Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA...

8
Haitian Mars Series Haitian Mars Series Specifications International NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD. Export Processing Zone, Ningbo 315800 China +86-574-86177242 +86-574-86221864 [email protected] www.haitian.com Haitian Partner: HAITIAN INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITED Unit 1105 Level 11 Metroplaza Tower 2 223 Hing Fong RD Kwai Fong N.T [email protected] www.haitian.com HT 091128-VV

Transcript of Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA...

Page 1: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

Haitian Mars SeriesSpecifications

International

NINGBO HAITIAN HUAYUAN MACHINERY CO., LTD.Export Processing Zone, Ningbo 315800 [email protected] www.haitian.com

Haitian Partner:HAITIAN INTERNATIONAL HOLDINGS LIMITEDUnit 1105 Level 11 Metroplaza Tower 2 223 Hing Fong RD Kwai Fong [email protected] www.haitian.com

HT

0911

28-V

V

Page 2: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

MA 600/150 A B C 26 30 34 24.2 21 19.5 66 88 113 60 80 103 74 99 127 236 177 138 7 9.3 11.4

0~291

600270

310 x 31033012070221

16115.1

3.62 x 1.13 x 1.762.525180

MA 900/300 A B C 32 36 40 22.5 20 18 121 153 188 110 139 171 92 116 144 249 197 160 11 12.6 15.4

0~301

900320

360 x 360380150100335

16136.2

4.2 x 1.23 x 1.863.4625240

MA 1200/410

A B C 36 40 45 23.3 21 18.7 173 214 270 157 195 246 117 144 182 237 192 152 12.6 15.4 20

0~272

1200360

410 x 410450150120335

1615

9.754.73 x 1.26 x 1.96

4.625280

2 3

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

MA 1600/600

A B C 40 45 50 22.5 20 18 253 320 395 230 291 359 135 171 211 238 188 152 15.4 20 24

0~254

1600430

470 x 470520180140335

16

18.59.75

5.02 x 1.35 x 1.965.325350

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 3: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

4 5

MA 2000/770 A B C 45 50 55 22.2 20 18.2 334 412 499 304 375 454 191 235 285 231 187 155 20 24 29.6

0~220

2000490

530 x530550200140629

1622

14.255.45 x 1.58 x 2.00

6.950420

MA 2500/1000

A B C 50 55 60 22 20 18.3 471 570 679 429 519 618 205 248 295 215 178 149 24 29.6 33.7

0~240

2500540

580 x580580220150629

1630

16.95.86 x 1.67 x 2.09

8.350555

MA 2800/1350

A B C 55 60 65 21.8 20 18.5 618 735 863 562 669 785 270 321 377 219 184 157 29.6 33.7 38.2

0-267

2800590

630 x6306302301506213

1637

19.96.43 x 1.83 x 2.08

1150705

MA 3200/1700

A B C 60 65 70 21.7 20 18.6 792 929 1078 721 845 981 277 325 377 213 182 157 33.7 38.2 44.9

0-240

3200640

680 x6806802501606213

1637

22.96.9 x 1.91 x 2.08

1350730

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 4: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

6 7

MA 3800/2250 A B C D 65 70 75 80 21.5 20 18.7 17.5 1068 1239 1423 1619 972 1127 1295 1473 330 383 440 500 211 182 158 139 38.2 44.9 51.4 58.7

0~213

3800700

730 x73073028018011013

1645

28.27.36 x 1.96 x 2.15

1550750

MA 4700/2950 A B C D 70 80 84 90 22.9 20 19.1 17.8 1424 1860 2050 2354 1296 1693 1866 2142 351 403 464 587 207 158 143 125 44.9 51.4 58.7 71.8

0~180

4700780

820 x82078032020011013

1655

31.58.16 x 2.13 x 2.28

19 100900

MA 5300/4500 A B C D 80 85 90 100 22 20.7 19.6 17.6 2212 2497 2799 3456 2013 2272 2547 3145 448 505 567 700 205 181 162 131 58.7 65.4 71.8 86.5

0~145

5300850

840 x83085035022015817

1655

44.459.23 x 2.2 x 2.66

262001040

MA 6000/4500 A B C D 80 85 90 100 22 20.7 19.6 17.6 2212 2497 2799 3456 2013 2272 2547 3145 448 505 567 700 205 181 162 131 58.7 65.4 71.8 86.5

0~145

6000900

880 x88088038024015821

1655

44.459.5 x 2.23 x 2.66

292001040

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 5: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

8 9

MA 8000/6800 MA 9000/6800 MA 7000/5000 A B C D 80 90 100 110 24.8 22 19.8 18 2262 2863 3534 4276 2058 2605 3216 3891 473 599 739 894 224 177 143 118 58.7 71.8 86.5 104

0~140

7000970

960×94094040026018621

1622+4551.55

9.82X2.39X2.7322001290

A B C D 90 100 110 120 24.4 22 20 18.3 2990 3691 4467 5316 2721 3359 4065 4838 520 642 776 924 228 184 152 128 71.8 86.5 104 122

0~110

80001040

1000×1000100042028018621

1622+5561.15

10.6X2.51X2.7382001400

A B C D 90 100 110 120 24.4 22 20 18.3 2990 3691 4467 5316 2721 3359 4065 4838 520 642 776 924 228 184 152 128 71.8 86.5 104 122

