NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ THUỐC VIỆN PHÍbenhviennhi.org.vn/upload/files/BẢNG GIÁ...
Transcript of NHÓM: 1 - NHI KHOA BẢNG GIÁ THUỐC VIỆN PHÍbenhviennhi.org.vn/upload/files/BẢNG GIÁ...
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
Thuốc1 Tesmon 25mg/ml ống 35.000 0
2 than hoạt gói 1.000 0
3 Tetracyclin 1% - 5g tube 3.549 3.549
4 Tetracain 0,5% - 10ml chai 15.015 15.015
5 Tetagam P 250UI ống 350.000 0
6 Tazopelin 4,5g lọ 90.450 0
7 Tavanic 500mg/100ml (Levofloxacin) lọ 238.000 0
8 Taxibiotic 1000 lọ 8.190 8.190
9 thiopental 1g = pentotal lọ 28.000 28.000
10 Tienam 500mg lọ 370.260 370.260
11 Thuốc cấp về PVI lần 46.718 0
12 Sizodon 2mg viên 1.400 1.400
13 Smecta 3g gói 3.475 3.475
14 Smoflipid 20% - 100ml chai 98.000 98.000
15 Sorbitol 3,3% - 1000ml chai 20.475 20.475
16 Soshydra gói 2.100 2.100
17 Sotraphar notalzin 325mg viên 116 0
18 Statripsine 4,2mg viên 1.100 1.100
19 Suxamethonium 100mg (Suxamethonium Chlor ống 16.000 16.000
20 Tamiflu 75mg viên 44.877 44.877
21 Synervit viên 565 0
22 Survanta 25mg/ml - 4ml lọ 8.304.000 8.304.000
23 Streptomycin 1g (chương trình lao) lọ 0 0
24 (Tiêm truyền) Sufentanyl 0,25mg/5ml (tiêm truyền) ống 33.600 33.600
25 (P mổ) Sufentanyl 50mcg/1ml ống 33.600 0
26 Sulfadiazin bạc 1% - 20g tube 19.635 19.635
27 Sulfaprim 480mg viên 264 0
28 Sodium Bicarbonate 4,2% - 250ml chai 94.500 94.500
29 Sodium Bicarbonate 8,4%/10ml ống 20.000 20.000
30 Singulair 4mg Tab viên 13.502 13.502
31 Simethicon Stada 40mg/0,6ml chai 17.000 17.000
32 Scanax 500mg viên 800 800
33 Soli-Medon 125mg lọ 30.891 30.891
34 Soltrim 480mg ( chương trình CDC) viên 0 0
35 Soli-medon 40mg lọ 10.794 0
36 Solu-Medrol 500mg lọ 207.580 207.580
37 SAR 1.000IU (Huyết thanh kháng dại tinh chế) lọ 315.000 0
38 Huyết thanh kháng độc tố uốn ván tinh chế (SAT) ống 22.943 0
39 Saizen liquid 6mg ống 2.705.252 2.705.252
40 Salbutamol 2mg viên 45 45
41 Rocephin 1G I.V lọ 154.900 154.900
42 Rocalcic 50IU/1ml ống 47.200 0
43 Rovas 1.5M viên 1.300 1.300
44 Sevorane sol 250ml/1"s chai 3.578.600 0
45 Sandostatin Inj 0,1mg/ml ống 241.525 241.525
BẢNG GIÁ THUỐC VIỆN PHÍ
SỞ Y TẾ TP. HỒ CHÍ MINH
BỆNH VIỆN NHI ĐỒNG 2
NHÓM: 1 - NHI KHOA
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
46 Rifampicin 300mg viên 1.935 0
47 Rifampicin 150mg ( chương trình lao) viên 0 0
48 Ringer lactate 500ml chai 7.665 7.665
49 Ranitidin 150mg viên 222 222
50 Raxadin 500mg + 500mg lọ 109.200 109.200
51 Rectiofar 60% - 3ml cái 1.864 0
52 Recormon 2000IU/0,3ml ống 229.355 229.355
53 Refortan 500ml chai 138.000 138.000
54 Remicade 100mg lọ 11.818.800 0
55 Vancomycin 500mg lọ 27.888 27.888
56 Vasopro viên 9.633 0
57 Uromitexan 400mg/4ml ống 36.243 36.243
58 Usarichcatrol 0,25mcg viên 399 399
59 Vacomuc 100mg gói 417 417
60 Vacomuc 200mg gói 447 447
61 Valacin 500mg lọ 58.500 58.500
62 Valbivi 0,5g lọ 21.999 21.999
63 Vaminolact Sol 6,5% - 100ml chai 127.000 127.000
64 Vancomycin hydrochloride 1g lọ 88.300 0
65 Turberzid 150/75/400mg(hàng tặng BvPNT) viên 0 0
66 Ultravist 300 - 50ml chai 242.550 242.550
67 Ultrastar (Antopi) 250mg lọ 315.000 315.000
68 Unasyn inj 1500mg (Ampicillin,Sulbactam) lọ 66.000 66.000
69 Unitrexates 2,5mg viên 2.200 2.200
70 Unitrexates 50mg/2ml lọ 69.000 69.000
71 Vitamin A-D viên 231 0
