NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG...

15
STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15 Vật tư y tế 1 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PUSFk2 miếng 1.143.000 1.143.000 2 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PUSFk2 Miếng 1.143.000 1.143.000 3 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PUMFk2 miếng 1.303.000 1.303.000 4 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PUMFk2 (CUVK0300) Miếng 1.303.000 1.303.000 5 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PULFk2 miếng 1.462.000 1.462.000 6 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PULFk2 Miếng 1.462.000 1.462.000 7 Dao cusa (0,3 cái) 0,3c 3.019.416 0 8 Bộ chống nhiễm khuẩn (Contamination Guard) Bộ 3.113.000 0 9 [C0935360] DAFILON BLUE 2/0, 75CM DS24 tép 18.800 0 10 [C0935212] DAFILON BLUE 3/0, 75CM DS19 tép 20.920 0 11 [C0935131] DAFILON BLUE 4/0, 75CM DS16 tép 19.800 0 12 [C0932078]DAFILON BLUE 5/0, 45CM DS12 tép 25.200 0 13 [C0932060] DAFILON BLUE 6/0, 45CM DS12 tép 31.480 0 14 Chỉ Dafilon black 11/0, 10cm tép 370.209 0 15 Đai Desault TE (từ 1-6) cái 42.000 0 16 Đai cẳng tay cái 23.415 0 17 Đai xương đòn các cỡ Cái 17.640 0 18 Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail Cái 13.000.000 0 19 Cán dao mổ tròn, dài 155mm (vi phẫ cái 2.003.179 0 20 [20S07B] Chỉ không tan đơn sợi Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8 tép 139.986 0 21 [Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dười da]CYTOCAN G20-G22/15 cây 40.100 0 22 (P Mổ) Tay dao đốt lưỡng cực + dây lần 3.000.000 0 23 [Kai] Dao mổ KAI số 10, 11, 15, 20, 23 cái 4.410 0 24 Lưỡi dao bào da cái 191.415 0 25 Lưỡi dao mổ màng não yasargil dài 1 chiếc 162.585 0 26 Dao s.âm Harmonic Focus + dây dao ( mo ca´i 3.000.000 0 27 Tay dao mổ mở và nội soi Harmonic HAR36 Cái 16.965.450 0 28 Dây dao Harmonic HP054 Cái 50.137.500 0 29 Lưỡi dao dạng o 5mm*36mm ca´i 16.381.750 0 30 Dao cạo tóc 3M cái 105.000 0 31 Dao cạo tóc (thường) dun 2.750 0 32 [Ghép gan] Đầu côn tiptray box eline chiếc 1.579 0 33 Dầu tắm Johnson chai 22.275 0 34 (Mắt) Dây silicon mổ sụp mí cái 2.200.000 0 35 Camula cpap(Dây thở cpap) cái 350.000 0 36 Dây lọc thận nhi VKN2-03P Bộ 69.000 0 37 (CTCH) Dây treo cánh tay bệnh nhân dây 15.000 0 38 Bảng tên thân nhân bệnh nhi có dây đeo cái 2.500 0 39 Dây dù kéo xương mét 2.020 0 40 (PMổ)Dây cắt đốt sử dụng một lần sợi 48.000 0 41 Dây máy thở cao tần(dây+ấm,mũ chu lần 3.921.250 0 42 Dây penrose tiệt trùng cái 3.150 0 43 Dây cưa sọ não dây 225.471 0 44 Dây cắt đốt lưỡng cực cái 2.450.000 0 45 Dây dao cắt đốt nội soi lần 500.000 0 46 (PMổ) Dây cáp đầu dò cái 10.000.000 0 47 (THóa)Đầu thắt tĩnh mạch thực quản cái 1.400.000 0 48 Đầu nối đo huyết động xâm lấn Argon DT-XX cái 299.145 0 49 Bộ dây thở oxy trẻ am, 2 bẫy nước.tiêu chuẩn:châu âu bộ 146.475 0 BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHÍ SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2 NHÓM: 1 - NHI KHOA

Transcript of NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG...

Page 1: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

Vật tư y tế

1 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PUSFk2 miếng 1.143.000 1.143.000

2 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PUSFk2 Miếng 1.143.000 1.143.000

3 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PUMFk2 miếng 1.303.000 1.303.000

4 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PUMFk2 (CUVK0300) Miếng 1.303.000 1.303.000

5 [Tấm lót hút VAC các loại] CuraVac Cura PULFk2 miếng 1.462.000 1.462.000

6 Miếng Xốp và dây nối CuraVac Cura PULFk2 Miếng 1.462.000 1.462.000

7 Dao cusa (0,3 cái) 0,3c 3.019.416 0

8 Bộ chống nhiễm khuẩn (Contamination Guard) Bộ 3.113.000 0

9 [C0935360] DAFILON BLUE 2/0, 75CM DS24 tép 18.800 0

10 [C0935212] DAFILON BLUE 3/0, 75CM DS19 tép 20.920 0

11 [C0935131] DAFILON BLUE 4/0, 75CM DS16 tép 19.800 0

12 [C0932078]DAFILON BLUE 5/0, 45CM DS12 tép 25.200 0

13 [C0932060] DAFILON BLUE 6/0, 45CM DS12 tép 31.480 0

14 Chỉ Dafilon black 11/0, 10cm tép 370.209 0

15 Đai Desault TE (từ 1-6) cái 42.000 0

16 Đai cẳng tay cái 23.415 0

17 Đai xương đòn các cỡ Cái 17.640 0

18 Ống thông can thiệp đầu mềm có bóng Corail Cái 13.000.000 0

19 Cán dao mổ tròn, dài 155mm (vi phẫ cái 2.003.179 0

20 [20S07B] Chỉ không tan đơn sợi Corolene 6/0 dài 60cm, 2 kim tròn 3/8C 10mmtép 139.986 0

