STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … ·...

91
STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá BHYT 1 KB-31 Khám bệnh Ngọai trú Khám Bệnh Ngoại Kiều 150,000 - 2 KB-38 Khám bệnh Ngọai trú Khám thẩm định/kiểm tra y tế (khám nội tổng quát) 180,000 - 3 IKB-01 Khám bệnh Ngọai trú Khám tư vấn 180,000 - 4 KB-05 Khám bệnh Ngọai trú Khám Cấp Cứu 171,500 30,500 5 KB-09 Khám bệnh Ngọai trú Khám Chấn Thương Chỉnh Hình 86,500 30,500 6 KB-15 Khám bệnh Ngọai trú Khám Cơ Xương Khớp 86,500 30,500 7 KB-13 Khám bệnh Ngọai trú Khám Da Liễu 86,500 30,500 8 KB-26 Khám bệnh Ngọai trú Khám Hậu Môn - Trực Tràng 86,500 30,500 9 KB-10 Khám bệnh Ngọai trú Khám Hô Hấp 86,500 30,500 10 KB-12 Khám bệnh Ngọai trú Khám Mắt 86,500 30,500 11 KB-24 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nam Khoa 86,500 - 12 KB-32 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Nhi 86,500 30,500 13 KB-28 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Niệu 86,500 30,500 14 KB-33 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Tiêu Hóa 86,500 30,500 15 KB-21 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Tổng Quát 86,500 30,500 Mã Dịch Vụ 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe 1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Transcript of STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … ·...

Page 1: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá BHYT

1 KB-31 Khám bệnh Ngọai trú Khám Bệnh Ngoại Kiều 150,000 -

2 KB-38 Khám bệnh Ngọai trú Khám thẩm định/kiểm tra y tế (khám nội tổng quát) 180,000 -

3 IKB-01 Khám bệnh Ngọai trú Khám tư vấn 180,000 -

4 KB-05 Khám bệnh Ngọai trú Khám Cấp Cứu 171,500 30,500

5 KB-09 Khám bệnh Ngọai trú Khám Chấn Thương Chỉnh Hình 86,500 30,500

6 KB-15 Khám bệnh Ngọai trú Khám Cơ Xương Khớp 86,500 30,500

7 KB-13 Khám bệnh Ngọai trú Khám Da Liễu 86,500 30,500

8 KB-26 Khám bệnh Ngọai trú Khám Hậu Môn - Trực Tràng 86,500 30,500

9 KB-10 Khám bệnh Ngọai trú Khám Hô Hấp 86,500 30,500

10 KB-12 Khám bệnh Ngọai trú Khám Mắt 86,500 30,500

11 KB-24 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nam Khoa 86,500 -

12 KB-32 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Nhi 86,500 30,500

13 KB-28 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Niệu 86,500 30,500

14 KB-33 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Tiêu Hóa 86,500 30,500

15 KB-21 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ngoại Tổng Quát 86,500 30,500

Mã Dịch Vụ

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Page 2: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

16 KB-17 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nhi 86,500 30,500

17 KB-23 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nhiễm - Kí Sinh Trùng 86,500 30,500

18 KB-14 Khám bệnh Ngọai trú Khám Niệu 86,500 30,500

19 KB-27 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Thận 86,500 30,500

20 KB-16 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Thần Kinh 86,500 30,500

21 KB-22 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Tiết 86,500 30,500

22 KB-08 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Tiêu Hoá 86,500 30,500

23 KB-11 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Tim Mạch 86,500 30,500

24 KB-02 Khám bệnh Ngọai trú Khám Nội Tổng Quát 86,500 30,500

25 KB-06 Khám bệnh Ngọai trú Khám Phụ Khoa 86,500 30,500

26 KPHCN Khám bệnh Ngọai trú Khám Phục Hồi Chức Năng 86,500 30,500

27 KB-40 Khám bệnh Ngọai trú Khám răng 86,500 30,500

28 KB-25 Khám bệnh Ngọai trú Khám Sản Khoa 86,500 30,500

29 KB-07 Khám bệnh Ngọai trú Khám Tai Mũi Họng 86,500 30,500

30 KB-34 Khám bệnh Ngọai trú khám thẩm mỹ 150,000 -

31 KB-19 Khám bệnh Ngọai trú Khám Trĩ 86,500 30,500

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Page 3: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

32 KB-18 Khám bệnh Ngọai trú Khám Ung Bướu 86,500 -

33 KB-03 Khám bệnh Ngọai trú Khám Viêm Gan 86,500 30,500

34 KB-39 Khám bệnh Ngọai trú Khám vú 86,500 30,500

35 KYHCT Khám bệnh Ngọai trú Khám Y Học Cổ Truyền 86,500 30,500

36 EEG-01 2.Cận Lâm Sàng Điện não EEG 268,000 - 37 TT-061 2.Cận Lâm Sàng Điện tim Đo tim thai 84,000 55,000 38 ECG-01 2.Cận Lâm Sàng Điện tim ECG 99,800 32,800 39 MSCT-09 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bụng 1,576,000 522,000 40 MSCT-11 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bụng + Chậu 2,121,000 522,000 41 MSCT-13 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Chậu 1,576,000 522,000 42 MSCT-22 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng 1,576,000 522,000 43 MSCT-24 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng + Thụt Tháo 1,649,000 - 44 MSCT-28 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Ngực 1,576,000 522,000 45 MSCT-30 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Niệu 1,576,000 522,000 46 MSCT-48 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Đại Tràng 1,576,000 522,000 47 MSCT-50 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Phổi 1,577,000 632,000 48 MSCT-52 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Vùng Chậu 1,576,000 522,000 49 MSCT-12 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bụng + Chậu Có CQ 3,177,000 632,000 50 MSCT-10 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bụng Có CQ 2,658,000 632,000 51 MSCT-14 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Chậu Có CQ 2,658,000 632,000 52 MSCT-26 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng + Thuốc 1,649,000 - 53 MSCT-27 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng + Thuốc Có CQ 2,722,000 632,000 54 MSCT-25 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng + Thụt Tháo Có CQ 2,718,000 - 55 MSCT-23 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Đại Tràng Có CQ 2,658,000 632,000 56 MSCT-29 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Ngực Có CQ 2,658,000 632,000 57 MSCT-31 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Niệu Có CQ 2,658,000 632,000 58 MSCT-49 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Đại Tràng Có CQ 2,658,000 632,000 59 MSCT-51 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Phổi Có CQ 2,658,000 632,000 60 MSCT-53 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT U Vùng Chậu Có CQ 2,658,000 632,000

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

1.Khám Bệnh và Kiểm Tra Sức Khỏe

Page 4: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

61 MSCT-54 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Ung Thu Gan 2,658,000 632,000 62 MSCT-15 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Chi (tay và chân) 1,576,000 522,000 63 MSCT-17 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Cột Sống Cổ 1,576,000 522,000 64 MSCT-18 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Cột Sống Ngực 1,576,000 522,000 65 MSCT-19 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Cột Sống Thắt Lưng 1,576,000 522,000 66 MSCT-16 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Chi (tay và chân) Có CQ 2,658,000 632,000 67 MSCT-32 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Cảnh 3,177,000 632,000 68 MSCT-33 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Chân 3,177,000 632,000 69 MSCT-34 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Chủ 3,177,000 632,000 70 MSCT-35 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Mạc Treo 3,173,000 - 71 MSCT-36 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Phổi 3,177,000 632,000 72 MSCT-37 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Tay 3,177,000 632,000 73 MSCT-38 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Thận 3,177,000 632,000 74 MSCT-06 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bệnh Lý Mạch Vành 3,177,000 632,000 75 MSCT-39 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Động Mạch Vành 3,177,000 632,000 76 MSCT-07 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bệnh Lý Tai Mũi Họng 1,576,000 522,000 77 MSCT-20 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Hốc Mắt 1,576,000 522,000 78 MSCT-40 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Sọ 1,576,000 522,000 79 MSCT-42 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Sọ + Xoang 1,938,000 - 80 MSCT-44 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Tai 1,576,000 522,000 81 MSCT-55 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Vùng Cổ 1,576,000 522,000 82 MSCT-57 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Xoang 1,576,000 522,000 83 MSCT-08 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Bệnh Lý Tai Mũi Họng Có CQ 2,658,000 632,000 84 MSCT-21 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Hốc Mắt Có CQ 2,658,000 632,000 85 MSCT-43 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Sọ + Xoang Có CQ 3,015,000 - 86 MSCT-41 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Sọ Có CQ 2,658,000 632,000 87 MSCT-45 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Tai Có CQ 2,658,000 632,000 88 MSCT-56 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Vùng Cổ Có CQ 2,658,000 632,000 89 MSCT-58 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Xoang Có CQ 2,658,000 632,000 90 MSCT-46 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Theo Dõi Toàn Thân 4,764,000 - 91 MSCT-47 2.Cận Lâm Sàng MSCT MSCT Theo Dõi Toàn Thân Có CQ 5,950,000 - 92 NS-10 2.Cận Lâm Sàng Nội Soi Nội Soi lòng tử cung 556,000 - 93 NS-06 2.Cận Lâm Sàng Nội Soi Soi Cổ Tử Cung 255,800 61,500

Page 5: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

94 NS-01 2.Cận Lâm Sàng Nội Soi Tiêu Hóa Nội soi dạ dày tá tràng (Clotest) 397,000 244,000 95 NS-05 2.Cận Lâm Sàng Nội Soi Tiêu Hóa Nội soi Đại Tràng 526,000 305,000 96 NS-03 2.Cận Lâm Sàng Nội Soi Tiêu Hóa Nội soi Trực Tràng 219,000 189,000 97 NS-07C 2.Cận Lâm Sàng Nội soi TMH Nội Soi Họng 120,000 40,000 98 NS-07B 2.Cận Lâm Sàng Nội soi TMH Nội Soi Mũi 130,000 40,000 99 NS-07A 2.Cận Lâm Sàng Nội soi TMH Nội Soi Tai 120,000 40,000 100 NS-07 2.Cận Lâm Sàng Nội soi TMH Nội Soi Tai Mũi Họng 353,000 104,000 101 SA-09 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm mắt 145,800 43,900 102 SAM-01 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu Bụng Tổng Quát 227,800 43,900 103 SAM-08 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu GAN 198,800 43,900

104 SAM-13 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

105 SAM-20 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu phần mềm vùng bẹn bìu 198,800 43,900

106 SAM-17 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

107 SAM-18 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

108 SAM-06 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

109 SAM-16 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu phần mềm vùng lưng (hông, thắt lưng) 198,800 43,900

110 SAM-12 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

111 SAM-19 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu phần mềm vùng mông , hậu môn. 198,800 43,900 112 SAM-21 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu phần mềm vùng mu (môi lớn, môi bé) 198,800 43,900

113 SAM-24 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

114 SAM-15 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 198,800 43,900

115 SAM-14 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu phần mềm vùng vai (vai, bả vai) 198,800 43,900 116 SAM-23 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu thóp 197,000 - 117 SAM-03 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu Tuyến Giáp 198,800 43,900 118 SAM-02 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu Tuyến Vú 198,800 43,900

Siêu âm màu phần mềm cổ (hạch cổ, gáy, góc hàm, dưới tai, trước tai, sau tai)

Siêu âm màu phần mềm vùng bụng (thành bụng, vết mổ)

Siêu âm màu phần mềm vùng chân (đùi, bắp chân, cổ chân, bàn chân, đầu gối)

Siêu âm màu phần mềm vùng đầu (đỉnh đầu, thái dương, chẩm)

Siêu âm màu phần mềm vùng mặt (mí mắt, sống mũi, má, hàm, dưới hàm)

Siêu âm màu phần mềm vùng ngực (thành ngực, phổi, màng phổi)

Siêu âm màu phần mềm vùng tay (Nách, cánh tay, cẳng tay, khủy tay, bàn tay, ngón tay)

Page 6: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

119 SAMM-02 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm động mạch cảnh-đốt sống 347,000 222,000

120 SAMM-03 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm động mạch chủ bụng 347,000 222,000

121 SAMM-01 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm mạch máu 2 chi 347,000 222,000

122 SAMM-04 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu mạch máu(động mạch thận) 347,000 222,000

123 SAM-10 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm 4D (khảo sát dị tật 20-26 tuần) 386,800 43,900 124 SAM-11 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm đầu dò SIS 235,000 - 125 SAM-09 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm đo độ mờ da gáy 338,800 43,900 126 SAM-07 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Doppler Thai 338,800 43,900 127 SAM-04 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm màu Sản Phụ Khoa 227,800 43,900 128 SA-06 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Sản Phụ Khoa 129,800 43,900 129 SA-04 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Sản Phụ Khoa (Đầu dò âm đạo) 157,800 43,900 130 SAM-05 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Sản Phụ Khoa màu (Đầu dò âm đạo) 214,800 43,900 131 SA-07 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm thai 129,800 43,900 132 SAT-01 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Tim 347,000 222,000 133 SA-01 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm Bụng tổng quát trắng đen 129,800 43,900 134 SA-17 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm phần mềm trắng đen bẹn, bìu 129,800 43,900

135 SA-15 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

136 SA-10 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

137 SA-05 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

138 SA-13 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

139 SA-08 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

140 SA-16 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm phần mềm trắng đen vùng mông, hậu môn 129,800 43,900

141 SA-18 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng chân (đùi, bắp đùi, cổ chân, bàn chân, đầu gối)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng cổ (hạch cổ, gáy, góc hàm, dưới tai, trước tai, sau tai)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng đầu (đỉnh đầu, thái dương, chẩm)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng lưng (hông, thắt lưng)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng mặt (mí mắt,sống mũi, má, hàm, dưới hàm)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng mu (môi lớn, môi bé)

Page 7: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

142 SA-21 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

143 SA-12 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm 129,800 43,900

144 SA-11 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm phần mềm trắng đen vùng vai (vai, bả vai) 129,800 43,900

145 SA-14 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm phần mềm vùng bụng (thành bụng, vết mổ ..) 129,800 43,900

146 SA-20 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm thóp trắng đen 128,000 - 147 SA-03 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm tuyến giáp trắng đen 142,800 43,900 148 SA-02 2.Cận Lâm Sàng Siêu Âm Siêu âm tuyến vú trắng đen 129,800 43,900 149 TT-017 2.Cận Lâm Sàng Thăm dò chức năng Đo loãng xương tại 1 điểm 325,000 - 150 TT-017A 2.Cận Lâm Sàng Thăm dò chức năng Đo loãng xương toàn thân 402,000 - 151 TT-43 2.Cận Lâm Sàng Thăm dò chức năng Đo thính lực 121,000 - 152 TT-42 2.Cận Lâm Sàng Thăm dò chức năng Phế Dung Kế (Đo chức năng hô hấp) 203,000 126,000 153 XN-309 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di ĐDMD Kappa, lambda light chains 1,757,000 - 154 XN-221 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di XN Betalipo protein 317,000 - 155 XN-183 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di XN Điện di Hb 403,000 358,000 156 XN-123 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di XN Điện Di Miễn Dịch 453,000 371,000 157 XN-149 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di XN Điện Di Protein 437,000 371,000 158 XN-240 2.Cận Lâm Sàng XN Điện Di XN Điện di Protein Benjone 453,000 371,000 159 XN-121 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Anapath 534,000 - 160 XN-238 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Anapath 2 849,000 - 161 XN-239 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Anapath 3 1,537,000 159,000 162 XN-122 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Cellblock 481,000 234,000 163 XN-222 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN ER-PR-HER ( Hóa mô miễn dịch ) 1,016,000 - 164 XN-159 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN FNA 307,000 - 165 XN-398 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Pap's mears liquid 489,000 349,000 166 XN-061 2.Cận Lâm Sàng XN Giải Phẫu Bệnh XN Pap's smears 395,000 349,000 167 XN-001 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học Chức Năng Đông Máu Toàn Bộ 220,000 - 168 XN-301 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học Coagulation Profile 259,000 - 169 XN-249 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học D.Dimer 401,000 - 170 XN-303 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học D.Dimer (Dictast) 317,000 - 171 XN-315 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học F.D.P 167,000 -

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng ngực ( thành ngực, phổi, màng phổi)

Siêu âm phần mềm trắng đen vùng tay (Nách, cánh tay, cẳng tay, khủy tay, bàn tay, ngón tay)

Page 8: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

172 XN-386 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học Phản ứng chéo 210,200 28,800 173 XN-234 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Anti Thrombin III 558,000 - 174 XN-185 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Định Lượng Yếu Tố IX 798,000 - 175 XN-235 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Định Lượng Yếu Tố V 568,000 - 176 XN-184 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Định Lượng Yếu Tố VII 2,789,000 - 177 XN-236 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Định Lượng Yếu Tố VIII 798,000 - 178 XN-186 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Định Lượng Yêu Tố XI 4,028,000 - 179 XN-060 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Fibrinogen 68,500 56,500 180 XN-147 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Hạch Đồ 150,000 - 181 XN-180 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Hồng Cầu Lưới 125,200 26,400 182 XN-009 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Ilecell 84,000 - 183 XN-161 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Karyolype ( gm) 641,000 - 184 XN-012 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Kí sinh trùng sốt rét 72,400 36,900 185 XN-007 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN NGFL (CTM 22) 107,400 46,200 186 XN-005 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Nhóm Máu ABO 128,300 39,100 187 XN-011 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Nhóm máu RH 116,300 31,100 188 XN-016 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Phết Máu 84,600 65,800 189 XN-233 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Protein C 558,000 - 190 XN-232 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Protein S 558,000 - 191 XN-120 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Taux Prothobine (or INR) 99,600 63,500 192 XN-003 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN TCK 132,400 40,400 193 XN-167 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Test de coomd 167,000 - 194 XN-004 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN TQ 74,600 63,500 195 XN-002 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN TS-TC 72,100 12,600 196 XN-158 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Tủy đồ 291,000 - 197 XN-227 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN Von kaula 92,000 - 198 XN-008 2.Cận Lâm Sàng XN Huyết Học XN VSS 43,200 23,100 199 TT-70 2.Cận Lâm Sàng XN Khác Đo nồng độ cồn trong hơi thở 92,000 - 200 XN-086 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN Amibe Miễn Dịch/ Phân 207,000 - 201 XN-098 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN Cặn Addis 81,000 - 202 XN-044 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN Cặn lắng nước tiểu 81,000 - 203 XN-096 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN HCG NT/Định Tính 71,000 - 204 XN-219 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN M A T 250,000 -

Page 9: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

205 XN-181 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN PH Nước Tiểu 68,000 - 206 XN-389 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN test marijuana 66,000 - 207 XN-390 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN test methamphetamin 66,000 - 208 XN-119 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN Tinh Trùng Đồ 225,000 - 209 XN-014 2.Cận Lâm Sàng XN Khác XN Tổng Phân Tích Nước Tiểu (ASC) 84,100 27,400 210 XN-097.2 2.Cận Lâm Sàng XN Khác Ampher 66,000 - 211 XN-097.1 2.Cận Lâm Sàng XN Khác Heroin 66,000 - 212 XN-250 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch 17-Ketosteroid 597,000 - 213 XN-251 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch 17-OH Corti/Urine 597,000 - 214 XN-252 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch 17-OH Progestrone 316,000 - 215 XN-254 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Adeno Virus (IgG, IgM) 316,000 - 216 XN-255 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ADH (Anti Diuretic Hormom) 448,000 - 217 XN-256 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Adrenalin/Blood 448,000 - 218 XN-259 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Aldosterone 448,000 - 219 XN-260 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Alpha 1 - antitrypsine 167,000 - 220 XN-261 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch AMA-M2 316,000 - 221 XN-262 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ANA-8-profile 1,753,000 - 222 XN-263 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ANCA Screen 316,000 - 223 XN-264 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti CCP (Anti Cyclic Citrullinated Peptitde) 316,000 - 224 XN-265 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti HD-IgG 290,000 - 225 XN-266 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti HD-IgM 258,000 - 226 XN-267 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti HEV-IgG 258,000 - 227 XN-268 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti HEV-IgM 290,000 - 228 XN-269 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti Histone 316,000 - 229 XN-270 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti M.Plasma pneumoniae-IgG 332,000 - 230 XN-271 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti M.Plasma pneumoniae-IgM 232,000 - 231 XN-272 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-Centromer B 316,000 - 232 XN-273 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-Jo-1 (6 profile) 316,000 - 233 XN-274 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-RNP-70 316,000 - 234 XN-275 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-RNP-Sm 316,000 - 235 XN-276 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-Scl-70 316,000 - 236 XN-277 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-Sm 316,000 - 237 XN-278 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-SS-A 316,000 -

Page 10: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

238 XN-279 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti-SS-B 316,000 - 239 XN-280 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Ascaris Lumbricoides 232,000 - 240 XN-281 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Aspergillus-IgG 232,000 - 241 XN-282 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Aspergillus-IgM 232,000 - 242 XN-283 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Beta CrossLaps/serum 290,000 - 243 XN-284 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Brucella-IgG 167,000 - 244 XN-285 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Brucella-IgM 167,000 - 245 XN-288 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch C.Peptid 258,000 - 246 XN-286 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch C1 (tìm dị nguyên gây dị ứng thuốc penicillin G) 316,000 - 247 XN-287 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch C2 (tìm dị nguyên gây dị ứng thuốc penicillin V) 316,000 - 248 XN-291 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Candida-IgG 232,000 - 249 XN-292 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Candida-IgM 232,000 - 250 XN-293 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Cardiolipin IgG 232,000 - 251 XN-294 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Cardiolipin IgM 232,000 - 252 XN-297 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Chlamydia pneumoniae-IgG 232,000 - 253 XN-298 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Chlamydia pneumoniae-IgM 232,000 - 254 XN-299 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Chlamydia Trachomatis-IgG 239,000 - 255 XN-300 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Chlamydia Trachomatis-IgM 239,000 - 256 XN-302 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Cyslosporine 566,000 - 257 XN-304 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch D1 (D.Microceras) 316,000 - 258 XN-305 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch D2 (D.Farinae) 316,000 - 259 XN-306 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch D201 (D.Blomia Tropicalis) 316,000 - 260 XN-307 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch D3 (D.Peteronyssinus) 316,000 - 261 XN-308 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch DHEA SO4 258,000 - 262 XN-382 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Double test 504,000 - 263 XN-311 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ENA-Plus (Screening) 566,000 - 264 XN-312 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ENA-Profile 6 1,379,000 - 265 XN-314 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Estriol (E3) 258,000 - 266 XN-316 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch F23 (Crab) 316,000 - 267 XN-317 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch F24 (Shrimp) 316,000 - 268 XN-318 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch F27 (Beef) 316,000 - 269 XN-319 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch F45 (Yeast) 316,000 - 270 XN-321 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Fx10 316,000 -

