Phát hành tháng 6 năm 2014 Catalogue đầy đủ về các loại ... · Máy tiện NC,...

12
Catalogue đầy đủ về các loại thiết bị môi trường Thân thiện với Môi trường Để thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuất Để thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuất Dustresa Dustresa Catalogue Số. E-03-02V Phát hành tháng 6 năm 2014 Để tạo ra một Môi trường Làm việc Thoải mái Để tạo ra một Môi trường Làm việc Thoải mái Để thu gom sương mù thải ra từ máy công cụ Để thu gom sương mù thải ra từ máy công cụ Để thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đồng đều Để thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đồng đều

Transcript of Phát hành tháng 6 năm 2014 Catalogue đầy đủ về các loại ... · Máy tiện NC,...

Catalogue đầy đủ về các loại thiết bị môi trường

Thân thiện với Môi trường

Để thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuấtĐể thu gom bụi thải ra từ thiết bị sản xuất

DustresaDustresa

Catalogue Số. E-03-02VPhát hành tháng 6 năm 2014

Để tạo ra một Môi trường Làm việc Thoải máiĐể tạo ra một Môi trường Làm việc Thoải máiĐể thu gom sương mù thải ra từ máy công cụĐể thu gom sương mù thải ra từ máy công cụ

Để thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đồng đều

Để thổi gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đồng đều

1

Đề xuất về việc tạo ra một Môi trường Làm việc Thoải mái

Một môi trường làm việc lý tưởng phải sạch sẽ và không có sương mù, bụi bẩn, khói v.v…Tuy nhiên, thật khó để mà làm việc mà không tạo ra sương mù, bụi bẩn và khói khi sử dụng công nghệ sẵn có hiện nay.Để làm cho môi trường làm việc của bạn tiến gần đến môi trường lý tưởng, việc sử dụng các thiết bị môi trường hiệu suất cao một cách có hiệu quả là rất cần thiết.Công ty Showa Denki chúng tôi đề suất thiết bị môi trường phù hợp nhất với môi trường làm việc của bạn, sử dụng công nghệ dòng chảy và công nghệ xoay (rotator).

Sản phẩm Phù hợp với Mục đích

Sản phẩmMục đích

Loại

CRH

Thể tích khí nén

CRL

Không bộ lọc mới được phát triển

CRN

CFO

Tia xung nhỏ gọn

CFM

Nhỏ gọn

CFA

Sương mù + bụi

CRD

Sàng rung

Thiết bị chế biến giấy

Thiết bị chế biến gỗ

Thao tác trộn

Thao tác nghiền

Xưởng phục hình răng

Thao tác phun khí

Thao tác đóng bao

Xử

lý đá

Thao tác máy m

ài

Thao tác cắt

Thiết bị làm sạch linh

kiện

Máy nghiền

Không sử

dụng dung dịch làm

trơn-nguội

(nướ

c làm m

át)

Không sử

dụng dung dịch làm

trơn-nguội

(nướ

c làm m

át)K

hông sử dụng dung

dịch làm trơ

n-nguội (nư

ớc làm

mát)

Không sử

dụng dung dịch làm

trơn-nguội

(nướ

c làm m

át)K

hông sử dụng dung

dịch làm trơ

n-nguội (nư

ớc làm

mát)