21 [Kim dùng cho buồng tiêm truyền cấy dười da]CYTOCAN G20-G22/15MMcây 40.100 0

22 (P Mổ) Tay dao đốt lưỡng cực + dây lần 3.000.000 0

23 [Kai] Dao mổ KAI số 10, 11, 15, 20, 23 cái 4.410 0

24 Lưỡi dao bào da cái 191.415 0

25 Lưỡi dao mổ màng não yasargil dài 1 chiếc 162.585 0

26 Dao s.âm Harmonic Focus + dây dao ( mo ca´i 3.000.000 0

27 Tay dao mổ mở và nội soi Harmonic HAR36 Cái 16.965.450 0

28 Dây dao Harmonic HP054 Cái 50.137.500 0

29 Lưỡi dao dạng kéo 5mm*36mm ca´i 16.381.750 0

30 Dao cạo tóc 3M cái 105.000 0

31 Dao cạo tóc (thường) dun 2.750 0

32 [Ghép gan] Đầu côn tiptray box eline chiếc 1.579 0

33 Dầu tắm Johnson chai 22.275 0

34 (Mắt) Dây silicon mổ sụp mí cái 2.200.000 0

35 Camula cpap(Dây thở cpap) cái 350.000 0

36 Dây lọc thận nhi VKN2-03P Bộ 69.000 0

37 (CTCH) Dây treo cánh tay bệnh nhân dây 15.000 0

38 Bảng tên thân nhân bệnh nhi có dây đeo cái 2.500 0

39 Dây dù kéo xương mét 2.020 0

40 (PMổ)Dây cắt đốt sử dụng một lần sợi 48.000 0

41 Dây máy thở cao tần(dây+ấm,mũ chu lần 3.921.250 0

42 Dây penrose tiệt trùng cái 3.150 0

43 Dây cưa sọ não dây 225.471 0

44 Dây cắt đốt lưỡng cực cái 2.450.000 0

45 Dây dao cắt đốt nội soi lần 500.000 0

46 (PMổ) Dây cáp đầu dò cái 10.000.000 0

47 (THóa)Đầu thắt tĩnh mạch thực quản cái 1.400.000 0

48 Đầu nối đo huyết động xâm lấn Argon DT-XX cái 299.145 0

49 Bộ dây thở oxy trẻ am, 2 bẫy nước.tiêu chuẩn:châu âu bộ 146.475 0

BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHÍ

SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH

BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2

NHÓM: 1 - NHI KHOA

Page 2: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

50 Dây oxy 2 nhánh trẻ em cai 0 0

51 [NViện 15/7] Dây oxy 2 nhánh trẻ em cái 3.585 0

52 Dây hút nhớt MPV cái 0 0

53 [451-30-300]Đinh Kirschner hai đầu nhọn đk 3,0mm*300mm cái 36.000 0

54 Đinh rush các cỡ Cái 83.000 0

55 Đinh nẹp dụng cụ vẹo cột sống Cái 15.420.000 0

56 Đinh xương pin 3.2mm 20.5cm cái 442.302 0

57 Đinh xương clou 2 4mm cái 337.312 0

58 Dermanios scrub chlorhexidine 500ml chai 125.055 0

59 [CTCH] Đĩa đệm trong phẫu thuật cột sống các cỡ (crescent) Cái 12.000.000 0

60 Dây tưới hút cusa (0,3 dây) 0,3d 1.833.333 0

61 (Tim)Tấm điện cực trung tính REM tấm 63.000 0

62 [Miếng dán] điện cực tim trẻ em cái 6.840 0

63 Vòng đệm đk 13mm Cái 190.300 0

64 Đè lưỡi nhựa cái 0 0

65 (SSinh) Dây thun quần mét 500 0

66 Dây nối MINI. VOL. EXTEN. TUBING 75 CM Cái 10.500 10.500

67 Dâytruyền dịch MINIVOLUME EXT TUBING T-CON 75CM cái 10.500 10.500

68 Dây nối MINI. VOL. EXTEN. TUBING 140 CM Cái 11.235 11.235

69 Dâytruyền dịch MINIVOLUME EXT TUBING T-CON 140CM cái 11.235 11.235

70 Dây nối MINI.VOL. EXT TUBING T-CON 15CM Cái 11.928 11.928

71 Dâytruyền dịch MINIVOLUME EXT TUBING T-CON 15CM cái 11.928 11.928

72 Eko gips 10cm x 2.7m cuộn 20.000 0

73 Eko gips 15cm x 2.7m cuộn 26.000 0

74 Eko gips 7.5cm x 2.7m cuộn 16.000 0

75 Peritocat Stylet Cath 1.5x2,7x200MM(DTP) cái 124.800 0

76 Dụng cụ cấy đàm , chất tiết, mucus extractor có dây 8,10,12,14F cái 0 0

77 Dụng cụ khâu nối ống tiêu hóa cái 6.000.000 0

78 Dụng cụ khâu cắt nội soi Echelon Flex Endopath EC45A Cái 13.149.675 0

79 Dụng cụ cắt khâu nội soi ETS FLex 3 cái 8.932.080 0

80 (Mắt) Duovisc 0,5ml (chất nhầy phẩu thuật) tube 480.000 0

81 Điện cực tim dán theo dõi ECG (Electrode H92SG) Cái 2.200 0

82 (DTP) Bộ dg cụ thẩm phân phúc mạc bộ 3.060.196 0

83 Tenckhoff pediatric catheter (thẳng) cái 1.158.459 0

84 Hạt nút mạch Bearing nsPVA Embolization Particles Lọ 1.980.000 0

85 Gòn viên 3cm gói/0,5kg gói 76.650 0

86 Gòn Pull không vô trùng(gói/5viên) gói 9.135 0

87 Gòn pull không vô trùng Viên 1.827 0

88 Mạch máu nhân tạo exxcel sofle ePTEE standard wall (Maquet) cái 19.800.000 0

89 Giấy in nhiệt 57*30 cuộn 16.500 0

90 GIẤY THỬ NỒI HẤP CUỘN 105.000 0

91 Fuji IX A35 lơ´n ca´i 1.250.000 0

92 Gíây lau tay gói 9.350 0

93 [Tim] Floseal Hemostatic 5ml(Keo sinh họ bộ 6.980.000 6.980.000

94 Foley silicone 2 nhánh 6f, 8f cái 450.000 0

95 Găng tay khám có bộtt Ezcare cái 0 0

96 Găng tay khám không bột Ezcare cái 0 0

97 Găng vô trùng đóng gói 1 chiếc Medico chiếc 0 0

98 Găng tay vô trùng, đóng gói 1 đôi Medico đôi 0 0

99 Găng tiệt trùng dài không bột GAMMEX Sensitive dài mịn, 290mm, màu xám, AQL 0.65cặp 0 0

100 Găng tay phẫu thuật tiệt trùng Highmax cặp 0 0

101 Găng sạch không bột (chiếc)(GVNam) chiếc 750 0

102 Găng y tế tiệt trùng số 7, một bàn tay chiếc 0 0

103 FEED TUBE 50CM FR.5; 6; 8; 10 STOMACH TUBE FR12 sợi 9.900 0

104 [W2814] Chỉ ETHILON số 10/0, dài 13cm, kim tròn 5mm, 3/8 vòng tròn tép 271.740 0

105 [W2829] Chỉ ETHILON số 9/0, dài 13cm, kim tròn đầu tròn 5mm, 3/8 vòng tròntép 548.835 0

Page 3: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

106 [W6936] Ethibond excel 3/0 Tép 0 0

107 Extractor - dụng cụ cấy đàm ca´i 10.600 0

108 Miếng đệm bảo vệ mắt EYEMAX2 Cái 80.010 0

109 Gạc vaseline miếng 0 0

110 Gạc dẫn lưu , vt miếng 1.155 0

111 Bông ép sọ não, CQVT cái 0 0

112 Gạc ý tế 10cm x 10cm x 8 lớp miếng 504 0

113 Gạc phẫu thuật 10cm x 10cm x 8 lớp, CQTT miếng 0 0

114 Gạc phẫu thuật 5cmx8cmx8 lớp, KVT miếng 210 0

115 Gạc dẫn lưu 2cm x 30 cm x 6 lớp cản quảng tiệt trùng miếng 0 0

116 Gạc phẫu thuật ổ bụng 10cmx40cmx6 lớp, CQVT miếng 0 0

117 Gạc phẫu thuật ổ bụng 30cmx40cmx8 lớp, CQVT miếng 0 0

118 Gạc Meche PT 2cm*30cm*6lớp(gói/5miến gói 4.935 0

119 Gạc cầm máu mũi merocel miếng 139.000 0

120 Gạc phẫu thuật 5cmx5cmx8 lớp, VT miếng 0 0

121 Gạc hút nước y tế khổ 0,8m mét 0 0

122 Băng Urgosterile 100mm x 70mm miếng 4.100 0

123 Băng Urgosterile 150mm x 90mm miếng 6.416 0

124 Băng Urgosterile 200mm x 90mm miếng 7.682 0

125 Băng Urgosterile 53mm x 70mm miếng 2.984 0

126 Băng gạc vô trùng Pharmapore 5 x 7cm miếng 1.470 0

127 Băng Urgotul 10cm x 10cm miếng 30.500 0

128 Băng Urgotul 5cm x 5cm miếng 14.200 0

129 Băng Urgotul SSD 10cm x 12cm miếng 41.500 0

130 Gạc tẩm cồn 4 lớp miếng 0 0

131 (Tim)Gạc 10cm*10cm*8lớp(gói/50miếng) gói 42.000 0

132 Hexanios G+R lít 310.800 0

133 HD M4 10lít/can (Haemo.concentratedd lọ can 162.751 0

134 HD(3A) 10lít/can (Li.concentrate dd lọc can 138.705 0

135 HD(1A,1B) 10lít/can(Li.concentrate dd ) can 140.070 0

136 Hút đàm kín các cỡ - Closed Suction Catheter Cái 172.500 0

137 Dịch lọc máu Hemosol (túi/5 lít) Túi 650.000 650.000

138 [Dây dẫn, truyền nuôi ăn] Infusion Set+gói/1 sợi sợi 5.460 5.460

139 Giấy vệ sinh cuộn 28.400 0

140 [Bơm tiêm insulin] INSU.SYR 30G, 0.3CCX8MM cái 0 0

141 [Dây truyền dịch an toàn] INTRAFIX SAFESET I.S. TUBING LENGHT 180CMsợi 18.900 18.900

142 [Dây truyền dịch tránh ánh sáng]INTRAFIX SAFESET 180CM Sợi 26.901 26.901

143 [Dây truyền dịch 20 giọt] INTRAFIX Sợi 10.479 10.479

144 Cannulae động mạch có lò xo tăng cường cái 1.281.000 0

145 Canular Neotech (gá mũi oxy sử dụng trong thở oxy) cái 500.000 0

146 Canular veineuse coudee 20 cái 1.097.250 0

147 Canular veineuse coudee 24 cái 960.750 0

148 Capteur đo spo2 cái 433.200 0

149 (TMáu)CAPD disposable effluent (túi la cái 20.429 0

150 [S30136] Chỉ Caresilk (Silk) soá 2/0, khoâng kim, 13 sôi x 60 cm, S30136tép 18.900 0

151 [S20136] Chỉ Caresilk (Silk) soá 3/0, khoâng kim, 13 sôi x 60 cm, S20136 tép 19.950 0

152 [S40136] Chỉ Caresilk (Silk) soá 1, không kim, 13 sôi x 60 cm, S40136 tép 24.150 0

153 Tấm Bowie Dick Test dùng cho tiệt khuẩn hơi nước Tờ 19.921 0

154 Bông mỡ cuộn 0.1 m x 2 m cuộn 0 0

155 Bông không hút nước 1kg cuộn 0 0

156 Bông y tế 1kg cuộn 0 0

157 Bông viên 500gr gói 0 0

158 Bông băn mắt tiết trùng 5cm x 7cm" cái 7.350 0

159 Bông cầu fi 30, CQVT cái 0 0

160 Bộ đo huyết áp động mạch xâm lấn Artline 1 đường tương thích với máy Nihon Kodenbộ 314.790 0

161 [18G] Bộ kim gây tê ngoài màng cứng giảm đau Minipack System1 số 18 bộ 203.700 0

Page 4: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

162 [19G] Bộ gây tê ngoài màng cứng cho trẻ em(SMITHS PORTEX EPIDURAL CATHETER MINIPACK PAEDIATRbộ 525.000 0

163 [26040]Bộ dẫn lưu dịch não tủy từ não thất ra ngoài (Becker External Drainage and Monitoring system)Bộ 4.000.000 0

164 [Bộ lọc màng bụng-5C4129] Lockingtitanium adapter for peritoneal dialysis cathetercái 2.047.468 0

165 [Bộ lọc màng bụng-MDC63C] Peritoneal dialysis catheter set 15F*63cm cái 2.900.000 0

166 Bình nhựa hút dẫn lưu khí cái 55.000 0

167 Curasys Canister Type C cái 463.000 0

168 Bình làm ẩm Chamber Flexicare dùng cho máy thở cái 220.500 0

169 Bình dẫn lưu kín Biovac 450ml - MJ 2105 Cái 341.250 0

170 Bình dẫn lưu 200ML cái 81.312 0

171 Bình thuỷ bình 75.000 0

172 (SSinh) Bình làm ẩm sơ sinh dùng nhiều lần , không có giấy lọc cái 3.520.000 0

