NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B -...

12
NHÀ XƯỞNG TIÊU CHUẨN B - ĐƯỜNG TÂN THUẬN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Địa chỉ: Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM Address: Tan Thuan Road, Tan Thuan EPZ, Tan Thuan Dong Ward, Dist. 7, Ho Chi Minh City Tel: +84 (08) 3770-1777; 3770-1888 Fax: +84 (08) 3770-1999 Email: [email protected]; [email protected]

Transcript of NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B -...

Page 1: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

NHÀ XƯỞNG TIÊU CHUẨN B - ĐƯỜNG TÂN THUẬN

新順路標準廠房 BTAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B

Địa chỉ: Đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCMAddress: Tan Thuan Road, Tan Thuan EPZ, Tan Thuan Dong Ward, Dist. 7, Ho Chi Minh City

Tel: +84 (08) 3770-1777; 3770-1888Fax: +84 (08) 3770-1999

Email: [email protected]; [email protected]

Page 2: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

NHÀ XƯỞNG TIÊU CHUẨN B - ĐƯỜNG TÂN THUẬN

I. VỊ TRÍ ĐỊA LÝ: Nằm trên trục đường chính, đường Tân Thuận, KCX Tân Thuận.II. TỔNG DIỆN TÍCH NHÀ XƯỞNG: 25,640 m2

III. THỜI GIAN THUÊ: Ký hợp đồng thuê tối thiểu 2 nămIV. QUI HOẠCH NHÀ XƯỞNG:

Nhà xưởng có 8 tầng và 1 tầng hầm để xe.Diện tích cho thuê linh động từ 700m2 đến 3000m2

Sức chịu tải tầng lầu: Tầng 1: 1.000kg/m2; Tầng 2~3: 800kg/m2; Tầng 4~8: 600kg/m2; phù hợp với các doanh nghiệp qui mô vừa và nhỏ.Kiến trúc nhà xưởng đẹp đẽ, ngay ngắn, chiều cao tầng hầm 3.5m, chiều cao tầng 1 là 5m, chiều cao các tầng còn lại là 4.2m. Ngoài ra, nhà xưởng được thiết kế ánh sáng tự nhiên rất tốt và vị trí địa lý lý tưởng, dễ dàng tiếp cận.Nhà xưởng có lắp đặt 2 thang máy chuyển hàng và 2 thang máy dùng cho người. Sức tải của thang máy tải hàng là 2000kg.Kết cấu nhà xưởng bằng bê tông cốt thép, kiên cố, bền vững, với hệ thống PCCC phù hợpNgoài khu vực để xe ở tầng hầm còn có 1 nhà để xe 3 tầng riêng biệt dành cho chủ đầu tư và nhân viên.Nhà đầu tư được miễn thủ tục xin giấy phép xây dựng, nhanh chóng đi vào sản xuất, tận dụng được cơ hội kinh doanh.

V. QUY TRÌNH THỦ TỤC CHO NHÀ ĐẦU TƯ:Nhà đầu tư thuê nhà xưởng tiêu chuẩn cần liên hệ với công ty Tân Thuận để chọn lựa tầng lầu, số gian (đơn vị) nhà xưởng thích hợp nhu cầu của mình, nộp tiền đặt cọc bằng 2 (hai) tháng tiền thuê nhà xưởng.Trong thời gian một tháng sau khi ký Bản Giao ước đặt cọc thuê nhà xưởng, nhà đầu tư phải nộp hồ sơ xin Giấy chứng nhận đầu tư đến Ban quản lý các Khu chế xuất và Công nghiệp TPHCM (Hepza).Hồ sơ mà nhà đầu tư nộp nếu không được Ban quản lý Các Khu chế xuất và Công nghiệp TP. Hồ Chí Minh (sau đây gọi tắt là Ban Quản lý) chấp thuận thì trong vòng 10 ngày sau đó công ty Tân Thuận sẽ hoàn trả cho nhà đầu tư tiền đặt cọc theo hình thức không lãi.Trong vòng 30 ngày sau khi nhà đầu tư thuê nhà xưởng tiêu chuẩn nhận được giấy phép, công ty Tân Thuận sẽ bàn giao nhà xưởng cho nhà đầu tư.Công việc ngăn cách các gian, trang trí, lắp đặt máy móc thiết bị, hệ thống điện nước, … trong nhà xưởng tiêu chuẩn mà nhà đầu tư đã thuê đều phải có bản thiết kế hoặc bản vẽ bố trí mặt bằng gởi công ty Tân Thuận xét duyệt trước khi thi công.