Page 11: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

271 XN-322 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Fx2 316,000 - 272 XN-323 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Fx5 (Food allergy) 316,000 - 273 XN-324 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Gliadin IgG 258,000 - 274 XN-326 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HDVAg 290,000 - 275 XN-327 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HER-2 2,085,000 - 276 XN-328 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Heroin,Morphin/Blood 258,000 - 277 XN-329 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HP-Agt/Stool (EIA) 374,000 - 278 XN-332 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HSV 1,2 IgG 232,000 - 279 XN-333 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HSV1,2 IgM 232,000 - 280 XN-334 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Hx2 (D1,D2,D3) 316,000 - 281 XN-335 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch ICA (Islet cell Autoantibody) 448,000 - 282 XN-336 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch IgA/CSF 167,000 - 283 XN-337 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch IgG/CSF 167,000 - 284 XN-338 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch IgM/CSF 167,000 - 285 XN-339 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Japanese Encephalitis-IgM 316,000 - 286 XN-343 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch LKM-1 316,000 - 287 XN-344 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch MDMA (Ecstacy) 167,000 - 288 XN-345 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Measles-IgG (sởi) 225,000 - 289 XN-346 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Melanine/Blood 316,000 - 290 XN-347 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Methadone/Urine 167,000 - 291 XN-348 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch MNI 167,000 - 292 XN-349 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Mumps (IgG,IgM)/test 258,000 - 293 XN-350 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Nicotin/Blood 167,000 - 294 XN-353 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Osteocalcin 290,000 - 295 XN-354 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Parasist F 167,000 - 296 XN-355 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Phadiatop (Enviroment allergy) 316,000 - 297 XN-381 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Procalcitonin 651,000 - 298 XN-358 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch PTH 316,000 - 299 XN-359 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch PYtest 796,000 - 300 XN-360 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Renin (Angiotensin I) 448,000 - 301 XN-362 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Rida Allergy Screen (Panel 2) 1,212,000 - 302 XN-363 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Rida Allergy Screen (Panel 3) 1,212,000 - 303 XN-364 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Rida Allergy Screen (Panel 4) 1,212,000 -

Page 12: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

304 XN-361 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Rida Allergy Screen (Panel1) 1,212,000 - 305 XN-366 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch S-100 1,014,000 - 306 XN-367 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch SCC 316,000 - 307 XN-132 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Sero Amibe 162,000 - 308 XN-320 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Serum 316,000 - 309 XN-368 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch SHBG 258,000 - 310 XN-369 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch T. palidum-IgG (ELISA) 167,000 - 311 XN-370 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch T. palidum-IgM (ELISA) 167,000 - 312 XN-371 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Tacrolimus (IMX) 1,212,000 - 313 XN-372 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch TB Antibody (ELISA) 207,000 - 314 XN-373 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Theophyline 290,000 - 315 XN-383 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Tripble test 540,000 - 316 XN-376 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Tuberculosis Culture 610,000 - 317 XN-242 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN A.C.T.H 290,000 - 318 XN-411 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN ACTH (tuyến thượng thận) 258,000 - 319 XN-387 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN AMH 492,000 - 320 XN-085 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Amibe Miễn Dịch/ Máu 196,000 - 321 XN-131 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN AMID (ELISA) 167,000 - 322 XN-059 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Ana test 175,000 - 323 XN-204 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Angiostrongylus 168,000 - 324 XN-201 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti D.N.A 566,000 - 325 XN-198 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti GAD 290,000 - 326 XN-071 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti HAV ( IgM, Total) 451,000 - 327 XN-067 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti HBc/Hbc IgM 415,000 - 328 XN-068 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti Hbe 202,000 95,500 329 XN-070 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti HCV 250,000 119,000 330 XN-212 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti Microsomal 340,000 - 331 XN-213 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti Thyroglobulin (anti TG) 319,000 269,000 332 XN-215 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Anti TPO 239,000 - 333 XN-226 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN B.N.P 796,000 - 334 XN-246 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN C - Peptid 258,000 - 335 XN-190 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN CMV 225,000 - 336 XN-151 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Cortisol 235,500 91,600

Page 13: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

337 XN-174 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Cysticercuse 170,000 - 338 XN-189 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Den NS1Ag 281,000 130,000 339 XN-179 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Digoxine máu 290,000 - 340 XN-194 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Echinococus 232,000 - 341 XN-075 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Eps-Bar 358,000 - 342 XN-052 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Estradiol (Imx) 239,400 80,800 343 XN-126 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Estrogen 207,400 80,800 344 XN-388 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN EV-71 (chân tay miệng) 218,000 - 345 XN-076 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Fas.Hepatica Miễn Dịch 290,000 - 346 XN-187 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Fasciola (Sán lá lớn ở gan. IgM, IgG) 274,000 - 347 XN-154 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Feritin 175,400 80,800 348 XN-092 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Free T3 168,300 64,600 349 XN-093 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Free T4 162,300 64,600 350 XN-094 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Free TSH 162,000 - 351 XN-049 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN FSH (Imx) 235,400 80,800 352 XN-202 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN G6 - PD 207,700 80,800 353 XN-175 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Gnathostoma 170,000 - 354 XN-196 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN h.G.H ( GH ) 316,000 - 355 XN-414 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN H.pylori Ag 287,000 - 356 XN-069 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HBeAg 202,000 95,500 357 XN-065 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HBsAb (Anti-HBs) 203,000 116,000 358 XN-064 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HBsAg 175,800 74,700 359 XN-087 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HCG Định Lượng/Máu 249,000 - 360 XN-074 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Heli.Pylori Miễn Dịch 289,000 156,000 361 XN-072 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HIV 153,000 - 362 XN-073 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HIV 24 giờ 258,000 - 363 XN-168 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HIV độ II 1,105,000 - 364 XN-200 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Homocysteine 258,000 - 365 XN-191 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN HTCĐ CMV 316,000 -

366 XN-162 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch 387,000 130,000

367 XN-095 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN I.D.R (Mantoux test) 71,100 11,900 368 XN-141 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN IgE 306,000 -

XN Huyết thanh chuẩn đoán sốt xuất huyết (Dengue IgM, IgG)

Page 14: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

369 XN-133 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN IgG (CMV) 302,000 - 370 XN-134 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN IgM (CMV) 239,000 - 371 XN-410 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN không xâm lấn NIPT 7,249,000 - 372 XN-050 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN LH (Imx) 239,400 80,800 373 XN-413 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Measles-IgM(sởi) 225,000 - 374 XN-195 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Mycobact Tuberculosis 96,100 11,900 375 XN-199 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Myoglobin 290,000 - 376 XN-080 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN PAP 239,000 - 377 XN-193 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Paracetamol 150,000 - 378 XN-203 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Paragonimus sp ( sán lá phổi) 225,000 - 379 XN-125 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Progesterone 211,400 80,800 380 XN-051 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Prolactine(IMx) 239,400 75,400 381 XN-248 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Rubella (IgM, IgG) 404,000 - 382 XN-206 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Schistosoma mansoni 211,000 - 383 XN-229 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Sốt Rét MD (Malaria Ag) 175,000 - 384 XN-127 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Sperno 258,000 - 385 XN-176 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Strongyloides 211,000 - 386 XN-089 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN T3 168,300 64,600 387 XN-090 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN T4 168,300 64,600 388 XN-145 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Testosterone EIA 250,500 93,700 389 XN-397 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Thổi H.Pylori 779,000 - 390 XN-214 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Thyroglobulin 317,000 176,000 391 XN-173 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Toxocara 240,000 - 392 XN-192 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Toxoplasma gondii IgM, IgG 534,000 - 393 XN-135 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN TPHA (IgG-giang mai) 160,000 - 394 XN-205 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Trichinella 205,000 - 395 XN-010 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Troponin 259,400 75,400 396 XN-091 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN TSH 144,300 59,200 397 XN-170 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch XN Vitamin B12 331,200 75,400

398 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anpha FP 175,000 -

399 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CA 125 280,000 -

TUMORMAR.2

TUMORMAR.7

Page 15: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

400 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CA 15-3 280,000 -

401 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CA 19-9 280,000 -

402 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CA 72-4 306,000 -

403 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CEA 237,000 -

404 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch CYFRA 21-1 286,000 -

405 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch f/t PSA 339,000 -

406 XN-071.1 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Anti HAV 240,000 101,000 407 XN-071.2 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch HAV IgM 240,000 106,000 408 XN-067.1 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch AntiHBc 207,000 - 409 XN-067.2 2.Cận Lâm Sàng XN Miễn Dịch Hbc IgM 209,000 113,000 410 XN-253 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Acetyl Cholinesterase 167,000 - 411 XN-257 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa ALA/Urine 316,000 - 412 XN-258 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa ALA/Urine 24h 316,000 - 413 XN-289 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa C4 167,300 59,200 414 XN-290 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Calcitonin 316,000 - 415 XN-295 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Catecholamin/Urine (HPLC) 649,000 - 416 XN-296 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Ceruloplasmine 250,000 - 417 XN-412 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Định lượng Insulin 486,000 - 418 XN-310 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa E.Protein/Urine 207,000 - 419 XN-325 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Haptoglobin 150,000 - 420 XN-340 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Lactic Acid (Lactate) 124,000 - 421 XN-341 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Lipoprotein 316,000 - 422 XN-351 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Oral glusco tolerance 232,000 - 423 XN-352 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Osmolabity 167,000 - 424 XN-356 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Phospholipid 150,000 - 425 XN-357 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Porphobilinogen (PBG)/Urine 316,000 - 426 XN-391 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Test dung nạp đường (2 lần) 105,000 -

TUMORMAR.3

TUMORMAR.6

TUMORMAR.1

TUMORMAR.4

TUMORMAR.9

TUMORMAR.5

Page 16: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

427 XN-392 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Test dung nạp đường (3 lần) 144,000 - 428 XN-374 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa TIBC 250,000 - 429 XN-375 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa Transferin 167,300 64,600 430 XN-378 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa VMA/Urine 24h (HPLC) 597,000 - 431 XN-171 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN 4 độc chất nước tiểu 556,000 - 432 XN-040 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Acide Phosphataze 130,000 - 433 XN-038 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Albumin 60,100 21,500 434 XN-039 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Alkaline Phosphataze 57,000 - 435 XN-028A 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Amylaze máu 57,100 21,500 436 XN-028 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Amylaze niệu 60,100 21,500 437 XN-143 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Apo A (Array,beckman) 167,000 - 438 XN-144 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Apo B (Array,beckman) 167,000 - 439 XN-054 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN ASLO 116,000 - 440 XN-243 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Benjone Protein 448,000 - 441 XN-146 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Beta 2 Microalbumin 290,000 - 442 XN-024 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Bilirubine:T ;D ;I 71,100 21,500 443 XN-142 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN C3 (ARRAY,BECKMAN) (hoặc C4) 167,300 59,200 444 XN-217 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Cancium hóa 124,100 16,100 445 XN-156 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Ceton máu 92,000 - 446 XN-169 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Chì / nước tiểu 340,000 - 447 XN-021 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Cholesterol 78,100 26,900 448 XN-027 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Chức Năng Gan 158,000 - 449 XN-013 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN CK-MB 144,200 37,700 450 XN-015 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN CPK 162,100 26,900 451 XN-020 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Creatinine 66,100 21,500 452 XN-057 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN CRP 99,000 - 453 XN-399 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Đạm niệu 84,100 13,900 454 XN-163 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Đạm niệu 24h 84,100 13,900 455 XN-241 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Định lượng NT. Catheslamun 401,000 - 456 XN-419 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN đồng(Cu) 94,000 - 457 XN-244 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Dự Trữ Kiềm 207,000 - 458 XN-384 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Đường huyết tại giường 45,000 15,200 459 XN-228 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Enthanol 92,000 -

Page 17: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

460 XN-393 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Ethanol (đo nồng độ cồn trong máu) 110,000 - 461 XN-026 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Gammar GT 66,000 19,200 462 XN-017 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Glucose 39,100 21,500 463 XN-137 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN HbA 1C - ABBOTT/Imx 260,000 101,000 464 XN-209 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN HDL-C 60,100 26,900 465 XN-128 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Hemolobine Glycelegen 239,000 - 466 XN-042 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Ion đồ (Na, K, Ca, Cl,Mg) 179,100 29,000 467 XN-153 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Kẽm ( Zn ) 111,000 - 468 XN-157 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Khí máu động mạch 255,000 215,000 469 XN-084 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN LDH 175,100 26,900 470 XN-247 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN LDL 83,000 - 471 XN-210 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN LDL-C 86,000 - 472 XN-225 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Lipase 124,300 59,200 473 XN-023 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Lipid 74,000 - 474 XN-034 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Mac- Lagan 58,000 - 475 XN-178 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN MicroAlbumin niệu 96,200 43,100 476 XN-124 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN NH3 92,400 75,400 477 XN-182 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN PH Máu 232,000 - 478 XN-048 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Phosphorus 83,000 - 479 XN-036 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Protein toàn phần 60,100 21,500 480 XN-056 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN RF 116,200 37,700 481 XN-155 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Rivatal 81,100 8,500 482 XN-152 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Sắt huyết thanh 78,200 32,300 483 XN-025 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN SGOT(Asat,Alat) 78,100 21,500 484 XN-025A 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN SGPT(Asat,Alat) 78,100 21,500 485 XN-063 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Sinh Hoá Tế Bào 175,000 - 486 XN-032 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Test Gros;Mac-lagan 92,000 - 487 XN-033 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Test gross 58,000 - 488 XN-037 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Tỉ Số A/G 98,000 - 489 XN-022 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Triglyceride 78,100 26,900 490 XN-019 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Urea 66,100 21,500 491 XN-100 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Uree Clearance 141,000 - 492 XN-041 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Uric Acide 60,100 21,500

Page 18: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

493 XN-420 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN vitamin D 301,000 - 494 XN-197 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN VLDL 81,000 - 495 XN-055 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Waaler rose 68,000 - 496 XN-058 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh Hóa XN Widal 141,000 - 497 XN-330 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử HPV-Genotyping 1,379,000 - 498 XN-331 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử HPV-PCR 554,000 - 499 XN-379 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử WSSV & MBV 673,000 - 500 XN-409 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử Xét nghiệm MTB Real-TM (MTB) 768,000 - 501 XN-231 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN Genotype HBV 1,697,000 - 502 XN-230 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN Genotype HCV 2,684,000 - 503 XN-400 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN HBV Real-TM Dx (HBV Dx) 1,056,000 - 504 XN-401 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN HCV Real-TM Dx (HCV Dx) 1,208,000 - 505 XN-188 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN PCR SốT Xuất Huyết 597,000 - 506 XN-112 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN PCR.HCV can type 1,105,000 - 507 XN-107 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN PCR-LAO 407,000 - 508 XN-211 2.Cận Lâm Sàng XN Sinh học phân tử XN Serotype HCV 1,753,000 - 509 XN-405 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh Định danh Salmonella 98,000 - 510 XN-406 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh Định danh Shigella 98,000 - 511 XN-407 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh Định danh Vibriocholerae 98,000 - 512 XN-404 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh Hồng cầu,bạch cầu trong phân soi tươi 71,400 38,200 513 XN-408 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh Kháng sinh đồ 33,000 - 514 XN-106 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN BK Đàm 78,800 68,000 515 XN-148 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cateclolemine 597,000 - 516 XN-114 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy Đàm & KSD 228,000 211,000 517 XN-116 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy Máu & KSD 228,000 211,000 518 XN-115 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy Mủ & KSD 228,000 211,000 519 XN-117 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy NướcTiểu & KSD 293,000 211,000 520 XN-104 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy Phân 293,000 211,000 521 XN-118 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Cấy vi trùng & KSD 228,000 211,000 522 XN-099 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Creat Clearance 141,000 - 523 XN-224 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Định danh kí sinh trùng 167,000 - 524 XN-245 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN E.HISTOLYTICA 350,000 298,000 525 XN-313 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Entero Virus 308,000 -

Page 19: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

526 XN-172 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Filariasis 239,000 - 527 XN-216 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN FTA - ABS 167,000 - 528 XN-102 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Kí Sinh Trùng Đường Ruột 71,500 41,700 529 XN-220 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Lepcopira 256,000 - 530 XN-218 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Leptospirose 250,000 - 531 XN-103 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Máu ẩn 144,700 65,600 532 XN-385 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Nhuộm nấm da 160,000 - 533 XN-223 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Phân lập siêu vi Nhật Bản 258,000 - 534 XN-365 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Rotavirus/Stool 316,000 - 535 XN-062 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Soi Tươi 81,500 41,700 536 XN-053 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN VDRL 124,000 - 537 Xn-396 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN vi khuẩn nhuộm soi 240,800 68,000 538 XN-395 2.Cận Lâm Sàng XN Vi Sinh XN Vi nấm nhuộm soi 240,500 41,700 539 XQ-59 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ L1-COCUPX 132,000 - 540 XQ-30 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Chụp Lỗ Dò 473,000 406,000 541 XQ-62 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Đường mật 323,000 240,000 542 XQ-44 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cẳng Chân Phải (T,N) 133,200 65,400 543 XQ-67 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cẳng Chân Trái (T,N) 133,200 65,400 544 XQ-32 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cẳng Tay Phải (T,N) 133,200 65,400 545 XQ-68 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cẳng Tay Trái (T,N) 133,200 65,400 546 XQ-31 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cánh Tay Phải 133,200 65,400 547 XQ-69 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cánh Tay Trái 133,200 65,400 548 XQ-35 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cổ Tay Phải(T,N) 125,200 65,400 549 XQ-71 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cổ Tay Chếch 105,200 65,400 550 XQ-70 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cổ Tay Trái (T,N) 125,200 65,400 551 XQ-09 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ (Thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 552 XQ-74 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột sống Cổ Chếch 3/4 (P) 105,200 65,400 553 XQ-73 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Chếch 3/4 (T) 105,200 65,400 554 XQ-72 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Chếch 3/4 (T,P) 133,200 65,400 555 XQ-15 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Nghiêng 105,200 65,400 556 XQ-76 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Nghiêng & Chếch 3/4 (P) 132,000 - 557 XQ-75 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Nghiêng & Chếch 3/4 (T) 132,000 - 558 XQ-14 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Thẳng 105,200 65,400

Page 20: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

559 XQ-77 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cột Sống Cổ Thẳng & Chếch 3/4 (T) 132,000 - 560 XQ-78 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Cổ Thẳng & Chếch 3/4 (P) 132,000 - 561 XQ-13 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Cùng Cụt (Thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 562 XQ-21 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Cùng Cụt Nghiêng 110,200 65,400 563 XQ-20 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Cùng Cụt Thẳng 110,200 65,400 564 XQ-11 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Lưng (Thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 565 XQ-10 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Ngực (Thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 566 XQ-17 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Ngực Nghiêng 104,000 - 567 XQ-16 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Ngực Thẳng 104,000 - 568 XQ-81 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Ức (T,N) 133,200 65,400 569 XQ-82 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Ức Nghiêng 104,000 - 570 XQ-12 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS thắt Lưng (Thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 571 XQ-19 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Thắt Lưng Nghiêng 104,000 - 572 XQ-18 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CS Thắt Lưng Thẳng 104,000 - 573 XQ-79 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CSTL (Cúi + Ưỡn) 133,200 65,400 574 XQ-80 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ CSTL Chếch 3/4 Phải, Trái 133,200 65,400 575 XQ-25 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Dạ Dày 226,000 - 576 XQ-46 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bàn Chân Phải (T,N) 125,200 65,400 577 XQ-83 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bàn Chân Trái (T,N) 125,200 65,400 578 XQ-33 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bàn Tay Phải (T,N) 125,200 65,400 579 XQ-84 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bàn Tay Trái (T,N) 125,200 65,400 580 XQ-45 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cổ Chân Phải (T,N) 125,200 65,400 581 XQ-85 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Cổ Chân Trái (T,N) 125,200 65,400 582 XQ-91 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Gối Phải (T,N) 133,200 65,400 583 XQ-43 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Gối Trái (T,N) 133,200 65,400 584 XQ-34 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khuỷu Tay Phải (T,N) 125,200 65,400 585 XQ-93 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khuỷu Tay Trái (T,N) 125,200 65,400 586 XQ-36 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Ngón 1 Bàn Tay Phải (T,N) 125,200 65,400 587 XQ-95 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Ngón 1 Bàn Tay Trái (T,N) 125,200 65,400 588 XQ-47 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Ngón Chân Phải 125,200 65,400 589 XQ-94 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Ngón Chân Trái 125,200 65,400 590 XQ-92 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Tiếp Tuyến Xương Bánh Chè 133,200 65,400 591 XQ-49 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Phải (T,N) 133,200 65,400

Page 21: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

592 XQ-98 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Phải Nghiêng 105,200 65,400 593 XQ-97 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Phải Thẳng 105,200 65,400 594 XQ-96 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Trái (T,N) 133,200 65,400 595 XQ-100 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Trái Nghiêng 105,200 65,400 596 XQ-99 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Háng Trái Thẳng 105,200 65,400 597 XQ-37 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Vai Phải (T,N) 133,200 65,400 598 XQ-38 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Đòn Phải 133,200 65,400 599 XQ-102 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Vai Phải Thẳng 105,200 65,400 600 XQ-101 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Vai Trái (T,N) 133,200 65,400 601 XQ-103 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khớp Vai Trái Thẳng 105,200 65,400 602 XQ-104 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Đòn Trái 133,200 65,400 603 XQ-39 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khung Chậu 211,000 - 604 XQ-41 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khung Chậu Nghiêng 125,200 65,400 605 XQ-40 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khung Chậu Thẳng 125,200 65,400 606 XQ-26 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Khung Đại Tràng 296,000 - 607 XQ-29 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bụng Đứng Không SS 133,200 65,400 608 XQ-28 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ KUB 133,200 65,400 609 XQ-105 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Mũi Nghiêng 105,200 65,400 610 XQ-58 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Nhủ ảnh 371,000 - 611 XQ-27 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ UIV 716,000 609,000 612 XQ-106 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Bàng Quang Niệu Đạo (có bơm thuốc CQ) 662,000 564,000 613 XQ-57 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ UPR 643,000 529,000

