sonhanbang tot nghiep ky 2019 1B 08042020...'$1+ 6È&+ 1+ 1 % ´1* 7 Ô7 1*+, Ê3 ¤, + Ð& 9¬ ,1...
Transcript of sonhanbang tot nghiep ky 2019 1B 08042020...'$1+ 6È&+ 1+ 1 % ´1* 7 Ô7 1*+, Ê3 ¤, + Ð& 9¬ ,1...
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
1 20130388 Lê Đình Chiến 30.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K58 Viện Cơ khí
2 20140728 Nguyễn Hữu Duy 09.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
3 20141145 Nguyễn Hồng Đức 05.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
4 20141780 Nguyễn Khắc Quý Hoàng 25.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 400k CTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
5 20141805 Phạm Công Hoàng 24.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
6 20142382 Đào Trung Kiên 25.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
7 20142900 Đinh Hồng Minh 18.03.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
8 20143598 Nguyễn Văn Quang 29.01.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
9 20143761 Nguyễn Phú Sang 12.09.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
10 20144257 Trần Hữu Thi 08.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬCTTT-Cơ điện tử K59 Viện Cơ khí
11 20121091 Đoàn Quang Tùng 08.04.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT cơ điện tử 01 K57 Viện Cơ khí
12 20121167 Bùi Minh Xuân 18.08.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT cơ điện tử 02 K57 Viện Cơ khí
13 20133872 Nguyễn Văn Thuỷ 21.07.1995 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT cơ điện tử 02 K58 Viện Cơ khí
14 20131793 Phạm Quốc Huy 28.07.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT cơ điện tử 03 K58 Viện Cơ khí
15 20140930 Nguyễn Văn Đại 16.09.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
16 20141330 Nguyễn Anh Hào 23.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
17 20142503 Đỗ Văn Lân 23.03.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
18 20143070 Nguyễn Trọng Nam 05.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
19 20143232 Tống Văn Ngọc 20.07.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
20 20143463 Hoàng Bá Phúc 15.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 200k Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
21 20144845 Chu Văn Tuấn 10.04.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 1 K59 Viện Cơ khí
22 20140176 Nguyễn Tuấn Anh 04.03.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
23 20140454 Nguyễn Đức Chí 20.07.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ xx Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
24 20141625 Trần Văn Hiển 15.02.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 200k Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
25 20142499 Trịnh Tùng Lâm 22.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
26 20142975 Vũ Trí Minh 13.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
27 20143002 Cao Văn Nam 24.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
28 20143283 Phạm Thanh Nhã 03.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 200k Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
29 20144360 Trần Văn Thuận 23.05.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
30 20145232 Ngô Đức Việt 21.09.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 400k Cơ điện tử 2 K59 Viện Cơ khí
31 20141580 Vũ Nhật Hiếu 20.10.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 3 K59 Viện Cơ khí
32 20142187 Nguyễn Văn Hạ Hưng 04.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Viện Cơ khí
33 20142550 Đỗ Văn Linh 11.08.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 3 K59 Viện Cơ khí
34 20143567 Đặng Như Quang 19.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Viện Cơ khí
2
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
35 20143900 Đàm Thuận Sỹ 05.11.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 3 K59 Viện Cơ khí
36 20140350 Nguyễn Công Bằng 01.01.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
37 20140462 Lê Văn Chính 02.09.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 400k Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
38 20140648 Lưu Thế Dân 28.12.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
39 20141758 Hồ Duy Hoàng 06.10.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 400k Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
40 20142656 Kiều Minh Long 27.02.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
41 20143828 Nguyễn Hoài Sơn 30.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
42 20144887 Lê Văn Tuấn 22.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
43 20144118 Trần Văn Thành 25.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Cơ điện tử 4 K59 Viện Cơ khí
44 20150254 Tô Văn Bảo 15.05.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
45 20153156 Lê Văn Sáng 24.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
46 20153225 Nguyễn Văn Sơn 12.09.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
47 20153234 Phạm Ngọc Sơn 10.06.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
48 20153836 Nguyễn Quốc Toàn 05.01.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
49 20154302 Nguyễn Cung Từ 12.03.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
50 20153471 Nguyễn Tài Thăng 29.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 01-K60 Viện Cơ khí
51 20150388 Vũ Quang Chính 23.10.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
3
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
52 20150810 Nguyễn Văn Đạo 24.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
53 20151217 Phạm Hữu Hải 19.04.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
54 20151779 Hoàng Năng Hùng 12.11.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
55 20152321 Lương Văn Luân 12.08.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
56 20152433 Giáp Văn Minh 02.10.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
57 20152549 Lê Hải Nam 29.10.1997 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
58 20154209 Phạm Văn Tú 20.09.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 02-K60 Viện Cơ khí
59 20151604 Trần Văn Hòa 19.10.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 200k Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Viện Cơ khí
60 20152130 Nguyễn Tùng Lâm 05.01.1997 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Viện Cơ khí
61 20152669 Trịnh Văn Nghĩa 18.08.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬThiếu 200k Kỹ thuật cơ điện tử 03-K60 Viện Cơ khí
62 20150420 Nguyễn Văn Chuyền 24.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
63 20151612 Hán Đình Hồng 30.10.1997 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
64 20151715 Trần Văn Huy 13.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ xx Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
65 20152067 Nguyễn Trung Kiên 12.04.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
66 20152596 Nguyễn Xuân Nam 19.08.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
67 20152892 Nguyễn Đình Phương 07.07.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
68 20153594 Nguyễn Đức Thịnh 15.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
4
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
69 20154431 Nguyễn Thanh Xuân 12.10.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x Kỹ thuật cơ điện tử 04-K60 Viện Cơ khí
70 20150461 Bùi Văn Cương 05.01.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
71 20150379 Đỗ Duy Chí 20.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
72 20151196 Nguyễn Hữu Hải 10.10.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
73 20151220 Phùng Thanh Hải 02.02.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
74 20151853 Lương Trọng Hưng 03.05.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
75 20152576 Nguyễn Phương Nam 07.06.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
76 20152838 Vũ Hồng Phong 08.07.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
77 20152924 Tạ Hữu Phước 20.06.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
78 20153374 Hoàng Nguyễn Sinh Thành 20.08.1997 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 05-K60 Viện Cơ khí
79 20150085 Nguyễn Công Anh 09.10.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 06-K60 Viện Cơ khí
80 20151916 Nguyễn Hữu Hướng 05.04.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 06-K60 Viện Cơ khí
81 20153503 Ngô Đình Thắng 01.11.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKỹ thuật cơ điện tử 06-K60 Viện Cơ khí
82 20179715 Lê Minh Công 03.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
83 20179744 Phạm Văn Duy 20.09.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
84 20179740 Quách Minh Tuấn 01.11.1995 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT Cơ điện tử (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
85 20189601 Đinh Văn Lĩnh 04.06.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
5
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
86 20189603 Trần Thảo Nguyên 28.04.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ x KT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
87 20189604 Nguyễn Duy Sơn 09.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
88 20189602 Vũ Anh Thống 15.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬKT Cơ điện tử (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
89 20120301 Phan Lê Đức 12.07.1994 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 01 K57 Viện Cơ khí
90 20120458 Nguyễn Mạnh Hùng 29.04.1994 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT cơ khí 02 K57 Viện Cơ khí
91 20120782 Phạm Như Quỳnh 19.11.1993 Sơn La Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K57 Viện Cơ khí
92 20120312 Ngô Duy Giang 01.12.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 400k KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
93 20120399 Phạm Văn Hoà 23.04.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K57 Viện Cơ khí
94 20120117 Phạm Ngọc Chương 01.02.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K57 Viện Cơ khí
95 20120502 Nguyễn Ngọc Khánh 15.06.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
96 20120585 Nguyễn Tiến Lượng 26.09.1994 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
97 20120786 Vũ Tiến Quý 01.01.1994 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K57 Viện Cơ khí
98 20120262 Mai Văn Điền 08.12.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
99 20120724 Nguyễn Công Phúc 19.04.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K57 Viện Cơ khí
100 20120140 Nguyễn Ngọc Cường 14.09.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
101 20120319 Dương Ngọc Giáp 04.04.1994 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 400k KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
102 20120327 Nguyễn Ngọc Hà 15.07.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
6
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
103 20121136 Nguyễn Anh Văn 26.10.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K57 Viện Cơ khí
104 20132989 Nguyễn Quang Phúc 02.09.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 01 K58 Viện Cơ khí
105 20134356 Phạm Văn Tuyên 17.10.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 01 K58 Viện Cơ khí
106 20130712 Cao Hữu Dụng 27.08.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
107 20131841 Trần Văn Huynh 27.07.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
108 20134005 Lưu Quốc Toàn 06.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
109 20134127 Lê Viết Trọng 10.05.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 02 K58 Viện Cơ khí
110 20130939 Nguyễn Trung Đô 19.11.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Viện Cơ khí
111 20134337 Trần Hoàng Tuấn 03.03.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 03 K58 Viện Cơ khí
112 20131963 Nguyễn Văn Hưng 18.07.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
113 20132582 Lương Văn Minh 27.07.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
114 20134273 Lê Minh Tuấn 19.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
115 20134409 Ngô Văn Tùng 16.08.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 04 K58 Viện Cơ khí
116 20132769 Tạ Như Nghĩa 08.05.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
117 20133234 Nguyễn Xuân Quỳnh 15.05.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
118 20134399 Lương Thanh Tùng 02.09.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
119 20133507 Đào Xuân Thành 06.04.1992 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 05 K58 Viện Cơ khí
7
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
120 20130783 Lương Như Đản 28.03.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
121 20133106 Nguyễn Xuân Quang 03.05.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
122 20134625 Trần Đức Vinh 04.03.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 06 K58 Viện Cơ khí
123 20130389 Lý Bá Chiến 04.06.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Viện Cơ khí
124 20130393 Nguyễn Minh Chiến 19.11.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT cơ khí 07 K58 Viện Cơ khí
125 20133385 Nguyễn Văn Sỹ 17.05.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Viện Cơ khí
126 20133827 Nguyễn Văn Thuân 24.02.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 07 K58 Viện Cơ khí
127 20130459 Trần Minh Công 15.02.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
128 20130513 Nguyễn Công Cường 04.12.1993 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
129 20120382 Hoàng Bá Hiệp 16.05.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
130 20131704 Đào Ngọc Huân 21.09.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
131 20132661 Lê Hoàng Nam 26.03.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
132 20132766 Phan Đình Nghĩa 02.10.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT cơ khí 08 K58 Viện Cơ khí
133 20140103 Lê Tuấn Anh 23.05.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
134 20140746 Phùng Tiến Duy 24.07.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
135 20140882 Nguyễn Tùng Dương 02.11.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
136 20141633 Đỗ Văn Hiệp 07.04.1995 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
8
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
137 20141657 Nguyễn Văn Hiệp 19.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
138 20142101 Nguyễn Thế Hùng 10.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
139 20141954 Nguyễn Đức Huy 28.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
140 20143021 Hoàng Tuấn Nam 26.07.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
141 20143056 Nguyễn Khánh Nam 26.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
142 20144551 Nguyễn Văn Toàn 18.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
143 20144784 Nguyễn Ngọc Trường 10.06.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
144 20145246 Trần Anh Việt 17.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ xx Kỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
145 20145248 Trần Quốc Việt 07.08.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
146 20145308 Nguyễn Đình Vũ 07.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K59 Viện Cơ khí
147 20140712 Hoàng Ngọc Duy 01.07.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
148 20141092 Dương Quang Đức 08.12.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
149 20141946 Lưu Quang Huy 25.10.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
150 20142419 Nguyễn Trung Kiên 31.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
151 20144176 Chu Việt Thắng 24.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
152 20144715 Nguyễn Đình Trung 23.09.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 2 K59 Viện Cơ khí
153 20140623 Phạm Tuấn Cường 04.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
9
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
154 20140794 Mai Đức Dũng 04.03.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
155 20141532 Nguyễn Quang Hiếu 11.06.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
156 20141544 Nguyễn Văn Hiếu 22.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
157 20142997 Bùi Hoài Nam 01.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
158 20143073 Nguyễn Tuấn Nam 22.03.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
159 20143091 Trần Đình Nam 23.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
160 20143215 Nguyễn Thanh Ngọc 23.04.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
161 20143884 Trần Hồng Sơn 17.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
162 20143965 Nguyễn Hữu Tây 07.05.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
163 20144491 Phạm Văn Tiến 12.09.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
164 20144530 Đỗ Văn Toàn 27.06.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
165 20144630 Trần Nhữ Trào 17.06.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
166 20144736 Nguyễn Trí Trung 09.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
167 20145230 Lê Huy Việt 16.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K59 Viện Cơ khí
168 20140308 Trần Trung Bách 07.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
169 20140544 Lường Anh Cương 22.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
170 20142777 Đỗ Trọng Lực 26.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
10
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
171 20143222 Nguyễn Văn Ngọc 03.04.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
172 20143695 Nguyễn Mạnh Quyền 03.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
173 20143747 Nguyễn Văn Quỳnh 13.01.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
174 20144929 Phạm Công Tuấn 16.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K59 Viện Cơ khí
175 20141108 Hoàng Anh Đức 07.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
176 20141342 Đào Quang Hải 21.06.1996 Yên Bái Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
177 20142380 Doãn Trung Kiên 11.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
178 20142944 Nguyễn Thế Quang Minh 01.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
179 20143156 Bùi Trọng Nghĩa 12.01.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