173 Miếng dán sát khuẩn Biopatch 86mg, 92mg Miếng 0 0

174 Bộ dây truyền dịch MPV sợi 3.596 3.596

175 Bộ hút đàm kín 2 cổng vô trùng sử dụng 72 giờ các cỡ 6F-16F cái 168.000 0

176 Bộ hút đàm kín 1 cổng vô trùng sử dụng 72 giờ các cỡ 6F-16F cái 178.290 0

177 Bơm cho ăn MPV 50ml cái 3.800 3.800

178 Bơm tiêm sử dụng một lần VINAHANKOOK loại 1 ml cái 0 0

179 [NViện 15/7] Bơm tiêm sử dụng một lần vinahakook 1ml cái 633 633

180 Bơm tiêm MPV 10ml cái 0 0

181 [NViện 15/7] Bơm tiêm MPV 10 ml cái 893 893

182 Bơm tiêm MPV 3ml cái 0 0

183 [NViện 15/7] Bơm tiêm MPV 3ml cái 558 558

184 Bơm tiêm MPV 5ml cái 0 0

185 [NViện 15/7] Bơm tiêm MPV 5ml cái 584 584

186 Bơm tiêm cản quang SDS-CTP-QFT Bộ 630.000 0

187 Bơm tiêm cản quang 150FT-Q Bộ 273.000 0

188 Bơm tiêm MPV 20ml cái 1.600 1.600

189 Bơm tiêm MPV 50ml cái 3.800 3.800

190 [Bơm tiêm] TERUMO Syringe (20ml) cái 8.200 8.200

191 Bơm tiêm NIPRO SYRINGE 20ML Cái 8.000 8.000

192 [ Bơm tiên] TERUMO Syringe (50ml) cái 11.000 11.000

193 Bông xốp cầm máu Lyostys(sợi coll miếng 86.991 0

194 Bông mỡ cuộn 10cm x 2.7m cuộn 9.450 0

195 Ống nghiệm Chimigly HTM ống 0 0

196 Chỉ Chord-X Chordal Sizer Adjustable Hộp 5.495.000 0

197 Dung dịch khử khuẩn dụng cụ Cidex OPA 5L Can 0 0

198 Ống nghiệm Citrat 3,8% HTM ống 0 0

199 [Kìm, khóa-RPC4171]PD CATHETER CLAMP cái 38.999 0

200 [Kìm, khóa-5C4527]SHORT NOSE CLAMP FOR OUTLET PORT OF PLASTIC CONTAINERcái 28.600 0

201 Clip cầm máu Cái 167.146 0

202 Clip PL(Argass-Ligature)565T Small,Mediu tép 200.587 0

203 Clip PL567T Medium tép 200.587 0

204 [S35A26] Chỉ Caresilk (Silk) soá 0, kim tròn 26mm, S35A26 tép 18.480 0

205 [S30A26]Chỉ Caresilk (Silk) soá 2/0, kim tròn 26mm, S30A26 tép 16.485 0

206 [S15E18] Chỉ Caresilk (Silk) số 4/0, kim tam giác 18mm, S15E18 tép 21.000 0

207 [S15A26] Chỉ Caresilk (Silk) soá 4/0, kim tròn 26mm, S15A26 tép 19.635 0

208 [S07D13] Chỉ Caresilk (Silk) soá 6/0, kim tam gíac 13mm, S07D13 tép 39.900 0

209 [S20A26] Chỉ Caresilk (Silk) số 3/0, kim tròn 26mm, S20A26 tép 15.750 0

210 [S30E24] Chỉ Caresilk (Silk) soá 2/0, kim tamgiác 24mm, S30E24 tép 17.850 0

211 [M20E20]Chỉ Carelon (Nylon) số 3/0, kim tam giác 20mm, M20E20 tép 13.650 0

212 [M15E18] Chỉ Carelon (Nylon) số 4/0, kim tam giác 18mm, M15E18 tép 16.485 0

213 [M10E13] Chỉ Carelon (Nylon) số 5/0, kim tam giác 13mm, M10E13 Tp 18.690 0

214 Cassettes gds, ion đô cái 0 0

215 [Ống thông catheter]CERTOFIX MONO S 110 cái 420.000 0

216 [Ống thông catheter] CERTOFIX DUO PAED S 408 cái 598.500 0

217 [Ống thọng catheter] CERTOFIX DUO PAED S513 CERTOFIX DUO PAED S508cái 598.500 0

Page 5: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

218 Catheter tĩnh mạch trung tâm VenX 4.5F x 6cm, 3 nòng với dây dẫn hợp kim Nickel-Titaniumcái 630.000 0

219 [Ống thông catheter] Premicath cái 1.800.000 0

220 Cath tĩnh mạch trung tâm 2 nòng (careflow) 4F cái 525.000 0

221 Catheter TMTW 1 nòng (Certofix V215) cái 357.000 0

222 Catherter Mount đoạn nối mềm (sử dụ Cái 31.500 0

223 Catheter Reservoir(đầu vòi ống dẫn l cái 3.800.000 0

224 Cath. Foley 100% Silicone (Dover ) ca´i 220.000 0

225 Catheter chạy thận 1 đường Balton 8F di 10cm, 15cm cái 483.000 0

226 Catheter chạy thận 2 đường Balton các cỡ cái 693.000 0

227 Catheter Passer, Disposable <48405/48403> Cái 13.700.000 0

228 Catheter tĩnh mạch ngoại biên secalon seldy 16G*42cm cái 315.000 0

229 [31504] Chỉ thép không tiêu ACIER 5 dài 45cm, tép 4 sợi Tép 0 0

230 Algoplaque Film 10*10 (29098) Miếng 36.000 0

231 Áo làm lạnh trẻ sơ sinh Cái 3.500.000 0

232 Dụng cụ bóp bóng thở máy Ambubag ca´i 630.000 0

233 Dụng cụ bóp bóng thở máy có van-Ambubag cái 820.000 0

234 [Kim luồn mạch máu] BD Angiocath plus 18-24G cái 10.700 10.700

235 áo choàng mỗ cỡ L cái 70.000 0

236 (SSinh) áo kangaroo cái 25.000 0

237 [351PA] Áo phẫu thuật cái 10.500 0

238 Áo hạ thân nhiệt (hàng tặng) cái 0 0

239 Áo choàng mỗ cỡ XL cái 85.000 0

240 Đầu đốt argon (0,3 cái) 0,3c 600.000 0

241 Bao tóc phẫu thuật - xếp cái 630 0

242 Bao giày phẫu thuật đôi 1.470 0

243 Bao chụp đầu đèn X quang cái 12.600 0

244 (NgTK) Bao nylon kính hiển vi cái 25.000 0

245 Ống thông siêu nhỏ mềm Baltacei Cái 13.950.000 0

246 Babyhaler bộ 357.000 0

247 [1322-12] Băng keo chỉ thị nhiệt hấp ướt 12mm x 55m cuộn 0 0

248 Băng cá nhân 3M miếng 0 0

249 Băng cuộn 7cmx250cm, KVT cuộn 1.050 0

250 Băng keo y tế 3M-2764 khổ 10cm x 10m cuộn 0 0

251 Băng keo cuộn co giản Pharmafix 10cm x 10m(trọn gói) cuộn 0 0

252 Băng trong suốt cố định kim luồn Protectfilm 6 x 7cm miếng 2.800 0

253 Băng y tế Coban 1583 khổ 3in x 5yds cuộn 0 0

254 Bàn chải phòng mổ cái 35.700 0

255 Băng Urgosterile 70mm*53mm (b.keo có gạc) miếng 3.300 0

256 Băng Ivdressing 6*8cm miếng 3.300 0

257 Băng ghim nội soi nghiêng 45mm dùng cái 5.369.000 0

258 Băng ghim nội soi nghiêng 30mm dùng cái 5.170.001 0

259 Băng đạn của dụng cụ khâu cắt nộ chiếc 2.757.124 0

260 Băng bảo vệ mắt trẻ sơ sinh 24-33mm chiếc 100.000 0

261 BETAPLAST N, 5MM/10X10CM miếng 95.899 0

262 BETAPLAST N, 5MM/20X20CM Miếng 377.800 0

263 BETAPLAST F, 2MM/5X10CM miếng 72.820 0

264 BETAPLAST SILVER, 5MM/10X10CM miếng 176.199 0

265 BETAPLAST H, 0,3MM/10X10CM miếng 43.399 0

266 BETAPLAST SILVER, 5MM/20X20CM Miếng 634.400 0

267 [C0068006] NOVOSYN VIOLET 6/0, 70CM HR13 tép 82.640 0

268 [C0068029] NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR22 tép 59.720 0

269 [C0068013] NOVOSYN VIOLET 4/0, 70CM HR17 tép 59.720 0

270 [C0068041] NOVOSYN VIOLET 3/0, 70CM HR26 tép 59.720 0

271 RACCORD PLA STE 1/4- 3/16 CÁI 85.800 0

272 Quả lọc thận nhân tạo Middleflux 150 Cái 0 0

273 Quả lọc thận Middleflux 19 ELISIO-19M Quả 346.500 0

Page 6: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

274 Que châ´m Nitrat bac que 6.000 0

275 Que cấy nhựa ( dụng cụ lấy bệnh phẩm) cái 0 0

276 Qủa lọc thận Middle flux 110(Cellulose Triacetate) sureflux-110E cái 0 0

277 Qủa lọc thận Middle flux 130(Cellulose Triacetate) sureflux-130E cái 0 0

278 Qủa lọc thận Middle flux 70 (Cellulose Triacetate-70E) cái 0 0

279 Qủa lọc thận Middle flux 90 (Cellulose Triacetate) sureflux -90E cái 0 0

280 [W8707] Chỉ PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn đầu cắt- Multipass dài 13mm, 3/8 vòng tròntép 177.030 0

281 [W2777] Chỉ PROLENE số 8/0, dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn Multipass 6.5mm, 3/8 vòng tròntép 577.500 0

282 [W8340]Chỉ PROLENE số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn SH-2 visi-black 20mm, 1/2 vòng tròntép 165.690 0

283 [W8702] Chỉ PROLENE số 7/0, dài 60cm, 2 kim tròn BV175-8 multipass dài 9.3mm, 3/8 vòng tròntép 209.265 0

284 Qủa lọc máu rút nước trong tim phổi nhân tạo (HPH 400TS hoặc HPH junior)Cái 2.381.000 0

285 (W9115H) Chỉ PDS II 4/0, 70cm 20mm(Hg A Dương) tép 125.580 0

286 Chỉ tan tổng hôp đơn sợi PD Synth số 4/0, kim tròn 1/2C 20mm tép 90.125 0

287 [W9109H] Chỉ PDS II số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn RB-1 plus dài 17mm, 1/2 vòng trònsợi 202.440 0

288 [W9093H] Chỉ PDS II số 6/0, dài 45cm, 2 kim tròn đầu tròn 11mm, 3/8 vòng tròntép 264.390 0

289 [Z135H]Chỉ PDS II số 7/0, dài 75cm, 2 kim tròn BV-1 dài 9.3mm, 3/8 vòng tròntép 320.040 0

290 [Z162E] Chỉ PDS II số 7/0, dài 75cm, 2 kim tròn BV-1 visi-black dài 9.3mm, 3/8 vòng tròntép 464.835 0

291 [Z1711E]Chỉ PDS II số7/0, 2 kim tròn 9.3mm, 3/8 vòng tròn, dài 60cm tép 289.086 0

292 [W9108H] Chỉ PDS II số5/0,2 kim tròn đầu tròn RB-1 Plus 17mm,1/2 vòng tròn, dài 90cmtép 205.905 0

293 [C3090885] OPTILENE 7/0, 75CM 2XDR8, CV-RCP tép 0 0

294 [ Dây dẫn, truyền dịch] Polyvol Burette Set 150ml sợi 31.059 31.059

295 [Kim luồn mạch máu] Polycan 16G cái 7.350 7.350

296 Presept (viên sát khuẩn, ghép thận- Viên 4.719 0

297 [7011] Phin lọc Bact Trap Port có cổng đo CO2 cho trẻ lớn, có nhãn ghi chú ngày sử dụngcái 22.470 0

298 [7055]Phin lọc Bact Trap Mini có cổng đo CO2 cho trẻ nhỏ, có nhãn ghi chú ngày sử dụngcái 26.985 0

299 [6220] Phin lọc Bact Trap HME cho sơ sinh, có cổng đo CO2, có nhãn ghi chú ngày sử dụngcái 36.652 0

300 [W8761] Chỉ PROLENE số 4/0, dài 90cm, 2 kim tròn đầu tròn 20mm, 1/2 vòng tròntép 176.295 0

301 [W8710] Chỉ PROLENE số 5/0, dài 75cm, 2 kim tròn đầu tròn 13mm, 1/2 vòng trònTÉP 140.910 0

302 [W8662]Chỉ PROLENE số 5/0, dài 60cm, 2 kim tròn nối mạch máu HEMO-SEAL 9.3mm, 3/8 vòng tròntép 271.215 0

303 [W8597] Chỉ PROLENE số 6/0, dài 60cm, 2 kim tròn 11mm, 3/8 vòng tròn tép 143.955 0

