Sotay sv k2_2011-2012

111
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA PHÒNG ĐÀO TẠO STAY SINH VIÊN Hệ đào tạo tín chỉ Học kỳ II năm học 2011-2012 Đà Nẵng, tháng 11 - 2011

description

Sổ tay sinh viên - Nguyễn thanh xuân 07t2 đang vất vã với đồ án tốt nghiệp

Transcript of Sotay sv k2_2011-2012

ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA

PHÒNG ĐÀO TẠO

SỔ TAY SINH VIÊN

Hệ đào tạo tín chỉ

Học kỳ II năm học 2011-2012

Đà Nẵng, tháng 11 - 2011

2

3

LỜI NÓI ĐẦU

Phòng Đào tạo phát hành SỔ TAY SINH VIÊN trước mỗi học kỳ nhằm

cung cấp thông tin quan trọng liên quan đến đăng ký học và các điều khoản

nhà trường sẽ áp dụng khi xử lý học vụ trong học kỳ, năm học.

Lịch học vụ và các nội dung được ghi trong sổ tay nêu rõ thời hạn của

từng công việc và mang tính chất nghiêm khắc nên yêu cầu tất cả sinh viên

phải đọc kỹ, hiểu cặn kẽ, nghiêm chỉnh thực hiện để tổ chức tốt quá trình

học tập của bản thân và sự hoạt động của nhà trường.

Sau khi sổ tay được phát hành, các thông tin mới hơn sẽ được thông

báo tại các bảng tin của Phòng Đào tạo và tại website:

http://daotao.dut.edu.vn

Khi có ý kiến đóng góp hoặc có vấn đề cần được giải đáp, sinh viên có

thể trình bày bằng giấy nộp tại Bàn số 1 (P108 – Phòng Đào tạo) hoặc gửi

email đến các địa chỉ sau đây:

Về đăng ký học, học phí, điểm: [email protected]

Về các vấn đề khác: [email protected]

PHÒNG ĐÀO TẠO

4

5

NƠI TIẾP NHẬN HỒ SƠ / GIẢI QUYẾT CÔNG VIỆC

PHÒNG A108

BÀN SỐ 1:

Nhận / Trả Hồ sơ xin ngưng học, quay lại học tập, thôi học;

Nhận / Trả Hồ sơ xin phúc khảo;

Nhận / Trả Hồ sơ miễn/ hoãn nghĩa vụ quân sự, giáo dục quốc phòng;

BÀN SỐ 2:

Nhận / Trả Hồ sơ đề nghị chứng nhận kết quả học tập;

Nhận / Trả Hồ sơ xin hoãn thi, xin thi bổ sung;

Nhận / Trả Hồ sơ xin làm Đồ án tốt nghiệp (Hệ niên chế);

Nhận Hồ sơ xin công nhận tốt nghiệp (Hệ niên chế);

BÀN SỐ 3:

Hồ sơ Thẻ sinh viên;

Mật khẩu tài khoản sinh viên trong hệ thống đăng ký học;

BÀN SỐ 4:

Xử lý thắc mắc của sinh viên trong thời gian đăng ký học;

Xử lý thắc mắc của sinh viên về nộp học phí;

BÀN SỐ 5:

Nhận / Trả Hồ sơ đăng ký bổ sung học phần;

Nhận / Trả Hồ sơ xin rút học phần đã đăng ký;

Nhận hồ sơ xin đăng ký học cho sinh viên bị dừng tiến độ học tập

BÀN SỐ 6:

Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế về kết quả học tập;

Xử lý thắc mắc của sinh viên hệ niên chế khi đăng ký học ghép;

PHÒNG A123

BÀN SỐ 8

Tiếp sinh viên các lớp tại trường thuộc hệ vừa làm vừa học;

Phát Giấy chứng nhận tốt nghiệp, Bằng tốt nghiệp;

Nhận / Trả: Hồ sơ chứng nhận, xác minh Bằng tốt nghiệp;

BÀN SỐ 9

Tiếp sinh viên hệ vừa làm vừa học (đào tạo ngoài trường);

BÀN SỐ 10

Thời khóa biểu;

Lịch thực hành, thí nghiệm. Lịch thi;

6

THỜI GIAN TIẾP SINH VIÊN

Buổi sáng: từ 08h00 đến 11h15

Buổi chiều: từ 13h30 đến 16h15

Ngày thứ Năm hàng tuần không tiếp sinh viên

Khi làm việc với chuyên viên Phòng Đào tạo, sinh viên cần chuẩn bị

kỹ nội dung cần trình bày, ngắn gọn nhưng đầy đủ. Sinh viên cần phải thể

hiện nếp sống có văn hoá, xếp hàng trật tự ...

Phòng Đào tạo không giải quyết đối với sinh viên không thực hiện

đúng trang phục học đường theo quy định của trường hoặc có thái độ, hành

vi thiếu văn hóa khi giao tiếp.

Sinh viên phải thường xuyên đọc thông báo ở website của trường.

KÝ HIỆU VIẾT TẮT

Phòng Đào tạo: PĐT

Sinh viên: SV

Học phần: HP

Tín chỉ: TC

Thời khoá biểu: TKB

Học kỳ HK

http://tinchi.dut.edu.vn website đăng ký học

7

1. LỊCH HỌC VỤ

1.1. Đăng ký học:

SV đăng nhập hệ thống đăng ký học để đăng ký trực tuyến. Thời gian

Đăng ký lần 1 như sau:

09/12 Khóa 07, 09 và 10LT đăng ký theo nhóm.

10/12 Khóa 10 đăng ký theo nhóm.

11/12 Khóa 11 đăng ký theo nhóm.

12/12 Khóa 08 & 11LT đăng ký theo nhóm.

14/12 - 16/12 Sinh viên tất cả các khóa đăng ký chung toàn trường

1.2. Điều chỉnh thời khoá biểu – Điều chỉnh đăng ký

Có khả năng xảy ra lớp HP bị hủy do không đủ điều kiện để mở lớp

nên SV phải xem thông báo tại website để biết và điều chỉnh đăng ký học.

Điều chỉnh đăng ký qua mạng từ 17/12 đến hết ngày 18/12/2011.

1.3. Thời khoá biểu cá nhân

Thông qua website, SV tự in TKB cá nhân để biết lịch học. Nếu có sự

thay đổi về lịch học và phòng học, PĐT sẽ thông báo tại bảng thông báo

của trường và website của PĐT.

PĐT chỉ giải quyết thắc mắc về nhóm HP đăng ký, danh sách thi, lịch

học, lịch thi khi SV trình TKB cá nhân.

1.4. Nộp học phí

Thời gian nộp học phí: Từ 30/01/2012 đến 06/02/2012

Phương thức nộp:

- Sinh viên khóa 06 – nộp tại Tổ Tài vụ.

- Sinh viên các khóa còn lại – nộp qua tài khoản NH Đông Á

Hết thời hạn nộp học phí nói trên, PĐT hủy đăng ký đối với SV không

nộp học phí.

- Tổ Tài vụ giao biên lai học phí từ ngày 13/02 đến 29/02/2011.

8

2. CÁC QUY ĐỊNH

2.1. Quy chế đào tạo của Bộ GD&ĐT, quy định của Trường

Để biết thông tin và thực hiện đăng ký đúng, SV phải xem kỹ:

Chương trình đào tạo của ngành học trong cuốn CHƯƠNG TRÌNH

ĐÀO TẠO đã phát cho SV từ khi nhập học,

Quy chế đào tạo hiện hành của Bộ Giáo dục và Đào tạo,

Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ chính quy,

Quy định của Trường về đào tạo đại học đối với hệ liên thông,

Quy định của Trường về đăng ký học và tổ chức thi,

Hướng dẫn Chuẩn bị đăng ký, Thực hiện đăng ký học, Nộp học phí, Lập

đơn rút học phần đã đăng ký, Đề nghị trợ giúp – thắc mắc – khiếu nại về

đăng ký học và nộp học phí.

SỔ TAY SINH VIÊN học kỳ 2 năm học 2011-2012.

Các tài liệu trên có thể tải từ website đăng ký học.

2.2. Các điểm chú ý

2.2.1. Chú ý chung

Khi thực hiện đăng ký trực tuyến, SV phải thoát ra khỏi website đăng

ký học rồi đăng nhập lại và kiểm tra để biết chắc chắn rằng mình đăng ký

có thành công hay không.

Nếu đăng ký học lại, cải thiện hoặc học vượt, SV phải đăng ký ở nhóm

có lịch học khác buổi (sáng/ chiều) so với các HP học đúng tiến trình.

Với các lớp có kế hoạch thực tập trong học kỳ, SV bắt buộc phải đăng

ký theo nhóm quy định để đảm bảo không trùng lịch thực tập, thực hành,

lịch thi. PĐT không giải quyết đối với các sinh viên bị trùng lịch thi do

không thực hiện đúng quy định, hướng dẫn của PĐT.

9

SV không được phép hủy sau khi đã đăng ký và được duyệt xếp lớp

đối với các lớp HP thực hành, thí nghiệm, thực tập, đồ án. Nếu muốn bổ

sung thì phải có đơn và có ý kiến chấp thuận của bộ môn hoặc phòng thí

nghiệm.

Phòng Công tác sinh viên giải quyết về miễn học phí, giảm học phí,

hoãn nộp học phí có thời hạn theo các quy định hiện hành.

2.2.2. Sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời

Đối với những sinh viên có Quyết định ngưng học tạm thời do ốm đau,

tai nạn, lý do cá nhân, …

PĐT sẽ hủy tất cả các học phần ở học kỳ Quyết định ngưng học được

ban hành. Sinh viên chỉ được phép đăng ký học sau khi hoàn thành thủ

tục quay lại học tập.

SV được hoàn lại 100% học phí sinh viên đã nộp trong học kỳ sau khi

có Quyết định cho phép ngưng học tạm thời và PĐT xác nhận đã hủy

học phần, ngoại trừ trường hợp ngưng học vì lý do cá nhân;

2.2.3. Về việc đăng ký học phần ở chương trình thứ 2 đối với các sinh

viên học cùng lúc 2 chương trình

Sinh viên đã có Quyết định học cùng lúc 2 chương trình, đăng ký học

các học phần của chương trình thứ hai bằng ĐƠN XIN ĐĂNG KÝ BỔ

SUNG HỌC PHẦN. Thông qua website, SV tự lập và in đơn rồi nộp đơn

cùng với bản photo Quyết định cho phép học chương trình 2 tại BÀN SỐ 5,

trong thời gian từ ngày 14/12 đến 16/12/2011.

2.2.4. Về việc xét thôi học

Sau mỗi học kỳ, Trường xét thôi học đối với các sinh viên thuộc diện bị

buộc ngưng đăng ký học phần mới, căn cứ theo nội dung của các Quyết

định do Trường đã ban hành;

Buộc thôi học đối với SV rơi vào một trong các trường hợp sau:

10

Tự ý bỏ học, không có điểm thi một học kỳ (xét theo từng học kỳ).

Xét theo điểm trung bình chung học kỳ 2, hai học kỳ liên tiếp (học

kỳ 1 và 2) theo Điều 16 của Quy chế 43 và mỗi năm xét một lần.

Vượt quá thời gian tối đa được phép học tại trường quy định tại

khoản 3 Điều 6 của Quy chế 43.

Bị kỷ luật lần thứ hai vì lý do thi hộ hoặc nhờ người thi hộ, hoặc bị

kỷ luật ở mức xoá tên khỏi danh sách SV của trường.

2.2.5. Các chương trình liên kết với nước ngoài

SV thuộc chương trình Kỹ sư Công nghệ Thông tin tăng cường tiếng

Pháp, Kỹ sư Công nghệ Hoá học Dầu và Khí, Kỹ sư Xây dựng chương

trình liên kết Việt - Nhật phải đăng ký cùng nhóm để thuận tiện trong việc

học ngoại ngữ tăng cường.

SV thuộc Chương trình Đào tạo Kỹ sư Chất lượng cao (PFIEV),

Chương trình tiên tiến ngành Hệ thống số và Hệ thống nhúng, các lớp chất

lượng cao học theo lớp học phần riêng.

2.2.6. Đăng ký thi đạt chuẩn đầu ra về ngoại ngữ

Năm học 2011 – 2012, PĐT tổ chức 5 đợt kiểm tra như sau:

Đợt tháng 9/2011: Chủ nhật ngày 25/09/2011

Đợt tháng 10/2011: Chủ nhật ngày 30/10/2011

Đợt tháng 12/2011: Chủ nhật ngày 11/12/2011

Đợt tháng 3/2012: Chủ nhật ngày 11/03/2012

Đợt tháng 5/2012: Chủ nhật ngày 13/05/2012

Đợt tháng 6/2012: Chủ nhật ngày 17/06/2012

11

3. THỜI KHOÁ BIỂU HỌC KỲ II

3.1. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 08 VÀ 11 HỆ LIÊN THÔNG

3.1.1. Thời khóa biểu (khóa 11LT chưa có thời khóa biểu)

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 01 (Khóa 08)

01 1010123 Máy CNC 2 90 T6,8-10,E203 Bùi Trương Vỹ

01 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,1-3,H402 Bùi Trương Vỹ

01 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T5,4-5,E203 Châu Mạnh Lực

01 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,1-3,E116 Phạm Văn Song

01 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T2,4-5,E116 Lưu Đức Bình

01 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí

01 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí

01A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

01B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

01C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

01 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E203 Nguyễn Văn Yến

Nhóm 02 (Khóa 08)

02 1010123 Máy CNC 2 90 T5,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ

02 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T2,1-3,E117 Bùi Trương Vỹ

02 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,4-5,E117 Châu Mạnh Lực

02 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T2,4-5,E117 Phạm Văn Song

02 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,1-3,E117 Lưu Đức Bình

02 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T7,1-3,XP Khoa Cơ khí

02 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T7,4-5,XP Khoa Cơ khí

02A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

02B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

02C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37,38,39

12

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

02 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,1-3,E117 NXHùng

Nhóm 03 (Khóa 08)

03 1010123 Máy CNC 2 90 T5,1-3,E116 Bùi Trương Vỹ

03 1010132 CN CAD/CAM 1 90 T3,4-5,E117 Bùi Trương Vỹ

03 1010143 HTSX tự động (CIM) 2 90 T4,1-3,E116 Châu Mạnh Lực

03 1010163 TBCN và cấp phôi TĐ 2 90 T3,1-3,E117 Phạm Văn Song

03 1010183 CN Chế tạo máy 2 2 90 T4,4-5,E116 Lưu Đức Bình

03 1010273 ĐA thiết kế HT ĐKTĐ 2 90 T2,4-5,XP Khoa Cơ khí

03 1011013 ĐA máy công cụ 2 90 T2,1-3,XP Khoa Cơ khí

03A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,1-5,PTNCDT Tuần 30,31,32,33

03B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T6,7-10,PTNCDT Tuần 30,31,32,33

03 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 90 T5,4-5,E116 NXHùng

Nhóm 04 (Khóa 08)

04A 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37

04B 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T2,9-10,PTNCDT Tuần 34,35,36,37

04C 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,1-2,PTNCDT Tuần 34,35,36,37

04D 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,3-4,PTNCDT Tuần 34,35,36,37

04E 1010023 TH Hệ thống cơ điện tử 1 20 T7,7-8,PTNCDT Tuần 34,35,36,37

04 1010152 ROBOT Công nghiệp 2 110 T3,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực

04 1010242 Lập trình CNC 2 110 T4,1-3,H204 Trần Đình Sơn

04 1010373 Tối ưu hoá ứng dụng 2 110 T6,1-3,E105 Nguyễn Đắc Lực

04 1010393 HT Cơ điện tử 2 3 110 T2,1-4,E105 Trần Xuân Tuỳ

04A 1010872 TH robot CN 1 20 T5,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34

04B 1010872 TH robot CN 1 20 T5,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34

04C 1010872 TH robot CN 1 20 T7,1-5,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34

04D 1010872 TH robot CN 1 20 T7,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34

13

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

04E 1010872 TH robot CN 1 20 T6,7-10,PTNCDT Tuần 28,29,32,33,34

04A 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T2,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29

04B 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T3,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29

04C 1011032 TH lập trình CNC 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 26,27,28,29

04A 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,1-5,PTNCDT Tuần 32,33,34,35

04B 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T5,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35

04C 1011053 TH công nghệ CAD/CAM 1 32 T4,7-10,PTNCDT Tuần 32,33,34,35

04 1060353 Mạng máy tính 2 110 T4,4-5,H204 Hồ Viết Việt

04 1060862 ĐA KT vi điều khiển & GNNV 2 110 T6,4-5,E105 Lê Xứng

04 1080113 Thiết bị nâng chuyển 2 110 T3,4-5,E105 NXHùng

Nhóm 05 (Khóa 08)

05 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,6-8,E106 Phan Huy Khánh

05 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T7,1-3,XP Khoa CNTT

05 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,6-8,E106 Huỳnh Công Pháp

05 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,9-10,E106 Đặng Thiên Bình

05A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,7-10,C206 Tuần 26,27,28

05B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,1-4,C206 Tuần 26,27,28

05A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,7-10,C205 Tuần 26,27,28

05B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,1-4,C205 Tuần 26,27,28

05A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,7-10,C104 Tuần 26,27,28

05B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,1-4,C104 Tuần 26,27,28

05 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T2,9-10,E106 Lê Thị Mỹ Hạnh

Nhóm 06 (Khóa 08)

06 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T6,4-5,E203 Phan Huy Khánh

06 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,6-8,XP Khoa CNTT

06 1020353 Lập trình mạng 2 90 T3,9-10,E117 Huỳnh Công Pháp

14

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

06 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T3,6-8,E117 Đặng Thiên Bình

06A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T2,7-10,C206 Tuần 25,30,31

06B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T6,7-10,C206 Tuần 25,30,31

06A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 25,30,31

06B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 25,30,31

06A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 25,30,31

06B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 25,30,31

06 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,1-3,XP Lê Thị Mỹ Hạnh

Nhóm 07 (Khóa 08)

07 1020283 Lập trình hàm và logic 2 90 T2,9-10,E116 Phan Huy Khánh

07 1020333 ĐA lập trình mạng 2 90 T4,9-10,XP Khoa CNTT

07 1020353 Lập trình mạng 2 90 T6,1-3,E203 Huỳnh Công Pháp

07 1020653 Chuyên đề 3 2 90 T2,6-8,E116 Đặng Thiên Bình

07A 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T4,1-4,C206 Tuần 26,27,28

07B 1020963 TH chuyên đề 3 1 45 T5,7-10,C206 Tuần 26,27,28

07A 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T4,1-4,C205 Tuần 26,27,28

07B 1020973 TH lập trình hàm logic 1 45 T5,7-10,C205 Tuần 26,27,28

07A 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T4,1-4,C104 Tuần 26,27,28

07B 1020983 TH lập trình mạng 1 45 T5,7-10,C104 Tuần 26,27,28

07 1020992 ĐA CN phần mềm 2 90 T6,4-5,XP Lê Thị Mỹ Hạnh

Nhóm 08 (Khóa 08)

08A 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 30

08B 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 30

08C 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 30

08D 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,1-5,PTN Tuần 31

08E 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 31

15

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

08F 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 31

08G 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 30

08H 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 30

08I 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 31

08K 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 31

08L 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 30

08M 1030773 TH chẩn đoán động cơ 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 31

08A 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,7-9,E108 Nguyễn Văn Đông

08B 1030033 Máy trục vận chuyển 2 70 T2,1-3,E109 Nguyễn Văn Đông

08A 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,7-9,E108 Phùng Xuân Thọ

08B 1030073 Chẩn đoán KT động cơ 2 70 T4,1-3,E109 Phùng Xuân Thọ

08A 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,7-9,E108 NQTrung

08B 1030133 Nhiên liệu và dầu mỡ 0 70 T6,1-3,E109 NQTrung

08A 1030163 TN động cơ 1 70 T3,9-10,E108 Dương Việt Dũng

08B 1030163 TN động cơ 1 70 T3,6-7,E109 Dương Việt Dũng

08A 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T5,6-10,E108 Dương Việt Dũng

08B 1030403 TK các hệ thống trong ĐC 3 70 T7,1-5,E108 Dương Việt Dũng

08A 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T7,1-3,XP K. CKGT

08B 1030453 ĐA thiết kế ôtô 2 70 T6,7-9,XP K. CKGT

08A 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T6,1-5,PTN Tuần 36,37,38

08B 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,1-5,PTN Tuần 36,37,38

08C 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 36,37,38

08D 1030783 TH TB điện & điện tử ĐCĐT 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 36,37,38

08A 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,7-8,PTN Tuần 32,36

08B 1030793 TH TN động cơ 1 6 T7,9-10,PTN Tuần 32,36

08C 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,1-2,PTN Tuần 32,36

16

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

08D 1030793 TH TN động cơ 1 6 T6,3-4,PTN Tuần 32,36

08E 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,1-2,PTN Tuần 32,36

08F 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,3-4,PTN Tuần 32,36

08G 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,1-2,PTN Tuần 32,36

08H 1030793 TH TN động cơ 1 6 T3,3-4,PTN Tuần 32,36

08I 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 33,37

08K 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 33,37

08L 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 33,37

08M 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 33,37

08N 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,7-8,PTN Tuần 32,36

08O 1030793 TH TN động cơ 1 6 T4,9-10,PTN Tuần 32,36

08P 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,7-8,PTN Tuần 32,36

08Q 1030793 TH TN động cơ 1 6 T5,9-10,PTN Tuần 32,36

08A 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T3,6-8,E108 Phan Minh Đức

08B 1030803 KC tính toán HT phanh, lái 2 70 T2,7-9,E109 Phan Minh Đức

08A 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T2,1-3,E108 NHViệt

08B 1030813 KC tính toán HT treo 2 70 T5,1-3,E109 NHViệt

08A 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết

kế ĐC 2 70 T4,1-3,E108 NQTrung

08B 1030853 ƯD CAD/CAM trong thiết

kế ĐC 2 70 T3,8-10,E109 NQTrung

08A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong

TK động cơ 1 60 T7,1-5,A135 Tuần 36,37,38,39,40

Nhóm 09 (Khóa 08)

09A 1030863 TH ƯD CAD/CAM trong TK

động cơ 1 60 T2,1-5,A135 Tuần 33,36,39,40,41

09 1031333 Thiết bị tàu thủy 3 70 T5,6-10,E113 NV Triều

09 1031353 Công ước và qui phạm đóng tàu 1 70 T3,6-7,E114 NLMTrạch

17

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

09 1031363 Thiết kế tàu thủy 3 70 T7,1-5, Thỉnh giảng

09 1031373 ĐA Thiết kế tàu thủy 2 70 T7,8-10, K. CKGT

09 1031403 Thí nghiệm máy tàu 1 70 T2,7-8,E113 Dương Việt Dũng

09A 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 37,39

09B 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 37,39

09C 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 37,39

09D 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 37,39

09E 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T6,1-4,PTN Tuần 37,39

09F 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T2,1-4,PTN Tuần 38,40

09G 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T3,1-4,PTN Tuần 38,40

09H 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 CN,1-4,PTN Tuần 38,40

09I 1031413 TH TN Máy tàu 1 6 T5,1-4,PTN Tuần 38,40

09 1031523 Bố trí chung và kiến trúc TT 2 70 T3,8-10,E114 NLMTrạch

09 1180332 Kinh tế quản lý 2 70 T4,1-3,E302 Lê Thị Kim Oanh

Nhóm 10 (Khóa 08)

