy xương sườn bằng băng

dính to bảnx x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2048 167Phẫu thuật điều trị vết thương -

chấn thương mạch máu chix x PT1 2892/QĐ-SYT

2049 168Phẫu thuật điều trị vết thương -

chấn thương mạch cảnhx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2050 169Phẫu thuật điều trị vết thương -

chấn thương mạch chậux x PĐB 2892/QĐ-SYT

2051 170Phẫu thuật điều trị vết thương -

chấn thương mạch dưới đònx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2052 171Phẫu thuật điều trị vết thương mạch

đốt sốngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2053 172Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn

ngoại vix x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2054 173

Phẫu thuật điều trị chấn thương –

vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ

em

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2055 174

Phẫu thuật điều trị vết thương –

chấn thương động – tĩnh mạch chủ,

mạch tạng, mạch thận

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2056 236Phẫu thuật cắt màng tim điều trị

viêm màng ngoài tim co thắtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2057 237Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng

timx x PT1 2892/QĐ-SYT

2058 238Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang

màng timx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2059 244Phẫu thuật thay đoạn động mạch

chủ ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2060 245Phẫu thuật thay đoạn động mạch

chủ trên thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2061 246

Phẫu thuật thay đoạn động mạch

chủ bụng dưới thận, động mạch

chậu

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2062 247Phẫu thuật thay đoạn động mạch

chủ bụng trên và dưới thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2063 248

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ

lên - động mạch lớn xuất phát từ

quai động mạch chủ

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

B. TIM MẠCH - LỒNG NGỰC (QD43.NG.TMLN)

1. Cấp cứu chấn thương- vết thương ngực

2. Cấp cứu chấn thương- vết thương mạch máu

3. Bệnh tim bẩm sinh

4. Bệnh tim mắc phải

5. Bệnh tim mạch máu

Page 65: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2064 249Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu

máu mạn tính chix x PT1 2892/QĐ-SYT

2065 250

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch

chi cấp tính do huyết khối, mảnh

sùi, dị vật

x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2066 251Phẫu thuật điều trị tắc động mạch

chi bán cấp tínhx x PT1 2892/QĐ-SYT

2067 252Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ

bụng – động mạch tạngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2068 253Phẫu thuật điều trị phồng và giả

phồng động mạch tạngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2069 254Phẫu thuật điều trị hẹp khít động

mạch cảnh do xơ vữax x PT1 2892/QĐ-SYT

2070 255Phẫu thuật điều trị phồng động

mạch cảnhx x PT1 2892/QĐ-SYT

2071 256Phẫu thuật điều trị thông động –

tĩnh mạch cảnhx PĐB 2892/QĐ-SYT

2072 257

Phẫu thuật bắc cầu các động mạch

vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn,

cảnh – cảnh)

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2073 258Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách

– động mạch đùix x PT1 2892/QĐ-SYT

2074 259Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn

tĩnh mạch chi dướix x PT1 2892/QĐ-SYT

2075 260Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh

mạch để chạy thận nhân tạox x x PT1 2892/QĐ-SYT

2076 261

Phẫu thuật cắt đường thông động –

tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do

biến chứng hoặc sau ghép thận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2077 262Phẫu thuật điều trị phồng, giả

phồng động mạch chix x PT1 2892/QĐ-SYT

2078 263Phẫu thuật điều trị giả phồng động

mạch do tiêm chích ma túyx x PT1 2892/QĐ-SYT

2079 264Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường

kính ≥ 10 cm)x x PT1 2892/QĐ-SYT

2080 265Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường

kính < 10 cm)x x PT2 2892/QĐ-SYT

2081 266Phẫu thuật điều trị thông động –

tĩnh mạch chix PT1 2892/QĐ-SYT

2082 267

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa –

tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp

lực tĩnh mạch cửa

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2083 268Phẫu thuật lại trong các bệnh lý

mạch máu ngoại vix x PĐB 2892/QĐ-SYT

2084 271Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi,

cắt phổi không điển hình do bệnh lýx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2085 272 Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2086 273 Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý x PĐB 2892/QĐ-SYT

2087 274Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm

nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2088 275 Phẫu thuật cắt u trung thất x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2089 276

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm

bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh

mạch chủ trên

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2090 277 Phẫu thuật cắt u nang phế quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

2091 278 Phẫu thuật cắt u thành ngực x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2092 281Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ

cặn, dầy dính màng phổix x PĐB 2892/QĐ-SYT

2093 282Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản

cổ - ngực caox PĐB 2892/QĐ-SYT

2094 283 Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2095 284Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính

màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

2096 285Phẫu thuật cắt xương sườn do u

xương sườnx x PT1 2892/QĐ-SYT

6. Lồng ngực

Page 66: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2097 286Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm

xươngx x PT1 2892/QĐ-SYT

2098 287Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ

cặn màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

2099 288Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết

mổ ngựcx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2100 289 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2101 290 Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT

2102 291Phẫu thuật điều trị máu đông màng

phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2103 292Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng

phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2104 293Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ

màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2105 296Ghép thận tự thân trong cấp cứu do

chấn thương cuống thậnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2106 297Tán sỏi thận qua da bằng máy tán

hơi + siêu âm/ có C.Armx PĐB 2892/QĐ-SYT

2107 298Tán sỏi thận qua da có C.Arm +

siêu âm/ Laserx PĐB 2892/QĐ-SYT

2108 299Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng

ngựa, thận đa nangx x PT1 2892/QĐ-SYT

2109 301Cắt thận thận phụ (thận dư số) với

niệu quản lạc chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

2110 302 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2111 303 Cắt thận đơn thuần x x PT1 2892/QĐ-SYT

2112 304Cắt một nửa thận (cắt thận bán

phần)x x PT1 2892/QĐ-SYT

2113 305 Phẫu thuật treo thận x x PT1 2892/QĐ-SYT

2114 306 Lấy sỏi san hô thận x x PT1 2892/QĐ-SYT

2115 307 Lấy sỏi mở bể thận trong xoang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2116 308Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn

lưu thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2117 309Lấy sỏi san hô mở rộng thận

(Bivalve) có hạ nhiệtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2118 310 Lấy sỏi bể thận ngoài xoang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2119 311 Tán sỏi ngoài cơ thể x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2120 312Chọc hút và bơm thuốc vào nang

thậnx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2121 313 Dẫn lưu đài bể thận qua da x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2122 314 Cắt eo thận móng ngựa x x PT1 2892/QĐ-SYT

2123 315

Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt

thận bán phần trong chấn thương

thận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2124 317 Dẫn lưu bể thận tối thiểu x x PT2 2892/QĐ-SYT

2125 318Dẫn lưu thận qua da dưới hướng

dẫn của siêu âmx x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2126 319Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe

thậnx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2127 320

Tạo hình khúc nối bể thận – niệu

quản (Phương pháp Foley,

Anderson – Hynes

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2128 321 Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) x x PT1 2892/QĐ-SYT

2129 322 Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2130 323 Nối niệu quản - đài thận x x PT1 2892/QĐ-SYT

2131 324 Cắt nối niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

2132 325 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần x x PT2 2892/QĐ-SYT

2133 326Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu

thuật lạix x PT1 2892/QĐ-SYT

2134 327Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng

quangx x PT1 2892/QĐ-SYT

2135 329 Nong niệu quản x x PT2 2892/QĐ-SYT

2136 330 Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT

2137 331Tạo hình niệu quản do phình to

niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2138 332 Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột x PĐB 2892/QĐ-SYT

C. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.NG.TNSD)

1. Thận

2. Niệu quản

Page 67: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2139 333 Cắm lại niệu quản – bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2140 334Đưa niệu quản ra da đơn thuần ±

thắt ĐM chậu trongx x PT1 2892/QĐ-SYT

2141 335Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu

quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT

2142 336Phẫu thuật mở rộng bàng quang

bằng đoạn hồi tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT

2143 337

Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo

hình bàng quang kiểu Studder,

Camey

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2144 340Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở

nữx PT2 2892/QĐ-SYT

2145 341Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo

(tạo hình thành trước âm đạo)x PT2 2892/QĐ-SYT

2146 342Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ

rò bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT

2147 343Thông niệu quản ra da qua 1 đoạn

ruột đơn thuầnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2148 344 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2149 345Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu

quản vào ruộtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2150 346Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo,

bàng quang-tử cung, trực tràngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2151 347Cắt bàng quang, đ-ưa niệu quản ra

ngoài dax x PT1 2892/QĐ-SYT

2152 348 Cắm niệu quản bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2153 350 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2154 351

Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng

quang (Sling) trong tiểu không

kiểm soát khi gắng sức

x x PT2 2892/QĐ-SYT

2155 352 Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2156 353 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất x x x TT1 2892/QĐ-SYT

2157 354Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng

quangx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2158 355 Lấy sỏi bàng quang x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2159 356 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2160 357 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2161 358

Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét

hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu

bằng ruột

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2162 359 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2163 360Cắt u ống niệu rốn và một phần

bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT

2164 364 Phẫu thuật sa niệu đạo nữ x PT1 2892/QĐ-SYT

2165 365Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực

tràng, làm lại niệu đạox PĐB 2892/QĐ-SYT

2166 366

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền

liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền

liệt

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2167 367 Cắt nối niệu đạo trư-ớc x x PT1 2892/QĐ-SYT

2168 368 Cắt nối niệu đạo sau x x PT1 2892/QĐ-SYT

2169 370 Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da x x PT1 2892/QĐ-SYT

2170 371Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò

nước tiểux x x PT1 2892/QĐ-SYT

2171 372 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2172 373Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo

hình một thìx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2173 374Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo

hình thì 2x x PT1 2892/QĐ-SYT

2174 375Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau

xương mux x PT1 2892/QĐ-SYT

2175 376Bóc u tiền liệt tuyến qua đường

bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT

2176 377Tạo hình niệu đạo bằng vạt da tự

thânx PT1 2892/QĐ-SYT

3. Bàng quang

4. Niệu đạo

Page 68: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2177 380Phẫu thuật đặt bộ phận giả

(prosthesis) chữa liệt dươngx PĐB 2892/QĐ-SYT

2178 381Phẫu thuật tạo ống thông động tĩnh

mạch chữa liệt dươngx PT1 2892/QĐ-SYT

2179 382Phẫu thuật điều trị bệnh xuất tinh

sớmx PT1 2892/QĐ-SYT

2180 384Tạo hình dương vật do lệch lạc phái

tính do gienx PĐB 2892/QĐ-SYT

2181 386 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ x x PT2 2892/QĐ-SYT

2182 387Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ

bàng quang bẩm sinhx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2183 389Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu

đạo lệch thấp 1 thìx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2184 390Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu

đạo lệch thấp 2 thìx x PT1 2892/QĐ-SYT

2185 391Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu

đạo mặt lư-ng dương vậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2186 393Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng

nâng niệu đạo TOTx x PT2 2892/QĐ-SYT

2187 394 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2188 395 Cắt tinh mạc x x PT2 2892/QĐ-SYT

2189 396 Cắt mào tinh x x PT2 2892/QĐ-SYT

2190 397 Cắt thể Morgani xoắn x x PT2 2892/QĐ-SYT

2191 398Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp

miệng sáox x PT2 2892/QĐ-SYT

2192 399Điều trị tại chỗ phì đại tuyến tiền

liệt: sức nóng hoặc lạnhx x PT1 2892/QĐ-SYT

2193 400 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng x x PT2 2892/QĐ-SYT

2194 401Cắt dương vật không vét hạch, cắt

một nửa dương vậtx x PT2 2892/QĐ-SYT

2195 402Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy

dương vậtx x PT3 2892/QĐ-SYT

2196 403Phẫu thuật chữa c-ương cứng

dương vậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2197 404Nối ống dẫn tinh sau phẫu thuật

đình sảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2198 405 Nong niệu đạo x x x TT1 2892/QĐ-SYT

2199 406 Cắt bỏ tinh hoàn x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2200 407 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2201 408 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2202 409Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật

(Peyronie)x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2203 410Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc

dàix x x PT3 2892/QĐ-SYT

2204 411 Cắt hẹp bao quy đầu x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2205 412 Mở rộng lỗ sáo x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2206 413 Đặt tinh hoàn nhân tạo x x PT2 2892/QĐ-SYT

2207 414 Mở ngực thăm dò x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2208 415 Mở ngực thăm dò, sinh thiết x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2209 416 Mở thông dạ dày x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2210 417 Đưa thực quản ra ngoài x x PT1 2892/QĐ-SYT

2211 418 Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT

2212 419Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực

quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2213 420 Lấy dị vật thực quản đường cổ x PT1 2892/QĐ-SYT

2214 421 Lấy dị vật thực quản đường ngực x PT1 2892/QĐ-SYT

2215 422 Lấy dị vật thực quản đường bụng x PT1 2892/QĐ-SYT

2216 423 Đóng rò thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT

2217 424 Đóng lỗ rò thực quản – khí quản x PĐB 2892/QĐ-SYT

2218 425 Cắt túi thừa thực quản cổ x PT1 2892/QĐ-SYT

2219 426 Cắt túi thừa thực quản ngực x PĐB 2892/QĐ-SYT

2220 427Lấy u cơ, xơ…thực quản đường

ngựcx PT1 2892/QĐ-SYT

5. Sinh dục

D. TIÊU HÓA (QD43.NG.TH)

1. Thực quản

Page 69: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2221 428Lấy u cơ, xơ…thực quản đường cổ

hoặc đường bụngx PT1 2892/QĐ-SYT

2222 429Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu

ra ngoàix PĐB 2892/QĐ-SYT

2223 430 Cắt nối thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT

2224 431Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày không mở ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT

2225 432Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổx PĐB 2892/QĐ-SYT

2226 433Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng dạ dày đường bụng, ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT

2227 434Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng không mở ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT

2228 435Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổx PĐB 2892/QĐ-SYT

2229 436Cắt thực quản, tạo hình thực quản

bằng đại tràng đường bụng, ngựcx PĐB 2892/QĐ-SYT

2230 437

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày,

tạo hình thực quản bằng đoạn đại

tràng hoặc ruột non

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2231 440Tạo hình thực quản bằng dạ dày

không cắt thực quảnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2232 441Tạo hình thực quản bằng đại tràng

không cắt thực quảnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2233 442 Phẫu thuật điều trị thực quản đôi x PT1 2892/QĐ-SYT

2234 443 Phẫu thuật điều trị teo thực quản x PĐB 2892/QĐ-SYT

2235 444 Nạo vét hạch trung thất x PT1 2892/QĐ-SYT

2236 445 Nạo vét hạch cổ x PT1 2892/QĐ-SYT

2237 446Phẫu thuật điều trị co thắt thực

quản lan tỏax PĐB 2892/QĐ-SYT

2238 447 Phẫu thuật Heller x PT1 2892/QĐ-SYT

2239 448Tạo van chống trào ngược dạ dày –

thực quảnx PT1 2892/QĐ-SYT

2240 449Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản

đường cổx PT1 2892/QĐ-SYT

2241 450 Các phẫu thuật thực quản khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2242 451 Mở bụng thăm dò x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2243 452 Mở bụng thăm dò, sinh thiết x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2244 453 Nối vị tràng x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2245 454 Cắt dạ dày hình chêm x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2246 455 Cắt đoạn dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT

2247 456 Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn x x PT1 2892/QĐ-SYT

2248 457 Cắt toàn bộ dạ dày x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2249 458 Cắt lại dạ dày x PĐB 2892/QĐ-SYT

2250 459 Nạo vét hạch D1 x x PT2 2892/QĐ-SYT

2251 460 Nạo vét hạch D2 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2252 461 Nạo vét hạch D3 x PĐB 2892/QĐ-SYT

2253 463 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2254 464 Phẫu thuật Newmann x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2255 465 Khâu cầm máu ổ loét dạ dày x x PT2 2892/QĐ-SYT

2256 466 Cắt thần kinh X toàn bộ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2257 467 Cắt thần kinh X chọn lọc x x PT1 2892/QĐ-SYT

2258 468 Cắt thần kinh X siêu chọn lọc x x PT1 2892/QĐ-SYT

2259 469 Mở cơ môn vị x x PT2 2892/QĐ-SYT

2260 470 Tạo hình môn vị x x PT2 2892/QĐ-SYT

2261 471 Mở dạ dày xử lý tổn thương x x PT2 2892/QĐ-SYT

2262 472 Các phẫu thuật dạ dày khác x x PT2 2892/QĐ-SYT

2263 473 Cắt u tá tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2264 474 Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT

2265 475 Khâu vùi túi thừa tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2266 476 Cắt túi thừa tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2267 477

Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật

chủ, ống Wirsung qua đường mở

D2 tá tràng

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2268 478 Cắt màng ngăn tá tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3. Tá tràng

2. Dạ dày

Page 70: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2269 479Mở thông hỗng tràng hoặc mở

thông hồi tràngx x x PT3 2892/QĐ-SYT

2270 48Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết

thương ruột nonx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2271 481 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2272 482 Tháo xoắn ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2273 483 Tháo lồng ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2274 484 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2275 485Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn,

giun, mảnh kim loại,…)x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2276 486 Cắt ruột non hình chêm x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2277 487 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông x x PT1 2892/QĐ-SYT

2278 488Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột

ra ngoàix x x PT1 2892/QĐ-SYT

2279 489Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa

1 đầu ra ngoài (Quénue)x x PT1 2892/QĐ-SYT

2280 49 Cắt nhiều đoạn ruột non x x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2281 491 Gỡ dính sau mổ lại x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2282 492Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn

lưu ổ bụngx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2283 493 Đóng mở thông ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2284 494Nối tắt ruột non – đại tràng hoặc

trực tràngx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2285 495 Nối tắt ruột non – ruột non x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2286 496 Cắt mạc nối lớn x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2287 497 Cắt bỏ u mạc nối lớn x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2288 498 Cắt u mạc treo ruột x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2289 499Khâu vết thương tĩnh mạch mạc

treo tràng trênx PĐB 2892/QĐ-SYT

2290 5Khâu vết thương động mạch mạc

treo tràng trênx PĐB 2892/QĐ-SYT

2291 501

Bắc cầu động mạch mạc treo tràng

trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc

đoạn mạch nhân tạo

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2292 502Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng

trên, nối động mạch trực tiếpx PĐB 2892/QĐ-SYT

2293 503 Cắt toàn bộ ruột non x PĐB 2892/QĐ-SYT

2294 504 Ghép ruột non x PĐB 2892/QĐ-SYT

2295 505 Các phẫu thuật tá tràng khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2296 506 Cắt ruột thừa đơn thuần x x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2297 507 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2298 508 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2299 509 Dẫn lưu áp xe ruột thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2300 51 Các phẫu thuật ruột thừa khác x x PT2 2892/QĐ-SYT

2301 511 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2302 512 Khâu lỗ thủng đại tràng x x PT2 2892/QĐ-SYT

