PHỤ LỤC - boa.gov.vn · tàu hủ ky, cá) Food (Pork bologna, grilled chopped fish, vegetarian...
Transcript of PHỤ LỤC - boa.gov.vn · tàu hủ ky, cá) Food (Pork bologna, grilled chopped fish, vegetarian...
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số:644 .2019 /QĐ-VPCNCL ngày 16 tháng 9 năm 2019
của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/13
Tên phòng thí nghiệm: Trung tâm Kiểm Định và Kiểm Nghiệm Đồng Tháp
Laboratory: Dong Thap Verification and Testing Center
Cơ quan chủ quản: Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đồng Tháp
Organization: Dong Thap Department of Science and Technology
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative:
Phạm Duy
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Hồng Thắng
Các phép thử được công nhận/
Accredited tests
2. Lê Văn Thoại
3. Phạm Duy
4. Nguyễn Quốc Việt
5. Võ Thị Bích Trân
Số hiệu/ Code: VILAS 260
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/7/2022
Địa chỉ/ Address: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Địa điểm/Location: Số 23, Đường 26/3, Phường 1, Thành phố Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp
Điện thoại/ Tel: 02773. 680066 - 02773. 852908 Fax: 02773. 852 731
E-mail: [email protected] hoặc [email protected] Website: dovetec.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc,
sản phẩm bao gói
Cereals and cereal
products, prepackaged
food
Xác định độ ẩm Determination of moisture
-
TCVN 5932: 1995 modified
2. Xác định hàm lượng protein thô Determination of crude protein content
-
3.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl 10% Determination of insoluble ash content in HCl 10%
-
4. Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of sodium chloride content
-
5. Xác định hàm lượng Đường Determination of Sugar content
1,0 % TCVN 4594:1988 modified
6.
Xác định hàm lượng axit Benzoic Phương pháp HPLC Determination of acid Benzoic content HPLC method
16,57 mg/kg
DTM.HPLC/UV.07.15 (Ver.4)
(Ref. AOAC 983.16 & TCVN 8122:2009)
7. Xác định hàm lượng Glucid Determination of Glucid content
-
DTM.07.16 (Ver.3)
(Ref. TCVN 4594:1988)
8.
Xác định hàm lượng Aflatoxin B1 Phương pháp LC/MS Determination of aflatoxin B1 content LC/MS method
1,63 µg/kg
DTM.LC/MS.07.17 (Ver.3)
(Ref. TCVN 7596:2007)
9.
Tinh bột (hủ tiếu)
Starch (Noodle soup)
Xác định hàm lượng Tinopal CBS-X Phương pháp HPLC - đầu dò huỳnh quang Determination of tinopal CBS-X content HPLC method with fluorescence detection
109,32 µg/kg DTM.HPLC/RF.07.18
(Ver.3)
10.
Thực phẩm (Cá, mì, dưa cải, thịt gà)
Food (Fishs, noodles,
Pickles, chicken)
Xác định hàm lượng Auramine O Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Auramine O content Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method.
7,7 µg/kg DTM.LC/MS/MS.
07.94 (Ver.3)
11. Kẹo
Candy Xác định hàm lượng axit Determination of acid content
0,02 % TCVN 4073:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
12.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Nitrit Determination of Nitrite content
8,38 mg/kg TCVN 7992:2009
13.
Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng béo Determination of fat content
-
DTM.FF.07.13 (Ver.4)
(Ref. ANKOM XT15I Extractor)
14. Xác định hàm lượng xơ thô Determination of crude fibre content
-
DTM.FF.07.14 (Ver.4)
(Ref. ANKOM 2000I Fiber Analyzer)
15.
Xác định hàm lượng As, Cd, Cu, Zn, Pb Phương pháp ICP/MS Determination of As, Cd, Cu, Zn, Pb content ICP/MS method
As: 25 µg/kg Cd: 12,5 µg/kg Cu: 125 µg/kg Zn: 700 µg/kg Pb: 25,0 µg/kg
DTM.ICP/MS.07.19 (Ver.3)
Ref. AOAC 999.10 & AOAC 999.11
16. Xác định Natri Borat và Axit Boric Determination of Sodium borate and Boric acid
Boric Acid LOD: 0,01%
Sodium Borate LOD: 0,008%
TCVN 8895:2012
17.