10A 1040183 ĐA lò hơi 2 120 T6,1-3,XP Hoàng Ngọc Đồng

10A 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T5,1-4,E205 Trần Văn Vang

10B 1040203 Kỹ thuật sấy 2 3 60 T2,7-10,E205 Trần Văn Vang

10A 1040223 Thông gió và ĐH không

khí 1 3 60 T7,1-4,E205 Võ Chí Chính

10B 1040223 Thông gió và ĐH không

khí 1 3 60 T3,7-10,E205 Võ Chí Chính

10A 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,4-5,E205 Trần Thanh Sơn

10B 1040253 Tuốc bin - nhà máy NĐ 2 2 60 T6,1-3,E205 Trần Thanh Sơn

10A 1040383 Chuyên đề lò hơi 1 100 T3,1-2,E201 Hoàng Ngọc Đồng

10A 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T4,8-9,XP Trần Thanh Sơn

10B 1040423 ĐA nhà máy nhiệt điện 1 60 T7,1-2,XP Trần Thanh Sơn

18

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

10A 1040433 Vật liệu kỹ thuật nhiệt 1 100 T3,3-4,E201 Mã Phước Hoàng

10A 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T4,1-4,E205 Trần Thanh Sơn

10B 4130161 Anh văn CN Nhiệt 3 50 T5,7-10,E205 Trần Thanh Sơn

Nhóm 11 (Khóa 08)

11 1050293 Bảo vệ rơle trong HTĐ 3 100 T2,7-10,F101 Trần Hoàng Minh

11 1050323 Điều khiển logic 3 100 T4,7-10,E106 KCMinh

11 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T4,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà

11 1050353 Tự động hoá HTĐ 2 100 T6,7-9,E106 Lê Vân

11 1050373 Quy hoạch phát triển HTĐ 2 100 T3,6-8,E103 Trần Vinh Tịnh

11 1050383 Giải tích mạng điện 3 100 T6,1-4,E102 Lê Kim Hùng

11 1050403 Vận hành hệ thống điện 3 100 T5,7-10,E109 Trần Tấn Vinh

11A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33

11B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 33

11C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 33

11D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 33

11E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 33

11 1051163 Phần điện trong nhà máy

điện 2 100 T3,9-10,E103 Trần Tấn Vinh

Nhóm 12 (Khóa 08)

12 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,9-10,E115 Đoàn Quang Vinh

12 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T4,7-10,E101 TTA Âu

12 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T2,7-10,F310 NQĐịnh

12 1050323 Điều khiển logic 3 100 T5,7-10,E106 KCMinh

12 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,1-3,XP Nguyễn Mạnh Hà

12 1050453 Mạng tr.thông CN và hệ

SCADA 2 100 T6,9-10,E105 Ngô Đình Thanh

12 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,6-8,E115 KCMinh

19

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

12 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T6,1-4,E101 TĐKquốc

12A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 34

12B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 34

12C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 33

12D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 34

12E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 34

Nhóm 13 (Khóa 08)

13 1050243 Điều khiển số 2 100 T3,6-8,E105 Đoàn Quang Vinh

13 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T5,7-10,E105 TTA Âu

13 1050313 Điện công nghiệp 1 3 100 T4,7-10,E105 NQĐịnh

13 1050323 Điều khiển logic 3 100 T2,7-10,E105 KCMinh

13 1050343 ĐA điều khiển logic 2 100 T7,4-5,XP Nguyễn Mạnh Hà

13 1050453 Mạng tr.thông CN và hệ

SCADA 2 100 T6,6-8,E105 Ngô Đình Thanh

13 1050473 Điều khiển truyền động điện 2 100 T3,9-10,E105 KCMinh

13 1050613 Kỹ thuật xung số 3 100 T2,1-4,F210 TĐKquốc

13A 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 35

13B 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 35

13C 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 35

13D 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 35

13E 1051073 TN điều khiển logic 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 35

Nhóm 14 (Khóa 08)

14 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,4-5,E201 Lâm Tăng Đức

14 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,4-5,E104 NVCường

14 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,1-3,E201 Hồ Viết Việt

14 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT

20

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

14 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,1-3,E104 Phạm Văn Tuấn

14A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31,32,33

14B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33

14C 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33

14A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 30,31

14B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T5,7-10,PTN Tuần 30,31

14 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,1-3,E101 NTTThuỷ

Nhóm 15 (Khóa 08)

15 1051113 CS điều khiển TĐ (SK,DT) 2 105 T3,1-3,E202 Lâm Tăng Đức

15 1060333 Truyền sóng 2 105 T4,1-3,E201 NVCường

15 1060353 Mạng máy tính 2 105 T2,4-5,E201 TTMHạnh

15 1060363 ĐA vi xử lý và máy tính 2 105 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT

15 1060423 Xử lý tín hiệu số 2 2 105 T4,4-5,E201 Phạm Văn Tuấn

15A 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T3,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33

15B 1060443 TN xử lý tín hiệu số 1 40 T4,7-10,PTN Tuần 30,31,32,33

15A 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 30,31

15B 1060793 TN siêu cao tần và anten 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 30,31

15 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T3,4-5,E202 NTTThuỷ

Nhóm 16 (Khóa 08)

16A 1071283 TN CN chế biến sữa & SP

từ sữa 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 32

16B 1071283 TN CN chế biến sữa & SP

từ sữa 1 25 T6,1-5,PTN Tuần 32

16C 1071283 TN CN chế biến sữa & SP

từ sữa 1 25 T6,7-10,PTN Tuần 32

16D 1071283 TN CN chế biến sữa & SP

từ sữa 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 32

16 1071193 Bảo quản thực phẩm 2 105 T5,7-9,E201 NXHoàng

21

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

16 1071203 Kỹ thuật sấy và lạnh 2 105 T3,9-10,E201 Trần Thế Truyền

16A 1071243 TN Đánh giá cảm quan

thực phẩm 1 26 T6,1-5,PTN Tuần 34,35

16B 1071243 TN Đánh giá cảm quan

thực phẩm 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 34,35

16C 1071243 TN Đánh giá cảm quan

thực phẩm 1 26 T4,1-5,PTN Tuần 34,35

16D 1071243 TN Đánh giá cảm quan

thực phẩm 1 26 T5,1-5,PTN Tuần 34,35

16 1071253 CN lên men 3 105 T4,7-10,E201 Trần Xuân Ngạch

16A 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T2,1-5,PTN Tuần 30,31

16B 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 30,31

16C 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T4,1-5,PTN Tuần 30,31

16D 1071263 TN Công nghệ lên men 1 25 T5,1-5,PTN Tuần 30,31

16 1071273 CNCB sữa và sản phẩm từ

sữa 2 105 T2,6-8,E201 Nguyễn Thị Lan

16 1071333 CNCB đường - bánh kẹo 2 105 T2,9-10,E201 TTMHạnh

16A 1071343 TN Công nghệ chế biến

đường- bánh kẹo 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 21,22

16B 1071343 TN Công nghệ chế biến

đường- bánh kẹo 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 21,22

16C 1071343 TN Công nghệ chế biến

đường- bánh kẹo 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 21,22

16D 1071343 TN Công nghệ chế biến

đường- bánh kẹo 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 21,22

16E 1071343 TN Công nghệ chế biến

đường- bánh kẹo 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 21,22

16 1071603 Quản lý chất lượng thực

phẩm 2 105 T3,6-8,E201 NTPThảo

16 1071703 ĐA công nghệ 1 (TP) 2 105 T7,1-3,XP Khoa Hóa

Nhóm 17 (Khóa 08)

17 1071433 CN enzim 3 80 T3,7-10,E206 Trần Xuân Ngạch

22

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

17A 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 30,31

17B 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31

17C 1071443 TN Công nghệ enzim 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31

17 1071473 CNSX protein, axit … 3 80 T5,7-10,E206 TTMHạnh

17 1071493 CN sinh học BVMT 3 80 T4,7-10,E206 Đặng Đức Long

17A 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi

trường 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 30,31

17B 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi

trường 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 30,31

17C 1071503 TN Sinh học bảo vệ môi

trường 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 30,31

17 1071513 Sinh học thực phẩm 2 80 T2,6-8,E206 TTMHạnh

17 1071953 Tin sinh học 2 80 T2,9-10,E206 Đặng Đức Long

17A 1071963 TH tin sinh học 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 37,38

17B 1071963 TH tin sinh học 1 40 T6,1-5,A135 Tuần 37,38

Nhóm 18 (Khóa 08)

18A 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 20 T6,1-5,A135 Tuần 30,31,32,33,34,35,36

18B 1070063 Thiết kế mô phỏng 2 40 T2,9-10,B202 Lê Thị Như ý

18A 1070413 CNSX chất kết dính 4 40 T4,1-5,B201 Nguyễn Dân

18A 1070423 TN Công nghệ sản xuất

chất kết dính 1 15 T3,7-10,PTN Tuần 30,31

18B 1070423 TN Công nghệ sản xuất

chất kết dính 1 15 T4,7-10,PTN Tuần 30,31

18A 1070433 CNSX gốm sứ 4 40 T5,6-10,B201 Nguyễn Văn Dũng

18C 1070443 TN công nghệ sản xuất

gốm sứ 1 15 T5,1-5,PTN Tuần 32,33

18D 1070443 TN công nghệ sản xuất

gốm sứ 1 15 T6,1-5,PTN Tuần 32,33

18A 1070493 Thiết bị nhiệt 2 3 40 T2,7-10,B201 Nguyễn Dân

18A 1070503 Phân tích silicat 1 40 T3,4-5,B201 Nguyễn Dân

23

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

18A 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T6,1-5,PTN Tuần 34,35

18B 1070513 TN Phân tích silicat 2 15 T4,1-5,PTN Tuần 34,35

18B 1070713 Kỹ thuật sản xuất nhựa 3 40 T6,7-10,B202 Phan Thế Anh

18A 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 26,27,30

18B 1070723 TN Kỹ thuật sản xuất nhựa 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 26,27,30

18B 1070733 Gia công compozit 2 40 T5,6-8,B202 ĐTTLoan

18B 1070763 CN sơn, vecni 3 40 T3,1-4,B103 ĐTTLoan

18A 1070773 TN Công nghệ sơn, vecni 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 32,33

18A 1071733 ĐA công nghệ 1 (Silicat) 2 40 T7,4-5,XP Khoa Hóa

18B 1071773 ĐA công nghệ 2 (Polime) 2 40 T7,1-3,XP Khoa Hóa

18B 1072243 Gia công nhựa nhiệt dẻo 2 40 T2,6-8,B202 PTTHằng

18B 1072253 Phụ gia trong CN polime 2 40 T5,9-10,B202 Lê Minh Đức

18A 1072263 TN gia công composite 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33,34,35

18B 1072263 TN gia công composite 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 33,34,35

Nhóm 19 (Khóa 08)

19 1070563 CN Lọc dầu 1 0 70 T2,6-8,E204 NTTXuân

19A 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T2,1-5,A135 Tuần 30,31,32

19B 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T5,1-5,A135 Tuần 30,31,32

19C 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T3,1-5,A135 Tuần 30,31,32

19D 1070573 TN Công nghệ lọc dầu 1 22 T4,7-10,A135 Tuần 30,31,32

19 1070643 Thiết bị dầu khí 2 70 T5,9-10,E204 Nguyễn Đình Lâm

19 1070673 Sản phẩm dầu mỏ TP 0 70 T6,6-8,C121 NTDHằng

19 1071793 ĐA Công nghệ 1 (H5) 2 70 T7,1-3,XP Khoa Hóa

19 1072283 KTPT dầu thô và SP 0 70 T5,6-8,E204 Nguyễn Đình Lâm

19 1072293 CN Lọc dầu 2 3 70 T3,7-10,E204 Lê Thị Như ý

19 1072303 Chưng cất đa cấu tử 2 70 T2,9-10,E204 NTTXuân

24

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 20 (Khóa 08)

20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T3,1-3,B204 NQĐịnh

20 1050253 Kỹ thuật vi xử lý 3 50 T5,1-3,B204 NQĐịnh

20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T6,1-3,B204 Nguyễn Bê

20 1050313 Điện công nghiệp 1 3 50 T2,7-9,B204 Nguyễn Bê

20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T4,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy

20 1050613 Kỹ thuật xung số 3 50 T7,1-3,B204 Nguyễn Anh Duy

Nhóm 21 (Khóa 08)

21 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,1-3,E112 NPQDuy

21 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E106 NHVĩnh

21 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP NHVĩnh

21 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E113 CTLinh

21 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP CTLinh

21 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,4-5,E112 Phan Hoàng Nam

21 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E106 CTLinh

21 1090483 TK NM đường &

LCHQKT đường ôtô 3 80 T3,1-5,E106 Phan Cao Thọ

21A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 27,28,29

21B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 27,28,29

Nhóm 22 (Khóa 08)

22 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T2,4-5,E113 NPQDuy

22 1090173 TK cầu thép 3 80 T5,1-5,E112 Đỗ Việt Hải

22 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,1-2,XP Đỗ Việt Hải

22 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T4,1-5,E114 TTTThảo

22 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,3-4,XP TTTThảo

22 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-3,E113 Phan Hoàng Nam

25

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

22 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T6,1-3,E108 Võ Hải Lăng

22 1090483 TK NM đường &

LCHQKT đường ôtô 3 80 T3,1-5,E109 CTLinh

22A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 27,28,29

22B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T5,7-10,A135 Tuần 27,28,29

Nhóm 23 (Khóa 08)

23 1090153 Mỹ học cầu đường 2 80 T4,1-3,E115 NPQDuy

23 1090173 TK cầu thép 3 80 T3,1-5,E108 Hoàng Trọng Lâm

23 1090183 ĐA Thiết kế cầu thép 1 80 T7,3-4,XP Hoàng Trọng Lâm

23 1090193 Xây dựng nền đường 3 80 T5,1-5,E113 HPTùng

23 1090203 ĐA XD nền đường ôtô 1.5 80 T7,1-2,XP HPTùng

23 1090243 ƯDTH trong TKC 1 80 T2,1-2,E114 Hồ Mạnh Hùng

23 1090293 Tổ chức quản lý thi công 2 80 T2,3-5,E114 Võ Hải Lăng

23 1090483 TK NM đường &

LCHQKT đường ôtô 3 80 T6,1-5,E116 Võ Đức Hoàng

23A 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 27,28,29

23B 1090493 TN UDTH trong TKC + TH 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 27,28,29

Nhóm 24 (Khóa 08)

24 1090573 Máy và TBSX VLXD 3 80 T3,1-5,F102 Nguyễn Văn Đông

24 1090583 ĐA Máy và TBSX VLXD 1 80 T7,1-2,XP Nguyễn Văn Đông

24 1090593 CN Bêtông 1 3 80 T4,1-5,E106 Lê Xuân Chương

24A 1090603 TN CN bêtông 1 26 T6,7-10,PTN Tuần 32,33,34

24B 1090603 TN CN bêtông 1 26 T3,7-10,PTN Tuần 32,33,34

24 1090613 KT sản xuất CKD 3 80 T5,1-5,H402 NTTAn

24 1090623 ĐA KT sản xuất CKD 1 80 T7,3-4,XP NTTAn

24 1090633 CN Bêtông nhựa 1 80 T2,1-2,H302 NTTAn

24A 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T4,7-10,PTN Tuần 33,34

26

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

24B 1090643 TN CN bêtông nhựa 1 30 T5,7-10,PTN Tuần 33,34

24 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,1-5,E403 NTXThanh

Nhóm 25 (Khóa 08)

25 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T4,7-10,F208 Phạm Bá Lộc

25 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,9-10,E112 Lê Xuân Quy

25 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T5,7-10,E116 Đặng Hưng Cầu

25 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T4,1-3,E112 Vương Lê Thắng

25 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phạm Bá Lộc

25 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Đặng Hưng Cầu

25 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T6,6-8,E113 Nguyễn Tấn Hưng

25 1170352 Thông gió 2 80 T2,6-8,E112 Lê Hoàng Sơn

25 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T6,9-10,E113 NLPhương

Nhóm 26 (Khóa 08)

26 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T3,7-10,E112 Nguyễn Tấn Hưng

26 1100153 Phương pháp số 2 80 T2,6-8,E114 Lê Xuân Quy

26 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T4,7-10,E112 NTXThanh

26 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T6,1-3,E112 TQThịnh

26 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Nguyễn Tấn Hưng

26 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP NTXThanh

26 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T5,6-8,E114 Phạm Bá Lộc

26 1170352 Thông gió 2 80 T2,9-10,E114 Lê Hoàng Sơn

26 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,9-10,E114 MTTDương

Nhóm 27 (Khóa 08)

27 1100112 KC thép 2+Gỗ 3 80 T2,7-10,E115 Phan Cẩm Vân

27 1100153 Phương pháp số 2 80 T4,6-8,E113 Lê Xuân Quy

27 1100183 Kỹ thuật thi công 1 3 80 T6,7-10,E112 Phan Quang Vinh

27

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

27 1100213 KC BTCT đặc biệt 2 80 T3,4-5,E112 Bùi Thiên Lam

27 1100343 ĐA kết cấu thép 2 80 T7,3-5,XP Phan Cẩm Vân

27 1100353 ĐA Kỹ thuật thi công 1 80 T7,1-2,XP Phan Quang Vinh

27 1101933 CĐ2 : Kết cấu thép 2 80 T3,1-3,E112 Trần Quang Hưng

27 1170352 Thông gió 2 80 T5,9-10,E115 Lê Hoàng Sơn

27 1170393 Cấp thoát nước 2 80 T5,6-8,E115 MTTDương

Nhóm 28 (Khóa 08)

28 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN

28 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN

28 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T4,9-10,E203 Trần Văn Tâm

28 1101013 Nội thất 2 70 T2,6-8,E103 Đoàn Trần Hiệp

28 1101023 Điêu khắc 1 70 T4,6-8,E203 Trần Văn Tâm

28 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,9-10,E103 Lê Thị Kim Dung

28A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60

28 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T3,7-10,E203 Đặng Hưng Cầu

28A 1101823 TH nội thất 1 60

28A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần

Nhóm 29 (Khóa 08)

29 1100953 ĐA Qui hoach 1 2 70 T7,4-5,XP Khoa XD DD&CN

29 1100993 ĐA Qui hoach 2 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN

29 1101003 Lịch sử nghệ thuật 2 70 T3,9-10,E303 Trần Văn Tâm

29 1101013 Nội thất 2 70 T2,9-10,E203 Đoàn Trần Hiệp

29 1101023 Điêu khắc 1 70 T3,6-8,E303 Trần Văn Tâm

29 1101033 KT Đô thị 2 70 T2,6-8,E203 Lê Thị Kim Dung

29A 1101163 Thiết kế nhanh 5 1 60

29 1101503 Kỹ thuật TCTC 3 70 T4,7-10,E303 Phan Quang Vinh

28

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

29A 1101823 TH nội thất 1 60

29A 1101833 TH điêu khắc 2 65 Tuần

Nhóm 30 (Khóa 08)

30A 1100123 Máy Xây dựng 3 90 T5,1-5,H204 NKLinh

30A 1110163 Thi công thuỷ lợi 1 3 90 T6,1-5,E104 Phan Hồng Sáng

30A 1110183 Thuỷ công 2 3 90 T3,1-5,F310 Lê Văn Hợi

30A 1110203 Thuỷ điện 2 3 90 T4,1-5,E204 NTHảo

30A 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven

biển 3 45 T2,1-5,E203 NTHuy

30B 1110233 Chỉnh trị sông và CT ven

biển 3 45 T2,1-5,E303 Vũ Thị Tính

30A 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP NTHuy

30B 1110243 ĐA Ch.trị sông & CTVB 1 45 T7,1-3,XP Vũ Thị Tính

Nhóm 31 (Khóa 08)

31 1020252 CN phần mềm 2 80 T6,1-3,E402 NTBình

31 1020593 Lập trình JAVA 2 80 T2,7-9,E401 Huỳnh Công Pháp

31A 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T4,7-10,CD1 Tuần 26,27,28

31B 1020932 TH công nghệ phần mềm 1 40 T5,7-10,CD1 Tuần 26,27,28

31A 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T5,7-10,C104 Tuần 33,34,35

31B 1020943 TH lập trình JAVA 1 40 T6,7-10,C104 Tuần 33,34,35

31 1090413 Công trình đường 3 80 T3,7-9,E402 Võ Đức Hoàng

31 1110993 TC và QLTC 3 80 T5,1-5,E105 Ngô Văn Dũng

31 1111003 Công trình thủy 3 80 T4,1-5,H101 Lê Văn Hợi

31 1111013 ĐA CT Thủy 1 80 T2,1-2,XP Lê Văn Hợi

31 1111023 Cơ học TT nâng cao 2 80 T3,1-3,F109 NTHuy

31 4130063 Anh văn CN (X2) 3 50 T7,1-5,E402 PTTHương

Nhóm 32 (Khóa 08)

29

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

32 1170173 KT xử lý nước thải đô thị 3 105 T5,1-5,E202 Trần Văn Quang

32 1170183 ĐA XL nước thải 2 105 T7,1-3,XP Khoa MôI trường

32 1170193 KT xử lý khí thải 3 105 T6,1-5,E202 Lê Hoàng Sơn

32 1170203 ĐA XL khí thải 2 105 T3,7-9,XP Khoa MôI trường

32 1170213 Xử lý nước thải CN 2 105 T4,1-3,E202 Trần Văn Quang

32 1170223 Quản lý MT 2 105 T2,1-3,F101 Hoàng Hải

32 1180313 Kinh tế môi trường 2 105 T3,1-3,E204 Lê Thị Kim Oanh

Nhóm 33 (Khóa 08)

33A 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T6,1-5,A135 Tuần 26,27,28

33B 1030693 TH Tin học ƯD 1 41 T5,1-5,A135 Tuần 26,27,36

33 1180053 Tin học ƯD 3 80 T5,1-5,E303 Huỳnh Nhật Tố

33 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T7,1-3,E206 TTBDiệp

33 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T2,1-5,E205 TTBDiệp

33 1180253 ĐA Quản trị doanh nghiệp

XD 1 80 T4,1-2,XP TTBDiệp

33 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang

33 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T3,1-5,E205 Bùi Nữ Thanh Hà

33 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang

Nhóm 34 (Khóa 08)

34A 1030693 TH Tin học ƯD 1 53 T2,1-5,A135 Tuần 26,27,28

34 1180053 Tin học ƯD 3 80 T2,1-5,E206 Huỳnh Nhật Tố

34 1180233 Định giá SP xây dựng 2 80 T5,1-3,E206 TTBDiệp

34 1180243 Quản trị DN xây dựng 3 80 T3,1-5,E206 TTBDiệp

34 1180253 ĐA Quản trị doanh nghiệp

XD 1 80 T7,4-5,XP TTBDiệp

34 1180353 Chuyên đề tự chọn 2 3 80 T5,8-10,E104 Phạm Thị Trang

34 1180433 Thẩm định dự án XD 3 80 T4,1-5,E206 Bùi Nữ Thanh Hà

30

Nhóm Mã HP Tên học phần Số

TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

34 1180493 Quản lý Dự án XD(08) 3 80 T6,6-10,E104 Phạm Thị Trang

3.1.2. Chú ý

3.1.2.1. Kế hoạch học tập

Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở

phần cuối quyển sổ tay.