304 Nút chặn kim luồn cái 2.458 0

305 Nút nhôm trắng cái 480 0

306 [62510]Ống dẫn lưu (drain) các loại, các cỡ (8-10-16F -có trocar) cái 249.900 249.900

307 Ống thông túi mật chữ T số 8,10 cái 11.550 0

308 Ống mở nk quản trẻ em không bóng chèn (tracoe 355) cái 1.239.000 0

309 Ống mở nk quản với bóng chèn áp lực cái 588.000 0

310 Ống thông can thiệp Fargomax Cái 9.900.000 0

311 Ống khai khí quản jackson cái 3.570.000 0

312 Ống nội khí quản có lò xo có bóng Cái 188.790 0

313 Ống nghiệm có que gòn tiệt trùng Cái 1.680 0

314 Ống nội khí quảncong miệng có bóng các cỡ 3.5, 4, 4.5, 5, 5.5 cái 0 0

315 Ống nội khí quản có bóng, phủ Sillicon 3.0, 3.5, 4.0, 4.5 cái 0 0

316 [Ống nội khi quản sd một lần]ENDO CUFFED 3.0; 4.0; 5.0; 5.5; 6.0; 6.5; 7.0; 7.5; 8.0; 8.5cái 0 0

317 [Ống nội khí quản]ENDO TUBE UNCUFFED 2.5;3.0;3.5;4.0;4.5;5.0;5.5;6.5.ENDOTRACHEAL UNCUFF F6cái 0 0

318 Ống thông phế quản Sher-I-Bronch(sonde Kàrlene) dài 34cm,Fr28,35,37:1 co Y, 2 ống, 2 sợicái 1.575.000 0

319 Ống nội khí quản Broncho Cath FR32 Cái 1.984.500 0

320 Cây dẫn đường đặt nội khí quản khó Portex, dành cho nhi (Guide). cái 315.000 0

321 Nòng đặt đặt nội khí quản Portex, dành cho nhi(stylet).châu âu cái 0 0

322 Ống thông Pezzer (sonde quả bí) cái 0 0

323 Ống thông tiểu (sondde foley) 2 nhánh phủ silicon,bóng 3-5ml/cc số 8F,10Fsợi 0 0

324 Ống thông tiểu UNOMEDICAL 2 nhánh, có nòng kim loại số 6,8,10, bóng 3cc/5cc, phủ siliconcái 0 0

325 Ống thông tiểu UNOMEDICAL 2 nhánh số 12 -> 30, bóng 10cc/30cc, phủ siliconcái 0 0

326 [Bơm tiêm insulin] OMNICAN 40IU cái 0 0

327 [ Ống dẫn lưu-size 12,14,16]Trocar Drain cái 360.000 0

328 [Ống dẫn lưu-size 8,10] Trocar Drain cái 260.000 0

329 Ống thông tĩnh mạch rốn cái 92.400 0

Page 7: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

330 Ống thông JJ đặt nong niệu quản dùng cho trẻ nhỏ có dây dẫn đường , cỡ 3Fr-5Frcái 924.000 924.000

331 Ống thông JJ dặt nong niệu quản dùng cho trẻ nhỏ không có dây dẫn đường cỡ 3Fr-5Frcái 756.000 756.000

332 Ống nghiệm lớn PS không nắp 7ml - HTM ống 0 0

333 Ống nghiệm nhỏ PP có nhãn có nắp 5ml - HTM ống 0 0

334 Ống khí quản airway các số cái 3.633 0

335 Ống mở nội khí quản hai nòng không bóng chèn (có bóng chèn) cái 1.575.000 0

336 [Dây truyền dịch dùng cho máy truyền tự động]NIPRO EXTENSION TUBE 150cmcái 9.660 9.660

337 Nhiệt kế lớn 42°C cái 10.450 0

338 (NgTK)Khoan tự dừng,mũi cắt,khoan so lần 3.982.985 0

339 Nẹp cổ mềm các cỡ cái 23.415 0

340 Nẹp nhôm ngón tay 3 chân cái 9.870 0

341 nẹp tay (mủ) bT 20.000 0

342 Nẹp nhôm ngón tay 4 chân cái 12.600 0

343 Nẹp chẩm cổ uốn sẵn, 3.2*200 Cái 0 0

344 Nẹp khóa đầu trên xương chày 7 lỗ Cái 0 0

345 Nẹp đùi Zimmer Cái 57.750 0

346 Nẹp khóa xương đùi trái, phải các cỡ Cái 7.500.000 0

347 Nẹp xương đùi 8 lỗ Cái 275.000 0

348 Nẹp xương đùi 9 lỗ Cái 308.000 0

349 Nẹp xương đùi 10 lỗ Cái 347.000 0

350 Nẹp bản nhỏ 8 lỗ cái 436.800 0

351 Nẹp bản rộng 8lỗ cái 561.120 0

352 Nẹp bản rộng 10lỗ cái 618.240 0

353 Nẹp lòng máng 1/3 cái 211.680 0

354 Nẹp cổ cứng nẹp 90.090 0

355 [C0024013] MONOPLUS VIOLET 5/0, 70CM HR17 tép 155.400 0

356 [C0024002] MONOPLUS VIOLET 6/0, 70CM HR13 tép 133.860 0

357 [C0024801] MONOPLUS VIOLET 7/0, 70CM 2XDR10 tép 176.500 0

358 [C0024693] MONOPLUS VIOLET 7/0, 70CM 2XDR9 tép 176.500 0

359 [B0041097] MONOMAX VIOLET 0, 90CM HR40S tép 132.500 0

360 [C0023405] MONOSYN UNDYED 3/0, 70CM DS19 tép 65.990 0

361 [C0023204] MONOSYN UNDYED 4/0, 45CM DS19 tép 62.200 0

362 [C0025032] MONOSYN QUICK 4/0, 45CM DSMP19 tép 80.990 0

363 [C0025806] MONOSYN QUICK UND 5/0, 45CM DGMP13 tép 90.300 0

364 [C3046212] NOVOSYN QUICK 5/0, 70CM DS16 tép 84.600 0

365 [C3046012] NOVOSYN QUICK 5/0, 70CM HR17 tép 77.740 0

366 Ống mucus lấy dịch phế quản qua nội soi số 12F, 14F cái 0 0

367 Mucus Extractor 10F Cái 0 0

368 Infant mucus extractor Cái 7.600 0

369 Mũi khoan cắt sọ F2/8TA23S (8cm * 2,3 Cái 1.762.075 0

370 (PMổ-GC304R) Mũi cắt sọ não dài 44mm, chuôi tròn, dùng cho GB292 cái 627.900 0

371 (PMổ-GE429SU) Mũi cắt sọ não Hi-Line XS1 cái 2.933.700 0

372 Mùng tuyn xanh cái 60.000 0

373 Nắp sữa y tế Cái 0 0

374 Nẹp nhôm ngón tay 3 chân cái 0 0

375 Nẹp bàn tay cái 0 0

376 Nẹp chân khèo bt 105.000 0

377 Nẹp boneti (110*92mm)(VLTL, CTCH) cuộn 198.000 0

378 Mạch máu thẳng Gelweave 26mm - 732526 Cái 11.700.000 0

379 (PMổ-GD321R) Lưỡi cưa tịnh tiến dành cho tay cưa GD305, KT 20*0,3.3mmcái 884.100 0

380 [17241071] Marlin Violet soá 5/0 Cỡ chỉ USP 5/0 Kim tròn, 1/2 C, 17 mm Sôi dài 70 cm"tép 85.000 0

381 Bộ mask thở khí dung trẻ em có mask, bầu phun, dây oxy bộ 17.283 0

382 Mask thở oxy có túi M,S cái 13.650 0

383 Mask oxy đơn giản cho trẻ em(Oxygen therapy mask) cái 0 0

384 [NViện 15/7] Mask oxy đơn giản cho trẻ em cái 9.975 0

385 Mask (Khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng) cái 0 0

Page 8: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

386 (Thân nhân b.nhi) Mask-khẩu trang giấy 3 lớp không tiệt trùng cái 530 0

387 Khẩu trang than hoạt tính cái 35.000 0

388 Mask ( khẩu trang giấy 3 lớp tiệt trùng ) cái 0 0

389 Máy tạo nhịp 3 buồng Allure RF PM3222 Cái 150.000.000 0

390 Màng mổ Ioban 6640, khổ 35cm x 35cm miếng 90.200 0

391 Màng lọc bạch cầu - hồng cầu bộ 570.000 0

392 [Que thử đường huyết-terumo] MEDISAFE FIT Blood Glucose Test TIP cái 0 0

393 [ Kim thử đường huyết-terumo] MEDISAFE Lancet for FineTouch cây 0 0

394 Đệm nhiệt (mền ủ ấm) dành cho trẻ em 20*30 inche Cái 9.000.000 0

395 Mền chỉ cái 92.000 0

396 (HS)Mền làm ấm bệnh nhân dạng ống Cái 690.000 0

397 (P Mổ-W215) Chỉ Mersilk số 1, không kim 13 sợi*60cm tép 23.835 0

398 (W213) Chỉ mersilk số 2/0, không kim, dài 60cm sợi 23.588 0

399 (W212) Chỉ mersilk số 3/0, không kim, dài 60cm sợi 20.918 0

400 [Dây dẩn, truyền dịch]Microfusion Set 60dr/ml sợi 5.250 5.250

401 Microshield 2%(500ml/chai) chai 100.000 0

402 Meliseptol rapid 1000ml (Dd sát khuẩn) chai 261.975 0

403 (TMH) Miếng cầm máu mũi merocel miếng 139.000 0

404 Miếng dán tái tạo da 9*10cm-suprathel miếng 1.387.000 0

405 Miếng dán tái tạo da 18*10cm- suprathel miếng 2.479.500 0

406 Miếng dán tái tạo da 18*23cm- suprathel miếng 5.424.500 0

407 (NgTk) Miếng vá sọ titan dày 1mm,132*236mm cái 17.000.000 0

408 (NgTk) Miếng vá sọ titan dày 0,6mm, 123*206mm cái 23.000.000 0

409 Miếng cầm máu mũi Raucocel, có dây rút miếng 134.400 0

410 Bình dẫn lưu kín Minivac sau phẫu thuật cho trẻ em, có trocarđi kèm số 6,7,8cái 115.479 0

411 Bình dẫn lưu kín 50ml Cái 350.000 0

412 [Bộ phận chuyển tiếp transfer set]MINICAP EXTENDED LIFE PD TRANSFER SET WITH TWIST CLAMPcái 315.244 0