2303 513 Cắt túi thừa đại tràng x x PT2 2892/QĐ-SYT

2304 514 Cắt đoạn đại tràng nối ngay x x PT1 2892/QĐ-SYT

2305 515Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại

tràng ra ngoàix x PT1 2892/QĐ-SYT

2306 516

Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới,

đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu

Hartmann

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2307 517Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

2308 518Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng

trái nối ngayx x PT1 2892/QĐ-SYT

2309 519Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng

trái, đưa 2 đầu ruột ra ngoàix x PT1 2892/QĐ-SYT

2310 520

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng

trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra

ngoài kiểu Hartmann

x PT1 2892/QĐ-SYT

2311 521Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột

non – trực tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT

4. Ruột non- Mạc treo

5. Ruột thừa- Đại tràng

Page 71: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2312 522Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay

ruột non - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT

2313 523Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi

tràng ra làm hậu môn nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT

2314 524 Làm hậu môn nhân tạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2315 525 Làm hậu môn nhân tạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2316 526 Lấy dị vật trực tràng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2317 527 Cắt đoạn trực tràng nối ngay x x PT1 2892/QĐ-SYT

2318 528Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới

đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmannx x PT1 2892/QĐ-SYT

2319 529Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại

trực tràng thấpx PĐB 2892/QĐ-SYT

2320 530Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại

tràng - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT

2321 531

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong

bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng

sinh môn

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2322 532Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng

sinh mônx PĐB 2892/QĐ-SYT

2323 533Cắt u, polyp trực tràng đường hậu

mônx PT2 2892/QĐ-SYT

2324 534 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2325 535Phẫu thuật điều trị sa trực tràng

đường bụngx PT1 2892/QĐ-SYT

2326 536Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua

đường hậu mônx PT1 2892/QĐ-SYT

2327 537 Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2328 538 Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng x PT1 2892/QĐ-SYT

2329 539Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng

sinh mônx PT1 2892/QĐ-SYT

2330 54 Đóng rò trực tràng – âm đạo x PT1 2892/QĐ-SYT

2331 541 Đóng rò trực tràng – bàng quang x PT1 2892/QĐ-SYT

2332 542Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –

niệu quảnx PT1 2892/QĐ-SYT

2333 543Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –

niệu đạox PT1 2892/QĐ-SYT

2334 544Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –

tầng sinh mônx PT1 2892/QĐ-SYT

2335 545Phẫu thuật điều trị rò trực tràng –

tiểu khungx PT1 2892/QĐ-SYT

2336 546 Các phẫu thuật trực tràng khác x PT2 2892/QĐ-SYT

2337 547 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ x PT2 2892/QĐ-SYT

2338 548 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch x PT3 2892/QĐ-SYT

2339 549

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương

pháp Milligan – Morgan hoặc

Ferguson)

x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2340 55Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử

dụng dụng cụ hỗ trợx x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2341 551 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2342 552 Phẫu thuật Longo x x PT2 2892/QĐ-SYT

2343 553Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu

treo trĩx x PT2 2892/QĐ-SYT

2344 554Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch

trĩ (THD)x x PT2 2892/QĐ-SYT

2345 555Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe

cạnh hậu môn đơn giảnx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2346 556Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn

phức tạpx x PT1 2892/QĐ-SYT

2347 557Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn

giảnx PT2 2892/QĐ-SYT

2348 558Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức

tạpx PT1 2892/QĐ-SYT

2349 559Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt

cơ thắt trên chỉ chờx PT1 2892/QĐ-SYT

6. Trực tràng

7. Tầng sinh môn

Page 72: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2350 56 Phẫu thuật điều trị bệnh Verneuil x x PT2 2892/QĐ-SYT

2351 561Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ

tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ)x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2352 562

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ

tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu

môn

x PT2 2892/QĐ-SYT

2353 563Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng

xơ, tạo hình hậu mônx PT1 2892/QĐ-SYT

2354 564 Phẫu thuật điều trị bệnh Rectocelle x x PT1 2892/QĐ-SYT

2355 565Phẫu thuật cắt da thừa cạnh hậu

mônx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2356 566Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn

(condylome)x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2357 567Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ,

polyp…)x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2358 569Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu

mônx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2359 571Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương

tầng sinh môn đơn giảnx x PT2 2892/QĐ-SYT

2360 572Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương

tầng sinh môn phức tạpx x PT1 2892/QĐ-SYT

2361 573 Các phẫu thuật hậu môn khác x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2362 574 Thăm dò, sinh thiết gan x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2363 575 Cắt gan toàn bộ x PĐB 2892/QĐ-SYT

2364 576 Cắt gan phải x PĐB 2892/QĐ-SYT

2365 577 Cắt gan trái x PĐB 2892/QĐ-SYT

2366 578 Cắt gan phân thuỳ sau x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2367 579 Cắt gan phân thuỳ trước x PĐB 2892/QĐ-SYT

2368 580 Cắt thuỳ gan trái x x PT1 2892/QĐ-SYT

2369 581 Cắt hạ phân thuỳ 1 x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2370 582 Cắt hạ phân thuỳ 2 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2371 583 Cắt hạ phân thuỳ 3 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2372 584 Cắt hạ phân thuỳ 4 x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2373 585 Cắt hạ phân thuỳ 5 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2374 586 Cắt hạ phân thuỳ 6 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2375 587 Cắt hạ phân thuỳ 7 x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2376 588 Cắt hạ phân thuỳ 8 x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2377 589 Cắt hạ phân thuỳ 9 x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2378 590 Cắt gan phải mở rộng x PĐB 2892/QĐ-SYT

2379 591 Cắt gan trái mở rộng x PĐB 2892/QĐ-SYT

2380 592 Cắt gan trung tâm x PĐB 2892/QĐ-SYT

2381 593 Cắt gan nhỏ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2382 594 Cắt gan lớn x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2383 595 Cắt nhiều hạ phân thuỳ x PĐB 2892/QĐ-SYT

2384 596 Cắt gan hình chêm, nối gan ruột x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2385 597

Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao

(CUSA, dao siêu âm, sóng cao

tần…)

x KPL 2892/QĐ-SYT

2386 598 Các phẫu thuật cắt gan khác x x KPL 2892/QĐ-SYT

2387 599 Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới x PĐB 2892/QĐ-SYT

2388 600Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối trực

tiếpx PĐB 2892/QĐ-SYT

2389 601Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, ghép tự

thânx PĐB 2892/QĐ-SYT

2390 602Cắt đoạn tĩnh mạch cửa, nối bằng

mạch nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT

2391 603 Lấy huyết khối tĩnh mạch cửa x PĐB 2892/QĐ-SYT

2392 604Các loại phẫu thuật phân lưu cửa

chủx PĐB 2892/QĐ-SYT

2393 605Thắt động mạch gan (riêng, phải,

trái)x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2394 606 Lấy bỏ u gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

2395 607 Cắt lọc nhu mô gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

2396 608 Cầm máu nhu mô gan x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2397 609 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2398 610 Lấy máu tụ bao gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

Đ. GAN - MẬT - TỤY (QD43.NG.GMT)

1. Gan

Page 73: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2399 611 Cắt chỏm nang gan x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2400 615 Lấy hạch cuống gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

2401 616 Dẫn lưu áp xe gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

2402 617 Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

2403 618Thăm dò kết hợp với tiêm cồn hoặc

đốt sóng cao tần hoặc áp lạnhx x PT1 2892/QĐ-SYT

2404 619 Lấy đa tạng từ người chết não x PĐB 2892/QĐ-SYT

2405 620 Mở thông túi mật x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2406 621 Cắt túi mật x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2407 622Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

không dẫn lưu đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2408 623Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

dẫn lưu đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2409 624Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

nội soi đường mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2410 625Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật,

nội soi tán sỏi đường mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2411 626Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc

qua dax x PT1 2892/QĐ-SYT

2412 627Mở ống mật chủ lấy sỏi có can

thiệp đường mậtx PĐB 2892/QĐ-SYT

2413 628Mở đường mật ngoài gan lấy sỏi trừ

mở ống mật chủx PT1 2892/QĐ-SYT

2414 629 Mở nhu mô gan lấy sỏi x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2415 630

Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn

lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối

mật ruột

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2416 631 Các phẫu thuật lấy sỏi mật khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2417 632 Nối mật ruột bên - bên x x PT1 2892/QĐ-SYT

2418 633 Nối mật ruột tận - bên x PT1 2892/QĐ-SYT

2419 634

Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan

phải hoặc ống gan trái với hỗng

tràng

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2420 635 Cắt đường mật ngoài gan x PĐB 2892/QĐ-SYT

2421 636Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan

phải ống gan tráix PĐB 2892/QĐ-SYT

2422 637 Cắt nang ống mật chủ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2423 638Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường

mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2424 639 Các phẫu thuật đường mật khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2425 640 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2426 641 Dẫn lưu nang tụy x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2427 642 Nối nang tụy với tá tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2428 643 Nối nang tụy với dạ dày x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2429 644 Nối nang tụy với hỗng tràng x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2430 645 Cắt bỏ nang tụy x x PT1 2892/QĐ-SYT

2431 646 Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) x x PT1 2892/QĐ-SYT

2432 647Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú

tại tụyx x PT1 2892/QĐ-SYT

2433 648 Cắt khối tá tụy x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2434 649 Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị x PĐB 2892/QĐ-SYT

2435 650Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch

cửa tự thânx PĐB 2892/QĐ-SYT

2436 651Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch

cửa bằng mạch nhân tạox PĐB 2892/QĐ-SYT

2437 652

Cắt khối tá tụy + tạo hình động

mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn

mạch nhân tạo

x PĐB 2892/QĐ-SYT

2438 653 Cắt tụy trung tâm x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2439 654 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2440 655 Cắt đuôi tụy bảo tồn lách x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2441 656 Cắt toàn bộ tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT

2442 657 Cắt một phần tuỵ x PT1 2892/QĐ-SYT

2443 658 Các phẫu thuật cắt tuỵ khác x PT1 2892/QĐ-SYT

2444 659 Nối tụy ruột x x PT1 2892/QĐ-SYT

2445 660Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với

ruột non trên quai Yx x PT1 2892/QĐ-SYT

3. Tụy

2. Mật

Page 74: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2446 661 Nối diện cắt thân tụy với dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT

2447 662

Nối Wirsung ruột non + nối ống

mật chủ - ruột non + nối dạ dày –

ruột non trên ba quai ruột biệt lập

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2448 663 Các phẫu thuật nối tuỵ ruột khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2449 664Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi

tụy, viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2450 665Phẫu thuật Patington – Rochelle

điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2451 666Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy,

viêm tụy mạnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2452 667Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi

tụy, viêm tụy mạnx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2453 668 Phẫu thuật Puestow - Gillesby x x PT1 2892/QĐ-SYT

2454 669 Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu x x PT1 2892/QĐ-SYT

2455 670Các phẫu thuật điều trị sỏi tuỵ,

viêm tuỵ mạn khácx PT1 2892/QĐ-SYT

2456 672 Các phẫu thuật tuỵ khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2457 673 Cắt lách do chấn thương x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2458 674 Cắt lách bệnh lý x x PT1 2892/QĐ-SYT

2459 675 Cắt lách bán phần x x PT1 2892/QĐ-SYT

2460 676 Khâu vết thương lách x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2461 677 Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học x x PT1 2892/QĐ-SYT

2462 678 Các phẫu thuật lách khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2463 679Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

bằng phương pháp Bassinix x x PT2 2892/QĐ-SYT

2464 680Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

bằng phương pháp Shouldicex x x PT2 2892/QĐ-SYT

2465 681

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

bằng phương pháp kết hợp Bassini

và Shouldice

x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2466 682Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn

bằng phương pháp Lichtensteinx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2467 683Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái

phátx x PT1 2892/QĐ-SYT

2468 684Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2

bênx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2469 685 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2470 686Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ

thành bụngx x PT1 2892/QĐ-SYT

2471 687Phẫu thuật điều trị thoát vị thành

bụng khácx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2472 688Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng,

niệu rốnx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2473 689Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành

do vết thươngx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2474 690 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2475 691 Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT

2476 692Phẫu thuật điều trị thoát vị khe

hoànhx x PT1 2892/QĐ-SYT

2477 693Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành

bẩm sinh (Bochdalek)x x PT1 2892/QĐ-SYT

2478 694 Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT

2479 695 Phẫu thuật cắt u cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT

2480 696 Các phẫu thuật cơ hoành khác x x PT1 2892/QĐ-SYT

2481 697 Phẫu thuật cắt u thành bụng x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2482 698Phẫu thuật khâu phục hồi thành

bụng do toác vết mổx x x PT1 2892/QĐ-SYT

2483 699 Khâu vết thương thành bụng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2484 700 Các phẫu thuật thành bụng khác x x PT2 2892/QĐ-SYT

2485 701Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng,

đặt dẫn lưux x PT1 2892/QĐ-SYT

2486 702 Bóc phúc mạc douglas x x PT1 2892/QĐ-SYT

2487 703 Lấy mạc nối lớn và mạc nối nhỏ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2488 704 Bóc phúc mạc bên trái x x PT1 2892/QĐ-SYT

E. THÀNH BỤNG - CƠ HOÀNH - PHÚC MẠC (QD43.NG.BU)

1. Thành bụng - cơ hoành

2. Phúc mạc

Page 75: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2489 705 Bóc phúc mạc bên phải x x PT1 2892/QĐ-SYT

2490 706 Bóc phúc mạc phủ tạng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2491 707 Bóc phúc mạc kèm cắt các tạng khác x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2492 712 Lấy u phúc mạc x PT1 2892/QĐ-SYT

2493 713 Lấy u sau phúc mạc x x PT1 2892/QĐ-SYT

2494 808Phẫu thuật dập nát phần mềm các

cơ quan vận độngx x PT1 2892/QĐ-SYT

2495 809 Phẫu thuật vết thương bàn tay x x PT1 2892/QĐ-SYT

2496 813Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần

mềm cuống mạch liềnx PĐB 2892/QĐ-SYT

2497 814Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần

mềm cuống mạch rờix PĐB 2892/QĐ-SYT

2498 936Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da

có cuống mạch liềnx PT1 2892/QĐ-SYT

2499 959 Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2500 960 Phẫu thuật vá da diện tích <5cm2 x x PT2 2892/QĐ-SYT

2501 961Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-

10cm2x x PT2 2892/QĐ-SYT

2502 962 Phẫu thuật vá da diện tích >10cm2 x x PT1 2892/QĐ-SYT

2503 977 Phẫu thuật vá da dày > 1 cm2 x x PT2 2892/QĐ-SYT

2504 978 Phẫu thuật vá da mỏng x x PT2 2892/QĐ-SYT

2505 1113Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để

lọc màng bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2506 4Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -

19% diện tích cơ thể ở người lớnx x x TT2 1569/QĐ-SYT

2507 5Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở người lớnx x x x TT3 1569/QĐ-SYT

2508 9Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% -

19% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x TT2 1569/QĐ-SYT

2509 10Thay băng điều trị vết bỏng dưới

10% diện tích cơ thể ở trẻ emx x x TT3 1569/QĐ-SYT

2510 29

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10%

diện tích cơ thể ở người

lớn

x PT1 1569/QĐ-SYT

2511 30Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% -

10% diện tích cơ thể ở người lớnx x PT1 1569/QĐ-SYT

2512 31Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5%

diện tích cơ thể ở người lớnx x x PT2 1569/QĐ-SYT

2513 33

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% -

5% diện tích cơ thể ở trẻ

em

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2514 39

Ghép da tự thân tem thư (post stam

graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở

người lớn

x PT1 1569/QĐ-SYT

2515 40

Ghép da tự thân tem thư (post stam

graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở

người lớn

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2516 42

Ghép da tự thân tem thư (post stam

graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ

em

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2517 43

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ

(micro skin graft) ≥ 10%

diện tích cơ thể ở người lớn

x PĐB 1569/QĐ-SYT

2518 44

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ

(micro skin graft) dưới 10%

diện tích cơ thể ở người lớn

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2519 51

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-

jackson) ≥ 10% diện tích cơ thể ở

người lớn

x PT1 1569/QĐ-SYT

I. CÁC PHẪU THUẬT KHÁC (QD43.NG.KHC)

XI. BỎNG (QD43.BO)

G. CHẤN THƯƠNG – CHỈNH HÌNH (QD43.NG.CTCH)

11. Tổn thương phần mềm

16. Phẫu thuật chấn thương chỉnh hình khác

Page 76: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2520 52

Ghép da tự thân xen kẽ (molem -

jackson) dưới 10% diện tích cơ thể

ở người lớn

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2521 53

Ghép da tự thân xen kẽ (molem -

jackson) ≥ 5% diện tích cơ

thể ở trẻ em

x PT1 1569/QĐ-SYT

2522 54

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-

jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở

trẻ em

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2523 55Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích

cơ thểx x PT2 1569/QĐ-SYT

2524 56Ghép da đồng loại dưới 10% diện

tích cơ thểx x x PT3 1569/QĐ-SYT

2525 58

Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại

điều trị vết th ương, vết

bỏng

x x TT1 1569/QĐ-SYT

2526 106Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo

bỏngx x PT1 1569/QĐ-SYT

2527 115Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị

sẹo bỏngx x PT1 1569/QĐ-SYT

2528 119

Ghép màng nuôi cấy tế bào c ác

loại trong điều trị vết thương mạn

tính

x x TT1 1569/QĐ-SYT

2529 1Nút động mạch để điều trị u máu và

các u khác ở vùng đầu và hàm mặtx TT1 2892/QĐ-SYT

2530 2Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2531 3Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính 5 đến 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2532 4Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có

đường kính trên 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2533 5Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức

tạpx PĐB 2892/QĐ-SYT

2534 6Cắt các loại u vùng mặt có đường

kính dưới 5 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2535 10 Cắt các u lành vùng cổ x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2536 11 Cắt các u lành tuyến giáp x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2537 12 Cắt các u nang giáp móng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2538 13 Cắt các u nang mang x x PT1 2892/QĐ-SYT

2539 14 Cắt các u ác tuyến mang tai x x PT1 2892/QĐ-SYT

2540 15 Cắt các u ác tuyến giáp x x PT1 2892/QĐ-SYT

2541 16 Cắt các u ác tuyến dưới hàm x x PT1 2892/QĐ-SYT

2542 55Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm

mặtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2543 56

Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt,

khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh

1 hay 2 bên

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2544 57Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm

vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2545 58Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm

mặtx x TT2 2892/QĐ-SYT

2546 59Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng

hàm mặtx x TT2 2892/QĐ-SYT

2547 86 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm x x PT1 2892/QĐ-SYT

2548 88 Cắt u tuyến nước bọt phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2549 89 Cắt u tuyến nước bọt mang tai x x PT1 2892/QĐ-SYT

2550 90

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước

bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5

cm

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2551 91Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính trên 5 cmx x PT2 2892/QĐ-SYT

2552 92Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt

đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2553 93 Vét hạch cổ bảo tồn x x PT1 2892/QĐ-SYT

