RELAY BÁN DẪN MỘT PHA Lo S HSR-2D/2A Lo

2
Thông Số Kĩ Thuật Phân loại HSR-2D102Z HSR-2D202Z HSR-2D302Z HSR-2D402Z HSR-2D502Z HSR-2D702Z HSR-2D102R HSR-2D202R HSR-2D302R HSR-2D402R HSR-2D502R HSR-2D702R Ngõ vào Đin áp ngun 5 - 24 VDC Dải điện áp hoạt động 4 - 32 VDC Trở kháng Lớn hơn 4 ㏀ Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 3 VDC Điện áp ngắt Lớn nhất 1.5 VDC Dòng ngõ vào Constant current method: 10 ㎃ (±3) Ngõ ra Điện áp định mức 100 - 240 VAC Điện áp tải 90 - 264 VAC Điện áp đỉnh (không liên tục) 600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V Dòng điện định mức 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A Tần số 50/60 ㎐ Dòng đột biến 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 A Dòng rò 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Điện áp rơi trên tải 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V Dòng hoạt động nhỏ nhất 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không 1/2 chu kì + 1 ㎳(lớn nhất) Ngẫu nhiên Lớn nhất 1 ms Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁ Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút) Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai tiếng Chống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong ba lần Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃ Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H. Chứng nhận Trọng lượng 150 Model Code Content HSR Relay bán dẫn một pha Pha điều khiển 2 Một pha Ngõ vào điện áp D 4 - 32 VDC A 90 - 264 VAC Dòng tải định mức 10 10 A 20 20 A 30 30 A 40 40 A 50 50 A 70 70 A Điện áp định mức 2 90 - 264 VAC 4 90 - 480 VAC Chế độ vận hành Z Bắt điểm không khi chuyển trạng thái R Chuyển trạng thái ngẫu nhiên Tản nhiệt - Không có đế tản nhiệt -T Tản nhiệt đi kèm(dành cho dòng 50A, 70A) Loại ngõ vào DC (Điện áp thấp) Phân loại HSR-2D104Z HSR-2D204Z HSR-2D304Z HSR-2D404Z HSR-2D504Z HSR-2D704Z HSR-2D104R HSR-2D204R HSR-2D304R HSR-2D404R HSR-2D504R HSR-2D704R Ngõ vào Điện áp nguồn 5 - 24 VDC Dải điện áp hoạt động 4 - 32 VDC Trở kháng Lớn nhất 4 ㏀ Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 3 VDC Điện áp ngắt Lớn nhất 1.4 VDC Dòng ngõ vào Constant current method: 10 ㎃ (±3) Ngõ ra Điện áp định mức 100 - 440 VAC Đin áp ti 90 - 480 VAC Điện áp đnh (không liên tục) 800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V Dòng điện định mức 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A Tần số 50/60 ㎐ Dòng đột biến 170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 A Dòng rò Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nht 20 ㎃ Lớn nht20 ㎃ Điện áp rơi trên tải 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V Dòng hoạt động nhỏ nhất 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không 1/2 chu kì + 1 ㎳ lớn nhất. Ngẫu nhiên Lớn nhất 1 ms Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁ Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ cho mỗi phút) Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giChống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃ Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H. Chứng nhận Trọng lượng 150 Loại ngõ vào điện áp DC (Điện áp cao) Phân loại HSR-2A102Z HSR-2A202Z HSR-2A302Z HSR-2A402Z HSR-2A502Z HSR-2A702Z HSR-2A102R HSR-2A202R HSR-2A302R HSR-2A402R HSR-2A502R HSR-2A702R Ngõ vào Đin áp ngun 100 - 240 VAC 90 - 264 VAC Lớn nhất 40 ㏀ Nhỏ nhất72VAC Nhỏ nhất 72VAC Lớn nhất 40 VAC 240 VAC / 9 ㎃(±4) Ngõ ra 100 - 240 VAC 90 - 264 VAC 600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A Tần số 50/60 ㎐ Dòng đột biến 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 A Dòng rò 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A 1/2 chu kì + 1 ㎳ lớn nhất. Lớn nhất 1 ms Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁ Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút) Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giChống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃ Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H. Chứng nhận Cân nặng 150 Loại ngõ vào AC (Điện áp thấp) Trọng lượng khi đóng gói Trọng lượng khi đóng gói Trọng lượng khi đóng gói HSR-2A104Z HSR-2A204Z HSR-2A304Z HSR-2A404Z HSR-2A504Z HSR-2A704Z HSR-2A104R HSR-2A204R HSR-2A304R HSR-2A404R HSR-2A504R HSR-2A704R Ngõ vào 100 - 240 VAC 90 - 264 VAC Trở kháng Lớn nhất 4 ㏀ Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 75 VAC Min. 75 VAC Lớn nhất 40 VAC 240 VAC / 9 ㎃(±4) Ngõ ra 100 - 440 VAC 90 - 480 VAC 800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A Tần số 50/60 ㎐ 170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 A Lớn nhất 20 ㎃ 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A 1/2 chu kì + 1 ㎳(lớn nhất) Lớn nhất 1 ms 500 VDC, 100 ㏁ 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút) 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai tiếng 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần -30 ~ 90 ℃ -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H. 150 Loại ngõ vào AC (Điện áp cao) Trọng lượng khi đóng gói NGUY HIỂM Chỉ định những tình huống nguy hiểm sắp xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây ra tử vong hoặc tai nạn nghiêm trọng. CẢNH BÁO Chỉ định những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây tử vong hoặc tai nạn nghiêm trọng. CHÚ Chỉ định những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây tai nạn nhỏ và hư hỏng tài sản. Những mối nối đầu vào và đầu ra có thể gây ra tai nạn điện. . Đừng để những mối nối này chạm vào cơ thể bạn hoặc những vật liệu dẫn điện . NGUY HIỂM . CẢNH BÁO RELAY BÁN DẪN MỘT PHA HSR-2D/2A Cảm ơn bạn đã mua sản phẩm của Hanyoung Nux. Vui lòng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng tuân theo chỉ dẫn. Hơn nữa, hãy giữ cuốn sổ này ở nơi bạn có thể dễ nhìn thấy bất cứ lúc nào. MC1001KE181116 INSTRUCTION MANUAL 28, Gilpa-ro 71beon-gil, Michuhol-gu, Incheon, Korea TEL : +82-32-876-4697 http://www.hynux.com HANYOUNGNUX CO.,LTD Jl. Jangari RT.003/002 Hegarmanah Sukaluyu Cianjur Jawa Barat Indonesia 43284 TEL : +62-21-5060-7210 PT. HANYOUNG ELECTRONIC INDONESIA Loại đầu vào DC (10 A ~ 70 A) Loại đầu vào AC (10 A ~ 40 A) Đế Tản Nhiệt Kích Thước Mạch điện tương đương Phía đầu vào (DC) Phía đầu ra (AC) Mạch điện đầu vào Mạch điện tải Phía đầu vào (AC) Phía đầu ra (AC) M ạch chyển đổi DC Mạch đầu vào Mạch điện tải Loại đầu vào DC(10 A ~ 40 A) Loại đầu vào AC(10 A ~ 40 A) Sơ Đồ Đấu Nối Loại đầu vào DC(50 A ~ 70 