Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

126
NIÊN GIÁM ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Khối ngành KINH TẾ Năm học 2012 – 2013 http://renluyentuduy.blogspot.com

description

Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH http://renluyentuduy.blogspot.com/2014/12/ke-hoach-ao-tao-trinh-o-ao-tao-hoc-loai.html

Transcript of Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Page 1: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

NIÊN GIÁMĐẠI HỌC CHÍNH QUY

Khối ngành KINH TẾ Năm học 2012 – 2013

http://renluyentuduy.blogspot.com

Page 2: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3

LỜI NÓI ĐẦU

Niên giám đào tạo của Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh là tài liệu phát hành chính dành cho Sinh viên học theo học chế tín chỉ. Niên giám cung cấp đầy đủ thông tin giúp cho sinh viên nắm được chương trình đào tạo của toàn khóa học, đồng thời là cuốn cẩm nang quan trọng để sinh viên tham khảo trong suốt thời gian học tập và nghiên cứu tại trường.

Ngoài ra, niên giám còn cung cấp kế hoạch đào tạo cụ thể mỗi năm học gồm 3 học kỳ để sinh viêncăn cứ vào kế hoạch đào tạo của từng học kỳ đăng ký các học phần.

Niên giám là tài liệu cung cấp nhiều thông tin hữu ích cho sinh viên và luôn là người bạn đồnghành trong suốt khóa học của sinh viên Trường Đại học Công nghiệp thành phố Hồ Chí Minh.

Chúc các em sinh viên hội nhập nhanh chóng và đạt được những kết quả tốt đẹp nhất trong thờigian học tập và nghiên cứu tại trường!

Phòng Đào tạo

Page 3: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

4

MỤC LỤC

Trang

Lời nói đầu ................................................................................................................................................ 3

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ

Kế toán ..................................................................................................................................................... 5

Quản trị Kinh doanh................................................................................................................................ 10

Quản trị Marketing .................................................................................................................................. 15

Tài chính – Ngân hàng ............................................................................................................................ 20

Tài chính doanh nghiệp ........................................................................................................................... 25

Cử nhân tiếng Anh .................................................................................................................................. 29

Quản trị Kinh doanh Quốc tế .................................................................................................................. 32

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành......................................................................................................... 37

Quản trị khách sạn................................................................................................................................... 42

Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống .................................................................................................... 47

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

Kế toán .................................................................................................................................................... 52

Tài chính ngân hàng ................................................................................................................................ 57

Quản trị Kinh doanh tiên tiến.................................................................................................................. 62

Page 4: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

5

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO KHỐI NGÀNH KINH TẾ

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Kế toán - Khóa 8

Tên tiếng Anh: Accounting

Mã ngành: D340301

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2120001 Giáo dục thể chất ĐH - CĐ 2120001 3(0,6,6)

2 2120002Giáo dục quốc phòng -An ninh-ĐH- CĐ

2120002 8(3,10,16)

3 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

4 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 14

Học phần bắt buộc 14

1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2127018 3(2,2,6)

4 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 5: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

5 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 11

Học phần bắt buộc 9

1 2108101 Tài chính – tiền tệ P.1 2108101 2(2,0,4) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2127141 4(4,0,8) 2107004(a) BT Lớn

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 4 12

Học phần bắt buộc 12

1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4) 2113006(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2127003 4(4,0,8) 2127001(a)Trắc

nghiệm

4 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108102(a) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 5 11

Học phần bắt buộc 9

1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P.2 2108105 3(3,0,6) 2108104(a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2127069 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2127069 3(3,0,6) 2127003 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6) 2112007(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 6: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

6

Page 7: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2107002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 6 11

Học phần bắt buộc 11

1 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2127013 3(2,2,6) 2127069(a)Trắc

nghiệm

3 2127016Tiếng Anh chuyên ngành kế toánP.1

2127016 3(3,0,6)Trắc

nghiệm

4 2127061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2127061 2(2,0,4) 2127069(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 12

Học phần bắt buộc 9

1 2127064 Kế toán quản trị P.1 2127064 2(2,0,4) 2127003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2127014 3(2,2,6) 2127013(a)Trắc

nghiệm

3 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127069(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4)Tiểuluận

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

3

1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6)

3 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)

Page 8: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

7

Page 9: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 8 11

Học phần bắt buộc 9

1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) 2108117(a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2127010 Kế toán quản trị P.2 2127010 3(3,0,6) 2127064(a)Tiểuluận

3 2127017Tiếng Anh chuyên ngành kế toánP.2

2127017 2(2,0,4) 2127016(a)Trắc

nghiệm

4 2127067 Kiểm toán P.2 2127067 2(2,0,4) 2127066(a) BT Lớn

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong năm học phần sau đây)

2

1 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4)

3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2108102 Tài chính tiền tệ P.2 2108102 2(2,0,4) 2108101(a)

Học kỳ 9 10

Học phần bắt buộc 7

1 2127124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2127124 2(2,0,4) 2127069(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127498 Chuyên đề môn học 2127498 1(0,2,4) 2127014(a)

3 2127063 Kiểm toán P.3 2127063 2(2,0,4) 2127067(a) BT Lớn

4 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây)

3

1 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6)

2 2108114 Quản trị ngân hàng thương mại 2108114 3(3,0,6)

3 2107047 Nghệ thuật lãnh đạo 2107047 3(3,0,6)

4 2107069 Thương mại điện tử 2107069 3(3,0,6)

Page 10: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

8

Page 11: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 10 10

Học phần bắt buộc 10

1 2127068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2127068 2(2,0,4) 2127014(a)Tiểuluận

2 2127008 Kế toán Nhà nước 2127008 3(3,0,6) 2127069(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127007 Kế toán quốc tế 2127007 2(2,0,4) 2127069(a)Tiểuluận

4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2127998 Thực tập tốt nghiệp 2127998 5(0,10,10)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt

nghiệp)5

1 2127999 Khóa luận tốt nghiệp 2127999 5(0,10,10)2127004

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học

hai học phần sau)5

1 2127499 Chuyên đề tốt nghiệp 2127499 3(0,6,6) 2127498(a)

2 2127062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2127062 2(2,0,4) 2127061(a)Tiểuluận

Page 12: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

9

Page 13: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh (khóa 8)

Tên tiếng Anh: Business Administration

Mã ngành: D340101

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

LT.TL

2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)

4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16)

5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4)BT

LớnTrắc

nghiệm

Học kỳ 2 14

Học phần bắt buộc 12

1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 14: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

10

Page 15: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 12

1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 4 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107013Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 22107013 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

3 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107016 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Page 16: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