Thực phẩm (Bánh, bún,
mứt, mít sấy, đường, tôm
đông lạnh, cá viên) Food
(Cake, rice vermicelli, jam,
jackfruit, sugar, frozen shrimp, fish
balls)
Xác định hàm lượng Sulfit Phương pháp Monier-Williams đã được tối ưu hóa Determination of sulfite content Optimized Monier - Williams method
16,4 mg/kg TCVN 9519-1:2012
18. Thực phẩm Food
Xác định hàm lượng Saccharin và Cyclamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS). Determination of Saccharine and Cyclamate content Liquid chromatography mass spectrometry (LC/MS) method.
Saccharine: 787,65 mg/kg Cyclamate:
459,94 mg/kg
DTM.LC/MS.07.87 (Ver.2)
(Ref. Anal Bioanal Chem. 2011 Jun;
400(7): 2159–2172)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
19.
Thực phẩm (Bún, phở, hủ
tiếu) Food (Rice
vermicelli, Rice noodle, noodle
soup)
Xác định hàm lượng Formaldehyde Phương pháp định tính và bán định lượng Determination of formaldehyde Qualitative and semi-quantitative methods
0,5 mg/kg TCVN 8894-2:2012
20.
Thực phẩm (chả lụa, chả cá, chả chay, tàu hủ ky, cá)
Food (Pork bologna, grilled chopped fish, vegetarian pork rolls, fish,
thin tofu)
Xác định hàm lượng Polyphosphat Phương pháp sắc ký trao đổi ion Determination of polyphosphate content Ion chromatography method
(100~4000) mg/kg TCVN 8353:2010
21.
Thực phẩm (Miến, bột, kẹo
đậu phộng, tương ớt, gạo)
Food (Vermicelli,
powder, peanut candy, chili sauce, rice)
Xác định hàm lượng Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of total aflatoxin (B1, B2, G1, G2) Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
B1: 2,34 µg/kg B2: 1,55 µg/kg G1: 2,78 µg/kg G2: 1,89 µg/kg
DTM.LC/MS/MS. 07.95
(Ver.3) (Ref. Application Note
21121- Thermo and UCT, LLC 2014)
22.
Thực phẩm (Bột, kẹo đậu phộng, tương ớt, gạo, khoai
lang sấy) Food
(Powder, peanut candy,
chili sauce, rice, sweet
potato)
Xác định hàm lượng Ochratoxin A Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS). Determination of ochratoxin A content Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)
2,0 µg/kg
DTM.LC/MS/MS. 07.71
(Ver.3) (Ref. UCT, LLC 2014,
4109-01-01)
23. Thực phẩm
Food
Xác định hàm lượng của Natri benzoat và Kali sorbat Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC/UV) Determination of sodium benzoate and potassium sorbate content High performance liquid chromatography (HPLC/UV) method.
Sodium Benzoate:
73,2 mg/kg Potassium Sorbate:
75,4 mg/kg
DTM.HPLC/UV.07.98 (Ver.2)
(Ref. TCVN 8122: 2009)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
24.
Thủy hải sản (nguyên liệu,
bán thành phẩm và sản
phẩm) Aquatic & sea
products (meterial, semi-
products, products)
Xác định hàm lượng Natri clorua Determination of Sodium chloride content
- Khô cá/dried fish: 0,1%
- Nước mắm/fish sauce:
0,14%
TCVN 3701:2009
25. Xác định hàm lượng Axít Determination of Acid content
0,03% TCVN 3702:2009
26.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số và Protein thô Determination of total Nitrogen and Protein crude content
- TCVN 3705:1990
27. Xác định hàm lượng Nitơ amoniac Determination of Nitrogen amoniac content
- TCVN 3706:1990
28. Xác định hàm lượng Nitơ Axit Amin Determination of Nitrogen Amino Acid content
- TCVN 3708:1990
29.