72 Vitamin B1 100mg/2ml ống 1.100 0
73 Vitamin B1B6B12 viên 200 0
74 Ventolin 5mg/2,5ml ống 8.513 8.513
75 Venofer 20mg/ml - 5ml ống 90.000 90.000
76 Ventolin Inh 100mcg (200 dose) lọ 76.379 76.379
77 Verorab + kim tiêm liều 182.200 0
78 (U Buou)Vesanoid 10mg vien 48.538 0
79 Viagra 50mg viên 116.640 0
80 Vicizolin 1g lọ 6.370 6.370
81 Vinsalmol 0,5mg ống 2.394 2.394
82 Vinzix 20mg/2ml ống 1.260 1.260
83 (CTCH) Tulextam 80mg/ 2ml ( trọn gói ) ống 25.000 0
84 Turbe (Rifampicin 150mg+ INH 100mg)(CT lao) viên 0 0
85 Tygacil 50mg lo 731.000 0
86 Trihexy Phenidyl 2mg viên 124 124
87 Trileptal 300mg viên 8.064 8.064
88 Triaxobiotic 1000 lọ 11.991 11.991
89 Trileptal 60mg/ml - 100ml chai 219.996 219.996
90 Thuốc sau mổ lần 300.000 0
91 Thuốc sau mổ lần 400.000 0
92 Tracrium 25mg/2.5ml ống 46.146 46.146
93 Tozinax 10mg viên 265 265
94 Travinat 250mg viên 1.480 1.480
95 Tracutil 10ml ống 32.235 32.235
96 Tobradex Drop 5ml lọ 45.100 0
97 Tobradex oint 0.3%/3.5g Pd tube 49.900 0
98 Tobrin 0,3%/5ml lọ 39.000 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
99 Tobcol-dex 5ml lọ 7.770 0
100 Tobidex 5ml lọ 6.783 6.783
101 Topxol 50mg viên 380 380
102 Topamax 25mg viên 5.448 5.448
103 Topernak 50 viên 340 0
104 Torleva 500mg viên 8.800 8.800
105 Tirastam 500mg viên 3.500 3.500
106 Vitamin PP 50mg viên 88 0
107 Vitamin K1 10mg/ml ống 11.000 11.000
108 Vitamin B1 50mg (hàng tặng) viên 0 0
109 Vibatazol lọ 10.600 10.600
110 Vicimlastatin 1g lọ 50.800 50.800
111 Vitamin A 200.000UI (Hàng tặng) viên 0 0
112 Vitamin A 100.000UI (hàng tặng) viên 0 0
113 Viticalat 3,2 g lọ 98.000 98.000
114 Vitamin E 400IU viên 485 485
115 Vitacell viên 2.500 0
116 Vitamin B12 1mg/ml ống 500 500
117 Vitamin C 100mg viên 76 0
118 Xanh methylen lọ 1.537 0
119 Blue Methylen 10%/ 10ml (hàng pc BV Chợ Rẫy) lọ 18.902 0
120 Xylocain jelly oin 2%/ 30g tube 55.600 0
121 Zabavnik 10mg viên 1.490 1.490
122 Zantac 50mg/2ml (Ranitidine 50mg) ống 30.492 0
123 Zedolid viên 17.800 0
124 Zelitrex 500mg vien 97.650 0
125 Zentel tab 200mg viên 5.600 5.600
126 Zentramol 250mg/5ml ống 3.024 3.024
127 Zibac 500mg lọ 72.000 0
128 Zinacef 750mg lọ 44.431 44.431
129 Zitromax 200mg/5ml - 15ml lọ 115.988 115.988
130 Ziusa 600mg - 15ml chai 68.500 68.500
131 Zobacta 3,375g lọ 95.000 95.000
132 Zovirax 500mg lọ 1.150.000 1.150.000
133 Zuryk 300mg viên 370 370
134 Zyvox 600mg/300ml túi 952.000 0
135 Xenetix 300 - 50ml lọ 275.000 0
136 Xitrina chai 7.350 0
137 Klacid 125mg/5ml - 60ml lọ 103.140 103.140
138 Klamentin 500mg gói 3.760 3.760
139 Klamentin 250mg gói 3.990 3.990
140 Lamivudin Stada 150mg viên 4.500 0
141 Lamivudin stada 100mg viên 8.600 0
142 Lambertu 60mg viên 3.290 3.290
143 Lactated ringers 500ml chai 9.810 9.810
144 Lactated ringer-s and dextrose 500ml chai 8.998 8.998
145 (Ung bướu) Kupbloicin 15UI lọ 430.000 430.000
146 (CTCH) Kupbloicin 15UI lọ 430.000 0
147 Kydheamo 2B - can 10 lít lít 13.900 13.900
148 Kydheamo 3A - can 10 lít lít 13.900 0
149 Ketamin HCL 500mg/10ml lọ 36.750 0
150 Mabthera 100mg/10ml lọ 7.970.812 0
151 Mabthera 500mg/50ml lọ 32.995.305 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
152 Lidocain Kabi 2% - 2ml ống 413 413
153 Lidocain Spray chai 159.000 159.000
154 Lovenox 40mg/0,4ml ống 85.381 85.381
155 Lumidon 100mg/1ml ống 8.400 0
156 Losartan 25mg viên 218 218