413 Minicaps [Đầu nối túi dịch thẩm phân] MINICAP WITH POVIDONE-IODINEcái 4.940 0

414 MINI REDDON 50ml (Mini Pack 18G-Bình dẫn lưu) Cái 350.000 0

415 [4550579] Mini-spike filter (lọc dung dịch) Cái 23.951 0

416 Miếng lót 3 chia cái 1.000 0

417 Lọ đựng phân không co chất bảo quản - HTM lọ 1.260 0

418 Lọ nhựa dung tích 50ml có nhãn tiệt trùng - HTM lọ 0 0

419 Lọ nhựa PS 55ml có nhãn-HTM lọ 0 0

420 LVK đo chức năng hô hấp cái 40.000 0

421 [Ghép gan] Lọc vi khuẩn cho trẻ lớn cái 35.700 0

422 Ly nhựa cái 210 0

423 (PMổ)Ligasure (tay dao mổ-sử dụng 5 lần 3.600.000 0

424 Lọc vi sinh cho điều áp hút (sử dụng cho máy hút đàm) cái 66.000 0

425 (S Sinh) Khăn giấy ướt Family bao 19.000 0

426 [4029154] Trousse universelle cái 0 0

427 Khăn phẫu thuật nylon 1,37 x 1,75m cái 16.800 0

428 Bộ khăn mổ chi A Bộ 315.000 0

429 Khẩu trang giấy 3 lớp thun Cái 530 0

430 (NgTk) Kẹp sọ Kaney FF015P cái 16.380 0

431 Keo dán da Dermabond 0.5ml (AHV12) 2-Octyl Cyanoacrylate ống 170.520 0

432 [Keo sinh học dán da,dán mô]HISTOACRYL BLUE TISSUE ADHESIVE VIAL 0.5 MLống 214.600 0

433 (THóa)Kềm sinh thiết, đường kính 1.8mm, dài 1600mm cái 170.000 0

434 Kim luồn VASOFIX 18G, 1.75 IN., 1.3X45MM; 20G, 1.25 IN., 1.1X33MM Cái 15.300 15.300

435 Kim luồn INTROCAN 22G, 0.9X25MM Cái 13.986 13.986

436 Kim luồn INTROCAN 24G, 0.7X19MM Cái 13.986 13.986

437 Kim luồn mạch máu "VASOFIX SAFETY FEP 18G,20G,22G cái 15.300 15.300

438 Kim luồn mạch máu INTROCAN SAFETY-W FEP 22G,24G Cái 13.986 13.986

439 Kim cánh bướm MPV- 23G cái 0 0

440 Km cánh bướm"VENOFIX A G23,G25 LUER LOCK C/C 30CM Cây 0 0

441 Kim cánh bướm MPV - 25G cái 0 0

Page 9: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

442 Kim chạy thận nhân tạo AVF needle 17Gx1" HTC-30W cây 0 0

443 Kim tiêm MPV cái 0 0

444 Kim tiêm MPV cái 293 293

445 Kim sinh thiết SuperCore 16G cái 672.000 0

446 Kim Nha Cây 1.800 0

447 Kim chọc tủy xương dùng 1 lần Cái 200.000 0

448 [Kim tiêm dùng một lần] NIPRO HYPODERMIC NEEDLE 22G cái 0 0

449 [Kim tiêm dùng một lần] Nipro hypodermic needle 22G cái 242 242

450 Kim chọc dò màng cứng cây 0 0

451 Kim chọc hút tủy xương SPINOCAN các cỡ cây 21.536 21.536

452 Kim chọc hút tủy xương 18G,20G,22G,25G,27G(Spinocan) cái 19.624 19.624

453 (TMH) Kim rửa tai cây 1.000 0

454 Kim thử đường huyết (Lancet AC Softel cây 1.300 0

455 Kim chọc và sinh thiết tạngHEPAFIX LIVER BIOPSY SET G17 RED cái 207.270 207.270

456 (S53156) Kim điện cơ dùng một lần cây 168.000 0

457 Kim ống Cái 2.100 0

458 Kim sinh thiết thận G16 Magnum cây 672.000 0

459 Kim dùng cho Premicath 28G 1Fr cái 400.000 0

460 Kim cong cánh bướm(dùng cho buồng tiêm dưới da) cây 24.600 0

461 Khóa 3 ngã cái 2.835 0

462 Khóa 3 ngã có dây 25cm cái 4.410 0

463 Khẩu trang N95 Cái 32.000 0

464 Ky jelly gel 82g tube 59.220 0

465 Gel bôi trơn Optilube 82g Cái 62.000 0

466 Lam kính miếng 190 0

467 Vật liệu cấy ghép giãn da cái 13.000.000 0

468 Vít xương xốp 6.5mm*75mm, ren 32mm Cái 489.000 0

469 Vít xương xốp 6.5mm*85mm, ren 32mm Cái 500.600 0

470 Vít vỏ xương 3.5*20mm Cái 30.000 0

471 Vít vỏ xương 3.5*30mm Cái 32.000 0

472 Vít vỏ xương 3.5*40mm Cái 32.000 0

473 Vít chẩm cổ titan Cái 0 0

474 Vít khóa 5.0 (020.528) Cái 500.000 0

475 Vít khóa 6.5 (026.656) Cái 600.000 0

476 Vòng van tim Edwards 5200M28 Cái 22.500.000 0

477 Vòng đeo tay bệnh nhân các màu, các cỡ. Cái 2.000 0

478 Vòng van tim nhân tạo cái 11.500.000 0

479 Dụng cụ bảo vệ thành vết mổ các cỡ Cái 1.450.000 0

480 [B11LT] Trocar nhựa Xcel 11mm, dài 100mm, không dao, tách cơ không cắt cơCái 2.752.365 0

481 [B12LT] Trocar nhựa Xcel 12mm, dài 100mm, không dao, tách cơ không cắt cơCái 2.752.365 0

482 [B5LT] Trocar nhựa 5mm, không dao, dài 100mm Cái 2.752.365 0

483 Túi chườm nóng cái 25.200 0

484 Túi đựng nước tiểu có dây treo túi 4.095 0

485 Túi đưng và đo nước tiểu theo giờ Urimetrix với lổ lấy mẫu không kim cái 315.000 0

486 Túi bệnh phẩm nội soi 7*11cm Cái 20.685 0

487 Túi bệnh phẩm nội soi 10*14cm Cái 26.208 0

488 Little Ones One-Piece Transparent Drainable Pouch (Túi hậu môn nhân tạo trẻ em)túi 74.550 0

489 Túi ép phồng 200mm*100m (Đài Loan) cuộn 630.000 0

490 Túi ép dẹp 100mm*200m (Đài Loan) cuộn 378.000 0

491 Túi ép dẹp 150mm*200m (Đài Loan) cuộn 465.000 0

492 Túi ép phồng 350mm*100m (Đài Loan) cuộn 900.900 0

493 Túi thanh trùng 200mm *350mm miếng 5.500 0

494 Túi ép dẹp BMS 200mm*200m (Phần Lan) cuộn 555.000 0

495 Túi ép dẹp BMS 150mm*200m (Phần Lan) cuộn 572.000 572.000

496 Túi Plastic vô trùng 60 x 65cm cái 12.600 0

497 Túi ép dẹp 10cm*200m (Trung quốc) cái 353.100 0

Page 10: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

498 Túi đệm gòn (Sponge counter) cái 4.200 0

499 [Bộ làm ẩm cho ống mở khí quản] TRACHEOLIFE II cái 50.400 0

500 (Mắt)Thủy tinh thể nhân tạo mềm SE Cái 2.100.000 0

501 Băng Urgoclean 10cm x 10cm miếng 70.000 0

502 Urgoband 10cm x 4,5m cuộn 18.500 0

503 Urgoband 7.5cm x 4,5m cuộn 15.100 0

504 Urgocrepe 8cm x 4.5m cuộn 96.400 0

505 Urgostrips 75mm x 6mm miếng 5.820 0

506 Urgosyval 2.5cm x 5m (không hộp) cuộn 15.400 0

507 Băng keo lụa Alpheta 2.5cm x 5m Cuộn 13.000 0

508 URINOCOL PEDIATRIC BOY -OPEN cái 50.930 0

509 URINOCOL PEDIATRIC BOY -CLOSED cái 24.270 0

510 URINOCOL PEDIATRIC GIRL -OPEN cái 54.570 0

511 URINOCOL PEDIATRIC GIRL -CLOSED cái 27.080 0

512 [W9924] Chỉ Vicryl Rapide tan nhanh số 4/0 dài 75cm, kim tamgiác 16mm, 3/8 vòng tròntép 76.755 0

513 [W9915] Chỉ Vicryl Rapide tan nhanh số 5/0 dài 45cm, kim tamgiác Prime 11mm, 3/8 vòng tròntép 101.535 0

514 [VCP317H] Chỉ vicryl plus số 2/0, có chất kháng khuẩn, dài 70cm, kim đầu tròn 26mmtép 80.325 0

515 [VCP358H] Chỉ vicryl plus số 0, có chất kháng khuẩn, dài 90cm, kim đ6àu tròn dài 40mmsợi 100.590 0

516 [VCP304H] Chỉ vicryl plus số 4/0 có chất kháng khuẩn, dài 70cm, kim đầi tròn 17mmtép 107.625 0

517 [VCP310H] Chỉ vicryl plus số 4/0 có chất kháng khuẩn, dài 70cm, kim đầu tròn 22mmtép 120.120 0

518 [VCP316H] Chỉ vicryl plus số 3/0 có chất kháng khuẩn, dài 70cm, kim đầu tròn 26mmtép 76.020 0

519 [VCP316H] Chỉ Vicryl plus số 3/0, kim tròn SH-Plus 26mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cmtép 72.135 0

520 [VCP303H] Chỉ Vicrylsố 5/0, kim tròn RB-1 Plus 17mm, 1/2 vòng tròn, dài 70cmtép 116.760 0

521 [W9565] Chỉ vicryl tan tổng hợp đa sợi số 7/0 dài 45cm, 2 kim tròn hình thang 7mm, 1/2tép 354.375 0

522 [W9752] Chỉ vicryl tan tổng hợp đa sợi số 6/0, dài 45cm, 2 kim hình thang 8mm, 1/4tép 190.890 0

523 [W9988] Chỉ vicryl tan tổng hợp đa sợi số 0, dài 75cm, kim tròn đầu tù 40mm, 1/2tep 118.860 0

524 [W9391] Chỉ vicryl tan tổng hợp đa sợi số 1, dài 100cm, kim đầu tù khâu gan dài 65mm, 3/8tép 152.145 0

525 [W9138] Chỉ vicryl tan tổng hợp đa sợi, số 0, dài 75cm, kim đầu tròn 31mmtép 83.160 0