3.1.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần

* Đối với khóa 08:

Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV

phải đăng ký như sau:

SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.

(SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có

TTCN khác nhau)

SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04.

SV ngành CN Thông tin: Nhóm 05 hoặc 06 hoặc 07.

(SV chỉ được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có

TTCN khác nhau)

SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 08.

SV ngành Kỹ thuật tàu thủy: Nhóm 09. (Nhóm này có HP

Thiết kế tàu thủy + ĐA (thính giảng) sẽ bố trí lịch học sau, SV vẫn đăng ký)

SV ngành Công nghệ Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 10.

SV ngành Điện: Nhóm 11 hoặc 12 hoặc 13.

SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm14 hoặc 15. (SV chỉ

được đăng ký các HP cùng trong 1 nhóm, vì các nhóm có TTCN khác

nhau)

SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 16.

SV ngành CN Sinh học : Nhóm 17.

31

SV ngành CN hóa học silicat và Polime: Nhóm 18, chú ý đăng ký các

học phần theo ngành.

SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 19.

SV ngành Sư phạm kỹ thuật: Nhóm 20.

SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 21 hoặc 22 hoặc 23.

SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 24.

SV ngành XD Dân dụng và CN (kể cả lớp 08XJV): Nhóm 25 hoặc

26 hoặc 27.

SV ngành Kiến trúc: Nhóm 28 hoặc 29.

SV ngành XD Công trình thuỷ: Nhóm 30.

SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 31.

SV ngành Công nghệ Môi trường: Nhóm 32.

SV ngành Kinh tế Xây dựng và Quản lý dự án: Nhóm 33 hoặc 34.

SV lớp 08ECE, 08ES, 08CLC học theo TKB riêng.

* Đối với khóa 11 hệ liên thông:

SV ngành Cơ khí chế tạo: Nhóm 35

SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 36

SV ngành CN Thông tin: Nhóm 37

SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 38

SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 39

SV ngành Điện: Nhóm 40

SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 41

SV ngành CN Hóa thực phẩm: Nhóm 42

SV ngành CN Sinh học: Nhóm 43

SV ngành CN Hóa học silicat và polime: Nhóm 44, chú ý đăng ký

các HP theo ngành.

SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 45

32

SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 46

SV ngành CN Môi trường: Nhóm 47

3.2. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 09

3.2.1. Thời khóa biểu

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 01 (Khóa 09)

01A 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T2,1-5,A135 Tuần 34,35

01B 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 34,35

01C 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 34,35

01 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,6-8,F201 Trần Minh Chính

01 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T5,1-4,E101 NTTranh

01 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T7,1-5,E112 Lưu Đức Bình

01 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T4,9-10,F101 Trần Ngọc Hải

01A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 CN,1-5,A135 Tuần 36,37

01B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T2,7-10,A135 Tuần 36,37

01C 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T7,7-10,A135 Tuần 36,37

01A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,1-2,PTN Tuần 34,35

01B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T3,3-4,PTN Tuần 34,35

01C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,1-2,PTN Tuần 34,35

01D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T4,3-4,PTN Tuần 34,35

01A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T2,7-10,PTN Tuần 34,35,36

01B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 34,35,36

01C 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 34,35,36

01 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,6-8,F101 Lưu Đức Hoà

33

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

01 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,9-10,F201 Nguyễn Bê

01 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T6,7-10,E115 Phạm Phú Lý

Nhóm 02 (Khóa 09)

02A 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 34,35

02B 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 33,34

02 1010003 TK trên máy tính 2 100 T3,9-10,F202 Trần Minh Chính

02 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E115 NTTranh

02 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T5,6-10,E202 Lưu Đức Bình

02 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,4-5,E117 Trần Ngọc Hải

02A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T6,7-10,A135 Tuần 28,29

02B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T5,1-5,A135 Tuần 28,29

02A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,1-2,PTN Tuần 34,35

02B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T5,3-4,PTN Tuần 34,35

02C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,1-2,PTN Tuần 34,35

02D 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,3-4,PTN Tuần 34,35

02A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 CN,1-5,PTN Tuần 34,35,36

02B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 34,35,36

02 1011022 CN kim loại 2 2 100 T6,1-3,E117 NTViệt

02 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T3,6-8,F202 Nguyễn Bê

02 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T4,7-10,H102 Phạm Phú Lý

Nhóm 03 (Khóa 09)

03A 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T3,1-5,PTNCDT Tuần 36,37

03B 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T2,7-10,PTNCDT Tuần 36,37

03 1010003 TK trên máy tính 2 100 T6,4-5,E201 Trần Minh Chính

34

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

03 1010103 NL cắt & dụng cụ cắt 3 100 T7,1-4,E114 Trần Đình Sơn

03 1010192 Kỹ thuật đo 4 100 T3,6-10,F208 Lưu Đức Bình

03 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 100 T6,1-3,E201 Trần Ngọc Hải

03A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37

03B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,1-5,A135 Tuần 36

03A 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,7-8,PTN Tuần 34,35

03B 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T2,9-10,PTN Tuần 34,35

03C 1010963 TH kỹ thuật đo 1 25 T6,7-8,PTN Tuần 34,35

03A 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T6,7-10,PTN Tuần 34,35,36

03B 1010973 TH nguyên lý cắt và dụng

cụ cắt 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 34,35,36

03 1011022 CN kim loại 2 2 100 T4,9-10,F110 Lưu Đức Hoà

03 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T4,6-8,F110 Nguyễn Bê

03 1080192 CS thiết kế máy 1 3 100 T2,1-4,H401 Nguyễn Văn Yến

Nhóm 04 (Khóa 09)

04A 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T4,7-10,PTNCDT Tuần 36,37

04B 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T6,1-5,PTNCDT Tuần 36,37

04 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,6-8,H401 Trần Minh Chính

04 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T6,7-10,E206 Nguyễn Đắc Lực

04 1010313 TK máy 2 80 T4,4-5,F306 Bùi Trương Vỹ

04 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,1-3,F306 Trần Xuân Tuỳ

04A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,1-5,A135 Tuần 36,37

04B 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 36,37

04 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T3,7-10,F108 Nguyễn Mạnh Hà

04 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,9-10,H401 NVPhòng

35

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

04 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT

04A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T4,1-5,PTN Tuần 33,34,35,36

04B 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T5,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36

Nhóm 05 (Khóa 09)

05A 1010952 TH truyền động Tlực và khí

nén 1 40 T5,1-5,PTNCDT Tuần 36,37

05 1010003 TK trên máy tính 2 80 T2,9-10,H402 Trần Minh Chính

05 1010303 Kỹ thuật Chế tạo máy 3 80 T5,7-10,E302 Nguyễn Đắc Lực

05 1010313 TK máy 2 80 T4,1-3,F307 Bùi Trương Vỹ

05 1010363 Truyền động TL và khí nén 2 80 T4,4-5,F307 Trần Xuân Tuỳ

05A 1010843 TH thiết kế trên máy tính 1 40 T3,7-10,A135 Tuần 36,37

05 1050892 Truyền động điện TĐ 3 80 T6,7-10,E303 Nguyễn Anh Duy

05 1060822 Điện tử ƯD (CDT) 2 80 T2,6-8,H402 NVPhòng

05 1060852 ĐA KT mạch điện tử 2 80 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT

05A 1061043 TH đo lường điện tử 1 45 T3,7-10,PTN Tuần 33,34,35,36

Nhóm 06 (Khóa 09)

06 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T6,4-5,E114 Đặng Bá Lư

06 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T6,1-3,E114 Đặng Bá Lư

06 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,1-3,F201 Phan Thanh Tao

06 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T5,1-4,E114 THTTiên

06 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,4-5,F201 Lê Thị Mỹ Hạnh

06 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,1-3,E114 Mai Văn Hà

06 1020302 Phân tích và thiết kế hệ

thống 2 85 T3,4-5,E114 Phan Huy Khánh

06A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T2,7-10,C206 Tuần 35,36,37

06B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T3,7-10,C206 Tuần 35,36,37

06A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T2,7-10,c206 Tuần 32,33,34

36

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

06B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T3,7-10,c206 Tuần 32,33,34

06A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T2,7-10,C104 Tuần 29,30,31

06B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T3,7-10,C104 Tuần 29,30,31

06A 1020893 TH lập trình hướng đối

tượng 1 46 T7,7-10,CD1 Tuần 29,30,31

06B 1020893 TH lập trình hướng đối

tượng 1 46 T3,7-10,CD1 Tuần 29,30,31

06A 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34

06B 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T3,7-10,C205 Tuần 32,33,34

06 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,1-3,XP Khoa CNTT

Nhóm 07 (Khóa 09)

07 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T5,1-3,E115 Đặng Bá Lư

07 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T5,4-5,E115 Đặng Bá Lư

07 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T2,4-5,F202 Phan Thanh Tao

07 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T6,1-4,E113 THTTiên

07 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T2,1-3,F202 Lê Thị Mỹ Hạnh

07 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T3,4-5,E116 Mai Văn Hà

07 1020302 Phân tích và thiết kế hệ

thống 2 85 T3,1-3,E116 Phan Huy Khánh

07A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,1-5,C206 Tuần 35,36,37

07B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T4,7-10,C206 Tuần 35,36,37

07A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,1-5,c206 Tuần 32,33,34

07B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T4,7-10,c206 Tuần 32,33,34

07A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,7-10,C104 Tuần 29,30,31

07B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T4,7-10,C104 Tuần 29,30,31

07A 1020893 TH lập trình hướng đối

tượng 1 46 T7,1-3,CD1 Tuần 29,30,31

07B 1020893 TH lập trình hướng đối 1 46 T4,7-10,CD1 Tuần 29,30,31

37

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

tượng

07A 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T4,1-4,C205 Tuần 32,33,34

07B 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T4,7-10,C205 Tuần 32,33,34

07 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T7,4-5,XP Khoa CNTT

Nhóm 08 (Khóa 09)

08 1020173 Chuyên đề 1 2 85 T2,1-3,E115 Đặng Bá Lư

08 1020182 Cấu trúc máy tính 2 85 T2,4-5,E115 Đặng Bá Lư

08 1020213 Đồ hoạ máy tính 2 85 T6,4-5,E115 Phan Thanh Tao

08 1020222 Nguyên lý hệ điều hành 3 85 T3,1-4,E115 THTTiên

08 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 85 T4,4-5,H206 Lê Thị Mỹ Hạnh

08 1020242 Kỹ thuật truyền số liệu 2 85 T4,1-3,H206 Mai Văn Hà

08 1020302 Phân tích và thiết kế hệ

thống 2 85 T6,1-3,E115 Phan Huy Khánh

08A 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T5,7-10,C206 Tuần 35,36,37

08B 1020863 TH chuyên đề 1 1 46 T6,7-10,C206 Tuần 35,36,37

08A 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T5,7-10,c206 Tuần 32,33,34

08B 1020872 TH cấu trúc máy tính 1 46 T6,7-10,c206 Tuần 32,33,34

08A 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T7,1-4,C104 Tuần 29,30,31

08B 1020883 TH đồ hoạ máy tính 1 46 T6,7-10,C104 Tuần 29,30,31

08A 1020893 TH lập trình hướng đối

tượng 1 46 T5,7-10,CD1 Tuần 29,30,31

08B 1020893 TH lập trình hướng đối

tượng 1 46 T6,7-10,CD1 Tuần 29,30,31

08A 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T5,7-10,C205 Tuần 32,33,34

08B 1020902 TH phân tích và TKế hệ

thống 1 46 T6,7-10,C205 Tuần 32,33,34

08 1020912 ĐA kỹ thuật vi xử lý 2 85 T5,1-3,XP Khoa CNTT

38

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 09 (Khóa 09)

09A 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T2,1-4,E403 TTHTùng

09B 1030083 KC tính toán động cơ ĐT 3 75 T3,1-4,E404 TTHTùng

09A 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T5,1-5,E108 Nguyễn Văn Đông

09B 1030103 LT ôtô và MCT 4 75 T4,1-5,E404 Nguyễn Văn Đông

09A 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 75 T6,1-3,F106 PTKLoan

09B 1030173 Truyền động thuỷ khí động lực 2 75 T6,4-5,E106 PTKLoan

09A 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T4,1-4,E203 Phan Minh Đức

09B 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T5,1-4,E404 Phan Minh Đức

09A 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T3,1-4,E401 Phạm Quốc Thái

09B 1030712 Kỹ thuật vi điều khiển 3 75 T7,1-4,E113 Phạm Quốc Thái

09A 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T3,8-9,XP Phạm Quốc Thái

09B 1030722 ĐA thiết kế vi điều khiển 1.5 75 T6,1-3,XP Phạm Quốc Thái

09A 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,1-2,XP PTKLoan

09B 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T2,7-8,XP PTKLoan

Nhóm 10 (Khóa 09)

10 1030173 Truyền động thuỷ khí động

lực 2 75 T5,4-5,H203 PTKLoan

10 1030423 PP phần tử HH CN 3 75 T7,1-4,E301 Phan Minh Đức

10 1030733 ĐA tr.động TKĐL 1.5 75 T7,9-10,XP PTKLoan

10 1031253 Vẽ tàu 2 75 T5,1-3,H203 NQTrung

10 1031263 Kết cấu máy tàu thủy 3 75 T4,1-4,H306 TTHTùng

10 1031273 Cơ học KC tàu thủy 3 75 T3,7-10,F106 Lê Cung

10 1031283 Động lực học tàu thủy 3 75 T2,1-4,H306 NTThừa

10 1031323 ĐA TK máy tàu 1 75 T7,8-9,XP K. CKGT

Nhóm 11 (Khóa 09)

39

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

11A 1040053 Phương pháp tính truyền

nhiệt 2 100 T2,9-10,F102 Nguyễn Bốn

11A 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 100 T2,6-8,F102 Nguyễn Bốn

11A 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T4,7-10,H101 NTVăn

11B 1040073 Kỹ thuật lạnh 1 3 50 T3,7-10,F302 NTVăn

11A 1040113 Lò hơi 1 3 100 T3,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng

11B 1040113 Lò hơi 1 3 50 T5,1-4,F101 Hoàng Ngọc Đồng

11A 1040143 Đo lường nhiệt 4 100 T7,6-10, Thỉnh giảng

11A 1040263 An toàn lao động 1 100 T6,9-10,F102 Phạm Thanh

11A 1050902 Trang bị điện trong CN 2 100 T6,6-8,F102 NQĐịnh

11A 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 100 T5,7-9,F202 Phạm Phú Lý

Nhóm 12 (Khóa 09)

12 1040053 Phương pháp tính truyền

nhiệt 2 70 T3,6-8,H102 Nguyễn Bốn

12 1040063 Thiết bị trao đổi nhiệt 2 70 T3,9-10,H102 Huỳnh Ngọc Hùng

12 1040113 Lò hơi 1 3 70 T5,7-10,F102 Hoàng Ngọc Đồng

12 1040143 Đo lường nhiệt 4 70 T7,6-10, Thỉnh giảng

12 1040263 An toàn lao động 1 70 T6,6-8,F103 Phạm Thanh

12 1040643 Kỹ thuật Lạnh B 3 70 T2,7-10,E404 NTVăn

12 1050902 Trang bị điện trong CN 2 70 T6,9-10,F103 NQĐịnh

12 1080352 ĐA CS thiết kế máy 2 70 T4,7-9,E116 Lê Cung

Nhóm 13 (Khóa 09)

13 1050113 ĐA máy điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Văn Chính

13 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,1-3,F103 Nguyễn Văn Tấn

13 1050143 Máy điện 2 3 90 T6,1-4,F102 Bùi Tấn Lợi

13 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,4-5,XP Trần Vinh Tịnh

13 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,4-5,F103 ĐNMTú

40

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

13 1050233 Mạng điện 3 90 T5,1-4,F102 Trần Vinh Tịnh

13 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T4,1-4,F308 Lê Kỷ

13A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,1-5,I202 Tuần 33

13B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 33

13C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 33

13D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,7-10,I202 Tuần 33

13E 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-10,I202 Tuần 33

13A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 37

13B 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 37

13C 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 37

13D 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 37

13E 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 37

13A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 33

13B 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 33

13C 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 33

13D 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 33

13E 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 33

13F 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 33

13G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 33

13H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 33

13I 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 33

13K 1051153 TN cao áp 1 10 T2,1-5,PTN Tuần 34

Nhóm 14 (Khóa 09)

14 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,7-9,XP Bùi Tấn Lợi

14 1050123 Tin học ƯD 2 90 T3,4-5,F203 Nguyễn Văn Tấn

14 1050143 Máy điện 2 3 90 T4,1-4,F206 Bùi Tấn Lợi

41

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

14 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T7,1-3,XP Trần Ngọc Do

14 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T3,1-3,F203 ĐNMTú

14 1050233 Mạng điện 3 90 T2,1-4,F203 Trần Ngọc Do

14 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F203 Nguyễn Văn Tiến

14A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T5,7-10,I202 Tuần 33

14B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 33

14C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,1-5,I202 Tuần 34

14D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 34

14A 1051143 TN mạng điện 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 38

14B 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 38

14C 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 38

14D 1051143 TN mạng điện 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 38

14A 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 34

14B 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 37

14C 1051153 TN cao áp 1 10 T4,7-10,PTN Tuần 34

14D 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 34

14E 1051153 TN cao áp 1 10 T6,1-5,PTN Tuần 34

14F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 34

14G 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 34

14H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,7-10,PTN Tuần 34

14I 1051153 TN cao áp 1 10 T3,7-10,PTN Tuần 37

Nhóm 15 (Khóa 09)

15 1050113 ĐA máy điện 2 90 T6,1-3,XP Phan Văn Hiền

15 1050123 Tin học ƯD 2 90 T4,6-8,H206 Nguyễn Văn Tấn

15 1050143 Máy điện 2 3 90 T2,1-4,F206 Phan Văn Hiền

15 1050213 ĐA mạng điện 2 90 T6,4-5,XP Đinh Thành Việt

42

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

15 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 90 T4,9-10,H206 NHVPhương

15 1050233 Mạng điện 3 90 T3,7-10,F206 Đinh Thành Việt

15 1050303 Kỹ thuật cao áp 3 90 T5,1-4,F206 Đoàn Anh Tuấn

15A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,1-5,I202 Tuần 34

15B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T6,7-10,I202 Tuần 34

15C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 34

15D 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,1-5,I202 Tuần 34

15A 1051143 TN mạng điện 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 37

15B 1051143 TN mạng điện 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 37

15C 1051143 TN mạng điện 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 37

15D 1051143 TN mạng điện 1 20 T7,1-5,PTN Tuần 37

15A 1051153 TN cao áp 1 10 T3,1-5,PTN Tuần 35

15B 1051153 TN cao áp 1 10 T4,1-5,PTN Tuần 35

15C 1051153 TN cao áp 1 10 T5,7-10,PTN Tuần 35

15D 1051153 TN cao áp 1 10 T6,7-10,PTN Tuần 35

15E 1051153 TN cao áp 1 10 T2,7-10,PTN Tuần 35

15F 1051153 TN cao áp 1 10 T7,1-5,PTN Tuần 35

15G 1051153 TN cao áp 1 10 T7,7-10,PTN Tuần 35

15H 1051153 TN cao áp 1 10 CN,1-5,PTN Tuần 35

Nhóm 16 (Khóa 09)

16 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T6,7-10,H203 NDNViễn

16 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T2,7-10,E101 Hồ Viết Việt

16A 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36

16B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36

16C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T4,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36

16 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T3,7-10,E101 Nguyễn Văn Tuấn

43

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

16 1060233 Thông tin số 3 100 T4,7-10,E204 Nguyễn Lê Hùng

16 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T5,7-10,H203 Dư Quang Bình

16A 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

16B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

16C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 CN,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

16 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,1-3,E104 NVCường

16 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,4-5,XP Khoa ĐT-VT

Nhóm 17 (Khóa 09)

17 1060143 Kỹ thuật lập trình 3 100 T4,7-10,E102 NDNViễn

17 1060162 Kỹ thuật vi xử lý 3 100 T3,7-10,E102 Phạm Xuân Trung

17A. 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36

17B 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35,36

17C 1060193 TH kỹ thuật lập trình 1 40 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35,36

17 1060213 Điện tử thông tin 3 100 T5,7-10,H204 Nguyễn Văn Tuấn

17 1060233 Thông tin số 3 100 T6,7-10,H204 Nguyễn Lê Hùng

17 1060253 Đo lường điện tử 3 100 T2,7-10,E102 Dư Quang Bình

17A. 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T5,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

17B 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

17C 1060293 TN đo lường điện tử 1 35 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35

17 1060543 Kỹ thuật anten 2 100 T7,4-5,E104 NVCường

17 1060893 ĐA kỹ thuật mạch điện tử 2 100 T7,1-3,XP Khoa ĐT-VT

Nhóm 18 (Khóa 09)

18 1070043 CS thiết kế nhà máy 2 105 T2,1-3,H205 Trần Thế Truyền

18 1070223 QT và TB truyền chất 3 105 T4,1-4,H102 Lê Ngọc Trung

18A 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T2,7-10,PTN Tuần 37,38,39

18B 1070243 TN Quá trình và TB công 1 25 T3,7-10,PTN Tuần 37,38,39

44

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

nghệ hoá học

18C 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T4,7-10,PTN Tuần 37,38,39

18D 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T5,7-10,PTN Tuần 37,38,39

18 1071063 Vi sinh 1 2 105 T2,4-5,H205 NTBVân

18A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 36,37

18B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 36,37

18C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 36,37

18D 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 36,37

18E 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 36,37

18 1072013 ƯD tin học trong CNTP 2 105 T5,4-5,H206 TVThiên

18A 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 T6,7-10,A135 Tuần 35,36,37,38,39,40

18B 1072023 TH ƯD tin học trong CNTP 1 50 T5,7-10,A135 Tuần 35,36,37,38,39,40

18 1072393 Hoá sinh thực phẩm 3 105 T3,1-4,H205 Đặng Minh Nhật

18A 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 37,38

18B 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 37,38

18C 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 37,38

18D 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 39,40

18E 1072403 TN hoá sinh TP 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 39,40

18 1180332 Kinh tế quản lý 2 105 T5,1-3,H206 NTTThuỷ

Nhóm 19 (Khóa 09)

19 1070043 CS thiết kế nhà máy 2 90 T2,4-5,H206 Trần Thế Truyền

19 1070133 Sinh học đại cương 2 2 90 T5,1-3,H104 Trần Thị Xô

19 1070223 QT và TB truyền chất 3 90 T3,1-4,H106 Phạm Đình Hoà

19A 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T6,1-5,PTN Tuần 37,38,39

19B 1070243 TN Quá trình và TB công 1 25 T6,7-10,PTN Tuần 37,38,39

45

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

nghệ hoá học

19C 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T7,1-5,PTN Tuần 37,38,39

19 1071043 Hoá sinh 2 2 90 T5,4-5,H104 Trần Thị Xô

19A 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 35,36

19B 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 35,36

19C 1071053 TN Hoá sinh 2 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 35,36