Máy tiện N

C

Máy gia công trung tâm

Để thu gom sương mù

Để thu gom bụi bẩn

2

Dustresa

Sương mù nhiệt độ cao

Kiểu mở di động

220 45310 215

45235

ø123

ø170

375ø

ø

123

78015560

60

190

95

200230

ø22

35060420

30

10

205

350

270

475

4-ø10

120

ø152

10

4-M8×16

4-M8×16 4-M8×16

Showa

Hộp đầu cực

Đệm chống rung

Cao su chống rung

Hộp đầu cực

Đệm chống rung

Cao su chống rung

Hộp đầu cực

Đệm chống rung

Cao su chống rung

Hộp đầu cực

Đệm chống rung

Cao su chống rung

Ống xả

180210 4-ø10

95

ø

Ø125

60 300370

10

3018

042

5300

245

10

23530 200

26030

185

ø98

ø140

50 180680

325 125ø98

100

4-M6×16Showa

Đường kính ngoài 15Ren trong G1/4

Ống xả Đường kính ngoài 15Ren trong G1/4

Ống xả Đường kính ngoài 15Ren trong G1/4

Ống xả Đường kính ngoài 15Ren trong G1/4

4-ø10

10 95

250280

ø22

60 420490

3042

024

054

5

10

305

ø180

275 37045 280 45

ø148

ø200

220 435895

ø

ø

148180

140

240

Showa

15 360390305

15325

ø

ø

198245

185

4751020

23070

ø198

ø260

10 9546

032

558

5

3026

0

60530

460 10

ø22

370340

ø240

4-ø10

Showa

Dòng tương thích với sương mù (bụi), Loại CRD

Thu gom cả bụi có trong sương mù Mục đích sử dụng

¢Danh sách vật tư phụ

Tính năng

1. Máy công cụ

Bản vẽ kích thước ngoài

Máy tiện NC, tiện đa dụng, máy mài hình trụ, máy nghiền bên trong, máy phay, máy gia công trung tâm, máy phóng điện, máy đúc áp lực

1. Thu gom cả bụi có trong sương mù2. Bảo trì đơn giản và an toàn3. Được trang bị thiết bị đo tắt nghẽn

5. Đặc tính động cơ vượt trội6. Thiết bị đầu cuối chống cháy hỏng động cơ

2. Những máy khácMáy tạo sương mù

Hạng mục Loại/đơn vịNguồn điệnCông suấtTần sốThể tích tối đaÁp suất tĩnh tối đaTiếng ồn

Nhiệt độ không khí hút vào tối đaTrọng lượngĐường kính hútNhiệt độ xung quanhMàu sơnSương mù có thể sử dụng

kWHz

m3/minkPa

1 mdB (A) bên cạnh thiết bị%°Ckg

mm°C

0.450/60/60

4.2/5.00.75/1.10

59/63

30ø98

* Tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn JIS B8330, Phương pháp thử cho Quạt Turbo và Quạt gió. Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng

Miếng đệm chống rung: 4Tấm mẫu lỗ lấp đặt: 1Bộ ống nối mặt bích, bulông neo đệm kín: 1

41ø123

59ø148

70ø198

0.7550/60/60

8.0/9.61.10/1.60

64/68

1.550/60/60

15/181.60/2.25

70/74

2.250/60/60

20/241.70/2.40

71/75

Điện ba pha 50 Hz 200 V, 60 Hz 200/220 V

99.8 (sương mù bằng phương pháp trọng lượng)50

Tối đa 50Thân máy: N-8 (trắng); vỏ bên, v.v…: 2.5 PB 3.5/10 (xanh) ; Chân đế: N-1 (đen)

Hòa tan trong nước/ gốc dầu

Bộ lọc sơ cấp và thứ cấp

� Có thể được làm sạch và tái sử dụng bộ lọc sơ cấp vàthứ cấp.

3

Phụ kiện tiêu chuẩn

4. Hiệu quả thu gom cao

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Hiệu suất thu gom

Bộ lọc sơ cấp (dự phòng): 1Ống xả 2.5m: 2Nẹp ống (dùng cho các ống xả): 2Thiết bị đầu cuối không hàn (TMEV2Y-3.5): 7

Bộ lọc cuối

Thiết bị đo chỉ số tắt nghẽn bộ lọc

Thiết bị đo chỉ số tắt nghẽn bộ lọc

Thiết bị đo chỉ số tắt nghẽn bộ lọc

Thiết bị đo chỉ số tắt nghẽn bộ lọc

CRD-400RA CRD-750RA CRD-1500RA CRD-2200RA

CRD-400RA CRD-750RA

CRD-1500RA CRD-2200RA

ø22

kWHz

m3/minkPa

%°Ckg

mm°C

0.4 0.75 1.550/60/60 50/60/60 50/60/60

2.9/3.4 5.5/6.4 11.8/13.90.75/1.05 1.05/1.50 1.65/2.40

61/65 67/70

50

72/75

31ø98

41ø123

74ø198

Loại không cần bảo trì trong thời giandài

Hạng mục Loại/đơn vị

* Tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn JIS B8330, Phương pháp thử cho Quạt Turbo và Quạt gió. Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng.