526 (PMổ) Tấm lắc cho phẫu thuật cái 38.000 0

527 Thoracic catheter 20F, 24F Cái 68.250 0

528 Sogiflex 10*12cm- miếng dán vô trùng có rãnh miếng 6.930 0

529 Sogiflex 6*7cm miếng dán vô trùng không rãnh miếng 2.205 0

530 Chỉ soie 4.0 kim tam giác S15E18 tép 17.850 0

531 {Dung dịch xịt dùng ngoài}Sanyrene 20ml Chai 120.800 0

532 DemeSILK, Chỉ phẫu thuật SILK số 6/0 Tép 39.000 0

533 (Hs-Ss) sensor neocor SP02 cảm biến dùng 1 lần sợi 315.000 0

534 (Hs) Sensor nihon kohde-Đầu dò đo SPO2 sử dụng 1 lần cái 475.000 0

535 (Hs-ss)sensor SPO2 cảm biến dùng nhie cái 2.100.000 0

536 (HS Tim) Dây đo độ bảo hòa oxy trong máu tại não/ dưới mô loại trẻ em ( somasensor)cái 2.900.000 0

537 [Dây dẫn, truyền máu] SANGOFIX ES SLIM SPIKE LL 180CM cái 19.800 19.800

538 [W945] Chỉ thép STAINLESS STEEL WIRE số 5, dài 75cm, kim tam giác dài 55mm , 1/2 vòng tròntép 117.390 0

539 [Thông sonde}STOMACH TUBE FR12, 14, 16, 18; 20 FEED TUBE 50CM FR.10cái 0 0

540 [Thông sonde] Rectal Tube 16F - 24F sợi 0 0

541 Dây oxy 2 nhánh sơ sinh Cái 10.000 0

542 Sonde Duodenal số 9(sonde hỗng tràng) Cái 400.000 0

543 Đầu đo SpO2, dùng 1 lần MAXNI-Covidien Cái 290.000 0

544 Đầu đo SpO2 dùng 1 lần Nihon Kohden S543-160 Cái 350.000 0

545 (TNiệu)Stent Pyeloplasty tạo hình khúc nối bể thận cái 1.799.700 0

546 [B1095030] SURGICAL LOOP SILICON YELLOW 1.5MM 2X45CM tép 99.390 0

547 [VP-522X] Surgipro 3-0 1/2C26mm 90cm 2X V-20Blue ¤ tép 137.865 0

548 [VP-761X] Surgipro 4-0 1/2C 22mm 90cm 2X CV-25 Blue ¤ tép 130.200 0

549 [VP-710X] Surgipro 5-0 1/2C 13mm 75cm 2X CV-22 Blue ¤ tép 130.200 0

550 [VP-709X] Surgipro 6-0 3/8C 9mm 75cm 2X CV-1ž1 tép 129.150 0

551 [VP-581X] Surgipro 4-0 3/8C17mm 90cm 2X CV-15 Blue tép 130.505 0

552 [VP-630X] Surgipro 7-0 3/8C 8mm 60cm 2X CV-351 Blue (Card) tép 139.125 0

553 (VP-904MX) Surgipro 7-0 3/8C 6mm 60cm 2X MV-135 Tép 912.030 0

Page 11: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

554 Surgical loop silicon blue 2,5mmm, 75cm tép 84.630 0

555 [B1095013] SURGICAL LOOP SILICON RED 1.5MM 2X45CM tép 99.390 0

556 VẬt liệu cầm máu SURGICEL tự tiêu bằng cellulose oxy hóa tái tổ hợp 10 x 20cmmiếng 425.880 0

557 Surfanios ( dung dịch sát khuẩn ) lít 222.264 0

558 Phim 20*25cm tâ´m 0 0

559 Phim 26*36cm tâ´m 0 0

560 Tăm bông y tế TT B/100 Que 0 0

561 Phim 35*43cm tâ´m 0 0

562 Tạp dề phẫu thuật nylon cái 2.940 0

563 1624W Băng phim trong Tegaderm Miếng 3.650 0

564 Tegaderm 10*12 1626W Miếng 9.200 0

565 1626W Băng phim trong Tegaderm vô trùng Miếng 8.200 0

566 Thanh nâng lõm ngực Pectus Bar Cái 12.500.000 0

Vật tư kỹ thuật cao567 Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, đầu gắn 3 chấu, kèm đầu dao hình kiếm, dây dài 3mcái 42.255 42.255

568 Tay dao cắt đốt 2 nút bấm, dây dài 4m, sử dụng nhiều lần cái 1.176.000 1.176.000

569 Vật liệu cầm máu tự tiêu SURGICEL FIBRILLAR dạng bông gòn tách lớp 2.5 x 5.1 cmmiếng 440.370 0

570 Miếng xốp Spongostan tự tiêu từ gelatin 1 x 5 x 7cm miếng 139.545 0

571 (Tim)Kim luồn tĩnh mạch không có cánh, không có cửa sổ Terumo các cỡ(Surflo)cái 11.000 0

572 [ Stent động vành không phủ thuốc]Pro-kinetic energy cái 17.256.000 17.256.000

573 Gía đỡ động mạch vành Cobalt Crom-Yukon CC các cỡ cái 16.000.000 16.000.000

574 Gía đỡ mạch vành thường Cobalt chrome CCFlex cái 14.860.000 14.860.000

575 [ Stent động mạch vành không phủ thuốc]Omega Stent / Rebel Stent cái 19.500.000 19.500.000

576 Stent ngoại biên bung bằng bóng: euca PWS cái 16.483.000 16.483.000

577 Stent mạch vành phủ thuốc Sirolimus-corofic cái 38.700.000 36.000.000

578 Gía đỡ mạch vành phủ thuốc -Yukon Choice PC các cỡ cái 39.000.000 36.000.000

579 Stent sinh học phủ thuốc điều trị kép COMBO, COMBO PLUS (Tất cả các cỡ)Cái 39.000.000 36.000.000

580 [Stent động mạch thận các cỡ] Dynamic renal cái 17.740.209 17.740.209

581 [Covered stent-V12]Gía đỡ hẹp eo động mạch chủ, động mạch thận, đ.m cảnh phủ bọc 2 mặtcái 68.000.000 68.000.000

582 [Khung giá đỡ -stent có màng bọc] CP Stent Covered cái 65.000.000 65.000.000

583 sáp xương cầm máu miếng 25.485 0

584 [Qủa lọc tách huyết tương}Plasmafil ter haemoselect M0.5 bộ 6.000.000 6.000.000

