SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...

30
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019 KẾT QUẢ THI LỚP 12C01 STT Mã số Họ và tên SBD Điểm thi Tổng điểm các môn thi Thứ hạng trong lớp Thứ hạng trong khối Ghi chú Toán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD 1 TQT2016-0001 Trần Võ Tuấn Anh 010013 7.4 7.9 5 2.5 6.6 3.8 33.2 22 216 2 TQT2016-0002 Nguyễn Thị Thùy Dung 010045 6.6 7.8 7 5.3 5.5 4.2 36.4 9 95 3 TQT2016-0003 Nguyễn Tiến Dũng 010057 4.2 7 6 5.5 5.3 5.6 33.6 21 198 4 TQT2016-0004 Phạm Ngô Duy Đoan 010076 5.8 5.3 6.3 3.5 6.8 8.2 35.9 10 109 5 TQT2016-0005 Võ Mạnh Đức 010081 7.6 7.5 3 4.5 4 8.2 34.8 15 152 6 TQT2016-0006 Võ Phạm Duy Đức 010082 7 8.8 7 4 4.8 7.4 39 3 32 7 TQT2016-0007 Võ Vũ Ngọc Hân 010101 4.2 4.8 3.8 3 5 7 27.8 42 469 8 TQT2016-0008 Nguyễn Hoàng Thiên Hậu 010102 7.4 8.5 4.3 2.3 2.5 6.8 31.8 26 277 9 TQT2016-0009 Nguyễn Duy Hoàng 010120 6.8 6.8 7 5.8 3.3 5 34.7 16 158 10 TQT2016-0010 Bùi Phan Minh Hưng 010140 6.6 7 4.3 4 8 29.9 36 376 11 TQT2016-0011 Bùi My Kha 010148 6.4 4.8 4.8 2.8 3.3 6.4 28.5 39 443 12 TQT2016-0012 Đỗ Trọng Khánh 010155 6.4 7.3 5 3 3.5 6.6 31.8 26 277 13 TQT2016-0013 Lê Thùy Linh 010177 7.6 7.3 5.8 3.8 3.3 7.6 35.4 11 129 14 TQT2016-0014 Phạm Trần Trúc Linh 010178 5.2 2.5 5.5 5.3 4 4.2 26.7 46 514 15 TQT2016-0015 Hoàng Bá Long 010180 5.4 5 4.5 4 2.5 3.4 24.8 48 574 16 TQT2016-0016 Nguyễn Trung Long 010184 4.6 5.8 5 4.3 3.8 5 28.5 39 443 17 TQT2016-0017 Phạm Hoàng Long 010185 6.6 8 5.3 5 2.5 5 32.4 24 252 18 TQT2016-0018 Nguyễn Tấn Lộc 010187 6.2 6.5 6 3.5 2.8 4.4 29.4 37 398 19 TQT2016-0019 Dương Nguyên Hoàng Mai 010194 5.4 7.8 6.5 4.3 5 6 35 13 141 20 TQT2016-0020 Nguyễn Vũ Trà My 010213 6.2 8.5 6 5 5.5 8.2 39.4 2 28 21 TQT2016-0021 Nguyễn Thành Nhân 010244 6.4 7.8 4.3 2.8 3.5 5.2 30 35 372 22 TQT2016-0022 Trương Quang Nhất 010247 5 5 4.8 3.5 5 3.2 26.5 47 523 23 TQT2016-0023 Nguyễn Kiều Phương Nhi 010250 7 8.3 7.8 6 5 7.6 41.7 1 13 24 TQT2016-0024 Phạm Ngọc Uyên Nhi 010252 5.8 5.3 5.3 6.5 7 5 34.9 14 147 25 TQT2016-0025 Nguyễn Thị Quỳnh Như 010258 6.2 5.8 6 3.8 4.5 4 30.3 33 355 26 TQT2016-0026 Nguyễn Anh Phú 010270 6.4 5.5 6.3 2 3 3.8 27 45 497 27 TQT2016-0027 Cao Trần Ngọc Phương 010283 6.2 6 2.8 3.8 4.8 8.2 31.8 26 277 28 TQT2016-0028 Ngô Trần Hồng Quyên 010293 6.8 7.8 5 2 4 7.2 32.8 23 231 29 TQT2016-0029 Nguyễn Hoàng Thu Quyên 010294 5.4 5.5 5.5 2.5 4.3 4.2 27.4 44 483 30 TQT2016-0030 Đặng Thuý Quỳnh 010296 6.8 6.3 4.5 3.5 3.5 6.4 31 31 320 31 TQT2016-0031 Phạm Viết Sinh 010307 5.6 8.8 6.5 5.3 3.8 6.8 36.8 8 83 32 TQT2016-0032 Hồ Ngọc Tân 010314 7.2 5 8.3 6.3 3.5 4.8 35.1 12 139 33 TQT2016-0033 Võ Quốc Thành 010323 4.2 7.8 5 5.3 3.5 5.8 31.6 30 291 34 TQT2016-0034 Phạm Hồng Thái 010324 6.4 7.8 7.5 4.3 3.5 4.4 33.9 19 186 35 TQT2016-0035 Lê Trương Diệu Thảo 010327 5.8 6 2 6.5 4 6.2 30.5 32 345 36 TQT2016-0036 Nguyễn Hữu Thắng 010335 6.8 5 1.3 5.5 3.5 7.2 29.3 38 402

Transcript of SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ...

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C01

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0001 Trần Võ Tuấn Anh 010013 7.4 7.9 5 2.5 6.6 3.8 33.2 22 216

2 TQT2016-0002 Nguyễn Thị Thùy Dung 010045 6.6 7.8 7 5.3 5.5 4.2 36.4 9 95

3 TQT2016-0003 Nguyễn Tiến Dũng 010057 4.2 7 6 5.5 5.3 5.6 33.6 21 198

4 TQT2016-0004 Phạm Ngô Duy Đoan 010076 5.8 5.3 6.3 3.5 6.8 8.2 35.9 10 109

5 TQT2016-0005 Võ Mạnh Đức 010081 7.6 7.5 3 4.5 4 8.2 34.8 15 152

6 TQT2016-0006 Võ Phạm Duy Đức 010082 7 8.8 7 4 4.8 7.4 39 3 32

7 TQT2016-0007 Võ Vũ Ngọc Hân 010101 4.2 4.8 3.8 3 5 7 27.8 42 469

8 TQT2016-0008 Nguyễn Hoàng Thiên Hậu 010102 7.4 8.5 4.3 2.3 2.5 6.8 31.8 26 277

9 TQT2016-0009 Nguyễn Duy Hoàng 010120 6.8 6.8 7 5.8 3.3 5 34.7 16 158

10 TQT2016-0010 Bùi Phan Minh Hưng 010140 6.6 7 4.3 4 8 29.9 36 376

11 TQT2016-0011 Bùi My Kha 010148 6.4 4.8 4.8 2.8 3.3 6.4 28.5 39 443

12 TQT2016-0012 Đỗ Trọng Khánh 010155 6.4 7.3 5 3 3.5 6.6 31.8 26 277

13 TQT2016-0013 Lê Thùy Linh 010177 7.6 7.3 5.8 3.8 3.3 7.6 35.4 11 129

14 TQT2016-0014 Phạm Trần Trúc Linh 010178 5.2 2.5 5.5 5.3 4 4.2 26.7 46 514

15 TQT2016-0015 Hoàng Bá Long 010180 5.4 5 4.5 4 2.5 3.4 24.8 48 574

16 TQT2016-0016 Nguyễn Trung Long 010184 4.6 5.8 5 4.3 3.8 5 28.5 39 443

17 TQT2016-0017 Phạm Hoàng Long 010185 6.6 8 5.3 5 2.5 5 32.4 24 252

18 TQT2016-0018 Nguyễn Tấn Lộc 010187 6.2 6.5 6 3.5 2.8 4.4 29.4 37 398

19 TQT2016-0019 Dương Nguyên Hoàng Mai 010194 5.4 7.8 6.5 4.3 5 6 35 13 141

20 TQT2016-0020 Nguyễn Vũ Trà My 010213 6.2 8.5 6 5 5.5 8.2 39.4 2 28

21 TQT2016-0021 Nguyễn Thành Nhân 010244 6.4 7.8 4.3 2.8 3.5 5.2 30 35 372

22 TQT2016-0022 Trương Quang Nhất 010247 5 5 4.8 3.5 5 3.2 26.5 47 523

23 TQT2016-0023 Nguyễn Kiều Phương Nhi 010250 7 8.3 7.8 6 5 7.6 41.7 1 13

24 TQT2016-0024 Phạm Ngọc Uyên Nhi 010252 5.8 5.3 5.3 6.5 7 5 34.9 14 147

25 TQT2016-0025 Nguyễn Thị Quỳnh Như 010258 6.2 5.8 6 3.8 4.5 4 30.3 33 355

26 TQT2016-0026 Nguyễn Anh Phú 010270 6.4 5.5 6.3 2 3 3.8 27 45 497

27 TQT2016-0027 Cao Trần Ngọc Phương 010283 6.2 6 2.8 3.8 4.8 8.2 31.8 26 277

28 TQT2016-0028 Ngô Trần Hồng Quyên 010293 6.8 7.8 5 2 4 7.2 32.8 23 231

29 TQT2016-0029 Nguyễn Hoàng Thu Quyên 010294 5.4 5.5 5.5 2.5 4.3 4.2 27.4 44 483

30 TQT2016-0030 Đặng Thuý Quỳnh 010296 6.8 6.3 4.5 3.5 3.5 6.4 31 31 320

31 TQT2016-0031 Phạm Viết Sinh 010307 5.6 8.8 6.5 5.3 3.8 6.8 36.8 8 83

32 TQT2016-0032 Hồ Ngọc Tân 010314 7.2 5 8.3 6.3 3.5 4.8 35.1 12 139

33 TQT2016-0033 Võ Quốc Thành 010323 4.2 7.8 5 5.3 3.5 5.8 31.6 30 291

34 TQT2016-0034 Phạm Hồng Thái 010324 6.4 7.8 7.5 4.3 3.5 4.4 33.9 19 186

35 TQT2016-0035 Lê Trương Diệu Thảo 010327 5.8 6 2 6.5 4 6.2 30.5 32 345

36 TQT2016-0036 Nguyễn Hữu Thắng 010335 6.8 5 1.3 5.5 3.5 7.2 29.3 38 402

37 TQT2016-0037 Đỗ Thị Như Thoa 010344 5.8 6.3 5.5 3.8 3.5 3.4 28.3 41 451

38 TQT2016-0038 Trần Thị Minh Thư 010362 6.2 8.3 4.5 3.5 3.8 7.4 33.7 20 196

39 TQT2016-0039 Võ Thuỷ Tiên 010373 6.4 7.3 3.5 3.3 5 9 34.5 17 168

40 TQT2016-0040 Mai Trí Toàn 010383 6.6 7 8.5 4.5 2.5 8.4 37.5 6 59

41 TQT2016-0041 Nguyễn Ngọc Phương Trinh 010407 7.8 5.5 5.5 2.8 4 6.8 32.4 24 252

42 TQT2016-0042 Tạ Minh Trí 010417 6.6 6.8 5.5 4 3.8 7.8 34.5 17 168

43 TQT2016-0043 Phạm Quang Trung 010418 4.6 7.3 5.5 4.3 2.8 5.8 30.3 33 355

44 TQT2016-0044 Võ Đình Tuấn 010429 6.6 8.5 8 4.3 3 6.6 37 7 72

45 TQT2016-0045 Nguyễn Xuân Tuệ 010431 5.6 5.3 5.5 5 5 5.4 31.8 26 277

46 TQT2016-0046 Nguyễn Văn Tú 010440 5.6 4 4.5 2.5 3.5 7.4 27.5 43 480

47 TQT2016-0047 Đỗ Thị Hồng Vân 010450 6.6 8.8 5 4.3 5 8.2 37.9 4 53

48 TQT2016-0048 Nguyễn Thị Thanh Vân 010452 7.2 8.3 8.3 5.5 4 4.4 37.7 5 57

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C02

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0049 Bùi Hồng Anh 010006 7 7.3 6.3 4.3 6.3 5.8 37 5 72

