NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất...

56
CATALOGUE SẢN PHẨM - 2015 NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN

Transcript of NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất...

Page 1: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CATALOGUE SẢN PHẨM - 2015

NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN

Page 2: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CHÚNG TÔI ĐÓNG GÓP CHO TƯƠNG LAI THẾ GIỚITHÔNG QUA NGÀNH CÔNG NGHIỆP NHÔM

Page 3: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Kinh doanh và Phân phối - Sales & Exclusive Agent

Tư vấn thiết kế và Nhận đặt khuôn - Consulting, Design

T: +84 8 38 660 887 - 38 638 500F: +84 8 38 651 081E: [email protected]

Office: 299/4 Ly Thuong Kiet St.,Ward15, Dist.11, HCMC, Vietnam

CÔNG TY TNHH LONG VÂN NTVLONG VAN NTV Co., Ltd.

Sơn & Gia công Nhôm - Surface finishing & Processing

Xuất nhập khẩu - Import & Export

T: +84 650 375 8593F: +84 650 375 9469E: [email protected]

Office: 76 Binh Duong Ave, Lai Thieu,Thuan An Town, Binh Duong Province

CÔNG TY TNHH LONG VÂNLONG VAN Co., Ltd.

Tư vấn thiết kế - Consulting & Design

Dịch vụ sản xuất - Manufacturing & Service

T: +1 425 329 2583F: +1 425 483 1058E: [email protected]: www.thealv.com

Office: 19125 North Creek Pkwy - Ste. 120Bothell, WA 98012, USA

ALV, LLC.

Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật BảnJapan's Technology & Standard based Aluminum extrudate

Nấu, đùn, ép Nhôm định hìnhMelting, Processing, Anodizing, Fabrication

T: +84 650 376 7478F: +84 650 376 7482E: [email protected]: www.hondalex.co.jp

Office: 31 Dai Lo Tu Do, VSIP1, Lai ThieuThuan An Town, Binh Duong Province

CTY TNHH HONDA METAL INDUSTRIES VN

Page 4: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Lịch sử phát triển

Bình Dương

1992 Mọi thứ được bắt đầu từ một cửa hàng nhỏ mang tên 295

2000 Chính thức thành lậpCông ty TNHH Long Vân NTV

2002 Thành lập Chi nhánh, Nhà máyLong Vân tại Bình Dương

1994Chính thức đổi tên thànhCửa hàng nhôm Long Vân

1992: It all started from a small store called 295

2000: The Long Van store was formallyupgrade to Long Van NTV Co., Ltd.

1994: The founder officiallychanged the store’s name to Long Van

2002: Long Van established its first branch, a factoryin Binh Duong Province - Vietnam.

Page 5: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

2003Nhà máy Công ty TNHH Long Vân tại Bình Dương chính thức lấy tên

là LOVAL

2006 Thành lập chi nhánh thứ 2, Công ty ALV, tại Mỹ

2003: The factory with the official nameof Long Van Co., Ltd, started to trade with

trade mark name LOVAL

2006: ALV, L.L.C, the third members ofLong Van Group was established in WA, USA

2005: Joint venture with Honda Metal Industriesa leading group in extruded aluminum industry

2007: Grand opening ofHonda Metal Industries Vietnam's first factory in Vietnamit is located in Vietnam - Singapore industrial zone, VSIP,

Binh Duong Province, Vietnam

2005Liên doanh giữa

Công ty TNHH Long Vân NTV và tập đoàn Nhôm Nhật BảnHonda Metal Industries

2007Khánh thành nhà máy

Honda Metal tại Khu công nghiệp VN - Singapore VSIP (Bình Dương)

Page 6: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Đặc tính cơ học | Mechanical Infomation

HỢP KIM NHÔM

A6005S - T5

A6061S - T6

A6063S - T5

ĐỘ CỨNG

≥ 85 HV

≥ 95 HV

≥ 58 HV

BỀN KÉO

≥ 250 MPa

≥ 265 MPa

≥ 165 MPa

BỀN NÉN

≥ 200 MPa

≥ 245 MPa

≥ 110 MPa

ĐỘ GIÃNAlloy HardnessTensile S. Proof S. Elongation

8%

8%

8%

Thành phần hóa học (%) | Chemical Composition Limits (% weight)

6005

6061

6063

Alloy

Hợp kimNhôm

0.5 - 0.9

0.4 - 0.8

0.2 - 0.6

Silicon

Si

0.35

0.7

0.35

Iron

Fe(Max)

0.3

0.15 - 0.4

0.1

Copper

Cu(Max)

0.5

0.15

0.1

Manganese

Mn(Max)

0.4 - 0.7

0.8 - 0.12

0.45 - 0.9

Magnesium

Mg(Max)