585 Strata Shunt - Bộ van dẫn lưu nhân tạo não thất - màng bụng loại dặc biệt có thể điềucái 29.400.000 0

586 [Dụng cụ lấy dị vật (multi-snare) En snare standard cái 7.500.000 7.500.000

587 [Dụng cụ lấy dị vật] Multi-Snare® Micro cái 10.800.000 10.800.000

588 Chênh lệch mức trần vật tư y tế kỹ thuật cao đồng 3.000.000 0

589 Vi ống thông can thiệp Asahi (Corsair, Corsair Pro, Tornus)(Tất cả các cỡ) cái 15.750.000 15.750.000

590 Vi ống thông siêu nhỏ mềm Vasco+ cái 12.500.000 0

591 Vi ống thông siêu nhỏ mềm Magic cái 13.000.000 13.000.000

592 Vi ống thông can thiệp toce đường kính 2.6F Asahi Masters PARKWAY HFcái 9.000.000 9.000.000

593 Vi dây dẫn can thiệp siêu nhỏ Hybrid cái 7.800.000 7.800.000

594 Vít nở tự tiêu Resorb RX sonicweild dài 4mm-7mm cái 1.500.000 0

595 Van cầm máu Priority pack / copilot cái 735.000 0

596 (Tim)Túi đựng máu 300ml (Teruflex) cái 35.000 0

597 Vòng xoắn kim loại (coil) gây bít phình mạch máu Barricade cái 14.000.000 0

598 Mastergraft-xương ghép nhân tạo dạng hột,10cc cái 5.500.000 5.500.000

599 Vít tự tiêu loại 4 vít / túi túi 4.800.000 4.800.000

600 Vít vá sọ titan cỡ 1.5/2.0mm, dài 5mm cái 360.000 0

601 (CTCH) Vít khóa các cỡ cái 500.000 0

602 Vít vỏ xương đk 3.5mm*40mm cái 36.000 36.000

603 Vít tự tiêu 2.0*7mm loại 4 vít/ túi cái 4.800.000 4.800.000

604 (TMH) Vít titan 1.65*5mm cái 360.000 0

605 LGC-Vít đa trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ cái 4.455.000 4.455.000

606 LGC-Vít đơn trục chỉnh vẹo cột sống lưng, ngực, các cỡ cái 3.685.000 3.685.000

607 Vertex-Vít đa trục cột sống cổ sau, các cỡ cái 5.000.000 5.000.000

608 Vít titan loại có khóa vít các cỡ cái 680.000 680.000

Page 12: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

609 Vertex- Vít ốc khóa trong cột sống cổ sau cái 600.000 600.000

610 Lưới Vicryl Mesh loại nhẹ,11*13,5cm, thành phần Polyglactin 910 miếng 1.484.700 1.484.700

611 Keo sinh học chống trào ngược nước tiểu và són tiểu không tự chủ bộ 17.500.000 17.500.000

612 Keo sinh học vá mạch máu và màng não 5ml hộp 8.050.000 8.050.000

613 Dụng cụ gây tắc mạch Tantale lọ 1.190.000 1.190.000

614 Kẹp túi phình mạch máu não gập góc cong các cỡ Anton Hipp cái 5.580.000 5.580.000

615 Kẹp túi phình mạch máu não hình lưỡi lê các cỡ Anton Hipp cái 5.580.000 5.580.000

616 Kẹp túi phình mạch máu não thẳng các cỡ Anton Hipp cái 5.580.000 5.580.000

617 Vertex - Kẹp giữ thanh nối nagng cột sống cổ sau cái 3.000.000 3.000.000

618 Kẹp lưỡng cực, đầu tip 1mm,dài 19cm, cán bayonet cái 7.171.500 7.171.500

619 Kẹp lưỡng cực, thẳng, đầu tip 1mm, dài 19cm cái 6.247.500 6.247.500

620 Lồng Đốt Sống Ngực cái 6.500.000 0

621 Mạch máu ghép nhân tạo dùng trong phẫu thuật nhi khoa cái 7.500.000 7.500.000

622 Mạch máu ghép nhân tạo dùng trong phẫu thuật tim mạch nhi khoa cái 7.500.000 7.500.000

623 Mạch máu ghép nhân tạo dùng trong phẫu thuật tim mạch nhi khoa cái 9.300.000 9.300.000

624 Mạch máu ghép nhân tạo dùng trong phẫu thuật tim mạch nhi khoa cái 10.500.000 10.500.000

625 Mạch máu ghép nhân tạo dùng trong phẫu thuật nhi khoa cái 16.100.000 16.100.000

626 Mạch máu ghép dùng trong phẫu thuật tim mạch nhi khoa cái 13.500.000 13.500.000

627 Mạch máu nhân tạo-ống nối tim sinh học có gắn sẵn van, đường kính 5-29mmcái 68.000.000 68.000.000

628 Miếng vá sọ titan cỡ 100*120mm cái 9.000.000 0

629 Miếng vá sọ tự tiêu cỡ 50mm*50mm cái 6.000.000 0

630 Miếng vá sọ tự tiêu cỡ 100mm*100mm cái 11.000.000 0

631 Lưới vá sọ tự tiêu Resorb RX SonicWed đường kính:126*126mm, dày:0,6mmcái 30.000.000 0

632 Miếng va sọ titan cỡ 132mm*236mm cái 17.000.000 0

633 Miếng vá sọ titan cỡ 145*145mm cái 14.000.000 0

634 [Tim] Màng động mạch ngoại vi 0,1mm*12cm miê´ng 23.400.000 0

635 (Tim) Miếng vá tim 5cm*15cm*0,6mm miếng 23.300.000 0

636 Máy tạo nhịp 1 buồng SESR01, có đáp ứng cái 33.000.000 33.000.000

637 Máy tạo nhịp 2 buồng SEDRL1, có đáp ứng cái 60.000.000 60.000.000

638 [Máy tạo nhịp-dây dẫn]Tendril STS cái 9.600.000 9.600.000

639 [Máy tạo nhịp]Endurity PM2162 cái 65.200.000 50.700.000

640 [Máy tạo nhịp] Microny II SR+ cái 49.000.000 42.000.000

641 Máy tạo nhịp 1 buồng SESR01, có đáp ứng cái 33.000.000 33.000.000

642 Nẹp tự tiêu 2.0mm, loại thẳng 8 lỗ cái 3.900.000 3.900.000

643 Vertex - Nẹp dọc đk 3.2mm x 240mm cái 800.000 800.000

644 LCG-Nẹp dọc đk 5.5mm, dài 50cm cái 1.430.000 1.430.000

645 Vertex-Thanh nối ngang cột sống cổ sau, hình trụ, titan cái 1.400.000 1.400.000

646 M8-Nẹp nối ngang kéo dài các cỡ cái 4.235.000 4.235.000

647 Nẹp nén ép bản nhỏ vít đk 3.5mm, 5 lỗ, dài 61mm cái 147.000 147.000

648 Nẹp titan, loại thẳng , 16 lỗ cái 1.800.000 1.800.000

649 Nẹp titan loại thẳng, 4 lỗ đối xứng cái 700.000 700.000

650 Nẹp titan, loại thẳng, 16 lỗ, dày 1.6mm cái 7.800.000 7.800.000

651 Nẹp tự tiêu 1,5mm, loại thẳng 20 lỗ cái 7.000.000 7.000.000

652 [CTCH] Đinh, nẹp, ốc, vít, lồng dùng trong phẫu thuật xương các loại (CD Horizon legacy hook)cái 6.000.000 6.000.000

653 (CTCH) Nẹp khóa bản rộng các cỡ (nẹp khóa xương đùi) cái 6.000.000 0

654 (CTCH) Nẹp khóa bản hẹp các cỡ cái 6.000.000 0

655 [Ống thông dẫn đường] Guiding sheath và hemostatic valve.Adelane breeze way 8 và 10F, 60cmcái 7.105.000 7.105.000

656 Ống thông dẫn đường Concierge cái 2.207.205 2.207.205

657 [Tim][Ống thông dẫn đường]Heartrail II cái 2.470.000 0

658 Cook - Ống thông dẫn đường loại dài, hỗ trợ đưa dụng cụ vào lòng mạch các cỡcái 7.200.000 0

659 (NgTk) Ống thông siêu nhỏ mềm Vasco+18D cái 12.500.000 12.500.000

660 (Tim) Ống thông chẩn đoán mạch máu tủy dạng Cobra 2 cái 558.180 0

661 (NgTk) Ống thông can thiệp đầu mềm casasco 6F cái 4.500.000 0

662 LGC-Ốc khóa trong cái 1.017.500 1.017.500

663 Ống dẫn lưu lồng ngực thân , không trocar, dầu gắn mũi dẹp, có co nối, số 6,8,10,24,28,cái 119.994 119.994

664 [Bóng nong]Pacel Bipolar Pacing Catheter cái 2.700.000 0

Page 13: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

665 Qủa lọc hấp thụ Adsorba 300C kèm dây nối quả 11.775.000 11.775.000

666 Qủa lọc máu DHF 0,2 có kèm dây kiểu modified/conventional dùng cho trẻ nhỏquả 2.315.000 2.315.000

667 Bộ lọc máu M60 Flex bộ 6.600.000 6.600.000

668 Bộ quả lọc máu M60 Flex Bộ 6.600.000 6.600.000

669 Bộ quả lọc máu M100 Flex bộ 7.300.000 7.300.000

670 Bộ quả lọc máu M100 Flex Bộ 7.300.000 7.300.000

671 Bao chụp đầu đèn S cái 12.600 0

672 Chỉ thép không tiêu Acier 3+4 dài 45 cm, kim 1/2C 3 Faces 40mm tép 729.015 0

673 [Ống thông catheter-kim 20G] Leader Flex Catheter cái 650.000 0

674 (NgTK) Catheter đo áp lực nội sọ bộ 15.225.000 0

675 [Ống thông catheter- kim 22G] Leader Flex Catheter cái 900.000 0

676 Băng đạn dụng cụ khâu cắt nối nội soi gập góc Echelon Flex Endopath dài 45mmcái 2.640.960 2.640.960

677 Catheter Arterial Embolectomy 3F lần 840.000 0

678 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 4/0 dài 80cm, 2 kim tròn 3/8C 16mmtép 104.895 0

679 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 5/0 dài 80 cm, 2 kim 3/8 KL 12 mm, pledget 2x3,5tép 168.000 0

680 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 5/0 dài 80cm, 2 kim KL 3/8C 13mmtép 157.353 0

681 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 5/0 dài 80cm, kim tròn 3/8C 16mmtép 84.483 0

682 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 6/0 dài 80cm, 1 kim tròn 3/8C 12mmtép 92.106 0

683 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 6/0 dài 80cm, 2 kim tròn 3/8C 12mmtép 162.582 0

684 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 6/0 dài 80cm, 2 kim 3/8 KL 10mm, pledget 2x3,5tép 174.132 0

685 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardionyl 5/0 dài 80cm, 2 kim tròn 3/8C 16mmtép 112.245 0

686 Cannula truyền dịch liệt tim xuôi dòng loại DLP Aortic root cannulae standard tip 5Fr, 7Frcái 517.650 0

687 [Canuyn]DLP Aortic root cannulae 18g (4Fr) cái 760.000 760.000

688 [canuyn]Left Heart Vent Catheters 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18Fr cái 596.400 0

689 DLP Single Stage Venous Cannulae with Right Angle Metal Tip 12-31 Fr co nối 1/4 và 3/8 dài 35.6cmcái 1.249.500 1.249.500

690 DLP Pediatric One Piece Arterial Cannulae10-16Fr,co nối 1/4 dài 22,9 cm cái 2.644.950 2.644.950

691 DLP Straight Tip Arterial cannulae 10-20Fr , co nối 1/4 dài 17.8 cm cái 579.600 579.600

692 [Kìm, khóa]Clip Polymer Hem-o-lok các cỡ cái 95.000 0

693 Chỉ Gore-tex 3.0, 4.0 co´ pleget sợi 820.000 0

694 Chỉ thép có đinh hàm mặt cuộn 2.700.000 0

695 [G0617144] Chỉ thép 1.0 đóng xương ức Tép 413.332 0

696 (Ngtk) Bóng tắc mạch không dây Goldbal 2 cái 5.050.000 0

697 Bóng kép nong sàn não thất III cái 8.500.000 8.500.000

698 Bóng nong mạch vành Cathy No4 các cỡ cái 6.500.000 6.500.000

699 Bóng nong mạch vành Sapphire II, Sapphire II Pro (tất cả các cỡ) cái 8.000.000 8.000.000

700 Bóng nong mạch vành áp lực cao Sapphire NC, Sapphire II NC (tất cả các cỡ)cái 8.000.000 8.000.000

701 [Bóng nong, bóng bơm ngược dòng d.mạch chủ] Pantera/pantera pro/pantera leo/passeo 18/passeo35cái 8.189.000 8.189.000

702 [Bóng nong, bóng bơm ngược dòng đ. mạch chủ]Amplatzer Sizing Ballooncái 3.187.800 0

703 Bóng nong động mạch vành Mistral SC cái 7.770.000 7.770.000

704 [Bóng nong, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ] Valver Valvulaplasty Ballooncái 13.500.000 13.500.000

705 [Bóng nong, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ] Tyshak, Tyshak II vàTyshak Mini Ballooncái 11.550.000 11.550.000

706 [Bóng nong, bóng bơm ngược dòng động mạch chủ]Z MED, Z MED II và Coefficient Ballooncái 12.660.000 12.660.000

707 Bóng nong mạch vành - Everest cái 6.900.000 6.900.000

708 Bóng nong mạch vành không đàn hồi- Force NC cái 7.200.000 7.200.000

709 Bóng nong mạch vành áp lực cao Vecchio (tất cả các size) cái 8.200.000 8.200.000

710 Bóng nong động mạch vành áp lực thường Helix (tất cả các size) cái 8.200.000 8.200.000

711 Bóng nong, bóng bơm ngược dòng đ.mạch chủ)Z-5 Balloon cái 9.967.000 0

712 Bộ dây chạy máy tim phổi nhân tạo cho trẻ hạng cân 2-5kg bộ 2.500.000 2.500.000

713 [Bộ chạy máy tim phổi nhân tạo]Tubing Pack bộ 2.260.000 2.260.000

714 Bộ dây bơm hút tiệt trùng dành cho tay dao 23kHz cái 5.749.000 5.749.000

715 Bộ dây bơm hút tiệt trùng dành cho tay dao 36kHz (dùng 1 lần) cái 5.749.000 5.749.000

716 Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu dùng cho tay dao 23kHz cái 2.383.000 2.383.000

717 Bộ vít cố định thanh PPE (gồm: lá, đế vít, đai vít) bộ 14.600.000 0

718 Bộ tích hợp dao mổ điện cầm máu, dùng cho tay dao 36kHz cái 2.383.000 2.383.000

719 Bộ dây dẫn truyền dịch liệt tim có bộ trao đổi nhiệt CSC14 kèm dây dẫn bộ 2.681.000 2.681.000

720 [Bộ dụng cụ mở đường mạch máu] Radiforcus Introducer II bộ 494.000 0

Page 14: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

721 [Bộ dụng cụ thăm dò huyết động, chụp động mạch]Radifocus Angiographic Catheter (Vertebralbộ 634.000 0

722 [Bộ dụng cụ thông tim thăm dò huyết động, chụp buồng tim]Performa cái 459.500 0