XII. UNG BƯỚU (QD43.UT)

A. ĐẦU-CỔ (QD43.UT.DCO)

C. HÀM - MẶT (QD43.UT.HM)

Page 77: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2554 166 Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết x x PT2 2892/QĐ-SYT

2555 167 Cắt u xương sườn 1 xương x x PT2 2892/QĐ-SYT

2556 168 Phẫu thuật cắt u sụn phế quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

2557 169 Phẫu thuật bóc kén màng phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT

2558 170Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô

phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

2559 171 Phẫu thuật cắt kén khí phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT

2560 172 Phẫu thuật bóc u thành ngực x x PT2 2892/QĐ-SYT

2561 173 Cắt u xương sườn nhiều xương x x PT1 2892/QĐ-SYT

2562 176 Cắt u màng tim x x PT1 2892/QĐ-SYT

2563 177 Phẫu thuật cắt kén màng tim x x PT1 2892/QĐ-SYT

2564 178Cắt u nang phổi hoặc u nang phế

quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2565 179Cắt một thuỳ kèm cắt một phân

thuỳ điển hình do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT

2566 180 Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại x x PT1 2892/QĐ-SYT

2567 181 Cắt một bên phổi do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT

2568 182Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân

thuỳ phổi do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT

2569 183Cắt 2 thuỳ phổi 2 bên lồng ngực

trong một phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2570 184Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi

kèm vét hạch trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT

2571 185Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi

kèm một mảng thành ngựcx x PT1 2892/QĐ-SYT

2572 186 Cắt phổi và màng phổi x x PT1 2892/QĐ-SYT

2573 187 Cắt phổi không điển hình do ung thư x x PT1 2892/QĐ-SYT

2574 188 Cắt u trung thất x x PT1 2892/QĐ-SYT

2575 189Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1

bên lồng ngựcx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2576 190Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính dưới 5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2577 191Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực

đường kính 5 - 10 cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2578 192

Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ,

vùng trên xương đòn, vùng nách

xâm lấn các mạch máu lớn

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2579 193Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng

ngực đường kính trên 10cmx PT1 2892/QĐ-SYT

2580 194 Phẫu thuật vét hạch nách x x PT1 2892/QĐ-SYT

2581 195 Cắt u lành thực quản x x KPL 2892/QĐ-SYT

2582 196Tạo hình thực quản (do ung thư &

bệnh lành tính)x x KPL 2892/QĐ-SYT

2583 197Cắt bỏ thực quản có hay không kèm

các tạng khác, tạo hình ngayx x KPL 2892/QĐ-SYT

2584 198

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình

thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu

thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật

Akiyama)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2585 199 Cắt dạ dày do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

2586 200

Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ

dày cực dưới do ung thư kèm vét

hạch hệ thống D1 hoặc D2

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2587 201Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và

vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2588 202Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo

hình bằng đoạn ruột non x x KPL 2892/QĐ-SYT

2589 203 Mở thông dạ dày ra da do ung thư x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2590 204Các phẫu thuật điều trị ung thư tá

tràngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2591 205Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư và

vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2592 206 Cắt lại đại tràng do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

2593 207

Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn

nhân tạo có hoặc không vét hạch hệ

thống

x x KPL 2892/QĐ-SYT

E. LỒNG NGỰC - TIM MẠCH - PHỔI (QD43.UT.LNTMP)

G. TIÊU HÓA - BỤNG (QD43.UT.THB)

Page 78: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2594 208

Cắt đoạn đại tràng ngang, đại tràng

sigma do ung thư có hoặc không vét

hạch hệ thống nối ngay

x x KPL 2892/QĐ-SYT

2595 209Cắt một nửa đại tràng phải, trái do

ung thư kèm vét hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2596 210Cắt u trực tràng ống hậu môn

đường dướix x KPL 2892/QĐ-SYT

2597 211Cắt đoạn trực tràng do ung thư, cắt

toàn bộ mạc treo trực tràng (TME).x x KPL 2892/QĐ-SYT

2598 212Cắt cụt trực tràng đường bụng,

đường tầng sinh mônx x KPL 2892/QĐ-SYT

2599 213 Cắt trực tràng giữ lại cơ tròn x x KPL 2892/QĐ-SYT

2600 214Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị

ung thư tiêu hoáx x KPL 2892/QĐ-SYT

2601 215 Làm hậu môn nhân tạo x x KPL 2892/QĐ-SYT

2602 216 Cắt u sau phúc mạc x x KPL 2892/QĐ-SYT

2603 217 Cắt u mạc treo có cắt ruột x x KPL 2892/QĐ-SYT

2604 218 Cắt u mạc treo không cắt ruột x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2605 219Phẫu thuật lấy bỏ mạc nối lớn, phúc

mạcx x KPL 2892/QĐ-SYT

2606 220 Cắt gan phải do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT

2607 221 Cắt gan trái do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

2608 222 Cắt phân thuỳ gan x x KPL 2892/QĐ-SYT

2609 223 Cắt gan phải mở rộng do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT

2610 224 Cắt gan trái mở rộng do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT

2611 225Cắt gan không điển hình-Cắt gan

lớn do ung thư x KPL 2892/QĐ-SYT

2612 226Cắt gan không điển hình-Cắt gan

nhỏ do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

2613 227Cắt chỏm nang gan bằng nội soi

hay mở bụngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2614 228Cắt gan có phối hợp đốt nhiệt cao

tần trên đường cắt ganx KPL 2892/QĐ-SYT

2615 229Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung

thư- ganx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2616 230

Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư

gan qua hướng dẫn của siêu âm,

qua phẫu thuật nội soi

x KPL 2892/QĐ-SYT

2617 231Nút mạch hóa chất điều trị ung thư

gan (TOCE)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2618 232Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua

siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2619 233Thắt động mạch gan ung thư hoặc

chảy máu đường mậtx x KPL 2892/QĐ-SYT

2620 234Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ

bụng do ung thư gan vỡx x KPL 2892/QĐ-SYT

2621 235Cắt đường mật ngoài gan điều trị

ung thư ống mật chủx KPL 2892/QĐ-SYT

2622 236 Nối mật-Hỗng tràng do ung thư x x KPL 2892/QĐ-SYT

2623 237 Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2624 238Đốt nhiệt cao tần khối u ác tính

vùng đầu tuỵx TĐB 2892/QĐ-SYT

2625 239 Cắt đuôi tuỵ và cắt lách x x KPL 2892/QĐ-SYT

2626 240 Cắt bỏ khối u tá tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

2627 241 Cắt thân và đuôi tuỵ x x KPL 2892/QĐ-SYT

2628 242Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ

láchx x KPL 2892/QĐ-SYT

2629 243 Cắt u bàng quang đường trên x x KPL 2892/QĐ-SYT

2630 244Cắt một nửa bàng quang và cắt túi

thừa bàng quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

2631 245Cắt toàn bộ bàng quang, kèm tạo

hình ruột - bàng quangx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2632 246

Cắt toàn bộ bàng quang và tạo hình

bàng quang bằng ruột trong điều trị

ung thư bàng quang

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

H. GAN - MẬT - TUỴ (QD43.UT.GMT)

I. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.UT.TNSD)

Page 79: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2633 247 Cắt nang niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

2634 248 Cắt túi thừa niệu đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT

2635 249 Cắt rộng u niệu đạo, vét hạch x x PT1 2892/QĐ-SYT

2636 250Cắt bỏ tuyến tiền liệt kèm túi tinh

và bàng quangx PĐB 2892/QĐ-SYT

2637 252Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục

ngoài do ung thư-x x PT1 2892/QĐ-SYT

2638 253

Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục

ngoài do ung thư- + nạo vét hạch

bẹn hai bên

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2639 255Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u

đáy chậu, u tiểu khungx x KPL 2892/QĐ-SYT

2640 256 Cắt u thận lành x x PT1 2892/QĐ-SYT

2641 257Cắt thận và niệu quản do u niệu

quản, u đường tiết niệux x PT1 2892/QĐ-SYT

2642 258Cắt bướu nephroblastome sau phúc

mạcx x PT1 2892/QĐ-SYT

2643 259Cắt ung thư thận có hoặc không vét

hạch hệ thốngx x KPL 2892/QĐ-SYT

2644 260 Cắt toàn bộ thận và niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

2645 261 Cắt u sùi đầu miệng sáo x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2646 262 Cắt u nang thừng tinh x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2647 263 Cắt nang thừng tinh một bên x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2648 264 Cắt nang thừng tinh hai bên x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2649 265 Cắt u lành dương vật x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2650 266Cắt bỏ dương vật ung thư có vét

hạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

2651 267 Cắt u vú lành tính x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2652 268 Mổ bóc nhân xơ vú x x x PT3 2892/QĐ-SYT

2653 269 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú x x PT2 2892/QĐ-SYT

2654 270Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính +

vét hạch náchx x PT1 2892/QĐ-SYT

2655 271Cắt vú theo phương pháp Patey +

Cắt buồng trứng hai bênx x PT1 2892/QĐ-SYT

2656 272Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên

(Patey) do ung thư vúx x PT1 2892/QĐ-SYT

2657 273Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách

trong ung thư- tuyến vúx x PT1 2892/QĐ-SYT

2658 275 Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú x x PT1 2892/QĐ-SYT

2659 276Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ

trong điều trị ung thư vúx x PT1 2892/QĐ-SYT

2660 277Sinh thiết hạch gác cửa trong ung

thư vúx x PT2 2892/QĐ-SYT

2661 280 Cắt u nang buồng trứng xoắn x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2662 281 Cắt u nang buồng trứng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2663 283 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2664 284Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng

trứng hoặc cắt phần phụx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2665 285Phẫu thuật mở bụng/nội soi bóc u

lành tử cung x x x PT1 2892/QĐ-SYT

2666 291 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2667 292Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ

+ vét hạch chậu 2 bênx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2668 293Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị

ung thư- cổ tử cungx x KPL 2892/QĐ-SYT

2669 295

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung,

buồng trứng to, dính, cắm sâu trong

tiểu khung

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

2670 297

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ

và mạc nối lớn điều trị ung thư

buồng trứng

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2671 298Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2

tạng trở lênx PT1 2892/QĐ-SYT

2672 299

Phẫu thuật mở bụng cắt u nang

hoặc cắt buồng trứng trên bệnh

nhân có thai

x x PT1 2892/QĐ-SYT

K. VÚ - PHỤ KHOA (QD43.UT.PK)

Page 80: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2673 300 Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng x x PT1 2892/QĐ-SYT

2674 301Phẫu thuật Second Look trong ung

th-ư buồng trứngx x PT1 2892/QĐ-SYT

2675 306 Cắt u thành âm đạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2676 307Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt

tự thânx x PT1 2892/QĐ-SYT

2677 308Phẫu thuật tái tạo vú bằng các chất

liệu độnx x PT1 2892/QĐ-SYT

2678 309 Bóc nang tuyến Bartholin x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2679 310 Cắt u thần kinh x x PT2 2892/QĐ-SYT

2680 313Cắt u máu khu trú, đường kính dưới

5 cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2681 314Cắt u máu/u bạch mạch dưới da

đường kính từ 5 - 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2682 315Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức

tạp, khóx PT1 2892/QĐ-SYT

2683 316Cắt u máu/u bạch mạch lan toả,

đường kính bằng và trên 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2684 319Cắt u lành phần mềm đường kính

trên 10cmx x PT1 2892/QĐ-SYT

2685 320Cắt u lành phần mềm đường kính

dưới 10cmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

2686 323 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2687 324 Cắt u xương sụn lành tính x x x PT2 2892/QĐ-SYT

2688 325 Cắt u xương, sụn x x PT2 2892/QĐ-SYT

2689 364Hóa trị liên tục (12 -24 giờ) bằng

máyx TĐB 1569/QĐ-SYT

2690 366 Truyền hóa chất tĩnh mạch x x TT1 1569/QĐ-SYT

2691 11

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị

trong cấp cứu sản phụ

khoa

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2692 12Phẫu thuật thắt động mạch tử cung

trong cấp cứu sản phụ khoax x x PT2 1569/QĐ-SYT

2693 18 Khâu tử cung do nạo thủng x x x PT2 1569/QĐ-SYT

2694 32Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh

mônx x x PT2 1569/QĐ-SYT

2695 54 Chích áp xe tầng sinh môn x x x TT2 1569/QĐ-SYT

2696 71Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử

cungx x x PT2 1569/QĐ-SYT

2697 74

Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm

phúc mạc tiểu khung,

viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng

x x PT1 1569/QĐ-SYT

2698 91Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ

có choángx x x PT1 1569/QĐ-SYT

2699 93Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể

huyết tụ thành nangx x x PT1 1569/QĐ-SYT

2700 98

Phẫu thuật treo bàng quang và trực

tràng sau mổ sa sinh

dục

x PT1 1569/QĐ-SYT

2701 99 Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ x x PT1 1569/QĐ-SYT

2702 116Phẫu thuật chấn thương tầng sinh

mônx x PT1 1569/QĐ-SYT

2703 133Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử

cungx x PT1 1569/QĐ-SYT

2704 135 Phẫu thuật TVT điều trị són tiêu x x PT1 1569/QĐ-SYT

2705 136

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ

máu, nhiễm khuẩn...)

sau phẫu thuật sản phụ khoa

x x x PT3 1569/QĐ-SYT

2706 148 Lấy dị vật âm đạo x x x TT2 1569/QĐ-SYT

2707 151 Chích áp xe tuyến Bartholin x x x TT2 1569/QĐ-SYT

2708 159 Dẫn lưu cùng đồ Douglas x x x TT1 1569/QĐ-SYT

2709 162Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong

ung thư buồng trứngx x x TT1 1569/QĐ-SYT

2710 163 Chích áp xe vú x x x TT2 1569/QĐ-SYT

XIV. MẮT (QD43.MAT)

XV. TAI - MŨI - HỌNG (QD43.TMH)

XVI. RĂNG - HÀM - MẶT (QD43.RHM)

L. PHẦN MỀM-XƯƠNG-KHỚP (QD43.UT.PMXK)

XIII. PHỤ SẢN (QD43.PS)

Page 81: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2711 1 Điều trị bằng sóng ngắn x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2712 8 Điều trị bằng siêu âm x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2713 11 Điều trị bằng tia hồng ngoại x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2714 17Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm

lạnh)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2715 26 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2716 35 Tập lăn trở khi nằm x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2717 36 Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2718 38Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang

đứngx x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2719 52 Tập vận động thụ động x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2720 53 Tập vận động có trợ giúp x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2721 54 Tập vận động chủ động x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2722 55 Tập vận động tự do tứ chi x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2723 56 Tập vận động có kháng trở x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2724 57 Tập kéo dãn x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2725 60Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể (PNF) chi trênx x x TT3 2892/QĐ-SYT

2726 61Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể (PNF) chi dưới x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2727 62Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ

bản thể chức năngx x x TT3 2892/QĐ-SYT

2728 65 Tập với ròng rọc x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2729 71 Tập với xe đạp tập x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2730 73 Tập các kiểu thở x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2731 74Tập thở bằng dụng cụ (bóng,

spirometer…)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2732 75 Tập ho có trợ giúp x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2733 91Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn

chậu, Pelvis floor)x x x x TT3 1569/QĐ-SYT

2734 100

Tập các chức năng sinh hoạt hàng

ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ

sinh, vui chơi giải trí…)

x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2735 129Đo áp lực bàng quang ở người bệnh

nhix x TT2 1569/QĐ-SYT

2736 139Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi

trênx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2737 140Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi

dướix x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2738 1 Siêu âm tuyến giáp x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2739 4 Siêu âm hạch vùng cổ x x KPL 2892/QĐ-SYT

2740 10Siêu âm Doppler u tuyến, hạch

vùng cổx x TT3 2892/QĐ-SYT

2741 15Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách,

thận, bàng quang)x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2742 16

Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến

thượng thận, bàng quang, tiền liệt

tuyến)

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2743 17Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực

tràngx x TT2 2892/QĐ-SYT

2744 18 Siêu âm tử cung phần phụ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2745 19Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột

non, đại tràng)x x KPL 2892/QĐ-SYT

2746 21Siêu âm Doppler các khối u trong ổ

bụngx x TT3 2892/QĐ-SYT

XVIII. ĐIỆN QUANG (QD43.DQ)

A. SIÊU ÂM CHẨN ĐOÁN

1. Siêu âm đầu, cổ

2. Siêu âm vùng ngực

3. Siêu âm ổ bụng

E. DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH VÀ TRỢ GIÚP (Nhân viên y tế trực tiếp hướng dẫn người bệnh sử dụng và bảo quản) (QD43.PHCN.DCCH)

XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (QD43.PHCN)

A. VẬT LÝ TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.VLTL)

B. VẬN ĐỘNG TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.VDTL)

C. HOẠT ĐỘNG TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.HDTL)

D. NGÔN NGỮ TRỊ LIỆU (QD43.PHCN.NNTL)

Đ. KỸ THUẬT THĂM DÒ, LƯỢNG GIÁ, CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ PHỤC HỒI CHỨC NĂNG (nhân viên y tế trực tiếp thực hiện) (QD43.PHCN.CDDT)

Page 82: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2747 22 Siêu âm Doppler gan lách x x TT3 2892/QĐ-SYT

2748 23

Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng

(động mạch chủ, mạc treo tràng

trên, thân tạng…)

x x TT3 2892/QĐ-SYT

2749 24 Siêu âm Doppler động mạch thận x x TT3 2892/QĐ-SYT

2750 29Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu,

chủ dướix x TT3 2892/QĐ-SYT

2751 32Siêu âm Doppler tử cung, buồng

trứng qua đường bụngx x TT3 2892/QĐ-SYT

2752 43Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ

tay….)x x KPL 2892/QĐ-SYT

2753 44Siêu âm phần mềm (da, tổ chức

dưới da, cơ….)x x KPL 2892/QĐ-SYT

2754 45Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh

mạch chi dướix x TT3 2892/QĐ-SYT

2755 46Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh

mạchx TT3 2892/QĐ-SYT

2756 48Doppler động mạch cảnh, Doppler

xuyên sọx x TT3 2892/QĐ-SYT

2757 49Siêu âm tim, màng tim qua thành

ngụcx x KPL 2892/QĐ-SYT

2758 50Siêu âm tim, màng tim qua thực

quảnx TT2 2892/QĐ-SYT

2759 52 Siêu âm Doppler tim, van tim x x TT3 2892/QĐ-SYT

2760 54 Siêu âm tuyến vú hai bên x x KPL 2892/QĐ-SYT

2761 55 Siêu âm Doppler tuyến vú x x TT3 2892/QĐ-SYT

2762 57 Siêu tinh hoàn hai bên x x KPL 2892/QĐ-SYT

2763 58Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào

tinh hoàn hai bênx x TT3 2892/QĐ-SYT

2764 59 Siêu âm dương vật x x KPL 2892/QĐ-SYT

2765 60 Siêu âm Doppler dương vật x TT3 2892/QĐ-SYT

2766 61 Siêu âm trong mổ x x TT2 2892/QĐ-SYT

2767 64Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu

âm nội soi đường trực tràngx TT1 2892/QĐ-SYT

2768 67 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2769 68 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2770 72 Chụp Xquang Blondeau x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2771 73 Chụp Xquang Hirtz x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2772 86Chụp Xquang cột sống cổ thẳng

nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2773 87Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai

bênx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2774 88Chụp Xquang cột sống cổ động,

nghiêng 3 tư thếx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2775 90Chụp Xquang cột sống ngực thẳng

nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2776 91Chụp Xquang cột sống thắt lưng

thẳng nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2777 93Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-