157 Lignospan 2% - 1,8ml ống 8.300 0
158 Linzolid 600mg/300ml chai 420.000 420.000
159 Lipiodol ultrafluide 480mg/10ml lọ 5.400.000 0
160 Leolen forte 8mg viên 3.667 0
161 Levonor 1mg/1ml ống 31.500 0
162 Levoquin 500mg viên 7.750 0
163 Lacbiosyn gói 819 819
164 Laevolac 10g/15ml gói 2.688 2.688
165 Lasectil 40mg lọ 13.010 13.010
166 Maxitrol 5ml lọ 36.599 0
167 Maxpenem injection 500mg lọ 109.000 109.000
168 Maxapin 1g lọ 89.500 89.500
169 (Tim -5257) Máy tạo nhịp vĩnh viễn 1 buồng có đáp ứng cái 57.500.000 57.500.000
170 Medrol 4mg viên 1.105 0
171 Meropenem kabi 1g lọ 158.900 158.900
172 Meronem 500mg lọ 394.717 0
173 Marcain 0,5%/20ml lọ 0 44.118
174 Masak 0,25mcg viên 356 356
175 Lupiparin 40mg/0,4ml bơm tiêm 60.300 60.300
176 Liverton 70mg viên 800 0
177 (Nội) Magnesi sulfat Kabi 15% - 10ml ống 2.415 2.415
178 Mạch máu ghép thẳng 5mm*10cm cái 13.690.000 0
179 Macromax SK 250mg viên 1.500 0
180 Madopar 250 viên 4.867 0
181 Magnesium - B6 viên 145 145
182 Midanium 5mg/ml ống 18.480 18.480
183 Midazolam-hameln 5mg/ml ống 18.480 15.056
184 Midantin 500/62,5 gói 4.473 4.473
185 Midantin 250/31,25 gói 3.255 3.255
186 Metronidazol Kabi 500mg/100ml chai 8.820 8.820
187 Metformin Savi 500mg viên 550 0
188 Metronidazol 250mg viên 156 156
189 Methotrexate Bidiphar 50mg/2ml lọ 63.798 63.798
190 Methylnol 40mg lọ 31.500 0
191 Methylprednisolon sopharma 40mg lọ 31.500 31.500
192 Mezathion 25mg viên 777 777
193 Miacalcic 50UI/ml ống 87.870 87.870
194 Milrinone 10mg/10ml ống 1.599.675 1.599.675
195 Milgamman 2ml ống 17.500 0
196 Minirin Spray chai 740.000 0
197 Minirin 0,1mg viên 22.133 22.133
198 Misenbo 62.5 viên 63.000 0
199 Mitomycin 10mg lọ 1.400.000 0
200 Mizapenem 1g lọ 79.590 79.590
201 Newbactam (Cefoperazon 500mg + Sulbactam 500mg) lọ 11.970 0
202 Newmetforn 0,5g lọ 85.000 85.000
203 Newmetforn 1g lọ 130.000 130.000
204 Nexium 40mg lo 153.560 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
205 Nexium Mups tab 20mg viên 22.456 22.456
206 Nexium Sac 10mg gói 22.456 0
207 Nicardipine Aguettant 10mg/10ml ống 124.999 124.999
208 Nifedipin Hasan 20mg viên 473 473
209 Nimotop 10mg/50ml chai 605.500 0
210 A.T Nitroglycerin 5mg/5ml ống 0 0
211 nivaquin viên 865 865
212 Nitric oxid - nitrogenmonoxid [khí NO] lít 41.353 41.353
213 Moral 4mg viên 1.890 1.890
214 Morphin HCL 10mg/1ml ống 3.003 3.003
215 Motilium 1mg/ml-30ml chai 23.799 23.799
216 Motilium 1mg/ml - 60ml chai 41.599 41.599
217 Myderison 50mg (Tolperison) viên 1.200 1.200
218 Mydrin-P Eye drop 10ml lọ 46.200 0
219 Naloxone -hamel 0,4mg/ml ống 38.325 38.325
220 NAPHAZOLIN MKP(Nhỏ mũi)Naphazolin nitr Lọ 2.310 0
221 Mulpax S-250 gói 7.329 7.329
222 Mucocet 300mg/3ml ống 29.400 29.400
223 Nephrosteril 7% - 250ml chai 91.800 91.800
224 Neocin 0,5% - 5ml chai 2.944 2.944
225 Neozith 250mg viên 2.800 2.800
226 Neostigmine 0,5mg/ml ống 6.825 0
227 Nasomom trẻ em - 70ml chai 23.500 23.500
228 Natri chlorid 0,9%+Glucose 5% EP 500ml chai 10.500 10.500
229 Natri bicarbonate 1,4% - 250ml chai 31.973 31.973
230 Natri clorid 0,9% - 500ml (dùng ngoài) chai 7.140 7.140
231 Natri chlorua 0,9% 150ml ( dùng ngoài ) chai 500 0
232 Natri clorid 0,9% - 100ml chai 7.350 7.350
233 Natri clorid 0,9% 100ml (khí dung) chai 6.500 6.500
234 Natri clorid 0,9%EP 1000ml chai 14.700 14.700
