STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28...
Transcript of STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28...
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0001 Kiều Quốc Ái Nam 22/05/1988 CB130136
2 TA0002 Nguyên Văn An Nam 13/10/1989 CB130683
3 TA0003 Nguyên Việt An Nam 18/01/1981 CB130128
4 TA0004 Nguyên Xuân An Nam 25/03/1969 CB130485
5 TA0005 Cao Thế Anh Nam 14/05/1981 CB130320
6 TA0006 Hoàng Thế Anh Nam 30/10/1987 CB130130
7 TA0007 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 06/05/1986 CB130371
8 TA0008 Lê Tuân Anh Nam 05/03/1979 CB130689
9 TA0009 Lê Việt Anh Nam 10/09/1985 CB130131
10 TA0010 Ngô Đức Anh Nam 10/08/1982 CB130132
11 TA0011 Ngô Tuân Anh Nam 19/05/1978 CA130074
12 TA0012 Nguyên Đức Anh Nam 04/12/1989 CB130364
13 TA0013 Nguyên Hùng Anh Nam 02/01/1985 CB130373
14 TA0014 Nguyên Mạnh Anh Nam 01/06/1982 CB120611
15 TA0015 Nguyên Phương Anh Nữ 10/06/1988 CB130133
16 TA0016 Nguyên Phương Anh Nữ 04/12/1986 CB130690
17 TA0017 Nguyên Thế Anh Nam 25/06/1979 CB130321
18 TA0018 Nguyên Thị Lan Anh Nữ 31/05/1977 CB130849
19 TA0019 Nguyên Thị Vân Anh Nữ 27/07/1989 CB120388
20 TA0020 Nguyên Thị Việt Anh Nữ 07/12/1990 CB120476
21 TA0021 Nguyên Trọng Anh Nam 24/04/1987 CB131144
22 TA0022 Nguyên Tuân Anh Nam 20/04/1987 CB130375
23 TA0023 Nguyên Tuân Anh Nam 10/10/1984 CB131145
24 TA0024 Nguyên Việt Anh Nam 03/04/1988 CB130871
25 TA0025 Nguyên Việt Anh Nam 04/03/1987 CB130134
26 TA0026 Nguyên Việt Anh Nam 27/02/1985 CB130377
27 TA0027 Phạm Tuân Anh Nam 20/10/1982 CB130135
28 TA0028 Tống Ngọc Anh Nam 19/11/1989 CB130531
29 TA0029 Cao Thị Ánh Nữ 18/05/1990 CB130137
30 TA0030 Chu Ngọc Ánh Nam 01/11/1987 CB130872
31 TA0031 Nguyên Vũ Ngọc Ánh Nữ 15/09/1976 CB130138
32 TA0032 Trương Nguyệt Anh Nữ 30/07/1985 CB130684
33 TA0033 Vũ Xuân Ba Nam 11/03/1983 CA130305
34 TA0034 Lương Việt Bắc Nam 23/02/1979 CA130129
35 TA0035 Nguyên Hữu Bắc Nam 04/08/1990 CA140030
36 TA0036 Nguyên Thanh Bắc Nam 08/10/1979 CB130381
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 01
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-502
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0037 Hoàng Minh Bách Nam 16/02/1991 CB130139
2 TA0038 Vũ Văn Bang Nam 06/11/1983 CB131111
3 TA0039 Nguyên Lương Bằng Nam 13/12/1978 CB130380
4 TA0040 Phan Lê Bằng Nam 01/11/1961 CB130994
5 TA0041 Đinh Việt Bảo Nam 27/03/1989 CB130379
6 TA0042 Trần Quốc Biển Nam 05/11/1989 CB130987
7 TA0043 Bùi Bá Bình Nam 06/07/1973 CA130306
8 TA0044 Đô Thị Thanh Binh Nữ 03/06/1980 CB130693
9 TA0045 Hoàng Văn Bình Nam 30/09/1980 CB120479
10 TA0046 Nguyên Ngọc Bình Nam 23/04/1981 CB131112
11 TA0047 Trịnh Thanh Bình Nam 25/03/1979 CB130141
12 TA0048 Đinh Văn Bôn Nam 14/11/1988 CB130667
13 TA0049 Lê Xuân Cam Nam 20/06/1984 CB130322
14 TA0050 Vũ Thị Cam Nữ 06/10/1989 CB130851
15 TA0051 Đặng Đinh Cẩn Nam 26/10/1971 CB130143
16 TA0052 Doãn Thanh Cảnh Nam 06/10/1987 CB130875
17 TA0053 Nguyên Thị Chang Nữ 07/06/1990 CB130058
18 TA0054 Trần Quốc Chánh Nam 23/06/1981 CA130307
19 TA0055 Lê Hà Chi Nữ 16/11/1990 CB130365
20 TA0056 Nguyên Thị Kim Chi Nữ 01/01/1974 CB130144
21 TA0057 Lê Đào Đức Chí Nam 25/03/1983 CB130146
22 TA0058 Đô Đức Chiến Nam 20/03/1980 CB130145
23 TA0059 Phạm Văn Chiến Nam 02/04/1975 CB111387
24 TA0060 Đinh Văn Chín Nam 04/07/1973 CA130354
25 TA0061 Nguyên Văn Chín Nam 11/12/1978 CB130335
26 TA0062 Đổng Đinh Chính Nam 05/10/1977 CB130148
27 TA0063 Nguyên Huy Chính Nam 29/11/1985 CB121024
28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816
29 TA0065 Đô Thành Chung Nam 17/04/1990 CB130877
30 TA0066 Phạm Văn Chung Nam 17/09/1978 CB130018
31 TA0067 Vũ Thành Chung Nam 19/10/1982 CB130149
32 TA0068 Vũ Thị Kim Chung Nữ 12/08/1971 CA120212
33 TA0069 Nguyên Huân Chương Nam 28/11/1987 CB130533
34 TA0070 Lê Văn Công Nam 06/04/1986 CB120820
35 TA0071 Nguyên Chí Công Nam 27/12/1990 CB130383
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 02
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-503
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0072 Nguyên Đô Công Nam 17/10/1979 CB130734
2 TA0073 Nguyên Thành Công Nam 13/05/1987 CB130150
3 TA0074 Đặng Hữu Cường Nam 09/12/1980 CB130723
4 TA0075 Đặng Kim Kiên Cường Nam 06/05/1985 CA130308
5 TA0076 Đặng Việt Cường Nam 03/04/1986 CB131127
6 TA0077 Hoàng Văn Cường Nam 26/03/1979 CA140055
7 TA0078 Lưu Đinh Cường Nam 08/02/1980 CB130763
8 TA0079 Ngô Hùng Cường Nam 08/05/1986 CB130739
9 TA0080 Ngô Trí Nam Cường Nam 27/05/1979 CB120336
10 TA0081 Nguyên Hiệp Cường Nam 17/10/1980 CB130940
11 TA0082 Nguyên Hùng Cường Nam 10/10/1985 CA140002
12 TA0083 Nguyên Văn Cường Nam 14/10/1982 CB121350
13 TA0084 Tạ Đức Cường Nam 02/11/1985 CB120827
