NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B -...
Transcript of NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B -...
NHÀ XƯỞNG TIÊU CHUẨN B - ĐƯỜNG TÂN THUẬN
新順路標準廠房 BTAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B
Địa chỉ: Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCMAddress: Tan Thuan Road, Tan Thuan EPZ, Tan Thuan Dong Ward, Dist. 7, Ho Chi Minh City
Tel: +84 (08) 3770-1777; 3770-1888Fax: +84 (08) 3770-1999
Email: [email protected]; [email protected]
NHÀ XƯỞNG TIÊU CHUẨN B - ĐƯỜNG TÂN THUẬN
I. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ: Nằm trên trục đường chính, đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận.II. TỔNG DIỆN TÍCH NHÀ XƯỞNG: 25,640 m2
III. THỜI GIAN THUÊ: Ký hợp đồng thuê tối thiểu 2 nămIV. QUI HOẠCH NHÀ XƯỞNG:
Nhà xưởng có 8 tầng và 1 tầng hầm để xe.Diện tích cho thuê linh động từ 700m2 đến 3000m2
Sức chịu tải tầng lầu: Tầng 1: 1.000kg/m2; Tầng 2~3: 800kg/m2; Tầng 4~8: 600kg/m2; phù hợp với các doanh nghiệp qui mô vừa và nhỏ.Kiến trúc nhà xưởng đẹp đẽ, ngay ngắn, chiều cao tầng hầm 3.5m, chiều cao tầng 1 là 5m, chiều cao các tầng còn lại là 4.2m. Ngoài ra, nhà xưởng được thiết kế ánh sáng tự nhiên rất tốt và vị trí địa lý lý tưởng, dễ dàng tiếp cận.Nhà xưởng có lắp đặt 2 thang máy chuyển hàng và 2 thang máy dùng cho người. Sức tải của thang máy tải hàng là 2000kg.Kết cấu nhà xưởng bằng bê tông cốt thép, kiên cố, bền vững, với hệ thống PCCC phù hợpNgoài khu vực để xe ở tầng hầm còn có 1 nhà để xe 3 tầng riêng biệt dành cho chủ đầu tư và nhân viên.Nhà đầu tư được miễn thủ tục xin giấy phép xây dựng, nhanh chóng đi vào sản xuất, tận dụng được cơ hội kinh doanh.
V. QUY TRÌNH THỦ TỤC CHO NHÀ ĐẦU TƯ:Nhà đầu tư thuê nhà xưởng tiêu chuẩn cần liên hệ với công ty Tân Thuận để chọn lựa tầng lầu, số gian (đơn vị) nhà xưởng thích hợp nhu cầu của mình, nộp tiền đặt cọc bằng 2 (hai) tháng tiền thuê nhà xưởng.Trong thời gian một tháng sau khi ký Bản Giao ước đặt cọc thuê nhà xưởng, nhà đầu tư phải nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đầu tư đến Ban quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp TPHCM (Hepza).Hồ sơ mà nhà đầu tư nộp nếu không được Ban quản lý Các Khu chế xuất và Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (sau đây gọi tắt là Ban Quản lý) chấp thuận thì trong vòng 10 ngày sau đó công ty Tân Thuận sẽ hoàn trả cho nhà đầu tư tiền đặt cọc theo hình thức không lãi.Trong vòng 30 ngày sau khi nhà đầu tư thuê nhà xưởng tiêu chuẩn nhận được giấy phép, công ty Tân Thuận sẽ bàn giao nhà xưởng cho nhà đầu tư.Công việc ngăn cách các gian, trang trí, lắp đặt máy móc thiết bị, hệ thống điện nước, … trong nhà xưởng tiêu chuẩn mà nhà đầu tư đã thuê đều phải có bản thiết kế hoặc bản vẽ bố trí mặt bằng gởi công ty Tân Thuận xét duyệt trước khi thi công.
1.2.3.
4.
5.
6.7.8.
1.
2.
3.
4.
5.
Vị trí Nhà xưởng tiêu chuẩn B đường Tân Thuận 新順路標準廠房位置 B - Location of Tan Thuan Road Standard Factory B 新順加工出口區全景 - Tan Thuan EPZ overall view
Bản thiết kế quang cảnh bên ngoài - 外觀設計 - Façade Design Ảnh qui hoạch cơ sở hạ tầng - 設施規劃 - Facility Plan
新順路標準廠房 B
I. 地理位置: 位於新順加工出口區新順路。
II. 廠房總面積: 25,640平方米。
III. 租期: 至少兩年。
IV. 規劃:
廠房為八層樓建築及一層地下室停車場。
承租面積具彈性,自700平方米至3,000平方米皆可對應。
樓地板承載力:一樓1,000kg/m2 ; 二∼三樓800kg/m2 ; 四∼八樓600kg/m2 ; 適合中小型企業使用。
建築整齊美觀,地下室3.5米,一樓挑高5米,二∼八樓皆4.2米,採光良好,位置適中,進出方便。
一樓備有兩個貨櫃裝卸貨區,兩部載重2,000kg之貨梯及三部客梯。
廠房為鋼筋混凝土結構,堅固耐用並設有完備之消防系統。
除地下室停車場外,更設有一棟三層之摩托車停車樓供承租人使用。
投資人可免申請建築執照手續,配合商機立即投入生產。
V. 承租手續流程:
投資廠商承租標準廠房時可先向新順公司選定適用之廠房樓層及單位面積,並繳交相當於兩個月租金之押金。
投資廠商繳納押金後應於一個月內提出申請投資執照。
投資者所提申請,如未獲胡志明市各加工出口暨工業區管理委員會(以下簡稱管委會)核准,新順公司應將押金於十日內無息發還。
自投資者取得執照後三十日內,新順公司將移交廠房給廠商。
投資者承租之標準廠房內部隔間、裝潢、安裝機器設備及水電系統,均應將設計或平面配置圖提送新順公司核准後方可施工。
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
1.