614 XQ-08 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ UPR (soi bàng quang + chụp thận ngược dòng) 639,000 -

615 XQ-109 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Lồng Ngực 3/4 phải 125,200 65,400 616 XQ-108 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Lồng Ngực 3/4 Trái 125,200 65,400 617 XQ-110 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Lồng Ngực Nghiêng 125,200 65,400 618 XQ-107 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Lồng Ngực Thẳng 125,200 65,400 619 XQ-111 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi 3/4 Phải 125,200 65,400 620 XQ-112 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi 3/4 Trái 125,200 65,400 621 XQ-63 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi đỉnh uon 125,200 65,400 622 XQ-04 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi Nghiêng (phải) 125,200 65,400 623 XQ-03 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi Nghiêng (trái) 125,200 65,400

Page 22: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

624 XQ-01 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Phổi Thẳng 125,200 65,400 625 XQ-02 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Tim Phổi ( PA ) 125,200 65,400 626 XQ-64 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ tim phổi (LAO or RAO) 125,200 65,400 627 XQ-113 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Hàm Chếch Phải 104,600 18,900 628 XQ-114 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Hàm Chếch Trái 104,600 18,900 629 XQ-115 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Mặt Thẳng 105,200 65,400 630 XQ-115A 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ mặt thẳng (XQ ổ răng) 101,600 18,900 631 XQ-23 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Sọ Não Nghiêng 105,200 65,400 632 XQ-22 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Sọ Não Thẳng 105,200 65,400 633 XQ-119 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ VA 105,200 65,400 634 XQ-06 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Sọ Não (thẳng+nghiêng) 133,200 65,400 635 XQ-60 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ thực quản 219,000 - 636 XQ-66 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ vòi trứng 479,000 411,000 637 XQ-05 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ BLONDEAU HIRTZ (xoang) 133,200 65,400 638 XQ-48 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ SCHILLER 2 TAI 125,200 65,400 639 XQ-116 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ BLONDEAU 104,000 - 640 XQ-117 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ HIRTZ 105,200 65,400 641 XQ-24 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ TOWN 132,000 - 642 XQ-42 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Đùi Phải 149,200 65,400 643 XQ-118 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Xương Đùi Trái 149,200 65,400 644 XQ-86 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Phải (T,N) 125,200 65,400 645 XQ-88 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Phải Nghiêng 105,200 65,400 646 XQ-87 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Phải Thẳng 105,200 65,400 647 XQ-61 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Trái (T,N) 125,200 65,400 648 XQ-90 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Trái Nghiêng 105,200 65,400 649 XQ-89 2.Cận Lâm Sàng X-Quang XQ Gót Chân Trái Thẳng 105,200 65,400

650 BB-026 3.Thủ Thuật Bó bột cẳng bàn chân (Gây mê) 2,103,000 259,000

651 BB-027 3.Thủ Thuật Bó bột cẳng bàn tay (Gây mê) 2,028,000 234,000

652 BB-001 3.Thủ Thuật Cắt Bột 170,000 52,900

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 23: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

653 BB-019 3.Thủ Thuật Kéo nắn 446,000 -

654 TP-001 3.Thủ Thuật May vết thương C1 293,000 178,000

655 TP-002 3.Thủ Thuật May vết thương C2 314,000 178,000

656 TP-003 3.Thủ Thuật May vết thương C3 - 4 476,000 178,000

657 TP-922 3.Thủ Thuật May vết thương C3 - 4 - Hai Lớp 578,000 257,000

658 TP-004 3.Thủ Thuật May vết thương C5-8 721,000 178,000

659 TP-921 3.Thủ Thuật May vết thương C5-8 - Hai Lớp 773,000 257,000

660 TP-005 3.Thủ Thuật May vết thương C9 933,000 178,000

661 TP-920 3.Thủ Thuật May vết thương C9 - Hai lớp 1,000,000 257,000

662 TP-305 3.Thủ Thuật May Vết Thương Thẩm Mỹ (tê tại chỗ) 1,754,000 -

663 TP-976 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (gây mê) 3,086,000 644,000

664 TP-975 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (tê tủy sống) 2,846,000 644,000

665 TP-978 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp háng (tiền mê) (tê tại chỗ) 2,571,000 644,000

666 TP-758 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (gây mê) 2,902,000 319,000

667 BB-020 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (K.Cấp cứu) 703,000 319,000

668 TP-979 3.Thủ Thuật Nắn trật khớp vai (tiền mê) (tê tại chỗ) 2,442,000 319,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 24: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

669 BB-010 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle cao (Cẳng bàn chân) 693,000 259,000

670 BB-016 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột bottle thấp (cẳng bàn chân) 538,000 234,000

671 BB-003 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột cẳng bàn tay & nẹp Iseline 448,000 234,000

672 BB-004 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột cẳng tay ôm ngón 1 448,000 234,000

673 BB-017 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột đùi bàn chân 912,000 335,000

674 BB-015 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột ống (Đùi cẳng chân) 780,000 144,000

675 BB-018 3.Thủ Thuật Thủ thuật Bột Sarmiento (cẳng bàn chân) 860,000 259,000

676 BB-025 3.Thủ Thuật Thủ thuật bột thủy tinh bottle cao (cẳng bàn chân) 1,053,000 234,000

677 BB-024 3.Thủ Thuật Thủ thuật bột thủy tinh bottle thấp (cẳng bàn chân) 868,000 234,000

678 BB-023 3.Thủ Thuật Thủ thuật bột thủy tinh cẳng bàn tay 625,000 335,000

679 BB-022 3.Thủ Thuật Thủ thuật bột thủy tinh đùi bàn chân 1,222,000 335,000

680 BB-021 3.Thủ Thuật Thủ thuật bột thủy tinh ống (đùi cẳng chân) 1,025,000 144,000

681 BB-009 3.Thủ Thuật Thủ thuật Nẹp bột cánh bàn tay 488,000 335,000

682 BB-008 3.Thủ Thuật Thủ thuật Nẹp cẳng bàn chân 563,000 -

683 BB-005 3.Thủ Thuật Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay 433,000 -

684 BB-006 3.Thủ Thuật Thủ thuật Nẹp cẳng bàn tay & Iseline 418,000 -

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 25: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

685 BB-013 3.Thủ Thuật Thủ thuật Nẹp đùi cẳng bàn chân 607,000 -

686 BB-002 3.Thủ Thuật DA LIỄU Thủ thuật Bột cẳng bàn tay 448,000 234,000

687 TP-010 3.Thủ Thuật Chọc dịch tủy sống 1,249,000 107,000

688 TP-923 3.Thủ Thuật Chọc dò dẫn lưu màng ngoài tim 2,047,000 247,000

689 TP-008 3.Thủ Thuật Chọc dò màng bụng 817,000 137,000

690 TT-080 3.Thủ Thuật Chọc dò màng ngoài tim 1,507,000 247,000

691 TP-009 3.Thủ Thuật Chọc dò màng phổi 1,264,000 137,000

692 TT-077 3.Thủ Thuật Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng 2,220,000 653,000

693 TT-084 3.Thủ Thuật Gây mê nội soi(cho thắt tĩnh mạch thực quản) 1,749,000 -

694 TT-065 3.Thủ Thuật Mắt Bóc Màng Giả Mắt 475,000 - 695 TT-076 3.Thủ Thuật Mắt Đo Nhãn Áp 178,600 25,900 696 TT-075 3.Thủ Thuật Mắt Đo Thị Lực 49,000 - 697 TT-006 3.Thủ Thuật Mắt Đốt lông xiêu 211,000 - 698 TP-006 3.Thủ Thuật Mắt Lấy dị vật mắt (nông- tê) 217,000 - 699 TT-008 3.Thủ Thuật Mắt Nhổ lông quặm mắt 182,000 - 700 TP-007 3.Thủ Thuật Mắt Rạch chắp mắt 332,000 - 701 TT-009 3.Thủ Thuật Mắt Sạn vôi mắt 182,000 - 702 TT-007 3.Thủ Thuật Mắt Soi đáy mắt 64,900 52,500

Chấn thương - Chỉnh hình

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Hồi sức cấp cứu - Gây mê hồi sức - Lọc máu

Page 26: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

703 TT-063 3.Thủ Thuật Mắt Soi góc tiền phồng 60,800 52,500 704 TT-011 3.Thủ Thuật Mắt Thông lệ đạo hai mắt 324,300 94,400 705 TT-012 3.Thủ Thuật Mắt Thông lệ đạo một mắt 169,600 59,400 706 NS-09 3.Thủ Thuật Nội soi Nội Soi Bàng Quang (tê tại chỗ) 1,266,000 525,000 707 TT-081 3.Thủ Thuật Nội soi Nội Soi Bàng Quang(tê tủy sống) 3,077,000 525,000 708 TP-033 3.Thủ Thuật Nội soi Nội soi dạ dày - gây mê 1,888,000 244,000 709 TP-034 3.Thủ Thuật Nội soi Nội soi đại tràng - gây mê 2,368,000 305,000 710 NS-35 3.Thủ Thuật Nội soi Nội Soi Thực Quản Lấy Dị Vật (gây mê) 2,969,000 723,000 711 NS-35A 3.Thủ Thuật Nội soi Nội Soi Thực Quản Lấy Dị Vật (gây tê) 1,448,000 318,000 712 NS-30 3.Thủ Thuật Nội soi Soi dạ dày+tiêm hoặc kẹp cầm máu 1,388,000 728,000

713 PH-001 3.Thủ Thuật Kỹ thuật ho có điều khiển 42,000 -

714 PH-002 3.Thủ Thuật Kỹ thuật tập thở cơ hoành 42,000 -

715 PH-054 3.Thủ Thuật Chườm lạnh - NHI 49,000 -

716 PH-055 3.Thủ Thuật Chườm ngải cứu - NHI 42,500 35,500

717 PH-050 3.Thủ Thuật Đánh giá kỹ năng Vận động thô 38,000 -

718 PH-051 3.Thủ Thuật Đánh giá trẻ Bại não - NHI 38,000 -

719 PH-052 3.Thủ Thuật Đánh giá trẻ Chậm PT trí tuệ - NHI 38,000 -

720 PH-064 3.Thủ Thuật Đắp nóng - NHI 49,000 -

721 PH-033 3.Thủ Thuật Điều trị bằng các dòng điện xung - NHI 48,400 41,400

722 PH-006 3.Thủ Thuật Điều trị bằng đắp paraphin - NHI 67,000 -

723 PH-032 3.Thủ Thuật Điều trị bằng điện phân thuốc - NHI 52,400 45,400

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 27: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

724 PH-031 3.Thủ Thuật Điều trị bằng dòng điện một chiều đều - NHI 60,000 -

725 PH-003 3.Thủ Thuật Điều trị bằng sóng ngắn và sóng cực ngắn - NHI 41,900 34,900

726 PH-034 3.Thủ Thuật Điều trị bằng tia hồng ngoại 42,200 35,200

727 PH-035 3.Thủ Thuật Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ - NHI 41,200 34,200

728 PH-004 3.Thủ Thuật Điều trị bằng từ trường - NHI 51,000 -

729 PH-038 3.Thủ Thuật 60,000 -

730 PH-010 3.Thủ Thuật 60,000 -

731 PH-039 3.Thủ Thuật 60,000 -

732 PH-011 3.Thủ Thuật 60,000 -

733 PH-029 3.Thủ Thuật Hoạt động trị liệu - NHI 43,000 -

734 PH-027 3.Thủ Thuật Hoạt động trị liệu theo nhóm 30 phút - NHI 43,000 -

735 PH-007 3.Thủ Thuật Kéo cột sống bằng máy 60,000 -

736 PH-018 3.Thủ Thuật Kéo giãn cột sống cổ bằng máy 60,000 -

737 PH-019 3.Thủ Thuật Kéo giãn cột sống thắt lưng bằng máy 60,000 -

738 PH-024 3.Thủ Thuật Kỹ năng kiểm soát hàm và nhai nuốt 57,000 -

739 PH-025 3.Thủ Thuật Kỹ năng kiểm soát tư thế 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với gell silicon - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng điện phân, điện xung kết hợp với thuốc - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo lồi bằng băng áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo, gell silicon và các sản phẩm tế bào - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 28: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

740 PH-026 3.Thủ Thuật Kỹ năng phối hợp các bộ phận cơ thể 57,000 -

741 PH-023 3.Thủ Thuật 57,000 -

742 PH-021 3.Thủ Thuật Kỹ năng vận động môi miệng chuẩn bị cho nói 126,000 -

743 PH-022 3.Thủ Thuật Kỹ năng vận động tinh của bàn tay 57,000 -

744 PH-036 3.Thủ Thuật Kỹ thuật di động khớp – trượt khớp - NHI 57,000 -

745 PH-037 3.Thủ Thuật Kỹ thuật kéo giãn - NHI 57,000 -

746 PH-030 3.Thủ Thuật Ngôn ngữ trị liệu - NHI 43,000 -

747 PH-096 3.Thủ Thuật Phòng ngừa và xử trí loét do đè ép 57,000 -

748 PH-097 3.Thủ Thuật Phục hồi chức năng cho người bệnh động kinh 60,000 -

749 PH-094 3.Thủ Thuật 60,000 -

750 PH-093 3.Thủ Thuật 60,000 -

751 PH-070 3.Thủ Thuật Phục hồi chức năng cho người bệnh mang tay giả 60,000 -

752 PH-082 3.Thủ Thuật 60,000 -

753 PH-005 3.Thủ Thuật Siêu âm điều trị - NHI 52,600 45,600

754 PH-009 3.Thủ Thuật Sử dụng gell silicol điều trị sẹo bỏng - NHI 60,000 -

755 PH-020 3.Thủ Thuật Sửa lỗi phát âm 113,000 106,000

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ năng sinh hoạt hàng ngày (ăn/uống/vệ sinh/thay quần áo…) - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả dưới gối

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Phục hồi chức năng cho người bệnh mang chi giả trên gối

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Phục hồi chức năng vận động người bệnh tai biến mạch máu não

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 29: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

756 PH-014 3.Thủ Thuật Tắm PHCN sau bỏng 77,000 -

757 PH-121 3.Thủ Thuật Tập cho trẻ bị Xơ hóa cơ - NHI 57,000 -

758 PH-122 3.Thủ Thuật Tập cho trẻ dị tật tay/ chân - NHI 57,000 -

759 PH-114 3.Thủ Thuật Tập do cứng khớp - NHI 57,000 -

760 PH-115 3.Thủ Thuật 57,000 -

761 PH-116 3.Thủ Thuật 57,000 -

762 PH-059 3.Thủ Thuật Tập ho - NHI 42,000 -

763 PH-120 3.Thủ Thuật 57,000 -

764 PH-060 3.Thủ Thuật Tập thở - NHI 42,000 -

765 PH-061 3.Thủ Thuật Tập vận động chủ động - NHI 56,000 -

766 PH-062 3.Thủ Thuật Tập vận động có kháng trở - NHI 59,000 -

767 PH-119 3.Thủ Thuật Tập vận động cột sống 56,000 -

768 PH-117 3.Thủ Thuật Tập vận động đoạn chi 15 phút 59,000 -

769 PH-008 3.Thủ Thuật Tập vận động PHCN sau bỏng - NHI 56,000 -

770 PH-123 3.Thủ Thuật Tập vận động tại giường 56,000 -

771 PH-063 3.Thủ Thuật Tập vận động thụ động - NHI 59,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập do liệt ngoại biên người bệnh liệt nửa người,liệt các chi,tổn thương hệ vận động - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập do liệt thần kinh trung ương - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập KT tạo thuận VĐ cho trẻ (lẫy, ngồi, bò, đứng, đi…..) - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 30: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

772 PH-118 3.Thủ Thuật Tập vận động toàn thân 15 phút 56,000 -

773 PH-065 3.Thủ Thuật Thử cơ bằng tay - NHI 38,000 -

774 PH-028 3.Thủ Thuật Thủy trị liệu 68,400 61,400

775 PH-046 3.Thủ Thuật Tư vấn tâm lý cho người bệnh PHCN - NHI 38,000 -

776 PH-013 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh sau chiếu xạ 57,000 -

777 PH-071 3.Thủ Thuật 57,000 -

778 PH-068 3.Thủ Thuật 57,000 -

779 PH-067 3.Thủ Thuật 57,000 -

780 PH-069 3.Thủ Thuật 57,000 -

781 PH-049 3.Thủ Thuật 57,000 -

782 PH-048 3.Thủ Thuật 57,000 -

783 PH-045 3.Thủ Thuật 57,000 -

784 PH-043 3.Thủ Thuật 57,000 -

785 PH-042 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cổ - NHI 57,000 -

786 PH-044 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị vẹo cột sống - NHI 57,000 -

787 PH-041 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị viêm não. - NHI 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương dây chằng chéo trước khớp gối

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh giữa

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh quay

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho người bệnh tổn thương thần kinh trụ

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não múa vờn - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể co cứng - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị bại não thể nhẽo - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN cho trẻ bị dị tật bàn chân khoèo bẩm sinh - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 31: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

788 PH-072 3.Thủ Thuật 57,000 -

789 PH-124 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu chỉnh hình 57,000 -

790 PH-095 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu cho người bệnh áp xe phổi 57,000 -

791 PH-103 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu cho người bệnh tràn dịch màng phổi 57,000 -

792 PH-125 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp tại giường bệnh 57,000 -

793 PH-053 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu hô hấp tại khoa PHCN - NHI 57,000 -

794 PH-099 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu người bệnh lao phổi 57,000 -

795 PH-098 3.Thủ Thuật 57,000 -

796 PH-083 3.Thủ Thuật 57,000 -

797 PH-073 3.Thủ Thuật 57,000 -

798 PH-047 3.Thủ Thuật 57,000 -

799 PH-084 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gẫy cổ xương đùi 57,000 -

800 PH-087 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gẫy đầu dưới xương quay 57,000 -

801 PH-088 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng chân 57,000 -

802 PH-086 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gẫy hai xương cẳng tay 57,000 -

803 PH-085 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gẫy trên lồi cầu xương cánh tay 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu - PHCN người bệnh tổn thương sụn chêm khớp gối

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh chấn thương sọ não

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh gẫy thân xương đùi

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu -PHCN cho người bệnh sau chấn thương khớp gối

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu -PHCN cho trẻ bị chậm phát triển trí tuệ - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 32: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

804 PH-076 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN gãy xương đòn 57,000 -

805 PH-015 3.Thủ Thuật 57,000 -

806 PH-092 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN sau chấn thương xương chậu 57,000 -

807 PH-078 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi dưới 57,000 -

808 PH-079 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật chi trên 57,000 -

809 PH-081 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật lồng ngực 57,000 -

810 PH-080 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN sau phẫu thuật ổ bụng 57,000 -

811 PH-090 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN tổn thương tủy sống 57,000 -

812 PH-075 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN trật khớp vai 57,000 -

813 PH-091 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN trong gẫy đầu dưới xương đùi 57,000 -

814 PH-089 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN trong tổn thương thần kinh chày 57,000 -

815 PH-100 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN trong vẹo cổ cấp 57,000 -

816 PH-074 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu -PHCN viêm quanh khớp vai 57,000 -

817 PH-066 3.Thủ Thuật 57,000 -

818 PH-012 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu sau mổ nội soi rách nhóm cơ chỏm xoay 57,000 -

819 PH-104 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu sau phẫu thuật van tim 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu- PHCN người bệnh thay khớp gối hoàn toàn

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu phòng ngừa các biến chứng do bất động - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 33: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

820 PH-102 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu trong bệnh tắc nghẽn phổi mãn tính 57,000 -

821 PH-101 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu trong suy tim 57,000 -

822 PH-040 3.Thủ Thuật 57,000 -

823 PH-077 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu trong viêm cột sống dính khớp 57,000 -

824 PH-106 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu trong viêm tắc động mạch chi dưới 57,000 -

825 PH-110 3.Thủ Thuật 57,000 -

826 PH-111 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh Parkinson 57,000 -

827 PH-105 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh teo cơ tiến triển 57,000 -

828 PH-107 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh bỏng 57,000 -

829 PH-016 3.Thủ Thuật 57,000 -

830 PH-108 3.Thủ Thuật Vật lý trị liệu-PHCN trong giãn tĩnh mạch 57,000 -

831 PH-109 3.Thủ Thuật 57,000 -

832 PH-057 3.Thủ Thuật Vỗ rung lồng ngực - NHI 42,000 -

833 PH-112 3.Thủ Thuật Xoa bóp 81,000 -

834 PH-058 3.Thủ Thuật Xoa bóp - NHI 81,000 -

835 PH-017 3.Thủ Thuật Xoa bóp bằng máy 35,500 28,500

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu trong tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ sơ sinh do tai biến sản khoa - NHI

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu-PHCN cho người bệnh liệt dây VII ngoại biên

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu-PHCN người bệnh thay khớp hông toàn phần

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Vật lý trị liệu-phục hồi chức năng cho người bệnh hội chứng đuôi ngựa

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 34: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

836 PH-113 3.Thủ Thuật 81,000 -

837 PH-127 3.Thủ Thuật 42,000 -

838 PH-128 3.Thủ Thuật 42,000 -

839 PH-126 3.Thủ Thuật 42,000 -

840 PH-129 3.Thủ Thuật Sử dụng gel silicol điều trị sẹo bỏng 42,000 -

841 PH-135 3.Thủ Thuật Điều trị bằng các dòng điện xung 55,400 41,400

842 PH-134 3.Thủ Thuật Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc 52,400 45,400

843 PH-133 3.Thủ Thuật Điều trị bằng dòng điện một chiều đều 52,400 45,400

844 PH-137 3.Thủ Thuật Điều trị bằng dòng giao thoa 35,800 28,800

845 PH-140 3.Thủ Thuật Điều trị bằng nhiệt lạnh (chườm lạnh) 49,000 -

846 PH-139 3.Thủ Thuật Điều trị bằng nhiệt nóng (chườm nóng) 49,000 -

847 PH-141 3.Thủ Thuật Điều trị bằng Parafin 49,400 42,400

848 PH-136 3.Thủ Thuật Điều trị bằng siêu âm 52,600 45,600

849 PH-131 3.Thủ Thuật Điều trị bằng sóng cực ngắn 41,900 34,900

850 PH-130 3.Thủ Thuật Điều trị bằng sóng ngắn 41,900 34,900

851 PH-138 3.Thủ Thuật Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ 41,200 34,200

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Xoa bóp tại giường bệnh cho người bệnh nội trú các khoa

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng băng thun áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng day sẹo - massage sẹo với các thuốc làm mềm sẹo