S1 thẳng nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2778 96Chụp Xquang cột sống cùng cụt

thẳng nghiêngx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2779 98 Chụp Xquang khung chậu thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2780 100 Chụp Xquang khớp vai thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2781 103Chụp Xquang xương cánh tay thẳng

nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2782 104Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2783 106Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng

nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

7. Siêu âm vú

5. Siêu âm cơ xương khớp

6. Siêu âm tim, mạch máu

4. Siêu âm sản phụ khoa

8. Siêu âm bộ phận sinh dục nam

9. Siêu âm với kỹ thuật đặc biệt

B. CHỤP XQUANG CHẨN ĐOÁN THƯỜNG QUY HOẶC KỸ THUẬT SỐ (CR hoặc DR)

1. Chụp Xquang chẩn đoán thường quy

Page 83: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2784 107Chụp Xquang xương cổ tay thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2785 108Chụp Xquang xương bàn ngón tay

thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2786 112Chụp Xquang khớp gối thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2787 115Chụp Xquang xương cổ chân thẳng,

nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2788 116Chụp Xquang xương bàn, ngón

chân thẳng, nghiêng hoặc chếchx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2789 117Chụp Xquang xương gót thẳng

nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2790 119 Chụp Xquang ngực thẳng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2791 120Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc

chếch mỗi bênx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2792 123 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2793 124 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2794 125Chụp Xquang bụng không chuẩn bị

thẳng hoặc nghiêngx x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2795 127 Chụp Xquang tại giường x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2796 128 Chụp Xquang tại phòng mổ x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2797 130 Chụp Xquang thực quản dạ dày x x KPL 2892/QĐ-SYT

2798 131 Chụp Xquang ruột non x x KPL 2892/QĐ-SYT

2799 132 Chụp Xquang đại tràng x x KPL 2892/QĐ-SYT

2800 133 Chụp Xquang đường mật qua Kehr x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2801 134Chụp Xquang mật tụy ngược dòng

qua nội soix x TT1 2892/QĐ-SYT

2802 135 Chụp Xquang đường dò x x TT2 2892/QĐ-SYT

2803 140Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch

(UIV)x x TT3 2892/QĐ-SYT

2804 141Chụp Xquang bể thận-niệu quản

xuôi dòngx x TT1 2892/QĐ-SYT

2805 142Chụp Xquang niệu quản-bể thận

ngược dòngx x TT1 2892/QĐ-SYT

2806 143Chụp Xquang niệu đạo bàng quang

ngược dòngx x TT2 2892/QĐ-SYT

2807 145 Chụp Xquang động mạch tạng x x TT1 2892/QĐ-SYT

2808 146 Chụp Xquang động mạch chi x x TT1 2892/QĐ-SYT

2809 149Chụp CLVT sọ não không tiêm

thuốc cản quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2810 150Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc

cản quangx x x TT2 2892/QĐ-SYT

2811 153 Chụp CLVT mạch máu não x x TT2 2892/QĐ-SYT

2812 165Chụp CLVT sọ não không tiêm

thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

2813 166Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc

cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT

2814 167Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có

tiêm thuốc cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT

2815 169 Chụp CLVT mạch máu não x x TT2 2892/QĐ-SYT

2816 170Chụp CLVT sọ não có dựng hình

3Dx x KPL 2892/QĐ-SYT

2817 171Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm

thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

2818 172Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc

cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT

2819 191Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực

không tiêm thuốc cản quangx x x KPL 2892/QĐ-SYT

2820 192Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quangx x x TT2 2892/QĐ-SYT

2. Chụp Xquang chẩn đoán có chuẩn bị

C. CHỤP CẮT LỚP VI TÍNH CHẨN ĐOÁN (CT)

1. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 1-32 dãy

2. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ 64-128 dãy

3. Chụp cắt lớp vi tính vùng đầu mặt cổ từ ≥ 256 dãy

4. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 1- 32 dãy

5. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ 64-128 dãy

Page 84: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2821 200Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực

không tiêm thuốc cản quangx x KPL 2892/QĐ-SYT

2822 201Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có

tiêm thuốc cản quangx x TT2 2892/QĐ-SYT

2823 205 Chụp cắt lớp vi tính động mạch phổi x x TT2 2892/QĐ-SYT

2824 206Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ

ngựcx x TT2 2892/QĐ-SYT

2825 219

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt

lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.)

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

2826 220Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy x x x TT2 2892/QĐ-SYT

2827 221

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi

tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu

khung.v.v.)

x x x TT2 2892/QĐ-SYT

2828 222Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quyx x x TT2 2892/QĐ-SYT

2829 223

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng có khảo sát mạch các tạng

(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u)

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2830 231

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng thường quy (gồm: chụp Cắt

lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ

dày-tá tràng.v.v.)

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2831 232Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu

khung thường quy x x TT2 2892/QĐ-SYT

2832 233

Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung

thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi

tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt

tuyến, các khối u vùng tiểu

khung.v.v.)

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2833 234Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu

thường quyx x TT2 2892/QĐ-SYT

2834 235

Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ

bụng có khảo sát mạch các tạng

(bao gồm mạch: gan, tụy, lách và

mạch khối u)

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2835 236

Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có

khảo sát mạch thận và/hoặc dựng

hình đường bài xuất

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2836 237Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng

hình đường mậtx x TT2 2892/QĐ-SYT

2837 241

Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-

scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi

ảo

x x TT2 2892/QĐ-SYT

2838 242Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-

chậux x TT2 2892/QĐ-SYT

2839 437Chụp mạch vùng đầu mặt cổ dưới

Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2840 438Chụp động mạch chủ dưới Xquang

tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2841 439Chụp động mạch chậu dưới Xquang

tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2842 440Chụp động mạch chi (trên, dưới)

dưới Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2843 443

Chụp động mạch tạng (gan, lách,

thận, tử cung, sinh dục..) dưới

Xquang tăng sáng

x x TT1 2892/QĐ-SYT

6. Chụp cắt lớp vi tính vùng ngực từ ≥ 256 dãy

7. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 1-32 dãy

8. Chụp cắt lớp vi tính vùng bụng, tiểu khung từ 64-128 dãy

D. CHỤP CỘNG HƯỞNG TỪ (Cộng hưởng từ)

Đ. KỸ THUẬT ĐIỆN QUANG MẠCH MÁU VÀ CAN THIỆP

1. Chụp mạch dưới Xquang tăng sáng

Page 85: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2844 444Chụp động mạch mạc treo dưới

Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2845 445Chụp tĩnh mạch dưới Xquang tăng

sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2846 446Chụp tĩnh mạch lách - cửa dưới

Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2847 447Chụp tĩnh mạch chi dưới Xquang

tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2848 448Chụp động mạch các loại chọc kim

trực tiếp dưới Xquang tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2849 451

Chụp, nong và đặt Stent động mạch

chi (trên, dưới) dưới Xquang tăng

sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2850 452Chụp và nong động mạch chi (trên,

dưới) dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2851 453

Chụp và nút mạch dị dạng động

mạch chi (trên, dưới) dưới Xquang

tăng sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2852 457Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ

dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2853 458

Chụp và nút mạch điều trị ung thư

biểu mô tế bào gan dưới Xquang

tăng sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2854 459Chụp và nút động mạch gan dưới

Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2855 461Chụp và nút động mạch phế quản

dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2856 463

Chụp và can thiệp động mạch mạc

treo (tràng trên, tràng dưới) dưới

Xquang tăng sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2857 470Chụp và can thiệp mạch tá tụy dưới

Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2858 471Chụp và nút dị dạng động mạch

thận dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2859 472

Chụp và nút động mạch điều trị

cầm máu các tạng dưới Xquang

tăng sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2860 473Chụp và nút mạch tiền phẫu các

khối u dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2861 476

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý

dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và

hàm mặt dưới Xquang tăng sáng

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2862 489Dẫn lưu đường mật dưới Xquang

tăng sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2863 490Nong đặt Stent đường mật dưới

Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2864 495Dẫn lưu bể thận dưới Xquang tăng

sángx x TT1 2892/QĐ-SYT

2865 499Nong đặt Stent thực quản, dạ dày

dưới Xquang tăng sángx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2866 502Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa

xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2867 503 Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2868 504Chụp động mạch chậu số hóa xóa

nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2869 505Chụp động mạch chi (trên, dưới) số

hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2870 506Chụp động mạch phổi số hóa xóa

nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2871 507Chụp động mạch phế quản số hóa

xóa nền x TT1 2892/QĐ-SYT

2872 509

Chụp động mạch tạng (gan, lách,

thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa

nền

x x TT1 2892/QĐ-SYT

2873 510Chụp động mạch mạc treo số hóa

xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2. Chụp và can thiệp mạch dưới Xquang tăng sáng

3. Chụp mạch số hóa xóa nền (DSA)

Page 86: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2874 511 Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2875 514 Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2876 515Chụp động mạch các loại chọc kim

trực tiếp số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2877 516Chụp và can thiệp mạch chủ ngực

số hóa xóa nền x x PT1 2892/QĐ-SYT

2878 517Chụp và can thiệp mạch chủ bụng

số hóa xóa nền x x PT1 2892/QĐ-SYT

2879 518Chụp và nong động mạch chi (trên,

dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2880 519Chụp, nong và đặt Stent động mạch

chi (trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2881 520Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi

(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2882 521Chụp và nong cầu nối mạch chi

(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2883 522Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi

(trên, dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2884 524

Chụp và điều trị bơm thuốc tiêu sợi

huyết tại chỗ mạch chi qua ống

thông số hóa xóa nền

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2885 525

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua

ống thông điều trị tắc mạch chi số

hóa xóa nền

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2886 527Chụp và đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ

số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2887 528Chụp và nút mạch điều trị u gan số

hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2888 529Chụp và nút động mạch gan số hóa

xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2889 530Chụp nút mạch điều trị ung thư gan

(TACE)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2890 533Chụp và can thiệp mạch phổi số

hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2891 534Chụp và nút mạch mạc treo (tràng

trên, tràng dưới) số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2892 540Chụp và can thiệp mạch lách số hóa

xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2893 541Chụp và can thiệp mạch tá tụy số

hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2894 542

Chụp, nong và đặt stent động mạch

mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số

hóa xóa nền

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2895 543Chụp, nong và đặt Stent động mạch

thận số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2896 544Chụp và nút dị dạng động mạch

thận số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2897 550Chụp và nút động mạch điều trị

cầm máu các tạng số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2898 551Chụp và nút dị dạng mạch các tạng

số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2899 561Chụp và nút mạch tiền phẫu các

khối u số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2900 562

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp

động mạch ngoài sọ (mạch cảnh,

đốt sống) số hóa xóa nền

x x PT1 2892/QĐ-SYT

2901 570

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý

dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và

hàm mặt số hóa xóa nền

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2902 580Đốt sóng cao tần điều trị các khối u

số hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2903 587 Dẫn lưu đường mật số hóa xóa nền x x TT1 2892/QĐ-SYT

2904 588Nong đặt Stent đường mật số hóa

xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2905 598Nong đặt Stent thực quản, dạ dày số

hóa xóa nền x x TĐB 2892/QĐ-SYT

5. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn siêu âm

4. Chụp và can thiệp mạch số hóa xóa nền

Page 87: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2906 601Đốt sóng cao tần điều trị u gan dưới

hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2907 602Đốt sóng cao tần điều trị các u tạng

dưới hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2908 603Sinh thiết gan dưới hướng dẫn siêu

âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2909 605Sinh thiết vú dưới hướng dẫn siêu

âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2910 607Sinh thiết thận dưới hướng dẫn siêu

âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2911 609Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng

dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2912 610Sinh thiết tuyến giáp dưới hướng

dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2913 611Sinh thiết phần mềm dưới hướng

dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2914 612Sinh thiết các tạng dưới hướng dẫn

siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2915 613Sinh thiết tiền liệt tuyến qua trực

tràng dưới hướng dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2916 614Đốt sóng cao tần điều trị ung thư

gan (RFA) dưới hướng dẫn siêu âmx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2917 616Bơm Ethanol trực tiếp dưới hướng

dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2918 617Tiêm xơ khối u dưới hướng dẫn của

siêu âmx TT1 2892/QĐ-SYT

2919 619Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới

hướng dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2920 620Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng

dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2921 621Chọc hút tế bào tuyến giáp dưới

hướng dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2922 622Chọc nang tuyến giáp dưới hướng

dẫn siêu âmx x x TT1 2892/QĐ-SYT

2923 623Chọc hút nang vú dưới hướng dẫn

siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2924 624Chọc hút nang, tiêm xơ dưới hướng

dẫn siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2925 629Chọc hút ổ dịch, áp xe dưới hướng

dẫn của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2926 630Chọc hút tế bào dưới hướng dẫn

của siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2927 631Chọc mạch máu dưới hướng dẫn

siêu âmx x TT1 2892/QĐ-SYT

2928 657 Chụp động mạch vành x x TT1 2892/QĐ-SYT

2929 658Chụp, nong động mạch vành bằng

bóngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2930 659Chụp, nong và đặt stent động mạch

vànhx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2931 665 Bít thông liên nhĩ x x PT1 2892/QĐ-SYT

2932 666 Bít thông liên thất x x PT1 2892/QĐ-SYT

2933 667 Bít ống động mạch x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2934 669 Đặt máy tạo nhịp x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2935 672Chụp nong động mạch ngoại biên

bằng bóngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2936 673 Chụp, nong động mạch và đặt stent x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2937 674 Bít ống động mạch x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2938 675 Đặt stent động mạch chủ x PT1 2892/QĐ-SYT

6. Sinh thiết, chọc hút và điều trị dưới hướng dẫn cắt lớp vi tính

7. Can thiệp dưới cộng hưởng từ

8. Điện quang tim mạch

XIX. Y HỌC HẠT NHÂN (QD43.YHHN)

XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN, CAN THIỆP (QD43.NSCD)

A. SỌ NÃO (QD43.NSCD.SN)

B. TAI - MŨI - HỌNG (QD43.NSCD.TMH)

C. KHÍ- PHẾ QUẢN (QD43.NSCD.KPQ)

D. LỒNG NGỰC- PHỔI (QD43.NSCD.LNP)

Page 88: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2939 37Nội soi lồng ngực ống cứng chẩn

đoánx x PT1 2892/QĐ-SYT

2940 39Nội soi lồng ngực ống cứng sinh

thiếtx x PT1 2892/QĐ-SYT

2941 41 Nội soi trung thất chẩn đoán x PT1 2892/QĐ-SYT

2942 42 Nội soi trung thất sinh thiết x PT1 2892/QĐ-SYT

2943 44 Nong đường mật, Oddi qua nội soi x TT1 2892/QĐ-SYT

2944 45 Nội soi đường mật tán sỏi qua da x PĐB 2892/QĐ-SYT

2945 46Nong bằng bóng qua nội soi điều trị

hẹp chỗ nối đại trực tràng sau mổx TT1 2892/QĐ-SYT

2946 48 Mở thông dạ dày qua nội soi x TT1 2892/QĐ-SYT

2947 49Nội soi ruột non bóng kép (Double

Baloon Endoscopy)x TĐB 2892/QĐ-SYT

2948 50Nội soi ruột non bóng đơn (Single

Baloon Endoscopy)x TĐB 2892/QĐ-SYT

2949 51Nội soi tiêu hóa bằng viên đạn

(Capsule Endoscopy).x PĐB 2892/QĐ-SYT

2950 53Nội soi đặt bộ Stent thực quản, dạ

dày, tá tràng, đại tràng, trực tràngx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2951 54Nội soi mật tuỵ ngược dòng để chẩn

đoán bệnh lý đường mật tuỵ.x x TT1 2892/QĐ-SYT

2952 55

Nội soi mật tuỵ ngược dòng để cắt

cơ vòng Oddi dẫn lưu mật hoặc lấy

sỏi đường mật tuỵ

x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2953 56Nội soi mật tuỵ ngược dòng để đặt

Stent đường mật tuỵx x TĐB 2892/QĐ-SYT

2954 57Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội

soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2955 58Nội soi tiêu hóa với gây mê (dạ dày

- đại tràng)x x TT1 2892/QĐ-SYT

2956 59Nội soi cầm máu bằng clip trong

chảy máu đường tiêu hóax x TT1 2892/QĐ-SYT

2957 60Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị

ung thư sớm dạ dàyx TĐB 2892/QĐ-SYT

2958 63Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn

đoánx x TT1 2892/QĐ-SYT

2959 65Nội soi khung chậu để thăm dò,

chẩn đoánx x PĐB 2892/QĐ-SYT

2960 66 Nội soi ổ bụng- sinh thiết x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2961 67

Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu

chảy máu tiêu hóa cao để chẩn đoán

và điều trị

x x TT1 2892/QĐ-SYT

2962 68 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật x x TT1 2892/QĐ-SYT

2963 70 Nội soi đại tràng-lấy dị vật x x TT1 2892/QĐ-SYT

2964 71 Nội soi đại tràng tiêm cầm máu x x TT1 2892/QĐ-SYT

2965 72 Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ x x TT2 2892/QĐ-SYT

2966 73Nội soi đại, trực tràng có thể sinh

thiếtx x TT1 2892/QĐ-SYT

2967 74

Nội soi cắt polip ông tiêu hóa (thực

quản, dạ dày, tá tràng, đại trực

tràng)

x x TT1 2892/QĐ-SYT

2968 75Nội soi hậu môn có sinh thiết, tiêm

xơx x TT2 2892/QĐ-SYT

2969 79Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng

kết hợp sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT

2970 80 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng x x x TT2 2892/QĐ-SYT

2971 81 Nội soi đại tràng sigma x x x TT2 2892/QĐ-SYT

2972 82 Soi trực tràng x x x TT3 2892/QĐ-SYT

2973 83Đặt ống thông niệu quản qua nội

soi (sond JJ)x TĐB 2892/QĐ-SYT

2974 84Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí

nén, siêu âm, laser)x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2975 85 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi x x TĐB 2892/QĐ-SYT

2976 86 Soi bàng quang x x TT2 2892/QĐ-SYT

2977 87 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi x x TT1 2892/QĐ-SYT

E. TIẾT NIỆU (QD43.NSCD.TN)

Đ. TIÊU HOÁ- Ổ BỤNG (QD43.NSCD.THB)

