Thư mục thông báo Sách mới Số 09 năm 2016lib.hnue.edu.vn/Portals/0/Sach moi/thang 09 nam...

50
Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016 Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1 HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU Tài liệu trong thư mục này được sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại DDC Sau trật tự này, ấn phẩm được miêu tả theo quy tắc chuẩn quốc tế ISBD. Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu được sắp xếp theo thứ tự chữ cái ABC của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án). Tài liệu tiếng Việt được sắp xếp trước các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loại khoa họơiS Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu như: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa... Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC 000. Tin học, tri thức và hệ thống 100. Triết học & Tâm lý học 100: Triết học 150: Tâm lý học 160: Lôgich học 170: Đạo đức học 180. Triết học cổ đại… 200. Tôn giáo 300. Khoa học xã hội 310: Sưu tập thống kê tổng quát 320: Khoa học chính trị 330: Kinh tế học 340: Luật pháp 350: Hành chính công và khoa học… 370: Giáo dục 400. Ngôn ngữ 500. Khoa học tự nhiên và toán học 510: Toán học 520. Thiên văn học và khoa học… 530. Vật lý học 540. Hóa học và khoa học liên quan 550. Khoa học về trái đất Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự như : Ngôn ngữ, khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu. Trong đó: D = Kho đọc M = Kho mượn T = Kho tra cứu TC V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401) G = Kho Giáo trình LA = Kho Luận án dụ: VV-D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc AL-M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mượn 510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu 560. Cổ sinh vật học. Cổ động… 580. Thực vật 590. Động vật 600. Công nghệ 610: Y học và sức khoẻ 620: Kỹ thuật và các hoạt… 630: Nông nghiệp 640: Quản lý nhà cửa và gia đình 650: Quản lý và các dịch vụ… 660: Kỹ thuật hóa học… 670: Công nghệ sản xuất 680: Sản xuất sản phẩm… 690: Nhà và xây dựng 700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí 800. Văn học và tu từ học 900. Lịch sử và địa lý 910: Địa lý và du hành 920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu 930: Lịch sử thế giới cổ đại

Transcript of Thư mục thông báo Sách mới Số 09 năm 2016lib.hnue.edu.vn/Portals/0/Sach moi/thang 09 nam...

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 1

HƢỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU

Tài liệu trong thư mục này được sắp xếp theo trật tự phân cấp của bảng Phân loại

DDC

Sau trật tự này, ấn phẩm được miêu tả theo quy tắc chuẩn quốc tế ISBD.

Trong mỗi một môn loại khoa học chính, tài liệu được sắp xếp theo thứ tự chữ cái

ABC của tên tài liệu (đối với sách), theo tên tác giả (đối với luận án).

Tài liệu tiếng Việt được sắp xếp trước các loại ngôn ngữ khác trong từng môn loại

khoa họơiS

Bạn đọc có thể tra tìm tài liệu theo các dấu hiệu như: Ký hiệu phân loại, chủ đề, tên tài

liệu, chỉ số phân loại, chỉ số từ khóa...

Trật tự phân cấp (Cấp 1 + 2) của bảng phân loại DDC

000. Tin học, tri thức và hệ thống

100. Triết học & Tâm lý học

100: Triết học

150: Tâm lý học

160: Lôgich học

170: Đạo đức học

180. Triết học cổ đại…

200. Tôn giáo

300. Khoa học xã hội

310: Sưu tập thống kê tổng quát

320: Khoa học chính trị

330: Kinh tế học

340: Luật pháp

350: Hành chính công và khoa học…

370: Giáo dục

400. Ngôn ngữ

500. Khoa học tự nhiên và toán học

510: Toán học

520. Thiên văn học và khoa học…

530. Vật lý học

540. Hóa học và khoa học liên quan

550. Khoa học về trái đất

Trong từng ký hiệu của từng tài liệu, có đại diện cho các dấu hiệu theo thứ tự như : Ngôn

ngữ, khổ sách, địa chỉ tại kho và vị trí xếp giá của tài liệu.

Trong đó: D = Kho đọc

M = Kho mượn

T = Kho tra cứu

TC – V/ = Kho Tạp chí đóng (P. 401)

G = Kho Giáo trình

LA = Kho Luận án

Ví dụ: VV-D1/0085 :Tài liệu Tiếng Việt, khổ vừa, kho đọc

AL-M/0100 :Tài liệu tiếng Anh khổ lớn, kho mượn

510G29/001 :Tài liệu kho Giáo trình

V-TK/1000 :Tài liệu kho Tra cứu

560. Cổ sinh vật học. Cổ động…

580. Thực vật

590. Động vật

600. Công nghệ

610: Y học và sức khoẻ

620: Kỹ thuật và các hoạt…

630: Nông nghiệp

640: Quản lý nhà cửa và gia đình

650: Quản lý và các dịch vụ…

660: Kỹ thuật hóa học…

670: Công nghệ sản xuất

680: Sản xuất sản phẩm…

690: Nhà và xây dựng

700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí

800. Văn học và tu từ học

900. Lịch sử và địa lý

910: Địa lý và du hành

920: Tiểu sử, phả hệ học, huy hiệu

930: Lịch sử thế giới cổ đại

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 2

MỤC LỤC

MÔN LOẠI NỘI DUNG TRANG

000. Tin học, tri thức và hệ thống 3

100. Triết học và Tâm lý học 3-4

200. Tôn giáo 5-6

300. Khoa học xã hội 6-9

320. Khoa học chính trị 9

330. Kinh tế 10

340. Luật pháp 10

370. Giáo dục 11-12

390. Phong tục, nghi lễ và văn hóa dân gian 12-34

400. Ngôn ngữ 34-38

510. Toán học 38-39

520. Thiên văn học 39-40

530. Vật lí 40-41

540. Hóa học 41

550. Khoa học về trái đất 41

570. Khoa học về sự sống, sinh học 41

600. Công nghệ 42-43

700. Nghệ thuật và vui chơi giải trí 43-50

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 3

000. TIN HỌC, TRI THỨC VÀ HỆ THỐNG

001. Peycam, Philippe M.F.

Làng báo Sài Gòn 1916-1930: The birth of Vietnamese political journalism Saigon, 1916-

1930/ Philippe M.F. Peycam; Dịch: Trần Đức Tài . - Tp.HCM: Nxb. Trẻ, 2015 . - 458 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3156-57

Phân loại (DDC): 079.59779

100. TRIẾT HỌC VÀ TÂM LÝ HỌC

002. Plato

Cộng hòa/ Plato; Dịch giả: Đỗ Khánh Hoan . - H.: Thế giới, 2014 . - 727 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3069-70

Phân loại (DDC): 184

003. Lê, Y Linh

Cung văn và điện thần/ Lê Y Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3183

Phân loại (DDC): 133.9109597

004. Giản Chi

Đại cương triết học Trung Quốc: Quyển hai/ Giản Chi, Nguyễn Hiến Lê . - Xuất bản lần thứ

2 . - Tp.HCM: Thành phố Hồ Chí Minh, 1992 . - 892 tr.

Kí hiệu kho: V-TK/5364

Phân loại (DDC): 181.11

005.

Giáo trình tâm lí học đại cương: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm/ Nguyễn Xuân

Thức, Nguyễn Quang Uẩn, Nguyễn Văn Thạc,...; Cb.: Nguyễn Xuân Thức . - In lần thứ tư . - H.:

Đại học Sư phạm, 2008 . - 272 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14467-68

Phân loại (DDC): 150

006. Bùi, Văn Huệ

Giáo trình tâm lí học Tiểu học: Dùng cho các trường Đại học Sư phạm đào tạo cử nhân giáo

dục tiểu học hệ từ xa/ Bùi Văn Huệ, Phan Thị Hạnh Mai, Nguyễn Xuân Thức . - H.: Đại học Sư

phạm, 2008 . - 319 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7215-16

Phân loại (DDC): 155.4

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 4

007. Bùi Văn Huệ

Giáo trình tâm lí học Tiểu học: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Tại

chức và từ xa/ Bùi Văn Huệ . - Tái bản . - H.: Đại học Sư phạm, 2006 . - 224 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14756

Phân loại (DDC): 155.4/B510H

008. Béla, H.

Một giọt từ sự đọa đày: Hai mươi hai tiểu luận Triết học/ H. Béla; Dịch: Nguyễn Hồng

Nhung . - H.: Tri thức, 2014 . - 457 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3126-27

Phân loại (DDC): 199.439

009. Plato

Ngày cuối trong đời Socrates/ Plato; Bản Việt văn: Đỗ Khánh Hoan . - H.: Thế giới, 2013 . –

351 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3067-68

Phân loại (DDC): 183.2

010.

Stress trong hoạt động thể thao: Sách chuyên khảo dùng trong các trường Đại học Thể dục

thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2011 . - 551 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3088-89

Phân loại (DDC): 158.72

011. Văn Duy

Tìm hiểu về thanh đồng trong hoạt động tâm linh diễn xướng hát văn hầu thánh dân gian

Việt Nam/ Văn Duy . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 223 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3463

Phân loại (DDC): 133.9109597

012. Doãn Chính

Triết học Trung cổ Tây Âu/ Doãn Chính, Đinh Ngọc Thạch . - H.: Chính trị Quốc gia, 2008 .