14 TA0085 Tào Văn Cường Nam 08/05/1983 CB130059
15 TA0086 Trương Khánh Cường Nam 25/04/1990 CB130385
16 TA0087 Vũ Mạnh Cường Nam 03/10/1980 CB130941
17 TA0088 Vũ Mạnh Cường Nam 20/08/1979 CB120496
18 TA0089 Nguyên Anh Đài Nam 16/03/1986 CB120390
19 TA0090 Lê Xuân Đại Nam 18/04/1990 CB130491
20 TA0091 Đào Hồng Đan Nam 11/04/1984 CB130158
21 TA0092 Hồ Hải Đăng Nam 08/09/1986 CA140211
22 TA0093 Vũ Bích Đào Nữ 15/09/1981 CA140147
23 TA0094 Nguyên Văn Đạo Nam 06/07/1984 CB130388
24 TA0095 Bùi Tiến Đạt Nam 16/07/1985 CB130159
25 TA0096 Nguyên Thành Đạt Nam 14/04/1990 CB130160
26 TA0097 Nguyên Thành Đạt Nam 22/12/1990 CB130324
27 TA0098 Nguyên Tiến Đạt Nam 01/03/1981 CB120677
28 TA0099 Triệu Tuân Đạt Nam 06/06/1984 CB130028
29 TA0100 Hoàng Đinh Đính Nam 14/10/1977 CB131130
30 TA0101 Bùi Văn Đĩnh Nam 02/09/1972 CB121106
31 TA0102 Nguyên Công Định Nam 29/09/1986 CB130644
32 TA0103 Chu Đinh Đô Nam 19/02/1985 CB120500
33 TA0104 Nguyên Văn Đoàn Nam 22/08/1982 CB130336
34 TA0105 Đậu Xuân Doanh Nam 25/09/1982 CB130995
35 TA0106 Nguyên Xuân Đông Nam 30/12/1973 CB130575
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 03
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-504
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0107 Trần Văn Đông Nam 06/12/1981 CA130225
2 TA0108 Đặng Quốc Du Nam 27/12/1985 CB130879
3 TA0109 Nguyên Duy Du Nam 21/05/1980 CB130323
4 TA0110 Đào Xuân Đức Nam 07/11/1972 CB131147
5 TA0111 Kim Văn Đức Nam 08/01/1984 CB130163
6 TA0112 Ngô Tiến Đức Nam 07/10/1982 CB130164
7 TA0113 Nguyên Văn Đức Nam 11/11/1980 CB130165
8 TA0114 Nguyên Xuân Đức Nam 28/03/1988 CB121034
9 TA0115 Thái Duy Đức Nam 01/01/1987 CA140149
10 TA0116 Trần Anh Đức Nam 12/08/1987 CB130394
11 TA0117 Trần Tiến Đức Nam 25/01/1990 CB130930
12 TA0118 Bùi Thị Dung Nữ 04/08/1985 CB130151
13 TA0119 Nguyên Thị Dung Nữ 08/06/1981 CB120337
14 TA0120 Trịnh Ngọc Dung Nữ 08/07/1989 CB130153
15 TA0121 Đinh Bá Dũng Nam 01/05/1988 CB130568
16 TA0122 Đô Tiến Dũng Nam 12/11/1984 CB130155
17 TA0123 Lê Văn Dũng Nam 26/06/1977 CB130996
18 TA0124 Lê Văn Dũng Nam 20/08/1972 CA130359
19 TA0125 Lê Việt Dũng Nam 22/08/1984 CB120172
20 TA0126 Nguyên Văn Dũng Nam 09/01/1987 CB120131
21 TA0127 Nguyên Viết Dũng Nam 19/03/1983 CB120835
22 TA0128 Nguyên Việt Dũng Nam 15/07/1980 CA130360
23 TA0129 Vũ Đô Dũng Nam 17/03/1985 CB120606
24 TA0130 Vương Văn Dũng Nam 13/03/1982 CB110824
25 TA0131 Lê Văn Dươc Nam 21/10/1986 CB130725
26 TA0132 Bùi Thái Dương Nam 30/07/1971 CB130156
27 TA0133 Đô Thị Thùy Dương Nữ 10/05/1988 CB130157
28 TA0134 Nguyên Đức Dương Nam 16/08/1989 CB130945
29 TA0135 Nguyên Ngọc Dương Nam 28/07/1989 CA140057
30 TA0136 Nguyên Quang Dương Nam 13/09/1987 CB120669
31 TA0137 Nguyên Văn Dương Nam 24/11/1989 CB130724
32 TA0138 Trần Trọng Dương Nam 02/09/1986 CB130508
33 TA0139 Nguyên Đức Duy Nam 11/05/1984 CB130765
34 TA0140 Phạm Trần Duy Nam 04/04/1982 CB130154
35 TA0141 Phạm Văn Duy Nam 17/03/1981 CB130024
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 04
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-505
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0142 Ngô Thị Duyên Nữ 02/02/1987 CB131128
2 TA0143 Hà Văn Giang Nam 20/03/1971 CA130227
3 TA0144 Khổng Thị Giang Nữ 26/10/1987 CB130740
4 TA0145 Khuât Hương Giang Nữ 08/08/1988 CB130167
5 TA0146 Phạm Hoàng Giang Nam 19/01/1988 CB120254
6 TA0147 Phạm Thị Thùy Giang Nữ 21/02/1983 CB130997
7 TA0148 Quyền Trường Giang Nam 13/09/1989 CB120347
8 TA0149 Vũ Văn Giang Nam 07/09/1982 CB130950
9 TA0150 Bùi Giáp Nam 03/08/1984 CB130951
10 TA0151 Bùi Thị Thuy Hà Nữ 08/10/1985 CB130695
11 TA0152 Hà Thị Hà Nữ 15/10/1988 CB130741
12 TA0153 Lê Thị Thu Hà Nữ 27/07/1978 CB130169
13 TA0154 Nguyên Mạnh Hà Nam 10/10/1987 CB130170
14 TA0155 Nguyên Phước Hà Nữ 01/01/1980 CB130171
15 TA0156 Nguyên Thái Hà Nữ 07/07/1981 CB130172
16 TA0157 Nguyên Thị Mai Hà Nữ 05/03/1978 CB130952
17 TA0158 Phạm Thanh Hà Nữ 31/07/1983 CA130104
18 TA0159 Phan Thị Thanh Hà Nữ 29/10/1987 CB130669
19 TA0160 Thái Thị Thanh Hà Nữ 13/12/1984 CB130173
20 TA0161 Trần Thị Thu Hà Nữ 09/09/1970 CB130852
21 TA0162 Vũ Ngọc Hà Nữ 28/03/1989 CB130397
22 TA0163 Vũ Thị Hà Nữ 02/10/1984 CB130751
23 TA0164 Đào Đăng Hải Nam 04/04/1985 CB130862
24 TA0165 Mạc Thị Thanh Hải Nữ 30/04/1989 CB130063
25 TA0166 Nguyên Như Hải Nam 03/06/1990 CB130175
26 TA0167 Nguyên Thanh Hải Nam 26/06/1985 CB130742
27 TA0168 Nguyên Văn Hải Nam 07/05/1987 CB130853
28 TA0169 Trần Hoàng Hải Nam 04/06/1982 CB130998
29 TA0170 Trần Mạnh Hải Nam 27/10/1984 CB130646
30 TA0171 Trần Ngọc Hải Nam 24/11/1987 CB130398
31 TA0172 Vũ Thanh Hải Nam 27/08/1987 CB130341
32 TA0173 Đô Thị Hằng Nữ 15/02/1987 CA140063