235 Natri clorid 10% - 250ml chai 9.555 9.555
236 Natribicarbonat 5% lo 1.000 0
237 Natri clorid 0,9% - 500ml chai 9.030 9.030
238 (Trọn gói-VLTL)Natri Clorid 0,9% /10ml lọ 0 0
239 Natri clorid 0,9% - 10ml chai 1.169 1.169
240 Raciper 20mg viên 2.300 2.300
241 Racedagim 30mg gói 1.850 1.850
242 Propofol-lipuro 1% (10mg/ml) ống 48.000 0
243 Pulmicort Respules 500mcg/2ml ống 13.834 13.834
244 Purehand 2%/500ml chai 0 0
245 Pycip 500mg viên 2.700 2.700
246 Pycip 500mg viên 2.700 0
247 Pymesezipam 5mg (Diazepam) viên 150 0
248 PZA 500mg (Pyrazinamide)(CT lao) Viên 0 0
249 Promethazin - chai 90ml chai 9.345 9.345
250 Paciflam 5mg/1ml ống 18.480 0
251 Pampara 500mg/20ml ống 80.000 0
252 Pandex lo 14.000 14.000
253 Paparin (papaverin HCL 40mg/2ml) ống 10.000 0
254 Paracetamol Kabi 1000mg/100ml chai 18.165 18.165
255 Partamol 500mg viên 300 300
256 Paracetamol 325mg viên 105 105
257 Oraptic 40mg lọ 16.485 16.485
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
258 Oresol new gói 685 685
259 Osaphine 30mg viên 6.500 6.500
260 Osmofundin 20%/250ml chai 17.850 17.850
261 Ostocan 600mg gói 1.730 0
262 Otifar 8ml lọ 4.494 0
263 Otrivin 0,05% 10ml lọ 33.000 0
264 Otrivin 0,05% spray lọ 34.300 0
265 Oxacillin 1g lọ 19.950 19.950
266 [Hậu mê] Khí Oxy lít 0 0
267 Nước oxy già 10 thể tích (3%) chai 1.470 1.470
268 Penicilin V 1.000.000IU viên 508 508
269 Phenytoin 100mg viên 300 0
270 Oxy I (<2 lít/phút) giờ 1.000 1.000
271 Oxy II (2-3 lít/phút) giờ 1.500 1.500
272 Oxy III (>3 lít/phút) giờ 2.000 2.000
273 Oxy IV (5-7 lít/phút) giờ 3.000 3.000
274 Oxy V (>7 lít/phút) giờ 4.500 4.500
275 Prospan Cough Liquid 35mg/5ml túi 5.880 0
276 Propofol Lipuro 1% - 20ml ống 39.500 39.500
277 Prospan Cough Syrup 700mg/100ml - 70ml chai 58.800 0
278 Propofol Lipuro 0,5% /20ml ống 93.450 0
279 Protamine choay 10ml (Protamin sulfate) ống 194.000 0
280 Prednisolon 5mg viên 80 80
281 Preforin Injection 40mg lọ 30.000 30.000
282 Primasol 5 lít túi 700.000 700.000
283 Primaquin 13,2mg ( hàng ct) viên 0 0
284 Pimefast 1000 lọ 35.994 35.994
285 Pipolphen 50mg/2ml ống 13.500 13.500
286 Piperacillin tazobactam kabi 4g lọ 77.700 0
287 Piracefti 400mg viên 205 205
288 Pizulen 500mg lọ 250.000 250.000
289 Povidone 10%90ml (Thay băng) lọ 8.384 0
290 Povidine 4%/500ml (đỏ) (Thay băng) chai 0 0
291 Povidone10%/20ml (Thay băng) chai 0 0
292 Povidine 10% gạc miếng 7.497 0
293 Povidone 10% - 20ml (cấp về) chai 2.950 2.950
294 Povidone 10% - 90ml chai 7.950 7.950
295 Prebufen 200mg gói 2.600 0
296 Ofmantine 625mg viên 1.800 1.800
297 Ondem 8mg viên 5.400 0
298 Opiphine 10mg/ml ống 27.930 27.930
299 Nystatab 500000UI viên 565 565
300 Nyst thuốc rơ miệng 25000IU gói 1.260 1.260
301 Nucleo CMP Forte viên 8.600 8.600
302 (Trọn gói-thở oxy) Nước cất pha tiêm 500ml chai 0 0
303 Nước cất pha tiêm 500ml chai 8.925 8.925
304 Nước cất pha tiêm 5ml ống 510 510
305 Noradrenalin 1mg/1ml ống 26.000 0
306 BFS-Noradrenaline 1mg/ml ống 28.000 28.000
307 Norditropin Nordilet 5mg/1,5ml bút 2.546.193 2.546.193
308 Normagut 250mg viên 6.500 6.500
309 (Mắt)HEALON-GV 0,85ml(chất nhầy phẩu ?ng 650.000 0
310 Hemofil M 220-400IU B/1 lọ 1.700.000 1.700.000
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
311 (U-Bướu) Heparin 25.000UI(kt tráng buồng tiêm) lọ 0 0