Page 89: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

2978 88

Nội soi bàng quang tìm xem đái

dưỡng chấp, đặt catheter lên thận

bơm thuốc để tránh phẫu thuật

x x TT1 2892/QĐ-SYT

2979 89

Nội soi bàng quang, đ-ưa catheter

lên niệu quản bơm rửa niệu quản

sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc

ở niệu quản

x x TT1 2892/QĐ-SYT

2980 90Nội soi bàng quang, bơm rửa lấy

máu cục tránh phẫu thuậtx x TT1 2892/QĐ-SYT

2981 91 Nội soi sinh thiết niệu đạo x x TT1 2892/QĐ-SYT

2982 92Nội soi bàng quang đặt UPR, đặt

Catheter niệu quảnx x TT1 2892/QĐ-SYT

2983 93 Nội soi niệu quản chẩn đoán x x TT1 2892/QĐ-SYT

2984 94 Nội soi niệu quản sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT

2985 95 Nội soi bàng quang sinh thiết x x TT1 2892/QĐ-SYT

2986 4Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh

tay)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2987 19 Đo hô hấp ký x x TT2 2892/QĐ-SYT

2988 30 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) x TT3 1569/QĐ-SYT

2989 44 Đo áp lực niệu đạo bằng máy x TT2 2892/QĐ-SYT

2990 45Đo áp lực bàng quang bằng cột

thước nướcx x x TT3 2892/QĐ-SYT

2991 46 Đo áp lực bàng quang bằng máy x x TT2 2892/QĐ-SYT

2992 47 Đo niệu dòng đồ x KPL 2892/QĐ-SYT

2993 48 Đo áp lực thẩm thấu niệu x KPL 1569/QĐ-SYT

2994 49Thăm dò niệu động học bằng máy

(Urodynamic)x x TT2 2892/QĐ-SYT

2995 50Đo áp lực ổ bụng bằng máy niệu

động học (Urodynamic)x TT2 2892/QĐ-SYT

2996 1

Thời gian prothrombin (PT:

Prothrombin Time), (Các tên khác:

TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy

tự động

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2997 5

Thời gian thromboplastin một phần

hoạt hóa (APTT: Activated Partial

Thromboplastin Time), (Tên khác:

TCK) bằng máy tự động

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2998 13

Định lượng Fibrinogen (Tên khác:

Định lượng yếu tố I), phương pháp

Clauss- phương pháp trực tiếp,

bằng máy tự động

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

2999 19Thời gian máu chảy phương pháp

Dukex x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3000 21Co cục máu đông (Tên khác: Co

cục máu)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3001 22 Nghiệm pháp dây thắt x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3002 26Phát hiện kháng đông nội sinh (Tên

khác: Mix test)x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3003 118Dàn tiêu bản máu ngoại vi (Phết

máu ngoại vi)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3004 121Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

(bằng máy đếm laser)x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3005 125 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) x x x KPL 2892/QĐ-SYT

H. NỘI TIẾT (QD43.TDCN.NT)

XXII. HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU (QD43.HH)

A. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU (QD43.HH.XNDM)

Đ. TAI MŨI HỌNG (QD43.TDCN.TMH)

E. MẮT (QD43.TDCN.MAT)

G. CƠ XƯƠNG KHỚP (QD43.TDCN.CXK)

G. KHỚP (QD43.NSCD.K)

H. PHỤ SẢN (QD43.NSCD.PS)

XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG (QD43.TDCN)

A. TIM, MẠCH (QD43.TDCN.TIM)

B. HÔ HẤP (QD43.TDCN.HH)

C. THẦN KINH, TÂM THẦN (QD43.TDCN.TKTT)

D. TIÊU HÓA, TIẾT NIỆU (QD43.TDCN.THTN)

B. SINH HÓA HUYẾT HỌC (QD43.HH.SHHH)

C. TẾ BÀO HỌC (QD43.HH.TBH)

Page 90: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3006 126

Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ

(chưa bao gồm kim chọc

tủy một lần)

x x TT2 1569/QĐ-SYT

3007 138Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu

(bằng phương pháp thủ công)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3008 143 Máu lắng (bằng máy tự động) x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3009 149Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu

(bằng phương pháp thủ công)x x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3010 151 Cặn Addis x x x KPL 1569/QĐ-SYT

3011 152

Xét nghiệm tế bào trong nước dịch

chẩn đoán tế bào học (não tủy,

màng tim, màng phổi, màng bụng,

dịch khớp, rửa phế quản…) bằng

phương pháp thủ công

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3012 167 Làm thủ thuật sinh thiết hạch x x TT1 1569/QĐ-SYT

3013 260

Sàng lọc kháng thể bất thường (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán

tự động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3014 262

Xét nghiệm lựa chọn đơn vị máu

phù hợp (10 đơn vị máu trong 3

điều kiện 22ºC, 37ºC, kháng

globulin người) bằng phương pháp

Scangel/Gelcard

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3015 268

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống

nghiệm)

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3016 269

Phản ứng hòa hợp trong môi trường

nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự

động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3017 272

Phản ứng hòa hợp ở điều kiện 37ºC

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy

bán tự động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3018 275

Phản ứng hòa hợp có sử dụng

kháng globulin người (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự

động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3019 278

Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

Scangel/Gelcard trên máy bán tự

động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3020 279Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật

ống nghiệm)x x x KPL 1569/QĐ-SYT

3021 287

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ

định nhóm máu (đã có sẵn huyết

thanh mẫu) để truyền máu toàn

phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3022 288

Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ

định nhóm máu (đã có sẵn huyết

thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu

cầu hoặc huyết tương

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3023 290

Định nhóm máu hệ ABO, Rh(D)

(Kỹ thuật Scangel/Gelcard trên máy

bán tự động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3024 303

Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy tự

động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3025 306

Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ

thuật Scangel/Gelcard trên máy bán

tự động)

x x KPL 2892/QĐ-SYT

3026 502Định nhóm máu tại giường bệnh

trước truyền máux x x KPL 2892/QĐ-SYT

Đ. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC (QD43.HH.MDHH)

E. DI TRUYỀN HUYẾT HỌC (QD43.HH.DTHH)

G. TRUYỀN MÁU (QD43.HH.TRM)

H. HUYẾT HỌC LÂM SÀNG (QD43.HH.HHLS)

I. TẾ BÀO GỐC (QD43.HH.TBG)

XXIII. HÓA SINH (QD43.HS)

D. HUYẾT THANH HỌC NHÓM MÁU (QD43.HH.HTH)

Page 91: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3027 3 Định lượng Acid Uric x x x 2892/QĐ-SYT

3028 7 Định lượng Albumin x x x 2892/QĐ-SYT

3029 9Đo hoạt độ ALP (Alkalin

Phosphatase)x x x 2892/QĐ-SYT

3030 10 Đo hoạt độ Amylase x x x 2892/QĐ-SYT

3031 18Định lượng AFP (Alpha

Fetoproteine)x x 2892/QĐ-SYT

3032 19 Đo hoạt độ ALT (GPT) x x x 2892/QĐ-SYT

3033 20 Đo hoạt độ AST (GOT) x x x 2892/QĐ-SYT

3034 24Định lượng bhCG (Beta human

Chorionic Gonadotropins)x x 2892/QĐ-SYT

3035 25 Định lượng Bilirubin trực tiếp x x x 2892/QĐ-SYT

3036 26 Định lượng Bilirubin gián tiếp x x x 2892/QĐ-SYT

3037 27 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT

3038 31Định lượng canci ion hóa bằng điện

cực chọn lọcx x 2892/QĐ-SYT

3039 33Định lượng CA 19 - 9

(Carbohydrate Antigen 19-9)x x 2892/QĐ-SYT

3040 39Định lượng CEA (Carcino

Embryonic Antigen)x x 2892/QĐ-SYT

3041 41 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT

3042 43Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of

Creatine kinase)x x 2892/QĐ-SYT

3043 51 Định lượng Creatinin x x x 2892/QĐ-SYT

3044 58 Điện giải đồ (Na, K, Cl) x x x 2892/QĐ-SYT

3045 61 Định lượng Estradiol x x 2892/QĐ-SYT

3046 65Định lượng FSH (Follicular

Stimulating Hormone)x x 2892/QĐ-SYT

3047 75 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT

3048 77Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl

Transferase) x x x 2892/QĐ-SYT

3049 83 Định lượng HbA1c x x x 2892/QĐ-SYT

3050 84Định lượng HDL-C (High density

lipoprotein Cholesterol)x x x 2892/QĐ-SYT

3051 103 Xét nghiệm Khí máu x x 2892/QĐ-SYT

3052 110Định lượng LH (Luteinizing

Hormone)x x 2892/QĐ-SYT

3053 112Định lượng LDL - C (Low density

lipoprotein Cholesterol)x x x 2892/QĐ-SYT

3054 131 Định lượng Prolactin x x 2892/QĐ-SYT

3055 133 Định lượng Protein toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT

3056 138Định lượng PSA tự do (Free

prostate-Specific Antigen) x x 2892/QĐ-SYT

3057 139Định lượng PSA toàn phần (Total

prostate-Specific Antigen)x x 2892/QĐ-SYT

3058 145Định lượng SHBG (Sex hormon

binding globulin)x 2892/QĐ-SYT

3059 147 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) x x 2892/QĐ-SYT

3060 148 Định lượng T4 (Thyroxine) x x 2892/QĐ-SYT

3061 151 Định lượng Testosterol x x 2892/QĐ-SYT

3062 158 Định lượng Triglycerid x x x 2892/QĐ-SYT

3063 161 Định lượng Troponin I x x 2892/QĐ-SYT

3064 162Định lượng TSH (Thyroid

Stimulating hormone)x x 2892/QĐ-SYT

3065 166 Định lượng Urê x x x 2892/QĐ-SYT

3066 175 Đo hoạt độ Amylase x x x 2892/QĐ-SYT

3067 176 Định lượng Axit Uric x x x 1569/QĐ-SYT

3068 184 Định lượng Creatinin x x x 1569/QĐ-SYT

3069 201 Định lượng Protein x x x 1569/QĐ-SYT

3070 206Tổng phân tích nước tiểu (Bằng

máy tự động)x x x x 2892/QĐ-SYT

3071 208 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT

3072 210 Định lượng Protein x x x 2892/QĐ-SYT

A. MÁU (QD43.HS.MAU)

B. NƯỚC TIỂU (QD43.HS.NT)

C. DỊCH NÃO TuỶ (QD43.HS.DNT)

D. THỦY DỊCH MẮT (QD43.HS.TDM)

E. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim…) (QD43.HS.DCD)

Page 92: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3073 213 Đo hoạt độ Amylase x x 2892/QĐ-SYT

3074 214 Định lượng Bilirubin toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT

3075 215 Định lượng Cholesterol toàn phần x x x 2892/QĐ-SYT

3076 216 Định lượng Creatinin x x x 2892/QĐ-SYT

3077 217 Định lượng Glucose x x x 2892/QĐ-SYT

3078 219 Định lượng Protein x x x 2892/QĐ-SYT

3079 220 Phản ứng Rivalta x x x 2892/QĐ-SYT

3080 221 Định lượng Triglycerid x x x 2892/QĐ-SYT

3081 223 Định lượng Ure x x x 2892/QĐ-SYT

3082 1 Vi khuẩn nhuộm soi x x x x 2892/QĐ-SYT

3083 3Vi khuẩn nuôi cấy và định danh

phương pháp thông thườngx x x 2892/QĐ-SYT

3084 6 Vi khuẩn kháng thuốc định tính x x x 2892/QĐ-SYT

3085 17 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen x x x x 2892/QĐ-SYT

3086 93 Salmonella Widal x x x 2892/QĐ-SYT

3087 98 Treponema pallidum test nhanh x x x x 2892/QĐ-SYT

3088 119 HBsAg miễn dịch tự động x x 2892/QĐ-SYT

3089 124 HBsAb định lượng x x 2892/QĐ-SYT

3090 146 HCV Ab miễn dịch tự động x x 2892/QĐ-SYT

3091 174 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động x x x 2892/QĐ-SYT

3092 263Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi

tươix x x x 2892/QĐ-SYT

3093 265 Đơn bào đường ruột soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT

3094 266 Đơn bào đường ruột nhuộm soi x x x x 2892/QĐ-SYT

3095 267 Trứng giun, sán soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT

3096 268 Trứng giun soi tập trung x x x x 2892/QĐ-SYT

3097 269Strongyloides stercoralis (Giun lươn)

ấu trùng soi tươix x x x 2892/QĐ-SYT

3098 319 Vi nấm soi tươi x x x x 2892/QĐ-SYT

3099 321 Vi nấm nhuộm soi x x x 2892/QĐ-SYT

3100 329 Vi sinh vật cấy kiểm tra không khí x x x 2892/QĐ-SYT

3101 330 Vi sinh vật cấy kiểm tra bàn tay x x x 2892/QĐ-SYT

3102 331Vi sinh vật cấy kiểm tra dụng cụ đã

tiệt trùngx x x 2892/QĐ-SYT

3103 332 Vi sinh vật cấy kiểm tra bề mặt x x x 2892/QĐ-SYT

3104 334 Vi sinh vật cấy kiểm tra nước thải x x x 2892/QĐ-SYT

3105 1Chọc hút kim nhỏ tuyến vú dưới

hướng dẫn của siêu âm, chụp vúx x x KPL 2892/QĐ-SYT

3106 2

Chọc hút kim nhỏ tuyến vú không

dưới hướng dẫn của siêu âm, chụp

x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3107 7 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp x x TT2 2892/QĐ-SYT

2. Ký sinh trùng trong máu

3. Ký sinh trùng ngoài da

4. Ký sinh trùng trong các bệnh phẩm khác

D. VI NẤM (QD43.VS.VN)

Đ. ĐÁNH GIÁ NHIỄM KHUẨN BỆNH VIỆN (QD43.VS.DGNK)

4. Dengue virus

5. Herpesviridae

6. Enterovirus

7. Các virus khác

C. KÝ SINH TRÙNG (QD43.VS.KST)

1. Ký sinh trùng trong phân

A. VI KHUẨN (QD43.VS.VK)

1. Vi khuẩn chung

2. Mycobacteria

3. Vibrio cholerae

4. Neisseria gonorrhoeae

5. Neisseria meningitidis

6. Các vi khuẩn khác

B. VIRUS (QD43.VS.VR)

1. Virus chung

2. Hepatitis virus

3. HIV

XXV. GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC (QD43.GPB)

XXIV. VI SINH (QD43.VS)

Page 93: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3108 13Chọc hút kim nhỏ các khối sưng,

khối u dưới dax x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3109 15 Chọc hút kim nhỏ các hạch x x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3110 30

Xét nghiệm mô bệnh học thường

quy cố định, chuyển, đúc, cắt,

nhuộm…các bệnh phẩm sinh thiết

x x x TT3 2892/QĐ-SYT

3111 31Phẫu tích các loại bệnh phẩm làm

xét nghiệm mô bệnh họcx x x TT2 2892/QĐ-SYT

3112 37Nhuộm hai màu Hematoxyline-

Eosinx x KPL 2892/QĐ-SYT

3113 60 Nhuộm HE trên phiến đồ tế bào học x x KPL 2892/QĐ-SYT

3114 74Nhuộm phiến đồ tế bào theo

Papanicolaoux x x KPL 1569/QĐ-SYT

3115 79 Cell block (khối tế bào) x x KPL 2892/QĐ-SYT

3116 32

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng

ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với

ghép da kinh điển

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3117 33Chuyển vạt da có nối hoặc ghép

mạch vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT

3118 35 59Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép

mạch vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT

3119 36 60Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết

bằng vạt vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT

3120 37Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật

đứt rờix x PĐB 2892/QĐ-SYT

3121 38Nối ống dẫn tinh - mào tinh hoàn

bằng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3122 46

Chuyển vạt phức hợp (da, cơ,

xương, thần kinh…) có nối hoặc

ghép mạch vi phẫu

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3123 47Tạo hình dương vật bằng vi phẫu

thuậtx PĐB 2892/QĐ-SYT

3124 54

Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng

có nối hoặc ghép mạch máu, thần

kinh vi phẫu

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3125 55

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi

cảm giác có nối hoặc ghép mạch

máu, thần kinh vi phẫu

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3126 57Ghép thần kinh có mạch nuôi bằng

vi phẫux PĐB 2892/QĐ-SYT

3127 58Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng

vi phẫu thuậtx PĐB 2892/QĐ-SYT

3128 42Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến

giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

3129 43Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến

giáp + eo giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

3130 44Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1

thùy tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

3131 45Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2

thùy tuyến giápx x PT1 2892/QĐ-SYT

3132 46Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giápx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3133 47 Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3134 48Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhânx PT1 2892/QĐ-SYT

D. SẢN PHỤ KHOA (QD43.VP.SPK)

XXVI. VI PHẪU (QD43.VP)

A. THẦN KINH SỌ NÃO (QD43.VP.TKSN)

B. HÀM MẶT (QD43.VP.HM)

C. TAI MŨI HỌNG (QD43.VP.TMH)

Đ. CÁC CHUYÊN KHOA NGOẠI KHÁC (QD43.VP.NGK)

XXVII. PHẪU THUẬT NỘI SOI (QD43.PTNS)

A. SỌ NÃO - ĐẦU- MẶT- CỔ (QD43.PTNS.SN)

1. Sọ não - Đầu - Mặt

2. Tuyến giáp, tuyến cận giáp

Page 94: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3135 49Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến

giáp trong bướu giáp nhân độcx PT1 2892/QĐ-SYT

3136 50Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến

giápx PT1 2892/QĐ-SYT

3137 51Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc

tuyến giáp x x PT1 2892/QĐ-SYT

3138 52

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3139 53

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2

thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa

nhân độc

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3140 54Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3141 55Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp trong bướu giáp đa nhân độc x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3142 56Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ

tuyến giáp trong bệnh basedow.x x PT1 2892/QĐ-SYT

3143 57Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp trong bệnh basedow.x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3144 58Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp trong ung thư tuyến giáp.x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3145 59

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung

thư

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3146 60

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

giáp + nạo hạch cổ1 bên trong ung

thư

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3147 75Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu,

tràn khí màng phổix x x PT1 2892/QĐ-SYT

3148 76 Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT

3149 77

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa

màng phổi trong bệnh lý mủ màng

phổi

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3150 78Phẫu thuật nội soi gây dính màng

phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

3151 79 Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực x x PT1 2892/QĐ-SYT

3152 80Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)

điều trị bệnh lý phổi, trung thất x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3153 82Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén

khí phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

3154 83Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch

giao cảm ngựcx x PT1 2892/QĐ-SYT

3155 85Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch

giao cảm thắt lưngx PT1 2892/QĐ-SYT

3156 86 Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3157 87Phẫu thuật nội soi điều trị máu

