MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu...

35
ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014 MỤC LỤC 165 TÊN VIẾT TẮT TỔNG VỐN CSH TỔNG TÀI SẢN LNST TRANG 2013 (TỶ ĐỒNG) SO NĂM 2012 2013 (TỶ ĐỒNG) SO NĂM 2012 2013 (TỶ ĐỒNG) SO NĂM 2012 1 ABBank 5.744 17,23% 57.628 25,24% 141 -64,80% 170 2 ACB 12.504 -0,95% 166.599 -5,51% 826 5,41% 171 3 BacA Bank 3.312 4,90% 50.460 49,47% 193 331,46% 172 4 BaoViet Bank 3.184 0,98% 16.789 26,39% 106 16,48% 173 5 BIDV 32.040 20,93% 548.386 13,12% 4.051 57,51% 174 6 DongA Bank 5.885 -3,59% 74.920 8,14% 328 -43,15% 175 7 Eximbank 14.680 -7,16% 169.835 -0,19% 659 -69,20% 176 8 HDBank 8.600 59,44% 86.227 63,36% 217 -33,44% 177 9 KienLong Bank 3.476 0,90% 21.372 15,02% 313 -10,71% 178 10 LienVietPostBank 7.271 -1,62% 79.234 19,31% 566 -34,77% 179 11 MB 15.148 17,76% 180.381 2,72% 2.286 -1,48% 180 12 MDB 3.953 -0,85% 6.437 -25,12% 63 -44,85% 181 13 Maritime Bank 9.413 3,55% 107.115 -2,55% 330 45,69% 182 14 NamA Bank 3.258 -0,56% 28.782 79,79% 135 -25,36% 183 15 Navibank 3.204 0,58% 29.074 34,70% 18 748,46% 184 16 OCB 3.965 3,80% 32.795 19,59% 241 5,01% 185 17 OceanBank 4.355 -2,90% 67.075 4,05% 189 -22,44% 186 18 PGbank 3.210 1,20% 24.876 29,19% 38 -84,08% 187 19 PNB 4.317 -0,44% 77.558 3,04% 18 -85,10% 188 20 PvcomBank 9.694 0,29% 100.656 -0,90% 28 - 189 21 Sacombank 17.064 24,56% 161.378 6,09% 2.229 122,38% 190 22 SaiGonBank 3.500 -1,11% 15.293 -1,07% 173 -41,89% 191 23 SCB 13.113 15,41% 181.019 21,32% 43 -33,31% 192 24 SeAbank 5.726 2,58% 79.864 6,39% 152 187,61% 193 25 SHB 10.356 8,94% 143.626 23,24% 850 -49,64% 194 26 Techcombank 13.920 4,74% 158.897 -11,69% 659 -13,92% 195 27 TPBank 3.701 11,50% 32.088 112,22% 381 227,78% 196 28 VietABank 3.588 1,57% 27.033 9,85% 60 -63,36% 197 29 VIB 7.983 -4,64% 76.875 18,23% 50 -90,34% 198 30 Viet Capital Bank 3.219 -1,49% 23.059 11,54% 135 -50,88% 199 31 Vietcombank 42.386 2,02% 468.994 13,15% 4.378 -0,98% 200 32 Vietinbank 54.075 60,82% 576.368 14,47% 5.808 -5,86% 201 33 VPBank 7.727 15,17% 121.264 18,11% 1.018 42,23% 202

Transcript of MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu...

Page 1: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

MỤC LỤC 165

TÊN VIẾT TẮT

TỔNG VỐN CSH TỔNG TÀI SẢN LNST

TRANG2013 (TỶ

ĐỒNG)

SO NĂM 2012

2013 (TỶ

ĐỒNG)

SO NĂM 2012

2013 (TỶ

ĐỒNG)

SO NĂM 2012

1 ABBank 5.744 17,23% 57.628 25,24% 141 -64,80% 170

2 ACB 12.504 -0,95% 166.599 -5,51% 826 5,41% 171

3 BacA Bank 3.312 4,90% 50.460 49,47% 193 331,46% 172

4 BaoViet Bank 3.184 0,98% 16.789 26,39% 106 16,48% 173

5 BIDV 32.040 20,93% 548.386 13,12% 4.051 57,51% 174

6 DongA Bank 5.885 -3,59% 74.920 8,14% 328 -43,15% 175

7 Eximbank 14.680 -7,16% 169.835 -0,19% 659 -69,20% 176

8 HDBank 8.600 59,44% 86.227 63,36% 217 -33,44% 177

9 KienLong Bank 3.476 0,90% 21.372 15,02% 313 -10,71% 178

10 LienVietPostBank 7.271 -1,62% 79.234 19,31% 566 -34,77% 179

11 MB 15.148 17,76% 180.381 2,72% 2.286 -1,48% 180

12 MDB 3.953 -0,85% 6.437 -25,12% 63 -44,85% 181

13 Maritime Bank 9.413 3,55% 107.115 -2,55% 330 45,69% 182

14 NamA Bank 3.258 -0,56% 28.782 79,79% 135 -25,36% 183

15 Navibank 3.204 0,58% 29.074 34,70% 18 748,46% 184

16 OCB 3.965 3,80% 32.795 19,59% 241 5,01% 185

17 OceanBank 4.355 -2,90% 67.075 4,05% 189 -22,44% 186

18 PGbank 3.210 1,20% 24.876 29,19% 38 -84,08% 187

19 PNB 4.317 -0,44% 77.558 3,04% 18 -85,10% 188

20 PvcomBank 9.694 0,29% 100.656 -0,90% 28 - 189

21 Sacombank 17.064 24,56% 161.378 6,09% 2.229 122,38% 190

22 SaiGonBank 3.500 -1,11% 15.293 -1,07% 173 -41,89% 191

23 SCB 13.113 15,41% 181.019 21,32% 43 -33,31% 192

24 SeAbank 5.726 2,58% 79.864 6,39% 152 187,61% 193

25 SHB 10.356 8,94% 143.626 23,24% 850 -49,64% 194

26 Techcombank 13.920 4,74% 158.897 -11,69% 659 -13,92% 195

27 TPBank 3.701 11,50% 32.088 112,22% 381 227,78% 196

28 VietABank 3.588 1,57% 27.033 9,85% 60 -63,36% 197

29 VIB 7.983 -4,64% 76.875 18,23% 50 -90,34% 198

30 Viet Capital Bank 3.219 -1,49% 23.059 11,54% 135 -50,88% 199

31 Vietcombank 42.386 2,02% 468.994 13,15% 4.378 -0,98% 200

32 Vietinbank 54.075 60,82% 576.368 14,47% 5.808 -5,86% 201

33 VPBank 7.727 15,17% 121.264 18,11% 1.018 42,23% 202

Page 2: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

TỔNG QUAN 169

(Nguồn: Vietinbank)

MỘT SỐ CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH, HOẠT ĐỘNG CỦA 9 NGÂN HÀNG NIÊM YẾT

Tổng quan CTG   ACB   BID   EIB   MBB   NVB   SHB   STB   VCB  

Tổng tài sản (tỷ đồng) 576.368 166.599 548.386 169.835 180.381 29.225 143.626 161.378 468.994

Tiền gửi khách hàng (tỷ đồng) 364.497 138.111 338.902 79.472 136.089 18.377 90.761 131.645 332.246

Vốn chủ sở hữu (tỷ đồng) 54.075 12.504 32.040 14.680 15.148 3.217 10.356 17.064 42.386

Thu nhập lãi thuần (tỷ đồng) 18.277 4.386 13.950 2.736 6.124 596 2.104 6.627 10.782

Lợi nhuận trước thuế (tỷ đồng) 7.751 1.036 5.290 828 3.022 32 1.000 2.961 5.743

Lợi nhuận sau thuế (tỷ đồng) 5.808 826 4.051 659 2.286 24 850 2.229 4.378

Chỉ số cổ phiếu

Số CP lưu hành bình quân (triệu CP) 3.183 930 2.507 1.236 1.074 298 886 1.069 2.317

Giá trị sổ sách/một cổ phiếu (BV) 14.523 13.569 11.397 11.882 13.458 10.807 11.687 14.935 18.290

EPS cơ bản 1.824 889 1.616 533 2.127 81 959 2.085 1.889

EPS pha loãng 1.560 897 1.441 533 2.031 81 959 1.951 1.889

Hiệu suất sinh lời

Tăng trưởng PBT % -5,11 -0,68 20,9 -70,96 -2,2 843,31 -45,21 116,45 -0,37

ROAE % 13,25 6,58 13,84 4,32 16,32 0,75 8,56 14,49 10,43

ROAA % 1,08 0,48 0,78 0,39 1,28 0,09 0,65 1,42 0,99

ROA trước dự phòng % 2,2 1,1 2,28 0,66 2,76 0,21 0,39 2,17 2,1

YEA % 8,75 10,05 8,88 7,19 8,25 10,74 8,07 12,21 6,7

COF % -5,92 -6,98 -7,08 -5,56 -4,7 -7,13 -6,04 -7,52 -4,63

NIM % 3,61 2,9 2,88 1,8 3,76 2,99 1,85 4,97 2,55

Tỷ lệ thu nhập lãi thuần/tổng thu nhập % 83,9 77,64 72,62 84,22 79,95 89,42 88,85 87,19 69,53

Hiệu quả quản lý

Chi phí/thu nhập (Cost to income) % -45,49 -66,54 -38,71 -65,28 -35,85 -91,86 -78,58 -55,33 -40,27

Chi phí/tổng nợ (Cost to loan) % -2,82 -66,54 -2,07 -2,7 -3,45 -91,86 -2,84 -4,12 -2,48

Chi phí/ tổng tài sản (Cost to asset) % -1,84 -2,19 -1,44 -1,25 -1,54 -2,41 -1,43 -2,68 -1,41

Sức mạnh tài chính

Tỷ lệ cho vay/ Tổng tài sản (LAR) % 64,71 63,41 70,19 48,66 47,66 45,39 52,44 67,68 57,11

Tỷ lệ cho vay/ Tổng tiền gửi (LDR) % 102,33 76,49 113,57 103,99 63,17 72,19 82,99 82,96 80,62

Khả năng thanh toán

Vốn CSH / Nợ phải trả % 10,36 8,11 6,21 9,46 9,2 12,37 7,77 11,82 9,94

Vốn CSH / Tài sản % 9,38 7,51 5,84 8,64 8,4 11,01 7,21 10,57 9,04

Chất lượng tài sản

NPL % 1,01 3,07 2,3 2 0.00 0.00 5,95 1,47 2,79

Dự phòng cho vay/NPLs % -87,53 -47,73 -69,52 -43,03 --- --- -26,52 -83,95 -86,29

Tỷ lệ trích lập dự phòng cho vay % -0,88 -1,44 -1,57 -0,85 -2,02 -1,55 -1,55 -1,22 -2,35