312 Heparin 25000UI/5ml lọ 110.250 110.250
313 Hepabig 100UI/0,5ml lọ 337.999 0
314 Hapacol 150mg gói 1.200 1.200
315 Hapacol 250mg gói 1.450 1.450
316 IV Globulin SN 2,5g - 50ml chai 2.910.000 2.910.000
317 Hexabrix 320mg/50ml lọ 403.000 0
318 Hidonac (N-Acetyl cystein) 5g/25ml lọ 749.999 0
319 Hidrasec 10mg Infants gói 4.894 4.894
320 Hidrasec 30mg Children gói 5.354 5.354
321 Huyết thanh kháng nọc rắn đa giá lọ 2.140.000 0
322 Huyết thanh kháng nọc rắn lục tre tinh chế (SAV) lọ 393.750 393.750
323 Huyết thanh kháng nọc rắn chằm quạp lọ 1.450.000 0
324 Human Albumin Baxter 200g/l - 50ml chai 591.500 591.500
325 Humulin R 1000UI/10ml lọ 102.500 102.500
326 Humulin N 1000UI/10ml lọ 102.500 102.500
327 Ilomedin 20mcg/ml ống 623.700 0
328 Immunine 600IU lọ 4.883.760 0
329 Holoxan 1g lọ 401.000 401.000
330 A.T Hydrocortisone 100mg - 2ml lọ 7.350 7.350
331 BFS-Hyoscine 20mg/1ml ống 6.405 6.405
332 Hyxure 500mg viên 2.430 0
333 A.T Ibuprofen syrup 100mg/5ml ống 3.900 3.900
334 Invanz 1g lo 552.421 552.421
335 Iodine 10%/20ml lọ 3.090 3.090
336 Kaflovo 500mg viên 666 0
337 Kagasdine 20mg viên 127 127
338 Kali Clorua 10%/100ml (BVNĐ 2 pha chế) Chai 5.200 0
339 Kali Clorua 10%/250ml (BVNĐ2 pha chế) Chai 13.000 0
340 Kali clorid Kabi 10% - 10ml ống 1.869 1.869
341 Kaldyum 600mg viên 1.950 1.950
342 Kalimate gói 12.600 0
343 Kanamycin 1000mg / 4ml ( chương trình la 0 0 0
344 Kavasdin 5mg viên 88 88
345 Kavasdin 5mg viên 81 81
346 Kefcin 125mg gói 1.191 1.191
347 Grafort 3g/20ml gói 7.900 7.900
348 Grafalon 20mg/ml lọ 15.920.000 0
349 (Ghép gan) Fungizone 10%/40ml lọ 200.000 0
350 A.T Furosemid inj 20mg/2ml ống 1.029 1.029
351 Ethambutol 400mg ( chương trình lao ) viên 0 0
352 Fucidin cre 2% - 5g tube 48.200 48.200
353 Glucose 30% - 250ml chai 11.130 11.130
354 Glucose 5% - 500ml chai 8.880 8.880
355 Glucose 5% - 250ml chai 8.358 8.358
356 Glucose 10% - 500ml chai 10.290 10.290
357 Glucolyte-2 /500ml chai 17.000 0
358 Goldtomax forte viên 3.300 3.300
359 Galoxcin 500mg/100ml lọ 60.000 60.000
360 Galoxcin 500mg viên 6.000 6.000
361 Ficocyte 30MU/0,5ml bơm tiêm 710.000 710.000
362 Fleet Enema For Children - Chai 66ml chai 40.000 0
363 Flixotide Evohaler 125mcg - 120 liều lọ 106.462 106.462
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
364 A.T Etoposide inj 100mg/5ml lọ 91.350 91.350
365 Euvax B 10mg (viêm gan B) + Kim tiêm liê`u 61.450 0
366 Euvioxcin 500mg viên 2.440 2.440
367 Fenilham 0,1mg/2ml (tiêm truyền) ống 10.500 0
368 Fentanyl-Hameln 50mcg/ml ống 11.800 11.800
369 (P mổ) Fenilham 100mcg/2ml ống 10.500 0
370 sp Ferlin 60ml (VIT B1, B6, B12) chai 34.939 0
371 gardenal 40mg lọ 17.000 17.000
372 Forasm 10mg/1ml ống 2.400 0
373 Forane 250ml chai 1.124.100 0
374 Fortaacef 1g lọ 17.850 17.850
375 Fosmicin 1g lọ 98.000 98.000
376 (CDC) Fluconazol 150mg viên 0 0
377 Fluconazole 200mg/100ml lọ 280.000 0
378 Fluconazol Stada 150mg viên 8.000 8.000
379 Flumetholon 0,1/ 5ml lọ 27.930 0
380 Folacid 5mg viên 84 0
381 Gelofusine 20g/500ml chai 116.000 116.000
382 Gel-Aphos 12,38g gói 910 910
383 Gencid 4% / 500ml (dd sát khuẩn) chai 0 0
384 Gentamicin 80mg/2ml ống 1.400 0
385 Genpharmason 10g tbe 4.800 4.800
386 Cosmegen Lyovac 500mcg lọ 3.980.000 3.980.000
387 (Ghép gan) Cotrim stada 480mg viên 400 0
388 Cotrimoxazol 480mg viên 389 389