Điện ba pha 50 Hz 200 V, 60 Hz 200/220 V

99.2 (sương mù bằng phương pháp trọng lượng)

Tối đa 50Thân máy: N-8, v.v… (trắng); Vỏ hộp, v.v…: 2.5 PB 3.5/10 (xanh)

Hòa tan trong nước/ gốc dầu

4

Mới được phát triển

Mục đích sử dụng

Tính năng

1. Máy công cụMáy tiện NC, tiện đa dụng, máy mài hình trụ, máy nghiền bên trong,máy phay, máy gia công trung tâm, máy phóng điện, máy đúc áp lực

2. Những máy khácMáy tạo sương mù

1. Duy trì thể tích hút trong một thời gian dài!

3. Tuân thủ CE

Dòng không đầu lọc, Loại CRN

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Nguồn điệnCông suấtTần sốThể tích tối đaÁp suất tĩnh tối đaTiếng ồn

Nhiệt độ không khí hút vào tối đaTrọng lượngĐường kính hútNhiệt độ xung quanhMàu sơnSương mù có thể sử dụng

1 mdB (A) bên cạnh thiết bị

Phụ kiện tiêu chuẩn

Hiệu suất thu gom

Ống xả 2.5m: 2Nẹp ống (dùng cho các ống xả): 2Thiết bị đầu cuối không hàn (TMEV2Y-3.5): 7

2. Không còn chất thải từ các loại bộ lọc!

Cấu trúc bên trong

Thiết bị tách sương

Tấm va đập

Xi lanh bên ngoài

Xi lanh bên trong

CRN-H04BA

CRN-H07BA

CRN-H15BA

4-ø10Đệm chống rung

ø22 Đai ốc 4-M6

ø125

Hộp đầu cực

300

9510

20

425

60 300 (27)(387)

210

245

180

180

10

ø140

ø98

200

Đường kính ngoài ø15Ren trong G1/4

Showa

10035

ø98129(312)18250

(673)

65290 (141)242

25

Ống xảỐng xả

Đường kính ngoài ø15

ø152

Đai ốc 4-M8

ø22

350

475

9510

20

270

Đệm chống rung

Hộp đầu cực

200230

10

350 (27)60

(437)

4-ø10

ø123

Đường kính ngoài ø25 Ren trong G1/2

12040

ø123157190 (362)

220

Showa

ø170

60

(769)

26040 80

340 (169)

Đường kính ngoài ø25Ống xả Ống xả

205

ø22

Hộp đầu cực

Đệm chống rung

ø240

Đai ốc 4-M8

4-ø10

340370

460 (27)60

(547)

460

1020

9526

032

558

5

10

ø260

360

Ống xảĐường kính ngoài ø25 Ren trong G1/2

ø198

185

60

ø198244(462)23070

(1006)

10 70310 440 (256)

Ống xảĐường kính ngoài ø25

Bản vẽ kích thước ngoài

CRN-H04BA CRN-H07BA CRN-H15BA

Miếng đệm chống rung: 4Tấm mẫu lỗ lắp đặt: 1Bộ ống nối mặt bích: 1

ø125

4-M6×16

320300 1010ø240

Bộ giảm tốc (có thể tháo rời)

4-ø10Đệm chống rung

Đệm chống rung

575

103

3245

9510

245

195

ø98

50265

Ống xả

ø143

200

200

300

210180

ø98

ø140

51356

556

163 15

ø123

ø160

4-ø10Đệm chống rung

230200

10

350

5095

270

225

630

103

32

370350ø315

1010Bộ giảm tốc (có thể tháo rời)

8022015315

ø123

ø170ø152

214406639

Ống xả

177

60

4-M8×20

ø180

ø192

5012

332

260

280250

4-Ø10

420

95

720

10

305

ø400420440

10 10Bộ giảm tốc (có thể tháo rời)