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Điều trị sẹo bỏng bằng quần áo áp lực kết hợp với thuốc làm mềm sẹo

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 35: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

852 PH-132 3.Thủ Thuật Điều trị bằng từ trường 45,400 38,400

853 PH-218 3.Thủ Thuật Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi dưới 60,000 -

854 PH-217 3.Thủ Thuật Kỹ thuật băng chun mỏm cụt chi trên 60,000 -

855 PH-216 3.Thủ Thuật 60,000 -

856 PH-215 3.Thủ Thuật 342,000 335,000

857 PH-172 3.Thủ Thuật Kỹ thuật di động khớp 57,000 -

858 PH-173 3.Thủ Thuật Kỹ thuật di động mô mềm 57,000 -

859 PH-184 3.Thủ Thuật Kỹ thuật hướng dẫn người liệt hai chân ra vào xe lăn 40,000 -

860 PH-185 3.Thủ Thuật Kỹ thuật hướng dẫn người liệt nửa người ra vào xe lăn 40,000 -

861 PH-171 3.Thủ Thuật Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 52,300 45,300

862 PH-181 3.Thủ Thuật Kỹ thuật kiểm soát đầu, cổ và thân mình 57,000 -

863 PH-221 3.Thủ Thuật 55,600 48,600

864 PH-222 3.Thủ Thuật 55,600 48,600

865 PH-229 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng cứng 60,000 -

866 PH-230 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng áo nẹp cột sống thắt lưng mềm 60,000 -

867 PH-220 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 55,600 48,600

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật băng nẹp bảo vệ bàn tay chức năng (trong liệt tứ chi)

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật can thiệp rối loạn đại tiện bằng phản hồi sinh học (Biofeedback)

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 36: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

868 PH-228 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng giày dép cho người bệnh phong 60,000 -

869 PH-227 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 55,600 48,600

870 PH-226 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 55,600 48,600

871 PH-223 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 55,600 48,600

872 PH-225 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 55,600 48,600

873 PH-224 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 55,600 48,600

874 PH-219 3.Thủ Thuật Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 55,600 48,600

875 PH-174 3.Thủ Thuật Kỹ thuật tập chuỗi đóng và chuỗi mở 57,000 -

876 PH-143 3.Thủ Thuật Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 53,900 46,900

877 PH-214 3.Thủ Thuật 210,000 203,000

878 PH-142 3.Thủ Thuật 49,300 42,300

879 PH-213 3.Thủ Thuật 153,000 146,000

880 PH-176 3.Thủ Thuật Kỹ thuật ức chế co cứng chân 57,000 -

881 PH-175 3.Thủ Thuật Kỹ thuật ức chế co cứng tay 57,000 -

882 PH-177 3.Thủ Thuật Kỹ thuật ức chế co cứng thân mình 57,000 -

883 PH-180 3.Thủ Thuật Kỹ thuật ức chế và phá vỡ các phản xạ bệnh lý 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 37: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

884 PH-179 3.Thủ Thuật Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 57,700 50,700

885 PH-178 3.Thủ Thuật Kỹ thuật xoa bóp vùng 48,800 41,800

886 PH-207 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng dáng đi 38,000 -

887 PH-203 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng hô hấp 38,000 -

888 PH-206 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng ngôn ngữ 38,000 -

889 PH-201 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng người khuyết tật 38,000 -

890 PH-209 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng sinh hoạt hàng ngày 38,000 -

891 PH-204 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng tâm lý 38,000 -

892 PH-208 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng thăng bằng 38,000 -

893 PH-202 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng tim mạch 38,000 -

894 PH-205 3.Thủ Thuật Lượng giá chức năng tri giác và nhận thức 38,000 -

895 PH-210 3.Thủ Thuật Lượng giá lao động hướng nghiệp 38,000 -

896 PH-212 3.Thủ Thuật Lượng giá sự phát triển của trẻ theo nhóm tuổi 38,000 -

897 PH-191 3.Thủ Thuật 57,000 -

898 PH-187 3.Thủ Thuật Tập các vận động khéo léo của bàn tay 40,000 -

899 PH-186 3.Thủ Thuật Tập các vận động thô của bàn tay 40,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập các chức năng sinh hoạt hàng ngày (ADL) (ăn uống, tắm rửa, vệ sinh, vui chơi giải trí…)

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 38: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

900 PH-198 3.Thủ Thuật Tập cho người thất ngôn 113,000 106,000

901 PH-149 3.Thủ Thuật Tập dáng đi 57,000 -

902 PH-155 3.Thủ Thuật Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 36,000 29,000

903 PH-153 3.Thủ Thuật Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 36,000 29,000

904 PH-157 3.Thủ Thuật Tập đi với chân giả dưới gối 36,000 29,000

905 PH-156 3.Thủ Thuật Tập đi với chân giả trên gối 36,000 29,000

906 PH-152 3.Thủ Thuật Tập đi với gậy 36,000 29,000

907 PH-151 3.Thủ Thuật Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 36,000 29,000

908 PH-150 3.Thủ Thuật Tập đi với thanh song song 36,000 29,000

909 PH-192 3.Thủ Thuật Tập điều hòa cảm giác 57,000 -

910 PH-182 3.Thủ Thuật Tập điều hợp vận động 53,900 46,900

911 PH-148 3.Thủ Thuật Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 53,900 46,900

912 PH-197 3.Thủ Thuật Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 66,500 59,500

913 PH-160 3.Thủ Thuật Tập kéo dãn 57,000 -

914 PH-144 3.Thủ Thuật Tập lăn trở khi nằm 57,000 -

915 PH-154 3.Thủ Thuật Tập lên, xuống cầu thang 36,000 29,000

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 39: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

916 PH-199 3.Thủ Thuật Tập luyện giọng 126,000 -

917 PH-183 3.Thủ Thuật Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 309,000 302,000

918 PH-146 3.Thủ Thuật Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 53,900 46,900

919 PH-196 3.Thủ Thuật Tập nhai 153,000 -

920 PH-195 3.Thủ Thuật Tập nói 126,000 -

921 PH-194 3.Thủ Thuật Tập nuốt 135,000 128,000

922 PH-188 3.Thủ Thuật Tập phối hợp hai tay 57,000 -

923 PH-189 3.Thủ Thuật Tập phối hợp tay mắt 57,000 -

924 PH-190 3.Thủ Thuật Tập phối hợp tay miệng 57,000 -

925 PH-200 3.Thủ Thuật Tập sửa lỗi phát âm 113,000 106,000

926 PH-163 3.Thủ Thuật 57,000 -

927 PH-162 3.Thủ Thuật 57,000 -

928 PH-164 3.Thủ Thuật Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 53,900 46,900

929 PH-167 3.Thủ Thuật Tập thăng bằng với bàn bập bênh 36,000 29,000

930 PH-145 3.Thủ Thuật Tập thay đổi tư thế từ nằm sang ngồi 57,000 -

931 PH-147 3.Thủ Thuật Tập thay đổi tư thế từ ngồi sang đứng 57,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi dưới

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể (PNF) chi trên

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 40: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

932 PH-193 3.Thủ Thuật Tập tri giác và nhận thức 48,800 41,800

933 PH-159 3.Thủ Thuật Tập vận động có kháng trở 52,900 46,900

934 PH-056 3.Thủ Thuật Tập vận động có trợ giúp 52,900 46,900

935 PH-161 3.Thủ Thuật Tập vận động trên bóng 38,000 29,000

936 PH-158 3.Thủ Thuật Tập vận động tự do tứ chi 56,000 -

937 PH-166 3.Thủ Thuật Tập với dụng cụ quay khớp vai 36,000 29,000

938 PH-169 3.Thủ Thuật Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 18,200 11,200

939 PH-168 3.Thủ Thuật Tập với máy tập thăng bằng 36,000 29,000

940 PH-165 3.Thủ Thuật Tập với thang tường 36,000 29,000

941 PH-170 3.Thủ Thuật Tập với xe đạp tập 18,200 11,200

942 PH-211 3.Thủ Thuật Thử cơ bằng tay 38,000 -

943 PH-231 3.Thủ Thuật Xoa bóp bằng hơi nén ép 67,000 -

944 NHA-52 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Bơm rửa vết thương 71,000 - 945 NHA03 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cạo vôi và đánh bóng răng độ 2(02 hàm) 285,000 134,000 946 NHA-02 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cạo vôi và đánh bóng răng độ 1(02 hàm) 256,000 134,000 947 NHA04 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cạo vôi và đánh bóng răng độ 3(02 hàm) 355,000 134,000 948 NHA-50 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cắt lợi / niêm mạc phì đại 561,000 - 949 NHA-49 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cắt lợi trùm 215,000 158,000 950 NHA38 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cắt nang nhầy, nang nhái (<3cm) (tê tại chỗ) 1,116,000 - 951 NHA38A 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cắt nang nhầy, nang nhái (>3cm) (tê tại chỗ) 2,061,000 - 952 NHA-47 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Cắt u / nang trong miệng 561,000 -

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

Page 41: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

953 NHA-48 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Chích rạch áp xe nhỏ (tê tại chỗ) 796,000 186,000 954 NHA05 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Đánh bóng răng(02 hàm) 111,000 - 955 NHA-62 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Đện nhựa dẻo cho hàm phục hình tháo lắp 702,000 - 956 NHA-51 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều chỉnh xương ổ răng (trên 1 răng) 213,000 - 957 NHA45 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy lại 1,134,000 954,000 958 NHA46 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy lại răng khó đặc biệt 1,409,000 954,000 959 NHA41 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy răng sữa 425,000 271,000 960 NHA42 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy răng 1 chân 706,000 422,000 961 NHA44 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy răng hàm lớn 991,000 795,000 962 NHA43 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Điều trị tủy răng hàm nhỏ 852,000 565,000 963 NHA-58 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Gắn lại mão cầu răng (trên 1 răng trụ) 142,000 - 964 NHA29 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Hàm khung liên kết (01 hàm) 4,213,000 - 965 NHA-55 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Mài chỉnh khớp cắn 142,000 - 966 NHA17 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Máng tẩy trắng (02 hàm) 561,000 - 967 NHA-54 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nắn trật khớp thái duong hàm muộn 283,000 103,000 968 NHA-53 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nắn trật khớp thái dương hàm sớm 143,000 103,000 969 NHA-46 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nẹp cố định răng (trên 1 răng) 213,000 - 970 NHA-39 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ chân răng 220,000 190,000 971 NHA30 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng sữa – tê bôi (01 răng) 46,100 37,300 972 NHA32 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng vĩnh viễn dễ(01 răng) 283,000 102,000 973 NHA33 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng vĩnh viễn khó (01răng) 426,000 207,000 974 NHA35 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng khôn độ 1 (01 răng) 706,000 207,000 975 NHA36 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng khôn độ 2 (01 răng) 987,000 207,000 976 NHA37 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng khôn độ 3 (01răng) 1,268,000 207,000 977 NHA31 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng sữa – tê tiêm (01 răng) 58,100 37,300 978 NHA34 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ Răng - Răng vĩnh viễn khó đặc biệt (01răng) 848,000 207,000 979 NHA-40 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ răng lung lay 214,000 102,000 980 NHA-41 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ răng vĩnh viễn một chân dễ 214,000 102,000 981 NHA-42 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ răng vĩnh viễn một chân khó 356,000 207,000 982 NHA-43 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân dễ 283,000 102,000 983 NHA-44 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt nhổ răng vinh viễn nhiều chân khó 426,000 207,000 984 NHA21 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt PHCĐ Răng Sứ - Răng sứ Zirconia (01 răng) 6,319,000 - 985 NHA19 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt PHCĐ Răng sư kim loại cao cấp (01 răng) 1,685,000 -

Page 42: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

986 NHA20 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt PHCĐ Răng Sứ -Răng sứ Titan (01 răng) 3,089,000 - 987 NHA-60 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Phục hình tháo lắp hàm nhựa dẻo toàn hàm 2,808,000 - 988 NHA-61 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Phục hình tháo lắp hàn nhựa dẻo bán hàm 1,685,000 - 989 NHA-59 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt phục hồi thân răng có chốt 422,000 -

990 NHA24A 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 282,000 -

991 NHA24 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 282,000 -

992 NHA28 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Răng giả tháo lắp Hàm khung Titan (01 hàm) 2,808,000 -

993 NHA26A 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 493,000 -

994 NHA26 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 493,000 -

995 NHA25A 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 393,000 -

996 NHA25 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 393,000 -

997 NHA27A 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 983,000 -

998 NHA27 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt 983,000 -

999 NHA14 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Sealant trám bít hố rãnh (01 răng) 243,000 212,000 1000 NHA15 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Tẩy trắng tại nhà – độ 1(Liệu trình 02 tuần) 1,405,000 - 1001 NHA16 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Tẩy trắng tại nhà – độ 2 (Liệu trình 02 tuần) 2,106,000 - 1002 NHA18 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Thuốc tẩy trắng (01 tuýp) 422,000 - 1003 NHA39 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Tiểu phẫu - Cắt phanh môi, phanh lưỡi 1,832,000 295,000 1004 NHA40 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Tiểu phẫu- Chích rạch áp xe 1,689,000 186,000 1005 NHA-45 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Tiểu phẫu lấy răng ngầm 1,546,000 - 1006 NHA-56 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám bít hố rãnh 243,000 212,000 1007 NHA-11 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám cổ răng bằng composite (01 răng) 393,000 337,000 1008 NHA13 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng sữa bằng composite (01 răng) 169,000 - 1009 NHA09 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng bằng composite có che tủy(01 răng) 243,000 247,000 1010 NHA06 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng bằng Fuji (01 răng) 286,000 247,000

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Việt Nam (01 răng) răng thứ 2 trở lên

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Việt Nam (01 răng) răng thứ nhất

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Composite (01 răng) răng thứ hai trở lên

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Composite (01 răng) răng thứ nhất

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Excellence – Mỹ (01 răng) ,răng thứ hai trở lên

Răng giả tháo lắp Răng nhựa Excellence – Mỹ (01 răng) răng thứ nhất

Răng giả tháo lắp Răng sứ dùng cho hàm tháo lắp(01 răng) răng thứ hai trở lên

Răng giả tháo lắp Răng sứ dùng cho hàm tháo lắp(01 răng), răng thứ nhất

Page 43: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1011 NHA-12 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng sữa bằng Fuji (01 răng) 143,800 97,000 1012 NHA07 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng thẩm mỹ (01 răng) 352,000 - 1013 NHA-57 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng theo dõi 111,000 - 1014 NHA08 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng xoang 1 bằng composite (01 răng) 286,000 247,000 1015 NHA-10 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt Trám răng xoang 2 bằng composite (01 răng) 243,000 247,000 1016 NHA-63 3.Thủ Thuật Răng Hàm Mặt vá hàm 213,000 - 1017 BOM 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Bơm Tinh Trùng 414,000 - 1018 SP-012 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Chăm rốn sơ sinh 130,000 - 1019 SP-033 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Chăm sóc bé (sinh mổ) 508,000 - 1020 SP-032 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Chăm sóc bé (sinh thường) 359,000 -

1021 SP-013 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 508,000 -

1022 SP-014 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 359,000 -

1023 SP-001 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Chích, Rạch áp xe Tầng Sinh Môn 1,972,000 807,000 1024 SP-015 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Chọc dò cùng đồ 770,000 - 1025 TT-003 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Đặt Vòng 249,000 - 1026 SP-023 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Đẻ chỉ huy 6,095,000 706,000 1027 SP-025 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Đẻ thường 5,108,000 706,000 1028 SP-088 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Dịch vụ sanh gia đình 1,200,000 - 1029 TT-085 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Điều trị tắc tuyến sữa 300,000 - 1030 SP-024 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Đỡ đẻ sinh đôi 6,880,000 1,227,000 1031 TT-005 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Đốt Laser cổ tử cung 377,000 159,000 1032 SP-004 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Lấy que tránh thai 332,000 - 1033 TT-038 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Lấy Vòng Dana 249,000 - 1034 TT-002 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Lấy Vòng Thường 264,000 - 1035 TT-042 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Lấy Vòng Xuyên Cơ 317,000 - 1036 Loc Rua 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Lọc Rửa tinh trùng 1,649,000 - 1037 TP-042 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo kiểm tra lòng tử cung (điều hòa kinh nguyệt) 1,654,000 204,000 1038 SP-063 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo sót thai sót nhau sau sẩy, sau đẻ 1,815,000 344,000 1039 SP-018 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo thai lưu cho tuổi thai 10 tuần đến hết 15 tuần 2,506,000 - 1040 SP-019 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo thai lưu cho tuổi thai 16 tuần đến hết 22 tuần 3,634,000 - 1041 SP-020 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo thai lưu cho tuổi thai đến hết 9 tuần 1,981,000 -

Chăm sóc sản phụ sau sinh+tắm bé+thay băng rốn < Mổ đẻ>

Chăm sóc sản phụ sau sinh+tắm bé+thay băng rốn < Sanh thường >

Page 44: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1042 SP-100 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Nạo thai trứng 5,364,000 772,000 1043 TP-041 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Rạch áp xe tyến Bartholine (tê tại chỗ) 2,602,000 831,000 1044 TP-013 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Rạch nang Naboth 402,000 - 1045 SP-29 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Sanh Forceps 5,453,000 706,000 1046 SP-026 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Sanh giác hút 5,466,000 952,000 1047 SP-087 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Sanh không đau 6,103,000 706,000

1048 SP-029 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 1,886,000 -

1049 SP-030 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 1,886,000 -

1050 SP-031 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 1,886,000 -

1051 SP-021 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 2,431,000 -

1052 SP-027 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 2,431,000 -

1053 SP-028 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa 3,214,000 -

1054 TP-014 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Sinh thiết cổ tử cung (PK Sản) 806,000 382,000 1055 SP-007 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Tắm bé 70,000 - 1056 SP-016 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Thay băng rốn +tắm bé 184,000 - 1057 SP-12 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa xoắn polype cổ tử cung (pks) 702,000 388,000 1058 TP-012 3.Thủ Thuật Sản Phụ khoa Xoắn Polype cổ tử cung (pm) (tê tại chỗ) 897,000 388,000 1059 TT-083 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Chăm Sóc Xoang (Gây Mê) 2,707,000 - 1060 TT-060 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Đốt cầm máu ( mũi bằng coblator) (gây mê) 1,884,000 447,000 1061 TT-059 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Đốt cầm máu ( sau cắt A bằng colator) (gây mê) 2,027,000 116,000 1062 TT-044 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Đốt cuống mũi (gây mê) 5,160,000 673,000 1063 TT-043 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Đốt cuống mũi (tê tại chỗ) 3,319,000 447,000 1064 TT-066 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Đốt họng hạt (tê tại chỗ) 1,003,200 79,100 1065 TT-078 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy dị vật hạ họng 201,200 40,800 1066 TT-082 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy Dị Vật Mũi (gây mê) 2,546,000 673,000 1067 TT-035 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy Dị Vật Mũi (tê tại chỗ) 449,000 194,000 1068 TT-045 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy dị vật tai 202,000 155,000

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai đến hết 7 tuần bằng thuốc

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai đến hết 8 tuần bằng thuốc

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai đến hết 9 tuần bằng thuốc

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai từ 10 tuần tới hết 12 tuần bằng thuốc

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai từ 13 tuần tới hết 15 tuần bằng thuốc

Sảy thai nội khoa cho tuổi thai từ 16 tuần tới hết 22 tuần bằng thuốc

Page 45: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1069 TT-049 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy dị vật tai( gây mê) 2,538,000 514,000 1070 TT-062 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy KYST tai (gây mê) 1,794,000 954,000 1071 TT-068 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Lấy nút tai 487,900 62,900 1072 TT-44 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Nắn cuốn mũi 454,000 133,000 1073 TT-034 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Phun khí dung 61,800 20,400 1074 TT-058 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Rửa Tai 1 Bên 25,100 20,500 1075 TT-28 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Rửa Tai 2 Bên 49,100 20,500 1076 TT-01 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Xông 1 lần (xông họng) 61,800 20,400 1077 TT-054 3.Thủ Thuật Tai Mũi Họng Xông1 + Thuốc Hydro 44,800 20,400 1078 TT-030 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Bác Sĩ Chích Khớp 98,000 - 1079 TM-038 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Cắt chỉ thẩm mỹ 297,000 - 1080 TT-022 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Chích cầm máu 1,154,000 - 1081 TT-029 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Chích Thuốc 40,000 -

1082 CTKD001 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Chích thuốc đẻ không đau 616,000 -

1083 TT-028 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đặt ống nội khí quản 962,000 568,000 1084 TT-021 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đặt Sonde Blackmor 872,000 762,000 1085 TT-073 3.Thủ Thuật Thủ Thuật ĐặT SONDE NUÔI ĂN 257,400 90,100 1086 TT-069 3.Thủ Thuật Thủ Thuật ĐặT SONDE Tiểu 292,400 90,100 1087 TT-020 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Rửa Dạ DàY 680,000 119,000 1088 TT-072 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Súc Rửa Bàng Quang (tê tủy sống) 1,265,000 198,000 1089 TT-019 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thắt tĩnh mạch thưc quản 1,784,000 728,000 1090 TM-21 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 10h 1,757,000 559,000 1091 TM-22 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 11h 1,714,000 559,000 1092 TM-24 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 12h 1,678,000 559,000 1093 TM-25 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 13h 1,648,000 559,000 1094 TM-26 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 14h 1,621,000 559,000 1095 TM-27 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 15h 1,599,000 559,000 1096 TM-29 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 16h 1,579,000 559,000 1097 TM-30 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 17h 1,561,000 559,000 1098 TM-31 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 18h 1,546,000 559,000 1099 TM-32 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 19h 1,532,000 559,000 1100 TM-12 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 1h 6,041,000 559,000