- 357 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3154-55

Phân loại (DDC): 189

013. Phạm, Công Hoan

Ứng xử của người Dao đỏ ở Sa Pa trong việc cư trú, khai thác và bảo vệ rừng, nguồn nước/

Phạm Công Hoan . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3188

Phân loại (DDC): 179.1089959780597167

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 5

200. TÔN GIÁO

014. Vũ, Minh Tuyên

Cơ duyên tồn tại và phát triển của Phật giáo Việt Nam hiện nay: Qua một số tỉnh Đồng bằng

Bắc Bộ/ Vũ Minh Tuyên . - H.: Chính trị Quốc gia, 2010 . - 247 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3152-53

Phân loại (DDC): 294.3095973

015. Walsch, N.D.

Đối thoại với Thượng đế: Một cuộc đối thoại kỳ lạ 1992-1994/ N.D. Walsch; Nd.: Nguyễn

Trung Kỳ . - H.: Tri thức, 2014 . - 334 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3057-58

Phân loại (DDC): 204.2

016. Đỗ, Duy Văn

Kiến trúc nhà ở và đình chùa dân gian của các dân tộc ở Quảng Bình/ Đỗ Duy Văn . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 198 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3229

Phân loại (DDC): 203.50959745

017. Nguyễn, Tất Đạt

Mối quan hệ giữa Nhà nước và Giáo hội Phật giáo Việt Nam/ Nguyễn Tất Đạt . - H.: Chính

trị Quốc gia - Sự thật, 2011 . - 223 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3140-41

Phân loại (DDC): 294.33721

018. Bùi, Văn Nợi

Mỡi Mường/ Bùi Văn Nợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 127 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3285

Phân loại (DDC): 203.80899592

019. Lê, Thế Vịnh

Phong tục thờ cúng cá ông/ Lê Thế Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3214

Phân loại (DDC): 202.120959755

020. Trần, Vân Hạc

Rừng thiêng ở Mường Khủn Tinh/ Trần Vân Hạc, Sầm Văn Bình . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 223 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3225

Phân loại (DDC): 202.120959742

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 6

021. Ngô, Văn Doanh

Tháp bà thiên YA NA - Hành trình của một nữ thần/ Ngô Văn Doanh . - H.: Khoa học xã hội,

2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3316

Phân loại (DDC): 203.50959756

022. Nguyễn, Thanh Lợi

Tín ngưỡng thờ thủy thần ở Nam Bộ/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

198 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3277

Phân loại (DDC): 202.114095977

023. Hoàng, Minh Tƣờng

Tục thờ cá ông ở làng Diêm Phố - Ngư Lộc huyện Hậu Lộc, tỉnh Thanh Hóa/ Hoàng Minh

Tường . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 286 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3204

Phân loại (DDC): 202.120959741

024. Hoàng, Minh Tƣờng

Tục thờ thần Độc Cước ở một số làng ven sông biển tỉnh Thanh Hóa/ Hoàng Minh Tường . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 415 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3203

Phân loại (DDC): 202.110959741

025. Ninh, Viết Giao

Tục thờ thần và thần tích Nghệ An/ Ninh Viết Giao . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 770 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3493

Phân loại (DDC): 202.110959742

300. KHOA HỌC XÃ HỘI

026. Trần, Gia Linh

Chợ quê Việt Nam/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 159 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3267

Phân loại (DDC): 307.33309597

027. Yang Danh

Cồng chiêng trong văn hóa người Ba Na Kriêm/ Yang Danh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .

– 119 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3269

Phân loại (DDC): 306.460899593

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 7

028.

Cơ sở văn hóa Việt Nam/ Trần Quốc Vượng, Tô Ngọc Thanh, Nguyễn Chí Bền...; Cb.: Trần

Quốc Vượng . - Tái bản lần thứ 10 . - H.: Giáo dục, 2008 . - 288 tr.

Kí hiệu kho: 390G1/5865

Phân loại (DDC): 306.095 97

029. Chu, Quang Trứ

Di sản văn hóa dân tộc trong tín ngưỡng và tôn giáo ở Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 135 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3211

Phân loại (DDC): 306.609597

030. Vũ, Tú Quỳnh

Múa rối nước dân gian làng Ra/ Vũ Tú Quỳnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 182 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3284

Phân loại (DDC): 306.48480959731

031. Nguyễn, Hữu Hiệp

Nghề bà cậu - văn hóa đánh bắt ở An Giang/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 271 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3169

Phân loại (DDC): 306.3640959791

032. Bùi, Huy Vọng

Nghề dệt cổ truyền của người Mường/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 238

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3195

Phân loại (DDC): 306.470899592

033. Trần, Sĩ Huệ

Nghề làm bánh tráng ở Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3196

Phân loại (DDC): 306.470959755

034.

Nghề làm gạch ngói trên vùng đất huyện Ninh Hòa (Khánh Hòa) xưa/ Biên khảo: Ngô Văn

Ban, Võ Triều Dương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3228

Phân loại (DDC): 306.470959756

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 8

035.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác.

Q.1. - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 914 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3330

Phân loại (DDC): 306.4709597

036.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác đá, nghề sơn và một số nghề khác.

Q.2 . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 555 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3501

Phân loại (DDC): 306.4709597

037.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề chế tác kim loại . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 758 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3200

Phân loại (DDC): 306.4709597

038.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề gốm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 727

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3224

Phân loại (DDC): 306.4709597

039.

Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam: Nghề mộc, chạm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .

– 666 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3474

Phân loại (DDC): 306.4709597

040.

Trò ổi lỗi rối cạn và rối nước Nam Định/ Cb.: Đỗ Đình Thọ; Sưu tầm, giới thiệu: Lê Xuân

Quang, Đỗ Đình Thọ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 155 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3240

Phân loại (DDC): 306.4840959738

041. Trần, Việt Ngữ

Về nghệ thuật chèo: Q.1/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 406 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3317

Phân loại (DDC): 306.484809597

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 9

042. Trần, Việt Ngữ

Về nghệ thuật chèo: Q.2/ Trần Việt Ngữ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 582 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3327

Phân loại (DDC): 306.484809597

320. KHOA HỌC CHÍNH TRỊ

043. Nguyễn, Hoài Văn

Chính sách đào tạo sử dụng quan lại thời Lê Thánh Tông và công tác cán bộ hiện nay/

Nguyễn Hoài Văn, Đặng Duy Thìn . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2012 . - 188 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3071-72

Phân loại (DDC): 320.4597

044. Đinh, Xuân Lý

Đảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo thực hiện chính sách xã hội trong 25 năm đổi mới (1986-

2011)/ Đinh Xuân Lý . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011 . - 248 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3138-39

Phân loại (DDC): 324.2597075

045. Perkins, J.

Lịch sử bí mật đế chế Hoa Kỳ: Những sát thủ kinh tế, những kẻ đánh thuê và sự thật về nạn

tham nhũng toàn cầu. Sách tham khảo/ J. Perkins . - Tái bản lần thứ hai . - H.: Thế giới, 2014 . –

523 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3065-66

Phân loại (DDC): 327.73

046. Phạm, Văn Linh

Những nội dung chủ yếu và mới trong các văn kiện Đại hội XI của Đảng: Tài liệu tham khảo

phục vụ nghiên cứu học tập và vận dụng Nghị quyết Đại hội XI/ Phạm Văn Linh, Nguyễn Tiến

Hoàng . - H.: Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2011 . - 116 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3150-51

Phân loại (DDC): 324.2597075

047. Mác C.

Tuyên ngôn của Đảng cộng sản/ C. Mác, F. Ăng-ghen . - In lần thứ 3 . - H.: Sự thật, 1956 . –

121 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14539

Phân loại (DDC): 324.2175

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 10

330. KINH TẾ

048. Ông, Thị Đan Thanh

Địa lí kinh tế - xã hội thế giới: Toàn cảnh Địa lí kinh tế - xã hội thế giới và một số quốc gia,

khu vực tiêu biểu/ Ông Thị Đan Thanh . - Tái bản lần thứ 8 có chỉnh lí, bổ sung . - H.: Đại học

Sư phạm, 2013 . - 205 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14314

Phân loại (DDC): 330.91

049. Nguyễn, Văn Tiến

Giáo trình Tiền tệ - Ngân hàng/ Nguyễn Văn Tiến . - H.: Thống kê, 2012 . - 612 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3148-49

Phân loại (DDC): 332.10711

050.

Những bài giảng về môn học tư tưởng Hồ Chí Minh: Sách dùng cho hệ đào tạo từ xa/ Cb.:

Nguyễn Khánh Bật . - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội, 2009 . - 232 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7281-82

Phân loại (DDC): 335.43460711

340. LUẬT PHÁP

051.

Cải cách hành chính cơ chế một cửa trong ngành giáo dục . - H.: Lao động - xã hội, 2007

Kí hiệu kho: V-TK/2327

Phân loại (DDC): 344.0709597

052.

Hệ thống hoá văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục - đào tạo: Sau đại học, Đại học, Cao

đẳng . - H.: Giáo dục, 2000 . - 318 tr. + phụ lục

Kí hiệu kho: V-T/2012

Phân loại (DDC): 344.59707684

053.

Hương ước Nghệ An/ Tổng tập: Ninh Viết Giao . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 503 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3274

Phân loại (DDC): 340.5259742

054. Minh Ngọc

Luật kinh tế/ Minh Ngọc, Ngọc Hà . - H.: Lao động, 2013 . - 586 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3144-45

Phân loại (DDC): 343.59707

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 11

370. GIÁO DỤC

055. Sato, M.

Cộng đồng học tập - Mô hình đổi mới toàn diện nhà trường/ M. Sato, M. Sato; Nd.: Khổng

Thị Diễm Hằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3082-83; VV-M3/4665-67

Phân loại (DDC): 373.1

056. Đào, Quang Trung

Giáo trình phương pháp dạy học thủ công, kĩ thuật: Dành cho đào tạo hệ Cử nhân Giáo dục

Tiểu học/ Đào Quang Trung . - In lần thứ ba . - H.: Đại học Sư phạm, 2012 . - 172 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14580

Phân loại (DDC): 372.5

057. Lê Phƣơng Nga

Giáo trình phương pháp dạy học tiếng Việt 2: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học

Hệ đào tạo Tại chức và Từ xa/ Lê Phương Nga, Nguyễn Trí . - Tái bản . - H.: Đại học Sư phạm,

2004 . - 196 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14561-62

Phân loại (DDC): 372.6

058. Phan Thị Hồng Vinh

Giáo trình quản lý hoạt động giáo dục vi mô II: Dành cho học viên ngành Quản lý Giáo dục

hệ đào tạo Tại chức và Từ xa/ Phan Thị Hồng Vinh . - H.: ĐHSP, 2004 . - 159 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14803

Phân loại (DDC): 370.71/Ph105V

059.