389 Cordarone 200mg viên 6.750 6.750
390 Cồn 90 lít 23.100 0
391 Cophacip 500mg viên 495 495
392 Cophatrim 480mg viên 190 0
393 Cồn 70 độ lít 3.000 0
394 Concerta 27mg viên 54.600 0
395 Cloraxin 0,4%/10ml chai 2.100 0
396 Cloramphenicol 0,4% -10ml lọ 2.267 0
397 Cloroquin 250mg (CT sốt rét) viên 0 0
398 Clopidogrel 75mg viên 637 637
399 Clyodas 150mg viên 735 735
400 Colistimetato de sodio G.E.S 1MUI lọ 390.000 390.000
401 Colirex 1MIU lọ 359.100 359.100
402 Combivent 0,5mg + 2,5mg lọ 16.074 0
403 Concerta 36mg viên 58.775 0
404 Condova 500mg (Hydroxycarbamide) viên 2.104 0
405 Concerta 18mg viên 50.400 0
406 Daktarin oral gel 200mg/10g tube 41.500 41.500
407 Dung dịch Custodiol 1000ml túi 3.400.000 0
408 Cymevene 500mg/10ml lọ 738.780 738.780
409 Curosurf 120mg/1,5ml lọ 13.990.000 0
410 Danotan 100mg/ml ống 11.500 0
411 Daehanpama 500mg lọ 42.000 0
412 Cordaron 150mg/3ml ống 30.048 30.048
413 Cytarabine 100mg ống 80.000 0
414 Cytarabine 1000mg lọ 300.000 0
415 Tay dao siêu âm HP054 chiếc 51.517.988 0
416 Dầu mù u chai 5.000 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
417 Dapsone 100mg viên 7.000 0
418 Dasarab 75mg viên 556 556
419 Digoxin 0,25mg viên 714 0
420 Digoxine 0,5mg/2ml ống 17.350 0
421 Dilatrend 6,25mg viên 4.357 4.357
422 Dimedrol 10mg/ml ống 600 0
423 Diazepam 5mg viên 240 0
424 Diazepam 10mg/2ml ống 6.888 0
425 Dianeal low calcium 1,5% (túi 2 lít) túi 78.178 78.178
426 Dianeal low calcium 2,5% (túi 2 lít) túi 78.178 78.178
427 Dianeal Low Calcium 4,25% ( túi nhựa 2 túi 74.453 0
428 Desfonak 500mg lọ 127.000 0
429 Dexamethason 0,5mg viên 60 0
430 Dexamethason 3,3mg/1ml ống 805 805
431 Dextrose 10% - 250ml chai 9.345 9.345
432 Dextrose Natri 500ml chai 9.450 9.450
433 Diaphyllin 4,8% - 5ml ống 10.815 0
434 Diphereline 0,1mg lọ 126.200 126.200
435 Diphereline 3,75mg lọ 2.557.000 2.557.000
436 Dobutamine 12,5mg/ml - 20ml ống 58.485 58.485
437 Docento 2mg viên 790 790
438 Decolic 100mg viên 368 368
439 (NgNiệu) Deflux-keo sinh học chống trào ngược bàng quang niệu quảnống 17.500.000 0
440 Deferiprone A.T 500mg viên 3.360 3.360
441 Degas 8mg/4ml ống 14.700 14.700
442 Delivir 1g lọ 57.999 57.999
443 Depo-Medrol 40mg/ml lọ 34.670 0
444 Depakine 200mg viên 2.479 2.479
445 Depakine 200mg/ml - 40ml chai 80.696 80.696
446 Depakine chrono 500mg viên 6.972 6.977
447 Efferalgan 80mg viên 2.026 0
448 Efferalgan 300mg viên 2.831 0
449 Emla cre 5g tube 37.120 0
450 Enalapril 5mg viên 75 75
451 Endoxan 200mg (Cyclophosphamide) lọ 49.829 49.829
452 Endoxan 500mg (Cyclophosphamide) lọ 124.376 124.376
453 Engerix B 10 + công tiêm liều 80.000 0
454 Entecavir stada 0,5mg viên 25.467 0
455 eosin lọ 3.650 0
456 Eosin 2% lọ 25.000 0
457 Ephedrin HCL 10mg/ml ống 2.100 0
458 Eprex 1000IU/0,5ml ống 135.000 135.000
459 Eprex 2000IU/0,5ml ống 269.999 269.999
460 Erymekophar gói 1.260 1.260
461 Esmeron 10mg/ml - 5ml lọ 104.450 0
462 Savi Esomeprazole 10mg gói 4.500 4.500
463 Duphalac 10g/15ml gói 2.728 0
464 Durogesic 25mcg/h (Fentanyl) mieng 154.350 0
465 Dysport inj 500U lọ 6.627.920 6.627.920
466 eau dakin lít 1.000 0
467 Dopamine Hydrochloride 40mg/ml - 5ml (Rotex) ống 22.500 22.500
468 Dorocardyl 40mg viên 273 273
469 Domperidon 10mg viên 58 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
470 Dourso 200mg viên 4.500 4.500