Page 46: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1101 TM-33 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 20h 1,519,000 559,000 1102 TM-34 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 21h 1,508,000 559,000 1103 TM-35 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 22h 1,498,000 559,000 1104 TM-36 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 23h 1,488,000 559,000 1105 TM-13 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 2h 3,661,000 559,000 1106 TM-14 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 3h 2,868,000 559,000 1107 TM-15 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 4h 2,471,000 559,000 1108 TM-16 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 5h 2,233,000 559,000 1109 TM-17 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 6h 2,075,000 559,000 1110 TM-18 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 7h 1,961,000 559,000 1111 TM-19 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 8h 1,876,000 559,000 1112 TM-20 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy / 9h 1,810,000 559,000 1113 TM-10 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy /ngày 1,522,000 559,000 1114 TM-37 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở máy CPAP / ngày 841,000 559,000 1115 TM-11 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thở Máy CPAP/1h 4,000 - 1116 TT-039 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thụt Tháo 108,200 82,100 1117 TT-041 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thụt Tháo Chụp Đại Tràng, UIV 108,200 82,100 1118 TT-040 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thụt Tháo Chụp trực tràng, KUB 107,200 82,100 1119 TT-027 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Bóc bã dương vật (tê tại chỗ) 676,000 - 1120 TT-024 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Cắt Chỉ 37,000 - 1121 TT-037 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Cắt đốt mụn cóc, nốt ruồi (tê tại chỗ) 560,000 - 1122 TT-031 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đốt điện (gây mê) 2,196,000 - 1123 TT-018 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đốt điện (tê tại chỗ) 398,000 - 1124 TT-016 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đốt điện lần 2 (tê tại chỗ) 276,000 - 1125 TT-001 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đốt sùi mào gà (tê tại chỗ) 1,055,000 333,000 1126 TT-071 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Đốt U Sùi (Bộ Phận Sinh Dục) (tê tại chỗ) 1,052,000 - 1127 TT-013 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Hút dịch khớp gối 448,000 114,000 1128 TP-303 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Khâu Rách Hãm Qui Đầu (tê tại chỗ) 781,000 - 1129 TP-121 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Rạch chín mé ngón chân (tê tại chỗ) 1,164,000 186,000 1130 TT-026 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Rửa Vết Thương 42,000 - 1131 TT-004 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Tháo lồng ruột bằng hơi 1,795,000 137,000 1132 TT-025 3.Thủ Thuật Thủ Thuật Thay Băng vết thương 40,000 37,000

Page 47: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1133 YH-007 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Bó thuốc - NHI 57,500 50,500

1134 YH-011 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Chích lể - NHI 71,100 64,100

1135 YH-008 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Chườm ngải - NHI 42,500 35,500

1136 YH-057 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị bại não thể hàn - NHI 42,500 35,500

1137 YH-058 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn - NHI 42,500 35,500

1138 YH-059 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đái dầm thể hàn - NHI 42,500 35,500

1139 YH-055 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn - NHI 42,500 35,500

1140 YH-054 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn - NHI 42,500 35,500

1141 YH-056 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn - NHI 42,500 35,500

1142 YH-052 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn - NHI 42,500 35,500

1143 YH-053 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt thể hàn - NHI 42,500 35,500

1144 YH-018 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị bại não - NHI 101,300 67,300

1145 YH-019 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị bệnh tự kỷ - NHI 101,300 67,300

1146 YH-020 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp - NHI 101,300 67,300

1147 YH-022 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị đái dầm - NHI 101,300 67,300

1148 YH-012 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị di chứng bại liệt - NHI 101,300 67,300

Page 48: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1149 YH-024 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị hen phế quản - NHI 101,300 67,300

1150 YH-014 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt chi dưới - NHI 101,300 67,300

1151 YH-013 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt chi trên - NHI 101,300 67,300

1152 YH-021 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 101,300 67,300

1153 YH-016 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ - NHI 101,300 67,300

1154 YH-015 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt nửa người - NHI 101,300 67,300

1155 YH-017 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị teo cơ - NHI 101,300 67,300

1156 YH-023 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm mũi xoang - NHI 101,300 67,300

1157 YH-003 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 112,000 105,000

1158 YH-001 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 112,000 105,000

1159 YH-002 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 112,000 105,000

1160 YH-006 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT bộ phận - NHI 56,400 49,400

1161 YH-004 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT toàn thân - NHI 56,400 49,400

1162 YH-009 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Nhĩ châm - NHI 72,300 65,300

1163 YH-010 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ôn châm - NHI 72,300 65,300

1164 YH-031 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị bại não - NHI 82,100 66,100

Điện châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên - NHI

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT - NHI

Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT - NHI

Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT - NHI

Page 49: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1165 YH-032 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị bệnh tự kỷ - NHI 82,100 66,100

1166 YH-036 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị đái dầm - NHI 82,100 66,100

1167 YH-035 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị hen phế quản - NHI 82,100 66,100

1168 YH-025 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị liệt - NHI 82,100 66,100

1169 YH-027 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị liệt chi dưới - NHI 82,100 66,100

1170 YH-026 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị liệt chi trên - NHI 82,100 66,100

1171 YH-029 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị liệt do bệnh của cơ - NHI 82,100 66,100

1172 YH-028 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị liệt nửa người - NHI 82,100 66,100

1173 YH-030 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị teo cơ - NHI 82,100 66,100

1174 YH-034 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị viêm mũi dị ứng - NHI 82,100 66,100

1175 YH-033 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm điều trị viêm xoang - NHI 82,100 66,100

1176 YH-042 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em - NHI 70,500 65,500

1177 YH-044 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới - NHI 70,500 65,500

1178 YH-043 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên - NHI 70,500 65,500

1179 YH-051 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản - NHI 70,500 65,500

1180 YH-037 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt - NHI 70,500 65,500

Page 50: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1181 YH-047 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1182 YH-039 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới - NHI 70,500 65,500

1183 YH-038 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên - NHI 70,500 65,500

1184 YH-049 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1185 YH-046 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ - NHI 70,500 65,500

1186 YH-041 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não - NHI 70,500 65,500

1187 YH-040 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người - NHI 70,500 65,500

1188 YH-048 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ - NHI 70,500 65,500

1189 YH-050 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang - NHI 70,500 65,500

1190 YH-045 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ - NHI 72,500 65,500

1191 YH-005 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông hơi thuốc - NHI 49,900 42,900

1192 YH-080 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Bó thuốc 57,500 50,500

1193 YH-065 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Chích lể 72,300 65,300

1194 YH-081 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Chườm ngải 42,500 35,500

1195 YH-064 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu 48,500 35,500

1196 YH-061 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm 101,300 67,300

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh - NHI

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên - NHI

Page 51: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1197 YH-147 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị các chứng đau 40,200 33,200

1198 YH-148 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị cảm cúm 40,200 33,200

1199 YH-145 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 40,200 33,200

1200 YH-146 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 40,200 33,200

1201 YH-068 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Kéo nắn cột sống cổ 52,300 45,300

1202 YH-069 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Kéo nắn cột sống thắt lưng 52,300 45,300

1203 YH-066 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Laser châm 54,400 47,400

1204 YH-082 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Luyện tập dưỡng sinh 30,800 23,800

1205 YH-073 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 112,000 105,000

1206 YH-071 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 112,000 105,000

1207 YH-072 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 112,000 105,000

1208 YH-079 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT bộ phận 56,400 49,400

1209 YH-078 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT toàn thân 56,400 49,400

1210 YH-060 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Nhĩ châm 72,300 65,300

1211 YH-063 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Ôn châm 72,300 65,300

1212 YH-077 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Sắc thuốc thang 19,500 12,500

Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT

Page 52: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1213 YH-070 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 19,500 12,500

1214 YH-062 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm 82,100 66,100

1215 YH-067 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Từ châm 72,300 65,300

1216 YH-093 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 70,500 65,500

1217 YH-138 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 70,500 65,500

1218 YH-136 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 70,500 65,500

1219 YH-088 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1220 YH-092 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 70,500 65,500

1221 YH-127 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 70,500 65,500

1222 YH-094 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 70,500 65,500

1223 YH-091 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 70,500 65,500

1224 YH-090 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 70,500 65,500

1225 YH-143 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 70,500 65,500

1226 YH-131 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 70,500 65,500

1227 YH-102 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 70,500 65,500

1228 YH-123 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp 70,500 65,500

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

Page 53: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1229 YH-124 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 70,500 65,500

1230 YH-119 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 70,500 65,500

1231 YH-142 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 70,500 65,500

1232 YH-141 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 70,500 65,500

1233 YH-095 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 70,500 65,500

1234 YH-112 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 70,500 65,500

1235 YH-114 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 70,500 65,500

1236 YH-116 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 70,500 65,500

1237 YH-120 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 70,500 65,500

1238 YH-101 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 70,500 65,500

1239 YH-144 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 70,500 65,500

1240 YH-104 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 70,500 65,500

1241 YH-086 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 70,500 65,500

1242 YH-113 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 70,500 65,500

1243 YH-132 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 70,500 65,500

1244 YH-126 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 70,500 65,500

Page 54: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1245 YH-118 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 70,500 65,500

1246 YH-111 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 70,500 65,500

1247 YH-084 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 70,500 65,500

1248 YH-083 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 70,500 65,500

1249 YH-108 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1250 YH-096 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 70,500 65,500

1251 YH-087 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 70,500 65,500

1252 YH-085 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1253 YH-140 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1254 YH-103 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 70,500 65,500

1255 YH-128 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 70,500 65,500

1256 YH-135 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 70,500 65,500

1257 YH-139 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1258 YH-130 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 70,500 65,500

1259 YH-137 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 70,500 65,500

1260 YH-134 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 70,500 65,500

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

Page 55: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1261 YH-109 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 70,500 65,500

1262 YH-129 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 70,500 65,500

1263 YH-100 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 70,500 65,500

1264 YH-133 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 70,500 65,500

1265 YH-105 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1266 YH-107 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 70,500 65,500

1267 YH-106 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1268 YH-122 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 70,500 65,500

1269 YH-115 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 70,500 65,500

1270 YH-125 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 70,500 65,500

1271 YH-110 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

1272 YH-099 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện ma tuý 79,000 -

1273 YH-097 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện rượu 79,000 -

1274 YH-098 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị nghiện thuốc lá 79,000 -

1275 YH-117 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 70,500 65,500

1276 YH-089 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN 70,500 65,500

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

Page 56: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1277 YH-121 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 72,500 65,500

1278 YH-075 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông hơi thuốc 67,900 42,900

1279 YH-076 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông khói thuốc 44,900 37,900

1280 YH-074 3.Thủ Thuật Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông thuốc bằng máy 67,900 42,900

1281 TP-665 4.Phẫu Thuật Cắt Bao Gân Duỗi Ngón (tê tại chỗ) 4,352,000 3,570,000

1282 TP-831 4.Phẫu Thuật Cắt bao gân gấp ngón (tê tại chỗ) 4,327,000 3,570,000

1283 TP-094 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ CAL lệch ngón tay (tê tại chỗ) 4,655,000 -

1284 TP-095 4.Phẫu Thuật Cắt bỏ ngón tay thừa (gây mê) 5,831,000 2,887,000

1285 TP-098 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (11-20cm) (gây mê) 5,700,000 305,000

1286 TP-734 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (11-20cm)(tê đám rối) 5,345,000 305,000

1287 TP-735 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (11-20cm)(tê tại chỗ) 3,563,000 253,000

1288 TP-736 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (11-20cm)(tê tủy sống) 5,405,000 305,000

1289 TP-981 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) (gây mê) 3,758,000 178,000

1290 TP-982 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) (tê đám rối) 3,398,000 178,000

1291 TP-097 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) (tê tại chỗ) 1,690,000 178,000

1292 TP-983 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (1-5cm) (tê tủy sống) 3,503,000 178,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 57: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1293 TP-099 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (6-10cm) (gây mê) 4,274,000 257,000

1294 TP-912 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (6-10cm)(tê đám rối) 3,884,000 257,000

1295 TP-910 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (6-10cm)(tê tại chỗ) 2,163,000 178,000

1296 TP-911 4.Phẫu Thuật Cắt lọc khâu da vết thương (6-10cm)(tê tủy sống) 3,989,000 257,000

1297 TP-737 4.Phẫu Thuật Cắt lọc mô viêm - dẫn lưu mủ (gây mê) 7,466,000 -

1298 TP-738 4.Phẫu Thuật Cắt lọc mô viêm - dẫn lưu mủ(tê đám rối) 7,036,000 -

1299 TP-739 4.Phẫu Thuật Cắt lọc mô viêm - dẫn lưu mủ(tê tại chỗ) 5,361,000 -

1300 TP-100 4.Phẫu Thuật Cắt lọc mô viêm_dẫn lưu mủ (tê tủy sống) 7,221,000 -

1301 TP-571 4.Phẫu Thuật 3,264,000 305,000

1302 TP-384 4.Phẫu Thuật Cắt ngón tay ,tạo mõm cụt (tê tại chỗ) 3,445,000 2,887,000

1303 TP-095A 4.Phẫu Thuật Cắt ngón tay thừa (tê tại chỗ) 3,250,000 2,887,000

1304 TP-965 4.Phẫu Thuật Cắt ngón thừa chân 1 bên (gây mê) 5,936,000 2,887,000

1305 TP-963 4.Phẫu Thuật Cắt ngón thừa chân 1 bên(tê tại chỗ) 3,480,000 2,887,000

1306 TP-964 4.Phẫu Thuật Cắt ngón thừa chân 1 bên(tê tủy sống) 5,681,000 2,887,000

1307 TP-119 4.Phẫu Thuật Đóng đinh nội tủy_kết hợp xương (tê tủy sống) 11,811,000 -

1308 TP-118 4.Phẫu Thuật Đóng đinh xương (tê tủy sống) 7,484,000 -

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Cắt lọc, khâu vết thương phần mềm ngón 1,2,3,4,5 bàn tay/bàn chân (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 58: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1309 TP-666 4.Phẫu Thuật hội chứng ống Guyon 3,095,000 2,318,000

1310 TP-749 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương (gây mê) 9,495,000 -

1311 TP-136 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương (tê tủy sống) 8,850,000 -

1312 TP-748 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng đinh Kirschner (gây mê) 6,067,000 -

1313 TP-403 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng đinh Kirschner (tê đám rối) 5,697,000 -

1314 TP-815 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương bằng đinh Kirschner(tê tủy sống) 5,957,000 -

1315 TP-750 4.Phẫu Thuật Kết hợp xương(tê đám rối) 9,105,000 -

1316 TP-726 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ dưới màng cứng mãn tính 1 bên (gây mê) 11,573,000 5,081,000

1317 TP-725 4.Phẫu Thuật Lấy máu tụ dưới màng cứng mãn tính 2 bên (gây mê) 11,538,000 5,081,000

1318 TP-579 4.Phẫu Thuật 3,489,000 2,887,000

1319 TP-582 4.Phẫu Thuật 4,188,000 2,887,000

1320 TP-947 4.Phẫu Thuật Mổ cắt lọc vết thương, tạo mõm cụt chi (gây mê) 4,548,000 2,887,000

1321 TP-945 4.Phẫu Thuật Mổ cắt lọc vết thương, tạo mõm cụt chi (tê tại chỗ) 3,580,000 2,887,000

1322 TP-946 4.Phẫu Thuật Mổ cắt lọc vết thương, tạo mõm cụt chi (tê tủy sống) 4,293,000 2,887,000

1323 TP-993 4.Phẫu Thuật 5,775,000 -

1324 TP-994 4.Phẫu Thuật 5,435,000 -

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón 1,2,3,4,5 bàn tay/bàn chân (tê tại chỗ)

Chấn thương - Chỉnh hình

Mổ cắt lọc vết thương làm mõm cụt ngón 1,2,3,4,5 tay/ngón chân (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Mở khoang và giải phóng mạch chèn ép các chi (Gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Mở khoang và giải phóng mạch chèn ép các chi (Tê đám rối)

Page 59: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1325 TP-992 4.Phẫu Thuật 5,510,000 -

1326 TP-312 4.Phẫu Thuật Mở Tháo Nẹp Vis Xương (tê đám rối) 5,914,000 1,731,000

1327 TP-755 4.Phẫu Thuật 6,953,000 1,731,000

1328 TP-756 4.Phẫu Thuật Mở Tháo Nẹp Vist Xương(gây mê ) 6,314,000 1,731,000

1329 TP-757 4.Phẫu Thuật Mở Tháo Nẹp Vist Xương(tê tủy sống ) 6,179,000 1,731,000

1330 TP-570 4.Phẫu Thuật 6,503,000 1,731,000

1331 TP-908 4.Phẫu Thuật Ngón Thừa Bàn Chân 2 Bên (gây mê) 6,320,000 2,887,000

1332 TP-907 4.Phẫu Thuật Ngón Thừa Bàn Chân 2 Bên(tê tại chỗ) 3,565,000 2,887,000

1333 TP-310 4.Phẫu Thuật Ngón thừa bàn chân hai bên (tê tủy sống) 6,065,000 2,887,000

1334 TP-929 4.Phẫu Thuật Nối gân (duỗi)(gây mê) 7,719,000 2,963,000

1335 TP-763 4.Phẫu Thuật Nối gân (duỗi)(tê tại chỗ) 5,660,000 2,963,000

1336 TP-764 4.Phẫu Thuật Nối gân (duỗi)(tê tủy sống) 7,384,000 2,963,000

1337 TP-928 4.Phẫu Thuật Nối gân (gấp) (gây mê) 7,719,000 2,963,000

1338 TP-761 4.Phẫu Thuật Nối gân (gấp)(tê tại chỗ) 5,660,000 2,963,000

1339 TP-762 4.Phẫu Thuật Nối gân (gấp)(tê tủy sống) 7,459,000 2,963,000

1340 TP-115 4.Phẫu Thuật Nối gân (gấp)_tê đám rối 7,369,000 2,963,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Mở khoang và giải phóng mạch chèn ép các chi (Tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Mổ tháo nẹp vis xương đùi + Rút đinh xương chày (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Mổ tháo nẹp vít xương đùi + Rút đinh xương chày (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 60: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1341 TP-987 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 ( gấp) (gây mê) 8,255,000 2,963,000

1342 TP-986 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 ( gấp) (tê đám rối) 7,890,000 2,963,000

1343 TP-985 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 ( gấp) (tê tại chỗ) 6,227,000 2,963,000

1344 TP-117A 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 ( gấp) (tê tủy sống) 7,900,000 2,963,000

1345 TP-117 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 (duỗi) (tê tủy sống) 7,855,000 2,963,000

1346 TP-990 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 (duỗi)(gây mê) 8,255,000 2,963,000

1347 TP-989 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 (duỗi)(tê đám rối) 7,885,000 2,963,000

1348 TP-988 4.Phẫu Thuật Nối gân 2 (duỗi)(tê tại chỗ) 6,227,000 2,963,000

1349 TP-115A 4.Phẫu Thuật Nối gân duỗi (tê đám rối) 7,359,000 2,963,000

1350 TP-294 4.Phẫu Thuật Nối Gân Ngón (duỗi) (tê tại chỗ) 3,928,000 2,963,000

1351 TP-294A 4.Phẫu Thuật Nối Gân Ngón (gấp) (tê tại chỗ) 4,168,000 2,963,000

1352 TP-116 4.Phẫu Thuật Nối gân_ACHIL( gây tê tủy sống) 8,763,000 2,963,000

1353 TP-851 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt chi (gây mê) 7,040,000 3,741,000

1354 TP-675 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt chi (tê tủy sống) 6,795,000 3,741,000

1355 TP-852 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi (gây mê) 7,808,000 3,741,000

1356 TP-674 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật cắt cụt đùi (tê tủy sống) 7,513,000 3,741,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 61: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1357 TP-650 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy 2 mâm chày (tê tủy sống) 8,962,000 3,750,000

1358 TP-662 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân (tê tủy sống)) 8,972,000 3,750,000

1359 TP-853 4.Phẫu Thuật 9,262,000 3,750,000

1360 TP-612 4.Phẫu Thuật 9,077,000 3,750,000

1361 TP-765 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (gây mê) 7,944,000 3,985,000

1362 TP-625 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy bánh chè (tê tủy sống) 7,784,000 3,985,000

1363 TP-854 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu (gây mê) 9,267,000 3,750,000

1364 TP-705 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu (tê tủy sống) 9,097,000 3,750,000

1365 TP-766 4.Phẫu Thuật 9,032,000 3,750,000

1366 TP-702 4.Phẫu Thuật 8,607,000 3,750,000

1367 TP-767 4.Phẫu Thuật 9,107,000 3,750,000

1368 TP-684 4.Phẫu Thuật 8,887,000 3,750,000

1369 TP-855 4.Phẫu Thuật 10,047,000 3,750,000

1370 TP-615 4.Phẫu Thuật 9,752,000 3,750,000

1371 TP-856 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai (gây mê) 9,077,000 3,750,000

1372 TP-679 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai (tê đám rối) 8,802,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 62: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1373 TP-768 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi (gây mê) 9,302,000 3,750,000

1374 TP-614 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi (tê tủy sống) 9,092,000 3,750,000

1375 TP-769 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay (gây mê) 9,057,000 3,750,000

1376 TP-695 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay (tê đám rối) 8,862,000 3,750,000

1377 TP-696 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp (tê đám rối) 8,982,000 3,750,000

1378 TP-770 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (gây mê) 9,317,000 3,750,000

1379 TP-700 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay (tê đám rối) 8,807,000 3,750,000

1380 TP-771 4.Phẫu Thuật 9,147,000 3,750,000

1381 TP-712 4.Phẫu Thuật 8,817,000 3,750,000

1382 TP-772 4.Phẫu Thuật 9,437,000 3,750,000

1383 TP-498 4.Phẫu Thuật 9,152,000 3,750,000

1384 TP-773 4.Phẫu Thuật 9,352,000 3,750,000

1385 TP-711 4.Phẫu Thuật 9,172,000 3,750,000

1386 TP-857 4.Phẫu Thuật 9,072,000 3,750,000

1387 TP-495 4.Phẫu Thuật 8,737,000 3,750,000

1388 TP-858 4.Phẫu Thuật 9,270,000 3,985,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi (gây mê)

Page 63: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1389 TP-721 4.Phẫu Thuật 9,020,000 3,985,000

1390 TP-859 4.Phẫu Thuật 9,212,000 3,750,000

1391 TP-722 4.Phẫu Thuật 8,902,000 3,750,000

1392 TP-860 4.Phẫu Thuật 9,097,000 3,750,000

1393 TP-493 4.Phẫu Thuật 8,742,000 3,750,000

1394 TP-723 4.Phẫu Thuật 9,845,000 3,985,000

1395 TP-861 4.Phẫu Thuật 9,145,000 3,985,000

1396 TP-774 4.Phẫu Thuật 8,987,000 3,750,000

1397 TP-501 4.Phẫu Thuật 8,762,000 3,750,000

1398 TP-775 4.Phẫu Thuật 9,017,000 3,750,000

1399 TP-500 4.Phẫu Thuật 8,847,000 3,750,000

1400 TP-845 4.Phẫu Thuật 9,127,000 3,750,000

1401 TP-499 4.Phẫu Thuật 8,717,000 3,750,000

1402 TP-863 4.Phẫu Thuật 9,120,000 3,985,000

1403 TP-492 4.Phẫu Thuật 8,740,000 3,985,000

1404 TP-864 4.Phẫu Thuật 9,282,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi (gây mê)

Page 64: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1405 TP-624 4.Phẫu Thuật 9,037,000 3,750,000

