STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28...

20
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên 1 TA0001 Kiều Quốc Ái Nam 22/05/1988 CB130136 2 TA0002 Nguyn Văn An Nam 13/10/1989 CB130683 3 TA0003 Nguyn Việt An Nam 18/01/1981 CB130128 4 TA0004 Nguyn Xuân An Nam 25/03/1969 CB130485 5 TA0005 Cao Thế Anh Nam 14/05/1981 CB130320 6 TA0006 Hoàng Thế Anh Nam 30/10/1987 CB130130 7 TA0007 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 06/05/1986 CB130371 8 TA0008 Tun Anh Nam 05/03/1979 CB130689 9 TA0009 Lê Việt Anh Nam 10/09/1985 CB130131 10 TA0010 Ngô Đức Anh Nam 10/08/1982 CB130132 11 TA0011 Ngô Tun Anh Nam 19/05/1978 CA130074 12 TA0012 Nguyn Đức Anh Nam 04/12/1989 CB130364 13 TA0013 Nguyn Hùng Anh Nam 02/01/1985 CB130373 14 TA0014 Nguyn Mạnh Anh Nam 01/06/1982 CB120611 15 TA0015 Nguyn Phương Anh Nữ 10/06/1988 CB130133 16 TA0016 Nguyn Phương Anh Nữ 04/12/1986 CB130690 17 TA0017 Nguyn Thế Anh Nam 25/06/1979 CB130321 18 TA0018 Nguyn Thị Lan Anh Nữ 31/05/1977 CB130849 19 TA0019 Nguyn Thị Vân Anh Nữ 27/07/1989 CB120388 20 TA0020 Nguyn Thị Việt Anh Nữ 07/12/1990 CB120476 21 TA0021 Nguyn Trọng Anh Nam 24/04/1987 CB131144 22 TA0022 Nguyn Tun Anh Nam 20/04/1987 CB130375 23 TA0023 Nguyn Tun Anh Nam 10/10/1984 CB131145 24 TA0024 Nguyn Việt Anh Nam 03/04/1988 CB130871 25 TA0025 Nguyn Việt Anh Nam 04/03/1987 CB130134 26 TA0026 Nguyn Việt Anh Nam 27/02/1985 CB130377 27 TA0027 Phạm Tun Anh Nam 20/10/1982 CB130135 28 TA0028 Tống Ngọc Anh Nam 19/11/1989 CB130531 29 TA0029 Cao Thị Ánh Nữ 18/05/1990 CB130137 30 TA0030 Chu Ngọc Ánh Nam 01/11/1987 CB130872 31 TA0031 Nguyn Vũ Ngọc Ánh Nữ 15/09/1976 CB130138 32 TA0032 Trương Nguyệt nh Nữ 30/07/1985 CB130684 33 TA0033 Vũ Xuân Ba Nam 11/03/1983 CA130305 34 TA0034 Lương Việt Bắc Nam 23/02/1979 CA130129 35 TA0035 Nguyn Hữu Bắc Nam 04/08/1990 CA140030 36 TA0036 Nguyn Thanh Bắc Nam 08/10/1979 CB130381 (Họ tên, chữ ký) GIM THỊ 1 TỔNG SỐ BÀI THI:........... TRƯỜNG ĐẠI HỌC BCH KHOA HÀ NỘI MÔN: ………………………………………… HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014 DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI (Họ tên, chữ ký) GIM THỊ 2 PHÒNG THI: 01 Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013 ĐỊA ĐIỂM: D9-502

Transcript of STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28...

Page 1: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0001 Kiều Quốc Ái Nam 22/05/1988 CB130136

2 TA0002 Nguyên Văn An Nam 13/10/1989 CB130683

3 TA0003 Nguyên Việt An Nam 18/01/1981 CB130128

4 TA0004 Nguyên Xuân An Nam 25/03/1969 CB130485

5 TA0005 Cao Thế Anh Nam 14/05/1981 CB130320

6 TA0006 Hoàng Thế Anh Nam 30/10/1987 CB130130

7 TA0007 Lê Thị Hoàng Anh Nữ 06/05/1986 CB130371

8 TA0008 Lê Tuân Anh Nam 05/03/1979 CB130689

9 TA0009 Lê Việt Anh Nam 10/09/1985 CB130131

10 TA0010 Ngô Đức Anh Nam 10/08/1982 CB130132

11 TA0011 Ngô Tuân Anh Nam 19/05/1978 CA130074

12 TA0012 Nguyên Đức Anh Nam 04/12/1989 CB130364

13 TA0013 Nguyên Hùng Anh Nam 02/01/1985 CB130373

14 TA0014 Nguyên Mạnh Anh Nam 01/06/1982 CB120611

15 TA0015 Nguyên Phương Anh Nữ 10/06/1988 CB130133

16 TA0016 Nguyên Phương Anh Nữ 04/12/1986 CB130690

17 TA0017 Nguyên Thế Anh Nam 25/06/1979 CB130321

18 TA0018 Nguyên Thị Lan Anh Nữ 31/05/1977 CB130849

19 TA0019 Nguyên Thị Vân Anh Nữ 27/07/1989 CB120388

20 TA0020 Nguyên Thị Việt Anh Nữ 07/12/1990 CB120476

21 TA0021 Nguyên Trọng Anh Nam 24/04/1987 CB131144

22 TA0022 Nguyên Tuân Anh Nam 20/04/1987 CB130375

23 TA0023 Nguyên Tuân Anh Nam 10/10/1984 CB131145

24 TA0024 Nguyên Việt Anh Nam 03/04/1988 CB130871

25 TA0025 Nguyên Việt Anh Nam 04/03/1987 CB130134

26 TA0026 Nguyên Việt Anh Nam 27/02/1985 CB130377

27 TA0027 Phạm Tuân Anh Nam 20/10/1982 CB130135

28 TA0028 Tống Ngọc Anh Nam 19/11/1989 CB130531

29 TA0029 Cao Thị Ánh Nữ 18/05/1990 CB130137

30 TA0030 Chu Ngọc Ánh Nam 01/11/1987 CB130872

31 TA0031 Nguyên Vũ Ngọc Ánh Nữ 15/09/1976 CB130138

32 TA0032 Trương Nguyệt Anh Nữ 30/07/1985 CB130684

33 TA0033 Vũ Xuân Ba Nam 11/03/1983 CA130305

34 TA0034 Lương Việt Bắc Nam 23/02/1979 CA130129

35 TA0035 Nguyên Hữu Bắc Nam 04/08/1990 CA140030

36 TA0036 Nguyên Thanh Bắc Nam 08/10/1979 CB130381

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 01

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-502

Page 2: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0037 Hoàng Minh Bách Nam 16/02/1991 CB130139