19 1071063 Vi sinh 1 2 90 T2,1-3,H206 NTBVân

19A 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 39,40

19B 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 39,40

19C 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 39,40

19D 1071073 TN Vi sinh 1 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 39,40

19 1071403 CSDT học và SHPT 3 90 T4,1-4,H304 Trần Thị Xô

19A 1071413 TN Di truyền học và sinh

học phân tử 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 35,36,37

19B 1071413 TN Di truyền học và sinh

học phân tử 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 35,36,37

19C 1071413 TN Di truyền học và sinh

học phân tử 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 35,36,37

19D 1071413 TN Di truyền học và sinh

học phân tử 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 35,36,37

Nhóm 20 (Khóa 09)

20C 1070033 Kỹ thuật xúc tác 2 70 T6,9-10,C121 NTDHằng

20A 1070043 CS thiết kế nhà máy 2 70 T3,1-3,E102 Nguyễn Dân

20A 1070223 QT và TB truyền chất 3 70 T4,1-4,E102 Phạm Đình Hoà

20A 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T7,7-10,PTN Tuần 37,38,39

20A 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T5,7-10,PTN Tuần 34,35,36

20B 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T3,1-5,PTN Tuần 34,35,36

46

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

20B 1070243 TN Quá trình và TB công

nghệ hoá học 1 25 T4,1-5,PTN Tuần 34,35,36

20A 1070343 Tin học ƯD 2 70 T3,4-5,E102 Nguyễn Văn Dũng

20A 1070363 Kỹ thuật hoá học hữu cơ 3 70 T5,1-4,E102 PTTHằng

20A 1070373 Kỹ thuật hoá học vô cơ 3 70 T7,1-4,E102 Nguyễn Dân

20B 1072142 Các PPXĐ CTrúc VLiệu 2 70 T3,7-9,H206 Phạm Cẩm Nam

20A 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 T4,7-10,A135 Tuần 32,33,34,35

20B 1072152 TN các PP xác định CTrúc VL 1 40 T5,7-10,A135 Tuần 31,32,33,34

Nhóm 21 (Khóa 09)

21 1050113 ĐA máy điện 2 70 T7,7-9,XP Bùi Tấn Lợi

21 1050123 Tin học ƯD 2 70 T4,9-10,H202 Nguyễn Văn Tấn

21 1050143 Máy điện 2 3 70 T3,7-10,H202 Bùi Tấn Lợi

21 1050183 ĐA Điện tử công suất 2 70 T7,1-3,XP TTBThanh

21 1050223 Ngắn mạch trong HTĐ 2 70 T4,6-8,H202 NHVPhương

21 1050233 Mạng điện 3 70 T5,7-10,H202 Nguyễn Hữu Hiếu

21A 1051033 TN máy điện 2 1 20 T3,1-5,I202 Tuần 37

21B 1051033 TN máy điện 2 1 20 T4,1-5,I202 Tuần 37

21C 1051033 TN máy điện 2 1 20 T5,1-5,I202 Tuần 37

21 1051043 Khí cụ điện 3 70 T6,7-10,H202 Lê Văn Quyện

21 4130191 Anh văn CN SP 3 50 T2,7-10,B110 NTCTú

Nhóm 22 (Khóa 09)

22 1090072 Các phương pháp số 2 100 T6,7-9,E116 NXToản

22 1090082 Nền móng 3 100 T3,6-10,F103 Lê Xuân Mai

22 1090093 ĐA nền móng 1 100 T7,1-2,XP Phạm Văn Ngọc

22 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 100 T4,6-10,E114 Lê Cao Tuấn

22 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 100 T2,7-9,E117 Đỗ Minh Đức

22 1100062 KC bê tông CT 1 3 100 T5,6-10,E117 TQThịnh

47

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

22 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T7,7-8,XP TQThịnh

Nhóm 23 (Khóa 09)

23 1090072 Các phương pháp số 2 100 T2,7-9,F203 Nguyễn Duy Thảo

23 1090082 Nền móng 3 100 T3,6-10,F203 Nguyễn Thu Hà

23 1090093 ĐA nền móng 1 100 T7,1-2,XP Nguyễn Thu Hà

23 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 100 T6,6-10,E117 Nguyễn Thạc Vũ

23 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 100 T4,7-9,E115 ĐTNThảo

23 1100062 KC bê tông CT 1 3 100 T5,6-10,F203 Bùi Thiên Lam

23 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T7,3-4,XP Bùi Thiên Lam

Nhóm 24 (Khóa 09)

24 1090072 Các phương pháp số 2 100 T5,7-9,F206 Hoàng Trọng Lâm

24 1090082 Nền móng 3 100 T4,6-10,E117 Đỗ Hữu Đạo

24 1090093 ĐA nền móng 1 100 T7,1-2,XP Đỗ Hữu Đạo

24 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 100 T2,6-10,F202 Nguyễn Thạc Vũ

24 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 100 T6,7-9,F206 Đỗ Minh Đức

24 1100062 KC bê tông CT 1 3 100 T3,1-5,E113 TQThịnh

24 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T7,9-10,XP TQThịnh

Nhóm 25 (Khóa 09)

25 1090523 Toán CĐ (QHTN) 2 80 T6,7-9,H106 Đỗ Thị Phượng

25 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 80 T2,1-4,E401 Lê Cao Tuấn

25 1100053 Lý thuyết đàn hồi 2 80 T5,7-9,H106 ĐTNThảo

25 1100062 KC bê tông CT 1 3 80 T4,6-10,H106 Vương Lê Thắng

25 1100093 KT Công nghiệp 3 80 T3,6-10,H106 Đoàn Trần Hiệp

25 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 80 T6,1-2,XP Vương Lê Thắng

25 1100323 ĐA Kiến trúc công trình 1 80 T7,4-5,XP Đoàn Trần Hiệp

48

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 26 (Khóa 09)

26 1090062 Cơ học đất 3 90 T2,1-5,F207 Phạm Văn Ngọc

26A 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T2,7-10,PTN Tuần 35,36,37

26B 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T3,7-10,PTN Tuần 35,36,37

26C 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T4,7-10,PTN Tuần 35,36,37

26D 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T6,7-10,PTN Tuần 35,36,37

26 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 90 T3,1-5,F207 Nguyễn Thạc Vũ

26 1100062 KC bê tông CT 1 3 90 T6,1-5,F207 Bùi Thiên Lam

26 1100093 KT Công nghiệp 3 90 T4,1-5,F207 Đoàn Trần Hiệp

26 1100323 ĐA Kiến trúc công trình 1 90 T5,7-8,XP Đoàn Trần Hiệp

26 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 90 T7,1-2,XP Bùi Thiên Lam

Nhóm 27 (Khóa 09)

27 1090062 Cơ học đất 3 90 T3,1-5,F208 Phạm Văn Ngọc

27A 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T4,1-5,PTN Tuần 25,26,27

27B 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T2,7-10,PTN Tuần 29,30,31

27C 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T6,7-10,PTN Tuần 25,26,27

27D 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T3,7-10,PTN Tuần 25,26,27

27 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 90 T2,1-5,F208 ĐTNThảo

27 1100062 KC bê tông CT 1 3 90 T7,1-5,F208 TQThịnh

27 1100093 KT Công nghiệp 3 90 T5,1-5,F208 Đoàn Trần Hiệp

27 1100323 ĐA Kiến trúc công trình 1 90 T5,9-10,XP Đoàn Trần Hiệp

27 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 90 T4,9-10,XP TQThịnh

Nhóm 28 (Khóa 09)

28 1090062 Cơ học đất 3 90 T2,1-5,F209 Nguyễn Thu Hà

28A 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T4,7-10,PTN Tuần 29,30,31

28B 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T5,7-10,PTN Tuần 29,30,31

49

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

28C 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T7,1-5,PTN Tuần 29,30,31

28D 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T2,7-10,PTN Tuần 25,26,27

28 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 90 T4,1-5,F209 Đỗ Minh Đức

28 1100062 KC bê tông CT 1 3 90 T5,1-5,F209 Vương Lê Thắng

28 1100093 KT Công nghiệp 3 90 T6,1-5,F209 Đoàn Trần Hiệp

28 1100323 ĐA Kiến trúc công trình 1 90 T3,1-2,XP Đoàn Trần Hiệp

28 1101903 ĐA kết cấu BT 1 (X1) 2 90 T6,9-10,XP Vương Lê Thắng

Nhóm 29 (Khóa 09)

29 1090372 Trắc địa (KT) 2 70 T2,1-3,H201 Lê Văn Định

29 1100853 ĐA KT dân dụng 6 2 70 T6,7-9,XP Khoa XD DD&CN

29 1100873 Kiến trúc CN 2 2 70 T2,7-9,H106 THChính

29 1100893 CS tạo hình kiến trúc 2 70 T5,1-3,H201 NNBình

29 1100923 Lịch sử đô thị 2 70 T6,1-3,H201 Trần Đức Quang

29 1100933 Qui hoạch 2 3 70 T3,1-5,H201 Tô Văn Hùng

29 1100943 ĐA Kiến trúc CN 1 2 70 T7,1-3,XP Khoa XD DD&CN

29A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62

29 1101442 Kết cấu CT (BT+Thép) 3 70 T4,1-5,H201 TQThịnh

29 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 70 T5,7-9,H205 Nguyễn Thị Lê

Nhóm 30 (Khóa 09)

30 1090372 Trắc địa (KT) 2 70 T4,1-3,H205 Nguyễn Văn Siếu

30 1100853 ĐA KT dân dụng 6 2 70 T6,1-3,XP Khoa XD DD&CN

30 1100873 Kiến trúc CN 2 2 70 T5,7-9,H104 THChính

30 1100893 CS tạo hình kiến trúc 2 70 T3,1-3,H202 NNBình

30 1100923 Lịch sử đô thị 2 70 T3,7-9,H205 Trần Đức Quang

30 1100933 Qui hoạch 2 3 70 T2,1-5,H202 Tô Văn Hùng

30 1100943 ĐA Kiến trúc CN 1 2 70 T6,7-9,XP Khoa XD DD&CN

50

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

30A 1100963 Thiết kế nhanh 3 1 62

30 1101442 Kết cấu CT (BT+Thép) 3 70 T7,1-5,H201 Vương Lê Thắng

30 1170372 Vật lý kiến trúc 2 2 70 T5,1-3,H205 Nguyễn Thị Lê

Nhóm 31 (Khóa 09)

31 1080302 Động lực học CT 2 105 T2,7-9,H204 THPhong

31 1090062 Cơ học đất 3 105 T4,6-10,E202 Nguyễn Thu Hà

31A 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T3,1-5,PTN Tuần 29,30,31

31B 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T4,1-5,PTN Tuần 29,30,31

31C 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34

31D 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34

31 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 105 T6,6-10,E102 ĐTNThảo

31 1100062 KC bê tông CT 1 3 105 T3,6-10,H204 HPTây

31 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 105 T7,1-3,XP HPTây

31 1101692 KT dd và cấu tạo nhà CN 2 105 T2,1-3,E104 Đoàn Trần Hiệp

31 1110062 Các phương pháp số 2 105 T5,8-10,H402 Lê Văn Hợi

31 1110353 Thuỷ văn CT 3 105 T5,1-5,E204 Nguyễn Bản

Nhóm 32 (Khóa 09)

32 1020583 Ngôn ngữ lập trình 2 100 T4,6-8,F202 ĐTTHoa

32 1020613 ĐA NN Lập trình 1 100 T5,1-2,XP NTBình

32 1090053 Vật liệu xây dựng 3 100 T3,7-10,E113 NTTAn

32 1090062 Cơ học đất 3 100 T6,7-10,E114 Nguyễn Thu Hà

32A 1090453 TN Vật liệu XD 1 30 T2,1-5,PTN Tuần 33,34

32B 1090453 TN Vật liệu XD 1 30 T3,1-5,PTN Tuần 33,34

32C 1090453 TN Vật liệu XD 1 30 T6,1-5,PTN Tuần 33,34

32A 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T2,1-5,PTN Tuần 29,30,31

32B 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34

51

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

32C 1090462 TN Cơ học đất 1 24 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34

32 1100042 Cơ học kết cấu 2 3 100 T5,7-10,E203 Đỗ Minh Đức

32 1100062 KC bê tông CT 1 3 100 T2,7-10,F201 HPTây

32 1100102 KC thép 1 2 100 T4,9-10,F202 Phan Cẩm Vân

32 1100313 ĐA kết cấu bê tông CT 1 1 100 T7,4-5,E116 HPTây

32 1101692 KT dd và cấu tạo nhà CN 2 100 T7,1-3,E116 Đoàn Trần Hiệp

Nhóm 33 (Khóa 09)

33 1170033 Độc học môi trường 2 70 T2,6-8,E302 NLPhương

33 1170043 Mạng cấp nước 2 70 T3,4-5,E302 NLPhương

33 1170053 ĐA mạng cấp nước 2 70 T7,1-3,XP Khoa MôI trường

33 1170063 Môi trường VKH 3 70 T6,7-10,E302 Nguyễn Thị Lê

33 1170073 Tiếng ồn 2 70 T2,9-10,E302 Nguyễn Thị Lê

33 1170083 Thoát nước ĐT & CN 2 70 T3,1-3,E302 NLPhương

33 3060022 Phân tích công cụ 2 70 T5,4-5,E302 Phạm Thị Hà

33 3060202 Hoá học môi trường 2 70 T5,1-3,H401 Phạm Thị Hà

33A 3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 33,34,35

33B 3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 33,34,35

33C 3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 33,34,35

Nhóm 34 (Khóa 09)

34 1170033 Độc học môi trường 2 80 T2,9-10,E303 NLPhương

34 1170411 QLTN rừng & DDSH 2 80 T4,4-5,F208 PTKThuỷ

34 1170491 QL chất lượng MT 2 80 T4,1-3,F208 Hoàng Hải

34 1170630 Thoát nước ĐT,

CN(QLMT) 3 80 T7,1-4,H302 NLPhương

34 1170640 ĐA Th.nước ĐT,

CN(QLMT) 2 80 T2,6-8,E303 Khoa MôI trường

34 3060022 Phân tích công cụ 2 80 T3,1-3,E303 Phạm Thị Hà

52

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

34 3060202 Hoá học môi trường 2 80 T3,4-5,E303 Phạm Thị Hà

34A 3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T4,7-10,PTN Tuần 33,34,35

34B 3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 33,34,35

34C

3060242 TN phân tích công cụ 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 33,34,35

Nhóm 35 (Khóa 09)

35A 1030693 TH Tin học ƯD 1 50 T3,1-5,A135 Tuần 31,32,33

35B 1030693 TH Tin học ƯD 1 50 T4,1-5,A135 Tuần 31,32,33

35C 1030693 TH Tin học ƯD 1 50 CN,1-5,A135 Tuần 31,32,33

35 1090403 Công trình cầu 3 80 T3,7-10,E301 HPHoa

35 1090413 Công trình đường 3 80 T5,1-4,E301 Phan Cao Thọ

35 1090743 ĐA Công trình đường 1 80 T6,1-2,XP Phan Cao Thọ

35 1110383 Thuỷ điện 3 80 T7,1-4,E109 NTHảo

35 1110393 Thuỷ công 3 80 T6,7-10,E301 Lê Văn Hợi

35 1110803 ĐA thuỷ điện 1 80 T7,8-9,XP NTHảo

35 1180053 Tin học ƯD 3 80 T4,7-10,E301 Huỳnh Nhật Tố

35 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLĐ 3 80 T2,1-4,E301 NQTrung

35 1180163 Tài chính DNXD 3 80 T2,7-10,E301 NTTThuỷ

35 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 80 T5,7-10,E301 Bùi Nữ Thanh Hà

Nhóm 36 (Khóa 09)

36 1090403 Công trình cầu 3 80 T4,1-4,E403 HPHoa

36 1090413 Công trình đường 3 80 T2,7-10,E403 NTCường

36 1090743 ĐA Công trình đường 1 80 T6,1-2,XP NTCường

36 1110383 Thuỷ điện 3 80 T5,7-10,E403 NTHảo

36 1110393 Thuỷ công 3 80 T7,1-4,E106 Lê Văn Hợi

36 1110803 ĐA thuỷ điện 1 80 T2,1-2,XP NTHảo

53

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

36 1180053 Tin học ƯD 3 80 T3,7-10,E403 Huỳnh Nhật Tố

36 1180093 Kỹ thuật thi công và ATLĐ 3 80 T3,1-4,E403 NQTrung

36 1180163 Tài chính DNXD 3 80 T4,7-10,E403 NTTThuỷ

36 1180183 Kế toán XD cơ bản 3 80 T6,7-10,E403 Bùi Nữ Thanh Hà

3.2.2. Chú ý

3.2.2.1. Kế hoạch học tập

Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở

phần cuối quyển sổ tay.

3.2.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần

Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV

phải đăng ký như sau:

SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.

SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04 hoặc 05.

SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 06 hoặc 07 hoặc 08.

SV ngành Cơ khí động lực: Nhóm 09, có 2 nhóm phụ.

SV ngành Kỹ thuật tàu thuỷ: Nhóm 10.

SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh: Nhóm 11 hoặc 12. Chú ý có HP

Tự động nhiệt (thính giảng, có TKB sau) SV vẫn đăng ký.

SV ngành KT Năng lượng và MT: Nhóm 11 hoặc 12. Chú ý có HP

Tự động nhiệt (thính giảng, có TKB sau) SV vẫn đăng ký. (Chú ý HP

Kỹ thuật lạnh B)

54

SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 13; hoặc 14; hoặc 15. (SV

chỉ được đăng ký các HP cùng một nhóm, vì có TT Nhận thức khác

nhau)

SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 16 hoặc 17. (SV chỉ được

đăng ký các HP cùng một nhóm, vì có TT Nhận thức khác nhau)

SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 18.

SV ngành CN Sinh học: Nhóm 19.

SV ngành CN Vật liệu và CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 20. Nhóm

này có HP Các PPXĐ CTVL chỉ dành cho ngành CN Vật liệu; HP Kỹ

thuật xúc tác cho ngành CN Hóa dầu và khí.

SV ngành Sư phạm Kỹ thuật: Nhóm 21.

SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 22; hoặc 23; hoặc 24.

SV ngành Vật liệu xây dựng: Nhóm 25.

SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 26 hoặc 27 hoặc 28. (Nhóm

28 có thêm SV lớp 09XJV)

SV ngành Kiến trúc: Nhóm 29 hoặc 30.

SV ngành Xây dựng Công trình thuỷ: Nhóm 31.

SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 32.

SV ngành CN Môi trường: Nhóm 33.

SV ngành QL Môi trường: Nhóm 34.

SV ngành Kinh tế XD và QL dự án: Nhóm 35 hoặc 36.

SV lớp 09ECE, 09ES, 09CLC học theo TKB riêng.

55

3.3. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 10

3.3.1. Thời khóa biểu

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 01 (Khóa 10)

01 1040451 KT nhiệt 2 90 T3,4-5,F301 Phạm Duy Vũ

01 1061062 KT điện tử 2 90 T2,4-5,F301 NDNViễn

01 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 90 T3,1-3,F301 NHThành

01 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 90 T6,1-4,F301 Huỳnh Vinh

01A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T4,1-5,PTN Tuần 21,32,36

01B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T3,7-10,PTN Tuần 21,32,36

01A 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,7-8,E111 Tuần 32->38

01B 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,9-10,E111 Tuần 32->38

01 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 90 T7,1-4,F301 Ngô Văn Hà

01A 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T5,1-4,E201 Trần Đình Sơn

01B 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T5,7-10,E303 Trần Đình Sơn

01 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,1-3,F301 Diệp Thị Thanh

Nhóm 02 (Khóa 10)

02 1040451 KT nhiệt 2 90 T2,1-3,F302 Phạm Thanh

02 1061062 KT điện tử 2 90 T3,1-3,F302 NDNViễn

02 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 90 T3,4-5,F302 NHThành

02 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 90 T4,1-4,F302 Huỳnh Vinh

02A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T4,7-10,PTN Tuần 21,32,36

02B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T5,7-10,PTN Tuần 21,32,36

02A 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,7-8,E111 Tuần 32->38

02B 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,9-10,E111 Tuần 32->38

02 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 90 T5,1-4,F302 Ngô Văn Hà

02A 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T6,1-4,E303 Dương Mộng Hà

56

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

02B 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T7,1-4,E201 Dương Mộng Hà

Nhóm 03 (Khóa 10)

03 1040451 KT nhiệt 2 90 T5,1-3,F303 BTHLan

03 1061062 KT điện tử 2 90 T2,1-3,F303 NDNViễn

03 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 90 T5,4-5,F303 Huỳnh Minh Tuấn

03 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 90 T3,1-4,F303 Huỳnh Vinh

03A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T6,7-10,PTN Tuần 21,32,36

03B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,1-5,PTN Tuần 21,32,36

03C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T2,7-10,PTN Tuần 21,32,36

03A 1080482 AUTOCAD 1 40 T6,7-8,E111 Tuần 32->38

03B 1080482 AUTOCAD 1 40 T6,9-10,E111 Tuần 32->38

03 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 90 T6,1-4,F303 Ngô Văn Hà

03A 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T4,1-4,E303 Dương Mộng Hà

03B 4130101 Anh văn CN CK 3 45 T4,7-10,E401 Dương Mộng Hà

03 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,4-5,F303 Diệp Thị Thanh

Nhóm 04 (Khóa 10)

04 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 75 T6,1-4,F306 TNVinh

04 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 75 T3,1-3,F306 Lê Thị Mỹ Hạnh

04 1031092 Thủy khí và máy TK 2 75 T3,4-5,F306 Nguyễn Võ Đạo

04 1060263 Cấu trúc máy tính 3 75 T4,7-9,F306 Đặng Bá Lư

04 1061062 KT điện tử 2 75 T2,4-5,F306 Lê Xứng

04 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 75 T2,1-3,F306 NDTường

04 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 75 T7,1-4,F303 THPhong

04A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T3,7-10,PTN Tuần 22,33,37

04B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T6,7-10,PTN Tuần 22,33,37

04 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 75 T5,7-10,F306 Ngô Văn Hà

57

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 05 (Khóa 10)

05 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 75 T5,7-10,F307 TNVinh

05 1020232 Lập trình hướng đối tượng 2 75 T3,4-5,F307 Lê Thị Mỹ Hạnh

05 1031092 Thủy khí và máy TK 2 75 T3,1-3,F307 Nguyễn Võ Đạo

05 1060263 Cấu trúc máy tính 3 75 T4,1-3,F301 Đặng Bá Lư

05 1061062 KT điện tử 2 75 T2,1-3,F307 Lê Xứng

05 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 75 T2,4-5,F307 NDTường

05 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 75 T6,7-10,F307 THPhong

05A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T2,7-10,PTN Tuần 22,33,37

05B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T5,1-5,PTN Tuần 22,33,37

05 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 75 T4,7-10,F307 Lê Thị Tuyết Ba

Nhóm 06 (Khóa 10)

06 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 100 T2,6-8,F301 Phan Chí Tùng

06 1020052 Kỹ thuật xung số 3 100 T3,1-4,F209 Đặng Bá Lư

06 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 100 T2,9-10,F301 NTMHỷ

06 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 100 T7,7-10, Thỉnh giảng

06 1020773 Toán chuyên đề 2 100 T4,9-10,F301 Phan Thanh Tao

06A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T2,1-4,C202 Tuần 35,36,37