Thực phẩm (cá, tép, bánh
phồng tôm) Food
(Fish, tiny shrimps, Dired
Prawn Crackers)
Xác định hàm lượng Ethoxyquin Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determination of Ethoxyquin content Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS) method
8,3 µg/kg
DTM.LC/MS/MS. 07.96
(Ver.2) (Ref. AOAC 996.13: 2007 & EPRW 2016, Benkenstein PD-007)
30. Rượu và thức uống có cồn Alcohols and
alcoholic drinks
Xác định hàm lượng aldehyt Determination of aldehyde content
8,77 mg/L TCVN 8009:2009
31. Xác định hàm lượng metanol Determination of methanol content
95,2 mg/L TCVN 8010:2009
32. Rau, quả
Fruits, vegetables
Xác định hàm lượng Abamectin Phương pháp LC/MS/MS Determination of abamectin content LC/MS/MS method
23,5 µg/kg
DTM.LC/MS/MS.07. 28
(Ver.3) ((Ref. AOAC 2007.01) &
Application Note 01505, Analysis of
abamectin the Varian 1200L Triple
Quadrupole LC/MS/MS)
33.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp HPLC/LC Determination of Nitrate content HPLC/LC method
62,5 mg/kg TCVN 7814:2007
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
34.
Nông sản (Gạo, quả, rau)
Agricultural products (rices,
fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc carbamate Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ (LC/MS/MS) Determination of carbamate pesticide residues Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS)
Aldicarb sulfone: 34,29 µg/kg
Aldicarb: 23,98 µg/kg
Aldicard sulfoxide: 3,68 µg/kg Oxamyl:
11,37 µg/kg Methiocarb: 13,32 µg/kg Propoxur:
35,60 µg/kg Carbofuran: 15,34 µg/kg Methomyl: 18,10 µg/kg
Carbaryl: 74,94 µg/kg
Hydroxycarbofu-ran:
12,64 µg/kg Napthol:
7,74 µg/kg
DTM.LC/MS.07. 83.1 (Ver.2)
(Ref. AOAC 2007.01)
35.
Nông sản (Gạo, quả, rau)
Agricultural products (rices,
fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Lân hữu cơ Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of organophosphorous pesticide residues Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS).
Dichlorphos: 34,1 µg/kg Mevinphos: 32,9 µg/kg Diazinone: 33,3 µg/kg Disulfoton: 33,7 µg/kg
Methylparation: 101,2 µg/kg
Malathion E50: 33,4 µg/kg
Chlorpyriphos: 33,2 µg/kg Phenthion: 33,5 µg/kg
Etyl parathion: 98,9 µg/kg
Bromofos- Metyl: 33,7 µg/kg
Bromofos- Etyl: 34,1 µg/kg
Chlofenvinfos: 99,9 µg/kg
Ethion: 33,3 µg/kg
DTM.GC/MS.07. 82.1
(Ver.2) (Ref. AOAC 2007.01)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
36. Nông sản
(Gạo, quả, rau) Agricultural
products (rices, fruits, vegetables)
Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật gốc Cúc tổng hợp Phương pháp sắc ký khí ghép khối phổ (GC/MS) Determination of synthesized Pyrethroid pesticide residues in Agricultural products Gas chromatography mass spectrometry (GC/MS)
Resmethrin: 33,4 µg/kg
Fenpropathrin: 33,3 µg/kg Permethrin: 33,1 µg/kg
Cypermethrin: 97,1 µg/kg
DTM.GC/MS.07. 81.1 (Ver.2)
(Ref. AOAC 2007.01)
37.
Xác định carbendazim Phương pháp sắc ký lỏng ghép khối phổ ba tứ cực (LC/MS/MS) Determinination of carbendazim Liquid chromatography-tandem mass spectrometry (LC/MS/MS).
74,15 µg/kg
DTM.LC/MS/MS. 07.99
(Ver.2) (Ref. AOAC 2007.01)
38. Chè, cà phê Tea, coffee
Xác định hàm lượng cafein Phương pháp HPLC Determination of caffeine content HPLC method
6,18 mg/kg
DTM.HPLC/UV. 07.31
(Ver.4) (Ref. TCVN 9723:2013)
39.