2 TA0038 Vũ Văn Bang Nam 06/11/1983 CB131111

3 TA0039 Nguyên Lương Bằng Nam 13/12/1978 CB130380

4 TA0040 Phan Lê Bằng Nam 01/11/1961 CB130994

5 TA0041 Đinh Việt Bảo Nam 27/03/1989 CB130379

6 TA0042 Trần Quốc Biển Nam 05/11/1989 CB130987

7 TA0043 Bùi Bá Bình Nam 06/07/1973 CA130306

8 TA0044 Đô Thị Thanh Binh Nữ 03/06/1980 CB130693

9 TA0045 Hoàng Văn Bình Nam 30/09/1980 CB120479

10 TA0046 Nguyên Ngọc Bình Nam 23/04/1981 CB131112

11 TA0047 Trịnh Thanh Bình Nam 25/03/1979 CB130141

12 TA0048 Đinh Văn Bôn Nam 14/11/1988 CB130667

13 TA0049 Lê Xuân Cam Nam 20/06/1984 CB130322

14 TA0050 Vũ Thị Cam Nữ 06/10/1989 CB130851

15 TA0051 Đặng Đinh Cẩn Nam 26/10/1971 CB130143

16 TA0052 Doãn Thanh Cảnh Nam 06/10/1987 CB130875

17 TA0053 Nguyên Thị Chang Nữ 07/06/1990 CB130058

18 TA0054 Trần Quốc Chánh Nam 23/06/1981 CA130307

19 TA0055 Lê Hà Chi Nữ 16/11/1990 CB130365

20 TA0056 Nguyên Thị Kim Chi Nữ 01/01/1974 CB130144

21 TA0057 Lê Đào Đức Chí Nam 25/03/1983 CB130146

22 TA0058 Đô Đức Chiến Nam 20/03/1980 CB130145

23 TA0059 Phạm Văn Chiến Nam 02/04/1975 CB111387

24 TA0060 Đinh Văn Chín Nam 04/07/1973 CA130354

25 TA0061 Nguyên Văn Chín Nam 11/12/1978 CB130335

26 TA0062 Đổng Đinh Chính Nam 05/10/1977 CB130148

27 TA0063 Nguyên Huy Chính Nam 29/11/1985 CB121024

28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816

29 TA0065 Đô Thành Chung Nam 17/04/1990 CB130877

30 TA0066 Phạm Văn Chung Nam 17/09/1978 CB130018

31 TA0067 Vũ Thành Chung Nam 19/10/1982 CB130149

32 TA0068 Vũ Thị Kim Chung Nữ 12/08/1971 CA120212

33 TA0069 Nguyên Huân Chương Nam 28/11/1987 CB130533

34 TA0070 Lê Văn Công Nam 06/04/1986 CB120820

35 TA0071 Nguyên Chí Công Nam 27/12/1990 CB130383

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 02

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-503

Page 3: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0072 Nguyên Đô Công Nam 17/10/1979 CB130734

2 TA0073 Nguyên Thành Công Nam 13/05/1987 CB130150

3 TA0074 Đặng Hữu Cường Nam 09/12/1980 CB130723

4 TA0075 Đặng Kim Kiên Cường Nam 06/05/1985 CA130308

5 TA0076 Đặng Việt Cường Nam 03/04/1986 CB131127

6 TA0077 Hoàng Văn Cường Nam 26/03/1979 CA140055

7 TA0078 Lưu Đinh Cường Nam 08/02/1980 CB130763

8 TA0079 Ngô Hùng Cường Nam 08/05/1986 CB130739

9 TA0080 Ngô Trí Nam Cường Nam 27/05/1979 CB120336

10 TA0081 Nguyên Hiệp Cường Nam 17/10/1980 CB130940

11 TA0082 Nguyên Hùng Cường Nam 10/10/1985 CA140002

12 TA0083 Nguyên Văn Cường Nam 14/10/1982 CB121350

13 TA0084 Tạ Đức Cường Nam 02/11/1985 CB120827

14 TA0085 Tào Văn Cường Nam 08/05/1983 CB130059

15 TA0086 Trương Khánh Cường Nam 25/04/1990 CB130385

16 TA0087 Vũ Mạnh Cường Nam 03/10/1980 CB130941

17 TA0088 Vũ Mạnh Cường Nam 20/08/1979 CB120496

18 TA0089 Nguyên Anh Đài Nam 16/03/1986 CB120390

19 TA0090 Lê Xuân Đại Nam 18/04/1990 CB130491

20 TA0091 Đào Hồng Đan Nam 11/04/1984 CB130158

21 TA0092 Hồ Hải Đăng Nam 08/09/1986 CA140211

22 TA0093 Vũ Bích Đào Nữ 15/09/1981 CA140147

23 TA0094 Nguyên Văn Đạo Nam 06/07/1984 CB130388

24 TA0095 Bùi Tiến Đạt Nam 16/07/1985 CB130159

25 TA0096 Nguyên Thành Đạt Nam 14/04/1990 CB130160

26 TA0097 Nguyên Thành Đạt Nam 22/12/1990 CB130324

27 TA0098 Nguyên Tiến Đạt Nam 01/03/1981 CB120677

28 TA0099 Triệu Tuân Đạt Nam 06/06/1984 CB130028

29 TA0100 Hoàng Đinh Đính Nam 14/10/1977 CB131130

30 TA0101 Bùi Văn Đĩnh Nam 02/09/1972 CB121106

31 TA0102 Nguyên Công Định Nam 29/09/1986 CB130644

32 TA0103 Chu Đinh Đô Nam 19/02/1985 CB120500

33 TA0104 Nguyên Văn Đoàn Nam 22/08/1982 CB130336

34 TA0105 Đậu Xuân Doanh Nam 25/09/1982 CB130995

35 TA0106 Nguyên Xuân Đông Nam 30/12/1973 CB130575

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 03

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-504

Page 4: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0107 Trần Văn Đông Nam 06/12/1981 CA130225

2 TA0108 Đặng Quốc Du Nam 27/12/1985 CB130879

3 TA0109 Nguyên Duy Du Nam 21/05/1980 CB130323

4 TA0110 Đào Xuân Đức Nam 07/11/1972 CB131147

5 TA0111 Kim Văn Đức Nam 08/01/1984 CB130163

6 TA0112 Ngô Tiến Đức Nam 07/10/1982 CB130164

7 TA0113 Nguyên Văn Đức Nam 11/11/1980 CB130165

8 TA0114 Nguyên Xuân Đức Nam 28/03/1988 CB121034

9 TA0115 Thái Duy Đức Nam 01/01/1987 CA140149

10 TA0116 Trần Anh Đức Nam 12/08/1987 CB130394

11 TA0117 Trần Tiến Đức Nam 25/01/1990 CB130930

12 TA0118 Bùi Thị Dung Nữ 04/08/1985 CB130151

13 TA0119 Nguyên Thị Dung Nữ 08/06/1981 CB120337

14 TA0120 Trịnh Ngọc Dung Nữ 08/07/1989 CB130153

15 TA0121 Đinh Bá Dũng Nam 01/05/1988 CB130568

16 TA0122 Đô Tiến Dũng Nam 12/11/1984 CB130155

17 TA0123 Lê Văn Dũng Nam 26/06/1977 CB130996

18 TA0124 Lê Văn Dũng Nam 20/08/1972 CA130359

19 TA0125 Lê Việt Dũng Nam 22/08/1984 CB120172

20 TA0126 Nguyên Văn Dũng Nam 09/01/1987 CB120131

21 TA0127 Nguyên Viết Dũng Nam 19/03/1983 CB120835

22 TA0128 Nguyên Việt Dũng Nam 15/07/1980 CA130360

23 TA0129 Vũ Đô Dũng Nam 17/03/1985 CB120606

24 TA0130 Vương Văn Dũng Nam 13/03/1982 CB110824

25 TA0131 Lê Văn Dươc Nam 21/10/1986 CB130725

26 TA0132 Bùi Thái Dương Nam 30/07/1971 CB130156

27 TA0133 Đô Thị Thùy Dương Nữ 10/05/1988 CB130157

28 TA0134 Nguyên Đức Dương Nam 16/08/1989 CB130945

29 TA0135 Nguyên Ngọc Dương Nam 28/07/1989 CA140057

30 TA0136 Nguyên Quang Dương Nam 13/09/1987 CB120669

31 TA0137 Nguyên Văn Dương Nam 24/11/1989 CB130724

32 TA0138 Trần Trọng Dương Nam 02/09/1986 CB130508

33 TA0139 Nguyên Đức Duy Nam 11/05/1984 CB130765

34 TA0140 Phạm Trần Duy Nam 04/04/1982 CB130154

35 TA0141 Phạm Văn Duy Nam 17/03/1981 CB130024

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 04

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-505

Page 5: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0142 Ngô Thị Duyên Nữ 02/02/1987 CB131128