0.3

0.04 - 0.35

0.1

Chromium

Cr(Max)

0.2

0.25

0.1

Zinc

Zn(Max)

0.1

0.15

0.1

Titanium

Ti(Max)

0.15

0.15

0.15

Other

Khác(Max)

Còn lại

Còn lại

Còn lại

Remainder

Remainder

Remainder

Aluminium

Al

NHÔM ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆVÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN

Ưu điểm sản phẩm | Advantage

- Nhẹ và bền

Lighweight and durable

- Dễ đàn hồi, gia công

Easy to fabricate

- Tính thẩm mỹ kỹ thuật cao

High technical aethetics

- Nhiều kiểu dáng và màu sắc

Multi-form and colors

- Không từ tính & độc hại

Non-magnetic & Non-toxic

- Tái sử dụng được nhiều lần

Recyclable

Page 7: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Tiêu chuẩn kỹ thuật | Standard

Sản phẩm được sản xuất theo quy trình ISO 9001:2008, JIS H4100 của Nhật Bản và tương đương ASTM B211M của Mỹ

Bề mặt được xử lý theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS H8601 và JIS H8602

Được công bố và sử dụng dấu Hợp Quy theo QCVN 16 - 4 của BXD Việt Nam

Products are manufactured under quality control standard ISO 9001:2008, and JIS H4100 [Japanese] and ASTM B211M [American]

Surface treatment is processed under Japanese standard JIS H8601 and JIS H8602

Certified by Vietnam Ministry of Construction, Decree No. QCVN 16 - 4

BUREAU VERITASCertification

008

Standards

Bureau Veritas Certification certify that the Management System of the above organization has been audited and found to be in accordance with

the requirements of the management system standards detailed below

Scope of Certification

ISO 9001:2008

31 TU DO BOULEVARD, VIETNAM-SINGAPORE INDUSTRIAL PARK, THUAN AN TOWN,BINH DUONG PROVINCE, VIET NAM.

HONDA METAL INDUSTRIES VIET NAM , LTD.

MANUFACTURE OF ALUMINUM ALLOYS, ALUMINUM EXTRUSION AND ALUMINUM FABRICATING.

Original certification date: May 11, 2007

Version 01, Revision date: April 08, 2013VN. 3017186Certificate Number:

Certification cycle start date:

April 25, 2016

April 26, 2013

Subject to the continued satisfactory operation of the organization’s Management System,this certificate expires on:

Nguyen Thi Nam Tran

Certification body address: Brandor House, 180 Borough High Street, London SE1 1LH, United Kingdom.

Local office: Bureau Veritas Certification Vietnam, Unit 4.4A, 4th Floor, E-Town Building.

364 Cong Hoa Street, Tan Binh District , Ho Chi Minh City, Vietnam

Further clarifications regarding the scope of this certificate and the applicability of the management system requirements may be obtained by consulting the organization.To check this certificate validity please call + 84.8. 38 122 246

UBND TỈNH BÌNH DƯƠNGSỞ XÂY DỰNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 679 / TB-SXD-KTVLXD Bình Dương, ngày 25 tháng 4 năm 2014

THÔNG BÁO TIẾP NHẬN BẢN CÔNG BỐSẢN PHẨM, HÀNG HÓA VẬT LIỆU XÂY DỰNG

PHÙ HỢP VỚI QUY CHUẨN KỸ THUẬT

Sở Xây dựng tỉnh Bình Dương xác nhận đã tiếp nhận hồ sơ công bố hợp quy số 01/2014 ngày 18/4/2014 của Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam (kèm theo Giấy chứng nhận số: 10-14 của Trung tâm kỹ thuật tiêu chuẩn đo lường chất lượng 3)

Địa chỉ: Số 31, Đại lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương

Địện thoại: 06503.767478-767479 Fax: 06503.767482

( Được cung cấp bởi Công ty TNHH Long Vân NTV, Địa chỉ: 299/4 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP.HCM)

Tên sản phẩm, hàng hóa: THANH NHÔM HỢP KIM ĐỊNH HÌNH DÙNG TRONG XÂY DỰNG

Nhãn hiệu: HONDALEX

Kiểu/Loại: Thanh nhôm sử dụng hợp kim nhôm 6063 với chế độ nhiệt luyện T5. Mặt cắt và kích thước (chi tiết tại danh mục kèm theo)

Phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và có giá trị từ ngày 28/02/2014 đến ngày 27/02/2017.

Bản thông báo này chỉ ghi nhận sự cam kết của doanh nghiệp; không có giá trị chứng nhận cho sản phẩm, hàng hóa, phù hợp với quy chuẩn tương ứng. Công ty TNHH Honda Metal Industries Việt Nam phải hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính phù hợp của sản phẩm, hàng hóa, quá trình, dịch vụ do mình sản xuất, kinh doanh, bảo quản, vận chuyển, sử dụng, khai thác.

