Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in:...

69
Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo -oOo- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thời Khóa Biểu Lớp Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020 Trang 1 / 5 Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15) Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc Mã MH Tên môn học Số tiết MH Số TC NH Tổ TH Số SV Thứ Tiết Số tiết Phòng Thời gian học 123456789012345678901234567890 Mã viên chức Họ và tên Môn đã xếp thời khoá biểu KTTC2 Kỹ thuật thi công 2 40 2 01 8 5 7 4 404.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 6 7 4 402.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 7 7 4 505.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 2 6 3 404.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 3 6 3 104.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 4 6 4 205.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 5 6 3 401.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 6 6 3 104.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 7 6 3 205.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 2 6 5 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến 3 6 4 505.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến TVCT Thủy văn công trình 55 3 01 8 4 6 5 205.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 5 1 5 505.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 5 6 5 104.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 6 1 5 404.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 6 6 5 202.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 7 1 5 404.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 7 6 5 205.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 CN 1 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020 CN 6 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020 THC4 Thủy công 50 3 01 8 2 1 5 505.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 2 6 5 202.G1 23/03/2020 - 23/03/2020

Transcript of Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in:...

Page 1: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

KTTC2 Kỹ thuật thi công 2 40 2 01 8

5 7 4 404.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

6 7 4 402.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

7 7 4 505.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

2 6 3 404.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

3 6 3 104.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

4 6 4 205.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

5 6 3 401.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

6 6 3 104.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

7 6 3 205.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

2 6 5 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

3 6 4 505.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1144 Phạm Văn Tuyến

TVCT Thủy văn công trình 55 3 01 8

4 6 5 205.G1 18/03/2020 - 18/03/2020

5 1 5 505.G1 19/03/2020 - 19/03/2020

5 6 5 104.G1 19/03/2020 - 19/03/2020

6 1 5 404.G1 20/03/2020 - 20/03/2020

6 6 5 202.G1 20/03/2020 - 20/03/2020

7 1 5 404.G1 21/03/2020 - 21/03/2020

7 6 5 205.G1 21/03/2020 - 21/03/2020

CN 1 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020

CN 6 5 205.G1 22/03/2020 - 22/03/2020

THC4 Thủy công 50 3 01 82 1 5 505.G1 23/03/2020 - 23/03/2020

2 6 5 202.G1 23/03/2020 - 23/03/2020

Page 2: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

THC4 Thủy công 50 3 01 8

3 1 5 504.G1 24/03/2020 - 24/03/2020

3 6 5 205.G1 24/03/2020 - 24/03/2020

4 1 5 403.G1 25/03/2020 - 25/03/2020

4 6 5 205.G1 25/03/2020 - 25/03/2020

5 1 5 505.G1 26/03/2020 - 26/03/2020

5 6 5 205.G1 26/03/2020 - 26/03/2020

6 1 5 604.G1 27/03/2020 - 27/03/2020

6 6 5 205.G1 27/03/2020 - 27/03/2020

MXD44 Máy xây dựng 70 4 01 15

2 1 5 602.G1 30/03/2020 - 30/03/2020

2 6 5 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020

3 1 5 504.G1 31/03/2020 - 31/03/2020

3 6 5 602.G1 31/03/2020 - 31/03/2020

4 1 5 602.G1 01/04/2020 - 01/04/2020

4 6 5 602.G1 01/04/2020 - 01/04/2020

5 1 5 505.G1 02/04/2020 - 02/04/2020

5 6 5 602.G1 02/04/2020 - 02/04/2020

6 1 5 401.G1 03/04/2020 - 03/04/2020

6 6 5 602.G1 03/04/2020 - 03/04/2020

TQT4 Tổ chức thi công 40 2 01 15

2 1 5 604.G1 06/04/2020 - 06/04/2020

2 6 5 401.G1 06/04/2020 - 06/04/2020

3 1 5 603.G1 07/04/2020 - 07/04/2020

3 6 5 401.G1 07/04/2020 - 07/04/2020

4 1 5 603.G1 08/04/2020 - 08/04/2020

4 6 5 602.G1 08/04/2020 - 08/04/2020

5 1 5 505.G1 09/04/2020 - 09/04/2020

5 6 5 603.G1 09/04/2020 - 09/04/2020

DATC Đồ án Thủy công 45 1 01 82 1 5 205.G1 13/04/2020 - 13/04/2020

2 6 5 205.G1 13/04/2020 - 13/04/2020

Page 3: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

DATC Đồ án Thủy công 45 1 01 8

3 1 5 205.G1 14/04/2020 - 14/04/2020

3 6 5 205.G1 14/04/2020 - 14/04/2020

4 1 5 204.G1 15/04/2020 - 15/04/2020

4 6 5 403.G1 15/04/2020 - 15/04/2020

6 1 5 205.G1 17/04/2020 - 17/04/2020

6 6 5 403.G1 17/04/2020 - 17/04/2020

7 1 5 303.G1 18/04/2020 - 18/04/2020

CTN Cấp thoát nước 70 3 01 8

2 1 5 505.G1 20/04/2020 - 20/04/2020

2 6 5 204.G1 20/04/2020 - 20/04/2020

3 1 5 403.G1 21/04/2020 - 21/04/2020

3 6 5 202.G1 21/04/2020 - 21/04/2020

4 1 5 501.G1 22/04/2020 - 22/04/2020

4 6 5 202.G1 22/04/2020 - 22/04/2020

5 1 5 303.G1 23/04/2020 - 23/04/2020

5 6 5 403.G1 23/04/2020 - 23/04/2020

6 1 5 404.G1 24/04/2020 - 24/04/2020

6 6 5 104.G1 24/04/2020 - 24/04/2020

7 1 5 505.G1 25/04/2020 - 25/04/2020

7 6 5 501.G1 25/04/2020 - 25/04/2020

CN 1 5 403.G1 26/04/2020 - 26/04/2020

CN 6 5 205.G1 26/04/2020 - 26/04/2020

CNC5 Kết cấu nhà thép 50 2 01 8

2 1 5 205.G1 27/04/2020 - 27/04/2020

2 6 5 303.G1 27/04/2020 - 27/04/2020

3 1 5 205.G1 28/04/2020 - 28/04/2020

3 6 5 303.G1 28/04/2020 - 28/04/2020

4 1 5 205.G1 29/04/2020 - 29/04/2020

4 6 5 205.G1 29/04/2020 - 29/04/2020

5 1 5 603.G1 30/04/2020 - 30/04/2020

Page 4: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CNC5 Kết cấu nhà thép 50 2 01 8

5 6 5 205.G1 30/04/2020 - 30/04/2020

6 1 5 603.G1 01/05/2020 - 01/05/2020

6 6 5 205.G1 01/05/2020 - 01/05/2020

TTNN1_KTCTXD

Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8

2 1 5 TT2.1 04/05/2020 - 04/05/2020

2 6 5 TT2.5 04/05/2020 - 04/05/2020

3 1 5 TT1.1 05/05/2020 - 05/05/2020

3 6 5 TT1.1 05/05/2020 - 05/05/2020

4 1 5 TT2.1 06/05/2020 - 06/05/2020

4 6 5 TT2.5 06/05/2020 - 06/05/2020

5 1 5 TT2.1 07/05/2020 - 07/05/2020

5 6 5 TT2.5 07/05/2020 - 07/05/2020

TVCT Thủy văn công trình 55 3 01 01 86 1 5 TT2.4 08/05/2020 - 08/05/2020

6 6 5 TT2.5 08/05/2020 - 08/05/2020

MXD44 Máy xây dựng 70 4 01 01 15

7 1 5 TT2.4 09/05/2020 - 09/05/2020

7 6 5 TT2.3 09/05/2020 - 09/05/2020

CN 1 5 TT2.3 10/05/2020 - 10/05/2020

CN 6 5 TT2.3 10/05/2020 - 10/05/2020

TTNN1_KTCTXD

Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8

2 1 5 TT2.1 11/05/2020 - 11/05/2020

2 6 5 TT2.1 11/05/2020 - 11/05/2020

3 1 5 TT2.1 12/05/2020 - 12/05/2020

3 6 5 TT2.1 12/05/2020 - 12/05/2020

Page 5: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kỹ thuật công trình xây dựng (K62_KTCTXD) - Ngành Kỹ thuật công trình xây dựng - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TTNN1_KTCTXD

Thực tập kỹ thuật 1 120 3 01 8

4 1 5 TT1.1 13/05/2020 - 13/05/2020

4 6 5 TT1.1 13/05/2020 - 13/05/2020

7 1 5 TT1.1 16/05/2020 - 16/05/2020

7 6 5 TT1.1 16/05/2020 - 16/05/2020

2 1 5 TT1.1 18/05/2020 - 18/05/2020

2 6 5 TT1.1 18/05/2020 - 18/05/2020

3 1 5 TT1.1 19/05/2020 - 19/05/2020

3 6 5 TT1.1 19/05/2020 - 19/05/2020

4 1 5 TT1.1 20/05/2020 - 20/05/2020

4 6 5 TT1.1 20/05/2020 - 20/05/2020

5 1 5 TT1.1 21/05/2020 - 21/05/2020

5 6 5 TT1.1 21/05/2020 - 21/05/2020

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 6: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 2 6 2 304.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 8 3 403.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 6 2 403.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 4 1 2 204.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 5 8 2 201.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 5 6 2 201.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 6 6 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 8 3 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 2 501.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 9 2 403.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 6 3 501.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 3 8 3 501.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 6 2 501.G1 11/03/2020 - 18/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 4 8 3 101.G4 11/03/2020 - 11/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 5 8 2 505.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 501.G1 12/03/2020 - 19/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 5 1 2 404.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 6 2 505.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 7 6 3 501.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 501.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