2 TA0143 Hà Văn Giang Nam 20/03/1971 CA130227

3 TA0144 Khổng Thị Giang Nữ 26/10/1987 CB130740

4 TA0145 Khuât Hương Giang Nữ 08/08/1988 CB130167

5 TA0146 Phạm Hoàng Giang Nam 19/01/1988 CB120254

6 TA0147 Phạm Thị Thùy Giang Nữ 21/02/1983 CB130997

7 TA0148 Quyền Trường Giang Nam 13/09/1989 CB120347

8 TA0149 Vũ Văn Giang Nam 07/09/1982 CB130950

9 TA0150 Bùi Giáp Nam 03/08/1984 CB130951

10 TA0151 Bùi Thị Thuy Hà Nữ 08/10/1985 CB130695

11 TA0152 Hà Thị Hà Nữ 15/10/1988 CB130741

12 TA0153 Lê Thị Thu Hà Nữ 27/07/1978 CB130169

13 TA0154 Nguyên Mạnh Hà Nam 10/10/1987 CB130170

14 TA0155 Nguyên Phước Hà Nữ 01/01/1980 CB130171

15 TA0156 Nguyên Thái Hà Nữ 07/07/1981 CB130172

16 TA0157 Nguyên Thị Mai Hà Nữ 05/03/1978 CB130952

17 TA0158 Phạm Thanh Hà Nữ 31/07/1983 CA130104

18 TA0159 Phan Thị Thanh Hà Nữ 29/10/1987 CB130669

19 TA0160 Thái Thị Thanh Hà Nữ 13/12/1984 CB130173

20 TA0161 Trần Thị Thu Hà Nữ 09/09/1970 CB130852

21 TA0162 Vũ Ngọc Hà Nữ 28/03/1989 CB130397

22 TA0163 Vũ Thị Hà Nữ 02/10/1984 CB130751

23 TA0164 Đào Đăng Hải Nam 04/04/1985 CB130862

24 TA0165 Mạc Thị Thanh Hải Nữ 30/04/1989 CB130063

25 TA0166 Nguyên Như Hải Nam 03/06/1990 CB130175

26 TA0167 Nguyên Thanh Hải Nam 26/06/1985 CB130742

27 TA0168 Nguyên Văn Hải Nam 07/05/1987 CB130853

28 TA0169 Trần Hoàng Hải Nam 04/06/1982 CB130998

29 TA0170 Trần Mạnh Hải Nam 27/10/1984 CB130646

30 TA0171 Trần Ngọc Hải Nam 24/11/1987 CB130398

31 TA0172 Vũ Thanh Hải Nam 27/08/1987 CB130341

32 TA0173 Đô Thị Hằng Nữ 15/02/1987 CA140063

33 TA0174 Đô Thị Thuy Hằng Nữ 27/03/1990 CB130670

34 TA0175 Nguyên Minh Hằng Nữ 13/08/1985 CB130181

35 TA0176 Nguyên Thị Thu Hằng Nữ 23/10/1983 CB131113

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 05

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-506

Page 6: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0177 Trần Thị Hằng Nữ 20/04/1977 CB130999

2 TA0178 Nguyên Thị Phương Hạnh Nữ 17/08/1990 CB130696

3 TA0179 Khương Đức Hạnh Nam 04/09/1990 CB130955

4 TA0180 Nguyên Đức Hạnh Nam 17/08/1987 CB131133

5 TA0181 Vũ Thị Hạnh Nữ 17/06/1990 CB130697

6 TA0182 Đào Thị Hảo Nữ 03/11/1989 CB130858

7 TA0183 Lê Xuân Hậu Nam 12/03/1989 CB130743

8 TA0184 Lê Thế Hẹn Nam 16/06/1981 CB130096

9 TA0185 Vũ Mai Hiên Nữ 23/10/1989 CB130844

10 TA0186 Bùi Thanh Hiền Nam 03/11/1988 CB130400

11 TA0187 Đào Xuân Hiền Nam 10/12/1979 CB111070

12 TA0188 Đinh Thị Thu Hiền Nữ 06/02/1982 CB120865

13 TA0189 Hà Thị Hiền Nữ 08/05/1983 CA140064

14 TA0190 Nguyên Thị Hiền Nữ 24/09/1985 CB130032

15 TA0191 Nguyên Thị Thu Hiền Nữ 20/06/1976 CB130401

16 TA0192 Lê Bá Danh Hiển Nam 16/05/1981 CB130188

17 TA0193 Lê Văn Hiển Nam 13/07/1973 CB130189

18 TA0194 Trần Quang Hiệp Nam 01/05/1986 CB130882

19 TA0195 Trần Thanh Hiệp Nam 12/08/1973 CB131000

20 TA0196 Đàm Quang Hiếu Nam 28/05/1990 CB130700

21 TA0197 Lê Quang Hiếu Nam 19/03/1989 CA140168

22 TA0198 Lê Trung Hiếu Nam 06/07/1987 CB120870

23 TA0199 Phạm Văn Hiếu Nam 27/05/1988 CB130033

24 TA0200 Trần Trung Hiếu Nam 11/11/1977 CA130153

25 TA0201 Trần Trung Hiếu Nam 12/01/1985 CB130402

26 TA0202 Trần Văn Hiếu Nam 15/06/1987 CB120482

27 TA0203 Bùi Văn Hinh Nam 23/10/1984 CB130190

28 TA0204 Đô Thị Thanh Hoa Nữ 21/05/1990 CB130002

29 TA0205 Nguyên Đinh Hoa Nam 02/09/1974 CB120135

30 TA0206 Ninh Thị Hoa Nữ 15/02/1988 CB130817

31 TA0207 Lê Gia Hoà Nam 15/06/1965 CB120137

32 TA0208 Lê Thanh Hòa Nam 15/10/1985 CB130417

33 TA0209 Lê Văn Hòa Nam 12/04/1974 CB130209

34 TA0210 Nguyên Đinh Hòa Nam 28/12/1979 CB130963

35 TA0211 Nguyên Thị Hòa Nữ 30/07/1990 CB130819

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 06

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-507

Page 7: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0212 Nguyên Thị Lê Hoa Nữ 01/08/1983 CB130727

2 TA0213 Dương Anh Hoài Nữ 02/02/1982 CB120081

3 TA0214 Phan Thanh Hoài Nam 02/02/1977 CB130405

4 TA0215 Trương Quốc Hoài Nam 11/03/1982 CB130983

5 TA0216 Nguyên Chí Hoan Nam 01/04/1984 CB120258

6 TA0217 Bùi Huy Hoàn Nam 30/10/1973 CA140242

7 TA0218 Dương Thị Hoàn Nữ 20/09/1973 CA130017

8 TA0219 Lê Văn Hoàn Nam 09/11/1984 CA130157

9 TA0220 Nguyên Đăng Hoàng Nam 07/07/1987 CB120277

10 TA0221 Nguyên Đinh Hoàng Nam 16/11/1990 CA140066

11 TA0222 Nguyên Ngọc Hoàng Nam 17/11/1983 CB130342

12 TA0223 Phạm Văn Hoàng Nam 23/12/1978 CA130323

13 TA0224 Phùng Thị Hoàng Nữ 10/03/1987 CB131001

14 TA0225 Phùng Đinh Hoạt Nam 16/09/1987 CB130988

15 TA0226 Trương Minh Hơi Nam 24/02/1983 CB131002

16 TA0227 Hoàng Mai Hồng Nam 18/10/1979 CB120473

17 TA0228 Ninh Viết Hồng Nam 21/07/1983 CB130884

18 TA0229 Trần Thị Anh Hồng Nữ 09/06/1986 CB131160

19 TA0230 Nguyên Hồng Hơp Nam 22/12/1977 CB121186

20 TA0231 Nguyên Văn Huân Nam 21/10/1990 CB130343

21 TA0232 Phạm Quang Huân Nam 28/08/1989 CB130064

22 TA0233 Trần Ngọc Huân Nam 02/09/1980 CB130192

23 TA0234 Phạm Thị Huế Nữ 20/10/1986 CB131116

24 TA0235 Trần Thị Huế Nữ 05/06/1984 CB121310

25 TA0236 Nguyên Thị Bích Huệ Nữ 12/08/1981 CB120876

26 TA0237 Vũ Thị Minh Huệ Nữ 09/10/1982 CB111089

27 TA0238 Bùi Quốc Hùng Nam 12/08/1980 CB130098

28 TA0239 Đào Việt Hùng Nam 30/01/1989 CB130590

29 TA0240 Dương Văn Hùng Nam 28/09/1988 CB130197

30 TA0241 Hồ Văn Hùng Nam 15/08/1985 CB130592

31 TA0242 Hoàng Văn Hùng Nam 19/10/1984 CB121043

32 TA0243 Lương Duy Hùng Nam 07/07/1981 CB130414

33 TA0244 Mai Hùng Nam 10/02/1987 CB130593

34 TA0245 Nguyên Mạnh Hùng Nam 28/04/1981 CB120881

35 TA0246 Nguyên Mạnh Hùng Nam 19/02/1986 CB130770

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 07

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-402

Page 8: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0247 Nguyên Văn Hùng Nam 09/06/1986 CB131161

