NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ...

10
NT 35/1 Ap NT 35/1 Ap dựa trên nền tảng tương tự NT 25/1 Ap, dung tích bình chứa tăng thêm 10 lít, và là thế hệ tiếp nối của NT 361 Eco. 1 2 3 4 1 2 3 4 ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn sạch sẽ để đạt được công suất hút tối đa. Tính lưu động và năng suất Tính lưu động chuyên nghiệp được đảm bảo. NT 25/1 kết hợp thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất cao cho nhu cầu sử dụng chuyên nghiệp. Ngân cất dây nguồn thiết thực Hệ thống móc cho phép cất đặt dây nguồn an toàn, đảm bảo. Không còn bị vấp ngã khi đang vội! Móc nguồn thiết thực cho phép di chuyển dễ dàng. NT 35/1 Ap, 1.184-505.0, 2017-10-26

Transcript of NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ...

Page 1: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 ApNT 35/1 Ap dựa trên nền tảng tương tự NT 25/1 Ap, dung tích bình chứa tăng thêm 10 lít, và là thế hệ tiếp nối của NT 361 Eco.

1 2 3 4

1

2

3

4

ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động)

Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn sạch sẽ để đạt được công suất hút tối đa.

Tính lưu động và năng suất

Tính lưu động chuyên nghiệp được đảm bảo. NT 25/1 kết hợp thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất cao cho nhu cầu sử

dụng chuyên nghiệp.

Ngân cất dây nguồn thiết thực

Hệ thống móc cho phép cất đặt dây nguồn an toàn, đảm bảo.

Không còn bị vấp ngã khi đang vội!

Móc nguồn thiết thực cho phép di chuyển dễ dàng.

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Page 2: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

NT 35/1 Ap

Mã đặt hàng 1.184-505.0 4039784717305

Lưu lượng khí (l/s) 74Chân không 254 / 25,4Dung tích bình chứa 35Công suất tối đa 1380Bề rộng quy định theo tiêu chuẩn 35Áp suất tiếng ồn 70Vật liệu thùng chứa NhựaSố lượng mô-tơ 1Tần số (Hz) 50–60Điện áp (V) 220–240Trọng lượng (Kg) 11,5Kích thước (D x R x C) 510 × 370 × 575Ống hút 2,5Ống hút kim loại 2 x 0.5 m Túi lọc Vải nỉBàn hút sàn khô và ẩm 300Đầu hút khe Bộ lọc xếp phẳng Flat pleated filter GiấyVệ sinh màng lọc ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Có bao gồm khi giao hàng

Page 3: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

1 2, 4–5 3 6, 8, 10 7 9 11

12 13 14 15 16 17 18–20

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Bộ lọc nếp gấp phẳng, giấy

Flat filter only for replacement Kaerche

1 6.904-367.0 1

Khớp uốn nhựa

2 5.031-718.0 1 DN 8.400 bar 35

3 5.031-939.0 1 DN 8.400 bar 35

4 5.032-427.0 1 DN 8.400 bar 40

5 5.031-904.0 1 DN 8.400 bar 40

Đầu hút khe

Crevice nozzle DN35 6 6.900-385.0 1 DN 8.400 bar 35

210

Crevice nozzle 7 6.900-922.0 1 DN 8.400 bar 35

500

Crevice nozzle DN40 8 6.903-033.0 1 DN 8.400 bar 40

290

9 6.905-817.0 1 DN 8.400 bar 40

400

Crevice nozzle DN35 10 6.906-240.0 1 DN 8.400 bar 35

250

Ống hút, kim loại

Suction tube DN35 11 6.900-514.0 1 DN 8.400 bar 35

0,5

12 6.900-275.0 1 DN 8.400 bar 40

0,5

Ống hút hoàn chỉnh (hệ thống kẹp)