Page 7: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 2 8 2 501.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 3 8 2 501.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 3 1 3 304.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 4 8 3 501.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 5 8 2 501.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 8 2 501.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 6 6 2 501.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 7 9 2 501.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 7 6 3 501.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 501.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 222 8 2 204.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

3 8 2 204.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 4 1 2 504.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 7 4 501.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 5 1 2 403.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 104.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 304.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 6 6 2 404.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 8 3 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 2 6 2 404.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 3 1 3 501.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 3 8 2 502.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1092 Trần Thị Ngoan

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 4 1 2 104.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 22 5 1 2 102.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 205.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 1 2 504.G1 03/04/2020 - 10/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 8 2 204.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

Page 8: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 01 22 2 1 5 TH01 06/04/2020 - 06/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 2 6 2 501.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 3 8 2 101.G4 07/04/2020 - 07/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 22 3 6 2 501.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 4 7 4 404.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 5 6 2 501.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 5 8 2 201.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 22 6 6 3 501.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 2 501.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 04 01 22 7 1 5 TH01 11/04/2020 - 11/04/2020 1092 Trần Thị Ngoan

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 8 2 201.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 2 8 2 501.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 222 6 2 501.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

3 8 3 501.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 224 1 2 104.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

5 6 2 501.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 01 22 5 1 5 TNTH2.2 16/04/2020 - 23/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 22 6 1 5 505.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

DVR Động vật rừng 55 3 01 22 6 7 4 404.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

CTR Côn trùng rừng 35 2 01 22 7 6 3 404.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 227 1 2 505.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

2 1 5 403.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 222 6 2 501.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

3 6 5 501.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

TV15 Thực vật rừng 45 3 01 01 22 3 1 5 TNTH2.3 21/04/2020 - 28/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

DVR Động vật rừng 55 3 01 01 22 4 1 5 TNTH2.1 22/04/2020 - 29/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

QLSDD Quản lý sử dụng đất 35 2 01 224 6 5 501.G1 22/04/2020 - 29/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

5 6 3 501.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

Page 9: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên và môi trường (K62_QLTN&MT) - Ngành Quản lý tài nguyên và môi trường - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CNM5 Công nghệ quản lý môi trường 40 2 01 01 22 7 1 5 TNTH3.3 25/04/2020 - 02/05/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 227 6 5 404.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

2 6 5 501.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

DVR Động vật rừng 55 3 01 225 6 4 403.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

6 6 4 403.G1 01/05/2020 - 01/05/2020 1064 Nguyễn T Danh Lam

MHA4 Mô hình hóa môi trường 45 2 02 22 7 6 5 501.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1066 Nguyễn Văn Lâm

TTNN1 -TNMT

Thực tập nghề nghiệp 1 160 4 01 22

3 1 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

3 6 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

4 1 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

4 6 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

7 1 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

7 6 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

CN 1 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

CN 6 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020 1058 Kiều Mạnh Hưởng

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 10: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 14 2 6 2 204.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 3 6 2 102.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 14 3 8 2 102.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 3 1 2 202.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 144 1 2 202.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

5 3 2 501.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 5 1 2 501.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 2 202.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 14

6 3 2 403.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

7 1 2 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

2 6 2 204.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 3 1 2 505.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 4 1 3 205.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 5 1 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 3 204.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 2 1 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

Page 11: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 3 1 2 104.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 144 1 2 205.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 6 4 202.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CNDT4 Chăn nuôi dê và thỏ 40 2 01 14

5 1 5 403.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

5 6 5 103.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

6 1 5 403.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

6 6 5 104.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

CNDT4 Chăn nuôi dê và thỏ 40 2 01 01 14

7 1 5 THCNTY1 21/03/2020 - 21/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

7 6 5 THCNTY2 21/03/2020 - 21/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

CN 1 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

CN 6 5 THCNTY2 22/03/2020 - 22/03/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 2 1 2 202.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 14 3 1 2 204.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 144 1 4 205.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 1 2 202.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 146 1 3 505.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

2 6 3 403.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 142 1 4 403.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 1 2 102.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 5 1 3 104.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 7 1 2 102.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 142 1 5 104.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

2 6 5 204.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

Page 12: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 14

3 1 5 205.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

3 6 5 104.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

4 1 5 104.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

4 6 5 103.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

5 1 5 204.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

5 6 5 204.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

CNGC5 Chăn nuôi gia cầm 60 3 01 01 14

6 1 5 THCNTY2 10/04/2020 - 10/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

6 6 5 THCNTY2 10/04/2020 - 10/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

7 1 5 THCNTY2 11/04/2020 - 11/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

7 6 5 THCNTY2 11/04/2020 - 11/04/2020 TGVTHX Võ Thị Hồng Xuyến

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 2 1 5 204.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 01 14 3 1 5 THCNTY2 14/04/2020 - 21/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 4 1 4 202.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 1 5 204.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNCM17 Chăn nuôi chó mèo 40 2 01 14

6 1 5 201.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

6 6 5 201.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 1 5 201.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 6 5 201.G1 18/04/2020 - 18/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

CN 1 5 201.G1 19/04/2020 - 19/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

CN 6 5 201.G1 19/04/2020 - 19/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

CNCM17 Chăn nuôi chó mèo 40 2 01 01 142 1 5 THCNTY1 20/04/2020 - 20/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

2 6 5 THCNTY1 20/04/2020 - 20/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 6 5 204.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

Page 13: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 14 6 1 3 103.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

TACN17 Tiếng anh chuyên ngành chăn nuôi 40 2 01 14 6 6 4 205.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 01 147 1 5 304.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

2 1 5 104.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 01 14 3 1 5 THCNTY2 28/04/2020 - 28/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

2DHTKESHO

Thống kê sinh học 60 3 02 01 14 5 1 5 104.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1141 Nguyễn Thanh Tuấn

CNSHCN4Công nghệ sinh học ứng dụng trongchăn nuôi

40 2 01 01 14 7 1 5 THCNTY2 02/05/2020 - 02/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TTNN1_CN Thực tập chăn nuôi 1 120 3 01 14

2 1 5 THCNTY1 04/05/2020 - 18/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

2 6 5 THCNTY2 04/05/2020 - 18/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

3 1 5 THCNTY1 05/05/2020 - 19/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

3 6 5 THCNTY2 05/05/2020 - 19/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

5 1 5 THCNTY1 07/05/2020 - 21/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

5 6 5 THCNTY2 07/05/2020 - 21/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

6 6 5 THCNTY2 08/05/2020 - 22/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

7 1 5 THCNTY1 09/05/2020 - 23/05/2020 1009 Nguyễn Thị Chuyên

Page 14: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Chăn nuôi (K62_CN) - Ngành Chăn nuôi - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 15: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 2 501.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 2 8 3 501.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 602.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 3 6 2 602.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 201.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 4 1 2 402.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 3 501.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 5 1 3 502.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 6 6 3 602.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 6 1 2 505.G1 06/03/2020 - 13/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 7 1 3 103.G2 07/03/2020 - 14/03/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 247 6 3 603.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

2 6 3 201.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 404.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 3 6 2 205.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 3 104.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 4 1 2 403.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 202.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 5 3 3 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 5 7 3 502.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

Page 16: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 603.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 205.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 3 6 5 TH01 17/03/2020 - 24/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 4 1 2 501.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 501.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 5 6 2 102.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 6 1 3 104.G2 20/03/2020 - 27/03/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 6 6 2 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 7 1 3 204.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24 7 6 2 402.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 205.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 24

4 6 2 505.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

5 6 2 603.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

6 4 2 102.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

7 8 2 602.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 7 6 2 505.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 403.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 4 1 5 104.G2 01/04/2020 - 08/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 403.G1 02/04/2020 - 09/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 246 1 5 TH01 03/04/2020 - 03/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

6 6 5 TH01 03/04/2020 - 03/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 7 1 3 103.G2 04/04/2020 - 11/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 1 2 502.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 3 403.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 4 6 5 501.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 6 1 2 502.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

Page 17: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 7 6 5 TH01 11/04/2020 - 18/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 3 403.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 245 1 3 202.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

6 1 2 303.G1 17/04/2020 - 17/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 247 1 5 103.G2 18/04/2020 - 25/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

2 1 3 602.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 3 1 5 504.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 4 1 5 TH01 22/04/2020 - 29/04/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 5 1 2 404.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24 5 6 3 401.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 6 1 2 301.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KTF4 Kế toán quản trị 55 3 01 24 2 6 5 403.G1 27/04/2020 - 04/05/2020 1099 Nguyễn Thị Nhung

KC24 Kế toán tài chính 2 60 3 04 24

3 6 5 101.G2 28/04/2020 - 05/05/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

4 6 3 301.G1 29/04/2020 - 29/04/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

7 1 3 602.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1129 Đinh Thị Thu Thủy

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 4 1 5 TH01 06/05/2020 - 06/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 5 1 2 504.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KTM4 Kế toán trên máy vi tính 70 3 02 01 24 6 1 5 TH01 08/05/2020 - 08/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 7 1 2 504.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KTH4 Kế toán hành chính sự nghiệp 55 3 01 24 2 1 5 504.G1 11/05/2020 - 18/05/2020 1053 Phạm Thị Thu Hương