Nghiên cứu bài học vì cộng đồng học tập=Lesson study for learning community: Sách hướng

dẫn đổi mới nhà trường bền vững=A guide to sustainable school reform/ E. Saito, M. Murase, A.

Tsukui, J. Yeo; Nd.: Khổng Thị Diễm Hằng . - H.: Đại học Sư phạm, 2015 . - 163 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3080-81; VV-M3/4662-64

Phân loại (DDC): 373.1

060. Lê, Thị Bừng

Tình yêu nhìn từ góc độ giáo dục/ Lê Thị Bừng . - Tái bản lần thứ 1 . - H.: Giáo dục, 1998 . –

136 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14321

Phân loại (DDC): 370.1

***

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 12

061. Scrivener, Jim

Classroom management techniques/ Jim Scrivener; Consultant and editor: Scott Thornury . -

NewYork: Cambridge University Press, 2012 . - 308 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3965

Phân loại (DDC): 371.1024

390. PHONG TỤC, NGHI LỄ VÀ VĂN HÓA DÂN GIAN

062. Kê Sửu

Achât (Sử thi của dân tộc Ta-Ôi): Song ngữ Ta-Ôi - Việt, Q.1/ Kê Sửu . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 550 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3175

Phân loại (DDC): 398.209597

063. Kê Sửu

Achât (Sử thi của dân tộc Ta-Ôi) :Song ngữ Ta-Ôi - Việt, Q.2/ Kê Sửu . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 462 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3176

Phân loại (DDC): 398.209597

064. Giàng, Seo Gà

Bài tang ca của người HMôngz Sa Pa - dẫn dịch thành hai thứ tiếng HMôngz - Việt/ Giàng

Seo Gà . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 407 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3286

Phân loại (DDC): 393.9308995978

065. Phan, Văn Hoàn

Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Q.1/ Phan Văn Hoàn . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 599 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3164

Phân loại (DDC): 394.1209597

066. Phan, Văn Hoàn

Bước đầu tìm hiểu văn hóa ẩm thực Việt Nam: Q.2/ Phan Văn Hoàn . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 639 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3165

Phân loại (DDC): 394.1209597

067.

Ca dao người Việt: Q.1/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 500 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3486

Phân loại (DDC): 398.995922

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 13

068.

Ca dao người Việt: Q.2/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 478 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3299

Phân loại (DDC): 398.995922

069.

Ca dao người Việt: Q.3/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 506 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3488

Phân loại (DDC): 398.995922

070.

Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi: Q.2/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn

Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 635 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3487

Phân loại (DDC): 398.995922

071.

Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi. Q.3/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Biên soạn:

Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 587 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3300

Phân loại (DDC): 398.995922

072.

Ca dao người Việt: Ca dao tình yêu lứa đôi: Q.4/ Cb.: Nguyễn Xuân Kính; Bs.: Nguyễn

Xuân Kính, Phan Lan Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 379 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3489

Phân loại (DDC): 398.995922

073.

Ca dao, tục ngữ nói về tướng mạo con người/ Sưu tầm - Biên soạn: Ngô Sao Kim . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 103 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3461

Phân loại (DDC): 398.995922

074.

Các nghề thủ công và văn hóa ẩm thực truyền thống vùng đất Tổ/ Cb.: Đặng Đình Thuận . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 551 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3268

Phân loại (DDC): 394.120959721

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 14

075.

Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam: T.3/ Sưu tầm và biên soạn: Ngô Văn Ban . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 523 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3301

Phân loại (DDC): 398.995922

076. Nguyễn, Nghĩa Dân

999 lời tục ngữ - ca dao Việt Nam về thực hành đạo đức: Sưu tầm - Tuyển chọn - Giải thích -

Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 233 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3465

Phân loại (DDC): 398.995922

077. Trần, Minh Thƣơng

Chuyện ăn uống của người bình dân Sóc Trăng, nhìn từ góc độ văn hóa dân gian/ Trần Minh

Thương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3495

Phân loại (DDC): 394.120959799

078. Nguyễn, Hữu Hiệp

Dân ta ăn Tết/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3237

Phân loại (DDC): 394.2614

079. Lê, Thế Vịnh

Di sản văn hóa dân gian vùng cửa sông Đà Diễn/ Lê Thế Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015

. - 479 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3236

Phân loại (DDC): 390.0959755

080.

Di sản văn hóa phi vật thể miệt vườn huyện Chợ Lách/ Cb.: Trần Ngọc Tam; Bs.: Lư Văn

Hội . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 207 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3201

Phân loại (DDC): 390.0959785

081. Nguyễn, Thế

Diễn xướng dân gian làng Phò Trạch, xã Phong Bình, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên

Huế/ Nguyễn Thế . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 169 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3238

Phân loại (DDC): 398.80959749

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 15

082. Lƣ, Hội

Dừa trong văn hóa ẩm thực Bến Tre/ Lư Hội . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3241

Phân loại (DDC): 394.120959785

083. Trần, Gia Linh

Đặc điểm ca dao truyền thống Nam Hà/ Trần Gia Linh, Phạm Thị Nhuần . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 495 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3469

Phân loại (DDC): 398.995922

084. Bùi, Huy Vọng

Đền Băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .

- 263 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3255

Phân loại (DDC): 394.26959719

085. Trần, Phỏng Diều

Đình ở thành phố Cần Thơ/ Trần Phỏng Diều . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 271 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3178

Phân loại (DDC): 398.32959793

086. Trần, Phƣơng

Đồ Sơn vùng văn hóa văn nghệ dân gian đặc sắc/ Trần Phương . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3248

Phân loại (DDC): 390.0959735

087. Trần, Sĩ Huệ

Động vật trong ca dao/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3256

Phân loại (DDC): 398.995922

088. Kiều, Trung Sơn

Đuống của người Mường ở Kim Thượng huyện Tân Sơn tỉnh Phú Thọ/ Kiều Trung Sơn . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 135 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3257

Phân loại (DDC): 398.360899592059721

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 16

089. Nguyễn, Thiên Tứ

Giá trị những bài hát Then cổ hay nhất/ Nguyễn Thiên Tứ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

182 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3218

Phân loại (DDC): 398.870959712

090. Đỗ, Hồng Kỳ

Giới thiệu một số tác phẩm tiêu biểu của kho tàng sử thi Mơ Nông, Ê Đê/ Đỗ Hồng Kỳ . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 499 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3182

Phân loại (DDC): 398.209597

091. Trần, Sĩ Huệ

Góp nhặt lời quê/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3179

Phân loại (DDC): 398.84

092.

Hội Gióng ở đền Phù Đổng và đền Sóc/ Cb.: Nguyễn Chí Bền; Bs.: Nguyễn Chí Bền, Lê Thị

Hoài Phương, Bùi Quang Thanh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 335 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3275

Phân loại (DDC): 394.26959731

093. Vũ, Kiêm Ninh

Hội làng/ Vũ Kiêm Ninh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 242 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3231

Phân loại (DDC): 394.269597

094. Phan, Bá Hàm

Hồn quê làng Phú Ninh (Xã Khánh Thành - Huyện Yên Thành - Tỉnh Nghệ An): Trước cách

mạng tháng Tám/ Phan Bá Hàm, Nguyễn Tâm Cẩn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3297

Phân loại (DDC): 398.0959742

095.

Hơ 'Mon Dăm Joong/ Sưu tầm: Yang Danh; Diễn xuất: Đinh Nôn . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 187 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3232

Phân loại (DDC): 398.209597

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 17

096.

Khảo sát thực trạng văn hóa lễ hội truyền thống của người Việt ở đồng bằng Bắc Bộ/ Cb.:

Nguyễn Quang Lê, Lê Văn Kỳ, Phạm Quỳnh Phương, Nguyễn Thị Hương Liên . - H.: Khoa học

Xã hội, 2015 . - 566 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3271

Phân loại (DDC): 394.2695973

097. Trần, Nguyễn Khánh Phong

Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế: Q.1/ Trần Nguyễn Khánh

Phong . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 791 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3500

Phân loại (DDC): 398.20959749

098. Trần, Nguyễn Khánh Phong

Kho tàng truyện cổ các dân tộc thiểu số tỉnh Thừa Thiên Huế: Q.2/ Trần Nguyễn Khánh

Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3302

Phân loại (DDC): 398.20959749

099.