1406 TP-865 4.Phẫu Thuật 9,177,000 3,750,000

1407 TP-709 4.Phẫu Thuật 8,942,000 3,750,000

1408 TP-776 4.Phẫu Thuật 9,307,000 3,750,000

1409 TP-690 4.Phẫu Thuật 8,832,000 3,750,000

1410 TP-832 4.Phẫu Thuật 9,392,000 3,750,000

1411 TP-616 4.Phẫu Thuật 9,107,000 3,750,000

1412 TP-777 4.Phẫu Thuật 9,047,000 3,750,000

1413 TP-692 4.Phẫu Thuật 8,707,000 3,750,000

1414 TP-866 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi (gây mê) 9,327,000 3,750,000

1415 TP-620 4.Phẫu Thuật 9,087,000 3,750,000

1416 TP-867 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi (gây mê) 9,312,000 3,750,000

1417 TP-621 4.Phẫu Thuật 9,067,000 3,750,000

1418 TP-868 4.Phẫu Thuật 6,388,000 3,750,000

1419 TP-704 4.Phẫu Thuật 6,038,000 3,750,000

1420 TP-869 4.Phẫu Thuật 9,232,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đầu dưới xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy khung chậu - trật khớp mu (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (gây mê)

Page 65: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1421 TP-649 4.Phẫu Thuật 8,937,000 3,750,000

1422 TP-778 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài (gây mê) 9,092,000 3,750,000

1423 TP-628 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài (tê tủy sống) 8,892,000 3,750,000

1424 TP-870 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong (gây mê) 9,232,000 3,750,000

1425 TP-627 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong (tê tủy sống) 8,932,000 3,750,000

1426 TP-871 4.Phẫu Thuật 9,267,000 3,750,000

1427 TP-719 4.Phẫu Thuật 8,972,000 3,750,000

1428 TP-872 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (gây mê) 6,398,000 3,750,000

1429 TP-720 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài (tê tủy sống) 6,098,000 3,750,000

1430 TP-873 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong (gây mê) 6,648,000 3,750,000

1431 TP-664 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong (tê tủy sống) 6,283,000 3,750,000

1432 TP-779 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (gây mê) 6,241,000 3,985,000

1433 TP-693 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu (tê đám rối) 5,981,000 3,985,000

1434 TP-874 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (gây mê) 6,391,000 3,985,000

1435 TP-694 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp (tê đám rối) 6,016,000 3,985,000

1436 TP-875 4.Phẫu Thuật 6,318,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)(gây mê)

Page 66: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1437 TP-713 4.Phẫu Thuật 5,993,000 3,750,000

1438 TP-876 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần (gây mê) 9,165,000 -

1439 TP-710 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần (tê tủy sống) 8,820,000 -

1440 TP-877 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp (gây mê) 9,202,000 3,750,000

1441 TP-611 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp (tê tủy sống) 8,927,000 3,750,000

1442 TP-878 4.Phẫu Thuật 9,312,000 3,750,000

1443 TP-613 4.Phẫu Thuật 9,077,000 3,750,000

1444 TP-879 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu (gây mê) 9,112,000 3,750,000

1445 TP-699 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu (tê đám rối) 8,727,000 3,750,000

1446 TP-880 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay (gây mê) 8,013,000 3,750,000

1447 TP-691 4.Phẫu Thuật 7,623,000 3,750,000

1448 TP-780 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (gây mê) 9,632,000 3,750,000

1449 TP-660 4.Phẫu Thuật 8,987,000 3,750,000

1450 TP-781 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (gây mê) 8,108,000 3,750,000

1451 TP-697 4.Phẫu Thuật 7,793,000 3,750,000

1452 TP-782 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay (gây mê) 6,193,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)_tê tủy sống

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xương đùi - trật háng (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 67: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1453 TP-703 4.Phẫu Thuật 5,878,000 3,750,000

1454 TP-784 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay (gây mê) 9,237,000 3,750,000

1455 TP-686 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay (tê đám rối) 8,727,000 3,750,000

1456 tp-687 4.Phẫu Thuật 8,777,000 3,750,000

1457 TP-881 4.Phẫu Thuật 9,197,000 3,750,000

1458 TP-783 4.Phẫu Thuật 9,227,000 3,750,000

1459 TP-688 4.Phẫu Thuật 8,982,000 3,750,000

1460 TP-785 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (gây mê) 9,067,000 3,750,000

1461 TP-648 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày (tê tủy sống) 8,872,000 3,750,000

1462 TP-787 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (gây mê) 9,332,000 3,750,000

1463 TP-618 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi (tê tủy sống) 9,042,000 3,750,000

1464 TP-786 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp (gây mê) 9,302,000 3,750,000

1465 TP-623 4.Phẫu Thuật 9,087,000 3,750,000

1466 TP-882 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay (gây mê) 9,122,000 3,750,000

1467 TP-685 4.Phẫu Thuật 8,727,000 3,750,000

1468 TP-883 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi (gây mê) 9,372,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay có liệt thần kinh quay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay có liệt TK quay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 68: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1469 TP-617 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi (tê tủy sống) 9,227,000 3,750,000

1470 TP-788 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân (gây mê) 6,281,000 3,985,000

1471 TP-714 4.Phẫu Thuật 5,976,000 3,985,000

1472 TP-884 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (gây mê) 6,306,000 3,985,000

1473 TP-701 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay (tê đám rối) 6,071,000 3,985,000

1474 TP-885 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót (gây mê) 6,673,000 3,750,000

1475 TP-716 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót (tê tủy sống) 6,343,000 3,750,000

1476 TP-886 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên (gây mê) 6,378,000 3,750,000

1477 TP-718 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên (tê tủy sống) 6,058,000 3,750,000

1478 TP-789 4.Phẫu Thuật 9,122,000 3,750,000

1479 TP-689 4.Phẫu Thuật 8,747,000 3,750,000

1480 TP-887 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi (gây mê) 9,247,000 3,750,000

1481 TP-619 4.Phẫu Thuật 9,002,000 3,750,000

1482 TP-790 4.Phẫu Thuật 9,262,000 3,750,000

1483 TP-622 4.Phẫu Thuật 9,127,000 3,750,000

1484 TP-888 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai (gây mê) 9,115,000 3,750,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 69: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1485 TP-678 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương bả vai (tê đám rối) 8,820,000 3,750,000

1486 TP-889 4.Phẫu Thuật 8,170,000 3,985,000

1487 TP-626 4.Phẫu Thuật 7,890,000 3,985,000

1488 TP-890 4.Phẫu Thuật 9,445,000 -

1489 TP-708 4.Phẫu Thuật 9,255,000 -

1490 TP-791 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (gây mê) 9,200,000 3,750,000

1491 TP-680 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương đòn (tê đám rối) 8,920,000 3,750,000

1492 TP-792 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương gót (gây mê) 6,263,000 3,750,000

1493 TP-717 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương gót (tê tủy sống) 6,058,000 3,750,000

1494 TP-891 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (gây mê) 6,698,000 3,750,000

1495 TP-661 4.Phẫu Thuật 6,388,000 3,750,000

1496 TP-793 4.Phẫu Thuật 9,260,000 3,750,000

1497 TP-698 4.Phẫu Thuật 8,815,000 3,750,000

1498 TP-794 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn (gây mê) 7,575,000 3,750,000

1499 TP-682 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn (tê đám rối) 7,320,000 3,750,000

1500 TP-892 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX toác khớp mu (gây mê) 9,300,000 3,985,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương chậu – trật khớp mu (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương chậu – trật khớp mu (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần (tê tủy sống)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới (gây mê)

Chấn thương - Chỉnh hình

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới (tê đám rối)

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 70: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1501 TP-707 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX toác khớp mu (tê tủy sống) 9,045,000 3,985,000

1502 TP-893 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu (gây mê) 9,315,000 -

1503 TP-706 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu (tê tủy sống) 9,065,000 -

1504 TP-795 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn (gây mê) 7,419,000 3,750,000

1505 TP-681 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn (tê đám rối) 7,199,000 3,750,000

1506 TP-894 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc (gây mê) 9,231,000 3,985,000

1507 TP-715 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc (tê tủy sống) 8,981,000 3,985,000

1508 TP-895 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn (gây mê) 7,704,000 3,750,000

1509 TP-683 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn (tê đám rối) 7,274,000 3,750,000

1510 TP-796 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (gây mê) 16,119,000 3,750,000

1511 TP-672 4.Phẫu Thuật Phẫu thuật thay khớp háng bán phần (tê tủy sống) 15,814,000 3,750,000

1512 TP-803 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương (gây mê) 6,073,000 1,731,000

1513 TP-125 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương (tê tủy sống) 5,898,000 1,731,000

1514 TP-800 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương kirchner (gây mê) 4,732,000 1,731,000

1515 TP-417 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương kirchner (tê tại chỗ) 2,460,000 1,731,000

1516 TP-801 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương kirchner(tê đám rối) 4,337,000 1,731,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 71: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1517 TP-802 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương ngón tay (gây mê) 4,482,000 1,731,000

1518 TP-385 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương ngón tay (tê tại chỗ) 2,435,000 1,731,000

1519 TP-804 4.Phẫu Thuật Rút đinh xương(tê đám rối) 5,923,000 1,731,000

1520 TP-942 4.Phẫu Thuật Tạo mõm cụt ngón và đốt bàn ngón (gây mê) 4,518,000 2,887,000

1521 TP-943 4.Phẫu Thuật Tạo mõm cụt ngón và đốt bàn ngón (tê đám rối) 4,618,000 2,887,000

1522 TP-382 4.Phẫu Thuật Tạo mõm cụt ngón và đốt bàn ngón (tê tại chỗ) 3,445,000 2,887,000

1523 TP-944 4.Phẫu Thuật Tạo mõm cụt ngón và đốt bàn ngón (tê tủy sống) 4,263,000 2,887,000

1524 TP-302 4.Phẫu Thuật Tháo Khung Cố Định Ngoài Xương Chậu (tê tại chỗ) 2,319,000 -

1525 TP-132 4.Phẫu Thuật Thay khớp háng toàn phần không xi măng (tê tủy sống) 21,791,000 5,122,000

1526 TP-129 4.Phẫu Thuật U xương nhỏ (gây mê) 5,117,000 3,746,000

1527 TP-810 4.Phẫu Thuật U xương nhỏ (tê tại chỗ) 3,068,000 -

1528 TP-809 4.Phẫu Thuật U xương nhỏ(tê đám rối) 4,762,000 3,746,000

1529 TP-811 4.Phẫu Thuật U xương nhỏ(tê tủy sống) 4,862,000 3,746,000

1530 TP-812 4.Phẫu Thuật U xương phức tạp(tê đám rối) 8,275,000 3,746,000

1531 TP-153 4.Phẫu Thuật Gan - Mật - Tụy cắt gan_Hở (gây mê) 9,733,000 - 1532 TP-159 4.Phẫu Thuật Gan - Mật - Tụy Cắt lách (gây mê) 9,428,000 4,472,000 1533 TP-183A 4.Phẫu Thuật Gan - Mật - Tụy Cắt túi mật_ mổ hở (gây mê) 6,326,000 4,523,000 1534 TP-841 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt 1/2 dạ dày( hở) (gây mê) 11,902,000 4,913,000 1535 TP-840 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt 2/3 dạ dày( hở) (gây mê) 11,902,000 4,913,000

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Chấn thương - Chỉnh hình

Page 72: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1536 TP-842 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt 3/4 dạ dày( hở) (gây mê) 11,902,000 4,913,000 1537 TP-146 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt bỏ u mạc nối lớn (gây mê) 6,779,000 - 1538 TP-151 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt cơ vòng trong hậu môn (tê tủy sống) 4,413,000 2,562,000 1539 TP-380 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt đường dò hậu môn (tê tủy sống) 5,552,000 2,562,000 1540 TP-160 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt một đọan ruột non_Hở (gây mê) 8,049,000 4,629,000 1541 TP-973 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt polype hậu môn (tê tại chỗ) 3,076,000 1,242,000 1542 TP-032 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt Polype hậu môn, trực tràng (tê tủy sống) 3,521,000 1,242,000 1543 TP-177 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt trĩ độ 1 (tê tủy sống) 4,531,000 2,562,000 1544 TP-178 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt trĩ độ 2 (tê tủy sống) 5,587,000 2,562,000 1545 TP-179 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt trĩ độ 3 (tê tủy sống) 5,929,000 2,562,000 1546 TP-180 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt trĩ độ 4 (tê tủy sống) 7,301,000 2,562,000 1547 TP-181 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Cắt trĩ longo (tê tủy sống) 6,332,000 2,254,000 1548 TP-393 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Da thừa hậu môn - âm hộ (tê tủy sống) 4,337,000 - 1549 TP-196 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Gỡ dính ruột (gây mê) 7,081,000 2,498,000 1550 TP-199 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Khâu lỗ thủng dạ dày (gây mê) 8,215,000 3,579,000 1551 TP-909 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Khâu lỗ thủng đại tràng (hở) (gây mê) 8,507,000 3,579,000 1552 TP-361 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Khâu Vết Rách Cơ Vòng Hậu Môn (tê tủy sống) 4,363,000 2,248,000 1553 TP-215 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mở dạ dày ra da (gây mê) 7,083,000 3,579,000 1554 TP-497 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mổ Hẹp Hậu Môn (tê tủy sống) 4,278,000 2,562,000 1555 TP-212 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mở hồi tràng ra da (gây mê) 6,395,000 2,514,000 1556 TP-217A 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mổ ruột thừa viêm_Hở (gây mê) 6,579,000 2,561,000 1557 TP-984 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mổ ruột thừa viêm_Hở (tê tủy sống) 6,179,000 2,561,000 1558 TP-321 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Mổ tắc ruột do thoát vị bẹn (tê tủy sống) 8,367,000 2,498,000

1559 TP-032A 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng 2,795,000 -

1560 TP-032B 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng 4,274,000 -

1561 TP-971 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng phẫu thuật thoát vị thành bụng (gây mê) 7,329,000 3,258,000

1562 TP-797 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng 7,419,000 3,258,000

1563 TP-250 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng 7,149,000 3,258,000

NS cắt Polype hậu môn, trực tràng ( Đại tràng , dạ dày )

NS cắt polype hậu môn, trực tràng (đại tràng, dạ dày) (gây mê)

Phục hồi thành bụng 1 bên do thoát vị bẹn_Hở (gây mê)

Phục hồi thành bụng 1 bên do thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống)

Page 73: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1564 TP-252 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng 9,732,000 3,258,000

1565 TP-037 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Soi thực quản lấy dị vật gây mê 5,048,000 3,579,000 1566 TP-926 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Tắc ruột_hở (gây mê) 9,113,000 - 1567 TP-276B 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống) 7,154,000 3,258,000 1568 TP-977 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng Thoát vị thành bụng (tê tủy sống) 7,219,000 3,258,000 1569 TP-954 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng thủng tá tràng-hở (gây mê) 8,236,000 - 1570 TP-496 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng U Cạnh Hậu Môn (tê tại chỗ) 3,405,000 1,242,000 1571 TP-905 4.Phẫu Thuật Hệ tiêu hóa - Bụng U Cạnh Hậu Môn(tê tủy sống) 5,268,000 1,242,000 1572 TP-330 4.Phẫu Thuật Lao và Bệnh phổi Dẫn Lưu Khí Màng Phổi Bằng Kim 3,578,000 - 1573 TP-189 4.Phẫu Thuật Lao và Bệnh phổi Dẫn lưu phổi (tê tại chỗ) 5,070,000 -

1574 TP-401 4.Phẫu Thuật Lao và Bệnh phổi 6,529,000 -

1575 TP-631 4.Phẫu Thuật Lao và Bệnh phổi Sinh Thiết Phổi (Gây Mê) 5,188,000 - 1576 TP-630 4.Phẫu Thuật Lao và Bệnh phổi Sinh Thiết Phổi (tê tại chỗ) 2,425,000 - 1577 TP-379 4.Phẫu Thuật Mắt Cắt u/nang kết mạc (tê tại chỗ) 1,463,000 1,154,000 1578 TP-304 4.Phẫu Thuật Mắt Khâu Phục Hồi Bờ Mi Trên, Dưới (tê tại chỗ) 3,106,000 693,000 1579 TP-306 4.Phẫu Thuật Mắt Lấy Dị Vật Kết Mạc sâu 1,123,000 - 1580 TP-020 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ quặm mi mắt 1 mi 2,767,000 638,000 1581 TP-021 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ quặm mi mắt 2 mi 4,143,000 845,000 1582 TP-022 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ quặm mi mắt 3 mi 4,939,000 1,068,000 1583 TP-023 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ quặm mi mắt 4 mi 5,473,000 1,236,000 1584 TP-018 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ mộng mắt - mộng đơn 2,544,000 870,000

1585 TP-018A 4.Phẫu Thuật Mắt 2,539,000 840,000

1586 TP-019 4.Phẫu Thuật Mắt Mổ mộng mắt - mộng kép 3,020,000 870,000 1587 TP-046 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc bướu mạch máu đường kính < 5cm (gây mê) 4,422,000 1,784,000

1588 TP-728 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc bướu mạch máu đường kính < 5cm_(tê tại chỗ) 2,662,000 1,784,000

1589 TP-090 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc cục TOPHI tay (1cm) (tê tại chỗ) 2,903,000 - 1590 TP-091 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc cục TOPHI tay (2-4cm) (tê tại chỗ) 4,396,000 - 1591 TP-093 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc u xơ, u nang (vùng hỏm ức) (gây mê) 5,797,000 1,784,000 1592 TP-838 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bóc u xơ, u nang (vùng hỏm ức)(tê tại chỗ) 3,625,000 1,784,000

Phục hồi thành bụng 2 bên do thoát vị bẹn_Hở (tê tủy sống)

Nội soi lồng ngực thăm dò, dẫn lưu phổi (tiền mê) (tê tại chỗ)

Mổ mộng mắt - mộng đơn < PT ghép kết mạc tự thân > (tê tại chỗ)

Page 74: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1593 TP-044 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu mang tai (gây mê) 9,080,000 2,627,000 1594 TP-088 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu sợi thần kinh (gây mê) 7,169,000 - 1595 TP-927 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu sợi thần kinh (tê đám rối) 7,024,000 - 1596 TP-823 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu sợi thần kinh(Tê tại chỗ) 5,306,000 - 1597 TP-839 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu sợi thần kinh(tê tủy sống) 7,124,000 - 1598 TP-821 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) (Gây mê) 5,518,000 - 1599 TP-822 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu thượng bì, bướu sụn (chân) (Tê tại chỗ) 3,369,000 - 1600 TP-089 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Bướu thượng bì, bướu sụn (chân)_tê tủy sống 4,888,000 -

1601 TP-820 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê) 9,954,000 3,345,000

1602 TP-819 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 9,327,000 2,772,000

1603 TP-818 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 10,874,000 4,166,000

1604 TP-399 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt chai chân lớn (tê tại chỗ) 1,544,000 - 1605 TP-363 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt chai chân nhỏ (tê tại chỗ) 958,000 - 1606 TP-297 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt đường dò (gây mê) 5,700,000 - 1607 TP-298 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt đường dò (tê tại chỗ) 3,454,000 - 1608 TP-369 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt sẹo lồi (tê tại chỗ) 2,069,000 - 1609 TP-087 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (5-8cm] (tê tại chỗ) 2,979,000 1,784,000 1610 TP-40 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (5-8cm](gây mê) 5,363,000 1,784,000 1611 TP-741 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (5-8cm](tê đám rối) 4,873,000 1,784,000 1612 TP-742 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (5-8cm](tê tủy sống) 4,943,000 1,784,000 1613 TP-085 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (trên 8cm) (tê tại chỗ) 3,507,000 1,784,000 1614 TP-915 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (trên 8cm)(gây mê) 5,747,000 1,784,000 1615 TP-913 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (trên 8cm)(tê đám rối) 5,397,000 1,784,000 1616 TP-914 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm (trên 8cm)(tê tủy sống) 5,437,000 1,784,000 1617 TP-086 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm [1-5cm] _tê tại chỗ 2,384,000 1,784,000 1618 TP-916 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm [1-5cm](gây mê) 4,553,000 1,784,000 1619 TP-917 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm [1-5cm](tê đám rối) 4,203,000 1,784,000 1620 TP-918 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u lành phần mềm [1-5cm](tê tủy sống) 4,303,000 1,784,000

1621 TP-127D 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (1-5cm) (gây mê) 4,357,000 1,334,000

Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân (gây mê)

Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trở lên trong bướu giáp đa nhân (gây mê)

Page 75: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1622 TP-127F 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (5-8cm) (gây mê) 5,175,000 1,334,000

1623 TP-127E 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (5-8cm]_tê tại chỗ 2,901,000 834,000

1624 TP-127H 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (trên 8cm) (gây mê) 5,703,000 1,334,000

1625 TP-127G 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt (trên 8cm)_tê tại chỗ 3,544,000 834,000

1626 TP-127C 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt [1-5cm] _tê tại chỗ 2,351,000 834,000

1627 TP-743 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (gây mê) 4,411,000 1,234,000 1628 TP-655 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u sắc tố vùng hàm mặt (tê tại chỗ) 2,382,000 1,234,000

1629 TP-558 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Cắt u xương, sụn lành tính (u xương đùi) _tê tủy sống 8,112,000 3,746,000