11

Page 17: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4)Tiểuluận

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 6 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107042Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 32107042 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

2 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6)Tiểuluận

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107022 Quản trị chất lượng 2107022 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 7 12

Học phần bắt buộc 12

1 2107017 Nghiên cứu trong kinh doanh 2107017 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6)Tiểuluận

4 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 18: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

12

Page 19: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 11

Học phần bắt buộc 11

1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4)Tiểuluận

3 2107020Tiêng Anh QTKD –

Market Leader 42107020 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

4 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107031 Quản trị sản xuất 2107031 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 8

Học phần bắt buộc 6

1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2)

2 2107023 Nghệ thuật lãnh đạo 2107023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107021Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 52107021 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107010 Giao tiếp kinh doanh 2107010 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 20: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

13

Page 21: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học

hai học phần sau)5

1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6)

2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4)Tiểuluận

Page 22: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

14

Page 23: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị Marketing

Tên tiếng Anh: Marketing Management

Mã ngành: D340115

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

LT.TL

2 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,6)

4 2120002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2120002 8(3,10,16)

5 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4)BT Lớn

Trắcnghiệm

Học kỳ 2 14

Học phần bắt buộc 12

1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

3 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2107008 2(1,2,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 24: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

15

Page 25: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2107002 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107039 Luật thương mại 2107039 2(2,0,4)

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 12

1 2108101 Tài chính tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2107007 Thống kê kinh doanh 2107007 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 4 11

Học phần bắt buộc 9

1 2127001 Nguyên lí kế toán 2127001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107013Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 22107013 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

3 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 15

Học phần bắt buộc 15

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 26: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

16

Page 27: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6)Tiểuluận

3 2127033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127033 4(4,0,8)

4 2107042Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 32107042 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

5 2107018 Quản trị văn phòng 2107018 2(2,0,4)Tiểuluận

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 6 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107033 Tiếng Anh Marketing 1 2107033 3(3,0,6)Trắc

nghiệm

2 2107017 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2107017 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

3 2108611 Thuế doanh nghiệp 2108611 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2107064 Tin học quản lý SPSS 2107064 3(2,2,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107037 Đạo đức kinh doanh 2107037 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107052 Văn hóa doanh nghiệp 2107052 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 7 12

Học phần bắt buộc 12

1 2107061 Nghiên cứu marketing 2107061 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107048 Quản trị nguồn nhân lực 2107048 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107053 Quảng cáo 2107053 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2107034 Quan hệ công chúng 2107034 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 28: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

17

Page 29: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107026 Tiếng Anh Marketing 2 2107026 3(3,0,6)Trắc

nghiệm

2 2107041 Quản trị tài chính 2107041 3(3,0,6)Tiểuluận

3 2107045 Hành vi khách hàng 2107045 2(2,0,4)

4 2107028 Marketing dịch vụ 2107028 2(2,0,4)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107019 Quản trị xuất nhập khẩu 2107019 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 9 10

Học phần bắt buộc 10

1 2107030 Quản trị marketing 2107030 2(2,0,4)

2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2107025 Quản trị chiến lược 2107025 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 5

Học phần bắt buộc 3

1 2107071 Chuyên đề môn học 2107071 1(0,2,2)

2 2107035 Marketing công nghiệp 2107035 2(2,0,4)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107029 Marketing điện tử 2107029 2(2,0,4)

Page 30: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

18

Page 31: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2107998 Thực tập tốt nghiệp 2107998 5(0,10,10)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2107999 Khóa luận tốt nghiệp 2107999 5(0,10,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học

hai học phần sau)5

1 2107036 Chuyên đề tốt nghiệp 2107036 3(0,6,6)

2 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4)Tiểuluận

Page 32: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

19

Page 33: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng

Tên tiếng Anh: Finance and Banking

Mã ngành: D340201

TT Mã môn học Tên môn họcMã học

phầnSố tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112007Những nguyên lý cơ bản củaChủ nghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)

4 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

5 2120002Giáo dục Quốc phòng - An ninh

2120002 8(3,10,16)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

2 2112008Đường lối cách mạng củaĐảng Cộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6) 2112007 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a)Tiểuluận

Page 34: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

20

Page 35: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 10

1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108018Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân hàng

2108018 3(2,2,5)BT Lớn

Trắcnghiệm

3 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 4 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107001 Luật Kinh doanh 2107001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 5 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 36: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

21

Page 37: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

4 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 6 11

Học phần bắt buộc 11

1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

4 2108612Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 1

2108612 3(3,0,6) 2111080 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 13

Học phần bắt buộc 13

1 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

2 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108137Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân hàng 2

2108137 3(3,0,6) 2108612 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 12

1 2108126Nghiệp vụ Ngân hàngThương mại

2108126 4(4,0,8) 2108610 (a)

2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6)BT Lớn

Trắcnghiệm

3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

Page 38: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

22

Page 39: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 13

Học phần bắt buộc 13

1 2108602Mô phỏng Ngân hàngThương mại

2108602 2(1,2,4) 2108126 (a)

2 2108608 Thẩm định tín dụng 2108608 2(2,0,4) 2108126 (a)

3 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108108 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

4 2108605Hệ thống thông tin Tài chính- Ngân hàng

2108605 2(1,2,4) 2108018 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

5 2127050Kế toán tài chính doanh nghiệp

2127050 4(4,0,8) 2127001 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 14

Học phần bắt buộc 11

1 2108044Nghiệp vụ Ngân hàng Trungương

2108044 2(2,0,4) 2108126 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108114Quản trị Ngân hàng Thươngmại

2108114 3(3,0,6) 2108126 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108112Phân tích và đầu tư chứngkhoán

2108112 3(3,0,6) 2108117 (a)BT Lớn

Trắcnghiệm

4 2127065 Kế toán ngân hàng 2127065 3(3,0,6) 2127001 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

3

1 2108631 Marketing ngân hàng 2108631 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 11 3

Học phần bắt buộc 3

1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)

Page 40: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

23

Page 41: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 4

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt

nghiệp)4

1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)4

1 2108113Đầu tư và kinh doanh bất động sản

2108113 2(2,0,4) 2108108 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108609Tài chính công ty đa quốcgia

2108609 2(2,0,4) 2108045 (a)

Page 42: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

24

Page 43: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Tài chính doanh nghiệp

Tên tiếng Anh: Corporate Finance

Mã ngành: D340299

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

2 2120002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2120002 8(3,10,16)

3 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)

4 2108101 Tài chính – Tiền tệ P1 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 13