Kho tàng truyện cổ dân gian Việt Nam/ Sưu tầm và biên soạn: Hoàng Quyết . - H.: Khoa học

xã hội, 2015 . - 670 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3313

Phân loại (DDC): 398.209597

100. Lƣơng, Thị Đại

Kin Pang Một người Thái trắng xã Mường Báng, huyện Tủa Chùa, tỉnh Điện Biên/ Lương

Thị Đại . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3270

Phân loại (DDC): 394.269597177

101. Mai Thìn

Làng ven thành/ Mai Thìn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 519 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3168

Phân loại (DDC): 390.0959754

102. Trần, Văn Ái

Lẩu Then cấp sắc hành nghề của người Tày ở xã Tân Lập, huyện Bắc Sơn, tỉnh Lạng Sơn/

Trần Văn Ái, Dương Thị Lâm . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 303 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3498

Phân loại (DDC): 395.240959711

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 18

103. Triệu, Thị Mai

Lễ cấp sắc của người Sán Chỉ ở xã Hưng Đạo - huyện Bảo Lạc tỉnh Cao Bằng/ Triệu Thị

Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 183 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3477

Phân loại (DDC): 395.240959712

104. Tiền, Văn Triệu

Lễ hội truyền thống của người Khmer Nam Bộ/ Tiền Văn Triệu, Lâm Quang Vinh . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 398 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3252

Phân loại (DDC): 394.2695979

105. Sử, Văn Ngọc

Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér: Tập 2: Những lễ tục và bài kinh lễ trong đám tang

của người Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 447 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3320

Phân loại (DDC): 393.089992

106. Sử, Văn Ngọc

Lễ nghi cuộc đời của người Chăm Ahiér: Tập 3: Tang ma hoả táng và tục thờ Kut người

Chăm Ahiér/ Sử Văn Ngọc . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 743 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3321

Phân loại (DDC): 393.2 089992

107. Bùi, Thị Thu

Lễ quét làng của người Tu Dí (Xã Thanh Bình, huyện Mường Khương, tỉnh Lào Cai)/ Bùi

Thị Thu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3210

Phân loại (DDC): 394.269597167

108. Chảo, Chử Chấn

Lễ tang của người Phù Lá ở huyện Bắc Hà tỉnh Lào Cai/ Chảo Chử Chấn . - H.: Khoa học

Xã hội, 2015 . - 237 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3253

Phân loại (DDC): 393.9308995410597167

109. Đoàn, Đình Thi

Lễ tục dân tộc Chăm ở miền Trung Việt Nam/ Đoàn Đình Thi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .

- 159 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3254

Phân loại (DDC): 392.08999205974

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 19

110. Cao, Sơn Hải

Lễ tục vòng đời người Mường: Điều tra - Khảo sát - Hồi cố ở vùng Mường Thanh Hóa/ Cao

Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 319 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3166

Phân loại (DDC): 392.10899592059741

111.

Lêng chết khĭt lêng: Sử thi M'Nông/ Nghệ nhân hát kể: Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên

dịch: Điểu Kâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 291 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3167

Phân loại (DDC): 398.209597

112. Quán, Vi Miên

Lịch Thái ứng dụng và lễ hội Bà Trầy/ Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun, Đinh Xuân Uy; Cb.:

Quán Vi Miên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 171 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3468

Phân loại (DDC): 394.2608995911

113. Hà, Xuân Hƣơng

Mối quan hệ giữa truyền thuyết và lễ hội về người anh hùng lịch sử của dân tộc Tày ở vùng

Đông Bắc/ Hà Xuân Hương . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 190 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3283

Phân loại (DDC): 394.269597

114.

Một ngàn một trăm mười một câu đố dễ nhớ/ Sưu tầm, biên soạn: Dân Huyền . - H.: Khoa

học Xã hội, 2015 . - 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3243

Phân loại (DDC): 398.609597

115. Bùi, Quang Thanh

Nghiên cứu luật tục, phong tục các dân tộc thiểu số ở Quảng Nam/ Bùi Quang Thanh . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3163

Phân loại (DDC): 390.0959752

116. Trần, Xuân Toàn

Ngôn ngữ văn học dân gian trong thơ Hồ Xuân Hương/ Trần Xuân Toàn . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3161

Phân loại (DDC): 398.209597

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 20

117. Nguyễn, Khắc Tụng

Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: T.1/ Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 522 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3207

Phân loại (DDC): 398.35709597

118. Nguyễn, Khắc Tụng

Nhà ở cổ truyền các dân tộc Việt Nam: T.2/ Nguyễn Khắc Tụng . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 471 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3208

Phân loại (DDC): 398.35709597

119. Chảo, Văn Lâm

Nhà ở truyền thống của người Dao Tuyển ở Lào Cai/ Chảo Văn Lâm . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 255 tr.

Kí hiệu kho: V-D3/3475

Phân loại (DDC): 398.35709597167

120. Nguyễn, Hữu Hiệp

Những lề thói và sự kiêng kỵ thường thấy trong sinh hoạt đời sống của người bình dân Nam

Bộ/ Nguyễn Hữu Hiệp . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 335 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3205

Phân loại (DDC): 390.095977

121.

Những lời ca của người Kinh (sưu tầm ở Kinh Đảo, Đông Hưng, Quảng Tây, Trung Quốc)/

Sưu tầm và biên soạn: Nguyễn Thị Phương Châm, Tô Duy Phương . - H.: Khoa học xã hội, 2015

. - 515 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3485

Phân loại (DDC): 398.8708995922051

122. Vàng, Thung Chúng

Những nghi thức trong tang lễ cổ truyền người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 219 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3221

Phân loại (DDC): 395.23089959110597167

123.

Phong tục xứ Nghệ: Q.1/ Sưu tầm, biên khảo: Lê Tài Hòe . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

486 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3172

Phân loại (DDC): 390.0959742

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 21

124.

Phong tục xứ Nghệ: Q.2/ Sưu tầm, biên khảo: Lê Tài Hòe . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

479 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3173

Phân loại (DDC): 390.0959742

125.

Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: Q.1/ Sưu tầm - Biên

soạn: Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 550 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3250

Phân loại (DDC): 398.995922

126.

Phương ngôn, thành ngữ, tục ngữ, ca dao vùng Đông Bắc Việt Nam: Q.2/ Sưu tầm - Biên

soạn: Lê Văn Lạo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 531 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3251

Phân loại (DDC): 398.995922

127. Đỗ, Danh Gia

Phương ngôn - tục ngữ ca dao Ninh Bình/ Đỗ Danh Gia, Nguyễn Văn Trò . - H.: Khoa học

Xã hội, 2015 . - 155 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3219

Phân loại (DDC): 398.995922

128. Bùi, Quang Thanh

Quan hệ văn hóa truyền thống dân tộc Sán Chay (Cao Lan - Sán Chí) với dân tộc Kinh

(Việt): Qua nghiên cứu thực địa tại bốn huyện miền núi tỉnh Bắc Giang/ Bùi Quang Thanh,

Nguyễn Thị Thu Hường . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 254 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3215

Phân loại (DDC): 390.0959725

129. Bùi, Văn Nợi

Rừng hoa/ Bùi Văn Nợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 203 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3470

Phân loại (DDC): 398.20899592

130.

Sách Hán Nôm của người Sán Chay/ Phiên âm, dịch nghĩa, giới thiệu: Đỗ Thị Hảo . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 975 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3492

Phân loại (DDC): 398.208995911

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 22

131. Đặng, Thị Diệu Trang

So sánh thể lục bát trong ca dao với lục bát trong phong trào thơ mới/ Đặng Thị Diệu Trang

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 155 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3466

Phân loại (DDC): 398.995922

132.

Sự tích các vị thần linh thờ ở đền làng huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định/ Khảo cứu - Biên soạn:

Bùi Văn Tam . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 559 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3272

Phân loại (DDC): 398.2070959738

133.

Sự tích cây KƠ NIA/ Sưu tầm và dịch: Trường Bi, Kna Y Wơn; Kể: Hrui Duah Cih Mblang .

- H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 287 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3484

Phân loại (DDC): 398.2089992

134.

Sưu tầm văn học dân gian vùng sông Hậu/ Biên soạn: Nguyễn Anh Động . - H.: Khoa học xã

hội, 2015 . - 305 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3483

Phân loại (DDC): 398.2095979

135. Ma, Ngọc Dung

Tập quán ăn uống của người Tày vùng Đông Bắc Việt Nam/ Ma Ngọc Dung . - H.: Khoa học

Xã hội, 2015 . - 263 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3202

Phân loại (DDC): 394.120899591105971

136.

Thần rủa Yang con Rung = Brah Thô Yang Kon Rung: Sử thi M'Nông/ Nghệ nhân hát kể:

Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên dịch: Điểu Kâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 327 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3480

Phân loại (DDC): 398.209597

137. Nguyễn, Thanh Lợi

Theo dòng văn hóa dân gian/ Nguyễn Thanh Lợi . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 302 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3282

Phân loại (DDC): 398.09597

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 23

138. Nguyễn, Thị Kim Ngân

Thiên nhiên với sắc thái văn hóa vùng trong ca dao trữ tình Trung Bộ (chuyên khảo)/

Nguyễn Thị Kim Ngân . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 349 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3315

Phân loại (DDC): 398.995922

139.

Thơ và dân ca tình yêu dân tộc Thái Mường So/ Sưu tầm, biên dịch: Hà Mạnh Phong, Đỗ Thị

Tấc . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 565 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3279

Phân loại (DDC): 398.808995911

140. Trần, Xuân Toàn

Tìm hiểu ca dao Việt Nam 1945 - 1975/ Trần Xuân Toàn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

263 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3198

Phân loại (DDC): 398.9959220904

141. Trần, Hữu Đức

Tìm hiểu văn hóa dân gian làng Phú Đa/ Trần Hữu Đức . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 127

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3226

Phân loại (DDC): 390.0959742

142. Trần, Phỏng Diều

Tín ngưỡng dân gian đồng bằng sông Cửu Long/ Trần Phỏng Diều . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3213

Phân loại (DDC): 398.41095978

143. Chamaliaq, Riya Tienq

Tín ngưỡng người Raglai ở Khánh Hòa/ Chamaliaq Riya Tienq, Trần Kiêm Hoàng . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 175 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3212

Phân loại (DDC): 395.089992059756

144.

Tinh thần yêu nước qua các thể loại văn học dân gian người Việt/ Vũ Tố Hảo, Kiều Thu

Hoạch, Nguyễn Xuân Kính, Phạm Minh Hạnh; Cb.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . –

463 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3482

Phân loại (DDC): 398.208995922

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 24

145. Phan, Thị Phƣợng

Trang phục và nghệ thuật trang trí trên trang phục của người Dao Đỏ ở Lào Cai/ Phan Thị

Phượng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 287 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3295

Phân loại (DDC): 391.089959780597167

146.