đông màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

3158 88Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn

màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

3159 89Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi -

màng phổix x PT1 2892/QĐ-SYT

3160 90Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

nhỏ (< 5 cm)x x PT1 2892/QĐ-SYT

3161 91Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất

lớn (> 5 cm)x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3162 92Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết

hạch trung thấtx x PT1 2892/QĐ-SYT

3163 93Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn

đoánx x PT1 2892/QĐ-SYT

3164 94Phẫu thuật nội soi cắt một phần

thùy phổi, kén - nang phổix x PĐB 2892/QĐ-SYT

B. CỘT SỐNG (QD43.PTNS.CS)

C. LỒNG NGỰC- PHỔI- TIM - MẠCH (QD43.PTNS.LNPTM)

1. Lồng ngực – Phổi

Page 95: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3165 95 Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi x PĐB 2892/QĐ-SYT

3166 96Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi

kèm nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3167 97 Phẫu thuật nội soi cắt một phổi x PĐB 2892/QĐ-SYT

3168 98Phẫu thuật nội soi cắt một phổi kèm

nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3169 99 Phẫu thuật nội soi cắt - nối phế quản x PĐB 2892/QĐ-SYT

3170 104Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang

màng timx x PT1 2892/QĐ-SYT

3171 105Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài

timx PT1 2892/QĐ-SYT

3172 106Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ

hoành (điều trị liệt thần kinh hoành)x PĐB 2892/QĐ-SYT

3173 117Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS)

điều trị bệnh lý mạch máux PĐB 2892/QĐ-SYT

3174 118 Cắt thực quản nội soi ngực và bụng x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3175 119 Cắt thực quản nội soi ngực phải x PĐB 2892/QĐ-SYT

3176 120 Cắt thực quản nội soi qua khe hoành x PĐB 2892/QĐ-SYT

3177 121

Cắt thực quản nội soi bụng – ngực

phải với miệng nối ở ngực phải

(phẫu thuật Lewis – Santy)

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3178 122Cắt u lành thực quản nội soi ngực

phảix x PT1 2892/QĐ-SYT

3179 123Cắt u lành thực quản nội soi ngực

tráix x PT1 2892/QĐ-SYT

3180 124 Cắt u lành thực quản nội soi bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3181 125Cắt thực quản đôi dạng nang qua

nội soi ngực phảix PT1 2892/QĐ-SYT

3182 126Cắt thực quản đôi dạng nang qua

nội soi ngực tráix PT1 2892/QĐ-SYT

3183 127Cắt thực quản đôi dạng nang qua

nội soi bụngx PT1 2892/QĐ-SYT

3184 128Cắt túi thừa thực quản qua nội soi

ngực phảix PT1 2892/QĐ-SYT

3185 129Cắt túi thừa thực quản qua nội soi

ngực tráix PT1 2892/QĐ-SYT

3186 130Cắt túi thừa thực quản qua nội soi

bụngx PT1 2892/QĐ-SYT

3187 131Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực

quản bẩm sinhx PĐB 2892/QĐ-SYT

3188 132Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực

tráix x PT1 2892/QĐ-SYT

3189 133 Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3190 134Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van

chống trào ngược qua nội soi bụngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3191 135

Phẫu thuật mở cơ thực quản nội soi

ngực phải điều trị bệnh co thắt thực

quản nan tỏa

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3192 136

Phẫu thuật tạo van chống trào

ngược dạ dày – thực quản qua nội

soi

x PT1 2892/QĐ-SYT

3193 137Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị

khe hoànhx PT1 2892/QĐ-SYT

3194 138Phẫu thuật nội soi tạo hình thực

quản bằng dạ dàyx PĐB 2892/QĐ-SYT

3195 139Phẫu thuật nội soi tạo hình thực

quản bằng đại tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT

3196 140 Phẫu thuật nội soi cố định dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT

3197 141Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn

vị phì đạix x PT1 2892/QĐ-SYT

D. BỤNG – TIÊU HOÁ (QD43.PTNS.THB)

1. Thực quản

2. Dạ dày

2. Tim

3. Mạch máu

Page 96: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3198 142Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ

dàyx x PT1 2892/QĐ-SYT

3199 143Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ

dày + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3200 144Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

dạ dàyx x PT1 2892/QĐ-SYT

3201 145Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

dạ dày + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3202 146

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt

polyp dạ dày (Intraluminal Lap

Surgery)

x PT1 2892/QĐ-SYT

3203 147 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày x x PT2 2892/QĐ-SYT

3204 148Phẫu thuật nội soi cắt thân thần

kinh Xx x PT1 2892/QĐ-SYT

3205 149Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X

chọn lọcx x PT1 2892/QĐ-SYT

3206 150Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X

siêu chọn lọcx x PT1 2892/QĐ-SYT

3207 151Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ

dày có kèm cắt dạ dàyx PT1 2892/QĐ-SYT

3208 152Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng

tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3209 153Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng

tràng, nối túi mật-hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3210 154Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không

điển hìnhx PT1 2892/QĐ-SYT

3211 155 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày x x PT1 2892/QĐ-SYT

3212 156 Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày x PT1 2892/QĐ-SYT

3213 157 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày x PĐB 2892/QĐ-SYT

3214 158Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ

dày + cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3215 159Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

dưới dạ dày + nạo hạch D1x PĐB 2892/QĐ-SYT

3216 160Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

dưới dạ dày + nạo hạch D1αx PĐB 2892/QĐ-SYT

3217 161Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

dưới dạ dày + nạo hạch D1βx PĐB 2892/QĐ-SYT

3218 162Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

dưới dạ dày + nạo hạch D2x PĐB 2892/QĐ-SYT

3219 163Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

dưới dạ dày + nạo hạch D3x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3220 164Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ

dày + nạo hạch D2x PĐB 2892/QĐ-SYT

3221 165Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ

dày + cắt lách + nạo hạch D2 x PĐB 2892/QĐ-SYT

3222 166Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3223 167Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

tá tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3224 168Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá

tràng + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3225 169Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3226 170Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá

tràngx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3227 171 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng x PĐB 2892/QĐ-SYT

3228 172Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột

nonx x PT1 2892/QĐ-SYT

3229 173Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT

3230 174Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột

non + đưa ruột non ra da trên dòngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3. Tá tràng

4. Ruột non

Page 97: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3231 175

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

ruột non + đưa ruột non ra da trên

dòng

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3232 176Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non -

ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT

3233 177 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột x x PT1 2892/QĐ-SYT

3234 178Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay

dây chằngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3235 179Phẫu thuật nội soi mở hỗng tràng ra

dax x PT1 2892/QĐ-SYT

3236 180Phẫu thuật nội soi mở hồi tràng ra

dax x PT1 2892/QĐ-SYT

3237 181 Phẫu thuật nội soi mở ruột lấy dị vật x x PT1 2892/QĐ-SYT

3238 182Phẫu thuật nội soi điều trị hẹp môn

vị phì đạix x PT1 2892/QĐ-SYT

3239 183Phẫu thuật nội soi tháo lồng ruột và

cố định manh tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3240 184Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa

Meckelx x PT1 2892/QĐ-SYT

3241 185 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non x x PT1 2892/QĐ-SYT

3242 186Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ

ruột nonx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3243 187 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3244 188Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa +

rửa bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3245 189Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột

thừax x PT1 2892/QĐ-SYT

3246 190Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe

ruột thừa trong ổ bụngx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3247 191Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc

do viêm ruột thừax x x PT1 2892/QĐ-SYT

3248 192 Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3249 193 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải x x PT1 2892/QĐ-SYT

3250 194Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3251 195Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

mở rộng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3252 196Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải

mở + nạo vét hạch rộng x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3253 197Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

ngang x x PT1 2892/QĐ-SYT

3254 198Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

ngang + nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3255 199 Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái x x PT1 2892/QĐ-SYT

3256 200Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

trái+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3257 201Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

chậu hôngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3258 202Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng

chậu hông+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3259 203Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại

tràng x PĐB 2892/QĐ-SYT

3260 204Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại

tràng + nạo vét hạchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3261 205 Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3262 205BPhẫu thuật nội soi cắt đoạn đại

tràng+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3263 206Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3264 207Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3265 208Phẫu thuật nội soi khâu thủng đại

tràng + hậu môn nhân tạo trên dòngx x PT1 2892/QĐ-SYT

5. Ruột thừa

6. Đại tràng

Page 98: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3266 208bPhẫu thuật nội soi khâu vết thương

đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3267 209Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

đại tràng + hậu môn nhân tạo x x PT1 2892/QĐ-SYT

3268 210Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng -

đại tràng ngangx x PT1 2892/QĐ-SYT

3269 211Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng -

đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3270 212Phẫu thuật nội soi làm hậu môn

nhân tạox PT1 2892/QĐ-SYT

3271 213

Phẫu thuật nội soi Điều trị

Megacolon (phẫu thuật Soave

đường hậu môn một thì)

x KPL 2892/QĐ-SYT

3272 214Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn

nhân tạox PT1 2892/QĐ-SYT

3273 215Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3274 216Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực

tràng+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3275 217 Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp x x PT1 2892/QĐ-SYT

3276 218Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng

thấp+ nạo vét hạchx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3277 219Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

nối đại tràng - ống hậu mônx PĐB 2892/QĐ-SYT

3278 220

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo

vét hạch+ nạo vét hạch

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3279 221

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh

môn

x PT1 2892/QĐ-SYT

3280 222

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh

môn + nạo vét hạch

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3281 223

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu

môn nhân tạo

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3282 224

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng,

đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu

môn nhân tạo+ nạo vét hạch

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3283 225 Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3284 226Phẫu thuật nội soi cố định trực

tràng + cắt đoạn đại tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3285 227Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực

tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3286 228Phẫu thuật nội soi khâu thủng trực

tràng + hậu môn nhân tạo x x PT1 2892/QĐ-SYT

3287 229Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

trực tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3288 230

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương

trực tràng + hậu môn nhân tạo trên

dòng

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3289 231

Phẫu thuật nội soi khâu miệng nối

đại-trực tràng, rửa bụng, dẫn lưu (xì

miệng nối đại - trực tràng)

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3290 233Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực

tràng trong điều trị sa trực tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3291 234Phẫu thuật nội soi cố định trực

tràng trong điều trị sa trực tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3292 235

Phẫu thuật nội soi cố định trực

tràng bằng lưới trong điều trị sa trực

tràng

x PT1 2892/QĐ-SYT

3293 237 Phẫu thuật nội soi cắt gan phải x PĐB 2892/QĐ-SYT

3294 238 Phẫu thuật nội soi cắt gan trái x PĐB 2892/QĐ-SYT

3295 239Phẫu thuật nội soi cắt gan phân

thùy trướcx PĐB 2892/QĐ-SYT

8. Gan

7. Hậu môn - Trực tràng

Page 99: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3296 240Phẫu thuật nội soi cắt gan phân

thùy saux PĐB 2892/QĐ-SYT

3297 241 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái x PĐB 2892/QĐ-SYT

3298 242 Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải x PĐB 2892/QĐ-SYT

3299 243 Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm x PĐB 2892/QĐ-SYT

3300 244Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy Ix PĐB 2892/QĐ-SYT

3301 245Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IIx PT1 2892/QĐ-SYT

3302 246Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IIIx PT1 2892/QĐ-SYT

3303 247Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IVx PĐB 2892/QĐ-SYT

3304 248Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IVAx PĐB 2892/QĐ-SYT

3305 249Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IVBx PĐB 2892/QĐ-SYT

3306 250Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy Vx PĐB 2892/QĐ-SYT

3307 251Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy VIx PT1 2892/QĐ-SYT

3308 252Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy VIIx PĐB 2892/QĐ-SYT

3309 253Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT

3310 254Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy IV-Vx PĐB 2892/QĐ-SYT

3311 255Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy V-VIx PĐB 2892/QĐ-SYT

3312 256Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy VII-VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT

3313 257Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân

thùy VI-VII-VIIIx PĐB 2892/QĐ-SYT

3314 258Phẫu thuật nội soi cắt gan không

điển hìnhx PĐB 2892/QĐ-SYT

3315 259Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu

vỡ ganx PT1 2892/QĐ-SYT

3316 260Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang

ganx x PT1 2892/QĐ-SYT

3317 261 Phẫu thuật nội soi cắt nang gan x x PT1 2892/QĐ-SYT

3318 262Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan

bằng sóng cao tần (RFA)x x PT1 2892/QĐ-SYT

3319 263Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp - xe

ganx x PT1 2892/QĐ-SYT

3320 264

Phẫu thuật nội soi thắt động mạch

gan điều trị ung thư gan/vết thương

gan

x PT1 2892/QĐ-SYT

3321 265Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ

lấy sỏix x PT1 2892/QĐ-SYT

3322 266Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ

lấy sỏi + cắt túi mậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3323 267Phẫu thuật nội soi lấy sỏi OMC có

dẫn lưu Kehrx x PT1 2892/QĐ-SYT

3324 268Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ

lấy sỏi + cắt gan thùy tráix PĐB 2892/QĐ-SYT

3325 269

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ

lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng

tràng

x PT1 2892/QĐ-SYT

3326 270

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi đường

mật trong và ngoài gan có dẫn lưu

Kehr

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3327 271

PTNS tán sỏi trong mổ nội soi

đường mật và tán sỏi qua đường

hầm Kehr

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3328 272Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở

OMC lấy sỏi, dẫn lưu Kehrx PĐB 2892/QĐ-SYT

3329 273 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật x x x PT1 2892/QĐ-SYT

9. Đường mật

Page 100: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3330 274 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3331 275Phẫu thuật nội soi nối túi mật -

hỗng tràngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3332 276Phẫu thuật nội soi cắt nang ống mật

chủ, nối ống gan chung - hỗng tràngx PĐB 2892/QĐ-SYT

3333 277Phẫu thuật nội soi nối ống gan

chung-hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3334 278Phẫu thuật nội soi nối ống mật chủ -

hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3335 279Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong

đường mậtx x PT1 2892/QĐ-SYT

3336 280 PTNS cắt nang đường mật x PT1 2892/QĐ-SYT

3337 281Phẫu thuật nội soi điều trị chảy máu

đường mậtx PĐB 2892/QĐ-SYT

3338 282 Phẫu thuật nội soi cắt u OMC x PĐB 2892/QĐ-SYT

3339 283Phẫu thuật nội soi nối OMC - tá

tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3340 284PTNS cắt u đường mật ngoài gan

thay thế OMC bằng quai ruột rờix PĐB 2892/QĐ-SYT

3341 285 Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT

3342 286 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy x PĐB 2892/QĐ-SYT

3343 287Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy +

cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3344 288Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi

tụyx PĐB 2892/QĐ-SYT

3345 289Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi

tụy + cắt láchx PĐB 2892/QĐ-SYT

3346 290 Phẫu thuật nội soi cắt u tụy x PT1 2892/QĐ-SYT

3347 291 Phẫu thuật nội soi cắt nang tụy x PT1 2892/QĐ-SYT

3348 292Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-

hỗng tràngx PT1 2892/QĐ-SYT

3349 293Phẫu thuật nội soi nối nang tụy-dạ

dàyx PT1 2892/QĐ-SYT

3350 294 Phẫu thuật nội soi cắt lọc tụy hoại tử x x PT1 2892/QĐ-SYT

3351 295 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tụy x x PT1 2892/QĐ-SYT

3352 296Phẫu thuật nội soi Frey điều trị

viêm tụy mạnx PĐB 2892/QĐ-SYT

3353 297 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu nang tụy x PT1 2892/QĐ-SYT

3354 298 Phẫu thuật nội soi cắt lách x PT1 2892/QĐ-SYT

3355 299 Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần x PT1 2892/QĐ-SYT

3356 300Phẫu thuật nội soi khâu cầm máu

láchx PT1 2892/QĐ-SYT

3357 301 Phẫu thuật nội soi cắt nang lách x PT1 2892/QĐ-SYT

3358 302Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang

láchx PT1 2892/QĐ-SYT

3359 303Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách

trong chấn thươngx PT1 2892/QĐ-SYT

3360 304Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo

ruột, không cắt ruộtx x PT1 2892/QĐ-SYT

3361 305Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo

ruột + cắt đoạn ruột nonx x PT1 2892/QĐ-SYT

3362 306Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc

treo ruộtx x PT1 2892/QĐ-SYT

3363 307 Phẫu thuật nội soi khâu mạc treo x x PT1 2892/QĐ-SYT

3364 313

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân

tạo đường vào hoàn toàn trước phúc

mạc (TEP)

x x PT1 2892/QĐ-SYT

14. Thoát vị

10.Tụy

11. Lách

12. Mạc treo

13. Điều trị giảm béo

Page 101: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3365 314

Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân

tạo trước phúc mạc đường vào qua

ổ bụng (TAPP)

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3366 316 Phẫu thuật nội soi khâu cơ hoành x x PT1 2892/QĐ-SYT

3367 317

Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực

quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat -

Jacob

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3368 318Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực

quản + tạo hình tâm vị kiểu Dorx x PT1 2892/QĐ-SYT

3369 320Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực

quản + tạo hình tâm vị kiểu Nissenx x PT1 2892/QĐ-SYT

3370 321Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ

tuyến thượng thận 1 bên x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3371 322Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ

tuyến thượng thận 2 bênx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3372 323Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

tuyến thượng thận 1 bênx x PT1 2892/QĐ-SYT

3373 324Phẫu thuật nội soi cắt bán phần

tuyến thượng thận 2 bênx x PT1 2892/QĐ-SYT

3374 325 Nội soi cắt nang tuyến thượng thận x PĐB 2892/QĐ-SYT

3375 326Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng

thậnx PT1 2892/QĐ-SYT

3376 327Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc

mạc x x PT1 2892/QĐ-SYT

3377 328Phẫu thuật nội soi khâu thủng cơ

hoànhx x PT1 2892/QĐ-SYT

3378 329Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ

bụngx x PT2 2892/QĐ-SYT

3379 330 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ x x PT1 2892/QĐ-SYT

3380 331Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn

dưx x PT1 2892/QĐ-SYT

3381 332 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu x x PT1 2892/QĐ-SYT

3382 333 Nội soi ổ bụng chẩn đoán x x PT2 2892/QĐ-SYT

3383 334Phẫu thuật nội soi cố định các tạng

(lồng, sa, thoát vị … )x x PT1 2892/QĐ-SYT

3384 335Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong

ổ bụngx x PT2 2892/QĐ-SYT

3385 336Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ

mởx x PT1 2892/QĐ-SYT

3386 337Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can

thiệp nội soi ống mềmx x PT1 2892/QĐ-SYT

3387 338 Phẫu thuật nội soi khác x KPL 2892/QĐ-SYT

3388 339 Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT

3389 340Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng

ngựa x PT1 2892/QĐ-SYT

3390 341 Phẫu thuật nội soi cắt u thận x x PT1 2892/QĐ-SYT

3391 342 Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần x PT1 2892/QĐ-SYT

3392 343 Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc x PĐB 2892/QĐ-SYT

3393 344 Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản x x PT1 2892/QĐ-SYT