A) Loại đầu vào AC(50 A ~ 70 A) + Mạch đầu vào Mạch kích hoạt Mạch kích hoạt Mạch chuyển đổi DC Mạch đầu vào Đối với sản phẩm này phải bắt buộc phải sử dụng đế tản nhiệt và keo tản nhiệt phù hơp. Ngay cả khi sử dụng đế tản nhiệt đúng quy cách, SSR cũng có thể bị hỏng hoặc gây nguy hiểm nếu nhiệt độ môi trường tăng cao(quá 40 ) hoặc đế tản nhiệt làm việc không tốt. Linh ki ện trong SSR có thể bị hỏng ở nhiệt độ 125)trở lên. . Khi nhiệt độ của đế tản nhiệt là 85 ℃ thì nhiệt độ các linh kiện bên trong của SSR khoảng 125 ). Do đó trong quá trình vận hành cần phải kiểm tra nhiệt độ của đế tản nhiệt. • Khi gắn SSR với đế tản nhiệt, keo tản nhiệt cần thiết để giúp SSR tản nhiệt tốt nhất. Để ngăn chặn tình trạng tự rơi gây ra bới rung, sốc cần siết chặt bu-lông. • Trước khi lắp đặt hãy chắc chắn rằng bạn đã bôi kem tản nhiệt đúng tiêu chuẩn (được mô tả như hình). Không sử dụng lắp lên trên những tấm cách nhiệt(gỗ,nhựa,cao su) ■ Precautions while using the heat sinks Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng truy cập trang (www.hynux.com) v à tham khảo hướng dẫn chi tiết. Đồ Thị Dòng Điện Tải Điện áp đầu vào / Đồ thị dòng điện đầu vào ● HSR-2D (một pha DC) ● HSR-2A (một pha AC) Dòng điện đầu vào (mA) Điện áp đầu vào(V) 15 20 25 10 5 5 10 15 20 25 30 15 20 25 10 5 50 100 150 200 250 300 Dòng điện đầu vào (mA) Điện áp đầu vào (V) Đồ thị dòng đột biến HSR-2□30 HSR-2□40 HSR-2□20 HSR-2□10 ● 10 A, 20 A, 30 A, 40 A ● 50 A, 70 A 300 400 500 600 200 100 0 2 5 10 20 50 100 Tần số (60 ㎐) Dòng đột biến (A) ● 10 A, 20 A ● 30 A, 40 A □20 HSR-2 □10 HSR-2 15 20 25 10 5 -30 -20 0 20 40 60 80 100 Dòng qua tải (Arms) Nhiệt độ môi trường (℃) □40 HSR-2 □30 HSR-2 30 40 50 20 10 -30 -20 0 20 40 60 80 100 Nhiệt độ môi trường (℃) Dòng qua tải (Arms) ● 50 A, 70 A 50 60 70 80 40 -30 -20 0 20 40 60 80 100 70 SR-2□ H HSR-2□50 Nhiệt độ môi trường (℃) Dòng qua tải (Arms) Đồ thị dòng điện qua tải 2-M4 48.5 74.0 46.0 2-Ø3.3 THRU 52.0 48.0 33.5 75.0 Giá đỡ 20.5 13.8 87.6 9.8 XR2.2 6.8 XR2.2 35.1 87.6 95.0 C 43.0 2-Ø3.3 THRU 2-M4 46.0 A 48.5 25.0 75.0 Giá đỡ 13.8 87.6 20.5 B Tên sản phẩm: Dòng HSP Dòng Loại áp dụng Công suất(A) Trọng lượng HSP-10 HSR-210 10 A 208 g ● 10 A ● 20 A, 30 A, 40 A Dòng Loại áp dụng Công suất(A) A B C Trọng lượng HSP-20 HSR-220 20 A 85.0 59.5 85.0 404 g HSP-40 HSR-230 30 A 114.0 59.5 114.0 570 g HSR-240 40 A ※ Các nội dụng trên có thể thay đổi mà không cần báo trước nhằm cải thiện chất lượng thiết bị. [Đơn vị : ㎜] [Đơn vị : ㎜] Tên sản phẩm:Dòng HSM 80.0 100.0 100.0 E 80.0 C D 60.0 A 90.0 B 4-Ø4.0 THRU M4 Dòng Loại ứng dụng Công suất(A) A B C D E HSM-70 HSR-210 10 A 70.0 35.0 48.5 - - 364 g HSM-110 HSR-220 20 A 110.0 55.0 48.5 - - 568 g HSR-230 30 A HSM-150 HSR-240 40 A 150.0 75.0 48.5 97.0 32.0 768 g [Đơn vị : ㎜] ● Panel cutout (10 ~ 40 A) Tên sản phẩm: Dòng HSN80-F Công tắc nhiệt > 85 Ø92Quạt Nguồn cấp 220 VAC Đầu vào 99 139 60 80 121.9 32 97 4.5 4-M4 2-M3 4-M4 2-M3 133.5 Đầu vào Công tắc nhiệt > 85 99 119.5 139 60 120 150 32 97 4.5 4-M4 2-M3 2-M3 4-M4 Ø92 Quạt Nguồn cấp 220 VAC Tên sản phẩm: Dòng HSN120-F [Đơn vị : ㎜] [Đơn vị : ㎜] [Đơn vị : ㎜] 26.0 44.0 48.0 64.0 Ø4.5 48.5 27.0 28.6 64.0 Dòng Loại ứng dụng Công suất(A) Tr.lượng HSN80-F HSR-250 50 A 1,474 g HSN120-F HSR-270 70 A 2,052 g • Khi sử dụng thiết bị ở những nơi có rủi ro cao về người và tài sản(ví dụ như: các thiết bị y tế, kiểm soát hạt nhân, tàu thuyền, máy bay, phương tiện giao thông đường bộ, tàu hỏa, thiết bị lò đốt, thiết bị an toàn, thiết bị phòng chống tội phạm/thiên tai,...vv)hãy cài đặt đôi số thiết bị an toàn và ngăn chặn tai nạn.Nếu không có thể dẫn đến hỏa hoạn, các tai nạn về người và hư hỏng tài sản. Vui lòng đọc kĩ thông tin an toàn trước khi sử dụng, và tuân th .eo chỉ dẫn Nếu những sự cố hoặc bất thường của sản phẩm này có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng, hãy cài đặt thiết bị đóng cắt thích hợp ở bên ngoài và lên kế hoạch ngăn ngừa tai nạn. • Vui l òng cấp đúng nguồn điện định mức, để ngăn chặn hư hỏng tài sản cũng như những sự cố ngoài ý muố . n. Để ngăn chặn tai nạn điện và những sự cố ngoài ý muốn, đừng cấp nguồn cho đến khi việc nối dây hoàn tất. • Bất kể sử dụng sản phẩm ngoài những chỉ định của nhà sản xuất có thể dẫn đến những tai nạn về người và hư hỏng tài sản. • Vui lòng chỉ sử dụng sản phẩm sau khi gắn trên bảng điều khiển để tránh những rủi ro về an toàn điện. ▍Thông tin an toàn Vui lòng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng tuân theo chỉ d . ẫn Các cảnh báo được chỉ ra trong hướng dẫn bao gồm NGUY HIỂM, CẢNH BÁO, CHÚ Ý da theo mc độ quan trong Hãy chắc chắc rằng những thông số sản phẩm là giống như sản phẩm mà bạn đặt hàng . • Vui lòng tránh sdng sn phm nhng nơi khí ăn mòn (đặc bit là khí độc hi, amoniac, v.v.) và khí dễ cháy. • Vui lòng sử dụng sản phẩm ở nơi không có chất lỏng, dầu, hóa chất, hơi nước, bụi, muối, sắt.... (cấp độ ô nhiễm 1 hoặc 2). • Vui lòng tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi nhiễu cảm ứng lớn, tĩnh điện, nhiễn điện từ. • Vui lòng tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi có sự tích tụ ánh sáng mặt trời trực tiếp, bức xạ nhiệt lớn. • Khi sản phẩm bị thấm nước sự cố ngắn mạch hoặc cháy có thể xảy ra, nên hãy kiểm tra sản phẩm một cách cẩn thận. Không kết nối bất kì Với những sản phẩm loại DC, vui lòng kiểm tra kĩ cực tính trong quá trình đấu dây. • Khi sử dụng SSR hãy sử dụng với đế tản nhiệt được chỉ định để tránh hư hỏng tài sản. Hãy xem sản phẩm là rác thải công nghiệp khi bạn xử lí. ▍Suffix code CHÚ Ý Dải điện áp hoạt động Trở kháng Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 72VAC Nhỏ nhất72 VAC Nhỏ nhất75VAC Nhỏ nhất75VAC Điện áp ngắt Dòng ngõ vào Điện áp định mức Đin áp ti Điện áp đnh (không liên tục) Dòng điện định mức Điện áp rơi trên tải Dòng hoạt động nhỏ nhất Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không Ngẫu nhiên Phân loại Đin áp ngun Dải điện áp hoạt động Điện áp hoạt động Điện áp ngắt Dòng ngõ vào Điện áp định mức Điện áp tải Điện áp đỉnh (không liên tục) Dòng điện định mức Dòng đột biến Dòng rò Điện áp rơi trên tải Dòng hoạt động nhỏ nhất Tốc độ chuyển trạng thái Bắt điểm không Ngẫu nhiên Trở kháng vật liệu cách điện Độ bền điện Chống rung Chống sốc Nhiệt độ hoạt động Nhiệt độ và độ ẩm môi trường Chứng nhận Trọng lượng Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nht20 ㎃ Lớn nht20 ㎃ Lớn nht20 ㎃ Trọng lượng Tần số (60 ㎐) Dòng đột biến (A)