Nơi nhận:- Công ty TNHH Honda Metal Industries VN;- PCT UBND tỉnh Trần Thanh Liêm (b/c);- Website của Sở Xây dựng;- Lưu VT; KT&VLXD.

KT.GIÁM ĐỐCPHÓ GIÁM ĐỐC

Nguyễn Thị Thanh Hảo

Page 8: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CÔNG NGHỆ XỬ LÝ BỀ MẶT | Surface Treatment Technology

Với quy trình xử lý bề mặt theo công nghệ tiên tiến của Nhật Bản, sử dụng phương pháp Anod hóa, phủ màu (ED) bề mặt, đặc biệt với kim loại Niken để tạo màu cho sản phẩm làm cho sản phẩm có chất lượng màu và độ bóng cao, chống ăn mòn và không phai màu theo thời gian

Sử dụng nguyên liệu hợp kim nhập 100% từ nước ngoài, không sử dụng nguyên liệu tái chế từ nhôm phế liệu

KIJI THÔ - Mill Finishedsản phẩm sau khi ép ra để nguyên trạng thái, không xử lý bề mặtthe products are kept in original state after extrusion, without surface treatment

NOMI - Anodizedsản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt và được phủ một lớp oxit nhômthe products are processed for surface treatment process and tinted with aluminum oxide

ED BÓNG - (C)sản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt, phủ một lớp nhôm oxit sau đó được phủ một lớp ED bóngthe products are processed for surface treatment, tinted with aluminum oxide and application of Electronic Deposition (ED) glossy paint

ED MỜ - Tuyakeshisản phẩm sau khi ép ra được xử lý bề mặt, phủ một lớp nhôm oxit sau đó được phủ một lớp ED mờThe products are processed for surface treatment, tinted with aluminum oxide and application of Electronic Deposition (ED) luster paint

AL AL

ALO ALO

AL

NOMI TUYAKESHI (ED)KIJI

With the latest Japanese technology of Surface treatment processing, anodizing, tinting (ED) surface, especially with Nikel to color the products, the quality of color and glossiness of products are superior and protect the surface against corrosion and color fading

Using 100% imported alloy, no recycled aluminum scrap

NOMI

ED MỜTuyakeshi

ED BÓNGTuyakeshi

B2N

Trắng Xám nhạt Xám đậm Nâu Đen

ST2N STO.5N BR2N BL1N

B2E ST2E STO.5E BR2E BL1E

B2C ST2C STO.5C BR2C BL1C

Page 9: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

NHÔM ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆVÀ CHẤT LƯỢNG NHẬT BẢN

KẾT LUẬN - CONCLUSION

Kết quả của thí nghiệm trên cho thấy khả năng bền vững tuyệt vời của lớp Tuyakeshi trước các hoá chất xi măng, axit và các chất kiềm ăn mòn

The result of this experiment showed the superior durability of the Tuyakeshi layer (ED) in the effect of 3 types of chemicals: cement, acid and corrosive alkalis. However, the Tuyakeshi layer (ED) is soft so must be handled with care when transporting

1

No.1KIJI

No.2TUYAKESHI NOMI

No.3

1 1

2 2 2

3 3 3

Nhôm thô Nhôm xi mạNhôm phủ lớp

bảo vệMill - finished AnodizedED

1

No.1KIJI

No.2TUYAKESHI NOMI

No.3

1 1

2 2 2

3 3 3

Không thay đổiunchanged

Lớp xi mạ bị ăn mònThe aluminum oxide layer is corroded

Nhôm thô bị ăn mònaluminum is corroded

KẾT QUẢResult

MẪU NHÔM SỬ DỤNGAluminum sample

Thời gian: 2h ở nhiệt độ bình thườngExperiment time: 2 hours in the room temperature

HÓA CHẤT SỬ DỤNGUsed Chemical

(1) Nước Xi măng = ximăng 1 : cát 1 + nước Liquid cement = cement 1: sand 1+ water

(2) Xút ăn mòn NaOH 20% Corrosive caustic 20% NaOH

(3) Axit sunfuric 15% 15% Sulfuric acid

Page 10: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,
Page 11: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

HỆ CỬA ĐIDoor

Page 12: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Đa dạng về thiết kế

Sử dụng nhiều loại kính

Độ kín hơi và kín nước cao

Độ cách âm, cách nhiệt cao

Linh hoạt về tính năng sử dụng

Bề mặt nhôm đẹp bền với thời gian

Hệ thống phụ kiện cao cấp và phổ biến

Various in designs

Use various types of glass

Airtight and water proof

Sound and heat proof

Various applications

Long lasting and superior aluminum surface

Fit custom and standard accessories

2800

900 1800WH

3000

900 1800WH

2200

1800900 3600WH

2400

1800900 3600WH

Các kích thước thông dụng - Size

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA ĐI LV 60 | DOOR LV 60

54

3

1

2

Page 13: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 13

60 mm

5 ~22 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Phụ kiện - Accessories