3394 345Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành

tínhx PT1 2892/QĐ-SYT

3395 346 Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính x PĐB 2892/QĐ-SYT

3396 347Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang

thận qua phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT

3397 348Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua

phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT

3398 349Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang

thận sau phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT

15. Tuyến thượng thận

16. Các phẫu thuật nội soi khác

Đ. TIẾT NIỆU-SINH DỤC (QD43.PTNS.TNSD)

1. Thận

Page 102: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3399 350Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau

phúc mạc x PT2 2892/QĐ-SYT

3400 351 Nội soi lấy thận ghép x PĐB 2892/QĐ-SYT

3401 352Phẫu thuật nội soi cắt bạch mạch

thận x x PT1 2892/QĐ-SYT

3402 353Phẫu thuật nội soi treo thận để điều

trị sa thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3403 354 Tán sỏi thận qua da x x PT1 2892/QĐ-SYT

3404 355Nội soi niệu quản ngược dòng bằng

ống soi mềm tán sỏi thận bằng laserx x PT1 2892/QĐ-SYT

3405 356Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể

thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3406 357Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy

sỏi bể thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3407 358 Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3408 359 Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3409 360Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu

quản do u đường bài xuất x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3410 361Phẫu thuật nội soi hẹp bể thận, niệu

quản (nội soi trong)x x PT1 2892/QĐ-SYT

3411 362Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản,

mở rộng niệu quản nội soix x PT1 2892/QĐ-SYT

3412 363Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối

niệu quản - bể thậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3413 364 Nội soi niệu quản cắt nang x x PT1 2892/QĐ-SYT

3414 365 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản x x PT1 2892/QĐ-SYT

3415 366Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu

quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3416 367Nội soi mở rộng niệu quản, nong

rộng niệu quảnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3417 368Nội soi niệu quản để đặt thông JJ

hoặc rút thông JJx x x PT3 2892/QĐ-SYT

3418 369Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh

mạch chủx PT1 2892/QĐ-SYT

3419 370Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu

quản vào bàng quangx PT1 2892/QĐ-SYT

3420 371Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy

sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3421 372 Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3422 373 Tán sỏi qua da bằng xung hơi x PT1 2892/QĐ-SYT

3423 374 Tán sỏi qua da bằng siêu âm x PT1 2892/QĐ-SYT

3424 375 Tán sỏi qua da bằng laser x PT1 2892/QĐ-SYT

3425 376Nội soi niệu quản tán sỏi bằng laser

hoặc bằng xung hơix x PT1 2892/QĐ-SYT

3426 377 Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản x x PT2 2892/QĐ-SYT

3427 378 Nội soi nong niệu quản hẹp x x PT1 2892/QĐ-SYT

3428 379Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán

sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3429 380Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp

sỏi niệu quảnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3430 381Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

bán phầnx PT1 2892/QĐ-SYT

3431 382Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang

tận gốcx PĐB 2892/QĐ-SYT

3432 383Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng

quangx PT1 2892/QĐ-SYT

3433 384 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang x x PT2 2892/QĐ-SYT

3434 385 Nội soi bàng quang cắt u x x PT1 2892/QĐ-SYT

3435 386Cắt u bàng quang tái phát qua nội

soix x PT1 2892/QĐ-SYT

3436 387Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang,

tạo hình bàng quang qua ổ bụngx PĐB 2892/QĐ-SYT

3437 388Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng

quang điều trị tiểu không kiểm soátx x PT1 2892/QĐ-SYT

2. Niệu quản

3. Bàng quang

Page 103: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3438 389Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị

xơ cứng cổ bàng quangx x PT1 2892/QĐ-SYT

3439 390 Nội soi gắp sỏi bàng quang x x PT2 2892/QĐ-SYT

3440 391 Nội soi bàng quang tán sỏi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3441 392Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang

qua ổ bụngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3442 393 Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo x x PT1 2892/QĐ-SYT

3443 394 Nội soi nạo hạch chậu bịt x x PT1 2892/QĐ-SYT

3444 395Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến

tiền liệt x PĐB 2892/QĐ-SYT

3445 396Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền

liệt qua nội soix x PT1 2892/QĐ-SYT

3446 397

Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt

tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc

ngoài phúc mạc

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3447 398Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành

tínhx x PT1 2892/QĐ-SYT

3448 399Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng

laser x x PT1 2892/QĐ-SYT

3449 400Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser

đông vónx x PT1 2892/QĐ-SYT

3450 401Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng

Radio cao tầnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3451 402Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương

pháp nhiệt x x PT1 2892/QĐ-SYT

3452 403Phẫu thuật nội soi ổ bụng điều trị

vô sinhx PT2 2892/QĐ-SYT

3453 404 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn x x PT1 2892/QĐ-SYT

3454 405Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn

trong ổ bụng x x PT2 2892/QĐ-SYT

3455 406Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch

tinh x x PT2 2892/QĐ-SYT

3456 407Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu

đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT

3457 408 Nội soi tán sỏi niệu đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT

3458 409 Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo x x PT2 2892/QĐ-SYT

3459 410Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái

dưỡng chấpx PT1 2892/QĐ-SYT

3460 411Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2

bên (trong ung thư dương vật)x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3461 412Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc

mạc tiểu khungx x PT1 2892/QĐ-SYT

3462 414Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa

ngoài tử cungx x PT1 2892/QĐ-SYT

3463 418Phẫu thuật nội soi GEU thể huyết tụ

thành nangx x PT1 2892/QĐ-SYT

3464 419 Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ x x PT1 2892/QĐ-SYT

3465 431Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng

trứngx PT1 2892/QĐ-SYT

3466 432Phẫu thuật nội soi u buồng trứng

trên bệnh nhân có thaix x PT1 2892/QĐ-SYT

3467 433 Cắt u buồng trứng qua nội soi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3468 434Phẫu thuật nội soi u nang buồng

trứngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3467 487Phẫu thuật nội soi căng da trán,

căng da mặt, căng da cổx PĐB 2892/QĐ-SYT

3468 491 Phẫu thuật nội soi nâng ngực x PĐB 2892/QĐ-SYT

3469 492Phẫu thuật nội soi tạo hình vú sau

ung thưx PĐB 2892/QĐ-SYT

2. Vùng thân mình

E. CƠ QUAN VẬN ĐỘNG (QD43.PTNS.CQVD)

G. TẠO HÌNH (QD43.PTNS.TH)

1. Vùng Đầu - Mặt - Cổ

8. Buồng trứng – Vòi trứng

4. Tuyến tiền liệt

5. Sinh dục, niệu đạo

6. Phẫu thuật vùng hố chậu

7. Tử cung

Page 104: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3470 493

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ

lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt

mạc treo …

x PĐB 2892/QĐ-SYT

3471 496Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ

thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong …x PĐB 2892/QĐ-SYT

3472 498Phẫu thuật nội soi đặt Catheter ổ

bụng để lọc màng bụngx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3473 1Cắt lọc - khâu vết thương da đầu

mang tóc x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3474 2 Cắt lọc - khâu vết thương vùng trán x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3475 3

Phẫu thuật che phủ vết thương

khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại

chỗ

x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3476 4

Phẫu thuật che phủ vết thương

khuyết da đầu mang tóc bằng vạt

lân cận

x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3477 5

Phẫu thuật che phủ vết thương

khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự

do

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3478 6Phẫu thuật điều trị lột da đầu bán

phầnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3479 7Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời

bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3480 8Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời

không sử dụng kỹ thuật vi phẫux x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3481 9Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính

vùng da đầu dưới 2cmx x x PT3 2892/QĐ-SYT

3482 10Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính

vùng da đầu từ 2cm trở lênx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3483 11Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng

da đầu dưới 2cmx x PT2 2892/QĐ-SYT

3484 12Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng

da đầu từ 2cm trở lênx x PT1 2892/QĐ-SYT

3485 13Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép

da mỏngx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3486 14Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép

da dàyx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3487 15Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép

da nhân tạox x PT1 2892/QĐ-SYT

3488 16Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da

tại chỗx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3489 17Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che

phủ các khuyết da đầux x PT1 2892/QĐ-SYT

3490 18Phẫu thuật tạo vạt da tự do che phủ

các khuyết da đầux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3491 19

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết

phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân

xương có cuống nuôi

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3492 20

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết

phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân

xương tự do

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3493 21Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da

đầux x PT1 2892/QĐ-SYT

3494 22 Bơm túi giãn da vùng da đầu x x TT3 2892/QĐ-SYT

3495 23Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da

đầux x PT1 2892/QĐ-SYT

3496 24Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da

đầux x PT2 2892/QĐ-SYT

3497 25Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng

tránx x PT2 2892/QĐ-SYT

3498 30 495Phẫu thuật ghép mỡ tự thân

coleman vùng tránx x KPL 2892/QĐ-SYT

3. Vùng chi thể

H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC (QD43.PTNS.K)

XXVIII. TẠO HÌNH - THẨM MỸ (QD43.TM)

A. TẠO HÌNH VÙNG ĐẦU - MẶT - CỔ (QD43.TM.DMC)

1. Vùng xương sọ- da đầu

Page 105: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3499 31Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi

măng xươngx x PT2 2892/QĐ-SYT

3500 33Xử lý vết thương phần mềm nông

vùng mi mắtx x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3501 34 Khâu da mi x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3502 35 Khâu phục hồi bờ mi x x PT3 2892/QĐ-SYT

3503 36 Khâu cắt lọc vết thương mi x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3504 37Phẫu thuật ghép da tự thân cho vết

thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT

3505 38Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết

thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT

3506 39Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho

vết thương khuyết da mix x PT2 2892/QĐ-SYT

3507 40Phẫu thuật tái tạo cho vết thương

góc mắtx x PT2 2892/QĐ-SYT

3508 41Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết

thương khuyết toàn bộ mi trênx x PT1 2892/QĐ-SYT

3509 42Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết

thương khuyết toàn bộ mi dướix x PT1 2892/QĐ-SYT

3510 43Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi

trên điều trị sụp mi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3511 44Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều

trị sụp mi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3512 45 Phẫu thuật hạ mi trên x x PT2 2892/QĐ-SYT

3513 46 Kéo dài cân cơ nâng mi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3514 47Phẫu thuật chuyển gân điều

trị hở mi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3515 48 Phẫu thuật điều trị hở mi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3516 49Ghép da mi hay vạt da điều trị lật

mi dưới do sẹox x PT2 2892/QĐ-SYT

3517 50Khâu cơ kéo mi dưới để điều trị lật

mi dướix x TT2 2892/QĐ-SYT

3518 52 Phẫu thuật mở rộng khe mi x x PT3 2892/QĐ-SYT

3519 53 Phẫu thuật hẹp khe mi x x PT3 2892/QĐ-SYT

3520 54 Phẫu thuật điều tri Epicanthus x x PT3 2892/QĐ-SYT

3521 55 Phẫu thuật điều trị trễ mi dưới x x PT2 2892/QĐ-SYT

3522 57Phẫu thuật tạo hình khuyết một

phần mi mắt x x PT2 2892/QĐ-SYT

3523 58Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn

bộ mi mắt trên x x PT2 2892/QĐ-SYT

3524 59Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ

mi mắt trên x x PT1 2892/QĐ-SYT

3525 60Phẫu thuật tạo hình khuyết ½ toàn

bộ mi mắt dưới x x PT2 2892/QĐ-SYT

3526 61Phẫu thuật tạo hình khuyết toàn bộ

mi mắt dưới x x PT1 2892/QĐ-SYT

3527 62Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng mi

mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3528 63Phẫu thuật cắt bỏ khối u da lành

tính mi mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3529 64Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính

mi mắtx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3530 65 Phẫu thuật ghép sụn mi mắt x x PT2 2892/QĐ-SYT

3531 66Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi

mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3532 67Phẫu thuật tạo hình mi mắt kết hợp

các bộ phận xung quanhx x PT1 2892/QĐ-SYT

3533 74

Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn

dây chằng mi ngoài, mi trong điều

trị hở mi do liệt dây VII

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3534 75Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có

cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3535 77 Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3536 81Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống

mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3537 82Tái tạo cung mày bằng ghép da đầu

mang tócx x PT2 2892/QĐ-SYT

2. Vùng mi mắt

3. Vùng mũi

Page 106: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3538 83Khâu và cắt lọc vết thương vùng

mũix x x PT3 2892/QĐ-SYT

3539 84Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt

rời không sử dụng vi phẫux x x PT2 2892/QĐ-SYT

3540 85Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt

rời có sử dụng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3541 86Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời

có sử dụng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3542 87

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi và bộ

phận xung quanh đứt rời có sử dụng

vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3543 88 Phẫu thuật tạo hình mũi toàn bộ x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3544 89 Phẫu thuật tạo hình mũi một phần x x PT1 2892/QĐ-SYT

3545 90Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng

vạt có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3546 91Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng

vạt da kế cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3547 92Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng

vạt da từ xa x x PT1 2892/QĐ-SYT

3548 93Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng

các vạt da có cuống mach nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3549 94Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng

ghép phức hợp vành taix x PT2 2892/QĐ-SYT

3550 95Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng

mũi (dưới 2cm)x x PT3 2892/QĐ-SYT

3551 96Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng

mũi (trên 2cm)x x PT2 2892/QĐ-SYT

3552 97 Phẫu thuật tạo hình mũi sư tử x x PT2 2892/QĐ-SYT

3553 98Phẫu thuật sửa cánh mũi trong seo

jkhe hở môi đơnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3554 99Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo

khe hở môi képx x PT1 2892/QĐ-SYT

3555 100 Phẫu thuật thu nhỏ đầu mũi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3556 101 Phẫu thuật thu nhỏ tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3557 102 Phẫu thuật hạ thấp sống mũi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3558 103Phẫu thuật tạo hình nâng xương

chính mũix x PT3 2892/QĐ-SYT

3559 104Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo

hình tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3560 105Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo

hình tháp mũi x x PT1 2892/QĐ-SYT

3561 106 Phẫu thuật chỉnh sụn cánh mũi x x PT3 2892/QĐ-SYT

3562 107 Phẫu thuật tạo lỗ mũi x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3563 108Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp

lỗ mũix x x PT2 2892/QĐ-SYT

3564 109Phẫu thuật lấy sụn vách ngăn mũi

làm vật liệu ghép tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3565 110 Khâu vết thương vùng môi x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3566 111Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết

thương môi x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3567 112Phẫu thuật tái tạo khuyết lớn do vết

thương môix x x PT2 2892/QĐ-SYT

3568 113Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ

thuật vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3569 114Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ

thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3570 115Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần

xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3571 116Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

bằng vạt tại chỗx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3572 117Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ

bằng vạt tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT

3573 118Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT

3574 119Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

bằng vạt lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3575 120Phẫu thuật tạo hình môi từng phần

bằng vạt từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT

4. Vùng môi

Page 107: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3576 121

Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các

bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật

vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3577 122Phẫu thuật chỉnh sửa lệch miệng do

liệt thần kinh VIIx x PT2 2892/QĐ-SYT

3578 125Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi

trong sẹo khe hở môi một bênx x PT2 2892/QĐ-SYT

3579 126Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi

trong sẹo khe hở môi hai bênx x PT1 2892/QĐ-SYT

3580 127Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm

miệng mắc phải x x PT1 2892/QĐ-SYT

3581 129Phẫu thuật tạo hình thông mũi

miệng x x PT1 2892/QĐ-SYT

3582 132 Phẫu thuật tái tạo hình sẹo bỏng môi x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3583 133 Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3584 134 Phẫu thuật tạo hình nhân trung x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3585 135Phẫu thuật chuyển vạt da đầu tạo

môi trên ở nam giớix x x PT1 2892/QĐ-SYT

3586 136Phẫu thuật khâu vết rách đơn giản

vành taix x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3587 137 Khâu cắt lọc vết thương vành tai x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3588 138Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai

đứt rờix x x PT2 2892/QĐ-SYT

3589 139Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời

bằng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3590 140Phẫu thuật bảo tồn sụn vành tai đứt

rờix x x PT3 2892/QĐ-SYT

3591 141Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành

tai bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT

3592 142Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành

tai bằng vạt tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT

3593 143Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành

tai bằng vạt tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3594 144Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận

vành tai bằng vạt da tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT

3595 145Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai

bằng sụn tự thân (thì 1)x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3596 146Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai

bằng chất liệu nhân tạo (thì 1)x x PT1 2892/QĐ-SYT

3597 147Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai

trong mất toàn bộ vành tai (thì 2)x x PT1 2892/QĐ-SYT

3598 148 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3599 149 Phẫu thuật tạo hình vành tai cụp x x PT2 2892/QĐ-SYT

3600 150 Phẫu thuật tạo hình vành tai vùi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3601 151Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai

thừax x x PT3 2892/QĐ-SYT

3602 153 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ luân x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3603 154 Phẫu thuật tạo hình dị dạng gờ bình x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3604 155Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai

bằng vạt tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3605 156Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành

taix x x PT1 2892/QĐ-SYT

3606 157Phẫu thuật tạo hình sẹo lồi quá phát

vành taix x x PT3 2892/QĐ-SYT

3607 158 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3608 159Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính

vành taix x PT3 2892/QĐ-SYT

3609 160Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành

taix x PT2 2892/QĐ-SYT

3610 161Phẫu thuật khâu đơn giản vết

thương vùng mặt cổx x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3611 162

Phẫu thuật vết thương phần mềm

vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ

chức

x x x x PT3 2892/QĐ-SYT

6. Vùng hàm mặt cổ

5. Vùng tai

Page 108: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3612 163Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc

vết thương đơn giảnx x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3613 164

Phẫu thuật điều trị vết thương phần

mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng

tổ chức

x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3614 165Khâu nối thần kinh ngoại biên vùng

mặt cổx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3615 166Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây

thần kinh VII (đoạn ngoài sọ)x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3616 167 Phẫu thuật khâu vết thương thấu má x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3617 170Phẫu thuật khâu vết thương thần

kinh x x PT1 2892/QĐ-SYT

3618 171Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt

đứt rời không bằng vi phẫux x x PT2 2892/QĐ-SYT

3619 172Phẫu thuật ghép lại mảnh da mặt

đứt rời bằng vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3620 173Phẫu thuật ghép lại mô mặt phức

hợp đứt rời bằng vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3621 175Điều trị gãy xương chính mũi bằng

nắn chỉnhx x x TT2 2892/QĐ-SYT

3622 176 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3623 191Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây

VII bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3624 192Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây

VII bằng kỹ thuật treox x PT1 2892/QĐ-SYT

3625 193Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh nửa mặt bằng chất làm đầy x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3626 194 499Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh nửa mặt bằng ghép mỡ colemanx x x KPL 2892/QĐ-SYT

3627 195Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh toàn bộ mặt bằng chất làm đầy x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3628 196 500

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm

sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ

coleman

x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3629 197 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3630 198Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo

vùng cổ, mặt (dưới 3cm)x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3631 199Phẫu thuật khâu đóng trực tiếp sẹo

vùng cổ, mặt (trên 3cm)x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3632 200Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3633 201Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3634 202Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da tại chỗx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3635 203Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da từ xax x x PT2 2892/QĐ-SYT