Transcript of RELAY BÁN DẪN MỘT PHA Lo S HSR-2D/2A Lo

Page 1: RELAY BÁN DẪN MỘT PHA Lo S HSR-2D/2A Lo

▍Thông Số Kĩ Thuật

Phân loạiHSR-2D102Z HSR-2D202Z HSR-2D302Z HSR-2D402Z HSR-2D502Z HSR-2D702ZHSR-2D102R HSR-2D202R HSR-2D302R HSR-2D402R HSR-2D502R HSR-2D702R

Ngõ vào

Điện áp nguồn 5 - 24 VDCDải điện áp hoạt động 4 - 32 VDC

Trở kháng Lớn hơn 4 ㏀Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 3 VDC

Điện áp ngắt Lớn nhất 1.5 VDCDòng ngõ vào Constant current method: 10 ㎃ (±3)

Ngõ ra

Điện áp định mức 100 - 240 VACĐiện áp tải 90 - 264 VACĐiện áp đỉnh

(không liên tục) 600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V

Dòng điện định mức 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 ATần số 50/60 ㎐

Dòng đột biến 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 ADòng rò 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃

Điện áp rơi trên tải 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 VDòng hoạt động nhỏ nhất 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

Tốc độ chuyển trạng thái

Bắt điểm không 1/2 chu kì + 1 ㎳(lớn nhất)Ngẫu nhiên Lớn nhất 1 ms

Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁ Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút)Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai tiếngChống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong ba lần

Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

Chứng nhận

Trọng lượng 150

Model Code ContentHSR ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ Relay bán dẫn một pha

Pha điềukhiển 2 Một pha

Ngõ vào điện áp

D 4 - 32 VDCA 90 - 264 VAC

Dòng tải định mức

10 10 A20 20 A30 30 A40 40 A50 50 A70 70 A

Điện áp định mức2 90 - 264 VAC4 90 - 480 VAC

Chế độ vận hànhZ Bắt điểm không khi chuyển trạng tháiR Chuyển trạng thái ngẫu nhiên

Tản nhiệt- Không có đế tản nhiệt

-T Tản nhiệt đi kèm (dành cho dòng 50A, 70A)

■ Loại ngõ vào DC (Điện áp thấp)

Phân loạiHSR-2D104Z HSR-2D204Z HSR-2D304Z HSR-2D404Z HSR-2D504Z HSR-2D704ZHSR-2D104R HSR-2D204R HSR-2D304R HSR-2D404R HSR-2D504R HSR-2D704R

Ngõ vào

Điện áp nguồn 5 - 24 VDCDải điện áp hoạt động 4 - 32 VDC

Trở kháng Lớn nhất 4 ㏀Điện áp hoạt động Nhỏ nhất 3 VDC

Điện áp ngắt Lớn nhất 1.4 VDCDòng ngõ vào Constant current method: 10 ㎃ (±3)

Ngõ ra

Điện áp định mức 100 - 440 VACĐiện áp tải 90 - 480 VACĐiện áp đỉnh

(không liên tục) 800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V

Dòng điện định mức 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 ATần số 50/60 ㎐

Dòng đột biến 170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 ADòng rò Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất20 ㎃

Điện áp rơi trên tải 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 VDòng hoạt động nhỏ nhất 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

Tốc độ chuyểntrạng thái

Bắt điểm không 1/2 chu kì + 1 ㎳ lớn nhất.Ngẫu nhiên Lớn nhất 1 ms

Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ cho mỗi phút)Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giờChống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần

Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

Chứng nhận

Trọng lượng 150

■ Loại ngõ vào điện áp DC (Điện áp cao)

Phân loạiHSR-2A102Z HSR-2A202Z HSR-2A302Z HSR-2A402Z HSR-2A502Z HSR-2A702ZHSR-2A102R HSR-2A202R HSR-2A302R HSR-2A402R HSR-2A502R HSR-2A702R

Ngõ vào

Điện áp nguồn 100 - 240 VAC

90 - 264 VAC

Lớn nhất 40 ㏀Nhỏ nhất 72VAC Nhỏ nhất 72VAC

Lớn nhất 40 VAC240 VAC / 9 ㎃(±4)

Ngõ ra

100 - 240 VAC90 - 264 VAC

600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V

10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 ATần số 50/60 ㎐

Dòng đột biến 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 A

Dòng rò 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃

1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

1/2 chu kì + 1 ㎳ lớn nhất.Lớn nhất 1 ms

Trở kháng vật liệu cách điện 500 VDC, 100 ㏁Độ bền điện 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút)Chống rung 10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai giờChống sốc 1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần

Nhiệt độ hoạt động -30 ~ 90 ℃Nhiệt độ và độ ẩm môi trường -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

Chứng nhận

Cân nặng 150

■ Loại ngõ vào AC (Điện áp thấp)

※ Trọng lượng khi đóng gói

※ Trọng lượng khi đóng gói

※ Trọng lượng khi đóng gói

HSR-2A104Z HSR-2A204Z HSR-2A304Z HSR-2A404Z HSR-2A504Z HSR-2A704ZHSR-2A104R HSR-2A204R HSR-2A304R HSR-2A404R HSR-2A504R HSR-2A704R

Ngõ vào

100 - 240 VAC

90 - 264 VAC

Trở kháng Lớn nhất 4 ㏀Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 80 VAC Min. 75 VAC Min. 75 VAC

Lớn nhất 40 VAC240 VAC / 9 ㎃(±4)

Ngõ ra

100 - 440 VAC90 - 480 VAC

800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V

10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 ATần số 50/60 ㎐

170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 ALớn nhất 20 ㎃

1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

1/2 chu kì + 1 ㎳(lớn nhất)Lớn nhất 1 ms

500 VDC, 100 ㏁ 2500 VAC (60 ㎐ mỗi phút)

10 - 55 ㎐, Biên độ: 1.5 ㎜, Mỗi trục X· Y· Z trong hai tiếng1000 ㎨ (khoảng 100 G), Mỗi trục X· Y· Z trong 3 lần

-30 ~ 90 ℃-20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

150

■ Loại ngõ vào AC (Điện áp cao)

※ Trọng lượng khi đóng gói

NGUY HIỂM Chỉ định những tình huống nguy hiểm sắp xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây ra tử vong hoặc tai nạn nghiêm trọng. CẢNH BÁO Chỉ định những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây tử vong hoặc tai nạn nghiêm trọng. CHÚ Chỉ định những tình huống nguy hiểm có thể xảy ra, nếu không phòng tránh có thể gây tai nạn nhỏ và hư hỏng tài sản.

Những mối nối đầu vào và đầu ra có thể gây ra tai nạn điện. . Đừng để những mối nối này chạm vào cơ thể bạn hoặc những vật liệu dẫn điện.

NGUY HIỂM

.

CẢNH BÁO

RELAY BÁN DẪN MỘT PHA

HSR-2D/2ACảm ơn bạn đã mua sản phẩm của Hanyoung Nux. Vui lòng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng tuân theo chỉ dẫn. Hơn nữa, hãy giữ cuốn sổ này ở nơi bạn có thể dễ nhìn thấy bất cứ lúc nào.

MC1001KE181116

INSTRUCTION MANUAL

28, Gilpa-ro 71beon-gil, Michuhol-gu, Incheon, Korea TEL : +82-32-876-4697 http://www.hynux.com

HANYOUNGNUX CO.,LTD

Jl. Jangari RT.003/002 Hegarmanah Sukaluyu Cianjur Jawa Barat Indonesia 43284TEL : +62-21-5060-7210

PT. HANYOUNG ELECTRONIC INDONESIA

스위치 전원 (직류) SSR

부하 전원 (교류)

스위치 전원 (교류) SSR

부하 전원 (교류)

■ Loại đầu vào DC (10 A ~ 70 A)

■ Loại đầu vào AC (10 A ~ 40 A)

스위치 전원 (직류) SSR

부하 전원 (교류)

스위치 전원 (교류) SSR

부하 전원 (교류)▍Đế Tản Nhiệt

▍Kích Thước ▍Mạch điện tương đương

Phí

a đầ

u và

o (D

C) Phía đầu ra (AC)

M

ạch

điện

đầu

vào M

ạch điện tải

Inp

ut si

de (A

C)

Output side (AC)

DC

conv

ersio

n ci

rcui

t

Inp

ut c

ircui

t Load circuit

Inp

ut si

de (D

C)

Output side (AC) Inp

ut c

ircui

t Load circuit

Phí

a đầ

u và

o (A

C) Phía đầu ra (AC)

Mạc

h ch

yển

đổi D

C

Mạc

h đầ

u và

o Mạch điện tải

■ Loại đầu vào DC (10 A ~ 40 A) ■ Loại đầu vào AC (10 A ~ 40 A)▍Sơ Đồ Đấu Nối

■ Loại đầu vào DC (50 A ~ 70 A) ■ Loại đầu vào AC (50 A ~ 70 A)

+

Trigger circuit

DC

conv

ersio

n ci

rcui

t

Inp

ut c

ircui

t M

ạch

đầu

vào M

ạch kích hoạt

+

Mạch kích hoạt

Mạc

h ch

uyển

đổi

DC

Mạc

h đầ

u và

o I

nput

circ

uit

Trigger circuit

• Đối với sản phẩm này phải bắt buộc phải sử dụng đế tản nhiệt và keo tản nhiệt phù hơp.• Ngay cả khi sử dụng đế tản nhiệt đúng quy cách, SSR cũng có thể bị hỏng hoặc gây nguy hiểm nếu nhiệt độ môi trường tăng cao(quá 40 ℃) hoặc đế tản nhiệt làm việc không tốt.• Linh kiện trong SSR có thể bị hỏng ở nhiệt độ 125℃)trở lên.. Khi nhiệt độ của đế tản nhiệt là 85 ℃ thì nhiệt độ các linh kiện bên trong của SSR khoảng 125 ℃). Do đó trong quá trình vận hành cần phải kiểm tra nhiệt độ của đế tản nhiệt.• Khi gắn SSR với đế tản nhiệt, keo tản nhiệt cần thiết để giúp SSR tản nhiệt tốt nhất.• Để ngăn chặn tình trạng tự rơi gây ra bới rung, sốc cần siết chặt bu-lông. • Trước khi lắp đặt hãy chắc chắn rằng bạn đã bôi kem tản nhiệt đúng tiêu chuẩn (được mô tả như hình). Không sử dụng lắp lên trên những tấm cách nhiệt(gỗ,nhựa,cao su)

■ Precautions while using the heat sinks

※ Để biết thêm thông tin chi tiết vui lòng truy cập trang (www.hynux.com) và tham khảo hướng dẫn chi tiết.