Bản lề 3D3D Hinge

Ke góc 1113Corner joint

Ke góc 1114Corner joint

Cùi trỏ hơiDoor closer

Nút nhựaPVC spigot

Khóa đa điểmDoor locks

Chốt âm khóa đa điểmSocket rod

Tay nắmDoor lock

Gioăng cửa nhựaGasket

MẶT CẮT DỌC

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

1

2

31106

1112

1101

1106

1105

1116

1116

MẶT CẮT NGANG

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

4 5

1101

1106

1116 1101

1106

1116

Page 14: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Cửa thông dụng

Đóng mở cửa êm

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Sử dụng đa dạng và đầy đủ phụ kiện

Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp với thời gian

Standard door

Operate smoothly

Various sizes and styles

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Varied usage and adequate accessories

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA ĐI 70 | DOOR 70

1

2

3

4 65

WH

2200

1800900 3600 WH

2800

900 1800 3600WH

2400

1800900 3600

3000

900 1800 3600WH

Các kích thước thông dụng - Size

Page 15: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 15

70 mm

5 ~ 8 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

MẶT CẮT NGANG4 5 6

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

111111

115 115116 116

117

118

117

112

Phụ kiện - Accessories

Bản lề nhômPivot hinge

Bản lề láPivot hinge

Chốt âmSocket

Khóa tay gạtDoor lock

Tay nắm trònDoor lock

Cùi trỏ hơiDoor closer

Nút nhựaPVC spigot

Chặn cửaDoor stop

Gioăng OmegaOmega Gasket

Page 16: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CỬA ĐI 76 | DOOR 76

WH

2200

1800900 3600 WH

2800

900 1800 3600WH

2400

1800900 3600

3000

900 1800 3600WH

Các kích thước thông dụng - Size

1

2

3

4 5 6

Cửa được ưa chuộng

Đóng mở nhẹ nhàng

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Đầy đủ phụ kiện và đa dạng về thiết kế

Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp theo thời gian

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Popular standard door

Operate smoothly

Various sizes and styles

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and fit common types of accessories

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Page 17: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 17

76.2 mm

5 ~ 8 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

MẶT CẮT NGANG4 5 6

Phụ kiện - Accessories

Bản lề nhômPivot hinge

Bản lề láPivot hinge

Chốt âmSocket

Khóa tay gạtDoor lock

Tay nắm trònDoor lock

Cùi trỏ hơiDoor closer

Nút nhựaPVC spigot

Chặn cửaDoor stop

Gioăng OmegaOmega Gasket

131

134 135 135 134

131

136

137

136

131

138

138

TRONG - INSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

NGOÀI - OUTSIDE

Page 18: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Cửa được sử dụng rộng rãi

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Đóng mở cửa êm & nhẹ nhàng

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Bề mặt hoàn thiện bền, đẹp với thời gian

Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế

CỬA ĐI 100 | DOOR 100

WH

2200

1800900 3600 WH

2800

900 1800 3600WH

2400

1800900 3600

3000

900 1800 3600WH

Các kích thước thông dụng - Size

1

2

3

4 5

Popular standard door

Various sizes and styles

Operate smoothly

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Flexible design and fit common types of accessories

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Page 19: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 19

101.6 mm

5 ~ 8 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

125

122

684

122

684

685

216

685

MẶT CẮT NGANG4 5

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

130

122 123 123

685

684

685

684

Phụ kiện - Accessories

Bản lề nhômPivot hinge

Bản lề láPivot hinge

Chốt âmSocket

Khóa tay gạtDoor lock

Tay nắm trònDoor lock

Cùi trỏ hơiDoor closer

Nút nhựaPVC spigot

Chặn cửaDoor stop

Gioăng OmegaOmega Gasket

Page 20: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Cửa đi mở cao cấp

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Sử dụng được nhiều loại kính

Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Luxury door

Durable and superb surface

Fit various glass types

Operate smoothly

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and fit common types of accessories