ø148

ø200

250453712

40335280

Ống xả

(221)15

60

4-M8×20

ø148

mistresamistresa

mistresa

Đường kính ngoài ø15 Ren trong G1/4Đường kính ngoài ø15 Ren trong G1/4

Đường kính ngoài ø15 Ren trong G1/4

Bộ giảm tốc (có thể tháo rời)

Hộp đầu cực Hộp đầu cực

130242

ø1

43

140160136

ø98

ø140

ø2

60

1806551

426184

ø22

ø22

ø22ø22

ø22

34

01

70

40

ø98134 130

264

140160 4-ø10

101

60

17

0

ø125

4-M6×16 4-M6×16

260ø240

321

03

452

60

22

51

75

40

0

4550

4-ø10180210

ø125

ø9

14

053

5

258

ø98

ø1

43

200230163

51

10

195453

290

?

Hộp đầu cực

Hộp đầu cực Hộp đầu cực

Núm vặn đai ốc

Cho phép thu gom sương mù nhiệt độ cao thải ra từ máy làm sạch linh kiện

Mục đích sử dụng

Tính năng

Bản vẽ kích thước ngoài

Loại động cơ

kW

Hzm3/min

kPa

%°Ckg

mm°C

1. Cho phép thu gom sương mù nhiệt độ cao (≤80°C) 2. Bảo trì đơn giản và an toàn3. Lớp phủ bảo vệ chống bụi4. Tuân thủ CE

1. Máy làm sạch thành phần (dựa trên cơ sở nước hoặc hydrocarbon)2. Những máy khác

Máy tạo sương mù

¢Danh sách vật tư phụ

0.2

50/60/602.1/2.4

0.30/0.4256/60

13ø98

20ø98

26ø98

37ø123

57ø148

0.2

50/60/602.7/3.2

0.50/0.7359/63

0.4

50/60/604.8/5.7

0.82/1.1858/64

0.75

50/60/607.6/9.2

1.05/1.4863/66

1.5

50/60/6013.6/16

1.47/2.0868/72

99.4 (sương mù dầu bằng phương pháp trọng lượng)80

Tối đa 40Thân máy: N-8 (trắng); Vỏ bên, v.v…: 2.5 PB 3.5/10 (xanh) ; Chân đế: N-1 (đen)

Hòa tan trong nước/ gốc dầu

Loại quạt làm mát khép kín hoàn toàn Loại quạt làm mát khép kín hoàn toàn Loại quạt làm mát khép kín hoàn toàn Loại quạt làm mát khép kín hoàn toàn Loại quạt làm mát khép kín hoàn toàn

5

Dòng tương thích sương mù nhiệt độ cao, Loại CRH

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Nguồn điệnCông suất

Thể tích tối đaÁp suất tĩnh tối đaTiếng ồn

Nhiệt độ không khí hút vào tối đaTrọng lượngĐường kính hútNhiệt độ xung quanhMàu sơnSương mù có thể sử dụng

1 mdB (A) bên cạnh thiết bị

Hiệu suất thu gom

Tần số

Hạng mục Loại/đơn vịĐiện ba pha 50 Hz/ 60 Hz 200 V, 60 Hz 220 V

Đệm chống rung: 4Tấm mẫu lỗ lắp đặt: 1Bộ ống nối mặt bích, bulông neo đệm kín: 1

Bộ lọc sơ cấp (dự phòng): 1Ống xả 2.5m: 2Nẹp ống (dùng cho các ống xả): 2

* Tiếng ồn được đo theo tiêu chuẩn JIS B8330, Phương pháp thử cho Quạt Turbo và Quạt gió. Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng

Bộ lọc sơ cấp

Bộ lọc thứ cấp

Bộ lọc thứ ba

Bộ lọc thứ ba

Bộ lọc cuối

Bộ lọc cuối

Bộ lọc cuối

Bộ lọc sơ cấp và thứ cấp

Có thể được làm sạch và tái sử dụng bộ lọc sơ cấp, thứ cấp, thứ ba và bộ lọc cuối.