▍Đồ Thị Dòng Điện Tải■ Điện áp đầu vào / Đồ thị dòng điện đầu vào

● HSR-2D (một pha DC) ● HSR-2A (một pha AC)

ng đ

iện

đầu

vào

(mA)

HSR-2D (단상 - DC)

Điện áp đầu vào(V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC) HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

ng đ

iện

đầu

vào

(mA)

Điện áp đầu vào (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

■ Đồ thị dòng đột biến

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC)

Input voltage (V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

● 10 A, 20 A, 30 A, 40 A

● 50 A, 70 A

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC)

Input voltage (V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Tần số (60 ㎐)

Dòn

g độ

t biế

n (A

)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

● 10 A, 20 A ● 30 A, 40 A

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC)

Input voltage (V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

□20HSR-2

□10HSR-2

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Dòng

qua

tải (

Arm

s)

Nhiệt độ môi trường (℃) Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC)

Input voltage (V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

□40HSR-2

□30HSR-2

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Nhiệt độ môi trường (℃) Ambient temperature (℃)

Dòng

qua

tải (

Arm

s)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

● 50 A, 70 A

In

put c

urre

nt (m

A)

HSR-2D (단상 - DC)

Input voltage (V)

HSR-2A (단상 - AC)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

70SR-2□H

HSR-2□50

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

In

put c

urre

nt (m

A)

Input voltage (V)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Ambient temperature (℃) Ambient temperature (℃) Nhiệt độ môi trường (℃)

Load

curre

nt (

Arm

s)

Dòng

qua

tải (

Arm

s)

Frequency (60 ㎐)

S

urge

Cur

rent

(A)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

■ Đồ thị dòng điện qua tải

95.0

C43.0

2-Ø3.3 THRU

2-M4

46.0A

48.5

25.0

75.0

Bracket

13.8

87.6

20.5

B

2-M4

48.5

74.0

46.0

2-Ø3.3 THRU

52.0

48.0

33.5

75.0

Giá đỡ20.5

13.8

87.6

9.8 XR2.2

6.8

XR2.

2

35.1

87.6

95.0

C43.0

2-Ø3.3 THRU

2-M4

46.0A

48.5

25.0

75.0

Giá đỡ

13.8

87.6

20.5

B

2-M4

48.5

74.0

46.0

2-Ø3.3 THRU

52.0

48.0

33.5

75.0

Bracket20.5

13.8

87.6

9.8 XR2.2

6.8

XR2.

2

35.1

87.6

■ Tên sản phẩm: Dòng HSP

Dòng Loại áp dụng Công suất(A) Trọng lượngHSP-10 HSR-2□10□□ 10 A 208 g

● 10 A

● 20 A, 30 A, 40 A

Dòng Loại áp dụng Công suất(A) A B C Trọng lượngHSP-20 HSR-2□20□□ 20 A 85.0 59.5 85.0 404 g

HSP-40 HSR-2□30□□ 30 A 114.0 59.5 114.0 570 gHSR-2□40□□ 40 A

※ Các nội dụng trên có thể thay đổi mà không cần báo trước nhằm cải thiện chất lượng thiết bị.

[Đơn vị : ㎜]

[Đơn vị : ㎜]

■ Tên sản phẩm: Dòng HSM

80.0

100.0

100.

0

E 80.0

C

D

60.0

A

90.0

B

4-Ø4.0 THRU

M4

Dòng Loại ứng dụng Công suất(A) A B C D EHSM-70 HSR-2□10□□ 10 A 70.0 35.0 48.5 - - 364 g

HSM-110 HSR-2□20□□ 20 A 110.0 55.0 48.5 - - 568 gHSR-2□30□□ 30 AHSM-150 HSR-2□40□□ 40 A 150.0 75.0 48.5 97.0 32.0 768 g

[Đơn vị : ㎜]

● Panel cutout (10 ~ 40 A)

■ Tên sản phẩm: Dòng HSN80-F

INPUT

BIMETAL OPEN > 85 ℃

99 119.

5

139

60120

150

32

97

4.54-M4

2-M3

2-M3

4-M4

60A

4.5

130139

599

48.5

Công tắc nhiệt > 85 ℃

Ø92Quạt Nguồn cấp 220 VAC

Ø92 FAN Power supply 220 VAC

Đầu vào

99

139

608012

1.9 32

97

4.5

4-M42-M3

4-M4 2-M3133.5

Đầu vào

Công tắc nhiệt > 85 ℃

99 119.

5

139

60120

150

32

97

4.54-M4

2-M3

2-M3

4-M460A

4.5

130139

2-M4

599

48.5

BIMETAL OPEN > 85 ℃

Ø

Ø92 Quạt Nguồn cấp 220 VAC

INPUT

99

139

608012

1.9 32

97

4.5

4-M42-M3

4-M4 2-M3133.5

■ Tên sản phẩm: Dòng HSN120-F

[Đơn vị : ㎜]

[Đơn vị : ㎜]

[Đơn vị : ㎜]

26.044.0

48.0

64.0

28.6

64.0

Ø4.5

48.5

27.0

26.044.0

48.0

64.0

28.6

64.0

Ø4.5

48.5

27.0

Dòng Loại ứng dụng Công suất(A) Tr.lượngHSN80-F HSR-2□50□□ 50 A 1,474 gHSN120-F HSR-2□70□□ 70 A 2,052 g

• Khi sử dụng thiết bị ở những nơi có rủi ro cao về người và tài sản(ví dụ như: các thiết bị y tế, kiểm soát hạt nhân, tàu thuyền, máy bay, phương tiện giao thông đường bộ, tàu hỏa, thiết bị lò đốt, thiết bị an toàn, thiết bị phòng chống tội phạm/thiên tai,...vv)hãy cài đặt đôi số thiết bị an toàn và ngăn chặn tai nạn.Nếu không có thể dẫn đến hỏa hoạn, các tai nạn về người và hư hỏng tài sản.• Vui lòng đọc kĩ thông tin an toàn trước khi sử dụng, và tuân th.eo chỉ dẫn• Nếu những sự cố hoặc bất thường của sản phẩm này có thể dẫn đến những tai nạn nghiêm trọng, hãy cài đặt thiết bị đóng cắt thích hợp ở bên ngoài và lên kế hoạch ngăn ngừa tai nạn.• Vui lòng cấp đúng nguồn điện định mức, để ngăn chặn hư hỏng tài sản cũng như những sự cố ngoài ý muố.n.• Để ngăn chặn tai nạn điện và những sự cố ngoài ý muốn, đừng cấp nguồn cho đến khi việc nối dây hoàn tất.• Bất kể sử dụng sản phẩm ngoài những chỉ định của nhà sản xuất có thể dẫn đến những tai nạn về người và hư hỏng tài sản.• Vui lòng chỉ sử dụng sản phẩm sau khi gắn trên bảng điều khiển để tránh những rủi ro về an toàn điện.

▍Thông tin an toànVui lòng đọc kĩ hướng dẫn sử dụng trước khi sử dụng sản phẩm và sử dụng tuân theo chỉ d. ẫn

Các cảnh báo được chỉ ra trong hướng dẫn bao gồm NGUY HIỂM, CẢNH BÁO, CHÚ Ý dựa theo mức độ quan trong

• Hãy chắc chắc rằng những thông số sản phẩm là giống như sản phẩm mà bạn đặt hàng .• Vui lòng tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi khí ăn mòn (đặc biệt là khí độc hại, amoniac, v.v.) và khí dễ cháy.• Vui lòng sử dụng sản phẩm ở nơi không có chất lỏng, dầu, hóa chất, hơi nước, bụi, muối, sắt.... (cấp độ ô nhiễm 1 hoặc 2).• Vui lòng tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi nhiễu cảm ứng lớn, tĩnh điện, nhiễn điện từ.• Vui lòng tránh sử dụng sản phẩm ở những nơi có sự tích tụ ánh sáng mặt trời trực tiếp, bức xạ nhiệt lớn.• Khi sản phẩm bị thấm nước sự cố ngắn mạch hoặc cháy có thể xảy ra, nên hãy kiểm tra sản phẩm một cách cẩn thận.• Không kết nối bất kì• Với những sản phẩm loại DC, vui lòng kiểm tra kĩ cực tính trong quá trình đấu dây.• Khi sử dụng SSR hãy sử dụng với đế tản nhiệt được chỉ định để tránh hư hỏng tài sản.•Hãy xem sản phẩm là rác thải công nghiệp khi bạn xử lí.