2.
3.
4.
5.
Nhà xưởng tiêu chuẩn B 標準廠房B
Standard Factory B
Nhà để xe停車樓
Parking tower
Nhà xưởng tiêu chuẩn A標準廠房A
Standard Factory A
1.2.3.
4.
5.
6.
7.
8.
1.
2.
3.
4.
5.
TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B
I. LOCATION: On the main road, Tan Thuan Road, Tan Thuan EPZ.II. TOTAL FACTORY AREA: 25,640 m2.III. LEASE TERM: At least 2-year contract.IV. STRUCTURE:
The building comprises 8 oors and 1 basement for parking.Flexible leasing area, from 700 m2 up to 3,000 m2.Loading capacity: 1,000kg/m2 for 1st oor; 800kg/m2 for 2nd and 3rd oor; 600kg/m2 for 4th to 8th oor, which is suitable to small and middle enterprises.The building is clean, beautiful well designed with the height of 3.5m for basement, 5m for 1st oor and 4.2m for 2nd to 8th oor. Besides, the building is designed with good natural lighting and convenient access at an ideal location.The building is equipped with two cargo lifts, 3 passenger lifts and two loading dock on the 1st oor. The loading weight for the cargo lifts is 2,000kg.The building is structured with solid and durable iron concrete as well as equipped with proper �re-�ghting system.Besides of the parking basement, there also have a separated three-oor parking tower for investors and workers.Investors are exempted from applying for construction license, so the investors can focus on manufacturing and grasping business opportunities.
V. PROCEDURES FOR INVESTORS:Investors leasing standard factories need to contact Tan Thuan Corporation to select which oor(s) and unit(s) suit to investors’ demands. Investors also need to make a deposit equal to 2-months rental fee.Within one month after signing Reservation Agreement, investors need to submit the Investment Certi�-cate application to Ho Chi Minh City Export Processing Zone and Industrial Zones Authority (HEPZA).In case the application fails the approval from HEPZA, TTC will return the deposit to the investors without interest within 10 days.Within 30 days after receiving the Investment Certi�cate, Tan Thuan Corporation will deliver the factory to the investors.After delivering layout and receive approval from Tan Thuan Corporation, investors can do partitioning, decorating, as well as machine, power, and water system installation in the leased unit(s).
Nhà để xe - 停車樓 - Parking Tower Đội xe Kho vận Tân Thuận - 新順儲運車隊 - TTC Logistics Team
FHC
FHC
BAÛN
G T
HO
ÁNG
KEÂ
DIE
ÄN T
ÍCH
TA
ÀNG
TRE
ÄT一樓面積統計表
GRO
UN
D F
LOO
R A
REA
CA
LCU
LATIO
N T
ABL
E
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ula
tion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HU
AN
RO
AD
2137
.10
m2
289.
70 m
225
30.7
0 m
210
3.90
m2
1
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
ITD
T d
o TT
C q
uaûn
lyù
TT
C管理面積
Ma
nage
d b
y TT
C
一 樓
平 面
圖
DT
do
TTC
qua
ûn ly
ù TTC管理面積
Ma
nage
d b
y TT
C
2137
.10
m2
289.
70 m
224
26.8
0 m
2
103.
90 m
210
3.90
m2
貨梯
貨梯
電
梯
大門
卸
貨區
卸
貨區
卸貨平台
卸貨平台
D:\T
AN
TH
UA
N\N
AM
201
6\D
IEN
TIC
H C
HO
TH
UE
NXT
C-B\
10-2
016.
dwg,
11/
8/20
16 1
:43:
43 P
M, D
WG
To
PDF.
pc3
FHC
FHC
電
梯
貨梯
貨梯
大門
卸
貨區
卸
貨區
卸貨平台
卸貨平台
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G T
REÄT
一樓面積統計表
GRO
UN
D F
LOO
R A
REA
CA
LCU
LATIO
N T
ABL
E
DT
Xaây
Döïn
g淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D20
71.8
0 m
235
2.70
m2
2530
.70
m2
106.