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 24 2 6 2 505.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 25 3 6 5 TH05 12/05/2020 - 12/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

2C51 Phân tích tài chính doanh nghiệp 35 2 01 24 4 6 5 504.G1 13/05/2020 - 20/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 255 6 5 T3.1 14/05/2020 - 14/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

6 6 5 T3.1 15/05/2020 - 15/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

Page 18: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Kế toán (K62_KT) - Ngành Kế toán - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 01 01 25

7 6 5 T3.1 16/05/2020 - 16/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

3 6 5 TH05 19/05/2020 - 19/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

5 6 5 TH05 21/05/2020 - 21/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

6 6 5 TH05 22/05/2020 - 22/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

7 6 5 TH05 23/05/2020 - 23/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

TTNN1_KTOAN

Thực tập Nghề nghiệp 1 30 1 01 24

2 6 5 TH05 25/05/2020 - 25/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

3 6 5 TH05 26/05/2020 - 26/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

4 6 5 TH05 27/05/2020 - 27/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

5 6 5 TH05 28/05/2020 - 28/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

6 1 5 TH05 29/05/2020 - 29/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

6 6 5 TH05 29/05/2020 - 29/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

7 1 5 TH05 30/05/2020 - 30/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

7 6 5 TH05 30/05/2020 - 30/05/2020 1065 Đoàn Thuỳ Lâm

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 19: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 2 1 3 204.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 2 6 2 505.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 6 3 403.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 3 1 2 304.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 4 1 3 302.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 4 4 2 101.G4 04/03/2020 - 04/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 5 1 3 202.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 5 6 2 504.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 6 3 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 302.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 101.G4 07/03/2020 - 07/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 2 1 2 504.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 2 6 2 304.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 3 1 2 404.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 3 2 101.G4 10/03/2020 - 10/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 6 3 303.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 4 6 2 101.G4 11/03/2020 - 11/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 5 3 2 103.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 103.G1 12/03/2020 - 19/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

Page 20: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 6 1 2 205.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 76 3 2 101.G4 13/03/2020 - 13/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

7 3 2 302.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 77 1 2 302.G1 14/03/2020 - 21/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

2 1 2 101.G4 16/03/2020 - 16/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 2 404.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 4 1 2 505.G1 18/03/2020 - 25/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 74 6 3 404.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang

5 6 3 304.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1135 Bùi T Thu Trang

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 6 6 3 505.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 6 1 2 101.G4 20/03/2020 - 20/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 7 3 2 302.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 2 6 5 TT1.1 23/03/2020 - 30/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 2 1 2 504.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 5 304.G1 24/03/2020 - 31/03/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 4 3 2 504.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 103.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 2 504.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 505.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 504.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 72 1 2 104.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

4 1 2 403.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 75 3 3 504.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

6 3 3 504.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 2 501.G1 03/04/2020 - 10/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 4 2 504.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

Page 21: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 2 1 5 204.G1 06/04/2020 - 13/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 7 3 3 3 504.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 3 1 2 304.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 74 1 2 104.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

4 3 3 103.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 5 6 5 TT1.1 09/04/2020 - 16/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 2 201.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 7 1 3 504.G1 11/04/2020 - 18/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang

KTCLN17Kỹ thuật trồng một số loài cây lâmnghiệp

35 2 01 7 4 1 5 403.G1 15/04/2020 - 22/04/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 5 205.G1 16/04/2020 - 23/04/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 5 504.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 6 5 403.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

DTR5 Điều tra rừng 60 3 01 01 7 2 1 5 TT1.1 20/04/2020 - 27/04/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 7 3 1 5 304.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1135 Bùi T Thu Trang

KTLNLS17 Kinh tế lâm nghiệp 50 3 01 7 5 1 5 205.G1 30/04/2020 - 07/05/2020 1118 Nguyễn Xuân Thành

QRP3 Quản lý rừng phòng hộ 40 2 01 7 6 1 5 504.G1 01/05/2020 - 08/05/2020 1040 Võ Minh Hoàn

RBV4 Quản lý rừng bền vững 40 2 01 7 7 1 5 301.G1 02/05/2020 - 09/05/2020 1094 Nguyễn Xuân Ngọc

KTLS Kỹ thuật lâm sinh 60 3 01 73 1 5 205.G1 05/05/2020 - 05/05/2020 1135 Bùi T Thu Trang

4 1 5 204.G1 06/05/2020 - 06/05/2020 1135 Bùi T Thu Trang

TTNN2_LS Thực tập Nghề nghiệp 2 120 3 01 7

2 6 5 TT2.3 11/05/2020 - 25/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

3 1 5 TT2.3 12/05/2020 - 26/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

4 1 5 TT2.3 13/05/2020 - 27/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

4 6 5 TT2.3 13/05/2020 - 27/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

7 1 5 TT2.3 16/05/2020 - 30/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

7 6 5 TT2.3 16/05/2020 - 30/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

CN 1 5 TT2.3 17/05/2020 - 31/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

Page 22: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Lâm sinh (K62_LS) - Ngành Lâm sinh - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TTNN2_LS Thực tập Nghề nghiệp 2 120 3 01 7 CN 6 5 TT2.3 17/05/2020 - 31/05/2020 1117 Nguyễn Văn Thành

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 23: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 2 6 2 601.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 2 4 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 3 3 2 102.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 4 6 3 102.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 3 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CR4 Cây rau 35 2 01 19 4 1 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 5 6 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CR4 Cây rau 35 2 01 19 5 3 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 2 304.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 1 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 6 3 402.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 7 3 2 505.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 104.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

CR4 Cây rau 35 2 01 19 2 7 3 104.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 1 2 303.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 6 2 401.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 1 3 502.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CR4 Cây rau 35 2 01 19 4 6 3 201.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

Page 24: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 201.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 1 2 201.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 6 2 202.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 7 7 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 3 404.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CR4 Cây rau 35 2 01 19 2 6 2 505.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 3 11 3 303.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 4 8 3 604.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 201.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 5 3 2 504.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 204.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 202.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 196 1 2 102.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

6 6 2 201.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 356 8 3 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

7 1 3 401.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 104.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 2 502.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 1 5 TT1.1 24/03/2020 - 24/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 4 6 5 TT2.5 25/03/2020 - 25/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 202.G125/03/2020 - 25/03/202008/04/2020 - 08/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 5 6 5 TT2.3 26/03/2020 - 26/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 3 601.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 3 404.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1081 Chu Thị Lựu

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 7 6 5 TT1.1 28/03/2020 - 28/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

Page 25: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 6 5 TT1.1 31/03/2020 - 31/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 4 2 202.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 19

4 1 5 603.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

4 6 5 401.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

5 1 5 603.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

5 6 5 502.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

6 1 5 403.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

6 6 5 104.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

7 1 5 204.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 01 25 7 6 5 TT1.1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 CN 6 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 1057 Trần T Bích Hường

KDTV18 Kiểm dịch thực vật 45 2 01 01 25 CN 1 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGPTTH Phạm Thị Thu Hiền

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 2 1 3 404.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1081 Chu Thị Lựu

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 504.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 01 19 4 6 5 TNTH2.4 08/04/2020 - 15/04/2020 1081 Chu Thị Lựu

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 19 4 1 2 404.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 104.G1 09/04/2020 - 16/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 403.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CR4 Cây rau 35 2 01 19 6 1 3 404.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 3 404.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1081 Chu Thị Lựu

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 2 1 2 404.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 6 5 TT2.3 13/04/2020 - 20/04/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 201.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 3 3 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 3 2 104.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 19 7 1 5 404.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1081 Chu Thị Lựu

Page 26: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 192 1 2 104.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

3 1 2 201.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 5 302.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CR4 Cây rau 35 2 01 193 3 2 404.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

4 1 3 404.G1 22/04/2020 - 22/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CR4 Cây rau 35 2 01 01 19 4 6 5 TT1.1 22/04/2020 - 29/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 5 1 5 TT1.2 23/04/2020 - 23/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 185 6 5 TT1.1 23/04/2020 - 23/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

6 1 5 TT1.1 24/04/2020 - 24/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 197 6 2 402.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

2 1 3 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 352 4 2 202.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

2 7 2 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 3 1 3 104.G1 28/04/2020 - 28/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

BCCK4 Bệnh cây chuyên khoa 60 3 01 01 19 4 1 5 TNTH2.4 29/04/2020 - 06/05/2020 1081 Chu Thị Lựu

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 1 2 404.G1 30/04/2020 - 30/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CAQ17 Cây ăn quả đại cương 40 2 01 01 19 7 6 5 TT1.3 02/05/2020 - 02/05/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 1 5 505.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 01 25 3 1 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 02 173 6 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

4 6 5 TT1.2 06/05/2020 - 06/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 5 1 5 404.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 5 603.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 01 25 6 1 5 TT1.2 08/05/2020 - 08/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 6 5 TT1.1 08/05/2020 - 08/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQTH17 Bảo quản sau thu hoạch 40 2 01 19 7 1 5 404.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 1 5 TT2.4 11/05/2020 - 11/05/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 6 5 401.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

Page 27: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 3 1 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 173 6 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