06B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T4,1-4,C202 Tuần 35,36,37

06A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T2,1-4,CD1 Tuần 32,33,34

06B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T4,1-4,CD1 Tuần 32,33,34

06 1020803 ĐA lập trình HT 1 100 T6,8-9,XP Khoa CNTT

06 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T5,7-10,F301 Trần Quang ánh

06 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T4,6-8,F301 Lê Văn Dũng

06A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T5,1-4,E302 Lê Quý Lộc

06B 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T7,1-4,E303 Lê Quý Lộc

58

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

06 4130261 Anh văn 3 2 50 T3,7-9,B208 Lê Thị Hoàng Hà

Nhóm 07 (Khóa 10)

07 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 100 T2,9-10,F302 Phan Chí Tùng

07 1020052 Kỹ thuật xung số 3 100 T3,7-10,F301 Đặng Bá Lư

07 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 100 T2,6-8,F302 NTMHỷ

07 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 100 T7,7-10, Thỉnh giảng

07 1020773 Toán chuyên đề 2 100 T6,6-8,F302 ĐTTHoa

07A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T5,1-4,C202 Tuần 35,36,37

07B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T6,1-4,C202 Tuần 35,36,37

07A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T5,1-4,CD1 Tuần 32,33,34

07B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T6,1-4,CD1 Tuần 32,33,34

07 1020803 ĐA lập trình HT 1 100 T5,8-9,XP Khoa CNTT

07 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T7,1-4,F302 Trần Quang ánh

07 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T6,9-10,F302 Lê Văn Dũng

07A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T4,1-4,E301 Võ Trung Hùng

07B 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T4,7-10,E402 Võ Trung Hùng

07 4130261 Anh văn 3 2 50 T3,1-3,B303 Trần Vũ Mai Yên

Nhóm 08 (Khóa 10)

08 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 100 T3,6-8,F303 Lê Quý Lộc

08 1020052 Kỹ thuật xung số 3 100 T5,7-10,F303 Đặng Bá Lư

08 1020063 Ngôn ngữ hình thức và ôtômat 2 100 T3,9-10,F303 NTMHỷ

08 1020092 Xử lý số tín hiệu 1 3 100 T7,7-10, Thỉnh giảng

08 1020773 Toán chuyên đề 2 100 T4,6-8,F303 Phan Thanh Tao

08A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T3,1-4,C202 Tuần 35,36,37

08B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T6,7-10,C202 Tuần 35,36,37

08A 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T3,1-4,CD1 Tuần 32,33,34

59

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

08B 1020792 TH kỹ thuật xung số 1 50 T7,7-10,CD1 Tuần 32,33,34

08 1020803 ĐA lập trình HT 1 100 T5,4-5,XP Khoa CNTT

08 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T2,1-4,F308 Trần Quang ánh

08 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T4,9-10,F303 Lê Văn Dũng

08A 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T6,1-4,E302 Trần Thế Vũ

08B 4130131 Anh văn CN Tin 3 50 T7,1-4,E302 Huỳnh Công Pháp

08 4130261 Anh văn 3 2 50 T5,1-3,B111 Trương Thị Thời

08 4160122 Pháp văn CN (T) 3 50 T2,7-10,B207 NTTThuỷ

Nhóm 09 (Khóa 10)

09 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 140 T7,1-4,F110 Nguyễn Bá Kiên

09 1030013 Thuỷ khí 4 140 T2,6-10,F110 PTKLoan

09A 1030703 TN thuỷ khí 1 50 T2,1-5,PTN Tuần 33

09B 1030703 TN thuỷ khí 1 50 T3,7-10,PTN Tuần 33

09C 1030703 TN thuỷ khí 1 50 T4,1-5,PTN Tuần 33

09 1040451 KT nhiệt 2 140 T3,1-3,F110 Phạm Thanh

09 1061062 KT điện tử 2 140 T3,4-5,F110 NDNViễn

09 1080192 CS thiết kế máy 1 3 140 T5,7-10,F110 Lê Cung

09 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 140 T4,7-10,F210 Trần Quang ánh

09 3190141 Xác suất thống kê 2 140 T6,6-8,F110 Lê Văn Dũng

09 4130261 Anh văn 3 2 50 T6,9-10,F110 Lê Thị Hoàng Hà

Nhóm 10 (Khóa 10)

10 1010702 Vật liệu Kỹ thuật 3 80 T6,7-10,F301 Nguyễn Bá Kiên

10 1030013 Thuỷ khí 4 80 T4,6-10,F107 PTKLoan

10A 1030703 TN thuỷ khí 1 50 T5,7-10,PTN Tuần 33

10 1040451 KT nhiệt 2 80 T2,4-5,H104 Nguyễn Quốc Huy

10 1061062 KT điện tử 2 80 T3,6-8,F306 Dư Quang Bình

60

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

10 1080192 CS thiết kế máy 1 3 80 T7,1-4,F107 Lê Cung

10 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 80 T3,9-10,F306 Lê Viết Thành

10A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T3,1-5,PTN Tuần 22,33,37

10B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T6,1-5,PTN Tuần 22,33,37

10 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 80 T5,7-10,F302 NTLương

10 3190141 Xác suất thống kê 2 80 T2,1-3,H104 Tôn Thất Tú

Nhóm 11 (Khóa 10)

11 1010082 CN kim loại 2 120 T5,1-3,F110 Lưu Đức Hoà

11 1031102 Thuỷ khí (N) 3 120 T4,1-4,F110 Huỳnh Văn Hoàng

11 1040013 Nhiệt động 1 3 120 T5,7-10,F210 Mã Phước Hoàng

11 1040033 CS truyền nhiệt 1 3 120 T7,1-4,F210 Nguyễn Bốn

11 1051043 Khí cụ điện 3 120 T3,7-10,F110 Lê Thành Bắc

11 1061062 KT điện tử 2 120 T2,6-8,F409 NQNQuỳnh

11 1080053 Nguyên lý máy 3 120 T3,1-4,F210 NTQuy

11A 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,7-8,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

11B 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,9-10,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

11C 1080482 AUTOCAD 1 40 T7,7-8,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

11 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 120 T6,1-4,F110 NTLương

11 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,1-3,B210 TTTPhượng

Nhóm 12 (Khóa 10)

12 1010082 CN kim loại 2 80 T3,6-8,F309 NTViệt

12 1031102 Thuỷ khí (N) 3 80 T6,1-4,F107 Huỳnh Văn Hoàng

12 1040013 Nhiệt động 1 3 80 T2,7-10,F303 BTHLan

12 1040033 CS truyền nhiệt 1 3 80 T6,1-4,F302 Thái Ngọc Sơn

12 1051043 Khí cụ điện 3 80 T4,1-4,F202 Lê Thành Bắc

12 1061062 KT điện tử 2 80 T3,9-10,F306 Dư Quang Bình

61

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

12 1080053 Nguyên lý máy 3 80 T5,1-4,F107 NTQuy

12A 1080482 AUTOCAD 1 40 T7,9-10,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

12 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 80 T7,1-4,F209 NTLương

Nhóm 13 (Khóa 10)

13 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 100 T6,1-3,F308 Nguyễn Võ Đạo

13 1050063 Lý thuyết mạch điện 2 3 100 T5,7-10,F308 Phan Văn Hiền

13 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 100 T4,1-4,F107 Đoàn Quang Vinh

13 1050083 Máy điện 1 3 100 T7,1-4,F207 Bùi Tấn Lợi

13A 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 32

13B 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 32

13C 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 32

13D 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 32

13E 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 34

13A 1050993 TN máy điện 1 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 26

13B 1050993 TN máy điện 1 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 26

13C 1050993 TN máy điện 1 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 26

13D 1050993 TN máy điện 1 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 26

13E 1050993 TN máy điện 1 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 27

13 1080491 Cơ học ứng dụng 3 100 T4,7-10,F108 NDTường

13 1110812 CS kỹ thuật thuỷ điện 2 100 T3,1-3,F309 NTHảo

13 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T2,7-10,F307 NTLương

13 4130261 Anh văn 3 2 50 T5,1-3,B211 TTTPhượng

Nhóm 14 (Khóa 10)

14 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 100 T2,6-8,F308 Nguyễn Võ Đạo

14 1050063 Lý thuyết mạch điện 2 3 100 T6,1-4,F307 Hoàng Dũng

14 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 100 T5,7-10,F208 Lâm Tăng Đức

62

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

14 1050083 Máy điện 1 3 100 T4,7-10,F302 Phan Văn Hiền

14A 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 34

14B 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 34

14C 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 35

14D 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 21 T2,1-5,PTN Tuần 35

14A 1050993 TN máy điện 1 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 26

14B 1050993 TN máy điện 1 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 26

14C 1050993 TN máy điện 1 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 27

14D 1050993 TN máy điện 1 1 20 T6,7-10,PTN Tuần 27

14E 1050993 TN máy điện 1 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 27

14 1080491 Cơ học ứng dụng 3 100 T3,7-10,F107 NDTường

14 1110812 CS kỹ thuật thuỷ điện 2 100 T2,9-10,F308 Đặng Văn Phòng

14 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T4,1-4,F201 NTLương

14 4130261 Anh văn 3 2 50 T7,1-3,B208 TTTHương

Nhóm 15 (Khóa 10)

15 1031112 Thuỷ khí ứng dụng 2 100 T2,9-10,F309 Nguyễn Võ Đạo

15 1050063 Lý thuyết mạch điện 2 3 100 T6,7-10,F306 Phan Văn Hiền

15 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 100 T3,1-4,F206 NHMai

15 1050083 Máy điện 1 3 100 T4,7-10,F103 Trần Văn Chính

15A 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 21 T6,1-5,PTN Tuần 35

15B 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 21 T4,1-5,PTN Tuần 35

15C 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 21 T5,1-5,PTN Tuần 35

15D 1050983 TN lý thuyết mạch điện 2 1 21 T7,7-10,PTN Tuần 35

15A 1050993 TN máy điện 1 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 27

15B 1050993 TN máy điện 1 1 20 T7,7-10,PTN Tuần 27

15C 1050993 TN máy điện 1 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 27

63

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

15D 1050993 TN máy điện 1 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 28

15E 1050993 TN máy điện 1 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 28

15 1080491 Cơ học ứng dụng 3 100 T7,1-4,F106 NHThành

15 1110812 CS kỹ thuật thuỷ điện 2 100 T2,6-8,F309 Đặng Văn Phòng

15 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T5,7-10,F309 TTTSương

15 4130261 Anh văn 3 2 50 T3,7-9,B210 TTTPhượng

Nhóm 16 (Khóa 10)

16 1040451 KT nhiệt 2 85 T3,4-5,F201 Thái Ngọc Sơn

16 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 85 T7,1-4,F103 Tăng Tấn Chiến

16 1060063 Trường điện từ 2 85 T3,1-3,F301 Tăng Tấn Chiến

16A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T2,1-5,PTN Tuần 31,32,33,34,35

16B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T3,7-10,PTN Tuần 31,32,33,34,35

16 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 85 T6,6-9,F308 NQNQuỳnh

16 1080491 Cơ học ứng dụng 3 85 T4,7-10,F102 NHThành

16 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 85 T2,7-10,F302 TTTSương

16A 4130181 Anh văn CN ĐT 3 50 T4,1-4,B210 NTCTú

16B 4130181 Anh văn CN ĐT 3 50 T5,1-4,B210 NTCTú

Nhóm 17 (Khóa 10)

17 1040451 KT nhiệt 2 85 T3,1-3,F202 Thái Ngọc Sơn

17 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 85 T4,7-10,F109 Tăng Tấn Chiến

17 1060063 Trường điện từ 2 85 T3,4-5,F202 Tăng Tấn Chiến

17A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T2,7-10,PTN Tuần 31,32,33,34,35

17B 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T4,1-5,PTN Tuần 31,32,33,34,35

17 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 85 T5,6-9,C217 NQNQuỳnh

17 1080491 Cơ học ứng dụng 3 85 T2,1-4,F106 Trần Hồng Nga

17 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 85 T6,7-10,F303 TTTSương

64

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

17 4130181 Anh văn CN ĐT 3 50 T6,1-4,B110 NTCTú

17 4130261 Anh văn 3 2 50 T7,1-3,B203 TTTPhượng

Nhóm 18 (Khóa 10)

18 1040451 KT nhiệt 2 85 T2,1-3,H102 Nguyễn Quốc Huy

18 1060043 Lý thuyết mạch điện tử 2 3 85 T7,7-10,E102 Tăng Tấn Chiến

18 1060063 Trường điện từ 2 85 T2,4-5,H206 Tăng Tấn Chiến

18A 1060113 TN lý thuyết mạch điện tử 1 50 T3,1-5,PTN Tuần 31,32,33,34,35

18 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 85 T3,6-9,F209 NQNQuỳnh

18 1080491 Cơ học ứng dụng 3 85 T6,1-4,F202 Trần Hồng Nga

18 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 85 T4,1-4,F109 TTTSương

18 4130181 Anh văn CN ĐT 3 50 T7,1-4,B111 NTCTú

Nhóm 19 (Khóa 10)

19 1061062 KT điện tử 2 130 T6,9-10,H402 Dư Quang Bình

19 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 130 T4,7-10,F308 Phạm Đình Hoà

19 1071912 Nhiệt động hoá học 2 130 T6,6-8,H402 Lê Ngọc Trung

19 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 130 T3,7-10,F307 Dương Thị Hương

19A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 32,33,34

19B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 32,33,34

19C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 32,33,34

19D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T5,7-10,PTN Tuần 32,33,34

19E 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T6,1-5,PTN Tuần 32,33,34

19F 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T2,1-5,PTN Tuần 36,37,38

19G 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T3,1-5,PTN Tuần 36,37,38

19 3060132 Hoá hữu cơ 4 130 T7,1-5,F202 Đào Hùng Cường

19A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T2,1-5,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

19B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T3,1-5,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

65

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

19C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T4,1-5,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

19D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5,7-10,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

19E 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T4,1-5,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

19F 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T7,7-10,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

19G 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T2,1-5,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

19 3060252 Hoá vô cơ 3 130 T5,1-4,F308 Phạm Đức Tiến

19 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,7-9,B210 TTATuyết

Nhóm 20 (Khóa 10)

20 1070193 An toàn lao động 1 90 T2,1-3,H103 PTBNgọc

20 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 90 T6,1-4,H205 PTĐTrinh

20 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 90 T4,7-10,F309 Dương Thị Hương

20A 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T2,7-10,PTN Tuần 36,37,38

20B 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T3,7-10,PTN Tuần 36,37,38

20C 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T4,1-5,PTN Tuần 36,37,38

20D 3060072 Thí nghiệm Hoá vô cơ 1 20 T5,1-5,PTN Tuần 36,37,38

20 3060132 Hoá hữu cơ 4 90 T7,1-5,H202 Phan Thảo Thơ

20A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T2,7-10,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

20B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T3,7-10,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

20C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5,1-5,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

20D 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T2,7-10,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

20 3060252 Hoá vô cơ 3 90 T5,7-10,H201 Ngô Thị Mỹ Bình

20 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T2,4-5,H103 Tôn Thất Tú

20A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 40 T3,1-4,H306 Đặng Đức Long

20B 4130083 Anh văn CN Hoá 3 40 T6,7-10,H303 Đặng Đức Long

Nhóm 21 (Khóa 10)

21 1070053 An toàn LĐ và VSCN 2 70 T3,1-3,H301 NTDHằng

66

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

21 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 70 T5,7-10,H206 Phạm Đình Hoà

21 1071912 Nhiệt động hoá học 2 70 T6,9-10,H301 Lê Ngọc Trung

21 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 70 T4,1-4,H301 Dương Thị Hương

21 3060082 Hoá phân tích 3 70 T4,7-10,H301 Bùi Xuân Vững

21A 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T2,1-5,PTN1 Tuần 33,34,35,36,37

21B 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T3,7-10,PTN1 Tuần 33,34,35,36,37

21C 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T6,1-5,PTN1 Tuần 33,34,35,36,37

21 3060132 Hoá hữu cơ 4 70 T7,1-5,H106 Võ Kim Thành

21A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T3,7-10,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

21B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T6,1-5,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

21C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T6,1-5,PTN1 Tuần 32,33,34,35,36

21A 4130083 Anh văn CN Hoá 3 40 T2,1-4,B204 ĐTTLoan

21B 4130083 Anh văn CN Hoá 3 40 T5,1-4,H301 Phạm Cẩm Nam

21 4130261 Anh văn 3 2 50 T6,6-8,H301 TTATuyết

Nhóm 22 (Khóa 10)

22 1070053 An toàn LĐ và VSCN 2 80 T3,4-5,H302 NTDHằng

22 1070203 QT thuỷ lực và cơ học VL rời 3 80 T7,1-4,H105 PTĐTrinh

22 1071912 Nhiệt động hoá học 2 80 T3,1-3,H302 Lê Ngọc Trung

22 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 80 T5,7-10,H302 Dương Thị Hương

22 3060082 Hoá phân tích 3 80 T6,1-4,H206 Bùi Xuân Vững

22A 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T2,1-5,PTN2 Tuần 33,34,35,36,37

22B 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T5,1-5,PTN2 Tuần 33,34,35,36,37

22C 3060092 TN Hoá phân tích 1 22 T3,7-10,PTN2 Tuần 33,34,35,36,37

22 3060132 Hoá hữu cơ 4 80 T2,6-10,H205 Tán Đức

22A 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T4,7-10,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

22B 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T5,1-5,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

67

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

22C 3060152 TN Hoá hữu cơ 1 21 T7,7-10,PTN2 Tuần 32,33,34,35,36

22 4130083 Anh văn CN Hoá 3 40 T6,7-10,H206 Lê Thị Như ý

22 4160133 Pháp văn CN (H5) 0 40 T4,1-4,B203 NTTThuỷ

Nhóm 23 (Khóa 10)

23 1010751 Cơ khí đại cương 2 80 T5,4-5,F301 Lưu Đức Hoà

23 1050013 Lý thuyết mạch điện 1 3 80 T7,1-4,H104 Phan Văn Hiền

23 1050022 Lý thuyết trường điện từ 2 80 T5,1-3,F301 Võ Quang Sơn

23 1050073 Lý thuyết điều khiển tự động 1 3 80 T6,1-4,H104 Lâm Tăng Đức

23A 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 1 20 T2,7-10,I202 Tuần 29

23B 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 1 20 T3,7-10,I202 Tuần 29

23C 1050953 TN lý thuyết mạch điện 1 1 20 T4,1-5,I202 Tuần 29

23 1050963 Toán chuyên ngành 2 80 T3,4-5,H206 Trần Văn Chính

23A 1060033 TN cấu kiện điện tử 1 60 T4,1-5,PTN Tuần 25,26,27,28

23 1060742 Kỹ thuật mạch điện tử 1 3 80 T4,6-9,H205 NQNQuỳnh

23A 1060972 TN kỹ thuật mạch điện tử 1 33 T7,7-10,PTN Tuần 32,33,34,35

23B 1060972 TN kỹ thuật mạch điện tử 1 33 T4,1-5,PTN Tuần 32,33,34,35

23 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 80 T2,1-4,H301 Dương Thị Hương

23 3080063 Lý luận dạy học 2 80 T3,1-3,H206 NTNguyệt

Nhóm 24 (Khóa 10)

24 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T5,1-3,F306 Huỳnh Minh Tuấn

24 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T6,1-4,F206 Lê Viết Thành

24A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T2,1-5,PTN Tuần 22,33,37

24B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T4,7-10,PTN Tuần 22,33,37

24C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,7-10,PTN Tuần 22,33,37

24 1090013 Trắc địa 3 100 T7,1-4,F203 Nguyễn Văn Siếu

24A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T4,7-10,PTN Tuần 32

68

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

24B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,1-5,PTN Tuần 32

24C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T5,7-10,PTN Tuần 32

24 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T2,6-8,F208 Tô Thuý Nga

24 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T5,7-10,F103 Nguyễn Văn Hoàn

24 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T4,1-3,F108 Tôn Thất Tú

24 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 100 T4,4-5,F108 NXNguyệt

24 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,9-10,F208 Huỳnh Thị Hoài

Nhóm 25 (Khóa 10)

25 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T3,1-3,C217 Huỳnh Minh Tuấn

25 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T5,1-4,F307 Lê Viết Thành

25A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T4,1-5,PTN Tuần 22,33,37

25B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,1-5,PTN Tuần 22,33,37

25C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T5,7-10,PTN Tuần 22,33,37

25 1090013 Trắc địa 3 100 T6,7-10,F209 Nguyễn Văn Siếu

25A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T4,1-5,PTN Tuần 32

25B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,7-10,PTN Tuần 32

25C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T2,1-5,PTN Tuần 32

25 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T2,9-10,F209 Tô Thuý Nga

25 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T4,7-10,F209 Nguyễn Văn Hoàn

25 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T3,4-5,F108 Tôn Thất Tú

25 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 100 T6,1-3,F309 TTNQuyền

25 4130261 Anh văn 3 2 50 T2,6-8,F209 Huỳnh Thị Hoài

Nhóm 26 (Khóa 10)

26 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T3,4-5,F109 Huỳnh Minh Tuấn

26 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T7,1-4,F206 NPTHương

26A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T3,7-10,PTN Tuần 25,34,38

69

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

26B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T6,7-10,PTN Tuần 25,34,38

26C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T5,7-10,PTN Tuần 25,34,38

26 1090013 Trắc địa 3 100 T4,7-10,F207 Lê Văn Định

26A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,7-10,PTN Tuần 33

26B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T6,7-10,PTN Tuần 33

26C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T4,1-5,PTN Tuần 33

26 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T6,4-5,F208 Võ Quang Bằng

26 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T2,7-10,F207 Nguyễn Văn Hoàn

26 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T3,1-3,C219 Tôn Thất Tú

26 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 100 T6,1-3,F208 Trần Chín

26 4130261 Anh văn 3 2 50 T5,1-3,B110 Huỳnh Thị Hoài

Nhóm 27 (Khóa 10)

27 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 0 T5,6-8,F404 NDTường

27 1080441 Sức bền vật liệu 2 2 0 T5,9-10,F404 THPhong

27A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T4,7-10,PTN Tuần 25,34,38

27 1090033 Địa chất công trình 2 0 T4,1-3,F404 NCTrung

27 1090053 Vật liệu xây dựng 3 0 T3,1-4,F404 Lê Xuân Chương

27 1090062 Cơ học đất 3 0 T2,7-10,E207 Lê Xuân Mai

27 1100022 Cơ học kết cấu 1 3 0 T6,1-4,F404 Đỗ Minh Đức

27A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T4,7-10,PTN Tuần 33

27 1170011 Môi trường 2 0 T4,4-5,F404 Hoàng Hải

27 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 0 T3,7-10,F404 Nguyễn Văn Hoàn

27 3190141 Xác suất thống kê 2 0 T7,4-5,F404 TTNQuyền

27 3190153 Toán chuyên đề (X3) 2 0 T7,1-3,F404 TTNQuyền

Nhóm 28 (Khóa 10)

28 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T4,9-10,F203 Huỳnh Minh Tuấn

70

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

28 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T5,1-4,F309 NPTHương

28A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,1-5,PTN Tuần 25,34,38

28B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,7-10,PTN Tuần 25,34,38

28C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T2,1-5,PTN Tuần 25,34,38

28 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 100 T6,6-8,F203 Dương Thọ