20 m
2
1
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
ITD
T do
TTC
qua
ûn ly
ùT
TC管理面積
Man
aged
by
TTC
一 樓
平 面
圖
DT
do T
TC q
uaûn
lyù
TTC管理面積
Man
aged
by
TTC
1064
.00
m2
181.
10 m
212
45.1
0 m
2
106.
20 m
210
6.20
m2
210
07.8
0 m
217
1.60
m2
1179
.40
m2
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/8/
2016
1:4
4:24
PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3
FHC
FHC
貨梯
貨梯
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D
2 樓
平 面
圖
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G 2
2 樓面積統計表
2ND
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE
DT
Xaây
Döïn
g淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
2981
.60
m2
149.
60 m
2
1
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
ITD
T do
TTC
qua
ûn ly
ùT
TC管理面積
Man
aged
by
TTC
DT
do T
TC q
uaûn
lyù
TTC管理面積
Man
aged
by
TTC
2531
.30
m2
300.
70 m
228
32.0
0 m
2
149.
60 m
2
2531
.30
m2
300.
70 m
2
149.
60 m
2
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/8/
2016
1:4
4:58
PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3
FHC
FHC
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D
2 樓
平 面
圖
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G 2
2 樓面積統計表
2ND
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE
DT
Xaây
Döïn
g淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
2981
.60
m2
152.
80 m
2
1
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
ITD
T do
TTC
qua
ûn ly
ùT
TC管理面積
Man
aged
by
TTC
DT
do T
TC q
uaûn
lyù
TTC管理面積
Man
aged
by
TTC
1222
.85
m2
191.
55 m
214
14.4
0 m
2
152.
80 m
2
2445
.70
m2
383.
10 m
2
152.
80 m
2
212
22.8
5 m
219
1.55
m2
1414
.40
m2
貨梯
貨梯
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/8/
2016
1:4
5:24
PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3
FHC
FHC
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D
3~8 樓
平 面
圖
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G 3
~83~
8 樓面積統計表
3TH~
8TH
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
2531
.30
m2
366.
50 m
228
97.8
0 m
2
1TO
ÅNG
-TO
TAL
UN
IT
2531
.30
m2
366.
50 m
228
97.8
0 m
2
貨梯
貨梯
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/22
/201
6 3:
38:0
1 PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3
FHC
FHC
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
2897
.80
m2
21
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
IT
貨梯
貨梯
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G 3
~83~
8 樓面積統計表
3TH~
8TH
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE
112
22.8
5 m
222
6.05
m2
212
22.8
5 m
222
6.05
m2
2445
.70
m2
452.
10 m
2
1448
.90
m2
1448
.90
m2
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D
3~8 樓
平 面
圖
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/22
/201
6 3:
37:0
7 PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3
FHC
FHC
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm
)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ula
tion
& S
ervi
ces
(sq
m)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm
)
565.
70 m
218
4.21
m2
749.
91 m
2
1054
.58
m2
343.
40 m
213
97.9
8 m
2
2185
.98
m2
711.
82 m
228
97.8
0 m
2
21
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
IT
565.
70 m
218
4.21
m2
749.
91m
23
貨梯
貨梯
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HU
AN
RO
AD
3~8 樓
平 面
圖
BAÛN
G T
HO
ÁNG
KEÂ
DIE
ÄN T
ÍCH
TA
ÀNG
3~8
3~8 樓面積統計表
3TH
~8TH
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE
D:\T
AN
TH
UA
N\N
AM
201
6\D
IEN
TIC
H C
HO
TH
UE
NXT
C-B\
10-2
016.
dwg,
11/
22/2
016
3:37
:28
PM, D
WG
To
PDF.
pc3
FHC
FHC
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
714.
56 m
2
21
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
IT
3
DT
Xaây
Döï
ng淨面積
N
et F
loor
Are
a (s
qm)
DT
coâng
coä
ng公共面積
Circ
ulat
ion
& S
ervi
ces (
sqm
)
Toång
Die
än tíc
h總面積
Gro
ss F
loor
Are
a (s
qm)
525.
92 m
217
2.12
m2
2183
.24
m2
2897
.80
m2
21
TOÅN
G-T
OTA
L
UN
IT
565.
70 m
218
5.16
m2
3
185.
16 m
256
5.70
m2
750.
86 m
24
525.
92 m
217
2.12
m2
698.
04 m
2
貨梯
貨梯
STA
ND
ARD
FA
CTO
RY B
-TA
N T
HUA
N R
OA
D
3~8 樓
平 面
圖
BAÛN
G T
HOÁN
G K
EÂ D
IEÄN
TÍC
H T
AÀN
G 3
~83~
8 樓面積統計表
3TH~
8TH
FLO
OR
ARE
A C
ALC
ULA
TION
TA
BLE 75
0.86
m2
698.
04 m
2
D:\T
AN T
HU
AN\N
AM 2
016\
DIE
N T
ICH
CH
O T
HU
E N
XTC-
B\10
-201
6.dw
g, 1
1/22
/201
6 3:
37:4
4 PM
, DW
G T
o PD
F.pc
3