2 TA0248 Vũ Duy Hùng Nam 07/07/1977 CB131162

3 TA0249 Đào Duy Hưng Nam 30/06/1986 CB130511

4 TA0250 Dương Đông Hưng Nam 24/01/1978 CB130065

5 TA0251 Lê Thành Hưng Nam 18/09/1982 CB130728

6 TA0252 Ngô Văn Hưng Nam 09/10/1984 CB130199

7 TA0253 Nguyên Trọng Hưng Nam 12/10/1987 CB120141

8 TA0254 Nguyên Tuân Hưng Nam 16/05/1989 CB130326

9 TA0255 Phạm Quang Hưng Nam 19/07/1982 CB130200

10 TA0256 Phạm Tiến Hưng Nam 23/03/1987 CB130990

11 TA0257 Vũ Quang Hưng Nam 01/06/1980 CB130099

12 TA0258 Đô Thị Thu Hương Nữ 17/06/1985 CB130202

13 TA0259 Dương Thị Thu Hương Nữ 24/06/1978 CB130066

14 TA0260 Dương Thu Hương Nữ 16/11/1990 CB130201

15 TA0261 Nguyên Thị Hương Nữ 26/08/1987 CB130327

16 TA0262 Nguyên Viết Hương Nam 23/10/1990 CB130837

17 TA0263 Nguyên Vũ Thu Hương Nữ 03/12/1980 CB130703

18 TA0264 Phạm Mai Hương Nữ 27/09/1989 CB130808

19 TA0265 Phạm Thị Hương Nữ 20/04/1977 CB131148

20 TA0266 Phạm Thị Thu Hương Nữ 06/12/1988 CB130204

21 TA0267 Trần Thị Hương Nữ 04/05/1989 CB130597

22 TA0268 Vũ Thị Lan Hương Nữ 05/02/1979 CB131117

23 TA0269 Phạm Thị Thu Hướng Nữ 12/07/1987 CB130673

24 TA0270 Nguyên Ngọc Hướng Nữ 06/01/1990 CB130772

25 TA0271 Nguyên Thu Hường Nữ 27/09/1989 CB130205

26 TA0272 Nguyên Văn Hưởng Nam 20/10/1985 CB130347

27 TA0273 Nguyên Tât Hữu Nam 02/11/1982 CB130206

28 TA0274 Bùi Văn Huy Nam 15/06/1987 CB130493

29 TA0275 Đô Quang Huy Nam 01/02/1987 CB130685

30 TA0276 Hoàng Tiến Huy Nam 20/01/1988 CB130193

31 TA0277 Lê Quang Huy Nam 15/07/1984 CB130538

32 TA0278 Lê Quang Huy Nam 18/01/1990 CB130409

33 TA0279 Lưu Quang Huy Nam 22/10/1980 CA130325

34 TA0280 Nguyên Quang Huy Nam 28/09/1986 CB130539

35 TA0281 Nguyên Quốc Huy Nam 18/11/1978 CB130194

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 08

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-403

Page 9: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0282 Trần Quốc Huy Nam 06/01/1990 CB130411

2 TA0283 Bùi Thị Huyền Nữ 24/08/1987 CB130412

3 TA0284 Đặng Thị Minh Huyền Nữ 07/04/1985 CA140068

4 TA0285 Hà Thị Thu Huyền Nữ 04/03/1983 CB130962

5 TA0286 Lê Xuân Huyền Nam 02/02/1979 CB130195

6 TA0287 Ngô Thanh Huyền Nữ 04/04/1985 CB130650

7 TA0288 Phạm Thị Thanh Huyền Nữ 18/09/1974 CA130235

8 TA0289 Trần Văn Huynh Nam 01/11/1987 CB130196

9 TA0290 Nguyên Văn Minh Kha Nam 11/06/1987 CA140158

10 TA0291 Nguyên Văn Khai Nam 30/04/1981 CA130054

11 TA0292 Trần Văn Khảm Nam 01/12/1984 CB130214

12 TA0293 Lưu Tuân Khanh Nam 22/04/1989 CB130964

13 TA0294 Nguyên Văn Khanh Nam 18/08/1979 CB131149

14 TA0295 Lê Quốc Khánh Nam 02/09/1988 CB130211

15 TA0296 Phạm Duy Khánh Nam 25/04/1986 CB130067

16 TA0297 Trần Vân Khánh Nam 28/12/1982 CB130213

17 TA0298 Vũ Đinh Khánh Nam 30/10/1988 CB120088

18 TA0299 Trần Lê Khoa Nam 09/12/1984 CB130422

19 TA0300 Vũ Mạnh Khôi Nam 09/01/1968 CA130238

20 TA0301 Trịnh Văn Kiệm Nam 04/04/1985 CA120602

21 TA0302 Bùi Kiên Nam 26/09/1989 CB130600

22 TA0303 Đô Thiều Kiên Nam 10/03/1978 CB130216

23 TA0304 Nguyên Huy Kiên Nam 15/02/1983 CA130368

24 TA0305 Nguyên Tiến Kiên Nam 22/01/1977 CA130287

25 TA0306 Tạ Hồng Kiên Nam 26/08/1986 CB130890

26 TA0307 Trần Trung Kiên Nam 16/11/1987 CB130035

27 TA0308 Phạm Viết Ký Nam 10/10/1986 CB130217

28 TA0309 Nguyên Văn Kỳ Nam 29/12/1986 CB130745

29 TA0310 Đoàn Ngọc Lan Nữ 10/02/1977 CB130218

30 TA0311 Lưu Thị Lan Nữ 30/08/1989 CB130674

31 TA0312 Nguyên Thị Ngọc Lan Nữ 15/08/1983 CB131150

32 TA0313 Nguyên Thị Thanh Lan Nữ 23/09/1990 CB130675

33 TA0314 Hoàng Văn Lập Nam 24/12/1984 CB130967

34 TA0315 Đô Phương Liên Nữ 28/11/1988 CB120395

35 TA0316 Nguyên Hương Liên Nữ 14/10/1988 CB130220

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 09

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-404

Page 10: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0317 Trần Thị Bích Liêu Nữ 10/05/1976 CB131003