CF Dự phòng / Dư nợ % -1,11 -0,81 -1,68 -0,36 -2,2 -0,17 0,65 -0,4 -1,31

Tốc độ tăng trưởng

Tốc độ tăng trưởng tổng tài sản % 14,47 -5,51 13,12 -0,19 2,72 35,4 23,24 6,09 13,15

Tốc độ tăng trưởng Vốn CSH % 60,82 -0,95 20,93 -7,16 17,76 1,01 8,94 24,56 2,02

Tốc độ tăng trưởng thu nhập lãi thuần % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98

Tốc độ tăng trưởng EPS % -5,86 5,41 22,06 -69,2 -1,48 1.002,78 -49,64 122,38 -0,98

Page 3: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH170

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP An Bình(ABBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 420.853 382.092

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.375.631 1.975.390

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 16.146.892 10.865.838

Chứng khoán kinh doanh 2.047 1.810

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.078 1.629

Cho vay khách hàng 22.993.281 18.342.169

Chứng khoán đầu tư 11.549.834 7.334.442

Góp vốn, đầu tư dài hạn 317.024 317.609

Tài sản cố định 865.587 807.338

Bất động sản đầu tư 103.987 -

Tài sản có khác 3.851.496 5.985.369

TỔNG TÀI SẢN 57.627.710 46.013.686

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.353.705 6.996.645

Tiền gửi của khách hàng 37.161.637 28.734.042

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 63.570 75.602

Phát hành giấy tờ có giá 3.446.620 4.624.036

Các khoản nợ khác 857.702 683.116

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 51.883.234 41.113.441

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.248.159 4.224.152

- Vốn điều lệ 4.798.000 4.200.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

994 994

- Thặng dư vốn cổ phần 449.165 204.299

- Cổ phiếu quỹ - -181.141

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 301.879 277.603

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 194.438 398.490

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.744.476 4.900.245

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 57.627.710 46.013.686

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.528.186 1.697.694

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 517.073 860.369

Bảo lãnh khác 1.011.113 837.325

Các cam kết đưa ra 1.194.219 1.063.542

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 1.194.219 1.063.542

2.722.405 2.761.236

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.031.822 4.711.628

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.773.923 -2.994.302

Thu nhập lãi thuần 1.257.899 1.717.326

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 177.310 162.210

Chi phí hoạt động dịch vụ -68.965 -61.599

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 108.345 100.611

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 24.873 -30.461

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -4.452 -3.182

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 37.624 -3.444

Thu nhập từ hoạt động khác 175.691 8.961

Chi phí từ hoạt động khác -16.700 -5.785

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 158.991 3.176

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 12.156 17.180

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.595.436 1.801.206

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.067.620 -1.102.454

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 527.816 698.752

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -342.705 -170.490

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 185.111 528.262

Chi phí thuế TNDN hiện hành -44.549 -128.972

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -44.549 -128.972

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 140.562 399.290

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 140.562 399.290

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 305 970

Page 4: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 171

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Á Châu (ACB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.043.490 7.096.310

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.065.322 5.554.977

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7.215.519 21.985.995

Chứng khoán kinh doanh 851.161 981.737

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

150 12.338

Cho vay khách hàng 105.642.038 101.312.766

Chứng khoán đầu tư 33.482.828 24.324.653

Góp vốn, đầu tư dài hạn 922.976 1.415.287

Tài sản cố định 2.552.768 1.473.454

Bất động sản đầu tư 9.015 -

Tài sản có khác 10.813.722 12.150.090

TỔNG TÀI SẢN 166.598.989 176.307.607

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ NHNN 1.583.146 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.793.776 13.748.800

Tiền gửi của khách hàng 138.110.836 125.233.595

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 363.345 316.050

Phát hành giấy tờ có giá 3.500.000 20.201.212

Các khoản nợ khác 2.743.684 4.183.498

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 154.094.787 163.683.155

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 9.117.544 9.376.965

- Vốn điều lệ 9.376.965 9.376.965

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ -259.421 -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 2.034.952 2.582.364

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.351.706 665.123

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 12.504.202 12.624.452

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 166.598.989 176.307.607

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 7.244.078 7.271.188

Bảo lãnh vay vốn 420.070 517.584

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.474.168 2.912.886

Bảo lãnh khác 3.349.840 3.840.718

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

7.244.078 7.271.188

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 15.205.073 22.269.055

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -10.818.660 -15.398.127

Thu nhập lãi thuần 4.386.413 6.870.928

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 996.643 916.595

Chi phí hoạt động dịch vụ -226.223 -214.028

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 770.420 702.567

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -77.616 -1.863.643

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 69.992 251.524

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 396.395 -273.410

Thu nhập từ hoạt động khác 76.739 97.849

Chi phí từ hoạt động khác -44.938 -96.133

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 31.801 1.716

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.182 145.046

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.649.587 5.834.728

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -3.759.397 -4.270.661

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.890.190 1.564.067

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -854.630 -521.391

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.035.560 1.042.676

Chi phí thuế TNDN hiện hành -201.214 -255.957

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.853 -2.679

Chi phí thuế TNDN -209.067 -258.636

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 826.493 784.040

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 826.493 784.040

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 868 666

Page 5: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH172

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG LẺ TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bắc Á (BacA Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 443.868 682.018

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 286.981 1.579.126

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.863.551 1.967.725

Chứng khoán kinh doanh 596.205 87.237

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 29.244.713 21.686.498

Chứng khoán đầu tư 12.772.612 1.978.789

Góp vốn, đầu tư dài hạn 943.717 972.867

Tài sản cố định 258.001 187.347

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 4.050.435 4.617.081

TỔNG TÀI SẢN 50.460.083 33.758.688

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 305.286 354.903

Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.497.250 918.974

Tiền gửi của khách hàng 42.563.278 29.039.160

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 8.507 15.821

Phát hành giấy tờ có giá 158 195

Các khoản nợ khác 773.247 272.097

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 47.147.726 30.601.150

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.007.398 3.007.398

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 7.398 7.398

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 140.394 111.474

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 164.565 38.666

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.312.357 3.157.538

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 50.460.083 33.758.688

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 56.241 40.166

Bảo lãnh vay vốn 10.026 19

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -

Bảo lãnh khác 46.215 40.147

Các cam kết đưa ra 649.286 1.241.468

Cam kết tài trợ cho khách hàng 85.292 46.953

Cam kết khác 563.994 1.194.515

705.527 1.281.634

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.993.924 4.801.656

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.766.707 -4.119.257

Thu nhập lãi thuần 1.227.217 682.399

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 20.994 70.079

Chi phí hoạt động dịch vụ -24.820 -35.572

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -3.826 34.507

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 14.323 -1.851

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.847 -2.116

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 9.016 15.171

Thu nhập từ hoạt động khác 35.224 13.124

Chi phí từ hoạt động khác -415 -768

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 34.809 12.356

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.962 11.525

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.294.348 751.991

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -672.656 -585.846

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 621.692 166.145

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -367.942 -110.405

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 253.750 55.740

Chi phí thuế TNDN hiện hành -60.947 -11.054

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -60.947 -11.054

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 192.803 44.686

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 192.803 44.686

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 643 149

Page 6: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 173

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bảo Việt (BaoViet Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 125.000 109.000

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 271.000 278.000

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.823.000 4.280.000

Chứng khoán kinh doanh 1.550.000 95.000

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 7.856.000 6.611.000

Chứng khoán đầu tư 1.760.000 1.535.000

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 43.000 67.000

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 360.000 307.000

TỔNG TÀI SẢN 16.788.000 13.282.000

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.781.000 3.535.000

Tiền gửi của khách hàng 8.602.000 6.265.000

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 221.000 329.000

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 13.604.000 10.129.000

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.000 3.000.000

Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần - -

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ - -

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 184.000 153.000

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.184.000 3.153.000

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 16.788.000 13.282.000

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0

Bảo lãnh vay vốn

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C

Bảo lãnh khác

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng

Cam kết khác

0 0

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.171.000 1.515.000

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -690.000 -1.118.000

Thu nhập lãi thuần 481.000 397.000

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 8.000 15.000

Chi phí hoạt động dịch vụ -4.000 -7.000

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 4.000 8.000

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.000 0

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 43.000 24.000

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -

Thu nhập từ hoạt động khác - -

Chi phí từ hoạt động khác - -

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 6.000 0

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 535.000 429.000

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -277.000 -249.000

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 258.000 180.000

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -117.000 -58.000

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 141.000 122.000

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN - -

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 106.000 91.000

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 106.000 91.000

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 7: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH174

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam (BIDV)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 3.862.664 3.295.068

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 12.834.854 16.380.923

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 47.656.262 54.317.104

Chứng khoán kinh doanh 1.557.984 4.104.905

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

239.872 -

Cho vay và ứng trước khách hàng 384.889.836 334.009.142

Chứng khoán đầu tư 68.072.438 48.964.824

Góp vốn, đầu tư dài hạn 4.392.749 3.851.763

Tài sản cố định 5.201.097 4.228.999

Tài sản có khác 19.678.327 15.631.832

TỔNG TÀI SẢN 548.386.083 484.784.560

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 16.495.829 11.429.937

Tiền gửi và vay các TCTD khác 47.798.567 39.550.179

Tiền gửi của khách hàng 338.902.132 303.059.537

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 16.319

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 67.245.421 65.334.064

Phát hành giấy tờ có giá 33.254.353 28.055.821

Các khoản nợ khác 12.397.216 10.635.271

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 516.093.518 458.081.128

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 28.142.022 24.429.611

Vốn điều lệ 28.112.026 23.011.705

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 29.996 29.996

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - 1.387.910

Các quỹ dự trữ 379.675 375.848

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -57.413 -57.106

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 3.575.699 1.746.093

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.039.983 26.494.446

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 252.582 208.986

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 548.386.083 484.784.560

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 75.849.974 64.461.305

Bảo lãnh tài chính 524.975 310.412

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 21.852.436 19.705.943

Bảo lãnh khác 53.472.563 44.444.950

Các cam kết đưa ra 8.826.053 14.981.369

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 8.826.053 14.981.369

84.676.027 79.442.674

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 42.930.192 30.522.623

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -28.980.070 -21.314.411

Thu nhập lãi thuần 13.950.122 9.208.212

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.314.286 1.881.855

Chi phí hoạt động dịch vụ -852.810 -439.183

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 2.461.476 1.442.672

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 162.278 247.357

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 465.641 62.541

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 924.319 -12.457

Thu nhập từ hoạt động khác 1.824.978 894.705

Chi phí từ hoạt động khác -916.711 -407.844

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 908.267 486.861

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 337.194 49.899

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 19.209.297 11.485.085

Chi phí cho nhân viên -4.026.930 -2.283.857

Chi phí khấu hao -454.074 -324.189

Chi phí hoạt động khác -2.955.475 -1.965.958

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -7.436.479 -4.574.004

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.772.818 6.911.081

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -6.482.862 -3.521.163

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.289.956 3.389.918

Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.239.367 -817.975

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 419 -

Chi phí thuế TNDN -1.238.948 -817.975

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.051.008 2.571.943

Lợi ích của các cổ đông thiểu số -20.299 -1.124

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.030.709 2.570.819

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.281 834

Page 8: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 175

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đông Á (DongA Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4.357.934 4.827.650