2 TQT2016-0050 Lê Cao Bình 010018 6 6 5 4.3 4 6 31.3 25 301

3 TQT2016-0051 Lê Trần Cung 010035 5.4 6.8 7.8 4 6 6.2 36.2 6 98

4 TQT2016-0052 Bùi Ngọc Cường 010036 4.8 4.8 4 5.3 5.3 3.8 28 37 457

5 TQT2016-0053 Nguyễn Kiều Duyên 010054 5.2 5 4 3.8 6.5 5.4 29.9 30 376

6 TQT2016-0054 Lê Tuấn Đạt 010066 5.6 5.3 5 4 4.5 7.2 31.6 24 291

7 TQT2016-0056 Lê Thị Kim Hân 010098 6 8.5 6.8 3.8 5 5.4 35.5 12 127

8 TQT2016-0057 Lê Trần Như Hiền 010109 7.4 6 5.5 5.3 3.5 3.4 31.1 27 316

9 TQT2016-0058 Trần Quang Hiếu 010114 2.6 4.3 3.8 2.8 4.5 5 23 46 606

10 TQT2016-0059 Chế Gia Huy 010126 5 5.3 5.5 4.5 2.8 4.2 27.3 38 487

11 TQT2016-0060 Nguyễn Tấn Huy 010127 5 4.5 6.3 5 5.3 5.6 31.7 23 287

12 TQT2016-0061 Trần Quang Huy 010130 5.8 5.8 4.8 4.3 5 3.2 28.9 34 424

13 TQT2016-0062 Bùi Lương Thúy Huyền 010132 7.4 5.5 6.3 6.3 5.5 3.6 34.6 15 165

14 TQT2016-0063 Phạm Ngọc Hùng 010138 5.4 5.8 4.5 3.8 4.5 4.6 28.6 35 439

15 TQT2016-0064 Nguyễn Nguyên Quỳnh Hương 010145 6.6 6.3 5.3 4.3 3.5 7.6 33.6 18 198

16 TQT2016-0065 Huỳnh Nguyên Hữu 010147 6.6 2.5 3.3 3.5 3.3 6.6 25.8 44 550

17 TQT2016-0066 Huỳnh Hồng Khang 010150 2 3.5 6.8 3.3 3.8 7.4 26.8 42 508

18 TQT2016-0067 Võ Quốc Khánh 010158 7.8 7 7 5.8 3 8.6 39.2 3 30

19 TQT2016-0068 Bùi Văn Khải 010160 5.8 6.5 4.8 3.3 2.8 6.4 29.6 32 389

20 TQT2016-0069 Phan Huỳnh Gia Khiêm 010163 6.8 5.8 6 5 3.5 8.4 35.5 12 127

21 TQT2016-0070 Hồ Quý Long 010181 7.2 5 7 4.8 3.5 8.2 35.7 11 118

22 TQT2016-0071 Lê Thị Phượng Ly 010192 4.8 7.3 5 5 5 6.4 33.5 20 202

23 TQT2016-0072 Bùi Lê Thảo My 010206 5.8 5.5 3.8 3.8 6 6 30.9 29 328

24 TQT2016-0073 Nguyễn Phan Trúc Ngân 010226 6.4 6 7.5 5.3 6.3 4.6 36.1 7 102

25 TQT2016-0074 Nguyễn Thị Xuân Nguyên 010239 5 4.3 5 4.5 4.5 5.2 28.5 36 443

26 TQT2016-0075 Đặng Tấn Phát 010263 4.6 3.8 4.5 4 3.5 6.6 27 40 497

27 TQT2016-0076 Lê Nhân Thiện Phúc 010274 7.2 6 2.3 7.5 2.8 5.2 31 28 320

28 TQT2016-0077 Nguyễn Hồng Phúc 010276 8.2 7.5 8.5 6.8 5.3 8.4 44.7 2 3

29 TQT2016-0078 Nguyễn Xuân Phúc 010278 5.2 5.8 4.8 4.5 3.5 5.6 29.4 33 398

30 TQT2016-0079 Võ Lê Ngọc Phượng 010289 5.4 5.5 3.5 3 3.5 4.2 25.1 45 565

31 TQT2016-0080 Huỳnh Ngân Tâm 010310 5.2 4.8 2.5 4.3 4 6.4 27.2 39 490

32 TQT2016-0081 Hồ Thị Ngọc Thảo 010325 6.6 6.3 6 4.8 5 7.4 36.1 7 102

33 TQT2016-0082 Huỳnh Nguyễn Ngọc Thảo 010326 4.2 6.3 5.8 5 6 6 33.3 21 209

34 TQT2016-0083 Nguyễn Lâm Thoại 010346 6.4 6.5 8.5 5.3 5.5 3.8 36 10 105

35 TQT2016-0084 Đỗ Vũ Anh Thư 010357 5.8 6.5 8 5.5 5.5 6 37.3 4 67

36 TQT2016-0085 Nguyễn Thị Hoàng Thương 010364 7 7 6.5 3.5 4.5 5.6 34.1 17 183

37 TQT2016-0086 Nguyễn Hữu Tín 010379 5.4 5.3 4.5 4 3.5 3.4 26.1 43 538

38 TQT2016-0087 Nguyễn Bá Toàn 010384 7 8.3 7 4.3 3.5 6 36.1 7 102

39 TQT2016-0088 Trần Thị Kiều Trang 010397 6.4 7 4.5 6.3 4 6.6 34.8 14 152

40 TQT2016-0089 Đỗ Kim Tráng 010400 7 6.3 5.5 4.3 3 5.2 31.3 25 301

41 TQT2016-0090 Đoàn Ngọc Trí 010414 5.6 8.3 6 3.5 3 7.2 33.6 18 198

42 TQT2016-0091 Hồ Minh Tuấn 010424 4.4 6 6.3 4 2.5 3.8 27 40 497

43 TQT2016-0092 Nguyễn Lê Vy Tuyền 010433 6.8 6.5 6.3 4.3 5 3.8 32.7 22 237

44 TQT2016-0093 Nguyễn Ngọc Tú 010439 7.4 8 9.3 6.8 5.5 8 45 1 2

45 TQT2016-0094 Đào Thị Tú Uyên 010445 3.2 4.8 4.3 5.3 4.5 7.6 29.7 31 383

46 TQT2016-0095 Võ Thành Vinh 010458 7.2 5.8 7 1.3 5.5 7.8 34.6 15 165

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C03

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0096 Đỗ Thị Thanh An 010001 3 4 4 4.3 6 3.8 25.1 31 565

2 TQT2016-0097 Bùi Quang Tuấn Anh 010008 5.4 4.8 6.3 2 3.8 4.8 27.1 20 493

3 TQT2016-0098 Trần Quang Anh 010012 5.6 5.3 4.5 3.5 3.8 2.8 25.5 30 557

4 TQT2016-0099 Lê Cát 010022 4.8 5 3.8 4 4.8 4.2 26.6 22 516

5 TQT2016-0100 Phan Tấn Châu 010027 4.4 5 4.3 3.3 5.8 4 26.8 21 508

6 TQT2016-0101 Lê Nguyễn Phương Duy 010047 4.6 4.8 2.5 3.8 5 5.8 26.5 23 523

7 TQT2016-0102 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 010050 5.6 6.5 5.3 4.8 5.5 5 32.7 6 237

8 TQT2016-0104 Trương Tuấn Dũng 010058 5 4 5.8 3.5 4 3.4 25.7 28 553

9 TQT2016-0105 Bùi Xuân Đạt 010063 2.8 6.8 4.5 4 4.5 5.6 28.2 17 454

10 TQT2016-0106 Nguyễn Duy Đạt 010067 3.4 5.5 3.5 3.3 3.8 3 22.5 36 615

11 TQT2016-0107 Trần Quốc Đạt 010072 2.4 4 5.3 4.3 3 2 21 38 637

12 TQT2016-0108 Đặng Minh Đức 010080 3.2 4.5 5.3 3 4.8 4.8 25.6 29 556

13 TQT2016-0109 Đồng Nguyễn Bút Giang 010087 6.2 4 5.5 4.3 4.8 6.2 31 11 320

14 TQT2016-0110 Phạm Trần Bá Hậu 010103 3.4 2.3 3.8 3.3 2.5 7.6 22.9 35 609

15 TQT2016-0111 Võ Duy Hậu 010104 4 6 2.5 3.8 3.8 5 25.1 31 565

16 TQT2016-0112 Nguyễn Thị Thanh Hiếu 010112 6 7 5.8 5 5 3.6 32.4 7 252

17 TQT2016-0113 Bùi Trí Hiển 010115 2.8 2.4 5.2 43 660

18 TQT2016-0114 Nguyễn Trần Duy Khang 010151 4.4 3.5 1.3 2.8 1.5 4.6 18.1 41 652

19 TQT2016-0474 Trần Diệu Linh 010179 5.8 7.3 7 3.3 6 2.6 32 10 269

20 TQT2016-0475 Đặng Thị Luật 010189 6.2 7 4 3.8 5 4.2 30.2 13 362

21 TQT2016-0116 Phan Triệu Mẫn 010197 5.2 3.5 3.3 3.3 1.5 4 20.8 39 638

22 TQT2016-0117 Nguyễn Quang Minh 010201 7 6.8 7.5 3.3 6.3 4 34.9 2 147

23 TQT2016-0478 Nguyễn Thị Kiều My 010210 5.6 7 7.3 3.5 6.8 4.6 34.8 3 152

24 TQT2016-0118 Nguyễn Trần Thảo My 010212 5 5.8 5 4 4.3 4.6 28.7 16 434

25 TQT2016-0119 Trương Thị Thu Na 010217 4.4 5.8 2.5 3.3 3.5 3.6 23.1 34 604

26 TQT2016-0121 Đỗ Phương Uyên Ngân 010223 5 4.8 4 3 4 5.6 26.4 24 530

27 TQT2016-0481 Lê Thị Kim Ngân 010224 6 6.5 5 5.8 6.5 3.2 33 5 222

28 TQT2016-0484 Lê Trung Nghĩa 010231 5.4 6 3.5 3.8 3.5 3.6 25.8 27 550

29 TQT2016-0122 Trần Thanh Hoài Ngọc 010234 6 5.3 7.5 3.5 4 6 32.3 9 258

30 TQT2016-0123 Bùi Thị Nhật Nguyên 010235 4.6 4.5 4 5 6.5 3.2 27.8 19 469

31 TQT2016-0124 Bùi Thị Uyễn Nhi 010248 5.2 5.5 5.3 3.5 6.5 4.6 30.6 12 335

32 TQT2016-0126 Lâm Thuần Phát 010264 5 6.5 5.5 4.3 3.5 3.2 28 18 457

33 TQT2016-0127 Bùi Ngọc Quí 010292 3.8 2.8 1.8 2.3 1.5 1.6 13.8 42 657

34 TQT2016-0128 Bùi Ngọc Tấn 010318 4.8 5.5 4.3 2.3 5.5 4 26.4 24 530

35 TQT2016-0129 Võ Xuân Thịnh 010342 5 6.5 6 4.3 5 5.6 32.4 7 252

36 TQT2016-0130 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 010351 5.2 5 5.5 3.3 7.5 3.4 29.9 14 376

37 TQT2016-0132 Trần Ngọc Toàn 010387 4.2 3.5 5.5 2.3 3.5 3 22 37 622

38 TQT2016-0133 Phạm Bích Trâm 010403 6.2 5.8 6.5 4.5 7.3 4 34.3 4 173

39 TQT2016-0134 Lê Quang Trường 010421 4.8 3 5.5 2 4.5 19.8 40 645

40 TQT2016-0318 Võ Ngô Ánh Tuyết 010435 6.4 6.8 8.3 3.8 5 5.6 35.9 1 109

41 TQT2016-0135 Nguyễn Tấn Tư 010444 3.4 3 4 4.8 4.5 4.6 24.3 33 582

42 TQT2016-0136 Trần Nguyễn Thị Tường Vi 010455 5 6.5 3.8 3.5 4 6.4 29.2 15 407

43 TQT2016-0137 Võ Duy Vũ 010459 6.2 6.3 5 4.3 1 3.6 26.4 24 530

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C04

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0140 Nguyễn Hồng Diệu An 010004 4 3.3 5.3 4.3 6 3 25.9 25 545