2 TA0318 Nguyên Thị Khang Liệu Nữ 21/09/1967 CB130221

3 TA0319 Bùi Duy Linh Nam 08/11/1984 CB130222

4 TA0320 Lê Thái Linh Nữ 02/06/1989 CB130425

5 TA0321 Lương Trịnh Thùy Linh Nữ 04/06/1986 CB130705

6 TA0322 Nguyên Cảnh Linh Nam 29/12/1988 CA130288

7 TA0323 Nguyên Ngọc Linh Nam 23/10/1988 CB130706

8 TA0324 Nguyên Sỹ Khánh Linh Nam 01/07/1982 CB120304

9 TA0325 Trần Hoàng Linh Nam 06/06/1984 CB130426

10 TA0326 Nguyên Thị Tố Loan Nữ 10/04/1983 CB131004

11 TA0327 Trần Thanh Loan Nữ 01/10/1988 CB130708

12 TA0328 Dương Văn Lơi Nam 18/12/1983 CA130330

13 TA0329 Đô Thanh Long Nam 20/09/1988 CB130427

14 TA0330 Lê Mạnh Long Nam 21/06/1976 CB130653

15 TA0331 Nguyên Thành Long Nam 13/09/1988 CB130778

16 TA0332 Nguyên Việt Long Nam 07/04/1985 CB130225

17 TA0333 Phạm Quốc Luân Nam 05/11/1984 CB130226

18 TA0334 Tạ Văn Luân Nam 23/09/1987 CB130746

19 TA0335 Kiều Như Lục Nam 05/01/1977 CB130227

20 TA0336 Nguyên Văn Lực Nam 24/04/1987 CB130603

21 TA0337 Dương Thị Hồng Lương Nữ 06/06/1976 CA130022

22 TA0338 Đô Thị Khánh Ly Nữ 06/11/1984 CA130088

23 TA0339 Nguyên Thị Diêm Ly Nữ 21/04/1987 CB120908

24 TA0340 Đặng Thị Lý Nữ 17/09/1977 CB130857

25 TA0341 Nguyên Thị Lý Nữ 12/09/1984 CA130179

26 TA0342 Nguyên Thị Mai Nữ 16/08/1979 CA130371

27 TA0343 Nguyên Thị Mai Nữ 05/01/1988 CB130845

28 TA0344 Nguyên Văn Mẫn Nam 15/07/1989 CB130891

29 TA0345 Nguyên Đức Mạnh Nam 11/05/1988 CB111463

30 TA0346 Nguyên Huy Mạnh Nam 10/08/1985 CA130372

31 TA0347 Nguyên Tiến Mạnh Nam 13/08/1986 CB130747

32 TA0348 Nguyên Văn Mạnh Nam 04/05/1984 CA120088

33 TA0349 Phạm Hữu Mạnh Nam 07/10/1974 CB130228

34 TA0350 Đào Thị Mến Nữ 04/10/1988 CB130229

35 TA0351 Quách Thị Mến Nữ 16/10/1985 CB131137

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 10

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-405

Page 11: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0352 Vi Thị Ngọc Mĩ Nữ 02/06/1987 CB130605

2 TA0353 Phạm Thị Miền Nữ 12/04/1989 CB130729

3 TA0354 Hà Tuân Minh Nam 08/07/1987 CB130230

4 TA0355 Hoàng Văn Minh Nam 27/08/1987 CB130232

5 TA0356 Khổng Minh Nam 24/06/1986 CB130514

6 TA0357 Lưu Đinh Minh Nam 21/10/1978 CB131119

7 TA0358 Ngô Trường Minh Nam 13/12/1985 CB130970

8 TA0359 Nguyên Đăng Minh Nam 09/11/1982 CA130290

9 TA0360 Nguyên Đức Minh Nam 25/04/1988 CB120711

10 TA0361 Nguyên Hoàng Ngọc Minh Nữ 16/07/1988 CB130677

11 TA0362 Nguyên Hồng Minh Nam 17/02/1989 CB130434

12 TA0363 Nguyên Tiến Minh Nam 03/05/1986 CB130730

13 TA0364 Nguyên Văn Minh Nam 24/10/1975 CA130110

14 TA0365 Phạm Thành Minh Nam 02/04/1972 CA130111

15 TA0366 Vũ Văn Minh Nam 15/11/1985 CB130436

16 TA0367 Hoàng Tháp Mười Nam 26/09/1983 CB130892

17 TA0368 Trương Diêm My Nữ 29/03/1989 CB130437

18 TA0369 Nguyên Đinh Mỹ Nam 29/03/1983 CB131005

19 TA0370 Hoàng Văn Nam Nam 28/01/1988 CB121054

20 TA0371 Lê Trần Nam Nam 31/08/1985 CB130541

21 TA0372 Mai Hoài Nam Nam 23/03/1990 CA140181

22 TA0373 Nguyên Hoàng Nam Nam 03/04/1987 CB130752

23 TA0374 Nguyên Hoàng Nam Nam 08/01/1979 CB130328

24 TA0375 Nguyên Ngọc Nam Nam 02/11/1991 CA140070

25 TA0376 Trần Đức Nam Nam 25/07/1981 CB120916

26 TA0377 Vũ Hoài Nam Nam 16/05/1986 CB130235

27 TA0378 Lê Thị Hằng Nga Nữ 25/10/1988 CB130236

28 TA0379 Trần Thị Thuy Nga Nữ 02/08/1980 CB130071

29 TA0380 Vũ Thị Nga Nữ 24/07/1984 CB130687

30 TA0381 Bùi Thị Kim Ngân Nữ 19/10/1988 CB130709

31 TA0382 Nghiêm Thị Kim Ngân Nữ 05/09/1985 CB130237

32 TA0383 Nguyên Thị Kim Ngân Nữ 03/11/1987 CB130238

33 TA0384 Hà Văn Nghĩa Nam 11/04/1977 CB130894

34 TA0385 Nguyên Đức Nghĩa Nam 18/10/1983 CB130782

35 TA0386 Đô Thị Ngoan Nữ 06/10/1984 CB130240

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 11

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-406

Page 12: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0387 Đặng Thị Bích Ngọc Nữ 24/09/1983 CB131151

2 TA0388 Đinh Văn Ngọc Nam 10/06/1978 CB130243

3 TA0389 Mai Văn Ngọc Nam 07/11/1979 CB130896

4 TA0390 Nguyên Anh Ngọc Nữ 24/06/1982 CB130244

5 TA0391 Nguyên Văn Ngọc Nam 08/11/1988 CB130013

6 TA0392 Phạm Minh Ngọc Nữ 24/04/1987 CB130440

7 TA0393 Phạm Quang Ngọc Nam 09/01/1980 CA130183

8 TA0394 Trần Minh Ngọc Nữ 17/10/1982 CB130246

9 TA0395 Vũ Bích Ngọc Nữ 19/01/1984 CB120444

10 TA0396 Đào Văn Nguyên Nam 30/12/1990 CB130710

11 TA0397 Nguyên Văn Nguyên Nam 22/04/1981 CB121207

12 TA0398 Trần Đức Nhân Nam 06/08/1984 CB130865

13 TA0399 Phan Văn Nhật Nam 05/09/1981 CB131007

14 TA0400 Trương Đức Nhật Nam 05/05/1989 CB130441

15 TA0401 Hà Đức Nhẹn Nam 02/01/1987 CB130898

16 TA0402 Đặng Thị Huyền Nhi Nữ 26/11/1988 CB130812

17 TA0403 Bùi Lê Diêm Nhung Nữ 12/11/1980 CB130247

18 TA0404 Chu Thị Hồng Nhung Nữ 10/11/1986 CB130442

19 TA0405 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 29/09/1985 CB130248

20 TA0406 Nguyên Thị Hồng Nhung Nữ 08/11/1980 CB130249

21 TA0407 Nguyên Thị Hồng Nhung Nữ 24/09/1989 CA130060

22 TA0408 Phạm Ngô Thùy Ninh Nữ 11/03/1977 CB130251

23 TA0409 Trần Thị Nụ Nữ 03/05/1989 CA140076

24 TA0410 Bùi Thị Oanh Nữ 12/01/1979 CB130252

25 TA0411 Phạm Thị Oanh Nữ 10/12/1976 CB131008

26 TA0412 Đàm Quốc Phong Nam 03/05/1987 CA140215

27 TA0413 Nguyên Hồng Phong Nam 03/01/1985 CB130900

28 TA0414 Đặng Quang Phú Nam 21/11/1986 CB131152

29 TA0415 Nguyên Ngọc Phú Nam 17/02/1987 CB130351

30 TA0416 Phạm Xuân Phú Nam 16/03/1989 CB130352

31 TA0417 Nguyên Thị Hồng Phúc Nữ 02/09/1989 CB120519

32 TA0418 Phạm Thế Phúc Nam 23/07/1989 CB130712

33 TA0419 Phạm Thị Phúc Nữ 20/10/1987 CB130713

34 TA0420 Trần Đăng Phúc Nam 20/12/1987 CB130901

35 TA0421 Trương Tân Phúc Nam 30/08/1985 CB130254

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 12

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-407

Page 13: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0422 Mai Văn Phụng Nam 15/01/1988 CB130557