▍Suffix code

CHÚ Ý

Dải điện áp hoạt động

Trở khángĐiện áp hoạt động Nhỏ nhất 72VAC Nhỏ nhất 72 VAC Nhỏ nhất 75VAC Nhỏ nhất 75VAC

Điện áp ngắtDòng ngõ vào

Điện áp định mứcĐiện áp tảiĐiện áp đỉnh

(không liên tục)Dòng điện định mức

Điện áp rơi trên tảiDòng hoạt động nhỏ nhất

Tốc độ chuyểntrạng thái

Bắt điểm khôngNgẫu nhiên

Phân loại

Điện áp nguồn

Dải điện áp hoạt động

Điện áp hoạt động

Điện áp ngắtDòng ngõ vào

Điện áp định mứcĐiện áp tảiĐiện áp đỉnh

(không liên tục)Dòng điện định mức

Dòng đột biếnDòng rò

Điện áp rơi trên tải

Dòng hoạt động nhỏ nhất

Tốc độ chuyển trạng thái

Bắt điểm không

Ngẫu nhiênTrở kháng vật liệu cách điện

Độ bền điệnChống rungChống sốc

Nhiệt độ hoạt độngNhiệt độ và độ ẩm môi trường

Chứng nhận

Trọng lượng

Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃ Lớn nhất 20 ㎃

Lớn nhất 20 ㎃

Lớn nhất20 ㎃ Lớn nhất20 ㎃ Lớn nhất20 ㎃

Trọng lượng

Tần số (60 ㎐)

1010

Dòn

g độ

t biế

n (A

)

Page 2: RELAY BÁN DẪN MỘT PHA Lo S HSR-2D/2A Lo

▍안전상 주의사항

입· 출력 단자는 감전의 위험이 있으니 신체 및 통전물이 절대로 접촉 되지 않도록 하십시오.

▍사양

• 인명에 대한 손상이나 재산상의 손해가 큰 기기 (예: 의료기기, 원자력 제어장치, 선박, 항공기, 차량, 철도, 연소장치, 안전장치, 방범/방재장치 등)에 사용 될 경우, 2중으로 안전장치를 설치하고 사고방지를 도모하여 주십시오. 화재, 인사사고, 재산상의 원인이 됩니다.• 사용전에 안전에 관한 주의사항을 잘 읽어주시고 올바르게 사용하여 주십시오. • 본 기기의 고장이나 이상이 중대한 사고에 대한 우려가 있는 경우에는 외부에 적절한 보호회로를 설치하고, 사고방지를 도모하여 주십시오. • 본기기의 파손방지 및 고장방지를 위하여 정격에 맞는 정격전압을 공급하여 주십시오. • 감전방지 및 기기고장방지를 위하여 모든 배선 작업이 종료될때까지 전원을 투입하지 마십시오. • 본 기기의 탈착은 전원을 OFF한 후 조치하여 주십시오. • 제조자가 지정한 방법 이외로 사용시에는 상해를 입거나 재산상의 손실이 발생할 수 있으니 주의 하십시오. • 감전될 위험이 있으므로 통전중 본 기기를 판넬에 설치된 상태로 사용하여 주십시오.

경 고

위 험

구 분HSR-2D102Z HSR-2D202Z HSR-2D302Z HSR-2D402Z HSR-2D502Z HSR-2D702ZHSR-2D102R HSR-2D202R HSR-2D302R HSR-2D402R HSR-2D502R HSR-2D702R

입력

전원전압 5 - 24 VDC사용전압범위 4 - 32 VDC

임피던스 4 ㏀ 이하동작전압 3 VDC 이상복귀전압 1.5 VDC 이하입력전류 정전류 방식: 10 ㎃ (±3)

출력

정격부하전압 100 - 240 VAC부하전압범위 90 - 264 VAC

피크전압(비반복) 600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V정격부하전류 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A

주파수 50/60 ㎐투입전류 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 A누설전류 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하

출력ON 전압강하 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V (R.M.S 이하) 1.8 V (R.M.S 이하)최소동작전류 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

응답 속도제로크로스 스위칭 1/2 cycle + 1 ㎳ max.

랜덤 스위칭 1 ms 이하절 연 저 항 500 VDC, 100 ㏁ (입· 출력 및 CASE사이)

내 전 압 2500 VAC (60 ㎐에서 1분간)내 진 동 10 - 55 ㎐, 복진폭: 1.5 ㎜, X· Y· Z 각축방향 2시간내 충 격 1000 ㎨ (약 100 G), X· Y· Z 각축방향 3회

보 관 온 도 -30 ~ 90 ℃사용주위 온도 습도 -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

인증

중량(g) 150

• 주문하신 사양과 일치하는지 확인하십시오. • 부식성 가스(특히 유해가스, 암모니아 등), 가연성 가스가 발생하지 않는 장소에서 사용 하십시오. • 물, 기름, 약품, 증기, 염분, 철분등이 없는 장소(오염등급 1 or2) 에서 사용하십시오. • 유도장애가 크고 정전기, 자기 노이즈가 발생하는 장소는 피하여 주십시오. • 직사일광 및 복사열 등에 의한 열축척이 발생하는 장소는 피하여 주십시오. • 물이 들어갔을 때에는 누전, 화재의 위험성이 있으므로 필히 점검을 하여 주십시오. • 사용하지 않는 단자에는 아무것도 결선하지 마십시오. • DC TYPE의 경우 단자의 극성을 확인후 배선을 정확하게 연결 바랍니다. • SSR제품 사용시 규정 방열판을 사용하지 않을 경우 제품이 파괴될 우려가 있으니, 규정 방열판을 필히 사용하여 주십시오. • 제품을 폐기 시에는 산업 폐기물로 처리하여 주십시오.

주 의

▍형명구성형 명 코 드 내 용HSR ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ ⃞ 단상 무접점 릴레이

제어상수 2 단상

입력 제어 전압D 4 - 32 VDCA 90 - 264 VAC

정격 부하 전류

10 10 A20 20 A30 30 A40 40 A50 50 A70 70 A

정격 부하 전압2 90 - 264 VAC4 90 - 480 VAC

동작방법 (Switching Mode)Z 제로크로스 스위칭R 랜덤 스위칭

방열판 유무- 방열판 분리형

-T 방열판 일체형 (50A, 70A에 한함)

■ 직류 입력형 (저압용)

구 분HSR-2D104Z HSR-2D204Z HSR-2D304Z HSR-2D404Z HSR-2D504Z HSR-2D704ZHSR-2D104R HSR-2D204R HSR-2D304R HSR-2D404R HSR-2D504R HSR-2D704R

입력

전원전압 5 - 24 VDC사용전압범위 4 - 32 VDC

임피던스 4 ㏀ 이하동작전압 3 VDC 이상복귀전압 1.4 VDC 이하입력전류 정전류 방식: 10 ㎃ (±3)

출력

정격부하전압 100 - 440 VAC부하전압범위 90 - 480 VAC

피크전압(비반복) 800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V정격부하전류 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A

주파수 50/60 ㎐투입전류 170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 A누설전류 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하

출력ON 전압강하 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V (R.M.S 이하) 1.8 V (R.M.S 이하)최소동작전류 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

응답 속도제로크로스 스위칭 1/2 cycle + 1 ㎳ max.