2 TQT2016-0141 Nguyễn Thị Hà Anh 010010 4.4 5 5 3.5 5.5 4.6 28 15 457

3 TQT2016-0142 Tạ Thị Hồng Diễm 010041 5.8 5.8 4.3 2.3 6 6.4 30.6 7 335

4 TQT2016-0143 Ngô Thị Kỳ Duyên 010053 5.4 6.3 5.3 4.5 5 4.6 31.1 5 316

5 TQT2016-0144 Trần Thị Mỹ Duyên 010056 4.4 4 5.3 2.5 5 4.2 25.4 27 560

6 TQT2016-0145 Nguyễn Thái Dương 010060 5.4 3.3 4.3 1.3 3.8 5 23.1 36 604

7 TQT2016-0146 Trương Thành Đạt 010073 5.4 6.8 5.3 4.5 5 4.6 31.6 4 291

8 TQT2016-0147 Võ Trọng Đức 010083 3.6 4 5.5 4 5 4.8 26.9 20 504

9 TQT2016-0148 Hồ Thị Thu Hiền 010108 4 6.3 4 3.3 1.8 4 23.4 34 596

10 TQT2016-0149 Lê Minh Hiếu 010111 6.6 6.5 4.8 1.5 1.8 3.8 25 29 573

11 TQT2016-0150 Đồng Thị Như Hồng 010124 3.8 4.8 4.8 5 5.5 3.4 27.3 17 487

12 TQT2016-0151 Lê Quốc Hùng 010137 5.8 5.3 6 2.5 6.4 26 24 540

13 TQT2016-0152 Võ Lê Hùng 010139 6 6.3 4.5 5.3 4 7 33.1 1 219

14 TQT2016-0153 Trần Tiến Kha 010149 2 3.3 3 1.8 0 5.4 15.5 43 656

15 TQT2016-0154 Lê Minh Khánh 010156 6.2 5.5 6.3 2.3 2.5 5.8 28.6 12 439

16 TQT2016-0155 Nguyễn Đức Khải 010161 4 6.5 5.5 3.3 2.3 7.2 28.8 11 427

17 TQT2016-0157 Nguyễn Thị Thúy Kiều 010170 6.2 6.8 4.8 5.5 3 3.4 29.7 9 383

18 TQT2016-0158 Huỳnh Kim 010172 4.2 4.5 3.8 4 2 3.8 22.3 38 619

19 TQT2016-0159 Thái Đức Minh 010202 3 5 4 3.5 3.3 3 21.8 39 625

20 TQT2016-0160 Nguyễn Vũ Trà My 010214 4.6 4.5 3.8 6 7 2.4 28.3 14 451

21 TQT2016-0162 Lê Tôn Nguyên 010236 5.4 5.3 3 2.5 3.8 3.8 23.8 33 594

22 TQT2016-0163 Trần Quang Thiện Nhân 010245 6.2 5.3 3.3 3 3.3 5.6 26.7 21 514

23 TQT2016-0164 Dương Thành Nhất 010246 4 5.5 3.8 4.8 2.8 3.6 24.5 31 581

24 TQT2016-0165 Hồ Thị Phương Nhi 010249 4.8 5 5.3 1.5 5 3 24.6 30 579

25 TQT2016-0166 Nguyễn Thị Kiều Oanh 010260 3.4 5.8 4 5 5.5 2.8 26.5 22 523

26 TQT2016-0167 Trương Thị Ngọc Oanh 010262 4.8 8.3 4.3 3.5 6.3 5 32.2 2 262

27 TQT2016-0168 Nguyễn Cao Phát 010265 6 6.5 6.3 5 2.3 4.2 30.3 8 355

28 TQT2016-0169 Phạm Viết Phúc 010281 5.4 7.8 3 3.3 1 5.2 25.7 26 553

29 TQT2016-0170 Nguyễn Minh Phụng 010282 7.2 6.3 6.5 1.8 2 3.6 27.4 16 483

30 TQT2016-0489 Nguyễn Trọng Phước 010286 5.2 6.8 3 3.5 3.8 4.2 26.5 22 523

31 TQT2016-0172 Trần Thiên Phước 010287 4.8 6.5 3.5 2.8 3.2 20.8 41 638

32 TQT2016-0173 Đoàn Minh Quân 010291 5 4 3.3 4 3 3.4 22.7 37 612

33 TQT2016-0174 Phan Ánh Sao 010305 5.4 2.3 3.5 4.5 4 3.6 23.3 35 598

34 TQT2016-0175 Nguyễn Văn Tân 010316 5.2 7 3.3 1.8 4.5 5.4 27.2 18 490

35 TQT2016-0176 Võ Đặng Văn Thành 010322 4.2 4.3 4.3 2.5 2.5 2.2 20 42 644

36 TQT2016-0177 Nguyễn Ngọc Thạch 010333 4.4 4 5 5 3.5 7.2 29.1 10 411

37 TQT2016-0178 Lê Thị Hòa Thương 010363 4.8 6.8 6.3 3.8 4.3 5 31 6 320

38 TQT2016-0180 Đỗ Đức Tốt 010388 4.2 6 4.5 4.5 3 4.8 27 19 497

39 TQT2016-0181 Nguyễn Thị Yến Trang 010396 5.6 6 6 4.3 3.8 6 31.7 3 287

40 TQT2016-0182 Đinh Trí 010413 5.2 3.8 2.5 3.8 2.8 3.2 21.3 40 633

41 TQT2016-0183 Hồ Minh Trí 010415 5 5.5 6 1.8 4.5 5.6 28.4 13 447

42 TQT2016-0185 Bùi Thị Hoàng Vi 010454 5 4.5 5.5 3.5 3.5 3.4 25.4 27 560

43 TQT2016-0186 Trương Thị Ánh Vy 010468 4 4.5 4.3 2.8 4.5 3.8 23.9 32 590

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C05

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0188 Nguyễn Tấn Thanh Bình 010019 7.4 7.5 6.8 3 4 2.2 30.9 15 328

2 TQT2016-0189 Huỳnh Thị Ngọc Diễm 010038 5.8 7.3 6.5 3 6.5 4.8 33.9 6 186

3 TQT2016-0190 Đàm Nguyễn Minh Duyên 010049 4.8 6 5.8 4.5 4.8 3.6 29.5 19 395

4 TQT2016-0192 Lê Nguyễn Thùy Dương 010059 5 7.8 6.5 5.3 4.8 7.2 36.6 1 90

5 TQT2016-0193 Nguyễn Đức Trung Đan 010061 4.6 6.8 3.5 2 4 4.2 25.1 31 565

6 TQT2016-0194 Nguyễn Tấn Đạt 010069 5.4 5 4 2.8 3.8 4.2 25.2 30 564

7 TQT2016-0195 Nguyễn Thành Đạt 010070 4.2 3.5 3.8 2.5 3 3.6 20.6 37 640

8 TQT2016-0196 Trần Ngọc Đoàn 010077 6.8 8.3 6.8 1.5 3.3 5.2 31.9 10 272

9 TQT2016-0197 Trần Thị Thu Hằng 010095 5 5 4.5 5.3 6.5 8 34.3 5 173

10 TQT2016-0198 Trần Bảo Hoàng 010122 5.6 7.5 6.5 5.8 3.3 4.2 32.9 8 229

11 TQT2016-0199 Phạm Đức Huy 010129 6 4.8 5 5 5 3.4 29.2 21 407

12 TQT2016-0200 Lê Thị Như Huỳnh 010135 5 5.5 6 5.8 4.8 4 31.1 13 316

13 TQT2016-0201 Hồ Văn Hùng 010136 6 6.3 4.8 5 3 6.2 31.3 11 301

14 TQT2016-0202 Trần Phạm Thanh Hương 010146 4.6 4.3 4 1.8 3.8 7 25.5 29 557

15 TQT2016-0203 Nguyễn Viết Huy Khang 010152 4.6 3.8 4.8 3.3 3.5 6.8 26.8 26 508

16 TQT2016-0204 Nguyễn Phúc Khải 010162 4.8 3.5 4.3 2.3 2.8 6.4 24.1 33 585

17 TQT2016-0205 Dương Thanh Khoa 010164 5.6 5.3 4.5 2 3 6.4 26.8 26 508

18 TQT2016-0208 Võ Hoàng Cẩm Ly 010193 5.8 7.3 5 3.8 7.8 6.8 36.5 2 92

19 TQT2016-0209 Lê Dung Uyển My 010207 6 7.5 4.5 4.5 7 6.4 35.9 3 109

20 TQT2016-0210 Dương Văn Mỹ 010216 6.4 7 6 3 3.3 3.8 29.5 19 395

21 TQT2016-0211 Nguyễn Duy Nam 010219 5.2 5.8 2 2.8 1.8 5.8 23.4 34 596

22 TQT2016-0212 Nguyễn Thái Nguyên 010238 3.8 2.8 5 3.5 3.8 1.6 20.5 38 642

23 TQT2016-0213 Nguyễn Phi Nhân 010243 7 7 7.5 3.8 4.5 3.2 33 7 222

24 TQT2016-0215 Nguyễn Hữu Phi 010266 4.8 5.3 1.8 2.5 2 2.2 18.6 41 649

25 TQT2016-0216 Dương Quốc Phương 010284 5.6 5.5 6 2.8 3.3 6.6 29.8 17 381

26 TQT2016-0217 Nguyễn Nhật Quang 010290 5 3.8 2.3 5 1.5 3.8 21.4 36 630

27 TQT2016-0218 Trần Đỗ Như Quỳnh 010301 5.8 7.3 5.3 5.3 4.5 6.6 34.8 4 152

28 TQT2016-0219 Trần Đình Quý 010304 5.2 4.5 3.5 4 5.3 6.2 28.7 23 434

29 TQT2016-0220 Trương Quang Tân 010317 5.2 7.3 5 3 5 3.6 29.1 22 411

30 TQT2016-0221 Nguyễn Thị Diệu Thảo 010329 4.8 6.3 6 3.5 4 6.4 31 14 320

31 TQT2016-0222 Nguyễn Văn Thượng 010366 6.8 6.5 5.5 4.8 3.5 4.2 31.3 11 301

32 TQT2016-0223 Nguyễn Đức Tiến 010374 4.4 5.5 4 3.3 3.5 2.6 23.3 35 598

33 TQT2016-0224 Trần Nhật Tiến 010375 3.4 3.5 3.5 4.5 2.3 3.2 20.4 39 643

34 TQT2016-0225 Nguyễn Đức Toàn 010385 5.6 4.5 6.5 2.8 4 2.6 26 28 540

35 TQT2016-0226 Bùi Ngọc Trai 010389 4.2 3.3 4.8 3.8 1.3 2.4 19.8 40 645

36 TQT2016-0227 Nguyễn Ngọc Hải Triều 010405 4 6.5 5 4 6.3 6.8 32.6 9 246

37 TQT2016-0228 Trương Quốc Tú 010443 5 6 4.8 2.5 5 5.4 28.7 23 434

38 TQT2016-0229 Nguyễn Hoàng Quốc Việt 010457 7.2 4.3 4.8 3.3 2.8 2.4 24.8 32 574

39 TQT2016-0230 Nguyễn Ngọc Vững 010460 6.4 6.3 8 3.8 2 3.6 30.1 16 365

40 TQT2016-0231 Đỗ Cao Uyển Vy 010461 5.2 5.3 4.3 6 3.8 3.2 27.8 25 469

41 TQT2016-0232 Phan Thị Như Ý 010472 4.6 5 5.8 4.5 4.3 5.4 29.6 18 389

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C06

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0233 Nguyễn Nữ Bảo Châu 010026 6.8 6.3 5 4 6.3 5 33.4 20 204