2 TA0423 Đô Thị Phương Nữ 06/09/1978 CA130025

3 TA0424 Dương Hoàng Phương Nam 22/10/1984 CB130255

4 TA0425 Hà Thị Nhã Phương Nữ 06/08/1987 CB130731

5 TA0426 Hoàng Thế Phương Nam 12/01/1988 CB130516

6 TA0427 Hoàng Thị Phương Nữ 15/01/1984 CB130738

7 TA0428 Nguyên Minh Phương Nữ 08/02/1982 CB130256

8 TA0429 Trần Thị Phương Nữ 10/12/1990 CB130822

9 TA0430 Trần Thị Phương Nữ 15/10/1989 CB130075

10 TA0431 Đoàn Hồng Quân Nam 04/08/1988 CB130902

11 TA0432 Hoàng Văn Quân Nam 15/11/1987 CB120368

12 TA0433 Nguyên Anh Quân Nam 21/06/1982 CB130257

13 TA0434 Phan Văn Quân Nam 05/06/1985 CA120618

14 TA0435 Nguyên Đức Quang Nam 01/05/1986 CA130332

15 TA0436 Nguyên Ngọc Quang Nam 05/09/1984 CB130103

16 TA0437 Nguyên Thanh Quang Nam 20/01/1981 CA130333

17 TA0438 Trần Văn Quang Nam 03/10/1987 CA130189

18 TA0439 Bùi Văn Quý Nam 13/12/1990 CB130447

19 TA0440 Nguyên Mạnh Quý Nam 28/02/1987 CB130258

20 TA0441 Hoàng Nữ Lệ Quyên Nữ 05/09/1986 CB130679

21 TA0442 Lâm Đinh Quyết Nam 02/04/1988 CB130612

22 TA0443 Phạm Thanh Quỳnh Nữ 04/04/1990 CB130789

23 TA0444 Nguyên Văn San Nam 20/10/1972 CA130335

24 TA0445 Hà Trường Sang Nam 24/04/1987 CB130089

25 TA0446 Vũ Sinh Nam 25/08/1977 CB131153

26 TA0447 Bùi Đức Sơn Nam 27/07/1986 CA130091

27 TA0448 Bùi Thái Sơn Nam 07/08/1987 CB130090

28 TA0449 Dương Ngọc Sơn Nam 12/11/1989 CB130046

29 TA0450 Lê Thái Sơn Nam 14/12/1988 CB130329

30 TA0451 Lê Thanh Sơn Nam 25/08/1973 CA130336

31 TA0452 Lương Hồng Sơn Nam 15/10/1986 CB130558

32 TA0453 Mai Nguyên Thái Sơn Nam 19/12/1986 CA140205

33 TA0454 Nguyên Hữu Sơn Nam 03/01/1979 CB130263

34 TA0455 Nguyên Kim Sơn Nam 29/11/1976 CB130748

35 TA0456 Nguyên Việt Sơn Nam 29/05/1989 CB130008

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 13

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-302

Page 14: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0457 Nguyên Xuân Sơn Nam 21/05/1986 CB130451

2 TA0458 Trần Quốc Sơn Nam 17/02/1972 CA130377

3 TA0459 Trần Thanh Sơn Nam 19/10/1987 CB130716

4 TA0460 Vũ Hồng Sơn Nam 26/04/1963 CB130076

5 TA0461 Vũ Văn Sơn Nam 15/06/1989 CB130615

6 TA0462 Trần Đinh Tài Nam 10/03/1979 CB130354

7 TA0463 Nguyên Thị Thanh Tám Nữ 25/08/1975 CA130337

8 TA0464 Trần Thị Tám Nữ 21/03/1990 CB130749

9 TA0465 Nguyên Văn Tâm Nam 09/11/1971 CB131154

10 TA0466 Dương Ngọc Tân Nam 13/10/1984 CA120452

11 TA0467 Ngô Thanh Tân Nam 04/04/1986 CB121356

12 TA0468 Nguyên Văn Tân Nam 12/01/1979 CB130732

13 TA0469 Đoàn Minh Tần Nam 29/01/1983 CB130266

14 TA0470 Nguyên Đinh Thái Nam 05/06/1965 CB131009

15 TA0471 Nguyên Thị Thắm Nữ 05/10/1986 CB130909

16 TA0472 Nguyên Đức Thắng Nam 12/11/1989 CB130457

17 TA0473 Nguyên Hồng Thắng Nam 15/03/1977 CB130560

18 TA0474 Nguyên Tiến Thắng Nam 14/11/1990 CB130841

19 TA0475 Nguyên Toàn Thắng Nam 11/05/1982 CB130458

20 TA0476 Nguyên Chí Thanh Nam 20/03/1984 CB130519

21 TA0477 Nguyên Duy Thanh Nam 11/11/1980 ca120457

22 TA0478 Nguyên Hồng Thanh Nam 19/04/1963 CB130267

23 TA0479 Nguyên Thị Thanh Nữ 01/11/1990 CB130453

24 TA0480 Nguyên Thị Phương Thanh Nữ 10/03/1989 CB130823

25 TA0481 Nguyên Tùng Thanh Nam 29/10/1991 CB130268

26 TA0482 Nguyên Viết Thanh Nam 11/08/1986 CB130355

27 TA0483 Phạm Hữu Thanh Nam 15/09/1982 CB130048

28 TA0484 Phạm Văn Thanh Nam 21/06/1975 CA130339

29 TA0485 Tạ Thị Hải Thanh Nữ 25/07/1981 CB130269

30 TA0486 Thái Minh Thanh Nam 30/10/1973 CB130270

31 TA0487 Trần Hồng Thanh Nam 03/10/1984 CB130356

32 TA0488 Đào Minh Thành Nam 29/05/1988 CB130658

33 TA0489 Nguyên Thế Thành Nam 26/07/1983 CB130271

34 TA0490 Nguyên Tiến Thành Nam 23/08/1984 CB111171

35 TA0491 Nguyên Tiến Thành Nam 04/07/1985 CB130617

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 14

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-303

Page 15: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0492 Nguyên Tiến Thành Nam 09/05/1988 CA140051