Easy to clean and maintain

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA ĐI LV 34 | DOOR LV 34

Các kích thước thông dụng - Size

1

2

3

4 65

2800

900 1800WH

2200

1800900 3600WH

2400

1800900 3600WH

3000

900 1800WH

Page 21: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 21

100 mm

5 ~ 16 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

Phụ kiện - Accessories

Bản lề nhômPivot hinge

Bản lề láPivot hinge

Chốt âmSocket

Khóa tay gạtDoor lock

Tay nắm trònDoor lock

Cùi trỏ hơiDoor closer

Nút nhựaPVC spigot

Chặn cửaDoor stop

Gioăng OmegaOmega Gasket

Lông nheoEyelash

Ke góc 215Corner joint

MẶT CẮT NGANG4 5 6

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E146

145

144

217

233

233

148

217233

147148

217233

147

Page 22: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Các kích thước thông dụng - Size

1

2

3

4 5 6

2800

900 1800WH

2200

1800900 3600WH

2400

1800900 3600WH

3000

900 1800WH

Cửa đi mở cao cấp

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Sử dụng được nhiều loại kính

Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

CỬA ĐI LV 39 | DOOR LV 39

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Luxury door

Durable and superb surface

Fit various glass types

Operate smoothly

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and fit common types of accessories

Easy to clean and maintain

Page 23: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 23

100 mm

5 ~ 16 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

MẶT CẮT NGANG

4 5 6

Phụ kiện - Accessories

Bản lề nhômPivot hinge

Bản lề láPivot hinge

Khóa đa điểmDoor lock

Tay nắm đa điểmDoor lock

Chốt âm đa điểmSocket rod

Chốt âm đơn điểmSocket

Khóa tay gạtDoor lock

Tay nắm trònDoor lock

Cùi trỏ hơiDoor closer

Ke góc 249Corner joint

Chặn cửaDoor stop

Gioăng OmegaOmega Gasket

TRONG - INSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

NGOÀI - OUTSIDE

186

185

184

218

218 218

187 187

234

234

234 234

237 237

Page 24: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CỬA ĐI LV 46 | DOOR 46

2800

900 1800WH

2200

1800900 3600WH

2400

1800900 3600WH

3000

900 1800WH

1

2

3

4 65

Cửa đi mở cao cấp

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Thao tác dễ dàng khi đóng mở cửa

Có tính cách âm, cách nhiêt, kín khí

Đầy đủ phụ kiện & linh hoạt trong thiết kế

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Luxury door

Various sizes and styles

Fit various single layer glass types

Operate smoothly

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and fit common types of accessories

Easy to clean and maintain

Các kích thước thông dụng - Size

Page 25: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 25

101.6 mm

5 ~ 10 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

MẶT CẮT NGANG4 5 6

TRONG - INSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

NGOÀI - OUTSIDE

Phụ kiện - Accessories

Bản lề sànFloor hinge

Chốt bản lề sànHinge

Tay nắmHandle

Bản lề nhômPivot hinge

Chốt âmSocket

Lông nheoEyelash

431

105

665

104

103

666

665

666

431431 101 102 102102

665

666

665

666

Page 26: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Đa dạng về thiết kế

Hệ thống phụ kiện cao cấp

Sử dụng được nhiều loại kính

Đóng cửa nhẹ nhàng và thuận tiện

Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí

Bề mặt nhôm đẹp và bền với thời gian

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

CỬA ĐI LÙA 100 | SLIDING DOOR 100

2200

1600 2400 3200WH

2400

1600 2400 3200WH

2800

1600 2400 3200WH

3000

1600 2400 3200WH

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

Various in designs

Fit Custom and Standard accessories

Fit various glass types

Operate smoothly

High in sound, heat proof and airtight level

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Easy to clean and maintain

1

2

3

4

5 6 7 8

Page 27: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 27

101.6 mm

5 ~ 16 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100

1000 ~ 2000 mm

1850 ~ 2400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

1

2

3

4

MẶT CẮT NGANG

5 6 7 8

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Phụ kiện - Accessories

Khóa sòDoor lock

Đệm cánh trênUpper pad

Đệm cánh dướiBottom pad

Chặn cánhAnti-theft piece

Bánh xeRoller

Gioăng quẹtGasket

Gioăng láGasket

Gioăng giữa 2 cánhGasket

Gioăng OmegaOmega gasket

2312

2301

2304 2304

23062306

2313

2313

2314

2314

2314

2309

23082307

2303

2307

23032313

2313

2314 2314

2314 2314

Page 28: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,
Page 29: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

HỆ CỬA SỔWindow

Page 30: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Linh hoạt về tính năng sử dụng

Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp

Bề mặt nhôm hoàn thiện bền đẹp

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao

Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế

Various design & sizes

Flexible usage

Fit various glass types

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

High in sound, heat proof and airtight level

Safe to use for skyscraper

Flexible design and fit common types of accessories

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA SỔ BẬT 50 | Casement Window 50