2 TQT2016-0234 Hồ Phú Cường 010037 5 6 3 4.3 6 6.2 30.5 37 345

3 TQT2016-0235 Tạ Thị Mỹ Duyên 010055 5.6 7 5.3 2 5.3 7.4 32.6 26 246

4 TQT2016-0236 Lê Tấn Đạt 010065 7 8.8 5.8 2.8 4.5 8 36.9 8 77

5 TQT2016-0237 Mai Thế Chuyển Em 010084 5.4 6.3 5.3 3.5 4 4.8 29.3 40 402

6 TQT2016-0238 Nguyễn Hạ Giang 010088 6 6.8 5.3 2.3 5.8 8.8 35 15 141

7 TQT2016-0239 Vũ Đức Hậu 010105 5.8 6.3 3.8 3 3 8.2 30.1 38 365

8 TQT2016-0240 Trang Ngọc Bảo Hưng 010141 8.4 9 4 3.3 5.8 6.4 36.9 8 77

9 TQT2016-0241 Trần Quốc Hưng 010142 6 6.5 5 3 5 7.8 33.3 21 209

10 TQT2016-0242 Tạ Đình Khôi 010168 4.8 3 4 2.8 4 6 24.6 45 579

11 TQT2016-0243 Bùi Thị Cẩm Ly 010191 6.2 6.3 5.3 3 6.3 8.2 35.3 14 133

12 TQT2016-0244 Trần Lê Minh 010204 6.2 5.8 3 2.8 2.5 3.6 23.9 46 590

13 TQT2016-0245 Nguyễn Ngọc Trà My 010209 3.8 7 3 2.8 6.8 7.6 31 35 320

14 TQT2016-0246 Huỳnh Nhật Nam 010218 5.4 6 3.8 3.3 4.8 8.4 31.7 33 287

15 TQT2016-0247 Đặng Thị Kim Ngân 010222 6.4 6.5 4.5 2.3 7 6 32.7 24 237

16 TQT2016-0248 Phan Gia Ngân 010227 6.8 7.3 6.3 3.5 6 8.2 38.1 6 49

17 TQT2016-0249 Nguyễn Hồng Phương Nghi 010230 6 5.8 4 2.5 4.8 6.6 29.7 39 383

18 TQT2016-0250 Nguyễn An Nguyên 010237 6.6 7.8 6.5 4.5 6 7.8 39.2 3 30

19 TQT2016-0251 Ngô Thị Minh Nguyệt 010241 5.8 6.5 4.5 1.8 7.3 6.8 32.7 24 237

20 TQT2016-0252 Trần Thị Xuân Nữ 010259 5.6 6.5 4.8 3.8 5 6.4 32.1 30 265

21 TQT2016-0253 Phan Lê Phúc 010279 7.4 6.5 6.5 4.5 4 7.8 36.7 10 87

22 TQT2016-0254 Phạm Thanh Phúc 010280 7.2 5 3 1.5 4.5 6.4 27.6 42 478

23 TQT2016-0255 Nguyễn Lê Hoài Phương 010285 6.2 5 5 3 7 8 34.2 16 178

24 TQT2016-0256 Lê Tài 010309 6.2 4.5 3.5 4 6 8 32.2 29 262

25 TQT2016-0257 Phạm Đại Thắng 010338 5.4 5.3 5 2.8 5 5.8 29.3 40 402

26 TQT2016-0258 Cao Phạm Kim Thoa 010343 6.4 5.5 3.5 4.5 5.5 6.6 32 31 269

27 TQT2016-0259 Đào Đặng Minh Thư 010356 7.2 7 5 5.5 5 9.2 38.9 4 34

28 TQT2016-0260 Quảng Anh Thư 010361 6 7 4.5 4 5.5 8.6 35.6 13 122

29 TQT2016-0261 Hồ Lê Anh Thy 010367 5.2 8.3 6.8 6 7 8.6 41.9 1 11

30 TQT2016-0262 Nguyễn Phương Thy 010368 4.8 5.3 5.3 2.8 4.8 4 27 43 497

31 TQT2016-0263 Nguyễn Thanh Thảo Tiên 010370 5.8 7.5 5 2.8 5.5 6.2 32.8 22 231

32 TQT2016-0264 Nguyễn Huy Bảo Toàn 010386 5.2 4.5 5.5 3.3 5.3 8 31.8 32 277

33 TQT2016-0265 Nguyễn Hoàng Thu Trang 010395 6.8 5.8 5.5 6.3 6.5 8.8 39.7 2 25

34 TQT2016-0266 Trần Huỳnh Bảo Trân 010404 6.4 7.3 5 3 6.5 7.8 36 12 105

35 TQT2016-0267 Bùi Anh Tuấn 010422 7 7.5 6.8 3.3 3.3 6.2 34.1 17 183

36 TQT2016-0268 Hoàng Võ Anh Tuấn 010423 3 5.8 5.3 2.5 4.3 4.8 25.7 44 553

37 TQT2016-0269 Nguyễn Anh Tuấn 010426 6.2 8.5 5.8 5 4 7 36.5 11 92

38 TQT2016-0270 Nguyễn Lê Gia Tuấn 010427 6.6 6 4 4 3 7.6 31.2 34 313

39 TQT2016-0271 Phạm Thanh Tuấn 010428 6 5.8 5.5 2.5 4.5 8 32.3 28 258

40 TQT2016-0272 Nguyễn Thanh Huy Tuệ 010430 6.2 6.3 3.3 3.5 4.5 9 32.8 22 231

41 TQT2016-0273 Lê Trọng Tú 010438 6.4 7.3 2.5 3 3 8.4 30.6 36 335

42 TQT2016-0274 Trần Thị Cẩm Tú 010442 6.2 5.3 3 1.8 6.3 9.8 32.4 27 252

43 TQT2016-0275 Nguyễn Thị Thu Uyên 010447 6.2 7.5 3.5 2.5 6.3 7.6 33.6 19 198

44 TQT2016-0276 Nguyễn Thị Cẩm Vân 010451 7 8 4.3 4.5 6 8.8 38.6 5 36

45 TQT2016-0277 Phạm Thị Thúy Vân 010453 5.8 6.5 4.8 4.3 7 9.4 37.8 7 55

46 TQT2016-0278 Thượng Lê Vy 010467 6.6 6.8 3.5 2.5 6.5 8 33.9 18 186

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C07

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0279 Bùi Phạm Trâm Anh 010007 4.2 4.8 3.5 2.5 5.5 6 26.5 36 523

2 TQT2016-0280 Bùi Thị Kiều Ánh 010015 3.8 3.3 2.8 1.5 3.3 3.6 18.3 44 651

3 TQT2016-0281 Nguyễn Hoàng Minh Diễm 010040 6 6.8 6.3 2.8 6.5 6.6 35 13 141

4 TQT2016-0282 Phạm Phú Khải Duy 010048 5.6 5.8 5 1.8 6.3 6.8 31.3 22 301

5 TQT2016-0283 Lê Phan Kỳ Duyên 010052 4.6 5.3 5.3 3.5 5.5 4.6 28.8 33 427

6 TQT2016-0284 Trần Bùi Tuấn Đạt 010071 3.4 5.8 5 4.3 4.5 8.2 31.2 23 313

7 TQT2016-0285 Nguyễn Tấn Hải 010092 6.2 4.8 4 5.8 6.3 5.2 32.3 20 258

8 TQT2016-0286 Nguyễn Thị Hiếu Hạnh 010093 3.8 7 4 4.8 4.8 8.2 32.6 19 246

9 TQT2016-0287 Nguyễn Lê Thuý Hằng 010094 4.8 5.3 5.8 5 6.5 8.4 35.8 10 114

10 TQT2016-0288 Trần Quang Hiếu 010113 5 6.8 4 3.3 2.8 4.4 26.3 37 535

11 TQT2016-0289 Võ Gia Hưng 010143 5 5.3 3 4.8 5 4.8 27.9 35 464

12 TQT2016-0290 Nguyễn Trọng Bảo Khánh 010157 6.4 4.3 5.3 3.3 4 7.2 30.5 25 345

13 TQT2016-0291 Nguyễn Phan Đăng Khoa 010165 6 4 6 3.5 5 8.4 32.9 17 229

14 TQT2016-0292 Nguyễn Văn Kiệt 010171 5.6 7.3 5 4.3 6 8 36.2 8 98

15 TQT2016-0293 Đỗ Thị Tuyết Mai 010195 6.6 8 6.5 5.8 6.8 8.2 41.9 1 11

16 TQT2016-0294 Võ Phạm Nhật Minh 010205 5.6 7 2.5 3.3 6 4.4 28.8 33 427

17 TQT2016-0295 Tạ Tôn Lê My 010215 6.4 3.5 3 3.5 7 5.6 29 30 419

18 TQT2016-0296 Nguyễn Khôi Nam 011077 4.6 5 3.5 4 4.6 7.3 29 30 419

19 TQT2016-0297 Hoàng Bảo Ngọc 010232 3.8 3.3 2 3.5 5.8 4.4 22.8 42 610

20 TQT2016-0299 Nguyễn Như Nguyễn 010240 4.2 2.5 4 4.3 5.5 5.4 25.9 38 545

21 TQT2016-0300 Nguyễn Thị Thuỳ Nhi 010251 6.2 6.5 4.3 3.5 7 5.8 33.3 15 209

22 TQT2016-0301 Võ Tú Nhi 010255 6.2 4.8 2.3 2.3 6.5 6.8 28.9 32 424

23 TQT2016-0302 Tô Mai Kiều Oanh 010261 5.2 3.8 3.5 1.3 7 4.6 25.4 39 560

24 TQT2016-0487 Trương Đăng Phong 010267 4.2 3.5 7.3 4.5 5.5 5.2 30.2 26 362

25 TQT2016-0303 Đỗ Kim Phú 010269 3.8 3.8 2.5 3.3 5.8 4 23.2 41 602

26 TQT2016-0304 Nguyễn Duy Phú 010271 4.6 6 5.8 3.5 5.5 6 31.4 21 298

27 TQT2016-0305 Lê Minh Quang 011121 5.8 7.5 3.8 5.5 9 5.8 37.4 7 63

28 TQT2016-0307 Nguyễn Nhật Thảo 010328 5.8 7.8 6.5 5.5 5.5 6.4 37.5 6 59

29 TQT2016-0308 Phạm Thị Mỹ Thoa 010345 6.2 6.5 6.5 5.5 7.5 6.8 39 3 32

30 TQT2016-0309 Nguyễn Thị Diễm Thúy 010352 5.6 7.5 5.5 3.3 7 6.4 35.3 12 133

31 TQT2016-0311 Trương Thị Thủy Tiên 010372 3.8 4.3 2.5 1.3 6.8 4.6 23.3 40 598

32 TQT2016-0312 Lê Trọng Tín 010377 4.2 3 3.3 2.5 4 5.8 22.8 42 610

33 TQT2016-0131 Nguyễn Thị Hồng Tín 010380 5 6.5 4.5 2 5.5 6.2 29.7 28 383

34 TQT2016-0313 Châu Kiều Trang 010391 5.4 6.5 5.5 5 7 6.8 36.2 8 98

35 TQT2016-0314 Nguyễn Thị Thu Trà 010399 5.6 7 6.8 5.3 5.3 8.4 38.4 4 42

36 TQT2016-0315 Châu Lê Bảo Trâm 010401 5.4 5.5 7 5.3 5.8 8.6 37.6 5 58

37 TQT2016-0316 Trần Thị Mỹ Trinh 010411 6.6 7.5 5.5 6.8 6.5 8.2 41.1 2 18

38 TQT2016-0317 Huỳnh Phúc Nhật Tuấn 010425 5.8 5.3 3.8 2.8 4.8 8.2 30.7 24 333

39 TQT2016-0319 Lê Văn Tùng 010436 6 7.8 5.5 4.8 6 5.6 35.7 11 118

40 TQT2016-0320 Cao Lê Thanh Tú 010437 4.6 5.8 4.3 3.8 5.8 5.8 30.1 27 365

41 TQT2016-0321 Nguyễn Huỳnh Nhã Uyên 010446 5 4.3 4.8 3.3 7 9.8 34.2 14 178

42 TQT2016-0322 Trương Mỹ Uyên 010449 5.4 4.3 2.8 3.3 7 6.8 29.6 29 389

43 TQT2016-0323 Võ Thị Hồng Vy 010469 5 5.3 3.8 3.8 8 6.8 32.7 18 237

44 TQT2016-0324 Nguyễn Thị Như Ý 010471 4.8 5 5 3.3 6.5 8.4 33 16 222

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C08

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0325 Hồ Tăng Trường An 010002 3.6 3.3 4 3 3.8 6.2 23.9 41 590