723 [Bộ dụng cụ thông tim thăm dò huyết động]Radifocus Optitorque(Angled Pigtail)cái 460.000 0

724 [Bộ dụng cụ thông tim thăm dò huyết động] Radifocus Optitorque (Multipurpose)cái 470.000 0

725 [Bộ thả dù] Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA/ Amplatzer TorqVue Delivery Systems PDA IIcái 8.085.000 8.085.000

726 Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ 2 ống động mạch(Cocoon Duct Occluder Accessory Set)bộ 7.000.000 7.000.000

727 Bộ dụng cụ thả dù đóng lỗ thông liên nhĩ (Cocoon Septal Occluder Accessory Set)bộ 7.000.000 7.000.000

728 [Bộ thả dù] Occlutech Delivery Set bộ 7.725.000 7.725.000

729 [Bộ tim phổi nhân tạo] Sarn Level Detection (Level Sensor II Pads) cái 55.000 0

730 [ Bộ tim phổi nhân tạo] H/S Cuvette extension tube cái 700.000 700.000

731 [ Bộ tim phổi nhân tạo] Capiox Arterial Filter cái 1.840.000 1.840.000

732 [Bộ tim phổi nhân tạo] Capiox RX15 bộ 7.700.000 7.700.000

733 Phổi nhân tạo Kids D100 cho trẻ nhỏ các hạng cân dưới 10kg bộ 7.268.000 7.268.000

734 Phổi nhân tạo Kids D101 cho trẻ nhỏ các hạng cân từ 10-20kg bộ 7.268.000 7.268.000

735 Bộ bơm bóng Demax In -deflation device (tất cả các cỡ) cái 1.380.000 1.380.000

736 Bộ bơm bóng Demax Inflation device pack(Tất cả các cỡ) bộ 1.380.000 1.380.000

737 Bộ bơm bóng Demax-In-deflation device (tất cả các cỡ) cái 1.380.000 1.380.000

738 [Bộ truyền máu hoàn hồi]Disposable Aspiration & Anticoagulation Set;Reservoir Hard - Shellbộ 3.036.810 0

739 Bộ kim chọc dò dẫn lưu mở thận qua da (Urovision renovision nephrostomy kit)cái 2.769.900 2.769.900

740 Bộ mở bàng quang qua da (Urovison cyctovision integral paediatric) bộ 1.058.400 1.058.400

741 Bộ đo áp lực nội soi não thất kèm dẫn lưu bộ 14.000.000 14.000.000

742 Bộ đo áp lực nội sọ tại nhu mô não bộ 13.000.000 13.000.000

743 Bộ dây đo huyết áp động mạch xâm lấn 2 đường (DTX Plus Gabarith 2DT-XX / M Stopcock)bộ 682.500 0

744 Dẫn lưu dịch não tủy não thất ổ bụng loại áp lực cao, thấp,trung bình Cái 5.100.000 5.100.000

745 Bộ dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng ra ngoài bộ 5.500.000 5.500.000

746 Bộ khăn chụp mạch vành D B? 294.000 0

747 Bộ khăn mổ tim hô trẻ em B? 572.250 0

748 Bộ khăn phẫu thuật sọ C B? 261.450 0

749 Bộ khăn tổng quát bộ 281.400 0

750 Bộ dụng cụ thả dù còn ống động mạch PDA (Cocoon Duct Occluder Accessory Set)Bộ 7.000.000 7.000.000

751 Bộ dụng cụ thả dù dóng lỗ thông liên nhĩ (Cocoon Septal Occluder Accessory Set)Bộ 7.000.000 7.000.000

752 Bộdụngcụ thả dù đóng lỗ TLN Cocoon Septal Occluder Accessory Set bộ 7.000.000 7.000.000

753 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardioflon Evolution 4/0 dài 75cm, 1 kim tròn 3/8C 16mmtép 68.178 0

754 Chỉ phaãu thuật tim khoâng tieâu Cardioflon Evolution 3/0 dài 75cm, 1 kim tròn 3/8C 20mmtép 62.412 0

755 Cannulae tĩnh mạch có lò xo tăng cường, đầu gấp 90 độ, 12F cái 1.115.000 0

756 [Buồng tiêm truyền hóa chất]Xport isp MRI Implantable Port cái 3.885.000 3.885.000

757 Buồng tiêm dưới daPolysite 6F cái 6.000.000 6.000.000

758 CELSITE PSU SMALL 6,5F cái 4.791.144 4.791.144

759 CELSITE PSU SMALL 8,5F cái 4.060.000 4.060.000

760 Buồng tiêm tĩnh mạch dưới da các cỡ, IN-PORT bộ 3.470.000 3.470.000

761 [Tim]Gía đỡ động mạch chậu chất liệu thép không gỉ (Dynamic stent) cái 19.000.000 19.000.000

762 Giá đỡ DYNAMIC cái 19.000.000 19.000.000

763 (Tim) Điện cực tim arrowtip, thẳng, 2 cái 1.365.000 0

764 Pressure Transducer Disposable Dome Cái 299.200 0

765 [Dù] Amplatzer PDA Occluder/ Amplatzer PDA II Occluder cái 21.922.000 21.922.000

766 [Dù] Occlutech Standard Shank PDA Plug cái 21.900.000 21.900.000

767 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch (Cocoon Duct Occluder) cái 18.000.000 18.000.000

768 [Dù] Amplatzer ASD Occluder cái 43.890.000 43.890.000

769 [Dù] Figulla Flex II ASD, Figulla Flex UNI cái 44.200.000 44.200.000

770 [Dù] Amplatzer Muscular VSD Occluder cái 43.890.000 43.890.000

771 [Dù] Amplatzer Vascular Plug cái 10.900.000 10.900.000

772 Dù đóng lỗ thông còn ống động mạch PDA (Cocoon Duct Occluder) Cái 18.000.000 18.000.000

773 Dù bít lỗ thông liên nhĩ ASD (Cocoon Septal Occluder) Cái 36.000.000 36.000.000

774 Dù bít lỗ thông liên nhĩ Cocoon Septal Occluder cái 36.000.000 36.000.000

775 Chỉ theùp điện cực tim Electrode Blue, dài 60cm, 2 kim: kim tròn 17mm 1/2 vòng tròn, kim thautép 338.940 0

776 Dây nối dùng cho dụng cụ đơn cực,dài 4m, sử dụng nhiều lần cái 2.824.500 0

Page 15: NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ VIỆN PHͺ¢NG GIÁ VẬT TƯ Y TẾ ÁP DỤNG TẠI BV... · STT Diễn giải Đơn vị tính Đơn giá TT02 Đơn giá TT15

STT Diễn giảiĐơn vị

tính

Đơn giá

TT02

Đơn giá

TT15

777 Dây nới dụng cụ lưỡng cực, dài 4m, sử dụng nhiều lần cái 1.554.000 0

778 [Dây dẫn áp lực để đo dự trữ dòng chảy đ.mạch vành] High pressure tubing excite contrastcái 231.700 0

779 [Dây dẫn đường ] Inqwire cái 431.211 0

780 [Dây dẫn đường] V-18 Control Wire cái 2.787.000 2.787.000

781 [Dây dẫn đường]Radifocus Guide Wire M (dài 150cm) cái 473.000 0

782 [Dây dẫn đường] Cruiser-18/Cruiser/Cruiser Hydro cái 3.635.000 0

783 Vi DDẫn C.thiệp M.vành Asahi (mềm)Rinato, Marker wire, Extension wire, Grand Slam, SION, SION blcái 2.300.000 2.300.000

784 [Dây dẫn đường] Runthrough NS cái 2.266.000 2.266.000

785 [Dây dẫn đường] Amplatzer Guidewires cái 1.170.000 1.170.000

786 [Dây dẫn đường] Starter Guidewire cái 362.000 0

787 Dây cáp cắt coil cái 3.500.000 0

788 Dây dẫn máy tạo nhịp thượng tâm mạc đơn cực Capsure SP4965 35cm hay 50cmcái 16.000.000 16.000.000

789 Dây dẫn máy tạo nhịp thượng tâm mạc lưỡng cực Capsure SP4968 35cm hay 50cmcái 30.000.000 30.000.000

790 Dây điện cực thượng tâm mạc lưỡng cực phủ steroid cái 30.000.000 30.000.000

791 Vi dây dẫn can thiệp mạch vành Asahi (CTO) cái 5.200.000 5.200.000

792 Vi Ddẫn Cthiệp Mvành Asahi (CTO) Tất cả các cỡ cái 5.200.000 5.200.000

793 (Tim) Điện cực kim arrowtip, thẳng ,6 cái 1.575.000 0

794 (CTCH) Dây cáp titan cố định cột sống cổ- Atlas cable cái 5.500.000 0

795 Dây nối điện cực dán trung tính sử dụng một lần, đầu gắn chấu tròn, dẹp cái 252.000 0

796 Dây nối điện cực dán trung t1inh sử dụng một lần, dài 4m, sử dụng nhiều lầncái 3.325.800 0

797 Dây nối điện cực trung tính silicon sử dụng nhiều lần, dài 4m cái 3.328.500 0

798 Đầu đo SpO2, loại dùng nhiều lần (DYS) cái 3.500.000 3.500.000

799 Đầu đo SpO2, loại dùng nhiều lần (OXIAN) cái 3.200.000 3.200.000

800 [Tim]Dây điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc lưỡng cực phủ steroid (myodex epicardial pacing)dây 32.000.000 32.000.000

801 Đầu mổ cuống mũi dùng 1 lần (Anthrocare ent wand for turbinate reduction -EIC 4845-01)cái 5.080.000 0

802 [ Đàu nối, ống nối titanium] Male - male cái 40.000 0

803 Đầu nối thẳng không khóa 1/4-male LL cái 77.000 0

804 Đầu dao 23kHz cỡ chuẩn dùng 1 lần cái 9.762.500 9.762.500

805 Đầu dao 36kHz cỡ chuẩn, cong, kéo dài dùng 1 lần cái 16.016.000 16.016.000

806 Đầu dao 36 kHz cỡ chuẩn, dùng 1 lần cái 9.762.500 9.762.500

807 Đầu dò cắt amidan và nạo VA dùng 1 lần cái 5.080.000 0

808 Đầu dò cắt amidan và nạo VA dùng 1 lần (Procise Max - EIC8898-01" cái 5.980.000 0

809 Đầu dò mổ Papiloma thanh quản cái 8.200.000 0

810 Cung Arch Bar cố định liên hàm dài 13cm/cái cái 130.000 130.000

811 [Vật liệu cầm máu]COSEAL SURGICAL SEALANT 2ML bộ 6.950.000 6.950.000

(đã ký)

BS. TRỊNH HỮU TÙNG

Ngày 31 tháng 11 năm 2018

Giám Đốc