0~110

90001120

1080×1080108045030018621

1622+5561.15

11.1X2.62X2.7452001400

MA 10000/8400 A B C D 100 110 120 130 24.2 22 20.2 18.6 4006 4847 5768 6769 3645 4411 5249 6160 663 802 955 1120 211 174 146 125 86.5 104 122 139

0~105

100001220

1160×1160116050032021521

1637+5571.55

11.9X2.72X2.75512001660

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 6: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

10 11

MA 12000/8400 A B C D 100 110 120 130 24.2 22 20.2 18.6 4006 4847 5768 6769 3645 4411 5249 6160 663 802 955 1120 211 174 146 125 86.5 104 122 139

0~105

120001300

1250×1250125055032021521

1637+5571.55

12.2X2.9X2.8592001700

MA 13000/10500 MA 14000/10500 A B C D 110 120 130 140 26.2 24 22.2 20.6 5227 6220 7300 8467 4757 5660 6643 7705 806 959 1126 1306 200 168 143 123 104 122 139 151

0~98

130001400

1350×1280130060035021525

1637+37+37

85.5513.3X3.08X2.9

674001980

A B C D 110 120 130 140 26.2 24 22.2 20.6 5227 6220 7300 8467 4757 5660 6643 7705 806 959 1126 1306 200 168 143 123 104 122 139 151

0~98

140001500

1450x1350140070035031829

16

37+37+3785.55

13.9X3.2X4.7824001980

MA 16000/13700 A B C 130 140 150 24 22.3 20.8 8349 9683 11115 7598 8812 10115 1142 1325 1521 164 142 123 139 151 165 0~100 16000 1600 1550x1430 1500 700 400 318 29 16 45+45+45 95.05 14.2x3.4x5.1 105 400 2400

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 7: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

12 13

MA 21000/15800 MA 24000 MA 18500/13700 A B C 140 150 160 24 22.4 21 9683 11115 12647 8812 10115 11509 1262 1448 1648 163 142 125 151 165 176 0~75

21000 1800 1750X1600 1700 780 400 430 29

16 45+55+55 114.05 15.6X3.6X5.3 137 400 2970

A B C 130 140 150 24 22.3 20.8 8349 9683 11115 7598 8812 10115 1142 1325 1521 164 142 123 139 151 165 0~100

18500 1650 1650X1500 1560 780 400 430 33

16 45+45+45 95.05 14.7X3.5X5.2 128 400 2400

15800 35000 150 185 22.4 21.6 11115 26020 10115 23678 1448 1580 142 136 165 201 0~75 0~67

240001900

1850X1700180080045043029

16 45+55+55 55X3 114.05 171.7 16.3X3.8X5.4 18.4X3.8X5.5 155 163 400 400 2970 3720

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l

Page 8: Mars Series thong so ky thuat .pdf · 2012-10-15 · Haitian Mars Series 8 9 MA 7000/5000 MA 8000/6800 MA 9000/6800 A BBộ phận ép phun C D 80 90 100110 24.8 22 19.8 18 2262 2863

Haitian

Mars Series

14 15

MA 40000 MA 28000 MA 330008900024022

56549514602450158292

0~40

400002250

2400X20002100110055055025

1655X6

269.3524x4.7x5.5

3456005800

5800021521

43530396122121135247

0~45

330002150

2160X1900190090050055025

16

55X4187.6

22X4.5X5.32504004700

31000 48000 58000 170 200 215 23.5 20 21 19293 35154 43530 17557 31990 39612 1779 2095 2121 161 137 135 188 230 247 0~60 0~50 0~45 28000 2000 1900X1750 1900 1000 450 430 33 16 55X4 55X4 55X4 171.4 171.4 187.45 18.9x3.92x5.2 18.9x3.92x5.2 19.3x3.92x5.2 190 195 207 400 400 400 4425 4425 4425

Kích thước thớt khuôn

Sự lên lỗ tự động / rãnh rót mở từ phía trên cùng để cố định thớt khuôn

Kích thước thớt khuôn

Chúng tôi duy trì khả năng thay đổi kích thước máy móc vì công nghệ tiên tiến trong tương lai.

Kích thước máy

Thớt khuôn di động

Đặc điểm kỹ thuật

* Phụ thuộc vào kích thước phun

Bộ phận ép phunĐường kính vít xoắn mmTỷ lệ chiều dài / đường kính trục vít L/DDung lượng keo phun (lý thuyết) cm3

Trọng lượng phun (PS) gTỷ lệ phun (PS) g/sÁp lực phun MPaTỷ lệ làm mềm dẻo (PS) g/sVòng xoay vít xoắn rpmBộ phận kềmLực khóa kềm kNHành trình mở khuôn mmKhoảng cách trục láp mmĐộ dầy khuôn tối đa mmĐộ dầy khuôn tối thiểu mmHành trình lói khuôn mmLực lói khuôn kNSố lói khuôn pcsBộ phận khácÁp lực bơm tối đa MPaCông suất động cơ kWCông suất nhiệt kWKích thước máy ( Dài x Rộng x Cao) mTrọng lượng máy tDung lượng phễu sấy kgDung lượng dầu l