2 TQT2016-0326 Lê Chí Bảo 010017 5.2 7 4.3 5 5.3 5.4 32.2 17 262

3 TQT2016-0327 Phạm Thị Thanh Bình 010020 4.8 6.5 4.3 3 4 4 26.6 35 516

4 TQT2016-0328 Võ Đồng Ngọc Bích 010021 3.6 5.3 2.8 2.5 4.5 6.4 25.1 38 565

5 TQT2016-0329 Võ Duy Cảnh 010023 4.2 6.3 3.8 3 4.8 5 27.1 32 493

6 TQT2016-0330 Trần Nguyên Quế Châu 010029 3.8 3.8 5 5 6.8 5.4 29.8 26 381

7 TQT2016-0331 Đỗ Quang Chuẩn 010031 6.6 8.3 5 3.3 5.8 8 37 6 72

8 TQT2016-0332 Nguyễn Tạ Quỳnh Chức 010033 4.4 4 5 2 7 4.4 26.8 34 508

9 TQT2016-0333 Trang Thị Nguyệt Diệu 011011 5.2 7 3 3.5 3.2 6 27.9 31 464

10 TQT2016-0334 Hồ Ngọc Duy 011012 0 45 662

11 TQT2016-0335 Huỳnh Phúc Đạt 010064 5.8 3.5 4 1.8 4 5.2 24.3 40 582

12 TQT2016-0336 Nguyễn Bích Phúc Đoan 010074 5.8 4.5 5.5 4.3 7 4.8 31.9 19 272

13 TQT2016-0337 Đinh Trương Độ 010078 2.8 3 3.5 2.5 4.8 6 22.6 42 614

14 TQT2016-0338 Dương Thị Tú Giang 010086 6 6.3 3.8 2.5 6 7.4 32 18 269

15 TQT2016-0339 Nguyễn Trần Kim Giang 010089 6.8 7.5 5.5 4.5 7.5 8.2 40 4 22

16 TQT2016-0340 Bùi Thị Thu Hà 010090 5.6 5.3 6.5 4.5 6 7.2 35.1 8 139

17 TQT2016-0341 Đặng Gia Hân 010096 5.4 5.8 6.3 3.3 6.3 7.8 34.9 9 147

18 TQT2016-0342 Trần Công Nhật Hoàng 010123 5.4 5.3 4.5 4.5 5 6.6 31.3 21 301

19 TQT2016-0343 Đỗ Thị Kim Khánh 010154 5.4 2.8 4.3 2.8 5.5 8.4 29.2 28 407

20 TQT2016-0344 Nguyễn Thanh Long 010183 5.4 8 5 3 4.5 9 34.9 9 147

21 TQT2016-0345 Nguyễn Hữu Lộc 010186 6.4 5.5 3 2.3 4 5.4 26.6 35 516

22 TQT2016-0346 Lê Trần Duy Luân 010188 4.6 3.5 3.5 2.5 2.3 5 21.4 44 630

23 TQT2016-0347 Nguyễn Thị Luyến 010190 6 5.3 3.5 4.5 4.5 4.6 28.4 30 447

24 TQT2016-0348 Cao Văn Thanh Minh 010198 6.4 6.3 2.8 2 3.8 5.8 27.1 32 493

25 TQT2016-0349 Đặng Công Minh 010199 5 6.8 5.3 2 6.8 8 33.9 12 186

26 TQT2016-0350 Nguyễn Lê Hoài Ngọc 010233 6.2 6.3 2.5 4.5 3.8 7 30.3 24 355

27 TQT2016-0351 Trần Nguyễn Nhật Quyên 010295 0 45 662

28 TQT2016-0352 Phan Thanh Sơn 010308 6 6.3 3.5 3.8 4.3 6 29.9 25 376

29 TQT2016-0353 Phan Thị Thanh Tâm 010313 5.8 7.3 5.8 6.5 5 7 37.4 5 63

30 TQT2016-0354 Trương Thị Thu Thảo 010331 5.8 6.8 7.3 6.8 7.3 9.4 43.4 2 4

31 TQT2016-0355 Nguyễn Quốc Thắng 010336 4.6 4.3 3 2 4.5 3.4 21.8 43 625

32 TQT2016-0356 Trương Ngọc Thiêng 010340 3.4 4.3 4.5 4 4.5 4.4 25.1 38 565

33 TQT2016-0357 Hồ Chí Thọ 010347 8.8 7.5 8.5 6.8 8 8 47.6 1 1

34 TQT2016-0358 Nguyễn Thành Thuận 011150 3.2 5.8 3.3 4.3 3.2 6.5 26.3 37 535

35 TQT2016-0359 Dương Hồng Thủy 010353 5.8 7.3 6 1.5 5.5 4.4 30.5 23 345

36 TQT2016-0360 Nguyễn Thị Thuỷ Tiên 010371 5.4 7 4.5 1.8 7.5 4.4 30.6 22 335

37 TQT2016-0361 Mai Hữu Tín 010378 6.4 7.3 3.5 4 6 6 33.2 15 216

38 TQT2016-0362 Bùi Thị Thu Trang 010390 5.4 2.3 6.8 5.5 6 7.8 33.8 13 191

39 TQT2016-0363 Lê Nguyễn Minh Trang 010393 6.6 6.5 6 6.3 6.3 9.6 41.3 3 16

40 TQT2016-0364 Lê Ngọc Bảo Trâm 010402 5 5.5 5 5 7.5 6.8 34.8 11 152

41 TQT2016-0365 Trần Thị Việt Trinh 010412 5.6 4.8 6.3 4.8 7 7.2 35.7 7 118

42 TQT2016-0366 Phùng Thanh Trúc 010420 4.6 6.8 5.5 4 5 7.4 33.3 14 209

43 TQT2016-0367 Hồ Thị Thắm Tươi 011175 5.4 5.5 4 4.8 5.8 6.3 31.8 20 277

44 TQT2016-0368 Trương Thị Nhật Vi 010456 5.4 5.3 6 1.5 5.5 5.6 29.3 27 402

45 TQT2016-0369 Nguyễn Thị Tường Vy 010465 4.6 7 4.8 4.8 4 7.6 32.8 16 231

46 TQT2016-0370 Phan Nhật Vy 010466 5.2 7.8 4.3 3.5 3.3 5 29.1 29 411

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C09

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0371 Lê Đức An 010003 4.6 3.8 3 3.5 5.3 5.2 25.4 31 560

2 TQT2016-0372 Nguyễn Cao Bách 010016 2.6 2.3 2.8 2.8 4.8 2.2 17.5 44 654

3 TQT2016-0373 Đồng Thị Mỹ Châu 010024 5 5.8 3.8 4 3.8 22.4 34 617

4 TQT2016-0374 Võ Thị Ngọc Châu 010030 4.4 5.3 5 5 7.3 4.4 31.4 8 298

5 TQT2016-0375 Nguyễn Văn Chương 010032 5.2 5.5 5 2.3 5.8 4.8 28.6 20 439

6 TQT2016-0376 Phạm Nguyễn Vân Đan 010062 5.2 4.8 4.3 4 4.5 7.2 30 13 372

7 TQT2016-0377 Phan Nguyễn Gia Hân 010100 3.6 5.5 4.8 3.8 7 5 29.7 14 383

8 TQT2016-0378 Bùi Ngọc Hiền 010106 5 6.8 6.5 2.8 6 3.4 30.5 12 345

9 TQT2016-0379 Trần Thế Hiển 010116 2.8 5 4.3 3 4 2.8 21.9 37 624

10 TQT2016-0380 Nguyễn Vũ Anh Hiệu 010117 4.6 3.3 2.8 2.8 3 4.6 21.1 41 636

11 TQT2016-0381 Phan Quang Huy 010128 5.6 3.3 3.5 4 6 4.4 26.8 27 508

12 TQT2016-0382 Lê Thị Kim Huyền 010133 5.2 6.8 4.3 4.3 7 5.4 33 4 222

13 TQT2016-0383 Nguyễn Đình Khả 010159 5.4 6.8 3 3.8 5.5 7 31.5 7 295

14 TQT2016-0384 Lê Văn Khôi 010167 5.4 7.8 3.8 3.8 7.5 7.6 35.9 1 109

15 TQT2016-0385 Bùi Thị Thuý Kiều 010169 3.2 5.8 5.5 4.5 5 2.9 26.9 26 504

16 TQT2016-0386 Nguyễn Thị Minh Kiều 011050 2.4 7 5.8 2.8 4 5.3 27.3 25 487

17 TQT2016-0387 Lê Anh Kiệt 011052 3 4 3.8 4.8 3 7.3 25.9 30 545

18 TQT2016-0388 Phạm Lâu 010173 3.4 6.8 3.8 3.3 5.5 4.6 27.4 24 483

19 TQT2016-0389 Lê Thị Kim Linh 010176 3.8 2.8 2.8 5 5.8 2.8 23 33 606

20 TQT2016-0390 Nguyễn Long 011069 3.8 6 2.8 3 6.8 5.3 27.7 23 475

21 TQT2016-0391 Trương Thị Kim Ngân 010229 3 5 4.5 4 6.5 5.4 28.4 21 447

22 TQT2016-0392 Phạm Thị Thanh Nhi 010253 3.6 2.5 3 2.5 7 3.8 22.4 34 617

23 TQT2016-0393 Võ Hiếu Nhi 010254 4.4 6.3 3.5 3.8 6.5 4.6 29.1 17 411

24 TQT2016-0394 Nguyễn Trung Thiên Phú 010272 3 3 2.8 8.8 45 659

25 TQT2016-0395 Nguyễn Tường Phúc 010277 4 3.5 3.5 3 2.5 4.8 21.3 40 633

26 TQT2016-0396 Nguyễn Thị Như Quỳnh 010298 5 5 3 3.8 5.8 3.8 26.4 29 530

27 TQT2016-0397 Phan Thị Như Quỳnh 010299 5 5.8 4.5 3.8 6 6.8 31.9 6 272

28 TQT2016-0398 Phùng Như Quỳnh 010300 5.4 5.3 4.5 4.3 7 5.6 32.1 5 265

29 TQT2016-0399 Nguyễn Thành Quý 010302 5.8 4.8 3.8 2.8 7 4.8 29 19 419

30 TQT2016-0400 Trần Ngọc Sơn 011130 4 4.5 3.5 6 5.8 6.8 30.6 10 335

31 TQT2016-0401 Nguyễn Hữu Tân 010315 5.2 6 2 4.3 4 7.6 29.1 17 411

32 TQT2016-0402 Nguyễn Phú Thành 010321 5.4 6.5 4.3 4.5 4 6.6 31.3 9 301

33 TQT2016-0403 Nguyễn Thị Thanh Thảo 010330 5.8 5.8 4.5 4 6.5 6.6 33.2 3 216

34 TQT2016-0404 Trương Thị Thu Thảo 010332 3.8 4.8 4 4.8 4.8 7.4 29.6 15 389

35 TQT2016-0405 Nguyễn Hữu Thạnh 010334 4 4.3 4.5 4.3 5 6 28.1 22 455

36 TQT2016-0406 Nguyễn Quốc Thắng 010337 3.2 4 4.5 3 4 3.4 22.1 36 621

37 TQT2016-0407 Văn Minh Thuận 010348 3.2 5.3 5.5 4.5 6.5 5.6 30.6 10 335

38 TQT2016-0408 Trương Thị Hồng Thuý 010350 3.6 3.3 3.5 3.8 5.5 4.4 24.1 32 585

39 TQT2016-0409 Đặng Anh Tín 010376 4 3.8 3.5 3 3.5 3.8 21.6 38 628

40 TQT2016-0410 Trần Công Tín 010381 3.2 2.5 3.5 2.5 3.5 3.6 18.8 43 648

41 TQT2016-0411 Lưu Thị Thùy Trang 010394 2.8 5.5 4 3.8 6.3 4.2 26.6 28 516

42 TQT2016-0412 Nguyễn Trần Diệu Trinh 010410 4.4 6.5 7 5 5.5 7.2 35.6 2 122

43 TQT2016-0413 Nguyễn Ngọc Trí 010416 2 3.3 3.5 2 4.5 4.4 19.7 42 647

44 TQT2016-0414 Trần Thành Trung 010419 3.4 2.5 2.5 2.5 2.5 8.2 21.6 38 628

45 TQT2016-0415 Võ Phan Bảo Tuấn 011172 3.6 4 3.3 4.3 7.4 6.8 29.4 16 398

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C10

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0416 Nguyễn Thị Lan Anh 010011 5.2 6.8 2.8 3.5 4.3 3.8 26.4 31 530