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.436.220 1.891.120

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 2.999.067 2.658.526

Chứng khoán kinh doanh 207.504 199.968

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 52.153.117 49.756.163

Chứng khoán đầu tư 5.442.132 4.290.122

Góp vốn, đầu tư dài hạn 305.702 451.169

Tài sản cố định 1.615.082 1.379.110

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 5.402.950 3.824.395

TỔNG TÀI SẢN 74.919.708 69.278.223

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 1.476.492 5.874.350

Tiền gửi của khách hàng 65.086.791 50.790.243

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 819.684 703.017

Phát hành giấy tờ có giá 37.569 4.323.124

Các khoản nợ khác 1.614.175 1.483.298

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 69.034.711 63.174.032

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.000.000 5.000.583

- Vốn điều lệ 5.000.000 5.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - 583

Các quỹ dự trữ 593.269 504.643

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 291.728 598.965

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.884.997 6.104.191

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 74.919.708 69.278.223

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 4.283.597 4.097.519

Bảo lãnh vay vốn 3.800 1.200

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 3.134.887 2.648.121

Bảo lãnh khác 1.144.910 1.448.198

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

4.283.597 4.097.519

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.577.505 7.457.648

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.349.923 -4.963.253

Thu nhập lãi thuần 2.227.582 2.494.395

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 624.811 528.768

Chi phí hoạt động dịch vụ -207.162 -120.071

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 417.649 408.697

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 54.145 -137.706

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -15.776 -58.522

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -82.126 19.531

Thu nhập từ hoạt động khác 28.680 39.882

Chi phí từ hoạt động khác -12.643 -3.617

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 16.037 36.265

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần -82.540 20.731

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.534.971 2.783.391

Chi phí cho nhân viên -702.088 -572.186

Chi phí khấu hao -141.339 -156.788

Chi phí hoạt động khác -702.505 -645.477

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.545.932 -1.374.451

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 989.039 1.408.940

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -558.844 -631.784

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 430.195 777.156

Chi phí thuế TNDN hiện hành -74.033 -255.406

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -28.014 55.464

Chi phí thuế TNDN -102.047 -199.942

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 328.148 577.214

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 328.148 577.214

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 656 1.192

Page 9: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH176

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam (Eximbank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.480.223 13.209.831

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.258.816 2.269.024

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 57.874.498 57.515.031

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản TC khác 7.190 -

Cho vay và ứng trước khách hàng 82.643.274 74.315.952

Chứng khoán đầu tư 14.655.017 11.752.036

Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.012.877 2.388.856

Tài sản cố định 4.320.661 3.314.727

Tài sản có khác 4.582.904 5.390.553

TỔNG TÀI SẢN 169.835.460 170.156.010

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 426.801 15.025

Tiền gửi và vay các TCTD khác 65.766.554 58.046.426

Tiền gửi của khách hàng 79.472.411 70.458.310

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 87.679

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 7.677.744 11.880.355

Các khoản nợ khác 1.811.633 13.856.010

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 155.155.143 154.343.805

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.526.947 12.526.947

Vốn điều lệ 12.355.229 12.355.229

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ 15.396 15.396

Thặng dư vốn cổ phần 156.322 156.322

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 1.525.254 1.391.274

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 628.116 1.893.984

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.680.317 15.812.205

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 169.835.460 170.156.010

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 6.534.056 4.890.211

Bảo lãnh tài chính 1.581.845 1.855.770

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 3.633.646 2.247.816

Bảo lãnh khác 1.318.565 786.625

Các cam kết đưa ra 153.780 151.739

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 153.780 151.739

6.687.836 5.041.950

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 10.902.228 16.931.873

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.165.884 -12.030.414

Thu nhập lãi thuần 2.736.344 4.901.459

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 459.345 410.766

Chi phí hoạt động dịch vụ -184.158 -167.991

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 275.187 242.775

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -113.577 -297.374

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -3.189 -2.659

Thu nhập từ hoạt động khác 319.900 855.589

Chi phí từ hoạt động khác -115.974 -297.013

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 203.926 558.576

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 150.171 -15.516

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 3.248.862 5.387.261

Chi phí cho nhân viên -944.166 -1.119.370

Chi phí khấu hao -183.951 -191.188

Chi phí hoạt động khác -992.608 -986.399

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.120.725 -2.296.957

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.128.137 3.090.304

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -300.269 -239.307

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 827.868 2.850.997

Chi phí thuế TNDN hiện hành -169.162 -712.342

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -169.162 -712.342

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 658.706 2.138.655

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 658.706 2.138.655

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 533 1.731

Page 10: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 177

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HDBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 632.025 807.468

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.595.174 701.234

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.340.653 7.376.464

Chứng khoán kinh doanh 667.545 207.406

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.848 360

Cho vay khách hàng 43.332.981 20.952.361

Chứng khoán đầu tư 13.456.296 11.736.419

Góp vốn, đầu tư dài hạn 95.067 57.617

Tài sản cố định 590.246 311.834

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 14.514.806 10.631.668

TỔNG TÀI SẢN 86.226.641 52.782.831

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 128.173 565.532

Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.289.317 7.895.374

Tiền gửi của khách hàng 62.383.934 34.261.860

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 116.110 -

Phát hành giấy tờ có giá 2.503.000 3.644.840

Các khoản nợ khác 1.206.559 1.021.478

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 77.627.093 47.389.084

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.104.686 5.004.043

- Vốn điều lệ 8.100.000 5.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

89 -

- Thặng dư vốn cổ phần 4.599 4.043

- Cổ phiếu quỹ -2 -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 211.531 53.299

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 283.331 336.405

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.599.548 5.393.747

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 86.226.641 52.782.831

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.977.763 1.307.146

Bảo lãnh vay vốn 6.094 -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 673.917 277.487

Bảo lãnh khác 1.297.752 1.029.659

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

1.977.763 1.307.146

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - -

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - -

Thu nhập lãi thuần 309.000 850.000

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - -

Chi phí hoạt động dịch vụ - -

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 60.000 18.000

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -54.000 -43.000

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 62.000 9.000

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 682.000 315.000

Thu nhập từ hoạt động khác - -

Chi phí từ hoạt động khác - -

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 242.000 348.000

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 141.000 26.000

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.442.000 1.523.000

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.010.000 -797.000

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 432.000 726.000

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -192.000 -299.000

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 240.000 427.000

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -23.000 -101.000

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 217.000 326.000Lợi nhuận giữ lại do DaiABank chuyển giao khi sáp nhập

65.000 0

Lợi nhuận sau sáp nhập của ngân hàng 283.000 326.000

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 11: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH178

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kiên Long (KienLong Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 105.653 113.528

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 500.117 412.726

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.459.029 3.165.923

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

327 -

Cho vay khách hàng 12.003.522 9.541.603

Chứng khoán đầu tư 3.305.052 3.800.223

Góp vốn, đầu tư dài hạn 69.521 69.521

Tài sản cố định 661.721 574.957

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.267.174 902.519

TỔNG TÀI SẢN 21.372.116 18.581.000

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.627.404 3.007.490

Tiền gửi của khách hàng 13.303.627 10.641.182

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 78.755 102.457

Phát hành giấy tờ có giá 500.000 1.000.000

Các khoản nợ khác 386.624 385.003

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 17.896.410 15.136.132

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 2.965.800 2.965.800

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ -34.200 -34.200

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 179.185 127.532

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 330.721 351.536

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.475.706 3.444.868

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 21.372.116 18.581.000

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 85.831 196.298

Bảo lãnh vay vốn -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 35.716 163.376

Bảo lãnh khác 50.115 32.922

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

85.831 196.298

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.389.127 2.721.758

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.354.768 -1.643.661

Thu nhập lãi thuần 1.034.359 1.078.097

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.018 7.245

Chi phí hoạt động dịch vụ -6.342 -9.573

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 676 -2.328

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 429 1.916

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 0 -29.907

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -58.180 0

Thu nhập từ hoạt động khác 14.746 61.569

Chi phí từ hoạt động khác -1.479 -1.791

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 13.267 59.778

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.873 844

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.063.424 1.108.400

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -587.587 -567.691

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 475.837 540.709

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -82.430 -72.955

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 393.407 467.754

Chi phí thuế TNDN hiện hành -79.980 -116.727

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -79.980 -116.727

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 313.427 351.027

Lợi ích của các cổ đông thiểu số

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 313.427 351.027

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.045 1.170

Page 12: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 179

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bưu điện Liên Việt (LienVietPostBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 206.590 182.778

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 6.560.356 3.216.017

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.812.527 15.399.469

Chứng khoán kinh doanh 1 1

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.015 -

Cho vay khách hàng 28.594.142 22.588.295

Chứng khoán đầu tư 22.107.865 15.515.782

Góp vốn, đầu tư dài hạn 24.731 24.731

Tài sản cố định 809.898 747.476

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 9.117.116 8.738.148

TỔNG TÀI SẢN 79.234.241 66.412.697

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 19.185 4.872

Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.539.142 16.281.973

Tiền gửi của khách hàng 55.553.137 41.336.683

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 18.419

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 27.394 3.911

Phát hành giấy tờ có giá - 300

Các khoản nợ khác 1.184.108 1.375.537

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 72.322.966 59.021.695

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.523.331 6.523.331

- Vốn điều lệ 6.460.000 6.460.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 63.331 63.331

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 595.103 512.995

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 152.841 354.676

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.271.275 7.391.002

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 79.594.241 66.412.697

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.802.977 2.030.989

Bảo lãnh vay vốn 507.000 -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 243.841 1.067.005

Bảo lãnh khác 1.052.136 963.984

Các cam kết đưa ra 3.340.570 2.433.950

Cam kết tài trợ cho khách hàng 2.740.570 2.433.950

Cam kết khác 600.000 -

8.484.117 6.898.889

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 6.127.272 6.341.079

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.856.416 -3.887.371

Thu nhập lãi thuần 2.270.856 2.453.708

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 50.284 39.153

Chi phí hoạt động dịch vụ -234.018 -183.399

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -183.734 -144.246

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.218 31.736Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 5.903 -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -15.504 -14.214

Thu nhập từ hoạt động khác 57.406 51.497

Chi phí từ hoạt động khác -3.139 -67.371

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 54.267 -15.874

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần - -

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.139.006 2.311.110

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.191.262 -1.036.472Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 947.744 1.274.638