28A 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,1-2,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

28B 1080482 AUTOCAD 1 40 T4,3-4,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

28A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,1-5,PTN Tuần 33

28B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T6,1-5,PTN Tuần 33

28C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T2,1-5,PTN Tuần 33

28 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T4,6-8,F203 Tô Thuý Nga

28 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 100 T6,9-10,F203 Nguyễn Phi Lê

28 4130211 Anh văn CN XD 3 50 T2,7-10,B111 PTT Thuỷ

28 4130261 Anh văn 3 2 50 T3,7-9,B111 HPTUyên

Nhóm 29 (Khóa 10)

29 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T4,6-8,F206 Huỳnh Minh Tuấn

29 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T2,7-10,F206 Huỳnh Vinh

29A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T3,1-5,PTN Tuần 25,34,38

29B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T4,1-5,PTN Tuần 25,34,38

29C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T5,1-5,PTN Tuần 25,34,38

29 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 100 T6,9-10,F207 Phan Tường

29A 1080482 AUTOCAD 1 40 T3,1-2,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

29B 1080482 AUTOCAD 1 40 T3,3-4,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

29A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T5,1-5,PTN Tuần 34

29B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T5,7-10,PTN Tuần 34

29C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T4,1-5,PTN Tuần 34

71

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

29 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T4,9-10,F206 Tô Thuý Nga

29 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 100 T6,6-8,F207 Nguyễn Phi Lê

29 4130211 Anh văn CN XD 3 50 T3,7-10,B110 PTTHương

Nhóm 30 (Khóa 10)

30 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 100 T2,6-8,H306 Huỳnh Minh Tuấn

30 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 100 T5,7-10,F207 Lê Viết Thành

30A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 35 T6,1-5,PTN Tuần 25,34,38

30B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T3,7-10,PTN Tuần 26,35,39

30 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 100 T6,6-8,F208 Phan Tường

30A 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,1-2,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

30B 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,3-4,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,29

30C 1080482 AUTOCAD 1 40 T7,7-8,E111 Tuần 21,22,25,26,27,28,30

30A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T2,1-5,PTN Tuần 34

30B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,7-10,PTN Tuần 34

30C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T6,1-5,PTN Tuần 34

30 1110793 Thuỷ lực cơ sở B 2 100 T6,9-10,F208 Tô Thuý Nga

30 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 100 T2,9-10,H306 Nguyễn Thị Nga

30 4130211 Anh văn CN XD 3 50 T4,7-10,E302 PTTHương

30 4130261 Anh văn 3 2 50 T7,1-3,B110 PTT Thuỷ

30 4170011 Tiếng Nhật 2 50 T5,1-4,B207 Trần Khắc Vĩ

30 4170011 Tiếng Nhật 2 50 T4,1-4,B207 Lê Thị Mỹ Hạnh

30 4170011 Tiếng Nhật 2 50 T3,1-4,B207 NTHNgọc

Nhóm 31 (Khóa 10)

31 1090382 Vật liệu XD (KT) 2 80 T5,1-3,H302 Lê Xuân Chương

31 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 80 T2,6-10,H201 NNBình

31A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 70

72

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

31 1100763 Vẽ ghi 1 80 T3,6-8,H301 Phan Hữu Bách

31 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 80 T5,7-10,P. Vẽ Trần Văn Tâm

31 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 80 T6,6-10,H302 NTTTrang

31A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 70

31A 1101813 TH vẽ ghi 1 70

31 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T3,9-10,H301 Nguyễn Thị Nga

31 4130221 Anh văn CN KT 3 60 T4,6-10,B211 TTTHương

Nhóm 32 (Khóa 10)

32 1090382 Vật liệu XD (KT) 2 80 T2,3-5,H302 NTTAn

32 1100713 Cấu tạo nhà dân dụng 3 80 T4,6-10,H303 NNBình

32A 1100743 Thiết kế nhanh 1 1 70

32 1100763 Vẽ ghi 1 80 T3,9-10,H302 Phan Hữu Bách

32 1100773 Vẽ mỹ thuật 4 1 80 T7,1-4,P. Vẽ Trần Văn Tâm

32 1100783 Kiến trúc nhà công cộng 3 80 T6,1-5,H302 TPTAn

32A 1101803 TH vẽ mỹ thuật 4 1 70

32A 1101813 TH vẽ ghi 1 70

32 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T3,6-8,H302 Nguyễn Thị Nga

32 4130221 Anh văn CN KT 3 60 T5,6-10,B110 TTTHương

32 4130261 Anh văn 3 2 50 T6,8-10,B211 TTTHương

Nhóm 33 (Khóa 10)

33A 1061062 KT điện tử 2 80 T6,4-5,H303 NVPhòng

33B 1061062 KT điện tử 2 80 T6,1-3,H304 NVPhòng

33A 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 80 T6,1-3,H303 NHThành

33B 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 80 T6,4-5,H304 NHThành

33A 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 80 T5,1-4,H303 THPhong

33B 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 80 T3,1-4,H304 THPhong

73

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

33A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 35 T7,1-5,PTN Tuần 26,35,39

33B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T7,7-10,PTN Tuần 26,35,39

33C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T6,7-10,PTN Tuần 26,35,39

33D 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 36 T4,1-5,PTN Tuần 26,35,39

33A 1090013 Trắc địa 3 80 T3,1-4,H303 Lê Văn Định

33B 1090013 Trắc địa 3 80 T2,1-4,F103 Nguyễn Văn Siếu

33A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 80 T4,7-10,H105 Nguyễn Thế Hùng

33B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 80 T5,1-4,H304 Tô Thuý Nga

33A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 35 T2,1-5,PTN Tuần 35

33B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 36 T4,1-5,PTN Tuần 35

33C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 36 T5,7-10,PTN Tuần 35

33D 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 36 T4,7-10,PTN Tuần 35

33A 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T2,6-8,H301 Nguyễn Thị Nga

33B 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T2,9-10,H301 Lê Minh Thọ

33A 4130261 Anh văn 3 2 50 T4,1-3,B111 PTTHương

Nhóm 34 (Khóa 10)

34 1020042 Cấu trúc dữ liệu 2 90 T6,9-10,H401 Phan Chí Tùng

34A 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T3,1-4,C202 Tuần 35,36,37

34B 1020783 TH cấu trúc dữ liệu 1 50 T7,1-4,C202 Tuần 35,36,37

34 1080421 Cơ Lý thuyết 2 2 90 T2,9-10,H203 Huỳnh Minh Tuấn

34 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 90 T4,7-10,H203 Huỳnh Vinh

34A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 30 T6,1-5,PTN Tuần 26,35,39

34B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 30 T5,1-5,PTN Tuần 26,35,39

34C 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 30 T2,1-5,PTN Tuần 26,35,39

34 1090013 Trắc địa 3 90 T5,7-10,H401 Lê Văn Định

34 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 90 T3,7-10,H203 Tô Thuý Nga

74

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

34A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,1-5,PTN Tuần 35

34B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T5,1-5,PTN Tuần 35

34C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T6,1-5,PTN Tuần 35

34 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 90 T2,6-8,H203 Lê Minh Thọ

34 4130261 Anh văn 3 2 50 T6,6-8,H401 PTTHương

Nhóm 35 (Khóa 10)

35A 1040462 QT chuyển khối 1 3 100 T4,7-10,H306 Nguyễn Bốn

35B 1040462 QT chuyển khối 1 3 100 T5,7-10,H306 Nguyễn Bốn

35A 1061062 KT điện tử 2 100 T6,6-8,H102 Dư Quang Bình

35B 1061062 KT điện tử 2 100 T2,9-10,F103 NQNQuỳnh

35A 1071822 Hoá sinh (MT) 2 100 T6,9-10,H102 Đặng Minh Nhật

35B 1071822 Hoá sinh (MT) 2 100 T2,6-8,F103 Trần Thị Xô

35A 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 100 T4,1-2,F106 Lê Văn Lược

35B 1080472 Vẽ kỹ thuật XD 1 100 T6,9-10,F201 Dương Thọ

35A 1080482 AUTOCAD 1 40 T6,1-2,E111 Tuần 32->38

35B 1080482 AUTOCAD 1 40 T6,3-4,E111 Tuần 32->38

35C 1080482 AUTOCAD 1 40 T5,1-2,E111 Tuần 32->38

35D 1080482 AUTOCAD 1 40 T5,3-4,E111 Tuần 32->38

35E 1080482 AUTOCAD 1 40 T3,7-8,E111 Tuần 32->38

35F 1080482 AUTOCAD 1 40 T3,8-10,E111 Tuần 32->38

35G 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,1-2,E111 Tuần 32->38

35H 1080482 AUTOCAD 1 40 T2,3-4,E111 Tuần 32->38

35A 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 100 T3,1-4,H103 Tô Thuý Nga

35B 1110013 Thuỷ lực cơ sở A 3 100 T7,1-4,F201 Tô Thuý Nga

35A 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,7-10,PTN Tuần 35

35B 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T2,1-5,PTN Tuần 36

75

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

35C 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T6,1-5,PTN Tuần 36

35D 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T3,7-10,PTN Tuần 36

35E 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T5,1-5,PTN Tuần 36

35F 1110023 TN Thuỷ lực cơ sở 1 32 T7,7-10,PTN Tuần 36

35A 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T2,1-4,H101 Đỗ Thị Hằng Nga

35B 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T4,7-10,E205 VTBThuỷ

35A 3060162 Hoá lý hoá keo 4 100 T5,1-5,H306 Trần Mạnh Lục

35B 3060162 Hoá lý hoá keo 4 100 T3,1-5,H104 Trần Mạnh Lục

35A 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T7,7-10,PTN Tuần 32

35B 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T5,1-5,PTN Tuần 32

35C 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T3,7-10,PTN Tuần 32

35D 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T7,7-10,PTN Tuần 33

35E 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T5,1-5,PTN Tuần 33

35F 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T3,7-10,PTN Tuần 33

35G 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T3,7-10,PTN Tuần 34

35H 3060172 TN Hoá lý hoá keo 1 22 T7,7-10,PTN Tuần 34

35B 4130261 Anh văn 3 2 50 T4,1-3,B110 VTTDuyên

Nhóm 36 (Khóa 10)

36 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 80 T6,1-4,H102 THPhong

36A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T7,7-10,PTN Tuần 21,32,36

36B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T3,1-5,PTN Tuần 21,32,36

36 1090033 Địa chất công trình 2 80 T4,4-5,H302 NTNYến

36 1090053 Vật liệu xây dựng 3 80 T5,7-10,H102 Lê Xuân Chương

36A 1090453 TN Vật liệu XD 1 35 T2,1-5,PTN Tuần 35,36

36B 1090453 TN Vật liệu XD 1 35 T3,7-10,PTN Tuần 35,36

36 1100133 Quy hoạch đô thị 2 80 T4,1-3,H302 Tô Văn Hùng

76

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

36 1110083 Thuỷ văn 1 2 80 T7,1-3,H102 Phạm Thành Hưng

36 1180033 Kinh tế học 3 80 T5,1-4,H102 Lê Thị Kim Oanh

36 2070013 Luật kinh tế 2 80 T7,4-5,H102 Nguyễn Hữu Phúc

36 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T2,9-10,H101 Trần Ngọc ánh

36 3190163 MH toán KTế trong XD 2 80 T2,6-8,H101 Lê Hải Trung

36 4130073 Anh văn CN (KX) 3 50 T6,7-10,B111 PTT Thuỷ

Nhóm 37 (Khóa 10)

37 1080431 Sức bền vật liệu 1 3 80 T3,7-10,H104 THPhong

37A 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T2,1-5,PTN Tuần 21,32,36

37B 1080451 TN Sức bền vật liệu 1 34 T5,1-5,PTN Tuần 21,32,36

37 1090033 Địa chất công trình 2 80 T6,4-5,H305 Trần Khắc Vĩ

37 1090053 Vật liệu xây dựng 3 80 T4,1-4,H303 Đỗ Thị Phượng

37A 1090453 TN Vật liệu XD 1 35 T5,1-5,PTN Tuần 35,36

37B 1090453 TN Vật liệu XD 1 35 T6,7-10,PTN Tuần 35,36

37 1100133 Quy hoạch đô thị 2 80 T6,1-3,H305 Phan Hữu Bách

37 1110083 Thuỷ văn 1 2 80 T7,4-5,H103 Phạm Thành Hưng

37 1180033 Kinh tế học 3 80 T5,7-10,H103 Lê Thị Kim Oanh

37 2070013 Luật kinh tế 2 80 T7,1-3,H103 Nguyễn Hữu Phúc

37 2090101 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 80 T2,6-8,H102 Trần Ngọc ánh

37 3190163 MH toán KTế trong XD 2 80 T2,9-10,H102 Lê Hải Trung

37 4130073 Anh văn CN (KX) 3 50 T4,7-10,B111 PTT Thuỷ

Nhóm 38 (Khóa 10)

38 1180033 Kinh tế học 3 100 T3,7-10,H303 Lê Thị Kim Oanh

38 1180113 Thống kê doanh nghiệp 2 100 T5,1-3,H103 Bùi Nữ Thanh Hà

38 1180441 Quản trị học 3 100 T6,1-4,H306 Lê Thị Kim Oanh

38 1180503 Logic học 2 100 T5,4-5,H103 Phan Minh Nhật

77

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

38 1180513 Kinh tế và CSMT 2 100 T2,7-9,H103 Lê Thị Kim Oanh

38 1180863 Kinh tế lượng 3 100 T7,1-4,H101 Trần Phước Trữ

38 2070032 Pháp luật trong KD 2 100 T7,7-9,E103 Nguyễn Hữu Phúc

38 2090121 ĐLCM của ĐCSVN 3 100 T4,1-4,H104 VTBThuỷ

38 4130290 Anh văn CN QLCN 3 50 T2,1-4,B110 TTTHương

Nhóm 40 (Khóa 10)

40A 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T2,1-5,SVD

40B 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T2,1-5,SVD

40C 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T2,7-10,SVD

40D 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T2,7-10,SVD

40E 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T3,1-5,SVD

40F 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T3,1-5,SVD

40G 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T3,7-10,SVD

40H 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T3,7-10,SVD

40I 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T4,1-5,SVD

40J 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T4,1-5,SVD

40K 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T4,7-10,SVD

40L 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T4,7-10,SVD

40M 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T5,1-5,SVD

40N 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T5,1-5,SVD

40P 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T5,7-10,SVD

40Q 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T5,7-10,SVD

40S 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T6,1-5,SVD

40T 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T6,1-5,SVD

40U 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T6,7-10,SVD

40V 0130141 Bóng rổ nam 4 50 T6,7-10,SVD

78

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

40A 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T2,1-5,SVD

40B 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T2,1-5,SVD

40C 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T2,7-10,SVD

40D 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T2,7-10,SVD

40E 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T3,1-5,SVD

40F 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T3,1-5,SVD

40G 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T3,7-10,SVD

40H 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T3,7-10,SVD

40I 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T4,1-5,SVD

40J 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T4,1-5,SVD

40K 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T4,7-10,SVD

40L 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T4,7-10,SVD

40M 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T5,1-5,SVD

40N 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T5,1-5,SVD

40P 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T5,7-10,SVD

40Q 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T5,7-10,SVD

40S 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T6,7-10,SVD

40T 0130151 Bóng chuyền 4 (nam) 50 T6,7-10,SVD

40A 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T2,1-5,SVD

40B 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T2,1-5,SVD

40C 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T3,1-5,SVD

40D 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T3,1-5,SVD

40E 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T4,1-5,SVD

40F 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T4,1-5,SVD

40I 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T5,7-10,SVD

40J 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T5,7-10,SVD

79

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

40K 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T6,1-5,SVD

40L 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T6,1-5,SVD

40M 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T6,7-10,SVD

40N 0130161 Bóng đá 4 (nam) 50 T6,7-10,SVD

40A 0130171 GDTC Yếu SK 4 50 T6,1-5,SVD

40A 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T2,1-5,SVD

40B 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T2,1-5,SVD

40C 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T4,7-10,SVD

40D 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T4,7-10,SVD

40E 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T6,1-5,SVD

40F 0130181 Bóng chuyền 4 (Nữ) 50 T6,1-5,SVD

40A 0130271 Bóng rổ NC 4 50 T7,1-5,SVD

40A 0130281 Bóng chuyền NC 4 50 T7,1-5,SVD

40B 0130281 Bóng chuyền NC 4 50 T7,7-10,SVD

40A 0130311 Bóng đá NC 4 50 T7,1-5,SVD

3.3.2. Chú ý

3.3.2.1. Kế hoạch học tập

Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở

phần cuối quyển sổ tay.

3.3.2.2. Sắp xếp các nhóm học phần

Khi học các HP thực tập thì sẽ nghỉ học các HP lý thuyết, PĐT yêu cầu SV

phải đăng ký như sau:

SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.

SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04 hoặc 05.

SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 06 hoặc 07 hoặc 08.

Riêng SV lớp 10T4 tăng cường tiếng Pháp nên đăng ký các HP trong

cùng nhóm 08, vì có HP Pháp văn CN.

80

SV ngành Cơ khí động lực và Kỹ thuật tàu thuỷ:

Nhóm 09 hoặc 10.

SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh và ngành KT Năng lượng và MT:

Nhóm 11 hoặc 12.

SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 13 hoặc 14 hoặc 15.

SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 16 hoặc 17 hoặc 18.

SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 19.

SV ngành CN Sinh học: Nhóm 20.

SV ngành CN Vật liệu hóa học: Nhóm 21.

SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 22. Chú ý có HP Pháp

văn CN cho lớp 10H5 tăng cường tiếng Pháp.

SV ngành Sư phạm Kỹ thuật: Nhóm 23.

SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 24 hoặc 25 hoặc 26.

(Chú ý SV chỉ được đăng kỹ các HP trong cùng một nhóm vì có TT

Môn học của các nhóm khác nhau).

SV lớp 10X3CLC: Nhóm 27 (học riêng)

SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 28 hoặc 29 hoặc 30.

SV lớp 10XJV: Nhóm 30, vì có học tiếng Nhật

theko thời khóa biểu riêng.

SV ngành Kiến trúc: Nhóm 31 hoặc 32.

SV ngành Xây dựng Công trình thuỷ: Nhóm 33A hoặc 33B hoặc 34.

(Chú ý SV chỉ được đăng kỹ các HP trong cùng một nhóm vì có TT

Môn học của các nhóm khác nhau).

SV ngành Tin học xây dựng: Nhóm 33A hoặc 33B hoặc 34.

(Chú ý SV chỉ được đăng kỹ các HP trong cùng một nhóm vì có TT

Môn học của các nhóm khác nhau).

SV ngành CN Môi trường và QL Môi trường:

Nhóm 35A hoặc 35B.

SV ngành Kinh tế XD và QL dự án và ngành Quản lý CN:

Nhóm 36 hoặc 37.

SV ngành QL dự án và ngành Quản lý CN: Nhóm 38

SV lớp 10ECE, 10ES, 10CLC học theo TKB riêng.

81

3.4. THỜI KHOÁ BIỂU KHOÁ 11

3.4.1. Thời khóa biểu

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 01 (Khóa 11)

01 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T3,1-3,F106 Nguyễn Độ

01 1170011 Môi trường 2 90 T2,4-5,F401 Hoàng Hải

01 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T4,1-4,F401 Trịnh Thị Nhài

01 3050011 Vật lý 1 3 90 T7,1-4,F401 Trần Bá Nam

01A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN A Tuần 32,33

01B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN B Tuần 32,33

01 3190121 Giải tích 2 4 90 T5,1-5,F401 NNChâu

01 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T2,1-3,F401 Đặng Công Hanh

01 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,1-4,B111 Trần Vũ Mai Yên

01 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,4-5,B303 Trần Vũ Mai Yên

Nhóm 02 (Khóa 11)

02 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T5,1-3,F108 Nguyễn Độ

02 1170011 Môi trường 2 90 T7,1-3,F402 VDNKhôi

02 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T5,7-10,F402 Trịnh Thị Nhài

02 3050011 Vật lý 1 3 90 T3,1-4,F402 Trần Bá Nam

02A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN A Tuần 32,33

02B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN B Tuần 32,33

02 3190121 Giải tích 2 4 90 T2,6-10,F402 NNChâu

02 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T7,4-5,F402 Đặng Công Hanh

02 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,B209 Trần Vũ Mai Yên

Nhóm 03 (Khóa 11)

03 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T4,1-3,F103 Nguyễn Độ

03 1170011 Môi trường 2 90 T7,4-5,F403 VDNKhôi

82

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

03 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T2,1-4,F403 Trịnh Thị Nhài

03 3050011 Vật lý 1 3 90 T5,1-4,F403 Trần Bá Nam

03A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN A Tuần 32,33

03B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN B Tuần 32,33

03 3190121 Giải tích 2 4 90 T3,1-5,F403 Phan Đức Tuấn

03 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T7,1-3,F403 Đặng Công Hanh

03 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,7-10,B203 Trần Vũ Mai Yên

03 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,4-5,F103 Trương Thị Thời

Nhóm 04 (Khóa 11)

04 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T5,9-10,F405 Lê Văn Lược

04 1170011 Môi trường 2 80 T5,6-8,F405 NLPhương

04 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T2,7-10,F405 Trịnh Thị Nhài

04 3050011 Vật lý 1 3 80 T6,1-4,F405 Lê Hồng Sơn

04A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN A Tuần 32,33

04B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN B Tuần 32,33

04 3190121 Giải tích 2 4 80 T4,1-5,F405 NNChâu

04 3190141 Xác suất thống kê 2 80 T3,1-3,F405 Trần Duy Từ

04 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,7-10,B110 NTCTú

04 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,4-5,F405 Trương Thị Thời

Nhóm 05 (Khóa 11)

05 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T5,6-8,F406 Lê Văn Lược

05 1170011 Môi trường 2 80 T5,9-10,F406 NLPhương

05 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T4,7-10,F406 Trịnh Thị Nhài

05 3050011 Vật lý 1 3 80 T2,7-10,F406 Lê Hồng Sơn

05A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN A Tuần 32,33

05B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN B Tuần 32,33

83

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

05 3190121 Giải tích 2 4 80 T6,1-5,F406 NNChâu

05 3190141 Xác suất thống kê 2 80 T3,4-5,F406 Trần Duy Từ

05 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,F406 Trương Thị Thời

Nhóm 06 (Khóa 11)

06 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T4,1-3,F407 Phạm ái

06 1080491 Cơ học ứng dụng 3 90 T6,7-10,F109 NDTường

06 1170011 Môi trường 2 90 T2,1-3,F407 MTTDương

06 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T6,1-4,F407 Trịnh Thị Nhài

06 3050011 Vật lý 1 3 90 T3,1-4,F407 Lê Hồng Sơn

06A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN A Tuần 32,33

06B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN B Tuần 32,33

06 3190121 Giải tích 2 4 90 T7,1-5,F407 NNChâu

06 4130241 Anh văn 1 3 50 T5,1-4,B203 PTT Thuỷ

06 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,4-5,F407 VTTDuyên

Nhóm 07 (Khóa 11)