2 TQT2016-0417 Lê Trần Ngọc Châu 010025 5.8 5.8 5 3.5 6 5.2 31.3 12 301

3 TQT2016-0418 Nguyễn Thị Thùy Dung 010046 5 6.5 5.3 2 5 5 28.8 21 427

4 TQT2016-0419 Nguyễn Hữu Đạt 010068 4.2 2.3 3.3 2.3 3.5 2.8 18.4 40 650

5 TQT2016-0420 Nguyễn Duy Đoan 011018 2.4 7.5 2 3.5 3.8 7.8 27 27 497

6 TQT2016-0421 Phạm Gia Gia 011019 4.4 7.5 3.3 6 7.6 7.8 36.6 3 90

7 TQT2016-0422 Trần Nguyễn Gia Gia 010085 4.6 5 5.3 3.3 6 3.8 28 24 457

8 TQT2016-0423 Nguyễn Lê Đông Hân 010099 4.4 5 3 1.8 5.5 5 24.7 34 577

9 TQT2016-0424 Phan Thị Thanh Hiền 011029 4.6 5 2 3.8 2.8 5.3 23.5 37 595

10 TQT2016-0425 Võ Thị Tố Hiền 011030 3.8 5.5 1.3 3.8 2.4 5 21.8 38 625

11 TQT2016-0426 Bùi Trung Hiếu 010110 6.2 7.5 3.5 4 5 2.8 29 19 419

12 TQT2016-0427 Đõ Song Hoàn 010119 2.4 3.8 3 2.8 2.5 3 17.5 41 654

13 TQT2016-0428 Mai Hương 010144 5 4.8 5.8 6.8 6 7.6 36 5 105

14 TQT2016-0429 Phạm Ngọc Anh Kha 011039 4 4 2.8 1.3 5 6.8 23.9 36 590

15 TQT2016-0430 Bùi Phụ Khánh 010153 5 3.8 4.3 4.5 3.3 5.6 26.5 30 523

16 TQT2016-0431 Trần Hiếu Kiên 011047 4.4 5.5 3.5 4 5.2 6.3 28.9 20 424

17 TQT2016-0432 Nguyễn Phạm Nhật Kiều 011049 4.4 6 3.3 4 3.6 7 28.3 23 451

18 TQT2016-0433 Nguyễn Công Lâm 011054 4.6 7.5 3.5 5 7.8 8.5 36.9 1 77

19 TQT2016-0434 Trần Nhật Long 011071 4.6 7 3.8 5.8 5.2 8.5 34.9 6 147

20 TQT2016-0435 Nguyễn Dương Nguyệt Minh 010200 4.8 4 4.3 5.3 6.8 5.8 31 14 320

21 TQT2016-0436 Nguyễn Thị Bích Ngân 011081 3.8 6 2.8 4.3 3.8 5.3 26 33 540

22 TQT2016-0437 Nguyễn Hoàng Nhật 011097 4.6 4 3.3 4.8 6.8 7.3 30.8 15 331

23 TQT2016-0438 Huỳnh Nguyễn Quỳnh Như 010256 3.4 5.3 3 4.5 5.8 4.6 26.6 29 516

24 TQT2016-0439 Từ Thế Phong 010268 5.4 4 4.8 5 6 5.4 30.6 16 335

25 TQT2016-0440 Mai Hoàng Phúc 010275 4.6 5.5 5.8 3.5 6.5 2.6 28.5 22 443

26 TQT2016-0441 Bùi Phụ Hiền Phước 011118 4.2 4.5 4.3 5.5 6.6 7.3 32.4 8 252

27 TQT2016-0442 Nguyễn Lê Như Quỳnh 011125 4.8 5.3 6.3 5.5 6.4 6 34.3 7 173

28 TQT2016-0443 Trương Công Sáng 010306 7.2 5.3 4.5 4.3 4 6 31.3 12 301

29 TQT2016-0444 Phạm Nhật Thành 011134 2.4 5 2.5 5 6.8 5.8 27.5 26 480

30 TQT2016-0445 Nguyễn Phương Thảo 011137 4.6 7.5 4.5 4.3 4.4 6.5 31.8 10 277

31 TQT2016-0446 Trần Thị Kim Thảo 011142 3.4 7 3 5.3 3.4 5.8 27.9 25 464

32 TQT2016-0447 Tạ Công Thắng 010339 5.2 6.5 5.5 3 4.5 2.2 26.9 28 504

33 TQT2016-0448 Trần Hoa Xuân Thơ 011148 6.2 7 3.5 6.3 6.2 7.5 36.7 2 87

34 TQT2016-0449 Đặng Thu Thủy 010354 5.6 6.8 6.5 5 5.8 2.4 32.1 9 265

35 TQT2016-0450 Trương Thị Hoàng Thư 011156 6 6.5 2.5 3.8 4.8 7.8 31.4 11 298

36 TQT2016-0451 Nguyễn Trần Hoài Thương 010365 4.6 5.3 6.3 3.5 6 4 29.7 17 383

37 TQT2016-0452 Huỳnh Thùy Trang 010392 6 6.3 6.5 5.5 6 6.2 36.5 4 92

38 TQT2016-0453 Lê Thị Tuyết Trinh 010406 3.8 4.8 3.8 1.8 5.3 6.6 26.1 32 538

39 TQT2016-0454 Phan Thanh Tuyền 011173 2 5.8 2.8 3.5 2.2 5 21.3 39 633

40 TQT2016-0455 Trần Nhật Tú 010441 3.6 5 3 4 4.5 4 24.1 35 585

41 TQT2016-0456 Nguyễn Thị Thuý Vy 011188 5 6.5 2.8 3.8 5.2 6 29.3 18 402

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C11

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0457 Phan Ngọc Tường An 010005 4.8 5.3 5.5 4.5 7 6.2 33.3 16 209

2 TQT2016-0458 Huỳnh Thị Tú Anh 010009 3.6 4 5 5 5.3 2.6 25.5 37 557

3 TQT2016-0459 Võ Thị Hồng Anh 010014 6.8 5 8.8 5 7.5 6.8 39.9 3 24

4 TQT2016-0460 Lê Thị Thanh Diễm 010039 4.8 6 5.3 5.8 6.3 6 34.2 14 178

5 TQT2016-0461 Võ Thị Huyền Diệu 010042 5.4 3.3 5.5 6.5 6.3 6 33 18 222

6 TQT2016-0462 Nguyễn Hoàng Doãn 010043 6 6.3 6.8 7 7.8 7.6 41.5 1 15

7 TQT2016-0463 Lê Huỳnh Mỹ Duyên 010051 2.4 6.8 5.5 5.5 5.5 3.4 29.1 26 411

8 TQT2016-0464 Nguyễn Phương Đoan 010075 5.4 4.3 3.8 4.3 6 4.6 28.4 31 447

9 TQT2016-0465 Nguyễn Ngọc Độ 010079 7.2 9 7.8 5 5.8 4.6 39.4 4 28

10 TQT2016-0466 Đỗ Lê Thu Hà 010091 4 4.3 3.8 4 6 4.8 26.9 34 504

11 TQT2016-0467 Bùi Sĩ Thu Hiền 010107 3.4 3 3.3 3 5.5 3.2 21.4 41 630

12 TQT2016-0468 Nguyễn Khắc Ngọc Hoan 010118 5.6 8.3 5.8 7.3 6 7.8 40.8 2 19

13 TQT2016-0469 Nguyễn Vũ Minh Hoàng 010121 5.4 4.5 4 6.3 3 5.6 28.8 28 427

14 TQT2016-0470 Nguyễn Vũ Hàn Huyên 010131 6.4 6.5 5.8 6.5 5.8 4.8 35.8 9 114

15 TQT2016-0471 Trần Thị Diệu Huyền 010134 6.2 6 6 7 6.5 5 36.7 8 87

16 TQT2016-0472 Nguyễn Thị Minh Khoa 010166 6.6 4.5 7.5 6.5 6.8 6.6 38.5 5 37

17 TQT2016-0473 Huỳnh Thị Thuý Liễu 010174 5.6 3.8 5 5.3 5 5.8 30.5 24 345

18 TQT2016-0476 Lâm Ngọc Mai 010196 4.6 4 6.5 4.8 8.8 6 34.7 11 158

19 TQT2016-0477 Lê Thị Trà My 010208 4.4 5.3 4.3 3.8 7 4.6 29.4 25 398

20 TQT2016-0479 Nguyễn Thị Trà My 010211 4.8 4.5 3.3 4.3 7 5.2 29.1 26 411

21 TQT2016-0480 Phạm Huỳnh Linh Nga 010221 4.6 3.5 3 3.5 7.3 6.8 28.7 29 434

22 TQT2016-0482 Ngô Lê Thùy Ngân 010225 5.8 4.5 5.8 6 4.4 26.5 36 523

23 TQT2016-0483 Trần Thị Ngân 010228 4.4 2.5 4.5 4 8.3 3.8 27.5 33 480

24 TQT2016-0485 Phạm Nguyễn Minh Nguyệt 010242 6 6.3 6 2.5 7.5 4.4 32.7 19 237

25 TQT2016-0486 Nguyễn Thị Quỳnh Như 010257 4.6 3.5 0.8 4 4 5.4 22.3 39 619

26 TQT2016-0488 Phan Văn Phú 010273 6.6 6 7.5 5 3 5.2 33.3 16 209

27 TQT2016-0490 Cao Thị Bích Phượng 010288 4.6 3.8 4 6.5 7.3 4.6 30.8 23 331

28 TQT2016-0306 Nguyễn Huy Tâm 010311 5.8 6 7 6.3 3.8 5.8 34.7 11 158

29 TQT2016-0491 Nguyễn Lương Thuỳ Tâm 010312 7 6.3 6.5 5 7.3 5.8 37.9 7 53

30 TQT2016-0492 Dương Tuấn Thanh 010319 3.4 2.3 2.8 3.8 5.3 4.4 22 40 622

31 TQT2016-0494 Nguyễn Hưng Thịnh 010341 4.6 2.5 4 4.3 4.5 4.8 24.7 38 577

32 TQT2016-0310 Phan Thị Minh Thư 010360 5.2 5 5.8 4.8 5.5 5.6 31.9 20 272

33 TQT2016-0495 Lê Bá Khánh Toàn 010382 6.6 4.3 6.5 5.5 4.5 8.2 35.6 10 122

34 TQT2016-0496 Võ Thị Thuỳ Trang 010398 4.4 4 5 4.5 4.5 4.2 26.6 35 516

35 TQT2016-0497 Nguyễn Thị Trinh 010408 4.4 5.3 3.8 3.8 5 5.4 27.7 32 475

36 TQT2016-0498 Đặng Phạm Thuỷ Tuyền 010432 5 2.8 5.8 5.5 5 7.2 31.3 22 301

37 TQT2016-0499 Tôn Nữ Tố Uyên 010448 5 8.3 6.8 5 5.3 8 38.4 6 42

38 TQT2016-0500 Lê Thị Thuý Vy 010462 5 4.8 4.8 5.3 6 2.8 28.7 29 434

39 TQT2016-0138 Ngô Nguyễn Khánh Vy 010463 5 4.5 5.3 5.8 5 6.2 31.8 21 277

40 TQT2016-0501 Lê Thị Như Yến 010470 6 5.8 6 5.3 5.5 4.8 33.4 15 204

41 TQT2016-0139 Võ Thị Như Ý 010473 6 3.3 5.8 6.8 6 6.6 34.5 13 168

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C12

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0502 Trần Hà Minh Châu 010028 4.6 2.8 3 3.3 6.5 4 24.2 36 584