Đệm chống rung

Đệm chống rung

Ống xảỐng xảĐường kính

ngoài ø15 Đường kính ngoài ø15

Cao su chống rung

CRH-100TA CRH-200TA CRH-04TA CRH-07TA CRH-15TA

Phụ kiện tiêu chuẩn

CRH-100TA CRH-04TA

CRH-07TA CRH-15TA

CRH-200TA

Mục đích sử dụng

Tính năng

2. Cho phép thu gom bụi hạt lớn và những mẫu vụn

4. Bảo trì đơn giản3. Hiệu suất thu gom vượt trội

1. Máy công cụ sử dụng dung dịch làm trơn-nguội

2. Những máy khác Máy tạo sương mù

Hạng mục Loại/đơn vị

Nguồn điện

Công suất

Tần số

Thể tích định mứcÁp suất tĩnh định mức

Tiếng ồn

Nhiệt độ không khí hút vào tối đaTrọng lượng

Đường kính hút

Nhiệt độ xung quanh

kW

Hz

m3/minkPa

Phía trước: 1mdB (A)*1

%

°Ckg

mm

°C

2.2

ø200

Tối đa 40

Điện ba pha 50 Hz 200 V, 60 Hz 200/220 V

50/60/60

30

1.80

6998.0 (sương mù dầu bằng phương pháp trọng lượng)

40

174

¢Danh sách vật tư phụ

100

OUT700

1480

250

ø200

700

100 730 100

125

IN

100 730 100

Ống xả

(3/8PT)

50 140 700 300

Màu sơn

Các sản phẩm với đặc điểm kỹ thuật sau đây

Linh kiện tùy chọn

¢Phía hút

¢Phía xả

¢Bàn thiết bị và công tắc

Máy tách mẫu vụn

Ống khuỷu

Công tắc

Bàn thiết bị

Bánh xe

Bộ phận nối

Ống mềmChụp hút tròn

Chụp hút vuông

Mối nối chữ Y (45’’)

¢ ¢¢Vùng tiếp xúc với khí làm bằng thép không gỉ

¢Thiết bị tách sương làm bằng thép không gỉ

¢Khác

Bản vẽ kích thước ngoài

6

Loại thể tích khí nén được ghép vào máy gia công trung tâm loại mở

Thể tích khí nén, CRL-2200

Tùy chọn đa dạng

hòa tan trong nướcMáy gia công trung tâm, máy đúc áp lực

1. Hiệu suất cao

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Hiệu suất thu gom

N-8.5 (trắng)Hộp hút: 2.5 PB 3.5/10 (xanh)

* Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng

* Bộ lọc sơ cấp có thể được làm sạch và tái sử dụng

Mặt bích nối ống (phụ kiện tiêu chuẩn)

Van điều tiết chống cháy Dải ống

mềm

Vòng bít ống

Vòng bít ống

Dải ống mềm

Miếng đệm chống rung (phụ kiện tiêu chuẩn)

Bảng lắp công tắc

Bộ lọc kiểm tra hiệu suất cao

Bộ lọc kiểm tra đa dụng

Bộ phận nối lắp ngang

Bộ lọc bên trong

Thành phần bộ lọc kiểm tra

cũng sẵn có theo yêu cầu của khách hàng.

Điện áp khác nhau Màu sắc dự kiến

CRL-2200A

Bộ lọc sơ cấp

Bộ lọc thứ cấp

Bộ lọc thứ ba

CRL-2200

CFA-110 CFA-215SC,215ST CFA-220S CFA-240S

CFA-410 CFA-515

Mục đích sử dụng

Tính năng

1. Công suất hút vượt trội2. Hiệu suất thu gom cao3. Giũ (loại bỏ) bụi đơn giản4. Kiểm tra và bảo trì đơn giản5. Thao tác ít gây tiếng ồn6. Có thể lắp đặt ở bất cứ đâu7. Thiết kế tiết kiệm năng lượng8. Thiết kế nhẹ và nhỏ gọn

Cơ chế một-chạm (one-touch) chấp nhận ở nhiều điểm

1. Tiếng ồn thấp2. Tiết kiệm diện tích sàn3. Chấp nhận quạt gió chuyên dụng4. Có thể lắp đặt ở bất cứ đâu

1.