4 1 5 TT2.4 13/05/2020 - 13/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 5 6 5 TT1.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 5 1 5 TT2.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 6 1 5 TT2.3 15/05/2020 - 15/05/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 6 6 5 TT1.2 15/05/2020 - 15/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 7 1 5 TT1.2 16/05/2020 - 16/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

TTNN2_BVTV

Thực tập nghề nghiệp 2 160 4 01 19

2 1 5 TT01 18/05/2020 - 01/06/2020

2 6 5 TT01 18/05/2020 - 01/06/2020

3 1 5 TT01 19/05/2020 - 02/06/2020

3 6 5 TT01 19/05/2020 - 02/06/2020

4 1 5 TT01 20/05/2020 - 03/06/2020

4 6 5 TT01 20/05/2020 - 03/06/2020

5 1 5 TT02 21/05/2020 - 04/06/2020

5 6 5 TT02 21/05/2020 - 04/06/2020

6 1 5 TT02 22/05/2020 - 05/06/2020

6 6 5 TT02 22/05/2020 - 05/06/2020

7 1 5 TT02 23/05/2020 - 06/06/2020

7 6 5 TT02 23/05/2020 - 06/06/2020

CN 1 5 TT02 24/05/2020 - 07/06/2020

Page 28: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Bảo vệ thực vật (K62_BVTV) - Ngành Bảo vệ thực vật - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TTNN2_BVTV

Thực tập nghề nghiệp 2 160 4 01 19 CN 6 5 TT03 24/05/2020 - 07/06/2020

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

QLDL4 Quản lý dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 37 2 01 19 2 TGTTT Trần Thanh Tùng

QLDL4 Quản lý dư lượng thuốc bảo vệ thực vật 37 2 01 01 25 2 TGTTT Trần Thanh Tùng

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 29: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

CNVL4 Công nghệ vật liệu gỗ 70 4 01 16

2 1 5 205.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

2 6 5 205.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

3 1 5 205.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

3 6 5 205.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

4 1 5 205.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

4 6 5 205.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

5 1 5 205.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

5 6 5 205.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

6 1 5 205.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

6 6 5 205.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGPVC Phạm Văn Chương

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 4 603.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 2 6 4 603.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 3 1 4 603.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 6 4 603.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 4 1 4 702.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 6 4 603.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 5 1 4 604.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 6 4 205.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

Page 30: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 6 1 4 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 6 4 205.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 7 1 4 604.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 7 6 4 504.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 3 702.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 2 6 3 504.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 3 1 3 604.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 6 3 603.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 4 1 4 702.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 6 4 702.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 5 1 4 604.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 6 4 603.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 6 1 4 603.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 6 4 604.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 7 1 4 604.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 7 6 4 604.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 2 6 4 404.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

NLLS17 Nguyên lý thiết kế nội thất 50 2 01 16 2 1 4 603.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1106 Nguyễn tiến Đắc Quân

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 3 6 4 603.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

Page 31: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 3 1 4 404.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 4 6 4 404.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 4 1 4 404.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 5 6 4 404.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 5 1 4 404.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 16 6 6 4 603.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 16 6 1 4 603.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 167 1 3 604.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

7 6 2 404.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 2 1 4 603.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 2 6 4 504.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 3 1 4 604.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 3 6 4 603.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 4 1 4 504.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 4 6 4 603.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 5 1 4 702.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 5 6 4 603.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 6 1 4 604.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 16 6 6 4 603.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 16 7 1 5 404.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 2 1 5 603.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 2 6 5 TH02 06/04/2020 - 06/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

Page 32: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 3 1 5 404.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 3 6 5 TH02 07/04/2020 - 07/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 4 1 5 504.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 4 6 5 TH02 08/04/2020 - 08/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 5 1 5 702.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 5 6 5 TH02 09/04/2020 - 09/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 6 1 5 702.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 6 6 5 TH02 10/04/2020 - 10/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 7 1 5 603.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 7 6 5 TH02 11/04/2020 - 11/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 2 1 5 504.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 2 6 5 TH02 13/04/2020 - 13/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 3 1 5 603.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 3 6 5 TH03 14/04/2020 - 14/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

DACG4 Đô an công nghệ vât liêu gô 45 1 01 16 4 1 5 603.G1 15/04/2020 - 15/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

DACS4 Đồ án công nghệ sản xuất đồ mộc 45 1 01 16 4 6 5 TH02 15/04/2020 - 15/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

ATVS4 An toàn vệ sinh và lao động 35 2 01 01 162 1 5 TT2.4 20/04/2020 - 20/04/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

2 6 5 TT2.4 20/04/2020 - 20/04/2020 1127 Nguyễn Thị Thuận

CCHG4 Công nghệ chế biến hóa học gỗ 35 2 01 01 163 1 5 TT2.5 21/04/2020 - 21/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

3 6 5 TT2.5 21/04/2020 - 21/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

WCN4 Công nghệ mộc 70 3 01 01 164 1 5 TT2.5 22/04/2020 - 22/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

4 6 5 TT2.5 22/04/2020 - 22/04/2020 1071 Nguyễn Thị Kim Loan

Page 33: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ chế biến lâm sản (K62_CBLS) - Ngành Công nghệ chế biến lâm sản - Khoa Khoa Công nghiệp & Kiến trúc

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CNTSVLG Công nghệ trang sức vật liệu gỗ 40 2 01 01 16

2 1 5 TT2.5 27/04/2020 - 27/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

2 6 5 TT2.5 27/04/2020 - 27/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

3 1 5 TT2.5 28/04/2020 - 28/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

3 6 5 TT2.5 28/04/2020 - 28/04/2020 1157 Nguyễn Hải Hoàn

CNVL4 Công nghệ vật liệu gỗ 70 4 01 01 16

4 1 5 TT2.5 29/04/2020 - 29/04/2020

4 6 5 TT2.5 29/04/2020 - 29/04/2020

5 1 5 TT2.5 30/04/2020 - 30/04/2020

5 6 5 TT2.5 30/04/2020 - 30/04/2020

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 34: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 2 1 3 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 6 2 404.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 104.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 601.G1 04/03/2020 - 04/03/2020

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 2 204.G1 05/03/2020 - 12/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 6 1 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 7 6 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 7 1 2 601.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 09/03/2020 - 09/03/2020

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 4 2 601.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 601.G1 11/03/2020 - 18/03/2020

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 3 2 204.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 6 1 2 601.G1 13/03/2020 - 13/03/2020

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 7 1 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 7 3 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 2 6 2 104.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 2 3 2 601.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 16/03/2020 - 16/03/2020

Page 35: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 601.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 74 4 2 204.G1 18/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

5 3 2 404.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 19/03/2020 - 19/03/2020

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 6 2 401.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 204.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 6 3 2 104.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

NGCT4 Nhân giống cây trồng 35 2 01 7 7 1 5 601.G1 21/03/2020 - 18/04/2020 TGTHB Trần Hữu Biển

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 2 3 2 201.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 23/03/2020 - 30/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 3 3 3 204.G1 24/03/2020 - 31/03/2020

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 1 2 201.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 75 1 3 601.G1 26/03/2020 - 26/03/2020

6 3 2 204.G1 27/03/2020 - 27/03/2020

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 2 4 2 204.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 1 2 601.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 7 4 1 2 601.G1 01/04/2020 - 08/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 4 3 2 204.G1 01/04/2020 - 08/04/2020

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 3 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 6 6 5 TNTH1.3 03/04/2020 - 10/04/2020

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 3 1 2 204.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 3 3 3 204.G1 07/04/2020 - 14/04/2020

Page 36: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 3 104.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 2 601.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 2 601.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 4 6 5 TNTH1.3 15/04/2020 - 22/04/2020

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 01 7 5 6 5 TT2.3 16/04/2020 - 23/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 5 1 3 601.G1 16/04/2020 - 16/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 6 3 2 501.G1 17/04/2020 - 24/04/2020

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 2 6 3 601.G1 20/04/2020 - 20/04/2020

MDH4 Miễn dịch học 35 2 01 7 2 1 5 204.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 01 7 3 1 5 TNTH3.1 21/04/2020 - 28/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 7 4 1 3 204.G1 22/04/2020 - 22/04/2020

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 5 1 3 601.G1 23/04/2020 - 23/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 6 6 5 T3.6 24/04/2020 - 24/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

GGCT4 Gây tạo giống cây trồng 35 2 01 7 6 1 2 601.G1 24/04/2020 - 24/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 7 1 5 T3.6 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

NGCT4 Nhân giống cây trồng 35 2 01 01 7 7 6 5 601.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGTHB Trần Hữu Biển

KNM17 Kỹ năng mềm 35 2 01 7 2 6 5 201.G1 27/04/2020 - 04/05/2020

KTDT17 Kỹ thuật di truyền 60 3 01 01 7 3 6 5 TNTH1.3 28/04/2020 - 05/05/2020

CNS5 Công nghệ sinh học thực phẩm 40 2 01 01 72 1 5 TNTH1.3 04/05/2020 - 04/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

4 1 5 TNTH1.3 06/05/2020 - 06/05/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

A104 Công nghệ tế bào động vật 35 2 01 7

5 6 5 501.G1 07/05/2020 - 07/05/2020

6 1 5 501.G1 08/05/2020 - 08/05/2020

6 6 5 501.G1 08/05/2020 - 08/05/2020

7 1 5 501.G1 09/05/2020 - 09/05/2020

7 6 5 501.G1 09/05/2020 - 09/05/2020

Page 37: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Công nghệ sinh học (K62_CNSH) - Ngành Công nghệ sinh học - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