랜덤 스위칭 1 ms 이하절 연 저 항 500 VDC, 100 ㏁ (입· 출력 및 CASE사이)

내 전 압 2500 VAC (60 ㎐에서 1분간)내 진 동 10 - 55 ㎐, 복진폭: 1.5 ㎜, X· Y· Z 각축방향 2시간내 충 격 1000 ㎨ (약 100 G), X· Y· Z 각축방향 3회

보 관 온 도 -30 ~ 90 ℃사용주위 온도 습도 -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

인증

중량(g) 150

■ 직류 입력형 (고압용)

구 분HSR-2A102Z HSR-2A202Z HSR-2A302Z HSR-2A402Z HSR-2A502Z HSR-2A702ZHSR-2A102R HSR-2A202R HSR-2A302R HSR-2A402R HSR-2A502R HSR-2A702R

입력

전원전압 100 - 240 VAC사용전압범위 90 - 264 VAC

임피던스 40 ㏀ 이하동작전압 72 VAC 이상 72 VAC 이상 72 VAC 이상 72 VAC 이상 75 VAC 이상 75 VAC 이상복귀전압 40 VAC 이하입력전류 240 VAC / 9 ㎃(±4)

출력

정격부하전압 100 - 240 VAC부하전압범위 90 - 264 VAC

피크전압(비반복) 600 V 600 V 600 V 600 V 800 V 800 V정격부하전류 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A

주파수 50/60 ㎐투입전류 125 A 260 A 315 A 315 A 580 A 580 A누설전류 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 15 ㎃ 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하

출력ON 전압강하 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V (R.M.S 이하) 1.8 V (R.M.S 이하)최소동작전류 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

응답 속도제로크로스 스위칭 1/2 cycle + 1 ㎳ max.

랜덤 스위칭 1 ms 이하절 연 저 항 500 VDC, 100 ㏁ (입· 출력 및 CASE사이)

내 전 압 2500 VAC (60 ㎐에서 1분간)내 진 동 10 - 55 ㎐, 복진폭: 1.5 ㎜, X· Y· Z 각축방향 2시간내 충 격 1000 ㎨ (약 100 G), X· Y· Z 각축방향 3회

보 관 온 도 -30 ~ 90 ℃사용주위 온도 습도 -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

인증

중량(g) 150

■ 교류 입력형 (저압용)

※ 중량은 박스포장 상태임.

※ 중량은 박스포장 상태임.

※ 중량은 박스포장 상태임.

구 분HSR-2A104Z HSR-2A204Z HSR-2A304Z HSR-2A404Z HSR-2A504Z HSR-2A704ZHSR-2A104R HSR-2A204R HSR-2A304R HSR-2A404R HSR-2A504R HSR-2A704R

입력

전원전압 100 - 240 VAC사용전압범위 90 - 264 VAC

임피던스 4 ㏀ 이하동작전압 80 VAC 이상 80 VAC 이상 80 VAC 이상 80 VAC 이상 75 VAC 이상 75 VAC 이상복귀전압 40 VAC 이하입력전류 240 VAC / 9 ㎃(±4)

출력

정격부하전압 100 - 440 VAC부하전압범위 90 - 480 VAC

피크전압(비반복) 800 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V 1200 V정격부하전류 10 A 20 A 30 A 40 A 50 A 70 A

주파수 50/60 ㎐투입전류 170 A 250 A 350 A 370 A 580 A 580 A누설전류 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하 20 ㎃ 이하

출력ON 전압강하 1.3 V 1.6 V 1.8 V 1.8 V 1.8 V (R.M.S 이하) 1.8 V (R.M.S 이하)최소동작전류 1 A 1 A 1 A 1 A 0.5 A 0.5 A

응답 속도제로크로스 스위칭 1/2 cycle + 1 ㎳ max.

랜덤 스위칭 1 ms 이하절 연 저 항 500 VDC, 100 ㏁ (입· 출력 및 CASE사이)

내 전 압 2500 VAC (60 ㎐에서 1분간)내 진 동 10 - 55 ㎐, 복진폭: 1.5 ㎜, X· Y· Z 각축방향 2시간내 충 격 1000 ㎨ (약 100 G), X· Y· Z 각축방향 3회

보 관 온 도 -30 ~ 90 ℃사용주위 온도 습도 -20 ~ 80 ℃, 45 ~ 85 % R.H.

인증

중량(g) 150

■ 교류 입력형 (고압용)

※ 중량은 박스포장 상태임.

단상 무접점 릴레이

HSR-2D/2A(주)한영넉스의 제품을 구입하여 주셔서 대단히 감사합니다. 본 제품을 사용하시기 전에 취급설명서를 잘 읽은 후에 올바르게 사용해 주십시오.또한, 취급설명서는 언제라도 볼 수 있는 곳에 반드시 보관해 주십시오.

MC1001KE181116

취급설명서인천광역시 미추홀구 길파로 71번길 28고객지원센터 1577-1047 http://www.hynux.com

(주)한영넉스

Jl. Jangari RT.003/002 Hegarmanah Sukaluyu Cianjur Jawa Barat Indonesia 43284TEL : +62-21-5060-7210

PT. HANYOUNG ELECTRONIC INDONESIA

사용전에 안전에 관한 주의사항을 잘 읽어 주시고 올바르게 사용하여 주십시요.설명서에 표시된 주의사항은 중요도에 따라 위험, 경고, 주의 심벌로 구분하고 있습니다.

위 험 지키지 않을 경우, 사망 또는 중상에 이르는 결과를 낳는 절박한 위험 상황을 표시하고 있습니다.

경 고 지키지 않을 경우, 사망 또는 중상이 발생할 가능성이 예상되는 내용을 표시하고 있습니다.

주 의 지키지 않을 경우, 경미한 상해나 재산상의 손해가 발생할 가능성이 예상되는 내용을 표시하고 있습니다.