180 20144545 Nguyễn Thành Toàn 08.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
181 20143998 Tạ Văn Thanh 28.03.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 5 K59 Viện Cơ khí
182 20140066 Giáp Việt Anh 20.10.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
183 20140351 Nguyễn Hữu Bằng 23.10.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
184 20140792 Lê Việt Dũng 21.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
185 20141640 Nguyễn Công Hiệp 16.01.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
186 20141649 Nguyễn Thế Hiệp 20.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
187 20142080 Mai Văn Hùng 16.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
11
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
188 20143573 Đồng Minh Quang 06.08.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
189 20144818 Vũ Xuân Trường 25.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K59 Viện Cơ khí
190 20140247 Trần Tuấn Anh 18.09.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
191 20140986 Nguyễn Tiến Đạt 14.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
192 20141070 Nguyễn Duy Đông 21.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
193 20141660 Nguyễn Xuân Hiệp 17.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
194 20142600 Nguyễn Văn Linh 05.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
195 20143055 Nguyễn Hữu Nam 21.12.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
196 20143532 Nguyễn Văn Phương 29.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
197 20143808 Lê Văn Sơn 02.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
198 20143917 Nguyễn Hữu Tài 12.12.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
199 20144197 Lê Xuân Thắng 26.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
200 20144238 Trương Minh Thắng 21.07.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
201 20144769 Bùi Văn Trường 19.05.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 7 K59 Viện Cơ khí
202 20140855 Đồng Xuân Dương 19.11.1992 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
203 20141426 Lê Cố Hạnh 11.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
204 20141332 Nguyễn Hồng Hào 15.07.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
12
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
205 20142427 Phạm Trung Kiên 27.05.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
206 20144565 Vũ Văn Toàn 13.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
207 20145175 Nguyễn Văn Tứ 12.08.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
208 20144247 Phạm Trọng Thế 10.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
209 20144797 Nguyễn Xuân Trường 15.11.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
210 20145275 Tạ Quang Vinh 27.01.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 8 K59 Viện Cơ khí
211 20150928 Đặng Quang Điệp 22.05.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 1 K60 Viện Cơ khí
212 20153585 Phạm Đức Thiện 08.05.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 1 K60 Viện Cơ khí
213 20153906 Trần Hùng Tráng 22.12.1997 Gia Lai Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 1 K60 Viện Cơ khí
214 20154406 Nguyễn Văn Vũ 07.12.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 1 K60 Viện Cơ khí
215 20150055 Hoàng Tuấn Anh 04.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
216 20150374 Nguyễn Tự Chinh 25.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
217 20151752 Trần Thị Huyền 17.04.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
218 20151875 Phạm Duy Hưng 08.12.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
219 20152292 Trần Văn Long 08.09.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
220 20154197 Lê Minh Tú 02.03.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 400k Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
221 20154278 Phạm Thanh Tùng 14.03.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 2 K60 Viện Cơ khí
13
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
222 20150473 Tô Tiến Cương 12.01.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
223 20151791 Lương Văn Hùng 13.10.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
224 20152928 Nguyễn Kim Phượng 05.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
225 20153065 Nguyễn Thị Quyên 14.04.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
226 20154152 Vũ Anh Tuấn 08.06.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
227 20134117 Bùi Minh Trí 27.01.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 3 K60 Viện Cơ khí
228 20150009 Nguyễn Thành An 11.10.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
229 20150197 Trương Tuấn Anh 08.11.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
230 20150382 Lại Đức Chính 20.05.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
231 20150771 Phùng Khắc Dương 06.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
232 20152573 Nguyễn Khắc Nam 28.06.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
233 20153815 Trần Văn Toan 11.02.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
234 20153379 Lê Hoàng Thành 10.05.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
235 20154020 Đỗ Văn Trường 31.10.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 4 K60 Viện Cơ khí
236 20153862 Đào Việt Hoàng 02.11.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ xx Kỹ thuật cơ khí 5 K60 Viện Cơ khí
237 20152688 Nguyễn Hữu Ngọc 03.10.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 5 K60 Viện Cơ khí
238 20152997 Hồ Văn Quảng 08.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 5 K60 Viện Cơ khí
14
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
239 20150020 Bùi Phú Anh 16.05.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
240 20150936 Nguyễn Duy Định 06.07.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
241 20151130 Bùi Công Hà 19.04.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
242 20151356 Nguyễn Văn Hiếu 19.10.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
243 20151800 Nguyễn Mạnh Hùng 04.01.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
244 20153249 Vũ Văn Tạo Sơn 13.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k Kỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
245 20153507 Nguyễn Đình Thắng 02.05.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKỹ thuật cơ khí 6 K60 Viện Cơ khí
246 20179675 Ngô Việt Hào 08.11.1995 Nam Hà Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
247 20179769 Nguyễn Đức Lộc 05.02.1995 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍKT Cơ khí (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
248 20179764 Tạ Quang Nam 12.09.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍThiếu 200k KT Cơ khí (CN lên KS) K61 Viện Cơ khí
249 20189623 Đinh Văn Duy 26.01.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ x KT Cơ khí (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
250 20189661 Cao Văn Đức 18.03.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ Thiếu 200k KT Cơ khí (CN lên KS) K62 Viện Cơ khí
251 20141317 Tống Thuý Hà 03.09.1995 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ DA GIÀY x Công nghệ Da giầy K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
252 20130780 Trần Thị Đào 10.10.1995 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
253 20140095 Lê Kiều Anh 14.01.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
254 20140346 Phạm Thị Bắc 11.02.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
15
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
255 20140420 Nguyễn Thị Chi 12.11.1996 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
256 20140450 Nguyễn Thị Chinh 12.07.1995 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
257 20141449 Lê Thị Thanh Hằng 28.10.1996 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
258 20141695 Nguyễn Thị Hoa 20.10.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
259 20141863 Phạm Thị Hồng 02.01.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
260 20142042 Vũ Thị Huyền 20.08.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
261 20142530 Nguyễn Thị Liên 07.11.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
262 20142717 Diêm Đăng Lộc 12.08.1996 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ MAY xx Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
263 20143213 Nguyễn Hồng Ngọc 23.01.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
264 20143218 Nguyễn Thị Ngọc 23.02.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
265 20143266 Nguyễn Thị Nguyệt 05.12.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
266 20143390 Nguyễn Thị Kim Oanh 23.09.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
267 20143392 Nguyễn Thị Lâm Oanh 24.11.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
268 20143559 Trần Thị Phượng 20.03.1996 Ninh Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
269 20143508 Lê Hồng Phương 01.07.1996 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
16
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
270 20144343 Nguyễn Thị Thu 11.04.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
271 20144369 Trần Thị Thuý 08.06.1996 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
272 20144380 Bùi Thị Thúy 01.01.1995 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
273 20145358 Ninh Thị Xuyến 29.09.1996 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
274 20145369 Nguyễn Thị Yến 01.06.1996 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ MAYCông nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
275 20145372 Nguyễn Thị Hải Yến 17.08.1996 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
276 20150069 Lê Thị Mai Anh 15.12.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
277 20150213 Đoàn Thị Ngọc Ánh 23.09.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
278 20150777 Trần Thị Thùy Dương 19.04.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
279 20151139 Đỗ Thị Hà 21.04.1997 Bắc Ninh Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
280 20151401 Tạ Thị Hiền 24.02.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
281 20151615 Lường Thị Hồng 20.06.1997 Thanh Hóa Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
282 20152784 Nguyễn Thị Nhung 20.11.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
283 20153114 Bùi Thị Quỳnh 02.09.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
284 20153117 Đinh Thị Quỳnh 18.01.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
17
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
285 20154294 Dương Thị Tươi 04.05.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
286 20153895 Phạm Thị Quỳnh Trang 21.03.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
287 20153904 Vũ Thị Thu Trang 22.06.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
288 20153919 Lều Thị Trinh 28.07.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
289 20154388 Nguyễn Thị Hồng Vui 20.05.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 1 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
290 20150593 Trần Thị Thùy Dung 20.10.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
291 20150594 Trương Thị Dung 23.01.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
292 20151392 Nguyễn Thị Minh Hiền 01.08.1997 Bắc Giang Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
293 20151741 Nguyễn Thị Huyền 27.02.1997 Hải Dương Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
294 20151758 Vũ Thị Thu Huyền 27.07.1997 Thái Bình Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
295 20152088 Trần Thị Thúy Kiều 23.04.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
296 20152212 Nguyễn Thuỳ Linh 05.11.1997 Nam Định Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
297 20152323 Nguyễn Thị Luận 03.11.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
298 20152381 Trịnh Thanh Mai 12.10.1997 Hà Nội Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
299 20153681 Đinh Thị Thùy 16.03.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
18
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
300 20153693 Mai Thị Thủy 06.03.1997 Hà Nam Bà CÔNG NGHỆ MAY x Công nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
301 20153894 Phạm Thị Trang 17.06.1997 Hưng Yên Bà CÔNG NGHỆ MAYCông nghệ may 2 K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
302 20124131 Đinh Văn Việt 16.05.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT DỆT x KT Dệt K57 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
303 20132738 Phạm Thị Nga 16.03.1995 Hà Nam Bà KỸ THUẬT DỆT x KT Dệt May 01 K58 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
304 20140699 Nguyễn Thị Kim Dung 11.08.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
305 20141162 Nguyễn Trọng Đức 09.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
306 20141277 Đào Thị Hà 09.04.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
307 20141467 Trương Thị Hằng 15.02.1996 Hà Nam Bà KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
308 20141587 Hoàng Thị Hiền 26.09.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
309 20141716 Đỗ Thị Hoài 27.11.1995 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K59 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
310 20150077 Lương Ngọc Anh 07.02.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
311 20150645 Nguyễn Thị Duyên 10.10.1997 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
312 20151248 Nguyễn Thị Hạnh 04.08.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
313 20151619 Nguyễn Thúy Hồng 28.07.1997 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
314 20151746 Ninh Thị Huyền 19.10.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
19
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
315 20151740 Nguyễn Thị Huyền 19.04.1997 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
316 20151747 Phạm Thị Huyền 26.03.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
317 20151914 Vũ Thị Ngọc Hương 22.12.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
318 20152205 Nguyễn Thị Linh 18.08.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
319 20152362 Trần Thị Ly 14.11.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
320 20152627 Nguyễn Thị Nga 28.05.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
321 20152677 Hoàng Minh Ngọc 01.12.1997 Phú Thọ Bà KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
322 20152806 Lê Thị Kiều Oanh 29.12.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
323 20153063 Đỗ Ngọc Quyên 03.09.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
324 20153432 Đào Thị Thảo 05.03.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
325 20153560 Nguyễn Thị Thêm 25.07.1997 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
326 20153635 Bùi Lệ Thu 30.01.1997 Hòa Bình Bà KỸ THUẬT DỆTKỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
327 20153673 Bùi Thị Thanh Thúy 06.04.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
328 20154360 Vũ Duy Việt 30.11.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
329 20154385 Nguyễn Thị Vóc 18.08.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT DỆT x Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
20
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
330 20154465 Heang Voleak 15.03.1995 Campuchia Bà KỸ THUẬT DỆT Kỹ thuật dệt K60 Viện Dệt may - Da giầy và Thời trang
331 20121319 Đặng Mạnh Chuẩn 21.05.1994 Hải Hưng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
332 20133374 Vũ Hữu Sơn 06.06.1995 Hải Phòng Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
333 20130983 Đỗ Anh Đức 11.04.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x IS1 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
334 20131786 Phan Văn Huy 12.07.1995 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS2 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
335 20141184 Phạm Minh Đức 30.09.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN AS K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
336 20140366 Đặng Vương Bình 14.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x IS1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
337 20142190 Phan Bảo Hưng 09.12.1996 Phú Thọ Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
338 20144536 Nguyễn Đức Toàn 02.04.1996 Quảng Ninh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN IS1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
339 20144739 Nguyễn Văn Trung 13.11.1996 Bắc Giang Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x IS2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
340 20130744 Nguyễn Trọng Dương 24.03.1995 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x ICT-58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
341 20143428 Nguyễn Thanh Phong 28.01.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
342 20144861 Đỗ Minh Tuấn 19.04.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x ICT 1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
343 20144089 Nguyễn Ngọc Thành 29.05.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x ICT 1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
344 20143228 Phạm Minh Ngọc 05.01.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
345 20143904 Đỗ Trung Tá 28.08.1996 Hòa Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x ICT 2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
346 20145292 Bùi Anh Vũ 05.09.1995 Vĩnh Phúc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN ICT 2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
21
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
347 20124891 Đoàn Hữu Nho 18.09.1994 Thái Bình Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINKSTN Công Nghệ Thông Tin K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
348 20141772 Nguyễn Huy Hoàng 07.09.1996 Nam Hà Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
349 20144725 Nguyễn Quang Trung 14.04.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN KSTN - CNTT K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
350 20144066 Hắc Tiến Thành 03.04.1996 Hà Tây Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN x KSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
351 20144634 Phạm Bình Thiên Triều 23.08.1996 Vĩnh Phúc Ông HỆ THỐNG THÔNG TINKSCLC Hệ thống thông tin & TT K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông_ĐB