A104 Công nghệ tế bào động vật 35 2 01 7CN 1 5 TT2.4 10/05/2020 - 10/05/2020

CN 6 5 TT2.1.1 10/05/2020 - 10/05/2020

TTCNSH57Thực tập nông nghiệp ứng dụng côngnghệ cao

60 2 01 7

2 1 5 TT2.3 11/05/2020 - 18/05/2020

2 6 5 TT2.3 11/05/2020 - 18/05/2020

3 1 5 TT2.3 12/05/2020 - 19/05/2020

3 6 5 TT2.3 12/05/2020 - 19/05/2020

7 1 5 TT2.3 16/05/2020 - 23/05/2020

7 6 5 TT2.3 16/05/2020 - 23/05/2020

CN 1 5 TT2.3 17/05/2020 - 24/05/2020

CN 6 5 TT2.3 17/05/2020 - 24/05/2020

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 38: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 8 3 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 2 4 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 3 6 3 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 104.G1 03/03/2020 - 10/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 104.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 3 2 404.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 6 2 601.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 303.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 5 6 2 204.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 2 601.G1 06/03/2020 - 13/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 2 304.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 1 2 201.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 7 6 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 2 304.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 7 3 2 103.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 303.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 1 2 303.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 6 2 401.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 4 1 3 502.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 201.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

Page 39: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 102.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 1 2 201.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 6 6 2 202.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 7 7 2 601.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 35 7 1 3 404.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 2 6 2 104.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 202.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 3 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 201.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 1 2 202.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 201.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 204.G1 19/03/2020 - 26/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 202.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 2 601.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 204.G1 20/03/2020 - 27/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 356 8 3 502.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

7 1 3 401.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 7 4 2 202.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 16 2 6 5 104.G1 23/03/2020 - 30/03/2020

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 303.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 2 502.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 1 5 TT1.1 24/03/2020 - 24/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 1 2 202.G1 25/03/2020 - 01/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 4 3 2 202.G125/03/2020 - 25/03/202008/04/2020 - 08/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 5 3 3 103.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 6 6 3 601.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 7 6 5 TT1.1 28/03/2020 - 28/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 201.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

Page 40: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 4 2 505.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 3 1 2 601.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 3 6 5 TT1.1 31/03/2020 - 31/03/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 4 2 202.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 4 8 2 502.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 6 2 502.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 5 6 2 401.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 166 6 2 401.G1 03/04/2020 - 03/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

7 1 2 202.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 01 18 CN 6 5 TT1.1 05/04/2020 - 05/04/2020 1057 Trần T Bích Hường

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 2 4 2 601.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 3 1 2 504.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 3 6 2 205.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 164 7 2 401.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

4 9 2 401.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 16 4 1 2 205.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 5 1 2 104.G1 09/04/2020 - 16/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 5 3 3 104.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 2 403.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 16 6 3 3 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 23 6 1 2 601.G1 10/04/2020 - 10/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

CDL4 Cây dược liệu 30 2 01 16 2 1 3 201.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1143 Đinh Quang Tuyến

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 6 5 TT2.3 13/04/2020 - 20/04/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 352 4 2 201.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

3 1 2 201.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 01 16 6 1 5 104.G1 17/04/2020 - 17/04/2020

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 01 25 6 6 5 TNTH2.4 17/04/2020 - 17/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

Page 41: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 01 16 7 1 5 104.G1 18/04/2020 - 18/04/2020

CAQ18 Cây ăn quả đại cương 35 2 01 01 19 7 6 5 TT2.3 18/04/2020 - 25/04/2020 1096 Phạm Thị Nguyệt

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 35 3 6 5 302.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

QDHTH17 Quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) 40 2 01 01 253 1 5 TNTH2.4 21/04/2020 - 28/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

4 1 5 TNTH2.4 22/04/2020 - 22/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 5 6 5 TT1.1 23/04/2020 - 23/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 6 6 5 T3.6 24/04/2020 - 24/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 1 5 TT1.1 24/04/2020 - 24/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CEN4 Công nghệ nuôi trồng nấm 35 2 02 01 23 7 1 5 T3.6 25/04/2020 - 25/04/2020 1093 Đặng Thị Ngọc

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35

2 4 2 202.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

2 7 2 504.G1 27/04/2020 - 27/04/2020 1024 Dương thị Việt Hà

2 1 5 505.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 02 173 6 5 TT1.2 05/05/2020 - 05/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

4 6 5 TT1.2 06/05/2020 - 06/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 5 6 5 603.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 6 6 5 TT1.1 08/05/2020 - 08/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 2 1 5 TT2.4 11/05/2020 - 11/05/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 35 2 6 5 401.G1 11/05/2020 - 11/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 01 18 3 1 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 173 6 5 TT2.5 12/05/2020 - 12/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

4 1 5 TT2.4 13/05/2020 - 13/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 5 6 5 TT1.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 5 1 5 TT2.3 14/05/2020 - 14/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CLT18 Cây lương thực đại cương 40 2 01 02 17 6 1 5 TT2.3 15/05/2020 - 15/05/2020 1057 Trần T Bích Hường

PPDR18 Phương pháp thí nghiệm đồng ruộng 75 3 01 02 17 6 6 5 TT1.2 15/05/2020 - 15/05/2020 1024 Dương thị Việt Hà

CCN18 Cây công nghiệp đại cương 40 2 01 01 18 7 1 5 TT1.2 16/05/2020 - 16/05/2020 1083 Nguyễn Thị Mai

NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 434 1 5 403.G1 20/05/2020 - 20/05/2020

4 6 5 403.G1 20/05/2020 - 20/05/2020

Page 42: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 43

5 1 5 403.G1 21/05/2020 - 21/05/2020

5 6 5 505.G1 21/05/2020 - 21/05/2020

6 1 5 403.G1 22/05/2020 - 22/05/2020

6 6 5 504.G1 22/05/2020 - 22/05/2020

7 1 5 504.G1 23/05/2020 - 23/05/2020

NNHC4 Nông nghiệp hữu cơ 45 2 02 01 437 6 5 TT1.2 23/05/2020 - 23/05/2020

CN 1 5 TT1.2 24/05/2020 - 24/05/2020

TTNN2_KHCT

Thực tập nghề nghiệp 2 80 2 01 16

5 1 5 TT01 28/05/2020 - 28/05/2020

5 6 5 TT01 28/05/2020 - 28/05/2020

6 1 5 TT01 29/05/2020 - 29/05/2020

6 6 5 TT01 29/05/2020 - 29/05/2020

7 1 5 TT01 30/05/2020 - 30/05/2020

7 6 5 TT01 30/05/2020 - 30/05/2020

CN 1 5 TT01 31/05/2020 - 31/05/2020

CN 6 5 TT01 31/05/2020 - 31/05/2020

5 1 5 TT01 04/06/2020 - 04/06/2020

5 6 5 TT01 04/06/2020 - 04/06/2020

6 1 5 TT01 05/06/2020 - 05/06/2020

6 6 5 TT01 05/06/2020 - 05/06/2020

7 1 5 TT01 06/06/2020 - 06/06/2020

7 6 5 TT01 06/06/2020 - 06/06/2020

Page 43: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Khoa học cây trồng (K62_KHCT) - Ngành Khoa học cây trồng - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TTNN2_KHCT

Thực tập nghề nghiệp 2 80 2 01 16CN 1 5 TT01 07/06/2020 - 07/06/2020

CN 6 5 TT01 07/06/2020 - 07/06/2020

Môn chưa xếp / không xếp thời khóa biểu

BQNS17 Bảo quản nông sản 40 2 01 16 2 17/02/2020 - 22/03/2020

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 44: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 2 6 2 201.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 2 8 2 TH02 02/03/2020 - 02/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 3 6 2 304.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 3 8 2 TH01 03/03/2020 - 03/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 4 8 2 504.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 26 4 6 2 TH01 04/03/2020 - 04/03/2020 1087 Trần Văn Nam

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 5 6 2 TH01 05/03/2020 - 05/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 6 2 204.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 6 8 2 TH01 06/03/2020 - 06/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 7 8 3 204.G1 07/03/2020 - 14/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 2 204.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 262 6 2 403.G1 09/03/2020 - 16/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

3 8 2 302.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 3 6 2 TH01 10/03/2020 - 10/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 26 4 6 2 TH01 11/03/2020 - 11/03/2020 1087 Trần Văn Nam

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 5 1 2 302.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 5 6 2 TH01 12/03/2020 - 12/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

Page 45: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 26 5 8 2 TH02 12/03/2020 - 12/03/2020 1087 Trần Văn Nam

DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 6 6 5 TH01 13/03/2020 - 20/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 1 2 302.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1121 Phan Trọng Thế

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 2 403.G1 14/03/2020 - 21/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 2 8 3 403.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 3 6 2 104.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 3 11 5 TH01 17/03/2020 - 24/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 4 8 2 402.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 26 4 6 2 TH01 18/03/2020 - 18/03/2020 1087 Trần Văn Nam

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 5 8 3 302.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 104.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 26 5 6 2 TH01 19/03/2020 - 19/03/2020 1087 Trần Văn Nam