Tri thức dân gian về nước của người Lào ở tỉnh Điện Biên/ Đặng Thị Oanh, Nguyễn Thị Lan

Anh, Đặng Thị Ngọc Lan, Nguyễn Thị Dung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 278 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3265

Phân loại (DDC): 398.3640899591910597177

147. Dƣơng, Huy Thiện

Trò chơi dân gian Phú Thọ/ Dương Huy Thiện . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3296

Phân loại (DDC): 394.30959721

148.

Trò chơi dân gian vùng sông Hậu/ Sưu tầm: Nguyễn Anh Động . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 151 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3222

Phân loại (DDC): 394.30959792

149. Bùi, Quang Thanh

Truyền thuyết Hai Bà Trưng một số giá trị văn hóa - nhân sinh: Chuyên luận/ Bùi Quang

Thanh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 231 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3209

Phân loại (DDC): 398.209597071

150. Đàm, Văn Hiền

Truyền thuyết về những người nổi tiếng ở Cao Bằng/ Đàm Văn Hiền . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 166 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3223

Phân loại (DDC): 398.20959712071

151. Nguyễn, Xuân Cần

Truyền thuyết vương triều Lý/ Nguyễn Xuân Cần, Anh Vũ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

439 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3190

Phân loại (DDC): 398.209597078597023

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 25

152.

Truyện cổ của người Pa Cô ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh

Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3216

Phân loại (DDC): 398.20899593059749

153. Bố, Xuân Hổ

Truyện cổ dân gian Chăm Bình Thuận/ Bố Xuân Hổ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 143 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3293

Phân loại (DDC): 398.2089992059759

154. Bàn, Thị Ba

Truyện cổ dân tộc Dao/ Bàn Thị Ba . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 302 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3220

Phân loại (DDC): 398.208995978

155.

Truyện cổ dân tộc Tà Ôi ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh

Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 550 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3185

Phân loại (DDC): 398.20899593059749

156.

Truyện cổ Thái: Song ngữ Thái - Việt/ Sưu tầm và dịch: Quán Vi Miên, Vi Khăm Mun . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 571 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3462

Phân loại (DDC): 398.208995911

157.

Truyện cổ Xtiêng/ Cb.: Phan Xuân Viện; Sưu tầm & Biên soạn: Nguyễn Thị Tuyết Sương,

Phạm Anh Văn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 611 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3294

Phân loại (DDC): 398.20899593

158. Triều, Nguyên

Truyện cười truyền thống của người Việt: Sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu/ Triều Nguyên . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 830 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3230

Phân loại (DDC): 398.708995922

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 26

159.

Truyện đời xưa vùng sông Hậu/ Sưu tầm: Nguyễn Mỹ Hồng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 .

– 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3235

Phân loại (DDC): 398.2095979

160.

Truyện kể dân gian dân tộc thiểu số/ Sưu tầm: Triều Ân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 215

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3266

Phân loại (DDC): 398.209597

161. Nguyễn, Huy Bỉnh

Truyện kể dân gian trong không gian văn hóa xứ Bắc/ Nguyễn Huy Bỉnh . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 367 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3234

Phân loại (DDC): 398.2095973

162.

Truyện kể về dòng họ của người Tà Ôi/ Sưu tầm và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh Phong . -

H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3187

Phân loại (DDC): 398.20899593

163.

Truyện Nàng Nga - đạo Hai Mối: Bản tình ca tiêu biểu của dân tộc Mường/ Sưu tầm, biên

dịch, giới thiệu: Cao Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 246 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3464

Phân loại (DDC): 398.20899592

164. Tẩn, Kim Phu

Truyện thơ người Dao Khâu ở Sìn Hồ - Lai Châu: T.2/ Tẩn Kim Phu . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 203 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3328

Phân loại (DDC): 398.2089959780597173

165. Triệu, Thị Mai

Truyện thơ Tày cổ: T.1/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 526 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3499

Phân loại (DDC): 398.208995911

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 27

166. Triệu, Thị Mai

Truyện thơ Tày cổ: T.2/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 543 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3329

Phân loại (DDC): 398.208995911

167. Vũ, Anh Tuấn

Truyện thơ Tày nguồn gốc, quá trình phát triển và thi pháp thể loại/ Vũ Anh Tuấn . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 622 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3478

Phân loại (DDC): 398.208995911

168.

Truyện thơ Út Lót - Hồ Liêu/ Sưu tầm, phiên âm, biên dịch: Minh Hiệu . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 175 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3278

Phân loại (DDC): 398.20899592

169. Dƣơng Sách

Tục để mả người Tày người Nùng Cao Bằng/ Dương Sách . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

179 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3206

Phân loại (DDC): 393.08995911059712

170. Triệu, Thị Mai

Tục kẻ mang, kẻ búa, kẻ nản của người Tày Cao Bằng/ Triệu Thị Mai . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 471 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3199

Phân loại (DDC): 392.08995911059712

171. Cao, Sơn Hải

Tục ngữ Mường Thanh Hóa/ Cao Sơn Hải . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3494

Phân loại (DDC): 398.90899592059741

172. Yên Giang

Tục tắt đèn đêm hội Giã La: Tìm hiểu truyền thống Văn hóa làng một số địa phương tiêu

biểu ở Hà Tây/ Yên Giang . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 359 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3276

Phân loại (DDC): 394.26959731

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 28

173. Phạm, Công Hoan

Ứng xử trong văn hóa ẩm thực của người Dao họ ở Sơn Hà, Bảo Thắng, Lào Cai/ Phạm

Công Hoan . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 198 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3189

Phân loại (DDC): 394.12089959780597167

174. Vàng, Thung Chúng

Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai/ Vàng Thung Chúng . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 198 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3174

Phân loại (DDC): 394.12089959110597167

175. Bàn, Thị Kim Cúc

Văn hóa ẩm thực dân tộc Dao Tiền tỉnh Hòa Bình/ Bàn Thị Kim Cúc . - H.: Khoa học xã hội,

2015 . - 159 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3481

Phân loại (DDC): 394.1208995978059719

176. Phạm, Công Hoan

Văn hóa ẩm thực người Tày vùng Nghĩa Đô, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai/ Phạm Công Hoan

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 199 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3246

Phân loại (DDC): 394.12089959110597167

177. Bùi, Tân

Văn hóa ẩm thực Phú Yên/ Bùi Tân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 171 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3290

Phân loại (DDC): 394.120959755

178. Lê, Văn Kỳ

Văn hóa biển miền Trung Việt Nam/ Lê Văn Kỳ . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 567 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3244

Phân loại (DDC): 390.095974

179.

Văn hóa cổ truyền của người Hrê ở huyện An Lão tỉnh Bình Định/ Cb.: Nguyễn Xuân Nhân;

Cộng tác: Đinh Văn Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 391 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3245

Phân loại (DDC): 390.0899593059754

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 29

180. Trần, Dũng

Văn hóa dân gian cù lao Tân Quy/ Trần Dũng . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 190 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3308

Phân loại (DDC): 390 0959786

181.

Văn hóa dân gian dân tộc Mường Phú Thọ/ Cb.: Dương Huy Thiện; Trần Quang Minh,

Nguyễn Hữu Nhàn, Đoàn Hải Hưng,... . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 647 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3281

Phân loại (DDC): 390.0899592059721

182. Nguyễn, Đình Chúc

Văn hóa dân gian làng biển Đông Tác, Phú Yên/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Khoa học xã hội,

2015 . - 470 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3314

Phân loại (DDC): 390.0959755

183. Trần, Hữu Đức

Văn hóa dân gian làng Tường Lai/ Trần Hữu Đức . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 158 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3304

Phân loại (DDC): 390.0959742

184. Bùi, Huy Vọng

Văn hóa dân gian Mường - Một góc nhìn/ Bùi Huy Vọng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

431 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3280

Phân loại (DDC): 390.0899592

185. Trần, Hữu Sơn

Văn hoá dân gian người La Chí: Quyển 1/ Trần Hữu Sơn, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy

Chiến,...;Cb.: Trần Hữu Sơn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 495 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3306

Phân loại (DDC): 390.0899593

186. Trần, Hữu Sơn

Văn hóa dân gian người La Chí: Quyển 2/ Trần Hữu Sơn, Nguyễn Văn Thắng, Bùi Duy

Chiến,...;Cb.: Trần Hữu Sơn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 423 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3307

Phân loại (DDC): 390.0899593

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 30

187.

Văn hóa dân gian người Phù Lá/ Trần Hữu Sơn, Vân Anh, Bùi Duy Chiến,...; Cb.: Trần Hữu

Sơn . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 671 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3496

Phân loại (DDC): 390.0899541

188. Phạm, Công Hoan

Văn hóa dân gian người Thu Lao ở Mường Khương, Lào Cai/ Phạm Công Hoan . - H.: Khoa

học xã hội, 2015 . - 307 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3312

Phân loại (DDC): 390089959110597167

189. Kiều, Thu Hoạch

Văn hóa dân gian người Việt - góc nhìn thể loại/ Kiều Thu Hoạch . - H.: Khoa học xã hội,

2015 . - 643 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3303

Phân loại (DDC): 390.08995922

190.

Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên: Q.1/ Tổ chức bản thảo: Nguyễn Thanh

Lợi; Biên tập: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 463 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3170

Phân loại (DDC): 390.09597

191.