33 TA0174 Đô Thị Thuy Hằng Nữ 27/03/1990 CB130670
34 TA0175 Nguyên Minh Hằng Nữ 13/08/1985 CB130181
35 TA0176 Nguyên Thị Thu Hằng Nữ 23/10/1983 CB131113
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 05
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-506
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0177 Trần Thị Hằng Nữ 20/04/1977 CB130999
2 TA0178 Nguyên Thị Phương Hạnh Nữ 17/08/1990 CB130696
3 TA0179 Khương Đức Hạnh Nam 04/09/1990 CB130955
4 TA0180 Nguyên Đức Hạnh Nam 17/08/1987 CB131133
5 TA0181 Vũ Thị Hạnh Nữ 17/06/1990 CB130697
6 TA0182 Đào Thị Hảo Nữ 03/11/1989 CB130858
7 TA0183 Lê Xuân Hậu Nam 12/03/1989 CB130743
8 TA0184 Lê Thế Hẹn Nam 16/06/1981 CB130096
9 TA0185 Vũ Mai Hiên Nữ 23/10/1989 CB130844
10 TA0186 Bùi Thanh Hiền Nam 03/11/1988 CB130400
11 TA0187 Đào Xuân Hiền Nam 10/12/1979 CB111070
12 TA0188 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 06/02/1982 CB120865
13 TA0189 Hà Thị Hiền Nữ 08/05/1983 CA140064
14 TA0190 Nguyên Thị Hiền Nữ 24/09/1985 CB130032
15 TA0191 Nguyên Thị Thu Hiền Nữ 20/06/1976 CB130401
16 TA0192 Lê Bá Danh Hiển Nam 16/05/1981 CB130188
17 TA0193 Lê Văn Hiển Nam 13/07/1973 CB130189
18 TA0194 Trần Quang Hiệp Nam 01/05/1986 CB130882
19 TA0195 Trần Thanh Hiệp Nam 12/08/1973 CB131000
20 TA0196 Đàm Quang Hiếu Nam 28/05/1990 CB130700
21 TA0197 Lê Quang Hiếu Nam 19/03/1989 CA140168
22 TA0198 Lê Trung Hiếu Nam 06/07/1987 CB120870
23 TA0199 Phạm Văn Hiếu Nam 27/05/1988 CB130033
24 TA0200 Trần Trung Hiếu Nam 11/11/1977 CA130153
25 TA0201 Trần Trung Hiếu Nam 12/01/1985 CB130402
26 TA0202 Trần Văn Hiếu Nam 15/06/1987 CB120482
27 TA0203 Bùi Văn Hinh Nam 23/10/1984 CB130190
28 TA0204 Đô Thị Thanh Hoa Nữ 21/05/1990 CB130002
29 TA0205 Nguyên Đinh Hoa Nam 02/09/1974 CB120135
30 TA0206 Ninh Thị Hoa Nữ 15/02/1988 CB130817
31 TA0207 Lê Gia Hoà Nam 15/06/1965 CB120137
32 TA0208 Lê Thanh Hòa Nam 15/10/1985 CB130417
33 TA0209 Lê Văn Hòa Nam 12/04/1974 CB130209
34 TA0210 Nguyên Đinh Hòa Nam 28/12/1979 CB130963
35 TA0211 Nguyên Thị Hòa Nữ 30/07/1990 CB130819
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 06
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-507
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0212 Nguyên Thị Lê Hoa Nữ 01/08/1983 CB130727
2 TA0213 Dương Anh Hoài Nữ 02/02/1982 CB120081
3 TA0214 Phan Thanh Hoài Nam 02/02/1977 CB130405
4 TA0215 Trương Quốc Hoài Nam 11/03/1982 CB130983
5 TA0216 Nguyên Chí Hoan Nam 01/04/1984 CB120258
6 TA0217 Bùi Huy Hoàn Nam 30/10/1973 CA140242
7 TA0218 Dương Thị Hoàn Nữ 20/09/1973 CA130017
8 TA0219 Lê Văn Hoàn Nam 09/11/1984 CA130157
9 TA0220 Nguyên Đăng Hoàng Nam 07/07/1987 CB120277
10 TA0221 Nguyên Đinh Hoàng Nam 16/11/1990 CA140066
11 TA0222 Nguyên Ngọc Hoàng Nam 17/11/1983 CB130342
12 TA0223 Phạm Văn Hoàng Nam 23/12/1978 CA130323
13 TA0224 Phùng Thị Hoàng Nữ 10/03/1987 CB131001
14 TA0225 Phùng Đinh Hoạt Nam 16/09/1987 CB130988
15 TA0226 Trương Minh Hơi Nam 24/02/1983 CB131002
16 TA0227 Hoàng Mai Hồng Nam 18/10/1979 CB120473
17 TA0228 Ninh Viết Hồng Nam 21/07/1983 CB130884
18 TA0229 Trần Thị Anh Hồng Nữ 09/06/1986 CB131160
19 TA0230 Nguyên Hồng Hơp Nam 22/12/1977 CB121186
20 TA0231 Nguyên Văn Huân Nam 21/10/1990 CB130343
21 TA0232 Phạm Quang Huân Nam 28/08/1989 CB130064
22 TA0233 Trần Ngọc Huân Nam 02/09/1980 CB130192
23 TA0234 Phạm Thị Huế Nữ 20/10/1986 CB131116
24 TA0235 Trần Thị Huế Nữ 05/06/1984 CB121310
25 TA0236 Nguyên Thị Bích Huệ Nữ 12/08/1981 CB120876
26 TA0237 Vũ Thị Minh Huệ Nữ 09/10/1982 CB111089
27 TA0238 Bùi Quốc Hùng Nam 12/08/1980 CB130098
28 TA0239 Đào Việt Hùng Nam 30/01/1989 CB130590
29 TA0240 Dương Văn Hùng Nam 28/09/1988 CB130197
30 TA0241 Hồ Văn Hùng Nam 15/08/1985 CB130592
31 TA0242 Hoàng Văn Hùng Nam 19/10/1984 CB121043
32 TA0243 Lương Duy Hùng Nam 07/07/1981 CB130414
33 TA0244 Mai Hùng Nam 10/02/1987 CB130593
34 TA0245 Nguyên Mạnh Hùng Nam 28/04/1981 CB120881
35 TA0246 Nguyên Mạnh Hùng Nam 19/02/1986 CB130770
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 07
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-402
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0247 Nguyên Văn Hùng Nam 09/06/1986 CB131161
2 TA0248 Vũ Duy Hùng Nam 07/07/1977 CB131162
3 TA0249 Đào Duy Hưng Nam 30/06/1986 CB130511
4 TA0250 Dương Đông Hưng Nam 24/01/1978 CB130065
5 TA0251 Lê Thành Hưng Nam 18/09/1982 CB130728
6 TA0252 Ngô Văn Hưng Nam 09/10/1984 CB130199
7 TA0253 Nguyên Trọng Hưng Nam 12/10/1987 CB120141
8 TA0254 Nguyên Tuân Hưng Nam 16/05/1989 CB130326
9 TA0255 Phạm Quang Hưng Nam 19/07/1982 CB130200
10 TA0256 Phạm Tiến Hưng Nam 23/03/1987 CB130990
11 TA0257 Vũ Quang Hưng Nam 01/06/1980 CB130099
12 TA0258 Đô Thị Thu Hương Nữ 17/06/1985 CB130202