1.2.3.

4.

5.

6.7.8.

1.

2.

3.

4.

5.

Vị trí Nhà xưởng tiêu chuẩn B đường Tân Thuận 新順路標準廠房位置 B - Location of Tan Thuan Road Standard Factory B 新順加工出口區全景 - Tan Thuan EPZ overall view

Page 3: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

Bản thiết kế quang cảnh bên ngoài - 外觀設計 - Façade Design Ảnh qui hoạch cơ sở hạ tầng - 設施規劃 - Facility Plan

新順路標準廠房 B

I. 地理位置: 位於新順加工出口區新順路。

II. 廠房總面積: 25,640平方米。

III. 租期: 至少兩年。

IV. 規劃:

廠房為八層樓建築及一層地下室停車場。

承租面積具彈性,自700平方米至3,000平方米皆可對應。

樓地板承載力:一樓1,000kg/m2 ; 二∼三樓800kg/m2 ; 四∼八樓600kg/m2 ; 適合中小型企業使用。

建築整齊美觀,地下室3.5米,一樓挑高5米,二∼八樓皆4.2米,採光良好,位置適中,進出方便。

一樓備有兩個貨櫃裝卸貨區,兩部載重2,000kg之貨梯及三部客梯。

廠房為鋼筋混凝土結構,堅固耐用並設有完備之消防系統。

除地下室停車場外,更設有一棟三層之摩托車停車樓供承租人使用。

投資人可免申請建築執照手續,配合商機立即投入生產。

V. 承租手續流程:

投資廠商承租標準廠房時可先向新順公司選定適用之廠房樓層及單位面積,並繳交相當於兩個月租金之押金。

投資廠商繳納押金後應於一個月內提出申請投資執照。

投資者所提申請,如未獲胡志明市各加工出口暨工業區管理委員會(以下簡稱管委會)核准,新順公司應將押金於十日內無息發還。

自投資者取得執照後三十日內,新順公司將移交廠房給廠商。

投資者承租之標準廠房內部隔間、裝潢、安裝機器設備及水電系統,均應將設計或平面配置圖提送新順公司核准後方可施工。

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

1.

2.

3.

4.

5.

Nhà xưởng tiêu chuẩn B 標準廠房B

Standard Factory B

Nhà để xe停車樓

Parking tower

Nhà xưởng tiêu chuẩn A標準廠房A

Standard Factory A

Page 4: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

1.2.3.

4.

5.

6.

7.

8.

1.

2.

3.

4.

5.

TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B

I. LOCATION: On the main road, Tan Thuan Road, Tan Thuan EPZ.II. TOTAL FACTORY AREA: 25,640 m2.III. LEASE TERM: At least 2-year contract.IV. STRUCTURE:

The building comprises 8 ­oors and 1 basement for parking.Flexible leasing area, from 700 m2 up to 3,000 m2.Loading capacity: 1,000kg/m2 for 1st ­oor; 800kg/m2 for 2nd and 3rd ­oor; 600kg/m2 for 4th to 8th ­oor, which is suitable to small and middle enterprises.The building is clean, beautiful well designed with the height of 3.5m for basement, 5m for 1st ­oor and 4.2m for 2nd to 8th ­oor. Besides, the building is designed with good natural lighting and convenient access at an ideal location.The building is equipped with two cargo lifts, 3 passenger lifts and two loading dock on the 1st ­oor. The loading weight for the cargo lifts is 2,000kg.The building is structured with solid and durable iron concrete as well as equipped with proper �re-�ghting system.Besides of the parking basement, there also have a separated three-­oor parking tower for investors and workers.Investors are exempted from applying for construction license, so the investors can focus on manufacturing and grasping business opportunities.