352 20140149 Nguyễn Quốc Anh 15.06.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
353 20140476 Nguyễn Văn Chung 09.02.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
354 20140725 Nguyễn Hải Duy 17.08.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
355 20141331 Nguyễn Hồng Hào 02.12.1996 Hà Tĩnh Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
356 20141916 Bùi Quang Huy 24.06.1996 Nam Định Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
357 20141924 Đỗ Quang Huy 25.10.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
358 20142838 Đỗ Thắng Mạnh 05.09.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINThiếu 200k An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
359 20143579 Lê Văn Quang 22.03.1996 Hà Nam Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
360 20143693 Lý Hoàng Quyền 01.10.1996 Hà Tây Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINThiếu 200k An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
361 20144863 Đỗ Văn Tuấn 24.03.1996 Hà Nội Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TINAn toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
362 20144079 Ngô Xuân Thành 28.12.1996 Hà Bắc Ông CÔNG NGHỆ THÔNG TIN x An toàn thông tin K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
363 20121528 Đào Hữu Đôn 02.10.1994 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
22
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
364 20141490 Bùi Đức Hiếu 21.04.1996 Vĩnh Phú Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
365 20143302 Phạm Đức Nhất 16.10.1996 Thanh Hóa Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
366 20143442 Đồng Xuân Phú 07.07.1996 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
367 20141497 Đặng Minh Hiếu 29.03.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
368 20142001 Trần Đình Huy 22.05.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
369 20144067 Hoàng Minh Thành 20.08.1996 Bắc Ninh Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
370 20142374 Nguyễn Cao Duy Khương 01.10.1996 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-3 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
371 20141571 Trần Trung Hiếu 28.08.1996 Hà Nam Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN x CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
372 20144282 Lê Văn Thịnh 06.06.1996 Thanh Hóa Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
373 20150649 Phạm Thị Duyên 25.07.1997 Hải Dương Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
374 20152453 Nguyễn Bình Minh 07.10.1997 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
375 20154207 Phạm Minh Tú 17.11.1997 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
376 20150469 Nguyễn Tùng Cương 13.10.1997 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
377 20151128 Hồ Hữu Hai 03.02.1997 Nghệ An Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN x CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
378 20150084 Ngô Vân Anh 06.12.1997 Thái Bình Bà HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
379 20150635 Trần Văn Duy 20.09.1997 Nam Định Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
380 20151589 Đào Duy Hòa 12.07.1997 Nam Định Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
23
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
381 20152408 Phạm Công Mạnh 30.10.1997 Nam Định Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
382 20152416 Vũ Đức Mạnh 25.06.1997 Nam Định Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
383 20153150 Trần Văn Sang 06.10.1997 Bắc Giang Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
384 20153170 Lê Văn Song 21.08.1997 Hà Tĩnh Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
385 20153583 Nguyễn Tiến Thiện 04.01.1997 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
386 20154002 Trần Quang Trung 21.12.1997 Hà Nội Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
387 20151110 Tô Hương Giang 02.11.1997 Hải Phòng Bà HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
388 20151256 Đỗ Thị Hằng 07.11.1997 Hải Dương Bà HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
389 20151610 Bùi Bích Hồng 25.05.1997 Hà Nội Bà HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
390 20152128 Nguyễn Quốc Lâm 16.12.1997 Hải Phòng Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
391 20152474 Nguyễn Quang Minh 20.11.1997 Hải Dương Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
392 20153758 Đỗ Ngọc Tiến 19.06.1997 Hà Nam Ông HỆ THỐNG THÔNG TINThiếu 200k CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
393 20154153 Vũ Đức Anh Tuấn 23.08.1997 Nam Định Ông HỆ THỐNG THÔNG TIN x CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
394 20132039 Bùi Ngọc Khang 10.11.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
395 20141735 Vũ Thị Hoàn 14.10.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
396 20141784 Nguyễn Mạnh Hoàng 08.03.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
397 20143267 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 18.11.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
24
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
398 20143920 Nguyễn Văn Tài 11.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH x CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
399 20144081 Nguyễn Duy Thành 03.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH x CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
400 20144794 Nguyễn Xuân Trường 05.08.1996 Lào Cai Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNHThiếu 200k CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
401 20145216 Giàng A Vầu 10.11.1993 Yên Bái Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNHThiếu 200k CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
402 20140414 Lương Thị Hà Chi 31.10.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT MÁY TÍNH x CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
403 20141125 Lê Minh Đức 16.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH x CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
404 20141828 Vũ Minh Hoàng 10.09.1996 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNHThiếu 200k CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
405 20142725 Phan Xuân Lộc 13.06.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
406 20145266 Lê Quang Vinh 28.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÁY TÍNH x CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
407 20121601 Nguyễn Đình Giáp 05.11.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2 01 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
408 20121812 Vương Văn Huy 22.11.1994 Hà Tây Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM xx CNTT2 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
409 20140400 Nguyễn Đức Cảnh 25.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
410 20140782 Hoàng Ngọc Dũng 12.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
411 20141797 Nguyễn Văn Hoàng 30.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
412 20144941 Thái Doãn Tuấn 17.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
413 20145016 Nguyễn Văn Tuyển 16.02.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀMThiếu 200k CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
414 20141792 Nguyễn Trọng Hoàng 04.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
25
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
415 20142275 Đào Mạnh Khá 26.03.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
416 20145254 Vũ Đức Việt 06.02.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀMThiếu 200k CNTT2-3 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
417 20141036 Nguyễn Văn Điệp 08.04.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
418 20142718 Đặng Xuân Lộc 10.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
419 20142723 Nguyễn Đức Lộc 20.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
420 20143857 Nguyễn Trung Sơn 31.12.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
421 20151178 Đinh Thanh Hải 22.12.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀMThiếu 200k CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
422 20154470 Hong Sok Heang 05.06.1994 Campuchia Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
423 20151647 Bùi Văn Huy 05.07.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
424 20153710 Nguyễn Thị Thư 16.12.1997 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
425 20150495 Lê Việt Cường 26.02.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
426 20151230 Trịnh Đình Hải 28.02.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
427 20151480 Nguyễn Thị Hoài 27.02.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀMThiếu 200k CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
428 20151546 Nguyễn Văn Hoàng 12.06.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
429 20154253 Nguyễn Đức Tùng 07.11.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
430 20151469 Hoàng Văn Hoan 24.03.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
431 20150221 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 15.04.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
26
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
432 20150367 Vũ Mạnh Chiến 13.08.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
433 20152003 Phạm Văn Khải 03.03.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
434 20152230 Thân Tài Linh 20.11.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
435 20152976 Nguyễn Xuân Quang 07.03.1997 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
436 20154043 Phạm Sỹ Trường 17.03.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
437 20179660 Nguyễn Minh Sơn 30.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀMThiếu 200k CNTT-TT 2 (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
438 20179758 Bùi Nhật Trường 06.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT-TT 2 (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
439 20189651 Phan Thanh Hùng 12.05.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT-TT2 (CN lên KS) K62 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
440 20189652 Trần Nguyên Nghĩa 13.02.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT-TT2 (CN lên KS) K62 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
441 20189653 Vũ Minh Tùng 17.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT PHẦN MỀM x CNTT-TT2 (CN lên KS) K62 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
442 20142857 Nguyễn Duy Mạnh 08.04.1996 Hòa Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH x CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
443 20143684 Nguyễn Anh Quyết 11.09.1995 Hà Tĩnh Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
444 20150292 Nguyễn Thanh Bình 04.09.1997 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
445 20151197 Nguyễn Hữu Hải 11.11.1997 Bắc Ninh Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
446 20153508 Nguyễn Đình Thắng 22.10.1997 Hà Nội Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH x CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
447 20154334 Nguyễn Văn Viết 24.10.1997 Vĩnh Phúc Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
448 20151280 Nguyễn Thành Hậu 14.06.1997 Nghệ An Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
27
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
449 20152018 Nguyễn Văn Khoa 30.12.1997 Bắc Ninh Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH x CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
450 20153054 Vũ Minh Quân 26.03.1995 Sơn La Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-2 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
451 20150439 Nguyễn Ngọc Công 22.12.1997 Hà Nội Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
452 20151708 Tăng Quang Huy 17.02.1997 Thái Nguyên Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-3 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
453 20152980 Phạm Ngọc Quang 04.07.1997 Hà Nội Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
454 20154286 Trần Thanh Tùng 29.04.1997 Thái Bình Ông KHOA HỌC MÁY TÍNH CNTT2-4 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
455 20179722 Nguyễn Văn Thưởng 03.01.1996 Vĩnh Phú Ông KHOA HỌC MÁY TÍNHThiếu 200k CNTT-TT 2 (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
456 20179657 Trần Xuân Vinh 23.12.1996 Hà Tây Ông KHOA HỌC MÁY TÍNHThiếu 200k CNTT-TT 2 (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
457 20121693 Phạm Minh Hiếu 22.12.1994 Hà Nội Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 60k CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
458 20122001 Đoàn Quang Long 12.08.1994 Hải Dương Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUCNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
459 20122420 Nguyễn Tất Thành 20.03.1993 Nghệ An Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 200k CNTT1 02 K57 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
460 20130628 Bùi Tiến Dũng 09.08.1995 Thanh Hóa Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUCNTT1 01 K58 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
461 20140977 Nguyễn Thành Đạt 14.10.1996 Hà Nội Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU x CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
462 20141963 Nguyễn Quang Huy 02.12.1996 Hà Nội Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU x CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
463 20142839 Hoàng Đức Mạnh 16.12.1995 Quảng Ninh Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 200k CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
464 20143788 Chung Thanh Sơn 10.06.1996 Nam Định Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 200k CNTT1-1 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
465 20140120 Nguyễn Công Tuấn Anh 04.04.1996 Nam Hà Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 400k CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
28
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
466 20140645 Nguyễn Trần Bảo Danh 20.11.1996 Phú Thọ Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU x CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
467 20142199 Trần Duy Hưng 26.04.1996 Hải Phòng Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
468 20144865 Hoàng Anh Tuấn 05.10.1996 Phú Thọ Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆUThiếu 200k CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
469 20144675 Nguyễn Ngọc Trọng 16.08.1996 Bắc Giang Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-2 K59 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
470 20145023 Đào Minh Tú 24.05.1996 Hà Nội Ông MẠNG MÁY TÍNH VÀ TRUYỀN THÔNG DỮ LIỆU CNTT1-1 K60 Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông
471 20150734 Vũ Khánh Dư 12.11.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KSTN-Hóa dầu-K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
472 20155430 Nguyễn Thị Giang 24.03.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x KSTN-Hóa dầu-K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
473 20153014 Lê Quân 27.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KSTN-Hóa dầu-K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
474 20153044 Phạm Văn Quân 22.12.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KSTN-Hóa dầu-K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
475 20123457 Lê Tự Quỳnh 12.09.1994 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
476 20123733 Đinh Văn Xướng 27.06.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 01 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
477 20123038 Phạm Ngọc Giáp 14.02.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 02 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
478 20122994 Đặng Đức Đạt 03.11.1994 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 03 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
479 20123359 Nguyễn Bá Ngọc 08.02.1994 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 04 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
480 20122947 Mai Ngọc Diễm 16.03.1994 Nam Định Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
29
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
481 20122971 Đặng Việt Dũng 05.08.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
482 20123201 Nguyễn Văn Khánh 08.08.1993 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
483 20123439 Ngô Văn Quân 07.04.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 05 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
484 20123031 Trương Trường Giang 10.03.1994 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
485 20123696 Phạm Thanh Tùng 28.04.1994 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 06 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
486 20122943 Vũ Mạnh Cường 06.08.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k KT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
487 20123632 Hồ Công Tráng 06.06.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 07 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
488 20123475 Nguyễn Hữu Sơn 20.01.1993 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 08 K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
489 20131480 Hồ Tuấn Hiệp 28.04.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 01 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
490 20131912 Tống Đức Hùng 13.10.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
491 20133823 Nguyễn Thị Thu 10.07.1995 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 02 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
492 20131875 Ngô Tuấn Hùng 19.09.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 03 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
493 20131780 Nguyễn Văn Huy 02.05.1995 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 03 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
494 20131065 Trần Minh Đức 03.01.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k KT hóa học 04 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
495 20132022 Trần Thu Hường 31.07.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x KT hóa học 04 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
30
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