Học phần bắt buộc 13

1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060 (a)Tiểuluận

2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6) 2112007 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108018Tin học ứng dụng Tài chính - Ngân hàng

2108018 3(2,2,5) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 44: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

25

Page 45: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 10

1 2113011 Xác suất thống kê 2113011 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108102 Tài chính – Tiền tệ P2 2108102 2(2,0,4) 2108101 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2111080 Tiếng Anh 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010 Phương pháp tính 2113010 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2113012 Quy hoạch tuyến tính 2113012 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 4 10

Học phần bắt buộc 10

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2107001 Luật kinh doanh 2107001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2108117 Toán tài chính 2108117 2(2,0,4) 2108102 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 5 11

Học phần bắt buộc 11

1 2108108 Thị trường tài chính 2108108 3(3,0,6) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2127002 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 46: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

26

Page 47: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2108104 Tài chính doanh nghiệp P1 2108104 3(3,0,6) 2108117 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 6 13

Học phần bắt buộc 13

1 2108612Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 1

2108612 3(3,0,6) 2111080 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108105 Tài chính doanh nghiệp P2 2108105 3(3,0,6) 2108104 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2108106 Tài chính công 2108106 3(3,0,6) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2108103 Thuế 2108103 4(4,0,8) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 10

Học phần bắt buộc 10

1 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108630Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp

2108630 3(3,0,6) 2108612 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108043 Phân tích báo cáo tài chính 2108043 2(2,0,4) 2108117 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2108041 Tài chính doanh nghiệp P3 2108041 3(3,0,6) 2108105 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 11

Học phần bắt buộc 11

1 2127066 Kiểm toán P.1 2127066 2(2,0,4) 2127001(a)

2 2108601 Nguyên lý bảo hiểm 2108601 2(2,0,4) 2108102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2127050 4(4,0,8) 2127001(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 48: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

27

Page 49: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

4 2107014 Quản trị dự án đầu tư 2107014 3(3,0,6) 2108117 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 12

Học phần bắt buộc 12

1 2108500 Đầu tư tài chính 2108500 4(4,0,8) 2108041 (a)

2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(2,0,4) 2108018(a)

3 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6) 2108041 (a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 11

Học phần bắt buộc 11

1 2108126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2108126 4(4,0,8) 2108610 (a)

2 2108605Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng

2108605 2(1,2,4) 2108018 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2108503 Mô hình tài chính 2108503 2(2,0,4) 2108501 (a)

4 2108045 Tài chính quốc tế 2108045 3(3,0,6) 2108102 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 3

Học phần bắt buộc 3

1 2108603 Thực tập tốt nghiệp 2108603 3(0,6,6)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 4

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

4

1 2108604 Khóa luận tốt nghiệp 2108604 4(0,8,8)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)4

1 2108113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2108113 2(2,0,4) 2108108(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108609 Tài chính công ty đa quốc gia 2108609 2(2,0,4) 2108045(a)

Page 50: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

28

Page 51: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Cử nhân Tiếng Anh

Tên tiếng Anh:

Mã ngành: D220201

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2111116 Luyện âm 2111116 4(4,0,8)

3 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

4 2120002 Giáo dục quốc phòng- an ninh 2120002 8(3,10,16)

Học phần tự chọn 0Học kỳ 2 15

Học phần bắt buộc 15

1 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2111011 Nghe 1 2111011 3(3,0,6)

3 2111013 Nói 1 2111013 3(3,0,6)

4 2111139 Đọc 1 2111139 3(3,0,6)

5 2111017 Viết 1 2111017 3(3,0,6) BT Lớn LT.TL

Học phần tự chọn 0Học kỳ 3 17

Học phần bắt buộc 17

1 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2111012 Nghe 2 2111012 3(3,0,6) 2111011 (a)

3 2111014 Nói 2 2111014 3(3,0,6) 2111013 (a)

4 2111016 Đọc 2 2111016 3(3,0,6) 2111139(a) BT Lớn

5 2111018 Viết 2 2111018 3(3,0,6) 2111017(a) BT Lớn

6 2111111 Ngữ pháp 1 2111111 3(3,0,6)

Page 52: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

29

Page 53: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0Học kỳ 4 15

Học phần bắt buộc 15

1 2111140 Nghe 3 2111140 3(3,0,6) 2111012(a)

2 2111141 Nói 3 2111141 3(3,0,6) 2111014(a)

3 2111142 Đọc 3 2111142 3(3,0,6) 2111016(a) BT Lớn

4 2111143 Viết 3 2111143 3(3,0,6) 2111018(a)Tiểuluận

5 2111112 Ngữ pháp 2 2111112 3(3,0,6) 2111111(a) BT Lớn

Học phần tự chọn 0Học kỳ 5 12

Học phần bắt buộc 12

1 2111127 Nghe 4 2111127 3(3,0,6) 2111140(a)

2 2111128 Nói 4 2111128 3(3,0,6) 2111141(a)

3 2111129 Đọc 4 2111129 3(3,0,6) 2111142(a) BT Lớn

4 2111130 Viết 4 2111130 3(3,0,6) 2111143(a)Tiểuluận

Học phần tự chọn 0Học kỳ 6 9

Học phần bắt buộc 9

1 2111134 Ngoại ngữ 2.1 2111134 3(3,0,6)

2 2111260 Nhập môn tin học 2111260 2(2,0,4)

3 2111057 Tiếng Việt thực hành 2111057 2(2,0,4)

4 2111136 Ngữ âm & Âm vị học 2111136 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 8

Học phần bắt buộc 8

1 2111135 Ngoại ngữ 2.2 2111135 2(2,0,4) 2111134(a)

2 2111117 Thực hành Biên dịch 2111117 3(3,0,6) 2111130 BT Lớn

3 2111119Phương pháp giảng dạytiếng Anh 1

2111119 3(3,0,6) 2111129Tiểuluận

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 9

Học phần bắt buộc 9

1 2111059 Cơ sở văn hóa Việt Nam 2111059 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2111138 Văn hóa Anh Mỹ 2111138 2(2,0,4) 2111129 (a)Tiểuluận

Page 54: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

30

Page 55: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2111118 Thực hành Phiên dịch 2111118 2(2,0,4) 2111128 BT Lớn

4 2111120Phương pháp giảng dạy

tiếng Anh 22111120 3(3,0,6) 2111119

Tiểuluận

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 9

Học phần bắt buộc 9

1 2111113 Hình vị học 2111113 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn