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -283.342 -306.953

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 664.402 967.685

Chi phí thuế TNDN hiện hành -98.128 -99.525

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -98.128 -99.525

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 566.274 868.160

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 566.274 868.160

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 815 1.275

LỢI NHUẬN CÒN LẠI CỦA NGÂN HÀNG 849.742 26.066

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 959 33

Page 13: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH180

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quân đội (MB Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.034.666 864.943

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.615.773 6.239.058

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 26.787.251 42.942.383

Chứng khoán kinh doanh 3.862.486 229.738

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 85.972.767 73.165.823

Chứng khoán đầu tư 46.012.345 41.387.496

Góp vốn, đầu tư dài hạn 1.616.738 1.602.316

Tài sản cố định 1.837.348 1.497.636

Bất động sản đầu tư 178.592 151.734

Tài sản có khác 9.463.098 7.528.837

TỔNG TÀI SẢN 180.381.064 175.609.964

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 488.477

Tiền gửi và vay các TCTD khác 21.423.003 30.512.107

Tiền gửi của khách hàng 136.088.812 117.747.416

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

17.615 26.173

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 177.806 189.592

Phát hành giấy tờ có giá 2.000.059 3.420.069

Các khoản nợ khác 4.966.703 9.696.283

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 164.673.998 162.080.117

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 11.594.671 10.320.234

Vốn điều lệ 11.256.250 10.000.000

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

Thặng dư vốn cổ phần 338.421 338.421

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -18.187

Các quỹ dự trữ 1.424.275 1.037.991

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 2.129.236 1.505.681

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.148.182 12.863.906

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 558.884 665.941

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 180.381.064 175.609.964

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 52.110.010 73.285.912

Bảo lãnh vay vốn 317.266 425.429

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 33.027.546 52.063.507

Bảo lãnh khác 18.765.198 20.796.976

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

52.110.010 73.285.912

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.456.303 15.499.955

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.331.932 -8.835.583

Thu nhập lãi thuần 6.124.371 6.664.372

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 973.963 904.391

Chi phí hoạt động dịch vụ -235.203 -171.682

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 738.760 732.709

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 99.314 3.656

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, chứng khoán đầu tư 10.616 130.232

Thu nhập từ hoạt động khác 644.356 492.072

Chi phí từ hoạt động khác -29.463 -277.541

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 614.893 214.531

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 72.531 67.870

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.660.485 7.813.370

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.746.473 -2.696.659

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 4.914.012 5.116.711

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.892.379 -2.027.161

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 3.021.633 3.089.550

Chi phí thuế TNDN hiện hành -735.916 -767.050

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -2.465

Chi phí thuế TNDN -735.916 -769.515

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.285.717 2.320.035

Lợi ích của các cổ đông thiểu số -9.750 -14.157

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.275.967 2.305.878

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 2.145 2.457

Page 14: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 181

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phát triển Mê Kông (MDB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 83.069 60.534

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 27.162 25.266

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 919.438 1.755.903

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 3.879.232 3.648.741

Chứng khoán đầu tư 1.066.978 2.658.813

Góp vốn, đầu tư dài hạn - -

Tài sản cố định 186.131 219.146

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 275.068 228.556

TỔNG TÀI SẢN 6.437.078 8.596.959

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 588.152 2.952.583

Tiền gửi của khách hàng 1.739.554 1.501.086

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 7.763 15.090

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 148.707 141.249

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 2.484.176 4.610.008

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.749.952 3.749.952

- Vốn điều lệ 3.750.000 3.750.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 1 1

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ -49 -49

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 141.033 131.508

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 61.917 105.491

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.952.902 3.986.951

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 6.437.078 8.596.959

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 65.657 2.936

Bảo lãnh vay vốn 5.576 2.784

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C - -

Bảo lãnh khác 60.081 152

Các cam kết đưa ra 3.508 665

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 3.508 665

69.165 3.601

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 907.947 1.161.591

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -289.517 -454.888

Thu nhập lãi thuần 618.430 706.703

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 7.847 7.255

Chi phí hoạt động dịch vụ -27.333 -20.033

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -19.486 -12.778

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.182 -78

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -2.187 956

Thu nhập từ hoạt động khác 9.478 16.420

Chi phí từ hoạt động khác -40.018 -19.665

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -30.540 -3.245

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 237 2.233

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 567.636 693.791

Chi phí cho nhân viên -221.718 -238.956

Chi phí khấu hao -38.824 -33.626

Chi phí hoạt động khác -185.166 -155.141

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -445.708 -427.723

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 121.928 266.068

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -11.965 -118.939

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 109.963 147.129

Chi phí thuế TNDN hiện hành -42.210 -34.859

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -4.255 2.873

Chi phí thuế TNDN -46.465 -31.986

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 63.498 115.143

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 63.498 115.143

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 169 307

Page 15: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH182

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Hàng hải Việt Nam (Maritime Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.025.874 987.535

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 551.929 4.499.702

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 24.693.179 28.985.403

Chứng khoán kinh doanh 129.348 57.270

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

48.112 58.325

Cho vay khách hàng 26.676.110 28.193.028

Chứng khoán đầu tư 33.375.435 30.237.353

Góp vốn, đầu tư dài hạn 2.170.808 2.103.488

Tài sản cố định 847.478 900.846

Bất động sản đầu tư 1.003.687 1.023.789

Tài sản có khác 16.592.922 12.876.637

TỔNG TÀI SẢN 107.114.882 109.923.376

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 644.189 5.329.623

Tiền gửi và vay các TCTD khác 24.397.983 30.234.984

Tiền gửi của khách hàng 65.491.701 59.586.516

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 141.402 145.363

Phát hành giấy tờ có giá 2.795.002 2.295.002

Các khoản nợ khác 4.232.059 3.241.857

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 97.702.336 100.833.345

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.352.676 8.352.692

- Vốn điều lệ 8.000.000 8.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 607 607

- Thặng dư vốn cổ phần 400.000 400.000

- Cổ phiếu quỹ -47.931 -47.915

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 511.173 467.511

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 548.697 269.828

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.412.546 9.090.031

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 107.114.882 109.923.376

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.220.598 2.433.825

Bảo lãnh vay vốn - 10.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 780.217 624.399

Bảo lãnh khác 1.440.381 1.799.426

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

2.220.598 2.433.825

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 8.789.131 11.927.357

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.174.741 -9.917.431

Thu nhập lãi thuần 1.614.390 2.009.926

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 164.030 171.870

Chi phí hoạt động dịch vụ -135.706 -132.209

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 28.324 39.661

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 86.487 87.982

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -81.995 1.351

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 677.237 98.515

Thu nhập từ hoạt động khác 238.350 530.222

Chi phí từ hoạt động khác -276.781 -285.535

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -38.431 244.687

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 130.434 137.392

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.416.446 2.619.514

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.689.410 -1.855.326

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 727.036 764.188

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -325.800 -508.796

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 401.236 255.392

Chi phí thuế TNDN hiện hành -71.364 -28.978

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -71.364 -28.978

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 329.872 226.414

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 329.872 226.414

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 415 284

Page 16: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 183

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Nam Á (NamA Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 109.206 285.037

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 745.630 299.957

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.059.015 2.864.506

Chứng khoán kinh doanh 147.127 146.415

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 11.493.560 6.778.517

Chứng khoán đầu tư 6.134.098 2.428.815

Góp vốn, đầu tư dài hạn 394.280 385.480

Tài sản cố định 938.567 830.613

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.760.260 1.988.883

TỔNG TÀI SẢN 28.781.743 16.008.223

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 250.000

Tiền gửi và vay các TCTD khác 6.369.723 2.096.964

Tiền gửi của khách hàng 13.679.002 8.727.086

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4.077 4.089

Phát hành giấy tờ có giá 5.000.000 1.279.064

Các khoản nợ khác 470.476 374.167

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 25.523.278 12.731.370

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.002.582 3.002.582

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định 10 10

- Thặng dư vốn cổ phần 2.547 2.547

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 25 25

Các quỹ dự trữ 141.281 120.722

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 114.602 153.549

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.258.465 3.276.853

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 28.781.743 16.008.223

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 174.747 691.773

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 57.056 53.735

Bảo lãnh khác 117.691 638.038

Các cam kết đưa ra 308.301 438.700

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 308.301 438.700

483.048 1.130.473

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.580.005 2.039.865

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.178.873 -1.591.843

Thu nhập lãi thuần 401.132 448.022

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 101.795 97.692

Chi phí hoạt động dịch vụ -71.176 -59.678

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 30.619 38.014

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -4.301 4.131

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 712 70

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 110.222 76.243

Thu nhập từ hoạt động khác 229.299 25.954

Chi phí từ hoạt động khác -131.748 -13.429

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 97.551 12.525

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 40.439 58.836

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 676.374 637.841

Chi phí cho nhân viên -151.219 -135.343

Chi phí khấu hao -50.714 -39.814

Chi phí hoạt động khác -214.497 -140.292

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -416.430 -315.449

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 259.944 322.392

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -76.533 -80.949

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 183.411 241.443

Chi phí thuế TNDN hiện hành -48.584 -60.798

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -48.584 -60.798

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 134.827 180.645

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 134.827 180.645

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 449 602

Page 17: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH184

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Nam Việt (Navibank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 177.721 200.574

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.080.116 1.290.054

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 4.956.952 369.715

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

3.355 252

Cho vay khách hàng 13.266.270 12.667.121

Chứng khoán đầu tư 3.786.179 2.510.203

Góp vốn, đầu tư dài hạn 972.543 698.843

Tài sản cố định 1.044.269 163.463

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 3.786.951 3.684.989

TỔNG TÀI SẢN 29.074.356 21.585.214

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 732.186

Tiền gửi và vay các TCTD khác 5.008.554 95.632

Tiền gửi của khách hàng 18.376.936 12.272.866

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 96.770 292.409

Phát hành giấy tờ có giá 2.127.182 4.805.692

Các khoản nợ khác 261.376 201.520

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 25.870.818 18.400.305

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 2.980.572 2.980.572

- Vốn điều lệ 3.010.216 3.010.216

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ -29.644 -29.644

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 123.342 123.342

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 99.624 80.995

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.203.538 3.184.909

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 29.074.356 21.585.214

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 566.998 265.315

Bảo lãnh vay vốn - 15.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 19.679 156.469

Bảo lãnh khác 547.319 93.846

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

566.998 265.315

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.144.236 2.609.380

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.548.196 -1.876.969

Thu nhập lãi thuần 596.040 732.411

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 16.428 25.898

Chi phí hoạt động dịch vụ -16.619 -16.426

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -191 9.472

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 9.455 -19.021

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 293 -2.938

Thu nhập từ hoạt động khác 96.151 23.909

Chi phí từ hoạt động khác -39.495 -2.524

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 56.656 21.385

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.293 920

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 666.546 742.229

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -618.141 -650.494

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 48.405 91.735

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -24.485 -88.344

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 23.920 3.391

Chi phí thuế TNDN hiện hành -5.466 -1.216

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -5.466 -1.216

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 18.454 2.175

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 18.454 2.175

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 18: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 185