V. PROCEDURES FOR INVESTORS:Investors leasing standard factories need to contact Tan Thuan Corporation to select which ­oor(s) and unit(s) suit to investors’ demands. Investors also need to make a deposit equal to 2-months rental fee.Within one month after signing Reservation Agreement, investors need to submit the Investment Certi�-cate application to Ho Chi Minh City Export Processing Zone and Industrial Zones Authority (HEPZA).In case the application fails the approval from HEPZA, TTC will return the deposit to the investors without interest within 10 days.Within 30 days after receiving the Investment Certi�cate, Tan Thuan Corporation will deliver the factory to the investors.After delivering layout and receive approval from Tan Thuan Corporation, investors can do partitioning, decorating, as well as machine, power, and water system installation in the leased unit(s).

Nhà để xe - 停車樓 - Parking Tower Đội xe Kho vận Tân Thuận - 新順儲運車隊 - TTC Logistics Team

Page 5: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

BAÛN

G T

HO

ÁNG

KEÂ

DIE

ÄN T

ÍCH

TA

ÀNG

TRE

ÄT一樓面積統計表

GRO

UN

D F

LOO

R A

REA

CA

LCU

LATIO

N T

ABL

E

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ula

tion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HU

AN

RO

AD

2137

.10

m2

289.

70 m

225

30.7

0 m

210

3.90

m2

1

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

ITD

T d

o TT

C q

uaûn

lyù

TT

C管理面積

Ma

nage

d b

y TT

C

一 樓

平 面

DT

do

TTC

qua

ûn ly

ù TTC管理面積

Ma

nage

d b

y TT

C

2137

.10

m2

289.

70 m

224

26.8

0 m

2

103.

90 m

210

3.90

m2

貨梯

貨梯

大門

貨區

貨區

卸貨平台

卸貨平台

D:\T

AN

TH

UA

N\N

AM

201

6\D

IEN

TIC

H C

HO

TH

UE

NXT

C-B\

10-2

016.

dwg,

11/

8/20

16 1

:43:

43 P

M, D

WG

To

PDF.

pc3

Page 6: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

貨梯

貨梯

大門

貨區

貨區

卸貨平台

卸貨平台

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G T

REÄT

一樓面積統計表

GRO

UN

D F

LOO

R A

REA

CA

LCU

LATIO

N T

ABL

E

DT

Xaây

Döïn

g淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D20

71.8

0 m

235

2.70

m2

2530

.70

m2

106.

20 m

2

1

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

ITD

T do

TTC

qua

ûn ly

ùT

TC管理面積

Man

aged

by

TTC

一 樓

平 面

DT

do T

TC q

uaûn

lyù

TTC管理面積

Man

aged

by

TTC

1064

.00

m2

181.

10 m

212

45.1

0 m

2

106.

20 m

210

6.20

m2

210

07.8

0 m

217

1.60

m2

1179

.40

m2

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/8/

2016

1:4

4:24

PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3

Page 7: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

貨梯

貨梯

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D

2 樓

平 面

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G 2

2 樓面積統計表

2ND

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE

DT

Xaây

Döïn

g淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

2981

.60

m2

149.

60 m

2

1

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

ITD

T do

TTC

qua

ûn ly

ùT

TC管理面積

Man

aged

by

TTC

DT

do T

TC q

uaûn

lyù

TTC管理面積

Man

aged

by

TTC

2531

.30

m2

300.

70 m

228

32.0

0 m

2

149.

60 m

2

2531

.30

m2

300.

70 m

2

149.

60 m

2

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/8/

2016

1:4

4:58

PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3

Page 8: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D

2 樓

平 面

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G 2

2 樓面積統計表

2ND

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE

DT

Xaây

Döïn

g淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

2981

.60

m2

152.