2 TQT2016-0503 Nguyễn Văn Công 010034 4.8 6.5 6.8 5.5 5.5 4.2 33.3 17 209

3 TQT2016-0504 Dương Thị Thuỳ Dung 010044 6.2 6.8 5.5 5.8 8.3 7.4 40 5 22

4 TQT2016-0055 Nguyễn Trung Hà 011022 5.2 6.8 2.3 5 5.4 6.3 31 25 320

5 TQT2016-0505 Nguyễn Thị Mỹ Hằng 011025 5.8 6.5 4.5 6.3 6.8 8.3 38.2 7 47

6 TQT2016-0506 Nguyễn Ngọc Cẩm Hiền 011028 5.6 8.5 6.5 5.5 8 8.3 42.4 1 7

7 TQT2016-0507 Võ Thị Nghĩa Hiệp 011032 4 5.5 6.8 4.8 3.8 6.8 31.7 23 287

8 TQT2016-0508 Nguyễn Thị Hồng 010125 4.6 5 5 3 3 4.2 24.8 35 574

9 TQT2016-0509 Tạ Nguyễn Vi Khanh 011042 4.2 6 2 6 5.8 6 30 28 372

10 TQT2016-0510 Bùi Thị Mỹ Linh 010175 3.2 4.3 3 3.5 4.5 4.8 23.3 38 598

11 TQT2016-0511 Trần Bội Linh 011063 5.8 4 3.5 4.5 5.8 6.3 29.9 29 376

12 TQT2016-0512 Nguyễn Bảo Long 010182 4.6 3.5 4.3 3.8 5 6.8 28 31 457

13 TQT2016-0635 Nguyễn Thu Long 011070 5.2 8 4 5.3 7 6.5 36 13 105

14 TQT2016-0513 Hồ Nguyễn Diệu Ly 011072 5.4 7.5 5 5.8 7 6.3 37 10 72

15 TQT2016-0514 Phan Thị Mẫn 011074 4.8 6.5 3 3.8 6.2 6.3 30.6 26 335

16 TQT2016-0515 Trần Đỗ Phương Minh 010203 6.6 7.5 5 4 8.3 4.8 36.2 12 98

17 TQT2016-0516 Huỳnh Thị Thúy Nga 010220 3.2 1.8 2 1.5 6 3.4 17.9 39 653

18 TQT2016-0517 Trương Thiên Ngân 011084 4.8 7.5 4 6 7.4 8.3 38 8 52

19 TQT2016-0638 Huỳnh Thị Vân Nguyên 011089 4.6 6.5 3 3.5 7.4 6.8 31.8 22 277

20 TQT2016-0518 Nguyễn Thị Lệ Nhi 011101 4.2 6.5 5.5 4.5 3.6 7.8 32.1 21 265

21 TQT2016-0519 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 010297 5.2 5 3.3 4.3 6 7.8 31.6 24 291

22 TQT2016-0520 Nguyễn Thị Ngọc Quý 010303 7 6.5 5.3 3.5 4.8 6 33.1 18 219

23 TQT2016-0521 Phan Thị Kim Thao 010320 5.8 7 4 4.8 7.5 6.2 35.3 14 133

24 TQT2016-0522 Lê Thị Thu Thảo 011136 5.2 7 4.5 5 8 8.8 38.5 6 37

25 TQT2016-0523 Nguyễn Thị Thu Thảo 011139 7 8 6.5 5.5 6.8 8.3 42.1 2 8

26 TQT2016-0524 Hồ Thị Thanh Thuý 010349 5.2 6.8 8 4 5 4.4 33.4 16 204

27 TQT2016-0525 Nguyễn Thị Như Thủy 010355 5.4 3 4.5 2.8 5.5 6.2 27.4 33 483

28 TQT2016-0526 Lê Thị Minh Thư 010358 6.4 7.5 5.5 3.8 5 4.8 33 19 222

29 TQT2016-0527 Phan Minh Thư 010359 6.4 4.5 4.5 3.8 3.5 4.4 27.1 34 493

30 TQT2016-0528 Nguyễn Lê Minh Tiên 010369 6 9.3 5 5 8 8 41.3 4 16

31 TQT2016-0658 Phạm Cao Sông Trà 011163 3.8 5 2.8 6.5 5.6 5.8 29.5 30 395

32 TQT2016-0529 Nguyễn Đỗ Quỳnh Trâm 011164 2.4 5.5 2.8 5.8 4.2 7.3 28 31 457

33 TQT2016-0530 Nguyễn Thị Kiều Trinh 010409 5.2 4.3 5 1.3 3.5 4.8 24.1 37 585

34 TQT2016-0531 Tạ Thị Thanh Tuyền 010434 7 8.8 5.5 8 5 7.8 42.1 2 8

35 TQT2016-0532 Nguyễn Thị Như Tuyết 011174 3.8 7.5 3 4.8 7.4 7.3 33.8 15 191

36 TQT2016-0533 Trần Hà Thu Uyên 011180 5.4 6.3 3.3 3 6.8 5.8 30.6 26 335

37 TQT2016-0534 Trần Thị Tú Uyên 011181 6.4 8.5 2.5 5.8 6.8 7.5 37.5 9 59

38 TQT2016-0535 Nguyễn Lê Thảo Vy 010464 7.4 6.8 7.8 4.8 3.8 6.2 36.8 11 83

39 TQT2016-0536 Nguyễn Hoàng Như Ý 011190 4 5.8 2.8 5.3 7.6 6.8 32.3 20 258

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C13

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0537 Trần Lê Thuý An 011001 4.8 6.8 3.3 3.5 6 6.5 30.9 32 328

2 TQT2016-0538 Nguyễn Tạ Ngọc Bảo 011005 4.4 5 2.5 4.5 5.2 6 27.6 44 478

3 TQT2016-0539 Phạm Thị Kiều Duyên 011013 5.2 5.5 2.8 3.5 7.4 7.5 31.9 27 272

4 TQT2016-0103 Trần Nguyễn Khánh Duyên 011015 4 5.5 2.3 5.5 7 7 31.3 29 301

5 TQT2016-0540 Nguyễn Thị Hằng 011024 5 5 5 3.5 4.8 6.8 30.1 35 365

6 TQT2016-0541 Hoàng Lê Ngọc Hân 010097 4.4 5 3.5 3.3 6 6.6 28.8 41 427

7 TQT2016-0542 Trương Gia Hân 011027 3 7.5 5.3 3.5 8.4 8 35.7 10 118

8 TQT2016-0543 Đồng Tố Hiệu 011033 6 7 4.3 4.3 8.4 8.8 38.8 2 35

9 TQT2016-0544 Lê Vi Duy Hoà 011034 4.2 5.5 1.5 2.8 2.4 6.3 22.7 47 612

10 TQT2016-0545 Phạm Lê Như Hoàng 011035 3.6 6 3.3 4.8 5 6.3 29 40 419

11 TQT2016-0546 Tiêu Đoàn Thục Kha 011040 4.4 7.8 4 5.3 4.2 8 33.7 23 196

12 TQT2016-0547 Huỳnh Tấn Khôi 011044 4.2 4.3 4 4.8 3.4 6.3 27 45 497

13 TQT2016-0548 Nguyễn Thị Mạnh Khương 011045 4.8 5.3 4.5 4.5 4 6 29.1 39 411

14 TQT2016-0115 Hà Thị Kiều 011048 5.8 7 2.8 4 4.8 6 30.4 34 352

15 TQT2016-0549 Phạm Ngọc Tuấn Kiệt 011053 3.8 5.5 3.3 5.3 5.8 6.3 30 37 372

16 TQT2016-0550 Nguyễn Xuân Lễ 011055 5 4.5 2.8 4 4 7.8 28.1 42 455

17 TQT2016-0551 Trần Khánh Linh 011064 4.8 7.5 3.3 4.5 6.6 8.3 35 15 141

18 TQT2016-0552 Trịnh Thị Ngọc Linh 011065 3.8 7 2.8 3 3 4.5 24.1 46 585

19 TQT2016-0553 Đồng Thị Thùy Mai 011073 6 5.3 2.3 6.8 5.4 8 33.8 22 191

20 TQT2016-0554 Trần Thị Diễm My 011075 5.6 7.3 2.3 4.3 4.4 7.3 31.2 31 313

21 TQT2016-0556 Bùi Đỗ Bảo Ngân 011080 5 6.5 3.5 4 2.8 6 27.8 43 469

22 TQT2016-0557 Nguyễn Thị Kim Ngân 011082 5.8 7.5 3.8 4.3 8.6 8.5 38.5 3 37

23 TQT2016-0558 Nguyễn Thị Thu Ngân 011083 5 7 3.8 3.8 6 7.5 33.1 25 219

24 TQT2016-0559 Trần Mỵ Dung Nghi 011086 4.8 7.3 5 4.8 5.6 7.3 34.8 16 152

25 TQT2016-0560 Lương Thị Ánh Nguyệt 011093 4.4 8.3 4.5 4 6.4 7 34.6 17 165

26 TQT2016-0561 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 011095 4.8 6.5 5 3.3 5.6 5.3 30.5 33 345

27 TQT2016-0562 Lê Thị Nhung 011103 6.4 7 4 6 7.6 6.8 37.8 6 55

28 TQT2016-0125 Bùi Thị Thúy Nữ 011108 3.8 6.5 2.5 5 5 6.8 29.6 38 389

29 TQT2016-0563 Bùi Thị Kiều Oanh 011109 5.6 5.5 3.5 5.3 7.8 7.5 35.2 14 138

30 TQT2016-0564 Nguyễn Thị Thu Oanh 011110 5.8 7 6 5 8.4 9.5 41.7 1 13

31 TQT2016-0565 Trần Trọng Phục 011114 4.8 7 3 4.5 6.2 7.3 32.8 26 231

32 TQT2016-0649 Nguyễn Trần Thu Phương 011117 3.8 8.5 3.3 6 6.6 6 34.2 20 178

33 TQT2016-0566 Nguyễn Hoàn Thiên Phước 011119 4.6 7 2.8 5.3 7.2 7.3 34.2 20 178

34 TQT2016-0567 Bùi Võ An Son 011129 5.2 8 3.8 5.5 6.8 7.5 36.8 9 83

35 TQT2016-0569 Trần Thị Hiếu Thảo 011141 4.2 7.5 4.8 5.3 5.2 6.5 33.5 24 202

36 TQT2016-0570 Trương Anh Thiên 011145 4.6 5 3.5 6 5.6 6.8 31.5 28 295

37 TQT2016-0571 Lê Thị Hiền Thu 011149 4.4 8 3.3 6 5 7.8 34.5 18 168

38 TQT2016-0572 Bùi Thị Như Tịnh 011159 5.6 7 5.5 7 7.4 6 38.5 3 37

39 TQT2016-0573 Bùi Thu Trang 011160 6 7.5 3.5 5.3 8 7.8 38.1 5 49

40 TQT2016-0574 Huỳnh Trần Thanh Trang 011161 5 5.8 4.3 6 5.4 8.8 35.3 12 133

41 TQT2016-0575 Lê Hồ Phuơng Uyên 011177 4.6 7.3 4.5 5.3 6.6 7 35.3 12 133

42 TQT2016-0576 Lê Trần Tú Uyên 011178 3.8 6 3.8 4.8 5.4 6.3 30.1 35 365

43 TQT2016-0577 Nguyễn Thị Thu Uyên 011179 4.2 5.5 8.8 5 6.6 6.8 36.9 8 77

44 TQT2016-0578 Võ Thị Tú Uyên 011183 6 6.5 3 6.8 6.8 6.5 35.6 11 122

45 TQT2016-0579 Lê Võ Thanh Vân 011185 5.6 7.3 4.8 5 6.8 8 37.5 7 59

46 TQT2016-0580 Cao Nguyễn Tường Vy 011186 5 6.5 2.5 4 6 7.3 31.3 29 301

47 TQT2016-0581 Võ Thị Nhã Ý 011191 5.2 6.8 4.5 4.3 7 6.5 34.3 19 173

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C14

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0187 Phạm Hồng Anh 011003 4.4 5.5 3.5 4.3 4.8 7.8 30.3 31 355