13 TA0259 Dương Thị Thu Hương Nữ 24/06/1978 CB130066
14 TA0260 Dương Thu Hương Nữ 16/11/1990 CB130201
15 TA0261 Nguyên Thị Hương Nữ 26/08/1987 CB130327
16 TA0262 Nguyên Viết Hương Nam 23/10/1990 CB130837
17 TA0263 Nguyên Vũ Thu Hương Nữ 03/12/1980 CB130703
18 TA0264 Phạm Mai Hương Nữ 27/09/1989 CB130808
19 TA0265 Phạm Thị Hương Nữ 20/04/1977 CB131148
20 TA0266 Phạm Thị Thu Hương Nữ 06/12/1988 CB130204
21 TA0267 Trần Thị Hương Nữ 04/05/1989 CB130597
22 TA0268 Vũ Thị Lan Hương Nữ 05/02/1979 CB131117
23 TA0269 Phạm Thị Thu Hướng Nữ 12/07/1987 CB130673
24 TA0270 Nguyên Ngọc Hướng Nữ 06/01/1990 CB130772
25 TA0271 Nguyên Thu Hường Nữ 27/09/1989 CB130205
26 TA0272 Nguyên Văn Hưởng Nam 20/10/1985 CB130347
27 TA0273 Nguyên Tât Hữu Nam 02/11/1982 CB130206
28 TA0274 Bùi Văn Huy Nam 15/06/1987 CB130493
29 TA0275 Đô Quang Huy Nam 01/02/1987 CB130685
30 TA0276 Hoàng Tiến Huy Nam 20/01/1988 CB130193
31 TA0277 Lê Quang Huy Nam 15/07/1984 CB130538
32 TA0278 Lê Quang Huy Nam 18/01/1990 CB130409
33 TA0279 Lưu Quang Huy Nam 22/10/1980 CA130325
34 TA0280 Nguyên Quang Huy Nam 28/09/1986 CB130539
35 TA0281 Nguyên Quốc Huy Nam 18/11/1978 CB130194
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 08
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-403
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0282 Trần Quốc Huy Nam 06/01/1990 CB130411
2 TA0283 Bùi Thị Huyền Nữ 24/08/1987 CB130412
3 TA0284 Đặng Thị Minh Huyền Nữ 07/04/1985 CA140068
4 TA0285 Hà Thị Thu Huyền Nữ 04/03/1983 CB130962
5 TA0286 Lê Xuân Huyền Nam 02/02/1979 CB130195
6 TA0287 Ngô Thanh Huyền Nữ 04/04/1985 CB130650
7 TA0288 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 18/09/1974 CA130235
8 TA0289 Trần Văn Huynh Nam 01/11/1987 CB130196
9 TA0290 Nguyên Văn Minh Kha Nam 11/06/1987 CA140158
10 TA0291 Nguyên Văn Khai Nam 30/04/1981 CA130054
11 TA0292 Trần Văn Khảm Nam 01/12/1984 CB130214
12 TA0293 Lưu Tuân Khanh Nam 22/04/1989 CB130964
13 TA0294 Nguyên Văn Khanh Nam 18/08/1979 CB131149
14 TA0295 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/1988 CB130211
15 TA0296 Phạm Duy Khánh Nam 25/04/1986 CB130067
16 TA0297 Trần Vân Khánh Nam 28/12/1982 CB130213
17 TA0298 Vũ Đinh Khánh Nam 30/10/1988 CB120088
18 TA0299 Trần Lê Khoa Nam 09/12/1984 CB130422
19 TA0300 Vũ Mạnh Khôi Nam 09/01/1968 CA130238
20 TA0301 Trịnh Văn Kiệm Nam 04/04/1985 CA120602
21 TA0302 Bùi Kiên Nam 26/09/1989 CB130600
22 TA0303 Đô Thiều Kiên Nam 10/03/1978 CB130216
23 TA0304 Nguyên Huy Kiên Nam 15/02/1983 CA130368
24 TA0305 Nguyên Tiến Kiên Nam 22/01/1977 CA130287
25 TA0306 Tạ Hồng Kiên Nam 26/08/1986 CB130890
26 TA0307 Trần Trung Kiên Nam 16/11/1987 CB130035
27 TA0308 Phạm Viết Ký Nam 10/10/1986 CB130217
28 TA0309 Nguyên Văn Kỳ Nam 29/12/1986 CB130745
29 TA0310 Đoàn Ngọc Lan Nữ 10/02/1977 CB130218
30 TA0311 Lưu Thị Lan Nữ 30/08/1989 CB130674
31 TA0312 Nguyên Thị Ngọc Lan Nữ 15/08/1983 CB131150
32 TA0313 Nguyên Thị Thanh Lan Nữ 23/09/1990 CB130675
33 TA0314 Hoàng Văn Lập Nam 24/12/1984 CB130967
34 TA0315 Đô Phương Liên Nữ 28/11/1988 CB120395
35 TA0316 Nguyên Hương Liên Nữ 14/10/1988 CB130220
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 09
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-404
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0317 Trần Thị Bích Liêu Nữ 10/05/1976 CB131003
2 TA0318 Nguyên Thị Khang Liệu Nữ 21/09/1967 CB130221
3 TA0319 Bùi Duy Linh Nam 08/11/1984 CB130222
4 TA0320 Lê Thái Linh Nữ 02/06/1989 CB130425
5 TA0321 Lương Trịnh Thùy Linh Nữ 04/06/1986 CB130705
6 TA0322 Nguyên Cảnh Linh Nam 29/12/1988 CA130288
7 TA0323 Nguyên Ngọc Linh Nam 23/10/1988 CB130706
8 TA0324 Nguyên Sỹ Khánh Linh Nam 01/07/1982 CB120304
9 TA0325 Trần Hoàng Linh Nam 06/06/1984 CB130426
10 TA0326 Nguyên Thị Tố Loan Nữ 10/04/1983 CB131004
11 TA0327 Trần Thanh Loan Nữ 01/10/1988 CB130708
12 TA0328 Dương Văn Lơi Nam 18/12/1983 CA130330
13 TA0329 Đô Thanh Long Nam 20/09/1988 CB130427
14 TA0330 Lê Mạnh Long Nam 21/06/1976 CB130653
15 TA0331 Nguyên Thành Long Nam 13/09/1988 CB130778
16 TA0332 Nguyên Việt Long Nam 07/04/1985 CB130225
17 TA0333 Phạm Quốc Luân Nam 05/11/1984 CB130226
18 TA0334 Tạ Văn Luân Nam 23/09/1987 CB130746
19 TA0335 Kiều Như Lục Nam 05/01/1977 CB130227
20 TA0336 Nguyên Văn Lực Nam 24/04/1987 CB130603
21 TA0337 Dương Thị Hồng Lương Nữ 06/06/1976 CA130022
22 TA0338 Đô Thị Khánh Ly Nữ 06/11/1984 CA130088
23 TA0339 Nguyên Thị Diêm Ly Nữ 21/04/1987 CB120908
24 TA0340 Đặng Thị Lý Nữ 17/09/1977 CB130857
25 TA0341 Nguyên Thị Lý Nữ 12/09/1984 CA130179
26 TA0342 Nguyên Thị Mai Nữ 16/08/1979 CA130371
27 TA0343 Nguyên Thị Mai Nữ 05/01/1988 CB130845
28 TA0344 Nguyên Văn Mẫn Nam 15/07/1989 CB130891