2 2111125 Cú pháp học 2111125 2(2,0,4) 2111112 (a) BT Lớn

3 2111039 Ngôn ngữ học đối chiếu 2111039 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2111131Phương pháp giảng dạy

tiếng Anh 32111131 3(3,0,6) 2111120

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 9

Học phần bắt buộc 9

1 2111126 Ngữ nghĩa học 2111126 2(2,0,4) 2111136 (a) BT Lớn

2 2111137 Văn học Anh - Mỹ 2111137 2(2,0,4) 2111129 (a)Tiểuluận

3 2111132Phương pháp giảng dạy

tiếng Anh 42111132 3(3,0,6) 2111131(a)

4 2111133 Tiếng Anh Thư tín thương mại 2111133 2(2,0,4)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2111998 Thực tập tốt nghiệp 2111121 5(0,24,8)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2111122 Khóa luận tốt nghiệp 2111122 5(1,8,30)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2111255 Chuyên đề tốt nghiệp 2111255 3(3,0,6) BT Lớn

2 2111123 Kỹ năng thuyết trình 2111123 2(2,0,4) 2111021(a)

Page 56: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

31

Page 57: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Kinh doanh quốc tế

Tên tiếng Anh: International Business Management

Mã ngành: D52340120

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2120001 Giáo dục thể chất 1 2120001 3(0,6,3)

3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 11

Học phần bắt buộc 11

1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110004 Quan hệ kinh tế quốc tế 2110004 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Page 58: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

32

Page 59: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110127Giao tiếp và đàm phán trong kinhdoanh quốc tế

2110127 2(2,0,4) 2110023(a)

4 2110140Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 12110140 3(3,0,6)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4)BT

LớnTrắc

nghiệm

2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 4 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110149 Quản trị ngoại thương 2110149 3(3,0,6) 2110004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110240Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 22110240 2(2,0,4) 2110140(a)

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110011Giao nhận, vận tải và bảo hiểmtrong Kinh doanh quốc tế

2110011 2(2,0,4) 2110149(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 60: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

33

Page 61: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2110180 Quản trị văn hóa đa quốc gia 2110180 3(3,0,6) 2110004(a)Tiểuluận

3 2107039 Luật Thương mại 2107039 2(2,0,4) 2110149(a)Tiểuluận

4 2110340Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 32110340 2(2,0,4) 2110240(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

3 2107024 Quản trị thương hiệu 2107024 2(2,0,4)

Học kỳ 6 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107065 Quản trị cung ứng 2107065 2(2,0,4) 2110179(a)

2 2110013 Quản trị Kinh doanh quốc tế 2110013 3(3,0,6) 2110149(a)Tiểuluận

3 2110110Ứng dụng nghiệp vụ

ngoại thương2110110 2(2,0,4) 2110149(a)

Thựchành

4 2110440Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 42110440 2(2,0,4) 2110340(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 13

Học phần bắt buộc 11

1 2107050 Quản trị rủi ro 2107050 2(2,0,4) 2110149(a)

2 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2110149(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110540Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 52110540 2(2,0,4) 2110440(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2110111Ứng dụng nghiệp vụ giao nhận,vận tải và bảo hiểm

2110111 2(2,0,4) 2110011(a)Thựchành

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2107069 Quản trị dự án đầu tư 2107069 2(2,0,4)

Page 62: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

34

Page 63: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4)

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 12

1 2110082Tin học ứng dụng ngành

KD quốc tế2110082 3(2,2,5)

BT Lớn

2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a)Tiểuluận

4 2110640Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 62110640 2(2,0,4) 2110540(a)

5 2110177Ứng dụng Quản trị kinh doanhquốc tế

2110177 2(2,0,4) 2110111(a)Thựchành

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 12

Học phần bắt buộc 12

1 2108109 Tài chính quốc tế 2108109 2(2,0,4) 2110149 (a)

2 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110079 Marketing quốc tế 2110079 3(3,0,6) 2110004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110740Tiếng Anh chuyên ngành

KD quốc tế 72110740 2(2,0,4) 2110640 (a)

5 2108636 Tài chính doanh nghiệp 2108636 3(3,0,6) 2127020(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 9

Học phần bắt buộc 7

1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110149 (a)

2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a)Tiểuluận

3 2108124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2108124 2(2,0,4) 2127020 (a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2107034 Quan hệ công chúng (PR) 2107034 2(2,0,4)Tiểuluận

Page 64: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

35

Page 65: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2110128 Nghiên cứu thị trường 2110128 2(2,0,4)

3 2107012 Quản trị bán hàng 2107012 2(2,0,4)

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2110666Thực tập tốt nghiệp (báo cáo thựctập tốt nghiệp)

2110666 5(0,40,8)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp buộc phải học

hai học phần sau)5

1 2110088 Nghiệp vụ hải quan 2110088 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

2 2110500Chuyên đề tốt nghiệp Kinh doanhquốc tế

2110500 3(0,0,9) LT.TL

Page 66: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

36

Page 67: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

Tên tiếng Anh: Tourism and Travel Management

Mã ngành: D52340103

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6)Tiểuluận

4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Page 68: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

37

Page 69: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 13

Học phần bắt buộc 11

1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (A)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110159Quản trị hãng lữ hành và vậnchuyển

2110159 3(3,0,6) 2110168 (A)Tiểuluận

LT.TL

4 2110116Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 12110116 3(3,0,6)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4)BT Lớn

Trắcnghiệm

2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 4 11

Học phần bắt buộc 9

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4) 2113060 (A)

Tiểuluận

Trắc nghiệm

3 2110171 Tuyến điểm du lịch 2110171 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL

4 2110216Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 22110216 2(2,0,4) 2110116(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 70: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

38

Page 71: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4)Tiểuluận

3 2110163Tâm lý và giao tiếp kinh doanhdu lịch

2110163 2(2,0,4) 2110168(a) LT.TL

4 2110316Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 32110316 2(2,0,4) 2110216(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4)BT Lớn

2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 6 10

Học phần bắt buộc 8

1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

2 2110047 Phương pháp hướng dẫn du lịch 2110047 2(2,0,4)2116102036(a)

Tiểuluận

LT.TL

3 2110416Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 42110416 2(2,0,4) 2110316(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110176Ứng dụng nghiệp vụ dịch vụ

du lịch và lữ hành2110176 2(0,4,2) 2110159(a)

Thựchành

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 7 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểuluận

LT.TL

2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003 (A)

4 2110516Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 52110516 2(2,0,4) 2110416(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 72: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

39

Page 73: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2110091 Lịch sử văn minh thế giới 2110091 2(2,0,4)

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 12

1 2110081Tin học ứng dụng ngành

KD du lịch2110081 3(2,2,5)