2 TQT2016-0583 Nguyễn Trần Phương Ái 011004 4.4 5.5 4.8 5 3.6 6.3 29.6 36 389

3 TQT2016-0584 Bùi Thanh Bình 011006 5 5 5.5 4.5 5.4 8 33.4 27 204

4 TQT2016-0585 Lê Thị Kim Chi 011007 5 5.5 6.3 7.5 5 8 37.3 6 67

5 TQT2016-0586 Nguyễn Duy Chí 011008 2.2 5.5 3 5.5 4.4 7.3 27.9 40 464

6 TQT2016-0587 Đồng Văn Chính 011009 5 5.3 2.8 6 6.4 4.8 30.3 31 355

7 TQT2016-0588 Bùi Thị Kiều Diễm 011010 5 5.8 3.8 5 6.4 7.8 33.8 26 191

8 TQT2016-0589 Trần Hoàng Kiều Duyên 011014 2.4 2.8 5.2 47 660

9 TQT2016-0191 Võ Mỹ Duyên 011016 6.6 4.5 1.5 4.3 6.6 6.8 30.3 31 355

10 TQT2016-0590 Bùi Thị Mỹ Hạnh 011023 4.4 6.8 5 6 5 7.3 34.5 22 168

11 TQT2016-0593 Bùi Tấn Khoa 011043 4.2 6.5 8.3 7.5 6 6 38.5 3 37

12 TQT2016-0156 Nguyễn Trung Kiên 011046 3.6 5.3 3.3 6 2.8 7.8 28.8 38 427

13 TQT2016-0206 Bùi Thị Kim Liên 011057 4.4 6 2.8 4.8 6 7.8 31.8 30 277

14 TQT2016-0631 Lê Thị Mỹ Linh 011059 2.4 7 3 3 5.8 4.8 26 44 540

15 TQT2016-0594 Mai Thị Thùy Linh 011060 6 5.5 2.3 2.8 7.2 4.8 28.6 39 439

16 TQT2016-0632 Nguyễn Thảo Linh 011061 4.2 7.5 2.3 4.8 5 6.3 30.1 35 365

17 TQT2016-0207 Nguyễn Trần Huyền Linh 011062 5 6.5 1.8 3 7.4 6.5 30.2 34 362

18 TQT2016-0595 Lý Bảo Gia Long 011068 5.6 3.5 6.3 5.3 6 8 34.7 18 158

19 TQT2016-0161 Bùi Trần Quang Nam 011076 4.2 3.3 2 2.8 2.8 5.5 20.6 46 640

20 TQT2016-0596 Lê Hoàng Uyển Nghi 011085 3.6 5 4.5 5.5 6.8 7.3 32.7 28 237

21 TQT2016-0597 Nguyễn Phương Nguyên 011090 3.2 7 2.3 3.8 3.4 7.5 27.2 43 490

22 TQT2016-0298 Nguyễn Trương Nguyên 011091 6.4 8 4.5 7 6.8 8 40.7 1 20

23 TQT2016-0598 Lê Nguyễn Minh Nguyệt 011092 4.4 7 5.3 5.8 4.4 7.8 34.7 18 158

24 TQT2016-0599 Vy Thị Thanh Nhàn 011096 5.2 7 6.5 4.3 5.4 8 36.4 11 95

25 TQT2016-0643 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 011104 4.4 8 3.5 4.8 8.2 9.5 38.4 4 42

26 TQT2016-0214 Võ Thị Hồng Nhung 011105 5.6 8.5 3 2.8 8.4 6 34.3 23 173

27 TQT2016-0171 Lê Đình Nguyên Phương 011116 6 8.5 3.3 3 8.4 5.8 35 17 141

28 TQT2016-0602 Mai Thị Bích Quyên 011122 4.2 7.5 4.5 6.5 5.2 8 35.9 13 109

29 TQT2016-0603 Nguyễn Thị Thuý Quỳnh 011126 3.2 7.3 5.8 6.5 6.4 5.5 34.7 18 158

30 TQT2016-0604 Võ Thị Sao 011127 4.6 7.3 4.8 5.5 7.8 8.3 38.3 5 45

31 TQT2016-0605 Nguyễn Thị Thu Sen 011128 3.4 7 5.8 6.8 7.8 6.5 37.3 6 67

32 TQT2016-0606 Nguyễn Thị Tâm 011132 5.2 5 4.8 6 6.4 7.3 34.7 18 158

33 TQT2016-0607 Huỳnh Kim Thảo 011135 4.2 6 4 5 4.2 5.8 29.2 37 407

34 TQT2016-0608 Nguyễn Thị Thanh Thảo 011138 4.6 7.5 5.3 5.8 4.6 8.5 36.3 12 97

35 TQT2016-0493 Tạ Thị Thanh Thảo 011140 4 6.5 5.8 5 6.6 6 33.9 25 186

36 TQT2016-0610 Đỗ Thị Kim Thoa 011146 4.2 7 2.3 5.8 5.4 7.8 32.5 29 250

37 TQT2016-0657 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 011152 6 6.5 3.8 5.8 5 8.3 35.4 16 129

38 TQT2016-0612 Bùi Minh Thư 011154 5.8 7.5 6.8 6 5 9 40.1 2 21

39 TQT2016-0613 Trần Thị Minh Thư 011155 5.6 6.5 4.5 5.8 5.6 7.8 35.8 14 114

40 TQT2016-0614 Bùi Văn Tín 011158 0 48 662

41 TQT2016-0615 Lê Khánh Trang 011162 5.4 5.5 4 6 8 8.3 37.2 8 70

42 TQT2016-0616 Lê Thị Lệ Trinh 011166 4.8 8 5 5.5 4 8.3 35.6 15 122

43 TQT2016-0618 Phan Quốc Trí 011168 4.4 7 5.5 5 6.4 5.8 34.1 24 183

44 TQT2016-0619 Võ Phi Trường 011171 5.4 4 2.8 4.5 3.6 7.5 27.8 41 469

45 TQT2016-0184 Hồ Thiên Tứ 011176 3 6.5 2.5 3.8 1.6 5.8 23.2 45 602

46 TQT2016-0663 Võ Nguyên Phuơng Uyên 011182 3.6 5 3.3 5.3 5 5.5 27.7 42 475

47 TQT2016-0665 Đinh Dương Nhật Vy 011187 3.8 7.5 4 7.3 6 8.3 36.9 10 77

48 TQT2016-0620 Trương Lê Tường Vy 011189 5.4 7 5.5 5 6 8.3 37.2 8 70

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TIẾP CẬN THPT QUỐC GIA LẦN 1 - 2019 Thành phố Quảng Ngãi, ngày 25 tháng 1 năm 2019

NĂM HỌC: 2018-2019KẾT QUẢ THI LỚP 12C15

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD

1 TQT2016-0582 Bùi Thị Phương Anh 011002 3.2 3.5 3.8 5.8 5.2 6.5 28 33 457

2 TQT2016-0621 Nguyễn Tấn Dũng 011017 1.4 4.5 5 3.5 2.6 6 23 44 606

3 TQT2016-0622 Nguyễn Đinh Long Giang 011020 5 7.8 7.5 7.5 5 9.8 42.6 2 6

4 TQT2016-0623 Nguyễn Thuỵ Ngân Giang 011021 4.2 8 3.5 6.5 3 6.3 31.5 26 295

5 TQT2016-0591 Trần Thị Thu Hằng 011026 3.6 7.5 6.5 6.5 4.2 9.8 38.1 8 49

6 TQT2016-0624 Nguyễn Võ Minh Hiếu 011031 4.4 7.8 4 5.3 4.4 7.5 33.4 19 204

7 TQT2016-0625 Trần Thúy Hòa 011036 4.8 7.8 5.3 7.3 4.2 8 37.4 9 63

8 TQT2016-0626 Võ Anh Huy 011037 3.4 6.3 3 7 4 7 30.7 28 333

9 TQT2016-0627 Trần Lê Quỳnh Hương 011038 5.4 7 3.3 6.8 4 7.3 33.8 18 191

10 TQT2016-0592 Trần Hoàng Gia Kha 011041 3.8 6 6.5 5.5 8.6 7 37.4 9 63

11 TQT2016-0628 Võ Thị Diễm Kiều 011051 4.2 7.3 5 5.5 5.6 7.8 35.4 15 129

12 TQT2016-0629 Tống Thị Mỹ Lệ 011056 4.6 6.5 2.3 3.3 4.4 4.8 25.9 39 545

13 TQT2016-0630 Bùi Nhật Linh 011058 4.4 3.5 2.8 4.8 3.8 7.3 26.6 36 516

14 TQT2016-0633 Bùi Thanh Long 011066 4.4 8.5 3.8 6.8 5.2 8.3 37 11 72

15 TQT2016-0634 Lê Hoàng Long 011067 2 1.8 2.3 5 11.1 46 658

16 TQT2016-0120 Nguyễn Trung Nam 011078 3 5 3.3 4.5 3 6.3 25.1 42 565

17 TQT2016-0555 Trần Nhật Nam 011079 2.8 4.8 4.3 5.5 2.8 5.8 26 38 540

18 TQT2016-0636 Nguyễn Như Ngọc 011087 2.4 6.5 5.3 4.5 3.6 5.5 27.8 35 469

19 TQT2016-0637 Huỳnh Gia Hạnh Nguyên 011088 5 7 3.5 5.5 2.6 7 30.6 29 335

20 TQT2016-0639 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 011094 2.2 6 5.3 4 3 2 22.5 45 615

21 TQT2016-0640 Hoàng Tuyết Nhi 011098 3.8 6.5 2.8 4 5.4 7.9 30.4 30 352

22 TQT2016-0600 Huỳnh Yến Nhi 011099 2.8 4.5 4.8 4.3 2.4 7.5 26.3 37 535

23 TQT2016-0641 Lê Thị Huỳnh Nhi 011100 2.6 6 5.8 6.3 3.4 7 31.1 27 316

24 TQT2016-0642 Trần Thị Nhật Nhi 011102 4.4 7 4.5 5.3 6 7.8 35 17 141

25 TQT2016-0644 Nguyễn Thị Tố Như 011106 4.8 8.5 4.8 3.8 9 7.3 38.2 7 47

26 TQT2016-0645 Phan Thụy Quỳnh Như 011107 4 7.5 2.8 6 5.4 7 32.7 22 237

27 TQT2016-0646 Mai Thanh Phong 011111 3.6 6.5 3.3 6.8 9.4 5.8 35.4 15 129

28 TQT2016-0647 Nguyễn Tấn Phúc 011112 2.8 7 3 5.8 6.8 7.3 32.7 22 237

29 TQT2016-0648 Tạ Bảo Phúc 011113 3.8 6.5 3.3 5.3 6.4 7.5 32.8 21 231

30 TQT2016-0601 Lê Huỳnh Tiểu Phụng 011115 4 9 4 5.5 5 8.3 35.8 14 114

31 TQT2016-0650 Bùi Thị Kim Phượng 011120 3.6 6.3 2.5 5.3 6.4 6 30.1 32 365

32 TQT2016-0651 Trần Thảo Quyên 011123 3 8 7 8 3.8 7 36.8 13 83

33 TQT2016-0652 Nguyễn Ý Quyết 011124 3 8 8 8 6.6 8.5 42.1 3 8

34 TQT2016-0653 Phan Thị Thu Sương 011131 5 8 5 7 4.8 8.5 38.3 6 45

35 TQT2016-0568 Trần Châu Thanh 011133 4 7.8 3.3 7 2 8.5 32.6 24 246

36 TQT2016-0609 Trần Thị Nguyệt Thạnh 011143 2.8 3 2.5 6 7 4.5 25.8 41 550

37 TQT2016-0654 Tạ Trần Nhã Thi 011144 5.4 7.3 2.5 7 8.4 9 39.6 5 27

38 TQT2016-0655 Vương Thị Kim Thoa 011147 3 6 2.5 5 2.6 6.8 25.9 39 545

39 TQT2016-0656 Thái Bá Thuận 011151 5.8 5 3.8 4.8 5.2 5.8 30.4 30 352

40 TQT2016-0611 Võ Lê Thu Thuỷ 011153 5 8 6 6.8 6.6 7.3 39.7 4 25

41 TQT2016-0179 Đồng Trọng Tiến 011157 3.2 6 3 5.3 4.4 6 27.9 34 464

42 TQT2016-0659 Trương Thị Ngọc Trâm 011165 4.2 8.5 4.8 7 5.6 6.8 36.9 12 77

43 TQT2016-0660 Tạ Lê Diễm Trinh 011167 3.8 6 3.3 7 6.6 5.8 32.5 25 250

44 TQT2016-0661 Bùi Quang Trường 011169 3.6 4 2.3 5 2.2 8 25.1 42 565

45 TQT2016-0662 Lê Quang Trường 011170 4.4 6 4.5 6 6.8 5.3 33 20 222

46 TQT2016-0664 Đỗ Nữ Hiền Vân 011184 6.2 7.8 7 9.3 4.8 8 43.1 1 5

STT Mã số Họ và tên SBDĐiểm thi Tổng điểm các

môn thiThứ hạng trong

lớpThứ hạng trong

khối Ghi chúToán Vật lí Hóa học Sinh học Ngữ Văn Lịch sử Địa lí Ngoại ngữ GDCD