29 TA0345 Nguyên Đức Mạnh Nam 11/05/1988 CB111463
30 TA0346 Nguyên Huy Mạnh Nam 10/08/1985 CA130372
31 TA0347 Nguyên Tiến Mạnh Nam 13/08/1986 CB130747
32 TA0348 Nguyên Văn Mạnh Nam 04/05/1984 CA120088
33 TA0349 Phạm Hữu Mạnh Nam 07/10/1974 CB130228
34 TA0350 Đào Thị Mến Nữ 04/10/1988 CB130229
35 TA0351 Quách Thị Mến Nữ 16/10/1985 CB131137
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 10
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-405
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0352 Vi Thị Ngọc Mĩ Nữ 02/06/1987 CB130605
2 TA0353 Phạm Thị Miền Nữ 12/04/1989 CB130729
3 TA0354 Hà Tuân Minh Nam 08/07/1987 CB130230
4 TA0355 Hoàng Văn Minh Nam 27/08/1987 CB130232
5 TA0356 Khổng Minh Nam 24/06/1986 CB130514
6 TA0357 Lưu Đinh Minh Nam 21/10/1978 CB131119
7 TA0358 Ngô Trường Minh Nam 13/12/1985 CB130970
8 TA0359 Nguyên Đăng Minh Nam 09/11/1982 CA130290
9 TA0360 Nguyên Đức Minh Nam 25/04/1988 CB120711
10 TA0361 Nguyên Hoàng Ngọc Minh Nữ 16/07/1988 CB130677
11 TA0362 Nguyên Hồng Minh Nam 17/02/1989 CB130434
12 TA0363 Nguyên Tiến Minh Nam 03/05/1986 CB130730
13 TA0364 Nguyên Văn Minh Nam 24/10/1975 CA130110
14 TA0365 Phạm Thành Minh Nam 02/04/1972 CA130111
15 TA0366 Vũ Văn Minh Nam 15/11/1985 CB130436
16 TA0367 Hoàng Tháp Mười Nam 26/09/1983 CB130892
17 TA0368 Trương Diêm My Nữ 29/03/1989 CB130437
18 TA0369 Nguyên Đinh Mỹ Nam 29/03/1983 CB131005
19 TA0370 Hoàng Văn Nam Nam 28/01/1988 CB121054
20 TA0371 Lê Trần Nam Nam 31/08/1985 CB130541
21 TA0372 Mai Hoài Nam Nam 23/03/1990 CA140181
22 TA0373 Nguyên Hoàng Nam Nam 03/04/1987 CB130752
23 TA0374 Nguyên Hoàng Nam Nam 08/01/1979 CB130328
24 TA0375 Nguyên Ngọc Nam Nam 02/11/1991 CA140070
25 TA0376 Trần Đức Nam Nam 25/07/1981 CB120916
26 TA0377 Vũ Hoài Nam Nam 16/05/1986 CB130235
27 TA0378 Lê Thị Hằng Nga Nữ 25/10/1988 CB130236
28 TA0379 Trần Thị Thuy Nga Nữ 02/08/1980 CB130071
29 TA0380 Vũ Thị Nga Nữ 24/07/1984 CB130687
30 TA0381 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 19/10/1988 CB130709
31 TA0382 Nghiêm Thị Kim Ngân Nữ 05/09/1985 CB130237
32 TA0383 Nguyên Thị Kim Ngân Nữ 03/11/1987 CB130238
33 TA0384 Hà Văn Nghĩa Nam 11/04/1977 CB130894
34 TA0385 Nguyên Đức Nghĩa Nam 18/10/1983 CB130782
35 TA0386 Đô Thị Ngoan Nữ 06/10/1984 CB130240
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 11
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-406
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0387 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 24/09/1983 CB131151
2 TA0388 Đinh Văn Ngọc Nam 10/06/1978 CB130243
3 TA0389 Mai Văn Ngọc Nam 07/11/1979 CB130896
4 TA0390 Nguyên Anh Ngọc Nữ 24/06/1982 CB130244
5 TA0391 Nguyên Văn Ngọc Nam 08/11/1988 CB130013
6 TA0392 Phạm Minh Ngọc Nữ 24/04/1987 CB130440
7 TA0393 Phạm Quang Ngọc Nam 09/01/1980 CA130183
8 TA0394 Trần Minh Ngọc Nữ 17/10/1982 CB130246
9 TA0395 Vũ Bích Ngọc Nữ 19/01/1984 CB120444
10 TA0396 Đào Văn Nguyên Nam 30/12/1990 CB130710
11 TA0397 Nguyên Văn Nguyên Nam 22/04/1981 CB121207
12 TA0398 Trần Đức Nhân Nam 06/08/1984 CB130865
13 TA0399 Phan Văn Nhật Nam 05/09/1981 CB131007
14 TA0400 Trương Đức Nhật Nam 05/05/1989 CB130441
15 TA0401 Hà Đức Nhẹn Nam 02/01/1987 CB130898
16 TA0402 Đặng Thị Huyền Nhi Nữ 26/11/1988 CB130812
17 TA0403 Bùi Lê Diêm Nhung Nữ 12/11/1980 CB130247
18 TA0404 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 10/11/1986 CB130442
19 TA0405 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 29/09/1985 CB130248
20 TA0406 Nguyên Thị Hồng Nhung Nữ 08/11/1980 CB130249
21 TA0407 Nguyên Thị Hồng Nhung Nữ 24/09/1989 CA130060
22 TA0408 Phạm Ngô Thùy Ninh Nữ 11/03/1977 CB130251
23 TA0409 Trần Thị Nụ Nữ 03/05/1989 CA140076
24 TA0410 Bùi Thị Oanh Nữ 12/01/1979 CB130252
25 TA0411 Phạm Thị Oanh Nữ 10/12/1976 CB131008
26 TA0412 Đàm Quốc Phong Nam 03/05/1987 CA140215
27 TA0413 Nguyên Hồng Phong Nam 03/01/1985 CB130900
28 TA0414 Đặng Quang Phú Nam 21/11/1986 CB131152
29 TA0415 Nguyên Ngọc Phú Nam 17/02/1987 CB130351
30 TA0416 Phạm Xuân Phú Nam 16/03/1989 CB130352
31 TA0417 Nguyên Thị Hồng Phúc Nữ 02/09/1989 CB120519
32 TA0418 Phạm Thế Phúc Nam 23/07/1989 CB130712
33 TA0419 Phạm Thị Phúc Nữ 20/10/1987 CB130713
34 TA0420 Trần Đăng Phúc Nam 20/12/1987 CB130901
35 TA0421 Trương Tân Phúc Nam 30/08/1985 CB130254
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 12
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-407
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0422 Mai Văn Phụng Nam 15/01/1988 CB130557
2 TA0423 Đô Thị Phương Nữ 06/09/1978 CA130025
3 TA0424 Dương Hoàng Phương Nam 22/10/1984 CB130255
4 TA0425 Hà Thị Nhã Phương Nữ 06/08/1987 CB130731
5 TA0426 Hoàng Thế Phương Nam 12/01/1988 CB130516