3636 204Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt

bằng vạt da vi phẫux x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3637 209Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia

xạ bằng vạt có cuống mạch nuôix x PĐB 2892/QĐ-SYT

3638 210

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia

xạ bằng vạt từ xa bằng kỹ thuật vi

phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3639 213Ghép da dầy toàn bộ, diện tích dưới

10cm2 x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3640 214Ghép da dầy toàn bộ, diện tích trên

10cm2 x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3641 215 Phẫu thuật đặt túi bơm giãn da x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3642 217 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3643 218 Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3644 221

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ

mặt dưới 5cm và tạo hình bằng

ghép da tự thân

x x PT1 2892/QĐ-SYT

Page 109: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3645 222

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ

mặt dưới 5cm và tạo hình bằng vạt

da tại chỗ

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3646 223

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ

mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt

da lân cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3647 224

Phẫu thuật cắt ung thư da vùng cổ

mặt trên 5cm và tạo hình bằng vạt

da bằng kỹ thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3648 225 Cắt u phần mềm vùng cổ x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3649 226 Cắt nơvi sắc tố vùng hàm mặt x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3650 227 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3651 228 Cắt u thần kinh vùng hàm mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT

3652 229 Cắt u xơ thần kinh vùng hàm mặt x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3653 230 Cắt u da lành tính vùng hàm mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT

3654 231Cắt u mỡ hệ thống lan tỏa vùng

hàm mặtx x PT1 2892/QĐ-SYT

3655 232

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau

cắt đoạn xương hàm dưới bằng

xương mác

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3656 235 Ghép mỡ tự thân coleman x x x TT2 2892/QĐ-SYT

3657 237Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng mặt

cổx x PT1 2892/QĐ-SYT

3658 238Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu ghép

nhân tạo vùng đầu mặt x x PT2 2892/QĐ-SYT

3659 239Phẫu thuật lất bỏ chất silicon lỏng

vùng mặt cổx x PT2 2892/QĐ-SYT

3660 240Phẫu thuật lấy bỏ chất liệu độn

vùng mặt cổx x PT2 2892/QĐ-SYT

3661 241Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư

bằng vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3662 242

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư

bằng vạt da cơ có cuống mạch kết

hợp đặt chất liệu độn

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3663 243

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư

bằng vạt da có cuống mạch xuyên

kế cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3664 244

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư

bằng vạt da giãn kết hợp đặt chất

liệu độn

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3665 245

Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư

bằng vạt da cơ có sử dụng kỹ thuật

vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3666 246Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT

3667 247Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT

3668 248

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng

kế cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3669 249

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng

ngưc bằng vạt da có sử dụng kỹ

thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3670 250 Phẫu thuật tái tạo quầng núm vú x x PT3 2892/QĐ-SYT

3671 251Phẫu thuật tái núm vú bằng mảnh

ghép phức hợpx x PT3 2892/QĐ-SYT

3672 252Phẫu thuật tái núm vú bằng vạt tại

chỗx x PT3 2892/QĐ-SYT

3673 253 Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại x x PT1 2892/QĐ-SYT

3674 254 Phẫu thuật treo vú sa trễ x x PT2 2892/QĐ-SYT

3675 255 Phẫu thuật thu nhỏ vú sa trễ x x PT2 2892/QĐ-SYT

3676 256Phẫu thuật tháo bỏ silicone cũ, nạo

silicon lỏngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3677 257Phẫu thuật giải phóng sẹo bỏng co

kéo vú x x PT2 2892/QĐ-SYT

B. TẠO HÌNH VÙNG THÂN MÌNH (QD43.TM.TM)

Page 110: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3678 258Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú

bằng vạt da cơ có cuống mạch x x PT1 2892/QĐ-SYT

3679 259Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú

bằng kỹ thuật giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT

3680 260

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú

bằng vạt da cơ só sử dụng kỹ thuật

vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3681 261Phẫu thuật điều trị ung thư da vú

bằng vạt da tại chỗ x x PT1 2892/QĐ-SYT

3682 262Phẫu thuật điều trị ung thư da vú

bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3683 263Phẫu thuật điều ung thư da vú bằng

vạt da có sử dụng kỹ thuật vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3684 264 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3685 265 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3686 266 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3687 267Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành

tính philoid x x PT2 2892/QĐ-SYT

3688 268Phẫu thuật tạo hình dị tật bẩm sinh

vúx x PT2 2892/QĐ-SYT

3689 269 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3690 270

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực bụng bằng vạt da

cơ kế cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3691 271

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực bụng bằng vạt da

lân cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3692 272

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực, bụng bằng vạt da

tự do

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3693 273

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực, bụng bằng vạt

giãn da

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3694 274

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần

mềm thành ngực bụng bằng ghép

da tự thân

x x PT2 2892/QĐ-SYT

3695 275 Cắt bỏ khối u da lành tính dưới 5cm x x PT3 2892/QĐ-SYT

3696 276 Cắt bỏ khối u da lành tính trên 5cm x x PT2 2892/QĐ-SYT

3697 277 Cắt bỏ khối u da ác tính x x PT2 2892/QĐ-SYT

3698 278Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ

thành bụng bằng vạt cân cơ lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3699 279

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ

thành bụng bằng vạt cân cơ có sử

dụng kỹ thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3700 280Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử

trong ổ loét tì đè x x PT2 2892/QĐ-SYT

3701 281Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng

ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3702 282Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng

vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3703 283Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt

da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3704 284Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển

bằng vạt da cơ có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3705 285 Phẫu thuật loét tì đè bằng vạt tự do x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3706 286

Phẫu thuật tạo hình vết thương

khuyết da dương vật bằng vạt da tại

chỗ

x x PT2 2892/QĐ-SYT

3707 289Ghép dương vật đứt rời bằng vi

phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3708 290 Ghép tinh hoàn đứt rời bằng vi phẫu x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3709 292Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng

vạt da có cuống mạch kế cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

C. TẠO HÌNH VÙNG CƠ QUAN SINH DỤC NGOÀI (QD43.TM.CQSD)

Page 111: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3710 293Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng

vạt tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT

3711 294Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da

có cuống mạchx x PT1 2892/QĐ-SYT

3712 295

Phẫu thuật vết thương khuyết da

niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng

vạt da tại chỗ

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3713 297Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm

hộ bằng vạt có cuốngx x PT1 2892/QĐ-SYT

3714 301Phẫu thuật tạo hình không âm đạo

bằng vạt có cuống mạch nuôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3715 302Phẫu thuật tạo hình không âm đạo

bằng vạt da tự dox x PĐB 2892/QĐ-SYT

3716 313 Chuyển sang giới tính nữ x x KPL 2892/QĐ-SYT

3717 314 Chuyển sang giới tính nam x x KPL 2892/QĐ-SYT

3718 315Phẫu thuật ghép da tự thân các

khuyết phần mềm cánh tay x x PT2 2892/QĐ-SYT

3719 316Phẫu thuật ghép da tự thân các

khuyết phần mềm cẳng tay x x PT2 2892/QĐ-SYT

3720 317

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại

chỗ

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3721 318

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại

chỗ

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3722 319

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân

cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3723 320

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân

cận

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3724 321

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cánh tay bằng vạt da

có sử dụng vi phẫu thuật

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3725 322

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần

mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt da

có sử dụng vi phẫu thuật

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3726 323Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3727 324Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng các vạt da tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT

3728 325Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng các vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3729 326Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng các vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT

3730 327

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn

tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu

thuật

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3731 328Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3732 329Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng các vạt da tại chỗx x PT2 2892/QĐ-SYT

3733 330Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng các vạt da lân cậnx x PT2 2892/QĐ-SYT

3734 331Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng các vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT

3735 332

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón

tay bằng vạt có sử dụng vi phẫu

thuật

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3736 333Phẫu thuật điều trị lột da bàn tay

bằng kỹ thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3737 336 Cắt đáy ổ loét vết thương mãn tính x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3738 337 Nối gân gấp x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3739 340 Nối gân duỗi x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3740 341 Gỡ dính gân x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3741 343Khâu nối thần kinh sử dụng vi phẫu

thuạtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3742 344 Gỡ dính thần kinh x x PT2 2892/QĐ-SYT

D. TẠO HÌNH VÙNG CHI TRÊN VÀ BÀN TAY (QD43.TM.CT)

Page 112: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3743 345Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong

24 giờ điều trị vết thương mãn tính x x TT1 2892/QĐ-SYT

3744 346Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong

48 giờ điều trị vết thương mãn tính x x TT1 2892/QĐ-SYT

3745 347Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ

thuật vi phẫux x PĐB 2892/QĐ-SYT

3746 349 Phẫu thuật cái hóa x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3747 350 Chuyển ngón có cuống mạch nuôi x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3748 351 Phẫu thuật tạo hình kẽ ngón cái x x PT2 2892/QĐ-SYT

3749 355 Phẫu thuật tách dính 2 ngón tay x x PT2 2892/QĐ-SYT

3750 356 Phẫu thuật tách dính 3 ngón tay x x PT1 2892/QĐ-SYT

3751 357 Phẫu thuật tách dính 4 ngón tay x x PT1 2892/QĐ-SYT

3752 358 Phẫu thuật cắt ngón tay thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT

3753 359 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay cái thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT

3754 360Phẫu thuật tạo hình ngón tay cái xẻ

đôix x PT1 2892/QĐ-SYT

3755 361Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng

ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3756 362Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng

ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3757 363Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt

da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3758 364Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng

vạt tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3759 365Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt

da cơ lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3760 366Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng

vạt da từ xax x PT1 2892/QĐ-SYT

3761 367Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt

da có sử dụng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3762 368Phẫu thuật sửa sẹo co khủy bằng

vạt da có sử dụng vi phẫu thuậtx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3763 369Phẫu thuật tạo hình vòng ngấn ối

cẳng bàn tayx x PT1 2892/QĐ-SYT

3764 370Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay

bằng tạo hình chữ Zx x PT2 2892/QĐ-SYT

3765 371Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay

bằng tạo hình chữ Zx x PT2 2892/QĐ-SYT

3766 372Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay

bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3767 373Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay

bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3768 378

Kết hợp phẫu thuật vi phẫu nối các

mạch máu, thần kinh trong nối lại

bàn và các ngón tay bị cắt rời

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3769 379Phẫu thuật vi phẫu tích làm mỏng

vạt tạo hình bàn ngón tayx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3770 380Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn

ngón tayx x PT1 2892/QĐ-SYT

3771 381Phẫu thuật tạo vạt tĩnh mạch cho

khuyết phần mềm bàn ngón tayx x PĐB 2892/QĐ-SYT

3772 383Phẫu thuật giãn da cho vùng cánh

cẳng tayx x PT1 2892/QĐ-SYT

3773 384Phẫu thuật giãn da điều trị dính

ngón bẩm sinhx x PT1 2892/QĐ-SYT

3774 385Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3775 386Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3776 387Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3777 388Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cổ chân bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

3778 389Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng ghép da tự thânx x PT2 2892/QĐ-SYT

Đ. TẠO HÌNH CHO VÙNG CHI DƯỚI (QD43.TM.CD)

Page 113: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3779 390Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3780 391Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3781 392Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3782 393Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗx x PT1 2892/QĐ-SYT

3783 394Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3784 395Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3785 396Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng chân bằng vạt da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3786 397Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng ghép da lân cậnx x PT1 2892/QĐ-SYT

3787 398

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng đùi bằng vạt da có sử dụng kỹ

thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3788 399

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng khoeo bằng vạt da có sử dụng

kỹ thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3789 400

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng cẳng chân bằng vạt da có sử

dụng kỹ thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3790 401

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da

vùng bàn chân bằng ghép da có sử

dụng kỹ thuật vi phẫu

x x PĐB 2892/QĐ-SYT

3791 402

Phẫu thuật tạo hình các khuyết chi

dưới bằng vạt da cơ có cuống mạch

nuôi

x x PT1 2892/QĐ-SYT

3792 403Cắt các khối u da lành tính dưới

5cmx x PT3 2892/QĐ-SYT

3793 404 Cắt khối u da lành tính trên 5cm x x PT2 2892/QĐ-SYT

3794 405 Cắt khối u da lành tính khổng lồ x x PT1 2892/QĐ-SYT

3795 406 Cắt loét tì đè vùng gót bàn chân x x PT3 2892/QĐ-SYT

3796 407 Phẫu thuật cắt ngón chân thừa x x PT2 2892/QĐ-SYT

3797 408 Phẫu thuật đặt túi giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT

3798 409 Phẫu thuật tạo vạt giãn da x x PT1 2892/QĐ-SYT

3799 410 Phẫu thuật cấy, ghép lông mày x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3800 411 Phẫu thuật cấy tóc điều trị hói x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3801 412Phẫu thuật chuyển vạt da đầu điều

trị hóix x PT1 2892/QĐ-SYT

3802 413Phẫu thuật đặt túi dãn da đầu điều

trị hóix x PT1 2892/QĐ-SYT

3803 414 Phẫu thuật thu gọn môi dày x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3804 416 Phẫu thuật điều trị cười hở lợi x x PT2 2892/QĐ-SYT

3805 417 Phẫu thuật sa trễ mi trên người già x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3806 418 Phẫu thuật thừa da mi trên x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3807 419 Phẫu thuật cắt da mi dưới cung mày x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3808 420 Phẫu thuật cắt da trán trên cung mày x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3809 421 Phẫu thuật tạo hình mắt hai mí x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3810 422 Phẫu thuật khâu tạo hình mắt hai mí x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3811 423 Phẫu thuật lấy bọng mỡ mi dưới x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3812 424 Phẫu thuật thừa da mi dưới x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3813 425Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3814 426 Phẫu thuật treo cung mày trực tiếp x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3815 427 503 Phẫu thuật treo cung mày bằng chỉ x x x KPL 2892/QĐ-SYT

3816 428Phẫu thuật nâng, độn các vật liệu

sinh học điều trị má hópx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3817 429Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu

đôn nhân tạo kết hợp sụn tự thânx x x PT2 2892/QĐ-SYT

E. THẨM MỸ (QD43.TM.TM)

Page 114: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3818 430Phẫu thuật nâng mũi bằng vật liệu

đôn nhân tạox x x PT2 2892/QĐ-SYT

3819 431Phẫu thuật nâng mũi bằng sụn tự

thânx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3820 432 Phẫu thuật thu gọn cánh mũi x x x PT3 2892/QĐ-SYT

3821 433 Phẫu thuật chỉnh hình mũi gồ x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3822 434 Phẫu thuật chỉnh hình mũi lệch x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3823 435Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ nâng mũix x x PT2 2892/QĐ-SYT

3824 436

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau chích chất làm đầy vùng

mũi

x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3825 437 Phẫu thuật nâng gò má thẩm mỹ x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3826 440Phẫu thuật chỉnh sửa các di chứng

do chích chất làm đầy trên toàn thân x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3827 441 Phẫu thuật căng da mặt bán phần x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3828 442 Phẫu thuật căng da mặt toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3829 443 Phẫu thuật căng da mặt cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3830 444 Phẫu thuật căng da cổ x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3831 445 Phẫu thuật căng da trán x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3832 446Phẫu thuật căng da thái dương giữa

mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3833 447 Phẫu thuật căng da trán thái dương x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3834 448Phẫu thuật căng da trán thái dương

có hỗ trợ nội soix x x PT1 2892/QĐ-SYT

3835 449Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ căng da mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3836 450Thủ thuật treo chỉ căng da mặt các

loạix x x TT1 2892/QĐ-SYT

3837 451 Hút mỡ vùng cằm x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3838 452 Hút mỡ vùng dưới hàm x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3839 453 Hút mỡ vùng nếp mũi má, má x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3840 454 Hút mỡ vùng cánh tay x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3841 455 Hút mỡ vùng nhượng chân, cổ chân x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3842 456 Hút mỡ vùng vú x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3843 457 Hút mỡ bụng một phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3844 458 Hút mỡ bụng toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3845 459 Hút mỡ đùi x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3846 460 Hút mỡ hông x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3847 461 Hút mỡ vùng lưng x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3848 462 Hút mỡ tạo bụng sáu múi x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3849 463Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau hút mỡ.x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3850 464 Phẫu thuật cấy mỡ tạo dáng cơ thể x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3851 466Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng

mặtx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3852 467 Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3853 468 Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3854 469Phẫu thuật làm to mông bằng túi

độn môngx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3855 470Phẫu thuật nâng vú bằng túi độn

ngựcx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3856 472Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ nâng vúx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3857 473 Phẫu thuật tạo hình bụng bán phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3858 474 Phẫu thuật tạo hình bụng toàn phần x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3859 475Phẫu thuật căng da bụng không cắt

rời và di chuyển rốnx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3860 476Phẫu thuật căng da bụng có cắt rời

và di chuyển rốnx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3861 477Phẫu thuật tái tạo thành bụng đơn

giảnx x x PT1 2892/QĐ-SYT

3862 478Phẫu thuật tái tạo thành bụng phức

tạp x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3863 479Phẫu thuật tạo hình thành bụng toàn

phần kết hợp hút mỡ bụngx x x PĐB 2892/QĐ-SYT

Page 115: THỐNG KÊ DANH MỤC KỸ THUẬT, PHÂN LOẠI PHẪU THUẬT, …bvbinhdan.com.vn/vnt_upload/guide/11_2019/BD_DMKT_PT_NAM... · 2019-11-12 · 8 10 Chăm sóc catheter tĩnh mạch

A B C D

PHÂN LOẠI PHẪU

THUẬT, THỦ THUẬT

SỐ QUYẾT

ĐỊNH

STT

cộng dồn

STT

TT43/2013

STT

TT21/2017DANH MỤC KỸ THUẬT

PHÂN TUYẾN

3864 480

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ tạo hinh thẩm mỹ

bụng

x x x PT1 2892/QĐ-SYT

3865 481 Phẫu thuật độn cằm x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3866 482Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng cấy

mỡx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3867 483Phẫu thuật chỉnh hình cằm bằng

tiêm chất làm đầyx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3868 484Phẫu thuật chỉnh sửa các biến

chứng sau mổ chỉnh hình cằmx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3869 485Phẫu thuật thẩm mỹ cơ quan sinh

dục ngoài nữx x x PT2 2892/QĐ-SYT

3870 486 Phẫu thuật thu nhỏ âm đạo x x x PT2 2892/QĐ-SYT

3871 491 Tiêm Botulium điều trị nếp nhăn x x x TT2 2892/QĐ-SYT

3872 492 Tiêm chất làm đầy xóa nếp nhăn x x x TT2 2892/QĐ-SYT

3873 493 Tiêm chất làm đầy nâng mũi x x x TT2 2892/QĐ-SYT

3874 494 Tiêm chất làm đầy độn mô x x x TT2 2892/QĐ-SYT