BT Lớn

2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a)Tiểuluận

4 2110046Quản trị du lịch bền vững –

sinh thái2110046 2(2,0,4) 2110168(a)

Tiểuluận

LT.TL

5 2110616Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 62110616 2(2,0,4) 2110516 (A)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 12

Học phần bắt buộc 12

1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2110053 Marketing du lịch và lữ hành 2110053 3(3,0,6) 2110168(a)Tiểuluận

3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểu luận

LT.TL

4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2110716Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 72110716 2(2,0,4) 2110616 (A)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (A)

2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a)Tiểuluận

LT.TL

Page 74: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

40

Page 75: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a)Tiểuluận

4 2110042Quản trị du lịch sự kiện và

hội nghị2110042 2(2,0,4) 2110168(a)

Tiểuluận

LT.TL

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2110666Thực tập tốt nghiệp

(báo cáo thực tập tốt nghiệp)2110666 5(0,40,8)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2110500 Chuyên đề tốt nghiệp 2110500 3(0,0,9)

Page 76: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

41

Page 77: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị khách sạn

Tên tiếng Anh: Hotel Management

Mã ngành: D52340107

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản củaChủ nghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

3 2120002 Giáo dục quốc phòng 2120002 8(3,10,16)

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2113060 Toán C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 2113006 Toán C2 2113006 2(2,0,4) 2113060(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6) 2116007(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Page 78: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

42

Page 79: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 13

Học phần bắt buộc 11

1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6) 2112007 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110116Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 12110116 3(3,0,6) 2111081(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 4 11

Học phần bắt buộc 9

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4) 2113060 (a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110063 Quản trị tiền sảnh 2110063 2(2,0,4) 2110152 (a)

4 2110216Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 22110216 2(2,0,4) 2110116(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 10

Học phần bắt buộc 8

1 2110062 Quản trị lưu trú 2110062 2(2,0,4) 2110034 (a)

2 2110021 Lịch sử văn hóa Việt Nam 2110021 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

Page 80: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

43

Page 81: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2110163Tâm lý và giao tiếp kinh doanhdu lịch

2110163 2(2,0,4) 2110168(a)Trắc

nghiệm

4 2110316Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 32110316 2(2,0,4) 2110216(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2108107 Thị trường chứng khoán 2108107 2(2,0,4) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2108101 Lý thuyết tài chính tiền tệ 2108101 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

3 2110091 Lịch sử văn hóa thế giới 2110091 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

Học kỳ 6 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110153 Quản trị nhà hàng 2110153 2(2,0,4) 2107003 (a)Tiểuluận

LT.TL

2 2110159Quản trị hãng lữ hành và

vận chuyển2110159 3(3,0,6)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110416Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 42110416 2(2,0,4) 2110316(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110174 Ứng dụng nghiệp vụ khách sạn 2110174 2(0,4,2) 2110034 (a)Thựchành

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2110020 Đầu tư quốc tế 2110020 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

2 2110031 Địa lý và tài nguyên du lịch 2110031 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

Học kỳ 7 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110039 Quản trị khu du lịch 2110039 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểuluận

LT.TL

2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2108610 Thanh toán quốc tế 2108610 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110516Tiếng Anh chuyên ngành

KD du lịch 52110516 2(2,0,4) 2110416(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 82: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

44

Page 83: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2110041 Luật du lịch Việt Nam 2110041 2(2,0,4) 2110168 (A)

2 2110046Quản trị du lịch bền vững - sinh thái

2110046 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểuluận

LT.TL

Học kỳ 8 12

Học phần bắt buộc 12

1 2110081Tin học ứng dụng ngành

KD du lịch2110081 3(2,2,5) BT Lớn LT.TL

2 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2110175 Ứng dụng nghiệp nhà hàng 2110175 2(0,4,2) 2110153 (a)Thựchành

5 2110616Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 62110616 2(2,0,4) 2110516 (a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 12

Học phần bắt buộc 12

1 2107027 Thương mại điện tử 2107027 2(1,2,3) 2116082(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2110162Marketing khách sạn và

nhà hàng2110162 3(3,0,6) 2110033 (a)

3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểuluận

LT.TL

4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110034(a)Tiểuluận

LT.TL

5 2110716Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 72110716 2(2,0,4) 2110616 (a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 9

Học phần bắt buộc 9

1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168 (a)

2 2107013 Kinh tế lượng 2107013 3(3,0,6) 2113006(a)Tiểuluận

LT.TL

Page 84: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

45

Page 85: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2110022(a)Tiểuluận

LT.TL

4 2110042Quản trị du lịch sự kiện và hộinghị

2110042 2(2,0,4) 2110168(a)Tiểuluận

LT.TL

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2110666Thực tập tốt nghiệp (báo cáothực tập tốt nghiệp)

2110666 5(0,40,8)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt

nghiệp)5

1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2110094 Du lịch quốc tế 2110094 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

2 2110500Chuyên đề tốt nghiệp ngànhQuản trị khách sạn

2110500 3(0,0,9)

Page 86: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

46

Page 87: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

Tên tiếng Anh: Restaurant Management and Gastronomy

Mã ngành: D52340109

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2112007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2112007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2120001 Giáo dục thể chất 2120001 3(0,6,3)

3 2120002 Giáo dục quốc phòng, an ninh 2120002 8(3,10,16)

4 2107003 Quản trị học 2107003 2(2,0,4)Tiểuluận

5 2113060 Toán cao cấp C1 2113060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 2113006 Toán cao cấp C2 2113006 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

2 2112008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2112008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110168 Quản trị du lịch 2110168 3(3,0,6)

4 2111080 Tiếng Anh 1 2111080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

Page 88: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

47

Page 89: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 12

Học phần bắt buộc 10

1 2107004 Kinh tế vi mô 2107004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2112005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2112005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110024Thương phẩm học hàng

thực phẩm2110024 2(2,0,4)

4 2110116Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 12110116 3(3,0,6) 2111081(a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2112006 Pháp luật đại cương 2112006 2(2,0,4)BT Lớn

Trắcnghiệm

2 2110023 Tâm lí học đại cương 2110023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 4 11

Học phần bắt buộc 9

1 2107009 Kinh tế vĩ mô 2107009 3(3,0,6) 2107004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2113011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2113011 2(2,0,4) 2113060(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110006 Lý thuyết chế biến món ăn 2110006 2(2,0,4)

4 2110216Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 22110216 2(2,0,4) 2110116(a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2113010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2113010 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2113012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2113012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 5 11

Học phần bắt buộc 9

1 2110033 Quản trị khách sạn 2110033 3(3,0,6) 2107003(a)