Văn hóa dân gian - Những công trình của hội viên: Q.2/ Tổ chức bản thảo: Nguyễn Thanh

Lợi; Biên tập: Nguyễn Thanh Lợi, Lê Công Lý . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 439 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3171

Phân loại (DDC): 390.09597

192. Trần, Minh Thƣơng

Văn hóa dân gian phi vật thể huyện Ngã Năm - Sóc Trăng/ Trần Minh Thương . - H.: Khoa

học xã hội, 2015 . - 439 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3309

Phân loại (DDC): 390.0959799

193. Lê, Hoàng Vinh

Văn hóa dân gian quanh lũy tre làng/ Lê Hoàng Vinh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 695

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3473

Phân loại (DDC): 390.095975

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 31

194. Vũ, Văn Lâu

Văn hóa dân gian về 12 con giáp/ Vũ Văn Lâu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 350 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3247

Phân loại (DDC): 398.36909597

195. Nguyễn, Nghĩa Dân

Văn hóa dân gian về tình yêu lứa đôi trong ca dao người Việt: Sưu tầm - Nghiên cứu - Tuyển

chọn - Chú thích - Bình luận/ Nguyễn Nghĩa Dân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 686 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3181

Phân loại (DDC): 398.995922

196. Võ, Văn Hòe

Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền

Trung). Quyển 1/ Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 639 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3310

Phân loại (DDC): 390.08995922

197. Võ, Văn Hòe

Văn hóa dân gian Việt - Chăm nhìn trong mối quan hệ (Qua cứ liệu văn hóa dân gian miền

Trung). Quyển 2/ Võ Văn Hòe, Trần Hồng, Hồ Tấn Tuấn . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 639 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3311

Phân loại (DDC): 390.08995922

198. Hoài, Phƣơng

Văn hóa dân gian vùng Bảy Núi/ Hoài Phương . - H.: Khoa học xã hội, 2015 . - 247 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3305

Phân loại (DDC): 390.0959791

199. Nguyễn, Đình Chúc

Văn hóa dân gian vùng Vũng Rô - Đèo Cả - Đá Bia/ Nguyễn Đình Chúc . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 319 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3233

Phân loại (DDC): 390.0959755

200. Huỳnh, Văn Tới

Văn hóa người Xtiêng/ Huỳnh Văn Tới, Phan Đình Dũng, Phạm Hữu Hiến . - H.: Khoa học

Xã hội, 2015 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3289

Phân loại (DDC): 390.0899593

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 32

201. Quán, Vi Miên

Văn hóa Thái tìm hiểu và khám phá: T.1/ Quán Vi Miên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 527

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3332

Phân loại (DDC): 390.08995911

202.

Văn hóa truyền thống và truyện cổ của người Pa - hi ở Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên

soạn: Trần Nguyễn Khánh Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 471 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3467

Phân loại (DDC): 390.0899593059749

203.

Văn hóa truyền thống vùng biển Thuận An/ Cb.: Lê Văn Kỳ; Trần Đình Niên, Trương Duy

Bích, Nguyễn Hương Liên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 199 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3292

Phân loại (DDC): 390.0959749

204.

Văn học dân gian Bến Tre: Tuyển chọn từ tài liệu sưu tầm điền dã/ Nguyễn Ngọc Quang,

Phan Xuân Viện, Nguyễn Hữu Ái,...; Cb.: Nguyễn Ngọc Quang . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

839 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3476

Phân loại (DDC): 398.20959785

205. Trần, Gia Linh

Văn học dân gian hiện đại: Q.1/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 594 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3490

Phân loại (DDC): 398.995922

206.

Văn học dân gian dân tộc Cơ Tu/ Sưu tầm, chuyển ngữ và biên soạn: Trần Nguyễn Khánh

Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 478 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3497

Phân loại (DDC): 398.20899593

207. Trần, Gia Linh

Văn học dân gian hiện đại: Q.2/ Trần Gia Linh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 655 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3491

Phân loại (DDC): 398.995922

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 33

208.

Văn học dân gian huyện Nam Đông tỉnh Thừa Thiên Huế/ Sưu tầm và biên soạn: Trần

Nguyễn Khánh Phong . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3472

Phân loại (DDC): 398.20959749

209. Trần, Bình

Văn tế trong nghi lễ gia đình của người Thái ở Mai Châu, Hòa Bình/ Trần Bình . - H.: Khoa

học Xã hội, 2015 . - 158 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3242

Phân loại (DDC): 395.208995911059719

210. Đinh, Thị Hựu

Vè đấu tranh ở Đà Nẵng/ Đinh Thị Hựu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 182 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3479

Phân loại (DDC): 398.840959751

211.

Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.1/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 515 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3322

Phân loại (DDC): 398.8409597

212.

Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.2/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 518 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3323

Phân loại (DDC): 398.8409597

213.

Vè chống phong kiến, đế quốc: Q.3/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 639 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3324

Phân loại (DDC): 398.8409597

214.

Vè sinh hoạt: Q.1/ Bs.: Vũ Tố Hảo . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 555 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3318-19

Phân loại (DDC): 398.8409597

215. Hà, Châu

Về những giá trị thẩm mỹ của câu đố người Việt/ Hà Châu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

107 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3471

Phân loại (DDC): 398.608995922

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 34

216. Đinh, Văn Ân

Việc ăn uống của người Mường Tấc/ Đinh Văn Ân . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 174 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3288

Phân loại (DDC): 394.120899592

217. Trần, Tấn Vịnh

Voi trong đời sống văn hóa người M'Nông/ Trần Tấn Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . –

187 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3291

Phân loại (DDC): 398.3699670899593

218. Bàn, Thị Kim Cúc

Xôống Pèng thêu hoa trên trang phục may mặc người Dao Tiền Hòa Bình/ Bàn Thị Kim Cúc

. – H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 166 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3217

Phân loại (DDC): 391.008995978059719

400. NGÔN NGỮ

219. Trần Bá Sơn

Bài tập luyện thi tiếng Anh trắc nghiệm. T.1 / Trần Bá Sơn . - H. : ĐHSP, 2005 . - 206 tr

Kí hiệu kho: VL-D/7260

Phân loại (DDC): 428.076

220. Nguyễn, Quý Thành

Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ

học): Q.1/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 558 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3325

Phân loại (DDC): 495.9220143

221. Nguyễn, Quý Thành

Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt (Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ

học): Q.2/ Nguyễn Quý Thành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 342 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3326

Phân loại (DDC): 495.9220143

222.

Giáo trình Hán ngữ: T.1-Quyển hạ/ Bd.: Trần Thị Thanh Liêm, Đinh Đức Đạm, Vũ Thị

Hồng Liên,...; Cb.: Trần Thị Thanh Liêm . - H. : Đại học Sư phạm, 2004 . - 211 tr.

Kí hiệu kho: VL-M/8220-21

Phân loại (DDC): 495.1071

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 35

223.

Giáo trình tiếng Anh thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2010 . - 299 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3038-39

Phân loại (DDC): 428

224.

Giáo trình tiếng Nga: T.1 Dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .

- 191 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3040-41

Phân loại (DDC): 491.7800711

225.

Giáo trình tiếng Nga: T.2 Dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .

- 254 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3042-43

Phân loại (DDC): 491.7800711

226. Đinh, Văn Đức

Ngữ pháp tiếng Việt: Từ loại I & II/ Đinh Văn Đức . - In lần thứ năm có sửa chữa, bổ sung . -

H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 . - 551 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3059-60

Phân loại (DDC): 495.9225

227. Hoàng, Văn Hành

Thành ngữ học Tiếng Việt/ Hoàng Văn Hành . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 354 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3298

Phân loại (DDC): 495.922014

228. Hoàng Học

Từ điển Việt - Khơme: T.1/ Hoàng Học . - H.: Khoa học xã hội, 1977 . - 804 tr.

Kí hiệu kho: V-T/0182

Phân loại (DDC): 495.9223

***

229. Horwitz, Elaine Kolker

Becoming a language teacher: A practice guide to second language learning and teaching/

Horwitz Elaine Kolker . - 2nd edi. . - Boston: Pearson, 2012 . - 294 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3968

Phân loại (DDC): 418.0071

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 36

230. Thornbury, Scott

The celta certificate in English langguage teaching to adults course: Trainee book/ Scott

Thornbury, Perter Watkins . - NewYork: Cambridge University Press, 2015 . - 216 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3966

Phân loại (DDC): 428.07

231. Harris, Michael

Choices: Intermediate students' book/ Michael Harris, Anna Sikorzyn'ska . - England:

Pearson, 2015 . - 136 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3959

Phân loại (DDC): 428.0711

232. Szlachta, Emma

Choices: Intermediate teacher's book with resources DVD multi-ROM/ Emma Szlachta . -

England: Pearson, 2015 . - 158 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3957

Phân loại (DDC): 428.0711

233. Fricker, Rod

Choices: Intermediate workbook with audio CD/ Rod Fricker with online skills by Gavin

Dudeney and Nicky Hockly . - England: Pearson, 2015 . - 128 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3958

Phân loại (DDC): 428.076

234. Dellar, Hugh

Coursebook innovations a course in natural English: Pre-intermediate/ Hugh Dellar, Andrew

Walkley . - United Kingdom: Thomson, 2005 . - 176 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3947

Phân loại (DDC): 428.0711

235. McAvoy, Jackie

Effective reading: 2: Pre- Intermediate/ Jackie McA, Series editor: Scott Miles . - Oxford:

University Press, 2016 . - 136 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3960

Phân loại (DDC): 428.6

236. Scrivener, Jim

Learning teaching: The essential guide to English language teaching/ Jim Scrivener . - 3rd

edi. . - London: Macmillan, 2011 . - 416 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3967

Phân loại (DDC): 428.0711

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 37

237. Harmer, Jeremy

The practice of English language teaching: With DVD/ Jeremy Harmer . - 5th edi. . -

England: Pearson, 2015 . - 446 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3991

Phân loại (DDC): 428.0711

238. Craven, Miles

Reading keys: Skills and strategies for efective reading: Student book 2/ Miles Craven . -

London: Macmillan, 2009 . - 168 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3994

Phân loại (DDC): 428.6

239. Newby, Peter

Research methods for education/ Peter Newby . - 2nd edi. . - London and NewYork:

Routledge, 2014 . - 684 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3964

Phân loại (DDC): 428.0711

240. Falla, Tim

Solutions: Elementery student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford:

University Press, 2016 . - 144 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3955

Phân loại (DDC): 428.0711

241.