6 TA0427 Hoàng Thị Phương Nữ 15/01/1984 CB130738
7 TA0428 Nguyên Minh Phương Nữ 08/02/1982 CB130256
8 TA0429 Trần Thị Phương Nữ 10/12/1990 CB130822
9 TA0430 Trần Thị Phương Nữ 15/10/1989 CB130075
10 TA0431 Đoàn Hồng Quân Nam 04/08/1988 CB130902
11 TA0432 Hoàng Văn Quân Nam 15/11/1987 CB120368
12 TA0433 Nguyên Anh Quân Nam 21/06/1982 CB130257
13 TA0434 Phan Văn Quân Nam 05/06/1985 CA120618
14 TA0435 Nguyên Đức Quang Nam 01/05/1986 CA130332
15 TA0436 Nguyên Ngọc Quang Nam 05/09/1984 CB130103
16 TA0437 Nguyên Thanh Quang Nam 20/01/1981 CA130333
17 TA0438 Trần Văn Quang Nam 03/10/1987 CA130189
18 TA0439 Bùi Văn Quý Nam 13/12/1990 CB130447
19 TA0440 Nguyên Mạnh Quý Nam 28/02/1987 CB130258
20 TA0441 Hoàng Nữ Lệ Quyên Nữ 05/09/1986 CB130679
21 TA0442 Lâm Đinh Quyết Nam 02/04/1988 CB130612
22 TA0443 Phạm Thanh Quỳnh Nữ 04/04/1990 CB130789
23 TA0444 Nguyên Văn San Nam 20/10/1972 CA130335
24 TA0445 Hà Trường Sang Nam 24/04/1987 CB130089
25 TA0446 Vũ Sinh Nam 25/08/1977 CB131153
26 TA0447 Bùi Đức Sơn Nam 27/07/1986 CA130091
27 TA0448 Bùi Thái Sơn Nam 07/08/1987 CB130090
28 TA0449 Dương Ngọc Sơn Nam 12/11/1989 CB130046
29 TA0450 Lê Thái Sơn Nam 14/12/1988 CB130329
30 TA0451 Lê Thanh Sơn Nam 25/08/1973 CA130336
31 TA0452 Lương Hồng Sơn Nam 15/10/1986 CB130558
32 TA0453 Mai Nguyên Thái Sơn Nam 19/12/1986 CA140205
33 TA0454 Nguyên Hữu Sơn Nam 03/01/1979 CB130263
34 TA0455 Nguyên Kim Sơn Nam 29/11/1976 CB130748
35 TA0456 Nguyên Việt Sơn Nam 29/05/1989 CB130008
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 13
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-302
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0457 Nguyên Xuân Sơn Nam 21/05/1986 CB130451
2 TA0458 Trần Quốc Sơn Nam 17/02/1972 CA130377
3 TA0459 Trần Thanh Sơn Nam 19/10/1987 CB130716
4 TA0460 Vũ Hồng Sơn Nam 26/04/1963 CB130076
5 TA0461 Vũ Văn Sơn Nam 15/06/1989 CB130615
6 TA0462 Trần Đinh Tài Nam 10/03/1979 CB130354
7 TA0463 Nguyên Thị Thanh Tám Nữ 25/08/1975 CA130337
8 TA0464 Trần Thị Tám Nữ 21/03/1990 CB130749
9 TA0465 Nguyên Văn Tâm Nam 09/11/1971 CB131154
10 TA0466 Dương Ngọc Tân Nam 13/10/1984 CA120452
11 TA0467 Ngô Thanh Tân Nam 04/04/1986 CB121356
12 TA0468 Nguyên Văn Tân Nam 12/01/1979 CB130732
13 TA0469 Đoàn Minh Tần Nam 29/01/1983 CB130266
14 TA0470 Nguyên Đinh Thái Nam 05/06/1965 CB131009
15 TA0471 Nguyên Thị Thắm Nữ 05/10/1986 CB130909
16 TA0472 Nguyên Đức Thắng Nam 12/11/1989 CB130457
17 TA0473 Nguyên Hồng Thắng Nam 15/03/1977 CB130560
18 TA0474 Nguyên Tiến Thắng Nam 14/11/1990 CB130841
19 TA0475 Nguyên Toàn Thắng Nam 11/05/1982 CB130458
20 TA0476 Nguyên Chí Thanh Nam 20/03/1984 CB130519
21 TA0477 Nguyên Duy Thanh Nam 11/11/1980 ca120457
22 TA0478 Nguyên Hồng Thanh Nam 19/04/1963 CB130267
23 TA0479 Nguyên Thị Thanh Nữ 01/11/1990 CB130453
24 TA0480 Nguyên Thị Phương Thanh Nữ 10/03/1989 CB130823
25 TA0481 Nguyên Tùng Thanh Nam 29/10/1991 CB130268
26 TA0482 Nguyên Viết Thanh Nam 11/08/1986 CB130355
27 TA0483 Phạm Hữu Thanh Nam 15/09/1982 CB130048
28 TA0484 Phạm Văn Thanh Nam 21/06/1975 CA130339
29 TA0485 Tạ Thị Hải Thanh Nữ 25/07/1981 CB130269
30 TA0486 Thái Minh Thanh Nam 30/10/1973 CB130270
31 TA0487 Trần Hồng Thanh Nam 03/10/1984 CB130356
32 TA0488 Đào Minh Thành Nam 29/05/1988 CB130658
33 TA0489 Nguyên Thế Thành Nam 26/07/1983 CB130271
34 TA0490 Nguyên Tiến Thành Nam 23/08/1984 CB111171
35 TA0491 Nguyên Tiến Thành Nam 04/07/1985 CB130617
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 14
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-303
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0492 Nguyên Tiến Thành Nam 09/05/1988 CA140051
2 TA0493 Nguyên Tiến Thành Nam 29/12/1990 CB130754
3 TA0494 Nguyên Tuân Thành Nam 27/09/1988 CB120373
4 TA0495 Phạm Trung Thành Nam 28/08/1979 CB130455
5 TA0496 Trần Nguyên Thành Nam 05/02/1991 CB130272
6 TA0497 Đô Văn Thảnh Nam 12/09/1984 CB130009
7 TA0498 Nguyên Văn Thao Nam 15/08/1986 CB130908
8 TA0499 Lê Khắc Thảo Nam 08/04/1978 CB110910
9 TA0500 Lê Khắc Thế Nam 09/10/1989 CB130010
10 TA0501 Mông Thị Theo Nữ 01/03/1987 CB130274
11 TA0502 Đào Văn Thi Nam 20/11/1987 CB130620
12 TA0503 Đàm Đức Thiện Nam 13/02/1976 CA130093
13 TA0504 Nguyên Văn Thiện Nam 26/05/1989 CB130911
14 TA0505 Vũ Hữu Thiện Nam 27/01/1983 CA120483
15 TA0506 Nguyên Đinh Thiết Nam 22/12/1974 CB131010
16 TA0507 Đô Công Thịnh Nam 08/10/1988 CB130680
17 TA0508 Lê Trung Thịnh Nam 21/05/1983 CB130912
18 TA0509 Nguyên Văn Thịnh Nam 10/05/1983 CB130913
19 TA0510 Nguyên Xuân Thịnh Nam 06/10/1989 CB130461
20 TA0511 Nguyên Đức Thọ Nam 06/12/1984 CB130284
21 TA0512 Mai Thị Thu Nữ 16/02/1988 CB130810
22 TA0513 Nguyên Thị Hồng Thu Nữ 25/10/1988 CA130063