Page 90: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

48

Page 91: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2110115 Kỹ thuật cắt tỉa rau, củ, quả 2110115 2(2,0,4)

3 2110163Tâm lý và giao tiếp kinh doanh

du lịch2110163 2(2,0,4) 2110168(a)

Tiểuluận

4 2110316Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 32110316 2(2,0,4) 2110216(a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2110027 Quản lý suất ăn công nghiệp 2110027 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2110040 An toàn lao động 2110040 2(2,0,4)

3 2110029Phương pháp bảo quản

thực phẩm2110029 2(2,0,4)

Học kỳ 6 11

Học phần bắt buộc 11

1 2110018 Dinh dưỡng học 2110018 2(2,0,4)

2 2110001Phương pháp xây dựng khẩu phầnthực đơn

2110001 2(2,0,4)

3 2110138 Kỹ thuật chế biến các món ăn Âu 2110138 2(2,0,4)

4 2110038 Quản trị nhà hàng 2110038 3(3,0,6) 2107003(a)

5 2110416Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 42110416 2(2,0,4) 2110316(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 9

Học phần bắt buộc 7

1 2110120 Kỹ thuật chế biến các món ăn Á 2110120 2(2,0,4)

2 2127001 Nguyên lý kế toán 2127001 3(3,0,6) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2110516Tiếng Anh chuyên ngành

KD Du lịch 52110516 2(2,0,4) 2110416(a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2110117Kỹ thuật chế biến các món bánhtruyền thống Việt Nam

2110117 2(2,0,4)

2 2110118Kỹ thuật chế biến các món

bánh Á2110118 2(2,0,4)

3 2110119Kỹ thuật chế biến các món

bánh Âu2110119 2(2,0,4)

Page 92: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

49

Page 93: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 8 11

Học phần bắt buộc 11

1 2107005 Marketing căn bản 2107005 2(2,0,4) 2107003(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2127020 Kế toán thương mại-dịch vụ 2127020 3(3,0,6) 2127001(a)Tiểuluận

3 2110043 Quản trị chất lượng du lịch 2110043 2(2,0,4) 2110168(a)

4 2110121Kỹ thuật chế biến các món ăn

Việt Nam2110121 2(2,0,4)

5 2110616Tiếng Anh chuyên ngành

Du lịch 62110616 2(2,0,4) 2110516(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 13

Học phần bắt buộc 13

1 2110081Tin học ứng dụng ngành

KD du lịch2110081 3(2,2,5)

2 2110112 Kỹ thuật pha chế thức uống 2110112 2(0,4,2)

3 2110045 Marketing khách sạn và nhà hàng 2110045 3(3,0,6) 2110168(a)

4 2110022 Tài chính du lịch 2110022 3(3,0,6) 2110033(a)

5 2110716Tiếng Anh chuyên ngành

Du lịch 72110716 2(2,0,4) 2110616(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 9

Học phần bắt buộc 7

1 2107077 Quản trị nguồn nhân lực 2107077 2(2,0,4) 2110168(a)

2 2107063 Kinh tế lượng 2107063 3(3,0,6) 2113006(a)Tiểuluận

3 2110028 Phân tích du lịch 2110028 2(2,0,4) 2127022 (a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây)

2

1 2110108 Ứng dụng nghiệp vụ nhà hàng 2110108 2(0,4,4) 2110038(a)Tiểuluận

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2110666Thực tập tốt nghiệp

(báo cáo thực tập tốt nghiệp)2110666 5(0,40,8)

Page 94: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

50

Page 95: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2110888 Khóa luận tốt nghiệp 2110888 5(2,6,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2110002 Văn hóa ẩm thực 2110002 2(2,0,4)Tiểuluận

LT.TL

2 2110500Chuyên đề tốt nghiệp ngành Quảntrị nhà hàng và dịch vụ ăn uống

2110500 3(0,0,9)

Page 96: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

51

Page 97: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY

THEO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Kế toán (Chất lượng cao)

Tên tiếng Anh: Accounting

Mã ngành: D340301

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 25

Học phần bắt buộc 25

1 2520001 Giáo dục thể chất-ĐH-CĐ 2520001 3(0,6,6)

2 2520002Giáo dục quốc phòng-An ninh-ĐH-CĐ

2520002 8(3,10,16)

3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8)

4 2527018 Tin học ứng dụng ngành kế toán 2527018 3(2,2,6)Trắc

nghiệm

5 2512007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2512007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

6 2513060 Toán cao cấp C1 2513060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 10

Học phần bắt buộc 10

1 2527090 Tiếng Anh Kinh tế 1 (*) 2527090 3(3,0,6)

2 2507004 Kinh tế vi mô (*) 2507004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 98: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

52

Page 99: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2513006 Toán cao cấp C2 2513006 2(2,0,4) 2513060(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 14

Học phần bắt buộc 12

1 2527091 Tiếng Anh Kinh tế 2(*) 2527091 3(3,0,6) 2527090(a)

2 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2508101 Tài chính – tiền tệ P.1 2508101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2527141 Báo cáo thuế (Thuế ứng dụng) 2527141 4(4,0,8) BT Lớn

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2110023 Tâm lý học đại cương 2110023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2513010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2513010 2(2,0,4)

Tiểuluận

Học kỳ 4 16

Học phần bắt buộc 14

1 2527092 Tiếng Anh Kinh tế 3 (*) 2527092 4(4,0,8) 2527091(a)

2 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508102(a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2507009 Kinh tế vĩ mô (*) 2507009 3(3,0,6) 2507004(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2527003 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.1 2527003 4(4,0,8) 2527001(a)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2513011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2513011 2(2,0,4)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2513012Quy họach tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2513012 2(2,0,4)

Tiểuluận

Page 100: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

53

Page 101: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 5 13

Học phần bắt buộc 11

1 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2527004 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.2 2527004 3(3,0,6) 2527003(a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4) 2512006(a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2512008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2512008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong ba học phần sau đây)

2

1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102(a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2507002 Địa lý kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 6 13

Học phần bắt buộc 10

1 2527093Tiếng Anh chuyên ngành

kế toán (*)2527093 2(2,0,4) 2511080(a)

Trắcnghiệm

2 2527013 Hệ thống thông tin kế toán P.1 2527013 3(2,2,6) 2527018(a)Trắc

nghiệm

3 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2527061 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.3 2527061 2(2,0,4) 2527004(a)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong một học phần sau đây)

3

1 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 7 8

Học phần bắt buộc 8

1 2527014 Hệ thống thông tin kế toán P.2 2527014 3(2,2,6) 2527013(a)