Các kích thước thông dụng - Size

800

800WH

1800

800 800WH

2400

1600 1600WH

1800

1600 1600WH

2400

3200 3200WH

1

2

3

4 65

FIX FIX

FIX

Page 31: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 31

50 mm

5 ~ 18 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

350 ~ 900 mm

500 ~ 1400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

MẶT CẮT NGANG4 5 6

Nút nhựaPVC spigot

Bản lề chữ AFriction stay

Tay gạt cửa sổ bậtHandle

Gioăng OmegaOmega gasket

Thanh hạn địnhStay arm

Tay gạt đa điểmHandle

Khóa đa điểmTransmission rod

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

Phụ kiện - Accessories

4201

4201

4205

4205

4202

4203

4203

4201 4201

4205

4205

42024203 4203

Page 32: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Linh hoạt về tính năng sử dụng

Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp

Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí

Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao

Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Various sizes and types

Various Applications

Fit various glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Safe to use for skyscraper

Flexible design and fit common types of accessories

800

800WH

1800

800 800WH

2400

1600 1600WH

1800

1600 1600WH

2400

3200 3200WH

43 5

2

1

FIX

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

CỬA SỔ BẬT 60 | Casement Window 60

Page 33: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 33

60 mm

5 ~22 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

700 ~ 900 mm

700 ~ 1600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Bản lề chữ AFriction stay

Tay gạt cửa bậtHandle

Nút nhựaPVC spigot

Ke góc 1113,1114Corner joint

Gioăng cửa nhựaGasket

Thanh hạn địnhStay arm

Khóa đa điểmTransmission rod

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG

3 54

1

2

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

111611161102 1102

1104

1101

11101104

1116

1116

1102

1102

1104

1104

Page 34: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Linh hoạt về tính năng sử dụng

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt và kín khí

Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao

Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Various design & sizes

Flexible usage

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Safe to use for skyscraper

Flexible design and fit common types of accessories

800

800WH

1800

800 800WH

2400

1600 1600WH

1800

1600 1600WH

2400

3200 3200WH

54 6

2

3

1

FIX FIX

Các kích thước thông dụng - Size

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA SỔ BẬT 76 | Casement Window 76

Page 35: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 35

76.2 mm

5 ~ 10 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

350 ~ 700 mm

500 ~ 1400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 65

1

3

2

155 156 155

150150 150150

156

154

154

155

150

155

150

Thanh hạn địnhStay arm

Gioăng OmegaOmega gasket

Tay gạt cửa sổ bậtHandle

Bản lề chữ AFriction stay

Ke góc 250Corner joint

Phụ kiện - Accessories

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 36: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Đa dạng kích thước, kiểu dáng

Linh hoạt về tính năng sử dụng

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Sử dụng nhiều loại kính đơn và hộp

Tính năng an toàn khi mở cửa ở vị trí cao

Đầy đủ phụ kiện và linh hoạt trong thiết kế

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Various design & sizes

Flexible usage

High in sound, heat proof and airtight level

Fit various glass types

Safe to use for skyscraper

Flexible design and fit common types of accessories

800

800WH

1800

800 800WH

2400

1600 1600WH

1800

1600 1600WH

2400

3200 3200WH

1

2

3

4 5

FIX

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

CỬA SỔ BẬT 40-100 | Casement Window 40-100

Page 37: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 37

100 mm

5 ~ 16 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

700 ~ 900 mm

700 ~ 1400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

1

2

3

MẶT CẮT NGANG4 5

Tay gạt đa điểmHandle

Gioăng OmegaOmega gasket

Khóa đa điểmTransmission rod

Tay gạt cửa sổ bậtHandle

Bản lề chữ AFriction stay

Khóa 2 điểmDoor lock

Ke góc 233Corner joint

173

171

170

172

170

173

170

174173

174173

170

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

Phụ kiện - Accessories

Page 38: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện

Linh hoạt trong thiết kế và kích thước

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Durable and superb surface

Fit various types of glass door

Operate smoothly

Sound, heat proof and airtight

Flexible design and size

Easy to clean and maintain

1

2

3

4 5 6

CỬA SỔ LÙA 60 | Sliding Window 60

2000

1200 1600 1800 2400

1400

1800 2400

1200

1200 1600 3200240032002400 WH

WH

WH

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

Page 39: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 39

60 mm

5 ~ 10 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

500 ~ 1600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Khóa sòLock

Bánh xeRoller

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5 6

205

200

205

200

201

204

201

201 201

204

204

204

202202

205205

200

203

203

201

201

200 204

204

201

201

1

2

3

Lông nheoEyelash

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 40: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Phụ kiện đơn giản