2.

Bảo trì đơn giản

Loại bỏ bụi bẩn đơn giản

7

CFA-110 CFA-215

Dòng nhỏ gọn, Loại CFADustresa

Máy thu gom bụi có thể di chuyển tối ưu trong việc thu gom các loại bụi phát sinh cục bộ

Máy thu gom bụi có tiếng ồn thấp và tiết kiệm diện tích sàn

Để cắt, mài, đánh bóng, đục lổ, chà nhám, mài nhẵn, phun cát, chế biến bột (nạp, pha trộn, khuấy, đóng gói, cân, niêm phong, v.v…)

Dùng cho máy công cụ, máy công nghiệp, máy chuyên dụng, thiết bị chế biến bột, sản xuất thép, máy làm gốm sứ công nghiệp v.v…

CFA-110 CFA-215SC,215ST CFA-220S CFA-240S

CFA-410 CFA-515

Màu sơn: 5Y8.5C (thân máy), 2.5BG6/6 (vỏ trần) (ngoại trừ CFA-110)Ghi chú: Vui lòng ghi rõ nguồn điện và tần số điện của bạn khi đặt hàng. Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng.

Loại/đơn vị Động cơ(kW-P)

Điện áp, pha(V)

Thể tích* (m3/min)

Áp suất tĩnh* 50/60Hz

(kPa)

Diện tích lọc(m2)

(ℓ)

Tiếng ồn Phía trước:1 m dB (A)*1

Phía trước:1.5 m dB (A)*2

Trọng lượng xấp xỉ

(kg)

0.2−2 100, một pha 4 0.8/1.18

30 2.4540 2.45

4566810121620

1.961.570.982.251.961.572.552.351.96

0.8 3.1 64*1 25

0.4−2 100, một pha200, ba pha

1.5 6.9 64*1 47 (50Hz)44 (60Hz)

0.75−2 200, ba pha 2 6.9 65*1 55

1.5−2 200, ba pha 4 16.9 68*1 135

2.2−2 200, ba pha 10.6 45 64*2 1823.7−2 200, ba pha 14.1 68 67*2 240

Bản vẽ kích thước ngoài

380

492 452

440

100

480

31

215

350 30

4-M5

4-M5

P.C.D.94

P.C.D.94

ø75

ø75

4-ø12

Đai ốc 4-M12

【ø9

7 】

663

(216

) 【(21

1)】

(744

)

(81)

(30)

(20)

550

(570

)

(170

)

(405)

(529)

【45】

【P.C.D.120】

(37)

Cáp Cabtyre 1.25 mm2, 2-lõi (2.5 m)

Cáp Cabtyre *1.25 mm2,4-lõi (0.5 m)

Với 1 phích cắm 2P 15A

840【930】780【870】

200 20040 40

【240】【260】650【720】

50 5020 20

70【80】

680【750】786【876】

740 【

750 】

1462 【

1612】

543 【

563 】

4-M8【6-M8】

205【220】

OUT

OUT

IN

IN

(375)

681

675

360

636

630 50

4-M8P.C.D.180

P.C.D.240【260】

ø148

ø198 【

ø225】

(57) (45)

(286

)

1108

42

(86)

(122

8)

(693)Cáp Cabtyre2.0 mm2, 4-lõi (0.2 m)

Cáp Cabtyre 2.0 mm2, 4-lõi (2.5 m)

OUT

IN

* CFA-215SC được trang bị 1 cáp cabtyre 1.25mm2, 2 lõi (2.5 m) với 1 phích cắm 2P 15A

8

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Sức chứa hộp thu gom bụi

* Các giá trị về thể tích và áp suất tĩnh được ghi rõ trong tiêu chuẩn kỹ thuật dựa trên quy định (tiêu chuẩn thiết kế). Vui lòng tham khảo chi tiết đường cong năng suất.