2 2527064Kế toán quản trị P.1

(* F2 - ACCA)2527064 2(2,0,4) 2527001(a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 102: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

54

Page 103: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2527498 Chuyên đề môn học 2527498 1(0,2,2) 2527004(a)

4 2527066 Kiểm toán P.1 2527066 2(2,0,4) 2527004(a)Tiểuluận

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn trong hai học phần sau đây)

0

1 2108501 Quản trị rủi ro tài chính 2108501 3(3,0,6)

2 2108112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2108112 3(3,0,6)

Học kỳ 8 13

Học phần bắt buộc 11

1 2527007Kế toán tài chính quốc tế (* F3 - ACCA)

2527007 4(4,0,8) 2527003(a)Tiểuluận

2 2527067 Kiểm toán P.2 (* F8 - ACCA) 2527067 2(2,0,4) 2527066(a) BT Lớn

3 2527010 Kế toán quản trị P2 (* F5 - ACCA) 2527010 3(3,0,6) 2527064 (a)Tiểuluận

4 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4) 2508117(a) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây)

2

1 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2508111 Nguyên lý bảo hiểm 2508111 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2510005 Thanh toán quốc tế 2510005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2507034 Quan hệ công chúng 2507034 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 9 9

Học phần bắt buộc 6

1 2527063 Kiểm toán P.3 2527063 2(2,0,4) BT Lớn

2 2527124 Phân tích hoạt động kinh doanh 2527124 2(2,0,4) 2527004(a)Tiểuluận

3 2507005 Marketing căn bản (*) 2507005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong bốn học phần sau đây)

3

1 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6)Tiểuluận

Page 104: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

55

Page 105: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

2 2508114 Quản trị ngân hàng thương mại 2508114 3(3,0,6)

3 2507047 Nghệ thuật lãnh đạo 2507047 3(3,0,6)

4 2507069 Thương mại điện tử 2507069 3(3,0,6)

Học kỳ 10 12

Học phần bắt buộc 12

1 2527068 Hệ thống thông tin kế toán P.3 2527068 2(2,0,4) 2527014(a)Tiểuluận

2 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527003(a)Tiểuluận

3 2527008 Kế toán Nhà nước 2527008 3(3,0,6) 2527001(a)Tiểuluận

4 2527042Kế toán lập báo cáo tài chính quốctế (* F7 - ACCA)

2127042 4(4,0,8) 2527007(a)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2527998 Thực tập tốt nghiệp 2527998 5(0,10,5)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2527999 Khóa luận tốt nghiệp 2527999 5(0,10,5)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2527062 Kế toán tài chính doanh nghiệp P.4 2527062 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2527499 Chuyên đề tốt nghiệp 2527499 3(0,6,6) 2527004

Page 106: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

56

Page 107: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Tài chính - Ngân hàng (Chất lượng cao)

Tên tiếng Anh: Finance and Banking

Mã ngành: D340201

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 14

Học phần bắt buộc 14

1 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

3 2512007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2512007 5(5,0,10)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 2 12

Học phần bắt buộc 12

1 2508018Tin học ứng dụng Tài chính –

Ngân hàng2508018 3(2,2,5) BT Lớn

Trắcnghiệm

2 2512008Đường lối cách mạng của

Đảng Cộng sản Việt Nam2512008 3(3,0,6) 2512007 (a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4) 2513060 (a)Tiểuluận

4 2508101 Tài chính – Tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2507005 Marketing căn bản 2507005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 108: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

57

Page 109: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 3 17

Học phần bắt buộc 15

1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2513130 Xác suất thống kê 2513130 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6)

4 2520002 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 2520002 8(3,10,16)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2513010 Phương pháp tính 2513010 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2513012 Quy hoạch tuyến tính 2513012 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 4 11

Học phần bắt buộc 11

1 2527001 Nguyên lý kế toán 2527001 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2508612Tiếng Anh chuyên ngành

Tài chính - Ngân hàng 12508612 3(3,0,6) 2511080 (a)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2508102 Tài chính – Tiền tệ P2 2508102 2(2,0,4) 2508101 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2527002 Nguyên lý thống kê kinh tế 2527002 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 5 12

Học phần bắt buộc 12

1 2508117 Toán tài chính 2508117 2(2,0,4) 2508102 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2507001 Luật Kinh doanh 2507001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6) 2507004 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 110: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

58

Page 111: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

4 2508137Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 2

2508137 3(3,0,6) 2508612 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 6 15

Học phần bắt buộc 15

1 2508606Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 3

2508606 5(5,0,10) 2508137 (a)

2 2508108 Thị trường tài chính 2508108 3(3,0,6) 2508102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2508610 Thanh toán quốc tế 2508610 2(2,0,4) 2508102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2508104 Tài chính doanh nghiệp P1 2508104 3(3,0,6) 2508117 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

5 2508601 Nguyên lý bảo hiểm 2508601 2(2,0,4) 2508102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 7 15

Học phần bắt buộc 15

1 2508607Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính- Ngân hàng 4

2508607 5(5,0,10) 2508606 (a)

2 2508126 Nghiệp vụ Ngân hàng Thương mại 2508126 4(4,0,8)

3 2508105 Tài chính doanh nghiệp P2 2508105 3(3,0,6) 2508104 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2508106 Tài chính công 2508106 3(3,0,6) 2508102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 14

Học phần bắt buộc 14

1 2508043 Phân tích báo cáo tài chính 2508043 2(2,0,4) 2508117 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2508608 Thẩm định tín dụng 2508608 2(2,0,4) 2508126 (a)

Page 112: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

59

Page 113: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2508103 Thuế 2508103 4(4,0,8) 2508102 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2508045 Tài chính quốc tế 2508045 3(3,0,6) 2508108 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

5 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6) BT LớnTrắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 12

Học phần bắt buộc 12

1 2508114 Quản trị Ngân hàng Thương mại 2508114 3(3,0,6) 2508126 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2508041 Tài chính doanh nghiệp P3 2508041 3(3,0,6) 2508105 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

3 2508044 Nghiệp vụ Ngân hàng Trung ương 2508044 2(2,0,4) 2508126 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2527050 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527050 4(4,0,8) 2527001 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 13

Học phần bắt buộc 10

1 2508112 Phân tích và đầu tư chứng khoán 2508112 3(3,0,6) 2508117 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

2 2508602 Mô phỏng Ngân hàng Thương mại 2508602 2(1,2,4) 2508126 (a)

3 2508605Hệ thống thông tin Tài chính - Ngân hàng

2508605 2(1,2,4) 2508018 (a) BT LớnTrắc

nghiệm

4 2527065 Kế toán ngân hàng 2527065 3(3,0,6) 2527001 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