07 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T2,1-3,F408 Phạm ái

07 1080491 Cơ học ứng dụng 3 90 T5,1-4,F109 Trần Hồng Nga

07 1170011 Môi trường 2 90 T2,4-5,F408 PTKThuỷ

07 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T7,1-4,F408 Trịnh Thị Nhài

07 3050011 Vật lý 1 3 90 T4,7-10,F408 Lê Hồng Sơn

07A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN A Tuần 32,33

07B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN B Tuần 32,33

07 3190121 Giải tích 2 4 90 T3,1-5,F408 NNChâu

07 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,1-3,B203 VTTDuyên

Nhóm 08 (Khóa 11)

08 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T2,4-5,F406 Phạm ái

84

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

08 1080491 Cơ học ứng dụng 3 90 T4,1-4,F409 Trần Hồng Nga

08 1170011 Môi trường 2 90 T2,1-3,F406 PTKThuỷ

08 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T6,1-4,F408 Đào Thị Nhung

08 3050011 Vật lý 1 3 90 T5,7-10,F407 Lê Hồng Sơn

08A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN A Tuần 32,33

08B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN B Tuần 32,33

08 3190121 Giải tích 2 4 90 T7,1-5,F406 Phan Thị Quản

08 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,7-9,B209 VTTDuyên

08 4160082 Pháp văn 2 2 90 T3,1-3,B203 NHTThu

Nhóm 09 (Khóa 11)

09 1030683 Tin học ƯD 1 80 T2,1-3,F405 Nguyễn Việt Hải

09A 1030693 TH tin học ƯD 1 50 T2,7-10,A135 Tuần 39,40,41

09B 1030693 TH tin học ƯD 1 50 T7,7-10,A135 Tuần 38,39

09 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T3,4-5,F109 Nguyễn Độ

09 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 80 T6,1-4,F402 Nguyễn Đình Sơn

09 1170011 Môi trường 2 80 T2,4-5,F405 MTTDương

09 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T6,7-10,F406 Đào Thị Nhung

09 3050011 Vật lý 1 3 80 T4,1-4,F406 Lê Tấn Nghĩa

09A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN A Tuần 32,33

09B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN B Tuần 32,33

09 3190121 Giải tích 2 4 80 T5,1-5,F406 Phan Thị Quản

09 4130241 Anh văn 1 3 50 T4,7-10,B209 NTCTú

09 4130251 Anh văn 2 2 50 T7,4-5,B209 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 10 (Khóa 11)

10 1030683 Tin học ƯD 1 80 T4,1-3,F408 Nguyễn Việt Hải

10A 1030693 TH tin học ƯD 1 50 T3,7-10,A135 Tuần 40,41

85

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

10 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T5,4-5,F103 Nguyễn Độ

10 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 80 T7,1-4,F405 Nguyễn Đình Sơn

10 1170011 Môi trường 2 80 T6,7-9,F405 MTTDương

10 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T3,1-4,H401 Đào Thị Nhung

10 3050011 Vật lý 1 3 80 T6,1-4,F401 Lê Tấn Nghĩa

10A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN A Tuần 32,33

10B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN B Tuần 34,35

10 3190121 Giải tích 2 4 80 T2,1-5,F402 Phan Thị Quản

10 4130241 Anh văn 1 3 50 T4,7-10,B210 Hồ Lê Minh Nghi

10 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,1-3,F103 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 11 (Khóa 11)

11 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T2,1-3,F309 Lê Văn Lược

11 1080411 Cơ Lý thuyết 1 3 80 T5,1-4,H101 Nguyễn Đình Sơn

11 1170011 Môi trường 2 80 T3,1-3,H305 VDNKhôi

11 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T4,7-10,H302 Đào Thị Nhung

11 3050011 Vật lý 1 3 80 T7,1-4,H301 Lê Tấn Nghĩa

11A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN A Tuần 34,35

11B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN B Tuần 34,35

11 3190121 Giải tích 2 4 80 T6,1-5,H301 Phan Thị Quản

11 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,4-5,F309 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 12 (Khóa 11)

12 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 110 T7,4-5,F108 Phan Tường

12 1170011 Môi trường 2 110 T6,1-3,F210 PTKThuỷ

12 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 110 T5,1-4,F210 Đào Thị Nhung

12 3050011 Vật lý 1 3 110 T2,1-4,F110 Lê Tấn Nghĩa

12A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN A Tuần 34,35

86

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

12B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN B Tuần 34,35

12 3190121 Giải tích 2 4 110 T4,1-5,F210 Phan Thị Quản

12 3190141 Xác suất thống kê 2 110 T7,1-3,F108 Trần Duy Từ

12 4130241 Anh văn 1 3 50 T3,7-10,B303 Lê Thị Hải Yến

12 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,7-9,B303 Lê Thị Hải Yến

Nhóm 13 (Khóa 11)

13 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T7,1-3,F109 Phan Tường

13 1170011 Môi trường 2 80 T3,4-5,H305 VDNKhôi

13 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T4,1-4,H305 Trần Thị Hạnh

13 3050011 Vật lý 1 3 80 T5,1-4,H305 Lê Tấn Nghĩa

13A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN A Tuần 34,35

13B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN B Tuần 34,35

13 3190121 Giải tích 2 4 80 T6,1-5,H103 Phan Đức Tuấn

13 3190141 Xác suất thống kê 2 80 T7,4-5,F109 Trần Duy Từ

13 4130241 Anh văn 1 3 50 T2,1-4,B208 Lê Thị Hoàng Hà

13 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,9-10,B208 PTT Thuỷ

Nhóm 14 (Khóa 11)

14 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T4,4-5,F402 Phạm ái

14 1170011 Môi trường 2 100 T2,9-10,F401 VDNKhôi

14 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T7,1-4,F309 Trần Thị Hạnh

14 3050011 Vật lý 1 3 100 T6,7-10,F108 NVCường

14A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN A Tuần 34,35

14B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN B Tuần 34,35

14 3190121 Giải tích 2 4 100 T5,1-5,F402 Tần Bình

14 3190131 Đại số 3 100 T3,7-10,F402 TCQuỳnh

14 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T2,6-8,F401 PQNAnh

87

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

14 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,1-4,B211 TNXPhương

14A 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,B208 TNXPhương

14B 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,F402 Lê Thị Hoàng Hà

Nhóm 15 (Khóa 11)

15 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T5,1-3,F201 Phạm ái

15 1170011 Môi trường 2 100 T5,4-5,F201 PTKThuỷ

15 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T2,1-4,H204 Trần Thị Hạnh

15 3050011 Vật lý 1 3 100 T4,7-10,F106 NVCường

15A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN A Tuần 34,35

15B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN B Tuần 34,35

15 3190121 Giải tích 2 4 100 T7,1-5,F308 Tần Bình

15 3190131 Đại số 3 100 T4,1-4,F203 TCQuỳnh

15 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T3,1-3,H204 Lê Văn Dũng

15 4130241 Anh văn 1 3 50 T2,7-10,B209 Lê Thị Hoàng Hà

15A 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,1-3,B208 Diệp Thị Thanh

15B 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,4-5,B208 Diệp Thị Thanh

Nhóm 16 (Khóa 11)

16 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T5,4-5,F207 Phạm ái

16 1170011 Môi trường 2 100 T5,1-3,F207 PTKThuỷ

16 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T6,7-10,F408 Trần Thị Hạnh

16 3050011 Vật lý 1 3 100 T7,1-4,F102 NVCường

16A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN A Tuần 34,35

16B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN B Tuần 34,35

16 3190121 Giải tích 2 4 100 T2,1-5,H203 Tần Bình

16 3190131 Đại số 3 100 T3,1-4,H203 TCQuỳnh

16 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T4,4-5,F303 Tôn Thất Tú

88

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

16 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,1-4,B209 PTT Thuỷ

16 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,F303 PTT Thuỷ

Nhóm 17 (Khóa 11)

17 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T5,4-5,F407 Dương Thọ

17 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T2,7-10,F403 Trần Thị Hạnh

17 3050011 Vật lý 1 3 90 T6,1-4,F109 NVCường

17A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN A Tuần 34,35

17B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN B Tuần 34,35

17 3190121 Giải tích 2 4 90 T3,1-5,F101 Nguyễn Viết Đức

17 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T5,1-3,F407 Trần Độ

17 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,6-8,B208 TTATuyết

17 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,9-10,B208 TTATuyết

Nhóm 18 (Khóa 11)

18 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T5,1-3,F408 Dương Thọ

18 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T6,1-4,F203 Trần Thị Hạnh

18 3050011 Vật lý 1 3 90 T2,1-4,F109 NVCường

18A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN A Tuần 34,35

18B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN B Tuần 34,35

18 3190121 Giải tích 2 4 90 T7,1-5,F307 Nguyễn Viết Đức

18 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T5,4-5,F408 Trần Độ

18 4130241 Anh văn 1 3 50 T2,7-10,B211 TTTHương

18A 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,B209 TTTPhượng

18B 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,4-5,B209 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 19 (Khóa 11)

19 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 90 T3,1-3,F108 Dương Thọ

19 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 90 T5,1-4,F405 Nguyễn Đức Tiến

89

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

19 3050011 Vật lý 1 3 90 T4,1-4,F102 NVCường

19A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN A Tuần 34,35

19B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN B Tuần 34,35

19 3190121 Giải tích 2 4 90 T2,6-10,F109 Nguyễn Viết Đức

19 3190141 Xác suất thống kê 2 90 T3,4-5,F108 Trần Độ

19 4130241 Anh văn 1 3 50 T7,1-4,B210 Diệp Thị Thanh

19 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,4-5,F403 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 20 (Khóa 11)

20 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T7,4-5,F306 Lê Văn Lược

20 1170011 Môi trường 2 100 T2,1-3,E302 NLPhương

20 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T5,7-10,F403 Nguyễn Đức Tiến

20 3050011 Vật lý 1 3 100 T4,7-10,F403 Đặng Văn Hậu

20A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN A Tuần 34,35

20B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN B Tuần 34,35

20 3190121 Giải tích 2 4 100 T6,6-10,F403 Tần Bình

20 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T3,1-3,F107 Trần Độ

20 4130241 Anh văn 1 3 50 T2,7-10,B305 Hồ Lê Minh Nghi

20A 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,4-5,F107 Lê Thị Nhi

20B 4130251 Anh văn 2 2 50 T7,1-3,F306 Lê Thị Nhi

Nhóm 21 (Khóa 11)

21A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T2,7-10,PTN Tuần 37,38

21B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T3,1-5,PTN Tuần 37,38

21 1050931 Kỹ thuật điện 2 70 T4,9-10,H402 Nguyễn Thị Hà

21 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 70 T5,6-8,H101 Phan Tường

21 1170011 Môi trường 2 70 T5,9-10,H101 Hoàng Hải

21 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 T7,1-4,H303 Nguyễn Đức Tiến

90

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

21 3050011 Vật lý 1 3 70 T6,7-10,H104 Đặng Văn Hậu

21A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN A Tuần 36,37

21B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN B Tuần 36,37

21 3190121 Giải tích 2 4 70 T3,6-10,H304 Tần Bình

21 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,6-8,H402 Lê Thị Nhi

Nhóm 22 (Khóa 11)

22A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T4,1-5,PTN Tuần 37,38

22B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T5,1-5,PTN Tuần 37,38

22 1050931 Kỹ thuật điện 2 70 T5,9-10,H303 NHSHùng

22 1061062 KT điện tử 2 70 T4,1-3,H103 NVPhòng

22 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 70 T7,1-3,F101 Lê Văn Lược

22 1170011 Môi trường 2 70 T5,6-8,H303 Hoàng Hải

22 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 T6,7-10,H306 Nguyễn Đức Tiến

22 3050011 Vật lý 1 3 70 T6,1-4,E206 Đặng Văn Hậu

22A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN A Tuần 36,37

22B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN B Tuần 36,37

22 3190121 Giải tích 2 4 70 T4,6-10,H103 Tần Bình

22 4130241 Anh văn 1 3 50 T3,7-10,B211 Huỳnh Thị Hoài

22A 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,6-8,B303 TTTThảo

22B 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,9-10,B303 HPTUyên

Nhóm 23 (Khóa 11)

23A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T2,1-5,PTN Tuần 37,38

23B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T3,7-10,PTN Tuần 37,38

23 1050931 Kỹ thuật điện 2 80 T6,1-3,E404 Lê Thành Bắc

23 1061062 KT điện tử 2 80 T5,9-10,H301 Lê Xứng

23 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T3,4-5,F409 Dương Thọ

91

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

23 1170011 Môi trường 2 80 T5,6-8,H301 VDNKhôi

23 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T4,7-10,H201 Nguyễn Đức Tiến

23 3050011 Vật lý 1 3 80 T7,1-4,H206 Đặng Văn Hậu

23A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN A Tuần 36,37

23B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN B Tuần 36,37

23 3190121 Giải tích 2 4 80 T2,6-10,H302 NHThành

23 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,7-9,B208 HPTUyên

23 4160082 Pháp văn 2 2 50 T3,1-3,F409 TGNThy

Nhóm 24 (Khóa 11)

24 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 70 T2,1-3,H303 Phan Tường

24 1170011 Môi trường 2 70 T3,7-9,H201 Hoàng Hải

24 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 T6,7-10,H201 Lưu Hoàng Tuấn

24 3050011 Vật lý 1 3 70 T3,1-4,H102 Đặng Văn Hậu

24A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN A Tuần 36,37

24B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN B Tuần 36,37

24 3080043 Tâm lý học 2 70 T6,1-3,H101 NTTAnh

24 3190121 Giải tích 2 4 70 T7,1-5,H205 Trần Chín

24 3190141 Xác suất thống kê 2 70 T2,4-5,H303 Trần Độ

24 4130241 Anh văn 1 3 50 T4,1-4,B208 Huỳnh Thị Hoài

24 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,6-8,B208 PTT Thuỷ

Nhóm 25 (Khóa 11)

25A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T4,7-10,PTN Tuần 37,38

25B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T6,7-10,PTN Tuần 37,38

25C 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T7,1-5,PTN Tuần 37,38

25D 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T7,1-5,PTN Tuần 39,40

25 1050931 Kỹ thuật điện 2 100 T4,1-3,F101 Nguyễn Văn Tấn

92

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

25 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T4,4-5,F101 Lê Văn Lược

25 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T3,7-10,F407 Lưu Hoàng Tuấn

25 3050011 Vật lý 1 3 100 T2,7-10,F407 LVTSơn

25A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN A Tuần 36,37

25B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN B Tuần 36,37

25 3190121 Giải tích 2 4 100 T6,1-5,F101 Nguyễn Viết Đức

25 4130241 Anh văn 1 3 50 T5,7-10,B210 TTATuyết

25 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,1-3,B209 PTT Thuỷ

Nhóm 26 (Khóa 11)

26A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T5,1-5,PTN Tuần 39,40

26B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T6,1-5,PTN Tuần 39,40

26C 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T6,7-10,PTN Tuần 39,40

26D 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T4,7-10,PTN Tuần 39,40

26 1050931 Kỹ thuật điện 2 100 T2,1-3,F108 Lê Tấn Duy

26 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T3,9-10,F408 Lê Văn Lược

26 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T2,7-10,F408 TTTTrang

26 3050011 Vật lý 1 3 100 T5,7-10,F107 LVTSơn

26A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN A Tuần 36,37

26B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN B Tuần 36,37

26 3190121 Giải tích 2 4 100 T4,1-5,E105 Nguyễn Viết Đức

26 4130241 Anh văn 1 3 50 T7,1-4,B303 TTATuyết

26 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,6-8,F408 PTT Thuỷ

Nhóm 27 (Khóa 11)

27A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T2,7-10,PTN Tuần 39,40

27B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T4,1-5,PTN Tuần 39,40

27C 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T7,7-10,PTN Tuần 39,40

93

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

27D 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T3,1-5,PTN Tuần 39,40

27 1050931 Kỹ thuật điện 2 100 T2,1-3,F409 Nguyễn Thị Hà

27 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T3,6-8,F406 Lê Văn Lược

27 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T5,7-10,F101 TTTTrang

27 3050011 Vật lý 1 3 100 T4,7-10,H401 LVTSơn

27A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN A Tuần 36,37

27B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN B Tuần 36,37

27 3190121 Giải tích 2 4 100 T6,6-10,F101 Trần Chín

27 4130241 Anh văn 1 3 50 T7,1-4,B211 VTTDuyên

27 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,9-10,F406 PTT Thuỷ

Nhóm 28 (Khóa 11)

28A 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T3,7-10,PTN Tuần 39,40

28B 1050921 TN Kỹ thuật điện 1 28 T2,1-5,PTN Tuần 39,40

28 1050931 Kỹ thuật điện 2 80 T5,6-8,H305 NHSHùng

28 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T6,1-3,F403 Lê Văn Lược

28 1170011 Môi trường 2 80 T5,9-10,H305 VDNKhôi

28 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T6,7-10,H305 TTTTrang

28 3050011 Vật lý 1 3 80 T7,1-4,H304 LVTSơn

28A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN A Tuần 36,37

28B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN B Tuần 36,37

28 3190121 Giải tích 2 4 80 T4,6-10,H104 Trần Chín

28 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,B211 PTT Thuỷ

Nhóm 29 (Khóa 11)

29 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 110 T3,6-8,F109 Tô Cương

29 1170011 Môi trường 2 110 T3,9-10,F109 MTTDương

29 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 110 T4,7-10,F402 TTTTrang

94

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

29 3050011 Vật lý 1 3 110 T7,1-4,H203 Trương Thành

29A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN A Tuần 36,37

29B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN B Tuần 36,37

29 3190121 Giải tích 2 4 110 T2,6-10,F108 Trần Chín

29 4130241 Anh văn 1 3 50 T6,7-10,B209 TTTPhượng

29 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,7-9,B209 NTCTú

Nhóm 30 (Khóa 11)

30 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 110 T3,9-10,F207 Tô Cương

30 1170011 Môi trường 2 110 T3,6-8,F207 MTTDương

30 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 110 T7,1-4,E117 TTTTrang

30 3050011 Vật lý 1 3 110 T6,7-10,F402 Trương Thành

30A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN A Tuần 36,37

30B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN B Tuần 36,37

30 3190121 Giải tích 2 4 110 T5,6-10,F209 Trần Chín

30A 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,B211 TTTPhượng

30B 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,B111 NTCTú

Nhóm 31 (Khóa 11)

31 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 110 T2,1-3,F102 Tô Cương

31 1170011 Môi trường 2 110 T4,7-9,F405 NLPhương

31 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 110 T6,1-4,F201 TTTTrang

31 3050011 Vật lý 1 3 110 T5,7-10,F201 Trương Thành

31A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN A Tuần 38,39

31B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,1-5,PTN B Tuần 38,39

31 3190121 Giải tích 2 4 110 T3,1-5,F401 Trần Chín

31 4130241 Anh văn 1 3 50 T2,7-10,B307 TTTPhượng

31 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,B303 TTATuyết

95

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

31 4170011 Tiếng Nhật 2 30 T5,1-4,B302 Lê Thị Mỹ Hạnh

31 4170011 Tiếng Nhật 2 30 T7,1-4,B207 Lê Chí Huy

31 4170011 Tiếng Nhật 2 30 T6,7-10,B207 NTHNgọc

Nhóm 32 (Khóa 11)

32A 1080032 Hình họa 2 2 70 T4,9-10,H304 Dương Thọ

32B 1080032 Hình họa 2 2 70 T4,6-8,H305 Dương Thọ

32B 1101762 Cơ sở kiến trúc 2 2 70 T4,9-10,H305 Trần Đức Quang

32A 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 70 T2,7-10,P.vẽ Trần Văn Tâm

32B 1101772 Vẽ mỹ thuật 2 1 70 T6,1-4,P.vẽ Trần Văn Tâm

32A 1101782 TH vẽ mỹ thuật 2 1 70

32B 1101782 TH vẽ mỹ thuật 2 1 70

32A 1101843 Cơ sở kiến trúc 1 2 70 T4,6-8,H304 Trần Đức Quang

32A 1170011 Môi trường 2 70 T6,6-8,H205 PTKThuỷ

32B 1170011 Môi trường 2 70 T6,9-10,H205 PTKThuỷ

32A 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 T2,1-4,H305 Trần Đình Mai

32B 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 70 T5,1-4,E403 Trần Đình Mai

32A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN A Tuần 38,39

32B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,1-5,PTN B Tuần 38,39

32A 3190121 Giải tích 2 4 70 T3,1-5,H101 Phan Thị Quản

32B 3190121 Giải tích 2 4 70 T2,6-10,C219 Phan Đức Tuấn

32A 4130241 Anh văn 1 3 50 T5,7-10,B111 HPTUyên

32A 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,1-3,B210 TTATuyết

32B 4130251 Anh văn 2 2 50 T7,1-3,B209 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 33 (Khóa 11)

33 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 65 T2,6-8,H304 Trần Kim Thành

33 1170011 Môi trường 2 65 T4,1-3,F309 PTKThuỷ

96

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

33 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 65 T7,1-4,H305 Trần Đình Mai

33 3050011 Vật lý 1 3 65 T6,7-10,H304 Nguyễn Văn Đông

33A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN A Tuần 38,39

33B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,1-5,PTN B Tuần 38,39

33 3190121 Giải tích 2 4 65 T5,6-10,F108 Phan Đức Tuấn

33 3190141 Xác suất thống kê 2 65 T2,9-10,H304 Trần Duy Từ

33 4130251 Anh văn 2 2 50 T3,1-3,B110 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 34 (Khóa 11)

34 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 65 T2,9-10,H305 Trần Kim Thành

34 1170011 Môi trường 2 65 T4,1-3,F403 MTTDương

34 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 65 T3,7-10,F401 NTKTrinh

34 3050011 Vật lý 1 3 65 T4,7-10,F401 Nguyễn Văn Đông

34A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN A Tuần 38,39

34B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,1-5,PTN B Tuần 38,39

34 3190121 Giải tích 2 4 65 T7,1-5,H306 Phan Đức Tuấn

34 3190141 Xác suất thống kê 2 65 T2,6-8,H305 Trần Duy Từ

34 4130241 Anh văn 1 3 50 T5,7-10,B211 Trương Thị Thời

34 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,7-9,B210 Huỳnh Thị Hoài

Nhóm 35 (Khóa 11)

35 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 80 T5,9-10,H304 Phan Tường

35 1170011 Môi trường 2 80 T2,6-8,F107 VDNKhôi

35 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 80 T4,7-10,F407 NTKTrinh

35 3050011 Vật lý 1 3 80 T3,7-10,F403 Nguyễn Văn Đông

35A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN A Tuần 38,39

35B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,1-5,PTN B Tuần 38,39

35 3190121 Giải tích 2 4 80 T6,6-10,F407 NHThành

97

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

35 3190141 Xác suất thống kê 2 80 T2,9-10,F107 PQNAnh

35 4130251 Anh văn 2 2 50 T5,6-8,H304 VTTDuyên

Nhóm 36 (Khóa 11)

36 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 100 T3,6-8,F405 Phan Tường

36 1170011 Môi trường 2 100 T3,9-10,F405 PTKThuỷ

36 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 100 T5,7-10,F401 NTKTrinh