Solutions: Elementary teacher's book with teacher's resource CD-ROM/ Rónán McGuinness,

Amanda Begg, Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford: University Press, 2016 . - 144 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3956

Phân loại (DDC): 428.0711

242. Falla, Tim

Solutions: Intermediate student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . - Oxford:

University Press, 2016 . - 136 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3948

Phân loại (DDC): 428.0711

243. Hudson, Jane

Solutions: Intermediate workbook with audio CD/ Jane Hudson,Tim Falla, Paul A Davies . -

2nd

edi. . - Oxford: University Press, 2016 . - 120 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3949

Phân loại (DDC): 428.076

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 38

244. Falla, Tim

Solutions: Pre - Intermediate student's book/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi. . -

Oxford: University Press, 2016 . - 136 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3952

Phân loại (DDC): 428.0711

245. Falla, Tim

Solutions: Pre - Intermediate workbook with audio CD/ Tim Falla, Paul A Davies . - 2nd edi.

. - Oxford: University Press, 2016 . - 120 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3951

Phân loại (DDC): 428.076

246. Scrivener, Jim

Teaching English grammar: What to teach and how to teach it/ Jim Scrivener . - London:

Macmillan, 2010 . - 288 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3963

Phân loại (DDC): 428.5

247. Shin, Joan Kang

Teaching young learners English from theory to practice/ Joan Kang Shin, JoAnn(Jodi)

Crandall . - Australia: National Geographic Learning, 2014 . - 404 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3945

Phân loại (DDC): 428.0711

248. Dellar, Hugh

Workbook innovations a course in natural English: Pre-intermediate/ Hugh Dellar, Andrew

Walkley . - United Kingdom: Thomson, 2005 . - 88 p.

Kí hiệu kho: AL-D/3946

Phân loại (DDC): 428.076

510. TOÁN HỌC

249. Vũ Viết Yên

Bài tập lý thuyết xác suất/ Vũ Viết Yên . - H.: Đại học Sư phạm, 2006 . - 227 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14701-02

Phân loại (DDC): 519.2076

250. Nguyễn Đình Trí

Bài tập toán cao cấp: Tập 3. Phép tính giải tích nhiều biến số/ Nguyễn Đình Trí, Tạ Văn

Đĩnh, Nguyễn Hồ Quỳnh; Cb.: Nguyễn Đình Trí . - Tái bản lần thứ 10 . - H.: Giáo dục, 2008 . –

499 tr.

Kí hiệu kho: 510G330/6066

Phân loại (DDC): 515.076

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 39

251. Văn Nhƣ Cƣơng

Hình học xạ ảnh / Văn Như Cương . - H. : Giáo dục, 2006 . - 187 tr.

Kí hiệu kho: 510G237/5976

Phân loại (DDC): 516.5

252. Vũ, Văn Viên

Phân tích Triết học bản chất của tri thức Toán học/ Vũ Văn Viên . - H.: Chính trị Quốc gia -

Sự thật, 2011 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3142-43

Phân loại (DDC): 510.1

253. Lê, Đình Thúy

Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần I: Đại số tuyến tính/ Lê Đình Thúy . - Tái bản lần

thứ tư . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 . - 307 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3100-01

Phân loại (DDC): 512.5

254. Lê, Đình Thúy

Toán cao cấp cho các nhà kinh tế: Phần II: Giải tích toán học/ Lê Đình Thúy . - Tái bản lần

thứ tư . - H.: Đại học Kinh tế Quốc dân, 2015 . - 508 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3102-03

Phân loại (DDC): 515

255. Nguyễn Vĩnh Cận

Toán nâng cao đại số 8/ Nguyễn Vĩnh Cận . - In lần thứ hai . - H.: ĐHSP, 2005 . - 227 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7233-34

Phân loại (DDC): 512.00712

520. THIÊN VĂN HỌC

256. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.1/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 375

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3258

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

257. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.2/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3259

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 40

258. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.3/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3260

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

259. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.4/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3261

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

260. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.5/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 616

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3262

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

261. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.6/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 615

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3263

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

262. Trần, Vân Hạc

Lịch Thái Sơn La: Q.7/ Trần Vân Hạc, Cà Văn Chung . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 619

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3264

Phân loại (DDC): 529.308995911059718

530. VẬT LÝ

263.

Bộ đề luyện thi thử Đại học môn Vật lí/ Phạm Đức Cường, Cảnh Chí Đạt, Thân Thanh

Sang,..; Cb.: Phạm Đức Cường . - Tái bản lần thứ hai, có sửa chữa và bổ sung theo tinh thần đề

thi mới . - H.: Đại học Sư phạm, 2012 . - 404 tr.

Kí hiệu kho: VL-D/7221-22

Phân loại (DDC): 530.076

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 41

264. Đỗ, Sanh

Cơ học: T.1 Tĩnh học và động học/ Đỗ Sanh, Nguyễn Văn Đình, Nguyễn Văn Khang; Cb.:

Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười bẩy . - H.: Giáo dục Việt Nam, 2013 . - 183 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3084-85

Phân loại (DDC): 531.1

265. Đỗ, Sanh

Cơ học: T.2 Động lực học/ Đỗ Sanh . - Tái bản lần thứ mười sáu . - H.: Giáo dục Việt Nam,

2013 . - 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3086-87

Phân loại (DDC): 531.1

540. HÓA HỌC

266. Nguyễn, Đình Huề

Giáo trình hóa lí: T.1 Cơ sở nhiệt động lực học/ Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ tám . -

H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 151 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3061-62

Phân loại (DDC): 541.36

267. Nguyễn, Đình Huề

Giáo trình hóa lí: T.2 Nhiệt động lực học hóa học/ Nguyễn Đình Huề . - Tái bản lần thứ bẩy .

- H.: Giáo dục Việt Nam, 2012 . - 227 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3063-64

Phân loại (DDC): 541.36

550. KHOA HỌC VỀ TRÁI ĐẤT

268. Nguyễn, Quang Mỹ

Địa mạo động lực/ Nguyễn Quang Mỹ . - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội, 2002 . - 218 tr.

Kí hiệu kho: V-TK/3200

Phân loại (DDC): 551.41

570. KHOA HỌC VỀ SỰ SỐNG, SINH HỌC

269. Nguyễn, Thành Đạt

Cơ sở sinh học vi sinh vật: Tập 2/ Nguyễn Thành Đạt . - Tái bản có sửa chữa, bổ sung . - H.:

Đại học Sư phạm, 2005 . - 285 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14981-82

Phân loại (DDC): 579

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 42

600. CÔNG NGHỆ

270. Vũ, Kim Biên

Bộ công cụ lao động của nông dân vùng Trung du Phú Thọ trước thế kỷ XXI và hiệu quả của

nó đối với đời sống con người/ Vũ Kim Biên . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 207 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3287

Phân loại (DDC): 631.3095972109049

271. Kraemer, H.M.J.

4 nguyên tắc lãnh đạo dựa trên giá trị: Từ giá trị đến hành động/ H.M.J. Kraemer; Biên dịch:

Trần Thị Tuyết . - H.: Hồng Đức, 2014 . - 307 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3130-31

Phân loại (DDC): 658.4

272.

Các bài tập thể lực trong Điền kinh: Sách tham khảo dùng cho những người yêu thích Điền

kinh . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 359 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/2998-99

Phân loại (DDC): 613.7172076

273.

Giáo trình sinh hóa thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học Thể dục

thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2013 . - 347 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3000-01

Phân loại (DDC): 612.0440711

274. Tạ Thuý Lan

Giáo trình sinh lý học trẻ em: Dành cho học viên ngành Giáo dục Tiểu học hệ đào tạo Tại

chức và Từ xa/ Tạ Thuý Lan, Trần Thị Loan . - Tái bản . - H.: Đại học sư phạm, 2004 . - 156 tr.

Kí hiệu kho: VM-TK/14574,79

Phân loại (DDC): 612.650711

275. Lê, Đình Khả

Kết quả nghiên cứu khoa học về chọn giống cây rừng = Scientific results of research on

forest tree breeding: T.2/ Cb.: GS.PTS. Lê Đình Khả . - H.: Nông Nghiệp, 1997 . - 184 tr.

Kí hiệu kho: V-TK/0368

Phân loại (DDC): 634.97

276. Stringham, S.

Lãnh đạo chiến lược và quản trị chiến lược: Lãnh đạo và quản trị linh hoạt trước tình trạng

hỗn loạn/ S. Stringham; Nd.: Thế Anh . - H.: Hồng Đức, 2015 . - 335 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3146-47

Phân loại (DDC): 658.4

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 43

277. Lê, Huyên

Nghề sơn cổ truyền Việt Nam/ Lê Huyên . - H.: Mỹ thuật, 2003 . - 249 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3056

Phân loại (DDC): 667.609597

278. A Tuấn

Nghi lễ nông nghiệp của người Xơ Teng ở huyện Tu Mơ Rông tỉnh Kon Tum/ A Tuấn . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 158 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3197

Phân loại (DDC): 630.899593059761

700. NGHỆ THUẬT VÀ VUI CHƠI GIẢI TRÍ

279.

Bóng rổ/ Cb.: Iu.M. Portnova; Nd.: Trần Văn Mạnh; Hđ.: Nguyễn Văn Hiếu . - H.: Thể dục

Thể thao, 1997 . - 512 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3030-31

Phân loại (DDC): 796.323

280.

Chiến thuật trong cờ vua: Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2002 . - 412 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3018-19

Phân loại (DDC): 794.12

281. Phan, Cẩm Thƣợng

Chùa Dâu và nghệ thuật tứ pháp = Dau pagoda and the art of Tứ Pháp religion/ Phan Cẩm

Thượng . - H.: Mỹ thuật, 2002 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3160

Phân loại (DDC): 731.8894309597

282. Chu, Quang Trứ

Chùa Tây Phương = Tây Phương pagoda/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 1998 . - 184 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3077

Phân loại (DDC): 731.8894309597

283. Lê, Huy Văn

Cơ sở phương pháp luận Design/ Lê Huy Văn . - Tái bản có bổ sung . - H.: Mỹ thuật, 2012 .