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 7 8 3 504.G1 21/03/2020 - 28/03/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 2 6 2 204.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 3 1 5 TH01 24/03/2020 - 31/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 01 26 4 1 5 TH03 25/03/2020 - 01/04/2020 1087 Trần Văn Nam

DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 5 6 5 TH01 26/03/2020 - 02/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 201.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 5 3 2 204.G1 26/03/2020 - 02/04/2020 1121 Phan Trọng Thế

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 6 1 2 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 01 26 6 6 5 TH02 27/03/2020 - 03/04/2020 1087 Trần Văn Nam

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 7 1 5 603.G1 28/03/2020 - 04/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

Page 46: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 2 3 2 205.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 2 1 2 TH01 30/03/2020 - 30/03/2020 1142 Phan Văn Tuấn

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 3 6 3 302.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 4 6 5 TH01 01/04/2020 - 08/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 5 1 2 501.G1 02/04/2020 - 09/04/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 26 6 3 2 TH03 03/04/2020 - 03/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 267 6 3 505.G1 04/04/2020 - 11/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

2 8 3 201.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 2 6 2 104.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1121 Phan Trọng Thế

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 3 1 5 505.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 3 6 2 505.G1 07/04/2020 - 14/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 26 4 1 3 302.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1008 Phạm Nguyễn Dao Chi

DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 265 6 5 TH01 09/04/2020 - 16/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

6 1 5 TH01 10/04/2020 - 10/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 01 26 6 6 5 TH03 10/04/2020 - 17/04/2020 1087 Trần Văn Nam

DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26

7 1 5 TH02 11/04/2020 - 11/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

2 1 2 TH02 13/04/2020 - 13/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

4 1 3 TH02 15/04/2020 - 15/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 26 4 6 5 TH01 15/04/2020 - 22/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 6 1 5 602.G1 17/04/2020 - 24/04/2020 1121 Phan Trọng Thế

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 26 7 1 5 403.G118/04/2020 - 18/04/202002/05/2020 - 02/05/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 7 6 5 505.G1 18/04/2020 - 25/04/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

Page 47: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TTD4 Thanh tra đất đai 40 2 01 26 2 6 5 205.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1121 Phan Trọng Thế

BDC4 Bản đồ địa chính 60 3 01 01 26 3 1 5 505.G1 21/04/2020 - 28/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

QHD4Quy hoạch đô thị và khu dân cư nôngthôn

35 2 03 263 6 2 104.G1 21/04/2020 - 21/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

4 1 2 403.G1 22/04/2020 - 22/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

DAQHD Đồ án quy hoạch sử dụng đất 55 2 02 26 5 6 5 TH01 23/04/2020 - 30/04/2020 1029 Nguyễn Thị Hải

UADD17Ứng dụng Autocad trong quản lý đấtđai

50 2 01 01 26 5 1 5 TH03 23/04/2020 - 30/04/2020 1087 Trần Văn Nam

TDB4 Thị trường bất động sản 40 2 01 26 6 6 5 302.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1020 Nguyễn Văn Dũng

TUD4 Tin học ứng dụng trong Quản lý đất đai 70 3 01 01 264 6 5 TH01 29/04/2020 - 29/04/2020 1142 Phan Văn Tuấn

6 1 5 TH01 01/05/2020 - 01/05/2020 1142 Phan Văn Tuấn

TTNN1_QLDD

Thực tập Nghề nghiệp 1 160 4 02 26

3 1 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020

3 6 5 TT2.2 05/05/2020 - 26/05/2020

4 1 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020

4 6 5 TT2.2 06/05/2020 - 27/05/2020

7 1 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020

7 6 5 TT2.2 09/05/2020 - 30/05/2020

CN 1 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020

CN 6 5 TT2.2 10/05/2020 - 31/05/2020

Page 48: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý đất đai (K62_QLDD) - Ngành Quản lý đất đai - Khoa Khoa Lâm học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 49: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 252 6 2 702.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

3 1 2 702.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 3 6 2 702.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 4 6 2 702.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 4 8 3 702.G1 04/03/2020 - 11/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 8 3 702.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 5 6 2 702.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 302.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 7 8 3 702.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 7 6 2 702.G1 07/03/2020 - 14/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 2 6 3 703.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 2 9 2 703.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 703.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 3 6 2 702.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 254 1 3 602.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

5 6 3 504.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 5 1 2 703.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 702.G1 13/03/2020 - 20/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 403.G1 13/03/2020 - 20/03/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 2 702.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

Page 50: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 703.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 4 6 5 304.G118/03/2020 - 18/03/202001/04/2020 - 01/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 254 1 2 703.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

5 1 2 703.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 8 3 702.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 257 6 2 702.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

2 6 2 702.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 3 6 3 702.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 253 1 2 703.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

4 6 2 702.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 4 8 2 302.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 702.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 6 6 2 702.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 501.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 7 3 2 702.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 7 1 2 702.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 2 702.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 2 8 3 702.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 255 6 3 702.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

7 1 3 702.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 25 7 4 2 702.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 253 6 3 702.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

4 6 2 702.G1 08/04/2020 - 08/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 702.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 6 6 5 702.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

Page 51: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 4

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 3 403.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 7 1 2 702.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 5 702.G1 13/04/2020 - 20/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 4 6 5 702.G1 15/04/2020 - 22/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 5 702.G1 16/04/2020 - 23/04/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 21/04/2020 - 21/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 5 403.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH01 24/04/2020 - 24/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 1 5 702.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

QTSX4 Quản trị sản xuất 40 2 01 25 2 6 5 702.G1 27/04/2020 - 04/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 28/04/2020 - 28/04/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 4 6 5 702.G1 29/04/2020 - 06/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 4 1 3 703.G1 29/04/2020 - 29/04/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH01 01/05/2020 - 01/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 7 6 3 703.G1 02/05/2020 - 02/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 2 3 3 403.G1 04/05/2020 - 04/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 3 6 4 TH01 05/05/2020 - 05/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 5 6 2 703.G1 07/05/2020 - 07/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 33 6 1 5 201.G1 08/05/2020 - 15/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 6 6 4 TH02 08/05/2020 - 08/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

KDBDS17 Kinh doanh bất động sản 35 2 01 25 7 6 2 703.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 7 1 3 201.G1 09/05/2020 - 09/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 2 1 4 TH05 11/05/2020 - 11/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 3 1 3 501.G1 12/05/2020 - 12/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

Page 52: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 4Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản trị kinh doanh (K62_QTKD) - Ngành Quản trị kinh doanh - Khoa Khoa Kinh tế

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 4 6 4 TH05 13/05/2020 - 13/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

QL4D Quản lý dự án 50 3 03 25 5 1 3 501.G1 14/05/2020 - 14/05/2020 1086 Nguyễn Sỹ Minh

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 2 6 4 TH05 18/05/2020 - 18/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 3 6 3 602.G1 19/05/2020 - 19/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

THU6 Tin học ứng dụng trong quản lý kinh tế 65 3 02 01 25 4 6 4 TH05 20/05/2020 - 20/05/2020 1109 Nguyễn lê Quyền

PHD5 Phân tích kinh doanh 55 3 02 25 5 6 3 602.G1 21/05/2020 - 21/05/2020 1136 Lương Thị Anh Trang

QTN4 Quản trị nhân lực 60 3 01 336 1 3 501.G1 22/05/2020 - 22/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

7 6 3 501.G1 23/05/2020 - 23/05/2020 1007 Nguyễn Văn Châu

TTNN1_KTOAN

Thực tập Nghề nghiệp 1 30 1 02 25

2 1 5 TH05 25/05/2020 - 25/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

3 1 5 TH05 26/05/2020 - 26/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

4 1 5 TH05 27/05/2020 - 27/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

5 1 5 TH05 28/05/2020 - 28/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

CN 1 5 TH05 31/05/2020 - 31/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

CN 6 5 TH05 31/05/2020 - 31/05/2020 1068 Đặng Thị Bích Loan

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 53: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 303.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1054 Trần Thị Hương

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 6 2 104.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 3 8 2 604.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 3 6 2 604.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 8 2 604.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 4 6 2 604.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 225 6 2 604.G1 05/03/2020 - 12/03/2020 1054 Trần Thị Hương

6 8 2 604.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1054 Trần Thị Hương

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 226 6 2 604.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

7 8 2 604.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 6 2 103.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 2 8 3 303.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 2 6 2 604.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 2 204.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 3 8 2 604.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 3 1 2 301.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 3 6 2 604.G1 10/03/2020 - 17/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 4 6 3 604.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 1 2 404.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 8 2 604.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

Page 54: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 5 2 2 601.G1 12/03/2020 - 12/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 6 1 3 301.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 6 2 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 6 8 2 604.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 7 6 3 604.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 1 2 504.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 301.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1054 Trần Thị Hương

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 5 204.G1 16/03/2020 - 23/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 223 8 3 604.G1 17/03/2020 - 24/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

4 8 3 301.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 4 6 2 604.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 5 6 2 604.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1054 Trần Thị Hương

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 1 2 404.G1 19/03/2020 - 19/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 6 8 3 201.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 3 2 604.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 7 1 2 501.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 301.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1054 Trần Thị Hương

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 6 2 303.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 3 6 2 604.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 4 8 2 604.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1054 Trần Thị Hương

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 4 6 2 104.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 5 1 3 205.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

Page 55: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 5 8 2 604.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 22 6 6 5 604.G1 27/03/2020 - 03/04/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 6 11 2 201.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 7 8 2 205.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 2 8 2 205.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1054 Trần Thị Hương