496 20133467 Đoàn Thị Thanh 26.03.1995 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 05 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
497 20130205 Phạm Thị Anh 05.08.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 06 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
498 20130471 Ngô Trọng Cương 01.01.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 07 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
499 20133744 Nguyễn Hữu Thiện 07.11.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKT hóa học 08 K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
500 20143977 Lê Tùng Thanh 10.06.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 1 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
501 20140447 Lê Văn Chinh 16.08.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
502 20140769 Đào Việt Dũng 01.12.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
503 20140883 Nguyễn Tùng Dương 03.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
504 20141857 Nguyễn Duy Hồ 10.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
505 20142218 Nguyễn Thị Hương 04.02.1995 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
506 20142563 Lê Thế Linh 10.04.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
507 20143545 Vũ Thị Thanh Phương 21.10.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
508 20144656 Nguyễn Văn Trí 12.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
509 20144773 Đoàn Ngọc Trường 27.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 2 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
510 20142533 Tống Thị Bích Liên 25.05.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
31
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
511 20143126 Nguyễn Thị Nga 20.05.1995 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
512 20144240 Vũ Văn Thắng 23.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
513 20143990 Nguyễn Văn Thanh 15.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
514 20144605 Nguyễn Thị Thu Trang 29.10.1996 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
515 20144647 Trần Thị Kiều Trinh 02.07.1995 Ukraine Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 3 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
516 20140160 Nguyễn Thị Anh 04.04.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
517 20141264 Vũ Thu Giang 29.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
518 20141287 Lê Thị Hà 20.02.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
519 20141910 Nguyễn Thị Mỹ Huệ 11.11.1996 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
520 20142409 Nguyễn Hữu Kiên 05.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
521 20142791 Trần Lưu Ly 25.09.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
522 20143525 Nguyễn Thị Phương 13.10.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
523 20144248 Trần Quốc Thế 03.04.1996 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
524 20144371 Nguyễn Thị Thuỳ 14.04.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
525 20144588 Hoàng Thị Trang 21.09.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 4 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
32
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
526 20140360 Nguyễn Thị Bích 11.02.1996 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 5 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
527 20140943 Bùi Thành Đạt 01.06.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 5 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
528 20143691 Vũ Ngọc Quyết 24.10.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 5 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
529 20144642 Mai Thị Trinh 11.09.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 5 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
530 20140647 Vũ Văn Danh 08.11.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 6 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
531 20141088 Phan Văn Được 13.09.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 6 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
532 20141653 Nguyễn Tuấn Hiệp 22.02.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 6 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
533 20143128 Nguyễn Thị Nga 30.06.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 6 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
534 20143538 Trần Thị Phương 10.04.1995 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 6 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
535 20140397 Nguyễn Thị Ca 08.11.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
536 20141520 Nguyễn Duy Hiếu 15.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
537 20142227 Vũ Thị Hương 12.06.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
538 20143193 Vũ Thị Ngoan 24.05.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
539 20143504 Đỗ Việt Phương 23.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
540 20144510 Khương Đức Tình 26.11.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
33
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
541 20144612 Phạm Thị Kiều Trang 25.04.1996 Lào Cai Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
542 20145186 Phạm Thị Thu Uyên 09.02.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
543 20142151 Lê Trung Hưng 24.12.1996 Đồng Nai Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k Kỹ thuật hóa học 8 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
544 20143217 Nguyễn Thị Ngọc 04.10.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 8 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
545 20144139 Nguyễn Thị Thảo 26.10.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 8 K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
546 20152896 Nguyễn Ngọc Phương 20.04.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
547 20153868 Lê Thị Trang 06.10.1997 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 2 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
548 20151908 Phạm Thị Thiên Hương 22.01.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 3 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
549 20154331 Nguyễn Thị Vân 28.02.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 3 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
550 20150650 Trương Khánh Duyên 10.08.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
551 20150879 Phạm Xuân Đạt 10.03.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 4 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
552 20153910 Trần Thị Thu Trà 16.12.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT HÓA HỌCKỹ thuật hóa học 4 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
553 20151750 Tạ Thị Thu Huyền 27.09.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 5 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
554 20154491 Phạm Xuân Sơn 18.08.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 6 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
555 20153953 Bùi Hoàng Trung 17.08.1997 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT HÓA HỌCThiếu 200k Kỹ thuật hóa học 6 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
34
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
556 20151150 Nguyễn Thị Thu Hà 18.11.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
557 20153408 Nguyễn Văn Thành 29.10.1997 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÓA HỌC x Kỹ thuật hóa học 7 K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
558 20123728 Hoàng Vũ 15.09.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT INKT In & truyền thông K57 Viện Kỹ thuật Hoá học
559 20133534 Nguyễn Phúc Thành 20.12.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT INKT In & truyền thông K58 Viện Kỹ thuật Hoá học
560 20142821 Phạm Thị Mai 15.09.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT IN In & TT K59 Viện Kỹ thuật Hoá học
561 20150011 Nguyễn Thị An 23.03.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
562 20151093 Ngô Thị Thu Giang 15.01.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
563 20151459 Lý Thanh Hoa 26.05.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
564 20151899 Mai Thị Lan Hương 17.06.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
565 20151959 Nguyễn Mai Khanh 25.10.1997 Lạng Sơn Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
566 20151967 Đỗ Quốc Khánh 03.09.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
567 20152682 Lê Thị Ngọc 18.03.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT INThiếu 200k Kỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
568 20152740 Nguyễn Minh Nguyệt 05.05.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
569 20152779 Lê Thị Cẩm Nhung 06.06.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
570 20153629 Vũ Đình Thông 20.03.1997 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
35
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
571 20153714 Đoàn Nguyễn Thị Thương 30.10.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
572 20153887 Nguyễn Thị Thu Trang 19.10.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT INKỹ thuật in và truyền thông -K60 Viện Kỹ thuật Hoá học
573 20141370 Nguyễn Đình Hải 03.12.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAKSTN - ĐKTĐ K59 Viện Điện
574 20142142 Hoàng Bảo Hưng 21.02.1996 Hà Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓACTTT-Điện ĐT K59 Viện Điện
575 20142599 Nguyễn Tuấn Linh 20.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓACTTT-Điện ĐT K59 Viện Điện
576 20142941 Nguyễn Quang Minh 05.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓACTTT-Điện ĐT K59 Viện Điện
577 20120227 Hoàng Phan Đại 23.11.1994 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x KSCLC Tin học công nghiệp K57 Viện Điện
578 20121780 Nguyễn Đình Huấn 17.10.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 01 K57 Viện Điện
579 20121467 Cao Hoàng Đại 17.03.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K57 Viện Điện
580 20122080 Nguyễn Hoàng Minh 26.12.1994 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K57 Viện Điện
581 20130403 Trần Đình Chiến 18.07.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 01 K58 Viện Điện
582 20132108 Đỗ Văn Khôi 07.11.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 400k KT điện 01 K58 Viện Điện
583 20133055 Vũ Tuấn Phương 18.01.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 400k KT điện 01 K58 Viện Điện
584 20130679 Nguyễn Tiến Dũng 28.11.1995 Hà Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k KT điện 02 K58 Viện Điện
585 20130831 Nguyễn Đình Đạt 21.02.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Viện Điện
586 20131717 Phan Văn Huấn 15.06.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN KT điện 02 K58 Viện Điện
587 20133660 Đỗ Mạnh Thắng 27.05.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k KT điện 02 K58 Viện Điện
36
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
588 20142940 Nguyễn Hữu Tuấn Minh 05.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
589 20143020 Hoàng Phương Nam 01.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
590 20143032 Mai Thành Nam 17.10.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
591 20143112 Vũ Văn Nam 18.08.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
592 20143694 Nguyễn Đình Quyền 26.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
593 20144943 Trần Anh Tuấn 11.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K59 Viện Điện
594 20140923 Đỗ Tiến Đại 04.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
595 20141174 Nguyễn Xuân Đức 21.01.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
596 20141854 Nguyễn Quốc Học 27.12.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
597 20142711 Trương Văn Long 27.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
598 20149901 Phethnivone Phonexay 08.09.1995 Lào Bà KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
599 20143524 Nguyễn Thị Phương 12.04.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
600 20144279 Đoàn Đức Thịnh 04.02.1996 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K59 Viện Điện
601 20150321 Đỗ Kỳ Cầm 01.06.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K60 Viện Điện
602 20150397 Hoàng Văn Chung 21.09.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k Điện 1 K60 Viện Điện
603 20151049 Nguyễn Văn Đức 04.01.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K60 Viện Điện
604 20151530 Nguyễn Huy Hoàng 04.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k Điện 1 K60 Viện Điện
37
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
605 20152271 Nguyễn Hoàng Long 12.04.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k Điện 1 K60 Viện Điện
606 20154134 Phạm Anh Tuấn 24.10.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K60 Viện Điện
607 20153654 Đào Văn Thuận 22.07.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 1 K60 Viện Điện
608 20150434 Lê Hữu Công 02.10.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k Điện 2 K60 Viện Điện
609 20150468 Nguyễn Tiến Cương 14.01.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
610 20150826 Hoàng Văn Đạt 09.08.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
611 20150982 Nguyễn Hải Đường 22.09.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
612 20151468 Giáp Thị Hoan 10.09.1997 Bắc Giang Bà KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
613 20151523 Mai Hoàng Hoàng 02.09.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
614 20151802 Nguyễn Mạnh Hùng 24.12.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k Điện 2 K60 Viện Điện
615 20152312 Trần Xuân Lộc 04.04.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
616 20152457 Nguyễn Đình Minh 12.07.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
617 20152526 Đào Ngọc Xuân Nam 24.02.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
618 20152643 Đào Trọng Nghĩa 16.06.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
619 20153051 Trần Văn Quân 23.12.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
620 20154472 Vilakone Sipasith 05.05.1996 Lào Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
621 20153512 Nguyễn Hồng Thắng 23.11.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
38
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
622 20153533 Nguyễn Việt Thắng 12.06.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
623 20153370 Đào Xuân Thành 22.02.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN Điện 2 K60 Viện Điện
624 20179752 Nguyễn Sĩ Đạt 28.11.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆNThiếu 200k KT điện (CN lên KS) K61 Viện Điện
625 20121850 Vũ Doãn Hùng 13.12.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAKT điều khiển-TĐH 02 K57 Viện Điện
626 20122502 Nguyễn Văn Thiện 19.01.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAKT điều khiển-TĐH 03 K57 Viện Điện
627 20121844 Trần Mạnh Hùng 06.04.1994 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAKT điều khiển-TĐH 06 K57 Viện Điện
628 20134002 Khiếu Đức Toàn 20.09.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAKT điều khiển-TĐH 03 K58 Viện Điện
629 20133404 Phạm Văn Tài 20.12.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k KT điều khiển-TĐH 05 K58 Viện Điện
630 20140348 Lê Công Bằng 08.03.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
631 20143282 Nguyễn Tuấn Nhã 25.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
632 20144952 Trần Quốc Tuấn 13.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
633 20144249 Vũ Mạnh Thế 03.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
634 20144284 Lê Văn Thịnh 15.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
635 20145197 Hồ Phi Văn 10.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K59 Viện Điện
636 20141536 Nguyễn Trung Hiếu 10.10.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K59 Viện Điện
637 20143503 Đỗ Nam Phương 19.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K59 Viện Điện
638 20145225 Hoàng Văn Việt 25.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K59 Viện Điện
39
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
639 20142980 Lê Văn Mừng 10.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 3 K59 Viện Điện
640 20143454 Nguyễn Thị Phú 03.12.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 3 K59 Viện Điện
641 20143589 Nguyễn Hồng Quang 02.09.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K59 Viện Điện
642 20142203 Trần Tiến Hưng 07.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 4 K59 Viện Điện
643 20142964 Trần Công Minh 11.11.1996 Lai Châu Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K59 Viện Điện
644 20143674 Đỗ Thị Quyên 13.08.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K59 Viện Điện
645 20145270 Nguyễn Thọ Vinh 21.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K59 Viện Điện
646 20141971 Nguyễn Quang Huy 18.10.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K59 Viện Điện
647 20142847 Lê Đình Mạnh 18.11.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K59 Viện Điện
648 20143795 Đinh Hồng Sơn 05.05.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K59 Viện Điện
649 20144023 Nguyễn Đình Thái 06.09.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K59 Viện Điện
650 20140051 Đinh Tuấn Anh 24.02.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K59 Viện Điện
651 20140799 Nguyễn Đức Dũng 01.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K59 Viện Điện
652 20140815 Nguyễn Tiến Dũng 28.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K59 Viện Điện
653 20142331 Ngô Ngọc Khải 24.03.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K59 Viện Điện
654 20143426 Nguyễn Quang Phong 14.10.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K59 Viện Điện
655 20150476 Dương Đăng Cường 24.09.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
40
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
656 20150516 Nguyễn Văn Cường 05.07.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
657 20150878 Phạm Xuân Đạt 04.03.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
658 20150906 Hoàng Khắc Đăng 22.11.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
659 20150937 Nguyễn Đức Định 20.12.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
660 20151177 Đặng Thìn Hải 29.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