3

1 2508631 Marketing ngân hàng 2508631 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6) 2508117 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 114: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

60

Page 115: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 11 3

Học phần bắt buộc 3

1 2508603 Thực tập tốt nghiệp 2508603 3(0,6,6)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 4

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

4

1 2508604 Khóa luận tốt nghiệp 2508604 4(0,8,8)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)4

1 2508113 Đầu tư và kinh doanh bất động sản 2508113 2(2,0,4) 2508018 (a)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2508609 Tài chính công ty đa quốc gia 2508609 2(2,0,4) 2508045 (a)

Page 116: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

61

Page 117: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO

Trình độ đào tạo: Đại học

Loại hình đào tạo: Chính quy

Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh Tiên tiến

Tên tiếng Anh: Business Administration

Mã ngành: D340101

TTMã môn

họcTên môn học

Mã họcphần

Số tín chỉ

Học phần: học trước(a), tiên quyết(b), song hành(c)

Ghi chú

Hình thức thi

kết thúc

Học kỳ 1 20

Học phần bắt buộc 20

1 2512007Những nguyên lý cơ bản của Chủnghĩa Mác – Lênin

2512007 5(5,0,10)Tiểuluận

LT.TL

2 2513060 Toán C1 2513060 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

3 2520001 Giáo dục thể chất 2520001 3(0,6,6)

4 2520002 Giáo dục quốc phòng (LT + TH) 2520002 8(3,10,16)

1 2512006 Pháp luật đại cương 2512006 2(2,0,4)BT Lớn

Trắcnghiệm

Học kỳ 2 14

Học phần bắt buộc 12

1 2512005 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2512005 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507008 Tin học ứng dụng ngành QTKD 2507008 2(1,2,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2511080 Tiếng Anh 2511080 4(4,0,8)Trắc

nghiệm

4 2513006 Toán C2 2513006 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2507001 Luật kinh doanh 2507001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 118: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

62

Page 119: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2507002 Địa lí kinh tế Việt Nam 2507002 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507039 Luật thương mại 2507039 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 3 14

Học phần bắt buộc 14

1 2508101 Tài chính tiền tệ P1 2508101 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2513011Xác suất thống kê

(Toán chuyên đề 1)2513011 2(2,0,4)

Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507007 Thống kê kinh doanh 2507007 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2512008Đường lối cách mạng của ĐảngCộng sản Việt Nam

2512008 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2507003 Quản trị học 2507003 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

6 2507004 Kinh tế vi mô 2507004 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 4 14

Học phần bắt buộc 12

1 2527001 Nguyên lí kế toán 2527001 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2518005 Marketing căn bản 2518005 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

3 2507084 Tactics for listening 2507084 3(3,0,6)

4 2507085 Let's talk 2507085 3(3,0,6)

5 2507018 Quản trị văn phòng 2507018 2(2,0,4)Tiểuluận

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2513012Quy hoạch tuyến tính

(Toán chuyên đề 4)2513012 2(2,0,4)

Tiểuluận

2 2513010Phương pháp tính

(Toán chuyên đề 2)2513010 2(2,0,4)

Tiểuluận

Page 120: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

63

Page 121: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học kỳ 5 14

Học phần bắt buộc 12

1 2527033 Kế toán tài chính doanh nghiệp 2527033 4(4,0,8)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507013Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 22507013 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

3 2508611 Thuế doanh nghiệp 2508611 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2507009 Kinh tế vĩ mô 2507009 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2507037 Đạo đức kinh doanh 2507037 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507052 Văn hóa doanh nghiệp 2507052 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 6 14

Học phần bắt buộc 12

1 2508107 Thị trường chứng khoán 2508107 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507063 Kinh tế lượng 2507063 3(3,0,6)Tiểuluận

3 2507048 Quản trị nguồn nhân lực 2507048 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2507086 Effective Academic Writing 2507086 4(4,0,8)

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2507022 Quản trị chất lượng 2507022 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2518053 Quảng cáo 2518053 2(2,0,4)Tiểuluận

Học kỳ 7 12

Học phần bắt buộc 12

1 2507061 Nghiên cứu trong kinh doanh 2507061 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507064 Tin học quản lý SPSS 2507064 3(2,2,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Page 122: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

64

Page 123: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

3 2507027 Thương mại điện tử 2507027 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

4 2507012 Quản trị bán hàng 2507012 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

5 2507016 Kỹ năng diễn thuyết tiếng Anh 2507016 2(2,0,4)Trắc

nghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 8 11

Học phần bắt buộc 11

1 2507019 Quản trị xuất nhập khẩu 2507019 2(2,0,4)Tiểuluận

2 2507014 Quản trị dự án đầu tư 2507014 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507041 Quản trị tài chính 2507041 3(3,0,6)Tiểuluận

4 2507042Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 32507042 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 9 11

Học phần bắt buộc 11

1 2507031 Quản trị sản xuất 2507031 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507025 Quản trị chiến lược 2507025 3(3,0,6)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507065 Quản trị cung ứng 2507065 2(2,0,4)Tiểuluận

4 2507020Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 42507020 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 10 8

Học phần bắt buộc 6

1 2507071 Chuyên đề môn học 2507071 1(0,2,2)

2 2507023 Nghệ thuật lãnh đạo 2507023 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

3 2507021Tiếng Anh QTKD –

Market Leader 52507021 3(3,0,6)

Trắcnghiệm

Page 124: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

65

Page 125: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

Học phần tự chọn(Sinh viên được chọn một trong hai học phần sau đây)

2

1 2507010 Giao tiếp kinh doanh 2507010 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

2 2507024 Quản trị thương hiệu 2507024 2(2,0,4)Tiểuluận

Trắcnghiệm

Học kỳ 11 5

Học phần bắt buộc 5

1 2507998 Thực tập tốt nghiệp 2507998 5(0,10,10)

Học phần tự chọn 0

Học kỳ 12 5

Khóa luận tốt nghiệp(Dành cho sinh viên đủ điều kiện làm khóa luận tốt nghiệp)

5

1 2507999 Khóa luận tốt nghiệp 2507999 5(0,10,10)

Hoặc học bổ sung(Sinh viên không làm khóa luận tốt nghiệp

buộc phải học hai học phần sau)5

1 2507036 Chuyên đề tốt nghiệp 2507036 3(0,6,6)

2 2507050 Quản trị rủi ro 2507050 2(2,0,4)Tiểuluận

Page 126: Niên giám 2012 đại học công nghiệp tphcm chuyên ngành kinh tế IUH

66