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 158.154 219.701

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 399.961 625.089

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 3.947.754 2.663.741

Chứng khoán kinh doanh 363.800 1.474.300

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 19.973.506 16.927.394

Chứng khoán đầu tư 5.499.946 3.035.459

Góp vốn, đầu tư dài hạn 148.145 149.147

Tài sản cố định 460.470 402.504

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.843.472 1.926.803

TỔNG TÀI SẢN 32.795.208 27.424.138

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 933.294

Tiền gửi và vay các TCTD khác 8.613.886 6.338.826

Tiền gửi của khách hàng 19.115.649 15.271.371

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

3.552 66

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 784.146 658.649

Phát hành giấy tờ có giá 223 131.266

Các khoản nợ khác 312.975 271.089

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 28.830.431 23.604.561

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.242.550 3.332.800

- Vốn điều lệ 3.234.000 3.234.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định - -

- Thặng dư vốn cổ phần 98.800 98.800

- Cổ phiếu quỹ -90.250 -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 219.759 188.139

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 502.468 298.638

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.964.777 3.819.577

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.795.208 27.424.138

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 942.951 792.371

Bảo lãnh vay vốn 55.000 -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 183.693 438.428

Bảo lãnh khác 704.258 353.943

Các cam kết đưa ra 2.144.700 83.378

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 2.144.700 83.378

3.087.651 875.749

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 2.733.164 3.042.005

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.475.675 -1.856.918

Thu nhập lãi thuần 1.257.489 1.185.087

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 39.431 28.557

Chi phí hoạt động dịch vụ -13.572 -13.257

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 25.859 15.300

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -164.411 -132.746

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 3.225 36.170

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 2.798 -28.004

Thu nhập từ hoạt động khác 107.082 7.257

Chi phí từ hoạt động khác -7.484 -26.106

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 99.598 -18.849

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 4.881 9.483

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.229.439 1.066.441

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -610.086 -510.534

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 619.353 555.907

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -298.356 -252.005

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 320.997 303.902

Chi phí thuế TNDN hiện hành -79.584 -74.008

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -79.584 -74.008

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 241.413 229.894

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 241.413 229.894

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 748 723

Page 19: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH186

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đại Dương (OceanBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 206.206 183.873

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 529.681 3.573.424

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 17.313.611 15.330.212

Chứng khoán kinh doanh 655.868 32.066

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 27.755.500 25.564.979

Chứng khoán đầu tư 15.111.710 14.489.074

Góp vốn, đầu tư dài hạn 544.890 568.263

Tài sản cố định 221.648 231.609

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 4.736.331 4.488.599

TỔNG TÀI SẢN 67.075.445 64.462.099

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 2.921.285

Tiền gửi và vay các TCTD khác 10.143.121 13.237.016

Tiền gửi của khách hàng 51.924.391 43.239.856

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 653.202 579.128

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 62.720.714 59.977.285

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 4.002.955 4.002.955

- Vốn điều lệ 4.000.000 4.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 2.916 2.916

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 39 39

Các quỹ dự trữ 258.069 236.097

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 93.707 245.762

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.354.731 4.484.814

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 67.075.445 64.462.099

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.808.497 2.388.073

Bảo lãnh vay vốn 22.814 15.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 471.763 924.175

Bảo lãnh khác 1.313.920 1.448.898

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

1.808.497 2.388.073

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 5.501.007 6.404.274

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -4.079.870 -4.783.911

Thu nhập lãi thuần 1.421.137 1.620.363

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 48.567 43.402

Chi phí hoạt động dịch vụ -28.189 -27.555

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 20.378 15.847

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 6.312 30.143

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 2.568 36.338

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 66.757 -18.290

Thu nhập từ hoạt động khác 84.775 70.566

Chi phí từ hoạt động khác -186.972 -331.139

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác -102.197 -260.573

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 57.573 48.582

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.472.528 1.472.410

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -720.321 -694.347

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 752.207 778.063

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -520.386 -467.853

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 231.821 310.210

Chi phí thuế TNDN hiện hành -43.190 -66.996

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -43.190 -66.996

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 188.631 243.214

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 188.631 243.214

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 472 608

Page 20: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 187

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Xăng dầu Petrolimex (PGBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 175.880 201.123

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 587.541 416.124

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.450.572 2.389.624

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.660 2.229

Cho vay khách hàng 13.679.633 13.469.078

Chứng khoán đầu tư 2.912.205 1.923.759

Góp vốn, đầu tư dài hạn 48.764 39.816

Tài sản cố định 208.192 259.400

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 811.300 554.372

TỔNG TÀI SẢN 24.875.747 19.255.525

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.458.359 3.426.576

Tiền gửi của khách hàng 13.861.208 12.332.421

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 117.271 98.775

Phát hành giấy tờ có giá - 422

Các khoản nợ khác 229.273 225.897

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 21.666.111 16.084.091

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.000 3.000.000

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 171.291 136.493

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 38.345 34.941

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.209.636 3.171.434

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 24.875.747 19.255.525

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.443.904 1.602.893

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 738.888 583.982

Bảo lãnh khác 705.016 1.018.911

Các cam kết đưa ra 4.115.646 2.910.727

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 4.115.646 2.910.727

5.559.550 4.513.620

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.614.122 2.256.955

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.071.976 -1.276.234

Thu nhập lãi thuần 542.146 980.721

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 67.027 63.656

Chi phí hoạt động dịch vụ -27.546 -35.769

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 39.481 27.887

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 42.588 44.372

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 41.937 20.155

Thu nhập từ hoạt động khác 59.752 65.173

Chi phí từ hoạt động khác -22.663 -29.177

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.089 35.996

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.130 5.518

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 708.371 1.114.649

Chi phí cho nhân viên -185.675 -220.829

Chi phí khấu hao -46.472 -50.072

Chi phí hoạt động khác -263.301 -286.143

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -495.448 -557.044

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 212.923 557.605

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -161.176 -238.638

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 51.747 318.967

Chi phí thuế TNDN hiện hành -13.546 -78.983

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -13.546 -78.983

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 38.201 239.984

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 38.201 239.984

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 127 878

Page 21: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH188

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Phương Nam (PNB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 765.704 1.539.903

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3.304.499 2.710.502

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 874.845 882.340

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 41.318.878 42.724.593

Chứng khoán đầu tư 2.841.822 1.916.383

Góp vốn, đầu tư dài hạn 137.971 137.971

Tài sản cố định 1.720.236 1.398.938

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 26.593.764 23.958.921

TỔNG TÀI SẢN 77.557.719 75.269.551

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 3.249 6.347.688

Tiền gửi của khách hàng 71.991.851 56.750.699

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - 895

Phát hành giấy tờ có giá 500.020 6.442.596

Các khoản nợ khác 745.830 1.391.906

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 73.240.950 70.933.784

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 4.000.000 4.000.000

- Vốn điều lệ 4.000.000 4.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ - -

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối - -

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.316.769 4.335.767

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 77.557.719 75.269.551

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0

Bảo lãnh vay vốn

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C

Bảo lãnh khác

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng

Cam kết khác

0 0

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự - -

Chi phí lãi và các chi phí tương tự - -

Thu nhập lãi thuần 262.812 -285.558

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - -

Chi phí hoạt động dịch vụ - -

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 25.572 29.352

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -120.406 -45.813

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 781.392 1.195.763

Thu nhập từ hoạt động khác - -

Chi phí từ hoạt động khác - -

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 29.500 266.478

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 147.452 145.667

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.126.322 1.305.889

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -736.445 -709.076

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 389.877 596.813

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -371.934 -474.840

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 17.943 121.973

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN - -1.521

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 17.943 120.452

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 17.943 120.452

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 22: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 189

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH RIÊNG TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đại chúng (PVcombank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 31/12/2013 (triệu đồng)

1/10/2013 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 72.881 164.118

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.581.785 2.174.294

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 11.155.578 10.276.440

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

5.242 419

Cho vay khách hàng 40.356.774 42.663.541

Chứng khoán đầu tư 13.480.347 12.971.331

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.019.179 3.015.840

Tài sản cố định 629.678 639.055

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 29.354.859 29.662.188

TỔNG TÀI SẢN 100.656.323 101.567.226

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.054.522 22.124.523

Tiền gửi của khách hàng 49.181.054 45.445.584

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4.455.753 4.495.279

Phát hành giấy tờ có giá 26 40.047

Các khoản nợ khác 18.270.682 19.795.360

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 90.962.037 91.900.793

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.993.434 8.993.434

- Vốn điều lệ 9.000.000 9.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 2.000 2.000

- Cổ phiếu quỹ -8.566 -8.566

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 480.898 480.898

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 219.954 192.101

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 9.694.286 9.666.433

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 100.656.323 101.567.226

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 31/12/2013 (triệu đồng)

1/10/2013 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.164.988 2.805.019

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 121.240 4.688

Bảo lãnh khác 2.043.748 2.800.331

Các cam kết đưa ra 2.763.323 696.499

Cam kết tài trợ cho khách hàng 310.188 11.799

Cam kết khác 2.453.135 684.700

4.928.311 3.501.518

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANHTừ 1/10 -

31/12/2013 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.152.112

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.224.425

Thu nhập lãi thuần -72.313 0

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 30.971

Chi phí hoạt động dịch vụ -34.029

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -3.058 0

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 16.330

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CK kinh doanh -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 208.123

Thu nhập từ hoạt động khác 395.257

Chi phí từ hoạt động khác -167.797

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 227.460 0

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 18.187

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 394.729 0

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -372.710 0Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 22.019 0

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 6.106

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 28.125 0

Chi phí thuế TNDN hiện hành -216

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -216 0

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 27.909 0

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 27.909 0

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 23: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH190

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín (Sacombank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN    

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 4228779 9703738

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 3300559 4598716

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 7469881 7574411

Chứng khoán kinh doanh 2651437 2651437

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

43996 383377

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 109214229 94887813

Chứng khoán đầu tư 19893888 19983644

Góp vốn, đầu tư dài hạn 318860 240936

Tài sản cố định 5306520 5218768

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 8949464 8254943

TỔNG TÀI SẢN 161.377.613 152.118.525

NỢ PHẢI TRẢ    

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 5007207 4730526

Tiền gửi của khách hàng 131644622 107458698

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 4405174 4545100

Phát hành giấy tờ có giá 501147 7776549

Các khoản nợ khác 2755737 13908902

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 144.313.887 138.419.775

VỐN CHỦ SỞ HỮU    

Vốn 12.590.879 10.905.440

- Vốn điều lệ 12.425.116 10.739.677

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

795795

- Thặng dư vốn cổ phần 1.671.693 1.671.693

- Cổ phiếu quỹ -1.506.878 -1.506.878

- Vốn khác 153 153

Các quỹ dự trữ 1.621.303 1.636.016

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 96.870 87.640

Lợi nhuận chưa phân phối 2.754.666 1.069.643

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 17.063.718 13.698.739

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 8 11

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ, VỐN CHỦ SỞ HỮU 161.377.613 152.118.525