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện

Linh hoạt trong thiết kế và kích thước

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Simple accessories

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Operate smoothly

Flexible design and size

Easy to clean and maintain

1

2

3 54

1800 2400

1600

1200 1600 1800 2400 32002400WH

1200

1200 1600 32002400WH

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

CỬA SỔ LÙA 70 | Sliding Window 70

Page 41: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 41

70 mm

5 ~ 10 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

500 ~ 1400 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Khóa sòLock

Gioăng OmegaOmega gasket

Lông nheoEyelash

Bánh xeRoller

Nút nhựaPVC spigot

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG3 4 5

1

2

266

267

263

262352

395

395

352

261265

265

264

264261

395352

395

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 42: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Linh hoạt trong thiết kế và kích thước

Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Fit custom and standard accessories

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and size

Operate smoothly

Easy to clean and maintain

1400

1800 2400WH

2000

1200 1600 1800 2400 32002400WH

1200

1200 1600 32002400WH

4 65

2

3

1

FIX

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Các kích thước thông dụng - Size

CỬA SỔ LÙA 77 | Sliding Window 77

Page 43: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 43

80 mm

5 ~12 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 2000 mm

500 ~ 1600 mm

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Khóa sòLock

Đệm cánh dướiBottom pad

Đệm cánh trênUpper pad

Gioăng giữa 2 cánhGasket

Gioăng láGasket

Bánh xeRoller

Chặn cánhAnti-theft piece

Gioăng OmegaOmega gasket

Gioăng quẹtGasket

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5 6

1

3

2

692

692

5302

3411

3402

3404

3405 3406

302

302

3403

303 303

3407 3408

3409

3403

3407

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 44: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Sử dụng được nhiều loại kính đơn

Có tính cách âm, cách nhiệt, kín khí

Linh hoạt trong thiết kế và kích thước

Đóng mở cửa nhẹ nhàng và thuận tiện

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh cửa

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Fit custom and standard accessories

Fit various single layer glass types

High in sound, heat proof and airtight level

Flexible design and size

Operate smoothly

Easy to clean and maintain

1400

1800 2400WH

2000

1200 1600 1800 2400 32002400WH

1200

1200 1600 32002400WH

4 65

2

3

1

FIX

Một số kích thước thông dụng

Đặc tính vượt trộiSuperior features

CỬA SỔ LÙA 80 | Sliding Window 80

Page 45: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 45

80 mm

5 ~ 12 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

1000 ~ 1800 mm

500 ~ 1600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Đệm cánh trênUpper pad

Đệm cánh dướiBottom pad

Gioăng OmegaOmega gasket

Khóa sòLock

Bánh xeRoller

Chặn cánhAnti-theft piece

Gioăng láGasket

Lông nheoEyelash

Nút nhựaPVC spigot

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5 6

1

3

2

470

300 300

677

299

301

302

302

677

304

298

303

292

293 294

293

303

292

295

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 46: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,
Page 47: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

HỆ MẶT DỰNGCurtain Wall

Page 48: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Dễ dàng thi công và sản xuất

Bề mặt hoàn thiện bền và đẹp

Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp

Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh

Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp

Fit custom and standard accessories

Easy to execute and manufacturing

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Suitable for complicated designs

High in sound, heat proof and airtight level

Easy to clean and maintain

Fit various glass types

HỆ MẶT DỰNG 80 | Curtain Wall 80

4 52

3

1

Sàn

FIX FIX FIX

FIX FIX

FIX FIX FIX

FIX FIX FIX

FIXFIX

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Page 49: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 49

80 mm

5 ~ 16 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

900 ~ 1500 mm

3300 ~ 3600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5

1

3

2

452

452

451451

445458

445458

452

451

452

451

445

445

458

458

458

443

548

443

548

445

443

548

548

443

548

443

Bản lề chữ AFriction stay

Tay gạtHandle

Gioăng OmegaOmega gasket

Thanh nối lớn 548Joint connector

Tay gạt mặt dựngHandle

Tay gạt đa điểmTransmission rod

Phụ kiện - Accessories

Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick

Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick

Thanh nối nhỏ 468Joint connector

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

Page 50: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Dễ dàng thi công và sản xuất

Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp

Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh

Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Fit custom and standard accessories

Easy to execute and manufacturing

Suitable for complicated designs

High in sound, heat proof and airtight level

Easy to clean and maintain

Fit various glass types

4 52

3

1

FIX

FIX

FIX

FIX

FIX

FIX

FIX

FIX

Sàn

Sàn

Đặc tính vượt trộiSuperior features

HỆ MẶT DỰNG 100 | Curtain Wall 100

Page 51: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 51

90.6 mm

8 ~ 19 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

900 ~ 1500 mm

3300 ~ 3600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5

1

3

2

452

451

452

451

463

467

463

467

452

451

323

453

467

453

467

452

451

453

467

Bản lề chữ AFriction stay

Tay gạt khóa đa điểmTransmission rod

Gioăng OmegaOmega gasket

Tay gạt mặt dựngHandle

Tay gạtHandle

Phụ kiện - Accessories

Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick

Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick

Thanh nối nhỏ 468Joint connector

Thanh nối lớn 467Joint connector

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 52: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Bề mặt hoàn thiện bền đẹp