661 20151171 Phạm Nhật Hào 16.12.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
662 20151296 Bùi Văn Hiếu 17.09.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
663 20151346 Nguyễn Ngọc Hiếu 03.12.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
664 20151767 Bùi Xuân Hùng 11.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
665 20151719 Trương Gia Huy 13.10.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
666 20152004 Trần Quang Khải 04.11.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
667 20152532 Đỗ Phương Nam 06.04.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
668 20152820 Vũ Hoàng Phi 24.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
669 20152833 Nguyễn Văn Phong 02.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
670 20153038 Nguyễn Văn Quân 02.03.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
671 20153102 Hoàng Đình Tứ Quý 28.10.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
672 20153230 Phan Hồng Sơn 23.01.1996 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
41
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
673 20154094 Lường Văn Tuấn 09.03.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
674 20153404 Nguyễn Văn Thành 19.05.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
675 20153746 Nguyễn Huy Thức 06.08.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
676 20153689 Đinh Thị Thủy 06.11.1997 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
677 20153980 Nguyễn Ngọc Trung 20.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 1 K60 Viện Điện
678 20150323 Trần Cầu 26.04.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
679 20150532 Thân Cao Cường 20.11.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
680 20151166 Hoàng Văn Hào 01.05.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
681 20151279 Nguyễn Thái Hậu 17.06.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
682 20151564 Thái Văn Hoàng 24.09.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
683 20151681 Nguyễn Minh Huy 02.08.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
684 20151857 Ngô Thành Hưng 14.12.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
685 20151872 Nguyễn Viết Hưng 15.04.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
686 20151890 Trịnh Văn Hưng 27.03.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
687 20152027 Lê Xuân Khôi 17.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
688 20152307 Nguyễn Trường Lộc 17.09.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
689 20152284 Phạm Bùi Hoàng Long 02.07.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
42
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
690 20152355 Phạm Văn Lực 26.05.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
691 20152538 Hoàng Hoài Nam 22.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
692 20153070 Đào Tiến Quyết 19.02.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
693 20153271 Phạm Đức Tài 22.11.1997 Yên Bái Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
694 20153309 Nguyễn Trọng Tân 02.01.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
695 20153310 Phan Nhật Tân 01.01.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
696 20153754 Bùi Văn Tiến 05.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
697 20154065 Trần Trọng Tuân 23.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
698 20153367 Cao Minh Thành 06.12.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
699 20153977 Nguyễn Hữu Trung 20.09.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
700 20154006 Đỗ Trung Truyền 30.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
701 20154036 Nguyễn Văn Trường 10.02.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 2 K60 Viện Điện
702 20150023 Bùi Tuấn Anh 30.08.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
703 20150488 Lê Bá Cường 15.04.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
704 20150339 Vũ Huy Chất 10.02.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
705 20150383 Lê Trung Chính 09.02.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
706 20150390 Trịnh Văn Chu 31.01.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
43
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
707 20150882 Tạ Quang Đạt 22.09.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
708 20151512 Đỗ Minh Hoàng 01.06.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
709 20151825 Phạm Nguyên Hùng 07.04.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
710 20151712 Trần Quang Huy 29.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
711 20152022 Vũ Văn Khoa 27.09.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
712 20152119 Hoàng Tùng Lâm 04.12.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
713 20152179 Lê Đăng Linh 08.11.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
714 20152225 Phan Hoàng Linh 22.10.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
715 20152797 Nguyễn Đăng Ninh 31.12.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
716 20152662 Nguyễn Tuấn Nghĩa 12.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
717 20152853 Đặng Anh Phúc 11.03.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
718 20152971 Nguyễn Tiến Quang 13.06.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
719 20153010 Đỗ Ngọc Quân 20.09.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
720 20153192 Lê Hồng Sơn 02.12.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
721 20153303 Đào Minh Tân 09.05.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
722 20153306 Lê Ngọc Tân 23.08.1997 Sơn La Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
723 20153532 Nguyễn Văn Thắng 29.10.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 3 K60 Viện Điện
44
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
724 20150013 Nguyễn Văn An 05.05.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 400k Điều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
725 20150300 Trần Thanh Bình 26.11.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
726 20150696 Nguyễn Văn Dũng 24.11.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
727 20150710 Phạm Văn Dũng 29.09.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
728 20150926 Nguyễn Đăng Điện 09.01.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
729 20150947 Nguyễn Tất Đoàn 04.11.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
730 20151007 Lê Công Đức 14.10.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
731 20151169 Phan Minh Hào 30.01.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
732 20152091 Phạm Tuấn Kiệt 31.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
733 20152017 Nguyễn Văn Khoa 15.10.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
734 20152113 Nguyễn Hải Lăng 31.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
735 20152588 Nguyễn Văn Nam 11.04.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
736 20152618 Vương Văn Nam 10.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
737 20152714 Vũ Minh Ngọc 09.09.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
738 20152736 Lê Xuân Nguyễn 11.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
739 20152998 Nguyễn Văn Quảng 03.12.1997 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
740 20153024 Nguyễn Đăng Anh Quân 14.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
45
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
741 20153161 Trần Văn Sáng 13.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
742 20153856 Phan Duy Tốt 07.04.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
743 20154058 Đinh Văn Tuân 11.02.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
744 20153486 Bùi Mạnh Thắng 09.10.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
745 20153423 Trần Đình Thành 31.03.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
746 20153572 Nguyễn Minh Thiên 21.02.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
747 20153616 Cấn Xuân Thọ 25.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
748 20154035 Nguyễn Văn Trường 09.02.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 4 K60 Viện Điện
749 20150514 Nguyễn Trung Cường 08.12.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
750 20150718 Trần Trung Dũng 08.06.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
751 20150780 Trần Văn Dương 29.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
752 20150976 Trịnh Sỹ Đồng 20.01.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
753 20150977 Vũ Đình Đồng 18.09.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
754 20150951 Nguyễn Hưng Đô 02.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
755 20150992 Cao Lê Hữu Đức 13.02.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA x Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
756 20151565 Trần Huy Hoàng 30.01.1997 Tuyên Quang Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 400k Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
757 20151847 Lê Thế Hưng 12.08.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
46
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
758 20151866 Nguyễn Trọng Hưng 31.10.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
759 20151977 Nguyễn Ngọc Khánh 18.04.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
760 20152727 Nguyễn Văn Nguyên 10.04.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
761 20152845 Ngô Thiên Phú 21.11.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
762 20152883 Hồ Hữu Phương 12.01.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
763 20153087 Nguyễn Duy Quyền 13.01.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
764 20154270 Nguyễn Văn Tùng 11.10.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
765 20154186 Hồ Tuyến Tuyển 30.09.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
766 20153361 Trần Sỹ Thái 05.01.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
767 20153334 Trần Đức Thanh 29.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
768 20153398 Nguyễn Trung Thành 07.04.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
769 20153574 Phạm Văn Thiều 12.02.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
770 20153905 Nguyễn Chí Tráng 27.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 5 K60 Viện Điện
771 20150131 Nguyễn Tuấn Anh 16.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 400k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
772 20150509 Nguyễn Năng Cường 22.06.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
773 20150685 Nguyễn Tiến Dũng 13.08.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
774 20150735 Bùi Đình Dương 30.09.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
47
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
775 20151038 Nguyễn Minh Đức 08.12.1997 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
776 20151174 Bùi Thanh Hải 13.10.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
777 20151320 Hoàng Văn Hiếu 15.12.1997 Lạng Sơn Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
778 20151560 Phạm Việt Hoàng 27.05.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
779 20151678 Nguyễn Đức Huy 05.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
780 20151687 Nguyễn Quang Huy 18.06.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
781 20152061 Nguyễn Như Kiên 28.01.1997 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
782 20151982 Phan Ngọc Khánh 28.09.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
783 20152185 Lê Thị Hoài Linh 15.03.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
784 20152188 Mai Trương Ngọc Linh 08.11.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
785 20152581 Nguyễn Tiến Nam 27.03.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
786 20152856 Kiều Hữu Phúc 11.04.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
787 20153146 Lê Văn Sang 19.11.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
788 20153302 Bùi Mạc Tân 18.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
789 20154243 Lê Thanh Tùng 31.03.1997 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
790 20154257 Nguyễn Mậu Tùng 22.02.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
791 20153493 Đặng Công Thắng 16.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
48
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
792 20153649 Nguyễn Mạnh Thuân 18.04.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
793 20153963 Hoàng Nhân Trung 16.09.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
794 20153966 Lê Thành Trung 24.08.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH 6 K60 Viện Điện
795 20179601 Tạ Quang Tuyến 09.03.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K60 Viện Điện
796 20179635 Nguyễn Quốc Đại 20.12.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
797 20179691 Hồ Thọ Hoà 17.09.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
798 20179625 Trịnh Đình Hoàng 08.10.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
799 20179643 Nguyễn Văn Hữu 28.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
800 20179654 Nguyễn Ngọc Long 13.09.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
801 20179670 Đặng Quốc Phương 15.02.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
802 20179649 Nguyễn Danh Quang 04.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
803 20179626 Đỗ Hồng Sơn 28.09.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
804 20179637 Thạch Mạnh Tình 20.11.1995 Vĩnh Phú Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
805 20179707 Trần Quang Tú 28.04.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 400k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
806 20179693 Lê Công Thắng 28.08.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
807 20179674 Trần Bình Trọng 15.08.1995 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
808 20179703 Ngô Văn Trường 12.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển và TĐH (CN lên KS) K61 Viện Điện
49
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
809 20189627 Nguyễn Tuấn Anh 11.07.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
810 20189619 Hoàng Minh Châu 26.06.1997 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
811 20189613 Đỗ Tài Khang 10.08.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
812 20189657 Nguyễn Thành Long 13.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
813 20189618 Vũ Lê Minh 07.02.1997 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
814 20189620 Phạm Hoàng Nam 01.07.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAĐiều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
815 20189635 Nguyễn Hoàng Tùng 07.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
816 20189617 Hoàng Công Thuyết 04.07.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓAThiếu 200k Điều khiển & TĐH (CN lên KS) K62 Viện Điện
817 20122129 Từ Hải Nam 29.05.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGĐiện tử viễn thông (CTTT) K57 Viện Điện tử - Viễn thông
818 20143413 Đặng Tuấn Phong 12.10.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGCTTT-Điện ĐT K59 Viện Điện tử - Viễn thông
819 20134087 Vi Nữ Huyền Trang 07.04.1995 Phú Thọ Bà KỸ THUẬT Y SINH x CTTT-KT Y sinh K58 Viện Điện tử - Viễn thông
820 20134195 Trần Thành Trung 12.09.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT Y SINHCTTT-KT Y sinh K58 Viện Điện tử - Viễn thông
821 20141841 Nguyễn Dương Khánh Hòa 05.07.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT Y SINHCTTT-KT Y sinh K59 Viện Điện tử - Viễn thông
822 20121266 Phạm Văn Bằng 24.04.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
823 20122663 Bùi Anh Tuấn 03.06.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 03 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
824 20121268 Phạm Xuân Bắc 31.07.1994 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
825 20121535 Phạm Văn Đông 25.09.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x KT ĐT-TT 07 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
50
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
826 20121531 Lương Duy Đông 06.06.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
827 20122297 Đặng Côn Quyền 27.07.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x KT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
828 20122669 Đỗ Hữu Tuấn 07.04.1994 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 08 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
829 20122323 Trần Văn Quý 20.11.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 10 K57 Viện Điện tử - Viễn thông
830 20130767 Lê Văn Dưỡng 16.11.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 03 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
831 20133987 Quách Thành Tín 16.03.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 03 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
832 20130564 Đinh Văn Du 18.03.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 04 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
833 20133683 Nguyễn Quyết Thắng 11.09.1995 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 04 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
834 20131209 Bùi Đức Hải 06.02.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x KT ĐT-TT 05 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
835 20133446 Nguyễn Ngọc Tân 29.05.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 07 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
836 20131747 Hà Duyên Quang Huy 23.04.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 08 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
837 20133152 Nguyễn Tiến Quân 08.04.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 08 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
838 20133894 Trần Tuấn Thụ 22.03.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k KT ĐT-TT 08 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
839 20133046 Trần Thanh Phương 23.04.1995 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 09 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
840 20131156 Lê Xuân Hà 15.09.1995 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 10 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
841 20132821 Phí Đình Nguyên 04.09.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGKT ĐT-TT 10 K58 Viện Điện tử - Viễn thông