80 m

2

1

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

ITD

T do

TTC

qua

ûn ly

ùT

TC管理面積

Man

aged

by

TTC

DT

do T

TC q

uaûn

lyù

TTC管理面積

Man

aged

by

TTC

1222

.85

m2

191.

55 m

214

14.4

0 m

2

152.

80 m

2

2445

.70

m2

383.

10 m

2

152.

80 m

2

212

22.8

5 m

219

1.55

m2

1414

.40

m2

貨梯

貨梯

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/8/

2016

1:4

5:24

PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3

Page 9: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D

3~8 樓

平 面

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G 3

~83~

8 樓面積統計表

3TH~

8TH

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

2531

.30

m2

366.

50 m

228

97.8

0 m

2

1TO

ÅNG

-TO

TAL

UN

IT

2531

.30

m2

366.

50 m

228

97.8

0 m

2

貨梯

貨梯

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/22

/201

6 3:

38:0

1 PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3

Page 10: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

2897

.80

m2

21

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

IT

貨梯

貨梯

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G 3

~83~

8 樓面積統計表

3TH~

8TH

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE

112

22.8

5 m

222

6.05

m2

212

22.8

5 m

222

6.05

m2

2445

.70

m2

452.

10 m

2

1448

.90

m2

1448

.90

m2

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D

3~8 樓

平 面

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/22

/201

6 3:

37:0

7 PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3

Page 11: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm

)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ula

tion

& S

ervi

ces

(sq

m)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm

)

565.

70 m

218

4.21

m2

749.

91 m

2

1054

.58

m2

343.

40 m

213

97.9

8 m

2

2185

.98

m2

711.

82 m

228

97.8

0 m

2

21

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

IT

565.

70 m

218

4.21

m2

749.

91m

23

貨梯

貨梯

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HU

AN

RO

AD

3~8 樓

平 面

BAÛN

G T

HO

ÁNG

KEÂ

DIE

ÄN T

ÍCH

TA

ÀNG

3~8

3~8 樓面積統計表

3TH

~8TH

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE

D:\T

AN

TH

UA

N\N

AM

201

6\D

IEN

TIC

H C

HO

TH

UE

NXT

C-B\

10-2

016.

dwg,

11/

22/2

016

3:37

:28

PM, D

WG

To

PDF.

pc3

Page 12: NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN - SFB.pdf · NHÀ XƯ˚NG TIÊU CHU˛N B - ĐƯ˙NG TÂN THUˆN 新順路標準廠房 B TAN THUAN ROAD STANDARD FACTORY B Сa

FHC

FHC

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

714.

56 m

2

21

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

IT

3

DT

Xaây

Döï

ng淨面積

N

et F

loor

Are

a (s

qm)

DT

coâng

coä

ng公共面積

Circ

ulat

ion

& S

ervi

ces (

sqm

)

Toång

Die

än tíc

h總面積

Gro

ss F

loor

Are

a (s

qm)

525.

92 m

217

2.12

m2

2183

.24

m2

2897

.80

m2

21

TOÅN

G-T

OTA

L

UN

IT

565.

70 m

218

5.16

m2

3

185.

16 m

256

5.70

m2

750.

86 m

24

525.

92 m

217

2.12

m2

698.

04 m

2

貨梯

貨梯

STA

ND

ARD

FA

CTO

RY B

-TA

N T

HUA

N R

OA

D

3~8 樓

平 面

BAÛN

G T

HOÁN

G K

EÂ D

IEÄN

TÍC

H T

AÀN

G 3

~83~

8 樓面積統計表

3TH~

8TH

FLO

OR

ARE

A C

ALC

ULA

TION

TA

BLE 75

0.86

m2

698.

04 m

2

D:\T

AN T

HU

AN\N

AM 2

016\

DIE

N T

ICH

CH

O T

HU

E N

XTC-

B\10

-201

6.dw

g, 1

1/22

/201

6 3:

37:4

4 PM

, DW

G T

o PD

F.pc

3