Phụ kiện đồng bộ và cao cấp

Dễ dàng thi công và sản xuất

Đáp ứng nhiều loại thiết kế phức tạp

Tính cách âm, cách nhiệt và kín khí cao

Thuận tiện cho việc bảo dưỡng và vệ sinh

Sử dụng được nhiều loại kính đơn và kính hộp

54 6

2

3

1

Sàn

FIX FIX FIX

FIXFIX FIX

FIXFIXFIX

Đặc tính vượt trộiSuperior features

Long lasting and radiant surfaces stand the test of time

Fit custom and standard accessories

Easy to execute and manufacturing

Suitable for complicated designs

High in sound, heat proof and airtight level

Easy to clean and maintain

Fit various glass types

HỆ MẶT DỰNG 140 | Curtain Wall 140

Page 53: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

| 53

140 mm

21 ~ 28 mm

6063S - T5

Công nghệ nhật bản JIS H4100, JIS H8601, JIS H8602

900 ~ 2000 mm

3300 ~ 3600 mm

Bề rộng khung nhôm

Kính sử dụng

Hợp kim nhôm

Tiêu chuẩn

Giới hạn chiều rộng W

Giới hạn chiều cao H

Frame thickness

Glass thickness

Alloy

Certified

Min - Max width

Min - Max height

Thông số kỹ thuật cơ bảnBasic specifications

Bản lề chữ AFriction stay

Tay gạtHandle

Gioăng OmegaOmega gasket

Tay gạt mặt dựngHandle

Tay gạt đa điểmTransmission rod

Phụ kiện - Accessories

MẶT CẮT DỌC

MẶT CẮT NGANG4 5 6

1

3

2

505

507

506

505

506

507

505

505

504

502

505

504

502

505

504

502

503

507

506

503 503

506506

507 507

501

501

504

504

504

503

503

503

501

Gioăng mặt dựng 3 lyGasket 3mm thick

Gioăng mặt dựng 6 lyGasket 6mm thick

Thanh nối lớn 505Joint connector

TRO

NG

- IN

SIDE

NGO

ÀI -

OU

TSID

E

TRONG - INSIDE

NGOÀI - OUTSIDE

Page 54: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

CONTENT

Giới thiệu | Introduction

Cửa đi | Door

04

06

06

06

07

07

08

09

Giới thiệu về Long Vân Group

Ưu điểm sản phẩm

Thành phần hóa học

Đặc tính cơ học

Tiêu chuẩn kỹ thuật

Giấy chứng nhận

Công nghệ xử lý bề mặt

Khả năng bền vững của lớp ED

Introduction

Advantage

Chemincal components

Mechanical information

Production capacity

Certificates

Surface treatment technology

Durability of tuyakeshi layer - ed

12

14

16

18

20

22

24

26

Cửa đi LV60

Cửa đi 70

Cửa đi 76

Cửa đi 100

Cửa đi LV34

Cửa đi LV39

Cửa đi LV46

Cửa đi lùa 100

Door LV 60

Door 70

Door 76

Door 100

Door LV 34

Door LV 39

Door 46

Sliding door 100

Cửa sổ | Window

30

32

34

36

38

40

42

44

Cửa sổ bật 50

Cửa sổ bật 60

Cửa sổ bật 76

Cửa sổ bật 40-100

Cửa sổ lùa 60

Cửa sổ lùa 70

Cửa sổ lùa 77

Cửa sổ lùa 80

Casement window 50

Casement window 60

Casement window 76

Casement window 40-100

Sliding window 60

Sliding window 70

Sliding window 77

Sliding window 80

Mặt dựng | Curtain Wall

48

50

52

Hệ mặt dựng 80

Hệ mặt dựng 100

Hệ mặt dựng 140

Curtain wall 65

Curtain wall 100

Curtain wall 140

Page 55: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

www.longvan.com.vn

Page 56: NHÔM THANH ĐỊNH HÌNH KỸ NGHỆ VÀ CHẤT …...Sản xuất với kỹ nghệ & chất lượng Nhật Bản Japan's Technology & Standard based Aluminum extrudate Nấu, đùn,

Office : 299/4 Ly Thuong Kiet St., Ward 15,District 11, HCM City, Viet Nam

T: (848) 38 660 887 - 38 638 500F: (848) 38 651 081E: [email protected]: www.longvan.com.vn

LIÊN DOANH & PHÂN PHỐ I NHÔM

THANH ĐỊNH HÌNH CÔNG NGHỆ

NHẬT BẢN