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 9.902.855 9.736.902

Bảo lãnh tài chính 335.111 350.743

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 6.854.436 6.642.276

Bảo lãnh khác 2.713.308 2.743.883

Các cam kết đưa ra 803.013 643.203

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 803.013 643.203

10.705.868 10.380.105

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.294.326 16.869.623

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -9.666.889 -10.372.444

Thu nhập lãi thuần 6.627.437 6.497.179

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.436.185 1.292.300

Chi phí hoạt động dịch vụ -488.285 -605.811

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 947.900 686.489

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -203.332 218.164

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -67.760 3.585

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 27.674 -387.086

Thu nhập từ hoạt động khác 132.313 95.324

Chi phí từ hoạt động khác -35.235 -176.891

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 97.078 -81.567

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 172.310 -83.412

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 7.601.307 6.853.352

Chi phí cho nhân viên -2.246.196 -2.101.396

Chi phí khấu hao -288.009 -339.820

Chi phí hoạt động khác -1.671.819 -1.713.020

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -4.206.024 -4.154.236

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 3.395.283 2.699.116

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -434.635 -1.331.265

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 2.960.648 1.367.851

Chi phí thuế TNDN hiện hành -526.873 -674.396

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -204.669 308.915

Chi phí thuế TNDN -731.542 -365.481

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 2.229.106 1.002.370

Lợi ích của các cổ đông thiểu số -3 0

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 2.229.103 1.002.370

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.982 903

Page 24: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 191

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn Công thương (SaiGonBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 170.284 192.794

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 594.589 679.470

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 319.230 521.203

Chứng khoán kinh doanh 16.250 15.450

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 10.568.462 10.751.470

Chứng khoán đầu tư 1.553.569 1.185.667

Góp vốn, đầu tư dài hạn 730.779 730.779

Tài sản cố định 848.999 876.970

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 490.639 505.077

TỔNG TÀI SẢN 15.292.801 15.458.880

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.117 469.142

Tiền gửi của khách hàng 11.412.277 11.059.875

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 108.357 138.911

Phát hành giấy tờ có giá - -

Các khoản nợ khác 251.861 251.519

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 11.792.612 11.919.447

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.080.716 3.080.716

- Vốn điều lệ 3.080.000 3.080.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 716 716

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 241.368 161.470

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 178.105 297.247

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.500.189 3.539.433

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 15.292.801 15.458.880

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 233.582 228.766

Bảo lãnh vay vốn 20.000 20.000

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 62.316 66.730

Bảo lãnh khác 151.266 142.036

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

233.582 228.766

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.641.031 2.168.260

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -963.109 -1.202.844

Thu nhập lãi thuần 677.922 965.416

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 56.276 49.477

Chi phí hoạt động dịch vụ -19.131 -18.462

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 37.145 31.015

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 7.883 6.541

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 28 -9

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -

Thu nhập từ hoạt động khác 39.689 36.810

Chi phí từ hoạt động khác -2.355 -970

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 37.334 35.840

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.698 14.078

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 770.010 1.052.881

Chi phí cho nhân viên

Chi phí khấu hao

Chi phí hoạt động khác

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -386.727 -385.657

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 383.283 667.224

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -156.223 -275.410

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 227.060 391.814

Chi phí thuế TNDN hiện hành -54.340 -94.566

Chi phí thuế TNDN hoãn lại

Chi phí thuế TNDN -54.340 -94.566

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 172.720 297.248

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 172.720 297.248

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 561 981

Page 25: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH192

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn (SCB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.701.403 4.334.887

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.866.744 3.198.842

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 9.314.639 1.832.676

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

6.056 97.192

Cho vay khách hàng 88.349.590 87.165.574

Chứng khoán đầu tư 25.055.473 11.314.978

Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.258 71.558

Tài sản cố định 2.965.329 2.589.928

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 51.688.110 38.599.925

TỔNG TÀI SẢN 181.018.602 149.205.560

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 9.772.303

Tiền gửi và vay các TCTD khác 18.419.415 18.250.965

Tiền gửi của khách hàng 147.098.061 79.192.921

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 3.282 6.672

Phát hành giấy tờ có giá - 11.949.302

Các khoản nợ khác 2.385.287 18.672.155

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 167.906.045 137.844.318

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 12.303.049 10.592.049

Vốn điều lệ 12.294.801 10.583.801

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

45 45

Thặng dư vốn cổ phần 95.912 95.912

Cổ phiếu quỹ -87.709 -87.709

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 411.473 407.117

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 398.035 362.076

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.112.557 11.361.242

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 181.018.602 149.205.560

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 371.154 260.632

Bảo lãnh vay vốn 20.515 22.639

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 141.672 85.884

Bảo lãnh khác 208.967 152.109

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Trừ giá trị ký quỹ -36.067 -23.684

335.087 236.948

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 16.846.452 17.317.298

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -14.864.061 -14.121.347

Thu nhập lãi thuần 1.982.391 3.195.951

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 35.239 28.405

Chi phí hoạt động dịch vụ -34.572 -37.285

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 667 -8.880

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 436.986 -1.104.279

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư - -41.153

Thu nhập từ hoạt động khác 151.107 1.272.472

Chi phí từ hoạt động khác -24.262 -12.754

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 126.845 1.259.718

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 8.323 9.504

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.555.212 3.310.861

Chi phí cho nhân viên -627.669 -693.078

Chi phí khấu hao -145.498 -125.047

Chi phí hoạt động khác -1.034.028 -1.535.294

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.807.195 -2.353.419

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 748.017 957.442

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -688.236 -880.243

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 59.781 77.199

Chi phí thuế TNDN hiện hành -17.208 -13.364

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -17.208 -13.364

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 42.573 63.835

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 42.573 63.835

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 39 61

Page 26: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 193

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (SeABank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 464.659 415.603

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.320.543 1.348.717

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 31.346.315 37.342.722

Chứng khoán kinh doanh 20.000 10.000

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 20.422.981 16.230.067

Chứng khoán đầu tư 18.233.813 12.125.398

Góp vốn, đầu tư dài hạn 189.787 323.838

Tài sản cố định 286.879 304.317

Bất động sản đầu tư 327.824 310.638

Tài sản có khác 7.251.631 6.655.416

TỔNG TÀI SẢN 79.864.432 75.066.716

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 495.653 1.843.689

Tiền gửi và vay các TCTD khác 33.761.387 31.369.516

Tiền gửi của khách hàng 36.183.422 31.446.801

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 1.064

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 39.951 49.719

Phát hành giấy tờ có giá 2.000.000 2.800.000

Các khoản nợ khác 1.657.647 1.973.818

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 74.138.060 69.484.607

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 5.465.881 5.334.711

- Vốn điều lệ 5.465.826 5.334.656

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 55 55

Các quỹ dự trữ 131.549 202.566

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 128.942 44.832

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 5.726.372 5.582.109

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 79.864.432 75.066.716

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 233.665 349.953

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 143.947 224.730

Bảo lãnh khác 89.718 125.223

Các cam kết đưa ra 0 834.184

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - 834.184

233.665 1.184.137

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.806.004 8.441.103

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -3.943.882 -7.283.021

Thu nhập lãi thuần 862.122 1.158.082

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 62.346 60.632

Chi phí hoạt động dịch vụ -34.799 -34.480

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 27.547 26.152

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.724 -7.066

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh, đầu tư 5.838 -11.745

Thu nhập từ hoạt động khác 20.629 987

Chi phí từ hoạt động khác -2.296 -3.030

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 18.333 -2.043

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 150.235 4.897

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 1.074.799 1.168.277

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -801.158 -949.149

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 273.641 219.128

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -73.273 -150.254

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 200.368 68.874

Chi phí thuế TNDN hiện hành -48.671 -16.130

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -48.671 -16.130

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 151.697 52.744

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 151.697 52.744

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 278 96

Page 27: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH194

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội (SHB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 541.115 484.887

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.981.052 3.031.869

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 30.262.605 29.862.248

Chứng khoán kinh doanh 29.015 13.387

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 5.847

Cho vay và cho thuê tài chính khách hàng 75.322.050 55.689.293

Chứng khoán đầu tư 18.655.008 12.699.276

Góp vốn, đầu tư dài hạn 361.504 391.703

Tài sản cố định 4.151.534 4.127.127

Bất động sản đầu tư 17.248 85.456

Tài sản có khác 12.304.672 10.146.521

TỔNG TÀI SẢN 143.625.803 116.537.614

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 2.119.145 -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 20.685.381 21.777.251

Tiền gửi của khách hàng 90.761.017 77.598.520

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

6.272 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 476.390 385.245

Phát hành giấy tờ có giá 16.909.575 4.370.389

Các khoản nợ khác 2.309.549 2.897.397

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 133.267.329 107.028.802

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 8.962.251 8.962.251

- Vốn điều lệ 8.865.795 8.865.795

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 101.716 101.716

- Cổ phiếu quỹ -5.260 -5.260

- Vốn khác -

Các quỹ dự trữ 642.480 517.732

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - 9

Lợi nhuận chưa phân phối 750.966 26.058

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 10.355.697 9.506.050

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 2.777 2.762

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 143.625.803 116.537.614

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 8.338.670 5.287.168

Bảo lãnh tài chính 486.276 35.554

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 1.774.825 336.437

Bảo lãnh khác 6.077.569 4.915.177

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

8.338.670 5.287.168

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9.174.718 9.951.489

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.070.660 -8.075.961

Thu nhập lãi thuần 2.104.058 1.875.528

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 219.433 193.828

Chi phí hoạt động dịch vụ -86.302 -41.731

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 133.131 152.097

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 63.400 47.963

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán CK kinh doanh 696 140.376

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -16.199 23.548

Thu nhập từ hoạt động khác 105.296 721.154

Chi phí từ hoạt động khác -28.670 -32.120

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 76.626 689.034

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 6.325 10.910

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.368.037 2.939.456

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.860.870 -1.678.993

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 507.167 1.260.463

(Chi phí)/hoàn nhập dự phòng rủi ro tín dụng 492.881 564.740

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.000.048 1.825.203

Chi phí thuế TNDN hiện hành -150.599 -137.289

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 321 -645

Chi phí thuế TNDN -150.278 -137.934

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 849.770 1.687.269

Lợi ích của các cổ đông thiểu số 28 428

Lợi nhuận sau thuế của Ngân hàng 849.742 1.686.841

Lỗ lũy kế do Habubank chuyển giao khi sáp nhập - -1.660.775

LỢI NHUẬN CÒN LẠI CỦA NGÂN HÀNG 849.742 26.066

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 959 33

Page 28: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 195

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam (Techcombank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN    