Nước sạch, nước mặt,
nước ngầm, nước thải Domestic
water, surface water, ground
water, wastewater
Xác định hàm lượng Clorua Chuẩn độ Bạc Nitrat với chỉ thị Cromat (Phương pháp Mo) Determination of Chloride content Silver Nitrate Titration with Chrommate indicator (Mohr’s method)
6,85 mg/L TCVN 6194:1996
40.
Xác định Tổng Canxi và Magiê Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of the Sum of Calcium and Magnesium EDTA Titrimetric method
13,0 mg/L TCVN 6224:1996
41.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất và chuẩn độ Determination of Ammonium content Distillation and titration method
0,3 mg/L TCVN 5988:1995
42. Xác định chỉ số Pemanganat. Determination of Permanganate index
0,55 mg/L TCVN 6186:1996
43.
Xác định hàm lượng Sắt. Phương pháp trắc phổ dùng thuốc thử 1,10 – Phenantrolin. Determination of Iron content Spectrometric method using 1,10 – Phenantrolin.
0,03 mg/L TCVN 6177:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
44.
Nước sạch, nước mặt, nước ngầm,
nước thải Domestic water, surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng Mangan Phương pháp trắc quang dùng fomaldoxim Determination of Manganese content Formaldoxime spectrometric method.
0,08 mg/L TCVN 6002:1995
45. Xác định pH Determination of pH value 2 ~ 12 TCVN 6492:2011
46.
Xác định hàm lượng Nitơ Kjeldahl Phương pháp sau khi vô cơ hóa với Selen Determination of Kjeldahl nitrogen Method after mineralization with selenium.
0,6 mg/L TCVN 5987:1995
47.
Xác định hàm lượng Nitơ. Phương pháp vô cơ hóa xúc tác sau khi khử bằng hợp kim Devarda Determination of nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy.
2,0 mg/L TCVN 6638:2000
48.
Xác định hàm lượng Phospho. Phương pháp đo phổ dùng amoni molipdat. Determination of phosphorus content. Ammonium molybdate spectrometric method.
0,04 mg/L TCVN 6202:2008
49.
Xác định nhu cầu Oxy hóa học. Phương pháp chuẩn độ. Determination of the Chemical Oxygen Demand (COD) Titrimetric method.
(5~50) mg O2/L SMEWW 5220B:2017
50-400 mg O2/L SMEWW 5220C:2017
50.
Xác định nhu cầu Oxy sinh hóa (BOD). Phương pháp BOD Sensor Determination of the biochemical oxygen demand (BOD) BOD sensor method
4 mgO2/L DTM.07.46
(Ver.2) (Ref. BOD Sensor)
51. Xác định Cặn lơ lửng Determination of Suspended Solids - TCVN 6625:2000
52. Xác định Cặn hòa tan Determination of Dissolved Solids - TCVN 4560:1988
53. Xác định Cặn tổng số Determination of Total Solids - TCVN 4560:1988
54.
Nước sạch, nước uống đóng chai nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water,
bottled water, surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng các Anion hòa tan: Clorua, Florua, Nitrate, Nitrite, Phosphate và Sunphat. Phương pháp sắc ký lỏng ion Dertermination of dissolved anions: Chloride, Fluoride, Nitrate, Nitrite, Phosphate, Sulfate, Liquid chromatography method of ions
Cl-: 0,3 mg/L F-: 0,02 mg/L NO3-: 0,1 mg/L NO2-: 0,03 mg/L PO43-: 0,1 mg/L SO42-: 0,5 mg/L
TCVN 6494-1:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
55.