842 20140019 Nguyễn Hoàng An 16.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
51
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
843 20140795 Mai Văn Dũng 17.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
844 20141553 Phạm Trung Hiếu 07.04.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
845 20142109 Phạm Huy Hùng 03.07.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
846 20143107 Vũ Đình Nam 03.01.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
847 20144748 Phan Thành Trung 22.10.1996 Quảng Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 01 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
848 20140405 Nguyễn Văn Cây 18.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
849 20142056 Cao Văn Hùng 30.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
850 20142104 Nguyễn Văn Hùng 17.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
851 20142365 Nguyễn Văn Khôi 20.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
852 20142664 Ngô Việt Long 21.02.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
853 20144543 Nguyễn Quang Toàn 03.08.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
854 20144192 Lê Đức Thắng 18.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
855 20140501 Hoàng Việt Công 25.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
856 20140511 Nguyễn Thế Công 02.03.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
857 20140628 Trần Mạnh Cường 14.07.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
858 20141129 Lê Quang Đức 30.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
859 20141904 Lều Thị Huệ 13.09.1996 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
52
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
860 20142193 Phạm Quang Hưng 17.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
861 20142327 Đỗ Duy Khải 24.03.1996 Nam Hà Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
862 20142662 Lê Văn Long 01.10.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
863 20143485 Quách Ngọc Phúc 06.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
864 20143813 Ngô Bá Sơn 26.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
865 20144799 Nguyễn Xuân Trường 18.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 03 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
866 20141906 Nguyễn Thị Huệ 17.06.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 04 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
867 20142061 Đỗ Hữu Hùng 30.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 04 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
868 20141176 Phan Trung Đức 02.09.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
869 20142494 Trần Đức Lâm 19.11.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
870 20143804 Lê Ngọc Sơn 17.11.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
871 20143855 Nguyễn Thế Sơn 16.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
872 20145180 Nguyễn Văn Tý 17.08.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
873 20144016 Lê Công Thái 29.04.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
874 20144029 Nguyễn Tiến Thái 29.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
875 20140278 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02.10.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
876 20140304 Nguyễn Hoàng Bách 20.08.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
53
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
877 20140548 Trần Thiện Cương 01.09.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
878 20140805 Nguyễn Hữu Việt Dũng 06.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
879 20142221 Nguyễn Thị Hương 24.04.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
880 20142582 Nguyễn Ngọc Linh 14.06.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
881 20143379 Hoàng Văn Oai 20.03.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
882 20144011 Đồng Phú Thái 22.02.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
883 20141116 Lê Hồng Đức 10.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
884 20141474 Lưu Đặng Hân 28.04.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
885 20141522 Nguyễn Đức Hiếu 19.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
886 20142053 Vũ Văn Huỳnh 26.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
887 20142730 Lữ Văn Lợi 19.05.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
888 20142645 Hoàng Long 07.03.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
889 20143399 Nguyễn Quốc Phát 25.02.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
890 20143882 Trần Bá Sơn 16.02.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
891 20144018 Lê Ngọc Thái 11.10.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
892 20140634 Trịnh Cường 16.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
893 20141672 Vũ Văn Hiệp 22.07.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
54
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
894 20142361 Đào Trọng Khôi 22.11.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
895 20143705 Đinh Ngọc Quý 30.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
896 20144481 Nguyễn Văn Tiến 02.08.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
897 20144987 Nguyễn Văn Tuyên 20.10.1993 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 08 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
898 20141032 Ngô Quang Điện 08.03.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
899 20141152 Nguyễn Hữu Đức 25.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
900 20141756 Đỗ Huy Hoàng 18.07.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
901 20142694 Nguyễn Việt Long 29.09.1995 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
902 20143746 Nguyễn Trọng Quỳnh 10.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
903 20143827 Nguyễn Hoài Sơn 15.09.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 09 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
904 20140065 Đỗ Văn Anh 25.11.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
905 20140207 Phạm Thế Anh 10.11.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
906 20143514 Lều Huy Phương 16.03.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
907 20145062 Phạm Văn Anh Tú 17.10.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
908 20144241 Roãn Văn Thặng 20.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
909 20144351 Phạm Ngọc Thuân 19.01.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
910 20145204 Lô Thị Vân 17.06.1994 Nghệ An Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 10 K59 Viện Điện tử - Viễn thông
55
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
911 20150053 Hoàng Thị Mai Anh 11.03.1997 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 01 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
912 20150510 Nguyễn Ngọc Cường 21.08.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 01 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
913 20151620 Nguyễn Tiến Hồng 31.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 400k Điện tử 01 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
914 20152465 Nguyễn Khắc Minh 19.05.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 400k Điện tử 01 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
915 20153426 Trương Xuân Thành 08.03.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 01 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
916 20151000 Đỗ Ngọc Đức 21.11.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
917 20151574 Trịnh Xuân Hoàng 29.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
918 20153217 Nguyễn Như Sơn 26.06.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 02 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
919 20153543 Phùng Xuân Thắng 16.08.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 03 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
920 20153525 Nguyễn Quang Thắng 07.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k Điện tử 04 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
921 20150036 Đinh Duy Anh 02.07.1997 Lào Cai Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
922 20152716 Nguyễn Thị Ngợi 07.02.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 05 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
923 20151442 Trần Trọng Hiệp 22.05.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 06 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
924 20151986 Phạm Duy Khánh 10.05.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 06 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
925 20152445 Lương Văn Minh 18.11.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 06 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
926 20151607 Vũ Xuân Hòa 22.11.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
927 20151991 Tống Văn Khánh 20.08.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG Điện tử 07 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
56
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
928 20154454 Phạm Hương Yến 03.11.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 09 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
929 20150935 Dương Quang Định 20.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 10 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
930 20153581 Luyện Văn Thiện 10.03.1997 Yên Bái Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x Điện tử 10 K60 Viện Điện tử - Viễn thông
931 20179680 Lê Tiến Đạt 15.09.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGThiếu 200k ĐT-TT (CN lên KS)-K61 Viện Điện tử - Viễn thông
932 20179704 Trịnh Văn Hải 08.09.1995 Hà Tây Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNG x ĐT-TT (CN lên KS)-K61 Viện Điện tử - Viễn thông
933 20179713 Nguyễn Duy Khánh 24.01.1993 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGĐT-TT (CN lên KS)-K61 Viện Điện tử - Viễn thông
934 20179646 Vũ Đình Nam 11.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGĐT-TT (CN lên KS)-K61 Viện Điện tử - Viễn thông
935 20189600 Bùi Đình Hải 15.09.1996 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - VIỄN THÔNGĐiện tử - TT (CN lên KS)-K62 Viện Điện tử - Viễn thông
936 20124051 Nhữ Đình Thiện 28.11.1994 Hải Dương Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆUKT vật liệu 02 K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
937 20132198 Đỗ Thị Lâm 27.05.1995 Hải Dương Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆUKT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
938 20132255 Đinh Hoài Linh 28.10.1995 Lào Cai Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆUKT vật liệu K58 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
939 20141054 Nguyễn Văn Đoàn 30.10.1994 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
940 20141507 Lê Minh Hiếu 03.09.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
941 20141724 Hoàng Thị Hoàn 26.05.1995 Hà Nội Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
942 20141930 Hoàng Quốc Huy 21.06.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
943 20142411 Nguyễn Ngọc Kiên 03.11.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
57
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
944 20142751 Nguyễn Thị Luyến 02.07.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
945 20142890 Bùi Thị Minh 26.10.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
946 20144529 Đỗ Văn Toàn 20.07.1995 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
947 20145172 Nguyễn Viết Tưởng 20.04.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
948 20144124 Vũ Tất Thành 20.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
949 20144303 Vũ Duy Thịnh 20.11.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
950 20145328 Vũ Thế Vũ 03.01.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 1 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
951 20140446 Vũ Văn Chiến 10.03.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆUThiếu 200k Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
952 20141232 Nguyễn Quang Giang 10.01.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
953 20141466 Trần Thị Hằng 18.02.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
954 20141747 Đặng Mạnh Hoàng 09.03.1994 Thái Bình Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
955 20141882 Mai Công Huân 29.04.1989 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆUThiếu 200k Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
956 20142326 Bùi Minh Khải 27.10.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
957 20142333 Phạm Văn Khải 20.07.1995 Nam Định Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
958 20142457 Nguyễn Thị Thu Lan 06.11.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
58
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
959 20142595 Nguyễn Thuỳ Linh 08.06.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
960 20143949 Phan Văn Tâm 17.02.1993 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU x Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
961 20145021 Đào Anh Tú 29.02.1996 Tuyên Quang Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU Vật liệu 2 K59 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
962 20124053 Bùi Duy Thịnh 29.12.1994 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Thiếu 200k Luyện kim K57 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
963 20150352 Lê Đức Chiến 16.05.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
964 20150614 Nguyễn Đức Duy 12.08.1997 Thanh Hóa ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
965 20151276 Hồ Hữu Hậu 02.10.1997 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
966 20151342 Nguyễn Minh Hiếu 17.07.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
967 20152041 Trần Văn Khuyến 01.05.1997 Nam Định ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
968 20152586 Nguyễn Văn Nam 08.12.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
969 20152876 Bùi Bích Phương 04.08.1997 Thái Nguyên BàKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
970 20154174 Nguyễn Văn Tuyến 01.12.1997 Vĩnh Phúc ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
971 20153708 Nguyễn Thanh Thụy 20.03.1997 Ninh Bình ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
972 20153915 Lê Khắc Triều 11.01.1997 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 1 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
973 20150050 Hoàng Thế Anh 11.12.1997 Hải Phòng ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
59
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
974 20150448 Phan Văn Công 07.12.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
975 20150578 Lê Văn Duẩn 16.07.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
976 20151111 Trần Nho Trường Giang 01.02.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
977 20151721 Vũ Đức Huy 04.10.1997 Bắc Giang ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
978 20151742 Nguyễn Thị Huyền 31.08.1997 Thái Bình BàKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
979 20153018 Lê Văn Quân 28.05.1997 Thanh Hóa ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
980 20153076 Phan Minh Quyết 25.02.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
981 20154210 Phạm Văn Anh Tú 01.07.1997 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Thiếu 200k Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
982 20153626 Trần Minh Thông 13.02.1997 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
983 20153885 Nguyễn Thị Minh Trang 10.10.1997 Hải Dương BàKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 2 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
984 20150965 Nguyễn Xuân Đông 16.08.1997 Bắc Giang ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 3 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
985 20151441 Trần Ngọc Hiệp 28.12.1997 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 3 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
986 20152056 Ngô Trung Kiên 10.12.1997 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 3 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
987 20153406 Nguyễn Văn Thành 22.08.1997 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
x Vật liệu 3 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
988 20153623 Nguyễn Hữu Thông 28.12.1994 Hải Dương ÔngKỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠI
Vật liệu 3 K60 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
60
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
989 20151543 Nguyễn Trí Hoàng 10.11.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT VẬT LIỆU KIM LOẠIVật liệu kim loại 1 K61 Viện Khoa học và Kỹ thuật Vật liệu
990 20122665 Đào Mạnh Tuấn 09.11.1994 Hải Dương ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 60k KSTN Toán tin K57 Viện Toán ứng dụng và Tin học
991 20133599 Trần Văn Thái 17.08.1995 Thái Bình ÔngTOÁN - TIN
KSTN - Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
992 20140761 Pay Thị Mỹ Duyên 26.08.1996 Nghệ An BàTOÁN - TIN
KSTN - Toán tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
993 20130130 Nguyễn Đức Anh 09.05.1995 Bắc Ninh ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
994 20130258 Hồ Trọng Ánh 16.10.1995 Nghệ An ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
995 20130307 Trần Hữu Bằng 21.10.1995 Phú Thọ ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
996 20130554 Phạm Văn Diễn 14.08.1995 Ninh Bình ÔngTOÁN - TIN
Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
997 20132691 Nguyễn Văn Nam 01.12.1995 Bắc Ninh ÔngTOÁN - TIN
Toán tin K58 Viện Toán ứng dụng và Tin học
998 20140632 Trần Văn Cường 21.06.1995 Thanh Hóa ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
999 20141200 Vũ Cao Minh Đức 06.01.1996 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1000 20141627 Dương Trọng Hiệp 15.08.1996 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1001 20142747 Ninh Ngọc Luyên 11.12.1996 Nam Định ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1002 20144562 Trương Khánh Toàn 09.11.1996 Cao Bằng ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
61