Con số trong dấu ngoặc là kích thước của CFA-220S

Con số trong dấu ngoặc là kích thước của CFA-515

Để gắn những bulông neo, bulông siết và/ hoặc bánh đai, vui lòng liên hệ với đại diện bán hàng của chúng tôi.

CFA-110

CFA-215SCCFA-215ST

CFA-220S

CFA-240S

CFA-410CFA-515

CFA-110 CFA-215SC, 215ST CFA-220S

CFA-240S CFA-410•CFA-515

Màu sơn: 5Y8.5C (thân máy), 2.5BG6/6 (vỏ trần)Ghi chú: Vui lòng ghi rõ nguồn điện và tần số điện của bạn khi đặt hàng. Mức độ tiếng ồn thay đổi theo môi trường và điều kiện sử dụng.* Các giá trị về thể tích và áp suất tĩnh được ghi rõ trong tiêu chuẩn kỹ thuật dựa trên quy định (tiêu chuẩn thiết kế).

Bản vẽ kích thước ngoài

9

Con số trong dấu ngoặc là kích thước của CFM-10R.

A

A

H H

70【50】 70

40 40

EE

I I 40 40I I

(45)

45

(G)

(G)

C C

F

F

B

B

øD

øD

Cáp nguồn(3m)

Cáp nguồn(3m)

Loại/ đơn vị

Loại/ đơn vị

Động cơ (kW-P) Điện áp, pha

(V)

Thể tích*(m3/min)

Áp suất tĩnh*50/60Hz

(kPa)

Diện tích lọc(m2)

Kích thước (mm)

Cung cấp không khí cần thiết

(ℓ/min)

Sức chứa hộp thu gom bụi

(ℓ) (kg)

1.5−22.2−23.7−25.5−2

200, ba pha200, ba pha200, ba pha200, ba pha

20304060

1.962.452.452.45

10.415.623.431.2

40506080

2839

32×265×2

Tiếng ồn Phía trước: 1.5 mdB (A)

62686871

179218281392

A650870870

1160

B720720

10001060

C1415141014951640

D150200225250

E105130145160

F500500500570

G45454545

I210210250250

H710930930

1240

20 20

Dustresa

Trọng lượng xấp xỉ

Được trang bị một bộ điều chỉnh lọc

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Dòng máy khổ nhỏ phun tia xung, Loại CFM

Máy gom bụi kiểu phun tia xung có thiết kế nhỏ gọn và tiếng ồn thấp

Mục đích sử dụng1. Để cắt, mài, đánh bóng, đục lổ, chà nhám, mài nhẵn, phun cát, chế biến bột (nạp, pha trộn, khuấy, đóng gói, cân, niêm phong, v.v…), và những mục đích thu gom bụi bẩn cục bộ khác.

2. Dùng cho máy công cụ, máy công nghiệp, máy chuyên dụng, thiết bị chế biến bột, sản xuất thép, máy làm gốn sứ công nghiệp v.v…

Tính năng

1. Nhỏ gọn2. Tiếng ồn thấp

3. Vải lọc hình hoa cúc độc quyền

4. Hiệu suất tăng lên với quạt turbo hiệu suất cao

CFM-10RCFM-20RCFM-30RCFM-40R

CFM-10RCFM-20RCFM-30RCFM-40R

CFM-10RCFM-20RCFM-30R

CFM-40R

Tạo ra một môi trường dễ chịu trong nhà máy của bạn!

Windracer của chúng tôi đưa gió đi xa và cải thiện tình trạng nhiệt độ không đồng đều

Gió ổn định đạt xấp xỉ 29m

về phía trước

Vận tốc 1 m/s

Vận tốc 2 m/s

Quạt gió

Bản vẽ kích thước ngoài

Tính năngBiểu đồ tốc độ gió

Mục đích sử dụng

WR-100Windracer

10

(39)

(35°)

(230) (130)

(509)

(149)

(275

)

75 116 4-ø8

(ø51

8)

(ø38

0)

Loại/ đơn vị Pha Công suất(W)

Tần số(Hz)