36 3050011 Vật lý 1 3 100 T2,1-4,H402 Nguyễn Văn Hiếu

36A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN A Tuần 38,39

36B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T2,7-10,PTN B Tuần 38,39

36 3190121 Giải tích 2 4 100 T4,6-10,C217 NHThành

36 3190141 Xác suất thống kê 2 100 T6,6-8,F401 PQNAnh

36 4130241 Anh văn 1 3 50 T5,1-4,B208 Lê Thị Hải Yến

36A 4130251 Anh văn 2 2 50 T2,7-9,E402 Lê Thị Hải Yến

36B 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,9-10,F401 Lê Thị Hải Yến

Nhóm 37 (Khóa 11)

37 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 120 T6,4-5,F310 Lê Văn Lược

37 1170011 Môi trường 2 120 T4,4-5,F310 MTTDương

37 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 120 T5,1-4,F310 NTKTrinh

37 3050011 Vật lý 1 3 120 T5,7-10,F310 Nguyễn Văn Hiếu

37A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN A Tuần 38,39

37B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T3,7-10,PTN B Tuần 38,39

37 3190121 Giải tích 2 4 120 T3,6-10,F310 Bùi Tuấn Khang

37 3190131 Đại số 3 120 T2,7-10,C121 TCQuỳnh

37 4130241 Anh văn 1 3 50 T7,1-4,B305 TTTThảo

37 4130251 Anh văn 2 2 50 T6,1-3,F310 Hồ Lê Minh Nghi

37 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,F310 TTTThảo

98

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

Nhóm 38 (Khóa 11)

38 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 120 T3,9-10,F210 Phan Tường

38 1170011 Môi trường 2 120 T3,6-8,F210 PTKThuỷ

38 1180332 Kinh tế quản lý 2 120 T7,1-3,E204 Lê Thị Kim Oanh

38 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 120 T7,1-4,F409 NTKTrinh

38 3050011 Vật lý 1 3 120 T2,7-10,F210 NNQuang

38A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN A Tuần 38,39

38B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T4,7-10,PTN B Tuần 38,39

38 3190121 Giải tích 2 4 120 T5,6-10,F409 Bùi Tuấn Khang

38 3190141 Xác suất thống kê 2 120 T6,9-10,F310 PQNAnh

38 4130251 Anh văn 2 2 50 T4,1-3,B305 Hồ Lê Minh Nghi

Nhóm 39 (Khóa 11)

39 1020363 Soạn thảo và trình bày báo cáo 1 0 T5,4-5,E208 Võ Trung Hùng

39 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 0 T5,1-3,E208 Lê Văn Lược

39 1080491 Cơ học ứng dụng 3 0 T7,1-4,E208 NDTường

39 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 0 T6,7-10,E208 Trịnh Thị Nhài

39 3050021 Vật lý 2 2 0 T3,1-3,E208 NVCường

39A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN A Tuần 38,39

39B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T5,7-10,PTN B Tuần 38,39

39 3190121 Giải tích 2 4 0 T2,6-10,E208 NDTSơn

39 4130251 Anh văn 2 2 0 T3,4-5,E208 TNXPhương

Nhóm 40 (Khóa 11)

40 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 0 T2,4-5,F404 Lê Văn Lược

40 1110812 CS kỹ thuật thuỷ điện 2 0 T6,1-3,E207 NTHảo

40 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 0 T4,1-4,E207 Đào Thị Nhung

40 3050011 Vật lý 1 3 0 T6,7-10,E207 Nguyễn Văn Hiếu

99

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

40A 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN A Tuần 38,39

40B 3050651 Thí nghiệm Vật lý 1 20 T6,7-10,PTN B Tuần 38,39

40 3190121 Giải tích 2 4 0 T5,6-10,E207 Lê Hoàng Trí

40 3190131 Đại số 3 0 T3,7-10,E207 Nguyễn Viết Đức

40 4130251 Anh văn 2 2 0 T2,1-3,F404 Trần Vũ Mai Yên

Nhóm 41 (Khóa 11)

41 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 0 T2,4-5,E208 Dương Thọ

41 1110812 CS kỹ thuật thuỷ điện 2 0 T6,4-5,E207 NTHảo

41 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 0 T4,7-10,E207 Trần Thị Hạnh

41 3050011 Vật lý 1 3 0 T7,1-4,E207 Lê Hồng Sơn

41 3190121 Giải tích 2 4 0 T5,1-5,E207 Nguyễn Viết Đức

41 3190131 Đại số 3 0 T3,1-4,E207 Lê Hoàng Trí

41 4130251 Anh văn 2 2 0 T2,1-3,E208 TTATuyết

Nhóm 42 (Khóa 11)

42 1050931 Kỹ thuật điện 2 0 T6,4-5,E208 Lê Thành Bắc

42 1080401 Vẽ Kỹ thuật 2 0 T2,1-3,E207 Dương Thọ

42 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 0 T2,7-10,F404 Nguyễn Đức Tiến

42 3050011 Vật lý 1 3 0 T5,7-10,E208 Đặng Văn Hậu

42 3190121 Giải tích 2 4 0 T3,6-10,E208 NDTSơn

42 4130251 Anh văn 2 2 0 T6,1-3,E208 PTTHương

Nhóm 43 (Khóa 11)

43 2090141 Nguyên lý 2(KTCT) 3 0 T2,1-5,ECE NTKTrinh

Nhóm 45 (Khóa 11)

45A 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

45A 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

45B 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

100

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

45B 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

45C 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

45C 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,1-5,SVD

45D 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,7-10,SVD

45D 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,7-10,SVD

45E 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,7-10,SVD

45E 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T2,7-10,SVD

45F 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,1-5,SVD

45F 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,1-5,SVD

45G 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,1-5,SVD

45G 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,1-5,SVD

45H 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,7-10,SVD

45H 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,7-10,SVD

45I 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,7-10,SVD

45I 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T3,7-10,SVD

45J 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45J 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45K 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45K 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45L 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45L 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,1-5,SVD

45M 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,7-10,SVD

45M 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,7-10,SVD

45N 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,7-10,SVD

45N 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T4,7-10,SVD

45P 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,1-5,SVD

101

Nhóm Mã HP Tên học phần Số TC Sĩ số Thời khóa biểu Giáo viên/Tuần

45P 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,1-5,SVD

45Q 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,1-5,SVD

45Q 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,1-5,SVD

45S 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,7-10,SVD

45S 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,7-10,SVD

45T 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,7-10,SVD

45T 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T5,7-10,SVD

45U 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,1-5,SVD

45U 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,1-5,SVD

45V 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,1-5,SVD

45V 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,1-5,SVD

45W 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,7-10,SVD

45W 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,7-10,SVD

45Y 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,7-10,SVD

45Y 0130191 GDTC 2 (ĐK) nam 50 T6,7-10,SVD

45A 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T3,1-5,SVD

45B 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T3,1-5,SVD

45C 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T3,7-10,SVD

45D 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T3,7-10,SVD

45E 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T5,1-5,SVD

45F 0130201 GDTC 2 (ĐK) Nữ 50 T5,1-5,SVD

45A 0130211 GDTC Yếu SK 2 50 T6,1-5,SVD

45A 0130221 Bóng chuyền NC 2 50 T7,1-5,SVD

45B 0130221 Bóng chuyền NC 2 50 T7,7-10,SVD

45A 0130231 Bóng rổ NC 2 50 T7,1-5,SVD

45A 0130241 Bóng đá NC 2 50 T7,1-5,SVD

102

3.4.1.1. Kế hoạch học tập

Kế hoạch học tập của các lớp, SV xem biều đồ “Kế hoạch học tập” ở

phần cuối quyển sổ tay.

3.4.1.2. Sắp xếp các nhóm học phần

SV ngành Cơ khí chế tạo máy: Nhóm 01 hoặc 02 hoặc 03.

SV ngành Cơ điện tử: Nhóm 04 hoặc 05.

SV ngành Công nghệ thông tin: Nhóm 06 hoặc 07 hoặc 08. Riêng

SV lớp 11T4 tăng cường tiếng Pháp nên đăng ký các HP trong cùng

nhóm 08, vì có HP Pháp văn 2

SV ngành Cơ khí động lực và Kỹ thuật tàu thuỷ: Nhóm 09 hoặc 10

hoặc nhóm 11.

SV ngành CN Nhiệt - Điện lạnh và ngành KT Năng lượng và MT:

Nhóm 12 hoặc 13

SV ngành Điện kỹ thuật: Nhóm 14 hoặc 15 hoặc 16 (Chú ý

HP Anh văn 2)

SV ngành Điện tử - Viễn thông: Nhóm 17 hoặc 18 hoặc 19 (Chú ý

HP Anh văn 2)

SV ngành CN Hoá thực phẩm: Nhóm 20 (Chú ý HP Anh văn 2)

SV ngành CN Sinh học: Nhóm 21

SV ngành CN Vật liệu hóa học: Nhóm 22 (Chú ý HP Anh văn 2)

SV ngành CN Chế biến dầu và khí: Nhóm 23 Chú ý có HP Pháp văn 2

cho lớp 11H5 tăng cường tiếng Pháp.

SV ngành Sư phạm Kỹ thuật: Nhóm 24

SV ngành XD Cầu đường: Nhóm 25 hoặc 26 hoặc 27.

SV ngành Cấu kiện và Vật liệu XD: Nhóm 28.

103

SV ngành XD Dân dụng và CN: Nhóm 29 hoặc 30 hoặc 31 (Nhóm

30: Chú ý HP Anh văn 2)

SV lớp 11XJV: Nhóm 31, vì có học tiếng Nhật

theo thời khóa biểu riêng.

SV ngành Kiến trúc: Nhóm 32A hoặc 32B.

SV ngành XD Công trình thuỷ và Tin học XD: Nhóm 33 hoặc 34

hoặc 35.

SV ngành CN Môi trường và QL Môi trường: Nhóm 36. (Chú ý HP

Anh văn 2)

SV ngành Kinh tế XD và QL dự án và ngành Quản lý CN: Nhóm

37 hoặc 38. (Nhóm 37: Chú ý HP Anh văn 2)

SV lớp 11ECE, 11ES, 11PFIEV, 11TCLC, 11D1CLC, 11D2CLC,

11X3CLC học theo TKB riêng.

4. KẾ HOẠCH NĂM HỌC

104

4.1. KHOÁ 08

Số Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

T T Tháng T h. 8/ 11 T háng 9 T háng 10 T háng 11 T háng 12 T háng 1/ 12

Ngày (Thứ 2) 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09

KHÓA 2 0 0 8

1 0 8 C 1( N h0 1) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T C N C N C N

2 0 8 C 1( N h0 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

3 0 8 C 1( N h0 3 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

4 0 8 C D T( N h0 4 ) T - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - T T T T - -

5 0 8 T ( N h0 5) T - - - - - - N K K - - - - - - T T T C N C N C N

6 0 8 T( N h0 6 ) T - - - - - - N K K - - - - - - T T T - - - - - -

7 0 8 T ( N h0 7) T - - - - - - N K K - - - - - - T T T - - - - - -

8 0 8 C 4 ( N h0 8 ) T - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - - - T T T

9 0 8 KTTT( N h0 9 ) T - - - - - - K K - - - - - - C N C N C N C N T T T

10 0 8 N ( N h10 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

11 0 8 D ( N h11) T - - - - - - C N C N C N C N K K - - - - - - T T T

12 0 8 D ( N h12 ) T - - - - - - K K - - C N C N C N C N - - - - T T T

13 0 8 D ( N h13 ) T - - - - - - K K - - - - - - C N C N C N C N T T T

14 0 8 D T( N h14 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T C N C N C N

15 0 8 D T( N h15) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

16 0 8 H2 ( N h16 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

17 0 8 SH( N h17) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

18 0 8 H1( N h18 A ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

19 0 8 H4 ( N h18 B ) ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

2 0 0 8 H5( N h19 ) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

2 1 0 8 SK( N h2 0 ) T - - - - - K K - - - - - C N C N C N C N T T T T - -

2 2 0 8 X 3 ( N h2 1) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T

2 3 0 8 X 3 ( N h2 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T

2 4 0 8 X 3 ( N h2 3 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T

2 5 0 8 V LX D ( N h2 4 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ T T T T

2 6 0 8 X 1( N h2 5) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T - -

2 7 0 8 X 1( N h2 6 ) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T - -

2 8 0 8 X 1( N h2 7) T - - - - - - K K - - - - - - Đ Đ T T T T - -

2 9 0 8 KT( N h2 8 ) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ Đ T T T - - - -

3 0 0 8 KT( N h2 9 ) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ Đ T T T - - - -

3 1 0 8 X 2 ( N h3 0 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ Đ Đ T T T

3 2 0 8 THX D ( N h3 1) T - - - - - K K - - - - - T K TK TK T K Đ Đ T T T

3 3 0 8 M T( N h3 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - M Đ T T T - - - -

3 4 0 8 KX ( N h3 3 ) T - - - - - K - - - - - C N C N C N C N Đ Đ T T - - - -

3 5 0 8 KX ( N h3 4 ) T - - - - - K - - - - - C N C N C N C N Đ Đ T T - - - -

3 6 0 8 EC E - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

3 7 0 8 ES - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

3 8 0 8 C LC 1,2 TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T - -

ĐĂN G KÝ BỔ SUN G (D À N H C H O TẤT CẢ C Á C KH OÁ , C Á C H Ệ)

1 ĐK ĐK Z Z Z Z - - - - - - - - T T

HỌC KỲ HÈ Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

GH I C H Ú: N H : N hập học -- - : Học LT kỳ hè C K : T hực tập xưởng cơ

C : Học, thi chí nh tr ị T : T hi học kì T K : T hực tập kỹ thuật

- : Học LT kỳ 1 T L : T hi lại C N : T hực tập cô ng nhân

-- : Học LT kỳ 2 T T : T hực tập T N N : T hực tập nhận thức

105

23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

T háng 2 T háng 3 T háng 4 T háng 5 T háng 6 T háng 7 T .8

16 23 30 06 13 20 27 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06

N ghỉ Tết C N C N C N - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - C N C N C N C N C N C N K K - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết C N - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - C N C N C N C N - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - - - - - - - - - Z T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết C N C N C N C N - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết C N C N - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K - - - - - - - - T T TG TG TG TT TT TT T T TT T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Đ Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Đ Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Đ Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - X X X X Đ Đ T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - X X X X Đ Đ T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K N - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K N - - - - - - - - - - Z Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - C N C N C N C N Đ Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K - - - - - - - - - - Đ T T TT TT TT TT T T TT T T T T - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K - - - - - - - - - - Đ T T TT TT TT TT T T TT T T T T - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - TL - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Z C K C K T T T T

N ghỉ Tết ĐK ĐK Z Z Z - - - - - - - - T T

Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

M : T hực tập M H Z : Dự t rữ K : Kiểm tra giữa kỳ T S : T uyển sinh

Đ : H D và B V ĐA M H T H : T .nghiệm, T H T G : T T giảng dạy

T N : Đồ Á n tốt nghiệp Q : Học GD quốc phò ng X : Học mô n vẽ, ĐK

N ghỉ T ết :N ghỉ T ết B : B ảo vệ ĐA T N ĐK : Đăng ký H K phụ

106

4.2. KHOÁ 09

Số Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

T T Tháng T h. 8/ 11 T háng 9 T háng 10 T háng 11 T háng 12 T háng 1/ 12

Ngày (Thứ 2) 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09

KHÓA 2 0 0 9

1 0 9 C 1( N h0 1) T C K C K - - - - - - K K - - - - - - T T T T Z

2 0 9 C 1( N h0 2 ) T - - C K C K - - - - K K - - - - - - T T T T Z

3 0 9 C 1( N h0 3 ) T - - - - C K C K - - K K - - - - - - T T T T Z

4 0 9 C D T( N h0 4 ) T - - - - - - C K C K K K - - - - - - T T T T Z

5 0 9 C D T( N h0 5) T - - - - - - K K C K C K - - - - - - T T T T Z

6 0 9 T ( N h0 6 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T - - - -

7 0 9 T ( N h0 7) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T - - - -

8 0 9 T ( N h0 8 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z Đ T T T - - - -

9 0 9 C 4 ( N h0 9 ) T - - - - - - K K - - - - C K - - - Đ T T T - -

10 0 9 KTTT( N h10 ) T - - - - - - K K - - - - - C K - - Đ T T T - -

11 0 9 N ( N h11) T - - - - - - K K - - - - - - Z C K C K T T T - -

12 0 9 N L( N h12 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z C K C K T T T - -

13 0 9 D ( N h13 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T N N

14 0 9 D ( N h14 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

15 0 9 D ( N h15) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

16 0 9 D T( N h16 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T - - - - N

17 0 9 D T( N h17) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T - - - - - -

18 0 9 H2 ( N h18 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

19 0 9 SH( N h19 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

2 0 0 9 H1,4 ( N h2 0 A ,B )T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

2 1 0 9 H5( N h2 0 C ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

2 2 0 9 SK( N h2 1) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T - - - - - -

2 3 0 9 X 3 ( N h2 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T - - - - - -

2 4 0 9 X 3 ( N h2 3 ) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T - - - - - -

2 5 0 9 X 3 ( N h2 4 ) T - - - - - - K K - - - - - - M T T T - - - - - -

2 6 0 9 V LX D ( N h2 5) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T - - - - - -

2 7 0 9 X 1( N h2 6 ) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T - - - -

2 8 0 9 X 1( N h2 7) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T - - - -

2 9 0 9 X 1( N h2 8 ) T - - - - - - K K - - - - - - M M Đ T T - - - -

3 0 0 9 KT( N h2 9 ) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ T T T - - - - - -

3 1 0 9 KT( N h3 0 ) T - - - - - K K - - - - - X Đ Đ T T T - - - - - -

3 2 0 9 X 2 ( N h3 1) T - - - - - - K K - - - - - - T T T T - - - - - -

3 3 0 9 THX D ( N h3 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

3 4 0 9 M T( N h3 3 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

3 5 0 9 QLM T( N h3 4 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

3 6 0 9 KX ( N h3 5) T - - - N - - - K K - - - - - - Z T T T T - -

3 7 0 9 KX ( N h3 6 ) T - - - N - - - K K - - - - - - Z T T T T - -

3 8 0 9 ES - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

3 9 0 9 EC E - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

4 0 0 9 C LC 1,2 TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T - -

ĐĂN G KÝ BỔ SUN G (D À N H C H O TẤT CẢ C Á C KH OÁ , C Á C H Ệ)

1 ĐK ĐK Z Z Z Z - - - - - - - - T T

HỌC KỲ HÈ Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

GH I C H Ú: N H : N hập học -- - : Học LT kỳ hè C K : T hực tập xưởng cơ

C : Học, thi chí nh tr ị T : T hi học kì T K : T hực tập kỹ thuật

- : Học LT kỳ 1 T L : T hi lại C N : T hực tập cô ng nhân

-- : Học LT kỳ 2 T T : T hực tập T N N : T hực tập nhận thức

107

23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

T háng 2 T háng 3 T háng 4 T háng 5 T háng 6 T háng 7 T .8

16 23 30 06 13 20 27 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ T T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ T T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ T T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - N Đ Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z N Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z N Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z N Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết N N - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - N N - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết N - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K C N C N C N C N - - - - - - - - - - - - T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - C N C N C N C N T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T M M - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ T T T C N C N C N C N C N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ T T T C N C N C N C N C N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K K - - - - - - - - - - Z Đ T T T C N C N C N C N C N - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K K - - - - - - - - - - Z C N C N C N C N C N Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K N C N C N C N C N C N - - - - - - - - - - Đ Đ T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K - - - - - - - - - - N C N C N C N C N C N Đ Đ T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - K - - - - - - - - - - N C N C N C N C N C N Đ Đ T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K C N C N C N C N - - - - - - - - - - X N N M Đ Đ T T - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K C N C N C N C N - - - - - - - - - - X N N M Đ Đ T T - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - K K - - - - - - - - - - M C N C N C N C N Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Z Đ Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - N Z Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - N Z Đ T T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Đ Đ Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - Đ Đ Đ T T T - - - - - - - - - T S T S - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - TL - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - T T T T T K T K T K

N ghỉ Tết ĐK ĐK Z Z Z - - - - - - - - T T

Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

M : T hực tập M H Z : Dự t rữ K : Kiểm tra giữa kỳ T S : T uyển sinh

Đ : H D và B V ĐA M H T H : T .nghiệm, T H T G : T T giảng dạy

T N : Đồ Á n tốt nghiệp Q : Học GD quốc phò ng X : Học mô n vẽ, ĐK

N ghỉ T ết :N ghỉ T ết B : B ảo vệ ĐA T N ĐK : Đăng ký H K phụ

108

4.3. KHOÁ 10

Số Tuần thứ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22

T T Tháng T h. 8/ 11 T háng 9 T háng 10 T háng 11 T háng 12 T háng 1/ 12

Ngày (Thứ 2) 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09

KHOÁ 2 0 10

1 K10 ( C hung) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

2 10 X 3 ( N h2 4 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

3 10 X 3 ( N h2 5) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

4 10 X 3 ( N h2 6 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

5 10 X 3 C LC T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

6 10 KT( N h3 1) T - - - - - - K K - - - - - - X Đ T T T - - - -

7 10 KT( N h3 2 ) T - - - - - - K K - - - - - - X Đ T T T - - - -

8 10 X 2 ( N h3 3 A ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

9 10 X 2 ( N h3 3 B ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

10 10 THX D ( N h3 4 ) T - - - - - - K K - - - - - - Z T T T T - - - -

11 10 ES - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

12 10 EC E - - - - - K - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - K - - - -

13 10 C LC TL - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T - -

ĐĂN G KÝ BỔ SUN G (D À N H C H O TẤT CẢ C Á C KH OÁ , C Á C HỆ)

1 ĐK ĐK Z Z Z Z - - - - - - - - T T

HỌC KỲ HÈ Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

GH I C H Ú: N H : N hập học -- - : Học LT kỳ hè C K : T hực tập xưởng cơ

C : Học, thi chí nh tr ị T : T hi học kì T K : T hực tập kỹ thuật

- : Học LT kỳ 1 T L : T hi lại C N : T hực tập cô ng nhân

-- : Học LT kỳ 2 T T : T hực tập T N N : T hực tập nhận thức

109

23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52

T háng 2 T háng 3 T háng 4 T háng 5 T háng 6 T háng 7 T .8

16 23 30 06 13 20 27 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - M - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - M - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - M - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - - - M Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - X X X Đ Đ T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - - - - - - - X X X Đ Đ T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K M - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - M - - - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - - - K K - - - - M - - - - - - - - - - Z T T T T - - - - - - - - - TS TS - - - - - - - - - - - -

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - T Z Z - - - - - - - - - - - - - - - K - - - - - - - - - - - - - - - T Z Z

N ghỉ Tết - - - - - - TL Z Z - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - Z T T T T

N ghỉ Tết ĐK ĐK Z Z Z - - - - - - - - T T

Đăng ký học kỳ hè tuần 38, 39. Đóng KPĐT tuần 42; học từ tuần 44 đến 52.

M : T hực tập M H Z : Dự t rữ K : Kiểm tra giữa kỳ T S : T uyển sinh

Đ : H D và B V ĐA M H T H : T .nghiệm, T H T G : T T giảng dạy

T N : Đồ Á n tốt nghiệp Q : Học GD quốc phò ng X : Học mô n vẽ, ĐK

N ghỉ Tết :N ghỉ Tết B : Bảo vệ ĐA T N ĐK : Đăng ký H K phụ

110

4.4. KHOÁ 11

111