▍외형치수[단위 : ㎜]

26.044.0

48.0

64.0

28.6

64.0

Ø4.5

48.5

27.0

26.044.0

48.0

64.0

28.6

64.0

Ø4.5

48.5

27.0

▍등가회로

입 력 회 로

보 호 회 로

직 류 변 환 회 로

보 호 회 로

입 력 회 로

입 력 측 교 류

출 력 측 교 류

출 력 측 교 류

입 력 측 직 류

입 력 회 로

보 호 회 로

직 류 변 환 회 로

보 호 회 로

입 력 회 로

입 력 측 교 류

출 력 측 교 류

출 력 측 교 류

입 력 측 직 류

■ 직류 입력형 (10 A ~ 40 A) ■ 교류 입력형 (10 A ~ 40 A)▍응용회로

■ 직류 입력형 (50 A ~ 70 A) ■ 교류 입력형 (50 A ~ 70 A)

+

직 류 변 환 회 로

입 력 회 로

트 리 거 회 로

입 력 회 로

트 리 거 회 로

스위치 전원 (직류) SSR

부하 전원 (교류)

스위치 전원 (교류) SSR

부하 전원 (교류)

■ 직류 입력형 (10 A ~ 70 A)

■ 교류 입력형 (10 A ~ 40 A) 스위치

전원 (직류) SSR

부하 전원 (교류)

스위치 전원 (교류) SSR

부하 전원 (교류)

+

직 류 변 환 회 로

입 력 회 로

트 리 거 회 로

입 력 회 로

트 리 거 회 로

▍방열판 (HEAT SINK)

• 본 제품은 표준방열판과 방열 구리스를 필히 사용하십시오.• 표준 방열판을 사용하여도 주위온도가 상승하거나 통풍이 되지않으면 HSR 파손을 가져올 수 있으므로 주의 바랍니다. (주위온도: 40 ℃이상)• 보통 HSR 소자의 최대온도는 125 ℃이상일때 파손되며 방열판의 온도가 85 ℃이상일때 소자의 온도는 125 ℃에 가까운 온도가 되므로 운전중 반드시 방열판 온도를 측정하여 주시기 바랍니다.• 표준 방열판에 HSR을 취부할때는 열접촉이 원만히 이루어지도록 열전도성 구리스등을 사용하여 주시기 바랍니다.• 진동에 풀리지 않도록 볼트로 완전히 고정하여 주십시오.• 단열성 판제 (목판, 프라스틱, 고무)에는 사용하지 말고 반드시 표준 방열판를 이용하여 접촉면에 상기 그림과 같이 방열 구리스를 도포한 후 부착하여 주십시오.

■ HEAT SINK 사용시 주의사항

▍부하 전류 특성■ 입력전압-전류특성● HSR-2D (단상 - DC) ● HSR-2A (단상 - AC)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10■ 투입전류 특성 (Surge Current)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

● 10 A, 20 A, 30 A, 40 A

● 50 A, 70 A

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

※상세한 설명은 당사 홈페이지(www.hynux.com) 자료실에 있는 사용설명서를 참고하여 주시기 바랍니다.

■ 부하전류 특성● 10 A, 20 A ● 30 A, 40 A

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

● 50 A, 70 A

입 력 전 류 (mA)

HSR-2D (단상 - DC)

입력전압(V)

입 력 전 류 (mA)

HSR-2A (단상 - AC)

입력전압(V)

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

부하전류

(Arms)

HSR-2D202□ 2A202□

HSR-2D102□ 2A102□

HSR-2D302□ 2A302□

HSR-2D402□ 2A402□

HSR-2□20

HSR-2□10

HSR-2□40

HSR-2□30

15

20

25

10

5

5 10 15 20 25 30

15

20

25

10

5

50 100 150 200 250 300

15

20

25

10

5

-30 -20 0 20 40 60 80 100

30

40

50

20

10

-30 -20 0 20 40 60 80 100

150

200

250

100

50

300

200

300

400

100

0

500

0 2 5 10 20 10050 0 2 5 10 20 10050

주위온도(℃)

50

60

70

80

40

-30 -20 0 20 40 60 80 100

부하전류

(Arms)

주위온도(℃)

HSR-2□70

HSR-2□50

300

400

500

600

200

1000 2 5 10 20 50 100

투 입 전 류 (A)

주파수(60 ㎐)주파수(60 ㎐)

HSR-2□30HSR-2□40

HSR-2□20

HSR-2□10

95.0

C43.0

2-Ø3.3 THRU

2-M4

46.0A

48.5

25.0

75.0

Bracket

13.8

87.6

20.5

B

2-M4

48.5

74.0

46.0

2-Ø3.3 THRU

52.0

48.0

33.5

75.0

Bracket20.5

13.8

87.6

9.8 XR2.2

6.8

XR2.

2

35.1

87.6

95.0

C43.0

2-Ø3.3 THRU

2-M4

46.0A

48.5

25.0

75.0

Bracket

13.8

87.6

20.5

B

2-M4

48.5

74.0

46.0

2-Ø3.3 THRU

52.0

48.0

33.5

75.0

Bracket20.5

13.8

87.6

9.8 XR2.2

6.8

XR2.

2

35.1

87.6

■ 형명 : HSP series

형 명 적 용 모 델 용 량(A) 중량HSP-10 HSR-2□10□□ 10 A 208 g

● 10 A

● 20 A, 30 A, 40 A

형 명 적용모델 용 량(A) A B C 중량HSP-20 HSR-2□20□□ 20 A 85.0 59.5 85.0 404 g

HSP-40 HSR-2□30□□ 30 A 114.0 59.5 114.0 570 gHSR-2□40□□ 40 A

※ 위 내용은 성능 향상을 위해서 예고 없이 변경될 수 있습니다 .

[단위 : ㎜]

[단위 : ㎜]

■ 형명 : HSM series

80.0

100.0

100.

0

E 80.0

C

D

60.0

A

90.0

B

4-Ø4.0 THRU

M4

형 명 적용모델 용 량(A) A B C D E 중량HSM-70 HSR-2□10□□ 10 A 70.0 35.0 48.5 - - 364 g

HSM-110 HSR-2□20□□ 20 A 110.0 55.0 48.5 - - 568 gHSR-2□30□□ 30 AHSM-150 HSR-2□40□□ 40 A 150.0 75.0 48.5 97.0 32.0 768 g

[단위 : ㎜]

[단위 : ㎜]

[단위 : ㎜]

● 패널 가공 치수 (10 ~ 40 A)

■ 형명 : HSN80-F series

INPUT

BIMETAL OPEN > 85 ℃

99 119.

5

139

60120

150

32

97

4.54-M4

2-M3

2-M3

4-M4

60A

4.5

130139

2-M4

599

48.5

BIMETAL OPEN > 85 ℃

Ø92 FAN Power supply 220 VAC

Ø92 FAN Power supply 220 VAC

INPUT

99

139

608012

1.9 32

97

4.5

4-M42-M3

4-M4 2-M3133.5

INPUT

BIMETAL OPEN > 85 ℃

99 119.

5

139

60120

150

32

97

4.54-M4

2-M3

2-M3

4-M460A

4.5

130139

2-M4

599

48.5

BIMETAL OPEN > 85 ℃

Ø92 FAN Power supply 220 VAC

Ø92 FAN Power supply 220 VAC

INPUT

99

139

608012

1.9 32

97

4.5

4-M42-M3

4-M4 2-M3133.5

■ 형명 : HSN120-F series

형 명 적용모델 용 량(A) 중량HSN80-F HSR-2□50□□ 50 A 1,474 gHSN120-F HSR-2□70□□ 70 A 2,052 g