1630 TP-589 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Dẫn lưu thận (áp xe cực dưới thận) (gây mê) 6,639,000 1,751,000 1631 TP-843 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (11-15cm)(gây mê) 10,013,000 4,228,000 1632 TP-903 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (11-15cm)(tê đám rối) 9,608,000 4,228,000 1633 TP-104 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (11-15cm)_tê tủy sống 9,613,000 4,228,000 1634 TP-102 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (1-5 cm) _tê tủy sống 5,493,000 2,790,000 1635 TP-744 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (1-5 cm)(gây mê) 5,903,000 2,790,000 1636 TP-745 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (1-5 cm)(tê đám rối) 5,478,000 2,790,000 1637 TP-844 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (16-20cm)(gây mê) 12,447,000 4,228,000 1638 TP-105 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (16-20cm)_tê tủy sống 12,082,000 4,228,000 1639 TP-103 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (6-10cm) _tê tủy sống 7,476,000 2,790,000 1640 TP-746 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (6-10cm)(gây mê) 7,791,000 2,790,000 1641 TP-747 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Ghép da (6-10cm)(tê đám rối) 7,456,000 2,790,000 1642 TP-846 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay)(gây mê) 10,274,000 3,288,000 1643 TP-106 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Giải phóng sẹo co rút (Bàn tay)_tê đám rối 9,904,000 3,288,000 1644 TP-108 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Hội chứng ống cổ tay 1 bên (tê tại chỗ) 5,554,000 2,318,000

1645 TP-110 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Hội chứng ống cổ tay 2 bên & ngón bật (tê tại chỗ) 7,331,000 2,318,000

1646 TP-109 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Hội chứng ống cổ tay 2 bên (tê tại chỗ) 6,611,000 2,318,000 1647 TP-751 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Khâu bao thần kinh trụ tay (gây mê) 6,900,000 -

Page 76: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1648 TP-111 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Khâu bao thần kinh trụ tay (tê đám rối) 6,619,000 2,318,000 1649 TP-752 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Khâu Da Thì 2 (<=10 cm)(tê tủy sống) 3,558,000 257,000 1650 TP-663 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Khâu Da Thì 2 (<=10 cm)_tê tại chỗ 1,809,000 257,000 1651 TP-293 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Khâu da thì 2 (>10cm) (gây mê) 4,824,000 257,000 1652 TP-939 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy dị vật (gây mê) 4,110,000 - 1653 TP-938 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy dị vật (tê tại chỗ) 2,516,000 - 1654 TP-307 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy dị vật Phần Mềm (tê tại chỗ) 2,516,000 - 1655 TP-402 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy dị vật phần mềm nông (tê tại chỗ) 487,000 - 1656 TP-753 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy nhọt tổ ong (gây mê) 5,973,000 - 1657 TP-052 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Lấy nhọt tổ ong (tê tủy sống) 5,748,000 - 1658 TP-210 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Mở khí quản 3,272,000 719,000 1659 TP-472 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Mổ u máu vùng mặt (gây mê) 5,950,000 3,093,000 1660 TP-848 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)(gây mê) 6,400,000 2,887,000 1661 TP-849 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)(tê đám rối) 6,045,000 2,887,000 1662 TP-114 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Nạo mô viêm xương (1.0;1.5;2.0)_tê tủy sống 6,175,000 2,887,000 1663 TP-035 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Nội soi phế quản - gây mê 4,926,000 -

1664 TP-798 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 8,357,000 3,746,000

1665 TP-566 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 8,047,000 3,746,000

1666 TP-255B 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe cạnh hậu môn (gây mê) 5,036,000 2,562,000 1667 TP-255A 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe cạnh hậu môn (gây tê tủy sống) 4,806,000 2,562,000 1668 TP-799 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe nhỏ (gây mê) 3,108,000 186,000 1669 TP-295 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe nhỏ (tê tại chỗ) 1,062,000 186,000 1670 TP-120A 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe phần mềm lớn ( tê tủy sống) 3,857,000 186,000 1671 TP-120B 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe phần mềm lớn (gây mê) 4,222,000 186,000 1672 TP-120 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe phần mềm lớn (tê tại chỗ) 1,998,000 186,000 1673 TP-925 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe vú (gây mê) 4,182,000 219,000 1674 TP-924 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch áp xe vú (tê tại chỗ) 2,068,000 219,000 1675 TP-124 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch da - lấy máu tụ ( trên 5cm) (tê tại chỗ) 5,118,000 - 1676 TP-123 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch da - lấy máu tụ (2-5cm) (tê tại chỗ) 4,502,000 - 1677 TP-122 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Rạch da - lấy máu tụ (dưới 2cm) (tê tại chỗ) 2,873,000 - 1678 TP-029 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Sinh thiết gan (gây mê) 5,863,000 2,514,000

PT cắt u xương, sụn lành tính (u đầu trên xương mác)( gây mê)

PT cắt u xương, sụn lành tính (u đầu trên xương mác)_tê tủy sống

Page 77: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1679 TP-030 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Sinh thiết hạch (tê tại chỗ) 3,347,000 262,000 1680 TP-031 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Sinh thiết hạch gây mê 5,425,000 262,000 1681 TP-394 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Sinh thiết khối u (tê tại chỗ) 1,329,000 262,000 1682 TP-805 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U bao hoạt dịch khuỷu tay (gây mê) 5,495,000 1,206,000 1683 TP-503 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U bao hoạt dịch khuỷu tay (tê tại chỗ) 3,352,000 1,206,000 1684 TP-806 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U bao hoạt dịch khuỷu tay(tê đám rối) 5,165,000 1,206,000 1685 TP-366 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U hoạt dịch cổ tay (tê tại chỗ) 3,363,000 1,206,000 1686 TP-807 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U hoạt dịch khoeo chân (gây mê) 6,212,000 1,206,000 1687 TP-980 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U hoạt dịch khoeo chân (tê tại chỗ) 4,059,000 1,206,000 1688 TP-128 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U hoạt dịch khoeo chân (tê tủy sống) 5,782,000 1,206,000 1689 TP-129A 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U mạch máu nhỏ đường kính < 5cm (tê tại chỗ) 3,730,000 1,784,000

1690 TP-130D 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U mạch máu phức tạp đường kính >=10cm ( gây mê) 8,181,000 1,784,000

1691 TP-901 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U mạch máu phức tạp đường kính >=10cm (tê đám rối) 7,596,000 1,784,000

1692 TP-130B 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 7,636,000 1,784,000

1693 TP-130C 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U mạch máu phức tạp đường kính từ 5-10cm ( gây mê) 6,612,000 1,784,000

1694 TP-900 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 6,067,000 1,784,000

1695 TP-130A 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 6,167,000 1,784,000

1696 TP-898 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U nang bao hoạt dịch khớp gối (gây mê) 6,124,000 1,206,000 1697 TP-576 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U nang bao hoạt dịch khớp gối (tê tủy sống) 5,829,000 1,206,000 1698 TP-573 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U nang khớp gối (tê tủy sống) 4,008,000 1,206,000 1699 TP-130 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U xương phức tạp (tê tủy sống) 8,355,000 3,746,000 1700 TP-130J 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U xương phức tạp (xương sụn) (tê tủy sống) 9,159,000 3,746,000

1701 TP-130G 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 6,086,000 3,746,000

1702 TP-130F 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 5,996,000 3,746,000

U mạch máu phức tạp đường kính >=10cm (tê tủy sống)

U mạch máu phức tạp đường kính từ 5-10cm (tê đám rối)

U mach mau phuc tap đường kính từ 5-10cm (tê tủy sống)

U xương phức tạp cẳng chân (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) (tê tủy sống)

U xương phức tạp cẳng tay (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) (tê đám rối)

Page 78: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1703 TP-130E 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 6,011,000 3,746,000

1704 TP-130I 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 9,334,000 3,746,000

1705 TP-130H 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA 6,086,000 3,746,000

1706 TP-816 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA U xương phức tạp( gây mê) 8,625,000 3,746,000 1707 TP-813 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Xẻ áp xe vùng mặt <5 cm (gây mê) 2,705,000 186,000 1708 TP-653 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Xẻ áp xe vùng mặt <5 cm (tê tại chỗ) 780,000 186,000 1709 TP-814 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Xẻ áp xe vùng mặt >5 cm (gây mê) 3,169,000 186,000 1710 TP-654 4.Phẫu Thuật NGOẠI KHOA Xẻ áp xe vùng mặt >5 cm (tê tại chỗ) 1,155,000 186,000 1711 TP-184 4.Phẫu Thuật Nội soi Cắt túi mật _NS viêm túi mật cấp (gây mê) 10,612,000 3,093,000 1712 TP-183 4.Phẫu Thuật Nội soi Cắt túi mật_NS (gây mê) 9,242,000 3,093,000 1713 TP-165A 4.Phẫu Thuật Nội soi Khoét chóp nang gan_NS (gây mê) 9,098,000 2,167,000 1714 TP-334 4.Phẫu Thuật Nội soi Polype Túi Mật_NS (gây mê) 9,407,000 3,093,000 1715 TP-195 4.Phẫu Thuật Nội soi Gỡ dính ruột_NS (gây mê) 8,175,000 2,498,000 1716 TP-200 4.Phẫu Thuật Nội soi Khâu lỗ thủng dạ dày_NS (gây mê) 7,958,000 2,896,000 1717 TP-204 4.Phẫu Thuật Nội soi Khâu lỗ thủng ruột non_NS (gây mê) 8,421,000 2,664,000

1718 TP-222 4.Phẫu Thuật Nội soi 8,112,000 1,456,000

1719 TP-217 4.Phẫu Thuật Nội soi Mổ ruột thừa viêm_NS (gây mê) 8,927,000 2,564,000 1720 TP-240 4.Phẫu Thuật Nội soi Nội soi chuẩn đoán_NS (gây mê) 6,362,000 1,456,000 1721 TP-972 4.Phẫu Thuật Nội soi Phẫu thuật cắt u mạc treo (nội soi) (gây mê) 7,870,000 - 1722 TP-188 4.Phẫu Thuật Nội soi U mạc nối lớn sinh thiết_NS (gây mê) 6,749,000 1,456,000 1723 TP-953 4.Phẫu Thuật Nội soi Dẫn lưu abcess nội soi (gây mê) 6,567,000 - 1724 TP-941 4.Phẫu Thuật Nội soi Bóc u xơ tử cung (gây mê) 9,773,000 6,116,000 1725 TP-398 4.Phẫu Thuật Nội soi Cắt phần phụ_NS (gây mê) 9,664,000 5,071,000 1726 TP-194 4.Phẫu Thuật Nội soi G.E.U vỡ_NS (gây mê) 11,191,000 5,071,000 1727 TP-187 4.Phẫu Thuật Nội soi Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung (gây mê) 9,118,000 6,116,000 1728 TP-676 4.Phẫu Thuật Nội soi Phẫu thuật nội soi cắt tử cung bán phần (gây mê) 10,701,000 5,914,000 1729 TP-677 4.Phẫu Thuật Nội soi Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn (gây mê) 10,871,000 5,914,000 1730 TP-193 4.Phẫu Thuật Nội soi Thai ngoải tử cung (G.E.U)_NS (gây mê) 8,738,000 5,071,000 1731 TP-320 4.Phẫu Thuật Nội soi Thông vòi trứng_NS (gây mê) 8,492,000 -

U xương phức tạp cánh tay (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) (tê đám rối)

U xương phức tạp xương đùi (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu( gây mê))

U xương phức tạp xương đùi (đục mổ lấy xương chết, nạo, dẫn lưu) (tê tủy sống)

Mở bụng thám sát -sinh thiết hạch mạc treo_NS (gây mê)

Page 79: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1732 TP-392 4.Phẫu Thuật Nội soi U lạc nội mạc tử cung (nội soi) (gây mê) 9,549,000 5,071,000 1733 TP-280A 4.Phẫu Thuật Nội soi U nang buồng trứng_NS (gây mê) 9,341,000 5,071,000 1734 TP-074 4.Phẫu Thuật Nội soi Nạo V-A_NS (gây mê) 5,557,000 2,814,000 1735 TP-140 4.Phẫu Thuật Nội soi Bóc bướu bàng quang_NS (tê tủy sống) 6,340,000 4,565,000 1736 TP-142 4.Phẫu Thuật Nội soi Bóp sỏi bàng quang (tê tủy sống) 5,613,000 1,279,000 1737 TP-138 4.Phẫu Thuật Nội soi Bướu tiền liệt tuyến_NS (tê tủy sống) 9,374,000 3,044,000 1738 TP-162 4.Phẫu Thuật Nội soi Cắt một đọan dương vật (tê tủy sống) 6,441,000 1,965,000 1739 TP-168 4.Phẫu Thuật Nội soi Cắt polype cổ bàng quang_NS (tê tủy sống) 5,450,000 1,456,000 1740 TP-165 4.Phẫu Thuật Nội soi khoét chóp nang thận_NS (gây mê) 9,004,000 - 1741 TP-223A 4.Phẫu Thuật Nội soi Mở niệu quản lấy sỏi_NS (gây mê) 9,245,000 4,027,000 1742 TP-246 4.Phẫu Thuật Nội soi Nong niệu quản 1 bên _NS (tê tủy sống) 4,640,000 917,000 1743 TP-245 4.Phẫu Thuật Nội soi Nong niệu quản 2 bên_NS (tê tủy sống) 6,119,000 917,000

1744 TP-827 4.Phẫu Thuật Nội soi Tán sỏi Bàng quang nội soi bằng xung hơi (tê tủy sống) 8,529,000 1,279,000

1745 TP-824 4.Phẫu Thuật Nội soi Tán sỏi LASER bàng quang (tê tủy sống) 8,434,000 1,279,000 1746 TP-825 4.Phẫu Thuật Nội soi Tán sỏi LASER niệu quản 1 bên (tê tủy sống) 8,759,000 1,279,000 1747 TP-826 4.Phẫu Thuật Nội soi Tán sỏi LASER niệu quản 2 bên (tê tủy sống) 9,394,000 1,279,000

1748 TP-828 4.Phẫu Thuật Nội soi 8,884,000 1,279,000

1749 TP-830 4.Phẫu Thuật Nội soi 9,414,000 1,279,000

1750 TP-214 4.Phẫu Thuật Nội soi Xẻ rộng cổ bàng quang_NS (tê tủy sống) 6,481,000 2,167,000

1751 TMY-012 4.Phẫu Thuật Cằm chẻ 5,131,728 -

1752 TMY-016 4.Phẫu Thuật Căng da 2 bên má 26,995,744 -

1753 TMY-017 4.Phẫu Thuật Căng da cằm, cổ 16,995,744 -

1754 TMY-014 4.Phẫu Thuật Căng da mặt toàn bộ 59,493,000 -

1755 TMY-015 4.Phẫu Thuật Căng da trên 16,995,744 -

Tán sỏi Niệu quản 1 bên nội soi bằng xung hơi (tê tủy sống)

Tán sỏi Niệu quản 2 bên nội soi bằng xung hơi (tê tủy sống)

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

Page 80: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1756 TMY-011 4.Phẫu Thuật Cắt thu gọn môi trên (hoặc dưới) 7,131,273 -

1757 TM-025 4.Phẫu Thuật Chất làm đầy Aquamid 11,130,000 -

1758 TM-027 4.Phẫu Thuật Chất làm đầy Teosayl 6,678,000 -

1759 TMY-038 4.Phẫu Thuật Chích sẹo lồi 525,000 -

1760 TM-026 4.Phẫu Thuật Công tiêm chất làm đầy Aquamid 4,000,000 -

1761 TM-28 4.Phẫu Thuật Công tiêm chất làm đầy Teosayl 3,000,000 -

1762 TMY-013 4.Phẫu Thuật Độn cằm 12,148,656 -

1763 TMY-029 4.Phẫu Thuật Hút mỡ 2 bắp chân 17,156,115 -

1764 TMY-028 4.Phẫu Thuật Hút mỡ 2 bắp tay 17,156,115 -

1765 TMY-031 4.Phẫu Thuật Hút mỡ 2 bên hông (eo) 17,156,115 -

1766 TMY-030 4.Phẫu Thuật Hút mỡ 2 thăn lưng 17,156,115 -

1767 TMY-033 4.Phẫu Thuật Hút mỡ bụng + cắt da bụng + dời rốn 54,092,342 -

1768 TMY-032 4.Phẫu Thuật Hút mỡ bụng + cắt da bụng mini 39,862,342 -

1769 TMY-026 4.Phẫu Thuật Hút mỡ bụng + eo 27,050,115 -

1770 TMY-027 4.Phẫu Thuật Hút mỡ đùi 1 mặt - 4 mặt 17,156,115 -

1771 TMY-018 4.Phẫu Thuật Hút mỡ nọng cằm, treo chỉ nọng cằm 17,765,744 -

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

Page 81: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1772 TMY-002 4.Phẫu Thuật Lấy da thừa và mỡ mí mắt dưới (hoặc trên) 7,131,273 -

1773 TMY-010 4.Phẫu Thuật Má lúm đồng tiền 1 bên 4,185,000 -

1774 TMY-037 4.Phẫu Thuật Môi chẻ (dưới) 5,184,680 -

1775 TMY-036 4.Phẫu Thuật Môi trái tim (trên) 5,184,680 -

1776 TMY-005 4.Phẫu Thuật Nâng chân mày 7,114,988 -

1777 TMY-006 4.Phẫu Thuật Nâng mũi 10,154,356 -

1778 TMY-007 4.Phẫu Thuật Nâng mũi bọc sụn, hoặc nâng cơ thái dương 13,114,988 -

1779 TMY-040 4.Phẫu Thuật Nâng mũi S-line 13,154,356 -

1780 TMY-020 4.Phẫu Thuật Nâng ngực bằng túi gel giọt nước (túi Mỹ) 37,193,000 -

1781 TMY-019 4.Phẫu Thuật Nâng ngực bằng túi gel tròn ( túi Mỹ Mentor) 36,693,000 -

1782 TMY-008 4.Phẫu Thuật Rút sống mũi 1,411,680 -

1783 TMY-004 4.Phẫu Thuật sửa lại mắt 2 mí đã cắt bị lỗi 9,131,273 -

1784 TMY-003 4.Phẫu Thuật Sửa lại mí trên (hoặc mí dưới bị lật) 9,131,273 -

1785 TMY-039 4.Phẫu Thuật Sửa sẹo phức tạp 9,368,386 -

1786 TMY-034 4.Phẫu Thuật Sửa tất cả các loại sẹo xấu 4,368,386 -

1787 TMY-025 4.Phẫu Thuật Tạo hình đầu vú, núm vú tụt 1 bên, 2 bên 7,131,273 -

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

Page 82: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1788 TMY-001 4.Phẫu Thuật Tạo mắt 2 mí 8,131,273 -

1789 TMY-035 4.Phẫu Thuật Thẩm mỹ vùng tầng sinh môn 7,205,000 -

1790 TMY-009 4.Phẫu Thuật Thu gọn cánh mũi hoặc lỗ mũi 4,184,680 -

1791 TMY-021 4.Phẫu Thuật Thu ngực to phì đại (PP chữ T ngược) 44,493,000 -

1792 TMY-024 4.Phẫu Thuật Thu nhỏ + ngắn đấu vú 9,024,115 -

1793 TMY-023 4.Phẫu Thuật Thu nhỏ quầng vú 14,024,115 -

1794 TMY-022 4.Phẫu Thuật Thu sửa ngực to, xệ (PP thu quầng) 23,220,115 -

1795 TP-040A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc áp xe tuyến Barthorline (tê tại chỗ) 3,118,000 1,274,000 1796 TP-389 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc nang âm đạo (tê tủy sống) 4,939,000 2,048,000 1797 TP-729 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc u vú - gây mê 5,489,000 2,862,000 1798 TP-047 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc u vú (tê tại chỗ) 3,514,000 984,000 1799 TP-836 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc u vú 2 bên (gây mê) 6,216,000 2,862,000 1800 TP-048 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Bóc u vú 2 bên (tê tại chỗ) 4,100,000 984,000 1801 TP-962 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt phần phụ_hở (gây mê) 9,661,000 2,944,000 1802 TP-961 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt phần phụ_hở (tê tủy sống) 9,346,000 2,944,000

1803 TP-395A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung bán phần qua đường âm đạo (tê tủy sống) 10,567,000 3,736,000

1804 TP-966 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung bán phần qua đường âm đạo (gây mê) 10,937,000 3,736,000 1805 TP-968 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung bán phần qua đường bụng (gây mê) 11,171,000 3,876,000

1806 TP-176A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung bán phần qua đường bụng (tê tủy sống) 10,576,000 3,876,000

1807 TP-395 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo (tê tủy sống) 10,887,000 3,736,000

1808 TP-967 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung toàn phần qua đường âm đạo (gây mê) 10,937,000 3,736,000

1809 TP-991 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung toàn phần qua đường bụng (Gây mê) 10,531,000 3,876,000

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

PHẪU THUẬT THẨM MỸ

Page 83: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1810 TP-176 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tử cung toàn phần qua đường bụng (tê tủy sống) 10,236,000 3,876,000

1811 TP-051 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt tuyến vú phụ (gây mê) 6,556,000 2,862,000 1812 TP-186 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Cắt u nhú tầng sinh môn (tê tủy sống) 5,071,000 - 1813 TP-724 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Khoét chóp cổ tử cung (tê tủy sống) 4,794,000 2,747,000 1814 TP-388 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa May eo cổ tử cung (tê tủy sống) 5,237,000 549,000 1815 TP-960 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Mổ u lạc nội mạc tử cung (tê tủy sống) 9,934,000 - 1816 TP-959 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Mổ u lạc nội mạc tử cung vết mổ cũ (gây mê) 9,829,000 - 1817 TP-958 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Mổ u lạc nội mạc tử cung vết mổ cũ (tê tủy sống) 9,439,000 - 1818 TP-673 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phá thai nội khoa_thai ngoài tử cung 2,772,000 - 1819 TP-952 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy lần 3 trở lên + triệt sản (gây mê) 10,985,000 2,945,000

1820 TP-950 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy lần thai 1 + giảm đau sau mổ (gây mê) 8,765,000 2,332,000

1821 TP-949 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai 1 + triệt sản (gây mê) 10,032,000 2,332,000 1822 TP-931 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 1 (gây mê) 7,263,000 2,332,000 1823 SP-079 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 1 (tê tủy sống) 6,863,000 2,332,000

1824 TP-934 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 1/giảm đau sau mổ (tê tủy sống) 8,425,000 2,332,000

1825 TP-935 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 1+triệt sản(tê tủy sống) 9,402,000 2,332,000 1826 TP-932 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 2 (gây mê) 7,722,000 2,945,000 1827 SP-077 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 2 (tê tủy sống) 7,177,000 2,945,000 1828 TP-951 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 2 + triệt sản (gây mê) 10,389,000 2,945,000 1829 TP-936 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 2+triệt sản(tê tủy sống) 9,619,000 2,945,000 1830 TP-933 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên (gây mê) 7,978,000 2,945,000 1831 SP-078 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên (tê tủy sống) 7,608,000 2,945,000

1832 TP-937 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật lấy thai lần 3 trở lên+triệt sản(tê tủy sống) 10,130,000 2,945,000