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 2 6 2 604.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 22 2 1 5 504.G1 30/03/2020 - 06/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 3 8 3 604.G1 31/03/2020 - 07/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 3 6 2 604.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1040 Võ Minh Hoàn

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 4 6 2 604.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 5 8 2 604.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 22 7 8 2 201.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1054 Trần Thị Hương

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 222 6 2 604.G1 06/04/2020 - 06/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

3 6 2 604.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 4 6 5 604.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 4 1 5 604.G1 08/04/2020 - 15/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 5 6 2 604.G1 09/04/2020 - 09/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 22 6 1 5 604.G1 10/04/2020 - 17/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

QLL5 Quản lý lửa rừng 40 2 06 01 22 7 1 5 T3.5 11/04/2020 - 18/04/2020 1030 Nguyễn Thị Hạnh

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 222 3 2 404.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

2 6 2 604.G1 13/04/2020 - 13/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 01 25 3 1 5 TNTH2.4 14/04/2020 - 21/04/2020 1054 Trần Thị Hương

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 3 6 2 604.G1 14/04/2020 - 14/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

Page 56: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 5

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 01 25 6 6 5 TNTH2.3 17/04/2020 - 24/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 22 2 6 3 604.G1 20/04/2020 - 20/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

UPTKG_RỨng dụng phân tích không gian trongquản lý TNTN

40 2 01 22 2 1 5 604.G1 20/04/2020 - 27/04/2020 1037 Nguyễn thị Hoa

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 01 22 3 6 5 TNTH2.2 21/04/2020 - 21/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

KLQ4 Quản lý lưu vực 35 2 05 01 22 4 1 5 TH01 22/04/2020 - 29/04/2020 1040 Võ Minh Hoàn

TVR17 Thực vật rừng quý hiếm 65 3 02 01 25 4 6 5 TNTH2.3 22/04/2020 - 29/04/2020 1128 Nguyễn Văn Thúy

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 01 22 5 6 5 TNTH2.2 23/04/2020 - 23/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

BCH5 Bệnh cây học 40 2 02 01 25 5 1 5 TNTH2.4 23/04/2020 - 30/04/2020 1054 Trần Thị Hương

2DHCOTRUG

Côn trùng học 60 3 01 01 222 6 5 TNTH2.2 27/04/2020 - 27/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

5 6 5 TNTH2.2 30/04/2020 - 30/04/2020 1056 Phạm Văn Hường

TTNN2_QLTNR

Thực tập Nghề nghiệp 2 160 4 01 22

2 1 5 TT2.3 04/05/2020 - 25/05/2020

2 6 5 TT2.3 04/05/2020 - 25/05/2020

3 1 5 TT2.3 05/05/2020 - 26/05/2020

3 6 5 TT2.3 05/05/2020 - 26/05/2020

4 1 5 TT2.3 06/05/2020 - 27/05/2020

4 6 5 TT2.3 06/05/2020 - 27/05/2020

5 6 5 TT2.3 07/05/2020 - 28/05/2020

6 6 5 TT2.3 08/05/2020 - 29/05/2020

DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 37

2 1 4 202.G1 01/06/2020 - 01/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

2 6 4 302.G1 01/06/2020 - 01/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

3 1 3 202.G1 02/06/2020 - 02/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

Page 57: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 5Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Quản lý tài nguyên rừng (K62_QLTNR) - Ngành Quản lý tài nguyên rừng - Khoa Khoa Tài nguyên & Môi trường

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 37

3 6 4 302.G1 02/06/2020 - 02/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

4 1 3 202.G1 03/06/2020 - 03/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

4 6 4 302.G1 03/06/2020 - 03/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

5 6 4 302.G1 04/06/2020 - 04/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 02 18 5 1 3 TT2.4 04/06/2020 - 04/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 376 1 4 202.G1 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

6 6 2 302.G1 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

DDS4 Đa dạng sinh học 38 2 05 02 18 6 8 3 TT1.3 05/06/2020 - 05/06/2020 1013 Đinh Thị Đào

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 58: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 672 1 3 102.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 1 4 102.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 675 6 5 102.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

6 6 5 102.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 3 102.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 67 7 6 5 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 7 3 2 102.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 67 CN 6 5 102.G1 08/03/2020 - 08/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 2 6 2 601.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 672 1 2 102.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

3 1 2 102.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 4 6 4 401.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 4 1 2 102.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 255 6 5 THCNTY1 12/03/2020 - 12/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

6 6 5 THCNTY1 13/03/2020 - 13/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 2 102.G1 13/03/2020 - 13/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 25 7 6 5 THCNTY1 14/03/2020 - 14/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

Page 59: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 01 25 CN 6 5 THCNTY1 15/03/2020 - 15/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 672 6 2 301.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 6 2 102.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 673 1 2 102.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

4 1 3 102.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 5 6 5 THCNTY1 19/03/2020 - 19/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 5 1 4 203.G4 19/03/2020 - 19/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 6 6 5 THCNTY1 20/03/2020 - 20/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 6 1 2 601.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 7 6 5 THCNTY1 21/03/2020 - 21/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 01 67 7 1 2 202.G1 21/03/2020 - 21/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 02 25 CN 6 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 673 6 5 102.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

4 6 5 102.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 01 03 25

5 6 5 THCNTY1 26/03/2020 - 26/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

6 6 5 THCNTY1 27/03/2020 - 27/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

7 6 5 THCNTY1 28/03/2020 - 28/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

CN 6 5 THCNTY1 29/03/2020 - 29/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 2 4 2 402.G1 30/03/2020 - 30/03/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 4 6 5 402.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

Page 60: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 4 4 2 402.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 5 6 5 101.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 5 4 2 402.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 01 256 6 5 THCNTY1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 6 5 THCNTY1 04/04/2020 - 04/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 7 1 2 401.G1 04/04/2020 - 04/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 CN 6 5 402.G1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 01 252 6 5 THCNTY1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

3 6 5 THCNTY1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 3 1 2 601.G1 07/04/2020 - 07/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 02 25

4 6 5 THCNTY1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

5 6 5 THCNTY1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

6 6 5 THCNTY1 10/04/2020 - 10/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 6 5 THCNTY1 11/04/2020 - 11/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 01 67 7 1 2 502.G1 11/04/2020 - 11/04/2020 1100 Trịnh Thị Nhung

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 03 25

CN 6 5 THCNTY1 12/04/2020 - 12/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

2 6 5 THCNTY1 13/04/2020 - 13/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

3 6 5 THCNTY1 14/04/2020 - 14/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

4 6 5 THCNTY1 15/04/2020 - 15/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

Page 61: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 67 6 6 5 102.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 01 67 7 1 5 203.G4 25/04/2020 - 25/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 677 6 5 102.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 6 5 102.G1 26/04/2020 - 03/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 01 25

5 6 5 THCNTY1 07/05/2020 - 07/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

6 6 5 THCNTY1 08/05/2020 - 08/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

7 6 5 THCNTY1 09/05/2020 - 09/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 6 5 THCNTY1 10/05/2020 - 10/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

2 6 5 THCNTY1 11/05/2020 - 11/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 6 5 THCNTY1 12/05/2020 - 12/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 02 25

7 6 5 THCNTY1 16/05/2020 - 16/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 6 5 THCNTY1 17/05/2020 - 17/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

2 6 5 THCNTY1 18/05/2020 - 18/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 6 5 THCNTY1 19/05/2020 - 19/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

7 6 5 THCNTY1 23/05/2020 - 23/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 6 5 THCNTY1 24/05/2020 - 24/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 01 03 252 6 5 THCNTY1 25/05/2020 - 25/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 6 5 THCNTY1 26/05/2020 - 26/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67

5 1 5 TT2.5 28/05/2020 - 28/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 6 5 TT2.5 28/05/2020 - 28/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

6 1 5 TT2.5 29/05/2020 - 29/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

Page 62: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67

6 6 5 TT2.5 29/05/2020 - 29/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 1 5 TT2.5 30/05/2020 - 30/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 6 5 TT2.5 30/05/2020 - 30/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 1 5 TT2.5 31/05/2020 - 31/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 6 5 TT2.5 31/05/2020 - 31/05/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2 1 5 TT2.4 01/06/2020 - 01/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2 6 5 TT2.4 01/06/2020 - 01/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 1 5 TT2.4 02/06/2020 - 02/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 6 5 TT2.4 02/06/2020 - 02/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 1 5 TT2.4 03/06/2020 - 03/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 6 5 TT2.4 03/06/2020 - 03/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 1 5 TT2.5 04/06/2020 - 04/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 6 5 TT2.4 04/06/2020 - 04/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

6 1 5 TT2.4 05/06/2020 - 05/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

6 6 5 TT2.4 05/06/2020 - 05/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 1 5 TT2.4 06/06/2020 - 06/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 6 5 TT2.4 06/06/2020 - 06/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 1 5 TT2.4 07/06/2020 - 07/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 6 5 TT2.4 07/06/2020 - 07/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2 1 5 TT2.5 08/06/2020 - 08/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

2 6 5 TT2.5 08/06/2020 - 08/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 1 5 TT2.5 09/06/2020 - 09/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 6 5 TT2.5 09/06/2020 - 09/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 1 5 TT2.5 10/06/2020 - 10/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 6 5 TT2.5 10/06/2020 - 10/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 1 5 TT2.5 11/06/2020 - 11/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