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.291.494 4.529.185

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 2.830.794 5.576.747

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 15.420.747 31.299.956

Chứng khoán kinh doanh 919.608 768.958

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 40.868

Cho vay khách hàng 69.088.680 67.136.307

Chứng khoán đầu tư 49.845.591 46.654.293

Góp vốn, đầu tư dài hạn 128.625 92.825

Tài sản cố định 1.032.737 1.146.424

Bất động sản đầu tư 1.421.469 1.329.393

Tài sản có khác 15.916.918 21.358.642

TỔNG TÀI SẢN 158.896.663 179.933.598

NỢ PHẢI TRẢ    

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 15.224.974 39.170.405

Tiền gửi của khách hàng 119.977.924 111.462.288

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

93.157 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 64.137 127.953

Phát hành giấy tờ có giá 5.643.295 10.450.843

Các khoản nợ khác 3.993.107 5.432.533

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 144.996.594 166.644.022

VỐN CHỦ SỞ HỮU    

Vốn 8.878.079 8.848.079

- Vốn điều lệ 8.878.079 8.848.079

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần - -

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 4.372.389 3.475.744

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 669.601 965.753

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 13.920.069 13.289.576

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 158.916.663 179.933.598

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 20.578.532 14.666.485

Bảo lãnh vay vốn 11.338.315 7.426.416

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 9.240.217 7.240.069

Bảo lãnh khác

Các cam kết đưa ra 8.760.759 7.522.006

Cam kết tài trợ cho khách hàng

Cam kết khác

29.339.291 22.188.491

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 13.281.305 17.622.864

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8.945.643 -12.507.291

Thu nhập lãi thuần 4.335.662 5.115.573

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 1.150.038 1.051.286

Chi phí hoạt động dịch vụ -413.795 -485.883

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 736.243 565.403

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng -121.501 -138.863

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 105.137 2.701

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 160.910 -175.043

Thu nhập từ hoạt động khác 738.646 617.848

Chi phí từ hoạt động khác -324.514 -256.233

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 414.132 361.615

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 17.253 29.992

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.647.836 5.761.378

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -3.355.666 -3.294.041

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.292.170 2.467.337

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1.413.964 -1.449.481

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 878.206 1.017.856

Chi phí thuế TNDN hiện hành -213.146 -253.344

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.989 1.174

Chi phí thuế TNDN -219.135 -252.170

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 659.071 765.686

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 600 700

Page 29: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH196

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Tiên Phong(TPBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 294.799 65.321

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 226.461 364.312

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 5.855.657 2.188.580

Chứng khoán kinh doanh 174.361 21.573

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

7.966 -

Cho vay khách hàng 11.809.049 5.990.357

Chứng khoán đầu tư 12.183.871 5.453.320

Góp vốn, đầu tư dài hạn 10.000 10.000

Tài sản cố định 68.365 69.066

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.457.509 957.841

TỔNG TÀI SẢN 32.088.038 15.120.370

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 833.787

Tiền gửi và vay các TCTD khác 11.393.517 752.945

Tiền gửi của khách hàng 14.331.681 9.269.926

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 7.436

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 2.341.440 762.248

Các khoản nợ khác 320.730 175.022

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 28.387.368 11.801.364

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 4.527.198 4.527.198

- Vốn điều lệ 5.550.000 5.550.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần -1.019.998 -1.019.998

- Cổ phiếu quỹ -2.804 -2.804

- Vốn khác

Các quỹ dự trữ 42.132 42.132

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản -

Lợi nhuận chưa phân phối -868.660 -1.250.324

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.700.670 3.319.006

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 32.088.038 15.120.370

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 1.022.731 709.338

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 120.605 133.084

Bảo lãnh khác 902.126 576.254

Các cam kết đưa ra 2.490.000 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 2.490.000 -

3.512.731 709.338

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.666.866 1.380.296

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.069.426 -1.105.678

Thu nhập lãi thuần 597.440 274.618

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 44.780 17.592

Chi phí hoạt động dịch vụ -14.705 -27.938

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 30.075 -10.346

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 11.717 5.664

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 20.379 6.819

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.024 -3.303

Thu nhập từ hoạt động khác 212.066 280.292

Chi phí từ hoạt động khác -6.856 -41.128

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 205.210 239.164

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 3.462 1.879

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 889.307 514.495

Chi phí cho nhân viên -192.265 -124.571

Chi phí khấu hao -27.147 -27.326

Chi phí hoạt động khác -203.723 -173.655

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -423.135 -325.552

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 466.172 188.943

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -84.787 -72.590

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 381.385 116.353

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN - -

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 381.385 116.353

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 381.385 116.353

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 688 384

Page 30: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 197

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Á (VietABank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 290.452 1.036.066

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 735.183 339.670

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 1.255.826 1.995.001

Chứng khoán kinh doanh 159.050 314.127

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- -

Cho vay khách hàng 14.195.556 12.693.593

Chứng khoán đầu tư 5.856.637 2.572.125

Góp vốn, đầu tư dài hạn 513.190 104.400

Tài sản cố định 224.042 337.391

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 3.802.695 5.216.275

TỔNG TÀI SẢN 27.032.631 24.608.648

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - 821.431

Tiền gửi và vay các TCTD khác 4.280.651 1.889.016

Tiền gửi của khách hàng 18.822.074 14.997.980

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 64.490 106.189

Phát hành giấy tờ có giá - 1.569.653

Các khoản nợ khác 276.953 1.691.326

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 23.444.168 21.075.595

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.206.232 3.206.232

- Vốn điều lệ 3.098.000 3.098.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 108.219 108.219

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 13 13

Các quỹ dự trữ 191.615 187.351

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 190.616 139.470

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.588.463 3.533.053

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 27.032.631 24.608.648

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 76.015 117.000

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 10.075 5.805

Bảo lãnh khác 65.940 111.195

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - -

76.015 117.000

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.802.449 2.033.433

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.335.527 -1.716.532

Thu nhập lãi thuần 466.922 316.901

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 12.955 13.213

Chi phí hoạt động dịch vụ -6.846 -11.069

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 6.109 2.144

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối -158.482 -47.480

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 48.829 165.215

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 21.202 72.949

Thu nhập từ hoạt động khác 119.549 2.366

Chi phí từ hoạt động khác -67.430 -142

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 52.119 2.224

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 12.856 24.497

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 449.555 536.450

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -343.290 -318.125

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 106.265 218.325

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -30.203 -6.868

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 76.062 211.457

Chi phí thuế TNDN hiện hành -15.947 -47.374

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -15.947 -47.374

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 60.115 164.083

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 60.115 164.083

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 194 530

Page 31: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH198

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Quốc tế Việt Nam (VIB)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 572.546 721.140

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.065.667 1.932.929

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 7.966.703 7.375.719

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

25.783 -

Cho vay khách hàng 34.313.126 33.313.035

Chứng khoán đầu tư 21.595.261 13.795.143

Góp vốn, đầu tư dài hạn 177.442 183.553

Tài sản cố định 364.845 403.744

Bất động sản đầu tư 852.722 24.403

Tài sản có khác 9.940.575 7.273.740

TỔNG TÀI SẢN 76.874.670 65.023.406

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 998.045 1.913.899

Tiền gửi và vay các TCTD khác 19.036.314 11.244.628

Tiền gửi của khách hàng 43.239.428 39.061.259

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 10.039

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 455.944 390.163

Phát hành giấy tờ có giá 308 1.000.599

Các khoản nợ khác 5.162.005 2.967.115

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 68.892.044 56.587.702

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 6.802.951 6.802.951

- Vốn điều lệ 4.250.000 4.250.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

- -

- Thặng dư vốn cổ phần 2.552.958 2.552.958

- Cổ phiếu quỹ -7 -7

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 1.113.793 1.038.179

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 65.882 530.333

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.982.626 8.371.463

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - 64.241

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 76.874.670 65.023.406

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 2.107.520 2.054.352

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 806.690 725.621

Bảo lãnh khác 1.300.830 1.328.731

Các cam kết đưa ra 1.786.944 2.132.416

Cam kết tài trợ cho khách hàng 1.786.944 2.132.416

Cam kết khác - -

3.894.464 4.186.768

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 4.790.141 8.710.770

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -2.854.483 -5.722.070

Thu nhập lãi thuần 1.935.658 2.988.700

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 253.952 233.141

Chi phí hoạt động dịch vụ -89.408 -106.201

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 164.544 126.940

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 23.026 38.199

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - -

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 233.446 -31.110

Thu nhập từ hoạt động khác 248.645 414.010

Chi phí từ hoạt động khác -96.743 -284.163

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 151.902 129.847

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 5.070 8.410

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 2.513.646 3.260.986

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -1.561.497 -1.816.259

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 952.149 1.444.727

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -871.058 -743.964

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 81.091 700.763

Chi phí thuế TNDN hiện hành -23.147 -165.863

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -7.696 -14.511

Chi phí thuế TNDN -30.843 -180.374

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 50.248 520.389

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -2.824

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 50.248 523.213

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 118 1.231

Page 32: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 199

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Bản Việt (Viet Capital Bank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 112.406 65.011

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 551.022 821.873

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 6.435.622 7.210.481

Chứng khoán kinh doanh - 7.441

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

1.412 105

Cho vay khách hàng 9.909.188 7.708.545

Chứng khoán đầu tư 3.606.313 2.832.854

Góp vốn, đầu tư dài hạn 109.882 71.785

Tài sản cố định 402.388 200.796

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 1.930.375 1.753.454

TỔNG TÀI SẢN 23.058.608 20.672.345

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN - -

Tiền gửi và vay các TCTD khác 7.531.176 4.984.162

Tiền gửi của khách hàng 12.042.042 10.298.788

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 31.494 1.819.973

Các khoản nợ khác 235.255 302.005

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 19.839.967 17.404.928

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 3.000.009 3.000.009

- Vốn điều lệ 3.000.000 3.000.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm tài sản cố định

1 1

- Thặng dư vốn cổ phần 8 8

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 113.889 61.300

Chênh lệch tỷ giá hối đoái -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 104.743 206.108