1833 TP-187A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung (tê tủy sống) 8,616,000 3,355,000

1834 TP-390 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Polype buồng tử cung (tê tủy sống) 4,842,000 1,935,000 1835 TP-391 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Són tiểu (tê tủy sống) 6,193,000 5,385,000 1836 TP-194A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Thai ngoài tử cung (G.E.U)_Hở (gây mê) 7,225,000 2,944,000 1837 TP-948 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Triệt sản nội soi (gây mê) 5,813,000 -

Page 84: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1838 TP-038 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Triệt sản nữ (tê tủy sống) 5,418,000 - 1839 TP-808 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa U nang buồng trứng_Hở (gây mê) 10,050,000 2,944,000 1840 TP-280B 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa U nang buồng trứng_Hở (tê tủy sống) 9,820,000 2,944,000 1841 TP-387 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa U sừng hóa âm hộ (tê tủy sống) 5,873,000 - 1842 TP-12A 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Xoắn nhân xơ cổ tử cung (tê tủy sống) 4,159,000 -

1843 TP-324 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa 4,349,000 -

1844 TP-974 4.Phẫu Thuật Sản phụ khoa Xoắn polype cổ tử cung (tê tủy sống) 3,180,000 388,000 1845 TP-829 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Bóc u sụn vành tai (Gây mê) 5,378,000 1,334,000 1846 TP-058 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Bóc u sụn vành tai (tê tại chỗ) 3,307,000 834,000 1847 TP-059 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt AMIDAL (gây mê) 5,023,000 - 1848 TP-059A 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt AMIDAL BằNG COMBLATOR (gây mê) 7,053,000 2,355,000 1849 TP-060 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt bán phần cuốn giữa 1 bên (gây mê) 5,805,000 3,873,000 1850 TP-061 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt bán phần cuốn giữa 2 bên (gây mê) 6,662,000 3,873,000 1851 TP-062 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt đường dò luân nhĩ 1 bên (gây mê) 4,510,000 3,040,000 1852 TP-732 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt đường dò luân nhĩ 1 bên(tê tại chỗ) 2,563,000 486,000 1853 TP-063 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên (gây mê) 6,394,000 3,040,000 1854 TP-733 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt đường dò luân nhĩ 2 bên( tê tại chỗ) 4,155,000 486,000 1855 TP-668 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt hạt dây thanh quản hai bên (gây mê) 8,130,000 2,955,000 1856 TP-670 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Cắt u sùi dây thanh hai bên (gây mê) 8,113,000 - 1857 TP-378 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Chích rạch áp xe Amidal 1,130,000 263,000 1858 TP-376 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Chích rạch áp xe thành sau họng 1,175,000 263,000 1859 TP-065 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Chỉnh vách ngăn (gây mê) 6,629,000 3,188,000 1860 TP-833 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Khâu lỗ đeo bông tai 1 bên 879,000 - 1861 TP-066 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Khâu lỗ đeo bông tai 2 bên 1,618,000 - 1862 TP-940 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Nâng xương chính mũi (gây mê) 5,428,000 2,672,000 1863 TP-072 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Nâng xương chính mũi (tê tại chỗ) 3,328,000 1,277,000 1864 TP-760 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Nâng xương chính mũi (tiền mê) (tê tại chỗ) 5,243,000 2,672,000 1865 TP-073 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Nạo V-A (hở) (gây mê) 2,716,000 790,000 1866 TP-075 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Nội soi thanh quản treo 5,015,000 - 1867 TP-082 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Phẫu thuật FESS (Hàm sàng) (gây mê) 11,092,000 8,042,000 1868 TP-300 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Phẫu Thuật FESS (Xoang Trán) (gây mê) 11,172,000 8,042,000 1869 TP-076 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng POLYPE Dây thanh quản (gây mê) 6,793,000 2,955,000

Xoắn nhân xơ tử cung dưới niêm đường âm đạo (tê tại chỗ)

Page 85: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1870 TP-669 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Polype dây thanh quản hai bên (gây mê) 8,140,000 2,955,000 1871 TP-077 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Polype mũi 1 bên (gây mê) 5,250,000 663,000 1872 TP-078 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Polype mui 2 bên (gây mê) 7,224,000 663,000 1873 TP-081 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng U tuyến nước bọt một 1 bên (gây mê) 6,665,000 - 1874 TP-083 4.Phẫu Thuật Tai Mũi Họng Vá nhĩ (gây mê) 7,823,000 3,040,000 1875 TP-209 4.Phẫu Thuật Tạo hình May thẩm mỹ (tê tại chỗ) 5,359,000 - 1876 TP-897 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình dây thắng dương vật (gây mê) 4,731,000 1,242,000 1877 TP-264 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình dây thắng dương vật (tê tại chỗ) 2,683,000 1,242,000 1878 TP-262 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình dương vật (gây mê) 6,790,000 1,242,000

1879 TP-265 4.Phẫu Thuật Tạo hình 7,611,000 3,044,000

1880 TP-899 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình niệu đạo(tê tủy sống) 6,913,000 - 1881 TP-267 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình niệu quản (gây mê) 7,333,000 - 1882 TP-904 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình niệu quản(tê tủy sống) 7,153,000 - 1883 TP-268 4.Phẫu Thuật Tạo hình Tạo hình thành trước âm đạo (tê tủy sống) 5,907,000 1,482,000 1884 TP-374 4.Phẫu Thuật Thần kinh sọ não Ghép sọ (gây mê) 9,705,000 4,557,000 1885 TP-834 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bóc kist mào tinh (gây mê) 5,792,000 - 1886 TP-141 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bóc kist mào tinh (tê tủy sống) 5,507,000 - 1887 TP-373 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bóc nang sau phúc mạc (gây mê) 9,006,000 4,316,000 1888 TP-835 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bóc Trọn Nang (Nang Tinh Hoàn)(gây mê) 7,860,000 1,242,000 1889 TP-339 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bóc Trọn Nang (Nang Tinh Hoàn)_tê tủy sống 6,970,000 1,242,000 1890 TP-730 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Bướu tiền liệt tuyến_NS - gây mê 9,509,000 3,044,000 1891 TP-731 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt bỏ nang niệu rốn (gây mê) 5,668,000 - 1892 TP-149 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt bỏ nang niệu rốn (tê tủy sống) 5,313,000 - 1893 TP-028 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt hẹp bao quy đầu (gây mê) 5,308,000 1,242,000 1894 TP-028A 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt hẹp bao quy đầu (tê tại chỗ) 3,084,000 237,000 1895 TP-285 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt nang cạnh niệu đạo (tê tủy sống) 7,930,000 4,151,000 1896 TP-165B 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt nang thận_Hở (gây mê) 9,249,000 6,117,000 1897 TP-169 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt polype lỗ tiểu (tê tại chỗ) 3,245,000 1,242,000 1898 TP-171 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt thận / Cắt u thận (gây mê) 8,993,000 4,232,000 1899 TP-175 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Cắt tinh hoàn (tê tủy sống) 6,854,000 2,321,000 1900 TP-292 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Đặt dẫn lưu bàng quang trên mu (tê tủy sống) 5,897,000 1,242,000 1901 TP-970 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Đưa tinh hòan ẩn xuống bìu (gây mê) 6,866,000 2,321,000

Tạo hình khúc nối bể thận (hoặc niệu quan)_Hở (gây mê)

Page 86: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1902 TP-207 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Đưa tinh hòan ẩn xuống bìu (tê tủy sống) 6,681,000 2,321,000 1903 TP-197 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Khâu bao trắng thể hanh dương vật (tê tủy sống) 6,807,000 1,242,000 1904 TP-344 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Khâu cầm máu sau cắt bao qui đầu (tê tại chỗ) 1,275,000 - 1905 TP-957 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở bàng quang lấy sỏi (gây mê) 7,690,000 4,098,000 1906 TP-956 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở bàng quang lấy sỏi (tê tủy sống) 7,195,000 4,098,000 1907 TP-281 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở bàng quang ra da (tê tủy sống) 5,604,000 1,242,000 1908 TP-220 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở bể thận lấy sỏi (gây mê) 8,873,000 4,098,000 1909 TP-221 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở bể thận lấy sỏi san hô (gây mê) 9,505,000 4,098,000 1910 TP-343 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mổ Cắt U Tinh Hoàn (tê tủy sống) 6,969,000 - 1911 TP-847 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở niệu quản lấy sỏi (gây mê) 7,559,000 4,098,000 1912 TP-223 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở niệu quản lấy sỏi (tê tủy sống) 7,284,000 4,098,000 1913 TP-372 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở rộng miệng sáo (tê tại chỗ) 2,918,000 1,242,000 1914 TP-232 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Mở thận ra da (gây mê) 7,027,000 917,000 1915 TP-241 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nang nước tinh hòan (gây mê) 7,235,000 1,242,000 1916 TP-759 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nang nước tinh hòan(tê tủy sống) 6,965,000 1,242,000 1917 TP-238 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nối ống dẫn tinh 1 bên (gây mê) 9,938,000 - 1918 TP-239 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nối ống dẫn tinh 2 bên (gây mê) 10,671,000 - 1919 TP-036 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nội soi bàng quang - đặt thông JJ (Tê tủy sống) 2,623,000 917,000 1920 TP-256 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nội soi bàng quang _ đặt JJ (gây mê) 3,135,000 917,000 1921 TP-955 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nội soi bàng quang-đặt jj (tê tại chỗ) 1,864,000 917,000 1922 TT-71 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nong bao quy đầu 305,000 - 1923 TP-291 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nong lỗ sáo (tê tại chỗ) 1,098,000 241,000 1924 TP-396 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nong Miệng Sáo Lấy Sỏi (tê tại chỗ) 2,634,000 1,242,000 1925 TP-850 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nong Miệng Sáo Lấy Sỏi(tê tủy sống) 4,547,000 1,242,000 1926 TP-244 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Nong niệu đạo_làm thẳng dương vật (gây mê) 6,663,000 - 1927 TP-817 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Phẫu thuật cấp cứu Vỡ Bàng Quang (tê tủy sống) 7,563,000 4,151,000 1928 TP-258 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Rút thông JJ (dưới gây mê) 3,383,000 893,000 1929 TP-257 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Rút thông JJ (tê tại chỗ) 1,312,000 893,000 1930 TP-259 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Sỏi thận_Hở (gây mê) 8,818,000 4,098,000 1931 TP-969 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Tháo xoắn tinh hoàn - cố định tinh hoàn (gây mê) 6,888,000 2,321,000

1932 TP-275 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Tháo xoắn tinh hoàn - cố định tinh hoàn (tê tủy sống) 6,673,000 2,321,000

1933 TP-896 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U mào tinh hoàn (gây mê) 7,079,000 1,242,000

Page 87: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1934 TP-279 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U mào tinh hoàn (tê tủy sống) 6,829,000 1,242,000 1935 TP-930 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U Nang Thừng Tinh 1 Bên (gây mê) 7,366,000 1,784,000 1936 TP-341 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U Nang Thừng Tinh 1 Bên (tê tủy sống) 6,926,000 1,784,000 1937 TP-906 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U Nang Thừng Tinh 2 Bên (gây mê) 8,032,000 2,754,000 1938 TP-342 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục U Nang Thừng Tinh 2 Bên (tê tủy sống) 7,727,000 2,754,000 1939 TP-902 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Xẻ bìu lấy dị vật (gây mê) 4,847,000 - 1940 TP-371 4.Phẫu Thuật Tiết niệu - Sinh dục Xẻ bìu lấy dị vật (tê tủy sống) 4,647,000 - 1941 CD-001 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Chiếu đèn 225,000 - 1942 CSHP 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Dịch vụ chăm sóc hậu phẫu 653,000 - 1943 DV-03 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác dịch vụ chăm sóc trước sinh (1) 57,000 - 1944 DV-04 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác dịch vụ chăm sóc trước sinh (2) 112,000 - 1945 DV-01 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Dịch vụ đón sản phụ khi đi sinh (1) 225,000 - 1946 DV-02 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Dịch vụ đón sản phụ khi đi sinh (2) 337,000 - 1947 HS-01 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Hồ sơ bệnh nghề nghiệp 40,000 - 1948 KB-37 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Khám bệnh Tại nhà nội thành 231,000 - 1949 KB-30 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Khám chích ngừa 89,000 - 1950 TT-014 5.Dịch Vụ Y Tế Dịch vụ y tế khác Truyền dịch 72,000 - 1951 GCC-02 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Cấp cứu lưu BN dưới 15 tuổi < 12 tiếng 192,000 - 1952 GCC-01 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Cấp cứu lưu BN dưới 15 tuổi > 12 tiếng 384,000 - 1953 GCC-04 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Cấp cứu lưu BN người lớn < 12 tiếng 156,000 - 1954 GCC-03 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Cấp cứu lưu BN người lớn > 12 tiếng 318,000 -

1955 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101, B105, B106 (Khoa Ngoại - Không Mổ) 1,348,000 133,800

1956 PVIP-010 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101, B105, B106 (Khoa Ngoại) 1,368,000 133,800 1957 PVIP-004 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101, B105, B106 (Khoa Nội) 1,353,000 149,800

1958 PVIP-018 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101, B105, B106 (Khoa Sản - Sanh Thường) 1,343,000 133,800

1959 PVIP-011 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101, B105, B106 (Khoa Sản) 1,368,000 133,800 1960 PVIP-005 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101,B105,B106 (Khoa Nhi) 1,353,000 149,800 1961 PVIP-001 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B101,B105,B106 (Nghỉ dưỡng) 1,323,000 -

1962 PVIP-016 5.Dịch Vụ Y Tế Giường 1,750,000 133,800

1963 PVIP-014 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Ngoại) 1,770,000 133,800

PVIPKM001

Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Ngoại - Không Mổ)

Page 88: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1964 PVIP-009 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Nhi) 1,755,000 149,800 1965 PVIP-008 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Nội) 1,755,000 149,800

1966 5.Dịch Vụ Y Tế Giường 1,745,000 133,800

1967 PVIP-015 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Sản) 1,770,000 133,800 1968 PVIP-003 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Nghỉ dưỡng) 1,725,000 -

1969 PVIP-017 5.Dịch Vụ Y Tế Giường 1,578,000 133,800

1970 PVIP-013 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Ngoại) 1,598,000 133,800 1971 PVIP-007 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Nhi) 1,583,000 149,800 1972 PVIP-006 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Nội) 1,583,000 149,800

1973 PVIP-019 5.Dịch Vụ Y Tế Giường 1,573,000 133,800

1974 PVIP-012 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Sản) 1,598,000 133,800 1975 PVIP-002 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng B109,B114,B115,B116 (Nghỉ dưỡng) 1,553,000 - 1976 HUD01 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Chăm Sóc Giảm Nhẹ 539,000 149,800

1977 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Đơn Nguyên Sơ Sinh Khoa Nhi 802,000 245,700

1978 PHP 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Hậu Phẫu 637,000 - 1979 PHS 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Hồi Sức 731,000 245,700

1980 PHSKNHI 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Hồi Sức Khoa Nhi 802,000 245,700

1981 PKNG 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Ngoại 411,000 133,800

1982 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Ngoại - Không Mổ 391,000 133,800

1983 PTHKNHI 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Nhi 486,000 149,800

1984 PKNOI 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Nội 366,000 149,800 1985 PKSAN 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Sản 381,000 133,800

1986 PKSAN2G 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Sản - 2 Giường 405,000 133,800

1987 PKSST002 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Sản - 2 Giường - Sanh thường 380,000 -

PVIPST001

Phòng B102,B103,B104,B107,B108 (Khoa Sản - Sanh Thường)

Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Ngoại - Không Mổ)

Phòng B109, B114, B115, B116 (Khoa Sản - Sanh Thường)

PDNSSKNHI

PKNGKM001

Page 89: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

1988 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng Khoa Sản - Sanh Thường 356,000 133,800

1989 5.Dịch Vụ Y Tế Giường Phòng YHCT-PHCN 336,000 -

1990 TM-01 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Hồng cầu lắng 1 ĐV 1,222,000 638,000

1991 TM-08 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Hồng cầu rửa 1 ĐV 541,000 -

1992 TM-05 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Huyết tương đông lạnh 1 ĐV 687,000 -

1993 TM-02 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Huyết tương tươi 1 ĐV 528,000 -

1994 TM-06 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Kết tủa lạnh 1 ĐV 687,000 -

1995 TM-09 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền máu tươi 1 đơn vị 1,222,000 641,000

1996 TM-04 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền máu: Plasma đông lạnh 528,000 -

1997 TM-07 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Tiểu cầu đậm đặc 01 ĐV 919,000 -

1998 TM-03 5.Dịch Vụ Y Tế Máu và chế phẩm máu Truyền Tiểu cầu đậm đặc 01 KIT (= 6 đvị) 5,078,000 -

1999 OXY01 5.Dịch Vụ Y Tế Oxy Thở Oxy (1 lít) 64 8

2000 CN-23 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 1,250,000 -

2001 CN-24 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 1,150,000 -

2002 CN-22 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 365,000 -

2003 CN-12 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 1,050,000 -

PKSANST001

PYHCT-PHCN

Chích ngừa (6in1) bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib, viêm gan B _Hexaxim(Pháp)

Chích ngừa (6in1) bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib, viêm gan B_Infanrix Hexa (Bỉ) GSK

Chích ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib_Combe five (Liquid)

Chích ngừa bạch hầu, ho gà (vô bào), uốn ván, bại liệt, viêm màng não mủ Hib_Pentaxim (Pháp)

Page 90: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

2004 CN-20 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa cúm_GC FLU PFS 0.5 ml (HQ) 285,000 - 2005 CN-19 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa cúm_Influvac (Hà Lan) 300,000 - 2006 CN-11 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa cúm_Vaxigrip 0.25ml (pháp) 270,000 - 2007 CN-18 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa cúm_Vaxigrip 0.5 ml (Pháp) 300,000 -

2008 CN-21 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 1,210,000 -

2009 CN-020 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 1,815,000 -

2010 CN-03 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa kháng uốn ván (SAT) 80,000 -

2011 CN-07 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa sởi, quai bị, rubella_MMR II (Mỹ) MSD 250,000 -

2012 CN-17 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa thương hàn_Typhim VI(pháp) 200,000 - 2013 CN-09 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa thương hàn_Tyvivac(VN) 100,000 -

2014 CN-08 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 950,000 -

2015 CN-04 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa uốn ván(VAT) 80,000 -

2016 CN-13 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 100,000 -

2017 CN-01 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa viêm gan B_Heberbiovac 1ml (CuBa) 140,000 -

2018 CN-14 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa viêm gan siêu vi A-B_Twinrix 1ml (Bỉ) 680,000 -

2019 CN-16 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 800,000 -

2020 CN-15 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Chích ngừa viêm màng não Nhật Bản_Jevax (VN) 120,000 -

2021 CN-05 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 380,000 -

2022 CN-06 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 280,000 -

2023 CN-25 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng 890,000 -

2024 CN-26 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Phí bảo quản Vaccine Haxa (pháp) 375,000 - 2025 CN-27 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Phí bảo quản Vaccine Infa (Bỉ) 345,000 -

Chích ngừa HPV (ung thư cổ tử cung)_Cervarix (Bỉ) GSK

Chích ngừa HPV (ung thư cổ tử cung)_Gardasil (Mỹ) MSD

Chích ngừa thủy đậu(trái rạ, đậu mùa)_Varivax(Mỹ) MSD

Chích ngừa viêm gan B (trẻ em)_Heberbiovac 0.5ml (CuBa)

Chích ngừa viêm màng não Nhật Bản_Imojev (Thái Lan)

Chích ngừa viêm não mủ & viêm phổi do Hib_Hiberix 0.5ml (Bỉ) GSK

Chích ngừa viêm não mủ & viêm phổi do Hib_Quimi Hib (CuBa)

Chích phòng ngừa viêm dạ dày - ruột do Rotavirus_Rotarix (Bỉ) GSK

Page 91: STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện Giá … · 2019-11-22 · STT Loại dịch vụ Nhóm dịch vụ Tên dịch vụ Giá bệnh viện

2026 CN-28 5.Dịch Vụ Y Tế Tiêm chủng Viêm phế cầu 10: Viêm hô hấp, VMN, viêm tai giữa... 1,200,000 -

2027 VC-20 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Ngoại Thành (tính theo km) 17,000 - 2028 VC-19 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Nội Thành 168,000 - 2029 VC-22 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe chuyển bệnh về Bình Định 5,565,000 - 2030 VC-013 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Bình Dân TP.HCM 4,675,000 -

2031 VC-08 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển 4,675,000 -

2032 VC-018 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Chợ Rẫy TP.HCM 4,675,000 - 2033 VC-21 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe chuyển bệnh viện đa khoa Lâm Đồng 168,000 - 2034 VC-011 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Da Liễu TP.HCM 4,675,000 -

2035 VC-016 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Đại Học Y Dược TP.HCM 4,675,000 -

2036 VC-014 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển 4,675,000 -

2037 VC-012 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển 4,675,000 -

2038 VC-07 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Mắt TP.HCM 4,675,000 - 2039 VC-03 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Nhi Đồng 1 TP.HCM 4,675,000 - 2040 VC-04 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Nhi Đồng 2 TP.HCM 4,675,000 - 2041 VC-09 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Nhiệt Đới TP.HCM 4,675,000 - 2042 VC-02 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Phụ Sản Từ Dũ TP.HCM 4,675,000 - 2043 VC-010 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Răng Hàm Mặt TP.HCM 4,675,000 - 2044 VC-06 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Tai Mũi Họng TP.HCM 4,675,000 - 2045 VC-01 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Thồng Nhất TP.HCM 4,675,000 - 2046 VC-015 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Tim TP.HCM 4,675,000 - 2047 VC-019 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe chuyển bệnh viện TP HCM 4,675,000 - 2048 VC-05 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Ung Bướu TP.HCM 4,675,000 1,861,596 2049 VC-017 5.Dịch Vụ Y Tế Vận chuyển Xe Chuyển Bệnh Viện Y Dược Học Dân Tộc 4,675,000 - 2050 VLTL 5.Dịch Vụ Y Tế Vật lý trị liệu Tập VLTL 95,000 -

Xe Chuyển Bệnh Viện Chấn Thương Chỉnh Hình TP.HCM

Xe Chuyển Bệnh Viện Huyết Học Truyền Máu TP.HCM

Xe Chuyển Bệnh Viện Lao & Bệnh Phổi TP.HCM (BV PNT)