Nước sạch, nước uống đóng chai, nước mặt, nước ngầm, nước thải Domestic water,
bottled water, surface water, ground water,
wastewater
Xác định hàm lượng B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd Phương pháp ICP/MS Determination of B, Cr, Mn, Fe, Ni, Cu, Zn, As, Se, Mo, Sb, Hg, Pb, Ba, Cd content ICP/MS method
B: 29,0 µg/L Cr: 1,0 µg/L Mn: 4,0 µg/L Fe: 49,0 µg/L Ni: 0,99 µg/L Cu: 4,9 µg/L Zn: 29,0 µg/L As: 0,99 µg/L Se: 0,99 µg/L Mo: 0,99 µg/L Sb: 0,49 µg/L Hg: 0,7 µg/L Pb: 0,99 µg/L Ba: 4,0 µg/L
Cd: 0,49 µg/L
DTM.ICP/MS.07.50 (Ver.3)
(Ref: EPA 200.8)
56.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn
thủy sản Animal feeding stuffs, aquafeed
Xác định độ ẩm và chất bay hơi Determination of moiture and other volatile matter content
- TCVN 4326:2001
57.
Xác định hàm lượng Nitơ và tính hàm lượng Protein thô Phương pháp Kjeldahl. Determination of Nitrogen and Calculation of Crude Protein content Kjeldahl method
- TCVN 4328-1:2007
58. Xác định hàm lượng Béo Determination of fat content
-
DTM.FF.07.13 (Ver.4)
(Ref. ANKOM XT15I Extractor)
59. Xác định hàm lượng Xơ thô Determination of crude fibre content
-
DTM.FF.07.14 (Ver.4)
(Ref. ANKOM 2000I Fiber Analyzer)
60. Xác định hàm lượng Tro thô Determination of crude ash content.
- TCVN 4327:2007
61.
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan Phương pháp chuẩn độ Determination of Chlorides content Titrimetric method.
0,25 % TCVN 4806:2007
62.
Xác định hàm lượng Photpho Phương pháp quang phổ. Determination of phosphorus content Spectrometric method.
0,03 % TCVN 1525:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được
thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Quantitative limit (if any)/range of
measurement
Phương pháp thử Test method
63.
Thức ăn chăn nuôi, thức ăn
thủy sản Animal feeding stuffs, aquafeed
Xác định hàm lượng Canxi, Magie Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử Determination of Calcium and Magnesium content Atomic absorption spectrometric method
Ca: 3,96 mg/kg Mg: 10,4 mg/kg
TCVN 1537:2007
64. Phân bón hỗn hợp NPK
Mixed fertilizer NPK
Xác định hàm lượng Nitơ Determination of Nitrogen content
0,2 % TCVN 5815:2018
65. Xác định hàm lượng Kali hòa tan Determination of Potassium content
0,023 %
TCVN 5815:2018
66.
Phân bón Fertilizers
Xác định độ ẩm Determination of moisture content
- TCVN 9297:2012
67. Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Determination of total Nitrogen content
0,2 % TCVN 8557:2010
68. Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu Determination of available Phosphorus content
0,19 %
TCVN 8559:2010
69. Xác định hàm lượng Kali hữu hiệu Determination of available Potassium content
0,023 %
TCVN 8560:2018
70. Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Determination of total Sulfur content
-
TCVN 9296:2012
71.
Xác định Ca, Cu, Co, Mn, Zn Phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn lửa Determination of Ca, Cu, Co, Mn, Zn Flame atomic absorption spectrometry method
Ca: 9,9 mg/kg Cu: 9,91 mg/kg Co: 11,2 mg/kg Mn: 17,7 mg/kg Zn: 1,99 mg/kg
DTM.AAS.07.66 (Ver.4) (Ref.
TCVN 9284:2018 TCVN 9286:2018 TCVN 9287:2018 TCVN 9288:2012 TCVN 9289:2012)
Chú thích/ Note:
- DTM.xx: Phương pháp thử do PTN xây dựng /Laboratory developed method - SMEWW: Standard Methods for the Examination of Water and Waste Water - AOAC: Association of Official Analytical Chemists - EPA: Environmental Protection Agency - ref.: phương pháp tham khảo/reference - modified: phương pháp sửa đổi
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/13
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn
thủy sản Foods, animal feeding stuff,
aquafeed
Định lượng vi sinh vật Đếm khuẩn lạc ở 300C bằng kỹ thuật đổ đĩa Enumeration of microorganisms Colony count at 300C by the pour plate technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015 (ISO 4833-1:2013)
2.