23 TA0514 Ngô Trọng Thư Nam 13/12/1977 CA130345
24 TA0515 Hà Mỹ Thuận Nam 22/10/1982 CB130733
25 TA0516 Nguyên Văn Thuận Nam 22/03/1988 CB130277
26 TA0517 Trần Văn Thực Nam 02/03/1987 CB130757
27 TA0518 Nguyên Thị Hoài Thương Nữ 21/04/1989 CB130282
28 TA0519 Nguyên Thị Tinh Thương Nữ 12/07/1984 CB120523
29 TA0520 Nguyên Thị Thuỳ Nữ 01/10/1986 CA130064
30 TA0521 Cao Thị Thúy Nữ 09/01/1989 CB130755
31 TA0522 Nguyên Thị Thúy Nữ 22/01/1974 CA130260
32 TA0523 Nguyên Thị Thùy Nữ 26/06/1990 CB130718
33 TA0524 Đô Thị Thủy Nữ 24/04/1987 CB130279
34 TA0525 Hoàng Thanh Thủy Nữ 28/10/1981 CB130280
35 TA0526 Ngô Thanh Thủy Nữ 26/09/1989 CB130281
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 15
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-304
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0527 Nguyên Thị Thủy Nữ 15/05/1989 CB130623
2 TA0528 Nguyên Thị Thanh Thủy Nữ 04/03/1978 CA130383
3 TA0529 Hoàng Minh Tiến Nam 15/08/1986 CA120505
4 TA0530 Nguyên Nghĩa Tiến Nam 05/01/1982 CA130067
5 TA0531 Nguyên Văn Tiến Nam 29/01/1969 CA130203
6 TA0532 Nguyên Xuân Tiến Nam 27/09/1989 CB130626
7 TA0533 Nguyên Xuân Tiến Nam 17/12/1975 CA130384
8 TA0534 Thái Huy Tiến Nam 08/05/1976 CB131012
9 TA0535 Trần Minh Tiến Nam 11/02/1984 CB130627
10 TA0536 Trần Văn Tiến Nam 21/11/1989 CB130628
11 TA0537 Nguyên Đức Anh Tiệp Nam 16/12/1989 CB130629
12 TA0538 Nguyên Quang Tiệp Nam 13/12/1984 CB130286
13 TA0539 Nguyên Thế Tình Nam 13/11/1984 CB130287
14 TA0540 Trần Thị Thanh Tình Nữ 22/08/1984 CB130288
15 TA0541 Lê Mạnh Toàn Nam 23/05/1988 CB130630
16 TA0542 Nguyên Văn Toàn Nam 20/04/1987 CB130993
17 TA0543 Nguyên Văn Toản Nam 13/06/1989 CB130866
18 TA0544 Bùi Thu Trà Nữ 26/12/1976 CB130294
19 TA0545 Đào Thị Huyền Trang Nữ 04/03/1988 CB130835
20 TA0546 Đinh Thị Trang Nữ 03/04/1989 CB120973
21 TA0547 Đô Huyền Trang Nữ 04/09/1987 CB130827
22 TA0548 Đô Thị Thu Trang Nữ 07/06/1988 CB130290
23 TA0549 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 31/12/1973 CB130291
24 TA0550 Nguyên Quỳnh Trang Nữ 05/08/1987 CB120153
25 TA0551 Phùng Thùy Trang Nữ 10/05/1990 CB130293
26 TA0552 Đô Minh Trí Nam 02/12/1990 CB130916
27 TA0553 Nguyên Công Trinh Nam 24/01/1980 CB130466
28 TA0554 Lê Minh Trọng Nam 16/09/1986 CB130634
29 TA0555 Đặng Khánh Trung Nam 07/03/1984 CB130467
30 TA0556 Lương Duy Trung Nam 25/09/1987 CB130295
31 TA0557 Nguyên Bảo Trung Nam 03/10/1985 CB130469
32 TA0558 Nguyên Thành Trung Nam 16/07/1985 CA140145
33 TA0559 Nguyên Trí Trung Nam 12/09/1982 CA140022
34 TA0560 Phạm Đinh Trung Nam 07/03/1980 CB130298
35 TA0561 Trần Thế Trung Nam 07/04/1975 CB130299
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 16
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-305
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0562 Trần Viết Trung Nam 29/01/1982 CB130300
2 TA0563 Ngô Văn Trường Nam 08/08/1978 CB130985
3 TA0564 Nguyên Mạnh Trường Nam 31/10/1984 CA130388
4 TA0565 Trần Xuân Trường Nam 21/08/1990 CB130472
5 TA0566 Lê Minh Tú Nam 20/10/1978 CB130309
6 TA0567 Nguyên Anh Tú Nam 23/02/1988 CB130545
7 TA0568 Nguyên Ích Tú Nam 13/10/1985 CB130310
8 TA0569 Nguyên Ngọc Tú Nam 23/12/1987 CB130330
9 TA0570 Nguyên Ngọc Tú Nam 15/03/1982 CB130055
10 TA0571 Nguyên Thị Thanh Tú Nữ 12/10/1980 CB130083
11 TA0572 Phạm Văn Tú Nam 09/02/1986 CB130480
12 TA0573 Phan Anh Tú Nam 28/05/1982 CB131013
13 TA0574 Trịnh Đinh Tuân Nam 18/01/1980 CB131143
14 TA0575 Bùi Anh Tuân Nam 12/12/1980 CB130800
15 TA0576 Bùi Văn Tuân Nam 10/07/1982 CB131155
16 TA0577 Hoàng Minh Tuân Nam 24/09/1986 CB130301
17 TA0578 Nguyên Anh Tuân Nam 05/12/1986 CB130921
18 TA0579 Nguyên Anh Tuân Nam 09/08/1990 CB130801
19 TA0580 Nguyên Ngọc Tuân Nam 18/08/1986 CB130544
20 TA0581 Nguyên Văn Tuân Nam 21/05/1985 CB130304
21 TA0582 Nguyên Văn Tuân Nam 10/09/1985 CB130525
22 TA0583 Phạm Anh Tuân Nam 14/04/1985 CB130986
23 TA0584 Phạm Anh Tuân Nam 19/03/1990 CB130802
24 TA0585 Trần Ngọc Tuân Nam 19/09/1987 CB130305
25 TA0586 Vũ Xuân Tuân Nam 17/06/1985 CB131122
26 TA0587 Đinh Văn Tùng Nam 01/12/1988 CB120044
27 TA0588 Hà Quang Tùng Nam 10/07/1987 CB130721
28 TA0589 Nguyên Thanh Tùng Nam 18/10/1988 CB130477
29 TA0590 Nguyên Thanh Tùng Nam 03/10/1981 CB130847
30 TA0591 Trần Danh Tùng Nam 30/12/1989 CB130479
31 TA0592 Trần Hoàng Tùng Nam 27/10/1985 CA130095
32 TA0593 Trương Thanh Tùng Nam 20/05/1986 CB130803
33 TA0594 Đặng Quang Tuyến Nam 25/10/1988 CB130052
34 TA0595 Đào Kim Tuyến Nữ 26/08/1990 CB130720
35 TA0596 Dương Văn Tuyến Nam 13/10/1982 CB130306
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 17
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-306
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0597 Hoàng Huy Tuyến Nam 28/12/1987 CB130924