2 TA0493 Nguyên Tiến Thành Nam 29/12/1990 CB130754

3 TA0494 Nguyên Tuân Thành Nam 27/09/1988 CB120373

4 TA0495 Phạm Trung Thành Nam 28/08/1979 CB130455

5 TA0496 Trần Nguyên Thành Nam 05/02/1991 CB130272

6 TA0497 Đô Văn Thảnh Nam 12/09/1984 CB130009

7 TA0498 Nguyên Văn Thao Nam 15/08/1986 CB130908

8 TA0499 Lê Khắc Thảo Nam 08/04/1978 CB110910

9 TA0500 Lê Khắc Thế Nam 09/10/1989 CB130010

10 TA0501 Mông Thị Theo Nữ 01/03/1987 CB130274

11 TA0502 Đào Văn Thi Nam 20/11/1987 CB130620

12 TA0503 Đàm Đức Thiện Nam 13/02/1976 CA130093

13 TA0504 Nguyên Văn Thiện Nam 26/05/1989 CB130911

14 TA0505 Vũ Hữu Thiện Nam 27/01/1983 CA120483

15 TA0506 Nguyên Đinh Thiết Nam 22/12/1974 CB131010

16 TA0507 Đô Công Thịnh Nam 08/10/1988 CB130680

17 TA0508 Lê Trung Thịnh Nam 21/05/1983 CB130912

18 TA0509 Nguyên Văn Thịnh Nam 10/05/1983 CB130913

19 TA0510 Nguyên Xuân Thịnh Nam 06/10/1989 CB130461

20 TA0511 Nguyên Đức Thọ Nam 06/12/1984 CB130284

21 TA0512 Mai Thị Thu Nữ 16/02/1988 CB130810

22 TA0513 Nguyên Thị Hồng Thu Nữ 25/10/1988 CA130063

23 TA0514 Ngô Trọng Thư Nam 13/12/1977 CA130345

24 TA0515 Hà Mỹ Thuận Nam 22/10/1982 CB130733

25 TA0516 Nguyên Văn Thuận Nam 22/03/1988 CB130277

26 TA0517 Trần Văn Thực Nam 02/03/1987 CB130757

27 TA0518 Nguyên Thị Hoài Thương Nữ 21/04/1989 CB130282

28 TA0519 Nguyên Thị Tinh Thương Nữ 12/07/1984 CB120523

29 TA0520 Nguyên Thị Thuỳ Nữ 01/10/1986 CA130064

30 TA0521 Cao Thị Thúy Nữ 09/01/1989 CB130755

31 TA0522 Nguyên Thị Thúy Nữ 22/01/1974 CA130260

32 TA0523 Nguyên Thị Thùy Nữ 26/06/1990 CB130718

33 TA0524 Đô Thị Thủy Nữ 24/04/1987 CB130279

34 TA0525 Hoàng Thanh Thủy Nữ 28/10/1981 CB130280

35 TA0526 Ngô Thanh Thủy Nữ 26/09/1989 CB130281

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 15

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-304

Page 16: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0527 Nguyên Thị Thủy Nữ 15/05/1989 CB130623

2 TA0528 Nguyên Thị Thanh Thủy Nữ 04/03/1978 CA130383

3 TA0529 Hoàng Minh Tiến Nam 15/08/1986 CA120505

4 TA0530 Nguyên Nghĩa Tiến Nam 05/01/1982 CA130067

5 TA0531 Nguyên Văn Tiến Nam 29/01/1969 CA130203

6 TA0532 Nguyên Xuân Tiến Nam 27/09/1989 CB130626

7 TA0533 Nguyên Xuân Tiến Nam 17/12/1975 CA130384

8 TA0534 Thái Huy Tiến Nam 08/05/1976 CB131012

9 TA0535 Trần Minh Tiến Nam 11/02/1984 CB130627

10 TA0536 Trần Văn Tiến Nam 21/11/1989 CB130628

11 TA0537 Nguyên Đức Anh Tiệp Nam 16/12/1989 CB130629

12 TA0538 Nguyên Quang Tiệp Nam 13/12/1984 CB130286

13 TA0539 Nguyên Thế Tình Nam 13/11/1984 CB130287

14 TA0540 Trần Thị Thanh Tình Nữ 22/08/1984 CB130288

15 TA0541 Lê Mạnh Toàn Nam 23/05/1988 CB130630

16 TA0542 Nguyên Văn Toàn Nam 20/04/1987 CB130993

17 TA0543 Nguyên Văn Toản Nam 13/06/1989 CB130866

18 TA0544 Bùi Thu Trà Nữ 26/12/1976 CB130294

19 TA0545 Đào Thị Huyền Trang Nữ 04/03/1988 CB130835

20 TA0546 Đinh Thị Trang Nữ 03/04/1989 CB120973

21 TA0547 Đô Huyền Trang Nữ 04/09/1987 CB130827

22 TA0548 Đô Thị Thu Trang Nữ 07/06/1988 CB130290

23 TA0549 Hoàng Thị Thu Trang Nữ 31/12/1973 CB130291

24 TA0550 Nguyên Quỳnh Trang Nữ 05/08/1987 CB120153

25 TA0551 Phùng Thùy Trang Nữ 10/05/1990 CB130293

26 TA0552 Đô Minh Trí Nam 02/12/1990 CB130916

27 TA0553 Nguyên Công Trinh Nam 24/01/1980 CB130466

28 TA0554 Lê Minh Trọng Nam 16/09/1986 CB130634

29 TA0555 Đặng Khánh Trung Nam 07/03/1984 CB130467

30 TA0556 Lương Duy Trung Nam 25/09/1987 CB130295

31 TA0557 Nguyên Bảo Trung Nam 03/10/1985 CB130469

32 TA0558 Nguyên Thành Trung Nam 16/07/1985 CA140145

33 TA0559 Nguyên Trí Trung Nam 12/09/1982 CA140022

34 TA0560 Phạm Đinh Trung Nam 07/03/1980 CB130298

35 TA0561 Trần Thế Trung Nam 07/04/1975 CB130299

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 16

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-305

Page 17: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0562 Trần Viết Trung Nam 29/01/1982 CB130300

2 TA0563 Ngô Văn Trường Nam 08/08/1978 CB130985

3 TA0564 Nguyên Mạnh Trường Nam 31/10/1984 CA130388

4 TA0565 Trần Xuân Trường Nam 21/08/1990 CB130472

5 TA0566 Lê Minh Tú Nam 20/10/1978 CB130309

6 TA0567 Nguyên Anh Tú Nam 23/02/1988 CB130545

7 TA0568 Nguyên Ích Tú Nam 13/10/1985 CB130310

8 TA0569 Nguyên Ngọc Tú Nam 23/12/1987 CB130330

9 TA0570 Nguyên Ngọc Tú Nam 15/03/1982 CB130055

10 TA0571 Nguyên Thị Thanh Tú Nữ 12/10/1980 CB130083

11 TA0572 Phạm Văn Tú Nam 09/02/1986 CB130480

12 TA0573 Phan Anh Tú Nam 28/05/1982 CB131013

13 TA0574 Trịnh Đinh Tuân Nam 18/01/1980 CB131143

14 TA0575 Bùi Anh Tuân Nam 12/12/1980 CB130800

15 TA0576 Bùi Văn Tuân Nam 10/07/1982 CB131155

16 TA0577 Hoàng Minh Tuân Nam 24/09/1986 CB130301

17 TA0578 Nguyên Anh Tuân Nam 05/12/1986 CB130921

18 TA0579 Nguyên Anh Tuân Nam 09/08/1990 CB130801

19 TA0580 Nguyên Ngọc Tuân Nam 18/08/1986 CB130544

20 TA0581 Nguyên Văn Tuân Nam 21/05/1985 CB130304

21 TA0582 Nguyên Văn Tuân Nam 10/09/1985 CB130525

22 TA0583 Phạm Anh Tuân Nam 14/04/1985 CB130986

23 TA0584 Phạm Anh Tuân Nam 19/03/1990 CB130802

24 TA0585 Trần Ngọc Tuân Nam 19/09/1987 CB130305

25 TA0586 Vũ Xuân Tuân Nam 17/06/1985 CB131122

26 TA0587 Đinh Văn Tùng Nam 01/12/1988 CB120044

27 TA0588 Hà Quang Tùng Nam 10/07/1987 CB130721

28 TA0589 Nguyên Thanh Tùng Nam 18/10/1988 CB130477

29 TA0590 Nguyên Thanh Tùng Nam 03/10/1981 CB130847

30 TA0591 Trần Danh Tùng Nam 30/12/1989 CB130479

31 TA0592 Trần Hoàng Tùng Nam 27/10/1985 CA130095

32 TA0593 Trương Thanh Tùng Nam 20/05/1986 CB130803

33 TA0594 Đặng Quang Tuyến Nam 25/10/1988 CB130052

34 TA0595 Đào Kim Tuyến Nữ 26/08/1990 CB130720

35 TA0596 Dương Văn Tuyến Nam 13/10/1982 CB130306

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 17

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-306

Page 18: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0597 Hoàng Huy Tuyến Nam 28/12/1987 CB130924