Điện áp(V)

Dòng điện định mức (A)

Tiếng ồn(dB(A))

Góc thổi(°)

Trọng lượng(kg)

WR-100 Một 72 50 220 0.8 56 35 14.6

1. Hình dáng nhỏ gọn2. Được trang bị động cơ hoàn toàn khép kín độc quyền3. Toàn bộ được sản xuất tại Nhật Bản, bao gồm cả ốc vít và phụ kiện khác

Bằng cách lắp Windracer ở phía trước lỗ thông gió của thiết bị điều hoà không khí sẽlàm luồng không khí xung quanh luôn mát mẻ hoặc ấm áp.

2. Dẫn hướng nhiệt và hơi nước

3. Cung cấp không khí cục bộ Cung cấp không khí cục bộ cho những người làm việc trong môi trường có độ ẩm cao(chống lại sức nóng thông qua kỹ thuật thổi từng điểm )

1. Cải thiện hiệu quả của thiết bị điều hòa không khí.

Bằng cách lắp dòng Windracer này, nhiệt và hơi nước được tạo ra trong nhà máyđược dẫn hướng hiệu quả thông qua quạt thông gió

Tiêu chuẩn kỹ thuật

http://www.showadenki.co.jp showadenki

Máy quạt gió mô-tơ điện Quạt/Máy quạt gió Thiết bị môi trường Máy gom bụi

Danh mục sản phẩm cho mục đích kinh doanh

Máy quạt gió mô-tơ điện

Dòng (series) độ ồn thấpDòng (series) áp suất caoDòng (series) đa tầngDòng (series) vạn năngDòng (series) thông dụngDòng (series) có gắn mặt bích (flange-installed)Dòng (series) inox (stainless-steel)Dòng (series) chống nổDòng (series) khổ lớnTruyền động thẳng (Denchoku)Dòng (series) tạo gió xoáy áp suất caoDòng tạo gió giật (Gust)Dòng (series) tạo gió khuấy (agitating)/ gió tuần hoàn (circulating)Dòng (series) tạo gió xoắn đôi

Quạt/Máy quạt gió

Quạt turbo DelturboMáy quạt gió turboQuạt biến dạng cánh (Airfoil)Quạt siroccoQuạt phẳng (plate fans)Quạt tạo gió thổi dọc trục có cánh quạt điều chỉnh được Kairyu

Thiết bị phát hiện bất thường

Máy phát hiện sự cố (Troubleresa )

Thiết bị môi trường

Máy gom sương mùMáy gom hơi dầu (Mistresa)Quạt cầm tayTúi gió (Wind Bag)

Máy gom bụi

Máy gom bụi dầu. Dòng máy gọn nhẹ (Compact). Dòng máy khổ nhỏ phun tia xung (pulse jet). Dòng máy mở có thể di chuyển (moveable open-type). Dòng máy tia xung (pulse jet)

Fumeresa

Các biện pháp an toàn

Đọc kỹ hướng dẫn vận hành trước khi sử dụng sản phẩm để hiểu rõ và sử dụng sản phẩm đúng cách.

Tìm Kiếm

SHOWA DENKI CO., LTD.Phòng xúc tiến kinh doanh.1-25 Shinden Kita-machi, Daito-city, Osaka, Japan 574-0052 Điện thoại: +81-72-870-5708 Fax: +81-72-870-7243 E-mail: [email protected]

SHOWA DENKI (THAILAND) CO., LTD.No1/46 Soi2 Grande De Ville, Soi Supapong 1 (Soi Srinakarin 42), SriNakarin Road Nongbon, Pravet Bangkok, Thailand 10250 Điện thoại: +66(2330)8798 Fax: +66(2330)8799 E-mail: [email protected] (Tiếng Nhật, Tiếng Thái, Tiếng Anh)

* Nội dung của catalogue này có thể thay đổi mà không cần báo trước. Vui lòng truy cập vào trang chủ của chúng tôi để xem catalogue phiên bản mới nhất.* Hiện nay, chúng tôi đang cung cấp dữ liệu CAD thông qua trang chủ.