2 TA0598 Hồ Bạch Tuyết Nữ 16/09/1989 CB131123
3 TA0599 Hoàng Thị Anh Tuyết Nữ 28/12/1981 CB131156
4 TA0600 Lê Văn Ứng Nam 19/12/1989 CB130639
5 TA0601 Nguyên Thanh Vân Nữ 03/05/1988 CB130312
6 TA0602 Nguyên Thị Hoài Vân Nữ 12/02/1988 CB130481
7 TA0603 Nguyên Thị Thanh Vân Nữ 03/02/1977 CB131014
8 TA0604 Kiều Xuân Viên Nam 30/12/1989 CB130331
9 TA0605 Đô Xuân Việt Nam 06/09/1986 CA130209
10 TA0606 Hoàng Quốc Việt Nam 09/09/1982 CB130665
11 TA0607 Nguyên Xuân Việt Nam 21/01/1989 CB130546
12 TA0608 Trần Quốc Việt Nam 26/09/1982 CB130085
13 TA0609 Nguyên Quang Vinh Nam 16/07/1988 CB121084
14 TA0610 Tô Mai Vinh Nam 08/09/1979 CB120009
15 TA0611 Giáp Văn Vịnh Nam 23/03/1985 CB130111
16 TA0612 Nguyên Xuân Vũ Nam 22/07/1965 CB130315
17 TA0613 Phan Văn Vũ Nam 19/05/1967 CA120570
18 TA0614 Lê Văn Vững Nam 14/05/1980 CB130317
19 TA0615 Bùi Việt Vương Nam 19/04/1981 CB130805
20 TA0616 Phạm Văn Vương Nam 02/07/1990 CB130112
21 TA0617 Nguyên Văn Xô Nam 27/07/1990 CB130527
22 TA0618 Hoàng Văn Xứng Nam 27/04/1971 CA130211
23 TA0619 Nguyên Hữu Ý Nam 26/09/1975 CA130213
24 TA0620 Nguyên Thanh Yên Nam 09/10/1989 CB130484
25 TA0621 Ngô Thị Hải Yến Nữ 27/08/1984 CB130319
26 TA0622 Nguyên Thị Hải Yến Nữ 11/04/1987 CB121348
27 TA0623 Trần Thị Hải Yến Nữ 05/06/1989 CB130806
28 TA0624 An Thị Hoài Thu Anh Nữ 27/10/1974 NT
29 TA0625 Vũ Thị Quỳnh Chi Nữ 05/08/1973 NT
30 TA0626 Nguyên Thị Hồng Hà Nữ 01/01/1978 NT
31 TA0627 Võ Thanh Hà Nam 02/12/1979 NT
32 TA0628 Trịnh Minh Ngọc Nam 14/01/1978 NT
33 TA0629 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 16/06/1980 NT
34 TA0630 Ngô Huy Thành Nam 30/06/1979 NT
35 TA0631 Đào Thị Thu Nữ 21/06/1976 NT
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 18
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-202
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0632 Lương Ngọc Anh Nữ 05/11/1975 NB10044
2 TA0633 Nguyên Thanh Bình Nam 16/03/1974 NB110083
3 TA0634 Nguyên Trọng Các Nam 11/12/1979 NB110002
4 TA0635 Nguyên Minh Châu Nam 10/01/1973 NB110094
5 TA0636 Đinh Mạnh Cường Nam 02/06/1982 NB090008
6 TA0637 Vũ Thu Diệp Nữ 28/05/1985 NB110037
7 TA0638 Đô Minh Đức Nam 02/01/1982 NB110066
8 TA0639 Nguyên Minh Đức Nam 13/10/1972 NB090011
9 TA0640 Vũ Kim Dung Nữ 06/10/1981 nb120015
10 TA0641 Hoàng Tiến Dũng Nam 11/06/1980 NB100098
11 TA0642 Nguyên Chí Dũng Nam 15/08/1977 NB110015
12 TA0643 Nguyên Việt Dũng Nam 23/02/1982 NB10016
13 TA0644 Trương Cao Dũng Nam 06/03/1980 NB110008
14 TA0645 Lê Tiến Hà Nam 01/11/1980 NA10.029
15 TA0646 Trần Mạnh Hà Nam 24/04/1983 NB110045
16 TA0647 Trần Quang Hà Nam 31/05/1976 NB090013
17 TA0648 Nguyên Hường Hảo Nam 15/07/1984 NB110101
18 TA0649 Trần Phuc Hòa Nam 11/07/1970 NB090018
19 TA0650 Bùi Thế Hùng Nam 25/10/1982 NB110042
20 TA0651 Ngô Xuân Hùng Nam 24/03/1978 NB10076
21 TA0652 Nguyên Duy Khiêm Nam 10/09/1977 NB10019
22 TA0653 Lê Thị Hồng Liên Nữ 05/10/1984 NB10053
23 TA0654 Nguyên Tuân Linh Nam 04/11/1980 NB10097
24 TA0655 Hoàng Long Nam 28/06/1966 NB110058
25 TA0656 Trịnh Thị Khánh Ly Nữ 06/07/1979 NB10020
26 TA0657 Lê Quỳnh Mai Nữ 03/09/1981 NB090036
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 19
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-203
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0658 Nguyên Thị Tuyết Mai Nữ 14/03/1973 NB10058
2 TA0659 Ngô Hữu Mạnh Nam 30/01/1981 NB110038
3 TA0660 Nguyên Trọng Minh Nam 21/05/1957 NCS 2008
4 TA0661 Vũ Ngọc Minh Nam 23/04/1979 NB10072
5 TA0662 Nguyên Thu Nga Nữ 29/09/1980 NB10005
6 TA0663 Nguyên Tiến Nga Nữ 23/04/1979 NB10023
7 TA0664 Nguyên Thị Thanh Ngọc Nữ 30/10/1981 NB130072
8 TA0665 Nguyên Việt Phương Nam 28/08/1983 NB110814
9 TA0666 Phan Tân Quốc Nam 12/10/1971 NA10.033
10 TA0667 Chu Đức Quyết Nam 17/07/1983 NA10.052
11 TA0668 Hồ Sỹ Tá Nam 09/02/1979 NB110089
12 TA0669 Nguyên Hữu Tài Nam 25/11/1975 NB090051
13 TA0670 Nguyên Tiến Tài Nam 04/11/1976 NB090050
14 TA0671 Nguyên Đinh Tân Nam 25/10/1981 NB110044
15 TA0672 Vũ Huy Thăng Nam 12/05/1965 NB10034
16 TA0673 Lê Hồng Thắng Nam 18/06/1978 NB110065
17 TA0674 Nguyên Đức Thảo Nam 08/08/1981 NB110026
18 TA0675 Nguyên Văn Thông Nam 22/07/1982 NB10095
19 TA0676 Đô Giao Tiến Nam 15/05/1982 NCS2008057
20 TA0677 Trần Đức Toàn Nam 21/05/1980 NB10031
21 TA0678 Nguyên Danh Trường Nam 17/09/1986 NB130087
22 TA0679 Đô Văn Tuân Nam 06/09/1975 NB110123
23 TA0680 Phạm Thế Tùng Nam 02/02/1983 NB10080
24 TA0681 Tô Hoàng Tùng Nam 30/08/1982 NCS2008061
25 TA0682 Phan Văn Nam 21/12/1981 NB110057
(Họ tên, chữ ký)
GIAM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIAM THỊ 2
PHÒNG THI: 20
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013
ĐỊA ĐIỂM: D9-204