5 6 5 TT2.5 11/06/2020 - 11/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

6 1 5 TT2.5 12/06/2020 - 12/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

Page 63: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62A_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 01 67

6 6 5 TT2.5 12/06/2020 - 12/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 1 5 TT2.5 13/06/2020 - 13/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

7 6 5 TT2.5 13/06/2020 - 13/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 1 5 TT2.5 14/06/2020 - 14/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

CN 6 5 TT2.5 14/06/2020 - 14/06/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU

Page 64: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Mẫu in: X5010B_LOP.001

PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP

Phòng Đào Tạo

-oOo-

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 1 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

Môn đã xếp thời khoá biểu

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54

2 6 4 202.G1 02/03/2020 - 02/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 6 3 202.G1 03/03/2020 - 03/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

4 6 3 202.G1 04/03/2020 - 04/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 595 1 5 102.G1 05/03/2020 - 05/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

6 1 5 101.G2 06/03/2020 - 06/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 6 7 2 202.G1 06/03/2020 - 06/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 597 1 5 202.G1 07/03/2020 - 07/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

CN 1 5 202.G1 08/03/2020 - 08/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 2 3 2 102.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 2 1 2 202.G1 09/03/2020 - 09/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 543 3 2 202.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 6 2 102.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 3 1 2 202.G1 10/03/2020 - 10/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 4 3 2 202.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 4 1 2 202.G1 11/03/2020 - 11/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 255 1 5 THCNTY1 12/03/2020 - 12/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

6 1 5 THCNTY1 13/03/2020 - 13/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

Page 65: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 2 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 25 7 1 5 THCNTY1 14/03/2020 - 14/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 7 6 4 102.G1 14/03/2020 - 14/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 01 25 CN 1 5 THCNTY2 15/03/2020 - 15/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 542 3 2 302.G1 16/03/2020 - 16/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

3 3 2 202.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 593 1 2 202.G1 17/03/2020 - 17/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

4 1 3 301.G1 18/03/2020 - 18/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 02 255 1 5 THCNTY2 19/03/2020 - 19/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

6 1 5 THCNTY2 20/03/2020 - 20/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

TACNTY Tiếng anh chuyên ngành 40 2 02 54 6 6 4 204.G1 20/03/2020 - 20/03/2020 1082 Bùi thị diệu Mai

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 02 257 1 5 THCNTY2 21/03/2020 - 21/03/2020 TGNNTY

Nguyễn Ngọc ThanhYên

CN 1 5 THCNTY1 22/03/2020 - 22/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59

2 4 2 102.G1 23/03/2020 - 23/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

3 1 5 202.G1 24/03/2020 - 24/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

4 1 5 301.G1 25/03/2020 - 25/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 5 1 5 THCNTY1 26/03/2020 - 26/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 5 7 2 502.G1 26/03/2020 - 26/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 6 1 5 THCNTY3 27/03/2020 - 27/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 6 7 2 502.G1 27/03/2020 - 27/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 7 1 5 THCNTY1 28/03/2020 - 28/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

Page 66: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 3 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 7 7 2 502.G1 28/03/2020 - 28/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

SSGS28 Sinh sản gia súc 2 40 2 02 03 25 CN 1 5 THCNTY1 29/03/2020 - 29/03/2020 TGNNTYNguyễn Ngọc ThanhYên

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 3 6 2 502.G1 31/03/2020 - 31/03/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 594 1 5 302.G1 01/04/2020 - 01/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

5 1 5 302.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

UDCN4Ứng dụng công nghệ sinh học trong thúy

35 2 02 59 5 6 2 601.G1 02/04/2020 - 02/04/2020 1090 Nguyễn Thị Thanh Nga

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 01 256 1 5 THCNTY1 03/04/2020 - 03/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 1 5 THCNTY2 04/04/2020 - 04/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 59 CN 1 5 601.G1 05/04/2020 - 05/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 01 252 1 5 THCNTY1 06/04/2020 - 06/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

3 1 5 THCNTY1 07/04/2020 - 07/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 02 25

4 1 5 THCNTY1 08/04/2020 - 08/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

5 1 5 THCNTY1 09/04/2020 - 09/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

6 1 5 THCNTY1 10/04/2020 - 10/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

7 1 5 THCNTY1 11/04/2020 - 11/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 03 25

CN 1 5 THCNTY1 12/04/2020 - 12/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

2 1 5 THCNTY1 13/04/2020 - 13/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

3 1 5 THCNTY1 14/04/2020 - 14/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

4 1 5 THCNTY1 15/04/2020 - 15/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 59 6 1 5 101.G1 24/04/2020 - 01/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

Page 67: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 4 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

DTHTY4 Dịch tễ học thú y 40 2 02 59 7 6 5 502.G1 25/04/2020 - 25/04/2020 TGTTTH Trịnh Thị Thu Hiền

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 597 1 5 101.G1 25/04/2020 - 02/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 1 5 202.G1 26/04/2020 - 03/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 01 25

5 1 5 THCNTY1 07/05/2020 - 07/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

6 1 5 THCNTY1 08/05/2020 - 08/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

7 1 5 THCNTY1 09/05/2020 - 09/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 1 5 THCNTY1 10/05/2020 - 10/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

2 1 5 THCNTY1 11/05/2020 - 11/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 1 5 THCNTY1 12/05/2020 - 12/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 02 25

7 1 5 THCNTY1 16/05/2020 - 16/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 1 5 THCNTY1 17/05/2020 - 17/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

2 1 5 THCNTY1 18/05/2020 - 18/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 1 5 THCNTY1 19/05/2020 - 19/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

7 1 5 THCNTY1 23/05/2020 - 23/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

CN 1 5 THCNTY1 24/05/2020 - 24/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

KSTTY4 Ký sinh trùng thú y 60 3 02 03 252 1 5 THCNTY1 25/05/2020 - 25/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

3 1 5 THCNTY1 26/05/2020 - 26/05/2020 TGNTA Nguyễn Tuấn Anh

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59

5 1 5 TT2.6 28/05/2020 - 28/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

5 6 5 TT2.2.1 28/05/2020 - 28/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 1 5 TT2.6 29/05/2020 - 29/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 6 5 TT2.3.1 29/05/2020 - 29/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

Page 68: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 5 / 6

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59

7 1 5 TT2.6 30/05/2020 - 30/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

7 6 5 TT2.3.1 30/05/2020 - 30/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 1 5 TT2.6 31/05/2020 - 31/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 6 5 TT2.3.1 31/05/2020 - 31/05/2020 1044 Phạm Thị Huê

2 1 5 TT2.5 01/06/2020 - 01/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

2 6 5 TT2.5 01/06/2020 - 01/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

3 1 5 TT2.5 02/06/2020 - 02/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

3 6 5 TT2.5 02/06/2020 - 02/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

4 1 5 TT2.5 03/06/2020 - 03/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

4 6 5 TT2.5 03/06/2020 - 03/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

5 1 5 TT2.6 04/06/2020 - 04/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

5 6 5 TT2.5 04/06/2020 - 04/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 1 5 TT2.5 05/06/2020 - 05/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 6 5 TT2.5 05/06/2020 - 05/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

7 1 5 TT2.5 06/06/2020 - 06/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

7 6 5 TT2.5 06/06/2020 - 06/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 1 5 TT2.5 07/06/2020 - 07/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 6 5 TT2.5 07/06/2020 - 07/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

2 1 5 TT2.6 08/06/2020 - 08/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

2 6 5 TT2.6 08/06/2020 - 08/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

3 1 5 TT2.6 09/06/2020 - 09/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

3 6 5 TT2.6 09/06/2020 - 09/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

4 1 5 TT2.6 10/06/2020 - 10/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

4 6 5 TT2.6 10/06/2020 - 10/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

5 1 5 TT2.6 11/06/2020 - 11/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

5 6 5 TT2.6 11/06/2020 - 11/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 1 5 TT2.6 12/06/2020 - 12/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

6 6 5 TT2.6 12/06/2020 - 12/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

Page 69: Thời Khóa Biểu Lớpdaotao.vnuf2.edu.vn/Upload/TKB_HK2_2019_2020_K62_DHCQ.pdf · Mẫu in: X5010B_LOP.001 PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐH LÂM NGHIỆP Phòng Đào Tạo-oOo-CỘNG

Thời Khóa Biểu Lớp

Học kỳ 2 - Năm học 2019 - 2020

Trang 6 / 6Ngày in : 28/02/2020 09:30

Ngày bắt đầu học kỳ : 07/10/2019 (Tuần 15)

Lớp: Đại học chính quy khóa K62 - Thú y (K62B_THUY) - Ngành Thú y - Khoa Khoa Nông học

Mã MH Tên môn họcSố tiếtMH

SốTC

NH Tổ TH Số SV ThứTiếtBĐ

Số tiết PhòngThời gian học

123456789012345678901234567890

Mã viên chức Họ và tên

RNTY18 Rèn nghề thú y 150 5 02 59

7 1 5 TT2.6 13/06/2020 - 13/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

7 6 5 TT2.6 13/06/2020 - 13/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 1 5 TT2.6 14/06/2020 - 14/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

CN 6 5 TT2.6 14/06/2020 - 14/06/2020 1044 Phạm Thị Huê

PHÓ TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO

Ngày 28 tháng 02 năm 2020

NGUYỄN KIM HẬU