Suction hose C DN35 13 4.440-626.0 1 DN 8.400 bar 35

2,5

14 4.440-653.0 1 DN 8.400 bar 35

2,5

Bộ tiếp hợp kết nối cho dụng cụ điện, kẹp, dẫn điện

Sleeve for tool C35EL 15 5.453-042.0 1 DN 8.400 bar 35

16 5.453-048.0 1 DN 8.400 bar 35

17 5.453-049.0 1 DN 8.400 bar 35

18 5.453-050.0 1 DN 8.400 bar 35

19 5.453-051.0 1 DN 8.400 bar 35

20 5.453-052.0 1 DN 8.400 bar 35

Túi lọc bông (3 lớp)

21 6.907-479.0 5 22 6.904-351.0 5

Bộ đầu phun siêu nhỏ

Nozzles set DN35 23 2.860-116.0 1 DN 8.400 bar 35

Có bao gồm khi giao hàng

Page 4: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Bộ lọc nếp gấp phẳng, PES

24 6.904-360.0 1 Bộ lọc bụi thô để hút ẩm

25 6.904-287.0 1 Bộ lọc vải

26 6.904-212.0 1 Bộ lọc loại bụi H, HEPA

27 6.904-242.0 1 Túi lọc giấy (hai lớp)

28 6.904-259.0 5 Bao nhựa để loại bỏ bụi

29 6.596-886.0 10 Túi lọc ẩm

30 6.904-171.0 5 Khớp uốn, thép không gỉ

31 6.903-141.0 1 DN 8.400 bar 35

32 6.902-079.0 1 DN 8.400 bar 40

Khớp uốn, kim loại

33 6.900-519.0 1 DN 8.400 bar 35

34 6.900-276.0 1 DN 8.400 bar 40

Chổi đa năng

35 6.903-863.0 1 DN 8.400 bar 35

120

Đầu hút sàn

Floor tool DN35 36 6.906-512.0 1 DN 8.400 bar 35

300

Floor tool DN40-370 37 6.903-018.0 1 DN 8.400 bar 40

370

Floor tool neutrally DN40 38 6.906-383.0 1 DN 8.400 bar 40

450

Floor tool neutrally DN35 39 6.906-384.0 1 DN 8.400 bar 35

370

40 6.907-408.0 1 DN 8.400 bar 40

360

Dụng cụ hút cao su, đầu 45⁰

41 6.902-104.0 1 DN 8.400 bar 35

220

42 6.902-105.0 1 DN 8.400 bar 40

220

Đầu hút kết hợp, khô

43 6.906-511.0 1 DN 8.400 bar 35

270

Đầu hút bụi ống

BRUSH 44 6.903-035.0 1 DN 8.400 bar 35

45 6.903-036.0 1 DN 8.400 bar 35

Có bao gồm khi giao hàng

24 25 26 27 28 29 30

31–34 35 36 37–39 41–42 43 44–45

Page 5: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

49–5046 47 48 51 52 53

54, 61 55, 60 56 57 58 59 62

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Chổi hút

Suction brush DN35 46 6.903-862.0 1 DN 8.400 bar 35

70

Đầu hút turbo

Upholstery nozzle TURBO 47 2.860-113.0 1 DN 8.400 bar 32

160

Floor tool TURBO DN 35/32 48 2.860-114.0 1 DN 8.400 bar 32

270

Ống hút, thép không gỉ

49 6.902-081.0 1 DN 8.400 bar 40

0,5

50 6.906-531.0 1 DN 8.400 bar 40

1

51 6.902-154.0 1 DN 8.400 bar 35

0,5

Ống hút, nhựa

52 6.900-384.0 1 DN 8.400 bar 35

0,5

Bộ dụng cụ sửa chữa

53 2.639-682.0 1 DN 8.400 bar 35

Ống hút (hệ thống kẹp)

54 6.906-241.0 1 35 4 55 6.906-275.0 1 35 2,5 56 6.906-500.0 1 35 4 57 6.906-321.0 1 40 4 58 6.906-714.0 1 40 4 59 6.906-546.0 1 40 4 60 6.906-877.0 1 40 10 61 6.906-242.0 1 35 10