Định lượng E. coli Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Enumeration of E. coli Most probable number technique.
0 MPN/g 0 MPN/mL
TCVN 6846:2007 (ISO 7251:2005)
3. Định lượng nấm men, nấm mốc. Enumeration of total yeasts and moulds
lỏng/liquid: 1 CFU/mL rắn/solid: 10 CFU/g
TCVN 8275-1:2010 (ISO 21527-1:2008) TCVN 8275-2:2010 (ISO 21527-2:2008)
4. Định tính Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
PH, KPH/ 25 g, 25 mL ISO 6579-1:2017
5.
Định lượng Coliforms Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007 (ISO 4832:2006)
6.
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (Staphylococus aureus và các loài khác) trên đĩa thạch. Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species)
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4830-1:2005 (ISO 6888-1:1999,
Amd.1:2003)
7. Định lượng Clostridium perfringens Enumeration of Clostridium perfringens
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4991:2005 (ISO 7937:2004)
8.
Định lượng Bacillus cereus giả định. Phương pháp đếm khuẩn lạc ở 30oC Enumeration of presumptive Bacillus cereus. Colony count technique at 30oC
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4992:2005 (ISO 7932:2004)
9.
Định lượng Escherichia coli dương tính b-D-glucoronidaza. Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-Indolyl b-D-glucoronid Enumeration of beta-glucuronidase-positive Escherichia coli. Colony-count technique at 44 degrees C using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl beta-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008 (ISO 16649-2:2001)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
10.
Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi, thức ăn
thủy sản Foods and
animal feeding stuff, aquafeed
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus. Detection of Vibrio parahaemolyticus
PH, KPH/ 25 g, mL TCVN 7905-1:2008
11.
Nước sạch, nước mặt,
nước ngầm, nước thải Domestic
water, surface water, ground water, waste
water
Định lượng vi sinh vật trên đĩa thạch Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 220C Enumeration of microorganisms Colony count technique 220C
1 CFU/mL ISO 6222:1999
12.
Nước mặt, nước thải, nước nuôi trồng thủy
sản. Surface water, waste water,
aquatic culture water
Định lượng Coliform, Colliform chịu nhiệt và Escherichia coli giả định Phương pháp nhiều ống (số có xác suất lớn nhất) Enumeration of Coliforms and thermotolerant coliform organisms and presumptive Escherichia coli Multiple tube (most probable number) method
3 MPN/ 100 mL
TCVN 6187-2:1996 (ISO 9308-2:1990)
13. Nước đá, nước sạch, nước đóng chai, nước mặt, nước
ngầm Ice water, domestic
water, bottled water, surface water, ground
water
Phát hiện và đếm Escherichia coli và vi khuẩn Coliform Phương pháp lọc màng Detection and enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria. Membrane filtration method
1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL
ISO 9308-1:2014 Amd1.2016
14.
Phát hiện và đếm bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sulfit (Clostridia) Detection and enumeration of the spores of Sulfite-reducing anaerobes (Clostridia) Membrane filtration method
1 CFU/ 50 mL
TCVN 6191-2:1996 (ISO 6461-2:1986)
15.
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa. Membrane filtration method
1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL
TCVN 8881:2011 (ISO 16266:2006)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 260
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/13
TT
Tên sản phẩm, vật liệu
được thử Materials or
product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/
Phạm vi đo Limit of
quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16.
Nước đá, nước sạch, nước đóng chai, nước mặt, nước
ngầm Ice water, domestic
water, bottled water, surface water, ground
water
Định lượng Enterococci. Phương pháp màng lọc Enumeration intestinal enterococci. Membrane filtration method
1 CFU/ 250 mL 1 CFU/ 100 mL
TCVN 6189-2:2009 (ISO 7899-2:2000)
Chú thích/ Note:
- TCVN: tiêu chuẩn Việt Nam - ISO: Interational Standardization - Amd: bổ sung/ amendment
- PH, KPH: phát hiện, không phát hiện/detect, not detect