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1003 20144060 Đinh Tiến Thành 17.02.1996 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1004 20145247 Trần Đức Việt 01.05.1996 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Toán Tin K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1005 20143568 Đặng Phong Quang 11.06.1996 Quảng Ninh ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 2 K59 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1006 20150678 Nguyễn Anh Dũng 29.04.1997 Nam Định ÔngTOÁN - TIN
Toán-Tin 01-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1007 20151388 Nguyễn Thị Hiền 27.01.1997 Hà Nội BàTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 01-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1008 20152070 Nguyễn Văn Kiên 10.02.1997 Thanh Hóa ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 01-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1009 20152557 Lý Hải Nam 08.05.1997 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Toán-Tin 01-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1010 20152901 Nguyễn Thị Phương 17.07.1997 Bắc Ninh BàTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 01-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1011 20150402 Ngô Thành Chung 12.12.1997 Hà Nam ÔngTOÁN - TIN
Toán-Tin 02-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1012 20150722 Trương Tiến Dũng 30.09.1997 Hà Nội ÔngTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 02-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1013 20150642 Lê Thị Duyên 12.11.1997 Thanh Hóa BàTOÁN - TIN
Thiếu 200k Toán-Tin 02-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1014 20151462 Nguyễn Thị Hoa 31.01.1997 Hải Dương BàTOÁN - TIN
Toán-Tin 02-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1015 20154434 Phạm Thanh Xuân 22.08.1997 Hải Dương Bà TOÁN - TINThiếu 200k Toán-Tin 02-K60 Viện Toán ứng dụng và Tin học
1016 20143614 Trần Minh Quang 21.01.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x KSCLC Cơ khí hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
62
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1017 20144431 Hiển Hoài Thương 28.04.1996 Hà Bắc Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKSCLC Cơ khí hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
1018 20120110 Lê Đình Chung 21.09.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x KT cơ khí ĐL 01 K57 Viện Cơ khí Động lực
1019 20121064 Phạm Thanh Tuấn 14.09.1992 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCKT cơ khí ĐL 02 K57 Viện Cơ khí Động lực
1020 20140256 Trương Tuấn Anh 13.03.1996 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1021 20141346 Đinh Văn Hải 18.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCThiếu 200k Cơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1022 20142682 Nguyễn Ngọc Long 27.12.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1023 20143308 Đỗ Minh Nhật 09.06.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1024 20145033 Hoàng Bá Tú 24.04.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1025 20144159 Mai Ngọc Thạch 21.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K59 Viện Cơ khí Động lực
1026 20140675 Phạm Văn Doanh 26.08.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K59 Viện Cơ khí Động lực
1027 20144958 Trịnh Anh Tuấn 11.08.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K59 Viện Cơ khí Động lực
1028 20144988 Nguyễn Văn Tuyên 21.05.1996 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K59 Viện Cơ khí Động lực
1029 20140517 Nguyễn Xuân Công 10.04.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1030 20140936 Đặng Trọng Đạo 27.02.1995 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1031 20141040 Nguyễn Bá Đỉnh 09.10.1996 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1032 20141115 Lê Đình Đức 12.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1033 20143596 Nguyễn Văn Quang 14.07.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
63
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1034 20145057 Phan Anh Tú 07.04.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1035 20144982 Đoàn Thành Tuyên 28.09.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 3 K59 Viện Cơ khí Động lực
1036 20140580 Mai Mạnh Cường 28.02.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1037 20141130 Lê Văn Đức 05.12.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCThiếu 200k Cơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1038 20141988 Nguyễn Văn Huy 18.01.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1039 20142392 Hầu Trung Kiên 27.01.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1040 20142286 Hoàng Văn Khánh 02.06.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1041 20143447 Nguyễn Đình Phú 26.02.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1042 20144090 Nguyễn Như Thành 11.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1043 20144272 Trình Văn Thiện 24.05.1996 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 4 K59 Viện Cơ khí Động lực
1044 20150247 Nguyễn Hoàng Bảo 20.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1045 20151893 Vũ Văn Hưng 21.07.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1046 20152278 Nguyễn Tuấn Long 27.03.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1047 20152800 Nông Thị Nụ 05.02.1997 Cao Bằng Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1048 20152744 Lê Thị Nhài 21.03.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1049 20153046 Trần Anh Quân 16.07.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1050 20153100 Đái Trinh Quý 26.06.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
64
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1051 20153242 Trần Ngọc Sơn 24.06.1996 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1052 20154062 Nguyễn Văn Tuân 24.11.1995 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1053 20153556 Vũ Hữu Thắng 09.09.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1054 20153605 Tạ Đức Thịnh 11.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1055 20153987 Nguyễn Thành Trung 10.03.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 1 K60 Viện Cơ khí Động lực
1056 20150145 Nguyễn Xuân Anh 27.10.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1057 20150513 Nguyễn Thế Cường 04.01.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1058 20150386 Nguyễn Đức Chính 23.10.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1059 20150575 Nguyễn Anh Du 13.05.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1060 20150883 Tô Duy Đạt 25.08.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1061 20151616 Nguyễn Mạnh Hồng 18.11.1997 Phú Thọ Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCThiếu 200k Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1062 20151805 Nguyễn Tuấn Hùng 27.08.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1063 20152090 Nguyễn Văn Kiệt 28.11.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1064 20152159 Đặng Văn Liêm 04.06.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1065 20153236 Phùng Quang Sơn 07.05.1997 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1066 20154339 Đinh Đức Việt 15.09.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K60 Viện Cơ khí Động lực
1067 20150030 Đào Tuấn Anh 04.06.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC xx Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
65
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1068 20150057 Hoàng Tuấn Anh 23.11.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1069 20150377 Trần Ngọc Chinh 16.10.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1070 20150752 Lưu Văn Dương 28.01.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1071 20150859 Nguyễn Tiến Đạt 20.11.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1072 20151030 Nguyễn Anh Đức 14.06.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1073 20151918 Trần Văn Hướng 09.01.1995 Hà Nam Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1074 20154143 Trần Bá Tuấn 08.12.1997 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1075 20154146 Trần Đình Tuấn 28.11.1997 Nghệ An Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC x Cơ khí động lực 3 K60 Viện Cơ khí Động lực
1076 20152681 Lê Thanh Ngọc 02.09.1997 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT CƠ KHÍ ĐỘNG LỰCCơ khí động lực 2 K61 Viện Cơ khí Động lực
1077 20120654 Trịnh Hoàng Nam 29.10.1994 Hồ Chí Minh Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
1078 20120713 Vũ Thế Phong 23.01.1994 Hà Nam Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
1079 20120754 Ngô Mạnh Quân 30.05.1994 Vĩnh Phúc Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x KT hàng không K57 Viện Cơ khí Động lực
1080 20130282 Hoàng Xuân Bách 17.05.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x KT hàng không K58 Viện Cơ khí Động lực
1081 20141274 Nguyễn Đức Hay 01.07.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKỹ thuật Hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
1082 20142496 Trần Tùng Lâm 21.10.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKỹ thuật Hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
1083 20142728 Đoàn Văn Lợi 11.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
1084 20143818 Nguyễn Cao Sơn 07.08.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
66
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1085 20143924 Trần Quang Tài 05.03.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNGKỹ thuật Hàng không K59 Viện Cơ khí Động lực
1086 20150088 Nguyễn Duy Anh 25.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1087 20150730 Vương Tiến Dũng 20.09.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1088 20150638 Vũ Tài Duy 22.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1089 20151666 Nghiêm Quốc Huy 13.01.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1090 20152493 Phùng Đức Minh 11.02.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG xx Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1091 20152650 Hoàng Trọng Nghĩa 08.05.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1092 20152709 Thịnh Thị Hồng Ngọc 30.09.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1093 20152759 Nguyễn Đặng Nhất 03.12.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1094 20152982 Phạm Vinh Quang 03.09.1997 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG xx Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1095 20154117 Nguyễn Văn Tuấn 05.06.1997 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1096 20153390 Nguyễn Đức Chí Thành 19.11.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1097 20153886 Nguyễn Thị Thiên Trang 07.06.1997 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT HÀNG KHÔNG x Kỹ thuật Hàng không K60 Viện Cơ khí Động lực
1098 20130106 Lê Tuấn Anh 27.08.1993 Ninh Bình Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Viện Cơ khí Động lực
1099 20133338 Nguyễn Văn Sơn 11.08.1995 Thái Bình Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY KT tàu thủy K58 Viện Cơ khí Động lực
1100 20141014 Vũ Văn Đạt 21.02.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY Tàu thủy K59 Viện Cơ khí Động lực
1101 20143199 Đỗ Minh Ngọc 29.08.1996 Bắc Giang Ông KỸ THUẬT TÀU THỦY Tàu thủy K59 Viện Cơ khí Động lực
67
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1102 20140909 Phạm Thị Đan 18.05.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1103 20141338 Bùi Xuân Hải 11.12.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1104 20142020 Lưu Thị Huyền 13.02.1996 Vĩnh Phú Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1105 20142552 Hà Thị Hoài Linh 20.10.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1106 20143971 Đoàn Thị Thanh 11.08.1996 Hải Hưng Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1107 20144393 Phạm Thị Thùy 27.05.1996 Hải Dương Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1108 20144432 Hoàng Thị Thương 09.01.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1109 20141241 Nguyễn Thu Giang 04.12.1996 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1110 20141448 Lê Thị Phương Hằng 25.09.1995 Nam Hà Bà KỸ THUẬT SINH HỌCThiếu 200k KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1111 20141700 Trần Thị Hoa 09.07.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1112 20142027 Nguyễn Thị Huyền 05.09.1996 Nam Hà Bà KỸ THUẬT SINH HỌCThiếu 200k KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1113 20142587 Nguyễn Thị Linh 01.02.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1114 20142835 Đinh Văn Mạnh 29.12.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1115 20143537 Trần Thị Phương 03.05.1996 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1116 20151102 Nguyễn Trà Giang 01.01.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1117 20151733 Lê Thị Mỹ Huyền 29.10.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1118 20152332 Vũ Thị Luyến 09.08.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
68
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1119 20154490 Nguyễn Năng Minh 09.03.1997 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1120 20152733 Trần Lương Nguyên 26.06.1997 Nam Định Ông KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1121 20153439 Lê Thị Thảo 28.12.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1122 20153671 Phạm Thị Thuỷ 13.03.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1123 20153865 Hoàng Thị Ngọc Trang 07.10.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1124 20150299 Tạ Thị Bình 19.05.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT SINH HỌC KT sinh học 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1125 20151929 Nguyễn Thị Thu Hường 27.04.1997 Hà Giang Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1126 20151895 Đoàn Thị Hương 04.09.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1127 20152150 Nguyễn Thị Lê 23.08.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1128 20153677 Nguyễn Thị Thúy 21.01.1997 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT SINH HỌC x KT sinh học 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1129 20133463 Vũ Văn Tấn 02.06.1995 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨMKT thực phẩm 01 K58 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1130 20140167 Nguyễn Thị Lan Anh 23.05.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1131 20140939 Ngô Duy Nhất Đạo 26.09.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1132 20144430 Đỗ Thị Thương 27.05.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1133 20145201 Đào Thúy Vân 08.11.1995 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1134 20145333 Phạm Văn Vương 25.09.1996 Thái Bình Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K59 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1135 20154468 Sreng Boran 19.09.1993 Campuchia Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
69
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1136 20150345 Nguyễn Thị Lan Chi 29.11.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1137 20151149 Nguyễn Thị Thu Hà 09.07.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1138 20151163 Vương Thị Thu Hà 01.07.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1139 20151383 Lê Thị Thu Hiền 20.10.1997 Phú Thọ Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1140 20151618 Nguyễn Thị Hồng 30.05.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1141 20151636 Giang Thị Minh Huế 30.06.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1142 20151728 Đinh Thị Huyền 04.03.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1143 20151732 Lê Thị Huyền 20.07.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1144 20152087 Ngô Thị Kiều 02.05.1996 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1145 20152157 Trần Nhật Lệ 26.12.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1146 20152227 Phạm Thị Ngọc Linh 01.09.1997 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1147 20152241 Đặng Thị Loan 30.04.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1148 20152247 Nguyễn Thị Loan 18.04.1997 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1149 20152370 Đoàn Thị Mai 25.02.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1150 20152563 Nguyễn Đình Nam 29.09.1997 Bắc Ninh Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1151 20152751 Nguyễn Thị Thanh Nhã 11.05.1996 Quảng Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1152 20152775 Vũ Thị Hồng Nhiên 19.10.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
70
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1153 20153313 Nguyễn Thị Tây 22.06.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1154 20153400 Nguyễn Trung Thành 26.07.1997 Hà Nội Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1155 20153451 Nguyễn Thị Phương Thảo 28.10.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1156 20153610 Lý Thị Mai Thoa 06.05.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1157 20153630 Đặng Thị Trang Thơ 17.11.1997 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1158 20153663 Bùi Văn Thuật 18.12.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1159 20153680 Chu Thị Thùy 01.03.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1160 20153711 Nguyễn Thị Thư 22.01.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1161 20153877 Nguyễn Thị Trang 13.11.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 1 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1162 20150194 Trịnh Thị Phương Anh 17.03.1997 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1163 20150338 Nguyễn Năng Chất 31.05.1997 Hải Dương Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1164 20151109 Thái Thị Giang 26.02.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1165 20151255 Đoàn Thị Hằng 12.05.1997 Thái Nguyên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1166 20151241 Bùi Thị Hạnh 20.01.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1167 20151403 Trần Thị Hiền 02.11.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1168 20151460 Nguyễn Thị Hoa 11.07.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1169 20151743 Nguyễn Thị Thu Huyền 24.12.1997 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
71