- 134 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3050

Phân loại (DDC): 745.4

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 44

284.

Cơ sở tạo hình/ Bs.: Lê Huy Văn, Trần Từ Thành . - H.: Mỹ thuật, 2010 . - 92 tr. + Phụ lục

Kí hiệu kho: VV-D3/3051

Phân loại (DDC): 730.1

285.

Cờ vua: Khoa học - Kinh nghiệm - Trình độ/ Cb.: Dlôtnhic; Nd.: Đàm Quốc Chính . - H.:

Thể dục Thể thao, 1997 . - 488 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3016-17

Phân loại (DDC): 794.1

286.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca lao động/ Cb.: Trần Thị An; Bs.: Trần Thị An,

Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3177

Phân loại (DDC): 781.62009597

287.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.1/ Cb.: Trần Thị An;

Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 619 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3191

Phân loại (DDC): 781.62009597

288.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.2/ Cb.: Trần Thị An;

Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 691 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3502

Phân loại (DDC): 781.62009597

289.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.3/ Cb.: Trần Thị An;

Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 519 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3503

Phân loại (DDC): 781.62009597

290.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca nghi lễ và phong tục. Q.4/ Cb.: Trần Thị An;

Bs.: Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 491 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3504

Phân loại (DDC): 781.62009597

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 45

291.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.1/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:

Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 391 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3331

Phân loại (DDC): 781.62009597

292.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.2/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:

Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 487 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3192

Phân loại (DDC): 781.62009597

293.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.3/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:

Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 431 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3193

Phân loại (DDC): 781.62009597

294.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.4/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:

Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 623 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3194

Phân loại (DDC): 781.62009597

295.

Dân ca các dân tộc thiểu số Việt Nam: Dân ca trữ tình sinh hoạt. Q.5/ Cb.: Trần Thị An; Bs.:

Trần Thị An, Vũ Quang Dũng . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 499 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3505

Phân loại (DDC): 781.62009597

296.

Đang - Dân ca Mường/ Người sưu tầm: Đinh Văn Phùng; Biên dịch: Đinh Văn Ân . - H.:

Khoa học Xã hội, 2015 . - 279 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3249

Phân loại (DDC): 781.629592

297.

Điều lệ giải . - H.: Thể dục Thể thao, 1998 . - 39 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3118-19

Phân loại (DDC): 796.33406

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 46

298.

Giảng dạy và tập luyện kỹ thuật bóng rổ . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 435 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3098-99

Phân loại (DDC): 796.323077

299.

Giáo trình bóng chuyền: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Sách đặt hàng . - H.:

Thể dục Thể thao, 2006 . - 331 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3012-13

Phân loại (DDC): 796.325077

300.

Giáo trình bơi thể thao: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học và Cao đẳng Thể dục thể thao

. – H.: Thể dục Thể thao, 2015 . - 511 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3010-11

Phân loại (DDC): 797.21

301.

Giáo trình cờ tướng: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục Thể thao. Sách đặt hàng . -

H.: Thể dục Thể thao, 2006 . - 415 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3008-09

Phân loại (DDC): 794.10711

302.

Giáo trình đường lối Thể dục Thể thao của Đảng Cộng sản Việt Nam . - H.: Thể dục Thể

thao, 2014 . - 303 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3006-07

Phân loại (DDC): 796.077

303.

Giáo trình Judo: Dành cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể

thao, 2015 . - 371 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3092-93

Phân loại (DDC): 796.81520711

304.

Giáo trình Karate - Do: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Lưu hành nội bộ . -

H.: Thể dục Thể thao , 2001 . - 859 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3132-33

Phân loại (DDC): 796.81530711

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 47

305.

Giáo trình lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao: Giáo trình dùng

cho sinh viên các trường Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2012 . - 407 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3046-47

Phân loại (DDC): 796.077

306.

Giáo trình Pencak Silát: Dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Lưu hành nội bộ . -

H.: Thể dục Thể thao, 2003 . - 216 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3044-45

Phân loại (DDC): 796.8150711

307.

Giáo trình Quyền anh: Giáo trình dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể dục Thể thao,

2014 . - 423 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3090-91

Phân loại (DDC): 796.830711

308.

Giáo trình thể dục Aerobic . - H.: Thể dục Thể thao, 2014 . - 239 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3106-07

Phân loại (DDC): 796.4430711

309.

Giáo trình thể dục thẩm mỹ: Giáo trình dùng cho sinh viên Thể dục thể thao . - H.: Thể dục

Thể thao, 2014 . - 311 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3014-15

Phân loại (DDC): 796.440711

310.

Giáo trình trò chơi vận động: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể

dục Thể thao, 2008 . - 103 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3116-17

Phân loại (DDC): 796.10711

311.

Giáo trình Vật cổ điển và Vật tự do: Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2002 . - 223

tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3096-97

Phân loại (DDC): 796.8120711

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 48

312. Hà, Văn Cầu

Hề chèo/ Hà Văn Cầu . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 327 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3273

Phân loại (DDC): 792.6409597

313.

Hệ thống các bài tập cờ Vua: Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học TDTT . - H.: Thể

dục Thể thao, 2008 . - 359 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3034-35

Phân loại (DDC): 794.1076

314.

Hệ thống các bài tập huấn luyện Karate - Do: Sách dùng cho sinh viên Đại học TDTT. Lưu

hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2006 . - 284 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3122-23

Phân loại (DDC): 796.8153076

315.

Hệ thống các bài tập huấn luyện Pencak Silat: Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học

Thể dục Thể thao I . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 281 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3032-33

Phân loại (DDC): 796.815076

316.

Huấn luyện bóng rổ hiện đại/ Biên dịch: Hữu Hiền . - H.: Thể dục Thể thao, 2001 . - 228 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3036-37

Phân loại (DDC): 796.323077

317.

Huấn luyện Kumite: Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học TDTT. Lưu hành nội bộ . - H.:

Thể dục Thể thao, 2004 . - 191 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3120-21

Phân loại (DDC): 796.81530711

318.

Huấn luyện kỹ - chiến thuật bóng rổ hiện đại: Sách dùng cho sinh viên đại học Thể dục Thể

thao. Lưu hành nội bộ . - H.: Thể dục Thể thao, 2004 . - 516 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3002-03

Phân loại (DDC): 796.3232

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 49

319.

Khái luận về thể dục thể thao: Sách dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao. Sách đặt

hàng . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 299 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3124-25

Phân loại (DDC): 796.01

320. Chu, Quang Trứ

Kiến trúc dân gian truyền thống Việt Nam/ Chu Quang Trứ . - H.: Mỹ thuật, 2003 . - 195 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3048

Phân loại (DDC): 720.9597

321.

Lượng vận động và lập kế hoạch trong huấn luyện và thi đấu thể thao: Sách dùng cho sinh

viên Đại học Thể dục thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2007 . - 267 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3094-95

Phân loại (DDC): 796.077

322.

Lý luận và thực tiễn lập kế hoạch quản lý thể dục thể thao: Sách chuyên khảo giảng dạy đại

học và sau đại học . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 435 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3020-21

Phân loại (DDC): 796.069

323.

Lý thuyết và thực hành cờ Vua/ Cb.: Ia.B. Extrin; Nd.: Phùng Duy Quang . - H.: Thể dục Thể

thao, 1996 . - 516 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3108-09

Phân loại (DDC): 794.101

324. Nguyễn, Duy Lẫm

Màu sắc và phương pháp vẽ màu/ Nguyễn Duy Lẫm, Đặng Thị Bích Ngân . - Tái bản lần thứ

1 có sửa chữa . - H.: Mỹ thuật, 2007 . - 107 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3049

Phân loại (DDC): 752

325. Trần, Khánh Chƣơng

Mỹ thuật Hà Nội thế kỷ XX/ Trần Khánh Chương . - H.: Mỹ thuật, 2012 . - 647 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3052

Phân loại (DDC): 709.597310904

Thư mục thông báo Sách mới - Số 09 năm 2016

Thư viện Đại học Sư phạm Hà Nội 50

326. Chu, Quang Trứ

Mỹ thuật Lý - Trần Mỹ thuật Phật giáo: Giải thưởng 1998 Hội VNDGVN/ Chu Quang Trứ . -

H.: Mỹ thuật, 2012 . - 613 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3053

Phân loại (DDC): 704.948943095970902

327.

Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Lý luận và phương pháp giáo dục thể chất, lý luận và

phương pháp huấn luyện thể thao, giáo dục thể chất trường học . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 .

- 167 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3114-15

Phân loại (DDC): 796.076

328.

Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Phương pháp nghiên cứu khoa học Thể dục thể thao .

- H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 39 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3112-13

Phân loại (DDC): 796.076

329. Trần, Sĩ Huệ

Nghề đan đát ở vùng thôn quê huyện Sơn Hòa tỉnh Phú Yên/ Trần Sĩ Huệ . - H.: Khoa học Xã

hội, 2015 . - 174 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3162

Phân loại (DDC): 746.4120959755

330.

Nhạc cụ dân gian ÊĐê, M'Nông ở Đắk Lắk/ Vũ Lân, Trương Bi . - H.: Khoa học Xã hội,

2015 . - 303 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3227

Phân loại (DDC): 784.1959765

331.

Những kiến thức cơ bản về bóng bàn: Sách chuyên khảo dùng cho sinh viên các trường Đại

học Thể dục Thể thao . - H.: Thể dục Thể thao, 2009 . - 215 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3004-05

Phân loại (DDC): 796.346

332.

Những làn điệu hát chầu văn thông dụng và các văn bản hầu bóng/ Sưu tầm và biên soạn:

Nguyễn Văn Chính, Nguyễn Sỹ Vịnh . - H.: Khoa học Xã hội, 2015 . - 295 tr.

Kí hiệu kho: VV-D3/3180

Phân loại (DDC): 781.62