Ống hút hoàn chỉnh

62 4.440-339.0 1 DN 8.400 bar 35

2,5

63 4.440-446.0 1 DN 8.400 bar 27

3,5

64 4.440-461.0 1 DN 8.400 bar 27

7

Ống hơi kết nối

65 6.902-077.0 1 DN 8.400 bar 32

66 6.900-286.0 1 DN 8.400 bar 40

67 6.902-078.0 1 DN 8.400 bar 61

Ống nối dài (hệ thống kẹp)

68 6.906-237.0 1 DN 8.400 bar 32

2,5

69 6.906-277.0 1 DN 8.400 bar 32

2,5

Có bao gồm khi giao hàng

Page 6: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

75, 77

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Bộ dụng cụ tiếp hợp chữ Y

70 2.637-217.0 1 DN 8.400 bar 35

Bộ tiếp hợp kết nối C ID (kẹp trên dầu), dẫn điện

71 5.407-112.0 1 DN 8.400 bar 35

72 5.407-109.0 1 DN 8.400 bar 40

73 5.407-111.0 1 DN 8.400 bar 40

Bộ tiếp hợp cho dụng cụ điện, có thể bắt hoặc tháo vít

74 5.453-016.0 1 DN 8.400 bar 35

75 5.453-026.0 1 DN 8.400 bar 35

76 6.902-059.0 1 DN 8.400 bar 35

77 6.902-095.0 1 DN 8.400 bar 35

Thiết bị nối dài (ống -> đầu hút)

78 6.902-084.0 1 DN 8.400 bar 35

Ống hơi thu ngắn

79 5.407-108.0 1 DN 8.400 bar 40

Thiết bị thu ngắn (ống -> đầu hút)

80 6.902-017.0 1 DN 8.400 bar 40

81 6.902-072.0 1 DN 8.400 bar 35

Bộ tiếp hợp thu ngắn/nối dài

82 2.860-117.0 1 Bộ phụ kiện chuyên dụng theo nhóm mục tiêu cho máy hút bụi

83 2.637-595.0 DN 8.400 bar 35

84 2.638-852.0 DN 8.400 bar 35

85 2.637-352.0 DN 8.400 bar 40

86 2.637-353.0 DN 8.400 bar 40

87 2.637-248.0 DN 8.400 bar 40

88 2.638-147.0 DN 8.400 bar 40

Phương tiện không dẫn UBS

89 2.641-560.0 1 Bộ lọc nếp gấp phẳng, PTFE

90 6.907-455.0 1 Đầu hút vệ sinh xe hơi

Car nozzle DN35 91 6.906-108.0 1 DN 8.400 bar 35

90

Có bao gồm khi giao hàng

70 71–73 74 76 78 79

80 81 82 83 84 85 86

Page 7: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

92 93

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượngChiều dài (m)

Sonstiges

Drilling dust tool 92 2.679-000.0 1 CS 40 Me 93 2.863-026.0 1 Có bao gồm khi giao hàng

Page 8: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

1

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Chiều dài (m)Số lượng

Khác

1 6.647-022.0 20 1 Có bao gồm khi giao hàng

Page 9: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

1

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng Số lượng

Đầu hút khác

1 6.902-106.0 1 DN 8.400 bar 61

220

Có bao gồm khi giao hàng

Page 10: NT 35/1 Ap€¦ · ApClean (hệ thống vệ sinh màng lọc bán tự động) Tính năng vệ sinh màng lọc bán tự động giữ cho màng lọc luôn ... (hệ thống

NT 35/1 Ap1.184-505.0

NT

35/1

Ap,

1.1

84-5

05.0

, 201

7-10

-26

Mã đặt hàng

Ống hút

1 6.900-274.0 Có bao gồm khi giao hàng