471 Doxorubicin 10mg/5ml lọ 115.432 115.432
472 Doxyclin 100mg viên 640 0
473 Bupivacaine aguettant 5mg/ml - 20ml lọ 42.000 0
474 Calcium gluconate Proamp 10% - 10ml ống 13.860 0
475 Calci clorid 500mg/5ml ống 988 988
476 Calcium folinat 10mg/ml - 10ml lọ 142.280 0
477 Calsid 1250 viên 900 900
478 Agi-Calci 600mg gói 1.645 1.645
479 Cancidas 70mg lọ 8.288.700 0
480 Cancidas 50mg lọ 6.531.000 0
481 Bocartin 150mg/15ml lọ 215.901 215.901
482 Bridion inj 100mg/ml/2ml lọ 1.814.340 0
483 Bromhexin 4mg viên 42 0
484 Benzylpenicilin 1.000.000 UI lo 3.310 0
485 Berlthyrox 100mcg viên 490 490
486 Bioflora 200mg viên 11.000 11.000
487 Bironem 500mg lọ 59.997 59.997
488 Biracin-E 0,3% lọ 3.360 3.360
489 Biragan 150mg (viên đặt hậu môn) viên 1.491 1.491
490 Bisilkon - 10g tube 4.956 4.956
491 Biseptol 80ml lọ 110.000 0
492 Ciloxan drop 0,3%/5ml lọ 68.999 68.999
493 Ciprofloxacin Kabi 200mg/100ml chai 18.165 18.165
494 DBL Cisplatin injection 50mg/50ml lọ 252.000 252.000
495 Clopheniramin 4mg viên 33 0
496 Chloramphenicol 1g lọ 10.500 0
497 Claforan 1g lọ 69.000 0
498 (Ghép gan) Chlorure de Sodium 0.9% 1000ml túi 61.480 0
499 Citrate de cafeine 25mg/ml - 2ml ống 42.630 42.630
500 Clindacine 600mg/4ml ống 25.620 25.620
501 Clindamycin 150mg viên 664 0
502 Clinoleic 20% - 100ml túi 170.000 170.000
503 Clindastad 150mg viên 1.000 0
504 Choongwae prepenem lọ 103.000 103.000
505 Choongwae normal saline 0,9%/500ml túi 50.000 0
506 Chymodk 8,4mg viên 2.090 0
507 Celetran 1g lọ 11.400 0
508 Ceplor 125mg ( VPC ) gói 1.274 1.274
509 Cerebrolysin 5ml ống 60.050 60.050
510 Certican 0,5mg viên 93.986 93.986
511 Ceteco cenclar 250mg viên 1.393 1.393
512 Ceteco leflox 500mg viên 679 679
513 Cetraxal ống 8.600 8.600
514 Cevit 500mg/5ml ống 1.365 1.365
515 Captagim 25mg viên 76 76
516 Cardioplegia Sterile 20ml ống 334.500 0
517 Castellani 15ml (BV Da Liễu) lọ 12.000 0
518 Catoprine 50mg viên 2.800 2.800
519 Catefat ống 20.800 0
520 Cebemycin Collyre (nhỏ mắt) lọ 35.000 35.000
521 Cebemyxine Pommade tube 36.500 36.500
522 Cefuroxime 125mg gói 1.168 1.168
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
523 Cefuroxime panpharma 750mg lọ 19.000 0
524 Cefepim 1g lọ 17.100 17.100
525 Cefaclor 125mg gói 1.233 1.233
526 Cefotaxone 1g lọ 6.447 6.447
527 Cefaclor 250mg viên 1.528 0
528 Cefixime 100mg gói 1.178 0
529 Ceftrione 1g lọ 8.838 8.838
530 Cefuroxime 250mg viên 1.100 1.100
531 Ceftazidime kabi 1g/10ml lọ 28.350 28.350
532 Ceftazidime 1g lọ 25.600 25.600
533 Alclav bid dry syrup 228,5mg/5ml chai 109.000 109.000
534 Adrenalin 1mg/ml ống 1.995 0
535 Adrenaline BFS 1mg - 1ml ống 2.000 0
536 Agifuros 40mg viên 97 97
537 Agidoxin 250mg viên 339 0
538 Agitec-F 4mg viên 28 28
539 Agitritine 100mg viên 328 328
540 Agifamcin 300mg viên 1.806 0
541 acid pcric 0,5% Lít 6.000 0
542 Aciclovir 200mg viên 342 342
543 Acid Folic 5mg viên 156 0
544 Dịch thẩm phân Acid lít 10.395 0
545 Aclasta 5mg/100ml chai 6.761.490 0
546 Abicin 250mg lọ 11.193 11.193
547 Acetylcystein 200mg gói 383 383
548 Acepron 80mg gói 371 0
549 Acupan ống 34.000 0
550 Acyclovir 250mg lọ 320.000 0
551 Adalat 10mg viên 2.253 0
552 Artesunate 60mg ( hàng chương trình) ống 0 0
553 Arterakine (hàng chương trình s rét) viên 0 0
554 Asasea 500mg túi 22.845 22.845
555 Aquadetrim 10ml lọ 61.000 61.000