2 TA0598 Hồ Bạch Tuyết Nữ 16/09/1989 CB131123

3 TA0599 Hoàng Thị Anh Tuyết Nữ 28/12/1981 CB131156

4 TA0600 Lê Văn Ứng Nam 19/12/1989 CB130639

5 TA0601 Nguyên Thanh Vân Nữ 03/05/1988 CB130312

6 TA0602 Nguyên Thị Hoài Vân Nữ 12/02/1988 CB130481

7 TA0603 Nguyên Thị Thanh Vân Nữ 03/02/1977 CB131014

8 TA0604 Kiều Xuân Viên Nam 30/12/1989 CB130331

9 TA0605 Đô Xuân Việt Nam 06/09/1986 CA130209

10 TA0606 Hoàng Quốc Việt Nam 09/09/1982 CB130665

11 TA0607 Nguyên Xuân Việt Nam 21/01/1989 CB130546

12 TA0608 Trần Quốc Việt Nam 26/09/1982 CB130085

13 TA0609 Nguyên Quang Vinh Nam 16/07/1988 CB121084

14 TA0610 Tô Mai Vinh Nam 08/09/1979 CB120009

15 TA0611 Giáp Văn Vịnh Nam 23/03/1985 CB130111

16 TA0612 Nguyên Xuân Vũ Nam 22/07/1965 CB130315

17 TA0613 Phan Văn Vũ Nam 19/05/1967 CA120570

18 TA0614 Lê Văn Vững Nam 14/05/1980 CB130317

19 TA0615 Bùi Việt Vương Nam 19/04/1981 CB130805

20 TA0616 Phạm Văn Vương Nam 02/07/1990 CB130112

21 TA0617 Nguyên Văn Xô Nam 27/07/1990 CB130527

22 TA0618 Hoàng Văn Xứng Nam 27/04/1971 CA130211

23 TA0619 Nguyên Hữu Ý Nam 26/09/1975 CA130213

24 TA0620 Nguyên Thanh Yên Nam 09/10/1989 CB130484

25 TA0621 Ngô Thị Hải Yến Nữ 27/08/1984 CB130319

26 TA0622 Nguyên Thị Hải Yến Nữ 11/04/1987 CB121348

27 TA0623 Trần Thị Hải Yến Nữ 05/06/1989 CB130806

28 TA0624 An Thị Hoài Thu Anh Nữ 27/10/1974 NT

29 TA0625 Vũ Thị Quỳnh Chi Nữ 05/08/1973 NT

30 TA0626 Nguyên Thị Hồng Hà Nữ 01/01/1978 NT

31 TA0627 Võ Thanh Hà Nam 02/12/1979 NT

32 TA0628 Trịnh Minh Ngọc Nam 14/01/1978 NT

33 TA0629 Lê Thị Như Quỳnh Nữ 16/06/1980 NT

34 TA0630 Ngô Huy Thành Nam 30/06/1979 NT

35 TA0631 Đào Thị Thu Nữ 21/06/1976 NT

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 18

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-202

Page 19: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0632 Lương Ngọc Anh Nữ 05/11/1975 NB10044

2 TA0633 Nguyên Thanh Bình Nam 16/03/1974 NB110083

3 TA0634 Nguyên Trọng Các Nam 11/12/1979 NB110002

4 TA0635 Nguyên Minh Châu Nam 10/01/1973 NB110094

5 TA0636 Đinh Mạnh Cường Nam 02/06/1982 NB090008

6 TA0637 Vũ Thu Diệp Nữ 28/05/1985 NB110037

7 TA0638 Đô Minh Đức Nam 02/01/1982 NB110066

8 TA0639 Nguyên Minh Đức Nam 13/10/1972 NB090011

9 TA0640 Vũ Kim Dung Nữ 06/10/1981 nb120015

10 TA0641 Hoàng Tiến Dũng Nam 11/06/1980 NB100098

11 TA0642 Nguyên Chí Dũng Nam 15/08/1977 NB110015

12 TA0643 Nguyên Việt Dũng Nam 23/02/1982 NB10016

13 TA0644 Trương Cao Dũng Nam 06/03/1980 NB110008

14 TA0645 Lê Tiến Hà Nam 01/11/1980 NA10.029

15 TA0646 Trần Mạnh Hà Nam 24/04/1983 NB110045

16 TA0647 Trần Quang Hà Nam 31/05/1976 NB090013

17 TA0648 Nguyên Hường Hảo Nam 15/07/1984 NB110101

18 TA0649 Trần Phuc Hòa Nam 11/07/1970 NB090018

19 TA0650 Bùi Thế Hùng Nam 25/10/1982 NB110042

20 TA0651 Ngô Xuân Hùng Nam 24/03/1978 NB10076

21 TA0652 Nguyên Duy Khiêm Nam 10/09/1977 NB10019

22 TA0653 Lê Thị Hồng Liên Nữ 05/10/1984 NB10053

23 TA0654 Nguyên Tuân Linh Nam 04/11/1980 NB10097

24 TA0655 Hoàng Long Nam 28/06/1966 NB110058

25 TA0656 Trịnh Thị Khánh Ly Nữ 06/07/1979 NB10020

26 TA0657 Lê Quỳnh Mai Nữ 03/09/1981 NB090036

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 19

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-203

Page 20: STT SBD Tên Ngày sinh Mã HV Ký tênsdh.hust.edu.vn/home/ContentFiles/Daotao/NgoaiNguB1...28 TA0064 Ngô Văn Chư Nam 07/02/1986 CB130816 29 TA0065 Đỗ Thành Chung Nam 17/04/1990

STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên

1 TA0658 Nguyên Thị Tuyết Mai Nữ 14/03/1973 NB10058

2 TA0659 Ngô Hữu Mạnh Nam 30/01/1981 NB110038

3 TA0660 Nguyên Trọng Minh Nam 21/05/1957 NCS 2008

4 TA0661 Vũ Ngọc Minh Nam 23/04/1979 NB10072

5 TA0662 Nguyên Thu Nga Nữ 29/09/1980 NB10005

6 TA0663 Nguyên Tiến Nga Nữ 23/04/1979 NB10023

7 TA0664 Nguyên Thị Thanh Ngọc Nữ 30/10/1981 NB130072

8 TA0665 Nguyên Việt Phương Nam 28/08/1983 NB110814

9 TA0666 Phan Tân Quốc Nam 12/10/1971 NA10.033

10 TA0667 Chu Đức Quyết Nam 17/07/1983 NA10.052

11 TA0668 Hồ Sỹ Tá Nam 09/02/1979 NB110089

12 TA0669 Nguyên Hữu Tài Nam 25/11/1975 NB090051

13 TA0670 Nguyên Tiến Tài Nam 04/11/1976 NB090050

14 TA0671 Nguyên Đinh Tân Nam 25/10/1981 NB110044

15 TA0672 Vũ Huy Thăng Nam 12/05/1965 NB10034

16 TA0673 Lê Hồng Thắng Nam 18/06/1978 NB110065

17 TA0674 Nguyên Đức Thảo Nam 08/08/1981 NB110026

18 TA0675 Nguyên Văn Thông Nam 22/07/1982 NB10095

19 TA0676 Đô Giao Tiến Nam 15/05/1982 NCS2008057

20 TA0677 Trần Đức Toàn Nam 21/05/1980 NB10031

21 TA0678 Nguyên Danh Trường Nam 17/09/1986 NB130087

22 TA0679 Đô Văn Tuân Nam 06/09/1975 NB110123

23 TA0680 Phạm Thế Tùng Nam 02/02/1983 NB10080

24 TA0681 Tô Hoàng Tùng Nam 30/08/1982 NCS2008061

25 TA0682 Phan Văn Nam 21/12/1981 NB110057

(Họ tên, chữ ký)

GIAM THỊ 1

TỔNG SỐ BÀI THI:...........

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BACH KHOA HÀ NỘI

MÔN: …………………………………………

HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 08/2014

DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI

(Họ tên, chữ ký)

____________________

GIAM THỊ 2

PHÒNG THI: 20

Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2013

ĐỊA ĐIỂM: D9-204