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.218.641 3.267.417

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 23.058.608 20.672.345

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 0 0

Bảo lãnh vay vốn

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C

Bảo lãnh khác

Các cam kết đưa ra 0 0

Cam kết tài trợ cho khách hàng

Cam kết khác

0 0

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 1.738.927 2.217.125

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -1.263.198 -1.747.796

Thu nhập lãi thuần 475.729 469.329

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 13.267 11.054

Chi phí hoạt động dịch vụ -13.506 -17.859

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ -239 -6.805

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 10.381 3.500

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 591 4.378

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 14.484 -

Thu nhập từ hoạt động khác - -

Chi phí từ hoạt động khác - -

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 82.245 196.407

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 9.808 2.755

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 592.999 669.564

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -402.910 -353.412

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 190.089 316.152

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -55.406 -41.963

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 134.683 274.189

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN 0 0

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 134.683 274.189

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 134.683 274.189

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) - -

Page 33: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH200

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam (Vietcombank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN    

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 163.941 19.400

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 33.696.290 29.674.606

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 15.467.905 17.353.819

Chứng khoán kinh doanh - -

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 364.982

Cho vay và ứng trước khách hàng 49.328.136 47.412.807

Chứng khoán đầu tư 64.463.096 78.521.304

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.041.790 3.020.788

Tài sản cố định 4.085.686 3.660.336

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 6.567.707 5.803.825

TỔNG TÀI SẢN 468.994.032 414.488.317

NỢ PHẢI TRẢ    

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 32.622.411 24.806.433

Tiền gửi và vay các TCTD khác 44.044.289 34.066.352

Tiền gửi của khách hàng 332.245.598 285.381.722

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- 5.461

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro - -

Phát hành giấy tờ có giá 2.013.597 2.027.567

Các khoản nợ khác 15.532.445 26.502.017

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 426.458.340 372.789.552

VỐN CHỦ SỞ HỮU    

Vốn 32.420.728 32.420.728

- Vốn điều lệ 23.174.171 23.174.171

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -

- Thặng dư vốn cổ phần 9.201.397 9.201.397

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác 45.160 45.160

Các quỹ dự trữ 3.468.552 2.793.880

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 123.853 121.228

Chênh lệch đánh giá lại tài sản 82.306 72.800

Lợi nhuận chưa phân phối 6.290.626 6.138.214

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 42.386.065 41.546.850

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 149.627 151.915

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ, VỐN CHỦ SỞ HỮU 468.994.032 414.488.317

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 49.328.136 47.412.807

Bảo lãnh tài chính 163.941 19.400

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 33.696.290 29.674.606

Bảo lãnh khác 15.467.905 17.353.819

Các cam kết đưa ra - -

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác - 364.982

49.328.136 47.412.807

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 28.298.671 31.733.995

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -17.516.269 -20.792.943

Thu nhập lãi thuần 10.782.402 10.941.052

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.745.171 2.235.698

Chi phí hoạt động dịch vụ -1.125.800 -861.939

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.619.371 1.373.759

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1.426.859 1.487.751

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 22.172 76.742

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 160.461 207.631

Thu nhập từ hoạt động khác 1.027.579 657.253

Chi phí từ hoạt động khác -93.294 -132.155

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 934.285 525.098

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 561.804 468.583

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 15.507.354 15.080.616

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -6.244.061 -6.013.108

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 9.263.293 9.067.508

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -3.520.217 -3.303.210

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 5.743.076 5.764.298

Chi phí thuế TNDN hiện hành -1365494 -1.343.305

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -1.365.494 -1.343.305

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 4.377.582 4.420.993

Lợi ích của các cổ đông thiểu số -19.530 -23.500

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 4.358.052 4.444.493

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.582 1.623

Page 34: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

BÁO CÁO TÀI CHÍNH 201

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT(Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam (Vietinbank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 2.833.496 2.511.105

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 10.159.564 12.234.145

Tiền gửi và cho vay các tổ chức tín dụng khác 73.079.476 57.708.302

Chứng khoán kinh doanh 655.067 274.553

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

164.334 74.451

Cho vay và ứng trước khách hàng 372.988.742 329.682.838

Chứng khoán đầu tư 83.002.468 73.462.307

Góp vốn, đầu tư dài hạn 3.113.083 2.771.133

Tài sản cố định 7.080.388 5.276.653

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 23.291.798 19.534.772

TỔNG TÀI SẢN 576.368.416 503.530.259

NỢ PHẢI TRẢ

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 147.371 2.785.374

Tiền gửi và vay các TCTD khác 80.464.749 96.814.801

Tiền gửi của khách hàng 364.497.001 289.105.307

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

- -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 32.424.519 33.226.708

Phát hành giấy tờ có giá 16.564.766 28.669.229

Các khoản nợ khác 27.982.425 19.088.467

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 522.080.831 469.689.886

VỐN CHỦ SỞ HỮU

Vốn 46.205.524 26.219.755

Vốn điều lệ 37.234.046 26.217.545

Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -

Thặng dư vốn cổ phần 8.971.478 2.210

Cổ phiếu quỹ - -

Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 3.374.995 2.433.966

Chênh lệch tỷ giá hối đoái 317.641 302.101

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 4.176.506 4.668.709

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 54.074.666 33.624.531

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 576.368.416 503.530.259

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 46.730.513 43.848.065

Bảo lãnh tài chính 1.421.190 195.797

Các cam kết trong nghiệp vụ thư tín dụng 27.626.059 27.284.378

Bảo lãnh khác 17.683.264 16.367.890

Các cam kết đưa ra 17.545.621 11.932.157

Cam kết tài trợ cho khách hàng - -

Cam kết khác 17.545.621 11.932.157

64.276.134 55.780.222

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 44.280.823 50.660.762

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -26.003.568 -32.240.738

Thu nhập lãi thuần 18.277.255 18.420.024

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 2.096.679 1.855.358

Chi phí hoạt động dịch vụ -576.553 -577.135

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 1.520.126 1.278.223

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 291.450 361.688

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 18.930 34.156

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 8.033 515.883

Thu nhập từ hoạt động khác 1.931.677 1.330.576

Chi phí từ hoạt động khác -436.531 -144.977

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 1.495.146 1.185.599

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 172.759 165.954

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 21.783.699 21.961.527

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -9.909.654 -9.435.673

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11.874.045 12.525.854

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -4.123.423 -4.357.954

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 7.750.622 8.167.900

Chi phí thuế TNDN hiện hành -1.942.644 -1.998.221

Chi phí thuế TNDN hoãn lại - -

Chi phí thuế TNDN -1.942.644 -1.998.221

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 5.807.978 6.169.679

Lợi ích của các cổ đông thiểu số 15.529 18.134

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng 5.792.449 6.151.545

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.504 2.053

Page 35: MầC LầC - static.tinnhanhchungkhoan.vn · BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng) Năm 2012 (triệu đồng) TÀI SẢN Tiền mặt, vàng bạc và đá quý

ĐẶC SAN TOÀN CẢNH NGÂN HÀNG VIỆT NAM 2014

BÁO CÁO TÀI CHÍNH202

BÁO CÁO TÀI CHÍNH HỢP NHẤT TÓM TẮT (Đã kiểm toán)

Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng (VPBank)

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

TÀI SẢN    

Tiền mặt, vàng bạc và đá quý 1.549.351 799.402

Tiền gửi tại Ngân hàng Nhà nước 1.523.596 1.372.667

Tiền gửi và cho vay các TCTD khác 12.055.421 26.760.927

Chứng khoán kinh doanh 8.508.797 1.345.840

Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác

- 57.471

Cho vay khách hàng 51.869.416 36.523.123

Chứng khoán đầu tư 29.167.489 22.254.016

Góp vốn, đầu tư dài hạn 71.831 67.338

Tài sản cố định 447.406 458.197

Bất động sản đầu tư - -

Tài sản có khác 16.071.063 13.034.109

TỔNG TÀI SẢN 121.264.370 102.673.090

NỢ PHẢI TRẢ    

Các khoản nợ Chính phủ và NHNN 1.885.457 1.371.572

Tiền gửi và vay các TCTD khác 13.134.052 25.655.717

Tiền gửi của khách hàng 83.843.780 59.514.141

Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác

50.851 -

Vốn tài trợ, ủy thác đầu tư, cho vay chịu rủi ro 63.737 64.540

Phát hành giấy tờ có giá 7.600.755 4.766.100

Các khoản nợ khác 6.959.041 4.591.916

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ 113.537.673 95.963.986

VỐN CHỦ SỞ HỮU    

Vốn 5.771.369 5.771.369

- Vốn điều lệ 5.770.000 5.770.000

- Vốn đầu tư xây dựng cơ bản và mua sắm TSCĐ - -

- Thặng dư vốn cổ phần 1.369 1.369

- Cổ phiếu quỹ - -

- Vốn khác - -

Các quỹ dự trữ 328.295 233.031

Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -

Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -

Lợi nhuận chưa phân phối 1.627.033 704.704

TỔNG VỐN CHỦ SỞ HỮU 7.726.697 6.709.104

LỢI ÍCH CỦA CÁC CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -

TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 121.264.370 102.673.090

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Nghĩa vụ nợ tiềm ẩn 5.644.148 2.835.589

Bảo lãnh vay vốn - -

Các cam kết trong nghiệp vụ L/C 1.339.815 799.286

Bảo lãnh khác 4.304.333 2.036.303

Các cam kết đưa ra 23.363.837 9.990.054

Cam kết tài trợ cho khách hàng 23.363.837 9.990.054

Cam kết khác - -

29.007.985 12.825.643

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH Năm 2013 (triệu đồng)

Năm 2012 (triệu đồng)

Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 11.125.177 10.340.939

Chi phí lãi và các chi phí tương tự -7.042.590 -7.277.906

Thu nhập lãi thuần 4.082.587 3.063.033

Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 880.209 671.852

Chi phí hoạt động dịch vụ -276.385 -401.035

Lãi thuần từ hoạt động dịch vụ 603.824 270.817

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối và vàng -20.813 -117.164

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 117.999 73.913

Lãi (lỗ) thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 185.902 -176.112

Thu nhập từ hoạt động khác 124.771 129.438

Chi phí từ hoạt động khác -17.227 -23.953

Lãi (lỗ) thuần từ hoạt động khác 107.544 105.485

Lãi (lỗ) thuần từ góp vốn mua cổ phần 11.628 17.092

TỔNG THU NHẬP HOẠT ĐỘNG 5.088.671 3.237.064

Chi phí cho nhân viên - -

Chi phí khấu hao - -

Chi phí hoạt động khác - -

TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG -2.837.862 -1.874.989

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 2.250.809 1.362.075

Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -895.963 -413.052

TỔNG LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ 1.354.846 949.023

Chi phí thuế TNDN hiện hành -331.592 -239.137

Chi phí thuế TNDN hoãn lại -5.634 5.595

Chi phí thuế TNDN -337.226 -233.542

LỢI NHUẬN SAU THUẾ 1.017.620 715.481

Lợi ích của các cổ đông thiểu số - -

Lợi nhuận thuộc về cổ đông của ngân hàng - -

Lãi cơ bản trên cổ phiếu (đồng) 1.764 1.240