556 Angut 300mg viên 325 325
557 Aminoplasmal B.Braun 10% - 250ml chai 94.600 94.600
558 Alphafoss 1g ( hàng tặng ) lọ 0 0
559 Alprostapint 500mcg ống 2.800.000 0
560 Alphachymotrypsin 4,2mg viên 180 0
561 Amoxicillin 250mg gói 2.530 2.530
562 Amoxicilin 500mg viên 479 479
563 Ampicillin 1g lọ 4.819 0
564 Amphotret 50mg lọ 168.000 168.000
565 Bactrim 400/80mg ống 51.209 0
566 Baclosal 10mg viên 1.450 0
567 Hoastex 90ml chai 31.500 31.500
568 Astymin 60ml chai 60.000 60.000
569 Aluminium phosphat gel 12,38g gói 945 945
570 Alverin 40mg viên 108 0
571 Aspirin 81mg viên 77 77
572 Atarax 25mg vin 1.967 1.967
573 A.T Amikacin 250mg lọ 12.180 12.180
574 Atropin sulfat 0,25mg/1ml ống 510 510
575 Auclanityl 625mg viên 1.895 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
576 Augmentin 500mg gói 16.014 16.014
577 Augtipha 281,25mg gói 1.585 0
578 Azenmarol 1mg viên 1.250 1.250
579 Azipowder 200mg/5ml chai 71.000 0
580 Aziphar 200mg gói 2.600 2.600
581 Bamifen ( Baclofen 10mg ) viên 1.550 0
582 Barihd 130g/275g gói 29.000 0
583 Baraclude 0,5mg viên 91.000 0
584 (thay băng) Betadine antiseptic sol 10% / 125ml lần 32.499 0
585 betadine 2% 125ml chai 10.000 0
586 Betadin 10% /125ml vàng (đ/trị-cấp về) chai 42.400 42.400
587 Betadine gargle & mouthwash 1% 125ml (đ/trị -cấp về) chai 56.508 0
588 Biafine 93g tube 90.000 90.000
589 Dịch thẩm phân bicarbonat lít 10.395 0
590 Bicebid 100mg gói 1.176 1.176
591 Bidivon 400mg viên 231 231
Thuốc K, thải ghép592 Actemra 200mg lọ 6.748.140 6.748.140
593 Alexan 100mg/5ml lọ 76.979 76.979
594 Cellcept 500mg viên 55.344 55.344
595 Cellcept 250mg (BN không thải ghép) viên 27.652 0
596 Cellcept 250mg viên 27.672 27.672
597 Bleocip 15UI lọ 434.805 0
598 Daunocin 20mg lọ 185.999 186.000
599 Placarbo 150mg/15ml lọ 282.200 282.200
600 Prograf 1mg viên 54.919 54.919
601 Prograf 0,5mg viên 36.615 36.615
602 Vincran 1mg/1ml lọ 92.000 92.000
603 Siêu âm tim 4D lần 446.000 446.000
604 Sandimmun Neoral 25mg viên 16.938 0
605 Sandimmun Neoral 100mg/ml - 50ml chai 3.364.702 3.364.702
606 Simulect inj 20mg (Basiliximab) ống 29.682.122 0
HIV607 Ritonavir 100mg viên 0 0
608 Sulfamethoxazol/Trimethoprim 400/80mg viên 0 0
609 Tenofovir 300mg viên 0 0
610 Zidovudine 300mg viên 0 0
611 Zidovudine 10mg/ml lọ 0 0
612 Vitamin B6 viên 0 0
613 Norvir 100mg viên 0 0
614 Nevirapine 200mg viên 0 0
615 (CDC) Meko INH 150mg viên 0 0
616 Lamivudine-Zidovudine 150/300mg viên 0 0
617 Lamivudine-Zidovudine-Nevirapine 30/60/50mg viên 0 0
618 Lamivudine-Zidovudine-Nevirapine 150/300/200mg viên 0 0
619 Lamivudine-Abacavir 30/60mg viên 0 0
620 Lamivudine 10mg/ml lọ 0 0
621 Lamivudine 150mg viên 0 0
622 Lamivudine-Zidovudine 30/60mg viên 0 0
623 Lamivudine - Abacavir 60/120mg viên 0 0
624 Kidviton chai 0 0
625 (HIV) Cotrim 960mg viên 0 0
STT Diễn giảiĐơn vị
tính
Đơn giá
TT02Đơn giá TT15
626 (CDC) Dotrim 480mg viên 0 0
627 Efavirenz 50mg viên 0 0
628 Efavirenz 200mg viên 0 0
629 Efavirenz 600mg viên 0 0
630 Isoniazid 50mg viên 0 0
631 Isoniazid 300mg VBF viên 0 0
632 (HIV) INH 300mg viên 0 0
633 Kaletra 80/20 chai 0 0
634 Albamun - Lbaby 30/60 viên 0 0
635 Abacavir 300mg viên 0 0
636 Aluvia 100/25 viên 0 0
637 Aluvia 200/50 viên 0 0
638 Atazanavir 300mg viên 0 0
(đã ký)
Ngày 31 tháng 11 năm 2018
Giám Đốc
BS. TRỊNH HỮU TÙNG