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1170 20152098 Lê Thị Lam 08.01.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1171 20152149 Hoàng Thị Lê 28.04.1997 Lào Cai Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1172 20152172 Hà Thùy Linh 23.03.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1173 20152801 Lý Thiên Nương 16.10.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1174 20152742 Nguyễn Thị Nguyệt 27.11.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1175 20152899 Nguyễn Thị Phương 15.11.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1176 20152904 Nguyễn Thị Bích Phương 16.06.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1177 20153323 Lê Thị Thu Thanh 12.08.1997 Ninh Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1178 20153335 Trần Thị Thanh Thanh 22.04.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1179 20153433 Đào Thị Thảo 30.09.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1180 20153441 Lê Thu Thảo 05.09.1997 Hà Nội Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1181 20153458 Phạm Thu Thảo 18.05.1997 Hải Dương Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1182 20153459 Phùng Thị Thảo 17.09.1997 Vĩnh Phúc Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1183 20153613 Trần Thị Thoa 20.03.1997 Hà Tây Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1184 20154489 Nguyễn Thế Vinh 11.09.1997 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 2 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1185 20150168 Phạm Thị Lan Anh 29.08.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1186 20150581 Đoàn Thị Dung 11.05.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
72
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1187 20150591 Roãn Thùy Dung 11.11.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1188 20151085 Đồng Hương Giang 07.05.1997 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1189 20151114 Trần Thị Giang 16.11.1996 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1190 20151281 Nguyễn Thị Hậu 20.04.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1191 20151920 Dương Thị Hường 22.08.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1192 20151906 Phạm Thị Hương 27.11.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1193 20152242 Đỗ Thị Hồng Loan 25.10.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1194 20152380 Trần Thị Mai 28.04.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1195 20152419 Ngô Thúy Miền 18.05.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1196 20152530 Đỗ Danh Nam 28.04.1997 Hà Tây Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1197 20152637 Phạm Thị Ngân 15.07.1997 Hưng Yên Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1198 20152692 Nguyễn Thị Ngọc 06.11.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1199 20152935 Trần Thị Phượng 07.08.1997 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1200 20152877 Bùi Thu Phương 24.12.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1201 20153066 Tạ Thị Quyên 28.02.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1202 20153136 Phạm Như Quỳnh 18.07.1997 Hà Nam Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1203 20153282 Lê Thị Tâm 16.11.1997 Thanh Hóa Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
73
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1204 20154124 Nguyễn Văn Tuấn 26.07.1996 Hà Tây Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM x Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1205 20153562 Trần Thị Thêu 15.12.1997 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1206 20153640 Lê Thị Thu 01.11.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1207 20153646 Trần Thị Thu 01.01.1997 Phú Thọ Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1208 20153669 Trần Thị Thuý 22.06.1997 Thái Bình Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1209 20153889 Nguyễn Thị Thu Trang 28.12.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1210 20153913 Nguyễn Thị Hồng Trâm 26.09.1997 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1211 20154422 Nguyễn Đại Vương 12.04.1997 Thái Bình Ông KỸ THUẬT THỰC PHẨM Thực phẩm 3 K60 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1212 20179645 Phạm Thị Đoan 06.11.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨM x KT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1213 20179656 Nguyễn Thị Phượng 10.02.1996 Nghệ An Bà KỸ THUẬT THỰC PHẨMKT Thực phẩm (CN lên KS) K61 Viện Công nghệ Sinh học và công nghệ Thực phẩm
1214 20123567 Nguyễn Thị Thoa 17.09.1993 Nghệ An Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x KT môi trường K57 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1215 20130836 Nguyễn Hữu Đạt 10.10.1995 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNGKT môi trường 01 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1216 20131326 Nguyễn Văn Hậu 27.12.1994 Nghệ An Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNGKT môi trường 01 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1217 20130089 Lê Thị Ngọc Anh 18.02.1994 Quảng Ninh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x KT môi trường 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1218 20130589 Dương Khánh Duy 19.05.1995 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x KT môi trường 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1219 20140020 Nguyễn Thị An 16.07.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1220 20140406 Vũ Đình Cẩn 24.11.1996 Nam Định Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
74
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1221 20141798 Nguyễn Viết Hoàng 02.03.1996 Hà Tĩnh Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1222 20143354 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16.08.1996 Hải Phòng Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1223 20143387 Nguyễn Thị Kiều Oanh 30.06.1996 Quảng Ninh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1224 20143677 Phạm Vân Quyên 02.07.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1225 20143792 Đào Văn Sơn 15.09.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x Môi trường 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1226 20141134 Mai Trung Đức 04.06.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG x Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1227 20141468 Vũ Thị Thu Hằng 20.08.1996 Thái Bình Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1228 20142695 Nguyễn Xuân Long 10.05.1996 Hải Hưng Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1229 20142796 Nguyễn Thị Lý 21.03.1996 Bắc Ninh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1230 20143118 Hoàng Thị Nga 22.07.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1231 20144973 Nguyễn Trọng Tuệ 03.03.1996 Hà Nội Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1232 20145086 Hoàng Mạnh Tùng 20.02.1995 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1233 20145001 Nguyễn Thị Tuyết 18.04.1996 Nam Định Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1234 20143995 Phạm Thị Thanh 29.01.1996 Hà Tĩnh Bà KỸ THUẬT MÔI TRƯỜNG Môi trường 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Môi trường
1235 20120018 Đỗ Văn Việt Anh 17.09.1994 Hải Phòng ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1236 20120152 Ưng Sỹ Cường 18.05.1994 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
75
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1237 20120528 Dương Văn La 20.02.1994 Hà Tĩnh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1238 20120591 Nguyễn Văn Lực 01.01.1994 Ninh Bình ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1239 20120683 Phạm Đình Nguyên 04.06.1994 Hải Hưng ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1240 20120719 Nguyễn Văn Phú 25.02.1990 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1241 20120944 Nguyễn Văn Thuyết 24.02.1993 Bắc Giang ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT nhiệt lạnh 01 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1242 20120012 Đoàn Duy Anh 04.06.1994 Hải Hưng ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1243 20120858 Nguyễn Trung Thành 22.01.1994 Hà Nam ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT nhiệt lạnh 02 K57 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1244 20132445 Nguyễn Đình Lợi 06.07.1995 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT Nhiệt-Lạnh 01 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1245 20130291 Đặng Văn Bảo 04.12.1995 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1246 20132365 Lê Hoàng Long 24.06.1995 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1247 20133285 Cao Viết Sơn 07.03.1995 Hà Tĩnh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1248 20134130 Nguyễn Quốc Trọng 25.10.1995 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
KT Nhiệt-Lạnh 02 K58 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1249 20140433 Lê Minh Chiến 19.11.1996 Vĩnh Phúc ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1250 20140683 Nguyễn Đắc Duẩn 17.11.1996 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
Thiếu 400k Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
76
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1251 20141335 Bùi Duy Hải 26.01.1996 Hải Dương ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1252 20143261 Nguyễn Văn Nguyện 06.12.1996 Hà Tây ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1253 20143984 Nguyễn Ngọc Thanh 22.09.1996 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1254 20144440 Nguyễn Thế Thường 21.02.1996 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 1 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1255 20141375 Nguyễn Hữu Hải 02.04.1996 Yên Bái ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1256 20143368 Đào Văn Nhưng 20.04.1995 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Nhiệt-Lạnh 2 K59 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1257 20150201 Võ Việt Anh 20.06.1996 Quảng Bình ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1258 20150517 Nguyễn Văn Cường 09.11.1997 Hà Tây ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1259 20150329 Nguyễn Công Châu 03.09.1997 Thanh Hóa ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1260 20150742 Hà Văn Dương 02.08.1997 Nam Định ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1261 20151274 Chu Văn Hậu 20.07.1996 Hà Bắc ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1262 20151317 Hoàng Ngọc Hiếu 01.06.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1263 20151327 Lê Viết Hiếu 26.03.1997 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1264 20152516 Nguyễn Đình Mừng 23.06.1997 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
77
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1265 20152769 Phan Văn Nhật 09.07.1997 Nghệ An ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1266 20152866 Nguyễn Hồng Phúc 31.10.1996 Quảng Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1267 20152911 Phạm Thanh Phương 11.09.1997 Hải Dương ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1268 20153293 Nguyễn Văn Tâm 26.12.1997 Hà Nam ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1269 20153781 Nguyễn Văn Tiến 07.09.1997 Hải Phòng ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1270 20153751 Nguyễn Thủy Tiên 28.02.1997 Nam Định BàKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1271 20154145 Trần Duy Tuấn 22.11.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 01-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1272 20150738 Đinh Văn Dương 05.01.1997 Vĩnh Phúc ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 02-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1273 20153021 Ngô Quang Quân 05.07.1997 Nam Định ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 02-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1274 20154159 Trần Đức Tuệ 19.01.1997 Thái Bình ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 02-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1275 20153599 Nguyễn Quốc Thịnh 05.03.1997 Hưng Yên ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 02-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1276 20153702 Nguyễn Trọng Thủy 29.03.1997 Phú Thọ ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 02-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1277 20150212 Đặng Thị Ánh 16.10.1997 Bắc Ninh BàKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1278 20150680 Nguyễn Hoàng Dũng 03.02.1997 Thanh Hóa ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
78
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1279 20150759 Nguyễn Mạnh Dương 05.02.1997 Bắc Ninh ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1280 20151052 Nguyễn Văn Đức 26.09.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1281 20151291 Bùi Minh Hiếu 30.09.1997 Hải Dương ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1282 20151344 Nguyễn Minh Hiếu 24.07.1997 Hà Nội ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1283 20153243 Trần Quang Sơn 09.10.1997 Hà Nam ÔngKỸ THUẬT NHIỆT
x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1284 20153258 Dương Đức Tài 05.11.1997 Thái Nguyên Ông KỸ THUẬT NHIỆT x Kỹ thuật nhiệt 03-K60 Viện Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh
1285 20113946 Đinh Hoàng Hiệp 10.10.1993 Hòa Bình Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN KT hạt nhân K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1286 20124285 Vũ Mạnh Toàn 30.03.1994 Hải Phòng Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN KT hạt nhân K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1287 20124294 Lê Văn Tuấn 15.09.1994 Thanh Hóa Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN KT hạt nhân K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1288 20142251 Phạm Văn Kha 14.12.1996 Nghệ An Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂNThiếu 200k Hạt nhân K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1289 20143876 Phạm Trung Sơn 04.06.1996 Hưng Yên Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂNThiếu 200k Hạt nhân K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1290 20145078 Đào Thanh Tùng 16.09.1996 Hải Dương Ông KỸ THUẬT HẠT NHÂN x Hạt nhân K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1291 20124225 Nguyễn Viết Long 05.03.1994 Hà Tĩnh Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTThiếu 200k Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1292 20124273 Đào Thanh Thiết 27.02.1994 Hải Phòng Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý KT K57 Viện Vật lý kỹ thuật
1293 20131170 Nguyễn Thu Hà 31.08.1995 Nam Định Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
1294 20131232 Lê Quang Hải 07.09.1995 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý KT 01 K58 Viện Vật lý kỹ thuật
79
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1295 20140323 Nguyễn Duy Bảo 01.08.1996 Nghệ An Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1296 20141192 Trần Minh Đức 21.01.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1297 20141383 Nguyễn Ngọc Hải 22.03.1995 Phú Thọ Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1298 20142110 Phạm Mạnh Hùng 10.09.1996 Thái Bình Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1299 20142156 Mai Văn Hưng 26.11.1995 Thái Bình Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1300 20142878 Trần Đức Mạnh 17.06.1996 Nam Định Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1301 20142879 Vương Thị Mây 06.02.1996 Bắc Ninh Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1302 20144315 Nguyễn Đắc Thông 12.05.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1303 20144814 Vũ Văn Trường 01.04.1996 Quảng Ninh Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 1 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1304 20140994 Nguyễn Xuân Đạt 07.12.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1305 20142488 Nguyễn Văn Lâm 28.11.1995 Hải Phòng Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1306 20142538 Bùi Thị Linh 15.10.1996 Thanh Hóa Bà VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1307 20143185 Trần Văn Nghĩa 30.05.1995 Thái Bình Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1308 20143493 Cao Hoài Phương 19.06.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1309 20143689 Nguyễn Văn Quyết 22.07.1996 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 2 K59 Viện Vật lý kỹ thuật
1310 20150373 Lê Thị Chinh 31.01.1997 Hải Dương Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 01-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1311 20151473 Nguyễn Trọng Hoá 26.07.1997 Nghệ An Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 01-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
80
STT SHSVNgày tháng
năm sinhNơi sinh ( Tỉnh )
Giới tính
Ngành đào tạoGhi chú
(sao)Lớp Viện
DANH SÁCH NHẬN BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC VÀ IN SAO ĐỢT TỐT NGHIỆP KỲ 2019.1B( Theo quyết định số: 489/QĐ-ĐHBK-ĐTĐH ngày 08 tháng 04 năm 2020)
Họ và tên
1312 20152405 Nguyễn Tiến Mạnh 28.10.1996 Thái Nguyên Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 01-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1313 20152494 Phùng Nhật Minh 29.09.1997 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 01-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1314 20154164 Nguyễn Tâm Tuyên 06.01.1997 Nam Định Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 01-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1315 20150763 Nguyễn Thùy Dương 27.01.1997 Hà Nội Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 02-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1316 20151357 Nguyễn Văn Hiếu 24.12.1997 Thái Nguyên Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 02-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1317 20151738 Nguyễn Thị Huyền 14.11.1997 Hà Nội Bà VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 02-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1318 20152126 Nguyễn Ngọc Lâm 15.08.1997 Thái Nguyên Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 02-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1319 20154232 Hoàng Đức Tùng 09.02.1997 Hải Dương Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 02-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1320 20152729 Phan Sĩ Nguyên 09.09.1997 Hải Phòng Ông VẬT LÝ KỸ THUẬTVật lý kỹ thuật 04-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
1321 20153022 Nguyễn Anh Quân 18.10.1997 Hà Nội Ông VẬT LÝ KỸ THUẬT x Vật lý kỹ thuật 04-K60 Viện Vật lý kỹ thuật
81